1. Văn học Đại Việt được chia thành những bộ phận nào?
Văn học Việt Nam có hai phần chính: văn học dân gian và văn học viết. Cả hai phần đều phản ánh các đặc điểm truyền thống của văn học Việt Nam như lòng yêu nước chống xâm lược, tinh thần nhân văn và đề cao đạo lý, nhân nghĩa, nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt.
2. Văn học dân gian
- Khái niệm: Văn học dân gian, hay còn gọi là văn học truyền miệng, là loại hình văn học được truyền miệng và không được viết chính thức, mặc dù nhiều tác phẩm dân gian đã được ghi lại bằng chữ viết. Văn học dân gian không có một định nghĩa cố định, vì các nhà nghiên cứu có thể có cách mô tả khác nhau về thể loại này. Nhìn chung, văn học dân gian là những tác phẩm truyền miệng không theo một khuôn mẫu cụ thể nào, bao gồm các câu chuyện, truyền thuyết và sử thi được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác bằng hình thức nói. Văn học dân gian có vai trò quan trọng trong việc lưu giữ các niềm tin, giá trị văn hóa, giáo dục và truyền thống qua các thế hệ.
- Tổng quan về văn học dân gian Việt Nam: Văn học dân gian là nguồn dưỡng nuôi tinh thần cho bao thế hệ trẻ em, từ những câu ru trong chiếc nôi tre đến những bài hát ầu ơ. Nó phản ánh thực tế cuộc sống lao động và tâm tư của người dân trên mảnh đất màu mỡ, đầy yêu thương. Văn học dân gian giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp của tình yêu và sự sống, từ những hình ảnh giản dị như con trâu, cái cày, gốc lúa, vườn rau, đến cuộc sống xung quanh.
- Đặc điểm của văn học dân gian: Đây là loại hình văn học tập thể, với hầu hết các tác phẩm đều do nhân dân sáng tác. Tính tập thể được thể hiện qua quá trình truyền miệng. Điều quan trọng là các tác phẩm phải được truyền đạt một cách mạch lạc và có sức ảnh hưởng để được lưu truyền qua các thế hệ. Văn học dân gian gắn bó chặt chẽ với đời sống của nông dân, từ sinh hoạt, môi trường sống, truyền thống, tín ngưỡng đến các bài hát ru trong nôi, tạo nên những tác phẩm đặc sắc và mang dấu ấn riêng.
- Các loại hình văn học dân gian:
+ Thần thoại: Miêu tả các câu chuyện về các vị thần và sự hình thành của thế giới tự nhiên. Nó phản ánh cách nhìn của con người về thời kỳ cổ đại và nguồn gốc của thế giới và nhân loại.
+ Truyền thuyết: Là những câu chuyện được truyền miệng về các nhân vật lịch sử hoặc thần thoại, có thể là hư cấu hoặc thực sự. Chúng giải thích nguồn gốc của các linh vật theo quan điểm nhân hóa và thường dùng biện pháp tu từ để phô trương và thổi phồng các nhân vật huyền bí.
+ Sử thi: Là những tác phẩm kể chuyện dài, xoay quanh cuộc đời của các nhân vật nổi bật như anh hùng hoặc dũng sĩ, phản ánh những sự kiện và cuộc sống của họ.
+ Truyện cổ tích: Là thể loại hư cấu bao gồm các câu chuyện về tiên, thần, hoặc loài vật, thường kể về các cuộc phiêu lưu kỳ thú và các nhân vật như nàng tiên, ông bụt, và phù thủy.
+ Truyện ngụ ngôn: Có thể là văn xuôi hoặc thơ, sử dụng loài vật, đồ vật, hoặc các nhân vật để làm phép ẩn dụ, nhằm truyền đạt bài học hoặc phê phán một vấn đề nào đó.
+ Truyện cười: Là những câu chuyện ngắn, đơn giản và hài hước, mục đích chính là giải trí và mang lại tiếng cười cho người đọc.
+ Tục ngữ: Những câu ngắn gọn, dễ nhớ và dễ truyền miệng, được đúc kết từ kinh nghiệm dân gian, nhằm nhắc nhở và giáo dục các thế hệ sau.
+ Câu đố: Những câu hỏi khéo léo sử dụng lối chơi chữ, nhằm phản ánh đặc điểm và chức năng của các đối tượng cụ thể, thường được trình bày qua hình ảnh so sánh để tạo sự thú vị.
