Dàn ý giải nghĩa đoạn 1 của bài Phú sông Bạch Đằng
1. Mở đầu
- Giới thiệu sơ lược về tác giả Trương Hán Siêu và tác phẩm Phú Sông Bạch Đằng.
- Đoạn 1 là điển hình cho giá trị về cả nội dung lẫn nghệ thuật của tác phẩm.
2. Nội dung chính
a. Giới thiệu về bài Phú sông Bạch Đằng
* Bối cảnh sáng tác:
Bài phú được cho là viết sau khoảng 50 năm từ thời kỳ chiến tranh chống giặc Mông - Nguyên kết thúc.
* Bố cục: bao gồm 4 phần
Phần 1. Từ đầu đến “Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”: Cảm xúc của nhân vật “khách” khi thăm thú sông Bạch Đằng.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Nghìn xưa ca ngợi”: Cuộc gặp gỡ và trò chuyện của các người già.
- Phần 3. Tiếp theo đến “Nhớ người xưa chừ lệ chan”: Nhận xét của các người già về công lao của quá khứ.
- Phần 4. Phần còn lại. Sự khẳng định về phẩm chất của con người.
* Ý nghĩa chính: Phú sông Bạch Đằng thể hiện tình yêu nước và lòng tự hào dân tộc trước chiến công trên sông Bạch Đằng, đồng thời tôn vinh truyền thống anh hùng kiên cường, đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam.
- Nghệ thuật: Đỉnh cao nghệ thuật của thể loại phú trong văn học trung đại Việt Nam.
b. Giải nghĩa về đoạn 1 của bài Phú sông Bạch Đằng
* Vị trí: Đoạn này xuất hiện ở đầu của tác phẩm, từ “Khách có kẻ” đến “Tiếc thay dấu vết luống còn lưu!”.
* Ý nghĩa của đoạn trích: Cảm xúc của nhân vật “khách” khi thăm thú sông Bạch Đằng.
* Sự tinh tế của nghệ thuật: hình ảnh vĩ đại của thiên nhiên, đa dạng cảm xúc...
3. Tổng kết
- Đánh giá giá trị của phần mở đầu trong bài thơ về Bạch Đằng.
Giải nghĩa phần mở đầu của bài thơ Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 1
Khi nhắc đến Trương Hán Siêu, không thể không kể đến tác phẩm “Phú sông Bạch Đằng”. Trong đó, điểm nổi bật nhất là phần mở đầu của bài thơ đã phác họa cảm xúc của nhân vật “khách” khi tham quan sông Bạch Đằng.
Bạch Đằng là một phụ lưu đổ ra biển Đông, nằm ở giữa Quảng Ninh và Hải Phòng, nơi ghi dấu nhiều chiến công trong lịch sử bảo vệ tổ quốc. Trận đánh nổi tiếng nhất có thể kể đến là cuộc kháng chiến năm 938 của Ngô Quyền, phá tan quân Nam Hán, cũng như cuộc kháng chiến năm 1288 của Trần Quốc Tuấn, đánh bại quân Nguyên Mông. Bài phú này chưa rõ ngày viết, nhưng được cho là khoảng 50 năm sau chiến thắng của cuộc kháng chiến chống lại quân Mông - Nguyên. Tác phẩm được viết theo thể thơ phú, kết hợp cả vần và văn xuôi, mô tả cảnh vật, phong tục, sự kiện lịch sử, và thảo luận về cuộc sống... Phú sông Bạch Đằng có bốn phần: phần đầu mô tả cảm xúc của nhân vật “khách” khi du ngoạn sông Bạch Đằng. Phần hai là cuộc gặp gỡ và trò chuyện của các bô lão. Phần ba là lời bình luận của các bô lão về chiến công của quá khứ. Cuối cùng, phần bốn là lời khẳng định về phẩm chất của con người. Bài phú thể hiện lòng yêu nước và lòng tự hào của dân tộc trước chiến công trên sông Bạch Đằng, đồng thời tôn vinh truyền thống anh hùng bất khuất, truyền thống đạo đức nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, Phú sông Bạch Đằng được coi là đỉnh cao của thể loại thơ phú trong văn học Việt Nam thời Trung đại.
