Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ của Đoàn Thị Điểm bao gồm dàn ý và 14 ví dụ dưới đây không chỉ cung cấp thêm ý tưởng cho bài viết mà còn nâng cao sự hiểu biết về tác phẩm. Nó giúp độc giả hiểu sâu hơn về tâm trạng, cảm xúc và suy tư của tác giả về con người và xã hội thời đại.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc sâu sắc về nỗi đau khổ, sự nhớ nhung, cô đơn và lẻ loi của phụ nữ có chồng đi lính. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng, cảm xúc và suy tư của tác giả về con người và xã hội thời đại. Tác giả lên án cách thức hoạt động của xã hội phong kiến bằng những cuộc đấu tranh phi nghĩa kéo dài và ca ngợi tình yêu cao đẹp. Dưới đây là 14 bài phân tích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ, mời bạn đọc cùng tham khảo.
Dàn ý phân tích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ
Dàn ý số 1
I. Khai mạc
- Giới thiệu về Đặng Trần Côn và Đoàn thị Điểm: lý lịch, tác phẩm và vai trò của họ trong văn hóa văn chương
- Tổng quan về Chinh phụ ngâm và trích đoạn miêu tả hoàn cảnh cô đơn của người chinh phụ (vị trí, nội dung).
II. Nội dung chính
1. 16 câu đầu: Tâm trạng cô đơn, lạc lõng của người chinh phụ.
a. Hành động lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, thất vọng.
- “Lặng lẽ từng bước”: Bước chân êm đềm trên sân vắng.
- “Ru suối khơi dòng”: Đi vào phòng, mở rèm
→ Hành động lặp lại một cách tự động, phản ánh sự thiếu sự chú ý, mơ mộng của người chinh phụ
- Chữ “vắng, hiu quạnh”: Không chỉ tượng trưng cho sự yên bình của không gian mà còn thể hiện cảm xúc trống trải trong lòng người chinh phụ
b. Lo lắng trông chờ tin từ chồng
- Trong ban ngày:
- Người chinh phụ hy vọng vào tiếng chim thước – loài chim mang tin vui.
- Nhưng thực tế “chim không kể”: Tin tức về chồng vẫn im lìm.
- Đêm tối:
- Người chinh phụ thức trắng bên ánh đèn mong đèn biết tin về chồng, chia sẻ nỗi lòng cùng đèn.
- Thực tế: “Đèn không biết” “lòng thiếp cô đơn biết bao”: Câu thơ phản ánh sự tuyệt vọng, ngọn đèn không thể hiểu được vấn đề của người chinh phụ.
- So sánh với bài ca dao “khăn thương nhớ ai”, bài ca dao cũng nhắc đến ngọn đèn. Nhưng nếu trong ca dao, đèn là tương tư với người phụ nữ thì ở đây ngọn “đèn” càng làm sâu thêm nỗi đau trong lòng người.
- Tương phản giữa “hoa đèn” và “bóng người”.
- “Hoa đèn” đầu bấc ngọn đèn, thực ra chỉ là than. Tương tự như đèn tỏa sáng rồi cháy dần, chỉ còn lại cảm giác đau khổ, nỗi cô đơn của người phụ nữ chờ đợi chồng nhưng lại chỉ nhận lại sự trống trải.
- Liên kết với nỗi cô đơn của Thúy Kiều sau khi chia tay với Thúc Sinh, quay về với bóng đêm:
“Người về bên bóng đêm/Kẻ đi xa một mình khắp miền đất đất”
c. Quan sát đặc biệt của người chinh phụ về môi trường xung quanh.
- “Gà gáy”, “sương”, “hòe”: Là những hình ảnh quen thuộc của cuộc sống nông thôn yên bình
- Từ “eo óc, phất phơ”: Mô tả cảnh vật hoang sơ, lạnh lẽo đến rợn người.
→ Dưới góc nhìn cô đơn của người chinh phụ, những cảnh vật thường thấy và yên bình trong làng nay trở nên kỳ lạ, hoang vu, đáng sợ. Đó là cách diễn đạt cảnh để tạo ra một tâm trạng cô đơn.
d. Cảm xúc đặc biệt về thời gian của người chinh phụ.
- “Khắc giờ khắc khoải”, “nỗi sầu dày đặc”: Thể hiện sự trải dài của nỗi nhớ không dứt.
- So sánh kết hợp với các từ tượng hình mạnh mẽ “khắc khoải, khắc giờ” cho thấy cảm nhận đặc biệt về thời gian, mỗi phút mỗi giờ trôi qua nhưng nặng nề như một năm dài, mối sầu càng kéo dài thì càng trở nên đau đớn hơn.
→ Câu thơ mô tả sự cô đơn tột cùng trong lòng người chinh phụ
e. Nỗ lực duy trì cuộc sống hàng ngày.
- Từ “gượng”: nhấn mạnh sự cố gắng kiên trì của người chinh phụ
- Xung đột giữa lý trí và tình cảm:
- Đốt hương mong tìm thanh thản nhưng tình cảm bị mê hoặc bởi những suy tư xa xôi, đau đớn, những ảo tưởng không lành mạnh
- Nhìn vào gương nhưng chỉ thấy hình ảnh của nỗi đau đầy rẫy nước mắt.
- Gượng gạo chạm vào dây đàn để nhớ lại kỷ niệm vợ chồng nhưng cảm thấy lo sợ. Sự lo sợ không chỉ phản ánh nỗi cô đơn mà còn thể hiện mong muốn hạnh phúc của người phụ nữ.
⇒ Kết luận:
- Nội dung: Miêu tả tâm trạng cô đơn, lẻ loi, trống trải của người phụ nữ, kết hợp với sự đồng cảm, chia sẻ từ tác giả về nỗi đau của con người.
- Nghệ thuật:
- Âm nhạc thơ buồn, đắng cay, sâu lắng, trầm tư
- Miêu tả tâm trạng bên trong của nhân vật thông qua hành động, môi trường xung quanh, và nội tâm tư duy
- Các phương tiện ngôn ngữ nghệ thuật: So sánh, điệp từ, từ ẩn dụ.
2. Hồi ức đau lòng của người phụ nữ.
a. Mong ước của người phụ nữ.
- “Gió đông”: Gió mang theo sự ấm áp và sự sống của mùa xuân
- “Non Yên”: Địa điểm biên cương xa xôi
- “Nghìn vàng”: Biểu tượng cho trái tim của người phụ nữ (buồn bã, cô đơn, lo lắng, trống trải, hi vọng rồi lại thất vọng)
→ Với các hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng, người phụ nữ gửi gắm hy vọng và nỗi nhớ vào gió xuân, đưa đến nơi chiến trường xa xôi, mong chồng hiểu và quay trở lại bên cạnh nàng.
b. Hồi ức của người phụ nữ
- Sử dụng phương tiện ngôn từ lặp đi lặp lại “Non yên – non yên, trời – trời”: Đánh dấu sự xa xôi, không thể vượt qua, đồng thời diễn đạt nỗi nhớ dày đặc, đau đớn trong lòng người phụ nữ
- Từ “thăm thẳm, đau đớn”: Mô tả đa chiều của nỗi nhớ, sâu sắc và dai dẳng, đau đớn làm tim đau nhói, nỗi nhớ gắn bó với nỗi đau và nỗi buồn.
→ Câu thơ tinh tế, cảm động ghi lại sắc thái của nỗi nhớ, nỗi nhớ dày đặc lên từng ngày, trở thành một nỗi đau sâu thẳm.
→ Sự tinh tế, nhạy cảm và đồng điệu của tác giả.
c. Tương tác giữa bối cảnh và tâm trạng.
- “Cảnh buồn”, “người chân thành”: Cảnh và con người gặp nhau trong nỗi buồn và đau khổ
- Ban đầu, cảnh vật chỉ là vật thể không mang ý nghĩa, nhưng tâm trạng của con người đã làm cho nó trở nên buồn bã.
→ Thủ pháp tả cảnh ngụ ý tình cảm, người phụ đã chiếu nỗi buồn của mình lên cảnh vật, biến nó thành một phần của nỗi đau trong lòng.
⇒ Kết luận.
- Về nội dung: Mô tả nỗi buồn, đau khổ, và nỗi nhớ của người phụ nữ, và trong đó là sự cảm thông, tôn trọng từ tác giả đối với số phận và phẩm hạnh của phụ nữ
- Về nghệ thuật:
- Áp dụng các phương tiện ngôn ngữ ẩn dụ, điệp liên hoàn, từ ẩn dụ
- Mô tả cảnh vật thông qua tình cảm
- Âm điệu sâu lắng, đầy đau thương
III. Kết luận
- Tóm tắt nội dung và kỹ thuật của đoạn trích
- Kết nối với số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến, bị chia xa chồng vì chiến tranh không công bằng: Ví dụ như Vũ Nương. Nhấn mạnh vào việc lên án chiến tranh không công bằng đã lấy đi hạnh phúc của phụ nữ.
Phần ý thứ 2
1. Khởi đầu
Giới thiệu về tác phẩm Chinh phụ ngâm và trích đoạn về tình cảnh cô đơn của người chinh phụ.
2. Nội dung chính
a. Phân tích nỗi cô đơn, buồn bã của người phụ nữ
- “Đi dạo trên hiên vắng”: Trước sân nhà, những bước chân đi chậm, nặng trĩu.
- “Ngồi bên rèm thưa, rèm rủ thác đòi phen” Hành động buông rèm xuống, kéo rèm lên lặp đi lặp lại một cách tự động, miêu tả nỗi buồn chán, làm sâu thêm nỗi cô đơn trong tâm hồn.
- “Ngoài rèm thước, không thấy tin tức”: Chờ đợi một điều tốt lành từ tiếng chim thước xa xăm nhưng không thấy, người phụ nữ phải nhẫn nhịn bên ánh đèn đêm tối.
- “Trong rèm, có đèn đang sáng chăng” Tìm kiếm ánh sáng để xua tan nỗi buồn, nhưng đèn có biết, có hiểu được nỗi lòng của kẻ cô đơn không.
- Người phụ nữ buồn bã trong căn phòng với ánh đèn dầu mờ nhạt, cảm thấy thương xót cho số phận của mình, đau lòng vì cảnh lẻ loi, cô đơn sau sự chia ly.
- Nỗi đau của trái tim nàng văng vẳng trong từng lời thơ trách móc, nhưng cũng chứa đựng nỗi xót xa cho số phận của mình.
- Ánh đèn dần phai, thời gian vẫn trôi đi không ngừng, một mình, một bóng, chịu đựng nỗi cô đơn, buồn bã, và cảm giác chán chường vì cảm giác lẻ loi cuối cùng “Trái tim riêng đau đớn không lối thoát”.
- Trái tim người phụ nữ đầy buồn bã, nỗi đau lan tỏa cả vào thời gian, không gian:
- Tiếng gà 'eo óc' đếm thời gian trong đêm lạnh.
- Bóng hòe 'phất phơ rủ bóng' lả lơi bốn phương.
- Thiên nhiên có âm thanh, có màu sắc nhưng không có niềm vui ngay cả nhỏ nhất.
- Mỗi khoảnh khắc thời gian trôi qua đều nặng nề, khó khăn như một năm dài.
- Trong nỗi buồn tủi, sầu muộn, cô đơn tột cùng, người phụ nữ cố gắng làm mới tinh thần bằng cách tìm niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng đáng tiếc, mọi thứ dường như trở nên vụng về, bất lực trước tâm trạng của người phụ nữ.
b. Phân tích nỗi nhớ thương chồng tha thiết của người phụ nữ.
- Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhớ lại càng dâng cao, mãnh liệt.
- Người phụ nữ nhớ thương chồng mình tha thiết nhưng không thể làm gì được vì khoảng cách xa xôi.
- 'Non Yên' là biểu tượng cho sự xa xôi, cách trở của người phụ nữ và người chồng.
- Bởi nỗi nhớ thương da diết, không biết phải làm gì, người phụ nữ buộc lòng gửi nỗi nhớ theo gió đông đến 'Non Yên'.
- Từ ngữ 'thăm thẳm', 'đau đáu' kết hợp với cụm từ 'đường lên bằng trời' đã miêu tả chân thành nỗi nhớ không nguôi, mênh mông và vô cùng rộng lớn trong lòng người phụ nữ.
3. Kết bài
Khẳng định lại vẻ đẹp và giá trị của đoạn trích.
Phân tích Chinh phụ ngâm
Trong văn học trung đại, để lên án sự suy tàn của xã hội phong kiến cũng như ngợi ca những khát khao niềm hạnh phúc của con người, nhiều thi nhân đã gửi gắm tâm sự, nỗi bất bình của mình vào các bài thơ, khúc ngâm. Thời Đường ở Trung Quốc, Vương Xương Linh oán ghét cuộc chiến tranh phi nghĩa, mà viết Khuê oán. Thời Lê ở nước ta, Đặng Trần Côn cảm thông thâm thúy trước số phận những người dân phụ nữ có chồng đi lính mà làm ra tuyệt tác Chinh phụ ngâm. Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ thuộc tác phẩm trên đã chạm đến trái tim người đọc khi tái hiện hoàn cảnh cô độc, nỗi nhớ thương da diết của người phụ nữ ước mơ niềm hạnh phúc đoàn tụ.
Chinh phụ ngâm ra đời vào tầm khoảng thế kỷ XVIII, đầu đời Lê Hiển Tông, trào lưu khởi nghĩa nông dân diễn ra liên miên, triều đình điều binh lính đi dẹp loạn. Từ đấy nhiều gia đình chịu cảnh chia lìa, kẻ ở người đi, không hẹn ngày tái ngộ. Số phận và thảm kịch của những con người nhỏ bé trong cái xã hội phong kiến đang đứng bên bờ vực thẳm ấy đã lay động trái tim của Đặng Trần Côn.
Trong khúc ngâm viết bằng chữ Hán của ông có 476 câu thơ, tuân theo thể trường đoản cú. Khi Đoàn Thị Điểm dịch sang chữ Nôm đã chuyển tác phẩm về thể thơ song thất lục bát, dùng âm điệu réo rắt, thiết tha của thể thơ dân tộc bản địa góp phần thể hiện tình cảnh và tâm trạng của người phụ nữ có chồng đi lính. Sở dĩ Hồng Hà nữ sĩ trung thành với chủ với nguyên tác và có nhiều sáng tạo trong quá trình dịch bởi dịch giả đã ở cùng một hoàn cảnh với nhân vật trữ tình: sau lúc cưới không lâu, chồng bà là Nguyễn Kiều phải đi sứ Trung Quốc, chính vì thế, bà thấu hiểu cảnh sống cô đơn, tẻ nhạt với những buồn lo, nhung nhớ của người chinh phụ.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ viết về tình cảnh và tâm trạng người chinh phụ phải sống cô đơn, buồn khổ trong thời gian dài người chống đi đánh trận, không có tin tức, không rõ ngày quay trở về.
Tình cảnh lẻ loi, nỗi cô đơn bủa vây của người chinh phụ, nỗi thương nhớ người chồng phương xa, sự khao khát niềm hạnh phúc lứa đôi… là những ý chính khi phân tích Chinh phụ ngâm.
Sau khi tiễn chồng ra trận, người phụ nữ ở lại phòng trống vắng vẻ, lạnh lẽo, lòng bơ vơ của bà hiện ra qua cách hành động và cảnh vật xung quanh:
“Dạo hiên vắng, từng bước nhẹ nhàng,
Ngồi rèm buông, khát vọng thấy chồng.
Ngoài rèm, tiếng gà vẫn không gợi nhớ,
Trong bóng đêm, đèn phải chăng đã sáng?”
Bước đi của người phụ nữ trong sân vắng, những bước nhẹ nhàng đếm từng tiến trình, như đếm từng ngày chồng đi. Sự đi chậm rãi của bà mang đầy nỗi buồn, nỗi nhớ thương, như bước đi của cung nữ trong Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều: “Buồn trăm lần, bước chẳng thấy vui”.
Trong những cuộc đi dạo của bà không còn vẻ vui tươi, thoải mái mà thay vào đó là sự mệt mỏi, buồn chán - một tâm trạng khác biệt hoàn toàn so với Thúy Kiều khi bước đi tìm tình yêu: “Một mình lang thang trong vườn tối”. Thúy Kiều đi tìm niềm vui trong tình yêu, niềm hạnh phúc tràn đầy, trong khi người phụ nữ đang chịu đựng cảm giác cô đơn, lo sợ cho sự an toàn của người thân đang ở xa nhà.
Sau khi đi dạo, bà quay về và ngồi buồn, kéo rèm, buông rèm. Những hành động không ý nghĩa đó lặp lại một cách vô thức, bà không còn chú ý vào việc mình đang làm vì tâm trí bà đang lo lắng cho chồng đang tòng quân. Sự sắp xếp và việc sử dụng ngôn từ “vắng”, “thưa” mô tả không gian trống trải, thiếu thốn tình yêu, đồng thời nâng cao sự cô đơn, buồn bã và lo âu của nhân vật.
Người phụ nữ không chỉ nhớ nhung, lo lắng cho chồng mà còn mong đợi tin tức về anh. Bà hy vọng sẽ nhận được tin những điều tốt lành từ chim thước để an ủi nỗi lo không chắc chắn, nhưng chim thước không đến. Bà lại nhìn đèn, như muốn nói chuyện cùng nó. Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ cho thấy bà nhận ra rằng, niềm hi vọng càng lớn, mong chờ càng lâu thì sẽ càng thất vọng, tuyệt vọng.
