Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội là loại văn bản trình bày quan điểm, đánh giá, và thảo luận của tác giả về một vấn đề xã hội nhằm thuyết phục độc giả chấp nhận quan điểm của mình. Dưới đây là 6 mẫu dàn ý nghị luận về vấn đề xã hội hay nhất, mời các bạn tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Văn 10 Cánh diều.
Dàn ý nghị luận về sức mạnh của ý chí con người
I Bắt đầu:
- Đặt vấn đề xã hội: Sức mạnh của ý chí con người trong cuộc sống.
II. Phần chính:
1. Giải thích:
- Trích xuất vấn đề cần thảo luận từ các đoạn trích.
- Ý chí: là sức mạnh bền bỉ trong bản lĩnh con người, khi gặp khó khăn không khuất phục, quyết tâm vượt qua mọi trở ngại để đạt được mục tiêu.
- Trong cuộc sống, ý chí mạnh mẽ đóng vai trò quan trọng.
2. Thảo luận về sức mạnh ý chí của con người:
- Biểu hiện của người có ý chí mạnh mẽ:
- Người có ý chí mạnh mẽ luôn lạc quan, đối mặt với khó khăn bằng cách tìm cách vượt qua thách thức, không chịu đầu hàng.
- Họ không ngừng học hỏi và nỗ lực tự hoàn thiện.
- Ví dụ về những người có ý chí mạnh mẽ:
- Trong tác phẩm văn học: nhân vật Hê-ra-clét và nhân vật Đăm Săn.
- Trong cuộc sống: thầy Nguyễn Ngọc Ký.
- Ý nghĩa của sức mạnh ý chí:
- Sức mạnh ý chí giữ vai trò quan trọng trong việc xác định bản thân và thành công của mỗi người.
- Sức mạnh ý chí giúp con người có mục tiêu, hành động mạnh mẽ và luôn cố gắng để đạt được mục tiêu.
3. Đánh giá:
- Đánh giá những người do dự, dám nghĩ nhưng không dám thực hiện.
- Phê phán những người thiếu ý chí, đầy nản lòng khi gặp khó khăn.
4. Bài học:
- Cần phải rèn luyện, nâng cao bản thân để không đầu hàng khi đối mặt với thử thách, thất bại.
- Phải có thái độ tích cực đối diện với cuộc sống, biết tự mình vươn lên để tự khẳng định bản thân.
III. Kết bài:
- Tổng kết và đánh giá lại về vai trò quan trọng của ý chí trong cuộc sống của mỗi người.
Dàn ý về những người đã vượt qua số phận của họ
1. Mở bài: Giới thiệu và dẫn dắt về những con người đã vượt qua số phận của họ
2. Thân bài:
+ Tổng quan về một số tấm gương tiêu biểu đã vượt qua số phận -> vẻ đẹp đặc biệt của họ
+ Diễn đạt ý nghĩa của ý chí, nghị lực và sức mạnh của phẩm chất tinh thần
+ Giải thích tại sao ý chí, nghị lực có thể trở thành một sức mạnh giúp con người vượt qua những thách thức, khó khăn mà có vẻ như không thể vượt qua
+ Minh họa: Trình bày và phân tích các ví dụ trong cuộc sống và trong văn học về những cá nhân đã vượt qua số phận, đã chiến thắng nhờ có ý chí kiên cường
+ Ý kiến
3. Tổng kết: Xác nhận và đánh giá tổng quát vấn đề
Tổ chức ý kiến về tình trạng thiếu trách nhiệm
I. Giới thiệu:
- Nêu ra vấn đề cần thảo luận: Thói thiếu trách nhiệm của cá nhân trong xã hội hiện nay.
II. Nội dung chính:
1. Định nghĩa?
- Thái độ vô trách nhiệm là sự thiếu hứng thú, thiếu quan tâm, không chăm sóc, không xử lý một cách nghiêm túc bất kỳ vấn đề nào mà cá nhân có thẩm quyền giải quyết.
- Thói quen không chịu trách nhiệm được so sánh với một loại axit vô hình, một loại axit này không thể nhìn thấy bằng mắt thường và dưới dạng vô hình, nó gây ra tổn thất nặng nề, ảnh hưởng đến xã hội mà chúng ta không hề biết.
2. Đặc điểm của thái độ vô trách nhiệm
- Không quan tâm, lãnh đạm với mọi người xung quanh
- Sống thoải mái, tuỳ ý, không ràng buộc
– Luôn lơ là với công việc, không có ý thức khi thực hiện nhiệm vụ
– Thờ ơ đối với bạn bè, gia đình, người thân
– Luôn tự cho rằng mình đúng, luôn từ chối nhận lỗi khi mắc sai lầm, không sẵn lòng sửa chữa
3. Hậu quả của thái độ vô trách nhiệm
- Tạo ra các sản phẩm không hoàn hảo, tạo ra các nhân cách không hoàn thiện.
