Phân tích Tỏ lòng mang đến cho chúng ta cảm nhận vẻ đẹp của anh hùng vệ quốc kiêng dữ. Đồng thời, nó là minh chứng cho sự kiên cường, lý tưởng và đạo đức cao quý của con người thời Trần, từ đó tôn vinh lòng dũng cảm của những nhân vật ấy.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng chọn lọc TOP 15 bài văn mẫu xuất sắc nhất kèm theo 2 dàn ý tham khảo. Qua việc phân tích Tỏ lòng, các bạn học sinh lớp 10 sẽ có nhiều gợi ý hữu ích để nâng cao kỹ năng văn chương của mình, hoàn thiện bài văn trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho các bài kiểm tra sắp tới. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo phân tích bài Cảnh ngày hè và dàn ý phân tích Tỏ lòng.
Dàn ý phân tích bài thơ Tỏ lòng
I. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác giả Phạm Ngũ Lão: Phạm Ngũ Lão là một danh tướng kiêm nhà văn, ông ghi dấu bằng nhiều tác phẩm về lòng dũng cảm và tình yêu quê hương, nhưng hiện nay chỉ còn hai bài thơ bằng chữ Hán là Tỏ lòng (Thuật hoài) và Viếng Thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương (Văn Thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương).
- Tổng quan về nội dung và phong cách nghệ thuật của bài thơ Tỏ lòng: Tỏ lòng là một bài thơ ngắn, súc tích, diễn đạt vẻ đẹp của con người với tinh thần mạnh mẽ, lý tưởng cao cả và tinh thần đoàn kết hùng hậu của thời kỳ.
II. Nội dung chính:
1. Tượng trưng về con người và quân đội của triều đại Trần
a. Tượng trưng về con người thời kỳ Trần
- Hành động: vươn cao – cầm ngang khẩu súng → Tư thế hùng dũng, oai nghiêm, hiên ngang sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc
- Không gian kì vĩ: cao nguyên – đại dương → Không gian rộng lớn, mênh mông, nó không đơn thuần là dòng sông hay dãy núi mà là cao nguyên vĩ đại, đại dương bao la của Tổ quốc
- Thời gian kì vĩ: trải dài thế kỉ – bao nhiêu mùa thu → Thời gian dài vô tận, không biết đã bao nhiêu thế kỉ, bao nhiêu mùa thu trôi qua, thể hiện sự kiên nhẫn, bền bỉ trong cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc.
⇒ Đó là:
- Hình ảnh những người anh hùng hiên ngang, mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh bảo vệ Tổ quốc như những ngọn đồi cao, đại dương bao la của quê hương.
- Người anh hùng ấy ra đi bảo vệ Tổ quốc hàng thế kỉ mà vẫn không hề mệt mỏi, vẫn tràn đầy khí thế oai nghiêm, kiên cường, hùng dũng.
b. Tượng trưng cho quân đội thời Trần
- “Tam quân” (ba quân): tiền quân, trung quân, hậu quân – tất cả quân đội của đất nước, của dân tộc đứng lên đoàn kết chiến đấu
- Sức mạnh của quân đội nhà Trần:
- Quân đội nhà Trần được so sánh với “tì hổ” (hổ hung) để thể hiện sức mạnh kiên cường, mạnh mẽ của đội quân
- “Khí thôn ngưu”: sức mạnh cao cả, hùng dũng lấn át bầu trời, không gian vũ trụ mênh mông → Thông qua các hình ảnh so sánh và mô tả độc đáo, sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, giữa hình ảnh khách quan và cảm xúc chủ quan đã khẳng định sức mạnh và tầm vóc của quân đội nhà Trần
⇒ Vậy, hai câu thơ đầu đã vẽ lên hình ảnh người anh hùng dũng mãnh, hào hùng cùng sức mạnh vĩ đại của quân đội nhà Trần. Nghệ thuật so sánh và lời diễn đạt hùng vĩ đã tạo nên hiệu ứng mạnh mẽ.
2. Cảm xúc muốn bày tỏ của tác giả
- Tâm trạng: trầm lắng, suy tư, thể hiện sự lo lắng, trăn trở
- Nghĩa vụ công danh: Theo triết lý nhà Nho, đây là trách nhiệm quan trọng mà một người đàn ông khi sinh ra đã phải đối diện. Nó bao gồm 2 phần: Đóng góp công lao (để lại thành tựu, sự nghiệp), xây dựng danh vọng (để lại tên tuổi cho hậu thế). Người đàn ông cần hoàn thành cả hai nhiệm vụ này để coi như đã trả xong món nợ.
- Theo triết lý của Phạm Ngũ Lão, nếu một người đàn ông không thể thực hiện trách nhiệm công danh, sẽ cảm thấy “thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”:
- Thẹn: cảm giác xấu hổ, tự trách về sự thất bại
- Chuyện Vũ Hầu: tác giả sử dụng câu chuyện về Khổng Minh - ví dụ về lòng trung thành và sự cam kết tận tâm với quốc vương. Cam kết thực hiện trách nhiệm công danh đến phút cuối cùng, để lại di sản vĩ đại và danh tiếng bền vững cho hậu thế → Tâm trạng xấu hổ của Phạm Ngũ Lão thể hiện sự cao quý của một nhân cách lớn. Nó thể hiện sự khao khát, hoài bão về tương lai để thực hiện lý tưởng, thúc đẩy ý chí của mỗi người đàn ông.
⇒ Bằng cách sử dụng cách diễn đạt trầm lắng, suy tư và tham khảo các điển cố điển tích, hai câu thơ cuối đã phản ánh lòng mong muốn và khao khát thành tựu của Phạm Ngũ Lão cũng như quan điểm tiên tiến của ông về lòng dũng cảm và trách nhiệm công danh
III. Phần Kết bài
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật
- Bài học dành cho thế hệ trẻ hiện nay: Sống phải có ước mơ, hoài bão, kiên trì vượt qua khó khăn, thách thức để biến ước mơ thành hiện thực, đồng thời ý thức trách nhiệm đối với bản thân và cộng đồng.
Dàn ý phân tích bài thơ Tỏ lòng
I. Phần Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Phạm Ngũ Lão: Là một danh tướng uyên bác, ông để lại di sản văn học với hai tác phẩm nổi tiếng Thuật hoài và Vãn Thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương
- Giới thiệu về bài thơ Tỏ lòng:
- Xuất hiện sau các trận chiến hào hùng của quân dân nhà Trần chống lại cuộc xâm lược của quân Nguyên Mông.
- Bài thơ thể hiện tinh thần và niềm vui của thời đại, là niềm tự hào của dân tộc. Đồng thời, nó cũng phản ánh ý chí làm người và quyết tâm lập công của người con trai Việt.
II. Phần Thân bài
1. Tinh thần cao cả của Đông Á qua hình tượng nam anh hùng và sức mạnh quân đội nhà Trần.
a. Tượng trưng về nam anh hùng nhà Trần (câu 1)
- Tư thế “hoành sóc”: Cầm giữ ngang ngọn giáo
- Biên dịch thành “cầm giữ ngang ngọn giáo” thể hiện sự vững chãi, kiên cường, và dũng mãnh, tư thế sẵn sàng chiến đấu của binh sĩ.
- Dịch thơ thành “múa giáo”: Tập trung vào biểu diễn hơn là truyền đạt sức mạnh nội tại, vì vậy không truyền đạt được tinh thần của hình ảnh thơ trong nguyên tác.
- Không gian “giang sơn”: Không chỉ là núi non mà còn biểu tượng cho vùng đất rộng lớn, tổ quốc, đất nước.
→ Không gian vũ trụ bao la để nam anh hùng bày tỏ chí lớn, lòng dũng cảm
- Thời gian “kháp kỉ thu”: mấy thu – mấy năm
→ Thời gian kéo dài, thể hiện sự kiên trì trong cuộc chiến lâu dài.
⇒ Chính thời gian, không gian đã nâng cao tầm vóc của người anh hùng bảo vệ quốc gia, họ trở nên vĩ đại và kích thước lớn, ngang ngửa với vũ trụ, trời đất. Bất kể thời gian có trôi qua thế nào, họ vẫn kiên định với nhiệm vụ của mình.
b. Sức mạnh của quân đội nhà Trần (Câu 2)
- “Tam quân”: Ba đội quân – tiền, trung, hậu – biểu tượng cho quân đội của nhà Trần.
- Sức mạnh của quân đội nhà Trần: “tì hổ”, “khí thôn ngưu”
- Quân đội được so sánh với “tì hổ” – hổ báo: loài thú hung dữ ẩn nấp trong rừng sâu, từ đó tôn vinh sức mạnh và lòng dũng cảm, sự uy nghiêm của quân đội nhà Trần.
- Tác giả diễn đạt sức mạnh ấy qua hình tượng “khí thôn ngưu”: Biểu tượng cho tinh thần dũng mãnh và kiêu hùng của tuổi trẻ.
→ Với những so sánh và miêu tả sắc nét, tác giả đã thể hiện lòng tự hào và sự ngưỡng mộ về sức mạnh, uy nghi của quân đội nhà Trần, đánh tan mọi âm mưu xâm lược của kẻ thù.
♦ Kết luận:
- Bản chất:
- Hai câu thơ đầu đã đánh thức bản lĩnh dũng cảm của thời đại nhà Trần, tôn vinh vẻ hùng dũng của người anh hùng vệ quốc, sự hiên ngang, sức mạnh vượt trội của quân đội, và niềm tự hào về chiến công của dân tộc. Đây cũng là biểu hiện sâu sắc của lòng yêu nước.
- Kỹ thuật nghệ thuật:
- Sử dụng bút pháp gợi, không tả, kể chi tiết
- Áp dụng các hình ảnh ước lệ như kháp kỉ thu, tì hổ, khí thôn ngưu
- Thực hiện các phép so sánh, ước lệ độc đáo
2. Nỗi lòng của Phạm Ngũ Lão
- Khái niệm về nợ công danh: Theo triết lý nhà Nho, đây là một trách nhiệm nặng nề mà mỗi người nam nhi khi sinh ra đã phải chấp nhận.
- Điều này bao gồm 2 khía cạnh: Đạt được thành tựu (để lại chiến công, sự nghiệp), ghi danh (để lại dấu ấn tốt đẹp cho thế hệ sau). Người trẻ tuổi phải hoàn thành cả hai nhiệm vụ này mới được coi là hoàn tất trách nhiệm nợ nần.
- Đây là một khía cạnh mà đã được nhiều nhân vật lịch sử như Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phùng Khắc Khoan, Cao Bá Quát, Nguyễn Công Trứ quan tâm và suy ngẫm.
- Quan điểm của Phạm Ngũ Lão: Một người đàn ông nếu không thể tạo dựng danh tiếng và thành tựu sẽ cảm thấy như “nghe thấy tiếng Vũ Hầu”
- Thẹn: Cảm giác tự ti, thiếu tự tin, và áy náy về bản thân so với người khác
- Chuyện Vũ Hầu: Một biểu tượng cho tinh thần trung thành và tận tâm của Khổng Minh, một lịch sử tướng lãnh. Hết lòng để trả nợ công danh cho vương quốc đến suốt cuộc đời, để lại di sản lớn và niềm vinh dự cho thế hệ kế tiếp.
- Phạm Ngũ Lão: Dù từng đóng góp to lớn cho nhà Trần và được thăng chức lên Điện Súy, và trở thành Nội Hầu, ông vẫn cảm thấy như mình chưa đủ.
→ Sự thẹn thùng của Phạm Ngũ Lão thể hiện sự cao cả của một con người, với sự hoài bão và khát vọng vươn lên để thực hiện những ý tưởng và lý tưởng cao cả.
→ Ý chí làm trai và khát vọng lập công của Phạm Ngũ Lão đã thức tỉnh tinh thần của các nam nhi thời Trần.
⇒ Bài học cho thanh niên ngày nay:
Cuộc sống cần có ước mơ và hoài bão, vượt qua khó khăn và thử thách để biến giấc mơ thành hiện thực, đồng thời có trách nhiệm với bản thân và xã hội.