Sự khao khát được đoàn tụ, sự mong muốn có một mái ấm gia đình làm cho bà càng đau lòng, thất vọng hơn. Việc sử dụng từ ngữ 'rèm' một cách lặp lại tạo ra sự rối bời, đẩy bà vào tình trạng bế tắc, một tình trạng phản ánh thực trạng của xã hội phong kiến suy tàn, của một triều đình bất ổn khiến niềm tin vào tình yêu, hạnh phúc mất đi giá trị. Ôi, người phụ nữ đáng thương ơi!
Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ cho thấy người phụ nữ hy vọng mỗi ngày, nhưng cũng hy vọng mỗi đêm, khi bóng tối độc thân ập đến, che phủ lấy bà, bà chỉ có thể trò chuyện với đèn:
“Trong bóng đêm, đèn có hiểu lòng em không?
Chỉ là ánh sáng, không thể hiểu được,
Lòng em cô đơn biết bao.
Ngôn từ không thể diễn tả hết,
Ánh sáng kia cùng bóng tối, em nhớ chồng thương.”
Câu 'đèn có hiểu lòng em không', 'đèn có hiểu được không' làm cho nỗi buồn, nỗi nhớ của người phụ nữ trở nên sâu sắc, đau đớn hơn. Trong tâm trạng đó, bà đối diện với ngọn đèn dầu, mong muốn được chia sẻ, được hiểu biết...
Trong việc phân tích Chinh phụ ngâm, chúng ta thấy hình ảnh của cây đèn dầu cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học dân gian và văn học trung đại khác. Ca dao có câu 'đèn thương nhớ ai/ mà đèn không tắt', thể hiện tình cảm nhớ nhung của người con gái với người yêu. Trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', Vũ Nương cũng sử dụng ngọn đèn dầu để giải tỏa cảm giác cô đơn khi Trương Sinh đi lính.
Tuy nhiên, trong Chinh phụ ngâm, ý nghĩa biểu tượng của ánh sáng từ cây đèn dầu không chỉ đơn thuần như vậy. Đặng Trần Côn sử dụng cây đèn đang tắt để tượng trưng cho sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, sự phai nhạt, suy tàn của cuộc sống con người. Nhà thơ như muốn nói rằng: cuộc sống chỉ là một chuỗi những bông đèn mong manh đang dần tắt. Chính vì thế, vật không sống như cây đèn đang cháy dần không chỉ không thể đồng cảm với nỗi buồn thương, tình cảnh cô đơn của người phụ nữ mà còn khiến bà cảm thấy vô vọng đến tột cùng.
Tâm trạng của nhân vật được diễn đạt qua các từ ngữ chỉ cảm xúc: 'bi thiết', 'rầu rĩ', 'thương'. 'Bi thiết' ở đây có ý nghĩa của sự đau đớn, bi thương. Từ 'thiết' theo nghĩa Hán Việt còn mang ý nghĩa cắt, mài. Những suy tư buồn phiền của người chinh phụ muốn được thể hiện, được hiểu biết.
Tuy nhiên, trong tình cảnh cô đơn và vắng vẻ, người phụ nữ không biết nói cùng ai để chia sẻ nỗi lòng. Bà chỉ biết kìm nén những cảm xúc đó, cảm nhận nỗi đau như trái tim bị cắt, mài. Qua việc cảm nhận nỗi lòng của người phụ nữ khi đối diện với ánh đèn, người đọc sẽ ngợi ca tài năng và sự tinh tế trong việc miêu tả tâm trạng của tác giả!
Khi đèn tắt, người phụ nữ bị bỏ lại một mình trong đêm dài u tịch và buồn bã:
'Gà gáy sương canh năm năm đồng hồ,
Bóng đêm lay động, bóng ảnh trải bốn bề.'
Một đêm dài, năm canh trôi qua, người phụ nữ vì trông ngóng người chồng đi lính, trắng đêm thức trọn, nghe tiếng gà gáy mà sợ hãi, buồn rầu. Tiếng 'gà gáy' vang lên rõ ràng, ghê rợn, làm nàng cảm thấy tang tóc, khó chịu, mỗi tiếng một tiếng, làm nổi lên khoảng trống vô tận, hiu quạnh trong không gian, khiến người phụ nữ trở nên cô đơn, lẻ loi, đáng thương hơn. Thẩm mỹ và sự tinh tế trong việc miêu tả động tĩnh đẩy tâm trạng của người phụ nữ lên một tầm cao mới, khiến nỗi đau đớn, cô đơn dày vò nàng hơn.
Không chỉ tiếng gà gáy làm nàng thao thức, còn bóng 'phất phơ' khiến người phụ nữ lo lắng, suy tư. Xung quanh nàng là những bóng vía mờ ảo, như tồn tại như không tồn tại, nhấp nhô trong bóng tối, tạo ra cảm giác mơ hồ, không rõ ràng. Từ 'phất phơ' gợi lên hình ảnh mơ hồ, hư ảo của cảnh vật, của kỷ niệm về người chồng xa xứ, những giấc mơ về sự sum họp gia đình, đoàn tụ trong tương lai, khiến nàng cảm thấy cô đơn và xa xôi hơn.
Khi phân tích Chinh phụ ngâm, chúng ta nhận thấy hình ảnh cây hòe trong câu thơ trên gợi nhớ đến bài thơ Cảnh ngày hè của Nguyễn Trãi: “Cây hòe xanh tươi mơn man giăng bóng”. Cây hòe của Nguyễn Trãi tươi đẹp, tràn đầy sức sống, mang lại niềm vui của buổi chiều hạ, khác biệt so với hình ảnh buồn bã, u sầu của cây hòe đặt trong đêm tối trong bài thơ của Đặng Trần Côn. Từ ngữ 'phất phơ' và 'rủ' mang tính chất u uất, ảm đạm, tạo nên không khí u ám, đầy tiêu cực.
Trong khoảnh khắc yên bình của đêm tĩnh lặng, thời gian trôi qua, người phụ nữ ôm trọn nỗi nhớ, hồi tưởng về cuộc đời thăng trầm của mình:
“Thời gian như khắc niên sâu,
Nỗi lòng dày vẫn như biển đầy.”
Sau khi chồng đi, cuộc sống của người phụ nữ trở nên trống vắng, buồn bã và nặng nề với những kỷ niệm đầy đau thương, cô đơn bao trùm từng giờ. Các ngày này, thời gian trôi qua rất chậm chạp, như muốn nuốt chửng chuỗi ngày u buồn của nàng. Mỗi ngày không chỉ là vài canh, mà còn kéo dài như một năm “đằng sâu”.
Từ cụm từ “đằng sâu” kéo dài thời gian, kéo dài nỗi buồn và hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ chồng đi xa. Nàng hiện đang trong tình trạng giống như Kim Trọng khi nhớ về Thúy Kiều: “Nỗi buồn càng lắc càng dâng/ Một ngày dài còn thêm ba năm chẳng hết!” Trong những ngày khó khăn này, người phụ nữ phải suy nghĩ về cuộc hôn nhân không trọn vẹn, về cuộc sống không có niềm hạnh phúc đầy đủ, khiến nỗi buồn của nàng càng thêm dày lên. Thực sự là “nỗi buồn càng lắc càng dâng”, nỗi buồn của người phụ nữ càng ngày càng lan tỏa, không có hồi kết.
Phân tích ngâm thơ của người phụ nữ sẽ thấy tác giả đã so sánh tâm trạng của nàng với hình ảnh lãng mạn “biển cả xa xăm”, những lo lắng, nỗi buồn, đau khổ của người phụ nữ vượt ra ngoài giới hạn của thời gian và không gian. So sánh với bản chữ Hán của Đặng Trần Côn “Nỗi buồn biển cả/ Khắc như niên”, ta thấy Đoàn Thị Điểm không chỉ trung thành với nguyên tác mà còn tạo ra những ý tưởng mới trong quá trình dịch thuật, giúp độc giả dễ hiểu và đồng cảm hơn với nhân vật chính trị.
Người phụ nữ chán ghét thời gian trôi qua chậm rãi, cố gắng thoát ra khỏi chuỗi ngày cô đơn, trải dài và đơn độc:
“Hương cốm đốt, lòng say mê trầm,
Gương soi chiếc lệ, châu vẫn chan chứa.
Sắt cầm nâng gần, ngón trầm trầy,
Dây đàn sầu vỡ, phím ngại khuây khùng.”
Mong muốn xua đi những lo âu, người phụ nữ đốt hương nhưng không thể nào kìm chế được lòng mê mải trong quá khứ. Trong đoạn trích Thề Nguyền của Truyện Kiều, Kim Trọng cũng đốt hương “Sáp nối đài sen, lò thêm hương đào” để mùi hương trầm ấm làm chứng cho thời khắc quan trọng – lúc hai người hẹn ước với nhau trăm năm.
Người phụ nữ bồi hồi nhớ lại lời hẹn thề từ lâu. Mùi hương trầm đưa nàng trở về những ngày hạnh phúc trước kia, để tâm hồn nàng lạc về những kí ức đẹp xa xăm. Nhưng càng tiếc nuối quá khứ, nhân vật trữ tình càng hiểu biết sâu sắc về sự thật hiện tại. Nàng trơ trọi, lạc lõng giữa những kỷ niệm: những khoảnh khắc ngọt ngào không bao giờ trở lại.
Việc đốt hương như một cách để tìm lại sự bình yên trong tâm hồn lại khiến người phụ nữ trở nên bé nhỏ, đáng thương và cô đơn hơn. Người phụ nữ buộc phải tìm cách khác để giải tỏa cảm xúc: nàng quay sang soi gương. Trong những ngày chờ đợi chồng, người phụ nữ không quan tâm đến việc trang điểm đẹp như thế nào: “Cô đơn, ai nhớ chải phấn cho vắng chàng?”.
Đêm nay, mong muốn thoát khỏi cảm giác cô đơn, nàng quyết định cầm gương soi. Nàng đau lòng khi nhìn thấy hình ảnh mình trong gương. Nàng thương đôi mắt buồn đằm thắm, nàng thương đôi môi không thể nở một nụ cười, nàng khóc cho tuổi xuân bị héo tàn, cho vẻ đẹp đang tàn phá bởi nỗi đau âm ỉ. Nhưng những giọt lệ không thể giúp nàng giải thoát khỏi tình cảnh đau buồn này.
Phân tích Chinh phụ ngâm sẽ nhận ra, khi cảm thấy việc đốt hương hay soi gương không giúp quên đi nỗi buồn, người phụ nữ quay về âm nhạc. Tác giả sử dụng một chuỗi hình ảnh như “sắt cầm”, “dây uyên”, “phím loan” để biểu hiện tình yêu của hai người, cho hạnh phúc hòa hợp. Người phụ nữ lo sợ dây đàn đứt, điềm báo điều không lành về cuộc hôn nhân hiện tại đang tan rã, về người chồng vắng nhà vô âm tín.
Từ “gượng” thể hiện sự cố gắng, nỗ lực của người phụ nữ, nàng đấu tranh với nỗi cô đơn nhưng lại bị chính nỗi cô đơn bao bọc. Những niềm vui của tầng lớp quý tộc không thể mang lại cho nàng sự hạnh phúc. Hơn nữa chúng còn làm tăng thêm nỗi đau trong lòng nàng. Nàng chỉ muốn được bên cạnh, những kỷ niệm trong tưởng tượng của nàng trở nên xa xỉ trong hoàn cảnh này.
Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn truyền đạt nội dung nhân đạo và giá trị văn học qua sự sáng tạo và tài năng nghệ thuật của tác giả. Thông qua mười tám câu thơ trong tình cảnh cô đơn của người phụ nữ, tác giả sử dụng các phương tiện nghệ thuật như điệp ngữ, thắc mắc tu từ, ẩn dụ,… và các kỹ thuật mô tả tượng trưng, tả cảnh ngụ tình.
Khi phân tích Chinh phụ ngâm, ta thấy tác giả lựa chọn từ ngữ tinh tế để miêu tả rõ ràng và chi tiết, cảm xúc từng bước trong cuộc sống của nhân vật. Thể thơ song thất lục bát với âm điệu sống động, giàu tính nhạc cũng giúp hiện thị nội tâm của người phụ nữ. Đoàn Thị Điểm trung thành với nguyên tác khi dịch thuật, truyền tải được nhiều cảm xúc đến độc giả.
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ trong Chinh phụ ngâm đã để lại trong lòng độc giả nhiều cảm xúc về nỗi đau, nỗi nhớ, tình cảnh cô đơn của người phụ nữ khi chồng đi lính. Qua đó, độc giả hiểu được tâm trạng và suy nghĩ của tác giả về con người, xã hội thời đại. Ông chỉ trích cơ cấu phong kiến suy tàn với những cuộc chiến tranh phi nghĩa kéo dài và ca ngợi tình yêu đẹp, mong muốn hạnh phúc của hai người.
Nhìn vào tình cảnh cô đơn của người phụ nữ, suy luận
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn diễn ra trong thời kỳ cuối thế kỷ XVIII, khi cuộc chiến tranh phi nghĩa đang diễn ra. Bằng cách mô tả nỗi nhớ thương, nỗi đau khổ của người phụ nữ khi chồng ra trận ở biên giới xa xôi, tác giả đã thể hiện sự đồng cảm với phụ nữ trong xã hội cũ và đồng thời lên án, chỉ trích chiến tranh phi nghĩa. Tác phẩm đã được nhiều dịch giả yêu quý, nhưng có lẽ bản dịch của Đoàn Thị Điểm là hay nhất. Đoạn trích về tình cảnh cô đơn của người phụ nữ trong những năm tháng chồng đi chiến trận được trích từ tác phẩm gồm 25 câu thơ từ câu 193 đến câu 216, mô tả nỗi cô đơn của người vợ khi chồng đi xa.
'Dạo hiên vắng bước đi êm ái
Ngồi rèm vắng vẻ đẹp buồn trêu
Ngoài rèm không mách điều gì
Trong rèm có đèn sáng ngời chăng?
Đèn biết đường mà lòng chàng biết không?
Hạnh phúc là điều mà ai cũng mong muốn. Đối với phụ nữ trong xã hội phong kiến, hạnh phúc không phải là điều dễ dàng, và họ càng trân trọng. Người phụ nữ trong tác phẩm phải đối mặt với sự xa cách, càng xa càng cô đơn và buồn bã. Nỗi cô đơn tràn ngập cả không gian và thời gian. Trước cửa nhà, bước đi chậm chạp của người phụ nữ lột tả sâu sắc nỗi cô đơn và buồn chán. Hành động kéo rèm lên và buông rèm xuống như làm nổi bật thêm sự cô đơn. Càng cô đơn, càng nhớ nhung, chờ đợi một tiếng nói từ xa nhưng không có, nàng đành phải ngậm ngùi bên chiếc đèn khuya.
'Đèn có biết đường, lòng chàng có biết không?
Trái tim thiếp tan nát mà thôi'
Tìm đến ánh đèn để giải tỏa nỗi buồn, nhưng ánh đèn không thể hiểu được. Dù sáng tỏa, nhưng không thể chiếu sáng vào tâm hồn của người chinh phụ, không thấu hiểu được nỗi cô đơn. Ánh đèn, mặc dù là một vật vô tri, không có khả năng lắng nghe, đồng cảm với người chinh phụ. Ánh đèn không thể thay thế được người chồng đang ở biên ải, không thể chia sẻ những niềm vui và nỗi buồn cùng nàng. Dần dần, ánh đèn dần phai nhạt, như lòng người chinh phụ ngày càng nặng nề, chứa đựng những lo âu không thể nói thành lời. Nàng buồn bã trong bóng tối với ánh đèn dầu yếu ớt, xót xa cho số phận của mình, cảm thấy cô đơn và tủi hổ vì sự chia ly.
'Ánh đèn có thể biết đường, nhưng lòng người biết không?
Nỗi riêng tư tan nát trong lòng nàng'
Nỗi đau trong lòng nàng nổi lên, lòng người chinh phụ đầy buồn bã, đau đớn, nỗi riêng tư của nàng tan nát, nàng phải chịu đựng. Hình ảnh hoa đèn in bóng một người phụ nữ cô đơn trong đêm tối làm nổi bật nỗi đau trong lòng. Đèn dần tắt, thời gian vẫn trôi đi, một mình, một bóng, cô đơn và buồn bã, nỗi chán chường vì sự cô đơn.
“Đèn có thể biết đường, nhưng lòng người biết không?
Trái tim nàng tan nát trong cô đơn vô vọng
Tiếng thở dài trong đêm tối do hạnh phúc ấm áp bị chiến tranh tước đi, thật đáng thương. Nỗi buồn, nỗi đau tràn ngập cả thời gian và không gian. Tiếng gà gáy đếm thời gian trong đêm lạnh, bóng hòe phát ra từ một người phụ nữ cô đơn, tất cả đều đọng đầy nỗi buồn thương. Thiên nhiên có sắc, có thanh, nhưng không có niềm vui, giống như trái tim người phụ nữ trẻ tuổi, khao khát hạnh phúc nhưng lại phải chịu cảnh cô đơn. Ngồi buồn trong bóng tối, mỗi khoảnh khắc trôi qua giống như một năm dài. Hình ảnh so sánh và từ ngữ 'khắc giờ đằng đẵng như niên' thêm sâu thêm nỗi nhớ, nỗi chờ đợi.
'Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng”
Trong nỗi buồn tủi, sầu muộn, cô độc, người chinh phụ cố vực dậy tinh thần bằng cách tìm đến những thú vui thường ngày. Nhưng mọi cố gắng đều trở nên vô ích trước nỗi đau của lòng người chinh phụ. Hương thơm đốt nhưng lòng mê mải, gương soi lại châu chan nước mắt. Tay gõ lên phím đàn nhưng lòng bơ vơ, lo sợ dây đàn đứt, phím loan. Mọi cố gắng đều trở nên vô nghĩa, nỗi đau ngày càng sâu trong lòng, nỗi buồn không nguôi ngoai.
'Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn vàng xin gửi đến non yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời
Càng cô đơn, tuyệt vọng, nỗi nhung nhớ lại càng dâng trào. Người chinh phụ nhớ thương chồng nhưng đành bất lực vì khoảng cách xa xôi. 'Non Yên' là biểu tượng cho sự xa xôi, cách trở. Vì nhớ thương, nàng gửi nỗi nhớ theo gió đông đến 'Non Yên', hy vọng những suy tư đó có thể làm an ủi và đem lại hy vọng cho chồng xa trở về. Từ 'thăm thẳm', 'đau đáu' kết hợp với 'đường lên bằng trời' thể hiện nỗi nhớ sâu sắc của người chinh phụ.
“Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa rơi'
Đúng như ai đó từng viết:
'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'
Trong những dòng thơ cuối, tác giả sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình một lần nữa với sự tinh tế. Cảnh buồn với sương đọng trên cành cây, tiếng côn trùng réo rắt, mưa phùn mênh mang như lòng người thiếu phụ lúc này: buồn ưu, cay đắng, đơn côi giữa dòng đời.
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã chạm đến trái tim nhiều người đọc bởi những rung động tình cảm đời thường nhất. Đó là sự đồng cảm với tâm trạng của người chinh phụ, là sự trân trọng vẻ đẹp của một tâm hồn phụ nữ khi yêu và sự căm phẫn trước chiến tranh tàn ác đã gây ra bao đau khổ, chia lìa như người chinh phụ.
Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ rất hay
Nếu Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều tôn vinh nhân văn và phản ánh số phận phụ nữ, sử dụng thể loại ngâm khúc và thể thơ song thất lục bát, thì Chinh phụ ngâm đi sâu vào cuộc sống hàng ngày hơn. Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ thể hiện tình yêu và nhớ nhung của vợ đối với chồng đi chiến trận, và nghệ thuật diễn Nôm tuyệt vời của Đoàn Thị Điểm.
Bài thơ mở đầu bằng nhận thức về hoàn cảnh đau khổ của nhân vật, khi thời gian trôi qua mà không có gì thay đổi. Người chinh phụ xuất hiện, trữ tình nhắc nhở:
“Dạo hiên vắng, tĩnh lặng từng bước,
Ngồi rèm thưa, chờ mong từng khoảnh khắc”.
Hình ảnh “tấm rèm” và “bóng đèn” dường như vô hại nhưng lại gợi lên nhiều cảm xúc. Trong không gian hẹp, câu thơ Trong rèm dường đã có đèn biết chăng vẫn tạo ra cảm giác lạnh lẽo, cô đơn, khi hoa đèn kia với bóng người khá thương… Cuộc sống của người chinh phụ như tắt hết sức sống, con người trở thành “vật hoá” giống như tàn đèn cháy đỏ gắn bên sợi bấc, tượng trưng cho cuộc sống trống trải, lẻ loi “gà eo óc gáy sương”, “hoè phất phơ rủ bóng”…
“Khắc chờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa”.
Thời gian trôi như năm dài, nỗi buồn trào dâng như biển mênh mang, tiếng thở dài của người phụ nữ cô đơn chờ đợi chồng vẫn vang xa. Dù có cố gắng, hình bóng của người chinh phụ trở lại vẫn không thể xóa nhòa nỗi nhớ và nỗi đau đã làm ướt màu nước mắt với “Hương gượng đốt”, “Gương gượng soi”, “Sắt cầm gượng gảy”.
Mọi nỗ lực đều không thể xua tan nỗi cô đơn. Thời gian trôi bấy nhiêu thì khoảng cách vật lý càng xa bấy nhiêu, đến “non Yên”, “đường lên bằng trời”, “xa vời khôn thấu”…. Tình cảm nhớ nhung ngày một tăng cao từ suy tưởng theo dõi chồng ở xa đến nỗi đau “thăm thẳm đường lên bằng trời” và “đau đáu không lối thoát”. Nó gợi nhớ đến câu nói trong Truyện Kiều: “Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu – Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Dù trái tim nặng nề, cảnh vật vẫn buồn thảm nhưng vẫn kêu gọi người ta tỉnh táo:
“Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun.
Sương như búa, bổ mòn gốc liễu,
Tuyết dường cưa, xẻ héo cành ngô”.
Hình ảnh “sương như búa”, “tuyết dường cưa” thể hiện sự tảo bạo và tạo ra những hình ảnh kỳ quái. Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ gây ra những mâu thuẫn tình cảm và truyền ra khắp không gian, nhuốm màu đau đớn, niềm tin kết hợp với thất vọng, hy vọng mong manh không nguôi.
Ở đoạn kết, người chinh phụ vươn tới không gian rộng lớn hơn, nhưng cảnh vật như đã chết lặng, chìm sâu trong lòng người. Tất cả chỉ là cảnh vật, khiến hình ảnh người chinh phụ như tan biến:
“Hoa dãi nguyệt, nguyệt in một tấm,
Nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông.
Nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng,
Trước hoa dưới nguyệt trong lòng xiết đâu!”
Tâm trạng được đẩy lên cực điểm. Thiên nhiên tươi đẹp nhưng con người lại buồn rầu, sự sống tươi trẻ nhưng tinh thần lại chìm đắm. Đây có thể là điều khuyến khích để tỉnh thức, giữ và bảo vệ hạnh phúc của cuộc sống.
Thể thơ song thất lục bát tạo nên nhịp thơ buồn man mác, kéo dài không ngừng. Từng bốn câu thơ liền nhau tạo thành một tiết mục, trong đó hai câu thất ngôn chơi vai trò như những đợt sóng cảm xúc trào dâng, giao động, để lại ấn tượng sâu sắc. Tình trạng tâm trạng của người chinh phụ không chỉ tố cáo những cuộc chiến tranh phi nghĩa mà còn là sự khốn khổ kéo dài, sự chia ly tàn nhẫn. Chúng ta sống không chỉ để tồn tại mà còn để chia sẻ và làm hạnh phúc cho người khác.
“Vì ai gây ra nỗi đau này” là lời thơ đau lòng, tiếng khóc ca oán nặng trĩu uất ức. Tác phẩm tiếp tục tôn vinh tinh thần nhân đạo của văn học dân tộc và khẳng định vai trò của con người trong cuộc hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
Phân tích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ một cách súc tích
Bài mẫu số 1
Đặng Trần Côn (sinh ? - mất ?) người làng Nhân Mục, tên gốc làng Mộc, huyện Thanh Trì, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ông sinh sống vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII. Ngoài tác phẩm chính là Chinh phụ ngâm, ông còn viết thơ chữ Hán và một số bài phú. Triều Lê Hiển Tông, có nhiều cuộc nổi loạn của nông dân xảy ra xung quanh Thăng Long. Quân đội triều đình đã đàn áp, nhiều người trẻ phải rời bỏ gia đình tham chiến. Đặng Trần Côn cảm động trước nỗi đau của con người, đặc biệt là của những người vợ lính trong chiến tranh, đã sáng tác Chinh phụ ngâm. Bài thơ này có 476 câu thơ theo thể trường đoản cú (câu thơ dài ngắn không đều).
Tác phẩm đã được dịch ra chữ Nôm, nhưng không biết tác giả bản dịch là ai. Có người nghĩ rằng đó là bản dịch của Đoàn Thị Điểm. Cũng có người tin rằng Phan Huy Ích là người dịch Chinh phụ ngâm. Đoạn trích dưới đây là từ bản dịch hiện tại, mô tả tâm trạng cô đơn, mệt mỏi của người vợ phải sống một mình trong thời gian dài khi chồng đi chiến trận, không có tin tức về ngày trở về. Kể từ khi tiễn chồng vào 'cõi xa mưa gió', người vợ trở về sống trong cảm giác cô đơn. Ngày đêm, sau khi mọi công việc đã yên bình, người vợ
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Bốn câu thơ song thất lục bát với vần điệu chặt chẽ, thăng trầm như những nốt nhạc buồn càng làm đậm thêm tình cảnh cô đơn, lẻ loi đó. Người trước đây từng có những giây phút hạnh phúc bên chồng thì giờ đây 'thầm gieo từng bước' dưới mái hiên vắng vẻ. Ngày xưa khi bàn chuyện kinh doanh cùng chồng bên cửa sổ thì giờ đây, trong lúc buông xuống và kéo lên nhiều lần mong ngóng nhưng không thấy chim én mang tin vui. Ngày thì như vậy, đêm thì không ngủ được, một mình đối mặt với bóng đèn khuya. Tình cảnh của người vợ quá cô đơn, lẻ loi. Ngày đến nhớ mong chờ, đêm dài câm lặng, biết riêng lòng mình, Đèn hoa kia dẫu có vẫn đốt. Riêng bóng này với ánh sáng lạnh lùng.
Khắc giờ vĩnh viễn như niên,
Nỗi sầu dày đặc như biển xa.
Hai câu lục bát, một câu miêu tả thời gian, một câu miêu tả nỗi buồn. Cả hai câu đều sử dụng nghệ thuật so sánh. Trong tình cảnh cô đơn đó, một giờ chờ đợi dài như một năm, như người xưa thường ví “Một ngày bất kiến như tam thu hề', ngày sau này Xuân Quỳnh tâm sự “Một ngày không gặp nhau / Biển bạc đầu thương nhớ”. Thời gian chờ đợi càng dài thì nỗi buồn càng lớn 'như biển xa”. Đó là tâm trạng nhớ thương của người chinh phụ gửi tới chồng ở miền xa. Nỗi nhớ thương thật tha thiết.
Lòng này gửi gió đông có tới?
Ngàn vàng gửi đến non Yên,
Non Yên dù xa, lòng vẫn gần,
Nhớ chàng thâm thúy như đường về bên trời.
Bốn câu thơ trên là lời tâm sự của vợ gửi đến chồng. Nhưng chim thước không có để nhờ mang thư đi. Vậy nên lời nhớ thương được gửi đi theo gió. Nhưng gửi theo gió đông thì gió có mang được lời thủ thỉ đến tai chàng không? Biết chàng đang ở nơi nào ngoài mặt trận? Thôi thì lòng thương quý chàng xin được gửi đến nơi xa nhất mà chàng tới như Đậu Hiến đời Hậu Hán khi đuổi giặc Bắc Thiền Vu đến núi Yên Nhiên, bởi vì:
“Nay Hán giảm xuống Bạch Thành đóng cửa,
Mai Hồ bước vào Thanh Hải nhìn qua.”
Đời lính như vậy, là 'ôm yên, gối trống đã chôn, / Năm vùng cát tráng ngủ cồn rêu xanh', chưa kể đời lính mấy ai trở về. Tình thương, nỗi nhớ của nàng cũng như vậy. Nhưng:
Bầu trời xa vời không thể lường được,
Nỗi nhớ chàng đau đớn không biết khi nào mới hết.
Cảnh buồn người chinh phụ đắm chìm trong lòng,
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa phùn.
Dù là 'Trời' thì cũng khó hiểu được tình thương và nỗi nhớ sâu sắc của người chinh phụ. Những từ như 'thăm thẳm, đau đớn' càng làm tăng sự không thể hiểu được, không thể thấu hiểu của Trời, và chỉ có người trong cuộc (người chinh phụ) mới cảm nhận được rõ ràng tâm trạng của mình. Cảnh vật buồn bã, thậm chí cả cây cỏ và tiếng trùng cũng u buồn. Còn tình cảm, da diết, thiết tha. Thể thơ song thất lục bát thích hợp với tự sự, trong đoạn trích, việc sử dụng phép so sánh, từ lặp và từ nhấn mạnh tự nhiên càng tăng thêm giá trị nội dung.
Đọc đoạn trích, người đọc có thể nghĩ rằng nó chỉ miêu tả tình trạng cô đơn, thể hiện khao khát tình yêu của người chinh phụ. Nhưng nếu suy ngẫm sâu hơn, đoạn trích thể hiện sự oán giận với chiến tranh. Chiến tranh đã tách rời tình yêu, làm chia cắt hạnh phúc của đôi lứa, đặc biệt là thế hệ trẻ. Có lẽ vì vậy mà tác phẩm nhận được sự khen ngợi từ độc giả. Nhiều người đã dịch Chinh phụ ngâm sang thơ Nôm để lan truyền rộng rãi hơn. Bản dịch Nôm hiện tại được coi là thành công nhất.
Bài viết mẫu 2
Văn chương thế kỷ XVIII đích thực là văn chương của sự đồng cảm, sự thông cảm với số phận bất hạnh của phụ nữ. Ngoài kiệt tác Truyện Kiều của Nguyễn Du, chúng ta không thể không nhắc đến tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Đó là tiếng lòng chân thành, xót xa của phụ nữ khi chồng họ phải ra trận chiến. Tâm trạng của nhân vật được thể hiện rõ nhất qua đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ.
Theo các tài liệu lịch sử, vào đầu triều đại của vua Lê Hiển Tông, có nhiều cuộc khởi nghĩa của nông dân xảy ra quanh kinh thành Thăng Long. Triều đình phải cử quân ra chiến trường, nhiều chàng trai phải từ giã gia đình, người thân ra trận. Mỗi khi có một chàng trai lên đường, thì có một người phụ nữ, người vợ ở nhà, đang nhớ thương, buồn bã. Tác giả Đặng Trần Côn đồng cảm với nỗi niềm của người phụ nữ để diễn đạt tâm trạng của họ. Trích đoạn từ câu 193 đến câu 216 miêu tả tâm trạng của người phụ nữ khi phải xa chồng, và thế giới tâm trạng đó được biểu hiện qua rất nhiều cung bậc cảm xúc, tình cảm khác nhau.
Trước hết, tâm trạng lo lắng, nhớ thương của nhân vật được thể hiện qua những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần: Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước. Bước chân chậm chạp, nặng nề tâm trạng, trong đó chứa đựng biết bao nỗi niềm chán chường của người phụ nữ. Bước chân này khác biệt so với bước chân của nàng Kiều khi tìm kiếm tình yêu: Bước chân nhỏ nhẹ băng qua vườn khuya một mình. Người phụ nữ đứng lên rồi lại ngồi xuống, tâm trạng nàng lo lắng, bất an vì lo sợ cho sinh mạng của chồng ở chiến trường nguy hiểm. Tâm trạng bất an ấy cũng được thể hiện qua hành động: Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen, nàng buông rèm xuống sau đó lại cuốn rèm lên, dường như đó là hành động vô ý, nàng làm không tự ý làm mà trong vô ý thức thực hiện hành động để giảm bớt nỗi lo âu. Hết nhìn ra ngoài bức rèm để hy vọng nhận được tin tức tốt lành, lại thẫn thờ quay vào đối mặt với ngọn đèn đơn độc.
Trong nỗi lo lắng đó còn chứa đựng nỗi nhớ, sự thao thức, mong chờ chồng quay trở về. Trong văn học, ngọn đèn thường được dùng để diễn đạt nỗi nhớ mong, thao thức, chúng ta đã biết qua bài ca dao: Đèn thương nhớ ai/ Mà đèn không tắt. Hoặc trong Chuyện người con gái Nam Xương, người vợ nhớ chồng nên mỗi đêm chỉ bóng mình trên tường nói với con là bố. Hành động đó cũng là biểu hiện của nỗi nhớ thương. Đây là hình ảnh thường xuất hiện trong văn học, và trong tác phẩm của người phụ nữ cũng sử dụng ngọn đèn để diễn đạt nỗi nhớ thương. Trong căn phòng trống trải, quạnh hiu, chỉ có cây đèn là bạn đồng hành để chia sẻ mỗi nỗi lòng với người phụ nữ. Vì không có tinh thần, nên người phụ nữ cảm thấy đau khổ khi nhận ra rằng “Đèn có biết dường bằng chẳng biết”.
Nàng càng cảm nhận sâu sắc hơn nỗi cô đơn của chính mình. Để nhấn mạnh hơn vào tình trạng bi thương của mình, hình ảnh của bóng đèn cùng bóng người đượm màu thương, bóng đèn là tàn dần với đầu sợi bấc đèn cháy đỏ như hoa đèn, là dấu hiệu của việc dầu hao, bấc hỏng. Chứng tỏ người phụ nữ đã thao thức rất nhiều đêm, vật vờ, trông chờ, nhớ về chồng. Không gian bên ngoài khiến nỗi cô đơn của người phụ nữ được mô tả rõ hơn, tiếng gà kêu đau lòng, vùi dập. Kết hợp với từ láy phất phơ cho thấy tiết tấu buồn bã, chậm rãi, thể hiện tâm trạng buồn rầu của người phụ nữ. Hai hình ảnh này tương thích nhau để mô tả sự thao thức, vật vờ, nhớ nhung của phụ nữ trong cô đơn, lênh đênh. Từ đó, người phụ nữ cảm nhận sâu sắc hơn nỗi cô đơn: Thời gian trôi qua rất chậm, vô vị như niên/ Nỗi buồn kéo dài mênh mông như biển xa, thời gian trôi qua rất nặng nề. Cách đếm thời gian trong tâm trạng buồn bã cũng đã được Nguyễn Du đề cập: Nỗi buồn ngày càng tăng lên/ Ba mùa thu chỉ một ngày dài ghê. Nỗi buồn kéo dài mênh mông đến không lối thoát. Sử dụng phép so sánh để diễn đạt rõ ràng tâm trạng của người phụ nữ để thấy nỗi buồn mênh mông.
