Văn mẫu lớp 10: Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu (Thu hứng) của Đỗ Phủ được chọn lựa cẩn thận với dàn ý chi tiết kèm theo 10 mẫu cực kỳ ấn tượng, giúp học sinh lớp 10 tự học, mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết văn phân tích một cách sâu sắc hơn.
Bài thơ Thu hứng (Cảm xúc mùa thu) sẽ được học trong chương trình Ngữ văn 10 Kết nối tri thức với cuộc sống và Ngữ văn 10 Cánh diều. Phân tích Thu hứng là một trong những bài văn quan trọng, giúp học sinh củng cố tri thức về các tác phẩm thơ đã học. TOP 10 bài phân tích Thu điếu hay nhất sẽ được giới thiệu để học sinh tham khảo.
Phân tích Cảm xúc mùa thu hay nhất
- Dàn ý Phân tích bài cảm xúc mùa thu
- Phân tích bài thơ Thu hứng
- Phân tích Cảm xúc mùa thu học sinh giỏi
- Phân tích Cảm xúc mùa thu
- Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
Dàn ý Phân tích bài cảm xúc mùa thu
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả, đề tài quen thuộc của ông và tác động của ông đối với văn học Việt Nam:
- Đỗ Phủ (712-770) là một nhà thơ có sự đóng góp đáng kể trong văn học, với hàng ngàn bài thơ phong phú, sâu sắc, thể hiện rõ tình cảm với cuộc sống và tâm trạng của bản thân.
- Giới thiệu bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, trình bày nội dung chính của bài thơ.
- “Cảm xúc mùa thu” vừa là bức tranh tĩnh lặng của mùa thu, vừa là hình ảnh của sự u buồn, nỗi đau trong trái tim của nhà thơ khi thấy xã hội đang bị đảo lộn, hỗn loạn.
2. Phần thân
* Bài thơ được chia thành hai phần:
- Bốn dòng thơ đầu tác giả mô tả khung cảnh mùa thu u ám, buồn bã.
- Khi nhắc đến 'Phong', con người thường nghĩ ngay đến mùa thu, vì mỗi khi mùa thu về, lá cây trong rừng chuyển sang màu đỏ rực, thể hiện sự chia ly, đau buồn.
- Sương mù dày đặc, trắng mịn làm che phủ cả khu rừng phong, làm cho cảnh sắc trở nên yên bình, lạnh lẽo hơn.
- 'Vu sơn, Vu giáp' là những con đường hiểm trở, với những vách đá cao vút, che mặt trời và làm cho ánh sáng không thể len lỏi qua lòng sông.
- Thông qua hai câu đầu tiên về cảnh núi rừng mùa thu, bức tranh của sự tĩnh lặng, hiu quạnh, bi thương lan tỏa khắp không gian, hoàn toàn khác biệt so với cảnh thu trong thơ truyền thống.
- Hai dòng thơ tiếp theo
- Hình ảnh tương phản: sóng đánh cao ngút trời, sau đó mây tụt xuống đất, từ trên cao rồi lại từ dưới lên.
- Cảnh mùa thu dữ dội tạo ra một bức tranh thu vừa lớn lao vừa bi thương.
- Bốn dòng thơ miêu tả cụ thể đặt cạnh nhau, tạo nên bức tranh mùa thu toàn diện, vừa hiu quạnh, vừa hùng vĩ.
- Bốn câu thơ sau thể hiện nỗi nhớ quê và lòng yêu nước.
- Cúc là loài hoa mùa thu, biểu tượng của niềm vui và sự tươi đẹp, nhưng trong tâm trí của nhà thơ, nó lại gợi lên một nỗi buồn sâu thẳm, khi nhìn thấy hoa cúc, ông nhớ về những mùa thu ở quê nhà.
- Trong bài thơ, việc phân biệt giữa nước mắt của con người và nước mắt của hoa cúc là rất khó khăn.
- Con thuyền cô đơn “Cố chu” khiến tâm trạng của tác giả càng trở nên xúc động hơn, khiến ông nhớ nhà càng nhiều hơn.
- Hình ảnh con thuyền trôi nổi, lang thang, là biểu tượng cho sự mong muốn về quê hương, “hệ cố viên tâm” như làm chặt chẽ sự kết nối giữa con người và quê hương thông qua con thuyền trôi về quê nhà.
- Cảnh mọi người giặt quần áo cũ, tiếng đập vải vang lên nhộn nhịp trên dòng sông, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.
- Sử dụng không gian mạch lạc, rộng lớn, thể hiện sự cao thấp, sâu xa, từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên, cùng với những phép ẩn dụ độc đáo, sự đối xứng chặt chẽ. Phong cách miêu tả cảnh vật, ngôn ngữ trữ tình, sử dụng quá khứ để diễn đạt hiện tại.
3. Kết thúc
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” mang ý nghĩa sâu sắc và đặc biệt. Đó là niềm nhớ nhà của tác giả khi phải xa quê trong những thời điểm đầy loạn lạc. Bài thơ như một lời nhắc nhở để chúng ta yêu quê hương và trân trọng nơi mình sinh ra.
Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
Đỗ Phủ là một nhà thơ hiện thực vĩ đại của Trung Quốc, qua những bài thơ của ông, hiện thực được phản ánh chân thực và ông thể hiện cảm xúc, thái độ và tâm trạng đau khổ trước thực tế cuộc sống của nhân dân trong thời chiến tranh, đói kém, và ông luôn bày tỏ tình yêu nước và tinh thần nhân đạo. Trong số những bài thơ đặc sắc của ông có bài Cảm xúc mùa thu, đây là bài thơ đầu tiên trong một chuỗi tám bài mà Đỗ Phủ sáng tác vào năm 766, khi ông đang sống ở Quý Châu. Cảm xúc mùa thu không chỉ mô tả một bức tranh mùa thu u ám, buồn bã mà còn là một biểu hiện của tâm trạng u sầu của nhà thơ trong bối cảnh loạn lạc, lo sợ cho tình hình đất nước, và nhớ về quê hương xa xôi, cũng như tự trách bản thân về số phận không may mắn tại đất khách.
Phiên âm chữ Hán:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Trong bài thơ, bốn dòng đầu được coi là 'đề mục' nhằm mô tả một bức tranh thiên nhiên rộng lớn nhưng vẫn mang trong mình nỗi buồn hiu quạnh của vùng rừng núi ở thượng nguồn Trường Giang:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm,
Đọc giả có thể nhận ra Đỗ Phủ đứng ở vị trí cao để ngắm nhìn toàn cảnh, do đó tầm nhìn của ông khá rộng và xa. Mọi thứ được miêu tả không chỉ theo chiều sâu mà còn theo tầm mắt của tác giả, nhìn xa ra phía xa xăm. Khả năng quan sát sắc bén của Đỗ Phủ được thể hiện ngay từ dòng thơ đầu tiên khi mô tả cảnh rừng phong với sương còn đọng trên lá cây; điều này tạo ra một bức tranh buồn, đặc biệt là khi lá phong chuyển sang màu đỏ khi mùa thu đến. Trong thơ cổ Trung Hoa, hình ảnh rừng phong thường gắn liền với mùa thu vì mỗi khi mùa thu về, cả rừng phong lại chuyển sang màu đỏ, tượng trưng cho sự chia ly. Sương móc cũng là biểu tượng của mùa thu, của sự lạnh lẽo. Sương móc sa dày đặc làm xơ xác cả rừng phong. Nét tiêu biểu của cảnh vật hiện ra rất rõ qua cái nhìn đầy tâm trạng buồn bã của nhà thơ.
Dòng thơ thứ hai nhắc đến hình ảnh Vu sơn, Vu giáp, đọc giả sẽ liên tưởng đến vẻ đẹp đặc trưng của đất Ba Thục trong hơi thu se lạnh. Trong bài thơ, Vu sơn, Vu giáp là những ngọn núi, hẻm núi nổi tiếng với sự hiểm trở và hùng vĩ, thường được nhắc đến trong thần thoại, truyền thuyết và thơ ca Trung Hoa. Quanh năm, mây mù bao phủ những ngọn núi cao; vách núi thì dựng đứng vậy nên ánh mặt trời khó có thể lọt vào lòng sông. Vì vậy, vào mùa thu, cảnh vật ở đây luôn u ám, lạnh lẽo và qua lời thơ của Đỗ Phủ, nó lại trở nên tối tăm, buồn bã hơn.
Hai dòng thơ mở đầu, dòng thứ nhất mô tả cảnh thu ở rừng phong, dòng thứ hai mô tả cảnh thu ở núi non. Mặc dù khác nhau về cảnh vật nhưng nhà thơ nhìn nhận chúng với con mắt và tâm trạng giống nhau – một nỗi buồn thương. Hai dòng thơ mặc dù miêu tả cảnh vật khác nhau nhưng đều chứa đựng nỗi buồn dâng trào của tác giả, nỗi buồn ấy châm ngòi cho tâm trạng và cảm xúc của ông khi ông viết thơ.
