Cảm nhận đoạn trích Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ bao gồm dàn ý và 6 bài văn mẫu xuất sắc, đạt điểm cao nhất. Thông qua 6 bài cảm nhận Chinh phụ ngâm giúp các bạn học sinh lớp 10 có nhiều gợi ý hơn để tham khảo về cách viết và giải quyết vấn đề được đề cập trong đề bài. Từ đó, họ có thể nhanh chóng viết ra những bài văn hay và hoàn chỉnh.
Cảm nhận Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ mang lại cái nhìn sâu sắc về tâm trạng của người phụ nữ chờ đợi chồng, chờ chồng đi chiến trận ở xa, bằng cách sử dụng tài năng và lòng nhiệt thành của mình. Qua đó, tác giả thể hiện rõ tinh thần của tác phẩm, tư tưởng của mình cũng như bức tranh của thời đại lịch sử, của giai đoạn văn học hiện tại. Dưới đây là 6 bài cảm nhận xuất sắc nhất, mời bạn đọc cùng thưởng thức.
Dàn ý cảm nhận Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ
1. Khai mạc
Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
- Tác giả: Đặng Trần Côn sinh ra tại Hà Nội.
- Tác phẩm: Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ miêu tả về cảnh và tâm trạng của người phụ nữ phải sống trong sự cô đơn, đau khổ, trong thời gian chờ đợi chồng đi chiến đấu rồi trở về, không có tin tức.
2. Nội dung chính
- Phân tích:
Tám câu đầu: Thời gian chờ đợi nặng nề.
- Hai dòng thơ mở đầu: Hành động vô thức của người phụ nữ, hành động lặp đi lặp lại trong tâm trí đã chôn sâu ở biên cương xa, nên mọi việc đều trở nên ngoài tầm kiểm soát.
- Hai dòng thơ tiếp theo: Sự mong ngóng chờ đợi, tin vui không đến cùng với sự bất ổn và lo sợ.
- Hình ảnh của ngọn đèn: Thời gian trôi nhanh chóng, người phụ nữ cô đơn đối mặt với ánh sáng của ngọn đèn, trái tim đầy nỗi buồn, nỗi tiếc nuối về hạnh phúc không thành.
- Âm thanh của con gà: Tiếng gáy là âm thanh duy nhất trong đêm tối, nhưng nhanh chóng lặng im.
- Chiếc hòe phất phơ: Tạo ra cảm giác của sự lạnh lẽo, cô đơn của người phụ nữ.
- “Khắc giờ” như một năm chờ đợi, nỗi đau đã tích tụ thành biển khơi không đáy.
- Người phụ nữ chờ đợi chồng trong sự mệt mỏi, lo lắng, trong sự hoang mang không yên, lo cho sự an lành của chồng.
- Nỗ lực thoát khỏi sự cô đơn:
- Đốt hương một cách cố gắng -> Mê mải trong quá khứ
- Tự soi gương -> Nước mắt rơi lã chã
- Chạm vào dây đàn -> Lo sợ vỡ đàn báo điềm không may.
- Phụ nữ cố gắng vượt qua nỗi cô đơn, nhưng càng chống lại, nỗi cô đơn càng âm ỉ, gây ra nỗi đau khổ và tuyệt vọng.
* Tám dòng cuối cùng: Nỗi nhớ của người phụ nữ
- Gió đông: Gió mùa xuân
- Nghìn vàng: trái tim nhớ nhung, quý trọng như vàng.
- Núi Yên: nơi chiến trận nơi biên cương xa xôi.--> Người phụ nữ gửi nỗi nhớ vào gió đến chồng của mình
- Núi Yên ở đâu, nàng không biết, trời thăm thẳm xa vời không hiểu được nỗi lòng của nàng
- Cảnh buồn: sương, cành cây, mưa phùn đong đầy nỗi buồn của người phụ nữ. Nỗi buồn kiên cường, không có lối thoát, kéo dài, sâu sắc trong lòng.
3. Phần kết
- Bài thơ đậm nét
- Thể hiện đa dạng và sâu sắc về cảm xúc của sự cô đơn, nỗi buồn, mong muốn sống trong tình yêu và hạnh phúc của đôi lứa.
Cảm nhận Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phục - Mẫu 1
Trong xã hội phong kiến cổ xưa, có nhiều tác phẩm mô tả nỗi đau thương của phụ nữ phải chờ chồng đi chiến trận. Thậm chí, có những cuộc chiến phi nghĩa. Nỗi khổ của họ là sự đau lòng không thể diễn tả thành lời, chỉ có thể giữ trong lòng. Trong văn học thế kỷ XVIII, chúng ta không thể không nhắc đến tác phẩm 'Chinh phụ ngâm khúc' của Đặng Trần Côn và nghệ thuật biểu diễn Nôm xuất sắc của Đoàn Thị Điểm.
“Lang thang dưới hiên vắng lặng lẽ bước chân
Ngồi bên rèm cửa, giọt lệ đưa đòi miên man
Ngoài trời rèm đêm không có tin tức gì
Trong nhà đèn lẻ loi, lòng đã chớm đêm tối chăng?”
Bốn câu thơ đầu tiên tạo ra một cảm giác buồn bã, đề cao sự lo lắng, nỗi buồn của người phụ nữ luôn trông chờ tin từ chồng ở chiến trường. Chưa lâu trước, họ còn bên nhau, yêu thương sâu đậm, nhưng bây giờ, chỉ còn bóng dáng cô đơn của người vợ nhìn ra ngoài. Nàng luôn chờ đợi tin tức từ chồng, ngóng trông tiếng chim thước từ chiến trường. Nhưng nỗi lo lắng không giảm, tin tức không đến. Đêm đêm, nàng đơn độc với ánh đèn, nhưng lòng lại lạnh lẽo, mệt mỏi chờ đợi. Liệu ánh đèn có hiểu được:
“Thời gian chờ đợi dài như năm
Nỗi buồn chồng chất như biển bao la xa
Sau đó là hai câu thơ lục bát, tất cả đều so sánh. Thời gian đối với người phụ nữ như dài vô tận, như một thế kỷ. Như Xuân Quỳnh từng viết:
“Ngày dài chưa gặp nhau
Biển cả đầy nhớ thương”
Tình yêu và nỗi nhớ của nàng vô cùng sâu thẳm, giống như biển cả mênh mông không bờ. Và càng chờ đợi, lòng nàng càng 'tương tự như biển cả xa xăm'.
