1. Định nghĩa và bản chất của văn hóa
1.1 Văn hóa là gì?
Trước hết, trong giới nghiên cứu văn hóa, nhiều học giả, ngoài những định kiến và hạn chế lịch sử, thường mắc phải những 'bệnh nghề nghiệp'. Họ thường chỉ tập trung vào những khía cạnh hẹp hòi của văn hóa, như kiểu thầy bói xem voi, chỉ nhìn vào các phần riêng lẻ mà không có cái nhìn tổng quát.
Thứ hai, văn hóa là một lĩnh vực rất rộng lớn và đa dạng, vì vậy khái niệm về văn hóa cũng có nhiều nghĩa khác nhau. Mỗi người có cách hiểu riêng về văn hóa tùy thuộc vào góc độ mà họ tiếp cận.
Thứ ba, ngành văn hóa học, giống như các ngành khoa học xã hội khác, có lịch sử phát triển lâu dài. Qua thời gian, nội dung của khái niệm văn hóa cũng đã thay đổi đáng kể.
Theo tôi, văn hóa đơn giản là những gì còn lại sau các chu trình lịch sử, giúp phân biệt các dân tộc với nhau. Mỗi dân tộc, qua từng giai đoạn phát triển, tương tác và lưu lại dấu ấn, đó chính là bản sắc văn hóa.
Tôi đồng ý với cựu Tổng Giám đốc UNESCO Federico Mayor, người đã định nghĩa văn hóa là: 'Văn hóa phản ánh mọi mặt của cuộc sống, đã và đang diễn ra qua nhiều thế kỷ, tạo thành một hệ thống giá trị, truyền thống thẩm mỹ và lối sống mà mỗi dân tộc dựa vào để khẳng định bản sắc của mình'.
Văn hóa là một hiện tượng khách quan, tổng hòa của mọi khía cạnh trong đời sống. Ngay cả những chi tiết nhỏ nhất của cuộc sống đều mang dấu ấn văn hóa. Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng khi xem xét kỹ, mỗi thứ đều có điểm riêng biệt. Trong thực tế, không có sự giống nhau hoàn toàn.
Gần đây, một số ý kiến cho rằng có sự xâm lược văn hóa toàn cầu, tương tự như các cuộc xâm lược vũ trang và kinh tế. Tuy nhiên, tôi không đồng tình với quan điểm này. Văn hóa vốn hòa bình và không xâm lược. Cảm giác bị xâm lược chỉ là cái nhìn chủ quan của những người cảm thấy yếu thế. Chúng ta đang sống trong một thế giới ngày càng thống nhất. Toàn cầu hóa không chỉ là tiết kiệm tài nguyên mà còn là sự hòa nhập văn hóa. Quan niệm về xâm lược văn hóa thuộc về những cộng đồng có kinh nghiệm chiến tranh, đặc biệt là thời kỳ chiến tranh lạnh. Văn hóa là thuộc tính tự nhiên của con người và sự tương tác giữa các nền văn hóa là điều tự nhiên. Ở phương Tây, nhiều người có xu hướng coi những vật dụng từ phương Đông như là biểu tượng của sự thượng lưu. Đó là dấu hiệu của sự hòa nhập và chung sống hòa bình giữa các nền văn hóa.
1.2 Phân biệt khái niệm văn hóa và văn minh
Hai khái niệm này, mặc dù thường bị nhầm lẫn, thực ra không hoàn toàn đồng nghĩa và chỉ có thể xem là đồng nghĩa trong một số trường hợp cụ thể, như khi đối lập văn minh với sự tàn bạo.
Thường thì văn minh được dùng để chỉ mức độ phát triển vật chất và tinh thần của nhân loại ở một thời kỳ lịch sử nhất định. Một số nhà nghiên cứu như Alvin Toffler phân chia lịch sử thành các giai đoạn văn minh tiền nông nghiệp, nông nghiệp, công nghiệp và hậu công nghiệp. Một số quan điểm khác cho rằng văn minh bao trùm hơn văn hóa, là sự tổng hòa của văn hóa và xã hội, thể hiện qua các lĩnh vực cụ thể của đời sống như lao động, lối sống, và hành vi.
Trên thực tế, có những cộng đồng chưa đạt đến mức văn minh vẫn sở hữu nền văn hóa riêng biệt. Đôi khi, sách báo so sánh mức độ văn minh của các nền văn hóa, nhưng cũng có quan điểm cho rằng mọi nền văn hóa đều có giá trị tương đương. Việc đánh giá một nền văn hóa cao hơn hay thấp hơn thực ra chỉ phản ánh góc nhìn của chúng ta; ví dụ, nền văn minh Aztec từ hàng nghìn năm trước không hề kém cạnh nền văn minh phương Tây hiện tại.
Tôi cho rằng, nhiều nhà nghiên cứu văn hóa hiện nay vẫn dựa vào các mô hình của quá khứ, khi sự ngăn cách địa lý đủ để chia cắt các cộng đồng. Thế giới hiện đại không còn bị giới hạn bởi những khái niệm khu trú như vậy. Nếu các nhà nghiên cứu văn hóa của thế kỷ XXII vẫn tiếp tục sử dụng mô hình của thế kỷ XX, họ sẽ đạt được những kết luận khác so với các nhà nghiên cứu của thế kỷ XX.
Chúng ta cần phân biệt giữa việc nghiên cứu văn hóa như một quá trình động và như một yếu tố xã hội với việc nghiên cứu lịch sử văn hóa, nghĩa là xem xét văn hóa như một phiên bản tĩnh. Những nghiên cứu về sự khác biệt trong các nền văn minh có giá trị, nhưng đó là nghiên cứu lịch sử văn hóa chứ không phải văn hóa hiện tại. Một cộng đồng lớn có khả năng ảnh hưởng lớn hơn và đa dạng hơn. Sự đa dạng về tính cách con người dẫn đến sự đa dạng văn hóa. Do đó, sự lan tỏa văn hóa của các cộng đồng lớn thường mạnh mẽ hơn.
Khi nghiên cứu văn hóa, mục tiêu không nên là đánh giá nó lớn hay nhỏ, mà là xem xét sự độc đáo, sự lạ lẫm, những sáng tạo và đóng góp của nó cho văn hóa toàn cầu. Nghiên cứu theo cách này sẽ giúp chúng ta nhận ra giá trị thật sự của văn hóa.
1.3 Văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần
Theo quan điểm của tôi, việc chia văn hóa thành văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần là không hoàn toàn hợp lý và sâu sắc. Phân chia này phản ánh sự phân tách rõ ràng, vốn là kết quả của những quan niệm lạc hậu cần phải được loại bỏ.
Mặc dù phân chia như vậy có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về các lĩnh vực đời sống của con người, từ sản phẩm tinh thần như khoa học, nghệ thuật, phong tục tập quán đến sản phẩm vật chất như đồ đạc, nhà cửa, đường xá, nhưng sự phân biệt này ngày càng khó khăn. Không có sản phẩm tinh thần nào không hiện hữu dưới dạng vật chất, và ngược lại, không có sản phẩm vật chất nào thiếu giá trị tinh thần. Những công trình như nhà cửa, đường phố, cầu cống, và ngay cả sản phẩm công nghiệp cũng phản ánh giá trị văn hóa và bản sắc dân tộc của người tạo ra chúng.
Hiểu rõ sự gắn bó không thể tách rời giữa giá trị tinh thần và vật chất là rất quan trọng. Liệu chúng ta có thể sử dụng các giá trị vật chất ngoại lai mà không bị ảnh hưởng bởi các giá trị tinh thần bên trong? Liệu chúng ta có thể tham gia vào hệ thống sản xuất toàn cầu mà không thay đổi về mặt văn hóa?
Sự hiểu biết không đầy đủ về mối quan hệ giữa vật chất và tinh thần có thể dẫn đến những lý luận sai lầm, ví dụ như việc cho rằng ngoài việc làm giàu vật chất, cần phải làm giàu văn hóa. Theo tôi, mọi dân tộc đều có văn hóa riêng của mình, và việc hỏi một câu như 'Nước Mỹ có văn hóa không?' là không có căn cứ.
Một quan điểm cực đoan khác cho rằng trong khi nhân loại đã tiến xa về vật chất trong hàng thiên niên kỷ, tư tưởng lại đứng yên hoặc chỉ tiến một bước nhỏ. Thực tế, con người đã tiến bộ vượt bậc cả về vật chất lẫn tinh thần, với những bước tiến về tư tưởng thậm chí còn lớn hơn, từ tôn giáo đến triết học và các hệ tư tưởng. Những bước đi này là nền tảng cho sự phát triển kinh tế, khoa học và công nghệ. Nếu không có sự giải phóng khỏi những ràng buộc tinh thần, như trường hợp của Galileo Galilei với Thiên Chúa giáo, thì chúng ta đã không có được những thành tựu như máy tính và Internet ngày nay.
Thái độ đối với sự giàu có vật chất phản ánh một khía cạnh quan trọng trong lịch sử tư tưởng của nhân loại. Trong mọi thời đại, bên cạnh những người say mê vật chất, cũng có những người phản đối nó vì cho rằng vật chất là nguyên nhân của sự suy đồi tinh thần. Lập luận của tôi rất đơn giản: con người chế tạo những thứ hữu ích trước hết vì yêu thích và hiểu biết về con người. Việc khao khát vật chất là điều có thể hiểu được, nhưng điều quan trọng là phải điều chỉnh chứ không phải tiêu diệt. Con người luôn mong muốn cải thiện điều kiện sống để có thêm thời gian và không gian tận hưởng cuộc sống. Sự tôn thờ vật chất thái quá là điều đáng chỉ trích, nhưng thực tế, cả người nghèo và người giàu đều có thể thiếu đạo đức. Người nghèo có thể bị bỏ qua, trong khi người giàu dễ bị chỉ trích nhiều hơn. Platon đã từng nói, sự nghèo cũng không kém phần tồi tệ như sự giàu có, cả hai đều có những tiêu cực riêng.