Với tâm trạng như vậy, Đỗ Phủ đã viết những dòng thơ tiếp theo mang nét tả thực đầy sâu lắng, như có sức mạnh ma thuật thu hút lòng người:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Ở hai câu mở đầu là miêu tả về rừng phong, là quan sát từ trên cao xuống, còn hai câu tiếp theo lại là về cảnh sắc mạnh mẽ dưới thấp. Hai cặp câu này bổ sung lẫn nhau, lột tả được hai đặc điểm của vùng Vu sơn, Vu giáp, vừa âm u vừa hùng vĩ. Chúng là những chi tiết được nhìn thấy qua đôi mắt của thi nhân và mô tả bằng bút pháp kỳ diệu thành vần thơ tuyệt vời. Hình ảnh mây đùn cửa ải xa tả thực cảnh mây trắng dày đặc giống như đang từ dưới đất lên, che lấp cả cửa ải xa xa. Bốn câu thơ này mỗi câu đều mang một nét riêng biệt, thể hiện sự nhìn nhận toàn cảnh thay vì tập trung vào một điểm cụ thể nào. Cảnh sắc trời mây non nước, rừng núi hiện ra vừa cụ thể lại vừa đặc trưng cho mùa thu. Nhưng hình ảnh này cũng khiến tác giả nhớ đến quê hương đến nao lòng.
Ở bốn câu thơ sau, Đỗ Phủ thể hiện cảm xúc trước cảnh mùa thu ở nơi xa quê hương. Câu thứ năm và sáu thể hiện một cách đối chiếu giữa cảnh mùa thu và tình thu:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Tương tự như hình ảnh rừng phong liên kết với mùa thu, hình ảnh hoa cúc cũng gắn với mùa thu. Đỗ Phủ nhắc đến hoa cúc, mỗi lần thấy cúc nở hoa, nhà thơ lại rơi lệ. Hai lần thấy cúc nở hoa, ông đã sống ở Quý Châu hai năm. Hoa cúc khiến thi nhân nhớ về những mùa thu ở quê cũ, gây xúc động và cảm xúc. Hình ảnh con thuyền lẻ loi là biểu tượng sâu sắc, không chỉ vì tính chất trôi nổi, đơn độc mà còn vì là phương tiện duy nhất để ông gửi ước vọng về quê hương trong lòng.
Khi đến hai câu cuối, bất ngờ nghe tiếng chày đập vải trên bến sông, trong dải hoàng hôn tăm tối. Âm thanh ấy, duy nhất, làm cho không khí buồn vui dần thoảng qua bức tranh sinh hoạt ở biên ải xa xôi. Nhưng vui vẻ ấy vẫn chưa đủ để xua tan những đám mây buồn đang che phủ trong tâm hồn của thi sĩ. Đó là âm thanh của mùa thu, vừa kết thúc một bài thơ, vừa mở ra một khoảnh khắc nhớ nhung, mong chờ, và khao khát trở về quê hương của tác giả.
Bốn câu cuối tập trung vào việc mô tả các cảm xúc, cũng như là những dòng thơ chứa đựng nhiều tình cảm. Đó là lòng mong đợi quê nhà, niềm khát khao trở về quê hương, tình yêu và nỗi buồn khi phải xa quê. Bốn câu thơ đó là biểu hiện cho nỗi buồn của những người xa quê, những người sống xa nhà, mong ngóng ngày trở về quê hương.
Đặc điểm nghệ thuật của bài thơ nằm ở sự chặt chẽ trong cấu trúc, mỗi câu đều liên quan chặt chẽ đến hai yếu tố: cảm xúc và mùa thu. Mỗi câu đều mô tả cảnh vật và chứa đựng tâm trạng. Có cảnh sương thu, rừng thu, sắc thu, khí thu, gió thu, sông thu, hoa thu, và tiếng thu (tiếng chày đập vải). Tác giả đã thành công trong việc thu thập tất cả những đặc điểm của mùa thu trong bài thơ.
Cảm xúc mùa thu là một bài thơ thể hiện rõ phong cách trữ tình của Đỗ Phủ. Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được tâm hồn nhạy cảm và mãnh liệt của nhà thơ với cảnh vật. Trái tim của Đỗ Phủ đã trao cho quê hương. Thông qua bài thơ, ông thể hiện tư tưởng 'yêu nước thương đời' rất rõ ràng. Với Đỗ Phủ, mùa thu đồng nghĩa với nỗi buồn và nỗi nhớ không nguôi, đặc biệt khi ông phải sống trong cảnh nghèo đói, bệnh tật, và cô đơn ở một xứ lạ. Những dòng thơ của ông rất làm rung động lòng người, đặc biệt là những dòng thơ như vậy như là một khung cảnh rõ ràng... Ông đúng là bậc “Thi thánh” của thời đại Thịnh Đường, và tên tuổi ông sẽ còn vang mãi.
Phân tích Cảm xúc mùa thu từ một học sinh giỏi
Thiên nhiên và bốn mùa xuân, hạ, thu, đông từ lâu đã không còn là chủ đề mới mẻ trong thơ ca. Dù được nhìn nhận qua các góc độ khác nhau nhưng vẫn là thiên nhiên của tâm trạng, là hình ảnh của cảm xúc. Trong thơ, thường nhắc đến những hình ảnh như trăng, hoa, tuyết, và mùa thu nổi bật. Trong số những nhà thơ nổi tiếng, Đỗ Phủ của Trung Quốc có một bài thơ mang tên “Cảm xúc mùa thu”.
Đỗ Phủ (712 – 770) sinh ra trong một gia đình truyền thống với tri thức và thơ ca, và suốt cuộc đời ông phải đối mặt với nghèo đói và bệnh tật. Ông đã sáng tác rất nhiều và để lại hàng ngàn bài thơ sâu sắc, phản ánh đời sống và sự kiện lịch sử của thời kỳ ông sống và niềm yêu nước thương đời. Nhờ những đóng góp to lớn trong văn hóa Trung Quốc và toàn cầu, Đỗ Phủ đã được UNESCO công nhận là Nhân văn hóa thế giới.
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” thuộc loạt thơ mà Đỗ Phủ sáng tác vào năm 766, khi ông sống tại Quý Châu. Tứ Xuyên là một vùng núi hiểm trở và xa xôi, cách xa quê hương của ông hàng ngàn dặm. Dù loạn An Lộc Sơn đã qua mười một năm trước đó, nhưng đất nước vẫn còn rối loạn và nhà thơ vẫn phải sống lưu lạc ở nơi khác. Tình hình đó đã kích thích cảm xúc bi thương, điều này là chủ đề chính của bài thơ, với hình ảnh mùa thu buồn bã và tâm trạng u sầu của nhà thơ trong thời kỳ đất nước rối loạn.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh của một cảnh vật mùa thu trong rừng núi, đẹp nhưng u sầu:
“Trong bức tranh mùa thu, rừng núi xuất hiện tươi đẹp nhưng lạnh lẽo,
Thời tiết se lạnh, gió lùa phất phơ,
Ba làng bên sông với bầu trời cao cả, trái ngược với sự lặng lẽo
Khí hậu khắc nghiệt cùng với vẻ đẹp tự nhiên.”
Rừng phong lác đác, lá rụng như hạt móc sa,
Núi non ngàn dặm, không khí thu mát lạnh.
Bên kia bờ sông, sóng gợn trắng xoá,
Dưới chân đất, mây đùn phủ kín cửa ải xa.
Chỉ với vài nét vẽ, Đỗ Phủ đã tái hiện chiều thu tại Quý Châu, từ một vị trí cao để nhìn toàn cảnh. Mọi thứ xa xôi, mở rộng, đều được thu lại bởi ánh mắt tinh tế của thi nhân:
“Rừng phong lác đác, lá rụng như hạt móc sa.”
(Lác đác rừng phong hạt móc sa).
Trong thơ cổ Trung Quốc, hình ảnh rừng phong thường liên kết với mùa thu, biểu hiện sự chia ly. Cùng với lá đỏ của rừng phong, hạt móc sa là những giọt sương trắng, tượng trưng cho mùa thu, tạo nên sự lạnh lẽo, trở nên xơ xác hơn cho rừng phong.
Từ cảnh thu ở rừng phong, tác giả dịch chuyển sang cảnh thu trên núi:
“Núi Vu, hẻm Vũ, không khí mùa thu sắc sảo”
Khi nhắc đến Núi Vu và hẻm Vũ, người ta thường nghĩ ngay đến hình ảnh quen thuộc của đất Ba Thục xưa, với toàn cảnh bị phủ trong hơi thu hiu hắt. Núi Vu và hẻm Vũ là những địa danh nổi tiếng với vẻ đẹp hùng vĩ và nguy hiểm, thường được nhắc đến trong thần thoại, truyền thuyết và thơ ca Trung Quốc. Dọc theo bờ sông, kéo dài hàng trăm dặm, núi liên tiếp nhau, luôn phủ đầy mây mù suốt năm. Tường núi đứng vững nên ánh sáng mặt trời khó thể chiếu xuống sâu trong lòng sông. Trong mùa thu, khung cảnh ở đây thường ảm đạm và lạnh lẽo, và qua ngòi bút của Đỗ Phủ, tâm trạng u sầu lại càng trở nên tối tăm, ảm đạm hơn.
Hai câu thơ tiếp theo vẫn là về cảnh nhưng được nhìn nhận từ một góc độ thấp hơn:
“Sông lớn sóng gợn, lòng sông thăm thẳm,
Trên đất mây đen phủ kín, cửa ải xa vời vợi.”
