Cảm nhận văn lớp 10: Bài Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu (Dàn ý + 6 Mẫu) là nguồn cảm hứng và kiến thức quý báu giúp học sinh nắm vững kỹ năng viết văn
Bài Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu là biểu tượng của lòng yêu nước, gợi lên niềm tự hào dân tộc. Dưới đây là dàn ý và 6 bài văn mẫu cảm nhận về tác phẩm này.
Mô tả cảm nhận về bài văn Phú sông Bạch Đằng
I/ Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
Trương Hán Siêu, một học giả uyên bác, biết phong thủy và tôn thờ Phật, thể hiện tình yêu nước sâu sắc. Bài Phú sông Bạch Đằng của ông được các vua Trần vô cùng tôn trọng. Ông là tác giả của nhiều tác phẩm văn chương và thơ ca, trong đó, Phú sông Bạch Đằng là tác phẩm nổi bật nhất. Bài viết này tập trung vào sự hùng vĩ của sông Bạch Đằng và các chiến công lịch sử liên quan.
II/ Nội dung chính
1. Giới thiệu về người du khách và tâm trạng của họ khi đến với sông Bạch Đằng trong lịch sử.
a. Người du khách
'Có khách:
Đưa buồm trước gió đang đùa
Trôi dạt trăng nguyệt cuốn xa...'
Trong hình dung, ta nhìn thấy một con người với tư thế tự do, mở lòng để hòa mình vào vẻ đẹp vô tận của thiên nhiên. Họ là những người lãng mạn, mê mải với sự thong thả của đời sống, muốn tận hưởng mọi khung cảnh tuyệt vời mà đất trời ban tặng.
Với nhịp điệu linh hoạt, câu văn đan xen, chúng tạo ra một bức tranh sống động như cuộc hành trình của con thuyền trên dòng sông, giữa những lúc dừng chân để ngắm nhìn và những lúc hối hả trên sóng Bạch Đằng.
+ Không gian mở ra rộng lớn với làn gió, ánh trăng, và biển.
Hình ảnh tuyệt vời của tự nhiên đã thể hiện tâm hồn tự do và niềm khao khát tự do mạnh mẽ của những người du khách khi đặt chân đến với thiên nhiên.
Người du khách tích cực hòa mình vào tự nhiên chứ không chỉ là một điểm nhỏ giữa không gian vĩ đại.
'Sớm đến dừng chân ở Nguyên, Tương
Chiều ghé thăm ở Vũ Huyệt
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,
Nơi người đi qua, không chỗ nào không biết...'
Những du khách là những người đã đi qua nhiều vùng đất, biết được nhiều điều, đã từng trải qua nhiều cuộc hành trình trên các dòng sông. Đây đều là những danh lam thắng cảnh nổi tiếng mà họ đã từng trải nghiệm => một cách diễn đạt đầy ước lệ.
Những địa danh như Nguyên Tương, Vũ Hiệp dù cách xa nhau nhưng du khách có thể dễ dàng ghé thăm trong một ngày. Cách diễn đạt này cho thấy những địa danh đó có thể đã được du khách khám phá qua sách vở.
Ngoài những địa danh ở Trung Quốc, còn có các địa danh nổi tiếng của Việt Nam như Đông Triều và sông Bạch Đằng => tất cả đều liên quan đến không gian rộng lớn của dòng sông.
Liệt kê các địa danh và so sánh => du khách muốn khám phá mọi nơi. Tất cả những phản ứng của nhân vật du khách về chuyến viễn du đều chuẩn bị cho người đọc tâm trạng phù hợp khi tiếp xúc với sông Bạch Đằng.
b. Cảnh sông Bạch Đằng và tâm trạng của du khách
- Cảnh sông Bạch Đằng được mô tả cụ thể và chi tiết.
- 'Sóng hình' là những dòng sóng lớp lớp kéo dài mở ra không gian rộng lớn của vùng sông nước.
- 'Thướt tha đuôi trĩ một màu': không gian bồng bềnh, thi vị như đuôi của con trĩ.
- 'Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu' => Cảnh cuối thu trời xanh biếc, đất trời như hòa quyện thành một dải.
- Khi đến với sông Bạch Đằng, tâm trạng của du khách đa dạng, từ niềm vui đến sự tự hào về mảnh đất này. Buồn bã khi nhìn thấy cảnh hoang vắng, đồng thời nhớ về những anh hùng đã khuất, tiếc nuối về những trận chiến đã qua giờ chỉ còn lại những dấu vết mờ phai của thời gian.