“Hương thơm gượng nồng mê mải
Gương soi lệ gượng châu rơi
Dây đàn gượng vấn ngón tay
Phím đàn dứt vỡ tiếng hò vang rộn”
Chỉ bốn câu thơ nhưng có tới ba dòng “gượng”. Nàng cố gắng tạo hương thơm, soi gương và gảy đàn. Nhưng nàng nhận ra, dù cố gắng làm đẹp cho mình, không còn ai để lắng nghe, để thưởng thức nỗi lòng của nàng và âm nhạc của nàng. Đó là những điều đau khổ và tuyệt vọng của người phụ nữ. Những phím đàn không còn mượt mà, chỉ còn lại những “phím dứt vỡ” như tình yêu của đôi uyên ương bị xa cách.
“Tâm này gửi gió đông có đường
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên
Non Yên chẳng tới miền này
Nhớ chàng sâu lắng như đường lên bầu trời”
Nếu ở phần đầu, nàng mong chờ tin tức từ những chú chim tình báo, thì bây giờ nàng đành phải kêu gọi gió Đông. Liệu gió ấy có thể về với chàng, mang theo lời nói, tâm tư của nàng không? Trái tim nàng giờ đã cao tựa như con đường dẫn lên bầu trời, liệu chàng sẽ trở lại bên nàng bao giờ?
“Trời sâu không lường được
Hoài niệm đau khổ chưa dứt
Cành cây sương giăng, tiếng trùng vang vọng mưa phùn”
Câu thơ cuối, nhịp thơ chậm lại, thấm vào lòng đọc giả, như tiếng than ai oán, lan tỏa trong từng nhành cây, chiếc lá. Như câu thơ: “Không có niềm vui nào ở cảnh buồn này”. Bây giờ, người chinh phụ không còn niềm vui nào, mọi thứ xung quanh dường như đều chịu ảnh hưởng từ tâm trạng và tình cảm của nàng, từ nỗi nhớ “đau khổ” của nàng dành cho người chồng bị cuốn vào cuộc chiến tranh phi nghĩa.
Tóm lại, bài thơ “Chinh phụ ngâm khúc” đã thể hiện sâu sắc tình cảm của người vợ dành cho người chồng, tôn vinh tình yêu chân thành của đôi trẻ. Đồng thời, bài thơ cũng chỉ trích chiến tranh phi nghĩa làm tan nát gia đình, làm cho vợ chồng phải xa cách, cha mẹ xa con, ... Nó cũng phản ánh ý thức về cuộc sống, mong muốn bảo vệ hạnh phúc gia đình. Đó chính là lý do mà “Chinh phụ ngâm khúc” vẫn giữ được giá trị lớn lao trong văn học thế kỷ 18 và đến tận ngày nay.
Cảm nhận Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Mẫu 2
Chinh phụ ngâm vốn viết bằng chữ Hán, do Đặng Trần Côn sáng tác. Bản Nôm hiện nay thường được dịch giả Đoàn Thị Điểm chuyển ngữ. Trước thời kỳ chiến tranh ác liệt ở đầu thế kỷ XVIII, Đặng Trần Côn đã sáng tác Chinh phụ ngâm. Tác phẩm này không chỉ nói lên cảm xúc cô đơn, buồn bã của người chinh phụ mà còn bày tỏ sự oán giận với chiến tranh phi nghĩa, đặc biệt là khao khát tình yêu và hạnh phúc gia đình. Bản dịch của Đoàn Thị Điểm đã thể hiện được tài năng của cả tác giả và dịch giả trong việc miêu tả những tâm trạng tinh tế và phức tạp của người phụ nữ nhớ nhung chồng mình.
Người phụ nữ trong bài thơ là dòng dõi của quý tộc, đã tiễn chồng đi với hy vọng rằng chàng sẽ về như người hùng và trở thành quân vương. Tuy nhiên, trong nỗi cô đơn lẻ loi, nàng nhận ra rằng thời thanh xuân của mình đang trôi qua và hạnh phúc của cuộc sống hôn nhân càng trở nên xa xôi. Bài thơ thể hiện tâm trạng cô đơn này của người phụ nữ. Đoạn trích miêu tả tâm trạng lẻ loi của người chinh phụ trong thời gian chờ đợi chồng trở về.
Trong thời kỳ Cảnh Hưng, chiến tranh liên miên đã xảy ra, từ cuộc xung đột giữa Lê và Mạc đến cuộc đấu tranh giữa Trịnh và Nguyễn, làm cho đất nước bị chia cắt thành hai nửa dưới sự cai trị của hai triều đại. Xã hội sống trong cảnh hỗn loạn, lo sợ chiến tranh, cha mẹ và vợ chồng phải xa cách. Văn học thời kỳ này tập trung phản ánh sự thối nát của chế độ phong kiến và nỗi đau khổ của con người - những nạn nhân của xã hội ấy. Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn đã được nhiều người hiểu biết và đồng cảm. Trong số các bản dịch, bản của Đoàn Thị Điểm được coi là thành công nhất vì dịch giả đã hiểu sâu sắc tâm trạng của tác phẩm.
