Mô tả về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương gồm 2 gợi ý cách viết và 12 mẫu để ôn tập kiến thức về cách viết bài thuyết minh về lễ hội.
TOP 12 mẫu thuyết minh về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương rất hay với văn phong rõ ràng, dễ hiểu, giúp bạn tự học và nâng cao kiến thức.
Dàn ý thuyết minh về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương
Dàn ý số 1
I. Khai mạc
Bất kể ai đi ngược hay về xuôi
Hãy nhớ đến ngày Giỗ Tổ Hùng Vương mùng mười ba.
- Câu ca dao quen thuộc nhắc nhở bất cứ ai con người Việt nào cũng nhớ đến ngày giỗ Tổ Hùng Vương giỗ Tổ Hùng Vương.
- Ngày này từ lâu đã trở thành một ngày lễ quốc gia của Việt Nam.
II. Nội dung chính
- Tại đền chính ở Phú Thọ trong ngày giỗ tổ, đám đông dân chúng từ khắp nơi trên cả nước đổ về (bao gồm cả trẻ em), đội lễ phẩm lên đền để dâng lễ đông đúc. Trước hết, họ dâng lễ tại đền hai bà Công chúa (Tiên Dung và Ngọc Dung) dưới chân núi Nghĩa Lĩnh (hay còn gọi là núi Đen).
- Điều này bắt đầu từ đền Hạ (còn gọi là đền Giếng do có một giếng nước trong mát). Sau đó, họ leo lên dâng lễ tại đền Trung ở lưng chừng núi (trước đền có nhà Bia và gần đó là chùa của xã Hy Cương). Cuối cùng là leo lên dâng lễ ở đền Thượng, tại đỉnh núi thờ 18 vị vua Hùng Vương. Phía trước đền có một bức hoành phi đại diện cho triều đại phương Nam.
- Đoàn người từ đền Hạ lên đến đền Thượng phải vượt qua 296 bậc đá.
- Hội đền Hùng đền Hùng mở cửa từ đầu tháng để chào đón những người đến vào mùng 10 tháng 3.
- Trong thời gian diễn ra Hội, có các hoạt động như rước sách và các nghi lễ khác. Tuy nhiên, nghi lễ chính là buổi Quốc lễ (lễ tế của toàn dân) do đại diện của triều đình thường là người đứng đầu tỉnh Phú Thọ chủ trì, có sự tham gia đông đủ của các quan chức địa phương và các cuộc thi văn hóa. Các hoạt động bao gồm leo dây, múa roi, đánh cờ, thi diều, treo đèn (đèn được thắp dọc đường từ đền Hạ lên Thượng và tại các chùa và lăng miếu, ban đêm rất lung linh), đu dây và đánh còn.
- Tại lễ hội quốc Tổ, điều đặc biệt nhất là có các nghi thức vui vẻ, sự háo hức của nam nữ giới tham gia không giới hạn.
Tuy nếu có thanh niên nào tinh quái làm những hành động không đúng đắn nhằm chọc ghẹo phụ nữ, đặc biệt là những cô gái nông thôn ở Phú Thọ, sẽ bị bắt và bị xử phạt trước cổng đền Hạ, phải ở đó trong 2 giờ trong ngày.
- Sau năm 1975, trong một khoảng thời gian dài, lễ giỗ Tổ Hùng Vương không còn được xem là ngày lễ quốc gia, nhưng từ năm 2003, Quốc hội đã thông qua việc xem ngày giỗ Tổ Hùng Vương là ngày Giỗ quốc tổ và cho đến năm 2007, nhà nước đã chính thức công nhận ngày giỗ Tổ Hùng Vương là ngày lễ quốc gia và được nghỉ làm một ngày.
- Ngày nay, lễ hội này lại được chính quyền địa phương (Phú Thọ) tổ chức trọng thể nhằm thu hút du khách và cũng để mọi người, kể cả các quan chức chính phủ (UBND tỉnh), có cơ hội tham dự lễ kính mừng Quốc tổ như trước kia.
Đến Phú Thọ Phủ Lâm Thao
Mang theo tấm lòng để dâng lên
Rừng núi Hy Cương vẫn hiện hữu
Con cháu Hồng Lạc không bao giờ quên
Dân tộc hòa mình như một thể.
III. Kết thúc
- Lễ giỗ Tổ là biểu hiện của lòng biết ơn đối với tổ tiên của toàn dân Việt Nam.
- Cần duy trì và phát triển truyền thống này hơn nữa.
Dàn ý thứ 2
I. Giới thiệu: Khám phá về di tích lịch sử đền Hùng.
II. Phần thân
- Vua Hùng đã chọn địa điểm này để xây dựng đô thành.
- Đặc điểm
- Vị trí: nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, nằm giữa đất Phong Châu, hiện tại là xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
- Bao gồm bốn đền chính: đền Hạ, đền Trung, đền Thượng và đền Giếng.
- Điểm xuất phát của khu di tích là Đại Môn, xây dựng vào năm 1917 theo kiểu kiến trúc vòm uốn.
- Đền Hạ: xây dựng vào thế kỷ 17 - 18, có cấu trúc hình chữ Nhị, được cho là nơi Âu Cơ sinh trăm trứng, nở ra trăm người con.
- Chùa Thiên Quang: nằm gần đền Hạ, xây dựng vào thời Trần.
- Đền Trung: còn được gọi là Hùng Vương Tổ Miếu, tồn tại từ thời Lý - Trần, có kiến trúc đơn giản hình chữ Nhất. Tại đây, Lang Liêu đã dâng lên vua cha bánh chưng trong dịp lễ tết.
- Đền Thượng: nằm ở đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, thờ phụng Thánh Gióng và vua Hùng.
- Lăng vua Hùng: là mộ của vua Hùng thứ 6. Lăng được thiết kế theo cấu trúc hình vuông với cột liền tường và hướng về phía đông nam. Bên trong lăng có xây dựng mộ vua Hùng.
- Đền Giếng: nằm ở phía Đông Nam chân núi Nghĩa Lĩnh. Đền được xây dựng vào thế kỷ 18, đây là nơi mà hai cô con gái của vua là Tiên Dung và Ngọc Hoa đã từng đi qua, thường dùng để trang điểm và chải tóc.
- Ý nghĩa văn hóa, tín ngưỡng của khu di tích
- Biểu hiện lòng biết ơn truyền thống của dân tộc ta từ thời xa xưa: “Uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ kẻ trồng cây”.
- Đó là một phần di sản quý báu, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với các thế hệ tiền bối, đặc biệt là với vua Hùng, người đã khai sinh ra đất nước Việt Nam.
III. Kết luận: Khẳng định lại giá trị của khu di tích đền Hùng.
Giới thiệu về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 1
Mỗi người Việt Nam đều biết câu ca quen thuộc:
“Dù ai đi ngược về phía nào
Nhớ ngày Giỗ Tổ vào ngày mười tháng ba
Câu ca lan tỏa khắp miền đất nước
Nước nhà vẫn là nước nhà qua hàng ngàn năm.”
Lễ hội đền Hùng giỗ tổ Hùng Vương (tổ chức mỗi năm vào ngày mồng mười tháng ba) đã từ lâu trở thành một phong tục tâm linh quan trọng của người Việt, là biểu tượng của văn hoá tinh thần. Giỗ Tổ Hùng Vương từ lâu đã trở thành ngày lễ quan trọng của cả dân tộc. Dù ở bất kỳ nơi nào, người Việt vẫn nhớ ngày giỗ Tổ và hướng về Phú Thọ. Từ thời kỳ phong kiến, từ Đinh, Lý, Trần, Lê, Đền Hùng đã là nơi tưởng nhớ, tôn vinh công lao của các Vua Hùng, là biểu tượng của sự đoàn kết dân tộc.
Hàng năm vào ngày mồng mười tháng ba, lễ hội đền Hùng vẫn được tổ chức theo truyền thống văn hoá của dân tộc. Không chỉ để kỷ niệm tổ tiên, lễ hội Đền Hùng còn mang mục đích giáo dục truyền thống 'Uống nước nhớ nguồn', ghi nhớ công lao của mười tám vị Vua Hùng đã lập nước và của những người tiền bối dũng cảm đã bảo vệ đất nước.
Lễ hội đền Hùng diễn ra vào ngày mồng mười tháng ba:
“Dù ai đi ngược về phía nào
Nhớ ngày giỗ Tổ vào mồng mười tháng ba”
Từ xưa đến nay, lễ hội đền Hùng luôn mang một đặc điểm là phần lễ quan trọng hơn phần hội. Mọi người tham dự lễ hội đều tôn trọng tổ tiên và biết ơn sâu sắc (Uống nước nhớ nguồn). Phần hội chỉ là một phần phụ để tạo thêm không khí vui vẻ, sôi động trong ngày này.
Phần lễ bao gồm nghi thức của triều đình và sau đó là lễ của dân. 41 làng thuộc tỉnh Phú Thọ được rước kiệu từ làng mình đến Đền Hùng. Mọi kiểu kiệu đều được trang hoàng lộng lẫy, chạm trổ tinh xảo, được diễu hành trong không khí trang trọng và vui vẻ với tiếng chiêng, trống, nhạc bát âm vang vọng khắp nơi. Phần hội có các trò chơi dân gian như đấu vật, ném còn, cờ người, bắn cung… và đặc biệt là các buổi hát xoan, hát ghẹo - hai thể loại nhạc dân ca độc đáo của vùng Châu Phong.
Mỗi khi đến năm chẵn (5 năm một lần), lễ giỗ Tổ được tổ chức theo nghi lễ quốc gia, năm lẻ do tỉnh Phú Thọ chủ trì. Dù là năm chẵn hay lẻ, lễ hội Giỗ Tổ vẫn diễn ra với sự trang trọng, bao gồm cả phần lễ và hội. Ngày 2-9-1945, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, là bước ngoặt lịch sử quan trọng của dân tộc. Giỗ Tổ Hùng Vương năm 1946 là một sự kiện đặc biệt, đáng nhớ. Cụ Huỳnh Thúc Kháng, Phó Chủ tịch nước thời đó, đã đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham dự lễ dâng hương tại Đền Hùng.
Trong cuộc chiến đấu chống Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhắc nhở cán bộ: 'Các vua Hùng đã lập nước, chúng ta phải bảo vệ nước này cùng nhau'. Lời nhắc nhở này là tín hiệu quyết tâm từ người lãnh đạo cao nhất của dân tộc.