(Lưng trời sóng gợn, lòng sông thẳm sâu,
Mặt đất mây đen phủ kín, cửa ải xa xôi.)
Cảnh mùa thu hiện ra qua hình ảnh của con sông ở phía trên, với nhiều ghềnh thác, nước chảy xiết và hình ảnh “mây trắng đùn kín cửa ải xa”. Dòng nước sông chảy xiết, khiến cho sóng dữ dội vỗ lên đến chân trời. Hình ảnh “mây trắng đùn kín cửa ải xa” miêu tả thực cảnh mây trắng như đùn từ dưới đất lên, che lấp cả cửa ải xa xôi. Cảnh này không chỉ u ám như hai câu thơ đầu mà còn có phần tráng lệ và dữ dội. Hai cặp câu này bổ sung cho nhau, lột tả đầy đủ hai nét đặc trưng của phong cảnh vùng núi Vu sơn Vu giáp, vừa u ám vừa hùng vĩ.
Ở bốn câu thơ sau, trước cảnh thư, Đỗ Phủ bày tỏ cảm xúc của mình:
“Cây thông và hoa cúc cùng nở, nước mắt tuôn trào,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà.
(Hoa cúc rơi cùng dòng lệ cũ, con thuyền gắn bó mãi với tình yêu quê hương.)
Hoa cúc thường được kết hợp với mùa thu. Đỗ Phủ đề cập đến hoa cúc không phải là điều mới. Quan trọng là mỗi khi thấy hoa cúc nở, nhà thơ lại rơi lệ. Vì sao? Vì khi nhìn thấy hoa cúc nở, ông lại nhớ lại những mùa thu trước đó ở quê nhà, làm cho nỗi nhớ quê, nhớ nhà càng tràn đầy trong lòng ông. Điều này khiến ông cảm thấy xúc động đến nghẹn ngào, khiến cho tình cảm với quê hương mãi mãi gắn bó trong lòng ông.
Kết thúc bài thơ:
“Lạnh lẽo làm kẻ cầm dao run lên,
Thành Bạch, tiếng chày vang bóng ác tà.”
(Khí lạnh càng khiến kẻ cầm dao trở nên run rẩy,
Thành Bạch, tiếng chày vang lên trong bóng tối.)
Câu thơ cuối bất ngờ nổi lên âm thanh sôi động của tiếng chày đập vải trên bến sông, trong bóng hoàng hôn, nhưng không phải là để làm sôi động không khí, mà làm nổi bật nỗi buồn mênh mang hơn. Khí lạnh của mùa thu như một lời nhắc nhở mọi người rằng mùa đông sắp đến, cần phải chuẩn bị may áo ấm, nhưng cũng khiến nhà thơ chạnh lòng nghĩ tới những người lính đang phục vụ ở quan ải. Âm thanh của mùa thu vừa kết thúc bài thơ, vừa mở ra nỗi buồn nhớ mênh mang... “Lời hết mà ý không hết” (Ngôn tận nhi ý bất tận).
Viết về mùa thu của thiên nhiên cũng là viết về một chiều thu cụ thể ở Quý Châu, trong giai đoạn suy vong của triều đình phong kiến đương thời. Chiến tranh liên miên, Đỗ Phủ lang thang khắp nơi với hi vọng mong manh là được trở về quê nhà. Ước mơ ấy cũng là ước mơ chung của bao người dân nghèo khổ lưu vong. Vì vậy, bên dưới những câu thơ về mùa thu là tâm hồn đau đớn, thương đời và thương người của Đỗ Phủ. Chính tâm hồn ấy đã mang thơ của Người gần gũi và sống động cùng chúng ta.
Phân tích Cảm xúc mùa thu
Ví dụ bài làm 1
Thơ Đường thường tuân theo quy luật nghiêm ngặt về niêm, luật, và bố cục. Tuy nhiên, những quy luật đó không bao giờ hạn chế sự sáng tạo của các thi sĩ như Đỗ Phủ. Dưới bút của ông, bài thơ không chỉ tuân thủ những nguyên tắc cố định mà còn tỏa sáng với sự tự do sáng tạo, tạo ra một vẻ đẹp đa dạng giống như vẻ đẹp của một viên ngọc được chiếu sáng từ nhiều phía khác nhau. Bài thơ 'Thu hứng' không phải là một ngoại lệ trong số đó.
Tính theo nội dung chung, bài thơ 'Thu hứng' có hai phần rõ ràng: bốn câu đầu miêu tả cảnh vật, cảnh núi sông của vùng Quý Châu, thượng nguồn sông Trường Giang, nơi Đỗ Phủ phải lưu lạc do chiến tranh An Lộc Sơn. Bốn câu dưới mô tả tính cách, tâm trạng của kẻ xa xứ. Cảnh vật đó và tình cảm này tạo ra sự thống nhất trong bài thơ.
Bốn câu đầu của bài thơ miêu tả cảnh mùa thu. Đầu tiên, đây là một cảnh mùa thu của một địa điểm cụ thể. Được biết rằng đây là một miêu tả về cảnh mùa thu của vùng Quý Châu thuộc thượng nguồn sông Trường Giang không chỉ qua địa danh Vu Sơn, Vu Giáp, được nhắc đến trong câu thứ hai mà còn qua việc miêu tả cảnh vật đặc trưng của vùng này trong bài thơ. Đó là cảnh rừng phong trắng sương, là cảnh nhìn thấy vách núi Vu cao vút khi trời mù mịt, là núi Vu cao vút đầy hiểm nguy.
Bức tranh phong cảnh hùng vĩ và u uất hiện ra qua nét bút của Đỗ Phủ. Bức tranh này có sự lớp lớp chặt chẽ, hiện ra từng bước chân của người đọc. Ban đầu là cảnh rừng phong trắng sương mù. Vượt qua cánh rừng đó, Vu Sơn, Vu Giáp lộ diện qua một nét phác họa chung trong câu thứ hai. Câu thứ ba, thứ tư chi tiết hóa hai cảnh đặc biệt nhất của núi Vu, kẽm Vu. Vậy, bức tranh vừa có cái nhìn tổng quan và chi tiết, thể hiện sự tài hoa của một nghệ sĩ miêu tả linh hoạt.
Cảm xúc của tác giả được truyền đạt qua từng nét vẽ của bức tranh. Câu thơ đầu tiên chỉ bảy chữ, mỗi chi tiết đều gợi lên nỗi buồn, từ cái lạnh lẽo của màu trắng phủ kín sương, đến cái buồn bã của rừng phong tiêu điều. Còn hơi thu hiu hắt ở câu thứ hai càng làm tôn lên nỗi buồn sâu sắc trong câu trên.
Hai câu thơ, ba miêu tả chi tiết: nỗi buồn ngày càng lớn, càng sâu khiến cho cảnh vật hùng vĩ nhưng buồn bã, u tịch. Đến hai câu thứ ba và thứ tư, cảnh vật không chỉ nhất quán với hai câu trước, mà còn tiến triển. Trong khi mô tả núi Vu, kẽm Vu, mỗi chi tiết tạo nên cảnh vật sống động. Sóng vỗ cao lãng kiềm thiên dũng, vừa tôn lên chiều cao đáng kinh ngạc của kẽm Vu, vừa tạo ra sự chuyển động mạnh mẽ, dữ dội.
Đám mây 'sa sầm giáp mặt đất' không chỉ mô tả được độ cao của cửa ải trên núi Vu mà còn thể hiện sự giận dữ của mây, núi. Sông và trời, mây và núi không chỉ là trạng thái tĩnh lặng như trong hai câu thơ trước, mà đang chuyển động với một nội lực mạnh mẽ, tạo ra vẻ đẹp hùng vĩ cho bức tranh. Cả hai cảnh đó bổ sung cho nhau, tạo ra sự thống nhất đa dạng của cảm xúc: u uất và bi tráng. Đó cũng là phong cách thơ của Đỗ Phủ ở giai đoạn sau.
Đứng trước cảnh sắc ấy, một tâm hồn giàu cảm xúc như Đỗ Phủ làm sao có thể không nhớ về quê hương? Từ đó, bốn câu thơ sau tự nhiên xuất hiện, phản ánh sự liên kết giữa tình cảm và cảnh vật. Hai câu thơ cuối biểu hiện mạnh mẽ lòng nhớ nhà với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Trong câu 5, tình và cảnh như hòa quyện: hoa cúc nở như cành hoa làm từ nước mắt mơ hồ, chợt nối liền hiện tại và quá khứ: 'giọt lệ ngày trước' đồng thời rơi cùng giọt lệ hôm nay.
Sự kết nối ấy tạo ra sự thống nhất ấy là hai từ lưỡng khai với nhiều ý nghĩa tiềm ẩn, khiến cho hình ảnh cúc và lệ trở nên phong phú, Hình ảnh con thuyền trong câu 6 cũng được tạo nên cùng một bối cảnh như hình ảnh ở câu 5. Từ 'cố' cũng mang trong đó ý nghĩa tiềm ẩn: vừa là buộc con thuyền lẻ loi nơi nhà thơ đang sống ở lại nơi này, vừa có nghĩa là kẹp lại, gói lại nỗi lòng nhớ quê.
