Cảm nhận bài thơ Thu điếu của Đỗ Phủ mang đến gợi ý cách viết và 6 bài văn mẫu siêu hay, giúp các bạn trau dồi vốn từ học được nhiều câu văn hay, luyện viết được những bài văn ấn tượng, sẽ thấy viết văn không khó.
Cảm nhận bài thơ Thu hứng cho thấy cảnh tượng mùa thu buồn, cô đơn và lạnh lẽo. Đỗ Phủ một lần nữa mở ra không gian nghệ thuật đầy thu cho độc giả, góp thêm nét riêng cho bản tình ca mùa thu của văn học. Dưới đây là 6 bài cảm nhận về bài thơ Câu cá mùa thu hay nhất, mời các bạn theo dõi. Ngoài ra, xem thêm mở bài Câu cá mùa thu và kết bài Câu cá mùa thu.
Dàn ý cảm nhận bài Cảm xúc mùa thu
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Đỗ Phủ và bài thơ 'Thu hứng', có thể nói về đề tài mùa thu trong thơ ca nói chung và thơ Đường nói riêng
II. Phần Thân bài:
1. Bốn câu thơ đầu: Bức tranh mùa thu
a. Hai câu thơ đầu (1 và 2):
- Hình ảnh: 'ngọc lộ', 'phong thụ lâm' là những hình ảnh đẹp và giàu tính ước lệ của mùa thu Trung Quốc:
- “Ngọc lộ': Miêu tả hạt sương móc trắng xóa, dầy đặc làm tiêu điều, hoang vu cả một rừng phong. Bản dịch thơ dịch thanh thoát nhưng chưa truyền tải đầy đủ nội dung, ý nghĩa thần thái của nguyên tác.
- “Phong thụ lâm”: gợi ra hình ảnh của rừng cây cổ thụ rộng lớn thường được dùng để tả cảnh sắc mùa thu và nỗi sầu li biệt
- 'Núi Vu, kẽm Vu”: Là hai địa danh cụ thể ở Trung Quốc, vào mùa thu khí trời âm u, mù mịt, mở ra một không gian bao la nhưng lại hoang vắng đến lạnh lẽo. Bản dịch thơ là “ngàn non” đã đánh mất hai địa danh cụ thể lại không diễn tả được hết không khí của mùa thu.
- “Khí tiêu sâm”: Hơi thu hiu hắt, ảm đạm, tô đậm thêm cho nó u buồn nhuốm đượm trong cảnh thiên nhiên
- Không gian thiên nhiên vừa có chiều cao vừa có chiều rộng và chiều sâu. Từng hình ảnh hoà vào nhau, vẽ lên bức tranh thu với không gian lạnh lẽo xơ xác, tiêu điều, ảm đạm, tất cả mọi thứ như bị choán ngợp trong không gian bao la, hoang vắng
- Thấm nhuần trong cảnh thiên nhiên, ta như thấy cảm xúc buồn, cô đơn, lạnh lẽo của tác giả.
b. Hai câu kế tiếp (3 và 4):
- Quan sát từ lòng sông đến miền quan ải, không gian được thể hiện theo ba chiều kích thước xa, cao, và rộng
- Chiều xa: Là ở giữa dòng sông thăm thẳm có “sóng vọt lên tận trời”, bức tranh tự nhiên có độ sâu tăng thêm sự mênh mông bao trùm
- Chiều cao: Là miền quan ải với hình ảnh mây sa sầm giáp mặt đất.
- Chiều rộng: mặt đất, bầu trời, dòng sông tạo ra một cảm giác không gian rộng lớn.
- Thiên nhiên hiện ra qua ba chiều kích thước trở nên bao la đến đáng sợ, khiến cho con người trước sự vĩ đại ấy cảm thấy nhỏ bé
- Một loạt hình ảnh đối lập được phóng đại: sóng – vọt lên trời (thấp – cao), mây – sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp), tất cả nhấn mạnh không gian rộng lớn
- Hình ảnh đặc sắc mở ra một không gian kì vĩ, tráng lệ, thậm chí khiến cho chúng ta phải rùng mình
- Nhưng con người hiện diện trong đó lại mang theo nỗi cô đơn giữa không gian bao la, tuy nhiên cũng có phần nặng trĩu, khó khăn
- Bốn câu thơ tạo ra bức tranh mùa thu u ám, hoang vu, mênh mông, và đáng sợ.
- Miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng dường như tác giả đang khắc họa bức tranh của xã hội Trung Quốc đương thời hỗn loạn bất an, chao đảo.
- Nỗi buồn cô đơn giữa thiên nhiên có lẽ cũng phản ánh nỗi lo lắng bất an của tác giả trong thời kỳ đó.
2. Bốn câu thơ tiếp theo: Cảm xúc trước mùa thu
a. Câu 5 và 6
- Hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ: 'Khóm cúc nở hoa – tuôn dòng lệ':Trước hết là hình ảnh tả thực, cánh hoa nở ra là những giọt sương long lanh rơi như giọt lệ, vừa là hình ảnh biểu tượng cho nỗi buồn và dòng lệ trong lòng tác giả
- 'Cô chu': con thuyền cô độc là hình ảnh biểu tượng khơi gợi sự trôi nổi, lưu lạc của con người, đặc biệt khi là với những người con xa quê hương khao khát được quay trở về
- “Nhất hệ”: Dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc mối tình nhà của tác giả.
- Một loạt từ ngữ thể hiện trực tiếp nỗi nhớ : “Lưỡng khai” (Nỗi buồn lưu cữu trải dài từ quá khứ đến hiện tại), “Cố viên tâm” (Tấm lòng hướng về quê cũ gợi thân phận của kẻ xa xứ, nhớ nhà luôn khiến lòng nhà thơ thắt lại vì nỗi nhớ quê, nhớ nước)
- Sự đồng nhất giữa các sự vật, hiện tượng:
- Tình – cảnh: Nhìn cúc nở hoa mà lòng buồn tuôn giọt lệ
- Quá khứ - hiện tại: Hoa cúc nở hai lần năm ngoái – năm nay mà không thay đổi
- Sự vật – con người: Sợi dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tâm hồn người
- Hai câu thơ đặc sắc thể hiện nỗi lòng đau buồn, tha thiết, dồn nén vì nỗi nhớ quê không thể giải tỏa của nhà thơ.
b. Câu 7 và 8
- Mọi người đang tất bật may vá, giặt đồ để chuẩn bị cho mùa đông, tạo ra không khí hối hả, khẩn trương.
