Trong bài thi IELTS, lỗi câu thiếu động từ là lỗi thường mắc phải ở những thí sinh có band điểm từ 4.0-5.0, vì nhóm thí sinh ở band điểm này thường gặp vấn đề trong quá trình đặt một câu đơn hoặc câu ghép hoàn chỉnh. Để khắc phục lỗi thiếu động từ trong câu, người học cần nắm được vai trò của động từ, nguyên nhân từ đó đưa ra các phương pháp giải quyết phù hợp.
Tổng quan về động từ
Động từ là gì?
British Council định nghĩa thuật ngữ động từ (verbs) là những từ dùng để mô tả một hành động hoặc một sự việc đang diễn ra. Một động từ có rất nhiều biến thể tuỳ thuộc vào chủ ngữ, thời gian và đại ý mà người sử dụng muốn đề cập tới. Có 3 loại động từ chính, bao gồm:
Động từ diễn tả hành động vật lý (physical action): run (chạy), swim (bơi), write (viết), walk (đi), …
Động từ diễn tả trạng thái tinh thần (mental action): consider (xem xét), guess (đoán), predict (dự đoán), love (yêu), …
Động từ diễn tả tình trạng tồn tại (state of being): động từ TOBE – am, is, are.
Vai trò của động từ trong một câu
Theo trang Grammar Monster, câu (sentence) là một nhóm các từ biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh và phải có đủ hai phần chủ ngữ (subjects) và vị ngữ (predicate). Thành phần chính của vị ngữ là động từ, nếu phần vị ngữ của câu thiếu đi động từ sẽ khiến cho ý nghĩa của câu bị biến đổi, tạo ra những hiểu lầm về mặt ý nghĩa và cản trở các đối tượng tham gia vào cuộc giao tiếp hiểu được ý của nhau.
Phân tích ví dụ sau:
Before meeting him, her life very struggling. (Trước khi gặp anh ấy, cuộc sống của cô ấy rất chật vật).
Câu trên có sự xuất hiện của hai động từ đuôi với đuôi -ing là meeting (gặp gỡ) và struggling (chật vật). Tuy nhiên, cả hai động từ này đều không phải là động từ chính của câu. Struggling trong ví dụ trên là một tính từ mô tả tình trạng của chủ ngữ her life (cuộc sống của cô ấy). Động từ chính của câu phải được trình bày dưới dạng động từ nguyên mẫu không “to” (Bare infinitives) và được chia theo thời gian và chủ ngữ phù hợp. Vì thiếu mất động từ chính, người đọc khó có thể xác định được khoảng thời gian struggling của chủ ngữ her life.
Để sửa câu trên thành một câu đúng ngữ pháp, người học lần lượt xem xét hai vế của câu. Xét về đầu tiên Before meeting him (Trước khi gặp anh ấy) được xem như một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian; do đó, vế này không phải là vị trí chính xác của động từ. Suy ra vế thứ hai là mệnh đề chính của câu. Chủ ngữ chính của câu – her life là một chủ ngữ số ít, cụm tính từ very struggling dùng để mô tả tình trạng của her life ở mốc thời gian before meeting him nên động từ của câu sẽ là động từ tobe – is, được chia ở thì quá khứ (Past Tense). Dựa vào những dữ kiện trên, câu này có thể được điều chỉnh là:
Before meeting him, her life was very struggling. (Trước khi gặp anh ấy, cuộc sống của cô ấy đã rất chật vật).
Nguyên nhân gây ra lỗi thiếu động từ
Nhầm tưởng rằng một danh động từ có khả năng đóng vai trò là động từ chính của câu
Danh động từ (Gerund) hay còn được gọi là động từ thêm “ing” cần có một trợ động từ (auxiliary verb) đứng trước nó vì danh động từ không phải là một động từ xác định (definite verb); vì vậy, nó không thể đứng một mình để trở thành động từ chính của câu.
Ví dụ:
A solution to this problem being planned. (Một giải pháp cho vấn đề này được lên kế hoạch.)
Một số người học sẽ hiểu lầm rằng câu trên đã có động từ being là động từ chính. Như đã được nhắc đến ở trên, động từ be có đuôi ing là một danh động từ, danh động từ này chưa được xác định nên cần có một trợ động từ đi kèm theo. Câu này có thể được điều chỉnh như sau:
A solution to this problem is being planned. (Một giải pháp cho vấn đề này đang được lên kế hoạch.)
Để khắc phục lỗi này, chỉ cần bổ sung một trợ động từ trước danh động từ. Các trợ động từ đứng trước danh động từ thường là is, am, are, was, were, be, been.
Sai lầm phổ biến rằng động từ nguyên mẫu có 'to' (To-infinitives) có thể thay thế cho vai trò của động từ chính
Tương từ như lỗi khi sử dụng danh động từ, động từ nguyên mẫu có to cũng không phải là một động từ xác định. Khi động từ nguyên mẫu có to được sử dụng trong câu, cần có một động từ xác định đứng trước để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: He to give her a present. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà.)