Những cảm xúc dồn dập được miêu tả trong câu 5, 6 dường như sẽ được miêu tả trực tiếp và phát triển hơn ở hai câu kết. Nhưng bài thơ bỗng chuyển từ việc miêu tả tình cảm sang việc miêu tả hình ảnh sinh hoạt hàng ngày. Cảnh mọi người tất bật may áo chống rét, giặt giũ áo cũ. Có vẻ như hai cảnh này không liên quan đến tình cảm kia, có vẻ như ý thơ bị mất phương hướng. Nhưng thực ra không phải như vậy. Đây là một kỹ thuật tập trung tình cảm vào bên trong hình ảnh để làm cho lời thơ, ý thơ thêm sâu sắc, gợi cảm mạnh hơn ở người đọc.
Âm thanh của tiếng đập áo từng là một âm thanh lớn trong thơ cổ Trung Quốc, gợi lên hình ảnh người thân xa xôi, diễn đạt một trái tim đang nhớ mong, chờ đợi. Bạch Cư Dị đã miêu tả nỗi lòng của người phụ nữ, đêm tháng tám, tháng chín nghề tiếng chày đập lụa khiến cho 'mặt trời mọc mà cảm thấy lạnh lẽo'. Vì vậy, tiếng đập chày trong bóng chiều tà tạo ra một ấn tượng sâu sắc cho bài thơ.
Nỗi nhớ quê hương của Đỗ Phủ trong một mùa thu hỗn loạn được thể hiện trong bài thơ không chỉ là tâm trạng cá nhân. Đó là tâm trạng của hàng trăm người đang trải qua những khó khăn vì chiến tranh, vì cuộc chiến không ngớt sau cuộc nổi loạn ở An Lộc Sơn thời Đường, phải xa lìa quê hương, sống lang thang nơi bờ biển xa.
Bài làm mẫu 2
Thu hứng (bài số 1) của Đỗ Phủ là một bài thơ đặc sắc, sâu lắng, phong phú trong cảm xúc. Trong bài thơ, tâm trạng và cảnh vật, thơ và họa, sự sống động và yên bình, lúc nào cũng giao đầu giao đuôi, khó mà phân biệt được.
Có thể tạm chia bài thơ thành hai phần, với bốn câu đầu mô tả cảnh thu và bốn câu sau mô tả tâm trạng của nhà thơ. Mặc dù phân chia như vậy hợp lý về mặt hình thức, nhưng chưa thể hiện sâu sắc quan hệ tương phản giữa hai phần của bài thơ. Chúng ta biết rằng thơ cổ thường nhất quán về con người và vũ trụ (“Thiên nhân tương đồng”). Cái “tôi” chỉ là một phần của cái “ta” toàn cầu (đại ngã). Do đó, các nhà thơ thường mô tả “cảnh” để nói lên “tâm”, thường thông qua việc vẽ “cảnh”. Những nhà thơ Trung Hoa cổ đã nói về mối quan hệ này. Đó là “Tâm nhập vào cảnh” (Vương Xương Linh) “Lòng nhập vào cảnh” “Tình dĩ cảnh hội” (Yên Hoàng Đạo) “Tình bất gặp cảnh”, “Cảnh dĩ tình hợp”, “Tình dĩ cảnh sinh” (Vương Phu Phi).
Ngay từ bốn câu đầu, qua những nét vẽ chi tiết về cảnh vật, đã phản ánh góc nhìn đầy cảm xúc của nhà thơ. Tuy nhiên, cảnh vật ở đây dường như được mô tả bằng cách trung thực, “khách quan” hơn so với bốn câu thơ sau. Bài thơ mô tả một thời điểm cụ thể: mùa thu; và một địa điểm cụ thể: Vu Sơn, Vu Giáp (nằm ở thượng nguồn sông Trường Giang, thuộc vùng Quý Châu, tỉnh Tứ Xuyên). Cảnh vật ở đây được mô tả với sự độc đáo và hùng vĩ: núi non nguy hiểm, sóng gợn cao ngất, mây phủ kín bầu trời. Cảnh vật hiện ra dần như một bức tranh lướt nhanh trước mắt. Từ hình ảnh sương trắng che phủ rừng phong (Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm), đến cảnh núi Vũ và sự hiu quạnh của nó, rồi đến những đợt sóng cao nổi lên giữa dòng sông, và cuối cùng là những đám mây đen phủ mặt đất ở cửa ải. Bốn câu thơ này cũng gợi nhớ đến những bức tranh thủy mặc với cách vẽ tỉ mỉ. Tâm trạng của nhà thơ cũng được thể hiện trong những nét vẽ cảnh vật. Những nhà thơ cổ không nỗ lực phân tích đối tượng mình quan sát (bên trong hoặc bên ngoài) mà thay vào đó, họ sắp xếp, điều chỉnh chúng để phản ánh cảm nhận trí óc. Thơ cổ không phân biệt rõ ràng chủ thể và vật thể. Ngay từ lời mở đầu “Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm” đã mở ra con đường lựa chọn. Cảnh sương trắng làm cho cả khu rừng phong trở nên buồn bã, làm nhớ đến những rừng phong, cây phong khác trong thơ cổ. Trong thơ Đường, cây phong thường liên kết với nỗi buồn, sự chia xa. Trong Tì bà hành (Quạnh hơi thu lau lách đìu hiu), trong Truyện Kiều của Nguyễn Du cũng có “Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san” đìu hiu hắt trong mắt nàng Kiều.
Những nét vẽ cảnh tiếp theo dường như càng làm nổi bật sự hoang vắng, buồn bã trong tâm hồn của nhà thơ. Mặc dù cảnh vật ở đây có vẻ hùng vĩ, nhưng vẻ đẹp hùng vĩ đó không thể che lấp đi cảm giác buồn bã, hiu quạnh, tràn ngập từ núi đến rừng.
Hai câu tiếp theo tạo ra sự tương phản về ý và từ, tạo nên hình ảnh trái ngược trong bức tranh “Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng - Tái thượng phong vân tiếp địa âm” (Lưng trời sóng gợn lòng sông thám - Mặt đất mây đùn cửa ải xa) mang lại cho chúng ta những ấn tượng đối lập: Cảnh vừa hoành tráng, mãnh liệt lại vừa đầy buồn phiền, bị kẹt trong đau khổ không thoát ra được. Đúng là một bức “tâm cảnh” trong ánh mắt của một người xa quê, nhớ quê, lòng đầy buồn rầu, đồng thời cũng rối bời, đầy khổ sở khi nhìn về quê hương và hướng ra thế giới xung quanh. Kim Thánh Thán có lẽ đã đúng khi nói: “ngước mắt nhìn sông chì thấy sóng vọt ngất trời, mà đăm đắm trông lên ai, chỉ thấy gió mây mịt mờ liền đất. Thực đúng đau tức, bi thương, khiến cho người ta lòng hết khí tuyệt”.
Bốn câu tiếp theo, tác giả tiếp tục phát triển cảm xúc của mình. Ở đây, tình cảm được thể hiện mạnh mẽ hơn, cụ thể hơn nhưng vẫn sâu sắc, kín đáo. Cái nhìn trí óc đã trừu tượng hóa những đối tượng cụ thể. Tác giả đề cập đến hoa cúc, con thuyền nhưng chúng trở thành “tâm” hoặc “cảnh”, lòng lòng không phân biệt được. “Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ” (Khóm cúc nở hoa hai lần: những giọt lệ ngày trước) và “Cô chu nhất hệ cố viên tâm” (Con thuyền lẻ loi buộc chặt tấm lòng nhớ vườn củ), ở đây, lời nhiều ý ít, không rõ hoa cúc lệ nhỏ hay nhà thơ lệ nhỏ bên khóm cúc, không hiểu dây buộc thuyền hay dây trói lòng người. Hồ Sĩ Hiệp cho rằng có thể hiểu như hai cách: “Cúc đã nở hoa hai lần và đã làm chảy dòng lệ cũ hai lần” hoặc có thể hiểu “Nhìn cúc nở mà tưởng như cúc đã rơi lệ”. Dù hiểu cách nào thì cũng thấy rằng ở đây “cảm xúc” đã hòa vào “tâm trạng”, đã “kết hợp” vào “tâm trạng”. Tác giả đã đồng nhất: tình cảm và cảnh vật, hiện tại và quá khứ (giọt lệ hiện tại cũng là giọt lệ quá khứ), sự vật và con người (sợi dây cụ thể và sợi dây lòng). So sánh với hoàn cảnh, nhà thơ có thể hiểu Đỗ Phủ từ khi rời thành phố đến Quý Châu đã hai năm, trải qua hai mùa thu. Dòng “lệ cũ” của nhà thơ không chỉ “tuôn” ra một lần mà đã nhiều lần. Và như có người nhận xét trong thơ của ông già Thiếu Lăng đã già đi nơi thanh bình, hiểu biết về hoa nụ lệ...