- Âm thanh của chày đập vải là dấu hiệu của mùa đông sắp tới, đồng thời thể hiện sự hân hoan, náo nức, mong chờ ngày trở về quê của tác giả.
- Bốn câu thơ vẽ lên những hình ảnh quen thuộc của cuộc sống ở quê nhà, lồng ghép tâm trạng buồn, cô đơn, lẻ loi, trầm lắng, và u sầu do lòng mong nhớ quê hương.
3. Nghệ thuật
- Tứ thơ mang đậm tâm trạng u uất, buồn bã
- Giọng thơ sâu lắng, chứa đựng nhiều cảm xúc, lối diễn đạt tinh tế
- Sử dụng ngôn từ đơn giản, mộc mạc, đặc trưng của sự ước lệ cao
- Phối hợp một cách tinh tế các phép tả đối lập, miêu tả cảnh tượng, sử dụng chiều sâu mạch lạc
III. Kết bài
- Tổng kết nhận định về tác phẩm và khẳng định lại giá trị của tác phẩm
Bài thơ không chỉ vẽ ra một bức tranh mùa thu phong phú về hình ảnh mà còn thức tỉnh trong ta những cảm xúc sâu thẳm. Nỗi lo sợ về cuộc sống, nỗi nhớ nhà và nỗi cô đơn đều được bày tỏ một cách tinh tế trong bài thơ này. Với bút pháp tinh tế và tâm trạng sâu sắc, bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ không chỉ là một tác phẩm quan trọng trong văn học Trung Quốc mà còn có giá trị to lớn trên thế giới.
Cảm nhận về Thu hứng - Mẫu 1
Đỗ Phủ được biết đến như một nhà thơ lỗi lạc trong văn học Trung Quốc. Tác phẩm của ông mang trong mình nỗi buồn thâm thúy, một tấm lòng nhân ái bao la và sự cảm thông đối với những số phận bất hạnh. Trong đề tài mùa thu, bằng giọng điệu u buồn, đầy sầu thương, bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ đã góp phần làm phong phú hơn cho thế giới mùa thu của thiên nhiên.
Bài thơ như một giai điệu thu luyến tiếc và u uất đầy nỗi cô đơn:
Thiên nhiên hoang vu, mùa thu về,
Đoàn ngọc lộ, rừng cây mơ bềnh bồng.
Núi sương phủ, không gian âm u,
Dòng nước chảy, gió lùa vang khắp trời.
Cúc nở rộ, lệ nhòa làn mi buồn,
Con thuyền buộc chặt tình thương xưa.
Lạnh giá kêu gọi người chinh chiến,
Bạch Đế thành, tiếng chày vang đến.
Dịch thơ:
Rừng cây mơ, sương bay hạt sa,
Ngàn non hiu quạnh, thu về nhòa.
Giữa dòng nước sóng cứng lòng sông,
Mây dày, cửa quan xa đầy mơ.
Cúc nở lặng, lệ thêm nước mắt cũ,
Con thuyền buộc chặt nỗi nhớ quê nhà.
Lòng giục kẻ giơ vũ khí bén,
Bạch Đế thành, tiếng chày đập âm.
Khung cảnh mở đầu bài thơ là rừng cây mơ hoang vu, lạnh lẽo, thậm chí hoang tàn và cằn cỗi. Cảnh sắc này đã được tác giả diễn đạt một cách tài tình, với sự sử dụng thành công của các hình ảnh và từ ngữ để tạo nên một không gian mênh mông, u ám, đầy nỗi buồn. Đỗ Phủ thông qua những thiếu điệu cổ điển và biểu tượng của mùa thu như rừng cây mơ và hạt sương sa đã thành công trong việc gợi lên hình ảnh mùa thu tại Trung Quốc. Cùng với đó, ông cũng kể đến việc Nguyễn Du trong Truyện Kiều đã sử dụng các yếu tố này để biểu lộ cảm xúc về mùa thu, về sự xa cách, cô đơn và hoang vu:
Rừng cây mơ phủ mầu sắc thu thanh
Sương trắng là biểu tượng của mùa thu, của sự lạnh lẽo. Sương đọng dày đặc khiến cả rừng phong trở nên xơ xác. Tâm trạng tiêu điều của cảnh vật được nhà thơ thể hiện rất rõ, mang đầy nét ảm đạm và lạnh lẽo. Bức tranh mùa thu tiếp tục được mô tả đầy ấn tượng:
Dòng nước sóng gợn trên lòng sông thẳm
Mây đùn bao phủ cửa quan xa
Không gian mênh mông, hoang vu được nhấn mạnh qua hình ảnh sóng gợn trên bầu trời. Sự kết hợp cao và sâu của lòng sông và bầu trời tạo ra cảm giác ngột ngạt, khó thở. Mây đùn bao phủ xa gần giữa không trung, tạo ra sự trống vắng và cô đơn. Cảnh sắc này vừa hoành tráng vừa dữ dội, bổ xung cho nhau, tạo nên vẻ đặc sắc của vùng đất mênh mông, u ám với những nét đặc trưng của vùng núi.
Khóm cúc rơi dòng lệ, con thuyền gắn mối tình quê hương
Hình ảnh khóm cúc rơi dòng lệ là biểu tượng của sự buồn bã, xa lạ và cô đơn của nhà thơ. Những giọt lệ của nỗi nhớ nhà, nỗi nhớ quê hương rơi lặng lẽ như những cánh hoa cúc nhỏ. Con thuyền đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa con người và quê hương, là nơi tìm kiếm hạnh phúc giữa không gian mênh mông, u ám của sông nước. Tuy nhiên, con thuyền cũng là biểu tượng của sự cô đơn, lẻ loi, không định hướng, trôi dạt giữa không gian bao la. Câu thơ cuối cùng như là cách để nhà thơ thể hiện sự buồn bã và thê lương của cảnh vật xung quanh.