Trong ví dụ trên, người viết đã nhầm lẫn rằng động từ nguyên mẫu có to có thể được dùng như một động từ chính. Có hai cách để sửa ví dụ trên:
Cách 1 – Chia động từ give (tặng, cho) dựa theo thời gian và chủ ngữ của câu: Đầu tiên, người học cần phải xác định thời gian diễn ra hành động give trong câu. Ở đây, giả định hành động này xảy ra ở hiện tại, động từ give sẽ được chia ở thì hiện tại đơn theo chủ ngữ He (Anh ấy). Câu đúng là: He gives her a present.
Cách 2 – Bổ sung thêm một động từ nguyên mẫu không to vào để bổ trợ cho to give: Người học lựa chọn một động từ khác để bổ trợ cho động từ to give và chia động từ đó sao cho phù hợp với thời gian và chủ ngữ của câu, như trong câu sau đây người viết sử dụng động từ decide (quyết định) làm động từ chính cho câu: He decides to give her a present. (Anh ấy quyết định tặng cô ấy một món quà.)
Tác động của lỗi thiếu động từ đối với điểm số của phần thi IELTS Writing
Ví dụ: Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2:
Some people think that they can learn better by themselves than with a teacher. Others think that it is always better to have a teacher.
Discuss both views and give your opinion.
(Một số người nghĩ rằng họ tự học tốt hơn là học với sự hướng dẫn của một giáo viên. Một số người khác lại nghĩ rằng vai trò của một người giáo viên là rất quan trọng.Bàn luận về hai quan điểm trên và đưa ra ý kiến của bạn)
Mở bài như sau sẽ rơi vào band điểm 4-5 ở phần ngữ pháp:
Learning very important people’s life. Therefore, people still difficult to see if learning by themselves better than learning with teacher. In my opinion, having a teacher is better.
(Học tập rất quan trọng cuộc sống của mỗi con người. Do đó, con người khó để thấy nếu việc tự học tốt hơn học với giáo viên. Theo tôi, có giáo viên sẽ tốt hơn)
Ở mở bài trên, thí sinh đã mắc lỗi không có động từ trong 2 câu: “Learning very important people’s life” và “Therefore, people still difficult to see if learning by themselves better than learning with teacher”. Việc thí sinh mắc lỗi này thường xuyên trong quá trình viết bài sẽ ảnh hưởng tới điểm của tiêu chí ngữ pháp ( Grammatical Range and Accuracy), khiến cho tiêu chí này rơi vào band điểm 4.0-5.0. Để sửa lỗi trên, thí sinh cần xác định lại các thành phần trong câu sau khi viết và tìm xem câu có đang thiếu sót thành phần nào; cụ thể, cả 2 câu trên đều đang thiếu động từ “tobe” để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Các câu trên có thể được điều chỉnh như sau:
Learning is very important to people’s life. Therefore, some people think that it is better to learn by themselves than with teachers. In my opinion, having a teacher to guide is better.
Một số biện pháp khắc phục lỗi câu thiếu động từ
Luôn kiểm tra câu đã có chủ ngữ và động từ để làm rõ động từ khiếm khuyết hay chưa
Ví dụ:
Câu bị khuyết động từ: Eating her breakfast at the moment. (Ăn bữa sáng của cô ấy vào lúc này.)
Trong ví dụ trên, vì thiếu đi chủ ngữ và động từ chính nên câu sẽ dễ gây ra bối rối cho người đọc khi muốn hiểu ý nghĩa của câu. Để sửa câu này người viết bổ sung thêm một chủ ngữ xác định (như tên riêng hoặc đại từ xưng hô) và thêm trợ động từ vào trước danh động từ eating.
Câu này có thể được điều chỉnh như sau:
Lisa is eating her breakfast at the moment. (Lisa đang ăn bữa sáng của cô ấy vào lúc này.)
Sử dụng dấu câu để liên kết các câu đơn
Ví dụ:
Câu bị khuyết động từ:
The new policy was expected to improve people’s life quality. Such as increasing income, enhancing awareness, and minimizing unemployments. (Chính sách mới đã được mong đợi sẽ cải thiện được đời sống của người dân. Ví dụ như làm tăng thu nhập, cải thiện nhận thức và giảm thiểu thất nghiệp.)
Để sửa ví dụ này, người học không cần bổ sung thêm động từ cho câu thứ 2 mà chỉ cần nối câu thứ hai với câu trước đó bằng cách sử dụng dấu phẩy thì hai câu này sẽ trở thành một câu đúng và có động từ chính là was expected.
Câu này có thể được điều chỉnh như sau:
The new policy was expected to improve people’s life quality, such as increasing income, enhancing awareness, and minimizing unemployment.
Tránh viết nhiều hơn 2 mệnh đề với 2 chủ ngữ khác nhau hoặc nhiều hơn
Ví dụ:
Jennie is playing guitar in the backyard and singing. Next to Lisa drawing, while listen to music. (Jennie đang chơi guitar ở sân sau và hát. Bên cạnh Lisa đang vẽ, trong khi nghe nhạc)
Để sửa ví dụ này, người học nên chia thành 2 câu riêng biệt để đảm bảo mỗi câu đều đầy đủ chủ ngữ – động từ. Câu sau có thể sửa thành:
Câu này có thể sửa như sau:
Jennie đang chơi guitar và hát trong sân sau. Bên cạnh, Lisa đang vẽ tranh trong khi nghe nhạc.