Trong kỳ thi IELTS Writing, việc sử dụng dấu phẩy đúng cách có vai trò quan trọng đối với việc truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố Grammatical Range and Accuracy. Tuy nhiên, không ít người học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng dấu phẩy sao cho chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những lỗi phổ biến liên quan đến việc sử dụng dấu câu này và cách khắc phục chúng, nhằm giúp người học đạt được điểm số cao hơn trong phần thi IELTS Writing.
Key takeaways |
---|
Dùng dấu phẩy sai hoặc khi không cần thiết
Dùng thiếu dấu phẩy khi cần
|
Tổng quan
trong liên từ tương quan (correlative conjunction);
trong mệnh đề quan hệ xác định (restrictive clause) và
khi nối mệnh đề độc lập (independent clause) với nhau.
Ngoài dùng dấu phẩy sai hoặc khi không cần thiết, đôi lúc thí sinh cũng mắc phải lỗi dùng thiếu dấu phẩy khi cần, khiến câu văn trở nên khó hiểu và thậm chí không có nghĩa. Lỗi này thường xảy ra trong những tình huống như:
khi cần liệt kê hai hoặc nhiều khái niệm trong một câu;
sau thành phần mở đầu (introductory element);
sau mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive clause) và
trong câu ghép với liên từ kết hợp hoặc liên từ tương quan.
Sử dụng dấu phẩy không đúng hoặc không cần thiết
Trong các liên từ tương quan (correlative conjunction)
Giải thích:
Liên từ tương quan hay correlative conjunction là những cặp từ vựng được dùng để tạo mối liên kết giữa hai từ hoặc cụm từ dùng trong câu (Kramer). Những từ hoặc cụm từ được nối phải có cùng từ loại như động từ, tính từ hoặc danh từ. Một số cặp liên từ tương quan thường gặp bao gồm:
either/or: hoặc
neither/nor: không/ cũng không
such/that: quá/ đến nỗi mà
whether/or: dù cho/hay
not only/but also: không những/ mà còn
both/and: và
no sooner/than: ngay sau khi/ thì
rather/than: hơn là
Lỗi thường gặp:
Người học sử dụng dấu phẩy trước thành phần thứ hai của cặp liên từ tương quan.
→ Incorrect: The policy not only helps the economy to thrive, but also reduces the negative impacts on the environment. (Chính sách không những giúp cho nền kinh tế phát triển mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.)
Cách khắc phục:
Liên từ tương quan không đi cùng dấu phẩy trước thành phần thứ hai. Người viết chỉ cần viết chúng thành một câu liền mạch.
→ Correct: The policy not only helps the economy to thrive but also reduces the negative impacts on the environment.
Ví dụ minh họa khác
Either the government needs to take immediate action or the country continues suffering from poverty. (Hoặc là chính phủ cần hành động ngay lập tức hoặc đất nước sẽ vẫn tiếp tục hứng chịu nạn đói.)
Such is an extreme opinion that I think most people will have to disagree with it. (Đó là một ý kiến quá cực đoan đến nỗi mà tôi nghĩ đa số mọi người sẽ không thể đồng tình với nó.)
Trong các mệnh đề quan hệ xác định (restrictive clause)
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ xác định hay restrictive clause thường được dùng với những đại từ quan hệ that, who, whom hoặc whose để bổ nghĩa cho cụm danh từ đứng trước nó và đóng vai trò là thành phần không thể thiếu trong câu. Nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định, câu văn sẽ không còn giữ được ý định ban đầu mà người viết muốn truyền tải. Mệnh đề quan hệ xác định có hai chức năng chính là chức năng nhận diện (identifying function) và chức năng giới hạn (limiting function) (Traffis).
Ví dụ:
The author who wrote the famous poem ‘The Raven’ was Edgar Allan Poe.
→ Mệnh đề quan hệ xác định này đóng vai trò nhận diện và nếu bị lược bỏ, câu sẽ không còn ý nghĩa (The author was Edgar Allan Poe.)
Parents whose children are gifted all have unique parenting methods.
→ Mệnh đề quan hệ xác định này đóng vai trò giới hạn rằng chỉ có ba mẹ của những đứa trẻ thiên tài có cách dạy con độc đáo, không phải ba mẹ nào cũng vậy. (Parents all have unique parenting methods.)
Lỗi thường gặp:
Thí sinh thường bị nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ không xác định (sẽ được đề cập trong phần sau) và dùng mệnh đề quan hệ xác định với dấu phẩy, đặc biệt là đối với những mệnh đề bắt đầu bằng who, whom và whose.