Lạnh buốt giục người vội may áo ấm
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà
Khí lạnh của mùa thu như một lời nhắc nhở mọi người rằng mùa đông đang gần kề, cần phải chuẩn bị cho việc may áo ấm. Lúc này, Loạn An Lộc Sơn đã chấm dứt nhưng đất nước vẫn chưa bình yên, nỗi lo còn vương vấn nơi ải xa, những người lính thú đang trấn giữ. Bức tranh của mùa thu với âm thanh chày đập vải kết thúc bài thơ, đồng thời gợi lại nỗi buồn và nhớ thương vô cùng mênh mang.
Với tâm hồn buồn bã và cô đơn của mình, những dòng thơ của Đỗ Phủ đã gây ấn tượng mạnh mẽ, gieo vào tâm trí người đọc những hình ảnh mùa thu buồn, cô đơn và lạnh lẽo. Sự kết hợp tài tình của các từ ngữ, hình ảnh ẩn dụ và chất liệu cổ điển đã mở ra một không gian nghệ thuật đầy thu hút cho độc giả, đồng thời bổ sung thêm cho bản tình ca mùa thu của văn học một nét đặc trưng.
Cảm nhận bài thơ Thu hứng - Mẫu 2
Đỗ Phủ được coi là Thi Thánh, một trong những nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc. Ông để lại một di sản sáng tác đồ sộ, có giá trị, khoảng 1500 bài thơ. Cảm xúc mùa thu trong chùm thơ “Thu hứng” được đánh giá là tác phẩm hay nhất, bao quát bảy bài thơ còn lại, thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc của tác giả.
Sáng tác tác phẩm này vào năm 766, lúc Trung Quốc vừa chấm dứt cuộc nội chiến ở An Lộc Sơn. Cuộc nội chiến này đã để lại hậu quả kinh hoàng, khiến triều đại nhà Đường suy thoái và đối diện với nguy cơ nội chiến và xâm lược từ bên ngoài. Nhân dân chịu đựng cảnh khốn khổ, và Đỗ Phủ cũng không ngoại lệ, phải đối mặt với nỗi khổ cực và cảm giác điêu linh ấy. Khi ấy, ông đến Tứ Xuyên và được một người bạn thân làm quan giúp đỡ, nhưng sau khi người bạn mất, ông mất điểm tựa. Trở về nhà nhưng vì đói khổ nên bị mắc kẹt ở Quỳ Châu hai năm trong hoàn cảnh nghèo đói, bệnh tật và bế tắc. Trong thời gian đó, ông sáng tác nhiều, với một giọng thơ bi thiết, buồn thảm.
Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa.
Câu thơ đầu đã đưa ra ba hình ảnh chủ đề nhất của mùa thu: rừng phong, hạt móc, ngàn non, tất cả kết hợp nhau để gợi lên cảm giác lạnh lẽo, buồn bã. Sương móc là loại sương đặc trưng của mùa thu ở Trung Quốc, nó tạo ra cảm giác giá buốt, lạnh lẽo. Tuy nhiên, trong dịch thơ này không thể truyền tải được tinh thần của nguyên tác: sương móc rơi lác đác - lác đác là từ miêu tả sự thưa thớt của hạt sương rơi, tạo ra cảnh tượng mờ ảo và quyến rũ. Màu trắng không chỉ gợi lên sự tinh khôi, thanh khiết mà còn tạo ra cảm giác u ám, hiu hắt, lạnh lẽo. Kết hợp với làn sương trắng dày đặc, tạo ra hình ảnh rừng phong xơ xác, tiêu điều. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh sự ảm đạm, hiu hắt của thiên nhiên với dãy núi Vu Sơn và Vu Giáp, nơi không bao giờ thấy ánh sáng mặt trời nên luôn tăm tối và ảm đạm, kết hợp với sương dày đặc tạo nên cảm giác ảm đạm, hiu hắt hơn. Cả ba hình ảnh kết hợp tạo ra bức tranh cảnh thu đầy lạnh lẽo, tiêu điều và hiu hắt.
Nếu hai câu đầu bao quát cảnh thu theo chiều ngang, thì hai câu sau tập trung vào chiều cao: Sóng vọt tận lưng trời, Mây sà xuống giáp mặt đất. Hai sự vật thiên nhiên di chuyển ngược chiều nhau, với các động từ nhấn mạnh sự di chuyển đối nghịch đó. Sự đối nghịch này tạo ra một không gian bao trùm bởi sự mờ ảo, hoang vu của sông và mây, tạo ra một bức tranh thu hùng vĩ nhưng u ám, dữ dội và ngột ngạt.
Bốn câu đầu mở ra không gian nhìn từ xa: rừng phong, sông núi, cửa ải,... còn bốn câu sau tập trung vào cảnh thu gần:
Bằng cách sử dụng ngôn từ sắc bén và tinh tế, tôi đã tạo ra một bức tranh tinh thể về cảnh sắc lãng mạn và sâu sắc của tình yêu quê hương. Bài thơ của tôi không chỉ là một bức tranh thu hút mà còn chứa đựng những tâm trạng sâu thẳm về tình yêu và lòng trung thành.
Một cái nhìn sâu sắc vào bài thơ Cảm xúc mùa thu - Mẫu 3
Nguyễn Du, một thiên tài văn học, từng tóm tắt điều quan trọng: “Không có niềm vui nào khi buồn”. Điều này ám chỉ rằng, dù cuộc sống có đẹp đến đâu, tâm hồn con người cũng ảnh hưởng rất nhiều. Tâm trạng của Đỗ Phủ khi xưa, đầy lo âu cho đất nước và nỗi nhớ quê hương, đã tạo nên một bức tranh mùa thu đầy xúc động, nổi bật trong thơ ca.
Nếu kể tên mười nhà thơ Đường xuất sắc nhất, không thể không nhắc đến Đỗ Phủ, biệt danh “thánh thơ”. Cuộc đời ông nối liền với nhiều khó khăn và bi kịch, từ thời thơ ấu đói khó và bệnh tật, sau này lại phải đối mặt với những biến cố chiến tranh. Nhưng niềm đam mê làm thơ không bao giờ rời bỏ ông, người đã dành trọn tâm huyết của mình cho nghệ thuật viết văn. Khi sáng tác “Thu hứng”, Đỗ Phủ đã trải qua hơn mười năm lang thang xa xứ sau cuộc chiến ở An Lộc Sơn.