Do đó, tình trạng quá nghèo cũng có thể dẫn đến nhiều tội lỗi như tình trạng quá giàu. Việc xác định một mức độ giàu có hợp lý trong xã hội là rất khó. Tôi không tin vào một khoảng hợp lý cố định vì khi chúng ta đạt được một mức độ hợp lý, xã hội đã có thể đang chuyển hướng đến một trạng thái hợp lý khác.
Về khái niệm văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần, như đã nói, việc phân chia này quá đơn giản. Ví dụ, nếu tôi thờ Phật, nhà tôi giàu thì tôi có thể mua tượng Phật bằng đồng, còn nếu nghèo hơn thì chỉ mua được tượng bằng gỗ, hoặc nếu không thì mua một bức tranh. Tuy nhiên, thái độ văn hóa của tôi đối với Phật giáo không thay đổi chỉ vì sự khác biệt về vật chất. Vật chất chỉ là phương tiện thể hiện giá trị tinh thần trong đời sống văn hóa.
1.4 Về tính giai cấp và tính lịch sử
Như tất cả các lĩnh vực văn hóa khác, mỗi lĩnh vực được nhìn nhận theo nhiều góc độ khác nhau. Các hiện tượng văn hóa thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan như lợi ích kinh tế, quan điểm chính trị và tâm lý cá nhân. Điều này dẫn đến việc nhấn mạnh tính giai cấp trong văn hóa, nhưng theo tôi, đó là một quan điểm không chính xác.
Chúng ta cần phân biệt giữa văn hóa như một hiện tượng khách quan và các cách lý giải văn hóa vốn luôn mang tính chủ quan. Tôi phản đối thuyết giai cấp vì việc phân loại văn hóa theo giai cấp chỉ là sự phân loại nông cạn. Đạo đức thuộc về con người và các giai đoạn trong cuộc đời không thay đổi bản chất đạo đức đó. Ví dụ, một người từ giai cấp này có thể chuyển sang giai cấp khác mà đạo đức của họ không thay đổi theo. Đạo đức là thuộc về con người, không phụ thuộc vào hoàn cảnh hay giai cấp.
Ví dụ về thói đạo đức giả thường thấy trong văn học và nghệ thuật là hình ảnh các nhà cai trị xấu xa, nhưng thực tế có thể không hoàn toàn như vậy. Câu hỏi là liệu điều này có phản ánh tâm lý hay thực sự tầng lớp thống trị như vậy? Cả tầng lớp cai trị và bị trị đều có thể thể hiện đạo đức giả. Tầng lớp bị trị cũng có thể nịnh bợ và tranh thủ, trong khi tầng lớp cai trị có thể tham nhũng, lợi dụng sức mạnh công cộng cho lợi ích cá nhân. Đạo đức giả là thuộc về con người, không phụ thuộc vào giai cấp.
Các hiện tượng văn hóa không chỉ được đánh giá dựa trên yếu tố chủ quan mà còn dựa vào điều kiện và hoàn cảnh khách quan. Giá trị và ảnh hưởng của một hiện tượng văn hóa phụ thuộc vào các điều kiện khách quan và sự tương quan của chúng tại từng thời điểm lịch sử. Những giá trị văn hóa luôn thay đổi theo thời gian, với các giá trị mới thay thế các giá trị cũ. Ví dụ, chủ nghĩa phong kiến từng tiến bộ nhưng sau đó trở nên phản động và bị thay thế bởi chủ nghĩa tư bản, rồi sau đó chủ nghĩa tư bản cũng trở nên lỗi thời.
Mytour (biên tập, tổng hợp từ các nguồn trên internet)
2. Xây dựng và phát triển văn hóa kinh doanh tại Việt Nam
NHỮNG BẤT CẬP CỦA VHKD VIỆT NAM TRONG TIẾN TRÌNH HỘI NHẬP
Thực tế trong bối cảnh hội nhập hiện nay, không ít doanh nghiệp Việt Nam đã trưởng thành, trụ vững và phát triển mạnh mẽ, mà nguyên nhân sâu xa chính là do các doanh nghiệp này đã và đang coi trọng xây dựng VHKD cho mình. Tuy nhiên, hiện còn không ít doanh nhân chưa nhận thức được vai trò, động lực của VHKD trong hội nhập nên trong quá trình kinh doanh đã bộc lộ những bất cập, ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh, làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là một số bất cập chính của VHKD Việt Nam trong tiến trình hội nhập.
Cung cách làm ăn nhỏ lẻ, thói quen tùy tiện, thiếu chuyên nghiệp, thiếu sáng tạo
Các doanh nghiệp Việt Nam vốn bị kém thế cạnh tranh trên thương trường quốc tế do cung cách làm ăn manh mún, chạy theo lợi nhuận trước mắt mà ít nghĩ đến cục diện chung. Việc liên kết để đáp ứng những đơn đặt hàng lớn chỉ thuận lợi trong những bước đầu, sau đó, các doanh nghiệp thường tìm cách xé lẻ, giành riêng hợp đồng cho mình để rồi dẫn đến tình trạng luôn nghi kỵ, đối phó lẫn nhau và sẵn sàng giành giật quyền lợi riêng cho công ty mình mà không nghĩ đến cục diện chung. Nhiều doanh nghiệp không có khả năng tổ chức thực thi sản xuất và kinh doanh ở quy mô lớn cho cùng loại sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Theo báo cáo mới nhất của UNDP về 200 doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam thì chúng ta chưa có doanh nghiệp lớn tầm cỡ thế giới. Những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam cũng chỉ mới tương đương với những doanh nghiệp vừa và nhỏ của các nước phát triển. Cách làm “hổng chỗ nào thì vá chỗ ấy”, “cháy chỗ nào thì dập chỗ đó”, cẩu thả trong ký kết và thực hiện hợp đồng… đang tồn tại và hoàn toàn không phù hợp với môi trường kinh doanh văn minh, hiện đại. Người Nhật Bản trước khi làm điều gì, họ nghiên cứu kỹ mục tiêu đến 90%, việc điều chỉnh trong khi thực hiện không quá 10%. Còn ở Việt Nam thì vừa uống cà phê, uống bia vừa bàn bạc, sau đó thống nhất với nhau làm, nên khi làm phải điều chỉnh và cuối cùng mục tiêu mà chúng ta đạt được so với mục tiêu ban đầu thay đổi rất nhiều. Các doanh nhân cũng nhận ra rằng, sự “bài bản” còn thể hiện ở tính chuyên nghiệp, ở “tinh thần thượng tôn pháp luật”, ở tính kỷ luật.
Trong VHKD của người Việt Nam, nhiều thói quen, cung cách làm ăn cũ, lạc hậu, tùy tiện vẫn đang tồn tại; phong cách làm việc chuyên nghiệp, sáng tạo, sẵn sàng hợp tác chưa định hình rõ nét. Sự gian dối trong kinh doanh vẫn còn tồn tại, không ít doanh nhân đã thẳng thắn bộc lộ; “Buôn bán thật thà thì chỉ có ăn cám”, vì thế họ tìm mọi cách trốn lậu, phi pháp, lách luật để làm ăn.
Tầm nhìn hạn hẹp, tư duy ngắn hạn
Một hạn chế lớn khác đã bộc lộ rõ nét trong VHKD của các doanh nghiệp nước ta khi hội nhập là sự hạn chế về tầm nhìn cũng như khát vọng của các doanh nghiệp, doanh nhân Việt Nam. Xuất thân từ nền kinh tế tiểu nông, con người Việt Nam thường có tầm nhìn thấp, ngắn hạn, hay thay đổi và muốn đi đường tắt, thay vì kiên nhẫn chờ đợi kết quả lâu dài. Muốn có và đạt được những mục tiêu dài hạn, đòi hỏi doanh nhân phải có tầm nhìn dài hạn. Vì không có tầm nhìn dài hạn nên các doanh nhân Việt Nam thường không xây dựng mục tiêu dài hạn và có kế hoạch đầu tư thích hợp. Đa số doanh nhân khi lập doanh nghiệp chỉ nghĩ đến việc xây dựng một công ty hàng đầu Việt Nam, ít khi nghĩ xa hơn tới việc xây dựng các thương hiệu toàn cầu, tham gia vào giải quyết các bài toán tiêu dùng cho toàn thế giới.
Cũng vì thiếu tầm nhìn nên doanh nghiệp không đầu tư vào những vấn đề cốt lõi, lâu dài mà lao theo xu hướng “ăn xổi”, đầu tư cả vào những lĩnh vực không thuộc chuyên môn của mình. Trong khi các doanh nghiệp nước ngoài nỗ lực tìm kiếm cơ hội đầu tư và lợi ích kinh doanh dài hạn tại Việt Nam thì nhiều doanh nghiệp lớn của Việt Nam lại đang tìm kiếm lợi nhuận từ các khoản đầu tư mang tính đầu cơ như kinh doanh bất động sản, chứng khoán… mà quên đi các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi.