→ Incorrect: The guests, that were invited to the wedding, all brought gifts for the bride and groom (Những vị khách được mời đến đám cưới đều tặng quà cho cô dâu chú rể.)
Cách khắc phục:
Không dùng dấu phẩy đối với mệnh đề quan hệ xác định dù ở trước hay sau mệnh đề đó.
→ Correct: The guests that were invited to the wedding all brought gifts for the bride and groom.
Ví dụ minh họa khác
Students who study diligently tend to perform well in exams. (Những học sinh học hành nghiêm túc thường có xu hướng làm bài kiểm tra tốt.)
Companies that prioritize employee well-being reported to have higher levels of productivity. (Những công ty ưu tiên sức khỏe tinh thần của nhân viên cho biết họ có năng suất làm việc cao hơn.)
Kết nối mệnh đề độc lập (independent clause) với mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)
Giải thích:
Mệnh đề độc lập là mệnh đề có bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, có thể là câu đơn hoặc là một câu ghép; trong khi đó, mệnh đề phụ thuộc dù có đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng lại không đứng riêng lẻ được mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề khác (Ellis). Mệnh đề phụ thuộc thường xuất hiện với subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc) như if, as long as và even though hay relative pronouns (đại từ quan hệ) như whichever và whatever.
Lỗi thường gặp:
Dùng dấu phẩy lộn xộn do không rõ về vị trí đứng của hai mệnh đề trong câu.
→ Incorrect:
If people do not reduce their plastic use the environment will end up being permanently damaged. (Nếu con người không giảm lượng nhựa sử dụng thì môi trường sẽ bị tổn hại vĩnh viễn.)
Students should try to learn as much as possible, whenever they are at school. (Học sinh nên cố học nhiều nhất có thể mỗi khi chúng ở trường.)
Cách khắc phục:
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng sau thì người học không cần thêm dấu phẩy trước mệnh đề đó.
→ Correct: Students should try to learn as much as possible whenever they are at school.
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước thì người học cần thêm dấu phẩy sau mệnh đề đó.
→ Correct: If people do not reduce their plastic use, the environment will end up being permanently damaged.
Ví dụ minh họa khác
As globalization progresses, cultural diversity becomes both more prominent. (Khi toàn cầu hóa ngày càng phát triển, sự đa dạng văn hóa trở nên rõ nét hơn.)
Fossil fuels remain the primary energy source in many countries despite the benefits of renewable energy sources. (Nhiên liệu hóa thạch vẫn là nguồn năng lượng chủ yếu ở nhiều quốc gia bất kể ích lợi của nguồn năng lượng tái sử dụng.)
Thiếu dấu phẩy khi cần
Khi liệt kê
Lỗi thường gặp:
Khi người viết liệt kê nhiều hơn hai danh từ, động từ, tính từ hoặc vế câu mà không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng.
→ Incorrect: The main factors influencing climate change are human activity natural cycles and solar radiation. (Những yếu tố chính ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu là hoạt động của con người, quá trình tự nhiên và bức xạ mặt trời.)
Cách khắc phục:
Đặt dấu phẩy giữa các thành phần được liệt kê. Bên cạnh đó, trong văn viết học thuật, từ nối and hoặc or thường được dùng trước thành phần cuối cùng trong danh sách.
→ Correct: The main factors influencing climate change are human activity, natural cycles and solar radiation.→ Also correct: The main factors influencing climate change are human activity, natural cycles, and solar radiation.
Người học có thể thấy, hai câu trên giống hệt nhau, chỉ trừ việc câu thứ hai có đi kèm một dấu phẩy ở trước từ nối and, hay còn được gọi là Oxford comma (hoặc serial comma/ Harvard comma). Bạn đọc sẽ được tìm hiểu thêm về dấu phẩy đặc biệt này trong phần cuối của bài.
Ví dụ minh họa
The presentation covered topics such as marketing strategies, consumer behavior, market trends and competitor analysis. (Bài thuyết trình bao gồm những chủ đề như chiến lược tiếp thị, hành vi khách hàng, xu hướng thị trường cũng như phân tích đối thủ.)
Effective communication involves listening attentively, speaking clearly, writing concisely, and engaging actively. (Việc giao tiếp hiệu quả bao gồm lắng nghe chăm chú, nói rõ ràng, viết súc tích và tích cực tham gia.)
Sau phần mở đầu (introductory element)
Giải thích:
Introductory elements được chia thành các loại như sau:
Transitional words and phrases là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ mục đích, ví dụ hay lý do (consequently, furthermore, for example,...)
