
Sau 8 năm từ công trình Ngàn năm áo mũ, tác giả Trần Quang Đức vừa ra mắt cuốn Chuyện trà - một lịch sử văn hóa của thức uống quen thuộc của dân Việt. Ông chia sẻ về cuốn sách và văn hóa trà.
Cuộc sống văn hóa và tinh thần qua ống kính của trà
- Từ việc nghiên cứu trang phục trong “Ngàn năm áo mũ” chuyển sang khám phá về đồ ăn và thức uống trong “Chuyện trà”, điều gì đã thúc đẩy ông đổi hướng chủ đề?
- Ngàn năm áo mũ được phát hành vào năm 2013. Trước khi viết về áo mũ, tôi đã tham gia vào các cuộc tranh luận về trang phục, cổ trang của Việt Nam. Sách nói về ăn mặc, trang phục, nhưng bên trong là câu chuyện về văn hóa, tinh thần. Trà cũng vậy.
Trà không chỉ là thức uống mà còn là niềm vui tinh thần. Ngoài việc thưởng thức chè tươi, việc thưởng trà là niềm vui của những nhà văn, nhà triết học từ lâu. Từ lịch sử của trà, chúng ta thấy được những câu chuyện về tinh thần sống của tổ tiên. Trong cuộc sống hiện đại, việc thưởng trà vẫn là một niềm vui, vẫn tồn tại mạnh mẽ trong lòng người Việt, người Á Đông và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
- Khi quyết định đặt tên cho cuốn sách là “Chuyện trà - lịch sử của một thức uống lâu đời của người Việt”, ông đánh giá thế nào về lịch sử và tầm quan trọng của trà trong giao lưu văn hóa?
- Trong lịch sử thưởng trà của người Việt từ thế kỷ 12, 13, đặc biệt trong các triều đại, họ cũng sử dụng chổi để khuấy trà giống như người Nhật. Cho đến thế kỷ 15, người Việt chuyển sang sử dụng ấm và chén để thưởng trà, một cách uống trà này dần thay thế cách dùng chổi của người Nhật; trong khi đó, người Nhật vẫn giữ lại phong tục này cho đến ngày nay.
Tương tự, người Việt thường uống chè tươi, điều này được xem là một đặc điểm đặc trưng của Việt Nam. Dù ở Trung Quốc và Nhật Bản từ xa xưa cũng có truyền thống uống chè tươi, nhưng cách uống này đã bị chúng ta giữ lại.
Khi xem xét toàn bộ, ta thấy rằng ở mỗi giai đoạn lịch sử, từng vùng đất lại có cách uống trà khác nhau. Không chỉ riêng người Việt uống chè tươi, người Trung Quốc uống trà nóng, người Nhật uống matcha…
Trong chương cuối, tôi đã viết “Chuyện trà không chỉ là về trà”, ở đó ta nhận ra rằng mình không phải là cá nhân đơn lẻ, mọi thứ đều tồn tại trong một mạng lưới ảnh hưởng lẫn nhau. Không có gì là hoàn toàn thuần túy. Đây cũng là tinh thần của tôi khi viết Chuyện trà.
Nói như vậy không có nghĩa là chúng ta không có những điểm đặc biệt riêng. Trong sự đa dạng nhưng cũng tương đồng, văn hóa trà Việt vẫn mang nét độc đáo riêng.
- Vậy văn hóa trà Việt có điểm nào là độc đáo?
- Mỗi văn hóa trà đều có những đặc điểm riêng. Văn hóa trà Việt chia thành hai phần: Trà dành cho người dân và trà của tầng lớp trí thức, quý tộc trong quá khứ. Ở dân gian, phần lớn thường uống chè tươi, chè xanh; một loại thức uống tồn tại ít nhất là 2.000 năm trước (theo dữ liệu lịch sử) và vẫn tồn tại đến ngày nay. Đó là nét độc đáo được truyền bá qua nhiều thế hệ.