Trong bài thơ, hình tượng nổi bật là người phụ nữ lẻ loi trông chờ chồng trở về. Nàng hiện lên trong bài thơ với hy vọng chồng sẽ thành công và mong muốn hạnh phúc gia đình. Được nuôi dưỡng trong văn hóa Nho gia, phụ nữ quý tộc cũng ước ao có một người chồng hùng dũng:
Chàng trẻ tuổi, dũng mãnh và hào hiệp
Chuẩn bị bút viết theo đuổi sứ mệnh binh đao
Chỉ mong được thăng bậc trên bậc rồng
Thẳng thắn quyết tâm không khuất phục trời giặc
Chăm chỉ như con ngựa chạy vạn dặm
Gieo bước trên non Thái Sơn tựa hoa hồng
Tuy nhiên, sau những ngày chờ đợi chồng với nỗi tuyệt vọng và cô đơn, nàng trở nên trăn trở và oán trách. Khúc ngâm là tiếng nói của nàng về sự gian ác của chiến tranh, làm tan vỡ hạnh phúc gia đình.
Chinh phụ ngâm, một tác phẩm trữ tình, luôn tập trung vào tâm trạng và niềm nhớ nhung của người chinh phụ. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' đã phản ánh đầy đủ trạng thái tâm trạng của họ. Sự biến động nội tâm được diễn đạt qua việc miêu tả hành động và suy nghĩ của họ. Khác với người thiếu phụ trong Khuê oán của Vương Xương Linh, người này luôn chìm đắm trong cảm giác cô đơn. Sự chờ đợi mỏi mòn đã khiến nàng bỏ lỡ việc trang điểm, công việc quan trọng nhất của phụ nữ như nàng:
Trâm cài xiêm gắn thật kín đáo,
Làm tóc rối rắm, eo mịt mù.
Nỗi đau của người phụ nữ trong thời gian chờ đợi chồng đi chiến trận đã làm nàng mệt mỏi, như một người mê mải trong nhà của mình:
Giống như ai đó, hồn say chìm trong bóng tối,
Sự chờ đợi không đáp lại đã làm cho nàng trở nên kiệt sức, cả về tinh thần lẫn thể chất. Bằng cách miêu tả vẻ bề ngoài, tác giả đã thành công trong việc diễn đạt sự phức tạp của tâm trạng bên trong người phụ nữ. Nàng hiện lên với vẻ mệt mỏi và chán nản, cảm giác cô đơn đã làm cho tâm trí và cơ thể nàng trở nên mờ nhạt. Cảm giác cô đơn lan tỏa khắp không gian và thời gian, bao gồm cả ban ngày và ban đêm. Cả trong và ngoài căn phòng đều tràn ngập cảm giác cô đơn. Chỉ có nàng đối diện với đèn, tạo nên cảm giác lẻ loi hơn. Cảnh tượng đó thực sự thương tâm, được diễn tả qua hình ảnh:
Đi lang thang lẻ loi dưới hiên
Trong không gian yên bình của đêm, âm thanh nhẹ nhàng của bước chân như gieo vào tâm trí của người nghe cảm giác lạc lõng và cô đơn. Giống như Puskin trên con đường vắng vẻ của mùa đông, cảm giác cô đơn tăng lên khi nghe tiếng bước chân của mình. Nỗi đau âm thầm đó quá lớn khiến nàng mong muốn có ai đó đồng cảm. Nhưng chỉ có ánh đèn đối diện với nàng thôi. Liệu đèn có hiểu được hay không, hoặc sự cô đơn và nhớ nhung đã đè nặng lên nàng. Đèn chỉ là một vật thể vô tri vô giác, 'có biết đường nhưng không biết cảm xúc':
Đèn, có biết đường nhưng không biết cảm xúc,
Trái tim riêng biệt một cách thảm thiết.
Nỗi buồn không thể nói thành lời,
Ánh sáng kia cùng với bóng tối khá đáng thương.
Cảnh vật với sự hiện diện đầy đau thương cộng hưởng với nỗi buồn của người chinh phụ, làm cho nỗi đau của nàng trở nên càng sâu sắc, nỗi buồn càng trầm trọng hơn. Sự chờ đợi trở nên ngày càng không hy vọng hơn. Dường như người phụ nữ trải qua đêm dài thức trắng và bị quấn vào nỗi nhớ nhung:
Gà gáy rù rì, sương mù phủ màn,
Con đường lạc lõng, mênh mang mịt mờ.
Dịch giả đã khéo léo sử dụng các từ ngữ tiếng Việt gốc như 'rù rì', 'lạc lõng', để mô tả cảnh vật và đồng thời truyền đạt được tâm trạng cô đơn và buồn bã của người chinh phụ. Những từ này không chỉ hình dung được bối cảnh mà còn kích thích cảm xúc. Hình ảnh con đường lạc lõng qua những hàng hoè rủ bóng gợi lên hình ảnh người phụ nữ một mình trong nỗi nhớ nhung giữa đêm tối. Thời gian trôi đi chậm rãi, và xung quanh chỉ là bóng cây hoè, khiến nàng chìm đắm trong cảm giác cô đơn. Khi chờ đợi, thời gian trôi qua rất chậm. Như Thuý Kiều trong tâm trạng đợi chờ Kim Trọng:
Nỗi buồn càng lắc càng sâu,
Ba mùa trôi qua như một ngày dài dằng dặc!
Giống như tâm trạng của người chinh phụ đợi chờ chồng:
Mỗi giờ sao dài như năm,
Nỗi buồn dày vò tựa biển vắng lặng.
Thời gian kéo dài mà không kết thúc, không gian mênh mông vô tận, người chinh phụ trở nên nhỏ bé và cô đơn trước sự trải rộng của không gian và thời gian. Biết rằng sự chờ đợi là vô vọng, nàng cố gắng thoát ra khỏi cảm giác cô đơn. Thử vùng vẫy bằng cách trang điểm và điểm tô, nhưng mọi cố gắng chỉ khiến cho nàng rơi vào tuyệt vọng sâu hơn. Mỗi chạm nhẹ cũng là một cảm giác đau đớn, và mỗi cái nhìn đều là một cảnh cô đơn. Khi nhìn vào gương, nước mắt đầy đọng vì nàng phải đối mặt với hình ảnh thanh xuân mệt mỏi và vẻ đẹp vượt qua thời gian. Khúc đàn loan phượng gợi nhớ về cảnh chia lìa giữa vợ chồng.