- Lối diễn đạt trong thơ linh hoạt, từ hào hùng đến trĩu nặng tâm trạng.
- Nhân vật du khách là phản ánh của tác giả, từ đó ta cũng hiểu được tâm hồn của ông. Đó là một con người rộng lượng, nhạy cảm, đặc biệt là người yêu nước và tận tụy với lịch sử dân tộc.
2. Câu chuyện về những chiến công trên sông Bạch Đằng
- 'Ở bên sông, các người cao tuổi hỏi ý tôi muốn gì?'. 'Các người cao tuổi' đề cập đến những người lớn tuổi, là những nhân chứng của lịch sử. Có thể những nhân vật này chỉ là sự tưởng tượng để làm cho câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy.
- Thái độ của những người cao tuổi đối với khách khi họ đến sông Bạch Đằng là nồng nhiệt và tôn trọng. Từ đó có thể thấy rằng khách là người xứng đáng được kính trọng, có phẩm chất lớn.
- Qua lời kể của những người cao tuổi, sông Bạch Đằng trở thành nơi lưu giữ những chiến công vĩ đại từ thời xa xưa. Đó là những chiến công anh dũng của các thế hệ trước: Ngô chúa đánh bại Hoằng Thao, sự kiện Trùng Hưng khi hai vị thánh giải phóng Ô Mã...
- Cảnh trận chiến trên sông Bạch Đằng với lực lượng đông đảo và mạnh mẽ của kẻ thù, với sự gian xảo và quyết liệt của chúng. Chúng ta, như một đội quân chính nghĩa, đồng lòng với ý chí của trời. Đây không chỉ là cuộc đối đầu về quân số mà còn là cuộc đấu tranh về ý chí.
- Cách diễn đạt về trận chiến rất mạnh mẽ, ác liệt thông qua hình ảnh đầy biểu cảm.
- Dùng những sự kiện lịch sử cổ xưa kết hợp với việc so sánh các trận đánh lớn ở Trung Quốc với 'Hốt Tất Liệt' và 'Trận Xích Bích' => làm nổi bật sự thất bại của kẻ thù và khẳng định chiến công dũng mãnh của chúng ta.
- Cách diễn đạt thường xen kẽ giữa những đoạn kể nhanh nhẹn, ngắn gọn và những đoạn kể chậm rãi, dài dòng, đồng thời cũng tập trung vào sự chuẩn bị tinh thần và quân sự trước trận đánh. Điều này khiến cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn, khiến người đọc cảm thấy hồi hộp trước diễn biến của cuộc chiến.
- 'Thực sự: Trời đất sẽ đặt nơi nguy hiểm
Cũng nhờ: Người tài giữ được cuộc hòa bình'
- Khẳng định rằng chiến thắng được đạt được nhờ vào sự kết hợp giữa yếu tố địa lợi và nhân quả, và đề cao vai trò của Trần Hưng Đạo cùng với những chiến công vang dội ghi nhận trong lịch sử, cũng như vai trò của Trần Quốc Tuấn.
- Cho thấy sự tôn trọng của vua Trần đối với các thủ lĩnh, thể hiện lòng đoàn kết và đồng lòng của vua với dân tộc.
3. Câu ca của những vị cao niên và du khách
- Bằng cách áp dụng quy luật tự nhiên về sự tồn tại bất biến, tác giả khẳng định quy luật của lịch sử.
- Trong những lời ca của du khách, chúng ta thấy sự phản ánh của lời hát của các vị cao niên, đó là sự tiếp nối, mở rộng về mặt tư tưởng và niềm tin vào sự bình yên của đất nước.
III/ Kết thúc
- Tóm lại cảm nhận tổng quan về văn bản.
Qua những kỷ niệm về quá khứ, 'Phú sông Bạch Đằng' đã thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc trước chiến công trên dòng sông Bạch Đằng, cũng như tôn vinh truyền thống anh hùng bất khuất và đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người trong lịch sử. Đây thực sự là một tác phẩm xuất sắc, gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.
Cảm nhận về Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 1
'Phú sông Bạch Đằng' - một ví dụ điển hình cho sự hoàn hảo của thể loại phú trong văn học cổ điển Việt Nam. Tác phẩm của Trương Hán Siêu đã thông qua việc tái hiện những kỷ niệm về quá khứ để thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc về chiến công vĩ đại trên sông Bạch Đằng. Nó chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc, như truyền thống anh hùng bất khuất và đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam.
Bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật 'khách', thực chất là tác giả, một người có tinh thần thích khám phá, tự do và ưa thích du ngoạn:
'Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết'
Trong hành trình khám phá thực tế và tưởng tượng của mình, nhân vật khách đã trải qua nhiều danh lam thắng cảnh, bao gồm cả ở Trung Quốc (Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, Đầm Vân Mộng,...) và ở Đại Việt (Đại Than, Đông Triều, Bạch Đằng,...). Khi đặt chân tới sông Bạch Đằng, nhân vật khách đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp đa dạng của cảnh sắc sông Bạch Đằng:
'Bát ngát sóng kình muôn dặm...
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô'
Vẻ đẹp tự nhiên ở chiến trường sông Bạch Đằng đồng thời mang tính hùng vĩ với hình ảnh 'sóng kình muôn dặm', lại còn hòa quyện với vẻ đẹp đằm thắm và thơ mộng của 'đuôi trĩ một màu', cùng với sự huyền bí của 'Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu', khiến cảnh sắc trở nên kỳ diệu. Tuy nhiên, là một địa điểm của chiến công quan trọng, cảnh sông Bạch Đằng không tránh khỏi sự hoang vu, đìu hiu, với những hàng lau sợi ven sông tạo nên bức tranh hoang tàn, lạnh lẽo, cùng với cảnh 'giáo gãy, gò đầy xương khô' của chiến trường xa xưa đầy máu tanh. Nhìn thấy cảnh ấy, nhân vật không khỏi cảm thấy buồn thương và tiếc nuối trước sự thay đổi của cảnh vật và sự hy sinh của những người đã từng chiến đấu ở đây. Hình ảnh của các bô lão đã tái hiện lại những câu chuyện về chiến công trên sông Bạch Đằng:
'Đây là nơi chiến trường của Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã
Cũng là nơi đất đấu của Ngô chúa phá Hoằng Thao...'
Các bô lão không chỉ kể về những chiến công lịch sử lẫy lừng mà còn tái hiện lại không khí hào hùng, chân thực và sống động của chiến trường xưa 'thuyền bè muôn đội, tinh kì phấp phới', 'hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói', hơn nữa, họ còn kể về diễn biến trận đánh, với những phút giây căng thẳng và hồi hộp 'nhật nguyệt chừ phải mờ', 'trời đất chừ sắp đổi', và quân giặc, kẻ hùng ác và kiêu căng đã phải chịu thất bại, và lời nhận định về nguyên nhân dẫn đến chiến thắng:
'Thật vậy: Sự gian nan do thiên địa
Cũng nhờ: Tài năng làm nên sự an yên'
Ba yếu tố được nhấn mạnh là thiên thời - địa lợi - nhân hòa, với vai trò của con người được coi là quan trọng nhất, đặc biệt trong đó hình ảnh của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn được so sánh với những anh hùng thời xưa, nhấn mạnh sức mạnh và sự anh minh, tài năng lãnh đạo nghĩa quân của ông 'Bởi vì đại vương quan sát kẻ thù lười biếng'. Trong bài phú, hai bài ca cuối cùng được chuyển sang thể lục bát, bài ca của các bô lão và lời ca của kẻ khách:
'Sông Đằng trải dài vô cùng...
Ngàn thu chỉ anh hùng lưu danh'
'Anh hùng hai vị thánh quân...
Vì đất hiểm trở vẫn giữ vẹn phẩm đức'
Lời ca của các bô lão đã tôn vinh hình ảnh của sông Bạch Đằng mênh mông, rộng lớn và nguy hiểm, thể hiện tự hào về dòng sông lịch sử, và khẳng định một quy luật vĩnh cửu rằng kẻ bất lương sẽ tiêu vong, người anh hùng sẽ được ghi danh trong lịch sử. Còn lời ca của kẻ khách tiếp tục ca ngợi niềm tự hào đó, tôn vinh sự anh minh của Trần Nhân Tông và Trần Thánh Tông, mang lại sự bình an và hòa bình cho dân tộc sau này.
Thông qua bài 'Bạch Đằng giang phú', người đọc nói chung và nhân dân Việt Nam ta nói riêng được hồi tưởng về những trang lịch sử vẻ vang, hùng mạnh của dân tộc, tăng thêm niềm tự hào và lòng tự tôn dân tộc. Đồng thời, người đọc cũng ấn tượng bởi đây là một bài phú được viết bằng chữ Hán, được đánh giá là một trong những tác phẩm văn học xuất sắc nhất trong văn học trung đại Việt Nam.
