Văn mẫu lớp 10: Phân tích một nhân vật mà bạn yêu thích trong các tác phẩm đã học ở sách Ngữ văn 10 gồm 5 mẫu khác nhau cực hay kèm theo gợi ý cách viết. Với 5 mẫu phân tích nhân vật lớp 10 được viết rất rõ ràng, sẽ giúp các bạn nhanh chóng nắm bắt kiến thức hơn và cũng tiết kiệm thời gian cho việc tìm kiếm.
Phân tích nhân vật lớp 10 đã được biên soạn rất hay, kỹ lưỡng, chất lượng. Qua đó các bạn có thêm nhiều tư liệu học tập, biết cách viết bài văn phân tích nhân vật hay. Bên cạnh đó các bạn có thể xem thêm dàn ý phân tích tác phẩm truyện, cách làm bài văn phân tích đoạn thơ bài thơ.
Dàn ý phân tích nhân vật mà bạn yêu thích
1. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Tổng quan về nhận xét về nhân vật.
2. Nội dung chính:
* Diễn đạt về tình hình của nhân vật: Ngay sau khi nghe tin Hơ Nhị bị bắt đi, Đăm Săn quyết định tìm đến nhà Mtao Mxây để giải cứu vợ.
* Phân tích và đánh giá về nhân vật Đăm Săn:
- Giữ vai trò của một tù trưởng có:
- Vóc dáng mạnh mẽ, hùng tráng 'Bắp chân chàng to bằng xà ngang, bắp đùi chàng to bằng ông bế...'.
- Thái độ dũng mãnh, uy nghiêm 'sát bên mình nghênh ngang đủ giáo gươm, đôi mắt long lanh như mắt chim ghếch ăn hoa tre'.
- Là một con người tự tin, mạnh mẽ, không khuất phục trước kẻ thù, có sức mạnh phi thường:
- Biểu hiện múa khiên quyết định, mang phong thái anh hùng 'Mỗi lần xốc tới, chàng vượt một đồi lồ ô. Chàng chạy vun vút qua phía đông, vun vút qua phía tây.'.
- Trí tuệ, nhanh nhẹn: sau khi được gợi ý từ ông Trời -> nhanh chóng sử dụng cái chày mòn ném trúng vành tai Mtao Mxây.
- Là một tù trưởng tài năng, sừng sỏ, có uy tín:
- Sau khi Đăm Săn đề xuất, tôi tớ Mtao Mxây đồng lòng đi cùng chàng trở lại.
- Cảnh vui mừng sôi động, hân hoan đã thể hiện sự giàu có, phong cách dũng cảm của vị tù trưởng.
* Phân tích, đánh giá về khía cạnh nghệ thuật:
- Sử dụng hình ảnh tự nhiên phối hợp với phép so sánh, phóng đại để làm nổi bật vẻ đẹp của Đăm Săn.
- Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn từ của người kể sử thi và lời nói của nhân vật.
3. Tổng kết: Trình bày tổng quan về thành công của tác giả trong việc phát triển nhân vật.
Phân tích nhân vật Dì Mây
Cuộc kháng chiến của dân tộc đã tạo ra nhiều anh hùng và làm nổi bật những đề tài văn học, nghệ thuật. Nhân vật Dì Mây trong truyện 'Người ở bến sông Châu' của Sương Nguyệt Minh là một minh chứng cho điều này, thể hiện bản tính của một người lính đã trải qua chiến tranh và nỗi đau của phụ nữ Việt Nam.
Câu chuyện kể về số phận đau buồn của Dì Mây, một người phụ nữ quả cảm dành trọn cuộc đời thanh xuân cho cách mạng. Mặc dù gặp nhiều khó khăn và mất mát trong tình yêu, nhưng Dì Mây vẫn tự hào về sự hy sinh của mình.
Dì Mây phải đối mặt với hậu quả của chiến tranh, từ một người phụ nữ xinh đẹp trở thành một người tàn tật. Tuy nhiên, dì luôn tự hào vì đã hi sinh cho cách mạng.