Nỗi đau đớn, tủi hờn của người phụ nữ khiến lòng khát khao hạnh phúc bên chồng càng thêm sâu đậm. Tác giả và dịch giả đã tinh tế thể hiện trạng thái tâm lý phức tạp của người thiếu phụ, đồng thời phản ánh thái độ của họ trước những cuộc chiến tranh dưới thời phong kiến thế kỉ XVIII. Mặc dù tác phẩm không đề cập cụ thể đến loại chiến tranh mà người phụ nữ tham gia, nhưng từ điều kiện lịch sử khi tác phẩm ra đời, ta có thể suy luận rằng đó không phải là cuộc chiến tranh bảo vệ quốc gia, mà là cuộc đấu tranh về quyền lợi giữa các thế lực phong kiến. Chinh phụ ngâm đã là bước tiến lớn trong văn học dân tộc, thể hiện sâu sắc khả năng diễn đạt tâm trạng và ý nghĩa của người Việt. Tác phẩm này đồng thời là lời kêu gọi chống lại chiến tranh phi nghĩa, bày tỏ sự phẫn uất và đấu tranh mạnh mẽ, mặc dù không nói thẳng về điều đó. Chiến tranh đã cướp đi hạnh phúc và tuổi trẻ, thậm chí là sinh mạng của con người. Và những người phụ nữ như người chinh phụ trong tác phẩm đều phải chịu đựng sự cô đơn và đau khổ. Có người đón chồng về với mái tóc đã phai màu sương, đó là một phần may mắn. Nhưng cũng có những người phải đau khổ khi chồng không trở về sau những ngày dài chờ đợi.
Dịch giả đã lựa chọn thể thơ lục bát và song thất, một hình thức thơ dân gian thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng của nhân vật, đặc biệt là tâm trạng buồn rầu và đau khổ. Dịch giả đã diễn đạt nội dung của nguyên tác một cách rất lưu loát, phản ánh chân thực nỗi đau của người phụ nữ phương Đông, mạnh mẽ, cay đắng nhưng không kém phần tinh tế. Chinh phụ ngâm đã đánh dấu một bước tiến lớn trong văn học dân tộc, khẳng định khả năng biểu đạt tư tưởng và cảm xúc một cách sâu sắc, tinh tế. Tác phẩm này là một lời kêu gọi nhân đạo, phản đối chiến tranh phi nghĩa. Mặc dù thái độ phản chiến không được thể hiện một cách rõ ràng, nhưng lại rất mạnh mẽ. Chiến tranh đã lấy đi hạnh phúc và tuổi trẻ của con người, thậm chí là mạng sống. Vì cuộc chiến, có bao nhiêu người phụ nữ phải xa chồng, phải sống trong nỗi cô đơn và đau khổ như người phụ nữ trong tác phẩm. Có người đón chồng trở về với tóc đã phai sương, đó là một may mắn. Nhưng cũng có những người phải đau khổ khi chồng không trở về sau những ngày chờ đợi.
'Vì ai gây ra nỗi đau này' là câu oán thán đầy nặng nề trong Chinh phụ ngâm, một lời oán trách không mạnh mẽ nhưng đầy uất ức và phẫn nộ. Đây là một trong những giá trị của Chinh phụ ngâm. Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện rõ sức mạnh nhân văn, là một phần tiếp nối của văn học dân tộc, một lần nữa, khẳng định những khát vọng hạnh phúc chính đáng của người phụ nữ dưới thời phong kiến. Đề tài về thân phận của người phụ nữ được thể hiện một cách mạnh mẽ và rõ ràng trong tác phẩm.
Phần trích đoạn 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' từ Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Đoạn này mô tả tâm trạng cô đơn và khao khát tình yêu, hạnh phúc lứa đôi của người phụ nữ khi chồng không có tin tức về ngày trở về. Người đọc cảm nhận được nỗi đau khổ, sự cô đơn, và khát khao tình yêu, hạnh phúc của người phụ nữ.
Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ được mô tả trong đoạn trích này là một phần của tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Trích đoạn này thể hiện tâm trạng cô đơn và khát khao hạnh phúc của người phụ nữ khi phải sống trong nỗi lo sợ và chờ đợi chồng quay về. Đoạn trích này là một phần của dòng văn học nhân đạo, phản chiến của dân tộc.
Bắt đầu đoạn trích, tác giả đã miêu tả nỗi cô đơn, lẻ loi đầy xót thương của người phụ nữ, có ai mà không cảm thấy cô đơn buồn khi chồng đi lính, bây giờ chỉ còn một mình, từng bước của người phụ nữ lặp đi lặp lại trong vô thức.
'Bước chân vắng vẻ, ngồi rèm thưa thớt đòi nhớ về thế nào'
Bước đi đếm từng bước, đi qua đi lại vô ích rồi ngồi buông rèm lên xuống không biết bao nhiêu lần, tất cả cho thấy người phụ nữ như đang lạc lối, chỉ có thân thể hoạt động trong vô thức, bần thần. 'Vắng' và 'thưa' tô đậm thêm khung cảnh vắng vẻ, cô đơn của người phụ nữ khi xa chồng. Tâm thế chờ đợi tin tức của chồng khiến người phụ luôn thấp thỏm, chờ ngóng tin lành từ chim thước nhưng 'thước chẳng mách tin', trông ngóng ngọn đèn nhưng tiếc thay đèn chỉ là vật vô tri vô giác, không thể lắng nghe và thấu hiểu nỗi lòng của người phụ.