Cuộc sống lưu lạc của ông ấy tại Quý Châu, Tứ Xuyên, vùng đất nơi núi non hiểm trở, hoang sơ. Tại đây, tâm hồn thơ Đỗ Phủ lại hướng về quê hương, đầy ấp suy tư và lưu luyến. Chính từ đây, ông đã lấy mùa thu để biểu đạt những nỗi lòng của mình. Giống như những bài thơ Đường khác, “Thu hứng” của ông cũng được chia thành bốn phần để thể hiện sự sâu lắng và tư duy sắc bén.
Tác giả đã mô tả một bức tranh mùa thu tại vùng Quý Châu với sự hiện diện của núi, mây và trời. Những dòng sau thể hiện tâm trạng của thi nhân trước mùa thu, thực ra là tâm trạng về cuộc sống lang thang. Mỗi phần đều mang đến đặc điểm nghệ thuật và nội dung đáng ngưỡng mộ cho đến ngày nay. Trước cảnh vật Quý Châu với núi rừng bao la, tâm hồn thi nhân cũng lạc vào thiên nhiên:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
(Lác đác rừng phong hạt móc sa
Ngàn non hiu hắt khí thu loà.)
“Thi trung hữu hoạ” được thể hiện rõ trong thơ Đỗ Phủ. Ta có thể nhìn thấy tác động của thi nhân trong từng nét vẽ của cảnh vật. Mùa thu trên rừng phong, trên sương móc và núi non. Rừng phong đã trở thành biểu tượng cổ điển của mùa thu, khi lá phong chuyển sang màu đỏ là lúc thu về. Điều đặc biệt là ông đã nhìn thấy sương móc trên những cành phong rụng dần lá ấy.
Lá phong chuyển sang màu đỏ biểu hiện sự chia ly, buồn bã khi chúng rụng dần theo thời gian. Nỗi buồn đó trở thành điều bất biến trong mùa thu. Giọt sương càng làm không khí trở nên u ám hơn. Cảnh mùa thu nhìn từ trên cao mang đến cảm giác cô đơn và xa lạ.
Trên đỉnh núi, điểm nhìn vẫn đầy khó khăn. Chữ “khí tiêu sâm” làm cho mọi thứ trở nên u ám và tăm tối. Bản dịch sử dụng từ “hiu hắt”, nhưng vẫn chưa thể nào diễn đạt đúng cảm xúc u ám đó. Không gian xung quanh núi Vu sơn, Vu giáp trở nên nguy hiểm và khó khăn.
Cảnh vật của vùng đất Ba Thục hiện ra với vẻ đẹp và sâu sắc. Mây mù che phủ núi rừng, liệu đó có phải là mây tự nhiên hay là nỗi buồn của tác giả tạo ra? Thi nhân đã dùng tâm trạng u sầu để mô tả cảnh vật. Núi non và sông nước bạt ngàn là biểu tượng cho những tâm trạng bi thương của tác giả:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lưng trời sóng rợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.)
Thi nhân không chỉ đơn giản nhìn cảnh vật, mà còn hòa mình vào tình cảm của nó. Cảnh sông nước mênh mông và u sầu nhưng cũng rất hùng vĩ. Từ “rợn, thẳm” gợi lên hình ảnh sâu sắc của cảnh vật và tâm hồn người. Con người trước sự hùng vĩ của thiên nhiên dường như trở nên bé nhỏ và nhỏ bé.
Câu thơ thứ ba mô tả mây mù lan toả khắp nơi: “Tái thượng phong vân tiếp địa âm”. Sự hùng tráng của cảnh vật chỉ có thể diễn tả bằng từ “hùng tráng”. Mây đầy đặc như tiếp đất, không chỉ thể hiện sự thực tế mà còn lột tả tâm trạng. Mây đó che lấp cả cửa ải, lối về của thi nhân. Tâm hồn người cũng mê mải trong mây, mập mờ khi nhìn về quê hương.
Bốn câu đầu đã tả được tinh thần của cảnh vật. Khung cảnh thu ở đây hùng vĩ và u ám của núi rừng, đơn độc và buồn bã. Bức tranh Quý Châu hiện lên trong tâm trí người đọc, khơi gợi sức mạnh lớn lao. Trước cảnh trời thu như vậy, tâm hồn tác giả có yên bình không?
Trong thơ cổ, sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người là hoàn hảo nhất. Cảnh núi non Quý Châu buồn bã, liệu người nhìn có thể cảm thấy vui? Bốn câu thơ sau mở ra bức tranh tâm trạng ẩn sau của thi nhân:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Khóm cúc tuôn dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt tình nhà.)
Hai câu thơ này được xem là đỉnh cao trong thơ mùa thu. Chúng kết hợp cảnh vật và tình cảm một cách tinh tế. Không chỉ là mô tả vẻ đẹp của cảnh vật, tác giả còn truyền đạt được tình cảm sâu lắng. Việc sử dụng hoa cúc để biểu hiện mùa thu không phải là điều mới mẻ trong thơ của Đỗ Phủ.
Tuy nhiên, việc hoa cúc tuôn lệ chỉ thể hiện nỗi buồn của Đỗ Phủ. Hoa cúc nở rộ nhưng lòng người lại chìm đắm trong nỗi đau thương. Có thể mùa cúc nở cũng là mùa thu tại quê hương của tác giả, khiến người ta nhớ đến những kỷ niệm xưa? Việc hoa cúc tuôn lệ cũng là cách tác giả truyền đạt tâm trạng của mình.
Đặc điểm của Đỗ Phủ là sử dụng hình ảnh để diễn đạt tâm trạng một cách chân thực. Từ việc nhắc đến hoa cúc đến việc đặt hai chữ “cô chu” trong câu thơ dưới, tác giả đã gợi lên nỗi lưu lạc và lạc lõng của con người. Hình ảnh con thuyền đã đầy đủ để thể hiện sự thương nhớ và hy vọng trở về, nhưng chữ “cô” càng làm nó trở nên cô đơn và buồn bã.
Con thuyền mang trong mình nỗi lòng nhớ nhung và mong muốn quay về, nhưng trước sự lạc lõng của núi non và mây mù, nó không biết phải đi về đâu. Tâm hồn tác giả cũng rối bời và trống trải như con thuyền đơn độc. Bức tranh mùa thu mới chỉ là tĩnh lặng chưa có sự sống, là một bức tranh vẽ mà không có nét cuối. Hai câu kết thúc với âm thanh nhẹ nhàng như muốn mang lại sự sống:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng kêu gọi kẻ sắt thương)
Bạch Đế thành vọng bóng tà.)