+ Ca dao: Là những câu hát truyền miệng, không theo một điệu nhạc cố định, thường được phổ biến theo thể thơ lục bát để dễ nhớ và dễ thuộc.
+ Vè: Là hình thức tự sự dân gian có vần, dùng để phản ánh các sự kiện xảy ra, đồng thời thể hiện ý kiến khen chê về những sự kiện đó.
+ Truyện thơ: Các tác phẩm được viết bằng chữ Nôm, chủ yếu theo thể thơ lục bát, thể hiện đặc trưng của văn học truyền thống.
3. Văn học viết
- Khái niệm:
- Đặc điểm của văn học viết: Văn học viết có bốn đặc điểm chính giúp phân biệt nó với văn học dân gian. Những đặc điểm này bao gồm: dấu ấn cá nhân của tác giả, việc sử dụng đa dạng các biện pháp nghệ thuật, và khả năng thể hiện những tư tưởng sâu sắc.
+ Tính cá nhân: Văn học viết nổi bật với sự thể hiện cá nhân của tác giả, khác biệt so với văn học dân gian vốn là sự kết hợp trải nghiệm của một nhóm người. Tác phẩm văn học viết thường phản ánh những trải nghiệm cá nhân của một hoặc một nhóm người cụ thể, không đại diện cho toàn thể cộng đồng như trong văn học dân gian. Do đó, tác giả và người đọc là hai đối tượng khác biệt, điều này trái ngược với tính đồng nhất của văn học dân gian.
+ Sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật: Trong văn học viết, việc áp dụng nhiều biện pháp nghệ thuật là một đặc trưng nổi bật. Các tác giả không còn dựa vào yếu tố huyền bí hay phép thuật như trước đây, mà thay vào đó, họ sử dụng các kỹ thuật như so sánh, ẩn dụ, và nhân hóa để làm nổi bật tác phẩm của mình và nhấn mạnh mục đích truyền tải của chúng.
+ Thể hiện những tư tưởng sâu sắc: Các tác phẩm văn học viết đã kế thừa và phát triển từ văn học dân gian, biến những chất liệu giản dị thành những tư tưởng nhân sinh phong phú. Khi con người nhận thức về nguồn gốc của mình theo tháp nhu cầu Maslow, họ bắt đầu có nhu cầu khẳng định bản thân và hòa nhập cá nhân vào cộng đồng. Đây là một quá trình tương tác tuần hoàn giữa cá nhân và tập thể.
Sự tự do của con người là ví dụ điển hình cho việc làm sâu sắc thêm tư tưởng nhân sinh trong văn học viết. Tùy thuộc vào bối cảnh, khái niệm về tự do có thể mang những ý nghĩa khác nhau.
Trong văn học dân gian, sự tự do của con người thường được thể hiện qua ước mơ về một xã hội công bằng và sự phát triển trong cộng đồng dù dưới sự áp bức của ngoại xâm. Khi đất nước độc lập, khái niệm tự do chuyển sang việc sống yên bình và tự do làm điều mình thích, không bị kìm kẹp bởi tư tưởng phong kiến. Đối mặt với sự áp bức của thực dân Pháp, sự xuống cấp đạo đức và gánh nặng mà con người gánh chịu đã dẫn đến sự ra đời của những tác phẩm văn học viết mang đậm dấu ấn cá nhân.
- Văn học viết bao gồm:
+ Văn học chữ Hán được chia thành ba thể loại chính: Văn xuôi tự sự (truyện, ký, văn chính luận, tiểu thuyết chương hồi), Thơ (thơ cổ phong, thơ Đường luật, từ khúc), và Văn biền ngẫu.
+ Văn học chữ Nôm: Bao gồm các thể loại như thơ (thơ Nôm Đường luật, truyện thơ, ngâm khúc), và văn biền ngẫu (bút ký, tùy bút, phóng sự).
+ Văn học chữ Quốc ngữ: Phân thành các thể loại như tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn, bút ký, tùy bút, phóng sự), trữ tình (thơ trữ tình và trường ca), và kịch (kịch nói, kịch thơ, v.v.).
Trên đây là một số nội dung về các phần của văn học. Tham khảo thêm: Khái niệm và đặc trưng cơ bản của văn học dân gian.
Trân trọng!