1. Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
Huyết khối trong tĩnh mạch thường được mô tả là hiện tượng nhiều cục máu đông hình thành bên trong các đoạn tĩnh mạch. Ngoài ra, nó cũng có thể là do máu đông di chuyển từ tĩnh mạch đến phổi (gọi là bệnh thuyên tắc phổi). Mặc dù có thể xuất hiện ở bất kỳ tĩnh mạch nào trong cơ thể, nhưng phổ biến nhất là ở tĩnh mạch chi dưới.
Giải thích: bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
Trong lĩnh vực y học, hệ thống tĩnh mạch có chức năng dẫn máu trở lại tim sau khi đã cung cấp oxy cho các cơ quan khác. Huyết khối tĩnh mạch sâu thường được chia thành 3 loại: huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), huyết khối tĩnh mạch nông và huyết khối tĩnh mạch xuyên, có nhiệm vụ chuyển máu từ tĩnh mạch nông về tĩnh mạch sâu. Theo bác sĩ, huyết khối tĩnh mạch sâu thường bắt đầu từ van tĩnh mạch.
2. Nguyên nhân và các yếu tố tăng nguy cơ
Hiện tượng huyết khối tĩnh mạch sâu thường phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, một số yếu tố thuận lợi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình hình thành bệnh hoặc tăng nguy cơ mắc bệnh. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và yếu tố tăng nguy cơ của căn bệnh này, đừng bỏ lỡ những thông tin dưới đây:
2.1. Nguyên nhân gây ra bệnh
Theo kiến thức y học và kinh nghiệm của các bác sĩ chuyên môn, tình trạng DVT có thể phát sinh vì một số nguyên nhân như:
-
Các bệnh ung thư ác tính liên quan đến nhiều cơ quan như phổi, dạ dày, tụy, tinh hoàn, vú, buồng trứng, tiết niệu,... Những bệnh lý này thường tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong tĩnh mạch.
-
Sau phẫu thuật ở một số vị trí như ngực, bụng hoặc điều trị chấn thương xương gãy,...
Hệ thống tuần hoàn kém hiệu quả gây ra huyết khối
-
Sự bất động kéo dài tạo điều kiện cho hình thành huyết khối do tuần hoàn bị kém hiệu quả.
-
Xảy ra một số chấn thương như gãy xương sống, gãy đùi,...
-
Mắc một số bệnh liên quan đến tình trạng suy tĩnh mạch.
-
Rối loạn đông máu tăng nguy cơ hình thành đông máu kế sinh.
2.2. Những yếu tố rủi ro
Ngoài các nguyên nhân gây ra bệnh, DVT cũng có thể xảy ra do một số yếu tố rủi ro như:
-
Những người đã từng mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu có thể tái phát.
-
Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sự phát triển của thai nhi gây cản trở lưu lượng máu di chuyển về tim và tạo điều kiện cho hình thành các khối máu đông trong tĩnh mạch.
-
Những người bị thừa cân, béo phì hoặc từng mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, suy tim ứ huyết, đột quỵ thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Người bị thừa cân hoặc béo phì thường có nguy cơ cao hơn
-
Người cao tuổi: độ tuổi càng lớn, khả năng mắc bệnh càng cao.
-
Những người hút thuốc lá, ít vận động, thường xuyên phải đứng hoặc ngồi lâu có nguy cơ cao hơn do sự lưu thông máu bị cản trở và tạo điều kiện cho bệnh tình phát triển.
-
Những người mắc các bệnh đường ruột, như viêm đường tiêu hóa dưới, thường dễ mắc bệnh.
-
Phụ nữ sử dụng các loại thuốc tránh thai, hoặc hormone thay thế có tỷ lệ mắc bệnh cao.
-
Những người có biểu hiện đặc biệt trong quá trình đông máu, như máu dễ đông, có nguy cơ cao hơn.
3. Triệu chứng của bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu
Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu không nhận biết được triệu chứng cảnh báo. Tuy nhiên, nếu theo dõi sự thay đổi cơ thể, có thể phát hiện một số dấu hiệu như:
-
Màu sắc da ở vị trí bị bệnh thay đổi đáng kể, có thể trở nên xanh đen hoặc có màu sắc không bình thường khác.
-
Bệnh nhân cảm thấy đau nhức ở vùng tĩnh mạch bị ảnh hưởng. Mức độ đau có thể nhẹ hoặc nặng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và sức khỏe của bệnh nhân.
Chân bị sưng phù kèm cảm giác nặng nề
-
Sưng phù ở chân kèm cảm giác nặng nề. So sánh với chân khỏe mạnh, sự khác biệt rõ ràng.
-
Một số bệnh nhân thường sốt nhưng không biết nguyên nhân.
-
Trong các trường hợp nghiêm trọng, tĩnh mạch ở mông có thể bị giãn dưới da.
-
Cảm giác nóng da, đặc biệt là ở vùng da có huyết khối.
-
Nếu không chữa trị kịp thời, có thể gây ra biến chứng như đau ngực, khó thở, nhịp tim nhanh, mệt mỏi, hoặc ho ra máu. Những triệu chứng này thường nặng hơn khi bệnh phát triển gây thuyên tắc phổi.
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh
Để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu chính xác, bác sĩ cần phải tìm hiểu các triệu chứng lâm sàng trên cơ thể và hỏi bệnh sử của người bệnh. Tuy nhiên, đây chỉ là cơ sở phân biệt, và bệnh nhân cần tiến hành một số xét nghiệm chuyên môn để đưa ra kết luận. Bao gồm:
-
Siêu âm: sử dụng phương pháp Doppler để đo tốc độ lưu thông máu trong tĩnh mạch. Nếu tốc độ máu chậm hoặc có dấu hiệu tắc nghẽn, có khả năng cao bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch.
Sử dụng siêu âm Doppler để chẩn đoán bệnh
-
Xét nghiệm máu D - dimer: đây là một phương pháp xét nghiệm giúp phát hiện máu đông trong tĩnh mạch. Nếu kết quả cho thấy nhiều máu đông tồn tại, nguy cơ có huyết khối cao hơn. Tuy nhiên, sự hiện diện của máu đông cũng có thể do chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó hoặc trong thai kỳ.
-
Chụp MRI hoặc CT: hai phương pháp này giúp chụp lại toàn bộ hệ thống mạch máu bên trong và xác định vị trí huyết khối.
Theo bác sĩ, đôi khi bệnh nhân được chỉ định tiến hành xét nghiệm siêu âm và D - dimer nhưng vẫn chưa đủ cơ sở kết luận. Do đó, bác sĩ có thể yêu cầu chụp X - quang tĩnh mạch bằng cách tiêm chất màu vào tĩnh mạch chân. Chất màu này sẽ di chuyển trong tĩnh mạch để tia X - quang chụp lại. Hình ảnh này sẽ giúp bác sĩ xác định vị trí huyết khối.
Huyết khối tĩnh mạch sâu là một trong những bệnh lý gây nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân. Do đó, mọi người nên tự tìm hiểu bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.