Có lẽ không có dân tộc nào trên thế giới lại có ngày giỗ Tổ chung như dân tộc ta. Huyền thoại về Âu Cơ và Lạc Long Quân, người sinh ra trăm con, một nửa đi theo Cha xuống biển, nửa đi theo Mẹ lên rừng, đã góp phần thức tỉnh ý thức dân tộc và liên kết chúng ta thành một thể thống nhất. Vì vậy, hai chữ 'đồng bào' là nguồn gốc của tình yêu, sự hiểu biết và sức mạnh của Việt Nam.
Phần lễ diễn ra trang trọng tại các đền, chùa trên núi Hùng. Nghi thức dâng hương, dâng hoa của các đoàn đại biểu từ Đảng, Chính phủ, các địa phương trên toàn quốc,… được tổ chức long trọng tại đền Thượng. Từ chiều mùng 9, mọi làng được Ban tổ chức lễ hội cho phép rước kiệu dâng lễ tại nhà bảo tàng ở chân núi, trên kiệu được đặt lễ vật. Sáng mùng 10, các đoàn đại biểu tập trung tại thành phố Việt Trì, xe tiêu binh dẫn đầu, diễu hành đến chân núi Hùng.
Khi đặt chân đến 'Đền Kính Thiên', nhóm đại diện đã trang trọng dâng lễ tại đền Thượng cung. Người đứng đầu quốc gia hoặc đại diện từ Bộ Văn hoá đã đọc lời chúc mừng thay mặt cho cả tỉnh và toàn bộ nhân dân. Mọi nghi lễ được phổ biến qua báo chí, truyền hình hoặc truyền hình trực tiếp để mọi người trên khắp đất nước đều có thể theo dõi. Những người tham gia lễ hội tại các đền chùa trên núi, tất cả đều có ước nguyện rằng tổ tiên sẽ bảo hộ và phù trì cho con cháu.
Lễ hội ngày nay đã chứng kiến nhiều biến thể của văn hóa truyền thống. Sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại đã tạo ra nhiều hình thức văn hoá đa dạng. Tại các khu vực tổ chức lễ hội, bạn có thể tìm thấy nhiều cửa hàng bán đồ lưu niệm, sản phẩm văn hoá, các quán ăn và các khu vực văn hóa, thể thao,... đã tồn tại từ nhiều năm qua.
Các trò chơi văn hoá dân gian vẫn được duy trì cho đến ngày nay như đu quay, đấu vật, chọi gà, kéo lửa, nấu cơm thi, đánh cờ tướng... Ngoài ra, cũng có các sân khấu dành cho các đoàn nghệ thuật chuyên nghiệp như chèo, hát quan họ, kịch nói,... Đây là nơi để tìm kiếm và giao lưu văn hoá giữa các vùng miền. Âm nhạc truyền thống Xoan - Ghẹo với lời ca ý nghĩa đã tạo ra một nét độc đáo và phong phú cho lễ hội, thể hiện rõ nét văn hoá đặc trưng của Phú Thọ.
Tổ tiên của người Việt luôn muốn truyền đạt cho con cháu: hãy thực hiện trách nhiệm và nhiệm vụ của mình, giữ gìn kỷ luật, để gia đình có cuộc sống yên bình, xã hội phồn thịnh và phát triển. Lời khuyên này không chỉ được nhắc lại hàng năm thông qua lễ hội giỗ mà còn được ghi chép trên trống đồng Đông Sơn, biểu tượng thiêng liêng của dân tộc, được thể hiện qua hình ảnh mặt trời lấp lánh trên trống.
Qua lễ hội đền Hùng, tổ tiên của chúng ta muốn truyền đi cho thế hệ sau những kế sách để bảo vệ đất nước, đảm bảo hạnh phúc cho nhân dân. Trong suốt hàng ngàn năm lịch sử, việc bảo vệ và phát triển đất nước đã được thể hiện qua việc chống giặc và xây dựng. Lễ hội đền Hùng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, là nguồn sức mạnh và ánh sáng của một nền văn hóa.
Không chỉ người Việt mà cả thế giới đều tự hào về Đền Hùng và ngày giỗ Tổ, khi mà các đại biểu quốc tế và bạn bè từ khắp nơi trên thế giới đã từng đến thăm viếng Đền Hùng. Chúng ta cảm thấy vô cùng tự hào khi biết rằng Đền Hùng và các di tích tại núi Nghĩa Lĩnh đã làm cho cả thế giới phải ngưỡng mộ tinh thần gốc gác của dân tộc chúng ta. Trong các lời nhận xét, 'Đền Hùng là nơi bắt đầu của lịch sử Việt Nam…'.
Lịch sử là một dòng chảy không ngừng. Qua hàng nghìn năm, với biến động thăng trầm, Đền Hùng và ngày giỗ Tổ mùng mười ba tháng ba vẫn là điểm sáng thu hút sự chú ý của mọi người, nơi mà con cháu tôn vinh công đức của Tổ tiên, là biểu tượng của dân tộc và văn hóa Việt Nam - một dân tộc đã có truyền thống xây dựng và giữ vững đất nước hàng nghìn năm.
Mô tả về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Phần 2
Một câu tục ngữ cho chúng ta biết rằng nếu không nhớ và trân trọng quá khứ, chúng ta sẽ không bao giờ có được hiện tại và tương lai. Hàng năm, qua các lễ hội truyền thống, chúng ta nhớ lại nguồn gốc của mình, và lễ hội Đền Hùng chính là biểu hiện tuyệt vời nhất của điều đó.
Dù bất kỳ ai đi ngược về phía nào, hãy nhớ ngày giỗ tổ mùng mười ba tháng ba. Câu ca này đã được truyền đi khắp nơi, nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi nhớ và tôn vinh nguồn cội văn hóa của chúng ta trong hàng ngàn năm.
Câu ca dao cổ xưa đã thể hiện sự quan trọng của lễ hội đền Hùng, một trong những nghi lễ lâu đời nhất trong lịch sử dân tộc. Đây cũng là dịp thiêng liêng để cả nước sum họp, tôn vinh và kỷ niệm những di sản lịch sử văn hóa đã đi cùng với thời gian. Lễ hội đền Hùng diễn ra vào ngày mùng mười ba tháng ba âm lịch hàng năm, thu hút đám đông con cháu trên khắp quê hương về đây thể hiện lòng biết ơn và tôn kính sâu sắc đối với tổ tiên, những vị vua Hùng đã xây dựng đất nước để chúng ta có được cuộc sống trên mảnh đất giàu truyền thống và mang những giá trị tinh thần đặc biệt. Ngày giỗ tổ Hùng Vương được coi là ngày lễ quốc gia của dân tộc Việt Nam.
Lễ hội đền Hùng được chia thành hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ bao gồm lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Lễ rước kiệu vua là dịp tôn vinh công ơn của các vị vua đã hy sinh cho dân tộc, được tổ chức trang trọng với sự tham gia của nhiều đoàn rước và cờ hoa, thể hiện lòng thành kính sâu sắc. Lễ dâng hương là dịp mà mọi người cầu nguyện và gửi gắm mong ước của mình cho năm mới. Phần hội là thời điểm để tham gia các trò chơi dân gian và thưởng thức các hoạt động văn hóa truyền thống như hát xoan, những hoạt động mang đậm bản sắc dân tộc và giá trị văn hóa lịch sử của dân tộc.
Phần lễ rước kiệu và lễ dâng hương được tổ chức trang nghiêm và trang trọng, tạo không khí ấm áp và thiêng liêng cho ngày lễ. Lễ dâng hương là cơ hội để mọi người cầu nguyện và thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, mang đến không khí trang nghiêm và thiêng liêng của nền văn hóa lịch sử. Phần hội bao gồm các trò chơi dân gian và hội thi hát xoan truyền thống, là dịp để trẻ em hiện đại trải nghiệm và khám phá nét đẹp truyền thống của quê hương, cũng như tôn vinh những giá trị văn hóa dân tộc.
Lễ hội đền Hùng không chỉ là một sự kiện văn hóa mà còn là một di sản nghệ thuật được thế hệ qua thế hệ truyền tụng, thể hiện sự quý báu của giá trị văn hóa và tinh thần dân tộc. Lễ hội này mang trong mình sự hòa quyện giữa tinh nghĩa lễ và giá trị văn hóa lịch sử, góp phần tôn vinh và bảo tồn di sản văn hóa của dân tộc.
Lễ hội đền Hùng là dịp quan trọng để mọi người tôn vinh và kỷ niệm những giá trị văn hóa lịch sử của dân tộc. Nó gợi nhớ đến quan điểm truyền thống của chúng ta về việc giữ gìn nguồn gốc và tôn trọng lịch sử, từ đó, tạo ra sự tự hào và lòng kính trọng với văn hóa dân tộc.
Bài viết về lễ Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 3 nói về tượng trưng lịch sử của dân tộc Việt Nam, là nơi thờ phụng các vua Hùng, những người đã có công xây dựng đất nước. Ngày giỗ tổ Hùng Vương mùng 10 tháng 3 là ngày lễ trọng đại của dân tộc.
Đền Hùng được xây dựng trên núi Nghĩa Lĩnh, thuộc Việt Trì, Phú Thọ, là nơi tập trung lăng tẩm, miếu thờ các vua Hùng. Du khách sẽ được khám phá từ đền Hạ đến đền Thượng, nơi thờ vua Hùng thứ 6.
Mỗi năm, ngày giỗ tổ Hùng Vương được tổ chức trang trọng với các nghi lễ lễ rước kiệu và lễ dâng hương tại đền Thượng. Các đồng bào trong cả nước tham gia dâng lễ, cầu mong yên bình, thành công.
Lễ giỗ tổ Hùng Vương cũng là dịp để người dân tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống như đấu vật, chọi gà, rước kiệu, đánh cờ người. Nghệ sĩ từ nhiều nơi về biểu diễn những làn điệu hát xoan đặc sắc.
Lễ hội Đền Hùng không chỉ là dịp tôn vinh lịch sử mà còn là cơ hội để người dân tham gia các hoạt động văn hóa cổ truyền, thể hiện lòng kính trọng với Đất Tổ.
Mỗi khi đến lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương vào ngày mùng 10 tháng 3, mọi người không chỉ đến để chiêm ngưỡng lễ hội mà còn để thể hiện lòng tôn kính sâu sắc đối với quê hương, nơi được coi là nguồn gốc linh thiêng của dân tộc. Lễ hội này là biểu tượng của truyền thống văn hóa Việt Nam và thường được tổ chức trang trọng để tưởng nhớ công lao của các vua Hùng trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Phần giới thiệu về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 4 là một phần của việc trình bày về sự quan trọng và ý nghĩa của lễ hội này trong lịch sử và văn hóa của dân tộc.
