Điểm đặc biệt của văn hóa Ấn Độ
Văn hóa Ấn Độ được coi là một trong những nền văn hóa cổ nhất trên thế giới, bắt đầu từ khoảng 4.500 năm trước. Đóng góp của người Ấn Độ vào kiến trúc (ví dụ như Taj Mahal), toán học (phát minh số 0) và y học (bệnh học cổ truyền Ayurveda) đã làm nên một phần trong lịch sử loài người. Với dân số hơn 1,2 tỷ người, Ấn Độ hiện là quốc gia đông dân thứ hai trên thế giới. Văn hóa Ấn Độ đa dạng với các yếu tố như ngôn ngữ, tôn giáo, ẩm thực và nghệ thuật.
Di sản văn hóa của Ấn Độ không chỉ hiện diện trong các di tích mà còn được thể hiện qua truyền miệng, nghệ thuật biểu diễn, và tập quán xã hội.
Một số nét văn hóa đặc trưng tại Ấn Độ
2.1 Ngôn ngữ tại Ấn Độ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, Ấn Độ gồm 28 bang và bảy vùng lãnh thổ. Theo phán quyết của Tòa án Tối cao Gujarat vào năm 2010, Ấn Độ không xác định một ngôn ngữ chính thức cụ thể, mặc dù tiếng Hindi được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức của chính phủ. Hiến pháp Ấn Độ công nhận 23 ngôn ngữ chính thức. Trên thực tế, mặc dù có nhiều người nói tiếng Hindi ở Ấn Độ, nhưng chỉ 59% cư dân nói tiếng này, trong khi phần lớn dân số sử dụng các ngôn ngữ khác như: tiếng Bengali, tiếng Telugu, tiếng Marathi, tiếng Tamil và tiếng Urdu.
Các ngôn ngữ thường được sử dụng ở Ấn Độ chủ yếu thuộc hai hệ ngôn ngữ lớn: Ấn-Âu và Dravidian; các ngôn ngữ khác thường có nguồn gốc từ các hệ ngôn ngữ ở Nam Á và Tây Tạng-Miến Điện
2.2 Tôn giáo
Ấn Độ là nơi mầm mống của Ấn Độ giáo và Phật giáo, hai tôn giáo lớn thứ ba và thứ tư. Khoảng 84% dân số của quốc gia này theo đạo Hindu, theo Sổ tay nghiên cứu về phát triển và tôn giáo được biên soạn bởi Matthew Clarke (Nhà xuất bản Edward Elgar, 2013). Có nhiều phân nhánh của Ấn Độ giáo và bốn phái tôn giáo phổ biến nhất là: Shaiva, Vaishnava, Shakteya và Smarta.
Bức chân dung của một nhà tu tuân theo đạo Hindu ở Ấn Độ. Ảnh: SwastikArora
2.3 Xin chào - Namaste
Namaste là một phong tục rất phổ biến ở Ấn Độ và không chỉ ở địa phương. Ví dụ, cả tổng thống Barack Obama và Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Ban Ki-Moon đã thực hiện điều này trong nhiều dịp khác nhau. Namaste, hoặc Namaskar hoặc Namakaram, là một trong năm hình thức chào hỏi truyền thống được đề cập trong kinh Vệ Đà của Ấn Độ giáo cổ đại. Nó có nghĩa là 'Tôi cúi chào bạn', và việc chào nhau bằng cách này là một cách biểu đạt 'Cầu mong tâm trí chúng ta gặp nhau', thể hiện bằng cách đặt lòng bàn tay gấp lại trước ngực.
Namaste là một phần của cuộc sống hàng ngày ở Ấn Độ, thường thấy trong các loại múa cổ điển khác nhau, trong các lễ hội tôn giáo hàng ngày và trong các tư thế yoga
2.4 Lễ hội Ấn Độ
Ấn Độ tự hào với văn hóa đa dạng, nơi mà mọi người có thể cùng ăn mừng các lễ hội theo đạo của mình như Eid, Giáng sinh, Baisakhi, Diwali, Holi, Makar Sakranti, Mahavir Jayanti và lễ Phật Đản.
Lễ hội Holi là một sự kiện đầy màu sắc và vui nhộn diễn ra vào tháng Ba hàng năm.