Ánh chiều bây giờ đã trải qua che khuất hết cảnh vật và tâm hồn thi nhân. Trong cảnh vật chỉ còn tiếng dao thước gặp áo lạnh lẽo, tiếng chày gặp vải. Đó là âm thanh của sự sống nhưng dường như lại nhỏ bé, không đủ để phá tan âm u của cảnh vật và làm ấm lại trái tim người đọc.
Ngược lại, nó gợi nhớ đến những người lính trên biên giới khi xung quanh vẫn còn nỗi loạn không tan, không thể về bên gia đình. Tiếng gõ vải càng thêm chát chua. Cảnh lạnh của mùa thu đã bao phủ mọi thứ, kể cả tiếng gõ vải giữa bầu trời chiều. Âm thanh này là kết thúc của bài thơ, để lại cho độc giả những nỗi niềm băn khoăn không dứt.
Như vậy, bài thơ chính là linh hồn của cảnh vật và con người ở Quý Châu. Dù thiên nhiên đẹp và hùng vĩ, nhưng không làm cho tâm hồn người sáng sủa. Vẫn là nỗi nhớ về quê hương, như một chiếc thuyền cô đơn giữa trời đất hay tiếng gõ vải giữa không gian chiều tà. Ta thấy được tài năng nghệ thuật qua cách sắp xếp câu, từ ngữ của Đỗ Phủ.
Đỗ Phủ đã dùng trái tim để viết thơ, để biến cảm hứng mùa thu thành những dòng thơ sâu lắng của nhân loại. Thời gian có thể trôi qua, nhưng “Thu hứng” vẫn mãi được ghi nhớ bên ngoài thời gian!
Cảm nhận về bài thơ Cảm xúc mùa thu - Mẫu 4
Mùa thu thường là đề tài được nhiều nhà thơ lựa chọn để sáng tác. Trong số đó, thi sĩ Trung Quốc nổi tiếng Đỗ Phủ đã viết về mùa thu trong bài thơ 'Thu hứng'. Đỗ Phủ (Tử Mĩ, 712-770) sinh ra tại tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, trong một gia đình theo truyền thống Nho học và thơ ca. Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thất bại trong cuộc sống, nhưng tài năng văn chương của ông vẫn luôn sáng chói và không ngừng phát triển.
Mặc dù cuộc đời ông đầy gian khổ, ông vẫn sản xuất ra hàng ngàn bài thơ nổi tiếng, đậm chất văn hóa và lịch sử Trung Quốc. Những bài thơ này thể hiện lòng yêu nước và tình thương con người của ông, và ông đã được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới.
Bên cạnh những bài thơ về lịch sử và tình yêu nước, Đỗ Phủ cũng sáng tác những bài thơ tình cảm sâu sắc về thiên nhiên. Bài thơ 'Thu hứng' là một ví dụ điển hình, thể hiện cảm xúc mùa thu của ông khi ông sống tại Quý Châu, Tứ Xuyên, một vùng đất xa xôi và đẹp đẽ nhưng cũng đầy bi thương.
'Thu hứng' được viết sau mười một năm loạn An Lộc Sơn, khi đất nước vẫn đang phục hồi từ hậu quả của chiến tranh. Bài thơ thể hiện sự bi thương và nhớ nhà của ông khi ông vẫn phải xa quê hương, và nó là một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất của ông.
Thu hứng là cả bức tranh mùa thu buồn bã, u ám, và cũng là lời kể về tâm trạng của nhà thơ. Ông lo lắng cho tình hình đất nước đang lâm vào cảnh loạn lạc, nhớ về quê hương xa xôi, và tự bi thương cho số phận đầy bất hạnh của mình khi xa quê nhà.
Trong bài thơ này, ta có thể nhìn thấy rõ sự phân chia của tác giả thành hai ý chính: ý đầu tiên tập trung vào mô tả về mùa thu ở vùng núi rừng đỉnh nguồn Trường Giang. Ý thứ hai nói về cảm xúc của nhà thơ khi đón chào mùa thu ở đất khách. Điều này được thể hiện rõ trong hai câu đầu của bài thơ:
“Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu Sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.”
(Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khi thu lòa.)
Trong câu thơ này, tác giả cho thấy ông đứng ở một vị trí cao, có tầm nhìn rộng lớn. Khả năng quan sát tinh tế của Đỗ Phủ được thể hiện rõ trong miêu tả về cảnh rừng phong. Trong thơ Trung Quốc, rừng phong thường được liên kết với mùa thu vì khi mùa thu đến, rừng phong chuyển sang màu đỏ, tạo ra sự tương phản đẹp mắt. Sương móc dày đặc khiến cho cảnh vật trở nên mờ ảo, xơ xác, tạo nên một bức tranh mùa thu đầy huyền bí.
Cảnh vật hiện ra rõ nét tiêu điều qua góc nhìn đầy cảm xúc của nhà thơ Đỗ Phủ. Câu thứ hai: “Vu Sơn, Vu giáp khí tiêu sâm”, nhắc nhở về đất Ba Thục xưa, nơi được mạnh mẽ liên tưởng tới. Cảnh vật hiện lên u ám, mịt mờ. Dịch bản không thể lột tả đúng với từ “lòa” và “hiu hắt” như “khí tiêu sâm” (tối tăm, ảm đạm).
Vu Sơn nổi tiếng với núi non hiểm trở, hùng vĩ, thường xuất hiện trong chuyện cổ tích và thơ ca Trung Quốc. Vách núi cao, khiến ánh sáng khó chạm tới sông dưới. Mùa thu thêm sự ảm đạm, lạnh lẽo, và tối tăm hơn qua ngòi bút của tác giả. Cảnh thiên nhiên hiện lên ám ảnh và mê hoặc:
“Giang gian ba lăng khiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm”
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa)
Tiếp theo, tác giả miêu tả cảnh thu dưới thấp, hùng vĩ vọt lên đến tận lưng trời. Dịch bản cho thấy cảnh sắc đẹp mắt và đầy ấn tượng của thiên nhiên, làm cho con người cảm thấy mình nhỏ bé trước vẻ đẹp kỳ vĩ này. Hình ảnh: “Mặt đất mây đùn cửa ải xa” miêu tả mây trắng sưng lên từ dưới đất, che phủ cảnh sắc xa xôi.