Dòng thơ như một lời kêu gọi mọi người nhớ lại ngày Giỗ Tổ Hùng Vương mùng 10 tháng 3 và tưởng nhớ về đất nước và dân tộc qua hàng nghìn năm lịch sử.
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương được tổ chức hàng năm theo truyền thống văn hóa dân tộc, với sự chặt chẽ và trang trọng. Năm chẵn là nghi lễ quốc gia, còn năm lẻ do tỉnh Phú Thọ tổ chức, với hai phần lễ và hội.
Lễ rước kiệu vẫn được duy trì với sự trang nghiêm tại các đền, chùa trên núi Hùng. Nghi thức dâng hương của các đoàn đại biểu và sự tham gia của người dân trong việc dâng lễ đều được tổ chức trang trọng và long trọng, thể hiện lòng tôn kính và biết ơn của con cháu đối với tổ tiên.
Lễ Dâng Hương diễn ra rộn ràng và sôi động quanh các đền chùa và dưới chân núi Hùng. Lễ hội ngày nay đã phát triển nhiều hoạt động văn hóa hơn, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Trên khu vực hội, có nhiều cửa hàng bán đồ lưu niệm, văn hóa phẩm, cũng như các dịch vụ ăn uống và các khu văn thể được tổ chức và duy trì một cách có trật tự. Các trò chơi dân gian như đu quay, đấu vật, chọi gà, bắn nỏ, rước kiệu, kéo lửa nấu cơm, đánh cờ tướng... được bảo tồn và chọn lọc. Ngoài ra, có các trò văn nghệ như 'Bách nghệ khôi hài', 'Rước chúa gái', 'Rước lúa thần' và trò 'Trám'. Hội còn là nơi giao lưu văn hoá giữa các vùng, với âm nhạc trống đồng, những điệu Xoan – Ghẹo tinh tế, mang đến không khí văn hóa đặc trưng của Đất Tổ.
Trong thời đại hiện nay, lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương ngày càng được tôn vinh và góp phần bảo tồn giá trị văn hoá của dân tộc. Mỗi năm, việc tham gia lễ hội tưởng nhớ Tổ tiên tại Đền Hùng không chỉ là nét đẹp truyền thống mà còn là dấu ấn sâu sắc trong văn hoá tinh thần của người Việt Nam, vượt qua mọi biên giới tuổi tác và tôn giáo.
Phần giới thiệu về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 5
Từ thời xa xưa, dân gian đã truyền tụng:
Dù ai đi ngang qua bao ngả
Đừng quên ngày giỗ tổ mùng mười ba
Câu ca dao đã nhắc nhở mỗi người chúng ta về một nét sinh hoạt văn hóa tâm linh vô cùng thiêng liêng của dân tộc hàng năm - Đó là ngày giỗ Tổ Hùng Vương. Vào ngày đặc biệt này, toàn dân tộc ta, ai ai dù ở nơi đâu trên thế giới cũng đều hướng một lòng về quê cha đất tổ, vùng đất cội nguồn thuộc tỉnh Phú Thọ, Việt Nam để tưởng nhớ công ơn của cha ông đã gây dựng lên đất nước. Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương được tổ chức thường niên nhằm tri ân công ơn to lớn của các vị vua Hùng và các bậc tiền nhân đã xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày xưa.
Giỗ Tổ Hùng Vương hay còn gọi là lễ hội đền Hùng là một trong những dịp lễ hội truyền thống quan trọng nhất trong năm của người Việt để bày tỏ sự tri ân, tưởng nhớ công lao dựng nước và bảo vệ đất nước của các vị Hùng Vương - Văn Lang ngày xưa. Lễ hội được tổ chức vào ngày mùng mười ba tháng ba âm lịch, với các nghi thức truyền thống được tổ chức tại đền Hùng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
Trong tâm tưởng của mỗi người dân Việt, ai cũng luôn hướng về cội nguồn, hướng về những truyền thống với những phong tục tâm linh từ thời cha ông để lại. Vì vậy, ở mọi thời kỳ, chúng ta vẫn giữ nguyên được phong tục Giỗ tổ của mình. Xuất phát từ những triều đại Đinh, Lý, Trần, Lê, các vua đã luôn dâng hương hoa và lễ vật lên ngôi đền linh thiêng này để tưởng nhớ công ơn của các đấng vua cha tiên tổ từ xa xưa. Theo Ngọc phả Hùng Vương ghi chép lại lịch sử từ thời Hồng Đức, ngôi đền này đã được các vua thờ cúng, cho người trông nom, sửa chữa và tổ chức lễ hội vào ngày mồng mười hai tháng ba hằng năm. Các triều đại phong kiến cứ nối tiếp nhau tiếp quản nhưng không triều đại nào quên dâng hương bái tổ, dâng lễ vật và tổ chức các nghi lễ hằng năm cho ngôi đền Hùng thiêng liêng này.
Vào thời phong kiến, Phú Thọ được chia ra thành bốn mươi mốt làng xã và những làng xã này có nhiệm vụ tổ chức phần lễ truyền thống khi lễ Giỗ Tổ diễn ra. Mỗi làng sẽ rước kiệu của làng mình từ đình làng tới đền Hùng với các lễ vật, đi cùng là các phường tấu nhạc, hát ca dân gian. Mỗi kiệu sẽ có lọng che, đi cùng cờ quạt và chiêng trống. Đó được coi như là những cuộc hành trình về nguồn của mỗi làng một xã vô cùng trang nghiêm và mang tính tâm linh sâu sắc. Phần nghi thức của lễ Giỗ tổ được diễn ra trang nghiêm với nhiều nghi lễ phức tạp, bao gồm lễ của triều đình và lễ của dân dâng lên. Sau phần nghi lễ trang trọng được diễn ra, nhà vua sẽ tổ chức những trò vui chơi dân gian mang tính phong tục truyền thống như hát xoan, hát ghẹo, đấu vật, đánh đu, để người dân được vui chơi sau một năm làm lụng vất vả. Đến thời nhà Nguyễn, vào năm 1917, vua Khải Định ra sắc lệnh cho tỉnh Phú Thọ phải lấy ngày mùng mười ba tháng ba âm lịch để cử hành quốc lễ hằng năm. Khi đó, các quan chức trong tỉnh sẽ phải mặc triều phục, đứng ra thay mặt cho các vua và các quan trong triều tế Tổ theo nghi thức truyền thống.
Khi nền cộng hòa được thành lập vào ngày mùng hai tháng chín năm 1945, kế thừa những phong tục truyền thống của dân tộc, Chính phủ lâm thời với chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn đặc biệt ghi nhớ lễ hội quan trọng này. Bác vẫn luôn dặn dò mỗi người con đất Việt phải luôn 'uống nước nhớ nguồn', phải biết trân trọng, gìn giữ và phát huy những truyền thống quý báu cũng như phải bảo vệ quê hương đất nước của mình. Bác cũng đã từng dặn các chiến sĩ, cán bộ khi tới thăm đền Hùng rằng:'Các vua Hùng đã có công dựng nước, bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước'. Vâng lời dặn dò ân cần đó của Bác, năm 1946, ngay năm sau khi nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa được thành lập, cụ Huỳnh Thúc Kháng - phó Chủ tịch nước khi đó đã thay mặt nhà nước và chính phủ lâm thời lên dâng hương hoa tại đền Hùng, Phú Thọ. Trong lần viếng thăm ấy, cụ đã mặc trang phục truyền thống khi vào làm nghi lễ dâng hương với khăn xếp, áo the và trang trọng đặt lên bàn thờ các vua Hùng bản đồ đất nước Việt Nam cùng với thanh kiếm quốc bảo. Với hành động mang đầy tính tâm linh đó, chúng ta như muốn khẳng định với các bậc tiền nhân rằng dân tộc ta sẽ giữ vững ý chí bảo vệ Tổ quốc trước sự trở lại kẻ thù xâm lược là thực dân Pháp lúc bấy giờ. Năm 1954, sau thắng lợi của chiến thắng Điện Biên Phủ, Bác Hồ cùng các cán bộ và chiến sĩ của Việt Nam đã vào thăm đền Hùng để kính viếng và tỏ lòng biết ơn tới các vị vua Hùng.
Trong thời đại hiện đại, lễ hội Giỗ Tổ vẫn giữ nguyên bản những nét đặc trưng của nó từ thời xa xưa, với các nghi lễ và hoạt động văn hóa, thể thao diễn ra mạnh mẽ. Lễ hội Giỗ Tổ ngày nay thường có sự tham gia của ba tỉnh Phú Thọ, Cà Mau và Bình Thuận, đồng thời tổ chức cũng quy mô và nghiêm ngặt hơn, với nhiều hoạt động đa dạng.
Theo đuổi truyền thống, phần lễ hội bắt đầu bằng việc cúng Tổ, dâng hương và hoa tại đền Thượng. Khác với trước đây khi mỗi làng phải rước kiệu của mình tới đền, ngày nay chỉ có một kiệu duy nhất được rước ra từ chiều mùng chín. Sau đó, các đoàn đại biểu cùng vòng hoa kính viếng sẽ theo sau đội khiêng kiệu vào đền trong tiếng nhạc bát âm. Nghi lễ sẽ được truyền hình trực tiếp cho mọi người xem. Sau khi đọc chúc văn lễ và làm lễ cúng tế, mọi người cũng tham gia dâng lễ tế tổ tiên, các vị vua Hùng để cầu mong một năm mới thành công.
Tiếp theo, sau khi các nghi thức truyền thống kết thúc, lễ hội còn có phần vui chơi dân gian và văn nghệ. Các hoạt động thể thao, văn hóa diễn ra sôi động và đa dạng. Mỗi năm, các trò chơi truyền thống như thi gói bánh chưng, thi nấu cơm cũng được tổ chức để bày tỏ lòng biết ơn đối với các vị vua đã gìn giữ phong tục này. Cùng với đó là các tiết mục nghệ thuật đa dạng mang lại không khí lễ hội phấn khích.
Ngày nay, lễ hội Đền Hùng - Giỗ Tổ Hùng Vương không chỉ là dịp của người Kinh mà còn thu hút sự tham gia của các dân tộc khác như Mường, Mông, tạo ra không khí đa văn hóa, thể hiện tình đoàn kết. Lễ hội này không chỉ là dịp cầu nguyện cho sức khỏe và may mắn mà còn là dịp để tri ân, ghi nhớ công lao của tổ tiên, cũng như nhắc nhở về tình yêu thương và tự hào về dân tộc.