Trong văn hóa dân gian, người Việt thường ưa thích uống trà đậm đặc. Điều này đã ảnh hưởng đến khẩu vị hiện nay, không chỉ đối với trà mà cả cà phê, chúng ta cũng thích uống cà phê đậm đặc.
Phong cách uống trà của người Trung Quốc rất đặc biệt, có nhiều bước quy trình hơn, từ trang thiết bị cho đến nước trà… Trong khi đó, người Nhật tập trung vào mặt hình thức, thao tác trình diễn.
Bên cạnh đó, chúng ta cũng nhận thấy tinh thần của các văn nhân, nhà triết học Việt Nam thời xưa khi thưởng trà, từ thời Trần, Lê, Nguyễn... tức cha ông ta cũng thưởng trà theo phong cách “thiền trà một vị”; tâm hồn và ý niệm được tập trung hoàn toàn vào quá trình pha trà và thưởng thức. Khi thưởng trà, chúng ta đặt toàn bộ tâm trí và cảm xúc vào đó, kích hoạt tất cả giác quan, chắc chắn sẽ có trải nghiệm thú vị.
Ngày nay, trà đá là một trong những thức uống dân dã phổ biến. Điều này là một phần của văn hóa đặc sắc, với quán trà đầy rẫy khắp mọi nơi, trà luôn sẵn sàng để thưởng thức.
Truyền đạt kiến thức khoa học qua lối văn mềm mại
- Anh nhận thấy vai trò của trà trong đời sống người Việt trước đây và ngày nay như thế nào qua quá trình nghiên cứu?
- Đối với người Việt, không có thứ thức uống nào gần gũi bằng trà. Trà là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Việt, được sử dụng như là một loại thuốc, thậm chí có một bộ phận của cơ thể được gọi là Xương bánh chè (vì trà từ xưa được sử dụng để làm bánh).
Trà có mặt ở mọi nơi, từ các địa điểm quyền lực cao đến những góc phố, quán cà phê ven đường; từ dân chúng đến những nhà văn, quý tộc, trà luôn gắn bó với cuộc sống hàng ngày.
- So với cách viết trong “Ngàn năm áo mũ”, cách tiếp cận “Chuyện trà” khác nhau ra sao? Để khám phá nguồn gốc của trà Việt Nam và cách thưởng thức trà, tác giả đã nghiên cứu thông qua những tài liệu nào?
- Trong lĩnh vực khoa học, cách nghiên cứu không có gì khác biệt. Vẫn là việc tìm kiếm tư liệu, chứng minh từ nhiều phía. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cách tiếp cận và viết về các tài liệu và thông điệp.
10 năm trước, khi viết Ngàn năm áo mũ, tôi luôn đề cao vấn đề phân biệt rõ ràng giữa đúng và sai. Tôi quá cảnh giác với khái niệm đúng và sai. Do đó, tôi sử dụng cụm từ “chúng tôi”, ngôn từ chính thống để đảm bảo tính khách quan. Bây giờ, nhìn lại, mọi tài liệu đều mang tính chủ quan, không có tài liệu nào là hoàn toàn khách quan. Chúng ta chỉ có thể tiếp cận sự khách quan tối đa.
Nhận ra điều này, khi viết Chuyện trà, danh xưng chủ yếu trong sách là “tôi”, trải nghiệm cá nhân của tác giả. Tất nhiên, quan điểm này vẫn được xây dựng trên cơ sở so sánh và đối chiếu các tài liệu. Vẫn là quá trình khoa học, nhưng cách nhìn nhận và trình bày vấn đề trong Chuyện trà mang tính cá nhân hơn.
Do đó, phong cách viết của Chuyện trà mang đậm tâm trạng và tình cảm. Trong khi đó, Ngàn năm áo mũ tập trung vào khảo cứu và sử dụng ngôn ngữ khoa học. Tôi hy vọng có thể truyền đạt được lõi khoa học của Chuyện trà bằng cách viết mềm mại hơn.
Theo Zing News