Phần mở đầu của bài thơ Phú sông Bạch Đằng nằm ở phần đầu tiên của tác phẩm:
Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt.
Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết.
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều,
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết.
Bèn giữa dòng chừ buông chèo,
Học Tử Trường chừ thú tiêu dao.
Qua cửa Đại Than, ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Thướt tha đuôi trĩ một màu.
Nước trời một sắc, phong cảnh: ba thu.
Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô.
Buồn vì cảnh thảm, đứng lặng giờ lâu.
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá,
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu!
Tác giả đã đóng vai nhân vật khách để thưởng ngoạn phong cảnh của đất nước. Ông đã liệt kê các địa danh của Việt Nam như: cửa Đại Than, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng… và cả những địa danh của Trung Quốc: Nguyên, Tương, Vũ Huyệt, Tam Ngô…. Cho thấy ông có kiến thức sâu rộng và lòng tự hào, tình yêu đối với đất nước.
Nhân vật “khách” chính là lời tự xưng của tác giả, tạo ra được mối quan hệ giữa “chủ - khách” thường thấy trong thể loại thơ phú. Trương Hán Siêu đã miêu tả tâm trạng của nhân vật khách: giương buồm, giong gió, lướt bể, chơi trăng. Ông thưởng ngoạn vẻ đẹp tự nhiên, tìm hiểu về cảnh vật đất nước. Tác giả cũng nhắc đến các địa danh lấy từ sách cổ của Trung Quốc: sông Nguyên, sông Tương, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, Đầm Vân Mộng - “Khách” đã trải qua qua trí tưởng tượng hoặc sách vở; hoặc các địa danh nổi tiếng của Việt Nam: cửa Đại Than, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng - “Khách” đã tạo ra một bức tranh tinh thần với một tâm hồn tha thiết với đất nước. Bức tranh về thiên nhiên sông Bạch Đằng hiện lên với nhiều khía cạnh: từ hùng vĩ, hoành tráng: “Bát ngát sóng kình muôn dặm”, đến dịu dàng, thoáng đãng: “Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu”, cũng như u tối, hoang vu: “Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu/Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”. Qua cảnh vật tự nhiên đó, tác giả đã thể hiện tâm trạng của nhân vật “khách”: tự hào trước vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ, cũng như sự buồn thương, nuối tiếc trước vẻ đẹp ảm đạm, hoang vu khi thời gian trôi qua.
Trương Hán Siêu đã áp dụng thể loại thơ phú một cách tự do, không bị ràng buộc về hình thức, kết hợp một cách tinh tế giữa sự tự do biểu đạt và tình cảm sâu lắng để làm phong phú và đa dạng hình ảnh. Với cấu trúc chặt chẽ và sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ, tác giả đã thể hiện được tài năng văn chương và sự sâu sắc trong tư duy của mình.
Đoạn mở đầu là một ví dụ điển hình trong bài thơ Phú sông Bạch Đằng.
Phân tích đoạn 1 của bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 2
Trương Hán Siêu (? - 1354), tên tự Thăng Phú, xuất thân từ làng Phúc Am, huyện Yên Ninh (nay thuộc thành phố Ninh Bình). Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là bài thơ Phú sông Bạch Đằng.
Bài thơ “Phú sông Bạch Đằng” có nguồn gốc viết không rõ, có thể vào khoảng 50 năm sau chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống lại quân Mông - Nguyên. Bài thơ miêu tả về sông Bạch Đằng, một con sông đã chứng kiến nhiều trận chiến lịch sử của dân tộc Việt Nam chống lại quân xâm lược từ phương Bắc, từ thời Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán đến giai đoạn nhà Trần chiến thắng Mông – Nguyên. Bài thơ thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào của dân tộc trước chiến công trên sông Bạch Đằng, cũng như tôn vinh truyền thống anh hùng kiên cường và đạo đức nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam. Phú sông Bạch Đằng được coi là tác phẩm cao quý nhất của thể loại thơ phú trong văn học trung đại Việt Nam.