♦ Tóm lại:
- Hai câu thơ phản ánh nỗi thẹn lớn lao của một nhân cách kiệt xuất, thể hiện lòng yêu nước và khích lệ ý chí lập công của nam nhi thời Trần.
- Nghệ thuật: Sử dụng phương pháp thuyết Vũ Hầu và kỹ thuật viết biểu cảm đầy tinh tế.
III. Kết thúc
- Tóm tắt nội dung và phân tích nghệ thuật của bài thơ
- Liên kết với những tác phẩm khác cùng chủ đề tình yêu nước như Tụng giá hoàn kinh sư (Trần Quang Khải), Cảm hoài (Đặng Dung),...
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 1
Trong lịch sử văn học trung đại Việt Nam, chủ nghĩa yêu nước là một đề tài quan trọng, đặc trưng và lan tỏa trong văn chương của thời kỳ này với nhiều tác phẩm và tác giả nổi tiếng. Bài thơ “Thuật hoài” (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão là một trong những minh chứng đáng chú ý. Xuất hiện sau chiến thắng trước quân Mông - Nguyên của nhà Trần, bài thơ đã vẽ lên hình ảnh hào khí Đông A, sức mạnh của con người và quân đội thời Trần.
Đọc bài thơ, ta có thể dễ dàng nhận thấy hai câu thơ mở đầu đã rõ ràng và chân thực mô tả hình ảnh của con người và quân đội thời Trần. Đầu tiên là hình ảnh con người thời Trần được thể hiện qua câu thơ:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
(Múa giữa ngọn giáo qua bao thu)
Câu thơ đã tạo dựng hình ảnh con người cầm ngọn giáo bảo vệ, giữ gìn tổ quốc. “Múa giữa ngọn giáo” là biểu tượng của sức mạnh, sẵn sàng chiến đấu của người lính. Thêm vào đó, tác giả còn đặt hình ảnh người anh hùng trong không gian rộng lớn của quê hương, tổ quốc và thời gian chiến đấu lâu dài - “kháp kỉ thu” đã một lần nữa tôn lên tư thế kiên cường, bất khuất của người lính trong cuộc chiến vì đất nước.
Ngoài ra, hình ảnh quân đội nhà Trần đầy mạnh mẽ và uy nghiêm cũng được Phạm Ngũ Lão miêu tả rất sinh động và sắc nét.
Ba quân tì hổ khí thôn ngưu
(Tam quân sức mạnh như hổ hung, uy nghiêm như ngựa thồ)
“Tam quân” là ba đội quân mạnh mẽ của quân đội nhà Trần, bao gồm tiền quân, trung quân và hậu quân. Câu thơ sử dụng các hình ảnh so sánh và phóng đại để miêu tả sức mạnh của quân đội nhà Trần, so sánh với “tì hổ” - sức mạnh của hổ báo, mạnh mẽ đến mức có thể vượt qua cả sức mạnh của ngựa thồ trên trời. Điều này thể hiện sự dũng mãnh, hùng mạnh của quân đội nhà Trần và là biểu tượng cho hào khí Đông A mà toàn dân tự hào.
Hai câu thơ mở đầu bài thơ, với sự sử dụng hình ảnh so sánh và lối diễn đạt hùng hồn, đã mô tả rõ ràng tư thế kiêng kị, bất khuất của những anh hùng thời Trần cũng như sức mạnh, vị thế mạnh mẽ của quân đội nhà Trần.
Nếu hai câu thơ mở đầu bài thơ đã mô tả hình ảnh con người và quân đội thời Trần, thì hai câu thơ còn lại tập trung vào việc thể hiện tâm trạng của tác giả.
Nam nhi vì không thể lập công danh
Chốn thế gian đều kể về Khổng Minh
(Nam nhi còn phải trả nợ công danh
Thấy như thế mà lòng nghe chuyện Gia Cát)
Theo quan điểm của triết lý Nho giáo, công danh là việc ghi danh, để lại dấu ấn trong lịch sử để tên tuổi được nhớ đến muôn đời. Đối với mỗi người đàn ông, việc này là một món nợ lớn. Với tác giả, mặc dù đã có nhiều thành tựu, nhưng ông vẫn cảm thấy có một món nợ chưa trả - món nợ về công danh. Câu thơ 'vẹn nợ' thể hiện sự lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với trách nhiệm của mình với đất nước.
Ngoài ra, hai câu thơ còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách của Phạm Ngũ Lão. Sự 'thẹn' của ông đối với Gia Cát Lượng là biểu hiện của một tinh thần cao quý, đồng thời làm thức tỉnh lòng chí làm người trong tác giả và thể hiện những ý kiến và hoài bão của ông.
Hai câu thơ kết thúc bài thơ với một tâm trạng trầm lắng, cho thấy sự đẹp đẽ của tinh thần và nhân cách cao quý của Phạm Ngũ Lão cũng như quan điểm tiến bộ về chí làm người của ông.
Tóm lại, bài thơ 'Thuật hoài' với cấu trúc thể thơ đặc trưng, ngôn từ súc tích, đã mô tả được hình ảnh và tinh thần kiêng kị, dũng cảm của con người và quân đội thời Trần. Đồng thời, nó cũng làm nổi bật vẻ đẹp tinh thần và nhân cách của tác giả Phạm Ngũ Lão.
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 2
Thời kỳ nhà Trần được coi là thời điểm lẫy lừng của tinh thần yêu nước Đông Á, điều này đã trở thành một nguồn lực tinh thần mạnh mẽ cho quân và dân ta trong một giai đoạn lịch sử đầy kiêu hùng. Tinh thần này đã phản ánh sự đoàn kết và quyết tâm chống lại kẻ thù của toàn dân tộc. Với tiếng vang của thời đại, của tinh thần yêu nước Đông Á bùng nổ, Phạm Ngũ Lão đã sáng tạo ra bài thơ Tỏ lòng, một tác phẩm đầy tinh tế và ý nghĩa.
'Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu'
Dịch thơ:
“Vũ trụ rộng lớn thái hòa vọng chí
Ba quân uy mãnh chấn động không gian”
Giặc Nguyên xâm lược tàn ác, yêu tính, hung dữ, cần sự gan dạ phi thường để đối phó. Phạm Ngũ Lão thể hiện tầm vóc và sức mạnh của quân đội nhà Trần trong bài thơ. 'Hoành sóc giang sơn', người tráng sĩ cầm ngọn giáo hiên ngang trấn giữ quê hương, đất nước.
'Tam quân' đoàn kết như hổ báo, chúa sơn lâm, tạo nên sức mạnh đồng lòng của toàn dân tộc. Bản lĩnh của một cá nhân và của một cộng đồng được thể hiện qua câu thơ này.
Dù đã quyết tâm nhưng tác giả vẫn chưa hài lòng với bản thân. Câu thơ cuối chứa đựng nỗi lòng của người quân tử.
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Dịch thơ:
“Nguyện nợ công danh vẫn in hồn
Thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Công danh luôn là ước mơ của mỗi người, kể cả Phạm Ngũ Lão, một nhân vật đã có nhiều chiến công với đất nước. Dù đã làm nhiều, ông vẫn cảm thấy có một món nợ với quê hương.
“Thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu”
Tác giả sử dụng điển cố về Vũ Hầu để thể hiện sự hổ thẹn và tận trung với trách nhiệm dân tộc, đất nước.
Bài thơ thể hiện lòng trách nhiệm và quyết tâm cống hiến của người viết đến sự phát triển của đất nước.
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 3
Phạm Ngũ Lão, một tài năng với tình yêu nước sâu sắc, đã sáng tác bài thơ Tỏ lòng, thể hiện tinh thần hào hùng của thời đại.
Bằng cách diễn đạt trực tiếp, tác giả đã vẽ nên hình ảnh đầu tiên về người anh hùng Đông A:
Hoàng sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Hình ảnh của con người nhà Trần hiện ra với vẻ đẹp hiên ngang, khí chất được mô tả qua 'hoành sóc', tỏ ra oai vệ, kiên cường như bức tượng đài giữa giang sơn rộng lớn. Đó là biểu tượng cho sức mạnh của người anh hùng, đồng thời là niềm tự hào của dân tộc.
Chưa từng có thời kỳ nào trong lịch sử, con người lại trở nên hùng vĩ đến như vậy, với khí thế hùng tráng, luôn hừng hực. 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu' là biểu hiện của lòng tự tôn, niềm tự hào dân tộc trong việc bảo vệ độc lập và chủ quyền.
Hai câu thơ cuối cùng thể hiện quan điểm về chí làm trai của tác giả trong thời đại đó.
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
(Công danh nam tử vẫn còn nợ vương
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu)
Với người quân tử trong xã hội phong kiến, được ghi công với núi sông là điều không thể thiếu. Chí làm trai là phẩm chất cao quý. Đó là tuyên ngôn, xu hướng chung của các bậc nam nhi thời bấy giờ, từ Nguyễn Công Trứ đến Phạm Ngũ Lão. Công danh vẫn là một trách nhiệm mà Phạm Ngũ Lão chưa hoàn thành, khiến ông cảm thấy hổ thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu. Nhưng cái thẹn ấy cũng cho thấy tầm vóc cao lớn của ông với ý chí quyết tâm mạnh mẽ, là tinh thần cầu tiến của một nhà thơ đối với người tài giỏi. Mặc dù xuất thân từ nông dân, nhưng tác giả đã thể hiện sức mạnh ý chí và trí tuệ của mình, khiến người khác không thể chê trách điều gì.
Bài thơ 'Thuật hoài' được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, đạt được sự hàm súc cao độ trong một lượng ngôn từ ít ỏi, nhưng lại vẽ nên bức chân dung chân thực về con người và hào khí Đông A với vẻ đẹp hào sảng, dũng mãnh.
Bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão là một khúc tráng ca hào hùng, ngợi ca vẻ đẹp con người và thời đại, sẽ sống mãi trong tâm trí người đọc.
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 4
Phạm Ngũ Lão, một trong những danh tướng của nhà Trần, dù không viết thơ nhiều nhưng tác phẩm của ông luôn để lại dấu ấn. Bài thơ 'Thuật hoài' hay còn gọi là 'Tỏ lòng' là một tác phẩm nổi tiếng thể hiện tình yêu nước, niềm tự hào và khát vọng cống hiến khi tổ quốc bị xâm lăng.
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
Bài thơ tỏ lòng được sáng tác bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt đường luật, ngắn gọn với bốn câu thơ nhưng mang nhiều hàm ý sâu sắc. Phạm Ngũ Lão tái hiện hình ảnh quân đội nhà Trần mạnh mẽ, oai phong trên con đường đánh đuổi giặc ngoại xâm:
'Hoàng sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
(Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Hình ảnh người tráng sĩ thời Trần hiện lên oai phong, lẫm liệt qua hình ảnh cây 'giáo'. Tư thế hiên ngang được đặt trong không gian rộng lớn của 'giang sơn' và thời gian dài 'kháp kỉ thu'. Câu thơ thể hiện sức mạnh, tư thế hiên ngang sẵn sàng chiến đấu của người tráng sĩ xưa. Người tráng sĩ ấy đứng giữa non sông đất nước hùng vĩ, luôn vững bảo vệ tổ quốc. Hình ảnh con người hiện lên đẹp đẽ, oai phong như bức tượng đài về tráng sĩ oai hùng thời Trần.
Không chỉ hình ảnh một tráng sĩ hiện lên oai hùng, mà cả 'tam quân' thời Trần được khắc họa mạnh mẽ phi thường. Hình ảnh ẩn dụ, phóng đại 'hổ khí thôn ngưu' là một hình ảnh đẹp, mang tầm vóc lớn. 'Hổ khí thôn ngưu' mang ý nghĩa như hổ báo 'nuốt trôi trâu' có ý nghĩa lớn trong việc tái hiện khí thế hào hùng của đội quân nhà Trần. Hiện lên trong tâm trí người đọc là ba đội quân hùng hậu, đông đảo với sức mạnh to lớn đang ra quân ào ào và khát vọng chiến đấu hết mình cho giang sơn đất nước.
Khí thế hào hùng này là khí thế của một thời hào khí Đông A, gợi cho ta nhớ đến những câu oai hùng trong bài Hịch tướng sĩ thời Trần 'Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa, chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa ta cũng vui lòng'.