Dòng sông lịch sử của dân tộc Việt Nam vẫn luôn chảy mãi qua bao thăng trầm và biến động. Lễ hội Đền Hùng - Giỗ Tổ Hùng Vương vẫn là một trong những ngày lễ tâm linh quan trọng nhất của người Việt. Chúng ta cần tiếp tục kế thừa và phát huy những truyền thống tốt đẹp này, đồng thời nhắc nhau về nguồn gốc và tình yêu dành cho dân tộc, để cùng nhau xây dựng một tương lai phồn thịnh hơn.
Diễn đạt về sự kiện Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 6
Câu ca dao cổ xưa: 'Dù ai đi ngược về xuôi/ Nhớ ngày giỗ Tổ mùng 10 tháng Ba' vẫn được truyền bá từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhắc nhở mọi người về sự quan trọng của việc ghi nhớ và tôn vinh ngày giỗ Tổ.
Như chúng ta đã biết, ngày giỗ Tổ Hùng Vương là một dịp quan trọng của dân tộc, không chỉ để nhớ về nguồn gốc mà còn để bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với công lao của các thế hệ tiền bối.
Lễ hội Đền Hùng được tổ chức từ ngày mồng 1 đến ngày mồng 10 tháng ba hàng năm tại núi Nghĩa Lĩnh, xã Hy Cương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Lễ hội gồm hai phần chính: phần lễ và phần hội.
Lễ giỗ đức Quốc Tổ Lạc Long Quân và lễ dâng hương tưởng niệm Tổ Mẫu u Cơ được tổ chức vào ngày mồng 6 tháng ba âm lịch. Ngày mồng 10, ngày chính của lễ hội, người dân sẽ tiến hành lễ rước kiệu và dâng hương trên đền Thượng, thể hiện lòng thành của mình.
Sau phần lễ, nhiều hoạt động sôi động, thú vị như đánh trống đồng, đâm đuống tại khu vực nhà Công Quán, biểu diễn Hát Xoan làng cổ, múa rối nước diễn ra. Các hội thi và trò chơi dân gian làm cho không khí của lễ hội trở nên sôi động, vui vẻ hơn, như hội thi gói, nấu bánh chưng và giã bánh giầy, giải bơi chải trên hồ công viên Văn Lang, được mọi người và du khách mong đợi, tham gia và ủng hộ.
Lễ hội Đền Hùng, mang những ý nghĩa thiêng liêng, đã trở thành biểu tượng văn hóa của dân tộc Việt Nam, thể hiện đạo lí 'uống nước nhớ nguồn' và tinh thần đoàn kết, gắn bó của toàn thể dân tộc.
Thuyết minh về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 7
Mỗi người dân Việt Nam đều quen biết câu ca:
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền mãi câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm.
Suốt hàng nghìn năm, trong tinh thần sống của người Việt, luôn hướng về hai điểm tựa văn hóa tâm linh - đó là lễ hội Đền Hùng và Giỗ Tổ Hùng Vương, được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch. Giỗ Tổ Hùng Vương - từ xa xưa đã trở thành dịp lễ trọng đại của cả dân tộc, ghi dấu trong lòng mỗi người con Việt. Dù ở bất cứ nơi đâu, người Việt vẫn nhớ ngày giỗ Tổ, hướng về vùng đất Cội nguồn - xã Hy Cương - Lâm Thao - Phú Thọ. Nơi đây là nơi hội tụ văn hóa tâm linh của dân tộc.
Từ hàng nghìn năm trước, Đền Hùng là nơi tưởng nhớ, tôn vinh công lao của các Vua Hùng, là biểu tượng của sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Người Việt may mắn khi có chung một Tổ để hướng về, chung một Đất Tổ để nhớ, chung một Đền thờ Tổ để tri ân. Ngày nay, lễ hội Giỗ Tổ vẫn diễn ra theo truyền thống văn hoá dân tộc, không chỉ để tưởng nhớ tổ tiên, Giỗ Tổ Hùng Vương - Lễ hội Đền Hùng còn mang thông điệp giáo dục yêu nước, biết ơn sâu sắc các Vua Hùng đã dựng nước và các bậc tiền nhân kiên cường chống giặc ngoại xâm để giữ nước.
Ngày giỗ Tổ Hùng Vương là ngày hội chung của toàn dân, mọi trái tim dù ở bất cứ nơi đâu vẫn đập chung một nhịp, mọi ánh mắt đều hướng về Đền Hùng.
Lễ giỗ Tổ Hùng Vương được cử hành vào ngày mồng mười tháng ba:
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Lễ hội Đền Hùng là một trong những lễ hội truyền thống của dân tộc Việt Nam. Từ xa xưa, phần lễ luôn được coi trọng hơn phần hội. Mọi người tham dự hội đều hướng về tổ tiên, cội nguồn với lòng tôn kính và biết ơn sâu sắc (Uống nước nhớ nguồn). 41 làng xã tại tỉnh Phú Thọ tham gia rước kiệu và lễ dâng Tổ. Trên các cỗ kiệu từng được bày lễ vật, đi kèm với nhạc cụ bát âm, cờ quạt, bát bửu, lọng che và chiêng trống.
Trong quá khứ, những làng ở xa thường phải rước kiệu trong 2-3 ngày mới đến. Cúng Tổ thường diễn ra vào ngày 12 tháng 3 âm lịch hàng năm. Những người ở xa thường về làm giỗ trước một ngày, vào ngày 11 tháng 3 âm lịch. Thời nhà Nguyễn, mỗi năm tổ chức lễ lớn một lần (vào các năm kết thúc bằng số 5 và 0 của thập kỷ), có quan triều đình và quan hàng tỉnh cùng người chủ tế địa phương cúng vào ngày 10 tháng 3 âm lịch.
Trong những năm hội chính, phần lễ bao gồm tế lễ của triều đình, sau đó là lễ của dân. Có 41 làng được rước kiệu từ đình làng mình tới Đền Hùng. Đây là những cuộc hành lễ thể hiện tinh thần tâm linh và nhân văn sâu sắc. Các kiệu đều được trang trí trang nghiêm và được rước đi trong không khí trang trọng nhưng cũng rất vui vẻ, với sự tham gia của cả quan chức và dân chúng trong tiếng chiêng, trống và nhạc cụ bát âm. Phần hội có các trò chơi dân gian như đánh vật, đu tiên, ném còn, cờ người, bắn cung nỏ và đặc biệt là các đêm hát xoan và ghẹo - hai làn điệu dân ca đặc trưng của vùng đất Châu Phong.
Vào ngày 2-9-1945, nước Việt Nam dân chủ cộng hòa ra đời, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử mới. Kế thừa truyền thống cao đẹp của cha ông, đặc biệt là đạo đức “uống nước nhớ nguồn”, lễ giỗ Tổ Hùng Vương năm 1946 - sau khi Chính phủ mới được thành lập - là một sự kiện đáng nhớ. Cụ Huỳnh Thúc Kháng, Phó Chủ tịch nước, đã đại diện cho Chính phủ Việt Nam Dân chủ cộng hòa tổ chức lễ dâng hương tại Đền Hùng. Trong lễ, cụ mặc áo the và khăn xếp, khấn vái theo lễ nghi truyền thống và trang trọng dâng lên bàn thờ tấm bản đồ Việt Nam và thanh kiếm, là biểu tượng của ý chí của Chính phủ và nhân dân trước họa xâm lăng đang đe dọa trở lại.
Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, do chiến tranh ác liệt nên việc cúng Tổ tại Đền Hùng do nhân dân vùng quanh đảm nhiệm. Kháng chiến thắng lợi với trận Điện Biên Phủ (7-5-1954), ngày 19-9-1954, tại Đền Hùng, Chủ tịch Hồ Chí Minh kính yêu đã căn dặn cán bộ và chiến sĩ Đại đoàn quân Tiên phong trước khi về tiếp quản Thủ đô: “Các vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước“.
Lời dạy của người đứng đầu quốc gia đã được thực hiện vào mùa xuân 1975, kết thúc 30 năm gian khổ và hy sinh. Dân tộc ta đã đánh bại kẻ xâm lược, thống nhất đất nước, quay về với một mối liên kết hoàn toàn. Không có dân tộc nào trên thế giới có một ngày giỗ Tổ như chúng ta. Huyền thoại về mẹ Âu Cơ đã gieo mầm ý thức dân tộc, nghĩa đồng bào và liên kết chúng ta thành một khối đoàn kết. Tình đồng bào là nguồn gốc của tình yêu thương và sức mạnh Việt Nam.
Ngày nay, lễ hội Giỗ Tổ vẫn được tổ chức theo truyền thống văn hoá của dân tộc. Vào những năm chia hết (5 năm một lần), lễ Giỗ Tổ được tổ chức theo nghi lễ quốc gia, những năm lẻ do tỉnh Phú Thọ tổ chức. Dù là năm chẵn hay lẻ, lễ hội Giỗ Tổ vẫn được tổ chức một cách nghiêm túc, với hai phần lễ và hội.
Phần lễ vẫn được duy trì sự trang nghiêm tại các đền, chùa trên núi Hùng. Nghi thức dâng hương hoa của các đoàn đại biểu của Đảng, Chính phủ và các địa phương được tổ chức trọng thể tại đền Thượng.
Từ chiều ngày mùng 9, các làng được phép tham gia rước kiệu dâng lễ tập trung tại nhà bảo tàng dưới chân núi. Sáng sớm ngày mùng 10, các đoàn đại biểu tập trung ở một điểm ở thành phố Việt Trì, với xe tiêu binh dẫn đầu, diễu hành tới chân núi Hùng. Các đoàn đại biểu đi sau kiệu lễ, lên đền theo tiếng nhạc của phường bát âm và đội múa sinh tiền.
Khi đến trước cửa “Điện Kính Thiên”, đoàn dừng lại, kính cẩn dâng lễ vào thượng cung đền Thượng. Một lãnh đạo tỉnh hoặc đại biểu đại diện Bộ Văn hoá, thay mặt cho tỉnh và nhân dân cả nước, đọc chúc văn lễ Tổ. Toàn bộ nghi thức hành lễ được báo chí, phát thanh truyền hình trực tiếp để mọi người cả nước có thể theo dõi. Mọi người dâng lễ trong các đền, chùa trên núi, với tâm nguyện cầu mong tổ tiên chứng giám và phù hộ cho con cháu.