- Hiệu suất công việc không đạt yêu cầu.
– Gây tổn hại đến đạo đức của con người.
– Gây ra sự xa lạ trong mối quan hệ giữa con người.
– Ảnh hưởng đến sự phát triển của quốc gia.
4. Bài học và hành động cần phải nhận thức
- Thực hiện công việc theo kế hoạch và hoàn thành đúng chỉ tiêu và thời gian quy định.
- Chú ý đến mọi trách nhiệm mà mình phải chịu trách nhiệm.
III. Kết luận
– Mỗi người cần nhận thức rõ về hậu quả của thái độ thiếu trách nhiệm để tránh rơi vào tình trạng đó
– Liên tục cải thiện ý thức trách nhiệm trong công việc và cuộc sống.
Dàn bài Thảo luận về biến đổi khí hậu
1. Giới thiệu
Tổng quan, trình bày tóm tắt về kiến thức của tôi về vấn đề biến đổi khí hậu. Tóm lược quan điểm, đánh giá của tôi về vấn đề này (nghiêm trọng, cần phải có biện pháp giải quyết hiệu quả, ảnh hưởng rộng rãi,...)
2. Nội dung chính
- Trình bày chi tiết hơn về quan điểm, kiến thức của tôi về tình hình biến đổi khí hậu trên toàn cầu hiện nay:
- Đưa ra khái niệm biến đổi khí hậu (theo cách mà tôi hiểu)
- Các dấu hiệu cụ thể:
- Thời tiết biến đổi không đều: nhiệt độ tăng, mưa lạ thường, tuyết rơi sớm,...
- Biến đổi của khí quyển: tầng ozone mỏng đi, một số khu vực mất lớp bảo vệ, cho phép tia cực tím có hại xâm nhập vào khí quyển,...
- Sự thay đổi của thực vật và động vật để thích nghi (thực vật di chuyển đến môi trường mới; thay đổi cấu trúc, hệ thống cơ thể, chức năng của thực vật,...)
- Ảnh hưởng đến con người
- Nguyên nhân: (đa phần do tác động của con người)
- Khai thác tài nguyên quá mức (các loại khoáng sản quý hiếm, các loại thường dùng trong công nghiệp,...) gây ra lượng lớn bụi và nước thải, các chất phóng xạ.
- Phá rừng không kiểm soát, săn bắn động vật bất hợp pháp (nêu ví dụ cụ thể nếu có)
- Lãng phí nước (nước ngọt trong sinh hoạt, sản xuất,...) dẫn đến cạn kiệt nguồn nước (cung cấp chứng cứ)
- Không kiểm soát rác thải sinh hoạt và công nghiệp (như bãi rác không quản lý, các nhà máy thải không xử lý,...) gây ra ô nhiễm nghiêm trọng (môi trường sống, nguồn nước, đất đai,...)
- Ý thức cá nhân và cộng đồng chưa cao (bỏ qua hậu quả của biến đổi khí hậu, không coi trọng việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của từng cá nhân hoặc nhóm, do lợi ích ngắn hạn mà bỏ qua,...)
- Các nguyên nhân khác (nguy cơ từ ngành công nghiệp hạt nhân, công nghiệp không gian, quốc phòng,...)
- Kết quả:
- Thiên tai và biến đổi môi trường gây ra sự mất cân bằng sinh thái
- Động vật và thực vật bị tuyệt chủng đáng lo ngại: môi trường sống biến đổi gây ra sự suy giảm, diệt vong nhiều loài (minh chứng cụ thể của một số loài đã biết. Ví dụ: chim cánh cụt ở Nam Cực, các loài bướm ở Tây Ban Nha, các loài san hô, cây Lobelia, chuột Bramble Cay…)
- Ô nhiễm nguồn nước dẫn đến thiếu nước sinh hoạt, sản xuất.
- Thảm họa tự nhiên thường xuyên xảy ra gây ra tác động nghiêm trọng đến cuộc sống của con người (lũ lụt, sạt lở, cơn bão mạnh,...)
- Môi trường sống con người ngày càng bị thu hẹp và khắc nghiệt (tình trạng tan chảy băng ở 2 cực, sa mạc hóa do biến đổi khí hậu,...)
- Các tác động sức khỏe gây ra bệnh tật lan truyền nhanh chóng, sức khỏe con người giảm sút (môi trường ô nhiễm mang theo nhiều vi khuẩn bệnh hại)
- Các hậu quả khác
- Giải pháp:
- Cơ quan chính phủ kiểm soát chặt chẽ, cấm phá rừng, cấm săn bắn hoang phí.
- Khai thác tài nguyên khoáng sản một cách bền vững
- Mỗi cá nhân phát triển ý thức bảo vệ môi trường (tham gia vào việc trồng cây, trồng rừng bảo vệ, tiến hành xử lý rác thải đúng cách,...)