Thiếu tính liên kết, cộng đồng
Trong khi các doanh nghiệp nước ngoài có sức mạnh và tiềm lực lớn, lại hơn chúng ta cả trăm năm kinh nghiệm mà doanh nghiệp Việt Nam lại vốn liếng chưa nhiều, năng lực cạnh tranh chưa cao thì chúng ta rất cần đến sự liên kết, đoàn kết. Một mình Cà phê Trung Nguyên với hoài bão xây dựng thương hiệu cho nông sản Việt Nam mà không có sự tiếp sức của những doanh nghiệp cùng ngành nghề thì biết đến khi nào mới thực hiện được. Nhưng thực tế, không ít doanh nghiệp lại không thể cởi mở, liên kết với nhau, thậm chí có khi còn chơi xấu, cạnh tranh không lành mạnh với nhau. Hệ quả là không những không nâng cao được sức cạnh tranh mà còn yếu đi vì sự tranh mua, tranh bán, thậm chí hạ uy tín của nhau. Trên thực tế, vấn đề liên kết doanh nghiệp đã được đặt ra rất nhiều lần ở tất cả các hiệp hội, ngành nghề. Tuy nhiên, nhiều quan chức, cơ quan có thẩm quyền cũng “bó tay” trước thói quen cố hữu của rất nhiều doanh nghiệp là “mạnh ai nấy làm”. Xét về khía cạnh liên kết, hợp tác của các doanh nhân trong quá trình hoạt động kinh doanh để cùng phát triển và theo nguyên tắc cùng có lợi, tính cộng đồng của doanh nhân Việt Nam còn quá yếu, quá rời rạc và ở mức thấp, thể hiện ở ngay trong phạm vi một ngành nghề, một địa phương và rộng hơn là trong phạm vi cả nước. Sự liên kết giữa các “nhà”, liên kết theo cụm, vùng nguyên liệu đang ở mức thấp. Chủ trương thành lập những tập đoàn kinh tế còn vấp phải những rào cản nội tại: Thông tin của doanh nghiệp thường thiếu độ tin cậy, ảnh hưởng đến việc liên kết ngang; quy định của Nhà nước cho các hoạt động liên kết chưa đầy đủ…
Trái với phần lớn doanh nghiệp Việt Nam, nhiều doanh nghiệp nước ngoài khi vào thị trường Việt Nam đã biết kết hợp với các doanh nghiệp trong nước để thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường. Có thể kể đến như trường hợp Hãng Pepsi kết hợp với Kinh Đô; các hãng điện tử như Samsung, LG, Toshiba kết hợp với siêu thị Nguyễn Kim… Tại sân nhà, rất nhiều sản phẩm của chúng ta đang bị áp đảo và phải cạnh tranh gay gắt trước sức mạnh liên kết của các công ty, tập đoàn nước ngoài. Trong điều kiện hiện nay, hợp tác với nhau và với nhà đầu tư nước ngoài là một cách tốt để doanh nghiệp tồn tại và tạo khả năng cạnh tranh.
Nặng về “quan hệ”, “chạy chọt”, dựa dẫm
Ở nước ta, đặc tính coi trọng quan hệ cá nhân, xu hướng cá nhân hóa các mối quan hệ kinh doanh, ỷ lại vào sự bảo hộ của Nhà nước vẫn tồn tại khá phổ biến. Nhiều doanh nghiệp tập trung thời gian và tiền bạc cho một hoặc một số nhân vật quan trọng của đối tác, cho các mối quan hệ cá nhân giữa người kinh doanh mà cụ thể hơn là người bán hoặc mua với người có thẩm quyền quyết định của bên đối tác mua hoặc bán. Nhiều doanh nghiệp thành công nhờ vào mối quan hệ rộng hơn là nhờ vào năng lực. Xu hướng dựa vào quan hệ rộng như là một chủ bài, mạnh hơn cả năng lực, và xu hướng nhờ vả, chạy chọt hiện đang tồn tại ở mức đáng kể. Lợi ích quá nhiều từ quan hệ cá nhân, tranh giành đất đai, dùng quan hệ để thắng thầu bất chính, thậm chí dùng cả quyền lực để bóp méo lực lượng thị trường như phân phối quota xuất nhập khẩu… là những hiện tượng đang gây bức xúc trong toàn xã hội. Những cái lợi mà việc thân quen đem lại là một cám dỗ lớn hơn rất nhiều so với cái cực nhọc phải đầu tư để đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh. Đa phần các nhà kinh doanh của chúng ta dường như hiển nhiên công nhận mối quan hệ này tốt hay xấu có tính chất quyết định tới sự thành bại. Họ cho rằng, nếu “thân quen” được với sếp của đối tác thì về cơ bản là đã thành công, lúc này thì mọi trở ngại về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thậm chí giá cả cũng chỉ là chuyện “nhỏ”. Cám dỗ về đặc quyền, đặc lợi, dựa dẫm đang là lực cản rất lớn. Cuộc đấu tranh quyết liệt chống tham nhũng và làm trong sạch bộ máy công quyền sẽ là một trong những yếu tố có tính quyết định trong việc xóa bỏ tình trạng “chạy cửa sau” và phục hồi luật chơi minh bạch trên thương trường.
Xem nhẹ chữ tín
Buôn bán phải giữ chữ tín, đó chính là VHKD được bắt nguồn từ khi hình thành thị trường. Trong tập quán du di, “chín bỏ làm mười” của nền kinh tế tiểu nông, chữ tín không được đề cao. Theo nhiều nhà kinh doanh nước ngoài, các doanh nhân Việt Nam không coi trọng chữ tín, hay viện dẫn các lý do khách quan để khước từ việc thực hiện cam kết, gây nhiều phiền toái trong quan hệ với các đối tác nước ngoài. Bản thân người Việt chưa tin người Việt. Nếu có chọn lựa thì người Việt sẽ làm ăn với các công ty ngoại quốc, nhất là của các nước Âu, Mỹ, hơn là Việt Nam. Đây là hiểm họa cho các cơ sở kinh tế Việt Nam về lâu về dài khi mà các hiệp ước kinh tế mở cửa thị trường Việt Nam cho các cơ sở kinh tế của châu Âu, Mỹ như ngân hàng, bảo hiểm, tín dụng, hàng không… ồ ạt vào kinh doanh tại Việt Nam.
XÂY DỰNG VHKD VIỆT NAM ĐÁP ỨNG YÊU CẦU HỘI NHẬP
Từ những rào cản, bất cập nêu trên, có thể đề xuất một số giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam xây dựng VHKD trong thời kỳ hội nhập là:
Thích ứng với tập quán kinh doanh quốc tế
Kinh doanh quốc tế dựa trên một loạt thông lệ và quy chuẩn. Các thông lệ và quy chuẩn này là thành tựu chung của loài người. Chúng cấu thành nên một phần không thể thiếu của VHKD. Không nắm vững các thông lệ và quy chuẩn thì khó có thể được coi là có văn hóa trong kinh doanh, và cũng rất khó kinh doanh. Khi hội nhập, văn hóa doanh nghiệp sẽ thay đổi và trở thành thách thức, mọi nhân viên trong doanh nghiệp sẽ phải thay đổi để thích nghi với các quy trình kinh doanh mới, được chuẩn hóa. Ở một cấp độ cao hơn, còn có thể xảy ra “xung đột văn hóa” trong nội bộ doanh nghiệp. Tham gia vào WTO và kinh doanh trong “thế giới phẳng”, các doanh nghiệp phải vượt qua chính mình, phải hiểu biết và thành thạo “luật chơi” mới, biết liên kết với những đối tác đáng tin cậy. Trên thực tế, các doanh nghiệp Việt Nam nhìn chung vẫn còn rất “bỡ ngỡ” với các tiêu chuẩn của hội nhập như: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, an toàn vệ sinh lao động và hệ thống quản lý môi trường; phong cách làm việc chuyên nghiệp; tính sáng tạo, đổi mới, sẵn sàng hợp tác. VHKD của doanh nghiệp Việt Nam cần phải thay đổi theo hướng sẵn sàng liên kết, hợp tác để đôi bên cùng có lợi thay vì chỉ nghĩ đến quyền lợi của bản thân mình. Tinh thần hợp tác, cùng làm ăn, cùng có lợi và cùng làm giàu phải được xem trọng và đặt chữ tín lên hàng đầu để thay đổi một hình ảnh doanh nghiệp Việt Nam chỉ thích làm ăn riêng lẻ, nghĩ đến quyền lợi của mình thay vì quyền lợi của cả cộng đồng.
Nâng cao tố chất của doanh nhân Việt Nam
Có tư duy và tầm nhìn toàn cầu: Thách thức lớn nhất đối với doanh nhân Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đó là tầm nhìn và ý thức hội nhập chứ không phải là vốn hay công nghệ. Thiếu vốn có thể vay được, thiếu công nghệ có thể mua nhưng thiếu tầm nhìn, thiếu ý thức thì rất khó cạnh tranh và thành công trên trường kinh doanh quốc tế. Điều kiện quyết định để giành được thắng lợi trong cuộc cạnh tranh, hội nhập kinh tế quốc tế chính là nâng cao tư duy và tầm nhìn của mỗi doanh nhân. Tham gia hội nhập, mỗi doanh nhân Việt Nam cũng đồng thời phải là “doanh nhân toàn cầu”, với ý nghĩa là có tầm nhìn toàn cầu, hoài bão toàn cầu, ý chí kinh doanh toàn cầu, và từ đó, đề ra và quyết định những giải pháp để đưa doanh nghiệp của mình ra toàn cầu một cách thắng lợi, giảm thiểu những thua thiệt có thể xảy ra. Khi có một tầm nhìn đủ rộng, đủ xa và thực hiện bằng cái đạo kinh doanh, nghĩa là dùng sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp mình như là phương tiện để giải quyết các vấn đề của xã hội, doanh nghiệp Việt Nam ắt hẳn sẽ có một vị thế xứng đáng trong cuộc đua tranh toàn cầu. Ngày nay, tầm nhìn của doanh nhân Việt Nam phải là tầm nhìn có tính toán căn cơ dài hạn, có chiến lược phát triển doanh nghiệp một cách bền vững, không thể là làm ăn nhỏ lẻ, thậm chí “đánh quả”, làm mất uy tín của sản phẩm và của doanh nghiệp.