Hai câu kết của bài thơ này thực sự độc đáo, mở ra nhiều ý nghĩa. Trong thơ Đường, hai câu kết thường là tỏ lòng, nêu trực tiếp cảm xúc nhưng ở đây tác giả lại đưa ra cảnh khách quan bên ngoài. Trong khi ở đoạn đầu, cảnh khách quan là “yên bình” thì ở đây lại là “ồn ào”. Cảnh vật sôi động hơn trong không khí “nhộn nhịp người may áo rét” và tiếng đập áo vang lên từ chiều trên thành Bạch Đế. Nhịp thơ dường như cũng nhanh hơn, sôi động hơn. Tuy nhiên, đó chỉ là bên ngoài, tâm hồn nhà thơ chưa chắc đã thay đổi. Bởi góc nhìn của nhà thơ vẫn là cái nhìn trong ánh chiều buồn. Tiếng đập áo buổi chiều trên thành Bạch Đế ấy (Thành Bạch chày vang bóng u ám) dễ khiến người ta suy nghĩ đến những điều buồn. Nó dường như kết hợp vào “gam” nhạc buồn của tiếng đập áo buổi tối của người phụ nữ nhớ chồng trong Đảo y thiên của Lí Bạch (Chiếc áo đêm trường đập bóng trăng), hoặc tiếng đập áo của người phụ nữ trong mùa thu trong thơ Bạch Cư Dị (Thu đến nhớ chồng đập lụa, gió trăng não lắm đá chày ơi). Tiếng đập ấy báo hiệu một mùa đông sắp đến, mùa đông với những khó khăn, những nỗi buồn, lo lắng không dứt.
Như vậy, trên nền của cảnh thu với rừng thu, khí thu, hoa thu, tiếng thu, nhà thơ đã kết hợp vào đó tâm trạng của chủ thể trữ tình, một tâm trạng đầy buồn bã, đắng cay, sầu thương, khắc khoải về quê hương và nỗi lo lắng kín đáo về thế sự.
Bài viết mẫu 3
Cuộc đời của Đỗ Phủ trải qua nhiều giai đoạn khác nhau: những năm trẻ trung vô tư thoải mái của tuổi trẻ, những năm gia đình sa sút, phải trải qua những ngày ngày chờ đợi sau những lần thi hỏng ở thủ đô Trường An, những năm lênh đênh trong dòng lịch sử loạn lạc An – Sử (755 – 763), những năm sống lênh đênh cuối đời ở các tỉnh miền tây nam của đất nước.
Sau khi cuộc chiến kết thúc, Đỗ Phủ đã quyết định đi theo dòng sông Trường Giang về phía đông để tìm đường về quê ở phía bắc.
Năm 765, Đỗ Phủ rời Thành Đô – thủ phủ của tỉnh Tứ Xuyên, cùng gia đình đi qua một số nơi rồi đến tạm trú ở Quỳ Châu. Chùm thơ Cảm xúc mùa thu nổi tiếng với tám bài được sáng tác tại đây năm 766, chỉ bốn năm trước khi nhà thơ qua đời.
Chùm thơ này là một tác phẩm chỉnh thể, trong đó bài Cảm xúc mùa thu số 1 được chọn làm “điểm mốc sáng tác” của toàn bộ chùm thơ. Nhà phê bình nổi tiếng Kim Thánh Thán đã nhận xét về sự chặt chẽ của cấu trúc chùm thơ và vị trí quan trọng của bài Cảm xúc mùa thu số 1 như sau: “Bất kỳ sự thay đổi vị trí của một bài nào cũng không được chấp nhận, không thể thêm hoặc bớt một bài…
Để hiểu rõ hơn ý nghĩa và vẻ đẹp của bài Cảm xúc mùa thu số 1, ta cần xem nó trong bối cảnh của toàn bộ chùm thơ; tuy nhiên, vì đây là bài có tính chất “điểm mốc sáng tạo”, “điều chỉnh”, và cũng vì bài này làm nền cho cả chùm thơ, nên trong thực tế, mỗi bài còn lại, nếu “mỗi bài liền với bài trước”, tức là mỗi bài đều có tính độc lập tương đối, nên có thể và thực tế đã có nhiều người phân tích nó như một tác phẩm chỉnh thể.
Chỉ khi đặt bài Cảm xúc mùa thu số 1 vào ngữ cảnh của toàn bộ chùm thơ, ta mới thấy được ý nghĩa và vẻ đẹp của nó; tuy nhiên, vì đây là bài có tính chất “điểm mốc sáng tạo”, “điều chỉnh”, và cũng vì bài này làm nền cho cả chùm thơ, nên trong thực tế, mỗi bài còn lại, nếu “mỗi bài liền với bài trước”, tức là mỗi bài đều có tính độc lập tương đối, nên có thể và thực tế đã có nhiều người phân tích nó như một tác phẩm chỉnh thể.
Tương tự như nhiều bài thơ Đường khác, chỉ có thể hiểu đúng bài Cảm xúc mùa thu số 1 nếu chia tác phẩm thành hai phần : nửa trên, miêu tả cảnh thu ở Quỳ Châu và nửa dưới, tả tình cảm của nhà thơ trước cảnh thu ở Quỳ Châu.
Ở cặp câu đầu tiên (hay còn gọi là hai câu đề), bản dịch thơ đã thành công trong việc tái hiện cảnh thu buồn bã nhưng trong nguyên bản, không khí còn đậm hơn nhiều. Ở câu đầu tiên, sương mù không chỉ “sa lác đác” mà thậm chí còn dày đặc, đủ để làm cho rừng phong trở nên buồn tẻ, thương tâm; rừng phong không chỉ là một nơi mà còn là đối tượng bị sương mù vùi dập một cách tàn nhẫn.
Ở câu thứ hai của bản dịch, chữ “loà” cùng với từ “hiu hắt” chỉ phần nào lột tả được thần thái của hai từ tiêu sắc (tối tăm, u ám) trong nguyên bản; từ “ngàn non” thay cho hai danh từ cụ thể đã khiến bản dịch dễ hiểu hơn nhưng cũng làm mất đi bản sắc của phong cảnh ở Quỳ Châu. Hãy đọc đoạn sau đây trong Thiên Sơn quyết của Lịch Đạo Nguyên thời Lục triều: “Trong vùng Tam Giác (Vu Giáp, Cù Đường Giáp, Tây Lăng Giáp) rộng bảy trăm dặm, núi liền nhau từ bờ này sang bờ kia, không một chỗ trống trải.
Vách đá dày che khuất cả bầu trời, không thấy một tia nắng mặt trời hay ánh sáng trắng… Mỗi khi trời dần sáng, trong sương mù buổi sáng, từ những khe rừng lạnh lẽo thường có tiếng vòi vọng, tiếng thê thảm đặc biệt, như tiếng trống truyền lại vang lên khắp nơi mãi mãi không dứt. Do đó, những người đánh cá thường hát rằng: “Tam Giáp cách Vu Giáp xa – Tiếng vòi ba tiếng đã làm cho lệ ướt nhem áo xiêm”.”
Bình thường, ngay cả khi trời sáng, phong cảnh ở Vu Giáp cũng tối tăm u ám; chiều thu, thậm chí còn tối tăm u ám hơn; qua lăng kính của nhà thơ, cảnh tượng trở nên tối tăm u ám hơn gấp nhiều lần! Nếu ở câu đầu tiên còn có một ít ánh sáng, một chút sự tương phản giữa màu trắng của sương mù chiều thu và màu đỏ của rừng phong nổi bật thì ở đây, mọi thứ dường như chìm trong bóng tối… Hai câu tiếp theo (hay còn gọi là hai câu thân), ngay khi đọc qua, tưởng như mở ra một khung cảnh rộng lớn hơn:
Bờ sông u ám sóng gợn dạt dàm,
Mây sa sầm đổ vách cửa xa xăm.
Ở đây, bên cạnh không khí u ám, còn có cảnh sắc hùng vĩ. Hùng vĩ thường xuất hiện trong cảnh sông núi Quỳ Châu, đồng thời phản ánh tinh thần cao quý của Đỗ Phủ: dù đau buồn đến cùng, nhà thơ vẫn giữ vững tinh thần kiên cường. Mặc dù viết bằng ngòi bút thơ Đường quen thuộc, nhưng thiên nhiên ở đây không phải là những đường nét yếu đuối, mềm mại, mà là một bức tranh toàn diện, hoành tráng.
Tuy nhiên, khi đọc kỹ, ta nhận thấy rằng nét bi thảm vẫn chiếm ưu thế. Hãy tưởng tượng, không gian cho con người đã bị hẹp lại đến đâu, căng thẳng và lo lắng ra sao giữa sóng sánh cao tận bầu trời và mây đùn bao phủ mặt đất! Các từ “rợn” và “đùn” trong bản dịch đã thành công trong việc truyền đạt không khí rùng rợn của cảnh vật, nhưng vẫn khó có thể hiện được toàn bộ ý nghĩa của nguyên tác, làm cho người đọc cảm nhận như sóng và mây di chuyển cùng hướng trong khi chúng thực sự di chuyển ngược chiều (“đùn” chỉ bị đẩy lên từ dưới lên trên hoặc từ trong ra ngoài).
Giống như phần đầu của bài Lên Cao, điểm trọng ở bốn câu đầu của Cảm Xúc Mùa Thu số 1 là mô tả cảnh vật trong tình cảnh buồn bã nhưng vẫn đầy sức sống (qua hình ảnh sương trắng, rừng phong úa tàn, khí thu mù mịt) nhưng đầy bùng nổ, mạnh mẽ (qua hình ảnh đất trời đảo lộn, sóng to, mây vần vụ).
Hai câu cuối (hay còn gọi là hai câu tổng kết) được xem là biểu tượng cho tinh thần của Cảm Xúc Mùa Thu số 1 và ba chữ “cố viên tâm” (ở câu 6) được xem như “trái tim của bài thơ”, là nơi tập trung linh hồn của toàn bộ bài thơ Cảm Xúc Mùa Thu.