Với hào khí của một thời chiến đấu oai hùng, bảo vệ từng mảnh đất cho giang sơn đất nước, Phạm Ngũ Lão tiếp tục nói lên suy nghĩ về trí làm trai thời ấy:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu)
Phạm Ngũ Lão đã nhắc đến món nợ công danh 'công danh trái'. Đối với những người nam nhi sống trong thời đại xưa, con đường công danh vô cùng quan trọng. 'Nợ công danh' ở đây không phải là công danh tầm thường, ích kỷ cho riêng bản thân mình. Mà nó chính là món nợ lớn với đất nước, là ý trí và tài năng của một người nam tử hán đại trượng phu, đầu đội trời chân đạp đất, dám hi sinh vì nghĩa lớn, vì sự nghiệp chung của toàn dân tộc.
Qua câu thơ, Phạm Ngũ Lão đã thể hiện nỗi lòng, khát khao của bản thân muốn cống hiến nhiều hơn nữa cho giang sơn, đất nước để trả món nợ công danh của trí làm trai. Nhà thơ Nguyễn Công Trứ cũng từng có nhiều vần thơ hay khi nói về 'phận sự làm trai':
'Vũ trụ chức phận nội
Đấng trượng phu một túi kinh luân.
Thượng vị đức, hạ vị dân,
Sắp hai chữ 'quân, thân' mà gánh vác'
Phạm Ngũ Lão đã là một danh tướng, có công lớn với đất nước với thời nhà Trần. Vậy mà ông vẫn luôn cảm thấy hổ thẹn khi nghe 'thuyết Vũ Hầu'. Ông đã khéo léo khi nhắc đến một người dưng trí đa mưu là Gia Cát Lượng trong thời Tam Quốc để thể hiện nỗi thẹn của mình.
Ông thẹn bởi chưa đủ tài cao, mưu trí như Gia Cát Lượng. Nhưng cái 'thẹn' ấy lại càng làm toát lên nhân cách cao đẹp trong con người Phạm Ngũ Lão. Câu thơ thể hiện một khát khao cháy bỏng của bị tướng có tài, muốn cống hiến hết mình trong sự nghiệp chung của đất nước. Đó là trí khí anh hùng của một vị tướng vừa có tâm, vừa có tầm đáng kính trọng.
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, lời thơ đanh thép, hào hùng, hình ảnh thơ độc đáo, nhịp thơ khi nhanh mạnh dứt khoát, lúc lại chậm rãi như những dòng suy tư. Bài thơ đã gợi lên một thời hào hùng của cả dân tộc thời đại nhà Trần cùng ý chí sục sôi chiến đấu của người tráng sĩ và mong muốn cống hiến hết mình cho đất nước của danh tướng Phạm Ngũ Lão.
Bài thơ cùng thời đại này có cách xa chúng ta hàng bao nhiêu thế kỷ nhưng vẫn để lại những âm vang lớn trong trái tim triệu triệu người đọc.
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 5
Phạm Ngũ Lão (1255-1320), quê ở làng Phù Ủng, huyện Đường Hào nay là huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Là người có đóng góp to lớn trong cả hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông xâm lược, là phụ tá đắc lực dưới trướng của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, được Trần Quốc Tuấn yêu mến và gả con gái nuôi cho. Tuy là người theo nghiệp nhà binh thế nhưng Phạm Ngũ Lão cũng lại là người rất mê thơ văn, ca từ thi phú, có nhiều am hiểu sâu sắc về lĩnh vực này, chính vì thế ông thường được người đời ca tụng là vị tướng văn võ toàn tài. Phạm Ngũ Lão có nhiều tác phẩm hay, tuy nhiên do sự biến đổi của lịch sử mà bị thất lạc gần hết, nay chỉ còn lại Tỏ lòng (Thuật Hoài) và Viếng Thượng tướng Quốc công Hưng Đạo Đại Vương. Trong đó Tỏ lòng là bài thơ khá nổi tiếng, nằm trong quy phạm chung nhất “Văn dĩ tải đạo, thi dĩ ngôn chí”, thể hiện được khí phách nam nhi trong đất trời, đặc biệt là trước viễn cảnh đất nước lâm nguy, để lại bài học sâu sắc cho các thế hệ muôn đời sau.
Tỏ lòng được viết vào khoảng năm 1284, ngay trước khi cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên lần thứ hai diễn ra, trong bối cảnh Phạm Ngũ Lão và một số vị tướng tài khác được triều đình cử đi canh giữ biên giới phía Bắc, đề phòng sự tấn công bất ngờ của quân địch.
Bài thơ chỉ vỏn vẹn 4 câu thơ 7 chữ, trong đó ở hai câu thơ đầu tiên tác giả đã tái hiện lại một cách ngắn gọn và đầy đủ hình ảnh và hào khí của con người cũng như quân đội thời Trần với những thủ pháp nghệ thuật ẩn dụ đặc sắc.
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Dịch nghĩa:
“Cầm ngang ngọn giáo gìn giữ non sông đã mấy thu
Ba quân như hổ báo, khí thế hùng dũng nuốt trôi trâu”
Thứ nhất nói về hình ảnh con người thời Trần, tác giả đã gợi mở ra một bối cảnh không gian và thời gian rộng lớn, đồng thời dưới triều Trần, một triều đại có nhiều biến động, liên tục phải đối mặt những đội quân hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ, càng làm cho vẻ đẹp của con người thêm đặc sắc và rõ nét hơn cả. Phạm Ngũ Lão lấy hai chữ “giang sơn” để mở ra không gian địa lý của đất nước, đây là một từ ghép rất hay, “giang” tức chỉ sông cũng tượng trưng cho đất, “sơn” tức chỉ núi cũng tượng trưng cho trời, như vậy ghép lại có nghĩa là sông núi. Có thể nói rằng hai từ này hoàn toàn bao quát được viễn cảnh đất nước ta, một đất nước nhiều sông, cũng lắm núi non, tạo nên một khung cảnh rộng lớn, bao la và tươi đẹp bởi sự dung hòa giữa hai yếu tố trời đất. Bên cạnh yếu tố không gian, thì yếu tố thời gian cũng được tác giả vạch ra thông qua ba từ “kháp kỷ thu”, tức là đã mấy thu, thể hiện một quãng thời gian dài, rộng, ẩn dụ về bề dày lịch sử của dân tộc, của đất nước. Trên cái nền không gian và thời gian bao la, dài rộng như thế hình tượng con người Đại Việt đã hiện lên một cách nổi bật và hiên ngang với khí thế mạnh mẽ trong hai từ “hoành sóc”, “hoành” trong tung hoành còn sóc tức là ngọn giáo dài, vốn là loại vũ khí kinh điển trong các cuộc chiến của quân đội. Tổng ý cả câu thì Phạm Ngũ Lão muốn gợi ra hình ảnh người dân Đại Việt đã cầm ngang ngọn giáo canh giữ non sông trải qua mấy mùa thu, đã trở thành truyền thống, là hình ảnh có ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp của con người thời Trần. Hình tượng con người cầm ngang ngọn giáo, cho ta thấy được những phẩm chất quý giá, sự kiên cường, bền bỉ, anh dũng trong chiến đấu. Tầm vóc của nhân dân cũng trở nên vĩ đại, sánh ngang với trời đất, trong khí thế mạnh mẽ, sẵn sàng tung hoành ngang dọc, diệt quân thù bằng ngọn giáo cầm chắc trong tay.
Đặc biệt trong bối cảnh đất nước đứng trước sự xâm phạm của giặc thù, Phạm Ngũ Lão lại được điều đi nhận mệnh trấn giữ biên cương, thì hình tượng người anh hùng cầm ngang ngọn giáo canh giữ cho đất nước lại càng trở nên oai hùng và hợp với mạch cảm xúc trong thơ. Trong bản dịch của Bùi Văn Nguyên câu “Múa giáo non sông trải mấy thu”, đọc rất thuận miệng, thế nhưng đáng tiếc từ “múa giáo” lại chỉ đem đến cái “mỹ” mà không hoàn toàn lột tả được tính kiêu hùng trong hai từ “hoành sóc”, thành thử làm cho câu thơ mất đi cái ấn tượng về tầm vóc kỳ vĩ, bao trọn cả non sông của con người.
Sánh với hình tượng con người, thì hình tượng quân đội thời Trần cũng hiện lên với những hình ảnh ẩn dụ, so sánh đẹp và đầy hào khí trong câu thừa đề. Phạm Ngũ Lão dùng từ “Tam quân” tức là chỉ ba đạo quân chính thống trong tổ chức quân sự của ta, bao gồm tiền quân, trung quân và hậu quân, hoặc nếu chia theo 3 cánh quân thì có tả quân, trung quân và hữu quân. Hình ảnh tập hợp này nhằm mục đích gợi ra sự đoàn kết một lòng của quân đội ta trong chiến đấu, đồng thời cũng chỉ sự hùng mạnh, khí thế chiến đấu sôi nổi và sự chuẩn bị sẵn sàng cho công cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc ta. Cả câu “Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu” nhằm nhấn mạnh, sự uy vũ, hùng mạnh của quân đội thời Trần, trong đó ta có thể diễn giải theo hai ý. Một là ba quân có sức mạnh tựa như hổ, báo mạnh mẽ nuốt trôi con trâu lớn, hai là sức mạnh của quân đội thời Trần mang tầm vóc kỳ vĩ lấn át cả ngôi sao Ngưu trên trời cao - Ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Thiên Ưng. Với cách hiểu thứ hai, ta có thể nhận thấy một niềm cảm hứng lãng mạn hiếm thấy trong thi ca trung đại đến từ một võ tướng, không chỉ đem đến sự uyển chuyển trong thi ca, mà còn góp phần nâng đỡ vẻ đẹp hào khí của quân đội nhà Trần với cái tên gọi kinh điển “hào khí Đông A”.
Sau hai câu đề dùng nói về hào khí và vẻ đẹp chung của cả dân tộc thì đến hai câu chuyển và hợp tác giả chuyển sang bày tỏ nỗi lòng, tâm tư nguyện vọng của mình, đồng thời đây cũng chính là nội dung mà tác giả muốn mở ra trong bài, tập trung khai thác về chí nam nhi, về món nợ sông núi mà bản thân đang còn mang nặng, thể hiện những vẻ đẹp cao quý trong tâm hồn của Phạm Ngũ Lão.
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu”
Dịch nghĩa:
Thân nam nhi mà chưa trả xong nợ công danh
Thì luống thẹn thùng khi nghe người đời kể chuyện Vũ hầu”
Như vậy với hai câu thơ này ta có thể nhận rõ quan điểm “nhập thế tích cực” của Phạm Ngũ Lão, rằng phận nam nhi sinh ra đã mang trên mình món nợ công danh, và phải luôn nỗ lực cố gắng hết sức dùng tài trí của mình để đóng góp, xây dựng đất nước, trả cho kỳ được món nợ công danh. Trong đó một trong những biểu hiện rõ nhất của quan niệm này đó là việc ứng thí khoa cử của hàng vạn sĩ tử mỗi năm, trong đó điển hình chúng ta vẫn thường nghe nhắc tới Trần Tế Xương với 8 lần theo đuổi khoa cử, thất bại mà không hề nản chí. Phạm Ngũ Lão chính là một trong số những người chịu ảnh hưởng sâu sắc của quan niệm nhập thế tích cực, mặc dù ông không ra kinh ứng thí, thế nhưng ông đã chọn một cách trả nợ công danh khác đó là theo đuổi con đường tòng quân, góp sức đánh đuổi giặc ngoại xâm, làm nên công trạng cho xứng với thân nam nhi. Có thể nói rằng quan điểm “nợ công danh” đã đem đến cho con người dưới các triều đại phong kiến trong lịch sử một mục đích sống, lý tưởng sống cao đẹp và đáng quý, hình thành trong con người tư thái và bản lĩnh biết phấn đấu làm nên công danh sự nghiệp và quan trọng nhất là góp phần xây dựng, phát triển đất nước ngày một vững mạnh trở thành rường cột của quốc gia.