Dám đổi mới, dám làm, chấp nhận mạo hiểm, rủi ro: Chúng ta đều biết, dám đổi mới, dám làm, chấp nhận mạo hiểm, rủi ro là những tố chất, là tiêu chuẩn hàng đầu của tinh thần doanh nhân. Chỉ những doanh nhân, doanh nghiệp dám chuyển đổi những ý tưởng sáng tạo thành những hoạt động đổi mới, luôn tìm kiếm và nắm bắt cho bằng được các cơ hội do công nghệ và thị trường mang lại; dám đối diện với các tập đoàn hùng mạnh nước ngoài, hợp tác và cạnh tranh với họ, cùng suy nghĩ và hành động với họ mới có thể trưởng thành và phát triển.
Khi hội nhập, yếu tố sáng tạo, đổi mới là yêu cầu quan trọng nhằm tạo ra năng lực cạnh tranh mới. Khi sáng tạo có nghĩa là “đi những con đường người khác chưa đi, làm những việc mà người khác chưa làm” thì cũng có nghĩa là sự rủi ro trong kinh doanh sẽ tăng lên, và bao giờ cũng đi liền với mạo hiểm. Người ta đã nói về sự phá sản của các doanh nghiệp thua lỗ là “sự tàn phá sáng tạo” để thông qua đó các nguồn lực xã hội, kể cả những doanh nhân đó sẽ được chuyển sang các lĩnh vực kinh doanh khác có hiệu quả hơn.
Để doanh nhân tăng cường tố chất sáng tạo, đổi mới, phải phát triển các cơ sở đào tạo, cung cấp cho xã hội kiến thức kinh doanh nói chung và cung cấp cho các nhà kinh doanh những kiến thức kinh doanh chuyên nghiệp. Cho nên, việc phát triển các cơ sở đào tạo những nhà kinh doanh, những nhà quản lý kinh tế chuyên nghiệp là một việc cấp bách cần phải làm ngay.
Tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh
Nền kinh tế hội nhập chỉ thành công khi doanh nghiệp, doanh nhân được giải phóng, được tập trung trí tuệ của mình cho tư duy sáng tạo, cho việc tìm và nắm bắt cơ hội, cho sự thành công của sự nghiệp kinh doanh. Để doanh nghiệp, doanh nhân Việt Nam hội nhập kinh tế thành công, chúng ta phải xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hạn chế nảy sinh tiêu cực; phải có một hệ thống pháp luật đảm bảo rằng, những ai đi ngược lại sẽ phải chịu tổn thất về kinh tếù.
Doanh nghiệp Việt Nam rất cần sự hỗ trợ của Nhà nước trong việc cải tạo môi trường kinh doanh ngày càng phát triển, tạo thuận lợi cho hoạt động của doanh nghiệp như: Cơ sở hạ tầng, hệ thống pháp luật, các chính sách, chế độ liên quan; hệ thống thông tin quốc gia. Nhà nước cần có chính sách, chiến lược phát triển kinh tế phù hợp, nhất quán, đặc biệt là các chính sách tài chính, tiền tệ, lãi suất, tỷ giá hợp lý, linh hoạt. Chính phủ cũng cần tiếp tục đẩy mạnh các mối quan hệ ngoại giao để thúc đẩy kinh tế đối ngoại phát triển, tạo cơ hội cho doanh nghiệp, doanh nhân vươn ra thế giới; tiếp tục tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư trực tiếp và gián tiếp vào Việt Nam.
Vai trò chủ thể của Nhà nước chính là ở chỗ định hướng, tạo môi trường pháp lý, quyết định thể chế và chính sách khuyến khích, trợ giúp, cải cách hành chính, thanh tra, kiểm tra… tạo nên năng lực cạnh tranh quốc gia làm nền tảng cho việc xây dựng và nâng cao năng lực cạnh tranh của mỗi ngành kinh tế, nhất là của doanh nghiệp. Nhiệm vụ quan trọng nhất của các cơ quan nhà nước là hết lòng chăm lo cho doanh nghiệp, không để doanh nghiệp “đơn thương độc mã” trong cuộc chiến toàn cầu.
Mytour (tổng hợp)
3. Làm thế nào để xây dựng văn hóa cho doanh nhân Việt Nam?
Bia Hà Nội, với lịch sử gần trăm năm, hiện đang chọn tiêu đề mới là “Nét văn hóa Hà Nội”. Điều này phản ánh nhận thức ngày càng cao về vai trò của văn hóa không chỉ là mục tiêu phát triển mà còn là động lực cho sự phát triển. Ngay cả trong các tài liệu quan trọng của Đảng và Nhà nước cũng nhấn mạnh nguyên lý này.
Định nghĩa rõ ràng về “văn hóa doanh nhân” (hay doanh nghiệp) không phải là điều đơn giản, vì khái niệm “văn hóa” có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Theo quan điểm truyền thống, văn hóa được xem như một “đạo”, một con đường. Do đó, “văn hóa doanh nhân” chính là “đạo làm giàu”. Doanh nhân có mục tiêu cuối cùng là làm cho công việc kinh doanh sinh lãi, và theo ngôn ngữ kinh tế, doanh nhân là người tạo ra “giá trị thặng dư” hiệu quả trong môi trường cạnh tranh. Con đường tạo ra giá trị thặng dư phản ánh và là kết quả của “đạo làm giàu” trong doanh nghiệp.
Do những đặc điểm lịch sử, nền kinh tế thị trường ở Việt Nam phát triển chậm và muộn. Truyền thống kinh doanh chủ yếu là sản xuất nông nghiệp và thương mại qua chợ làng, giao thương qua vùng miền không nhiều. Người Hoa, với nghề truyền thống, đã đóng vai trò quan trọng trong thương trường. Trong xã hội truyền thống và cận đại, người Hoa luôn hiện diện ở các đô thị.
Khi chủ nghĩa tư bản và chế độ thuộc địa xâm lấn, những người tiến bộ nhận thấy doanh trường là cơ hội làm giàu cho đất nước. “Đạo làm giàu” bắt nguồn từ sự kết hợp giữa triết lý cổ điển của nhà Nho và tinh thần chống nghèo của “vong quốc nô”. Các doanh nhân thời Duy Tân đã kết hợp mục tiêu làm giàu với công cuộc cứu nước. Tuy nhiên, do thiếu tổ chức và sức cạnh tranh, nhiều doanh nhân đã bị tha hóa.
Vào đầu thế kỷ XX, Cụ cử Lương Văn Can là người tiên phong trong việc truyền bá “đạo làm giàu” cùng phong trào Duy Tân, thực hiện xuất nhập khẩu và viết sách về buôn bán. Cụ nhấn mạnh rằng sự làm giàu không nên đánh mất đạo đức và phải gắn với việc nghĩa và giúp nước. Cụ chỉ ra những hạn chế của người Việt thời đó trong doanh trường và mong muốn cải thiện.
Thế hệ doanh nhân Duy Tân đã gắn làm giàu với công cuộc cứu nước, nhưng thiếu một ngọn cờ chung. Cuộc cách mạng đã tạo điều kiện cho “đạo làm giàu” trở lại khi gắn với phong trào giải phóng dân tộc theo nguyên lý của Hồ Chí Minh. Chính phủ đã khuyến khích doanh nhân và tạo điều kiện cho họ trong công cuộc xây dựng và kháng chiến, và pháp luật thời kỳ đầu đã tôn trọng quyền sở hữu tư nhân và khuyến khích kinh doanh.
Chiến tranh đã tàn phá cả vật chất lẫn tinh thần, làm giảm giá trị và sự làm giàu. Tuy nhiên, công cuộc Đổi Mới đã thay đổi quan điểm, nhấn mạnh “Dân giàu, Nước mạnh” và lấy dân làm gốc. Văn hóa doanh nhân cần gắn với quá trình dân chủ hóa, không chỉ là trách nhiệm của doanh nhân mà của toàn xã hội. Đổi Mới đã tạo cơ hội cho sự hình thành tầng lớp trung lưu và tạo nền tảng cho nền dân chủ hiện đại, với sự điều chỉnh từ chính sách của Nhà nước và tinh thần trách nhiệm của doanh nhân đối với dân tộc.
Những bài học từ quá khứ về “văn hóa doanh nhân” vẫn còn nguyên giá trị. Văn hóa là điều bền vững và doanh nhân cần nhìn rõ bản chất để gìn giữ giá trị của “đạo làm giàu”. Tóm lại, xây dựng văn hóa doanh nhân là cuộc đấu tranh không ngừng để đạt được mục tiêu “công bằng và văn minh” và phản ánh mục tiêu xã hội chủ nghĩa của chúng ta.
(MKLAW FIRM: Biên tập & tổng hợp)
4. Bảo tồn bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Cũng giống như toàn cầu hóa nói chung, toàn cầu hóa về văn hóa có từ rất lâu và là kết quả của sự tương tác giữa các cộng đồng. Nó diễn ra song song với toàn cầu hóa về kinh tế.