Cuộc đời của Dì Mây đầy bi thương và trớ trêu. Dì đương đầu với lựa chọn của mình, mặc dù buồn bã, nhưng vẫn quyết định điều chỉnh số phận của mình với sự kiên quyết.
Nhà văn Sương Nguyệt Minh đã thành công với việc tạo dựng nhân vật Dì Mây. Nhờ ông, chúng ta hiểu được những khía cạnh u ám của chiến tranh và những câu chuyện đau lòng trong thời chiến. Không có một nhân vật nào trở về sau chiến tranh mà đau đớn như Dì Mây. Chúng ta cảm thông hơn với số phận của họ và biết ơn những đóng góp của họ cho cuộc sống ngày nay.
Phân tích nhân vật Đăm Săn
Sử thi 'Đăm Săn' là một tác phẩm quen thuộc với cộng đồng người Ê-đê và người Việt. Tác giả dân gian đã mô tả nhân vật Đăm Săn - anh hùng tài năng và dũng mãnh bằng sự sáng tạo và trí tưởng tượng độc đáo. Trong đoạn 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', những phẩm chất đáng khen ngợi của Đăm Săn được thể hiện rõ.
Sau khi nghe tin vợ bị bắt, Đăm Săn quyết định giải cứu. Cuộc giao chiến giữa Đăm Săn và Mtao Mxây diễn ra kịch tính. Nhờ sức mạnh và can đảm, Đăm Săn chiến thắng rồi giết Mtao Mxây, giành được nhiều tù binh và của cải. Tác giả đã khéo léo vẽ nên hình ảnh Đăm Săn thông qua cuộc chiến. Nhân vật trở nên nổi bật với những phẩm chất tốt đẹp.
Đăm Săn có ngoại hình mạnh mẽ và vạm vỡ. Thân thể khỏe mạnh của anh hùng làm dân làng kính trọng. Phong thái uy dũng của Đăm Săn hiện rõ qua vẻ ngoài mạnh mẽ, đặc biệt là đôi mắt long lanh như mắt chim ghếch ăn hoa tre.
Ngoài vẻ đẹp bề ngoại hình, Đăm Săn còn có những phẩm chất quý giá. Trước thách thức, chàng không chùn bước hay sợ hãi. Trong Đăm Săn, ta nhận thấy sự tự tin, bản lĩnh mạnh mẽ. Ngay khi đến nhà Mtao Mxây, không cần chờ hắn nói lời, chàng đã đặt ra thách thức: 'Ta thách nhà ngươi đọ với ta đấy'. Khi Mtao Mxây từ chối, chàng quyết định rõ ràng: 'Ngươi không nhận ư? Ta sẽ phá sàn hiên của nhà ngươi ra...'. Lời lẽ kiêu hãnh không chỉ làm Mtao Mxây sợ hãi 'Xin lỗi, xin lỗi!' mà còn thể hiện uy quyền của vị tù trưởng. Chỉ vài lời đầy thách thức đã làm Mtao Mxây sợ hãi và tuân theo. Sức mạnh và dũng mãnh của Đăm Săn được thể hiện rõ trong cuộc giao chiến. So với Mtao Mxây yếu đuối 'vụng về như quả dưa khô', Đăm Săn luôn hành động mạnh mẽ, quyết đoán 'Mỗi lần tiến lên, chàng vượt một cánh đồi lớn'. Mỗi động tác của chàng như là sức mạnh lớn lao 'Múa trên cao, gió như bão, múa dưới thấp, gió như lốc'. Mỗi lần 'vung tay, bước chân', chàng thể hiện sức mạnh vô hạn. Dù ở trên cao hay dưới thấp, chàng luôn tỏ ra tài năng và dũng cảm. Cuối cùng, sau khi được ý trời, Đăm Săn nhanh chóng ném cái chày mòn trúng vành tai Mtao Mxây, giết hắn tại chuồng trâu. Thông qua chi tiết này, ta còn nhận thấy sự thông minh, nhanh nhạy của anh hùng cộng đồng.
Chiến thắng trong cuộc giao chiến, Đăm Săn thu về nhiều của cải và tù binh của Mtao Mxây. Nhờ bản lĩnh phi thường, sức mạnh oai dũng, chàng đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng dân làng. Do đó, khi Đăm Săn hỏi 'Các ngươi có muốn theo ta không?', mọi người đều đồng lòng trả lời 'Không muốn đi sao?'. Cộng đồng rất ngưỡng mộ, yêu quý anh hùng tài năng này. Không chỉ thế, không khí ăn mừng vui vẻ tại nhà Đăm Săn đã làm rõ sự giàu có, thịnh vượng của chàng. Với vị trí lãnh đạo trong làng, Đăm Săn thật sự nổi bật - vị tù trưởng tài giỏi, uy quyền.
Để thành công trong việc mô tả nhân vật, tác giả dân gian đã sử dụng các kỹ thuật nghệ thuật độc đáo. Đầu tiên, tác giả đã sử dụng hình ảnh thiên nhiên kết hợp với so sánh, phóng đại để miêu tả vẻ đẹp của Đăm Săn 'đôi mắt sáng như mắt chim ghếch', 'sức mạnh của chàng mạnh mẽ như sức mạnh của con voi đực, hơi thở của chàng như tiếng sấm đang nổ'. Ngoài ra, sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ của người kể và ngôn ngữ của nhân vật cũng giúp làm nổi bật tính cách, hành động của Đăm Săn. Điều này thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn vinh và yêu quý Đăm Săn.
Qua trích đoạn 'Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây', ta lại một lần nữa ngưỡng mộ sự sáng tạo của người xưa trong việc tạo dựng nhân vật anh hùng Đăm Săn với vẻ đẹp và phẩm chất tốt đẹp. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện khát vọng về người lãnh đạo tài năng, mạnh mẽ, có ý chí phi thường. Đây cũng là khao khát chung của mọi người qua các thời đại.
Phân tích nhân vật Ngô Tử Văn
Trong thời kỳ trung đại, Nguyễn Dữ được biết đến như một tác giả nổi tiếng của văn học Việt Nam. Tác phẩm Truyền kỳ mạn lục của ông thu hút sự chú ý của công chúng với văn phong nghệ thuật và ý nghĩa tư tưởng sâu sắc. Mặc dù có nhiều yếu tố kỳ ảo, nhưng câu chuyện lại gần gũi và hiện thực, mang lại giá trị nhân văn sâu sắc. Trong số những câu chuyện đó, có câu chuyện về Ngô Tử Văn trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, với ý nghĩa lớn về sự đấu tranh cho công lý.
Ngô Tử Văn là một nhân vật được Nguyễn Dữ tưởng tượng, dựa trên quan sát hiện thực đời sống và một chút sáng tạo, biến tướng. Mặc dù có yếu tố tưởng tượng, nhưng tất cả đều phản ánh ý nghĩa của câu chuyện.
Ngôi làng của Ngô Tử Văn đang phải đối mặt với tình hình khó khăn khi bị tên yêu quái giặc phương Bắc áp bức. Ngô Tử Văn cảm thấy bất an và lo lắng cho dân làng. Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, ông quyết định hành động để bảo vệ cuộc sống của mọi người. Dù việc đốt đền không phải là biện pháp lý tưởng, nhưng trong hoàn cảnh đó, đó lại là giải pháp hiệu quả nhất để đảm bảo an toàn cho dân làng.
Mặc dù đã làm việc tốt, Nhưng Ngô Tử Văn vẫn phải đối mặt với nguy hiểm khi bị tên yêu quái giặc phương Bắc hãm hại. Sau khi đốt đền, Tử Văn bị bắt và kéo vào chốn âm cung để xử phạt, nhưng cuối cùng công lý vẫn chiến thắng.
'Cây ngay không sợ chết đứng'. Với tính cách kiên cường và quyết đoán, Ngô Tử Văn không ngần ngại đối mặt với thách thức để đấu tranh cho công lý và sự thật.
Sau khi được giải oan, Ngô Tử Văn quay về nhà không lâu sau đó Thổ công đến mời ông nhậm chức phán sự ở đền Tản Viên. Thổ công khuyên bảo Tử Văn rằng, trong cuộc sống, ai cũng phải đối mặt với cái chết, quan trọng là sau khi qua đời còn được nhớ đến. Ngô Tử Văn chấp nhận lời mời, việc nhận chức ở đền Tản Viên là minh chứng cho chiến thắng của ông trong cuộc đấu tranh chống lại tên yêu quái ngang ngược. Công lý chiến thắng, và nó là chìa khóa cho hạnh phúc trên thế gian.
Thắng lợi của Ngô Tử Văn trước tên yêu quái ngang ngược mang ý nghĩa sâu sắc, khẳng định sức mạnh và bất khả xâm phạm của chính nghĩa. Trong thế giới này, công lý sẽ luôn thắng gian tà. Mọi khó khăn chỉ là thử thách để kiểm tra và rèn giũa ý chí con người. Chỉ khi trải qua khó khăn, con người mới đánh giá cao hơn về hạnh phúc và ý nghĩa của cuộc sống, biết trân trọng cuộc sống hơn.
Cuộc đấu tranh của Ngô Tử Văn với cái xấu, cái ác là một điều đáng khen ngợi và quý trọng. Chiến thắng này là minh chứng rõ ràng về sự công bằng và công lý trong xã hội, đồng thời truyền đạt sự tin yêu vào cuộc sống cho con người. Công lý luôn được thực hiện.
Phân tích nhân vật Thần Trụ Trời
Thần Trụ Trời là một truyện thuộc thể loại truyền thuyết, mô tả quá trình hình thành trái đất như hiện tại. Mặc dù chỉ là một giả thuyết của con người và chưa được chứng minh, nhưng Thần Trụ Trời đã tạo ra một hình ảnh nhân vật vô cùng đặc biệt, trong một bức tranh vĩ đại nhưng chỉ có một vị thần.
Thần Trụ Trời kể về quá trình tạo dựng vạn vật trên trái đất do Thần Trụ Trời thực hiện. Ban đầu, thế giới còn hoang sơ, thời gian xa xôi không ai biết đến. Thần Trụ Trời xuất hiện trong bối cảnh đó. Thần xây cột chia trời đất, rồi phá nát nó để tạo nên núi non, sông nước,... Đó chính là khoảnh khắc được gọi là “khai thiên lập địa”.
Thần Trụ Trời được tác giả miêu tả thông qua hình dáng và công việc. Thần có vẻ ngoài vô cùng to lớn, thậm chí không gian cũng trở nên chật chội vì sự hiện diện của thần. “Thần cao lớn vô cùng, chân dài không tả xiết, mỗi bước đi đều là dấu vết từ nơi này qua nơi khác, vượt qua từ núi này sang núi khác”. Hình ảnh vị thần được phóng đại để miêu tả một con người mang sức mạnh phi thường và tầm vóc vĩ đại. Thông qua hình ảnh này, tác giả thể hiện ước mơ của nhân dân, mong muốn sức mạnh vượt trội hơn cả thiên nhiên.
Công việc của Thần Trụ Trời đều mang tính đối nghịch, tạo nên sự khó hiểu cho người đọc. Thần xây cột trời, nhưng sau đó lại phá nát để tạo ra núi non, sông nước. Điều này có thể là biểu hiện của tính cách tương phản trong con người của thần, bởi giữa không gian rộng lớn chỉ có sự cô đơn. Những công việc của Thần có quy mô lớn, mà con người chưa thể làm được. Thần được miêu tả làm việc chăm chỉ, sáng tạo như một người thợ đá.
Ngoài những công việc lớn, Thần Trụ Trời còn thực hiện những công việc nhỏ, chi tiết. Như việc đếm cát, tạo sóng biển, trồng cây, xây rừng. Đây không chỉ là công việc lao động mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ. Từ đó, tác giả thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết giữa nhân dân, cùng nhau làm việc, cùng nhau phát triển.
Thần Trụ Trời chỉ là một giả thiết của nhân dân lao động. Chi tiết như việc thần ngồi không đếm thời gian, xây cột rồi phá cột,... thể hiện sự hồn nhiên của con người xưa. Cốt truyện thể hiện khát khao, ước mơ của con người và trí tưởng tượng cao. Thông qua hình ảnh Thần Trụ Trời, tác giả muốn thể hiện sự ngưỡng mộ đến những người nông dân đã tạo ra những điều kỳ diệu như hiện nay.
Giống như nhiều truyện truyền thuyết khác, Thần Trụ Trời thể hiện sức mạnh phi thường của các vị thần qua hình ảnh của mình. Điều này phản ánh ước mơ của nhân dân, ca ngợi những hình ảnh tuyệt vời của con người trong thiên nhiên.
Phân tích về nhân vật Xúy Vân
Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian kết hợp hài hoà giữa nghệ thuật hát, múa và diễn. Với đa dạng làn điệu và lời chèo thấm nhuần ca dao, dân ca, chèo là di sản nghệ thuật sân khấu quý báu của dân tộc Việt Nam.
Những vở chèo như “Quan Âm Thị Kính”, “Trương Viên”, “Chu Mãi Thần”, “Kim Nhan”… đã trở thành biểu tượng của văn hóa dân gian, được các thế hệ tiếp theo yêu thích và trân trọng. Mỗi khi mùa gặt bội thu hay đầu xuân về, nhiều làng quê tổ chức hội chèo, tiếng trống vang lên sau hàng tre xanh, làm cho lòng người rạo rực:
“Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy
Hội chèo làng Đặng đi ngang ngõ
Mẹ bảo: “Thôn Đoài hát tối nay… ”
(Bài thơ của Nguyễn Bính)
Chèo là một loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp hài hòa giữa hát, múa và diễn. Làn điệu của chèo rất đa dạng và phong phú, trong khi lời chèo thường mang đậm tinh thần ca dao, dân ca.
Những trích đoạn như “Thị Mầu lên chùa”, “Xuý Vân giả dại”, “Thị Phương dắt mẹ chồng chạy giặc”, “Tuần Ty gặp đào Huế”... đã trở thành niềm yêu thích của đông đảo khán giả, luôn khiến họ muốn xem đi xem lại mà không chán.
Trong phần hai của vở chèo “Kim Nhan”, trích đoạn “Xuý Vân giả dại” mô tả cảnh vợ chồng tái ngộ sau nhiều ngày xa cách. Xuý Vân, trong tình huống bị dụ dỗ, đã giả vờ điên đảo và lập mưu gian lận để đạt được mục đích cá nhân. Với sự diễn xuất sôi động và quyến rũ, nhân vật Xuý Vân đã để lại ấn tượng sâu đậm về một tình yêu đầy bi kịch.
Những dòng mở đầu trong trích đoạn “Xuý Vân giả dại” mô tả sự xuất hiện của nhân vật Xuý Vân, bày tỏ tâm trạng lúng túng và lo lắng của cô. Bằng cách diễn xuất và hát hò cuồng nhiệt, nhân vật này đã tạo ra ấn tượng sâu sắc với khán giả.
“Tôi là chiếc thuyền, thuyền bé nhỏ trôi lữa
Tôi chờ đợi, ngày qua ngày, mặt trời chuyển dời”.
Buồn và lo lắng trước thời gian trôi đi như người đứng trên bến vắng chờ đợi thuyền “ngày qua ngày, mặt trời chuyển dời”. Những dòng thơ tiếp theo là biểu hiện của tâm trạng bi kịch của một người phụ nữ đã có gia đình (như cái gông treo cổ) phải “bước theo dấu thời gian”, muốn chấm dứt mối quan hệ đã cũ:
Không cần phải trở về phía gia đình
Ở lại làm gì nữa, họ sẽ chê cười ta”
Không cần phải giấu diếm, cô gái tự thú về tình yêu “khó khăn” của mình, tin rằng họ sẽ cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, sống hạnh phúc đến suốt cuộc đời:
“Dù có gian nan, chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua
Chúng ta chỉ quyết định số phận của mình với nhau”
Tâm trạng “phản kháng” ấy của Xuý Vân cho đến nay vẫn khiến nhiều khán giả ngạc nhiên. Liệu đó có phải là sự “thách thức” đối với quy tắc xã hội và giáo lý của một người phụ nữ đang “phản kháng ”?
Sau khi nhận được câu hỏi từ vai diễn và sự phản ứng nhiệt tình từ khán giả, Xúy Vân tiết lộ danh tính:
“Không che giấu: tôi là Xuý Vân
Lấy Kim Nhan con nhà quý tộc
Chồng học lười biếng, ngày nào cũng trông chờ
Tôi ngồi từ khi mặt trời lặn, chờ đợi khách sang nhà
Mặc dù phải làm gái nhưng tài nghệ vẫn không thể đo đếm
Người ta đồn rằng tôi hát hay đến lạ kỳ'
Mọi người đều biết cô ả Xuý Vân là vợ của Kim Nhan, say mê Trần Phương. Đến mức điên cuồng, mất trí…
Sau đó, Xuý Vân hát “bài hát con gà rừng” để thể hiện một số phận kỳ lạ, giống như việc “Con gà rừng ăn thịt cùng với chó”, không may phải lấy anh chồng làm thịt, sống cuộc sống khổ đau: “Để anh đi làm, để em mang cơm”. Xuý Vân tự cho mình là người quan lại, địa vị cao quý, trong khi Kim Nhan chỉ là người nghèo khó, yếu đuối bình thường.
Tiếp tục, nàng lại hát về việc đợi chờ tình yêu, ước ao được sống bên Trần Phương trong hạnh phúc, mơ màng như chiếc áo làm chiếu, chăn quây làm mùng. Hát xong, nàng bộc lộ tâm trạng cô đơn của một người phụ nữ đa tình:
“Tôi nhớ người tình
Tôi nhớ người yêu
Đêm nay không ngủ được một giây
Than rằng người yêu xưa đi đâu?”
Đoạn “hát ngược” thể hiện tâm trạng phức tạp của một người phụ nữ giả dại, với ngọn lửa tình bùng cháy, khao khát tình yêu mãnh liệt. Giả dại, giả điên hay chỉ là hình ảnh của sự mất kiểm soát? Sự ngược đời trong tự nhiên cũng phản ánh sự mâu thuẫn trong tâm trạng của người phụ nữ đa tình khi đối mặt với tình yêu không thành.
Sau đó, Xuý Vân như hiểu ra, giải thích rõ ràng về sự dại dột, điên rồ của mình:
“Rồi ai cũng mua và bán
Dại này ai không mơ màng tình yêu
Có khi giả vờ yếu đuối
Có khi giả vờ điên cuồng
Có khi nghĩ về duyên phận
Cho nên đến nỗi phát điên, phát rồ”.
Trần Phương đã đến quán để kích động Xuý Vân giả dại, mong thỏa mãn tình yêu. Chỉ khi xem chèo và nghe chèo mới cảm nhận được sự xuất sắc của màn trình diễn “Xuý Vân giả dại”. Đoạn trích này làm nổi bật nỗi đau khổ của một người phụ nữ đa tình khi thất tình, muốn rời bỏ quan hệ với chồng để theo đuổi tình yêu mới với Trần Phương - người mà nàng không hề biết.
Nỗi khao khát hạnh phúc gia đình, nỗi cô đơn của người vợ trẻ trong tình trạng “thiếp trong nhà, chồng ngoài trời” của Xuý Vân là điều mà ai cũng có thể cảm thông. Xuý Vân giả dại chỉ là bước khởi đầu của một cuộc suy thoái, từ đó trở thành định mệnh đen tối, rồi mất trí, rồi tự tử. Kết cục bi thảm ấy đã khiến cho lòng nhân đạo đắm chìm trong các diễn viên, màn chèo. Chiếc bánh tình yêu mà Trần Phương trao cho Xuý Vân, nàng nghĩ rằng ngọt ngào nhưng lại chứa đựng cay đắng.
Màn chèo Xuý Vân giả dại đã phản ánh sâu sắc quan điểm của nhân dân về tình yêu gia đình, về nỗi đau và sự ngốc nghếch trong tình yêu gia đình. Câu hỏi về ý nghĩa thực sự của hạnh phúc gia đình luôn là vấn đề khiến cho những người yêu thích chèo Kim Nham không ngừng suy tư.