Phần lễ diễn ra hoành tráng, sôi động xung quanh các đền, chùa và dưới chân núi Hùng. Lễ hội hiện nay có nhiều hoạt động văn hóa đa dạng hơn. Cảnh quan văn hóa truyền thống và hiện đại được kết hợp với nhau. Trong khu vực của hội, có nhiều cửa hàng bán đồ lưu niệm, văn hóa phẩm, các dịch vụ ăn uống, các khu văn hóa thể thao được tổ chức và duy trì một cách có trật tự, quy củ.
Các trò chơi dân gian được bảo tồn có sự lựa chọn cẩn thận như: đu quay, đấu vật, chọi gà, bắn nỏ, rước kiệu, kéo lửa, nấu cơm thi, đánh cờ tướng (cờ người). Có năm còn có các trò chơi như “Bách nghệ khôi hài”, “Rước chúa gái”, “Rước lúa thần” và trò “Trám” tại khu vực hội. Bên cạnh đó là sân khấu của các đoàn nghệ thuật chuyên nghiệp như chèo, kịch nói, hát quan họ.
Lễ hội ngày nay là nơi để tổ chức thi tuyển và trao đổi văn hóa giữa các khu vực. Các nghệ nhân người Mường mang đến âm nhạc của tiếng trống đồng từ đỉnh núi Hùng, gọi mặt trời mưa, nắng thuận hòa, mang lại một mùa màng tươi tốt, hạnh phúc. Những bản nhạc Xoan - Ghẹo với lời ca tinh tế, mượt mà đã làm cho lễ hội Đền Hùng trở nên đặc trưng, phản ánh văn hóa của vùng Trung du Đất Tổ.
Ngày nay, toàn bộ quốc gia hướng về vùng Đất Tổ, mọi người đều dự lễ Đền Hùng. Tổ tiên của người Việt luôn muốn nhắc nhở con cháu: mỗi người đều nên hoàn thành bổn phận, nhiệm vụ của mình, giữ chặt kỷ cương, vua ra vua, cha ra cha, con ra con để gia đình được yên bình, xã hội phát triển. Lời dạy này không chỉ được nhắc nhở hằng năm thông qua lễ giỗ mà còn được ghi chép trên trống đồng Đông Sơn, biểu tượng của dân tộc, được chôn giấu trong biểu tượng mặt trời rạng rỡ trên trống.
Qua ngày giỗ Tổ, tổ tiên của chúng ta muốn nhắc nhở thế hệ sau về những kế sách giữ nước an dân. Đền Hùng, sau hàng nghìn năm gìn giữ và bảo vệ, đã trở thành biểu tượng của tinh thần dân tộc, là nguồn sáng của niềm tin và sức mạnh của nền văn hóa.
Không chỉ chúng ta người Việt tự hào về Đền Hùng và ngày giỗ Tổ, mà còn trong những dòng lưu bút của các đoàn đại biểu quốc tế và bạn bè từ khắp nơi trên thế giới đã đến thăm Đền Hùng, chúng ta thực sự xúc động khi biết rằng Đền Hùng và các di tích trên Nghĩa Lĩnh đã làm cho cả thế giới phải kính phục ý thức cội nguồn dân tộc của chúng ta. Nhiều lời khen ngợi thừa nhận: “Đền Hùng là nơi khởi nguồn cho lịch sử Việt Nam.
Lịch sử như một dòng chảy không ngừng. Qua hàng nghìn năm, giữa những biến động thăng trầm, trong tâm trí của toàn dân Việt Nam, Đền Hùng và ngày giỗ Tổ 10-3 âm lịch vẫn là nơi hội tụ của bốn phương, nơi con cháu tôn thờ công đức Tổ tiên, là biểu tượng của dân tộc Việt Nam - một dân tộc đã có truyền thống xây dựng và bảo vệ đất nước hàng nghìn năm.
Giải thích về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 8
Phong tục “uống nước nhớ nguồn” của người Việt đã từng bước trở thành lẽ sống của các dân tộc. Qua hàng nghìn năm của lịch sử, dù có những biến cố và thay đổi, nhưng người dân Việt vẫn không bao giờ quên tổ chức lễ hội Đền Hùng. Đó là một lễ hội quan trọng mang tính quốc gia để tưởng nhớ công lao của các vua Hùng trong việc xây dựng nước nhà.
Do đó, phong tục giỗ Tổ Hùng Vương đã trở thành một truyền thống văn hoá lâu đời của Việt Nam. Đây là ngày hội quốc gia, tôn vinh trong lòng dân Việt mang ý nghĩa thiêng liêng nhất. Do đó, lễ hội được tổ chức trang trọng hàng năm với nghi lễ đại lễ cùng sự hành hương “trở về nguồn cội dân tộc” của hàng chục ngàn người từ khắp nơi trong nước và người Việt ở nước ngoài.
Nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, hay còn gọi là núi Hùng, khu di tích đền Hùng là một tập hợp các kiến trúc tuyệt đẹp thuộc xã Huy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ. Các công trình này ban đầu được xây dựng từ đá để thờ phượng các vị thần núi và các vị vua Hùng. Qua hàng nghìn năm lịch sử, những ngôi đền này vẫn được dân chúng tận tình bảo quản và bảo dưỡng. Chúng trở thành một phần quan trọng của di sản văn hóa và là biểu tượng lịch sử của dân tộc ta.
Mỗi công trình kiến trúc tại khu di tích đền Hùng mang trong mình những câu chuyện huyền thoại kết hợp với sự thực tế, tạo ra một không gian sống động, khiến người ta có cảm giác như đang sống giữa quá khứ và hiện tại. Sự linh thiêng của núi rừng tôn thêm vẻ đẹp của ngày hội. Từ cổng tiền lớn ở dưới chân núi, đến bức đại tự với dòng chữ “Cao sơn cảnh hàng” chào đón mọi người, và qua 225 bậc thang xi măng dẫn tới đền Hạ, nơi truyền thuyết kể về bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng.
Đây có lẽ là câu chuyện về nguồn gốc của dân tộc Việt Nam, nơi mà trong tiếng nói của chúng ta, khái niệm 'đồng bào' vẫn được sử dụng để chỉ sự gắn kết. Khi bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng, Lạc Long Quân dẫn 50 người xuống dưới, trong khi bà Âu Cơ dẫn 49 người lên trên, để lại người con lớn làm vua, được biết đến với tên gọi Hùng Vương, và lập đô ở Phong Châu. Vượt qua 168 bậc thang nữa là đến đền Trung, nơi các vua Hùng thường tụ họp để bàn việc quốc gia và nghỉ ngơi sau những cuộc săn bắn dài ngày.
Nơi đền Trung còn liên quan đến truyền thuyết về 'bánh chưng, bánh dày' và cuộc thi do vua Hùng Vương tổ chức để tìm người kế vị. Lang Liêu, con trai út của bà Âu Cơ, đã sáng tạo ra hai loại bánh từ gạo nếp thơm là bánh chưng và bánh dày. Vượt qua 102 bậc thang nữa là đến đền Thượng, nơi các vua Hùng thường tổ chức tế trời để cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
Tại khu vực của đền Thượng, vua Hùng Vương thứ 6 đã lập bàn thờ Thánh Gióng để tưởng niệm anh hùng làng Phù Đổng. Nơi này cũng kể đến sự tích Thục Phán đặt hai cột đá thề, khi nhận ngôi vua từ vua Hùng Vương thứ 18, hứa tiếp tục công việc của các vị tiền bối. Gần đền còn có một ngôi mộ nhỏ được gọi là mộ Tổ, nơi yên nghỉ của Hùng Vương thứ 6, theo di chúc của ông: 'Hãy chôn ta trên núi Cả, để đứng trên đỉnh núi cao vẫn nhìn giữ bờ cõi cho con cháu muôn đời sau'.
Từ đền Thượng, nhìn về phía trước, du khách có thể ngắm nhìn 99 ngọn núi lớn nhỏ, tạo thành hình dạng của một bầy voi quỳ. Các núi này đều hướng về phía núi Mẹ - Nghĩa Lĩnh - vùng đất uy nghiêm. Một con voi đứng ngoài bầy, lưng về phía còn lại, tượng trưng cho sự 'ăn ở ra lòng riêng tư', đã mất đầu mãi mãi và phải sống xa lìa bầy đàn. Bài học về lòng hiếu nghĩa được khắc trên đá vẫn còn giá trị, nhắc nhở hậu thế về tinh thần trân trọng và quý trọng gia đình.
Trên đường từ đền Thượng xuống đến đền Hạ, về phía Đông Nam là đền Giếng. Theo truyền thống, vào thời Hùng Vương thứ 18, có hai nàng công chúa tên là Tiên Dung và Ngọc Hoa, thường đến đền Giếng để thước gương và chải tóc. Cả hai nàng công chúa đều xinh đẹp và có công lớn trong việc dạy dỗ dân làng trồng lúa, chăm sóc dâu và phát triển thương mại, tạo ra cuộc sống phồn thịnh cho mọi người. Để tưởng nhớ công lao của hai nàng công chúa này, người dân đã xây dựng đền Giếng để thờ phụng.
Di tích đền Hùng liên quan chặt chẽ đến việc thờ cúng các vị thần linh, là nét đặc trưng trong văn hóa tôn giáo của dân tộc, được dân cư xung quanh khu vực đền Hùng trọng thêm. Sự quan tâm và lòng trung thành với truyền thống của dân tộc qua nhiều thế hệ đã làm cho câu nói 'uống nước nhớ nguồn' trở thành một phần không thể tách rời trong văn hóa Việt Nam.
Lễ hội đền Hùng là dịp quan trọng để tưởng nhớ tổ tiên. Với mỗi người dân Việt Nam, ý thức về việc là dòng dõi của Lạc Hồng, con cháu của Rồng và Tiên, luôn tồn tại sâu trong tâm trí. Và mỗi khi đến mùa xuân về, người Việt lại tất bật hành hương về đất tổ để tưởng nhớ công lao vĩ đại của tổ tiên trong việc khai phá và xây dựng đất nước, mở ra nền văn minh Lạc Việt và lập nên đất nước Văn Lang cổ đại.
Tháng Giêng giỗ Thánh Sóc Sơn
Tháng ba giỗ Tổ Hùng Vương nhớ về.
Hoặc có thể là:
Dù ai đi gần hay xa
Vẫn nhớ ngày giỗ Tổ vào mùng mười tháng ba
Dù ai đi lên hay đi xuống
Vẫn nhớ ngày giỗ Tổ vào mùng mười tháng ba
Hội đền Hùngđền Hùng kéo dài từ mùng 8 đến mùng 11 tháng 3 âm lịch, trong đó mùng 10 là ngày chính hội. Lễ hội đền Hùng chia thành 2 phần: Phần lễ và phần hội.