Chúng ta đều biết rằng nhu cầu trao đổi và buôn bán là nhu cầu tự nhiên của cuộc sống. Toàn cầu hóa về kinh tế là quá trình bắt đầu từ xu thế tự nhiên như vậy của đời sống kinh tế. Người ta mang hàng hóa từ làng này bán sang làng khác để trao đổi buôn bán và chính trong quá trình ấy người ta đã thực hiện cái gọi là phi địa phương hóa quá trình kinh tế, tức là người ta đang thực hiện giai đoạn làm tiền đề cho toàn cầu hóa về kinh tế. Trong các quá trình trao đổi hàng hóa như vậy, người ta thấy rằng hàng hóa của làng này bán cho làng khác phải thỏa mãn những nhu cầu hay những đòi hỏi về chất lượng văn hóa của làng khác. Suy rộng ra, hàng hóa của nước này bán sang nước khác phải chứa đựng những đòi hỏi về chất lượng văn hóa của nước khác. Lon Coca- Cola bán ở Việt Nam vào dịp tết có in hình một cành đào hay một con rồng chính là một trong những dấu hiệu của sự chấp nhận những đòi hỏi văn hóa của người tiêu dùng Việt Nam về hàng hóa. Như vậy, quá trình toàn cầu hóa về văn hóa là một quá trình tất yếu. Giao lưu kinh tế là tiền đề của giao lưu văn hóa, còn giao lưu văn hóa thúc đẩy nhận thức cả về sự khác biệt lẫn sự tương đồng về văn hóa. Ngày nay, khi người ta ý thức được rằng văn hóa vừa là mục tiêu vừa là động lực của sự phát triển, chúng ta có thể khẳng định rằng toàn cầu hóa về văn hóa là quá trình tất yếu, diễn ra song song với toàn cầu hóa về kinh tế ở giai đoạn đầu và vượt trước nó ở giai đoạn phát triển sau này.
1. Toàn cầu hóa về văn hóa trong bối cảnh hiện nay
1.1. Toàn cầu hóa về văn hóa xưa và nay
Phải khẳng định rằng toàn cầu hóa nói chung và toàn cầu hóa về văn hóa nói riêng trong bối cảnh hiện nay đã khác xa so với trước kia cả về nội dung, ý nghĩa, quy mô và tốc độ. Thật ra, nói một cách chính xác, toàn cầu hóa trước kia chỉ là khu vực hóa. Sự giao lưu có tính chất khu vực được quy định bởi sự hạn chế của các phương tiện, của giao thông lúc bấy giờ và do đó, phạm vi ảnh hưởng của giao lưu văn hóa không có tính chất toàn cầu thực sự. Chỉ đến ngày nay nhờ sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, các phương tiện giao thông và thông tin hiện đại mới cho phép con người vượt qua các giới hạn không gian và thời gian, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa phát triển trên phạm vi toàn thế giới. Loài người hàng ngày được tiếp cận nhiều nguồn thông tin và do đó, có thêm nhiều dịp trao đổi tiếp xúc với nhau, đẩy mạnh sự giao lưu về mọi mặt từ kinh tế mậu dịch, đầu tư, du lịch đến văn hóa nghệ thuật. Làn sóng di dân từ nước này sang nước khác cũng góp phần mở rộng hơn nữa sự giao lưu trực tiếp và mạnh mẽ về cả đời sống vật chất và tinh thần của nhiều dân tộc. Cũng nhờ những thành tựu của khoa học - công nghệ, thế giới hình thành các lực lượng đủ mạnh có quy mô toàn cầu. Đó là các công ty đa quốc gia, xuyên quốc gia, các thể chế quốc tế và đi cùng với nó là các lực lượng phá hoại như khủng bố hay tôn giáo cực đoan...
Các công ty đa quốc gia, xuyên quốc gia ngày nay thậm chí còn có sức mạnh hơn cả những quốc gia trung bình, có khả năng ảnh hưởng to lớn đến nền kinh tế thế giới. Đồng thời, các lực lượng phá hoại xuất hiện và hoạt động trên quy mô toàn cầu, kết quả của những xung đột giữa các dân tộc, các sắc tộc, các tôn giáo, mà nguyên nhân sâu xa là sự xung đột về kinh tế, chính trị được che đậy dưới hình thức của sự xung đột về tôn giáo, cũng phải được nhìn nhận như một mặt khác của toàn cầu hóa về văn hóa. Đây là vấn đề sâu sắc nhất, bức thiết nhất trong xu thế lớn toàn cầu hóa mà chúng ta không thể chỉ xem xét thông qua các lực lượng thị trường.
Nhiều người lo ngại rằng trong thời đại hiện nay, khi toàn cầu hóa về kinh tế đang được tiến hành ngày càng rõ nét, các nền văn hóa do có năng lực khác nhau nên các nước giàu, bằng tiềm lực kinh tế, bằng cơn lũ hàng hóa của mình, có thể sẽ quy định các tiêu chuẩn văn hóa của hàng hóa, áp đặt cho các dân tộc yếu hơn các tiêu chuẩn văn hóa của nó. Theo chúng tôi, mối lo ngại này không có cơ sở. Không một nền văn hóa nào có thể lấn át nền văn hóa nào. Bởi vì con người tiếp nhận các ảnh hưởng của văn hóa một cách tự nhiên, một cách từ từ và nó có quá trình chọn lọc. Hơn nữa, bản lĩnh văn hóa của mỗi quốc gia là kết quả của sự hình thành tự nhiên có chọn lọc qua một quá trình lịch sử đủ dài. Do đó, về bản chất, toàn cầu hóa về văn hóa chỉ góp phần thúc đẩy sự hợp tác và chọn lọc giữa các nền văn hóa chứ không thể gây áp lực hay lấn át bản lĩnh văn hóa của bất cứ nền văn hóa nào.
1.2. Toàn cầu hóa về văn hóa và tính độc lập văn hóa của mỗi quốc gia
Nói đến tính độc lập văn hóa của mỗi quốc gia là muốn nhấn mạnh đến khía cạnh chính trị hay sự trọn vẹn về mặt cấu trúc văn hóa của mỗi quốc gia. Quan niệm này hiện nay đã trở nên lỗi thời do sự mờ dần của khái niệm biên giới quốc gia và sự hình thành hệ giá trị phổ quát của toàn nhân loại. Giao lưu văn hóa vốn từ xa xưa đã là một quy luật phát triển của mọi dân tộc, trong mấy thập kỷ gần đây càng diễn ra trên một quy mô chưa từng có. Trong bối cảnh hiện nay, dân tộc nào đứng ngoài cuộc giao lưu văn hóa và không chủ động trong giao lưu văn hóa thì sẽ khó tránh khỏi suy thoái. Tuy nhiên, nhiều người cùng chia sẻ quan điểm cho rằng giao lưu văn hóa không chỉ tạo điều kiện cho sự hiểu biết và học hỏi lẫn nhau mà còn góp phần làm mất đi những khác biệt về văn hóa và tạo ra những tiêu chuẩn văn hóa chung để nhân loại cùng chung sống hòa bình. Chính sự khác biệt về văn hóa đã hạn chế rất nhiều khả năng hợp tác giữa các dân tộc, do đó, giao lưu văn hóa - một hoạt động tự nhiên của cuộc sống - sẽ đào thải những gì cản trở sự giao lưu và gắn bó giữa các quốc gia về mặt văn hóa. Nhưng giao lưu văn hóa không đồng nghĩa với việc xói mòn tính độc lập văn hóa của mỗi quốc gia. Thế giới luôn luôn tồn tại nhờ sự đa dạng bản sắc của các cộng đồng bên cạnh những giá trị phổ biến. Chừng nào các quốc gia còn tồn tại thì sự độc lập về văn hóa của mỗi quốc gia cũng sẽ vẫn tồn tại. Tính độc lập văn hóa của mỗi dân tộc không chỉ được duy trì bởi ý muốn chính trị của các nhà lãnh đạo mà còn bởi tính địa phương của nó.
Tuy nhiên, trong mối quan hệ với tính độc lập văn hóa, giao lưu văn hóa đòi hỏi mỗi quốc gia, mỗi dân tộc phải có bản lĩnh, phải biết chủ động tiếp thu những giá trị văn hóa mới, đồng thời loại bỏ những giá trị văn hóa không còn phù hợp, trên cơ sở đó lựa chọn các loại hình văn hóa cho phù hợp. Sự hấp thụ, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các dân tộc, các khu vực, các nền văn hóa đã khiến cho những tinh hoa văn hóa từ các miền khác nhau trên hành tinh được kết tụ lại thành những yếu tố cấu thành nền văn hóa chung của nhân loại. Điều này có nghĩa là nền văn hóa chung sẽ tiếp nhận những nhân tố tết đẹp của mọi nền văn hóa, phản ánh những thành tựu mà loài người đã đạt được từ các lĩnh vực khác nhau. Nền văn hóa chung ấy chỉ có thể phát triển trên cơ sở của sự phát triển ngày một tốt đẹp và phong phú của mỗi nền văn hóa dân tộc.