Nỗi cô đơn vây quanh, người phụ nữ cố gắng tìm mọi cách để trốn khỏi nó. Nàng đốt hương để tìm lại sự thanh thản trong lòng, nhưng lòng vẫn lo lắng, người phụ nữ càng chìm sâu hơn vào nỗi phiền muộn. Nàng dùng gương để tìm vui trong việc làm đẹp, nhưng khi nhìn vào gương, nàng phải đối mặt với sự cô đơn, lẻ loi, hơn nữa nàng nhận ra tuổi thanh xuân đã phai nhạt đi. Nước mắt càng trào dâng, đau khổ càng tràn ngập, nàng thấm thía nỗi cô đơn, tuổi thanh xuân tan phai trong nỗi buồn sầu. Nàng cố chạm vào dây đàn nhưng lại tự nhắc nhở về hoàn cảnh của mình, cảm thấy buồn phiền trước hình ảnh của cặp đôi, ẩn chứa trong các nhạc cụ: Đàn sắt, đàn cầm: gảy hòa âm với nhau như vợ chồng hòa thuận. Dây uyên: dây đàn uyên ương – biểu tượng cho đôi gắn bó, hòa hợp. Phím đàn loan phượng – biểu tượng của đôi gắn bó. Tất cả những nhạc cụ đều gắn bó với cặp đôi, chỉ có nàng một mình, cô đơn, lẻ loi. Thậm chí nỗi cô đơn khiến nàng lo sợ dây đàn sẽ đứt, phím đàn bị chùng, đó là dấu hiệu không may của cặp đôi. Nàng tìm kiếm niềm vui nhưng lại đối mặt với nỗi cô đơn mạnh mẽ hơn, càng buồn khổ hơn.
Nàng tìm kiếm gần gũi với thiên nhiên nhưng khoảng cách giữa nàng và chồng quá xa. Non Yên – nơi chiến trận xa xôi, khoảng cách vô hình. Nàng cố vượt qua khoảng cách bằng cách gửi nhớ nhung cho chồng qua gió đông, nhưng đây chỉ là giải pháp tưởng tượng, không thể thực hiện. Nàng phải đối mặt với thực tại, thấm thía với bi kịch của mình: cảnh xung quanh hiện hữu, sương khuya lạnh lẽo, tiếng trùng rả rích trong đêm. Cảnh tượng u ám, ảm đạm, bao trùm nàng, nàng sống trong đau đớn, nhớ về. Đoạn trích đã thể hiện nghệ thuật mô tả tâm lý nhân vật một cách tài tình. Tâm lí người phụ nữ được mô tả qua hành động và bối cảnh. Thể thơ lục bát kết hợp với từ ngữ tạo hình, gợi cảm đã mô tả thế giới nội tâm phong phú của nhân vật.
Qua đoạn trích, Đặng Trần Côn đã thành công trong việc diễn đạt những cung bậc, sắc thái khác nhau của người phụ nữ, nỗi cô đơn và buồn thương. Điều này thể hiện khát khao hạnh phúc của cặp đôi, một khía cạnh mới của nhân đạo. Đồng thời, đây cũng là lời tố cáo mạnh mẽ, đanh thép về chiến tranh phi nhân đạo đã tách rời hạnh phúc của cặp đôi.
Bài mẫu 3
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ là một ví dụ điển hình trong tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn. Đoạn trích không chỉ thể hiện được tâm trạng của người phụ nữ có chồng đi lính mà còn có nhiều nét đặc sắc về nghệ thuật. Với bút pháp sâu sắc và khéo léo, tác giả đã phản ánh một hiện thực xã hội về chiến tranh, mà không chỉ ảnh hưởng đến những người tham gia trực tiếp vào chiến đấu mà còn đến người thân của họ, đặc biệt là người vợ.
Đoạn trích thể hiện sự cô đơn và nỗi nhớ của người phụ nữ, mong muốn gửi tấm lòng đến chàng tấm lòng vàng. Các hành động và cử chỉ dần dần thể hiện nỗi cô đơn và nỗi buồn tủi chuyển sang nỗi bi ai, buồn rầu, tuyệt vọng.
Người phụ nữ đi dạo trong sự cô đơn, quanh quẩn bên chiếc rèm và cây đèn hoa. Hành động này thể hiện tâm trạng thơ thẩn của nàng khi thiếu vắng chàng. Nàng tự hỏi liệu đèn có hiểu được lòng nàng. Tâm trạng của nàng biến đổi từ thẫn thờ đến trông mong, buồn rầu và tuyệt vọng.
Nàng chờ đợi và trông mong, mỗi khoảnh khắc trôi qua dài như một năm, nỗi sầu giăng kín trong lòng nàng. Nàng tự thương lấy bản thân và cố gắng vượt qua nỗi buồn bằng cách đốt hương, soi gương và đánh đàn. Tuy nhiên, nỗi buồn và nỗi nhớ vẫn bao trùm nàng.
Người phụ nữ đốt hương nhưng lòng vẫn bất an, soi gương nhưng lại chứa chan nước mắt. Cô gái muốn đánh đàn để xua đi nỗi buồn nhớ nhưng lại sợ dây đàn đứt, phím đàn chùng.
Nàng đốt hương nhưng lòng vẫn mê mải, soi gương lại đau buồn. Cô muốn đánh đàn để giải tỏa lòng mình nhưng lại sợ dây đàn đứt, phím đàn chùng.
Người phụ nữ muốn gửi tấm lòng thủy chung và niềm nhớ thương sự lo lắng đến chồng trong muôn vàn nỗi nhớ.
Nàng nhờ gió đông gửi tấm lòng đến chàng nhưng liệu chàng có nhận được không. Trời cao không ai khôn ngoan đủ để hiểu được tâm trạng của nàng.
Người phụ nữ buồn rầu và nhớ thương, cảnh vật xung quanh cũng chìm trong bầu không khí buồn. Những hình ảnh thiên nhiên được nhìn qua con mắt của nàng mang đậm nét buồn thương.
Tiếng gà gáy trở nên buồn tẻ, cây hòe ủ rũ dưới bầu trời sương dằng dặc như nước mắt thầm lặng của người phụ nữ. Cảnh vật hiện lên như khuôn mặt buồn bi thiết của nàng.
Âm thanh của tiếng gà gáy và hình ảnh của cây hòe rủ bóng bốn bên tươi đẹp ngày nào bây giờ trở nên buồn rầu, chìm trong cảm xúc của người phụ nữ.
Như vậy, nhà thơ đã vẽ lên một bức tranh đẹp nhưng u buồn về người và cảnh. Bức tranh đó có hình ảnh của những bông hòe ủ rủ bốn bên, mềm mại những yếu ớt, có những hạt mưa phùn rơi trên thềm vắng. Người con gái như đang chuyển động từ dạo bước rồi ngồi rồi lại mong ngóng trông xa. Người phụ nữ trẻ tuổi đối mặt với nguy cơ trở thành góa phụ, cảm thấy cô đơn và lo lắng hơn bao giờ hết.
Phân tích chi tiết về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ.
Đây là bài văn mẫu 1.
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn được viết vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII, thời kì xã hội phong kiến rối ren và đầy biến động. Chiến tranh liên miên đã gây ra nhiều đau khổ cho nhân dân. Văn học thời kỳ này tập trung phản ánh bản chất tàn bạo của xã hội và nỗi đau khổ của những nạn nhân. Chinh phụ ngâm là một trong những tác phẩm đáng chú ý trong giai đoạn này, thu hút sự đồng cảm từ nhiều người đọc.
Nội dung của Chinh phụ ngâm phản ánh thái độ phê phán về chiến tranh và ca ngợi tình yêu, hạnh phúc lứa đôi. Điều này là mới mẻ và đáng chú ý trong văn học trước đó.
Người chinh phụ luôn hi vọng cho chồng mình một tương lai rực rỡ sau khi ra trận, nhưng sau khi chia tay, nàng phải đối mặt với cảnh sống lẻ loi, lo lắng cho chồng mỗi ngày. Cô đơn và buồn phiền ngập tràn trong lòng, khiến cho tuổi thanh xuân của nàng trôi qua trong nỗi trống rỗng và mơ mộng về một hạnh phúc xa xăm. Khúc ngâm đã diễn tả rõ tâm trạng ấy.
Đoạn trích về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ mô tả rất rõ nhiều cung bậc và sắc thái của nỗi cô đơn, nỗi buồn khổ của người phụ nữ trẻ đầy khát vọng về tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.
Đoạn trích này có thể chia thành ba phần:
Phần một (từ câu 1 đến câu 16): Sự cô đơn của người chinh phụ khi phải sống trong tình trạng lẻ loi, sự chờ đợi kéo dài, và nỗ lực tìm kiếm sự giải tỏa nhưng không thành công.
Phần hai (từ câu 17 đến câu 28): Nỗi nhớ nhung về người chồng xa xôi; cảnh tượng buồn bã khiến trái tim của người phụ nữ trở nên đau đớn hơn.
Phần ba (từ câu 29 đến hết): Cảnh thiên nhiên đẹp đẽ khiến trái tim người chinh phụ như bùng cháy, khát khao hạnh phúc lứa đôi.
Sau khi tiễn chồng, người phụ nữ trở về nhà, trong lòng lo lắng về nguy hiểm trên chiến trường, lo sợ cho chồng. Cô tự hỏi tại sao họ phải chia lìa, tại sao cô phải sống trong cảnh lẻ loi. Những câu hỏi này không có câu trả lời. Tâm trạng băn khoăn, day dứt của người chinh phụ được tác giả diễn tả rất sống động bằng nghệ thuật miêu tả tâm lí tinh tế. Đoạn thơ này tập trung vào sự buồn bã và nhớ nhung.
Trong phần đầu, hành động và tâm trạng của người chinh phụ được tác giả mô tả rất rõ nét:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng ?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết ?
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!
Nàng đi 'dạo hiên vắng thầm gieo từng bước' trong nỗi cô đơn tràn ngập. Nhịp thơ chậm làm như thời gian dừng lại. Giữa không gian yên bình, tiếng bước chân âm thầm như làm đậm thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi. Nỗi nhớ và mong chờ uất ức khiến bước chân trở nên nặng nề. Nàng bồn chồn, không yên, thỉnh thoảng buông rèm rồi lại kéo lên, trong lo lắng chờ đợi một tiếng chim thước, nhưng không thấy.
Nàng mong muốn có ai đó cảm thông và chia sẻ tâm trạng. Trong không gian yên tĩnh, chỉ có một chiếc đèn soi sáng trước mặt nàng. Ban đầu, nàng tưởng rằng đèn hiểu được tâm tư của mình, nhưng sau đó nghĩ: Liệu đèn có hiểu không, khi nó chỉ là một vật không tri giác. Nhìn đèn cháy suốt năm đêm, dầu đã cạn, bấc đã tàn, nàng bất giác nhớ đến hoàn cảnh của mình và trong lòng chất chứa nỗi thương xót: Hoa đèn kia cùng bóng người thật là đáng thương.
Bức tranh về người phụ nữ bước đi một mình ngoài hiên vắng và ngồi một mình dưới ánh đèn lịch cạn không thể chia sẻ cùng ai đã diễn tả sâu sắc tâm trạng cô đơn của người phụ nữ.
Tác giả mô tả cảm giác cô đơn của người phụ nữ trong tám câu thơ. Đó là cảm giác lúc nào và ở đâu cũng thấy lẻ loi: ban ngày, ban đêm, ngoài hiên vắng, trong căn phòng lạnh... Nỗi cô đơn lan tỏa trong không gian và kéo dài mãi theo thời gian, luôn ám ảnh nàng.
Cảnh vật xung quanh không góp chia mà ngược lại làm nổi lên nỗi buồn đau dữ dội của người phụ nữ, khiến nàng càng đau lòng, đầy uất ức:
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa biển xa.
Tiếng gà gáy vào buổi sáng làm tăng thêm vẻ yên bình, tĩnh lặng. Những cây hòe rung rinh, gợi lên cảm giác buồn buông, u sầu. Trong không gian đó, người phụ nữ cảm thấy nhỏ bé, cô đơn đến tận cùng!
Ở những dòng thơ tiếp theo, nỗi đau lòng hiện rõ trong từng chữ, từng câu, mặc dù tác giả không đề cập đến hai chữ chiến tranh:
Hương gượng đốt hồn, đắm chìm,
Gương gượng soi, lệ rơi tuôn trào.
Sắt cầm gượng vẫy, đàn buồn,
Dây đàn gãy, phím ngại ngùng.
Người phụ nữ cố gắng tìm mọi cách để thoát khỏi cảm giác cô đơn đáng sợ nhưng không thành công. Nàng thử trang điểm, thử đàn để an ủi nhưng chỉ khiến cho nỗi đau càng sâu hơn. Mỗi cử động đều làm nổi lên nỗi thống khổ, làm nổi lên tình trạng cô đơn và lạc lõng. Khi 'hương gượng đốt', hồn nàng lại chìm sâu vào nỗi lo lắng. Khi 'gương gượng soi', nước mắt nàng lại tuôn trào nhớ về những ngày hạnh phúc đã qua. Khi nàng vẫy tay cầm đàn, dây đàn gãy, phím đàn ngại ngùng, nỗi lo âu và sầu muộn lại tràn ngập trong lòng nàng. Cuối cùng, người phụ nữ chỉ biết lặng lẽ trở về với nỗi cô đơn vô tận.
Sắt cầm, uyên ương, dây đàn là biểu tượng cho tình yêu, tình nghĩa vợ chồng. Nhưng giờ đây, khi vợ chồng xa cách, mọi thứ trở nên vô nghĩa. Dường như người phụ nữ không muốn chạm vào bất kỳ thứ gì, vì mỗi thứ đều làm nổi lên những ký ức đau lòng về quá khứ hạnh phúc và nỗi đau của hiện tại. Tâm trạng của nàng rối bời, lo lắng, làm cho cuộc sống trở nên khó khăn, bất an. Trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, nàng chỉ còn biết gửi lời nhớ thương theo cơn gió:
Trái tim này liệu có gửi gió đông đến kịp không?
Ngàn vàng xin gửi tới non Yên.
Sau những khó khăn của một tâm trạng bế tắc, người phụ nữ bỗng nảy ra một ý tưởng rất chân thành và lãng mạn: mong ngọn gió xuân mang trái tim của mình tới chồng ở chiến trường xa, đang đấu tranh từng ngày từng giờ với cái chết để mong kiếm được chút danh vọng. Chắc chắn, chàng cũng nhớ nhà và người vợ trẻ yêu thương của mình:
Non Yên dù xa vời,
Nhớ chàng trên con đường lên bằng trời.
Sự xa cách giữa hai trái tim nhớ nhung được so sánh với vũ trụ vô tận: Nhớ chàng trên con đường lên bằng trời. Tìm kiếm trong kỷ niệm, trên con đường đến bên chàng, và trên con đường hướng lên bầu trời. Câu thơ sâu sắc về ý nghĩa và gọn gàng về hình thức. Cách thể hiện trực tiếp tâm trạng cá nhân như vậy cũng là điều hiếm thấy trong văn chương cổ điển của nước ta:
Bầu trời xa xôi không lối thoát,
Nỗi nhớ chàng không thể dứt được.
Hai câu thơ đầy ẩn ý này tạo nên sự tương phản sâu sắc, gợi lên cảm giác xót xa và cay đắng. Dù đất trời bao la, rộng lớn, nhưng liệu có ai hiểu được nỗi đau đớn giày vò tâm hồn người phụ nữ, như câu hỏi từng được đặt ra: Trời cao, đất dày, nỗi uất ức kêu gọi ai? Ai có thể chia sẻ cùng? Do đó, nỗi đau càng trở nên sâu sắc và không nguôi:
Cảnh buồn trái tim người đơn côi,
Cành cây sương phủ, tiếng trùng mưa phùn.
Giữa con người và cảnh vật, sự tương đồng làm cho nỗi đau thương trở nên cay đắng và vô tận. Cảnh vật xung quanh người phụ nữ trở thành tâm cảnh qua ánh mắt buồn rưng rức. Sự lạnh lùng của tâm hồn làm tăng thêm sự lạnh lẽo của cảnh vật. Giọt sương đọng trên cành cây, tiếng trùng reo rắc trong cơn mưa đêm, nhưng cảnh vật ấy lại gợi lên bao nỗi đau thương và khổ đau trong tâm hồn người phụ nữ. Ý thơ truyền đạt từ tình đến cảnh, từ cảnh quay về tình, lặp đi lặp lại để thể hiện rõ tình cảnh cô đơn và tâm trạng buồn của người phụ nữ. Dù ở đâu, lúc nào, làm gì, nàng vẫn chỉ là một mình, một bóng!
Bầu trời bao la không đồng và nỗi nhớ cũng vậy, nhưng suy tưởng có hạn; người phụ nữ trở lại với thực tế nghiệt ngã của cuộc sống. Ý thơ chuyển từ tình sang cảnh, khi thiên nhiên lạnh lẽo truyền vào tâm hồn người phụ nữ cảm giác lạnh lẽo:
Sương như búa, phai mòn gốc cây liễu,
Tuyết như dao, cưa đứt cành ngô khô.
Dường như người phụ nữ đã cảm nhận được sự tàn phá của thời gian chờ đợi. Tuy nhiên, đến câu: 'Sâu tường kêu vắng chuông chùa nện khơi', không khí trở nên dịu dàng hơn, bởi vì người phụ nữ chỉ cảm thấy thất vọng mà chưa chán nản.