Thế nhưng vẻ đẹp tâm hồn của Phạm Ngũ Lão không chỉ dừng lại ở chí làm trai hay món nợ công danh thông thường, mà nó còn được phát triển lên một tầm cao mới thông qua nỗi thẹn của ông khi nghe chuyện Vũ hầu. Phạm Ngũ Lão, nếu xét thấy thì cũng là người có công danh đề huề, coi như đã trả được món nợ công danh, thế nhưng khi đứng trước chuyện của Vũ hầu - Gia Cát Lượng, thì lại lấy làm xấu hổ bởi bản thân mình không thể đạt tới trình độ như tiền nhân, người đã một giúp Lưu Bị tranh đoạt giang sơn trong bối cảnh tam quốc. Tác giả tự thấy rằng chút công danh cỏn con của mình cũng chẳng thể sánh vào đâu so với cổ nhân, tự lấy thế làm thẹn, đồng thời cũng tự dặn lòng phải phấn đấu nhiều hơn nữa để trả cho đủ món nợ của nam nhi. Từ đó có thể thấy vẻ đẹp tâm hồn của Phạm Ngũ Lão hiện lên với hai nét chính ấy là ý chí, nỗ lực, mong muốn được đóng góp công sức xây dựng giang sơn, lập công danh sự nghiệp hiển hách và lý tưởng, khát khao trở thành một nhân vật lịch sự lỗi lạc tựa Gia Cát, lưu danh sử sách muôn đời.
Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão là một bài thơ tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, trước hết là ca ngợi vẻ đẹp của con người và quân đội thời Trần, sau đó là khai mở ra bài học về món nợ công danh cho nam nhi khắp thiên hạ, đồng thời cũng thể hiện khát khao, lý tưởng và nhân cách cao đẹp của một nhà nho, nhà quân sự trên bước đường công danh, sao cho xứng với Tổ quốc dân tộc.
Phân tích Tỏ lòng - Mẫu 6
Phạm Ngũ Lão nổi tiếng là một vị tướng anh dũng, đã có nhiều công lao trong cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông. Bên cạnh đó, ông cũng rất đam mê văn chương, thơ ca và được coi là một bậc thầy văn võ. Tác phẩm của ông hiện chỉ còn hai bài thơ, đó là 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) và 'Viếng thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương'. Đặc biệt, bài thơ 'Tỏ lòng' đã phản ánh sức mạnh và khí thế hùng dũng của thời đại Đông A, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của người anh hùng hiên ngang với tinh thần và đạo đức cao quý.
Bài thơ 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) sử dụng chữ Hán, theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ đã tôn vinh sự hào hùng của con người, quân đội thời Trần thông qua việc mô tả hình ảnh người anh hùng kiên cường:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Múa giáo non sông trải mấy thu
Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Với ngôn từ mạnh mẽ, bức tranh vẽ ra người anh hùng hiên ngang, kiên cường trong một không gian bao la và thời gian vô tận. Tư thế 'hoành sóc' - cầm ngang ngọn giáo để bảo vệ biên cương, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ đất nước. Người anh hùng đó được đặt trong một bối cảnh rộng lớn, thời gian vĩnh cửu. Không gian và thời gian đó biểu thị sức mạnh và hào khí của thời đại. Dịch thơ đã truyền đạt được ý nghĩa nhưng từ 'múa giáo' không thể hoàn toàn diễn tả tư thế vững vàng, oai phong của tướng sĩ. Câu thơ đầu tiên đã phản ánh vẻ đẹp của người anh hùng trong tư thế sẵn sàng, oai phong trong một không gian bao la, sẵn sàng ghi danh với những chiến công vang dội cho Tổ quốc. Không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp của tướng lĩnh, hình ảnh quân đội thời Trần cũng được mô tả khéo léo trong câu thơ thứ hai - 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'. Ba quân được so sánh với 'tì hổ' và 'khí thôn Ngưu'. Dịch thơ đã tôn vinh sức mạnh vô song, sự kiên cường của ba quân, tuy nhiên cách dịch 'ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu' đã làm tăng thêm hào khí của quân đội nhà Trần, tạo nên một bức tranh thơ phong phú và sâu sắc.
Là một thành viên xuất sắc của quân đội hùng mạnh đó, Phạm Ngũ Lão rất hiểu về trách nhiệm của mình, và vì vậy ông đã thể hiện lòng của mình:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
(Công danh nam tử vẫn còn nợ
Nghe chuyện Vũ hầu đến ngượng tai).
Viết về tinh thần làm người, người đọc đã từng gặp những vần thơ quen thuộc của Nguyễn Công Trứ: Làm người đứng trên đời, phải để lại danh tiếng gì cho muôn núi sông. Phạm Ngũ Lão cũng chia sẻ tinh thần đó, cao quý lý tưởng tương thân, ái quốc. Ông tin rằng nam nhi nào cũng phải trả nợ công danh, nơi đây nợ công danh chính là làm điều gì có ích cho quốc gia: 'Nam nhi vị liễu công danh trái'. Lý tưởng công danh đó thể hiện ý chí tiến bộ và đức tính cao quý của một vị tướng muốn góp sức cho quê hương, cho đời. Cảm thấy chưa trả đủ nợ công danh, tác giả lo lắng, suy tư: 'Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'. Vũ hầu ở đây là Khổng Minh Gia Cát Lượng, một nhà tư tưởng toàn diện đời Hán, có công lớn giúp Lưu Bị tái lập triều đại. Ông cảm thấy 'ngượng' khi so sánh bản thân với cha ông, tự nhận thấy bản thân chưa thể sánh bằng họ. Khao khát góp sức nhiều hơn được thể hiện qua sự khiêm nhường khi đặt mình bên cạnh mưu thần Gia Cát Lượng. Tâm trạng dường như sâu lắng trong câu thơ thể hiện khát khao công danh và chí làm người của Phạm Ngũ Lão.
Với từ ngữ sâu lắng và những hình ảnh biểu cảm, 'Tỏ lòng' đã mô tả vẻ đẹp của con người thời nhà Trần với sức mạnh, lý tưởng và nhân cách cao cả, đồng thời thể hiện sức mạnh hùng mạnh của thời đại. Ấn tượng mạnh mẽ đó để lại dư âm trong lòng người đọc, nhắc nhở thế hệ trẻ chúng ta sống không quên lí tưởng sống cao quý để sống tốt hơn.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng - Mẫu 7
Đất nước ta đã trải qua muôn vàn sóng gió trong lịch sử với những trận chiến chống lại sự xâm lược và bảo vệ lãnh thổ, và nhiều vị tướng, vua đã sử dụng văn chương để diễn đạt những tâm tư tình cảm của mình trước thời cuộc. Một trong số những ví dụ đáng chú ý đó là nhà thơ và tướng lĩnh Phạm Ngũ Lão với bài thơ thuật hoài, không chỉ thể hiện cảm xúc và tinh thần hào khí Đông A mà còn nổi bật sự kích thích tinh thần yêu nước anh hùng bất khuất.
Đầu tiên, hãy hiểu rõ về khái niệm 'hào khí Đông A' là gì. Hào khí Đông A là tinh thần của thời Trần (từ việc ghép chữ Đông và chữ A trong tiếng Hán thành chữ 'Trần'). Thuật ngữ này từ lâu đã được sử dụng để chỉ sự oai hùng, hào sảng của thời Trần (khi chúng ta có những chiến công lừng lẫy chống lại quân xâm lược Nguyên-Mông). Hào khí Đông A là biểu tượng cho niềm vui của chiến thắng, là khát khao xây dựng và bảo vệ lâu dài của non sông đất nước. Tinh thần này đã từ xã hội lan tỏa vào văn hóa, trở thành biểu hiện cao đẹp của lòng yêu nước. Có nhiều tác phẩm nổi tiếng thể hiện hào khí Đông A như 'Tụng giá hoàn kinh sư' của Trần Quang và 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão. Mặc dù 'Tỏ lòng' chỉ có bốn câu thơ nhưng đã thể hiện được tinh thần yêu nước mạnh mẽ.
Câu thơ mở đầu thể hiện rõ một tư thế mạnh mẽ và kiên cường không sợ khó khăn nào:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu”
(Múa giáo non sông trải mấy thu)
Câu thơ như một tấm gương phản ánh sự hào khí Đông A của thời kỳ đó, hình ảnh cầm ngang ngọn giáo hiển nhiên vẻ đẹp kiêu hùng của con người Trần. So sánh hai từ “Múa giáo” không thể hiện hết vẻ đẹp của “hoành sóc”. Múa giáo mờ nhạt hơn so với hoành sóc. Hành động kia không chỉ là vũ khí của các anh hùng như Phạm Ngũ Lão mà còn là cách họ thể hiện tài năng, lòng kiên cường không khuất phục của bản thân. Với ngọn giáo và tư thế đó, họ đã ghi danh những chiến công huy hoàng bảo vệ giang sơn tổ quốc của cha ông. Cụm từ “kháp kỉ thu” miêu tả thời gian lịch sử. Chiếc giáo được đo lường bằng không gian rộng lớn và thời gian kéo dài của lịch sử. Nó như gậy chấn quốc của những tướng lĩnh tài ba, đặc biệt là những người kiên cường đứng vững trước thử thách, không bao giờ quên yêu nước như Phạm Ngũ Lão.
Nếu câu thơ đầu tiên miêu tả vẻ đẹp của các tướng quân thời Trần, thì câu thứ hai tác giả tiếp tục mô tả sức mạnh và vẻ đẹp của quân đội:
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
(Ba quân khí mạnh nuốt trôi trâu)
Đội quân mang sức mạnh về cả sự quân số và tinh thần, có thể đánh bại mọi trở ngại. Chiến thắng trước quân Nguyên Mông là minh chứng cho sức mạnh này, một quân đội đông đảo nhưng vẫn thua trước sức mạnh và tinh thần vươn lên của chúng ta. Đội quân Sát Thát ra đi như hổ báo tiêu diệt, mạnh mẽ đến nỗi mờ nhạt cả sao Ngưu trên trời. Cuộc hành trình cứu nước đầy gian khó và hiểm nguy nhưng không làm mất đi ý chí mạnh mẽ trong lòng quân ta. Câu thơ là phép so sánh độc đáo của Phạm Ngũ Lão, thể hiện rõ nhất hào khí Đông A và tinh thần yêu nước anh hùng.
Tiếp theo, câu thơ thứ ba tác giả thể hiện tâm tư tình cảm của mình:
Nam nhi hiện hữu với trách nhiệm,
“Công danh nam tử vẫn còn gửi nợ”
Tác giả tôn vinh trách nhiệm của nam nhi trong xã hội. Nếu Nguyễn Công Trứ thể hiện ý chí thông qua:
“Tâm chí nam nhi bao la mênh mông,
Để thể hiện bản thân trên khắp mọi miền”
Thì Phạm Ngũ Lão khẳng định rằng, một đấng nam tử đích thực phải có danh vọng trong xã hội. Nếu không, họ không xứng đáng làm anh hùng, làm người đàn ông. Nguyễn Công Trứ có thể vươn ra khắp nơi, nhưng Phạm Ngũ Lão cho rằng, đích thực chí nam nhi là phải góp công cho đất nước. Sinh ra đã phải hết lòng vì tổ quốc. Điều này có thể coi là lý tưởng anh hùng yêu nước trong thơ ca?
Ở câu thơ cuối cùng, tác giả tỏ ra khiêm tốn, cho rằng những gì họ đã làm cho đất nước chưa đủ để tự hào:
“Mình cảm thấy khiêm nhường khi nghe kể về Vũ Hầu”
(Lắng nghe câu chuyện về Vũ Hầu)
Phạm Ngũ Lão cảm thấy khiêm nhường vì chưa đạt được thành tựu lớn như Vũ Hầu Gia Cát Lượng của triều Hán, người đã có công lớn trong việc đánh đuổi quân thù và cứu nước. Ông cảm thấy khiêm nhường vì so với tổ tiên, ông chưa có gì đáng kể. Gia Cát Lượng là một nhà quân lược của Lưu Bị, với sự thông minh xuất chúng, nhưng điểm đặc biệt của ông là lòng trung thành vô điều kiện với chủ nhân. Vì vậy, “khiêm nhường khi nghe kể về Vũ Hầu” thực chất là một lời cam kết trọn đời tới Trần Hưng Đạo, cũng như là một khao khát, một ước vọng muốn sánh vai cùng Vũ Hầu. Những người có phẩm chất thường luôn mang theo cảm giác khiêm tốn. Trong thơ, ông biểu hiện một tư duy anh hùng yêu nước cao cả, nhưng cũng có tính khiêm nhường.