“Tâm quê cũ” (nỗi nhớ quê hương) đầu tiên chỉ “nỗi nhớ Lạc Dương (Hà Nam)”, quê hương của Đỗ Phủ, cũng là một trong những thành phố phồn thịnh nhất trong thời Đường. Trong ngữ cảnh văn hóa, điều này còn đại diện cho “nỗi nhớ Trường An, kinh đô của triều Đường” và rộng hơn nữa, là biểu hiện của tình yêu quê hương và đất nước.
Trong bảy bài Cảm Xúc Mùa Thu tiếp theo, nhà thơ chỉ nói về nỗi nhớ Trường An, Trường An trong những ngày bình yên, thời Đỗ Phủ vẫn là quan chức trong triều vương cũng như Trường An thời điểm đó, nơi “luôn thay đổi như một trận cờ”, nơi xảy ra cuộc tranh chấp quyền lực giữa các thế lực phong kiến và quân phiệt có sự tham gia của các thế lực ngoại bang.
Hai câu thơ này cũng được xem là câu chốt (câu nổi tiếng) biểu diễn thi pháp thơ Đường. Ở đây, tác giả đã đồng nhất nhiều yếu tố: tình cảm và cảnh vật (nhìn hoa cúc nở như đọa bên nước mắt), hiện tại và quá khứ (giọt lệ hiện tại cũng là giọt lệ của quá khứ gần - hai năm qua, kể từ ngày rời Thành Đô - và quá khứ xa), sự vật và con người (dây buộc thuyền cũng là dây thắt trái tim con người).
Đáng chú ý hơn là những sự đồng nhất không hợp lý ấy lại có nguồn gốc từ hiện thực sâu xa. Trong thời kỳ chiến loạn An - Sử, không chỉ con người bị tàn phá (trong tám năm, dân số Trung Quốc giảm đi một phần ba) mà cả thiên nhiên cũng bị hủy hoại. Hình ảnh “hoa nhỏ lệ” không chỉ xuất hiện một lần trong thơ Đỗ Phủ. Chữ “tha nhật” (trong nguyên tác) được một số người hiểu là chỉ ngày sau, những ngày sắp tới, nhưng hầu hết lại cho rằng nó chỉ là những ngày đã qua.
Trước cảnh thu buồn, kí ức về nỗi đau trong quá khứ đã kết tụ vào thời điểm hiện tại và cảm xúc vẫn còn đọng lại trên những cánh hoa. Vì vậy, câu thơ dịch “Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ” của Nguyễn Công Trứ là rất chính xác. Nước mắt của nhà thơ rơi trong hai năm qua chỉ là sự lặp lại, nối tiếp những dòng nước mắt cũ. Trước chiến loạn An - Sử, nhà thơ nghèo khổ đã từng rơi lệ khi đứa con trai “yêu nhất đời” bị chết đói giữa mùa gặt!
Chiếc thuyền cô đơn trôi dạt không chỉ là biểu tượng của sự cô độc mà còn là hy vọng cuối cùng của nhà thơ trở về với quê hương, nơi anh có thể tìm lại bình yên. Đây là nơi mà Đỗ Phủ dành trọn tâm hồn để thể hiện tâm trạng và mong muốn của mình.
Liên thứ tư của bài thơ đột nhiên kết thúc một cách bất ngờ. Nhà thơ không nói trực tiếp về cảm xúc của mình mà thay vào đó, anh quay lại với cuộc sống hàng ngày của mọi người: họ chuẩn bị cho mùa đông sắp tới bằng cách may áo và giặt giũ. Âm thanh của những chiếc chày đập vải vào buổi chiều và đêm không chỉ làm cho những người xa quê cảm thấy nhớ nhà mà còn khiến họ cảm nhận được nỗi lòng đau xót.
Tương tự như bài thơ 'Lên cao', tác giả sử dụng phương pháp tả cảm xúc một cách không trực tiếp, để lộ rõ sự đau đớn đằng sau những dòng thơ bình thản. Cảm xúc của mùa thu là một chủ đề phổ biến trong thơ ca, và bài thơ này là một minh chứng cho sự tài năng nghệ thuật của Đỗ Phủ.
Bài thơ không chỉ mô tả cảnh đẹp của một buổi chiều thu tại Quỳ Châu mà còn lồng ghép vào đó nỗi đau của một con người trong tình cảnh khốn khó. Chiến tranh liên tục và cuộc đấu tranh quyền lực giữa các phe phái đã đẩy người đó, một quan lại cũ của triều đình, xa xôi và lạc lõng. Anh ấy chỉ có một ước mơ duy nhất: được trở về với quê hương.
Ước mơ của Đỗ Phủ cũng là ước mơ của hàng ngàn người dân nghèo khổ trong thời kỳ Đường. Bài thơ không chỉ là sự miêu tả của xã hội mà còn là dấu ấn sâu sắc về cuộc sống và tình thế của con người.
Bài mẫu số 4
Đỗ Phủ là một nhà thơ vĩ đại đã để lại nhiều đóng góp quan trọng cho văn học Trung Quốc. Tâm hồn nhạy cảm của ông đã thể hiện qua những bài thơ với tư tưởng yêu nước và sự phản ánh chân thực của thời đại. 'Cảm hứng mùa thu' là một trong những tác phẩm xuất sắc của ông, tốt nhất cho biểu hiện tâm hồn nhạy cảm và tư duy sâu sắc của mình.
Chủ đề về thiên nhiên, đặc biệt là sự thay đổi của mùa thu, luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ. Mùa thu là thời điểm khiến con người trở nên lãng mạn và sâu lắng, và trong 'Cảm hứng mùa thu', Đỗ Phủ đã diễn đạt được tâm trạng tu sầu của mình trong bối cảnh đất nước đang trải qua những biến động.
Bản dịch của 'Cảm hứng mùa thu' không chỉ đơn giản là chuyển ngữ mà còn làm sâu sắc hơn sự hiểu biết về tác phẩm. Nguyễn Công Trứ đã truyền tải được cảm xúc sâu xa mà Đỗ Phủ muốn gửi gắm trong bài thơ này.
Bài thơ 'Cảm hứng mùa thu' không chỉ là một tác phẩm thơ đơn thuần mà còn là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, thể hiện được tâm hồn và suy tư sâu xa của tác giả về đất nước và cuộc sống.
Rừng phong mùa thu lác đác lá vàng rụng rời,
.............
Thành Bạch, tiếng chày vọng về vùng xa xôi.
(Dịch bởi Nguyễn Công Trứ)
Trong bài thơ này, bốn dòng đầu tiên là 'câu đề', tạo nên bức tranh của một vùng rừng núi hiu quạnh bên bờ sông Trường Giang.
Ở cặp câu đầu tiên, tác giả đã chỉ với vài nét vẽ, mô tả được vẻ đẹp của chiều thu ở Quý Châu:
Ngọc lộ nhẹ nhàng trải bước giữa rừng sương mờ,
Vu sơn, Vu giáp phủ đầy sắc màu thu âm trầm.
(Rừng phong lác đác lá vàng rụng rời,
Ngàn non hiu hắt, khi thu lòa)
Tác giả đứng ở vị trí cao, quan sát toàn cảnh vùng đất này. Mọi thứ được miêu tả chi tiết, từ rừng phong đến hạt sương, tạo nên cảnh tượng buồn của mùa thu. Nỗi buồn ấy chôn sâu trong tâm trạng của tác giả khi ông viết những dòng thơ này.
(Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm)
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa)
Hai câu đầu miêu tả rừng phong từ trên cao, trong khi hai câu sau lại mô tả cảnh sắc hoành tráng và dữ dội của núi rừng Vu Sơn Vu Giáp. Tất cả tạo nên bức tranh mùa thu rất đặc trưng và cũng đầy nỗi nhớ quê hương.
Trong bốn câu thơ sau, Đỗ Phủ thể hiện tâm trạng của mình trước cảnh mùa thu ở đất xa xứ. Với nghệ thuật sử dụng ở câu năm và câu sáu, tác giả truyền đạt cảm xúc của mình:
'Khóm cúc nở tràn dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà.'
(Ánh nắng mùa thu soi bóng dòng lệ cũ,
Con thuyền gắn bó với tình yêu quê hương).
'Băng giá đến từng miền thế giới,
Thành Bạch, tiếng chày kêu bóng quỷ ám.'
(Lạnh lùng thúc đẩy kẻ cầm dao và thước,
Thành Bạch, tiếng chày vang vọng âm thanh u ám).
Bốn câu cuối tập trung vào miêu tả cảm xúc, là nơi chứa đựng nhiều tình cảm, bao gồm lòng mong ngóng quê nhà, nỗi khát khao trở về quê hương, tình yêu và nỗi buồn khi phải xa quê. Hình ảnh hoa cúc, biểu tượng cho mùa thu, đem lại nỗi nhớ quê hương. Con thuyền đơn độc (cô chu) hy vọng đưa tác giả về quê nhà. Cuối cùng, âm thanh của tiếng chày đập vải trong hoàng hôn làm bức tranh về cuộc sống ở biên giới trở nên sống động. Tác phẩm tập trung vào việc tả cảnh và biểu lộ cảm xúc, khiến vần thơ trở nên sống động và gợi lên sợi dây tình cảm của độc giả.