Introductory clauses là một mệnh đề phụ thuộc và luôn xuất hiện cùng một mệnh đề độc lập khác
Introductory prepositional and verbal phrases nói đến những cụm từ bắt đầu bằng giới từ như on a cloudy day hay without your help và bắt đầu bằng động từ như following the instruction
Lỗi thường gặp:
Thí sinh thường quên đặt dấu phẩy sau những yếu tố giới thiệu này để phân tách chúng với mệnh đề chính, gây khó hiểu cho người đọc. Lỗi này thường xuất hiện thường xuyên hơn trong bài thi Writing task 1, dạng bài Process.
→ Incorrect:
During the final stage of the process the recycled bottles are filled and then transported to supermarkets to be sold. (Trong bước cuối cùng của quy trình, chai nhựa đã được tái chế sẽ được làm đầy và vận chuyển đến siêu thị để bán.)
In developing countries access to education remains a pressing issue. (Ở những quốc gia đang phát triển, có cơ hội nhận được nền giáo dục vẫn là một vấn đề cấp bách.)
Cách khắc phục:
Thí sinh phải đặt dấu phẩy sau những yếu tố giới thiệu này để câu văn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.
→ Correct:
During the final stage of the process, the recycled bottles are filled and then transported to supermarkets to be sold.
In developing countries, access to education remains a pressing issue.
Ví dụ minh họa
With the onset of digitalization, traditional industries are undergoing transformation. (Với sự bùng nổ của kỹ thuật số, những ngành nghề truyền thống đang trải qua sự thay đổi.)
Following the economic downturn, unemployment rates skyrocketed. (Theo sau sự sụp đổ kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.)
Trước và sau hoặc trước mệnh đề quan hệ không xác định (nonrestrictive clause)
Giải thích:
Trong phần trên, ta đã biết restrictive clause hay mệnh đề quan hệ xác định dùng để nói về những thông tin quan trọng. Ngược lại, ta có nonrestrictive clause hay mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ sung thông tin và thông tin này có thể bị lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
Lỗi thường gặp:
Thí sinh thường không dùng dấu phẩy đối với những mệnh đề này và biến nó thành restrictive clause dù thông tin bổ sung đó không quan trọng.
→ Incorrect:
Education which is considered the cornerstone of societal progress should be accessible to all individuals regardless of their socioeconomic backgrounds. (Giáo dục, điều được xem là nền móng của sự phát triển xã hội, nên dễ dàng tiếp cận đối với tất cả các cá nhân không kể địa vị kinh tế xã hội.)
Consumption of pizzas was more than burgers which were consumed approximately 40 times a year by an average American. (Tiêu thụ pizza nhiều hơn bánh burger và pizza được tiêu thụ khoảng 40 lần một năm bởi một người Mỹ.)
Cách khắc phục:
Người viết thêm một cặp dấu phẩy vào trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định nếu nó đứng ở giữa câu và thêm dấu phẩy vào trước mệnh đề đó nếu nó đứng ở cuối câu.
→ Correct:
Education, which is considered the cornerstone of societal progress, should be accessible to all individuals regardless of their socioeconomic backgrounds.
Consumption of pizzas was higher than burgers, which were consumed approximately 40 times a year by an average American.
Ví dụ minh họa
The government, which wants to invest more in healthcare, also plans to increase spending on training programs for low skilled workers. (Chính phủ, nơi muốn đầu tư nhiều hơn cho nền y tế, cũng lên kế hoạch tăng ngân sách cho chương trình đào tạo lao động có tay nghề kém.)
Unskilled workers, who may not have studied past high school, find it more difficult to be employed when their jobs are lost to machines. (Những lao động phổ thông, người mà có thể chưa học hết trung học phổ thông, cảm thấy khó khăn hơn trong việc được tuyển dụng khi công việc của họ có thể bị máy móc thay thế.)
Trong câu ghép
Giải thích:
Câu ghép là các mệnh đề độc lập (independent clause) được nối với nhau bằng liên từ kết hợp hoặc liên từ tương quan (Nash). Người học có thể xác định xem mệnh đề có độc lập hay không nếu tách chúng riêng ra và vẫn có nghĩa.
Lỗi thường gặp:
Thí sinh thường quên sử dụng dấu phẩy để phân tách các mệnh đề hoặc nhầm lẫn với trường hợp câu chứa mệnh đề độc lập và phụ thuộc đã được nhắc trong phần đầu.