Dù chỉ với bốn câu thơ, bài thơ đã truyền đạt được tâm trạng của Phạm Ngũ Lão và nổi bật lên chủ nghĩa anh hùng yêu nước của ông cũng như của nhân dân nhà Trần nói chung. Tác giả đúng khi nhấn mạnh rằng, sống trên đời, nếu muốn được gọi là người, phải có công lao với tổ quốc. Bài thơ như một tuyên ngôn, khẳng định quyết tâm của nhà thơ với vận mệnh đất nước. Qua đó, chúng ta càng trân trọng hơn những anh hùng như Phạm Ngũ Lão, những người có ý chí vững vàng, kiên định, và luôn suy nghĩ về đất nước hàng đầu.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng - Mẫu 8
Văn học Việt Nam xưa nay luôn được biết đến như một tấm gương phản chiếu tinh thần và ý chí cao đẹp của dân tộc, đặc biệt là trong những bài thơ trung đại đầy hào hùng và hùng vĩ. Mỗi khi nghe tiếng thơ “Thuật hoài” (tức Tỏ lòng - Phạm Ngũ Lão) vọng lên, chúng ta luôn hình dung về những vị anh hùng thời Lý - Trần, với tâm hồn cao quý, tinh thần hùng tráng, như những bức tượng tuyệt vời đại diện cho một thời kỳ hoàng kim của lịch sử Việt Nam: thời kỳ Đông A.
Là một vị tướng lỗi lạc từng liên kết chặt chẽ với triều đại nhà Trần, Phạm Ngũ Lão hiểu rõ hơn ai hết lòng yêu nước và khao khát giữ vững độc lập chủ quyền của đất nước, cả quân dân và tướng lãnh. Trong thời điểm mà cả dân tộc đang đoàn kết với nhau trong cuộc kháng chiến chống lại quân Mông – Nguyên lần thứ hai, cần phải có một tinh thần mới mạnh mẽ hơn để cổ vũ quân dân trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc; “ Thuật hoài ” ra đời cũng vì lý do đó. Được viết bởi một nhân vật có uy tín, bài thơ dù chỉ là một trong hai tác phẩm của Phạm Ngũ Lão còn tồn tại, nhưng đã đủ để ghi danh tên tuổi tác giả suốt muôn đời.
Hai câu thơ đầu tiên là sự khởi đầu về bức tranh về những anh hùng của Đông A:
Hoàng sóc giang sơn khắp lịch sử
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Múa giáo non sông khắp nơi
Ba quân khí mạnh nuốt chửng trâu)
Bằng cách sử dụng đề cập trực tiếp, trong câu thơ đầu tiên, tác giả tạo ra hình ảnh của những anh hùng thời Trần, mang vẻ đẹp của con người thời kỳ: cầm ngang giáo bảo vệ non sông. Chỉ với một hành động “múa giáo”, họ xuất hiện với tư thế kiêu hãnh và kiên cường, mạnh mẽ và kiên định. Vững chãi như một bức tượng đài kiêu hãnh giữa không gian rộng lớn của “giang sơn” và dòng thời gian dài lâu “khắp lịch sử”, họ mang vẻ đẹp của những anh hùng đã trải qua, với kinh nghiệm lớn mỗi ngày được rèn luyện. Vận mệnh và sự yên bình của đất nước nằm trên vai họ, đó là trách nhiệm lớn lao của những anh hùng, nhưng cũng chính họ là nguồn sức mạnh cho cả dân tộc. Câu thơ ngắn gọn với chủ ngữ thẳng thắn chứa đựng ý của tác giả: đó không chỉ là hình ảnh của một con người, mà là biểu tượng của tầm vóc lớn của nhiều con người, là khí thế uy nghiêm của Đông A.
Chưa một giai đoạn nào trong lịch sử dân tộc, tầm vóc của con người lại trở nên vĩ đại đến như vậy, với khí thế hùng tráng: “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”. Cách diễn đạt tinh tế trong thi pháp thơ trung đại với việc sử dụng ẩn dụ “tam quân tì hổ' để làm cho độc giả cảm nhận mạnh mẽ về đội quân “sát thát” của nhà Trần, với khí thế mạnh mẽ, kiên cường. Cụm từ 'khí thôn ngưu” có thể hiểu là sức mạnh của đội quân ra trận với sức mạnh phi thường đến mức có thể “nuốt chửng trâu”, cũng có thể hiểu là sức mạnh đó sôi sục đến mức át cả sao ngưu, sao mai. Trong cách diễn đạt cường điệu, ta thấy được lòng tự hào của nhà thơ khi đã tôn vinh tầm vóc của quân dân nhà Trần lên tầm vóc của thiên nhiên, vũ trụ rộng lớn. Đó là niềm tự hào của một con người sinh ra trong một quốc gia, một thời kỳ mạnh mẽ, tràn đầy hy vọng, tự tin, luôn mong muốn vươn lên, bảo vệ chủ quyền cho đất nước. Từ hình ảnh anh hùng kiên cường đến tầm vóc vĩ đại của ba quân thời đại, rõ ràng, vẻ đẹp của anh hùng ấy là kết tinh của vẻ đẹp dân tộc, và vẻ đẹp của dân tộc càng tôn vinh thêm vẻ đẹp hùng mạnh của những anh hùng thời Trần. Hai câu thơ đầu tiên vang lên, Phạm Ngũ Lão không chỉ cho chúng ta nhìn thấy vẻ đẹp của một anh hùng thời đại, mà còn là vẻ đẹp vĩ đại của một dân tộc anh hùng.
Từ tư thế dũng mãnh hiên ngang, nhà thơ giúp người đọc hiểu sâu hơn về lòng kiên trung vững vàng với tinh thần anh hùng bên trong những anh hùng:
Nam nhi đeo liễu công danh trái
Tư thính thiên hạ kể Vũ Hầu
Với người quý tộc trong xã hội phong kiến thời bấy giờ, lòng quyết tâm là phẩm chất không thể thiếu. Ta từng đọc những câu thơ nói về trách nhiệm công danh của những người nam nhi:
Lòng kiên trung vững bền như da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ nhàng tựa hồng mao
(Đoàn Thị Điểm)
Hay:
Nghĩa nặng trên vai, tay reo vỗ về trắng bồng tang
(Nguyễn Công Trứ)
Với những anh hùng 'bình Nguyên' của thời kỳ ấy, trong hoàn cảnh đất nước đang chịu đựng sự xâm lược của kẻ thù ngoại bang, 'nợ công danh' mà họ phải trả là làm thế nào để bảo vệ đất nước mình một cách toàn vẹn, để mang lại hòa bình cho nhân dân. Nói cách khác, lòng yêu nước sâu đậm trong trái tim của những anh hùng ấy chính là ngọn lửa thắp sáng hy vọng, là tiếng gọi khao khát đánh thức giặc địch và bảo vệ non sông. Điều đặc biệt là trong từng từ ngữ của 'Tỏ lòng', tinh thần bất khuất ấy không được diễn đạt một cách lạnh lùng, khô khan, mà nó như là dòng chảy từ trái tim, là lời thốt ra từ tâm hồn của một con người với khao khát đang rực cháy, đang nổi lên như ngọn lửa.
Đến khi nợ công danh chưa được trả hết, mọi người lại cảm thấy 'thẹn' khi nghe về Vũ Hầu trong câu chuyện: 'Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'. Câu thơ này khơi gợi lại một câu chuyện cổ về bậc anh tài Gia Cát Lượng, người đã góp phần lớn trong việc hình thành thế chân vạc Tam Quốc, giúp Thục - Ngô chống lại Tào... Những anh hùng nhưng vẫn cảm thấy hổ thẹn vì công lao của mình vẫn còn xa so với Tôn Tử, nhưng đó lại là một loại thẹn cao cả, là một dấu hiệu của sự trưởng thành và sâu sắc, là niềm kiêng nhẫn đáng kính của một người đại trượng phu. Ngũ Lão, một trong những vị tướng tài ba nhất của nhà Trần, đã đảm nhiệm vị trí Điện súy thượng tướng quân, vậy mà anh ta vẫn cảm thấy thẹn thùng. Điều đó không chỉ là sự thẹn thùng mà còn là sự mong muốn vươn tới những đỉnh cao, vươn tới những tầm vóc lớn hơn. Có những thẹn khiến con người trở nên nhỏ bé, có những thẹn khiến con người trở nên tự ái, nhưng cũng có những thẹn khiến con người thấy được vẻ đẹp và ý chí lớn lao; thẹn của người anh hùng thời Trần chính là một loại thẹn như thế.
'Thuật hoài' lấy tiêu đề theo mô-típ quen thuộc trong văn học trung đại, song song với 'Cảm hoài' của Đặng Dung, hoặc 'Tự tình' của Hồ Xuân Hương,... những bài thơ này thể hiện nỗi lòng của người viết. Với 'Tỏ lòng', đây là lời tâm sự thể hiện tâm tư, ý chí của Phạm Ngũ Lão và của những anh hùng thời Trần, tâm can của họ đều dành cho dân tộc. Bài thơ này viết bằng thể thất ngôn tứ tuyệt, chỉ với một số lượng từ ít ỏi, nhưng đã đạt đến sự hàm súc cao độ khi miêu tả được con người và hào khí Đông A với vẻ đẹp hào sảng, khí thế, và dũng mãnh.
Cùng với 'Hịch tướng sĩ' - Trần Quốc Tuấn, 'Bạch Đằng giang phú' - Trương Hán Siêu,... 'Thuật hoài' vẫn là một bản hòa âm hùng vĩ ca ngợi vẻ đẹp con người và thời đại, và sẽ còn sống mãi theo dòng thời gian...
Phân tích Tỏ lòng ngắn nhất - Mẫu 9
Phạm Ngũ Lão là một người tài năng, lòng yêu nước sâu sắc, bản lĩnh phi thường, là một tướng tài cũng như là một người có tâm hồn văn chương. Tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là bài thơ Tỏ lòng. Bài thơ này thể hiện tâm tư, nỗi niềm của một vị tướng tài, và đồng thời tái hiện chân thực hào khí Đông A sôi động, hùng mạnh của thời đại.
Dưới bóng rừng già, sức sống vẫn thịnh thế
Ngựa hoang mạnh mẽ, đầy hùng cường
Hai dòng thơ đầu đã phác họa bức tranh những anh hùng thời Trần với tư duy mạnh mẽ, vững vàng, 'nắm chặt cung đồng', minh chứng cho sự quyết liệt, sẵn sàng chiến đấu của dũng sĩ. Không chỉ thể hiện tư thế mạnh mẽ, chủ động mà không gian của nhân vật cũng được mô tả mở rộng, bao la: rừng già. Cảm giác đứng dưới bóng rừng, con người không nhỏ bé, mất mát trong vũ trụ bao la, mà ngược lại, họ vươn lên với tư duy bao la, tấm lòng ôm trọn cả thiên nhiên. Tư thế này còn phản ánh tinh thần chiến đấu, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ lãnh thổ quê hương. Thời gian nhắc đến ở đây đã trải qua nhiều mùa, thể hiện sự kiên trì, quyết tâm vững vàng của nhân vật.
Dòng thơ thứ hai tái hiện sức mạnh của quân đội nhà Trần. Tác giả sử dụng hình ảnh 'tam quân', 'tì hổ', 'khí thôn ngưu' để làm nổi bật vẻ đẹp mạnh mẽ ấy. Tam quân đề cập đến quân đội nhà Trần gồm tiền quân, trung quân và hậu quân. Tì hổ là biểu tượng cho sức mạnh mạnh mẽ, nhanh nhẹn của quân đội, sử dụng so sánh để khẳng định sự gan dạ, nhanh nhẹn của quân đội nhà Trần. 'Khí thôn ngưu' có thể hiểu theo hai cách, một là sức mạnh át hết trâu, nhưng cũng có thể là sức mạnh đánh bại Ngưu.