Tác giả thông qua bài thơ 'Cảm hứng mùa thu' thể hiện tình yêu sâu đậm với quê hương và tình cảm nhạy cảm với cảnh sắc thiên nhiên. Tư tưởng 'yêu nước thương đời' càng được thể hiện rõ qua tác phẩm này.
Vần thơ của Đỗ Phủ đặc biệt làm rung động lòng người, hình ảnh nổi bật, như thoát khỏi trang giấy, mở ra một khung cảnh rực rỡ. 'Cảm xúc mùa thu' chứng tỏ tài năng của ông và là một bài thơ tiêu biểu về mùa thu trong văn học Trung Quốc.
Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
Bài làm mẫu 1
Đỗ Phủ (712 – 770) tên thật là Tử Mĩ, tự là Thiếu Lăng, quê ở huyện Củng, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Sinh ra trong một gia đình theo truyền thống Nho giáo và văn thơ. Thời thơ ấu, Đỗ Phủ đã tham gia kỳ thi nhưng không thành công. Suốt cuộc đời, ông phải đối mặt với đói khổ và bệnh tật, nhưng đam mê với văn chương không bao giờ phai nhạt. Ông đã sáng tác hàng ngàn bài thơ sâu sắc, phản ánh chân thực sự kiện lịch sử và tình yêu quê hương. Đỗ Phủ được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vì những đóng góp to lớn cho văn hóa nhân loại.
Ngoài những bài thơ lịch sử, Đỗ Phủ cũng sáng tác nhiều bài thơ trữ tình, thể hiện tình cảm của mình với thiên nhiên, con người và cuộc sống. Trong số đó, bài Thu hứng (Cảm xúc mùa thu) là một tác phẩm nổi bật. Sáng tác năm 766 khi ông đang sống lang thang ở Quý Châu, một vùng núi xa xôi và gian khổ. Bài thơ thể hiện cảm xúc bi thương của Đỗ Phủ trước tình hình đất nước sau thời kỳ loạn An Lộc Sơn.
Bài thơ được chia thành hai phần: Phần đầu (đề, thực) mô tả cảnh mùa thu ở vùng rừng núi Trường Giang. Phần sau thể hiện cảm xúc của tác giả khi đón chào mùa thu tại nơi xa quê hương.
Trong hai câu đầu, Đỗ Phủ đã tạo ra bức tranh tuyệt vời về chiều thu ở Quý Châu:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm,
(Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khi thu lòa)
Đọc thấy Đỗ Phủ đứng ở vị trí cao để quan sát toàn cảnh, tầm nhìn rộng lớn. Tính tinh tế trong quan sát được thể hiện ngay từ câu thơ mở đầu mô tả rừng phong: Rừng phong như một bức tranh buồn, sương lạnh phủ kín. Việc sử dụng từ 'hiu hắt' và 'lòa' mang lại cảm giác của một mùa thu u ám, buồn bã.
Câu thứ hai: Đến núi Vu, núi Giáp, tưởng nhớ đến đất Ba Thục xa xôi. Khung cảnh toàn vùng bao phủ bởi mây sương buồn bã. Qua ngôn từ 'tiêu sâm' (tối tăm, ảm đạm), cảnh vật mùa thu trở nên u ám và buồn bã hơn trong tâm trí người đọc.
Hai câu đầu mô tả cảnh mùa thu ở rừng phong và núi non, nhưng cả hai đều mang nét buồn thương giống nhau.
Đỗ Phủ tiếp tục quan sát thiên nhiên với tâm trạng u ám và viết ra những câu thơ đầy ám ảnh, cuốn hút tâm hồn độc giả.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa).
Hai câu đầu mô tả mùa thu trên cao (rừng phong, dãy núi), hai câu sau là mùa thu dưới thấp, vẫn là những chi tiết được cảm nhận qua đôi mắt của thi nhân và được diễn đạt bằng bút pháp tài tình tạo thành những vần thơ xuất sắc. Sông ở nguồn thường hẹp, nhiều ghềnh thác, nước chảy xiết. Vì thế mới có hình ảnh sóng dữ dội vỗ lên đến lưng trời. Trong dịch thuật, 'Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm' với những từ rợn, thẳm mô tả sự hùng vĩ hiếm có của vùng sông núi này và thể hiện cảm giác kinh ngạc của con người nhỏ bé trước vẻ đẹp hoang sơ này. Hình ảnh: Mây đùn mặt đất che phủ cả cửa ải xa xa tạo ra cảnh mây trắng dày đặc như đùn từ dưới mặt đất lên che phủ cả cửa ải xa.
Nếu hai câu trước đề cập đến cảnh mùa thu u ám, thì ở đây cảnh sắc lại có phần hùng vĩ và mạnh mẽ. Hai cặp câu này bổ sung cho nhau để mô tả sự hùng vĩ của vùng núi Vu sơn Vu giáp với cảm giác âm u và mạnh mẽ.
Bốn câu thơ, mỗi câu mô tả một cảnh mùa thu cụ thể, kết hợp với nhau tạo nên một bức tranh mùa thu rộng lớn, hiển hiện rõ ràng tinh thần đặc trưng của mùa thu ở vùng núi non với đủ mọi yếu tố như rừng phong, dãy núi, bầu trời, sông nước, mặt đất, mây mù, cửa ải xa... Sức sống và sức sáng tạo của bức tranh mùa thu này khiến tâm hồn người đọc vô tận. Mặc dù tác giả không nhắc đến sự phức tạp của cuộc sống, nhưng có lẽ nó đã phản ánh qua hình ảnh những rừng phong xơ xác vì gió sương, hình ảnh đất trời lộn xộn dưới sóng nước Trường Giang và mây xám mịt mù ở vùng quan ải. Đứng trước cảnh tượng này, một nhà thơ nhạy cảm như Đỗ Phủ không thể không nhớ về quê hương thân thương đến rụng rời lòng!
Trong bốn câu thơ sau, Đỗ Phủ thể hiện tâm trạng của mình trước cảnh mùa thu ở đất xa xứ. Câu thứ năm và thứ sáu biểu lộ một cách tinh tế sự liên kết giữa cảnh thu và tình cảm:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà)
Đây là hai câu hay nhất trong bài thơ của Đỗ Phủ cũng như trong bản dịch của Nguyễn Công Trứ.
Giống như hình ảnh rừng phong đồng với mùa thu, hoa cúc cũng luôn liên kết với mùa thu. Đỗ Phủ đã đề cập đến hoa cúc nhiều lần, điều đó không mới mẻ. Điều quan trọng là mỗi khi thấy hoa cúc nở, nhà thơ lại rơi lệ. Câu thứ nhất trong bản gốc là: Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ (Khóm cúc đã nở hai lần, làm cho nước mắt tuôn trào nhớ về quá khứ). Bản dịch của Nguyễn Công Trứ là: Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ là một ý tưởng hay, giúp người đọc hiểu được tâm trạng cô đơn và buồn bã của Đỗ Phủ trong những năm sống xa quê nhà. Hai lần thấy hoa cúc nở, ý muốn truyền đạt là Đỗ Phủ đã sống hai năm ở Quý Châu. Hoa cúc đẩy lòng thi sĩ nhớ về những mùa thu ở quê hương, khiến tâm trạng của ông càng thêm xúc động và khóe mắt ngậm ngùi.
Hoa cúc là điều khiến tác giả nhớ về nhà, và hình ảnh của con thuyền càng làm cho nỗi nhớ quê hương tràn ngập trong lòng: Cô chu nhất hệ cố viên tâm. (Chiếc thuyền lẻ loi vẫn buộc chặt niềm nhớ nhà trong lòng như nơi vườn xưa). Câu thơ dịch đã mất đi tính từ 'cô' trong 'cô chu', nhưng vẫn truyền đạt được tinh thần cô đơn và nỗi nhớ sâu sắc của Đỗ Phủ khi ở xa quê hương. Chiếc thuyền lẻ loi là biểu tượng của sự trôi dạt, cô đơn, và đồng thời là phương tiện duy nhất mang ước mơ của nhà thơ trở về với quê hương trong lòng.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà).
Ở hai câu cuối bỗng đột ngột vang lên âm thanh rền vang của tiếng chày đập vải trên bến sông, trong hoàng hôn buông xuống. Âm thanh này đưa ra một chút niềm vui trong bức tranh cuộc sống tại biên giới xa xôi, nhưng niềm vui đó không đủ để xua đi bóng tối của những lo âu trong tâm hồn của nhà thơ.
Khí hậu thu se lạnh như một lời nhắc nhở cho mọi người rằng mùa đông sắp đến, cần phải sẵn sàng cho việc làm áo ấm. Hãy nhìn lại câu thơ thứ tư: Tái thượng phong vân tiếp địa âm. (Trên cửa ải, mây sà xuống giáp mặt đất âm u). Lúc này, cuộc chiến ở Loạn An Lộc Sơn đã kết thúc, nhưng đất nước vẫn chưa yên bình, và những người lính vẫn phải trấn giữ ở biên giới xa xôi, nỗi lo âu vẫn còn đó. Khi màn đêm buông xuống (mộ), không còn thấy gì nữa, nhà thơ chỉ nghe thấy tiếng chày đập vải, và lòng ôm nhớ những người lính trung thành ở quan ải. Âm thanh của mùa thu, cùng với việc may áo, kết thúc bài thơ, mở ra một cảm xúc nhớ nhung vô cùng phức tạp... 'Lời hết mà ý không hết'. Đỗ Phủ cảm thấy không có lời nào có thể diễn đạt hết được nỗi niềm của mùa thu.