Phần lễ tế diễn ra trang trọng và quy mô như một quốc lễ. Các lễ vật được dâng cúng bao gồm 'lễ tam sinh' (1 con lợn, 1 con dê và 1 con bò), bánh chưng, bánh dày và xôi nhiều màu sắc. Nhạc khí thường là trống đồng cổ. Sau khi tiếng trống vang lên, các quan chức tham dự lễ tế dưới sự chỉ đạo của chủ lễ. Tiếp theo là lễ cúng của các ông bà lão trong làng và xã tại khu vực đền Hùng. Cuối cùng là nhân dân và du khách tham gia lễ cúng tại các đền thờ, kỷ niệm các vua Hùng.
Sau phần lễ là phần hội. Ở lễ hội đền Hùng, mỗi năm đều có cuộc thi kiệu của các làng xung quanh. Sự xuất hiện của các kiệu và đám rước linh đình làm cho không khí lễ hội trở nên sôi động hơn. Các kiệu phải tập trung trước vài ngày để chuẩn bị cho cuộc thi. Nếu một kiệu đạt giải nhất trong cuộc thi năm nay, thì nó sẽ được chọn để thay mặt cho tất cả các kiệu khác trong năm sau, được rước vào đền Thượng để tham gia lễ cúng quốc gia. Điều này khiến cho kiệu đạt giải nhất trở thành nguồn tự hào và vinh dự lớn lao của làng xã. Bởi họ tin rằng, được sự ưu ái của các vua Hùng và các vị thần sẽ mang lại nhiều may mắn và thành công.
Tuy vậy, để có thể tổ chức đám rước các cỗ kiệu long trọng, người ta phải chuẩn bị kỹ lưỡng và tỉ mỉ từ trước. Sự khó khăn của dân làng không làm họ nản lòng mà ngược lại, họ càng quyết tâm vượt qua để đến với nơi linh thiêng cao cả, tôn vinh tổ tiên và tinh thần của dòng họ. Đó là biểu hiện rõ ràng của đời sống tâm linh của dân chúng, thể hiện qua các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng dân gian truyền thống, góp phần tạo nên sự đoàn kết sâu sắc. Hoạt động văn hóa dân gian này đã trở thành một nhu cầu không thể thiếu đối với các cộng đồng dân làng quanh khu vực đền Hùng.
Mỗi đoàn rước kiệu gồm 3 cỗ kiệu liền kề nhau, đều được trang trí hoành tráng với sơn vàng và trang sức tinh xảo. Việc trang trí trên các cỗ kiệu cũng được thực hiện một cách khéo léo và ấn tượng. Cỗ kiệu đầu tiên chứa đựng hương hoa, đèn nhang, trầu cau, chén nước và bình rượu. Cỗ kiệu thứ hai đặt hương thơm, bài vị của Thần, có cả lọng và quạt với nhiều màu sắc tôn nghiêm. Cỗ kiệu thứ ba mang theo bánh chưng, bánh dày, 1 con lợn luộc nguyên con, sau 3 cỗ kiệu là các quan chức và cụ già trong làng.
Các quan chức mặc áo thụng giống như những bá quan triều đình, còn cụ già thì mặc áo thụng đỏ hoặc áo dài trắng kết hợp với khăn xếp trên đầu. Tại lễ hội đền Hùng, vào ngày giỗ Tổ, nghi lễ hát thờ (hay còn gọi là hát Xoan) được tổ chức. Đây là một nghi lễ quan trọng và độc đáo.
Theo dân gian, hát Xoan xưa được gọi là hát Xuân và điệu múa hát Xoan đã có từ thời Hùng Vương và được truyền bá rộng rãi trong dân cư các làng xã xung quanh. Điệu múa hát Xoan này được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là bà Lan Xuân, vợ của vua Lý Thần Tông. Bà đã cảm nhận được sự độc đáo và đặc sắc của âm nhạc dân ca này, nên đã sưu tầm và biên soạn thành hát thờ tại một chơi xổ sốn, đình thờ các vua Hùng.
Khi bắt đầu, ông trùm phường Xoan Kim Đức - một phường nổi tiếng - cùng chủ tế đứng trước hương thờ, hát lời chúc bằng bài khấn nguyện. Sau đó, một cặp trẻ em đeo trống nhỏ phía trước thể hiện trò giáo trống, giáo pháo. Tiếp theo là bốn cô gái hát những bài thơ nhang và đốt hương, thể hiện bằng giọng hát du dương. Cuối cùng là các bài ca tôn vinh thần linh, kết thúc phần lễ hát Xoan.
Tại đền Hạ, có trình diễn hát ca trù (còn được gọi là hát nhà tơ, hát ả đào), một loại hình nghệ thuật thờ trước cửa đình trong các dịp hội làng, do phường hát Do Nghĩa biểu diễn.
Ở ngoại ô sân đền Hạ, có các trò đu tiên. Mỗi chiếc đu có hai cô gái Mường trẻ đẹp ngồi. Việc quay đu được các cô thực hiện xen kẽ nhau bằng cách đạp chân lên đất. Đu tiên là một trò chơi đẹp mắt, duyên dáng của phụ nữ. Xung quanh khu vực dưới chân núi Hùng là các trò chơi và biểu diễn dân gian truyền thống diễn ra sôi động, thu hút nhiều người tham gia như chơi ném côn, đu dây, đấu vật, chọi gà,...
Các trận cờ vua và cờ tôm điếm là niềm vui của các cụ già. Trong khi đó, các nhóm thanh niên và thanh thiếu niên tụ họp trên đồi để thể hiện khả năng hát ví, hát trống quân hoặc hát đối đáp giao duyên... Buổi tối có tổ chức biểu diễn hát chèo, hát tuồng tại các bãi rộng ngay cửa đền Hạ hoặc đền Giếng... Bầu không khí của ngày hội vừa trang nghiêm, phấn khởi, với sự nhiệt huyết sôi động đã làm rung động lòng người tham dự hội.
Lễ hội Đền Hùng là một trong những nét đẹp truyền thống của người Việt Nam. Từ xa xưa, trong tâm trí của người dân, vùng đất của tổ tiên đã trở thành 'Thánh địa linh thiêng' của cả dân tộc, là nơi xuất phát của dòng họ. Dù đã trải qua nhiều biến cố trong lịch sử, nhưng lễ hội đền Hùng vẫn được tổ chức. Điều này thể hiện sức mạnh phi thường và tinh thần văn hoá vững vàng, sâu sắc của dân tộc Việt Nam.
Người Việt Nam khi hành hương về đất Tổ không phân biệt tôn giáo, bởi vì tất cả đều có quyền tự hào là con cháu của vua Hùng. Do đó, bất kỳ ai là người Việt Nam, chỉ cần có lòng trung thành và mong muốn hành hương về đất Tổ, đều có thể thực hiện điều đó một cách dễ dàng và thuận lợi.
Hội đền Hùng hay ngày giỗ tổ Hùng Vương là dịp hội tụ đầy ý nghĩa, ca ngợi sự phồn thịnh của dòng dõi, là biểu tượng của tinh thần đoàn kết cộng đồng. Mỗi người tham dự mang theo lòng kính trọng sâu sắc đối với quê hương, một tín ngưỡng đã thấm nhuần vào tâm hồn người Việt Nam dù họ sinh sống ở bất kỳ nơi nào.
Giới thiệu về Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 9
Trong tiềm thức của mỗi người Việt Nam, việc về thăm Đền Hùng là một cuộc hành trình trở về nguồn gốc, tìm lại những dấu vết lịch sử vẻ vang từ thời của Vua Hùng:
“Cho dù ai đi ngược về xuôi
Không quên ngày giỗ Tổ vào mười tháng ba
Đến mọi nơi, câu hát vẫn vang vọng
Quê hương vẫn mãi là quê hương ngàn năm”
Di tích Đền Hùng nằm trên một ngọn núi cao vĩ đại. Bàn thờ Tổ được đặt trên đỉnh núi Nùng (Nghĩa Lĩnh) thuộc thôn cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Núi Nùng cao 175m nổi bật giữa vùng đồi Phong Châu Bạch Hạc. Đền Hùng là tên chung chỉ bốn ngôi đền và một ngôi lăng trên Núi Nùng. Từ cổng chính đi lên là Đền Hạ, theo truyền thuyết đây là nơi bà Âu Cơ sinh ra một bọc trứng nở ra một trăm người con tạo thành nền văn minh Việt Nam.
Bên cạnh Đền Trung là nơi các vị vua Hùng thảo luận về công việc của đất nước với các Lạc hầu, Lạc tướng, và ở đỉnh núi là Đền Thượng với bốn chữ vàng “Nam Việt Triệu Tổ” (Tổ của hàng triệu dân tộc Việt Nam). Đây là nơi các vị vua Hùng thờ phượng Thánh Gióng và cầu nguyện cho mưa gió thuận lợi, mùa màng bội thu, mọi người đều được sống phồn thịnh. Bên cạnh Đền Thượng là ngôi Lăng nhỏ thường được gọi là mộ Tổ, có ý nghĩa biểu tượng. Từ Lăng đi xuống về phía Đông, dưới chân núi là Đền Gióng, nơi mà hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con của Vua Hùng thứ 18, soi gương nước trang điểm, vì thế giếng còn được gọi là Giếng Ngọc. Giếng này hiện nay nằm trong lòng đền.
Đứng trước Đền Thượng (đỉnh Hùng Sơn), nhìn ra tám phương bốn hướng, bạn sẽ thấy một vùng trung du tươi đẹp và bạt ngàn đồi cây xanh tốt, ánh nước sáng lấp lánh từ ba con sông. Những ngôi nhà mới và các nhà máy mọc lên khiến cho cảnh sắc trở nên sinh động hơn. Con người thực sự cảm thấy nhỏ bé trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên tại đây. Sự thay đổi của đất và của người Phú Thọ đã làm cho khu di tích lịch sử Đền Hùng trở nên phong phú hơn. Phía Đông vững chãi là dãy núi Tam Đảo kéo dài như một bức tường vững chãi.