Cho dù hiểu theo cách nào, vẫn thấy rõ sức mạnh phi thường của quân đội nhà Trần. Với hai dòng thơ đầu, tác giả đã tái hiện rõ nét vẻ đẹp của con người thời Trần với sức mạnh vượt trội. Đồng thời, còn thấy được khí thế vĩ đại của thời đại đó khi dân tộc hăng hái, quyết tâm đánh đuổi kẻ thù, cứu nước.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng - Mẫu 10
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một danh tướng thời Trần, luôn thắng trong mọi trận đấu, văn võ tài ba. Ông đã có công lớn giúp vua Hưng Đạo đạt được nhiều chiến tích lẫy lừng, bảo vệ sự yên bình, độc lập của tổ quốc, xua đuổi bọn cướp xâm lược. Có thể nói ông là một trụ cột quan trọng của triều đại. Không chỉ là danh tướng, ông còn được biết đến là một nhà thơ tài năng. Khi nhắc đến ông, người ta không thể quên bài thơ 'Thuật Hoài' - một tác phẩm thể hiện rõ tình cảm và lòng yêu nước anh hùng của nhà Trần.
Bài thơ viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, chỉ bốn câu thơ nhưng tác giả đã truyền đạt được tất cả tư tưởng, lòng yêu nước của mình. Phạm Ngũ Lão đã thể hiện tài năng đặc biệt khi chỉ qua bốn câu thơ, ông đã làm rõ quan điểm và lòng yêu nước của mình, cũng như của những danh tướng khác thời đó.
Hai câu thơ đầu tập trung vào sự hiên ngang và tinh thần đoàn kết của binh lính nhà Trần trong cuộc chiến:
'Dưới bóng rừng già, sức sống vẫn thịnh thế
Ngựa hoang mạnh mẽ, đầy hùng cường'
Hình ảnh của con người nhà Trần hiện ra với vẻ đẹp hiên ngang, dũng cảm mang theo ngọn giáo, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách, giúp đỡ người dân, đẩy lùi quân xâm lược. Việc dịch từ 'hoành sóc' thành 'múa giáo' không thể truyền đạt được toàn bộ ý nghĩa. 'Múa giáo' không thể hiện được sự mạnh mẽ, dũng cảm của quân đội nhà Trần. 'Hoành sóc' là biểu tượng của sức mạnh và quyết tâm của họ. Họ không chỉ mạnh về thể chất, mà còn mạnh về tinh thần và ý chí. Hình ảnh người lính với ngọn giáo đã trải qua biết bao gian khổ để bảo vệ tổ quốc. Họ góp phần tạo nên một đất nước tự do, hòa bình. Họ là những anh hùng, sức mạnh của họ không thể vượt qua.
Tiếp theo, hai câu cuối tác giả thể hiện quan niệm về lòng kiên trì của mình trong thời đại đó:
Nam nhân kiên trì với lý tưởng
Tự hào làm trái những điều không công bằng
Đã sống trên cõi đời này, phải kiên trì với lý tưởng và công bằng, đó là tuyên bố quyết liệt của Nguyễn Công Trứ, thể hiện sự kiên định của mình. Quan niệm này không chỉ của Phạm Ngũ Lão mà còn là của nhiều người nam nhân có tinh thần trong thời đó. Đây là một xu hướng chung, một quan niệm phổ biến trong xã hội lúc bấy giờ. Tuy nhiên, tác giả vẫn đặc biệt nhấn mạnh và mở rộng nó ra để thể hiện quan điểm cá nhân của mình. Dù là một tướng quân trung thành như cánh tay phải của Trần Hưng Đạo, đã trải qua nhiều trận chiến nhưng ông vẫn cảm thấy chưa đủ để được công nhận. Với Phạm Ngũ Lão, công danh vẫn còn là một khao khát. Ông cảm thấy xấu hổ khi nghe về Vũ Hầu, so sánh mình với ông ta để nhận ra những gì mình chưa làm được. Điều này không phải là tự phụ như Vũ Hầu, mà là sự học hỏi của tác giả từ những người giỏi. Cả hai đều đóng góp cho người lớn hơn mình, nhưng điểm khác biệt là khi Vũ Hầu giúp được người lớn hơn, Phạm Ngũ Lão lại khiêm tốn với sự trung thành của mình với Hưng Đạo Đại vương. Dù xuất thân từ nông dân, ông đã thể hiện sức mạnh của ý chí và trí tuệ, không ai có thể đánh giá thấp ông vì hoàn cảnh của mình.
Phân tích bài thơ 'Thuật Hoài' - Mẫu 11
Thuật Hoài là một tác phẩm nổi tiếng của danh tướng Phạm Ngũ Lão thời Trần. Mặc dù là thơ trữ tình, nhưng từng câu từng chữ lại phản ánh sự kiêu hãnh và khí thế của thời kỳ ấy.
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) được biết đến là một danh tướng vĩ đại trong thời đại Trần, sở hữu bản lĩnh văn võ xuất sắc, đã có những chiến công hiển hách chống lại quân xâm lược Mông - Nguyên.
Phạm Ngũ Lão không sáng tác nhiều, nhưng tác phẩm còn lại của ông gồm hai bài thơ chữ Hán, trong đó có bài thơ thất ngôn tứ tuyệt 'Thuật Hoài' (hay còn gọi là Tỏ lòng).
Thuật Hoài được sáng tác trong bối cảnh nước nhà đang đối diện với nguy cơ bị quân Mông - Nguyên hung ác xâm lược, khi mọi tầng lớp dân tộc đồng lòng đứng chung chống lại kẻ thù, bảo vệ di sản của cha ông.
Bài thơ được chia thành hai phần rõ ràng. Hai câu đầu tiên mô tả hình ảnh hoành tráng của quân đội và con người thời Trần, còn hai câu sau là biểu đạt nỗi lòng sâu thẳm của tác giả.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ lên bức tranh lịch lãm của con người và quân đội thời Trần, với không khí phấn chấn và kiêu hùng:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Hai câu thơ này một lần nữa khắc họa hình ảnh nam nhi dũng mãnh, oai phong hy vọng cho đất nước. Đó là biểu tượng của sự hào khí Đông Á, một thời kỳ anh hùng trong lịch sử.
Trong đó, câu thơ 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu' miêu tả sức mạnh của người lính sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ quê hương khỏi sự xâm lược. Đây cũng là biểu tượng cho lòng yêu nước, lòng yêu chính nghĩa của dân tộc Việt Nam.
Câu thơ thứ hai 'Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu' mang ý nghĩa của sức mạnh không thể địch lại của quân dân ta, mạnh mẽ như hổ báo, vượt trội hơn cả sao Ngưu trên trời. Đây là minh chứng cho sức mạnh vô song của quân dân Việt Nam.
Chỉ với hai câu thơ, mười bốn chữ, Phạm Ngũ Lão đã vẽ lên bức tranh đẹp về lòng yêu nước, lòng dũng cảm của người lính thời Trần. Họ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ quốc, gìn giữ non sông, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước.
Bởi vậy, những người nam nhi như ông mới cảm thấy xấu hổ khi chưa hoàn thành nghiệp công danh. Tâm trạng đó được tác giả thể hiện qua hai câu thơ cuối:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
Hai câu thơ này có thể hiểu là nam tử chưa đạt được danh vọng, khi nghe về Vũ Hầu liền cảm thấy xấu hổ. Vũ Hầu ở đây là tượng trưng cho các nhân vật vĩ đại trong lịch sử, là người mà mọi người phải nể trọng.
Phạm Ngũ Lão muốn bày tỏ rằng người đàn ông phải so sánh với những người tiền bối, để có động lực phấn đấu. Niềm khát vọng danh vọng của tác giả thực sự là mong muốn dâng hiến cho đất nước, cho xã hội, để được sống trong thời đại anh hùng.
Nếu hai câu đầu bài thơ toát lên sức sống, chí khí, thì hai câu sau là biểu hiện của tâm trạng sâu lắng, da diết, nhưng cũng rất mạnh mẽ, hùng hồn.
Bài thơ chứng minh rõ nhất cho sự kết hợp giữa võ tướng bách chiến bách thắng và tâm hồn nhạy cảm của thi nhân. Thuật hoài là tác phẩm xuất sắc thể hiện nỗi lòng của tác giả và tuổi trẻ hùng tráng, miêu tả hào khí đời Trần.
Phân tích bài Tỏ lòng - Mẫu 12
Phạm Ngũ Lão, danh tướng đời Trần, từ tầng lớp bình dân lên thành tướng quân lừng danh, cùng Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, tạo nên hào khí Đông A thời đại.
Ông sáng tác ít nhưng Thuật hoài nổi tiếng, thể hiện khát vọng của tuổi trẻ trong xã hội phong kiến: trả nợ công danh, thực hiện lí tưởng trung quân, ái quốc.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Phiên dịch thơ tiếng Việt:
Múa giáo non sông trải qua bao mùa thu
Ba quân mạnh mẽ hơn cả hình tượng con trâu
Công danh nam tử vẫn còn nợ nần
Nghe về Vũ Hầu, lòng hổ thẹn nặng trĩu.
Bài thơ được sáng tác trong một thời kỳ lịch sử đặc biệt, duy nhất trong lịch sử nước ta. Triều đại nhà Trần (1226 – 14001) là một thời kỳ lẫy lừng với nhiều chiến công vĩ đại, từ việc đánh tan quân Mông - Nguyên hung tàn ra khỏi biên cương đến việc giữ vững non sông xứ mình, nâng cao tinh thần bất khuất của dân tộc Việt.
Phạm Ngũ Lão sinh ra và lớn lên trong giai đoạn ấy, từng bước thấu hiểu lòng yêu nước, tinh thần tự hào của dân tộc, đặc biệt là lý tưởng trung quân, ái quốc. Ông ý thức rõ trách nhiệm của một công dân đối với số phận quốc gia: nước nào phồn vinh, dân phải có trách nhiệm.
Bài thơ Thuật hoài (Tỏ lòng) viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn tứ tuyệt, sắc luật, ý tứ sâu sắc, hình ảnh hoành tráng, âm điệu hào hùng. Hai dòng thơ đầu vẽ nên bức tranh về vẻ đẹp mạnh mẽ, lẫm liệt của những chiến binh dũng mãnh, những người nam nhi đang hy sinh vì đất nước, thể hiện hào khí Đông A rực rỡ của quân đội nhà Trần thời đại ấy.
Trận chiến dường như không có điểm dừng (Dịch thơ: Cuộc chiến không ngừng), biểu hiện sức mạnh và kiên định của quân đội trong việc bảo vệ đất nước. Tư thế quả cảm và uy nghi của những người lính trong cuộc chiến được phản ánh trong bài thơ.
Quân đội của chúng ta như ba con hổ hung dữ, đủ sức vượt qua mọi khó khăn và thách thức. Hình ảnh ba con hổ mang ý nghĩa về sức mạnh mạnh mẽ và không thể cản trở được của quân đội.
Với chỉ mười bốn chữ ngắn gọn, bài thơ đã gợi lên một tượng đài về lòng dũng cảm của lính Sát Thát - những người anh hùng của đời Trần.
Phạm Ngũ Lão, một danh tướng trẻ tuổi từng là thành viên của đạo quân anh hùng ấy, luôn khao khát công danh và sẵn sàng hy sinh cho vua và đất nước. Tinh thần này thể hiện rõ trong câu 'Làm trai đứng ở trong trời đất, phải có danh gì với núi sông'.
'Mong mỏi gì cho danh vọng nam nhi
Tự hào dưới trời và trên đất'
Công danh nam tử vẫn còn nợ vương, tai nghe lắng nghe câu chuyện về Vũ Hầu.
Vũ Hầu, hay còn gọi là Khổng Minh, là một tư lệnh thông minh của Lưu Bị thời Tam Quốc. Với sự thông minh của mình, ông đã đạt được nhiều thành tựu lớn, góp phần làm cho đối thủ phải khốn đốn; vì thế, ông được Lưu Bị tin cậy.