'Đèn có biết gì đâu, lòng riêng em cũng biết'
Hình ảnh 'hoa đèn' gợi lên sự tàn lụi, ngọn bấc cháy hết chỉ còn lại tàn hoa rơi rụng, cũng như nỗi lòng ngóng trông của người phụ chỉ nhận lại sự bất lực, vẫn rơi vào cảnh trống trải, leo lắt một mình. Tiếng gà 'eo óc', bóng hòe 'phất phơ' mang giá trị gợi tả cực cao về sự hoang vắng, lặng lẽ đến lạnh người của cảnh vật, đó cũng chính là sự giá băng trong lòng người phụ cô đơn. Nỗi nhớ thương chồng của người phụ đã lan tỏa khắp không gian, làm gia tăng sự cách biệt về thời gian không gian một cách đáng sợ.
'Khắc giờ dằng dặc như niên, mối sầu tựa miền biển xa'
Một giờ đợi chờ tin tức của chồng kéo dài như một năm, nỗi sầu thương nhớ chứa đựng trong lòng lại như biển cả mênh mông, từ láy 'đằng đẵng' và 'dằng dặc' như cực tả thêm nỗi cô đơn nặng nề trong lòng người phụ nữ. Mang trên vai nỗi lòng nặng nề ấy làm sao người phụ nữ có hứng thú với bất cứ công việc gì, vì thế, mọi việc làm đều trở nên gượng gạo, ép buộc chính mình 'hương gượng đốt', 'gương gượng soi', 'gượng gảy phím đàn'. Muốn đốt hương để xoa dịu lòng nhưng hồn lại bất đắc dĩ, soi gương không thấy khuôn mặt chỉ thấy nước mắt, muốn đàn lại nhớ về kỷ niệm nhưng sợ đàn đứt dây mang theo điềm báo không lành về chồng. Tất cả đều ẩn chứa sự lo lắng, bất an không yên của người phụ, nơi chiến trường ác liệt không biết chồng mình có về được bình an hay không. Nàng muốn gửi lòng thương nhớ ấy đến cho chồng nhưng điều ước ấy của nàng là viển vông, không bao giờ có thể thực hiện được.
'Non yên dù chẳng tới, nhớ chàng sâu thẳm đường về trên bầu trời. Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu, nỗi nhớ chàng đau đớn không nguôi'
Những từ láy 'thăm thẳm' và 'đau đớn' vừa gợi sự xa cách giữa vợ - chồng lại vừa mô tả nỗi nhớ thương dài dằng, sâu sắc của người phụ nữ. Ở hai câu cuối, ta cảm nhận được niềm khao khát tìm kiếm sự đồng cảm cũng như bến bờ hạnh phúc gia đình đang thôi thúc, cháy bỏng trong lòng người phụ.
Có thể nói, đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' của Đặng Trần Côn mang lại cho chúng ta không chỉ là số phận của người phụ nữ mà đó cũng là số phận chung của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Những cuộc chiến tranh phi nghĩa đã khiến họ xa chồng, mất đi hạnh phúc, đẩy họ vào hoàn cảnh cô đơn, lẻ loi, buồn khổ.
Cảm nhận về Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Mẫu 4
Chinh phụ ngâm được viết bằng chữ Hán, tác giả Đặng Trần Côn sáng tác vào nửa đầu thế kỉ XVIII, thời kì rối ren của xã hội phong kiến. Chiến tranh liên miên, loạn li nồi da nấu thịt, vợ chồng xa cách. Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn nhận được sự đồng cảm rộng rãi của tầng lớp Nho sĩ, đặc biệt là bản dịch sang chữ Nôm của bà Đoàn Thị Điểm được coi là hoàn hảo hơn cả, thể hiện thành công nội dung và nghệ thuật của nguyên tác.
Nội dung Chinh phụ ngâm phản ánh thái độ oán ghét chiến tranh phong kiến phi nghĩa, đặc biệt là đề cao quyền sống cùng khao khát tình yêu và hạnh phúc lứa đôi của con người, điều ít được nhắc đến trước đây.
Người chinh phụ vốn dòng dõi trâm anh. Nàng tiễn chồng ra trận với hy vọng chồng sẽ lập công danh và trở về cùng với vinh hoa, phú quý. Nhưng ngay sau buổi tiễn đưa, nàng sống trong tình cảnh lẻ loi, ngày đêm xót xa lo lắng cho chồng. Thấm thía nỗi cô đơn, nàng nhận ra tuổi xuân của mình đang qua đi và cảnh lứa đôi đoàn tụ hạnh phúc ngày càng xa vời. Nàng rơi vào tâm trạng cô đơn đến cùng cực. Khúc ngâm thể hiện rõ tâm trạng cô đơn ấy.
Đoạn trích về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ (từ câu 193 đến câu 228) miêu tả những cung bậc và sắc thái khác nhau của nỗi cô đơn, buồn khổ ở người chinh phụ đang mong mỏi sống trong tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.
Bước chân vô tình rũ từng bước
.........
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.
Tiếng gà gáy báo hiệu bình minh làm tăng thêm vẻ yên bình, tĩnh lặng. Cành cây rung rinh trong nắng sớm tạo nên cảm giác lạnh lẽo, hẻo lánh. Trong không gian đó, người chinh phụ cảm thấy nhỏ bé, lạc lõng biết bao!
Ở những dòng thơ tiếp theo, nỗi lòng oán trách hiện hình trong từng lời, từng câu, mặc dù tác giả không nhắc đến hai từ 'chiến tranh':
Hương gượng đốt lửa hồn đắm mê,
Gương gượng soi lệ châu chan lại,
Sắt cầm gượng gảy ngọn đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Người chinh phụ cố gắng mọi cách để vượt qua cảm giác cô đơn kinh hoàng nhưng vẫn không thể thoát ra. Nàng cố vẽ phấn và son lên khuôn mặt, và nhấc đàn để an ủi nhưng ngày càng chìm sâu vào tuyệt vọng. Mỗi lần chạm, chỉ là chạm vào đau thương, vào tình trạng cô đơn đơn độc. Khi Hương gượng đốt, hồn nàng lại chìm đắm vào lo sợ u ám. Khi Gương gượng soi, nước mắt nàng không thể ngăn được, nhớ về gương đã chung bóng với chồng, nhớ về hình ảnh mình đang phai nhạt. Nàng cố gắng đánh đàn, nhưng lại thấy đau lòng vì tình cảnh vợ chồng đang rạn nứt, đầy những dấu hiệu không may mắn: Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng. Cuối cùng, người chinh phụ quay trở lại với nỗi cô đơn đang chất đống trong lòng.