Tám câu cuối tạo ra một bức tranh sống động về tình yêu đặc biệt nhất trong Chinh phụ ngâm:
Vài tiếng dế nguyệt vẫn soi sáng trước ốc,|
Một hàng tiêu gió reo ngoài hiên.
Lá cây lay nhẹ dưới làn gió,
Bóng hoa theo bóng trăng bay lên phía trước rèm.
Hoa nở dưới ánh trăng, trăng in vào từng cánh hoa.
Trăng len lỏi qua hoa, hoa rực sáng dưới ánh trăng,
Trước hoa, dưới trăng, trong lòng khắc khoải!
Ý thơ đi từ tình đến cảnh rồi lại từ cảnh trở về tình, như thế để thể hiện rõ tâm trạng của người phụ nữ, lúc nào, ở đâu... cô ấy vẫn chỉ lẻ loi một mình!
Từ hình ảnh mạnh mẽ trong câu 'một hàng tiêu gió reo ngoài hiên' đưa ta vào một tâm trạng mới của người phụ nữ. Sự hòa quyện giữa hoa và trăng khiến trái tim cô ấy rung động, khát khao hạnh phúc của tình yêu đôi. Cách mô tả dành cho hoa và trăng toát lên sự gần gũi, âu yếm mà vẫn rất tế nhị, kín đáo.
Tác giả đã sử dụng từ ngôn từ cẩn thận, đặc biệt là các tính từ để nhấn mạnh tính chất của các đối tượng: eo óc, phất phơ, đằng đẵng, dằng dặc, mê mải, châu chan, thăm thẳm, đau đáu... Về mặt âm nhạc, tác giả đã khai thác và phát triển một cách tài tình âm hưởng uyển chuyển, trầm bổng của thể thơ song thất lục bát để diễn tả cảm xúc giống như những đợt sóng dữ dội trong tâm trạng của người phụ nữ, đầy nhớ nhung, đầy lo lắng, đầy hy vọng và tuyệt vọng... trong hoàn cảnh cô đơn và khốn khổ.
Bằng bút pháp nghệ thuật tinh tế, tác giả đã biểu hiện được những biến động đa dạng, tinh tế của các cung bậc cảm xúc của người phụ nữ. Cảnh vật và tình cảm được mô tả rất phù hợp với diễn biến của tâm trạng nhân vật. Thông qua nỗi đau buồn của người phụ nữ sống trong tình yêu, cảnh vật cô đơn vì chồng tham gia vào những cuộc chiến quyền lực, tác giả muốn nêu cao hạnh phúc của đôi lứa và thể hiện thái độ phản đối, kháng cự với chiến tranh không công bằng. Tác phẩm Chinh phụ ngâm đã phản ánh được tư tưởng chủ đạo trong văn chương một thời, đó là tư tưởng yêu cầu quyền sống, quyền được hưởng hạnh phúc rất xứng đáng của con người.
Bài văn mẫu 2
“Người cưỡi ngựa, kẻ chia bào
Rừng phong thu đã thấm đẫm màu sắc của cuộc chiến.”
Văn học Việt Nam đã chứng kiến nhiều cuộc chia ly, tiễn biệt đầy xúc động như thế. Và vào thế kỷ thứ XVIII, “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn đã cho chúng ta thấy một cuộc chia tay đầy tâm trạng, đằng sau đó là nỗi đau của người phụ nữ có chồng tham gia chiến tranh. Đoạn trích “Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ” đã nổi bật nỗi cô đơn và những nỗi nhớ, và cũng những khát khao hạnh phúc của người phụ nữ.
Nhà văn Tô Hoài đã từng nói: “Mỗi trang văn phản ánh thời đại mà nó được tạo ra”. Thời đại của Đặng Trần Côn đầy chiến tranh và nổi loạn nông dân. Mỗi ngôi nhà sống trong cảnh hỗn loạn, khói lửa và tang tóc. Trong bối cảnh này, Đặng Trần Côn viết về nỗi đau của phụ nữ trong chiến tranh, thể hiện ý kiến phản đối chiến tranh và yêu cầu quyền sống, quyền hạnh phúc qua tác phẩm “Chinh phụ ngâm”. Các câu thơ trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' tập trung biểu hiện nỗi đau, nỗi nhớ, và mong muốn hạnh phúc của người phụ nữ.
Mở đầu đoạn trích, tác giả mô tả tâm trạng cô đơn và lo lắng của người phụ nữ, ngày ngày chờ đợi tin từ chồng:
“Bước chân hiên vắng gieo từng bước
Ngồi rèm rủ thác đòi lúc đêm
Ngoài rèm không mách tin tức
Trong rèm có đèn phản chiếu ánh sáng?”
Giữa không gian yên bình “vắng” và “thưa”, người phụ nữ xuất hiện như biểu tượng của sự cô đơn. Cô đi lại, những bước chân không chỉ để lại dấu vết mà còn gieo xuống lòng đọc giọng điệu của sự cô đơn. Cô mở rèm, nhưng không có tin tức nào từ bên ngoài. Những hành động trữ tình này thể hiện sự trĩu nặng và không yên của người phụ nữ, trong khi cô đợi chồng từ chiến trường. Trong lo lắng, cô mong đợi một người chia sẻ, nhưng chỉ có một ngọn đèn le lói:
“Đèn có biết gì không?
Lòng tôi biết mà thôi
Buồn không thể nói thành lời
Hoa đèn và bóng người đều đáng thương”
Ngọn đèn không chỉ chứng kiến mà còn làm sáng tỏ nỗi cô đơn của người phụ nữ xa chồng. Dưới ánh sáng của nó, nàng tự đối mặt với bản thân và chia sẻ nỗi đau của mình, tự than van trong bóng tối. 'Hoa đèn kia với bóng người khá thương' - nàng cảm thấy mình mong manh và dang dở, thấy sự tàn phá ngay trước mắt. Nếu không có ngọn đèn, nỗi nhớ thương sẽ không được thắp sáng trong ca dao:
“Đèn thương nhớ ai mà đèn không tắt”
Ngọn đèn trong đêm với Thúy Kiều là biểu tượng của nỗi đau của cô gái tài sắc:
Một mình một ngọn đèn khuya
Áo đầm giọt tủi tóc se mái đầu
Hình ảnh ngọn đèn của người phụ nữ trong đêm là biểu tượng của sự lẻ loi, trống trải. Hoa đèn và bóng người phản chiếu nhau, tạo ra nỗi cô đơn kéo dài và thương tâm. Nỗi đau đó nặng nề trong lòng người phụ nữ, trở thành nỗi 'buồn rầu' và 'bi thiết' không thể diễn tả thành lời. Bức chân dung của cô gái không chỉ thông qua những hành động và biểu hiện buồn rầu mà còn nằm trong bức tranh của thời gian và không gian:
“Gà rưng rưng gáy dưới sương sớm
Hòe lay đẹp, mời bóng quanh xóm”
Hình ảnh “bóng hòe phất phơ” cùng tiếng gà rưng rưng suốt ngày đêm như làm nổi bật nỗi cô đơn, triền miên của nhân vật trữ tình. Tiếng gà rưng rưng, lặng lẽ nhưng âm thanh đó càng làm nổi bật nỗi chán chường trong tâm trí. Nàng đã thức trắng mắt mòn để chứng kiến sự lạc lõng, nỗi đau ẩn sau từng tiếng kêu. Bằng từ láy “phất phơ”, tác giả đã diễn tả cách nhẹ nhàng và đẹp đẽ nhất tâm trạng của người chinh phụ, mong chờ hình bóng của người chồng. Tình cảm trong nhân vật như là một dòng chảy liên tục, lan tỏa không gian và thời gian:
“Thời gian kéo dài như hàng năm
Nỗi buồn chất chồng tự miền biển xa”
So với nguyên tác của Đặng Trần Côn:
“Nỗi buồn tựa biển
Thời gian như năm”
Chỉ với thêm hai từ “chất chồng” và “kéo dài”, sự chán chường, mệt mỏi và vô vọng của người chinh phụ hiện lên một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Mỗi ngày dường như kéo dài như năm, mọi lo âu và nỗi buồn đều tích tụ nặng nề trong tâm hồn của người phụ nữ đáng thương. Người chinh phụ phải đấu tranh không ngừng với cảm giác cô đơn, hy vọng có thể thoát khỏi cuộc sống không có ý nghĩa:
“Hương nồng bốc, hồn say lạc
Gương soi, lệ lại châu chan
Bàn tay gầm, chạm dương cầm
Dây đàn gãy, phím vang tiếng thở dài”
Điệp từ “gượng” được nhắc đi nhắc lại ba lần trong bốn câu thơ tiếp theo đã thể hiện sự nỗ lực vượt qua của người chinh phụ. Nàng cố gắng đốt hương để tìm kiếm sự thanh thản nhưng lại chìm sâu vào nỗi mê man. Nàng gượng soi gương để sắp xếp nhan sắc nhưng chỉ thấy những giọt lệ. Nàng cố gắng tìm sự giải tỏa trong âm nhạc nhưng lo lắng về cuộc chiến và mối tình phượng đã trỗi dậy. Có vẻ như nàng mang trong lòng quá nhiều lo sợ và bất an, khiến cho không thể giải tỏa được nỗi niềm bên trong mà còn chìm sâu hơn vào nỗi bi thương. Sự cô đơn của người chinh phụ được mô tả chi tiết thông qua các biện pháp nghệ thuật, để người đọc cảm nhận được tâm trạng của nhân vật trữ tình, dù là ban ngày hay ban đêm, luôn cùng với người chinh phụ trong mọi hoàn cảnh.
Sống trong không gian cô đơn đó, nàng chỉ biết nhớ về người chồng ở xa xôi với tấm lòng trung thành và kiên định:
“Lòng này gửi gió đông đi đâu
Nghìn vàng gửi đến non Yên
Non Yên xa lắm chẳng người đến
Nhớ chàng thăm thẳm đường về nơi xa”
Người chinh phụ đã đặt hết tình yêu thương và lòng trung thành vào gió đông, mong cơn gió ấm của mùa xuân mang đi những suy tư thầm kín đến non Yên xa xôi. Các hình ảnh tượng trưng như “gió đông”, “non Yên”, “đường về nơi xa” không chỉ thể hiện khoảng cách về địa lý giữa người chinh phụ và chinh phu mà còn diễn đạt sự chân thành và nhớ nhung vô hạn của người vợ về quê hương. Có lẽ cơn gió đông kia không chỉ đánh thức tâm hồn của người chinh phụ mà còn làm sống lại giấc mơ ngọt ngào về tình yêu trong mùa xuân, giống như 'xuân tứ' trong bài thơ của Lí Bạch:
“Cỏ non xanh biếc nơi Yên
Cành dâu xanh ngắt tại Tần
Tim em nhói đau biết bao nhiêu
Chỉ mong phu quân trở về nhà
Gió xuân có hiểu lòng em
Làm sao đậu bức màn, gặp nhau”
Nhưng trong nỗi nhớ thương của người chinh phụ, ta cũng cảm nhận được vị đắng của nỗi đau, nỗi tiếc nuối, xót xa:
“Trời cao xa xăm vô biên
Nỗi nhớ chồng không dứt điểm”
Hai từ 'thăm thẳm' và 'đau đáu' đã truyền đạt mạnh mẽ tâm trạng của người chinh phụ về nỗi nhớ thương. Nếu 'thăm thẳm' nêu bật sự sâu sắc, dày đặc của nỗi nhớ, thì 'đau đáu' thể hiện sự chịu đựng, khổ đau của nỗi nhớ. Hình ảnh con đường về trời xa xôi, mông lung cũng là biểu tượng cho sự đắm chìm trong bi kịch của nỗi nhớ không biết đến bao giờ mới chấm dứt khi người chồng trở về.
“Cảnh buồn đẹp đẽ lòng người
Cành cây sương ướt, tiếng ve hát sau mưa phùn”
Cảnh vật xung quanh trở thành bức tranh tâm trạng, được nhìn nhận qua ánh mắt u buồn, đã hòa vào tâm hồn của nhân vật trữ tình. Ý thơ đã kết hợp với tinh thần của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều':
“Cảnh nào cảnh chẳng phải làm người buồn
Người buồn trong cảnh không bao giờ có niềm vui”
Câu thơ như một khung cảnh cuối cùng đóng lại cho nỗi nhớ đau đớn của người chinh phụ, dẫn người đọc đến với nỗi đau sầu của họ trong câu thơ tiếp theo. Trong bức tranh mùa đông, tác giả sử dụng sự so sánh bất ngờ để miêu tả nỗi buồn và cảm giác lạnh lẽo trong lòng người phụ nữ:
“Sương như búa bổ mòn gốc liễu
Tuyết dường như dao cưa, xé héo cành ngô”
Nỗi đau buồn ấy đôi khi nặng nề như một cái búa, đôi khi sâu sắc như một cây dao, 'gốc liễu' và 'cảnh ngô' chính là hình ảnh của người phụ nữ mệt mỏi chờ đợi chồng. Cả vẻ ngoài và tâm hồn nàng dường như đang bị hủy hoại không chỉ bởi sự lạnh lẽo của sương tuyết mà còn bởi sự lạnh lẽo và cô đơn. Mùa đông của thiên nhiên bây giờ đã trở thành mùa đông trong cuộc sống của người chinh phụ.
“Giọt sương phủ đầy bụi lá
Âm thanh chuông chùa vọng lên vang xa
Tiếng chim gù từ trong bụi cây sương phủ, tiếng côn trùng râm ran trong đêm phủ sương, có lẽ nhà thơ muốn thể hiện âm nhạc của trái tim đang lạnh lẽo và cô đơn của người chinh phụ? Không chỉ là tiếng sấm từ tường “vẳng” lên, tiếng chuông chùa xa “nện” lại, mà còn là những cơn sóng dữ dội, tha thiết và đau đớn cuộn trào trong lòng người phụ nữ? Tất cả như là âm thanh đang xâm nhập sâu vào tâm hồn, làm hỏng hoá tâm trí của người chinh phụ. Với thành công của biện pháp miêu tả cảnh ngụ tình quen thuộc của thi ca cổ điển, nhà thơ không chỉ làm sâu sắc hơn ấn tượng lạnh lẽo của bức tranh mùa đông mà còn khám phá thế giới tâm hồn lạnh lẽo của người chinh phụ. Nếu không có một bút kỹ thuật mô tả tâm trạng tinh tế, không thể có sự mô tả chân thực và nhạy bén về tâm trạng của người chinh phụ như vậy.
Trong khoảnh khắc, người chinh phụ đã bước ra khỏi nỗi buồn đó và tràn đầy niềm vui của hạnh phúc lứa đôi thông qua bức tranh hoa nguyệt rực rỡ của thiên nhiên.
“Vài tiếng dế nguyệt soi đường trước nhà
Dòng gió từ hàng cây thổi qua hiên
Lá cây rung nhẹ dưới làn gió,
Bóng hoa theo bóng nguyệt bay qua rèm cửa
Hoa lấp lánh dưới ánh trăng,
Nguyệt thắm hoa, hoa thơm nguyệt
Nguyệt và hoa, hoa và nguyệt,
Trước hoa, dưới nguyệt, trong lòng run rẩy”
Bức tranh hoa nguyệt lộng lẫy được tác giả mô tả thông qua việc kết hợp nhiều hình ảnh lặp lại, tạo ra sự đan xen và hòa quện. Hoa tỏa sáng dưới ánh trăng và ánh trăng lại phản chiếu bóng hoa trên mặt đất. Sắc hoa rực rỡ dưới ánh trăng và cuối cùng hòa quyện lại thành một hình ảnh tuyệt vời nhất, một biểu tượng ý nghĩa nhất: sự giao hòa giữa ánh trăng và hoa. Có lẽ sự giao hòa của thiên nhiên đã đánh thức khát khao hạnh phúc của người chinh phụ, nhưng đồng thời cũng làm nỗi đau về sự cô đơn trở lại với nàng, khiến nàng cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết? Ngay cả thiên nhiên vô tri cũng có niềm hạnh phúc lứa đôi, nhưng nàng, nàng chỉ còn một mình, với một tấm lòng trung thành chờ đợi chồng trở về, chờ đợi những hạnh phúc ái ân sẽ trở lại. Cùng với hình ảnh, âm điệu của lời thơ trở nên tha thiết, nồng nàn như những con sóng của niềm khao khát đang trỗi dậy trong lòng người chinh phụ. Từ đó, nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình đã đạt đến một mức độ tinh tế. Nếu ở đoạn thơ trước, tác giả đã đặt tình vào cảnh, thì ở đoạn thơ sau, tác giả để cảnh kích thích tình cảm. Những hình ảnh mơ mộng của hoa lấp lánh dưới ánh trăng và ánh trăng lấp lánh giữa hoa đã thể hiện rõ nhất những khát vọng thầm kín và mãnh liệt của người chinh phụ – đó cũng là những khát vọng chung của con người.
Bên cạnh khả năng miêu tả tâm trạng tinh tế thông qua nhiều phương tiện biểu đạt như thể thơ song thất lục bát mềm mại của tác giả, dịch giả Hồng Hà Nữ Sĩ cũng thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt một cách tinh tế và trang nhã. Sự kết hợp của ngôn ngữ giàu về nội dung của Nguyễn Gia Thiều với cái linh hồn ngôn ngữ của Đoàn Thị Điểm đã làm cho ngôn ngữ của bài thơ truyền tải được mọi cung bậc cảm xúc tinh tế nhất trong diễn biến tâm trạng của người chinh phụ. Tác phẩm đã đóng góp vào việc tố cáo chiến tranh phong kiến và tình trạng chia rẽ hạnh phúc lứa đôi, đồng thời khẳng định quyền sống và quyền hạnh phúc nhân bản nhất của con người. Đó cũng là giá trị nhân văn và nhân đạo sâu sắc nhất của tác phẩm.