Lấy cảm hứng từ lịch sử, Phạm Ngũ Lão luôn cố gắng vươn lên, không ngừng phấn đấu để đạt được địa vị cao trong xã hội. Như một tướng quân thân cận của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, ông luôn dũng cảm chiến đấu bên cạnh vị vua và hy sinh cho đất nước. Sự cống hiến của ông là một mẫu gương cho người lính và tướng sĩ khác, và ông luôn cảm thấy nghĩa vụ của mình với quốc gia chưa được hoàn thành.
Sự khác biệt giữa hai câu thơ đầu tiên và hai câu thơ sau là rất rõ ràng. Từ cảm xúc phấn khích ban đầu, bài thơ chuyển sang một tâm trạng sâu lắng, trữ tình, thể hiện sự trưởng thành và sâu sắc của tác giả.
Phạm Ngũ Lão không chỉ là một tướng quân tài ba mà còn có một tâm hồn nhạy cảm của một nhà thơ. 'Thuật Hoài' là một bài thơ trữ tình thể hiện rõ niềm tự hào và hoài bão lớn lao của tuổi trẻ. Bài thơ này có sức lan tỏa sâu sắc về giá trị của cuộc sống và sự tích cực của tuổi trẻ.
Phân tích bài thơ 'Tỏ lòng - Mẫu 13'
Từ xa xưa, dân tộc ta đã có truyền thống yêu nước sâu sắc, luôn sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất nước mỗi khi cần. Tình yêu quê hương được thể hiện rõ nhất qua văn học. Trong tác phẩm 'Tỏ lòng', Phạm Ngũ Lão đã tả lên vẻ đẹp và tinh thần của nhân dân nhà Trần. Ông là một danh tướng trong thời kỳ chống lại quân Nguyên - Mông. Tác phẩm này được sáng tác để kích thích tinh thần toàn dân trước cuộc chiến lần thứ hai với quân Nguyên - Mông.
Hào khí Đông A chính là hào khí của thời Trần. Thời kỳ này là một điểm sáng trong lịch sử hàng ngàn năm của dân tộc ta, quân và dân thời Trần đã thể hiện sự kiên cường và dũng mãnh thông qua ba chiến công lớn: 3 lần đánh bại quân Nguyên - Mông. Để đạt được chiến thắng, họ phải vượt qua nhiều khó khăn và đối mặt với sự căm hận của kẻ thù. Hào khí dân tộc được thể hiện qua sự kết hợp giữa hình ảnh của những người anh hùng và hình ảnh của 'Ba quân', tạo nên một bức tranh tượng trưng về sức mạnh của quân dân.
'Hoành sóc giang sơn khắp kỉ thu, Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu'
Câu thơ đầu tiên mô tả một hình ảnh anh hùng mạnh mẽ, kiên định, sẵn sàng bảo vệ đất nước. 'Hoành sóc' biểu thị việc giữ ngang ngọn giáo, gìn giữ giang sơn, duy trì bền vững cho đến bao nhiêu thế hệ mà không biết mệt mỏi. Hình ảnh này là biểu tượng của sức mạnh và ý chí chiến đấu. 'Tam quân tỳ hổ' ví sức mạnh của ba quân như hổ, mạnh mẽ và oai phong. Cả hai câu thơ đều tôn vinh sự trưởng thành và mạnh mẽ của quân đội, thể hiện niềm tự hào về quê hương.
'Nam nhi vì danh lợi trái
Tu thính đời thường kể về Vũ Hầu'
Hai câu thơ trên thể hiện lí tưởng của anh hùng qua việc liên kết giữa 'nam nhi' và 'danh lợi'. Chí làm trai, lập công để lại danh lợi, được coi là một nghĩa vụ của người nam nhi. Mặc dù đã có nhiều chiến công, nhưng lòng của một danh tướng vẫn còn băn khoăn về việc chưa hoàn thành nhiệm vụ danh lợi. Đó là nguồn động viên cho mọi người cống hiến cho sự nghiệp quốc gia.
Trong câu cuối của bài thơ, thể hiện tâm trạng của anh hùng, điều đáng quý không chỉ là Trí mà còn là Tâm. 'Thẹn với Vũ Hầu' - Vũ Hầu ở đây là Gia Cát Lượng, một nhân vật tài năng và có tâm. Tác giả thấy thẹn vì không có sự mưu lược như Gia Cát Lượng. Điều này thể hiện tinh thần khiêm tốn và ý nguyện hy sinh cho sự nghiệp chung.
Bài thơ thể hiện hình ảnh của anh hùng thời Bình Nguyên, với khát vọng đánh bại kẻ thù để bảo vệ non sông. Vẻ đẹp của anh hùng được thể hiện trong vẻ đẹp của thời đại, tạo nên hào khí của thời Trần. Đồng thời, nó cũng là tâm trạng của Phạm Ngũ Lão về khát vọng và nhân cách của con người.
'Phân tích bài thơ Tỏ lòng - Mẫu 14 của Phạm Ngũ Lão'
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một vị tướng tài dưới triều Trần, đã đóng góp nhiều công lao trong cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên. Mặc dù là người lính, nhưng ông lại rất yêu thích thơ ca và được khen ngợi là văn võ toàn tài.
Ông đã sáng tác nhiều bài thơ hay, nhưng theo lịch sử, hầu hết đã bị thất lạc. Hiện chỉ còn lại hai bài Tỏ lòng và Viếng thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương. Tỏ lòng là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất thể hiện tính chí nam nhi của thời Trần.
Tỏ lòng được cho là được sáng tác vào năm 1284, trước cuộc chiến chống quân Mông-Nguyên lần thứ hai. Phạm Ngũ Lão được cử đi trấn giữ biên giới và hai câu thơ đầu đã miêu tả đẹp con người và quân đội thời Trần.
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu, Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu.'
Tác giả đã tạo ra một bối cảnh đặc biệt để nổi bật vẻ đẹp của con người thời Trần, một không gian rộng lớn của quốc gia, dân tộc.
Bên cạnh không gian, bối cảnh thời gian được mở ra qua ba từ “kháp kỷ thu”, đồng nghĩa với việc đã trải qua nhiều mùa thu, gợi nhớ về một khoảng thời gian lịch sử dài lâu, có sự bền vững.
Tầm vóc của con người nổi bật qua hình ảnh ngọn giáo, bề dày của giang sơn, chiều dài của thời gian, vô cùng kiêu hùng và hùng tráng. Tư thế cầm ngang ngọn giáo gợi lên phẩm chất kiên cường, bền bỉ, anh dũng, sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ đất nước như những vị thần.
Điều này gợi nhớ đến sự chuẩn bị của quân đội nhà Trần trước cuộc xâm lược của quân Mông - Nguyên và việc cử Phạm Ngũ Lão ra biên giới để đề phòng tấn công bất ngờ.
Trước hoàn cảnh đó, hình ảnh vị tướng cầm ngang ngọn giáo, canh giữ từng tấc đất của Tổ quốc là hoàn toàn phản ánh thực tế và là nguồn cảm hứng cho cảm thụ hào khí hùng tráng trong bài thơ Thuật hoài của Phạm Ngũ Lão.
Trong bản gốc, hai từ “hoành sóc” mới thật sự diễn đạt đúng cái khí thế hùng tráng, hiên ngang của một vị tướng, thậm chí là biểu đạt vẻ kiên cường, hào khí cho một thế hệ con người dưới thời Trần, trước hai cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên.
Đó là hình ảnh con người thời Trần, ở câu thừa đề, tác giả đã sử dụng từ “tam quân” tức là ba quân, là đặc trưng của các tổ chức quân đội thời xưa, của các nước phương Đông bao gồm tiền quân, trung quân và hậu quân. Mà ẩn chứa sau đó là tác giả muốn nói về sức mạnh về cái sự đồng lòng của toàn quân, toàn dân tộc trong công cuộc kháng chiến. Đặc biệt để diễn tả được sức mạnh và hào khí của quân đội trong thời đại này tác giả đã sử dụng phép so sánh “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu”.
Phép so sánh này đã gợi ra cho người đọc hai cách hiểu chính, thứ nhất có thể diễn giải đơn giản theo ý trên mặt chữ rằng ba quân mạnh như hổ, như báo có thể nuốt trôi cả một con trâu lớn. Một cách hiểu thứ hai có phần văn vẻ và suy diễn nhiều hơn ấy là sức mạnh của ba quân như hổ báo, thậm chí át cả sao Ngưu đang ngự trên trời. Cách hiểu thứ hai vừa mang giá trị hiện thực vừa mang một chút cảm hứng lãng mạn hiếm có trong thi ca trung đại, gợi tạo cảm hứng sử thi anh hùng ca mạnh mẽ. Tổng kết lại sức mạnh của quân đội thời Trần được tóm gọn bằng cụm từ “hào khí Đông A”, gọi là Đông A bởi vốn hai chữ này là hai bộ thủ trong chữ Hán ghép lại thành chữ Trần.
Sau hai câu khai đề và thừa đề diễn đạt hào khí chung của dân tộc, thì đến hai câu chuyển và câu hợp là để giải thích và làm rõ ý của câu đề và của cả bài thơ. Chuyển là chuyển từ khách thể sang chủ thể là tác giả, để bày tỏ nỗi lòng, tâm tư, nguyện vọng của bản thân về chí làm trai, về món nợ công danh phải trả cho đất nước. Đồng thời câu hợp để kết lại, thể hiện sáng rõ vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách lớn lao của Phạm Ngũ Lão. “Nam nhi vị liễu công danh trái” ý chỉ lý tưởng, chí lớn lập công danh, thể hiện qua quan niệm, nhận thức của tác giả về món nợ công danh của kẻ làm trai.
Ở đây món nợ công danh xuất phát từ quan niệm “nhập thế tích cực” của Nho giáo, khác với quan niệm “xuất thế” của Phật giáo, chủ trương lánh đời, ở ẩn, quên đi chuyện thế sự, nhiễu nhương, để tâm hồn thanh tịnh,.... Thì đối với Nho giáo, con người đặc biệt là người nam nhi phải mạnh mẽ đứng giữa cuộc đời sóng gió, dùng hết tài trí sức lực của mình để cống hiến cho đời, giúp dân giúp nước.
Trong đó việc ứng thí khoa cử, tham gia vào chốn quan trường chính là một trong những biểu hiện rõ rõ nét và phổ biến nhất của quan niệm “nhập thế tích cực”, và Phạm Ngũ Lão chính là một trong số những con người chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi quan niệm này. Quan niệm ấy đã tạo dựng nên mục đích sống, lý tưởng sống chung của các đấng nam nhi dưới thời đại này là phải lập được công danh, có sự nghiệp, tiếng thơm lưu truyền đến muôn đời. Trở thành một trong những điều tối cần của chí làm trai, mà trong văn học Việt Nam đã từng có rất nhiều nhà thơ đề cập đến ví như Nguyễn Công Trứ với “Chí làm trai nam bắc đông tây/Cho thỏa sức vẫy vùng trong bốn bể”.
Đặt trong tình hình đất nước hiện tại, khi quân địch đang tràn vào biên giới, đó là thời điểm cho những người trung thành có cơ hội trả nợ công danh, đóng góp cho sự nghiệp cứu nước, cứu dân. Nam nhi phải từ bỏ cuộc sống bình thường, tích lũy, và hạnh phúc gia đình để đương đầu với thử thách và hy sinh cho sự nghiệp quốc gia. Món nợ công danh trong tâm trí của Phạm Ngũ Lão không chỉ phản ánh tinh thần tích cực của thời đại mà còn thể hiện tinh thần dân tộc sâu sắc, luôn là nguồn cảm hứng và lo lắng của tác giả.