Sắt cầm, uyên ương, loan phụng là biểu tượng cho tình yêu nam nữ, tình nghĩa vợ chồng. Nay vợ chồng xa cách, mọi thứ trở nên vô nghĩa. Người chinh phụ dường như không dám chạm vào bất cứ điều gì vì chúng đều nhắc nhở về những ngày hạnh phúc đã qua và nhấn mạnh sự chia lìa hiện tại. Tâm trạng của nàng rối bời, lạc lõng làm cho cuộc sống trở nên đau khổ, không yên. Trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, nàng chỉ biết gửi nhớ thương theo làn gió:
Lòng này gửi gió đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Sau những ngày khó khăn đến tuyệt vọng, người chinh phụ nảy ra một ý nghĩ rất thơ mộng: nhờ gió xuân gửi trái tim mình đến với người chồng ở chiến trường xa, đang đối diện với cái chết để kiếm chút danh vọng. Chắc chắn, chàng cũng nhớ nhà, nhớ mái ấm gia đình với bóng dáng thân yêu của mẹ già, vợ trẻ, con thơ:
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Khoảng cách giữa hai đầu nỗi nhớ được so sánh với vũ trụ vô tận: Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời. Thăm thẳm nỗi nhớ người yêu, thăm thẳm con đường đến gặp người yêu, thăm thẳm con đường lên trời. Câu thơ ý nghĩa và súc tích, cách diễn đạt trực tiếp tâm trạng cá nhân là điều mới mẻ, hiếm gặp trong văn chương Việt thời trung cổ:
Bầu trời rộng lớn, biển cả vô biên, khó lòng hiểu hết được,
Nỗi nhớ chàng đau đớn mãi không tan biến.
Hai câu thơ chứa đựng sự đối lập sâu sắc tạo nên cảm giác đau buồn, chua xót. Bầu trời và đất đều bao la, vô tận, liệu có thấu hiểu được nỗi đau khổ đang làm nhói lòng người chinh phụ này không? Như câu tục ngữ: trời cao, đất dày, nỗi lòng uất ức kêu gọi ai? Xin ngỏ cùng ai? Bởi vậy nên nỗi lòng này càng trầm trồ, càng xoáy vào nhau, tạo nên nỗi đau cho tâm hồn và thể xác:
Bức tranh u buồn của người mê mải tưởng về chàng,
Cành cây ướt đẫm sương, tiếng trùng hót giữa cơn mưa.
Giữa con người và thiên nhiên dường như có một sự đồng nhất khiến nỗi đau thương trở nên sâu sắc, không tận. Cảnh vật xung quanh người chinh phụ trở thành tâm cảnh khi được nhìn qua đôi mắt ướt nhòa bởi nước mắt buồn thương cho số phận bi thảm, cô đơn. Sự lạnh lẽo của tâm hồn làm cho sự lạnh lẽo của cảnh vật trở nên sâu sắc hơn. Nhưng giọt sương ấy vẫn đọng trên cành cây, tiếng trùng ấy vẫn vang lên trong đêm mưa gió, nhưng cảnh ấy lại khơi dậy bao sóng gió, bao khổ đau trong lòng người chinh phụ. Tình cảnh ấy, tâm trạng ấy đã nói lên bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ không được sống hạnh phúc, đồng thời cũng phản ánh thái độ lên án chiến tranh của tác giả.
Bầu trời rộng lớn, biển cả vô hạn, và nỗi nhớ cũng vậy, nhưng suy tư của con người có hạn; người chinh phụ lại quay trở lại với thực tế khắc nghiệt của cuộc sống của mình. Ý thơ chuyển từ tình cảm sang cảnh vật. Thiên nhiên lạnh lẽo như là điều kiện, như là nỗi đau đớn xâm nhập vào tận tâm hồn người chinh phụ cô đơn:
Sương như cày, mài mòn gốc cây liễu,
Tuyết như rìu, chẻ héo cành ngô.
Dường như người chinh phụ đã cảm nhận được sức tàn phá ghê gớm của thời gian chờ đợi. Tuy nhiên, đến khi câu: Sâu tường kêu vắng chuông chùa vang len thì không khí trở nên dễ chịu hơn, cũng bởi người chinh phụ chỉ mới thất vọng chứ chưa hoàn toàn tuyệt vọng.
Tám câu cuối tạo nên bức tranh tả cảnh ngụ tình đặc sắc nhất trong Chinh phụ ngâm:
Vài tiếng dế nguyệt soi qua hàng ốc,
Một hàng tiêu gió xua tan màn đêm.
Lá lay động dưới cơn gió,
Bóng hoa theo ánh trăng lên trước rèm.
Hoa dịu dàng dưới ánh trăng,
Trong bóng trăng, hoa rực sáng từng bông.
Trăng và hoa, hoa và trăng,
Trước cảnh này, lòng người đau đớn như thắt.
Ý thơ chuyển từ tình cảm sang cảnh rồi lại từ cảnh trở về tình, liên tục lặp lại như vậy nhằm thể hiện rõ tâm trạng ở đâu, khi nào, làm gì... người chinh phụ cũng chịu đựng một mình một bóng mà thôi!
Từ đoạn Một hàng tiêu gió thốc ngoài hiên, ta cảm nhận được người chinh phụ đã chuyển sang một tâm trạng mới. Sự hòa quyện giữa hoa và nguyệt làm cho trái tim người ta rộn ràng, khát khao hạnh phúc ấm áp của tình yêu. Câu thơ dùng những động từ như dãi, lồng nhấn mạnh sự gần gũi, âu yếm mà vẫn kín đáo của tình cảm lứa đôi.