Phía Tây, ngọn núi Tản Viên đứng cao ngạo. Sông Đà, sông Lô, và sông Thao hợp nhau tạo thành dòng sông chính chầu về Đền Hùng, làm cho khu vực này trở nên hùng vĩ hơn: “Nhìn xem, đất trời hùng vĩ, Tảo đảo Sơn có núi Tản Viên, Có sông Lô, sông Đà hai bên, Ở giữa sông Thao chảy dòng trên mặt đất.” Cố đô của Văn Lang xưa, Nghĩa Lĩnh - Việt Trì là nơi mà huyền thoại ra đời. Sông, núi, cây cỏ mang theo mình tinh thần của đất nước, kể cho du khách những câu chuyện về lịch sử và huyền thoại một cách rất đẹp. Làng Lúa trước đây là nơi mà Vua Hùng dạy dân cày lúa. Các làng ven sông Lô là nơi mà Vua Hùng và các thầy Lang, Mỵ Nương dạo chơi, săn bắn.
Ngã ba sông là nơi mà Vua Hùng thứ 18 xây lầu, tổ chức cuộc thi chọn chồng cho công chúa, nơi diễn ra trận chiến giữa thần Núi và thần Nước để giành người đẹp… “Tháng ba nô nức hội đền, Ngày giỗ Tổ hàng nghìn năm qua.” Tham gia vào hội Đền Hùng là tìm về mảnh đất chôn nhau, tìm về tuổi thơ trong chiếc nôi với lời ru của mẹ Âu Cơ; là nhớ về tổ tiên đã khai quốc với dấu ấn của thời đại của Vua Hùng, trở về với
Mô tả về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 10
Dù ai đi ngược lối nào
Đều nhớ đến ngày giỗ Tổ Hùng Vương mùng mười tháng ba
Tất cả những người con của dân tộc Việt Nam, dù đi đâu cũng không quên giá trị văn hóa, không quên những lễ hội tôn vinh công lao của mười tám vị vua Hùng - những người đã đặt nền móng cho đất nước. Vì vậy, vào mỗi ngày mùng mười tháng ba âm lịch, cả nước đều hướng về Đền Hùng - Phú Thọ. Đây là nơi thờ phượng các vị vua Hùng và là điểm tổ chức lễ hội trong những dịp này.
Theo quy định của nhà nước, trong những năm chẵn, lễ hội sẽ được tổ chức theo nghi lễ quốc gia và trong những năm lẻ, tỉnh Phú Thọ sẽ phụ trách tổ chức. Nhưng bất kể năm nào, vào những ngày này, mọi người đều muốn đến để thể hiện lòng thành kính của mình đối với tổ tiên và những người tiền bối. Đây là một trong những lễ hội quan trọng nhất của dân tộc.
Lễ hội Đền Hùng và giỗ Tổ Hùng Vương được tổ chức hàng năm vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch. Các đền thờ các vị vua Hùng nằm trên núi Nghĩa Lĩnh tại thôn Cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Nơi đây thể hiện một cách sâu sắc những hoạt động tín ngưỡng truyền thống của nhân dân. Lễ hội bắt đầu từ thời của vua Hùng Vương trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Việc duy trì và tổ chức lễ hội này qua các năm càng chứng tỏ lòng biết ơn của nhân dân, những người thuộc thế hệ đi sau vẫn luôn nhớ tới với niềm biết ơn sâu sắc những vị cha ông ta đã hy sinh để bảo vệ cho đất nước.
Qua đây, chúng ta có thể thấy lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc. Trong những dịp lễ như thế này, không thể không nhắc đến lễ hội Rước kiệu. Đây là cách thể hiện sự nghiêm trang và tôn trọng đối với những người đã khuất. Không khí trong buổi lễ rất trang nghiêm, không có những hành động vui vẻ, nghịch ngợm. Mọi người sẽ cùng nhau nâng kiệu đi qua các đền chùa trên núi Hùng. Trên các kiệu là những lễ vật như xôi, gà, bánh chưng,… Đó đều là những món cúng truyền thống của dân tộc. Tất cả sẽ được sắp xếp gọn gàng và đẹp đẽ trong năm bộ kiệu.
Đoàn rước kiệu thường được tổ chức một cách trang nghiêm và cẩn thận. Thông thường, những người có sức khỏe tốt và có vẻ ngoài ưa nhìn được xã chọn để tham gia. Họ đều mặc những bộ đồng phục đồng đều và gọn gàng. Mỗi người đều mang theo những vũ khí thời xưa được làm lại từ gỗ như đao, chùy, cờ, long,... để tái hiện như thời xưa. Khi đoàn rước kiệu đi qua, âm thanh của chiêng và trống rộn ràng vang lên khắp nơi. Sau đó, các đại biểu sẽ xếp hàng gọn gàng để đi theo sau kiệu, cùng nhau lên tới đỉnh.
Điểm dừng đầu tiên thường là “Điện kính thiên”. Lúc đó, cả đoàn dừng lại để thực hiện nghi lễ dâng hương. Không khí trở nên khẩn trương và trang nghiêm đến mức tối đa. Mọi người đều tập trung để theo dõi quá trình dâng hương tới thần linh. Tiếp theo, mọi người đi vào thượng cung của đền Thượng. Đây là ngôi đền cao nhất và là ngôi đền chính trong số các đền ở đây. Do đó, thường có một vị lãnh đạo đại diện cho nhân dân cả nước phát biểu cảm ơn những gì ông cha đã để lại, sau đó hứa cố gắng hơn cho những năm sau, cầu mong sự an lành và phát triển kinh tế của đất nước.
Thường thì nghi lễ này sẽ được các phương tiện truyền thông đại chúng theo dõi và phát lại trực tiếp để cho mọi người cùng theo dõi. Tất cả mọi người lúc này, ai cũng nói thầm những lời nguyện cầu từ trong trái tim của mình, mong nhận được sự bảo trợ bình an của tất cả thần linh dành cho con cháu.
Sau phần lễ tế, là phần hội. Đây cũng là phần được mọi người rất yêu thích, đặc biệt là với những người trẻ. Mở màn mỗi năm thường là phần thi kiệu của các làng xung quanh. Sự tham gia nhiệt tình làm cho không khí của mùa lễ hội trở nên sôi động và phấn khích hơn.
Mọi người sẽ đánh giá và lựa chọn cỗ kiệu của làng nào đẹp nhất, sau đó năm sau, cỗ kiệu của làng đó sẽ được chọn để rước lên đền Thượng làm lễ. Điều này là niềm vinh dự lớn đối với ngôi làng được giải nhất vì theo tập tục, ngôi làng có cỗ kiệu được chọn sẽ gặp nhiều may mắn trong năm mới, được các thần linh phù hộ tốt lành. Qua đó, chúng ta thấy rõ được những đặc điểm trong đời sống tâm linh của các làng xã quanh chân núi Hùng và của toàn bộ nhân dân Việt Nam.
Trong lễ hội, mọi người sẽ dễ dàng thưởng thức nghi lễ hát Xoan. Đây là một nghi lễ độc đáo chỉ có ở đây, theo lịch sử, đây là điệu múa hát được bà Lan Xuân, vợ của vua Lý Thần Tông yêu thích và đóng góp nhiều cho điệu hát này trở thành nét đặc trưng tại các đền thờ của vua Hùng. Không chỉ có hát Xoan, ở đền Hạ còn có ca trù. Đây cũng là một hình thức ca hát truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Ở bên ngoài sân, mọi người tụ tập để tham gia các trò chơi dân gian như đu quay, đánh cờ, chọi gà, đấu vật. Với nhiều trò chơi khác nhau, khách tham dự có thể thưởng thức bất kỳ trò chơi nào họ muốn. Ví dụ, những bạn trẻ thường chọn đánh đu trên các chiếc đu quay làm bằng tre, nứa vì chúng rất chắc chắn.
Buổi tối, những người yêu ca hát có thể tham gia những bài hát đối, hát giao duyên, hát chèo,… tại sân của đền Hạ hoặc đền Giếng. Với nhiều hoạt động bổ ích, hàng năm có rất nhiều du khách tới thăm đền Hùng. Mọi người đều mong muốn được tới nơi thờ tổ tiên của đất nước một lần để thể hiện lòng thành kính.
Qua bao thăng trầm lịch sử, nhà nước vẫn tổ chức lễ hội Đền Hùng để tưởng nhớ những vị vua đã khai sáng đất nước. Những người tham gia hành hương tới đây đều mang trong mình niềm thành kính, hy vọng gửi lên tấm lòng chân thành của mình tới tổ tiên. Điều đó khiến chúng ta tự hào về nguồn gốc con Rồng cháu Tiên của dân tộc Việt Nam.
Thuyết minh về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 11
Ngoài lề chính tại đền thờ Phủ Lâm Thao, ở tỉnh Phú Thọ, ngày giỗ Tổ rất sôi động. Trước đây, toàn quốc đều tổ chức lễ giỗ Tổ; báo chí và đài phát thanh cũng có các chương trình đặc biệt về Giỗ Quốc Tổ, với các cuộc thi văn nghệ và thể thao. Tại các trường học, ngày giỗ Tổ cũng được tổ chức với các hoạt động văn nghệ liên quan và lễ dâng hương nhắc nhở về công đức của Tổ quốc và lòng biết ơn của toàn dân. Đây đã trở thành một ngày lễ quốc gia từ lâu, mọi người được nghỉ ngơi.
Tại đền thờ chính ở Phú Thọ, ngày giỗ Tổ rất đông đúc, dân chúng từ khắp nơi trên cả nước đổ về (kể cả trẻ em cũng được đi theo). Đội ngũ lễ vật tấp nập lên đền dâng lễ, trước tiên là dâng lễ tại đền hai bà công chúa (Tiên Dung và Ngọc Dung) ở chân núi Nghĩa Lĩnh (còn được gọi là núi Đền), đó là đền Hạ (hay còn gọi là đền Giếng vì có một giếng nước trong và mát). Sau đó mới lên dâng lễ đền thờ Quốc lễ ở lưng chừng núi là đền Trung (trước đền có nhà Bia và gần đó có chùa của xã Hy Cương) và cuối cùng là lên dâng lễ ở đền Thượng, tại đỉnh núi thờ 18 vị vua Hùng Vương, trước đền là bức hoành phi Việt Nam triều tổ, bên cạnh đền là Ngôi mộ của Tổ Hùng Vương (không rõ của vị vua nào). Từ đền Hạ lên đến đền Thượng phải leo 296 bậc đá.
Hội đền Hùng đền Hùng mở từ đầu tháng đến hết ngày 10 tháng 3 mới kết thúc. Trong suốt thời gian diễn ra Hội, có rước sách và các buổi lễ tế, trong đó lễ chính là buổi Quốc lễ (Tế chính của cả quốc gia) do đại diện của triều đình thường là chủ tỉnh Phú Thọ làm chủ tế, có sự tham gia đông đủ các quan chức địa phương và các cuộc thi truyền thống bao gồm leo dây, múa rối, đánh cờ, thi diều, treo đèn (tháp đèn từ đền Hạ tới đền Thượng tại chùa và các lăng miếu, ban đêm rất sáng đẹp), đu tiên và đánh còn. Có ba bài thơ của cụ Văn Toàn Dương Tư Như, một nhà văn tài năng.