1.3. Toàn cầu hóa về văn hóa và bản sắc văn hóa dân tộc
Nếu độc lập văn hóa nhấn mạnh đến khía cạnh chính trị của văn hóa thì bản sắc văn hóa nhấn mạnh đến khía cạnh truyền thống của nó. Bản sắc văn hóa là những đặc điểm để phân biệt dân tộc này với dân tộc khác và nó được hình thành tự nhiên bởi sự tác động của nhiều yếu tố khác nhau như địa lý, lịch sử và cả những yếu tố ngẫu nhiên. Bản sắc văn hóa dân tộc đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần cũng như vật chất của con người. Văn hóa hay là bản sắc chính là dấu hiệu để phân biệt người này với người kia, cộng đồng này với cộng đồng kia, quốc gia này với quốc gia kia và là kết quả của cộng đồng đó hay con người đó tương tác với chính mình và tương tác với các cộng đồng khác Văn hóa thể hiện nhân cách xét về mặt cá nhân và bản sắc dân tộc xét về mặt cộng đồng. Chính bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc làm cho con người khác nhau chứ không làm cho con người đối lập với nhau vì bản thân văn hóa được hình thành nên bởi một cộng đồng chứ không phải một cá nhân. Văn hóa chính là thông điệp chung sống vì vậy nó có giá trị chung sống.
Chúng ta không thể phủ nhận sự bành trướng của văn hóa phương Tây trên thế giới trong vòng hơn một thế kỷ qua cũng như sự tất yếu của giao lưu giữa văn hóa phương Đông và phương Tây. Trong quá trình toàn cầu hóa về văn hóa như hiện nay, không ít người lo ngại về sự mất mát bản sắc dân tộc. Họ lo sợ sự bành trướng và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây. Thật ra, đó là những mối lo ngại không có cơ sở vì nếu chúng ta cường điệu nhiệm vụ bảo vệ bản sắc dân tộc một cách chủ quan thì sẽ làm cho chúng ta tự trở thành dị biệt với nhân loại trong khi thế giới đang đi theo xu hướng tất yếu của sự hòa hợp. Sớm hay muộn, các dân tộc cũng hội tụ đến một tiêu chuẩn chung sống giữa con người. Vì thế một bản sắc tết là một bản sắc tự nó phải có khả năng hòa hợp với các bản sắc khác. Trong sự nghiệp phát triển, một chính phủ khôn ngoan phải biết phát huy những thế mạnh của văn hóa dân tộc đồng thời biết học hỏi những cái hay, cái tết của các dân tộc khác để dân tộc mình có thể rương tác với nhiều cộng đồng văn hóa khác. Hội nhập vào thế giới, đó chính là con đường tiến bộ.
2. Toàn cầu hóa về văn hóa và những tác động của nó đến đời sống kinh tế, chính trị
2.1. Về kinh tế
Tác động của toàn cầu hóa về văn hóa đối với các hoạt động kinh tế là rất rõ ràng. Trước hết, trong thời đại hiện nay, sự phân biệt giữa những giá trị kinh tế và giá trị văn hóa ngày càng trở nên mập mờ vì những giá trị này đan xen với nhau làm cho việc phân biệt chúng trở nên khó khăn. Bất kỳ một sản phẩm nào đều chứa trong nó những giá trị kinh tế và cả những giá trị văn hóa. Do đó, chúng ta cần phải ý thức về sự phân biệt mang tính tương đối này. Thứ hai, giao lưu văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa như hiện nay, do ở mức độ cao hơn, sâu sắc hơn đã có những tác động mạnh mẽ đến giao lưu về kinh tế, ảnh hưởng đến tất cả các mặt của kinh tế trong đó 3 khía cạnh sau được coi là cơ bản:
(1) Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến sản xuất bởi lẽ văn hóa tạo nên một phần giá trị của sản phẩm, trong một số sản phẩm
thậm chí là phần lớn nhất;
(2) Toàn cầu hóa về văn hóa ảnh hưởng đến tổ chức lao động và chất lượng lao động.
(3) Toàn cầu hóa về văn hóa quy định những tiêu chuẩn chung trong sản xuất và lưu thông.
2.2. Về chính trị
Ảnh hưởng của toàn cầu hóa về văn hóa đến chính trị cũng rất rõ ràng. Toàn cầu hóa về văn hóa đang làm lan truyền trên khắp thế giới những giá trị phổ biến như nhân quyền, dân chủ, tự do, đồng thời làm thay đổi tính chất của các quan hệ xã hội. Trong thế giới hiện nay, dân chủ không chỉ mang tính chính trị xã hội mà còn là điều kiện tiên quyết cho phát triển. Nói cách khác; dân chủ không còn đơn thuần là một quyền chính trị mà đã trở thành quyền phát triển. Khi con người ràng buộc với nhau trên quy mô toàn cầu, việc giải phóng năng lực sáng tạo của mỗi con người là điều kiện cốt yếu để một quốc gia có khả năng cạnh tranh. Khi tất cả các khả năng sáng tạo của mỗi dân tộc được giải phóng thì mỗi dân tộc càng có tiềm lực lớn hơn. Do đó, phổ biến các giá trị dân chủ là xu thế tất yếu và toàn cầu hóa buộc các dân tộc, các tôn giáo khác nhau phải ngồi lại cùng nhau tìm ra các tiêu chuẩn chung sống của toàn nhân loại.
Trong những thập kỷ gần đây, UNESCO và các tổ chức tiến bộ đã cùng đặt lại vấn đề văn hóa và giao lưu văn hóa, khẳng định lại vị trí của văn hóa so với kinh tế và chính trị trong sự phát triển chung của nhân loại và của mỗi dân tộc. Những năm quốc tế khoan dung, về người già, về trẻ em đều phản ánh nguyện vọng chính đáng của nhân loại. Cùng với xu thế tự do thương mại, xu thế toàn cầu hóa về văn hóa đang góp phần làm cho các nước trên thế giới xích lại gần nhau do đó, các nhà chính trị phải chấp nhận những nguyên tắc đối thoại chung trên phạm vi toàn cầu. Đó là những tiêu chuẩn trong sản xuất về sử dụng lao động trẻ em, lao động tù nhân hay những tiêu chuẩn về môi trường - là vấn đề hiện nay đã trở thành vấn đề đạo đức. Như vậy toàn cầu hóa nói chung và toàn cầu hóa về văn hóa nói riêng buộc các quốc gia phải cùng nhau hợp tác, cùng nhau xây dựng một thế giới chung hòa bình và ổn định, trong đó giá trị cá nhân không được phép bỏ qua.
2.3. Toàn cầu hóa về văn hóa và những phản ứng cực đoan Giao lưu văn hóa bên cạnh những mặt tích cực vẫn chứa đựng nhiều mâu thuẫn về tư tưởng, quan điểm, nội dung... Rõ ràng phản ứng của các quốc gia đối với toàn cầu hóa về văn hóa là không giống nhau. Phải khẳng định rằng người được hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình toàn cầu hóa về văn hóa chính là nhân loại Tuy nhiên vẫn có không ít kẻ bị thua thiệt. Đó là những lực lượng kinh tế, tôn giáo khác nhau, với những lý do ích kỷ hay lạc hậu nào đó, muốn duy trì quyền lực và lợi ích của mình bằng phương thức cai trị cũ. Thế giới ngày nay vẫn phải chứng kiến những xung đột sắc tộc, tôn giáo như các cuộc xung đột kéo dài ở Trung Đông, vùng Vịnh, nhiều nước châu á, châu Phi, vùng Ban Căng hay ở Đông Timor... Những phản ứng cực đoan như khủng bố, xung đột sắc tộc hay xung đột về tôn giáo như vậy phản ánh tình trạng lạc hậu, bảo thủ về văn hóa của một bộ phận nhân loại và nó tác động trở lại kinh tế và chính trị. Điều đó thực ra cũng là tất yếu. Khi các nền văn hóa xâm nhập lẫn nhau, những giá trị phổ biến xâm nhập vào những giá trị cá biệt, những vùng cá biệt sẽ gây ra những phản ứng trong đó có những phản ứng cực đoan. Do các đặc thù chính trị, đặc thù địa lý mà những phản ứng luôn luôn khác nhau và nếu thái quá thì trở thành những phản ứng cực đoan. Nhưng cho dù có những phản ứng cực đoan ấy thì nhân loại vẫn không lùi bước trên xu thế toàn cầu hóa về văn hóa. Những phản ứng cực đoan ấy dần dần sẽ phải mất đi cùng với những lợi ích mà họ nhận, trong quá trình nghiên cứu, trong quá trình hưởng thụ những thành quả văn hóa chung của nhân loại. Hiểu rằng những phản ứng cực đoan là tất yếu, nhân loại tiến bộ phải cảnh giác và hợp tác tìm ra các giải pháp cùng chống lại những biểu hiện tiêu cực như vậy. Giải pháp đó chính là nâng cao dân trí, xây dựng xã hội văn minh, nhà nước pháp quyền, xây dựng cơ chế kiểm soát toàn cầu mang tính dân chủ, bình đẳng, hỗ trợ cùng nhau phát triển kinh tế, giảm mâu thuẫn giữa các dân tộc, các khu vực...
3. Kết luận
Cần phải khẳng định rằng, quá trình toàn cầu hóa về mặt văn hóa là một quá trình tự nhiên, nó không phụ thuộc vào bất cứ ai cũng như không chịu sự kiểm soát của bất cứ lực lượng nào. Toàn cầu hóa về văn hóa sẽ làm lan tỏa toàn cầu những thước đo mới, những tiêu chuẩn mới trong cuộc sống của nhân loại và do đó, nó không tương thích với một vài cách quản lý cũ, một vài cách cai trị cũ hoặc cách kinh doanh cũ. Chúng ta không thể đứng ngoài xu thế chung này, nhưng chúng ta có thể lựa chọn một chính sách khôn ngoan, làm sao để chúng ta ít bị thua thiệt và chúng ta có thể tận dụng tối đa những cơ hội từ quá trình này. Chúng ta cần phải biết chủ động hướng các chính sách của mình sao cho phù hợp với xu thế toàn cầu hóa về văn hóa, và biện pháp cấp bách nhất, đồng thời cũng là tốt nhất cho tất cả các dân tộc là dân chủ hóa xã hội và cùng nhau xây dựng một hệ tiêu chuẩn văn hóa - chính trị chung toàn cầu, để vừa cạnh tranh vừa hợp tác hòa bình vì một thế giới ngày càng ổn định hơn trong tương lai.