Cảnh sắc trong hai câu thơ trên u ám tăm tối, nhưng hai câu sau lại hoành tráng, dữ dội. Hai cặp câu này kết hợp tạo ra một cảnh đẹp ở Vu Sơn, vừa ẩm ướt vừa hùng vĩ. Trong bốn câu tiếp theo, Đỗ Phủ thể hiện cảm xúc trước mùa thu ở đây, không phải quê hương của ông. Câu năm và sáu thể hiện cảnh mùa thu và tình thu qua hình ảnh rừng phong và hoa cúc:
“Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô thu nhất hệ cố viên tâm”.
(Khóm cúc tuôn dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc mối tình nhà.)
Nhà thơ rơi lệ mỗi khi nhìn hoa cúc, thể hiện nỗi sầu bi, cô đơn sau nhiều năm xa quê. Hoa cúc gợi nhớ, con thuyền lại làm ông nhớ nhà. Con thuyền là cách ông trở về quê hương trong tâm trí.
Hai câu kết âm thanh tiếng chày đập vải trên bến sông hoàng hôn. Âm thanh này tạo động lực cho bức tranh sinh hoạt sống động hơn, nhưng không xóa đi nỗi buồn trong tâm trạng của nhà thơ:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.)
Bức tranh thu chuyển sang đông, nhắc nhở mọi người chuẩn bị đồ ấm. Đây cũng là thời điểm loạn An Lộc Sơn đã qua nhưng đất nước vẫn chưa bình yên, nhà thơ vẫn chưa trở về quê hương.
Bài thơ “Thu hứng” thể hiện Đỗ Phủ là một thi sĩ tài năng, nổi tiếng không chỉ ở Trung Quốc mà còn trên toàn thế giới. Bài thơ giúp chúng ta thấy được vẻ đẹp của mùa thu và cả nỗi lòng đau đáu nhớ nhà của tác giả.
Cảm nhận về bài thơ Cảm xúc mùa thu - Mẫu 5
Đỗ Phủ (712 -770) là một nhà thơ vĩ đại, không chỉ trong thời kỳ Đường mà còn trong lịch sử thơ ca Trung Quốc. Ông bắt đầu sáng tác từ khi còn rất trẻ, và tài năng của ông đã phát triển mạnh mẽ sau thời kỳ biến cố An Lộc Sơn – Sử Tư Minh (755 -763), khi mà Trung Quốc đang chịu đựng những biến động lớn và ông cùng gia đình phải lẩn trốn khắp nơi. Thơ của Đỗ Phủ thường phản ánh hiện thực xã hội và thể hiện tâm trạng, thái độ của ông trước những khó khăn, đau khổ của nhân dân và nạn chiến tranh, nạn đói. Ông nổi tiếng với thơ trữ tình, đặc biệt là bài thơ 'Thu hứng' gồm tám bài thất ngôn bát cú theo truyền thống thơ Đường.
Bài thơ “Thu hứng” là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ trữ tình của Đỗ Phủ. Bài thơ này tả cảnh và tình cảm, có cấu trúc quen thuộc với bốn câu đầu về phong cảnh và bốn câu sau về tâm trạng. Cảnh mùa thu trong bài thơ mang những nét đặc trưng của thiên nhiên Trung Quốc, kết hợp với tâm trạng nhớ quê hương và tha phương cầu thực của nhân vật, tạo nên bức tranh phong cảnh đầy cảm xúc. Đây là một bài thơ điển hình của thơ luật Đường và phong cách thơ trữ tình của Đỗ Phủ.
So với Lí Bạch, Đỗ Phủ mang phong cách hiện thực, thể hiện những nỗi đau, khó khăn của xã hội và của chính mình trong bối cảnh loạn li của thời đại. Thơ của ông chứa đựng nhiều yếu tố hiện thực và diễn tả tốt tâm trạng của nhân vật. Cuộc đời của Đỗ Phủ gắn liền với những biến cố xã hội khó khăn và điều kiện sống nghèo khổ, nạn đói rét đã tác động mạnh mẽ vào tâm hồn và sáng tạo của ông.
Bài thơ “Thu hứng” thể hiện rõ nỗi đau khổ của nhà thơ trong thời kỳ khó khăn và loạn li. Được sáng tác năm 766, bài thơ này nổi tiếng với cấu trúc thất ngôn bát cú, tách biệt rõ ràng giữa phần vịnh cảnh và phần tả tình. Cảnh và tình trong bài thơ hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh thơ đầy tinh tế và sâu sắc.
Mặc dù đề tài mùa thu không mới mẻ trong văn học, nhưng sự sáng tạo của Đỗ Phủ trong việc sử dụng ngôn từ và hình tượng đã làm cho bài thơ “Thu hứng” trở nên đặc biệt và thành công. Bài thơ này thể hiện khả năng biểu đạt tâm trạng và tạo ra những hình ảnh sâu sắc, hàm súc.
Bốn dòng thơ mở đầu miêu tả cảnh mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như rừng phong, khí trời u ám và mặt nước mờ sương :
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu loà.
Lưng trời sóng rợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.)
Bốn dòng thơ mô tả cảnh mùa thu kết hợp âm nhạc và họa lạc. Bức tranh có đủ màu sắc, hình khối và âm thanh. Tuy nhiên, màu sắc không sáng, âm thanh không vui vẻ. Hình ảnh rất lớn lên, mở ra khung cảnh tự nhiên với núi rừng, dòng sông, bầu trời và cửa ải. Một không gian rộng mở nhưng với giới hạn, không vô tận. Đây là không gian u ám của một buổi sáng mùa thu không có ánh bình minh. Khí hậu u ám được thể hiện qua những từ ngữ như 'điêu thương', 'khí tiêu sâm', 'tiếp địa âm', gợi cảm giác lạnh lẽo và buồn bã. Bốn dòng thơ này tạo ra cảm giác mơ hồ của tâm trạng trữ tình, phản ánh chân thực cảnh mùa thu với đặc trưng của thiên nhiên Trung Quốc trong thơ Đường.
