Dưới đây, chúng ta có thể nhận thấy rằng tinh thần vĩ đại của Đông A là yếu tố chính giúp ba lần đánh bại quân Nguyên Mông. Đồng thời, chúng ta cũng thấy lòng trung hiếu của vị tướng quân tài ba đối với đất nước. Mặc dù đã có nhiều chiến công vẻ vang, nhưng Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy chưa đủ để đáp ứng yêu cầu của vua và đất nước. Dưới đây là 6 bài văn mẫu xuất sắc nhất, mời các bạn cùng theo dõi.
Dàn ý phân tích Tinh thần vĩ đại của Đông A trong bài Tỏ Lòng
Dàn ý số 1
1. Khởi đầu
- Tổng quan về tinh thần vĩ đại của Đông A trong thời kỳ nhà Trần
- Tinh thần đó được thể hiện qua nhiều tác phẩm, trong đó có bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão.
2. Nội dung chính
- Tinh thần vĩ đại của Đông A là gì?
- Đây là tinh thần của nhà Trần, vì khi kết hợp chữ Đông và chữ A trong tiếng Hán sẽ thành chữ Trần.
- Đây là tinh thần oai hùng, phồn thịnh của thời kỳ nhà Trần.
- Đây còn là tinh thần nhiệt huyết, phấn khích trong niềm vui chiến thắng (ba lần đánh bại quân Mông - Nguyên).
- Đây là biểu hiện của lòng yêu nước sâu sắc của những người con thời kỳ nhà Trần.
- Trong bài Thuật hoài của Phạm Ngũ Lão, hiện lên sức mạnh hùng hậu của thời đại ấy
- Mô tả về vẻ đẹp của hình tượng người anh hùng vệ quốc, kiêng dùng, nhân cách cao quý.
- Mô tả về sức mạnh vĩ đại của thời đại, tinh thần mạnh mẽ, hùng tráng.
- Bức tranh chân dung của nhân vật anh hùng
- Mô tả về vẻ đẹp của một tráng sĩ kiêng dùng mang hình ảnh anh hùng đang sẵn sàng bảo vệ quê hương với cây giáo nghiêm túc.
- Bản dịch: 'Múa giáo': tư thế mạnh mẽ, kiêng dùng
- Bản chữ Hán: 'Hoành sóc'( cầm cây giáo): Sự vững chắc, mạnh mẽ, kiêng dùng của nhân vật anh hùng cao quý.
=>Vẻ đẹp của người anh hùng vững vàng, luôn sẵn sàng bảo vệ quê hương trong tư thế kiêng dùng cây giáo.
- 'Giang sơn': Không gian bao la đối lập với hình ảnh của người anh hùng => Tạo ra một khung cảnh hoành tráng trong thơ Đường => Nhấn mạnh vẻ đẹp của nhân vật anh hùng.
- 'Kháp kỉ thu': thời gian đã trôi qua nhiều thu: Sự kiên định, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc dù trải qua bao mùa thu.
- Âm điệu thơ mạnh mẽ, phản ánh sức mạnh của hào khí Đông A.
- Đoàn quân nhà Trần với sức mạnh vượt trội:
- Hình ảnh đoàn quân hiện ra lộng lẫy, uy nghiêm.
- Hình ảnh trong thơ được mở rộng. Câu trên tập trung vào người anh hùng, còn dưới đó là hình ảnh của đoàn quân 'tam quân' đông đúc.
- So sánh 'tam quân tì hổ': Ba đội quân (tiền quân, trung quân, hậu quân) của nhà Trần có sức mạnh lớn, giống như bầy hổ chốn rừng sâu.
- Hình ảnh ước lệ 'khí thôn ngưu': Sức mạnh dũng mãnh của đoàn quân có thể 'nuốt chửng trâu'. Hoặc có thể hiểu rằng sức mạnh ấy vượt trội như sao Ngưu trên bầu trời.
→ Tóm tắt về hình ảnh của các chiến binh nhà Trần khi họ đối đầu với sức mạnh vô song, uy lực khổng lồ.
- Hai câu cuối: Khao khát thành công, báo đáp Tổ quốc.
- Ý chí của con người thời Trần: Phải đạt được thành tựu mới đáng tự hào, mới thực sự là người trưởng thành.
- Quan điểm Nho giáo: Là nam nhi, phải gìn giữ danh dự để đáp ứng với lòng dũng cảm trong cuộc sống.
- Phạm Ngũ Lão dành cả cuộc đời để hy sinh cho sự nghiệp quốc phòng của nhà Trần, nhưng vẫn chưa bao giờ cảm thấy đủ và hài lòng.
- Trong tâm trạng của ông, luôn tự ái về việc phải đạt được danh tiếng với đất nước và cảm thấy 'ngượng' khi nghe người khác kể về Vũ hầu.
- 'Ngượng': Tính khiêm tốn của ông đã thể hiện sự thanh cao, tinh thần nhiệt huyết, nhân cách tôn trọng, nâng cao vị thế của ông.
- Hai câu thơ như lời bày tỏ, tâm tư của tác giả
- Tổng kết:
- Bài thơ tuân thủ theo thể thơ Đường, súc tích, ngắn gọn, tập trung, ý sâu.
- Thể hiện sức mạnh tinh thần của dân tộc từ một tâm hồn đầy yêu nước.
- Tự hào về một thời đại hùng mạnh với tinh thần vĩ đại không tàn phai.
3. Tóm lại
- Bài ca về tình yêu quê hương, sức mạnh kiêu hùng của dân tộc.
Kế hoạch số 2
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
VD: Văn học là gương phản ánh thực tế cuộc sống. Cuộc sống hàng ngày là nguồn cảm hứng cho các tác giả văn học. 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão là một tác phẩm thể hiện rõ tinh thần của thời đại, thời kỳ dân tộc Việt Nam đang chiến đấu chống lại quân Mông Nguyên, phản ánh tinh thần hào khí Đông A.
II. Nội dung chính
1. Ý nghĩa của Hào khí Đông A
+ Trong tiếng Hán, Đông A là từ ghép từ chữ A và chữ Đông, tạo thành triết tự của chữ Trần.
- Hào khí Đông A là biểu tượng cho tinh thần chiến đấu quyết liệt của một thời kỳ lịch sử đầy hào hùng, thời điểm mà dân tộc ta tự lập, tự chủ, và có ý chí quyết thắng cao đẹp.
- Hào khí Đông A là kết quả của thời kỳ vinh quang của dân tộc, là sự tập hợp sức mạnh toàn dân, và là biểu tượng của ý chí dũng cảm và kiên cường của dân tộc.
- Tiếng vang của hào khí Đông A có thể đã là nguồn cảm hứng cho việc sáng tác 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão.
2. Ý nghĩa của Hào khí Đông A trong bài thơ “Thuật hoài”
a. Hào khí Đông A được thể hiện qua việc tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của con người thời đại nhà Trần
+ 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu'
Hai từ “hoành sóc” vẽ nên hình ảnh kiêng kỵ của người lính sẵn sàng chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
+ “Giang sơn”: mô tả không gian rộng lớn.
+ “Kháp kỉ thu”: thời gian kéo dài qua nhiều biến động.
- Vẻ đẹp của tư thế được thể hiện trong không gian rộng lớn giữa dòng chảy của thời gian vô hạn, hình ảnh thơ phản ánh sự hùng vĩ, lớn lao của người anh hùng. Thời gian nhấn mạnh vào sự kiên nhẫn, quyết tâm luôn sẵn sàng của người lính.
- Người anh hùng có tư duy sánh ngang với vũ trụ, khí thế bao phủ mọi ngóc ngách của trời đất.
- Thể hiện sự ngưỡng mộ, tự hào của nhà thơ.
+ 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
- Sự tinh tế của cá nhân đã lan tỏa thành sự hùng mạnh của cộng đồng.
- “Tam quân”: biểu tượng toàn bộ quân đội nhà Trần.
- “Tì hổ”: so sánh ngầm quân lính nhà Trần với sức mạnh dũng mãnh của loài hổ.
- “Khí thôn ngưu”: tinh thần chiến đấu tiêu diệt kẻ thù của quân đội nhà Trần. Đó có thể hiểu là tinh thần của những chiến binh trẻ tuổi có kiêu hãnh anh hùng, cũng có thể hiểu là sự kiên định ra trận dũng mãnh làm cho cả sao Ngưu trên trời cũng phải run sợ.
=> Cả hai cách hiểu trên đều làm nổi bật sức mạnh hùng hậu, tinh thần chiến đấu oai vệ của quân đội nhà Trần. Chiến sĩ ra trận với tư duy quyết chiến quyết thắng, đã chiến đấu thì phải giành chiến thắng, tạo nên những chiến công hào hùng trong lịch sử, tạo nên sức mạnh vang dội cho thời đại.
=> Hai câu thơ đã thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ, tự hào về sức mạnh tự cường, ý thức tự tôn về dân tộc, làm bừng lên khí thế hào hùng, là thời đại cao đẹp với những con người cao đẹp.
b. Hào khí Đông A thể hiện qua nỗi băn khoăn, suy tư về khát vọng lập công danh của con người thời loạn
+ 'Nam nhi vị liễu công danh trái”
Câu thơ nhắc đến chí hướng của nam nhi. Trong văn học trung đại, chữ “nam nhi” gắn liền với lí tưởng công danh; kẻ làm trai sinh ra ở đời phải biết lập công danh, tạo dựng sự nghiệp, để lại tiếng vang trong đời. Lí tưởng công danh đã khích lệ biết bao nam tử hán, để họ sẵn sàng rèn luyện, tu thân sao cho đủ phẩm chất để lập được công danh cho riêng mình.
Thời điểm viết bài thơ này, Phạm Ngũ Lão đã lập nên công danh kì tích, vẫn mà vẫn băn khoăn 'Nam nhi vị liễu công danh trái” thể hiện ý chí vươn lên, không ngừng tu thân để hoàn thiện chính mình. Nó là biểu hiện của nhiệt tâm nhiệt huyết của một người chí sĩ muốn cống hiến cho đất nước dân tộc.
+ “Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
- “Vũ Hầu”: dũng cảm, tài dùng binh lợi hại. Vũ Hầu đã góp phần lập nên Thục Hán và hy sinh trong trận mạc.
- Phạm Ngũ Lão lấy Vũ Hầu làm gương mẫu cho sự nghiệp, cảm thấy thẹn khi chưa đạt được thành công như Vũ Hầu.
- Câu thơ nâng cao phẩm chất của Phạm Ngũ Lão, thể hiện khao khát thành công và lòng trung kiên với tổ quốc, mong muốn hiến dâng cho dân tộc.
+ Nỗi thẹn của Phạm Ngũ Lão thể hiện sự kiên trì và quyết tâm trong việc lập nghiệp.
Đặt trong bối cảnh của bài thơ, “Thuật hoài” có thể coi là phản ứng của thế hệ sau với tinh thần anh hùng của Trần Quốc Tuấn, kế thừa truyền thống vĩ đại từ cha ông.
3. Đánh giá
+ Hào khí Đông A đã đóng góp vào chiến thắng huy hoàng, tạo nên một thời kỳ với những kỳ tích lưu danh.
+ Hào khí Đông A không chỉ là tinh thần của bài thơ mà còn là của cả thời đại nhà Trần, đẩy thế hệ trẻ phải suy nghĩ về sứ mệnh của họ.
+ Hào khí Đông A là luồng chảy chính của văn học thời kỳ, đồng điệu với bài thơ.
III. Tổng kết
- Phản ánh cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
VD: Mỗi thời đại sẽ có văn thơ của riêng mình. “Thuật hoài” là minh chứng rõ ràng cho tinh thần anh dũng, hào hùng, và truyền dẫn tinh thần hào khí Đông A từ cuộc sống ra trang giấy. Bài thơ khiến cho chúng ta sống lại quãng thời gian phồn thịnh đã qua và đồng thời đặt ra câu hỏi về trách nhiệm của chúng ta.
Tinh thần hào khí Đông A trong bài thơ
Trong các triều đại lịch sử của Việt Nam, thời Trần là một trong những giai đoạn đặc biệt. Không chỉ thành công về mặt quân sự mà thời Trần còn tạo ra dấu ấn sâu đậm với ba trận chiến chống lại quân Mông - Nguyên. Đó có lẽ chính là lý do tạo nên một hào khí vĩ đại, mạnh mẽ, duy nhất trong lịch sử - hào khí Đông A. Chỉ có thời Trần, người ta mới thực sự cảm nhận được sức mạnh và hào hùng của tinh thần này. Và nó đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thơ nổi tiếng trong thời đại, trong đó có bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão.
Khi nhắc đến hào khí Đông A, nhiều người luôn băn khoăn không biết hào khí này là gì và tại sao lại được phát huy mạnh mẽ nhất vào thời nhà Trần?
Hào khí Đông A là biểu tượng của thời Trần, từ hai chữ Đông và A ghép lại sẽ tạo thành chữ Trần, thể hiện sức mạnh và oai hùng của nhà Trần, trong bối cảnh ba lần chiến thắng quân Mông - Nguyên. Hào khí này là niềm tự hào, khát vọng bảo vệ Tổ quốc và góp phần xây dựng đất nước.
Trong bài thơ 'Thuật hoài', Phạm Ngũ Lão đã vinh danh hào khí Đông A đó. Mỗi câu chữ của ông đều phản ánh sức mạnh và vẻ đẹp của hào khí này.
Ngay từ đầu bài thơ, hào khí Đông A đã được thể hiện qua hình ảnh một anh hùng, một dũng sĩ thời Trần. Tư thế kiêu hùng của người anh hùng được diễn đạt trong câu thơ: 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu'.
Câu thơ đầu tiên đã làm cho chúng ta cảm nhận được sự dũng mãnh, hùng hổ của một tráng sĩ mang trong mình hào khí Đông A, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc dù đối diện với những thử thách khắc nghiệt. Hình ảnh của người anh hùng hiên ngang cầm giáo dài, đặt trong không gian rộng lớn của giang sơn, thể hiện sự kiêu hùng và dũng cảm không ngừng của con người Việt Nam thời đó.
Trái với hình ảnh một chiến binh đơn độc trong câu thơ đầu tiên, ở câu thứ hai, Phạm Ngũ Lão mô tả một đoàn quân với khí thế mạnh mẽ.
Hình ảnh 'tam quân tì hổ khí thôn ngưu' thể hiện sức mạnh và oai hùng của đội quân nhà Trần.
Phép so sánh 'tam quân tì hổ' làm nổi bật sức mạnh của đội quân nhà Trần, khí thế hào hùng của thời đại Đông A.
Câu thơ miêu tả sức mạnh to lớn, vĩ đại của đội quân nhà Trần, mang trong mình khí thế hào hùng của thời đại.
Phạm Ngũ Lão vinh danh cái khát vọng lớn lao của những người con nhà Trần thông qua hai câu thơ này.
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết vũ hầu'.
Tinh thần quyết tâm của người nam nhi muốn ghi danh công danh, trả nợ đất nước đã làm nổi bật chí khí cao cả của họ.
'Đã mang tiếng ở trong trời đất
Phải có danh gì với non sông'.