→ Incorrect:
The line graph depicts the fluctuations in sales over the course of the year while the bar chart illustrates the distribution of profits among various departments. (Biểu đồ đường cho thấy sự thay đổi của doanh số trong vòng một năm trong khi biểu đồ cột cho thấy sự phân chia của lợi nhuận theo từng ban ngành.)
Many people argue that technology enhances communication skills but others believe it hinders face-to-face interaction. (Nhiều người cho rằng công nghệ nâng cao kỹ năng giao tiếp nhưng những người khác tin rằng nó làm cản trở sự tương tác trực tiếp.)
Cách khắc phục:
Thí sinh cần thêm dấu phẩy ngay trước liên từ kết hợp có trong câu. Trong trường hợp thí sinh dùng liên từ tương quan, dấu phẩy không cần thiết.
→ Correct:
The line graph depicts the fluctuations in sales over the course of the year, while the bar chart illustrates the distribution of profits among various departments.
Many people argue that technology enhances communication skills, but others believe it hinders face-to-face interaction.
Ví dụ minh họa
The government plays a crucial role in environmental protection, but individuals must also take responsibility for their actions. (Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, tuy nhiên các cá nhân cũng phải có trách nhiệm với hành động của họ.)
The bar graph depicts the percentage of students who prefer various extracurricular activities, and it reveals a strong inclination towards sports. (Biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh thích những hoạt động ngoại khóa và nó cũng cho thấy thiên hướng cao hơn về thể thao.)
Bài tập ứng dụng
The committee discussed the case, and the chair adjourned the meeting.
Globalization has facilitated the exchange of ideas cultures and goods among countries.
Using public transportation is not only cheap, but also convenient.
The new testing regulations will not help teachers, nor are they likely to improve educational standards.
The three-strikes law which is used in the US proves to be successful in preventing habitual crimes.
In recent years, there has been a significant increase in the number of tourists visiting national parks.
Over the 10-year period the number of printed books sold declined significantly.
Access to clean water, sanitation facilities, and hygiene education is essential for preventing waterborne diseases.
Some parents think that games have educational purposes while others disagree.
The green movement, that IKEA initiated, was able to help the company gain more customers.
Đáp án tham khảo
Chính xác
Không đúng, thiếu dấu phẩy khi liệt kê → Sự toàn cầu hóa đã tạo điều kiện cho việc trao đổi ý tưởng, văn hóa và hàng hóa giữa các quốc gia.
Không đúng, không sử dụng dấu phẩy trong liên từ tương quan → Sử dụng phương tiện giao thông công cộng không chỉ tiết kiệm mà còn thuận tiện.
Chính xác
Không đúng, chủ ngữ đã xác định rõ ràng nên mệnh đề quan hệ là không xác định → Luật ba lần án, mà Mỹ sử dụng, đã chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm thường xuyên.
Chính xác
Không đúng, thiếu dấu phẩy sau yếu tố mở đầu → Trong giai đoạn 10 năm qua, số lượng sách in bán ra giảm đáng kể.
Chính xác
Không đúng, thiếu dấu phẩy trước liên từ kết hợp → Một số phụ huynh cho rằng các trò chơi có mục đích giáo dục, trong khi những người khác không đồng ý.
Không đúng, mệnh đề quan hệ xác định với that không được sử dụng dấu phẩy → Phong trào xanh mà IKEA khởi xướng đã giúp cho công ty thu hút được nhiều khách hàng hơn.
Tóm tắt
Tham khảo:
Ellis, Matt. 'Câu độc lập và phụ thuộc: Quy tắc và ví dụ.' Câu độc lập và phụ thuộc: Quy tắc và ví dụ | Grammarly, 17 Th2. 2023, www.grammarly.com/blog/independent-and-dependent-clauses/.
Kramer, Lindsay. 'Liên từ tương quan là gì?' Liên từ tương quan là gì? (Kèm ví dụ) | Grammarly, 2 Th6. 2022, www.grammarly.com/blog/correlative-conjunctions.
Nash, Kitty. 'Dấu phẩy trong câu ghép.' Ngữ pháp tiếng Anh 101 - Bài học Ngữ pháp trực tuyến, www.englishgrammar101.com/module-12/punctuation-end-marks-and-commas/lesson-5/commas-in-compound-sentences.
Traffis, Catherine. 'Mệnh đề xác định và không xác định — Sự khác biệt là gì?' Mệnh đề xác định và không xác định — Sự khác biệt là gì? | Grammarly, 20 Th5. 2019, www.grammarly.com/blog/using-that-and-which-is-all-about-restrictive-and-non-restrictive-clauses/.