Ngoài chí lớn và trách nhiệm công danh trong bối cảnh hiện tại, câu thơ cuối cũng là bức tranh tâm hồn và nhân cách cao thượng của Phạm Ngũ Lão. Tinh thần cao quý của ông được thể hiện qua sự nhận thức về những lỗi lạc và sự tôn trọng đối với nhân vật lịch sử. Ông coi thường chính mình, như hạt cát giữa sa mạc vô tận, nhưng đồng thời nhận ra rằng món nợ công danh vẫn chưa đủ, và ông vẫn phải cố gắng hơn nữa để đáp ứng trách nhiệm với đất nước và nhân dân.
Trước tầm vóc vĩ đại của những người như vậy, Phạm Ngũ Lão, mặc dù đã có nhiều thành công, nhưng vẫn cảm thấy nhỏ bé và khiêm tốn. Ông nhận ra rằng trách nhiệm với đất nước không bao giờ kết thúc, và ông luôn phải cố gắng để xứng đáng với vai trò nam nhi, xứng đáng với quê hương.
Từ những biểu hiện này, ta thấy được vẻ đẹp tinh thần của Phạm Ngũ Lão, không chỉ là ý chí quyết tâm theo đuổi sứ mệnh cao cả, mà còn là khao khát thành công và danh tiếng như những nhân vật vĩ đại trong lịch sử. Sự khiêm tốn của ông là biểu hiện của một tâm hồn lớn, là sự tự trọng của một người yêu nước khi đối diện với nguy cơ xâm lăng.
Thuật hoài đã mô tả vẻ đẹp của anh hùng vô quốc hiên ngang, đồng thời cũng thể hiện tính kiên định, lý tưởng và nhân cách lớn lao của con người thời Trần, từ đó ca ngợi sự kiên cường của những con người trong thời kỳ này - vẻ đẹp của tinh thần Đông A. Bài thơ không chỉ tập trung vào vẻ đẹp hàm súc, cô đọng 'quý hồ tinh, bất quý hồ đa', mà còn đưa ra những hình ảnh thơ kì vĩ lớn lao, tôn vinh tầm vóc của anh hùng sánh ngang với vũ trụ rộng lớn.
Phân tích bài thơ Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão - Mẫu 15
Việt Nam, một đất nước nhỏ bé nhưng đầy gian lao, đã chứng minh bản lĩnh anh hùng qua bốn ngàn năm lịch sử. Một trong những điểm sáng đó là cuộc kháng chiến chống lại quân Mông - Nguyên của nhà Trần.
Nhà Trần đã lưu danh trong lịch sử với các trận chiến nổi tiếng như Chương Dương, Hàm Tử, Bạch Đằng… Khí thế hào hùng của dân tộc và tướng lĩnh thời Trần đã được ghi lại trong những tác phẩm văn xuôi như “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu, và đặc biệt là “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão. Bài thơ này là một bản hành ca hùng tráng, chứa đựng nỗi lòng sâu sắc của tác giả.
Phạm Ngũ Lão được sinh ra trong giai đoạn đất nước đang chống lại quân xâm lược Mông - Nguyên. Ông nổi tiếng với câu chuyện của một chàng trai nghèo đã nghĩ ra kế sách giúp vua chống lại quân địch.
“Thuật hoài” là biểu tượng cho lý tưởng của người làm trai, là sự bảo vệ non sông và lòng yêu nước, đồng thời thể hiện khát vọng chiến thắng của những anh hùng thời đại. Bài thơ này thực sự hiện thực hóa quy luật nghệ thuật “Quý hồ tinh, bất quý hồ đa”.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh uy nghi với sức mạnh hùng vĩ:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu”
Bước vào thời kỳ chiến tranh đó, thời kỳ mà ngọn lửa đang thiêu đốt cả tinh thần quyết tâm tiêu diệt kẻ thù xâm lược, nhấn mạnh một lần nữa: “Nam quốc sơn hà Nam Đế cư”! Và lúc đó, hiện ra tư thế kiêu hùng của người anh hùng dân tộc Việt “hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu”. Câu thơ đầu tiên đã vẽ lên hình ảnh uy nghi của người chiến sĩ với tư thế cầm ngang ngọn giáo sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Tư thế đó tỏ ra rõ ràng là tự hào về mình là người con của Việt Nam và sẵn lòng hy sinh để bảo vệ tổ quốc. Hình ảnh lớn lao của người chiến sĩ đã sánh với vẻ đẹp to lớn của thiên nhiên, vượt trội hơn cả quân thù. Đó cũng là biểu hiện của lối sống cao quý, hi sinh tất cả để bảo vệ đất nước một cách kiên định, kiên nhẫn. Dù thời gian trôi qua bao lâu thì lí tưởng bảo vệ, phục hồi tổ quốc vẫn luôn tồn tại.
Nếu câu thơ đầu tiên thể hiện vẻ đẹp của con người với tầm vóc, tư thế, hành động lớn lao, uy nghi mang tầm vóc vũ trụ thì câu thơ thứ hai nêu bật hình ảnh “ba quân” tượng trưng cho sức mạnh của quân đội nhà Trần và sức mạnh dân tộc Đại Việt lúc ấy.
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Đội quân “Sát Thát” tiến vào trận với sự đông đảo phi thường, mạnh mẽ như hổ báo quyết tâm đánh bại mọi kẻ thù xâm lược. Sức mạnh của đội quân này tràn đầy ra trận đấu. Không có thế lực nào, không kẻ thù nào có thể ngăn chặn. “Khí thôn ngưu” nghĩa là sức mạnh, quyết tâm vượt qua sao Ngưu, làm cho sao Ngưu phải dần mờ dần đi, xuất phát từ câu “khí thôn Ngưu đẩu” hay chính là sức mạnh hùng mạnh có thể vượt qua cả trâu của tam quân thời Trần. Kỹ thuật nghệ thuật cường điệu và sáng tạo tạo ra một hình tượng thơ mạnh mẽ, mang tính sử thi. Hình ảnh ẩn dụ so sánh: “Tam quân tì hổ…” trong thơ Phạm Ngũ Lão rất độc đáo, không chỉ thể hiện sâu sắc sức mạnh vô địch của đội quân “Sát Thát” bất khả chiến bại mà còn khơi nguồn cảm hứng thơ ca; tồn tại như một điển tích, một tác phẩm quý giá trong văn học dân tộc:
Thuyền bè muôn đội,
Tinh kỳ phấp phới.
Hùng hổ sáu quân,
Giáo gươm sáng chói.
…
(Phú sông Bạch Đằng – Trương Hán Siêu)
Nếu tư thế của tráng sĩ với hình ảnh cây trường giáo như đo bằng chiều ngang của non sông thì tư thế của ba quân mạnh mẽ đo bằng chiều dọc tạo ra không gian mở rộng theo chiều rộng của núi sông và mở ra theo chiều cao đến tận sao Ngưu thăm thẳm. Con người kỳ vĩ như vượt qua không gian bao la, kỳ vĩ. Hình ảnh tráng sĩ lồng vào trong hình ảnh dân tộc thật đẹp có tính chất sử thi, hùng vĩ. Đó là sức mạnh, âm vang của thời đại, vẻ đẹp của người trai thời Trần, là kết quả của “hào khí Đông A”. Nói cách khác, đó là hình ảnh con người vũ trụ, mang tầm vóc lớn lao. Con người ấy vì ai mà dũng cảm, quyết liệt? Tất cả bắt nguồn từ trách nhiệm, ý thức dân tộc và nền thái bình. Vì vậy con người vũ trụ gắn liền với con người trách nhiệm, con người ý thức, bổn phận, con người hành động, đó chính là những biểu hiện của con người cộng đồng, con người hy sinh vì đất nước.
Trái với sự hùng tráng sôi nổi ở hai câu đầu, ở đây âm hưởng thơ bỗng dưng trở nên trầm lắng với lời bày tỏ, tâm sự của nhà thơ:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu”
Trong thời xưa, Nho giáo đã khẳng định rằng kẻ làm trai từ khi sinh ra đã nắm giữ nợ công danh. Đàn ông phải hướng tới “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” như một lí tưởng, một mục tiêu cần đạt được. Theo lời của Nguyễn Công Trứ:
“Đã mang tiếng ở trong trời đất
Phải có danh gì với núi sông”.
Thời Trần, ý chí làm trai được thể hiện qua việc “Phá cường địch, báo hoàng ân” của anh hùng trẻ Trần Quốc Toản, là lời quyết đoán của Thái sư Trần Thủ Độ: “Đầu thần chưa rơi xuống, bệ hạ đừng lo” hay Quốc Công với tinh thần kiên cường: “…dẫu cho thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa ta cũng cam lòng”. Đó là khát vọng chấp nhận trách nhiệm vận mệnh của đất nước, dân tộc, thể hiện trong sự hiển hách của chiến công, là mục tiêu lập công danh sự nghiệp của nam nhi thời loạn lạc. “Công danh” mà Phạm Ngũ Lão đề cập trong bài thơ là thành tựu được đạt được bằng máu và trí tuệ, bằng tinh thần quả cảm và chiến công. Đó không phải là thành tựu công danh bình thường, mà là thành tựu anh hùng đích thực. Nợ công danh như một gánh nặng mà người làm trai sẵn lòng trả, trả bằng xương máu và lòng dũng cảm.
Đặt trong thời đại của Phạm Ngũ Lão, ý chí làm trai đã khích lệ con người từ bỏ cuộc sống bình thường, ích kỷ, sẵn sàng hy sinh cho sứ mệnh vĩ đại “vĩnh cửu với trời đất”. Phạm Ngũ Lão từ ý chí, trách nhiệm của nam nhi, nam tử đó đã cùng dân tộc chiến đấu chống lại kẻ xâm lược suốt bao năm. Tuy nhiên, ông cũng cảm thấy thẹn thùng vì chưa có chiến công lớn như Vũ Hầu Gia Cát Lượng đời Hán để cứu nước. Điều này thực sự khiến ông cảm thấy thẹn vì so với cha ông, ông chưa có gì để nói. Gia Cát Lượng, làm quân sư cho Lưu Bị, có trí tuệ tuyệt vời, nhưng điểm nổi bật của ông là lòng trung thành với chủ. “Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu” thực chất là lời thề trung thành với chủ tướng Trần Hưng Đạo. Những người có nhân cách thường mang theo nỗi thẹn. Ví dụ, Nguyễn Khuyến trong bài thơ “Thu vịnh” đã tỏ ra thẹn khi nghĩ đến Đào Tiềm – một danh sĩ cao quý đời Tấn. Với Phạm Ngũ Lão, dù đã có công lớn trong hai cuộc kháng chiến chống lại Mông-Nguyên, ông vẫn tự thấy thẹn vì chưa thể khôi phục giang sơn, chưa bằng với Vũ Hầu Gia Cát Lượng, chưa báo ơn Hoàng thân. Nỗi thẹn ấy không làm giảm phẩm giá con người mà ngược lại làm tôn vinh. Đó là thẹn của một con người có lý tưởng lớn lao và khiêm tốn, luôn dành tâm hồn cho đất nước, cho cộng đồng. Sau thẹn cao cả đó, là niềm khao khát cống hiến hơn nữa cho Tổ quốc, cho dân tộc. Ông muốn học binh thư, rèn luyện kỹ năng chiến đấu, sẵn sàng đấu tranh “để mỗi người giỏi như Bàng Mông, nhà nhà đều là Hậu Nghệ có thể cắt đầu Hốt Tất Liệt ở cửa Khuyết, diệt Vân Nam Vương ở Cảo Nhai,…” để giữ cho Tổ quốc Đại Việt mãi mãi: “Non sông vạn thuở vững vàng”.
Thuật hoài là một bài thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc với cách diễn đạt đầy ấn tượng, khái quát và hoành tráng, với âm hưởng sử thi đã mô tả vẻ đẹp của người anh hùng mạnh mẽ, gan dạ với lý tưởng lớn lao, tinh thần rực rỡ và quyết chiến của thời Trần. Ngày nay, việc cống hiến cho sự nghiệp quốc gia không còn là điều không thể thiếu nữa. Vì vậy, mỗi người trẻ cần phải rèn luyện kỹ năng, tôn trọng đạo đức, thiết lập mục tiêu sống đúng đắn và quan trọng hơn, họ cần phải mơ ước và hành động vì sự thịnh vượng của đất nước, để Việt Nam đứng vững bên cạnh các cường quốc trên thế giới.