Dù những dòng thơ đã kết thúc, nhưng nỗi đau của người chinh phụ vẫn còn mãi. Khát khao hạnh phúc không chỉ của một người mà còn của một thời đại, thúc đẩy con người hành động để đạt được điều họ xứng đáng.
Đây là Bài văn mẫu 3.
Xuất hiện vào đầu thế kỉ XVIII với nguyên tác bằng Hán văn của Đặng Trần Côn, Chinh Phụ Ngâm nhanh chóng được lòng mọi tầng lớp xã hội. Trải qua hơn hai thế kỉ rưỡi, Chinh Phụ Ngâm vẫn giữ được giá trị của một tác phẩm văn chương quý báu, một sản phẩm đáng tự hào của xứ sở nổi tiếng về thi thơ. Trong đó, đoạn Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ thể hiện rõ tâm trạng cô đơn của người vợ, nhớ chồng ra trận, và nghệ thuật miêu tả tâm trạng tài ba của hai tác giả Đặng - Đoàn, với nghệ thuật diễn Nôm xuất sắc của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm. Đoạn này viết về tình trạng và tâm trạng của người phụ nữ phải sống cô đơn, buồn khổ trong thời gian dài chồng đi đánh trận mà không biết tin tức.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen”
Trong Kiều của Nguyễn Du, Kiều đã nói về ‘phận gái chữ tòng’, và trong Tân Hôn Biệt cũng có câu ‘Thệ dục tùy quân khứ’, là phận vợ, dù đến chân trời góc bể cũng muốn theo chồng. Nhưng ‘Hình thế phản thương hoàng)’, khi ‘Phụ nhân tại quân trung/ Binh khí khủng bất dương’, người vợ có chồng đi lính lại chỉ có thể ở lại nhà. Có chồng, nàng pha trà cùng quân đối ẩm, nhưng quân nay đi rồi, nàng đành ‘dạo hiên’. Nàng đếm từng bước chân, tựa như đếm từng ngày chồng đi, đếm từng ngày nhớ thương đong đầy trong cách trở. ‘Có khoảng không gian nào đo chiều dài nỗi nhớ’(trích ở hai đầu nỗi nhớ) Hết dạo hiên, nàng lại kéo rèm. Kéo rèm xuống, nàng như nhác thấy bóng chồng khuất đi, vội kéo rèm lên, hóa ra chỉ là tình cảm và ánh nước trong mắt lùa dối nàng. Nhưng khi nàng hạ rèm xuống, nàng lại vẫn thấy mọi chuyện diễn ra như cũ, và rồi nàng cứ vô thức lặp đi lặp lại một hành động ấy… Người đời hận:
Quân sinh ta chưa sinh
Ta sinh quân đã già
Quân hận ta sinh trì
Ta hận quân sinh bất hạnh
Nhưng có lẽ chỉ những người có duyên phận mới hiểu được nỗi sợ hãi khi không được ở gần người mình yêu thương. Sự vắng bóng không phải vì không có ai, mà là vì người quan trọng nhất không ở bên cạnh.
Ngoài rèm thước chẳng có ai mang tin tức
Trong rèm có đèn lấp lánh biết chăng
Đèn có biết giường ngủ cạnh nhưng không biết
Lòng thiếp đang riêng biệt nhưng cũng đầy âu lo
Buồn rầu cứ trào dâng không tìm lời nói
Hoa đèn kia cùng bóng người thật đáng thương.
Gà gáy buổi sáng, sương đọng trên cành liễu
Bóng nắng phát sáng, rọi bóng bên ngoài.
Trong thời kỳ hỗn loạn, khi nhà có người đi lính, 'gia thư để vạn kim', hiếm khi có người đến báo tin chiến trận. Người vợ nghe tin thắng trận cũng lo sợ, nghe tin thất trận cũng lo sợ, bởi 'cô lai chinh chiến kỷ nhân hồi'. Không biết tin từ chồng, nàng chỉ có thể chờ đợi trong lo sợ. Ngày qua, số ngày chia cách lại càng tăng thêm nỗi nhớ, lo sợ đến như một con sóng lớn cuồn cuộn trong lòng.
Trong Kinh Thi, có câu 'Nhất nhật bất kiến như tam thu hề', Nguyễn Du gói gọn thành 'Ba thu dọn lại một ngày dài ghê', đối với người chinh phụ, 'khắc giờ' thì 'đằng đẵng như niên', mà 'mối sầu' thì 'dằng dặc tựa miền biển xa'. Mùi hương vẫn còn đó, nhưng tiếc thay 'Người diệc cánh bất diệc', 'Nhân diệc cánh bất lai'. Gương vẫn sáng, nàng vẫn soi gương, điểm trang mỗi ngày, nhưng chỉ là 'gượng'. Chồng đi lính, nàng không còn tâm trí nào nghĩ về bản thân nữa. Nhớ chồng, giọt nước mắt rơi lúc nào không hay. Nỗi nhớ luôn đau đáu trong lòng nàng. Nàng đánh đàn, nhưng tiếng đàn đứt đoạn, vì lo sợ dây đàn sẽ đứt, phím đàn sẽ chùng, gợi nên sự không may mắn cho đôi lứa yêu nhau.
Khắc giờ đau đớn như niên
Nỗi đau dài dặc như biển xa
Hương thơm ngập đèn, hồn say mê
Gương soi lệ châu chan lại chảy
Sắt đàn gảy, dây đàn đứt, phím loạn lên
Mười sáu câu đầu như một điệp khúc buồn bằng tiếng đàn, đong đầy nỗi nhớ, lo âu và cô đơn dưới bóng đêm. Đó không chỉ là màn đêm tối mịt mù, mà còn là màn đêm của lo lắng và cô đơn dưới ánh mặt trời ban ngày.
Nếu mười sáu câu đầu là một điệp khúc bi thương, thì tám câu sau như một giai điệu trước cơn bão tố của tình yêu, biến nỗi cô đơn thành một nỗi đau không tả nổi. Đó là lời ước mong của người chinh phụ:
“Lòng này có gửi gió đông được không?
Xin gửi nghìn vàng đến non Yên”
“Lòng này” là sự nhớ nhung không nguôi, vì đã trải qua bao nhiêu lần chờ đợi. Gió đông là gió mùa xuân. Trong cô đơn, người chinh phụ chỉ biết hỏi gió, mong gió mang tin tới người chồng yêu thương nơi chiến trường xa xôi, nguy hiểm, nơi non Yên xa xăm. Hỏi gió, nhờ gió, nhưng liệu có kịp không, nhưng đó chỉ là hy vọng phai tàn. Chỉ có nỗi nhớ là sự thật:
“Nhớ chàng dài dằng đằng như trời cao”
“Nhớ dài dằng đằng” có nghĩa là nhớ mãi, nhớ lâu, không bao giờ nguôi. Trong truyện Kiều, cũng có câu tương tự: “Một ngày dài dằng đằng như ba thu”. Câu thơ “Nhớ chàng dài dằng đằng như trời cao” diễn tả một cách sâu sắc nỗi nhớ thương đè nặng trong lòng, triền miên theo thời gian đêm ngày năm tháng, không nguôi ngắt, với độ dài không gian vô hạn của trời cao. Đây là một biểu hiện của tình cảm sâu sắc của người chinh phụ đối với chồng.
“Trời xa vời, thăm thẳm không thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đớn mãi không xong”
Trời cao xa xôi, thăm thẳm không hiểu được nỗi nhớ thương của người vợ trẻ đối với chồng. Nỗi nhớ càng trở nên đau đớn, mãi không xong. Bằng cách sử dụng cặp từ láy “dài dằng đằng” và “đau đớn”, dịch giả diễn tả một cách cụ thể, tinh tế những cảm xúc sâu sắc của người chinh phụ.
Ở hai câu cuối, nhà thơ sử dụng cảnh vật để thể hiện tâm trạng, tạo ra một bức tranh sắc nét về nỗi lòng đau đớn, lo lắng của người phụ nữ.
“Nỗi nhớ sâu thẳm, lòng đau đớn,
Cành cây sương ướt, tiếng trùng kêu rền. ”
Nỗi thương nhớ, thỉnh thoảng là dài dằng, thỉnh thoảng là đau đớn, kéo dài suốt ngày đêm. Đêm sau đêm trở nên dài thêm, cô đơn càng nhiều thì càng thao thức. Nhìn cành cây ướt sương, nghe tiếng trùng rí rít như tiếng “mưa phùn” mà thêm buồn nhớ. Âm thanh và cảnh sắc đó vừa lạnh lẽo vừa buồn bã, kích thích nỗi cô đơn và thương nhớ trong lòng người vợ trẻ. Lòng đau đớn như bị cắt xé, xát muốn tan nát. Hai câu thơ trong “Chinh phụ ngâm” này rất gần gũi với hai câu nổi tiếng trong “Truyện Kiều”.
“Cảnh này chẳng đem lại niềm vui,
Nỗi buồn không thể nào tan biến…”.
Một người đã nói: “Hạnh phúc hay bất kỳ thứ gì, thường chỉ được thấy khi đã mất đi”. Qua bài thơ “Chinh phụ ngâm”, chúng ta được đưa vào một không gian nhỏ – nơi đong đầy nỗi nhớ, sự đau khổ và bất công của chế độ phong kiến. Chúng ta cảm thấy xúc động trước khát vọng của những người không được hưởng hạnh phúc và bình đẳng.
Thể thơ và ngôn từ đã thể hiện một cách tinh tế các cung bậc sắc thái của nỗi cô đơn và khao khát hạnh phúc của người chinh phụ. Đồng thời, tác giả cũng phản ánh tấm lòng thương yêu và cảm thương sâu sắc của mình.
Bài viết mẫu 4
Trong thời kỳ 18, 19, khi nhà nước phong kiến đang trải qua khủng hoảng và chiến tranh nội bộ, văn học nổi lên với tinh thần nhân đạo, thay vì ca ngợi anh hùng và chiến công. “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn, dịch bởi Đoàn Thị Điểm, là một ví dụ điển hình cho xu hướng này.
Trích đoạn “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” từ câu 193 đến câu 228 của “Chinh phụ ngâm” mô tả tâm trạng cô đơn và thương tâm của người vợ khi chồng đi chiến trận.
Người vợ trở về nhà sau buổi tiễn biệt người chồng và sống trong nỗi nhớ thương. Hành động vô ý thức của cô tô đậm tình trạng cô đơn và lo lắng.
Người vợ trải qua sự chờ đợi đầy lo lắng, hy vọng vào tin tức về người chồng từ chim báo nhưng thất vọng. Cô bày tỏ sự hi vọng vào đèn trong rèm, biểu lộ lòng tin và lo lắng.
Câu hỏi được đặt ra như một dấu hi vọng mong manh: “Trong rèm, đèn có phát sáng không?”. Nhưng ngay lập tức, hy vọng bị dập tắt khi nhận ra rằng “Đèn không biết nơi đường”, đèn không thể trở thành người tri kỉ, chỉ còn “Tâm sự riêng biệt trong lòng”. Nỗi thất vọng tràn ngập, khiến người chinh phụ cô đơn và buồn rầu: “Buồn rầu không thể diễn tả”, chỉ có nàng và bóng đêm cô đơn với ánh đèn. Lửa đã cháy thành tro, nàng thức suốt đêm trong nỗi nhớ, tù túng và cô đơn. Bóng chinh phụ giống như bóng Vũ Nương, nhưng nàng không có niềm vui nào như Vũ Nương, chỉ có sự đau khổ và cô đơn.
Trong 8 câu tiếp theo, người chinh phụ cố gắng thoát khỏi nỗi buồn và cô đơn, nhưng không thành công. Nỗi buồn và cô đơn vẫn tràn ngập, và nàng chỉ còn biết khao khát gửi nỗi nhớ đến người yêu ở xa.
“Lòng này gửi gió đông có tiện, nghìn vàng xin gửi đến non Yên.”
Tất cả tình cảm và hy vọng của người chinh phụ được gửi đến “Non Yên”, biểu hiện cho sự xa xôi và vô vọng của tình yêu. Non Yên có thể chỉ là biểu tượng cho khoảng cách giữa họ, cho sự vô vọng của tình cảm thủy chung.
“Dù Non Yên không tới, nhớ chàng đằng đẵng đường lên bằng trời.”
Khoảng cách càng xa, nỗi nhớ càng sâu, sâu đậm, không thể thấu được sự tràn đầy của nó. Khi suy tưởng đã yên bình, chinh phụ quay trở về với thực tại, với những cảnh vật gần gũi nhất:
“Sương như búa bổ mòn gốc liễu, tuyết dường cưa xẻ héo cành ngô. Giọt sương phủ bụi chim gù, sâu tường kêu vang chuông chùa nện khơi.”
Trong đêm sâu, trời lạnh, mọi cảnh vật trở nên ảm đạm, thê lương, nhức nhối. Ngoại cảnh cũng là tâm cảnh. Nhưng sức mạnh nội tại khiến người chinh phụ vươn lên để tìm cách giải thoát cho tâm hồn mình.
“Lá màn lay ngọn gió xuyên, bóng hoa theo bóng nguyệt lên trước rèm. Hoa dãi nguyệt, nguyệt in một tấm, nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông, nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng…”
Khoảnh khắc bắt gặp hình ảnh hoa nguyệt có lẽ cũng là khoảnh khắc người chinh phụ say sưa với quá khứ êm đềm của mình với người yêu thương. Nhưng, đau lòng thực tế là: “Trước hoa dưới nguyệt trong lòng xiết đau.”
Mặc dù hình ảnh hoa nguyệt trùng phùng, nhưng chúng vẫn cách xa nhau, là hai thực thể khác nhau, không thể hòa nhập. Dù quấn quýt bên nhau, nhưng đã rơi vào quá khứ, vào miền sâu của vô vọng. Khi niềm khát khao tột cùng, nỗi đau tràn đầy, như xé lòng, không thể thành lời.
Chỉ là một đoạn trích nhỏ trong 'Chinh phụ ngâm' nhưng 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' đã thể hiện tinh thần chung của tác phẩm. Âm hưởng chủ đạo là nỗi buồn sâu lắng. Trên nền âm hưởng đó, đôi khi rực cháy khát khao, đôi khi da diết tình cảm thủy chung, nhớ mong. Nhưng dù là cung bậc nào cũng thấy được vẻ đẹp của người phụ nữ qua hình ảnh người chinh phụ. Đặc biệt là tiếng nói tố cáo chiến tranh phi nghĩa đã gây ra những tổn thương sâu sắc trong tâm hồn con người, những vết thương không bao giờ lành miệng, không bao giờ được bù đắp.
Đoạn trích đã thể hiện đầy đủ tinh thần của tác phẩm, tư tưởng của tác giả và cả bóng dáng của thời đại lịch sử, của giai đoạn văn học đương thời.
Bài văn mẫu 5
Cảm hứng nhân đạo là nguồn cảm xúc lớn của văn học dân tộc. Đặc biệt là trong giai đoạn cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, nước ta chứng kiến nhiều biến động lịch sử, với nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đòi lật đổ triều đình phong kiến, quyền sống, quyền hạnh phúc của con người bị đe dọa nặng nề. Trong thời kỳ này, hình ảnh người phụ nữ được đề cập phổ biến hơn trong tác phẩm của nhiều tác giả, đặc biệt là 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn và Đoàn Thị Điểm. Người chinh phụ sau buổi tiễn chồng ra trận trở về, tưởng tượng cảnh chiến trường mà xót xa, lo lắng cho chồng, ái ngại cho tình cảnh của mình. Tâm sự ấy được thể hiện rất sâu sắc qua đoạn trích:
“Lang thang hiên vắng, từng bước êm đềm
Ngồi rèm mỏng, lặng lẽ nhìn xuống sông.”
Hai câu mở đầu đoạn trích tái hiện hình ảnh của người chinh phụ một mình ở nhà, ra vào hiên, cuốn rèm lên rồi lại rủ rèm xuống. Những động tác, cử chỉ lặp đi lặp lại nhiều lần như không mục đích, diễn ra theo sự xao động trong tâm hồn. Thời gian dường như trôi đi một cách nhàm chán, nặng nề, tẻ nhạt, ẩn giấu trong trạng thái tâm lí khắc khoải, bồn chồn, không biết chia sẻ cùng ai. Bước chân của người chinh phụ dường như chung một nhịp với bước chân của người cung nữ cô độc đáng thương trong “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều
“Chán chường, bước đi mà chẳng biết điều gì”.
Bước chân ấy lại càng đối lập với bước chân nàng Kiều của Nguyễn Du: “Bước chân nhẹ nhàng trên con đường vắng”. Bước chân của Kiều ngập tràn hạnh phúc, yêu thương, còn bước chân của người chinh phụ nặng trĩu tâm tình, thương nhớ và xót xa. Nhìn bên ngoài, đó là cuộc sống an nhàn, thảnh thơi nhưng thực tế, người thiếu phụ đang phải sống trong cuộc sống tội nghiệp, đáng thương: chồng đi xa, tuổi xuân phai tàn. Nỗi cô đơn, lẻ loi, khắc khoải nào ai có thấu? Trong tâm sự của người chinh phụ có nhắc đến chim thước, tiếng chim đó trong hoàn cảnh này vẫn im lặng khiến người chinh phụ phải lên tiếng trách móc. Lúc đầu nghĩ rằng có thể có đèn biết tâm sự của mình nhưng rồi nghĩ lại, đèn có biết cũng chẳng khác gì
“Bên ngoài rèm, ai có mách tin,”
“Trong rèm, liệu có đèn biết không?”