- Các giải pháp khác
3. Tóm lại
Tái khẳng định vấn đề đã được tóm tắt ở phần giới thiệu (quan điểm, mức độ nghiêm trọng của tình trạng biến đổi khí hậu đối với môi trường sống của cá nhân, cộng đồng, và xã hội,...). Đề xuất ý kiến, hướng giải quyết, và đưa ra lời khuyên.
Dàn bài Thảo luận về tinh thần vượt khó
1. Giới thiệu: Trình bày vấn đề cần thảo luận: tinh thần vượt khó của thanh niên hiện nay.
Chú ý: Học sinh có thể lựa chọn cách dẫn nhập trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào khả năng của mình.
2. Nội dung chính
a. Định nghĩa
- Tinh thần vượt khó: sẵn lòng đối mặt với khó khăn, thử thách trong cuộc sống với một tinh thần tích cực, năng động.
- Làm người và đặc biệt là giới trẻ, chúng ta cần có tinh thần vượt khó để tiến tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
b. Phân tích
- Biểu hiện của người có tinh thần vượt khó
- Biết cố gắng, phấn đấu trong cuộc sống, nỗ lực hết mình để đạt được những thành công cho bản thân.
- Khi gặp khó khăn, không bỏ cuộc, không chán nản mà tìm cách vực dậy sau mỗi thất bại để tiếp tục bước đi.
- Biết yêu thương, chia sẻ với mọi người, luôn mang đến những điều tích cực cho xã hội, góp phần làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.
- Công dụng của tinh thần vượt khó
- Mang lại cho con người những thành quả đáng trân trọng sau những nỗ lực, cố gắng của họ.
- Giúp chúng ta rèn luyện những phẩm chất quý báu như: sự chăm chỉ, kiên trì, và sự lạc quan.
- Khiến cho người khác yêu quý, tin tưởng và học hỏi từ chúng ta.
c. Chứng minh
- Học sinh tự chọn dẫn chứng để minh họa cho quan điểm của mình.
- Lưu ý: Dẫn chứng cần phải đặc biệt, chính xác và được nhiều người biết đến.
d. Phản biện
- Trong cuộc sống, nhiều người hiếu kỳ thấy khó khăn thử thách lại tự ngẫm nghĩ, không sợ khó khăn, không chịu bỏ cuộc; khi gặp trở ngại không hề nản lòng mà luôn kiên định vươn lên,… những người này xứng đáng được tôn trọng, khích lệ.
3. Kết bài: Tóm lại vai trò, sức ảnh hưởng của động cơ học tập đối với lớp trẻ ngày nay; đồng thời rút ra bài học cho bản thân mình.
Dàn ý nghị luận về Tầm quan trọng của động cơ học tập
1. Mở bài
Nêu vấn đề cần thảo luận trong xã hội: Tầm quan trọng của động cơ học tập
2. Phần chính
a. Định nghĩa động cơ học tập
Giải thích khái niệm động cơ học tập để làm rõ ý nghĩa của nó.
+ Theo J. Piaget, “Động cơ là tất cả các yếu tố thúc đẩy cá thể hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và hướng dẫn cho hoạt động đó”.
+ Theo Phan Trọng Ngọ, “Động cơ học tập là mục tiêu mà học viên cần đạt được để đáp ứng nhu cầu của họ. Đơn giản nói, học viên học điều gì thì đó chính là động cơ học tập của họ”.
b. Quá trình hình thành động cơ học tập
- Động cơ học tập được hình thành từng bước trong quá trình học tập của học sinh.
- Có thể phân loại thành hai loại: động cơ bên ngoài (có nguồn gốc từ xã hội) và động cơ bên trong (phát sinh từ nhu cầu cá nhân, mong muốn hoàn thiện tri thức).
c. Ý nghĩa của động cơ học tập
Động cơ học tập tích cực sẽ khuyến khích sự ham muốn học hỏi của học sinh, góp phần nâng cao hiệu suất và thành tích học tập của họ.
d. Biện pháp khuyến khích động cơ học tập của học sinh
- Mỗi học sinh cần nhận thức rõ về sự quan trọng của việc học, phải thiết lập mục tiêu cụ thể (Trả lời câu hỏi “Tại sao tôi học?”), và áp dụng phương pháp học hiệu quả.
- Sự hỗ trợ từ phụ huynh và giáo viên rất quan trọng. Cha mẹ cần giải thích cho con hiểu rõ về lợi ích của việc học và hậu quả của việc thiếu kiến thức để tạo động lực học tập tích cực cho con.
- Giáo viên nên tạo sự hứng thú trong tiết học bằng cách giảng dạy sinh động, đôi khi thêm chút phần thú vị, và thường xuyên thay đổi phương pháp dạy để học sinh luôn tìm kiếm điều mới mẻ trong sách vở.
3. Tổng kết
Xác nhận sự quan trọng của động cơ học tập.