Tác giả đã chọn lựa từ ngữ cực kỳ tỉ mỉ và quý giá: Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước, Sương như búa, bổ mòn gốc liễu, Tuyết dường cưa, xẻ héo cành ngô, Một hàng tiêu gió thốc ngoài hiên... Đặc biệt, tác giả đã thành công trong việc sử dụng những từ ngữ như eo óc, phất phơ, đằng đẵng, dằng dặc, mê mải, châu chấu, thăm thẳm, đau đáu... để tạo ra nhịp điệu du dương của thể thơ song thất lục bát, giống như những sóng dạt dào, diễn đạt tâm trạng đan xen giữa nhớ nhung và thương tiếc trong cảnh lẻ loi và đau đớn.
Bằng bút pháp nghệ thuật tinh tế, tác giả đã miêu tả được sự phong phú và tinh tế của các biến cố tình cảm trong lòng người chinh phụ. Cảnh vật và tình cảm được miêu tả một cách tương xứng với cảm xúc của nhân vật.
Tác giả thông qua tâm trạng buồn rầu của người chinh phụ, sống trong cảnh lẻ loi vì chồng phải tham gia vào những cuộc tranh đấu quyền lực của các vị vua, đã nâng cao ý nghĩa của hạnh phúc lứa đôi và thể hiện tinh thần phản kháng trước chiến tranh phi nghĩa. Tác phẩm Chinh phụ ngâm đã thể hiện tư tưởng lớn lao trong văn chương, đó là tư tưởng yêu cầu quyền sống và quyền được hưởng hạnh phúc của con người.
Cảm nhận về bài thơ Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Mẫu 5
Dưới sự khéo léo của dịch giả Đoàn Thị Điểm - người được mệnh danh là “tài sắc nương tử hiếm có, thông minh xuất chúng”, tác phẩm kinh điển bằng ngôn ngữ Hán “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn một lần nữa được vinh danh. Trong những năm 40 của thế kỉ XIV, khi bão táp liên miên, loạn lạc khắp nơi, người phụ nữ chờ đợi người chồng ra trận... đã được tái hiện dưới hình ảnh lãng mạn, tinh tế trong đoạn thơ đầy cảm xúc “Tình cảnh lẻ loi của người Chinh Phụ'. Dù chỉ là một đoạn ngắn, nhưng Đoàn Thị Điểm đã thổi hồn vào hình ảnh của người chinh phụ trong nỗi cô đơn, bóng bẩy, chờ đợi ngày hòa mình cùng người yêu.
“Dạo hiên vắng thầm bước nhẹ nhàng
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Hai câu thơ đầu trong đoạn trích là biểu tượng của sự chờ đợi, trông ngóng của người phụ nữ. Hình ảnh này được thể hiện qua các động từ “dạo”, “rủ”, “thác”, “bước nhẹ nhàng”, tạo nên sự tương phản giữa bên ngoài yên bình, nhẹ nhàng với bên trong đầy lo lắng, mòn mỏi đếm từng bước chân. Ngoài ra, tính từ “vắng”, “thưa” nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi, bóng bẩy của người phụ nữ trong bóng đêm. Tác giả thông qua môi trường bên ngoài để diễn tả tâm trạng của nhân vật.
Sau đó, người phụ nữ dường như hướng ra bên ngoài, chờ đợi một tin tức đầy hy vọng để an ủi lòng:
“Ngoài rèm thước không ngờ tin”
Chim thước là loài chim bay lượn, thường gắn bó với bầu trời cao vút. Hy vọng từ chim thước thật vô vọng, mơ hồ. Từ từ 'chẳng' như làm rõ thêm sự không có bất kỳ tin tức nào. Do đó, người phụ nữ quay về không gian bên trong, tâm sự với cây đèn, tìm kiếm sự an ủi, giải tỏa nỗi cô đơn:
“Trong rèm, liệu có đèn lấp lánh?
Đèn biết gì, nên hay không,
Trái tim em riêng tủi lẻ, khóc thầm.
Chẳng nên nói lời buồn rầu,
Hoa đèn đấy cùng bóng người thân.”
Đoạn thơ này gợi nhớ hình ảnh Vũ Nương trong “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ khi chỉ vào bóng tường và nói đó là cha Đản để làm cho con trai nhẹ lòng. Đây có thể là cách người phụ nữ trút giận về nỗi nhớ chồng. Gửi tâm sự vào đèn, người chinh phụ trong bài thơ có thể đang nỗi lòng nhớ nhung chồng xa. Bởi cô gọi “đèn” và xưng “em”. Hơn nữa, hình ảnh đèn liên tưởng tới các bài thơ, ca dao cổ:
“Khăn thương đối phương,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn nhớ ai mà không tắt.
Mắt ngủ không yên.”
Ánh đèn tôn thêm vẻ cô đơn, mệt mỏi chờ đợi cả ngày và thổn thức suốt đêm. Nhưng đèn vô tri, không thể chia sẻ cùng người phụ nữ, làm cho nhân vật cảm thấy “buồn rầu”, không thể nói lên. Cảnh “nói chẳng lên lời” như là sự bất lực, uất nghẹn. Đoạn thơ còn có hình ảnh “hoa đèn” - “bóng người”. Thay vì nói đèn, tác giả chọn “hoa đèn” để nối với sự suy tàn, cạn kiệt, tương tự như người phụ nữ đang đợi chờ tới khi tuổi xuân tàn phai, thời gian trôi qua từng ngày. Từ hành động, ý thơ gợi lên sự im lặng. Đặc biệt, hình ảnh người phụ nữ bên đèn dầu còn kết hợp với cảm xúc “tủi lẻ”, “thương”. Nỗi buồn, cô đơn, lo lắng, hy vọng, bất lực, đau khổ… tất cả trào dâng trong lời than thở “trái tim em riêng tủi lẻ” và rồi dần dần tan biến vào “buồn rầu” và “thương”. Cảm xúc di chuyển từ tình yêu đến nỗi nhớ với tuyệt vọng.