Mytour (tổng hợp)
5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc khi hòa nhập vào cộng đồng toàn cầu?
Trải hàng nghìn năm lịch sử, dân tộc Việt Nam đã rèn đúc, tôi luyện cho mình nhiều phẩm chất tốt đẹp. Đó là năng lực chế ngự thiên nhiên, tư duy độc lập, tự chủ, sáng tạo trong chống giặc ngoại xâm; sự hình thành một hệ giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc với tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự cường, tinh thần đoàn kết, ý thức cố kết cộng đồng gắn kết cá nhân – gia đình – làng xã – Tổ quốc; lòng nhân ái, sự khoan dung, trọng nghĩa tình đạo lý, lấy nhân nghĩa làm gốc; trách nhiệm của cá nhân đối với cộng đồng nhà – làng – nước; trọng dân, đề cao dân, lấy dân làm gốc; hòa hợp đề hòa đồng, cần cù, khiêm tốn, giản dị trong lối sống,… Tất cả tạo thành nhân cách của con người và được nhân dân làm thành nhân cách, cốt cách của dân tộc Việt Nam.
Bản sắc văn hóa Việt Nam là tố chất được hợp luyện cùng chiều với lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Bản sắc đó không phải là một hằng số, là những giá trị bất biến, mà có những giá trị mới được hình thành, bồi tụ trong quá trình hội nhập, tiếp biến giữa các nền văn hóa.
Tùy theo cách tiếp cận và vấn đề nghiên cứu để có thể rút ra những kinh nghiệm của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, đóng cửa hay mở cửa trong quá trình giao lưu, hội nhập.
Trước hết, phải nhận thức văn hóa là đối thoại, là sự xâm nhập, đan xen, trao đổi, tác động qua lại và có chút pha trộn giữa các yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Bản thân khái niệm văn hóa dù theo nghĩa này hay nghĩa khác, cũng đều thể hiện quan hệ với mình, với người, với sự việc, giữa dân tộc và nhân loại. Văn hóa là biết cách xử sự, xử thế. Các nền văn hóa luôn tiếp nhận lấy nhau, vay mượn của nhau. Mọi nền văn hóa đều thuộc về di sản chung của nhân loại. Văn hóa của giai đoạn sau thường là sự phát triển hợp quy luật của tổng số những kiến thức mà loài người đã tích lũy ở các giai đoạn trước. Không có nền văn hóa nào trên thế giới lại tuyệt đối đơn lẻ, thuần khiết và không bị ảnh hưởng bởi bất cứ nền văn hóa nào khác. Điều này đúng với mọi thời đại.
Đời sống của một con người, một cộng đồng, một dân tộc hay xã hội, tự bản thân nó là không ngừng phát triển, tự tái tạo và biến đổi không ngừng trong tiến hóa của lịch sử. Sự trao đổi và phát triển đó bị ngưng trệ – dù vô thức hay hữu thức – đều làm tổn thương và xói mòn các giá trị của đời sống, là điều tồi tệ nhất. Những bài học và kinh nghiệm thành công và không thành công của Việt Nam và thế giới thời cổ, trung, cận đại đều được đo bằng việc có giao lưu hội nhập với thế giới hay co vào cố thủ, đóng kín, khước từ giao lưu.
Việc mở mang đầu óc với thế giới bên ngoài là một đòi hỏi khách quan, một quy luật của sự hưng thịnh tiến bộ và phát triển. Ngăn trở hoặc làm trái quy luật sẽ dẫn tới thất bại.
Không kể tới những sự cách biệt do các yếu tố địa lý như bị ngăn cách bởi đại dương, sa mạc, bởi khí hậu khốc liệt làm cho một số nền văn minh cổ đại từ chỗ phát triển cao đi tới chỗ trì trệ, suy tàn, còn lại đều chủ yếu do sự xung đột, cưỡng chế áp đảo. Triều đại Mãn Thanh ở Trung Quốc, triều Nguyễn ở Việt Nam là những ví dụ điển hình về chính sách "bế quan tỏa cảng" trước sức mạnh áp đảo của văn minh phương Tây. Kết quả là càng đóng kín bao nhiêu thì càng trở nên trì trệ bấy nhiêu, cuối cùng cũng không thể đóng cửa. Ngược lại, bài học của Nhật Bản chủ trương mở cửa, ứng xử phù hợp với các nền văn minh khác là những hình ảnh sống động, mẫu mực của việc giao lưu, hội nhập trên cơ sở giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Hai là, không mở mang đầu óc với thế giới bên ngoài thì sớm hay muộn cũng sẽ suy thoái. Nhưng cũng không phải cứ mở mang là phát triển và tiến bộ. Vấn đề còn ở chỗ là cách thức mở mang, giao lưu với thế giới như thế nào. Là vấn đề có tính quy luật cơ bản của đời sống con người, nhưng nếu tiếp cận tốt thì kết quả sẽ tốt, và ngược lại.
Một câu hỏi lớn đặt ra cho việc tiếp cận khoa học là tại sao trong lịch sử có những bài học thành công và không thành công? Vẫn cùng một nền văn hóa với những giá trị hàng đầu như tinh thần yêu nước, chủ nghĩa dân tộc độc lập, tâm lý và ý thức tôn vinh cộng đồng, nhưng tại sao từ nửa cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam không giành được thắng lợi? Sau này tại sao ta lại thắng thực dân Pháp, thắng đế quốc Mỹ? Nếu trả lời vì đối phương vấp phải một nền văn hóa mà họ không thể nào hiểu được, không thể nào thắng được thì chưa hoàn toàn có sức thuyết phục, nói cách khác chỉ là mới đúng một phần. Nếu cho rằng, vì chính sách đóng cửa (đương nhiên vì sợ hãi sự áp đảo, cưỡng chế của thực dân phương Tây dưới danh nghĩa "khai hóa") thì cũng mới đúng một nửa, thậm chí chưa được một nửa. Thực tế lịch sử cho thấy, cũng có những bài học về chính sách đóng cửa dẫn tới sự thành công(1) trong thời cận đại sự phát triển của Nhật Bản tưởng như một nghịch lý, bởi vì bắt đầu từ "cú hích" đóng cửa dẫn đến sự thành công của cải cách Minh Trị sau này. Điều đó cho thấy, không nên hiểu một cách đơn giản rằng, cứ có một nền văn hóa mang bản sắc riêng không trộn lẫn với nền văn hóa các nước khác là tự khắc thành công. Hoặc cứ mở cửa là ắt phát triển. Bài học hôm nay là, phải "biết mình biết người", biết cách mở cửa, thậm chí như Nhật Bản là biết cả cách "đóng cửa một cách chủ động có chọn lựa nhằm khuyến khích sự phát triển các ngành trong nước, phục hưng sản xuất và điều tiết ngoại thương".
Ba là, "biết mình biết ta" để giữ gìn và chắt lọc, biết "mở cửa", "đóng cửa" thì ắt thành công.
Trước hết, phải nhận thức đầy đủ về một bối cảnh quốc tế mới sẽ còn nhiều biến động. Đó là quá trình phát triển nhanh, mạnh và toàn cầu hóa trên nhiều lĩnh vực như thông tin, khoa học và công nghệ, thương mại,… Nó tạo ra khả năng trao đổi trí tuệ, thông tin cực nhanh về thời gian, cực rộng về địa bàn và phong phú từ nhiều nguồn. Một chân trời văn hóa và kiến thức tạo cho các cộng đồng xích lại gần nhau đang mở ra trước các dân tộc. Mặt khác là nguy cơ san bằng và đồng nhất hóa các hệ thống giá trị và tiêu chuẩn, đe dọa làm suy kiệt khả năng sáng tạo của các nền văn hóa. Kinh tế thị trường trong xu thế toàn cầu hóa có xu hướng biến di sản văn hóa (vật thể và phi vật thể) thành hàng hóa, kể cả bản thân con người.
Trong bối cảnh đó, cần phải tỉnh táo nhận thức về mình. Không ai có thể phủ nhận được sức mạnh và giá trị trường tồn của bản sắc văn hóa Việt Nam(2). Nhưng có phải sức mạnh đó là vô biên hay vẫn có giới hạn? Có những khuyết tật mà trước đây chưa bộc lộ hay bộc lộ ít, nay thì lộ rõ hơn. Hiện tượng trong lịch sử có lúc phương Đông bị phương Tây áp đảo, thậm chí bị ngược đãi và làm nhục. Song ở một chừng mực nào đó thì văn hóa Phương Đông đã làm sáng mắt cho họ một bài học về quy luật cái mạnh đối với cái yếu. Trong quy luật đó, không thể không bàn tới việc văn hóa phương Tây đi tiên phong về những lý tưởng cách mạng: tiến bộ, tự do, dân chủ, đặt chữ trí lên trên hết, lấy lý tính và khoa học làm tiêu chuẩn chân lý. Phải thừa nhận rằng, trước kia cũng như hiện nay chúng ta đang thấp kém về mặt vật chất và khoa học tự nhiên, khoa học kỹ thuật. Về khoa học xã hội và nhân văn cũng có những nét tương tự. Chẳng hạn, phương Đông đề ra "đức trị" trong khi còn những non kém về "pháp trị". Chúng ta phải dám nhìn thẳng vào sự thật, giác ngộ về những yếu kém và lạc hậu của mình. Tuy nhiên sự mạnh, yếu cũng là cái nhìn tương đối, trong những giai đoạn và hoàn cảnh lịch sử cụ thể nhất định. Bởi vì xét đến cùng thì những mặt tinh thần và giá trị đạo đức là những cái quan trọng hơn những cái khác. Theo tinh thần của UNESCO, "phân tích đến cùng sự phát triển của xã hội chính là sự phát triển của văn hóa"; "sự thăng hoa của văn hóa là đỉnh cao nhất của sự phát triển".