Cảnh mùa thu Trung Quốc thường mang nét buồn lạnh như vậy, nhưng không khí u ám của bức tranh không chỉ do thiên nhiên mà còn là tâm trạng của người sáng tạo. Chủ thể vẽ bức tranh phải mang nỗi buồn sâu sắc để thể hiện được bức tranh u sầu ấy. Cảnh và tâm trạng hòa quyện tạo ra bức tranh thiên nhiên đầy tâm sự. Không gian nghệ thuật của bài thơ rộng lớn nhưng nặng nề, phản ánh tâm trạng của người xa quê nhưng vẫn không thể trở về được, thấy chật chội với cảnh đất nước đang trong cảnh khốn khó, loạn li. Ánh mắt nhìn về quê hương bị che khuất bởi cửa ải mây mù, đầy nước mắt.
Hoa cúc rơi lệ, cảnh mùa thu tâm tư đắng cay,
Một chiếc thuyền buộc đầy nỗi nhớ quê nhà.
Người gươm lạnh lòng, chầm chậm về cung thị.
Thành Bạch, mộ cao tiếng vang âm u.
(Hoa cúc đổ dòng lệ cũ, trái tim buộc mối tình thân.
Thuyền buộc chặt, hình như gặp khó khăn trong tình yêu gia đình.
Thời tiết lạnh lẽo khiến người vùng lên, đòi nắm chặt cầm gì.
Thành Bạch, ngôi mộ cao tiếng vang bóng u ám.)
Bốn câu thơ miêu tả tâm trạng trữ tình và cảnh ngộ của chủ thể. Bài thơ chuyển đổi mạch cảm xúc một cách tự nhiên, thể hiện sự phát triển của tâm trạng thơ. Cảnh mùa thu buổi sáng u ám gợi nhớ đến thực tế và ngày loạn li tiếp theo. Không có điều gì sáng sủa hơn cho những ngày sắp tới. Nỗi nhớ quê hương trỗi dậy khi thu sắp tàn và đông về. Tư duy nghệ thuật tập trung vào hình tượng 'thuyền buồn đơn độc'.
'Thuyền buồn' biểu tượng cho sự lẻ loi, không có người thân trên con đường đời. Trong bối cảnh loạn li, gia đình Đỗ Phủ phải sống trên một con thuyền trôi dạt trên sông Trường Giang, không thể quay trở lại quê hương. Tấm lòng nhớ nhà buộc phải chặt chẽ vào con thuyền nhỏ ấy. Hình ảnh 'thuyền buồn' cũng là biểu tượng của sự lẻ loi trong cuộc sống, được sử dụng nhiều trong văn học để miêu tả tâm trạng cô đơn, bất an. Lí Bạch từng sử dụng hình ảnh 'cô phàm' để thể hiện cô đơn, bất trắc của nhân vật, và ở đây, 'thuyền buồn' thể hiện tâm trạng u buồn của nhà thơ bất hạnh Đỗ Phủ. Năm 765, Đỗ Phủ cùng gia đình rời Thành Đô đến Vân An rồi Quỳ Châu, trải qua hai mùa thu xa quê hương.
Người ta xa quê vì nhiều lý do khác nhau, còn chủ thể trữ tình ở bài thơ này thì xa quê vì loạn li. Đó là nỗi đau khó tả. Loạn li mang đến nhiều nỗi thương tâm, khiến lòng đau nhớ quê nhưng không thể trở về. Câu 'Hoa cúc rơi lệ, cảnh mùa thu tâm tư đắng cay' thể hiện nỗi đau sâu lắng, không chỉ là nước mắt của người xa quê mà còn là nước mắt của nỗi đau đời, thể hiện qua một tâm hồn nhạy cảm, đong đầy nỗi đau và tâm trạng u buồn.
Tâm trạng của 'cố viên tâm' tiếp tục hiện hữu trong bảy bài thơ khác của chùm Thu hứng. Thu hứng mang tính chất như một 'cương lĩnh sáng tạo' của toàn bộ chùm thơ. Nỗi nhớ quê hương càng thêm đắng cay khi người xa quê khao khát trở về mà không thể. Hai câu chủ đề của bài thơ cùng phát triển một ý thơ, là điểm sáng thẩm mỹ và cũng là tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ. Vì nỗi nhớ quê hương, nhớ cuộc sống thanh bình ở quê nhà xưa mà tâm trạng buồn u uất, khiến cảnh mùa thu vốn đã buồn trở nên càng sầu thương hơn. Một con thuyền cô độc lạc lõng trên dòng sông Trường Giang là nơi an cư của người tha phương. Hướng về quê hương nhưng phía trước là cửa ải mịt mù, là dòng sông cuồn cuộn, là binh đao gây loạn lạc. Một chiếc thuyền nhỏ không đủ sức vượt qua những trở ngại đó để trở về quê hương. Nỗi nhớ nhấn chìm càng sâu khi nghe tiếng chày đập áo, âm thanh quen thuộc và ấm áp của cuộc sống hàng ngày :
Hàn y xứ xứ thôi đao xích
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Trong những ngày cuối đời sống ở Quỳ Châu, Đỗ Phủ trải qua những khó khăn khắc nghiệt. Đói rét đày đọa tấm thân, nỗi nhớ, nỗi đau, niềm u uất vò vẽ trong lòng. Lang thang khắp nơi trên con thuyền rách nát lại càng khao khát một tổ ấm. Cuối thu, mọi người chuẩn bị áo ấm cho mùa đông giá buốt. Tiếng chày đập áo, hình như không có gì đặc biệt trong ngày thường. Nhưng với nhân vật trữ tình lúc này, đó là biểu tượng của một cuộc sống bình yên, một điều mà nhà thơ đang khát khao. Sự đối lập giữa cảnh thu lạnh lẽo với tiếng chày đập áo trên Bạch Đế thành làm nổi bật sự khác biệt giữa hai cuộc sống. Một cuộc sống xa quê đói khát, một cuộc sống yên bình ấm áp làm tăng nỗi nhớ quê hương của người xa xứ. Tiếng chày đập áo gợi cảm lớn, đặc biệt trong tâm trạng này của nhân vật trữ tình. Tiếng chày đập áo dưới ánh chiều tà thật buồn, nó làm rõ thêm cảnh ngộ bi thương của người xa quê, tạo ra một dư âm đầy cảm xúc trong bài thơ.