Trong bài phú, điểm nổi bật là đoạn đầu tiên, nơi mà một khúc mắc nằm ở đỉnh cao của tác phẩm. Bản thân đoạn này tập trung vào việc phác họa cảnh sắc thiên nhiên của dòng sông Bạch Đằng. Đồng thời, tác giả cũng tả lại cảm xúc của nhân vật “khách” khi trải qua cuộc du ngoạn trên sông Bạch Đằng.
Phần đầu của bài thơ bắt đầu từ câu “Khách có kẻ” đến “Tiếc thay dấu vết luống còn lưu!”:
Ban đầu, Trương Hán Siêu giới thiệu về nhân vật “khách”. Hình ảnh của “khách” mà ông vẽ ra là một người tự do, say mê khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hùng vĩ của sông núi:
“Khách có kẻ:
Giương buồm, đưa thuyền bay lượn
Trên biển, dưới trăng, thấy mênh mông
Sáng sớm ra đi chỗ Nguyên, Tương
Chiều về ghé thăm nơi Vũ Huyệt
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt'
Các danh lam thắng cảnh nổi tiếng được nhắc đến là những điểm đến quen thuộc với lịch sử và văn hóa, từ đó, đọc giả nhận ra một đặc điểm quan trọng của nhân vật “khách”: một tâm hồn nghệ sĩ tự do, phóng khoáng, một tri thức có lòng đam mê khám phá thế giới, không chỉ để thưởng ngoạn mà còn để hiểu biết sâu hơn. Dù đi xa mà khao khát khám phá vẫn cháy bỏng không dứt:
“Nhưng lòng khát khao về bốn phương vẫn cháy bỏng
Giữa dòng sông, thuyền tựa nhẹ nhàng
Mong muốn học hỏi như Tử Trường”
Muốn học theo Tử Trường có nghĩa là muốn tiếp cận với sự nghiên cứu về lịch sử và văn hóa dân tộc của người nổi tiếng này. Sau đó, tác giả đưa người đọc đến với hiện thực, điều khiến khách hàng hấp dẫn khi đến với sông Bạch Đằng:
“Bát ngát sóng nước trải dài hàng vạn dặm
Thướt tha đuôi trĩ dưới màu sắc đa dạng
Nước và trời: một màu, phong cảnh: ba mùa
Bờ lau mướt mát, bến thuyền êm đềm
Sông lặng lẽ chảy, bờ đất đầy những kỷ niệm”
Dòng sông hiện ra với nhiều diện mạo khác nhau, từ trang trọng đến tinh tế, và cả sự u ám, hẻo lánh. Vì thế, “khách” mang theo nhiều cảm xúc khác nhau: vui vẻ, buồn bã, tự hào, đầy tiếc nuối:
“Nhớ những anh hùng đã từng hiện diện ở đây
Thương tiếc dấu vết quá khứ vẫn còn lại”
Trong phần mở đầu, tác giả đã áp dụng phong cách phú tự do, không bị ràng buộc bởi hình thức, kết hợp khéo léo giữa lời kể và tâm sự tạo ra sự đa dạng và phong phú về hình ảnh. Với cấu trúc chặt chẽ và thủ pháp đa dạng, tác giả đã thể hiện được tài năng văn chương và sự sâu sắc trong tư duy của mình. Khổ thơ đầu tiên của bài phú sông Bạch Đằng đã thức tỉnh trong người đọc những cảm xúc sâu lắng, mở rộng tầm nhìn bằng vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên, đồng thời chạm đến lòng nhân dân với sự hy sinh cao cả của các anh hùng đã hi sinh vì đất nước.
Đọc đoạn mở đầu của bài phú, và cả bài phú nói chung, tác giả Trương Hán Siêu không chỉ tôn vinh truyền thống anh hùng kiên cường của dân tộc mà còn tỏ ra tự hào với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời của quê hương và đất nước.