Trong văn hóa Ấn Độ, việc sống chung trong một gia đình là điều được coi trọng và thể hiện tính đoàn kết mạnh mẽ của xã hội.
Gia đình chung không chỉ là nơi mọi người sống cùng nhau mà còn là nơi giúp mọi người chia sẻ áp lực và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Người Ấn Độ thường sống cùng nhau trong một gia đình lớn, tạo nên một môi trường đoàn kết và ấm áp.
Ăn chay là một phần không thể thiếu của văn hóa Hindu, thể hiện sự kính trọng và tôn trọng đối với các vị thần.
Trong văn hóa Ấn Độ, việc nhịn ăn được coi là một hình thức tôn kính và sự hy sinh, thể hiện lòng thành và lòng biết ơn đối với thần linh.
Trong Ấn Độ, có hai loại nhịn ăn khác nhau: Upvaas để thực hiện lời thề và Vratas để tuân theo các nghi lễ tôn giáo.
Bò được coi là linh vật thần thánh trong văn hóa Ấn Độ, là biểu tượng của tình mẹ hiếu khách và lòng hào phóng của Đất Mẹ.
Chúa Krishna, người thường được miêu tả chăn bò, đại diện cho sự bảo vệ và tình bạn với bò trong văn hóa và tôn giáo Ấn Độ.
Trong Kinh Vệ Đà, việc bảo vệ và chăm sóc bò được coi là rất quan trọng. Bò không chỉ cung cấp sữa mà còn là nguồn năng lượng và phân bón quý giá.
Ngày nay, con bò đã trở thành biểu tượng đặc trưng của Ấn Độ, đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ giáo.
Kiến trúc của các đền Ấn Độ thường được xây dựng theo hình dạng và vị trí tối ưu để tận dụng nguồn năng lượng tích cực từ trường của Trái đất.
Trong văn hóa Ấn Độ, việc tắm trước khi vào chùa được coi là một phong tục quan trọng, giúp tinh thần sảng khoái và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực.
Để thăm đền Ấn Độ, bạn nên chuẩn bị trang phục lịch sự và tránh mặc đồ da hoặc da động vật để tôn trọng niềm tin và phong tục của người dân địa phương.
Hầu hết các đền ở Ấn Độ được xây dựng theo hình dạng và vị trí tối ưu để tận dụng nguồn năng lượng từ trường của Trái đất.
Chữ Vạn là một biểu tượng quan trọng trong văn hóa Ấn Độ, đại diện cho sự thần linh và niềm tin.
Trong văn hóa Ấn Độ, việc sử dụng chữ Vạn thường được liên kết với thần Ganesha và mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng.
Trong Ấn Độ giáo, chữ Vạn được coi là một biểu tượng của sự thịnh vượng và may mắn, thường được trưng bày trong các lễ hội tôn giáo.
Trang phục truyền thống của người Ấn Độ là phần không thể thiếu trong văn hóa đa dạng của đất nước này.
Phụ nữ Ấn Độ thường mặc “sari”, một loại trang phục truyền thống dễ dàng và thoải mái.
Trang phục truyền thống của nam và nữ Ấn Độ mang đậm nét đẹp và ý nghĩa văn hóa.
Ẩm thực Ấn Độ là một phần quan trọng trong văn hóa và đời sống hàng ngày của người dân Ấn Độ.
Ẩm thực và đồ ăn không chỉ là một phần không thể thiếu trong văn hóa Ấn Độ, mà còn là biểu tượng của sự đa dạng vùng miền với các phong cách nấu ăn đặc trưng.
Ẩm thực Ấn Độ luôn được biết đến và đánh giá cao trong danh sách ẩm thực trên toàn thế giới.
Văn học Ấn Độ chứa đựng những sử thi vĩ đại như Ramayana và Mahabharata, nhấn mạnh các giá trị nhân văn và lòng trung thành.
Sử thi Hindu như Ramayana và Mahabharata tôn vinh những giá trị nhân văn và lòng trung thành, là biểu tượng của văn hóa Ấn Độ.
Mahabharata là một trong những sử thi vĩ đại nhất của Ấn Độ, mang đậm triết lý về nghiệp báo.