Bốn là, điều cần quan tâm hiện nay là, với tư duy văn hóa đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam: "Bảo vệ bản sắc dân tộc phải gắn kết với mở rộng giao lưu quốc tế, tiếp thụ có chọn lọc những cái hay, cái tiến bộ trong văn hóa các dân tộc khác"(3) thì chúng ta phải nhận thức như thế nào và làm gì để giữ gìn, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình giao lưu hội nhập? Có thể nêu lên một số khía cạnh cho sự lựa chọn mô hình phát triển Việt Nam như sau:
1 – Không e ngại sự áp đảo của toàn cầu hóa, không "dị ứng" với mọi biểu hiện của văn hóa nhân loại. Thâm nhập vào thế giới một cách chủ động, tự tin, tự nhiên, sẵn sàng đối thoại với các nền văn hóa với tư duy đa dạng văn hóa là một tất yếu của giao lưu, hợp tác. Muốn vậy phải trên cơ sở lấy văn hóa dân tộc làm gốc. Chỉ trên cơ sở nhận thức đúng đắn, đầy đủ việc giữ gìn, phát huy cốt cách văn hóa dân tộc mới đi tới được văn hóa nhân loại.
2 – Kinh tế và có kiến thiết kinh tế rồi thì văn hóa mới kiến thiết được và đủ điều kiện phát triển được. Ngược lại, văn hóa phải đứng trong kinh tế và chính trị, thúc đẩy kinh tế và chính trị phát triển. Như vậy, trong khi đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cùng với phát triển kinh tế vẫn phải có niềm tin và biện pháp tích cực để phát triển văn hóa tinh thần, không theo kiểu dàn hàng ngang để tiến, mà bằng tư duy "lấy tinh thần chiến thắng vật chất", "đem văn minh (đồng nghĩa với văn hóa) thắng bạo tàn".
3 – Phải xuất phát từ tư duy phương Đông được đánh dấu bởi hoài bão tìm kiếm tính thống nhất của vũ trụ, sự hài hòa giữa những mâu thuẫn. Để giao lưu, hội nhập phải có một thái độ "cầu đồng tồn dị", tìm mẫu số chung thay vì khoét sâu sự cách biệt. Nếu giữa thế kỷ XX, Hồ Chí Minh đã tìm thấy điểm chung của Khổng Tử, Các Mác, Giê-su, Tôn Dật Tiên là mưu cầu hạnh phúc cho loài người, mưu cầu phúc lợi cho xã hội, thì đến cuối thế kỷ XX nhân loại lại tìm thấy một lý tưởng chung ở Hồ Chí Minh là hướng con người Chân – Thiện – Mỹ, đem lại hạnh phúc, tự do cho nhân loại. Trong mối quan hệ Đông – Tây, dân tộc và nhân loại, cần phải xác định có cái chung và cái riêng, vật chất và tinh thần, nội sinh và ngoại sinh để tập trung giải quyết sự cân bằng, hài hòa giữa các yếu tố.
4 – Có "vay" thì phải có "trả". "Vay" thì phải sáng tạo và không được trở thành kẻ bắt chước. "Trả" thì phải xứng đáng là một dân tộc trong số ít của thế giới có nền văn hóa tiêu biểu. Giới thiệu văn hóa, đất nước, con người Việt Nam với thế giới, làm phong phú thêm nền văn hóa nhân loại vừa là trách nhiệm, vừa là vinh dự. Suy cho cùng, "giúp bạn cũng chính là giúp mình". Quá trình "vay" và "trả" qua lại lẫn nhau giúp ta có điều kiện giao lưu hội nhập, tạo nên tiên tiến và hiện đại song vẫn rất truyền thống (Việt Nam) nếu chúng ta luôn có ý thức và niềm tự hào về các dân tộc.
5 – Giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc là một ý thức chính trị, và ý thức chính trị của dân tộc, xây dựng tâm lý cộng đồng với nội dung cao cả là tinh thần độc lập tự cường, tự chủ lại là biểu hiện cao nhất và trước hết của văn hóa. Trước đây bản sắc văn hóa của dân tộc với tinh thần yêu nước, chủ nghĩa dân tộc, tinh thần dân tộc tự chủ về chính trị đã khẳng định sức mạnh của phong trào giải phóng thì nay lại càng cần phải như vậy. "Một dân tộc không tự lực cánh sinh mà cứ ngồi chờ dân tộc khác giúp đỡ thì không xứng đáng được độc lập"(4).
6 – Tiếp thu toàn diện, nhưng có chọn lọc qua "màng lọc" bản sắc văn hóa Việt Nam. Nhà văn hóa kiệt xuất Hồ Chí Minh chỉ rõ, cái gì bổ ích và cần thiết, cái gì tốt và hay thì ta phải học lấy, tiếp nhận để làm giàu cho văn hóa Việt Nam, một nền văn hóa hợp với khoa học và hợp với cả nguyện vọng của nhân dân. Nói như vậy để thấy không phải mọi thứ mới lạ đều bổ ích. Cái gì mới mà hay thì tiếp thu, còn cái mới mà lai căng, xấu xa thì cương quyết loại bỏ.
Phải thường xuyên bồi bổ cho lịch sử – văn hóa với ý nghĩa là cội rễ của dân tộc, cái vốn của riêng mình. Điều cơ bản và trước hết là phải làm kỳ được việc thường xuyên bồi bổ cho lịch sử – văn hóa, để cho cat cách văn hóa dân tộc thấm sâu vào tâm lý quốc dân. Một khi sao nhãng công việc đó thì tự mình sẽ đánh mất mình. Nhưng trong nội hàm giữ gìn bản sắc đã chứa đựng phát huy, giao lưu, trao đổi, xâm nhập và hội nhập các giá trị văn hóa rồi: Bởi vì văn hóa là đối thoại và đa dạng vì phát triển. Nhà văn hóa lớn G. Nê-ru (Ấn Độ) hoàn toàn có lý khi cho rằng, "người ta không thể sống cho một mình với cội rễ". Thậm chí cội rễ đó cũng sẽ khô héo nếu nó không vươn ra dưới mặt trời và không khí tự do; chỉ khi đó cội rễ mới mang dinh dưỡng đến cho anh. Chỉ khi đó cuộc sống mới đâm cành trổ hoa"(5).
Kết hợp chặt chẽ việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại đấu tranh chung lại sự xâm nhập của văn hóa độc hại. Đó là mối quan hệ giữa giữ gìn bản sắc với tiếp thu tinh hoa, giữa truyền thống – tiếp biến và đổi mới, để bồi bổ cho một nền văn hóa dân tộc cường tráng, với các yếu tố nội sinh sung mãn.
7 – Quá trình giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc cũng là quá trình xâm nhập văn hóa, quá trình tự thân vận động, tự ý thức, tự khám phá, tự tái tạo từ ta và từ người. Cái khó ở đây là, làm thế nào để có được sự công bằng giữa gốc rễ và hoa lá trên cành; giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh khi các yếu tố đó luôn có mối quan hệ biện chứng. Câu trả lời phải được tiếp tục suy nghĩ từ quá khứ và thực tiễn hôm nay. Nhưng trước mắt chúng tôi vẫn phải trở lại, vận dụng sáng tạo và phát triển những luận đề của Hồ Chí Minh trong sự nghiệp giải phóng: "Chủ nghĩa dân tộc là động lực lớn của đất nước… Người ta sẽ không làm gì được cho người An Nam nếu không dựa trên các động lực vĩ đại, và duy nhất của đời sống xã hội của họ". "Phải trông ở thực lực. Thực lực mạnh, ngoại giao sẽ thắng lợi. Thực lực là cái chiêng và ngoại giao là cái tiếng. Chiêng có to tiếng mới lớn". "Đem sức ta mà giải phóng cho ta", "Muốn người ta giúp cho thì trước mình phải tự giúp lấy mình đã". Về văn hóa, cần hiểu đó là sự bảo tồn, chấn hưng nền văn hóa dân tộc để làm cơ sở định hướng cho việc mở rộng giao lưu văn hóa quốc tế. Đồng thời phải kết hợp một cách chặt chẽ, khoa học, tinh tế, có lý có tình giữa "pháp trị" – mà đặc biệt là vai trò quản lý của Nhà nước đối với các lĩnh vực kinh tế – xã hội – với "đức trị" mà chủ yếu là giáo dụctính nhân văn, đạo đức. Ở một ý nghĩa nào đó, là kết hợp giữa "xây" và"chống", trong đó "xây" là nhiệm vụ chủ yếu và lâu dài. Phải nhận thức con người là điểm xuất phát cũng là mục tiêu của sự phát triển. Phải đào tạo con người cả về nhân cách và về trí tuệ. Trong nhân cách có trí tuệ. Trí tuệ càng cao, nhân cách càng phải lớn. Chỉ có nhận thức như vậy mới tạo nên một Việt Nam ổn định, phát triển bền vững trong quá trình giao lưu, hội nhập.
(LUATMINHKHUE.VN: Biên tập & phân tích)