“Đèn biết gì trong rèm, còn khác biệt không?”
Lòng mình vẫn chỉ biết đau buồn mà thôi
Không biết phải nói gì trong nỗi buồn tột cùng
Hoa đèn kia với bóng người khá thương hại.”
Đèn không thể hiểu vì nó đã trải qua những đêm dài bên cạnh nàng, chứng kiến nỗi lo lắng của nàng. Ngọn đèn đó ta đã gặp trong những câu ca dao, biểu hiện tình cảm nhớ nhung của cô gái. Đèn không thể hiểu vì ngọn đèn vô tri, không thể làm dịu lòng nàng. 'Chẳng' được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh nỗi cô đơn, cảm xúc buồn của người chinh phụ. 'Chẳng' lặp đi lặp lại ba lần như thể hiện sự tuyệt vọng, vô vọng của nỗi buồn, cảm giác lẻ loi. Nhưng càng thất vọng, khát vọng được chia sẻ lại càng mạnh mẽ.
Người chinh phụ quay về, chìm đắm trong nỗi tuyệt vọng của mình. Bóng người là hình ảnh của người phụ nữ cô đơn mà ngọn đèn chiếu sáng. Hình ảnh này gợi lên cảm giác của sự tiêu tan, tàn tạ, mệt mỏi suốt đêm dài. Những hình ảnh đẹp giúp truyền tải sự cô đơn, lo lắng, chờ đợi. Bóng người cũng nhắc nhở đến hình bóng của Vũ Nương, khi xa chồng vẫn có Đản là niềm an ủi. Trong khi đó, người chinh phụ phải đối mặt với cô đơn, không có ai để an ủi, chỉ còn cách trò chuyện với đèn, trò chuyện với chính mình. Từ hình ảnh của bóng người, ta cũng có thể hình dung tâm trạng của Thúy Kiều khi tiễn biệt Thúc Sinh:
“Đèn có thể hiểu cảm xúc vì đã thức cùng nàng trong những đêm u tối
Nó đã trở thành một phần của cuộc đời cô”
Thương đèn cũng là thương chính mình, hai thứ vừa khác biệt vừa tương đồng. Vì vậy, những ẩn ức trong lòng chỉ nàng mới biết, chỉ nàng mới đau. Những từ như “biết”, “bị thiết”, được lặp lại để tăng cường cảm giác cô đơn. Điều đó cũng là sự khẳng định về tài nghệ của dịch giả trong việc biến tấu và hiện thực hóa cảm xúc của nhân vật thông qua ngôn từ sâu lắng. Những sáng tạo về hình ảnh thơ của Đoàn Thị Điểm, Đặng Trần Côn cũng thể hiện sự thương tiếc vô bờ bến, sự phê phán đanh thép về tội ác của chiến tranh phi nghĩa. Nỗi buồn sầu triền miên của người chinh phụ lan tỏa qua không gian, qua thời gian:
“Gà gáy sương chiều, đèn rực trời
Bóng bối rối chưa chịu quên người”
Những câu thơ về cảnh vật cũng là những câu thơ biểu lộ tâm trạng. Đêm nghe tiếng gà gáy là âm thanh của lòng người, lồng ghép cảm xúc buồn bã, cảm giác thương tâm của nhân vật chân thành suốt năm ngày. Nhìn thấy bóng tối không phải là thời gian vô ích mà là hình ảnh của người phụ nữ đang đếm từng khoảnh khắc trôi qua.
“Thời gian trôi bằng chậm như năm tháng
Nỗi buồn dày đặc tựa biển xa.”
Người phụ nữ có cảm xúc đặc biệt về thời gian. So với bản gốc, Đoàn Thị Điểm đã thêm những từ biểu cảm, một khoảnh khắc chờ đợi kéo dài cả năm, nỗi buồn mênh mông tựa biển cả được thể hiện qua tâm trạng. Nỗi buồn hiện hình lên nặng nề, chồng chất, không nguôi, bao trùm cả không gian. Trong tình trạng cô đơn buồn bã, người phụ nữ cố gắng để thoát khỏi sự cô đơn:
“Hương thơm thấm mùi đất trời
Gương soi phản chiếu lệ châu dài
Đàn cầm phát âm tiếng than
Dây đàn vỡ tiếng tiếng rơi chùng
Cố gắng vượt qua sự cô đơn cuối cùng cũng đẩy người vào bi kịch. Đốt hương để căn phòng ấm áp hơn, đánh tan cái lạnh lẽo. Soi gương để tìm kiếm hình ảnh khác. Chơi đàn để lòng nhẹ nhõm hơn. Nhưng mọi cố gắng của người phụ nữ dường như không được như mong đợi. Khi đốt hương, nỗi buồn càng trở nên nặng nề hơn. Soi gương lại làm sâu thêm cảm giác cô đơn. Chơi đàn nhưng dây đàn không vang lên, lo sợ dây đàn vỡ- dấu hiệu không may mắn trong tình yêu. Người phụ nữ xuất hiện sau khi tiễn chồng ra trận đã chịu đựng cảm giác chờ đợi đến mòn mỏi và nỗi cô đơn đến tận cùng trong hoàn cảnh lẻ loi. Sau khi trải qua tình trạng khó khăn nhất, bản thân cảm giác nhẹ nhàng hơn. Tứ thơ, cảm xúc thơ như đang thức dậy từ căn phòng nhỏ để hòa mình với thế giới:
“Con tim này gửi gió đông nếu có cơ hội,
Ngàn vàng xin gửi đến núi Yên
Núi Yên dù xa xôi vẫn trong tâm trí,
Nhớ chàng suốt cuộc đường dẫn lên bằng trời
Bầu trời sâu thẳm không thể nào hiểu được,
Nỗi nhớ chàng chưa bao giờ tan đi.”
Con tim này như nghìn vàng để nói về tình yêu sâu sắc, quý báu không gì sánh được với vàng. Từ “gửi” phản ánh sự ấm áp, mong muốn mãnh liệt của người phụ nữ, mong muốn được chia sẻ với chồng. Niềm thương nhớ của người phụ nữ gửi đến núi Yên Nhiên xa xăm tinh khiết, không chỉ là nơi chồng đang chiến đấu mà còn là biểu tượng của sự xa xôi, cách biệt, đầy xao xuyến, hoang mang:
“Tâm hồn anh hùng gió thổi mãi,
Khuôn mặt chinh phụ dưới ánh trăng soi sáng”
Nơi mà người ra trận không biết khi nào trở về, để lại quê nhà với bao người phụ nữ trông chờ chồng. Không gian xa xôi nơi nỗi nhớ phải vượt qua tiếp tục được miêu tả. Đó là sự xa cách không giới hạn của nỗi nhớ, sự xa cách tình yêu giữa chồng và vợ khiến nỗi nhớ đắm chìm trong tuyệt vọng. Nỗi nhớ vô tận, mênh mông, không thể đạt được, không thể bù đắp, không thể đong đếm. Tác giả đã mô tả và hình ảnh hóa nỗi nhớ lâu dài, không giới hạn, làm tràn đầy tâm trí, làm mê hoặc không gian, đồng thời làm choáng ngợp, đau đớn tâm hồn người phụ nữ. Trời đất vô tận, nỗi nhớ cũng vô tận, suy tưởng có hạn, người phụ nữ phải đối mặt với hiện thực:
“Cảnh buồn kia khiến lòng phải đau đớn,
Cành cây đọng sương tiếng côn trùng kêu mưa giăng.”
Trở lại, nhìn ra cảnh vật bên ngoài nhưng tâm hồn trong trạng thái ấy, cảnh vật trong tâm trí này. Bằng cách diễn đạt cảnh vật một cách tinh tế, thiên nhiên cũng phản ánh tâm trạng của con người. Những yếu tố của cảnh vật phản chiếu lẫn nhau, nỗi buồn trỗi dậy ở khắp mọi nơi, người phụ nữ càng trở nên cô đơn, thiếu vắng hơn. Đoạn trích đã thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc của người phụ nữ. Trong những ngày đơn độc, cô đơn, nàng lo lắng cho chồng, thương xót cho bản thân, đau đớn cho tương lai không rõ ràng. Nghệ thuật nổi bật trong bài viết là cách diễn đạt cảnh vật phản chiếu, từ ngữ sử dụng nhiều và giàu biểu cảm.
Không chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ, tác phẩm còn thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả khi chỉ trích chiến tranh vô nghĩa đã phá hủy hạnh phúc của con người, vinh danh tình yêu chân chính. Cùng với “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều, “Tự tình” của Hồ Xuân Hương, “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn sẽ là những tác phẩm vĩ đại luôn tỏa sáng trong văn học dân tộc với đề tài về người phụ nữ.
Bài viết mẫu số 6
Đặng Trần Côn đã thể hiện được cảm xúc và tâm trạng của những người phụ nữ khi phải đối mặt với những cảnh đơn độc, buồn bã, những cảm xúc đó nổi bật trong toàn bộ tác phẩm của ông, với hình ảnh lẻ loi của người phụ nữ đứng đó.
Những người phụ nữ cô đơn khi chồng đi xa chiến trận, bao nhiêu cảm xúc được thể hiện và thật sự đem lại nỗi đau sâu sắc cho tâm hồn mỗi người, hình ảnh những người phụ nữ đơn độc trước mắt và phản chiếu vào những chiếc cửa sổ cô đơn, khiến tâm trạng của chúng ta tràn ngập những sự đồng cảm sâu sắc. Tâm trạng và hình ảnh của người phụ nữ hiện lên với hàng loạt nỗi nhớ và khắc khoải trong những cảm xúc của con người, mỗi chúng ta đều cảm nhận được trong đoạn thơ đầu tiên tác giả tập trung vào tâm trạng và cảm xúc của những người phụ nữ:
Dạo trong hiên vắng, từng bước âm thầm
Ngồi nhìn rèm mỏng, giọt lệ thấm thiết.
Bên ngoài rèm mỏng, không gửi lời nhắn,
Trong rèm, liệu có đèn sáng đang hiểu chăng?
Đèn có hiểu, hay còn chưa hiểu?
Trái tim riêng của thiếp biết mà thôi.
Nói nhiều buồn rầu cũng không nên lời,
Hoàng lan kia cùng bóng người thật thương!
Trước hiên vắng, lòng người từng bước gieo sầu, nó cô đơn và trong cảnh đó con người, rất cô đơn, và những nỗi nhớ mong đó đang dần làm cho tâm trạng của người con gái đó trở nên sâu sắc và đậm đà, bước trong hiên thềm chỉ còn hình bóng của người phụ nữ, những cảm xúc đó đã đủ để diễn tả những dòng cảm xúc của con người. Trước rèm mỏng đang rủ giọt lệ, đó là ngập tràn những cảm xúc, cũng như những tình cảm sâu sắc về chính con người, một lần nữa tác giả đang nhấn mạnh vào nguồn cảm hứng xuất phát từ bài thơ, đó là những khung cảnh của thiên nhiên xa xăm và chúng mặn nồng trong mọi cảm xúc của con người, trước những khung cảnh đó, cô đơn lẻ loi, trong khung cảnh đó người con gái luôn phải chịu đựng những cảm giác đau đớn và lẻ loi nhất, đó là những tình cảm thể hiện mạnh mẽ và da diết về tình yêu của con người, luôn phải chịu đựng cảnh khổ đau lẻ loi trong những chiếu bóng không cảm xúc, đó là những cảm xúc ngập tràn, và lan tỏa rộng đến tâm hồn của người đọc.
Tình người bị chi phối bởi những chiếu bóng cô đơn, lẻ loi che khuất hình bóng con người, những cảm giác đó, con người dường như chỉ biết làm bạn với hình bóng của chính mình, trong hình ảnh của người chinh phụ, những chiếc bóng và chiếc đèn vẫn đang chứng kiến và khắc khoải những nỗi chờ đợi cô đơn của những người con gái. Biết bao nhiêu cảm xúc đang đan xen và trào dâng trong tâm hồn của con người, những tình cảm đó mạnh mẽ và mãnh liệt nhất trong tâm hồn, và nỗi nhớ mong của người chinh phụ.
Hình bóng của những người chinh phụ hiện lên trong một không gian mênh mông, và nó ngập tràn những cảm xúc và những nỗi nhớ thương đối với người chồng của họ, tình cảm đó là sự xúc động sâu sắc và mạnh mẽ nhất, nó là nguồn xúc cảm để nói lên tâm hồn đang mênh mông dạt dào cảm xúc của con người.
Những cảm xúc đang dần hiện ra trong những xúc cảm mạnh mẽ và day dứt nhất trong tâm hồn của mỗi con người, những điều đó đã tạo nên được nhiều cảm xúc trong tâm hồn của tác giả, luôn phải biết làm nên những điều có ý nghĩa khi tác giả đã vẽ ra những tâm trạng và khắc khoải những dòng tâm trạng đó, nhiều cảm xúc và hình thức đó được tạo nên nhiều cảm xúc của riêng chính con người của tác giả về cuộc đời và điều đó làm nên những giá trị trong việc khắc sâu thêm dòng tâm trạng điển hình và mênh mông trong tâm hồn của con người.
Những tiếng gà gáy trong sương sớm đang vang vọng trong những năm tháng xa cách, và tâm hồn của tác giả đang trống trải trong khoảng trống cô đơn, thiếu vắng tình cảm, tạo ra những cảm xúc xa xôi và nhấn mạnh lên những đợt sóng cảm xúc mạnh mẽ và đầy ắp về con người, tâm trạng đó đã khắc sâu, cảm giác cô đơn, lẻ loi, và hình bóng của họ chỉ đơn độc như những chiếc thuyền giấy trôi trên biển, đơn độc trong ngày dài lê thê, những cung đường đó đã chứa đựng nhiều giá trị lớn lao và tạo ra nhiều cảm xúc mạnh mẽ khi chúng ta nhìn thấy hình ảnh xa xôi và đơn độc một mình:
Tiếng gà gáy sương sớm trống trải,
Bóng phất phơ rủ nhẹ bốn bề.
Khắc thời gian như chẳng trôi,
Nỗi buồn dằng dặc như biển xa.
Những tiếng gà gáy trong sương sớm nhưng người phụ nữ vẫn đơn độc trong căn phòng của mình, với những hình bóng phất phơ không còn sức sống, thời gian đã trôi đi nhưng tình cảm đó vẫn nặng nề với những nỗi nhớ thương với người chồng, người yêu của mình, thời gian xa cách nhưng nỗi buồn ấy mênh mang và dày đặc như biển xa, nó xa xôi và cách trở lòng người, làm cho tâm hồn của những người phụ nữ héo hon những sức sống và tình yêu của chính mình, khi phải chờ đợi và khắc khoải những nỗi nhớ mong. Những tiếng gà vẫn gáy và mong mỏi đến bình minh để giảm nhẹ đi những nỗi nhớ đó, nhưng tình cảm của con người dường như vẫn không thoát ra khỏi cái không gian đó, tình cảm mạnh mẽ và đã ảnh hưởng lớn đến con người trong bầu không gian rộng lớn của thiên nhiên và cảnh vật.
Trong những cảnh đó, con người dường như phải trải qua những khoảnh khắc cô đơn và hiu quạnh nhất của lòng người, những người chơi nhạc và cầm gảy những nỗi lòng, nhưng cuối cùng những phím đàn đã thể hiện rất chi tiết những tình cảm và sự mặn nồng trong tình yêu mặc dù, vẫn luôn phải chờ đợi và nhớ nhung:
Hương gượng đốt lòng dạ mê mải,
Gương gượng soi lệ lại như ngọc châu.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loang lổ chùng.
Tâm hồn của những người chinh phụ đang lạc trong những nỗi nhớ và chiếu mình trong chiếc gương, những giọt lệ rơi xuống khi họ cầm đàn gảy, tâm trạng nặng nề, những cảm xúc ấy đang ảnh hưởng sâu sắc và mạnh mẽ nhất đối với mỗi người khi đọc những dòng thương nhớ của tác giả về những người thiếu phụ. Trong cảm xúc đầy đặn ấy, lòng thầm kín chỉ muốn dành cho những người mong chờ được gặp lại, gửi đi theo gió biết bao nhiêu lời thương:
Trái tim này gửi gió đông có chăng?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Dù không gian rộng lớn và xa xôi, tác giả vẫn khắc sâu những nỗi nhớ mong tới người thương của mình, tạo ra một cảm nhận mới mẻ và đậm nét trong tâm hồn, một nỗi nhớ không nguôi không thể thay đổi được.
Dù khoảng cách xa xôi, lòng tin và tình yêu thương vẫn dành cho trái tim của mỗi người chinh phụ. Những hình ảnh đơn độc và đầy cảm xúc, dùng tình yêu của mình với những người thân thương là điều tuyệt vời nhất. Cuối bài thơ là dòng tâm trạng của tác giả, khi dùng vật thể để diễn đạt tâm trạng của những người chinh phụ, cảm xúc khó diễn tả:
Vài tiếng dế nguyệt soi sáng trước ốc,
Một hàng tiêu gió thốc ngoài hiên.
Lá rủ mình với cơn gió xuyên,
Bóng hoa theo bóng trăng lên trước rèm.
Hoa rụng theo ánh trăng, trăng in vào từng tấm,
Trăng che kín hoa, hoa cũng rực rỡ.
Trăng và hoa, hoa và trăng, đều làm đau lòng!
Hình bóng cô đơn và dòng cảm xúc sâu kín đầy nỗi chứa chấp và nỗi lòng của con người, những cảnh vật như bóng đơn lẻ và ghi dấu trong những nỗi đau tột cùng về tâm trạng của những người phụ nữ cô đơn, lẻ loi. Hình ảnh người thiếu phụ đơn độc trong bóng đêm cô đơn và lẻ loi của mỗi ngày, đó là điều buồn và thương tâm nhất.
Bài văn mẫu 7
Trích từ tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của tác giả Đặng Trần Côn, đoạn trích “Tình cảnh cô đơn của người chinh phụ” đã thể hiện một cách chân thật và sâu sắc nỗi cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ đang ngóng trông, nhớ thương người chồng đi chinh chiến xa xôi. Không chỉ mang ý nghĩa lớn về văn chương, tác phẩm còn chứa đựng ý nghĩa nhân đạo sâu sắc.
Sau khi tiễn chồng đi nơi biên giới xa xôi, người vợ trẻ trở về với cuộc sống hàng ngày – cuộc sống của sự cô đơn và lẻ bóng được miêu tả rõ nét qua 8 câu thơ đầu tiên:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen”
Chỉ trong 2 câu thơ, tác giả đã khắc họa hình ảnh một người phụ nữ đi lại trước hiên nhà, sau đó kéo rèm lên và rồi hạ rèm xuống. Những hành động này dường như được thực hiện tự động, không có sự chú ý từ người phụ nữ. Có lẽ những hành động lặp đi lặp lại đó là để tiêu diệt thời gian và thể hiện nỗi cô đơn của người phụ nữ. Cảm giác cô đơn vây quanh khi nàng phải sống một mình trong căn nhà đó.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng”
Câu thơ này đề cập đến hình ảnh của chim ô thước, loài chim thường mang lại tin vui. Tuy nhiên, trong trường hợp này, chim ô thước không mang lại tin vui, khiến người vợ trẻ lo lắng cho người chồng ở chiến trường. Câu hỏi 'Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng' càng làm tôn thêm nỗi lo lắng trong lòng người chinh phụ.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Ngọn đèn chỉ buổi tối - thời gian mà người phụ nữ vẫn thức để đợi chồng. Sự cô đơn leo thang khi không có ai để chia sẻ. Hoa đèn - bóng người cho thấy người phụ nữ nhớ chồng đến nỗi mất đi sự sống. Tâm trạng buồn rầu và nhớ nhung hiện hữu trong một không gian tuyệt vọng.
“Gà gáy sương năm trống eo óc
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên”
Tác giả tạo ra cảnh vật nhưng thực chất để diễn đạt tâm trạng. Cảnh vật chỉ là phương tiện để làm nổi bật hơn tình cảnh của người chinh phụ. Đúng như Nguyễn Du đã viết: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Tâm trạng u buồn của người phụ nữ đã lan tỏa ra cảnh vật, làm cho cảnh vật và cuộc sống trở nên trống trải, hoang vắng và buồn bã. Tiếng gà gáy vang vọng – cảm giác như cả đêm khuya thanh vắng người phụ nữ không thể ngủ vì nhớ chồng. Tiếng gà đó chạm vào lòng người phụ nữ, làm cho nỗi nhớ chồng càng thêm sâu đậm. Cây hòe dường như cũng mất đi sức sống, chỉ phất phơ bên hiên. Nỗi nhớ, nỗi buồn ấy cứ lớn dần theo thời gian, đầy lên và kéo dài ra đằng đẵng.
“Khắc giờ đằng đẵng như niên
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa”
Một giờ xa xôi như một năm, mỗi giây mỗi phút trôi qua, nỗi nhớ trong lòng người phụ nữ càng trở nên dày đặc như biển xa. Liệu có ai hiểu được lòng người chinh phụ? Nỗi buồn không có điểm dừng, không có hồi kết, khiến tâm trạng của người phụ nữ đẩy đến đỉnh điểm:
“Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại ngùng”
Sự bàng hoàng và cô đơn, buồn bã của người phụ nữ khiến nàng làm mọi việc đều tỏ ra cảm giác gượng ép và miễn cưỡng. Nàng miễn cưỡng thắp hương, hy vọng sẽ tỉnh táo, nhưng tâm hồn lại mê man trong nỗi nhớ. Nàng miễn cưỡng nhìn vào gương, muốn chải chuốt dung nhan, nhưng chỉ thấy mình buồn bã với lệ chan nhạt nhòa phản chiếu. Nàng định đánh đàn để giải tỏa, nhưng nỗi buồn, nỗi nhớ ngày càng làm nàng đau khổ hơn vì “dây uyên”, “phím loan” là biểu tượng của hạnh phúc mà nàng không thể có. Tất cả như cuộn vào trong lòng nàng, không thể giải tỏa, không thể chia sẻ với ai. Nàng hướng về phía nơi biên giới xa xôi, nơi chồng nàng đang mong chờ:
“Non Yên dù xa lắm cũng nhớ
Thăm thẳm đường núi tận trời mây.”
Bầu trời rộng lớn xa vời thăm thẳm
Nỗi nhớ chồng đeo bám không rời”
Không gian mở ra rộng lớn, xa xăm, nhưng chỉ chứa đựng nỗi buồn và cách biệt không thể vượt qua. Bầu trời thăm thẳm như nỗi nhớ vô tận, ngút ngàn, đầy đau đớn và mỏi mệt. Người phụ nữ chỉ có thể gửi những nỗi nhớ đó đi qua gió, nhưng liệu gió có đưa đến chồng nàng không?
“Cảnh buồn lòng người vương vấn,
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa rơi”
Nỗi lòng của người phụ nữ đã trở nên quá nặng nề cần được chia sẻ, nhưng ngoài cảnh vật xung quanh, người phụ nữ không biết chia sẻ với ai. Dường như cảnh vật cũng hiểu được nỗi lòng đó, vì “sương đọng” và “mưa rơi” là sự lạnh lẽo giống như trái tim của nàng, bây giờ đã lạnh giá và tan nát dưới nỗi nhớ.
Bằng hình thức thơ song thất lục bát và ngôn từ u buồn, bi thương, tác giả Đặng Trần Côn đã thể hiện một cách toàn diện tình trạng cô đơn, buồn bã, và lòng mong chờ đầy day dứt của người phụ nữ đó. Không chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học, qua đó tác giả cũng truyền đạt sự đồng cảm và tiếc thương sâu sắc đối với số phận của phụ nữ, đặc biệt là những người chồng bị giam giữ trong chiến trường xa xôi, qua đó một cách gián tiếp lên án cuộc chiến tranh mà phong kiến đã mang lại, khiến họ phải chia ly và thậm chí là mất quê hương, tan nát gia đình...
Trích đoạn “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” chỉ là biểu hiện của tâm trạng đợi chờ, hy vọng, mong ngóng của người phụ nữ cho chồng quay về từ chiến trường xa xôi, nhưng thông qua tài năng và lòng nhân ái của mình, Đặng Trần Côn đã tái hiện một cách sâu sắc và đặc sắc nỗi lòng đó.
Phân tích về bài thơ Chinh phụ ngâm - Mẫu 14
Chinh phụ ngâm là một tác phẩm viết bằng chữ Hán của Đặng Trần Côn, xuất hiện vào cuối thế kỷ XVIII. Đây là một trong những tác phẩm hiếm hoi trong trung đại thể hiện sự đồng cảm với số phận của phụ nữ, đặc biệt là những người phụ nữ có chồng phải tham gia vào các cuộc chiến tranh không công bằng, phải chịu đựng sự chia ly, cô đơn trong nhiều năm tháng đầy đớn đau. Mặc dù là một chủ đề ít được chú ý, khi nói về mong muốn hạnh phúc, tình yêu thương trong cuộc sống gia đình, cùng với sự căm ghét với tình hình chiến tranh, nhưng từ khi xuất hiện, Chinh phụ ngâm đã được yêu thích vì nội dung mới mẻ, đồng thời chạm đến lòng của nhiều người đọc. Trong số các bản dịch Nôm, bản dịch của Đoàn Thị Điểm được coi là xuất sắc nhất, mặc dù vẫn còn nhiều nghi ngờ về tác giả thật sự của bản dịch này. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” từ câu 193 đến câu 216 của bản dịch Nôm thể hiện sự cô đơn, chờ đợi của người vợ trong những ngày tháng đầy khổ đau, trong khi chờ đợi chồng trở về từ chiến trường.
“Lang thang ngoài hiên từng bước
Ngồi rèm rủ thác chờ điều gì.
Ngoài hiên chẳng có tin tức gì
Trong rèm, có sáng, không biết đâu.
Sáng có, hay chỉ trong ảo ảnh?
Trái tim riêng nỗi cô quạnh mà thôi
Nỗi đau không thể nói thành lời
Hoa đèn kia, với bóng người thương hại.”
Trong 8 câu thơ đầu tiên, tâm trạng cô đơn, lẻ loi, và nỗi quạnh quẽ của người chinh phụ được thể hiện rõ nét qua nhiều chi tiết. Những hành động lặp đi lặp lại, nhàm chán của người phụ nữ chỉ tăng thêm sự trống trải, cô đơn. Người chinh phụ chờ đợi trượng phu xa xôi chiến đấu, không ai để chia sẻ, chỉ biết bước đi lặng lẽ dưới ánh trăng. Mỗi bước chân đều đẫm nỗi sầu thương, có lẽ không tiếng động. Những từ như “thầm”, “vắng”, làm nổi bật nỗi cô đơn trong trái tim của người phụ nữ. Bước tiếp theo là chán chường đi lại dưới mái hiên, sau đó là quay lại căn phòng trống trải, nỗi nhớ nhung đi kèm với những lần kéo rèm lại, tấm mành mỏng hết buông xuống, kéo theo ánh mắt trông chờ xa xăm của người phụ nữ giữa căn nhà lạnh lẽo.
Nhìn ra khoảng sân vắng, người chinh phụ gửi hy vọng mong manh vào loài chim thước, mong nghe tiếng chim kêu báo tin chồng đã trở về. Nhưng dù đi bao nhiêu lần, kéo rèm bấy nhiêu lần, ngóng trông mỏi mòn vẫn chẳng thấy bóng chồng từ chiến trận. Không chỉ bộc lộ nỗi buồn, cô đơn qua hành động lặp lại vô thức, tác giả còn tinh tế tái hiện tiếng thở dài tội nghiệp thông qua cảnh vật xung quanh. Người phụ nữ, quá cô đơn, dường như chỉ có ngọn đèn dầu làm bạn, buồn thương cho số phận của mình, tủi hổ vì chia ly, hỏi đèn liệu có hiểu nỗi sầu lẻ bóng của mình, sau đó như trách móc, than thở “đèn có biết dường bằng chẳng biết”. Nhưng cuối cùng, ngọn đèn chỉ là vật vô tri, không tiếng nói, không tình cảm, không thể thay thế người chồng mà người phụ nữ đang trông ngóng.
Cái mới mẻ trong tác phẩm của Đặng Trần Côn là người chinh phụ tự bày tỏ nỗi lòng của mình “Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”, không còn giấu diếm, kín đáo, mà thể hiện rõ nét nỗi “buồn rầu” không thể diễn tả thành lời. Ngồi cô đơn với “hoa đèn”, nhớ về bóng chồng không biết nơi lưu lạc, tất cả tựa như một tiếng thở dài, một nỗi uất ức, tủi thân của người phụ nữ đang trải qua cảnh lẻ loi, bị tước đi hạnh phúc bên chồng.
“Gà nôi gáy sáng năm trời
Chuồn phất phơ, vờn bóng mờ mờ
Khắc khổ nỗi dài như niên
Mối sầu dằng dặc như biển xa xăm”
Cảnh buồn thương, hiu quạnh của người chinh phụ hiện lên sâu sắc qua âm thanh và cảnh sắc thê lương. Tiếng gà gáy “nôi nôi” tạo ra bức tranh buồn vắng trong đêm. Người phụ, vì cô đơn, nhớ thương chồng mà trằn trọc không ngủ được, nghe tiếng gà gáy từ những góc đầu, khi sương còn đọng lại, khi tiếng trống canh mới trở lại cuối đêm. Trong từng câu thơ, từng biểu cảm, cảm nhận tâm trạng của người chinh phụ, ta thấy rằng nàng không dậy sớm, mà chắc chắn đã trằn trọc suốt đêm, đến khi bình minh mới về, sau đó lại nghe thấy tiếng gà gáy thê lương, khiến nỗi buồn tràn ngập.
Cảnh “hòe phất phơ” lấp lánh xung quanh căn nhà làm tăng thêm bầu không khí u ám, cô đơn. Sự thiếu sức sống, nỗi buồn thương trong lòng người chinh phụ trẻ tuổi, dù đang trong thời kỳ sức trẻ nhưng phải chịu đựng nỗi đau dai dẳng suốt nhiều năm. Thời gian được sử dụng để diễn tả sự chán chường của nhân vật khi “khắc giờ đằng đẵng như niên”. Nỗi nhớ sâu sắc, trông chờ mỏi mòn khiến người phụ nữ trẻ tuổi tưởng một giờ cũng dài như một năm, nỗi cô đơn, tủi hờn dường như đang dày vò, vặn xoắn tâm trí trong từng khoảnh khắc, khiến mỗi phút trôi qua đều cảm thấy đằng đẵng và không kết thúc. Nỗi buồn “mối sầu” được diễn tả một cách tinh tế thông qua từ “dằng dặc”, ám chỉ sự dài lâu không có hồi kết, kéo dài qua biển cả, đến nơi chiến trường xa xăm, nơi người chồng đang chinh chiến.
“Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ, nhấn chú vào châu chan
Sắt cầm gượng gảy dây đàn
Dây đàn đứt, phím run rẩy, làm rung chùng”
Trong hoàn cảnh đau đớn, cô đơn như vậy, người chinh phụ cố gắng nâng cao tinh thần, tìm niềm vui nhỏ nhằm giảm bớt nỗi nhớ thương và trống trải. Nhưng tất cả các niềm vui tinh thần ấy đều trở nên đắng chát, khi dường như càng làm tăng sự khổ sở, đau đớn trong tâm trí người chinh phụ. Cố gắng đốt hương, nhưng ngửi mùi thơm lại làm đầy “mê mải” mệt mỏi, nhìn vào gương, nhưng mỗi lần lại thấy nước mắt chảy ròng ròng vì nhớ thương, tủi hờn cho phận người, tủi thân cho người ở chiến trường, bất lực trước cảnh chia ly. Cầm đàn yêu thích, nhưng khi dây đàn đứt, phím run rẩy, lo sợ điềm xấu, sợ rằng sẽ mất chồng, gieo vào tâm trí nỗi đau buồn. Như vậy, mọi nỗ lực để vượt qua nỗi đau, sự cô đơn của người chinh phụ đều trở nên vô nghĩa, không chỉ không làm dịu lòng mà còn khiến cho nỗi khổ đau, tủi thân càng sâu sắc.
“Lòng này gửi gió đông, ngày gặp lại có lẽ
Nghìn vàng gửi đến non yên, mong cho chồng yên lành
Non Yên dù xa xôi, nhưng tưởng như chẳng có đỉnh
Nhớ chàng thăm thẳm, lối lên ngàn, bằng bóng đêm
Bóng đêm ấy, xa vời không lối, không dấu vết
Nỗi nhớ chồng mãi không tan, cảnh buồn đau lòng
Cành cây đầy sương, tiếng trùng hót, mưa rơi xối xả”
Trong những dòng thơ cuối cùng, nỗi cô đơn, buồn bã của người chinh phụ biến thành sự nhớ thương không nguôi của người vợ dành cho chồng ngoài chiến trường, thể hiện lòng thủy chung son sắt, vẻ đẹp hoàn hảo của người phụ nữ trong xã hội truyền thống. Vì lòng nhớ thương, vì cảm giác bất lực trước sự xa cách, chia ly, thiếu phụ chỉ có thể gửi nỗi nhớ, tình yêu của mình qua gió đông, hy vọng rằng chút tình cảm đó có thể bảo vệ cho chồng mình, sớm trở về an toàn. Câu thơ cũng trực tiếp thể hiện nỗi nhớ thương không nguôi của người vợ dành cho chồng trong thời gian chiến tranh hỗn loạn, là sự khao khát tình yêu, hạnh phúc lứa đôi mãnh liệt của người phụ nữ trong xã hội cũ. Trong cuộc chiến, không thể tìm thấy hạnh phúc, điều này đã làm cho họ trải qua những nỗi đau, những nỗi buồn đến cùng cực, khi chỉ có tiếng mưa, tiếng côn trùng reo rắt, sự bao la không biết tận của sương mù, nỗi buồn, nỗi cô đơn đó liệu có ai hiểu được.
Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ trong Chinh phụ ngâm là điểm đặc biệt nhất, thể hiện rõ tinh thần nhân đạo mới mẻ mà Đặng Trần Côn muốn truyền đạt. Tác giả tập trung vào những mong muốn cá nhân của con người, đặc biệt là của phụ nữ trong xã hội phong kiến, mặc dù thường bị coi thường. Đó bao gồm mong muốn được yêu thương, sống hạnh phúc bên chồng con, có cuộc sống an nhàn. Ngoài ra, nó cũng thể hiện sự căm ghét đối với những cuộc chiến tranh không lý do, gây ra hàng loạt sự chia lìa, phân tán, tước đoạt hạnh phúc và quyền sống của con người, không chỉ đối với phụ nữ mà còn đối với tất cả mọi người.