Tóm lại, đoạn trích 8 câu đầu trong 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' – Đoàn Thị Điểm là tiếng thở dài cho số phận của phụ nữ trong chiến tranh và sự đồng cảm với ước mơ sum vầy của họ. Cho đến nay, chỉ mới lần đầu tiên có những trái tim chân thành biết thông cảm cho những phụ nữ nhỏ bé. Đó cũng là tinh thần nhân văn, cao đẹp của tác giả.
Cảm nhận về Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Mẫu 6
'Chinh phụ ngâm khúc' bằng chữ Hán của Đặng Trần Côn, một danh sĩ hiếu học, tài ba sống vào khoảng nửa đầu thế kỉ XVIII, là một kiệt tác trong văn học cổ điển Việt Nam - đã được tái hiện kỳ diệu qua bài thơ của nữ văn sĩ Đoàn Thị Điểm. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' là sự thể hiện sâu sắc nhất cảm xúc nhân đạo và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của bài thơ 'Chinh phụ ngâm khúc'. Mỗi câu thơ đều tràn ngập tâm trạng nhớ nhung buồn bã của nàng chinh phụ, đặc biệt là tám câu đầu trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ':
'Dạo hiên vắng thầm bước chân,
Ngồi rèm thưa đợi tiếng chân.
Ngoài rèm im lặng, không tin tức,
Trong rèm, có đèn lung linh không?
Đèn ơi, có biết không nên?
Con tim thiếp đau đớn mà thôi.
Khóc lóc buồn bã, không biết nên lời,
Hoa đèn kia, bóng người thương lắm.'
Ngôi nhà, phòng khuê giờ đây trở nên thật tối tăm, chật hẹp. Người vợ trẻ dường như đã chờ đợi chồng từ lâu. Nàng luôn khắc khoải mong chờ chồng, cảm giác cô đơn bao trùm lấy nàng:
'Dạo hiên vắng thầm bước chân,
Ngồi rèm thưa đợi tiếng chân.
Ngoài rèm im lặng, không tin tức,
Trong rèm, có đèn lung linh không?'
Nàng dường như quên hết mọi thứ xung quanh. Cái cô đơn, khắc khoải trong lòng nàng đã lan tỏa, ảnh hưởng nàng đến mức nó hiện hình qua dáng vẻ lảng lơ, mơ màng như một hồn ma. Nhịp thơ chậm như làm cho thời gian trôi qua chậm lại. Trong không gian yên tĩnh, tiếng bước chân như làm cho âm thanh lạc lõng, cô đơn. Dáng vẻ u uất, buồn bã của nàng, bề ngoài gầy guộc làm lộ rõ nỗi đau trong tim nàng, làm nàng thêm đáng thương. Nàng biết phải làm gì khi mỗi ngày trôi qua, mỗi đêm đến với niềm nhớ mong không đáng kể. Ngồi rồi lại đứng, đứng rồi lại đi, tâm trạng nàng bồn chồn, buông rèm xuống lại kéo lên, chỉ có một mình nàng giữa đêm tối.
Đã lâu rồi 'thước chẳng mách tin' không có một lá thư, không có ai đến thăm. Nội tâm của nhân vật được thể hiện rõ ràng từ bên ngoài đến bên trong. Đáp lại cho những mong đợi của nàng chỉ là sự im lặng, im lặng đến sợ hãi. Nàng không khóc, nhưng ta có thể cảm nhận được những dòng lệ chứa đựng sự thương tủi đã rơi, đã thấm sâu vào nỗi buồn không lối thoát.
'Nặng sầu làm gối cho chồng,
Muộn làm cơm đầy bữa cơm.'
Trong cô đơn, lẻ loi, người phụ nữ lại càng mong có người đồng cảm và chia sẻ. Ai hiểu được tình cảnh biệt li này? Không ai cả! Chỉ có một mình nàng, trong cảnh vắng vẻ, nàng chỉ có một người bạn duy nhất là ngọn đèn lẻ loi. Có lẽ tác giả đưa ánh đèn đến bên nàng để giúp xua tan đi phần nào nỗi cô đơn của đêm tối, hay đó cũng là tâm trạng của chính nàng? Có thể vậy. Nhưng chúng ta còn thấy được điều gì sau hình ảnh đó? Một chiếc đèn khuya vẫn in bóng hình cô đơn của một người con gái giữa cảnh vắng. Liệu đó có giúp giảm bớt đi sự cô tịch của đêm? Hay đó lại làm tăng thêm nỗi cô đơn trong nàng? Hình ảnh đèn được nhắc lại liên tục trong ba câu thơ là vì thế. Nhìn vào ngọn đèn đang sáng, dần tắt, nàng lại nghĩ về tình cảnh của mình và trong lòng rưng rưng thương cảm. Thương cho đèn, rồi lại thương cho chính mình, đau lòng:
'Nói chẳng đành, lời buồn rầu,
Bóng người kia với hoa đèn thương thay.'
Về nghệ thuật, với thể thơ song thất lục bát, việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh tinh tế đã phản ánh đa dạng cảm xúc của nỗi cô đơn và đau khổ của người phụ nữ chờ đợi hạnh phúc gia đình. Đoạn thơ cũng thể hiện lòng thương yêu và đồng cảm sâu sắc của tác giả với khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ, đồng thời lên tiếng chống lại chiến tranh và tôn vinh tình yêu và hạnh phúc gia đình. Thông qua đoạn thơ này, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp âm nhạc của thể thơ song thất lục bát và sức mạnh của tiếng Việt trong việc truyền đạt tình cảm trữ tình. Đoạn thơ này mang lại giá trị nhân văn sâu sắc và cảm động, phản ánh sự phẫn nộ trước chiến tranh và khao khát hạnh phúc gia đình của người phụ nữ giữa những thời điểm loạn lạc trong xã hội.