Bản thơ vốn đã kết cấu chặt chẽ, mỗi câu đều tập trung vào hai yếu tố chính: cảm xúc và mùa thu. Từng khung cảnh như sương thu, rừng thu, sắc thu, khí thu, gió thu, sông thu, hoa thu, và tiếng thu (tiếng Chày đập vải) đều phản ánh tâm trạng mùa thu trong bài thơ. Tác giả đưa ra bức tranh cụ thể về mùa thu tại Quý Châu, thời điểm xã hội đang suy tàn. Chiến tranh liên miên khiến Đỗ Phủ phải đi lang thang khắp nơi, trong lòng vẫn luôn khao khát được về với quê hương. Ước mơ của ông cũng chính là ước mơ của nhiều người dân khốn khổ khác. Mặc dù không nói trực tiếp về tình hình xã hội, bài thơ vẫn mang ý nghĩa sâu sắc và đầy tình cảm đời sống.
Trong bài thơ, mối quan hệ giữa xa và gần, không gian và thời gian, thị giác và thính giác, cũng như cảm xúc mùa thu đều được kết nối một cách hợp lý. Tổ chức của từng câu thơ rất logic, từ những cảnh xa tới gần, từ không gian tới thời gian, từ bên ngoài tới nội tâm. Mỗi từ, mỗi câu đều chứa đựng tâm hồn đau đớn và tình yêu của Đỗ Phủ.
Bài thơ cảm xúc mùa thu là minh chứng rõ ràng cho phong cách thơ trữ tình của Đỗ Phủ. Mùa thu đầy cảm xúc bắt nguồn từ trái tim mãnh liệt của nhà thơ, được thể hiện một cách toàn diện qua những dòng thơ sâu lắng. Với ông, mùa thu đồng nghĩa với nỗi buồn và nỗi nhớ không nguôi, đặc biệt khi ông phải chịu đựng nghèo khó, bệnh tật và cô đơn ở xứ lạ. Cùng với các tác phẩm khác như Đăng cao, Mao ốc thu phong vị sở phá ca..., bài thơ này khẳng định lại tài năng vĩ đại của Đỗ Phủ, người xứng đáng được tôn vinh như một trong những bậc thánh thi vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Trung Hoa.
Bài làm mẫu 2
Khi nhắc đến Trung Quốc, không ai không biết về nhà thơ lừng danh Đỗ Phủ (712-770). Ông đã để lại hàng ngàn bài thơ phong phú, sâu sắc, chủ yếu nói về sự ảnh hưởng của thời đại lên cuộc sống và tâm hồn của con người, cũng như cuộc đời của chính ông. Ông đã tạo ra nhiều tác phẩm kiệt xuất, trong đó có bài thơ 'cảm xúc mùa thu', được sáng tác vào năm 766, khi ông và gia đình phải lánh nạn ở Quỳ Châu.
'Cảm xúc mùa thu' là một bức tranh tĩnh lặng, u tối, thấm đượm nỗi buồn của nhà thơ trong bối cảnh đất nước đang lâm vào tình trạng hỗn loạn. Bài thơ được chia thành hai phần: bốn câu đầu mô tả cảnh mùa thu u tối, lạnh lẽo. Bốn câu sau diễn đạt cảm xúc của nhà thơ khi đối diện với mùa thu, nỗi nhớ quê và tình trạng của dân tộc. Hai câu đầu nhìn từ một góc quan sát rộng lớn:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Tác giả bắt đầu quan sát từ núi rừng xuống dòng sông, nhìn chung khắp bề ngang. Phong cảnh thu thường khiến người ta nghĩ đến sự đổi màu của lá rừng, mỗi cơn gió thu đều mang theo một sự lạnh lẽo, buồn bã. Nhưng sương trắng phủ kín, dày đặc, làm cho cảnh rừng mùa thu trở nên buồn bã, lạnh lẽo hơn. Tâm trạng buồn bã của cảnh vật được nhà thơ diễn đạt một cách rõ ràng.
Câu thơ thứ hai tăng thêm vẻ u tối 'Vu sơn, Vu giáp' như một địa điểm nguy hiểm, vĩ đại mà ánh mặt trời khó thể chạm vào lòng sông. Trong mùa thu, không khí u tối, lạnh lẽo khiến tâm trạng của nhà thơ càng trở nên buồn bã, đau đớn. Thông qua hai câu đầu mô tả cảnh núi rừng mùa thu, sự u tối, lạnh lẽo, và bi thương lan tỏa khắp không gian, là một hình ảnh hoàn toàn khác biệt so với mùa thu trong thơ ca truyền thống. Chính trong nỗi đau đớn đó, Đỗ Phủ lặng lẽ viết nên những câu thơ sâu sắc:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tại thượng phong vân tiếp địa âm.
Trong hai câu thơ này, có hình ảnh đối lập rất đặc biệt: sóng vỗ cao tận bầu trời, mây trôi xuống đất, từ thấp lên cao rồi từ cao xuống thấp, sự chuyển động đối lập và tuyệt vời. Cảnh mùa thu đầy biến động tạo nên bức tranh thu vừa hùng vĩ vừa bi thương. Sự biến động của cảnh vật cũng là sự biến động xã hội thời đó.
Lời thơ là biểu hiện của nỗi lòng thương nhớ chết chóc trước hoàn cảnh của thời đại đó của nhà thơ. Bốn câu thơ miêu tả cảnh vật cụ thể đặt cạnh nhau tạo nên bức tranh thu lớn vừa buồn hiu hắt vừa mạnh mẽ, hùng vĩ. Chính cảnh vật đó không chỉ gợi lên nỗi buồn tê tái, mà còn ngầm thể hiện nỗi lo âu của nhà thơ về tình hình không ổn định nơi biên giới. Phần đầu của bài thơ đã đánh thức cảm xúc trong lòng nhà thơ. Bốn câu thơ sau diễn đạt nỗi nhớ quê hương và lòng yêu nước.
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ
Cố chu nhất hệ cố viên tâm.
Cúc là loài hoa của mùa thu, biểu tượng của niềm vui và vẻ đẹp, nhưng nhìn thấy nó nhỏ bé và u buồn, gợi lên nỗi buồn sâu sắc của nhà thơ. Nhìn hoa cúc, ông nhớ về những mùa thu ở quê hương với lòng buồn bã, đau đớn. Chữ 'lệ' trong bài thơ gây khó hiểu liệu đó có phải là lệ của người hay của hoa, nhưng có lẽ là: mỗi khi thấy hoa cúc nở, nhà thơ lại cảm thấy lòng đau đớn về quê hương.
Những giọt nước mắt rơi tuôn không ngừng, hình ảnh hoa cúc nở rồi nở lại không chỉ gợi lên sự đau khổ về quê hương mà còn gợi lên những giọt lệ ẩn chứa tình yêu của nhà thơ. 'Cố chu' con thuyền lẻ loi, nhìn thấy nó, nỗi lòng của nhà thơ trào dâng, nhớ quê thương càng sâu sắc.
Hình ảnh con thuyền lênh đênh, lang thang, là biểu tượng duy nhất mà nhà thơ dùng để diễn đạt mong muốn về quê hương, 'hệ cố viên tâm' đặc biệt như một sợi dây kết nối nỗi nhớ quê như con thuyền lênh đênh trôi về quê. Bằng nghệ thuật ẩn dụ tinh tế của hai câu thơ, nhà thơ đã diễn đạt nỗi nhớ quê một cách sống động và chân thành, sâu sắc. Hai câu thơ cuối tạo ra âm thanh sống động:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ chân.
Cảnh sôi động của người dân giặt áo trong tiết rét, âm thanh vang vọng của tiếng chày đập vải trên sông để chuẩn bị cho mùa đông, mô tả cuộc sống sinh hoạt vui vẻ, nhộn nhịp, vang vọng, càng gợi lên nỗi nhớ quê sâu sắc, thấm đẫm, nhớ về cuộc sống yên bình ở quê nhà càng khiến lòng nhớ quê đắm chìm hơn. Khi trời tối xuống, nhà thơ không thấy gì nữa ngoài tiếng chày đập vải, và lòng ông lại nhớ về những người lính ở biên giới.
Bằng cách sử dụng không gian rộng lớn, cao và thấp, và những ẩn dụ đặc biệt, sắc sảo, nhà thơ đã tạo ra bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nhưng u sầu, phong phú nhưng mờ mịt trong sương mù mùa thu, đồng thời thể hiện một tâm trạng buồn bã, xót xa về nỗi nhớ quê hương.
Bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' là một tác phẩm rất ý nghĩa và đẹp. Bài thơ là biểu hiện của lòng nhớ quê hương của tác giả khi phải rời xa quê nhà trong thời kỳ loạn lạc. Bài thơ như một lời nhắc nhở chúng ta yêu quê hương của mình và trân trọng nơi chúng ta sinh ra.
.............
Tải tài liệu để đọc thêm về bài văn mẫu phân tích về Cảm xúc mùa thu