Cảm nhận về bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 2
Phú sông Bạch Đằng là sự tưởng nhớ sâu sắc về lịch sử dân tộc và vẻ đẹp của địa điểm này. Trong một chuyến đi dạo, Trương Hán Siêu đã được truyền cảm hứng để viết bài phú về dòng sông này: Đó là sự tự hào, kỷ niệm và tôn kính đối với anh hùng ngày xưa.
Nhân vật khách là biểu tượng của tác giả, là người được tạo ra để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của tác giả một cách khách quan. Mục đích của nhân vật là khám phá thiên nhiên, thăm các địa điểm chiến đấu, ngắm nhìn vẻ đẹp, và tìm hiểu về đất nước, từ đó tích lũy tri thức. Các địa danh lịch sử được lấy từ các tác phẩm Trung Quốc mà tác giả đã đi qua chủ yếu dựa trên tri thức và trí tưởng tượng phong phú. Nhân vật khách tạo ra hình ảnh của một tinh thần tự do, một người đam mê khám phá, yêu quý đất nước và lịch sử dân tộc. Người này thể hiện sự hiểu biết rộng lớn, tôn trọng thiên nhiên, và mang trong mình hoài bão lớn. Vẻ đẹp của sông Bạch Đằng luôn hùng vĩ và tráng lệ, nhưng cũng mang nét u ám và cổ kính của lịch sử. Tâm trạng của tác giả trước cảnh đẹp này biểu hiện sự kích động, tự hào trước vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời. Đồng thời, cũng có nỗi buồn và tiếc nuối trước sự khắc nghiệt của thời gian và lịch sử.
Hình tượng các bô lão trong tác phẩm có thể là những người thật, có thể là người dân địa phương sống gần sông Bạch Đằng mà tác giả đã gặp, hoặc là những nhân vật tưởng tượng từ ý thức của tác giả về các trận đánh trên sông Bạch Đằng. Họ là những nhân chứng của lịch sử, là người kể lại các trận đánh hùng tráng cho nhân vật khách nghe. Các bô lão, đại diện cho người dân, luôn chào đón khách và tôn trọng họ. Hai trận chiến Ngô chúa phá Hoằng Thao và Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã được nhắc đến. Tạo ra khung cảnh của các trận chiến đầy cảm xúc và gay cấn. Các hình ảnh so sánh và trái ngược nhấn mạnh sự chiến thắng vĩ đại và niềm tự hào của dân tộc. Các bô lão kể lại các chiến công với giọng điệu hùng hồn, là biểu hiện của sự tự hào và nguồn cảm hứng từ người dân. Nguyên nhân của chiến thắng là do thời thế thuận lợi, địa lợi được hỗ trợ bởi địa hình, và con người - những người tài giỏi, có phẩm chất lớn, đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành công của dân tộc. Tác giả đưa ra hình ảnh của Trần Quốc Tuấn và sử dụng so sánh để khẳng định sức mạnh và tài năng của con người, yếu tố quyết định sự thành công.
Đoạn kết là một tuyên ngôn về sự công bằng của các bô lão, khẳng định rằng những kẻ bất lương sẽ bị loại bỏ, những anh hùng và những người tôn trọng luôn được ghi danh. Đó là một sự thật vĩnh viễn như dòng sông Bạch Đằng vẫn chảy mãi không ngừng, chảy vào biển lớn, đó là một quy luật tự nhiên, không thay đổi, vĩnh viễn. Bài phú ca ngợi chiến công trên sông Bạch Đằng để khẳng định sự quan trọng của con người trong việc bảo vệ non sông. Nó được tạo ra từ lòng biết ơn và tự hào về lịch sử và vẻ hùng vĩ của quê hương. Với cấu trúc chặt chẽ, ngôn từ đơn giản nhưng lôi cuốn, tạo ra các hình ảnh nghệ thuật sống động, truyền đạt ý nghĩa trực tiếp và triết lý. Ngôn ngữ của bài phú vừa lãng mạn vừa hùng vĩ, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật cao nhất trong thể loại phú của văn học trung đại Việt Nam.
Bài phú thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc về truyền thống anh hùng bất khuất và cao đẹp nhân nghĩa, đồng thời truyền tải tư tưởng nhân văn sâu sắc. Con người đóng vai trò quan trọng trong mọi thành công và cảm nhận sâu lắng trước sông Bạch Đằng hiện tại.
Cảm nhận về bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 3
Sông Bạch Đằng là một trong những địa danh lịch sử với những chiến công vĩ đại của cha ông. Đây cũng là dòng sông gắn liền với lòng tự hào dân tộc và được tôn vinh trong thơ ca. Bài phú “Phú sông Bạch Đằng” của Trương Hán Siêu là một tác phẩm nổi tiếng thời nhà Trần và cũng là một trong những bài phú xuất sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam.