Bài thơ không chỉ là tâm trạng của Đỗ Phủ trong một hoàn cảnh cụ thể. Nó còn là tâm trạng của nhiều người, của nhiều thời kỳ khi họ phải sống trong cảnh địa lạc, đặc biệt là địa lạc trong cuộc loạn lạc. Sự kết hợp giữa cảnh và tình cung cấp vẻ đẹp nghệ thuật và chiều sâu tư tưởng cho bài thơ. Qua tâm trạng của nhân vật trữ tình, bài thơ đã phản ánh mạnh mẽ những cuộc chiến tranh phi nghĩa, nguyên nhân cơ bản khiến con người đối mặt với những thảm kịch. 'Thu hứng' không chỉ là nỗi buồn của người nhớ quê hương, mà còn là niềm khao khát một cuộc sống bình yên của mỗi người dân. Những người từng trải qua chiến tranh, từng chịu đựng cuộc loạn lạc sẽ hiểu và đồng cảm sâu sắc với tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ này.
Phần lớn thơ của Đỗ Phủ là thơ luật, và 'Thu hứng' không phải là ngoại lệ. Về cấu trúc và hình ảnh, không có gì quá xa lạ. Đó đều là những yếu tố vẫn được các nhà thơ thời Đường ưa chuộng sử dụng. Tuy nhiên, qua sự tinh tế trong lựa chọn từ ngữ, sử dụng thanh bằng và trắc, cùng với tâm hồn sâu sắc dành cho quê hương và đất nước, Đỗ Phủ đã tạo ra một tác phẩm thi văn đầy cảm xúc, vừa đẹp vừa giàu giá trị nhân văn. Bài thơ là một bức tranh tâm cảnh được bắt đầu từ cảnh để thể hiện tình. Nó mang vẻ đẹp cổ điển trong ngôn ngữ, cấu trúc và hơi thở thời đại.
Bài thơ đầu tiên trong chùm Thu hứng, gồm tám bài thất ngôn bát cú theo luật Đường của Đỗ Phủ, khi ông ở Quỳ Châu và nhớ về 'vườn cũ' (cố viên). Hãy đọc thêm bài Thu hứng 4 để cảm nhận được mạch cảm xúc ấy, nhưng cụ thể và mãnh liệt hơn, tái hiện lại những cảnh thăng bình của thủ đô Trường An trong những ngày còn thịnh trị.
Ý kiến về bài Mẫu 6 - Cảm xúc mùa thu
Cảm xúc mùa thu là một trong những tác phẩm nổi bật trong chùm thơ mùa thu của Đỗ Phủ, thi sĩ nổi tiếng đời nhà Đường. Mùa thu thường là đề tài phổ biến trong thơ ca, nhưng với Đỗ Phủ, mùa thu lại mang nét đặc trưng riêng với cảm xúc và tài năng sáng tạo của ông.
Bốn câu đầu tiên miêu tả mùa thu trong một bối cảnh khá không bình thường:
'Ngọc lộ trải phong cảnh huyền bí
Vu sơn vu giáp khí lạc lâm.
Giang gian ba lãng kiêm trời dũng cảm,
Tái thượng phong vân kết đất âm'.
Dịch thơ:
'Nước mắt rừng phong đầy hạt sương,
Núi non buồn hiu hắt khí thu mờ,
Trời đất sóng gợn lòng sông u ám,
Mây đùn mặt đất cửa ải xa xôi'.
Trong thơ cổ điển, rừng phong mùa thu thường được tả là hoành tráng, đẹp đẽ với lá đỏ rực. Nhưng ở đây, không gian thu chỉ được thể hiện qua sương mờ. Từ 'điêu thương' nhấn mạnh nỗi buồn của mùa thu, ngược lại với hình ảnh lãng mạn. 'Ngọc lộ' (sương móc) không phải làm đẹp, mà tạo nên nỗi buồn cho rừng cây phong. Câu thơ tiếp theo cũng làm tăng cảm giác bất ổn với miêu tả sống động về núi Vu, kẽm Vu - những vùng đất hiểm trở. Bài thơ tạo ra không gian u ám và bất trắc tại cửa ải, khiến người xa xứ cảm thấy buồn bã và cô đơn.
Phần sau của bài thơ chứa đựng tâm sự của thi sĩ:
'Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.'
Dịch thơ:
'Khóm hoa cúc lệ chảy ròng rã,
Thuyền neo tình thắt nỗi buồn quê,
Sao đứng lạnh lùng dọa dao kiếm,
Bạch Đế thành chày nhấn bóng u tà'
(Theo Nguyễn Công Trứ dịch)
Nỗi buồn chia ly khiến hoa cúc rơi nước mắt nhiều lần. Cúc nở mùa thu, tưởng như thêm hương thêm sắc, nhưng chỉ để lại dòng lệ. Lệ của hoa cúc và nước mắt của con người. Tâm hồn gắn bó với quê hương, như một mối dây buộc chặt, giống như neo thuyền cô đơn, thuyền mang tình yêu gia đình, thậm chí khi trở về cõi vĩnh hằng. Tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ trong hai câu thơ xuất sắc của bài này và cũng của thơ Đường nói chung:
'Khóm hoa cúc lệ chảy ròng rã,
Thuyền neo tình thắt nỗi buồn quê'...
Hai câu thơ hoàn chỉnh về âm điệu và ý nghĩa, như những giọt nước mắt chứa đầy cảm xúc sâu thẳm.
Các câu thơ cuối cùng của bài mang lại trải nghiệm hiện thực mà vẫn đầy gợi cảm:
'Lạnh lùng giục kẻ tay đao thước
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà'.
Chuẩn bị áo rét cho mùa đông là một trải nghiệm xúc động. Sự lạnh lùng của thời tiết khiến việc chuẩn bị áo ấm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong thơ cổ Trung Quốc, tiếng chày đập lụa giặt áo gợi lên nhiều tâm trạng. Nó là biểu tượng của tập quán và cảm xúc. Trong bài này, từ ngữ như 'xứ xứ', 'cấp', 'thôi xích', 'Bạch đế thành' gợi nhớ về khung cảnh binh đao, thời loạn lạc đầy thử thách.
Thơ Đỗ Phủ không chỉ tuân thủ luật lệ Đường thi mà còn có linh hồn riêng. Bài thơ kết hợp thẩm mĩ và hiện thực mạnh mẽ, tạo nên sức sống đặc biệt.