Đến Hội mà xem nào,
Nơi tung diều và trồng đu
Cờ, trống, đèn rực chờ,
Ngựa xe náo nức ngày giỗ phong.
Leo dây, múa đu hòa hợp,
Đánh cờ, treo đèn đêm dài thêm vui.
Tại lễ hội quốc Tổ, có nhiều trò bách hí vui vẻ nhưng đặc biệt hơn cả là các tục nam thanh nữ tú trẩy hội mừng vui. Tuy nhiên, nếu có thanh niên nào không đúng mực làm trò xấu để chọc ghẹo phụ nữ, đặc biệt là các cô gái ở Phú Thọ, sẽ bị trừng phạt bằng cách bị bắt bỏ rọ lợn và vứt trước cửa đền Hạ trong 2 giờ trong ngày.
Sau năm 1975, sau một thời gian dài, lễ giỗ Tổ Hùng Vương không được coi là quốc lễ. Nhưng từ năm 2003, Quốc hội thông qua việc coi giỗ Tổ Hùng Vương là ngày Giỗ quốc tổ và đến năm 2007, nhà nước mới có nghị định chính thức coi lễ Giỗ Tổ Hùng Vương là quốc lễ được nghỉ làm việc một ngày. Bây giờ, ngày giỗ này lại được chính quyền địa phương (Phú Thọ) tổ chức long trọng, vừa để thu hút khách du lịch vừa để dân chúng, bao gồm cả giới chức chính quyền (UBND tỉnh), có dịp đến kính lễ Quốc tổ như trước.
Gửi nén tâm hương thoả ước ao, Rừng núi Hy Cương vẫn còn đó, cháu con Hồng Lạc không bao giờ quên sao. Dân hai nhăm triệu dân như một.
Nước bốn ngàn năm, nước Việt khác gì so với rạng ngời của năm châu? Công ơn Quốc tổ cao vời trời cao.
Thuyết minh về lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương - Mẫu 12
Truyền thống 'uống nước nhớ nguồn' của con người Việt Nam đã từ lâu trở thành đạo lý và lẽ sống của các dân tộc. Trải qua hàng nghìn năm Bắc thuộc, nhưng ở mỗi thời điểm, mỗi triều đại, nhân dân ta đều không quên tổ chức lễ hội Đền Hùng. Đó là một lễ hội lớn mang tính quốc gia để tưởng nhớ các vua Hùng đã có công dựng nước. Phong tục giỗ Tổ Hùng Vương đã trở thành một truyền thống văn hoá lâu đời ở nước ta. Đây là một ngày hội toàn quốc, toàn dân, và trong tâm thức dân gian Việt Nam, nó mang tính thiêng liêng cao cả nhất. Vì vậy, lễ hội được tổ chức long trọng hàng năm với nghi thức đại lễ quốc gia, với sự hành hương 'trở về cội nguồn dân tộc' của hàng chục vạn người từ khắp các nơi trong nước và cả kiều bào sống ở nước ngoài.
Khu di tích đền Hùng là một quần thể kiến trúc đẹp nằm trên núi Nghĩa Lĩnh, còn được biết đến với tên gọi là núi Hùng, tọa lạc tại xã Huy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Phú Thọ. Các công trình này ban đầu được xây dựng bằng đá để thờ phượng các vị thần núi và các vua Hùng. Suốt hàng nghìn năm lịch sử, qua các thời kỳ và triều đại, nhân dân địa phương luôn tận tâm bảo tồn, sửa chữa và tôn tạo các công trình này, chống lại sự mai một của thời gian và các cuộc chiến tranh. Sự kiên trì và công sức của nhiều thế hệ đã tạo nên những công trình kiến trúc vĩ đại như ngày nay, trở thành một phần quan trọng của di sản văn hóa và là một bảo tàng lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Mỗi công trình kiến trúc tại khu di tích đền Hùng đều chứa đựng những câu chuyện huyền thoại kết hợp với thực tế, là dấu ấn của lịch sử, khiến cho những người tham dự lễ hội cảm thấy như đang sống trong quá khứ và hiện tại cùng một lúc. Không khí thiêng liêng của núi non thêm phần long trọng cho ngày hội. Từ cổng tiền lớn dưới chân núi đến bức đại tự phía trên, mỗi chi tiết đều mang đậm những giá trị văn hóa và lịch sử. Việc hành hương tại đền Hạ, nơi bà Âu Cơ sinh bảo trọng trăm trứng, đã tạo ra câu chuyện về nguồn gốc của người Việt. Các vị vua Hùng thường tụ tại đền Trung để bàn bạc về quốc gia và nghỉ ngơi sau những cuộc săn bắn. Đền Thượng là nơi các vua thường cầu nguyện trời để mong mưa thuận gió hòa, đem lại mùa màng bội thu cho nhân dân. Cảm xúc lịch sử và tâm linh luôn hiện diện tại mỗi góc độ của khu di tích này.
Khi rời khỏi đền Hạ và đi về phía Đông Nam, du khách sẽ đến đền Giếng. Nơi này được xây dựng để tưởng nhớ hai nàng công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, những người đã có công lớn trong việc phát triển đất nước và cung cấp cho nhân dân cuộc sống sung túc. Những câu chuyện về họ là nguồn cảm hứng cho nhân dân tạo ra một nơi linh thiêng để thờ cúng.
Lễ hội tại đền Hùng là dịp quan trọng để tưởng nhớ tổ tiên. Mỗi người Việt Nam đều tự hào về nguồn gốc của mình và trong mỗi mùa xuân, họ lại hân hoan hành hương về quê hương để tôn vinh công lao của các vua Hùng trong việc khai sáng và xây dựng đất nước. Lễ hội này là dịp để cảm nhận sâu sắc về tình cảm của mỗi người dân đối với dòng họ và đất nước.
Hội đền Hùng diễn ra từ ngày mùng 8 đến ngày 11 tháng 3 âm lịch, trong đó ngày mùng 10 là ngày chính của lễ hội. Giống như các lễ hội khác ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, lễ hội Đền Hùng được chia thành hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ được tổ chức trọng thể với lễ vật bao gồm 'lễ tam sinh' (1 con lợn, 1 con dê và 1 con bò), bánh chưng, bánh dày và xôi nhiều màu. Âm nhạc trong lễ hội được thể hiện qua những tiếng trống đồng cổ. Sau khi tiếng trống vang lên, các vị chức sắc tham dự lễ tế dưới sự điều khiển của chủ lễ. Tiếp theo là sự tham gia của các cụ bô lão của làng xã trong lễ tế. Cuối cùng là sự tham gia của nhân dân và du khách trong việc hành hương và tham gia lễ tế tại các đền thờ, tưởng nhớ các vua Hùng. Phần hội diễn ra sau phần lễ với các hoạt động vui chơi, giải trí như cuộc thi kiệu của các làng xung quanh. Sự xuất hiện của các đám rước linh đình làm cho không khí lễ hội trở nên phấn khích hơn. Các cỗ kiệu của các làng phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước vài ngày để tham gia cuộc thi. Cỗ kiệu giành giải nhất sẽ được chọn để đại diện cho các làng khác tham gia lễ hội trong năm sau.
Mỗi đoàn rước kiệu bao gồm 3 cỗ kiệu liên tiếp. Các cỗ kiệu được trang trí bằng sơn vàng và được chạm khắc rất tinh xảo. Trên cỗ kiệu đầu tiên được bày đủ hương hoa, đèn nhang, trầu cau, chén nước và bầu rượu. Cỗ kiệu thứ hai có đặt hương án và bài vị của Thánh, được trang trí bằng lọng và quạt với nhiều sắc màu trang hoàng. Cỗ kiệu thứ ba rước bánh chưng, bánh dày và một con lợn luộc để nguyên. Sau ba cỗ kiệu là các vị quan chức và cụ già của làng. Các vị chức sắc mặc áo thụng theo kiểu của các quan triều đình, trong khi các cụ già mặc áo thụng đỏ hoặc quần trắng kết hợp với áo the và khăn xếp đầu.
Tại đền Hạ, lễ hội cũng được kết hợp với việc biểu diễn hát ca trù, hay còn gọi là hát nhà tơ, hát ả đào. Đây là loại hình biểu diễn nghệ thuật trước cửa đình trong dịp hội làng, do phường Do Nghĩa trình diễn. Ngoài sân đền Hạ, có khu vực đu tiên với sự tham gia của hai cô tiên ngồi trên mỗi bàn. Trò chơi đu tiên được thực hiện bởi các cô tiên đan xen lấy chân đạp đất. Đu tiên là một trò chơi đẹp mắt, mang lại sự nhịp nhàng của phụ nữ. Xung quanh khu vực dưới chân núi Hùng là nơi diễn ra các trò chơi và biểu diễn dân gian cổ truyền như ném côn, chơi đu, đấu vật, chọi gà... Không khí của lễ hội vừa trang nghiêm vừa sôi động đã thu hút hàng nghìn người tham gia.
Lễ hội Đền Hùng là một phong tục đẹp trong truyền thống của người Việt. Từ rất lâu, vùng đất Tổ đã trở thành 'Thánh địa linh thiêng' của dân tộc, nơi bắt nguồn của người Việt. Mặc dù đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử nhưng lễ hội Đền Hùng vẫn được tổ chức mỗi năm. Điều này thể hiện sức mạnh phi thường và tinh thần văn hóa rực rỡ, sâu sắc của dân tộc Việt Nam. Hành hương về đất Tổ không phân biệt tôn giáo, mà chỉ cần là người Việt Nam thì trong tâm khảm họ đều có quyền tự hào về tổ tiên. Vì vậy, bất kỳ ai là người Việt Nam nếu có lòng muốn hành hương về đất Tổ thì có thể thực hiện ước nguyện đó một cách dễ dàng và thuận tiện.
Hội đền Hùng, còn được gọi là giỗ tổ Hùng Vương, là một ngày lễ quan trọng, tôn vinh sự thịnh vượng của dòng họ, là biểu tượng của tinh thần đoàn kết cộng đồng. Người tham dự hội mang theo lòng kính trọng sâu sắc đối với tổ quốc, một tín ngưỡng sâu sắc đã gắn bó với tâm hồn của người Việt, bất kể họ sinh sống ở đâu.