“Phú sông Bạch Đằng” được viết bằng chữ Hán, có tựa gốc là “Bạch Đằng giang phú”. Tác phẩm này đã được dịch ra nhiều bản khác nhau, trong đó có bản dịch của giáo sư Bùi Văn Nguyên.
Bài phú mở đầu bằng một cảnh quang trạng hùng vĩ, bao la với Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt và sự phóng khoáng, tự do của lữ khách:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết
Nhân vật “khách” ở đây chính là Trương Hán Siêu. Với tâm hồn phóng khoáng, ông là một tao nhân mặc khách, ngao du khắp nơi. Tuy vậy, lòng ông vẫn chưa hài lòng:
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều,
Nhưng lòng ông vẫn mong ở xa rất nhiều
Tuy ông đi nhiều, biết nhiều không chỉ để ngắm cảnh mà còn để hiểu thêm về đời, về bản thân. Khi đến sông Bạch Đằng, ông tìm về nơi cha ông đã lập chiến công để ngẫm nghĩ, tôn vinh và suy ngẫm.
Sông Bạch Đằng trong bài phú được miêu tả như một con sông hùng vĩ: 'Bát ngát sóng kình muôn dặm'. Điều này không chỉ thể hiện sự rộng lớn và dài dằng của sông mà còn là biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp thơ mộng của nó.
Cảnh đẹp và thơ mộng nhưng lữ khách ở đây lại cảm thấy đầy xúc cảm. Đây là nơi chứng kiến bao trận đánh, chứng tỏ sức mạnh của dân tộc, nhưng cũng là nơi chứng kiến những hy sinh, mất mát. 'Giáo gãy', 'xương khô', 'trời nước', 'lau lách đìu hiu' gợi lên nỗi đau buồn, xót thương. Người hôm nay không khỏi tiếc thương cho những anh hùng đã khuất:
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá,
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu
Dù có nỗi đau buồn nhưng cảm hứng chủ đạo của bài phú là sự tôn vinh chiến công vĩ đại của cha ông ta trên dòng sông lịch sử này. Chính vì thế, đến đoạn thơ thứ hai, tác giả mượn lời của các bô lão – những người đã chứng kiến và tham gia trận Bạch Đằng kể lại trận chiến oai hùng này:
“Đây là chiến địa buổi trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã,
Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao”
Thuyền tàu muôn đội,
Tinh kì phấp phới.
Hùng hổ sáu quân,
Giáo gươm sáng chói.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi
Chỉ với một đoạn thơ ngắn mà tác giả đã tái hiện được không khí hào hùng của trận đánh với sự đông đảo của lực lượng tham chiến và sự dữ dội của cuộc chiến “thư hùng chưa phân” khiến cho cả trời đất mờ mịt, như sắp đổi dời.
Về phía kẻ thù, họ có lực lượng mạnh mẽ và sử dụng mưu mẹo gian trá, 'nhưng một lần cầm roi' không thể 'quét sạch Nam Bắc bốn phương'. Tuy nhiên, cuộc chiến của chúng ta là cuộc chiến chống lại sự xâm lược, là cuộc chiến công bằng, vì vậy được ủng hộ bởi trời cao, 'trời chiều lòng người'. Thêm vào đó, 'trời đất cho nơi hiểm nguy' và những người lãnh đạo rất tài ba. Với chiến lược và chiến thuật đúng đắn, quân dân ta đã giành chiến thắng vẻ vang, khiến cho 'nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh'. Chiến thắng trên sông Bạch Đằng năm ấy mang ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ tổ quốc của nhà Trần. Điều này càng chứng tỏ một sự thật:
Những kẻ bất nghĩa sẽ tiêu vong,
Chỉ có anh hùng mới được ghi danh!
Cuối cùng, bài phú ca ngợi dòng sông huyền thoại, đất nước và những anh hùng Việt Nam. Tác giả tôn vinh, ngợi ca những vị anh hùng, với hai vị vua nhà Trần đứng đầu:
Hai vị vua anh minh,
Sông Bạch Đằng đã rửa sạch mấy lần binh lính
Hai vị 'anh minh' ở đây là vua Trần Thái Tông và vua Trần Nhân Tông, họ đã dẫn dắt cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên – Mông lần thứ 2 và thứ 3. Nhờ vào những vị vua thông minh và thủ lĩnh dũng cảm, chúng ta đã giành chiến thắng. Tác giả khẳng định: