Văn học dân gian là một phần không thể thiếu và rất quan trọng trong nền văn học nghệ thuật. Với hai đặc điểm nổi bật là tính truyền miệng và tính cộng đồng, văn học dân gian không chỉ phổ biến mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội.
1. Khám phá văn học dân gian là gì?
Văn học dân gian bao gồm các tác phẩm nghệ thuật ngôn từ được sáng tạo và phát triển bởi nhiều tầng lớp nhân dân. Nó được truyền lại qua nhiều thế hệ bằng hình thức truyền miệng và vẫn giữ được giá trị đến ngày nay.
Văn học dân gian là kết quả của những trải nghiệm và sinh hoạt hàng ngày của cộng đồng. Những tác phẩm này phản ánh rõ nét tâm tư, cảm xúc và nhận thức của con người về cuộc sống lao động và đời sống xã hội. Các tác giả của văn học dân gian, từ người nông dân đến những trí thức, đều hướng đến việc phục vụ nhu cầu tinh thần và cải thiện đời sống của cộng đồng.
2. Các thể loại của văn học dân gian
- Thần thoại: Đây là những câu chuyện tự sự dân gian, thường xoay quanh các vị thần, nhằm giải thích các hiện tượng tự nhiên, thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên và phản ánh quá trình sáng tạo văn hóa của nhân loại từ thời cổ đại.
Ví dụ: Các câu chuyện về Lạc Long Quân - Âu Cơ, Mười hai bà mụ, Thần Trụ Trời, Thần Lửa,...
- Truyền thuyết: Là những câu chuyện tự sự dân gian kể về các sự kiện và nhân vật lịch sử (hoặc liên quan đến lịch sử), thường mang tính lý tưởng hóa, phản ánh sự tôn vinh và ngưỡng mộ của nhân dân đối với những nhân vật có công lao với đất nước hoặc cộng đồng. Một số truyền thuyết cũng có phần phê phán những nhân vật lịch sử.
Ví dụ: Các câu chuyện như Mỵ Châu - Trọng Thủy, Mai An Tiêm, Chử Đồng Tử và Tiên Dung,...
- Sử thi: Đây là những tác phẩm tự sự dân gian có quy mô rộng lớn, thường được trình bày bằng ngôn ngữ có vần điệu và nhịp điệu, xây dựng hình thức nghệ thuật hoành tráng để kể về những sự kiện lớn trong cộng đồng cư dân cổ đại.
Ví dụ: Sử thi Đăm Săn (dân tộc Ê Đê), Đẻ đất đẻ nước (Dân tộc Mường),...
- Truyện cổ tích: Là những câu chuyện tự sự dân gian với cốt truyện và hình tượng được hư cấu, kể về cuộc sống của những nhân vật bình thường trong xã hội, thể hiện tinh thần nhân đạo và lạc quan của nhân dân lao động.
Ví dụ: Những câu chuyện như Sọ Dừa, Sự tích trầu cau, Tấm Cám,...
- Truyện ngụ ngôn: Những tác phẩm tự sự dân gian này có kết cấu chặt chẽ, sử dụng ẩn dụ, thường là hình tượng động vật, để phản ánh các tình huống liên quan đến con người, từ đó truyền đạt triết lý nhân sinh hoặc những bài học kinh nghiệm quý báu.
Ví dụ: Các câu chuyện như Rùa và Thỏ, Ếch ngồi đáy giếng, Cáo mượn oai hùm,...
-
Ví dụ: Lợn cưới áo mới, Kẻ ngốc nhà giàu, Tam đại con gà,...
- Tục ngữ: Những câu nói ngắn gọn, súc tích, thường mang hình ảnh và có vần điệu, phản ánh kinh nghiệm sống và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người dân.
Ví dụ: Ăn trước, lội sau, Có công mài sắt sẽ thành kim, Đổi trắng thành đen,...
- Câu đố: Những câu đố thường có vần điệu, sử dụng ẩn dụ hoặc hình ảnh độc đáo để miêu tả một vật hay hiện tượng nào đó, mục đích là để người nghe giải đáp, đồng thời rèn luyện trí óc và cung cấp những kiến thức bổ ích về cuộc sống.
Ví dụ:
Mặt khum lưng khúc rồng
Sinh ra trắng, chết thành đỏ
Xuân, hạ, thu, đông
Bốn mùa hiện diện
Đáp án: Con tôm
- Ca dao: Là thể thơ dân gian trữ tình, thường kết hợp với âm nhạc khi biểu diễn, được sáng tác để thể hiện những cảm xúc sâu sắc và tâm tư của con người.
Ví dụ: 'Ai ơi bưng bát cơm đầy
'Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần.'
'Trên bầu trời có đám mây xanh'
Ở giữa mây trắng, xung quanh mây vàng'
Ước gì anh cưới được nàng'
Để anh mua gạch Bát Tràng về xây dựng'
Xây dựng dọc theo chiều, rồi lại xây ngang
Xây hồ bán nguyệt để nàng rửa chân'
- Vè: Tác phẩm tự sự dân gian được viết thành văn bản, thường mang lối kể giản dị, chủ yếu đề cập đến các sự kiện và vấn đề của làng, nước với tính thời sự.
Ví dụ: Vè nói ngược
Khi nào mới đến tháng ba,'
Ếch cắn cổ rắn và mang ra đồng.
Hùm nằm để lợn liếm lông,
Mười quả hồng nuốt trọn lão tám mươi.
Nắm xôi nuốt hết trẻ lên mười,
Con gà, chén rượu làm người khốn đốn.
Lươn nằm cho trăn bò vào,
Một đàn châu chấu đuổi bắt cá rô.
Lúa mạ nhảy lên cắn bò,
Cỏ non, cỏ lác lén lút bắt trâu.
Gà con đuổi bắt chim diều hâu.
Chim ri tấn công khiến bồ nông bị thương nặng.
- Truyện thơ: Những tác phẩm tự sự dân gian viết bằng thơ, thường phản ánh tâm tư và nguyện vọng của con người về tình yêu và công lý xã hội.
Ví dụ: Truyện Lục Vân Tiên
'Vân Tiên dừng lại ven đường,
Bẻ cây làm gậy, xông vào làng.'
Lên tiếng: 'Kêu gọi đừng làm kẻ hung ác!
Đừng tiếp tục thói xấu làm hại nhân dân...'
- Chèo: Một thể loại kịch hát dân gian, kết hợp giữa yếu tố trữ tình và hài hước, nhằm ca ngợi những tấm gương tốt và chỉ trích những điều xấu xa trong xã hội.
Ví dụ: Thị Mầu lên chùa, Quan Âm Thị Kính,...
3. Các đặc điểm chủ yếu của văn học dân gian
Văn học dân gian nổi bật với hai đặc điểm chính: tính truyền miệng và tính tập thể. Đây là những yếu tố cơ bản, ảnh hưởng sâu rộng đến sự sáng tạo và duy trì các tác phẩm văn học dân gian, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với các hoạt động trong cộng đồng.
3.1. Tính truyền miệng
Ngôn từ truyền miệng đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành nội dung, ý nghĩa và không gian nghệ thuật của văn học dân gian, phản ánh chân thực đời sống.
Một đặc điểm nổi bật của văn học dân gian là việc truyền bá bằng miệng. Đây là điểm khác biệt rõ rệt giữa văn học dân gian và văn học viết. Trong khi văn học viết được bảo tồn bằng chữ viết, văn học dân gian được truyền từ người này sang người khác qua nhiều thế hệ và vùng miền. Quá trình truyền miệng vẫn tiếp tục ngay cả khi các tác phẩm văn học dân gian đã được ghi chép lại.
Khi nói đến truyền miệng, ta nghĩ ngay đến những màn diễn xướng dân gian sôi động và sống động. Các tác phẩm dân gian có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như kể chuyện, hát, hoặc diễn kịch.
3.2. Tính tập thể
Văn học dân gian là thành quả của quá trình sáng tạo tập thể. Ban đầu, một cá nhân khởi xướng tác phẩm, sau đó, tác phẩm đó được cộng đồng tiếp nhận. Các cá nhân khác, từ nhiều vùng miền và thế hệ khác nhau, sẽ tiếp tục truyền bá, bổ sung, chỉnh sửa và làm phong phú tác phẩm cả về nội dung lẫn hình thức nghệ thuật.
Khi một tác phẩm văn học dân gian ra đời, nó trở thành tài sản chung của cộng đồng. Mọi người đều có quyền tiếp nhận, sử dụng, chỉnh sửa và bổ sung tác phẩm theo cách nhìn và khả năng nghệ thuật của mình.
4. Giá trị của văn học dân gian
4.1. Văn học dân gian là kho tàng tri thức phong phú về đời sống của các dân tộc
Tri thức trong văn học dân gian bao quát tất cả các lĩnh vực của đời sống, từ tự nhiên, xã hội đến con người.
Tri thức dân gian chủ yếu là những kinh nghiệm tích lũy qua thời gian, được nhân dân đúc kết từ thực tiễn và thường được diễn đạt bằng ngôn ngữ nghệ thuật. Chính vì vậy, nó không chỉ hấp dẫn người nghe, người đọc mà còn dễ tiếp thu, lan tỏa và có sức sống lâu bền.
Tri thức dân gian phản ánh trình độ và quan điểm của nhân dân. Do đó, văn học dân gian còn là một tấm gương phản chiếu các vấn đề lịch sử, xã hội từ góc nhìn của cộng đồng.
Trên dải đất hình chữ S, với sự chung sống của 54 dân tộc anh em, mỗi tộc người đều sở hữu một kho tàng văn học dân gian riêng biệt, góp phần làm phong phú và làm đẹp thêm kho tri thức chung của dân tộc Việt.
4.2. Văn học dân gian chứa đựng giá trị giáo dục sâu sắc về đạo lý làm người
Văn học dân gian trước hết nuôi dưỡng tinh thần nhân ái và lạc quan trong con người. Nó thể hiện tình yêu thương giữa các cá nhân, khát vọng chống lại bất công, và niềm tin vững chắc vào sự thắng lợi của chính nghĩa. Hướng con người tới những giá trị chân - thiện - mĩ, đồng thời còn giúp hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp như lòng yêu nước và các đức tính cao quý.
4.3. Văn học dân gian mang giá trị thẩm mỹ sâu sắc, đóng góp quan trọng vào việc định hình bản sắc riêng của nền văn học dân tộc.
Văn học dân gian, qua quá trình chắt lọc và mài giũa theo thời gian, đã trở thành những viên ngọc sáng ngời. Nhiều tác phẩm đã đạt tới mức mẫu mực trong nghệ thuật, làm cho mọi người từ trẻ nhỏ đến người già đều yêu mến và truyền tụng. Những câu chuyện và bài hát từ xa xưa vẫn sống mãi và tiếp tục chinh phục các thế hệ mai sau.