Chí làm trai của người nam nhi thể hiện qua sự quyết tâm lập công danh và cống hiến cho non sông đất nước.
Hai câu thơ cuối cùng thể hiện lòng trầm tư của tác giả, góp phần tạo nên vẻ đẹp của thời đại và hào khí Đông A.
Bài thơ 'Thuật hoài' của Phạm Ngũ Lão tỏa sáng với lòng tự hào dân tộc, vẻ hào khí của nhà Trần, toát lên từ tấm lòng yêu nước sâu sắc.
Với thể thơ đường luật cổ, 'Thuật hoài' là biểu tượng của người tướng quân cao cả, lý tưởng và nhân cách.
Phân tích về hào khí Đông A trong bài Tỏ Lòng - Mẫu 2
Nhà Trần đại diện cho hào khí Đông A, biểu hiện cho ý chí thống nhất, chiến đấu không khuất phục của quân dân.
Hào khí Đông A thể hiện sự đoàn kết của dân tộc dưới thời nhà Trần, quyết tâm chống giặc ngoại xâm.
Bài thơ Thuật hoài là minh chứng cho hào khí Đông A thời nhà Trần. Đặc biệt, hai câu thơ đầu là biểu tượng rõ nét của điều đó:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu'
Phiên dịch thơ:
“Múa giáo bảo vệ non sông qua nhiều mùa
Ba quân mạnh mẽ nuốt trôi trâu”
“Hoành sóc giang sơn” ám chỉ việc cầm ngang ngọn giáo để bảo vệ đất nước. Trong thời nhà Trần, đối mặt với giặc Nguyên Mông hung dữ nhất, quân dân không sợ hãi. Họ quyết tâm bảo vệ đất nước với lòng kiên định và quyết tâm không khuất phục.
Câu thơ thể hiện ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm bảo vệ đất nước và tinh thần trách nhiệm của người lính nhà Trần với tổ quốc. Nhờ sự đoàn kết mạnh mẽ, ba quân nhà Trần trở nên mạnh mẽ như hổ, khí thế át cả sao Ngưu trên trời. Hình ảnh đó tưởng chừng có thể nuốt trôi cả một con trâu to lớn. Hai câu thơ này toát lên sự hào hùng, kiên định của quân đội nhà Trần, là biểu hiện rõ nét của hào khí Đông A.
Nếu hai câu thơ đầu thể hiện hào khí Đông A của một thời đại đầy hào hùng, thì hai câu thơ cuối nhà thơ diễn đạt nỗi “thẹn” của mình:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Phiên dịch thơ:
“Công danh nam tử vẫn còn nợ
Nghe chuyện Vũ Hầu vẫn thấy thẹn”
Trong quá khứ, vào thời của người con trai, việc quan trọng nhất là có danh vọng và sự nghiệp. Một người đàn ông chân chính phải được biết đến với non sông và đã có những đóng góp quan trọng cho đất nước. Chỉ có như vậy mới xứng đáng với vai trò của một người đàn ông, đầu cao trời, chân đạp trên mặt đất. Dù đã có những chiến công vang dội nhưng nhà thơ vẫn cảm thấy nợ nần với quốc gia, dù ông đã chống lại kẻ thù phương Nam và giữ vững biên giới phía Bắc. Phạm Ngũ Lão – một vị tướng tài ba của nhà Trần – luôn khiêm nhường về công lao của mình với vua và quốc gia. Ông cảm thấy 'thẹn' khi nghe về Vũ Hầu vì Vũ Hầu cũng gắn bó với đất nước như ông. Tuy nhiên, Vũ Hầu đã có nhiều đóng góp lớn hơn với đất nước và vua hơn. Dù Phạm Ngũ Lão có tài năng và lòng trung thành với đất nước, nhưng ông vẫn cảm thấy chưa đủ để tự mãn với những gì mình đã làm. Theo nhà thơ, có lẽ những gì đã làm vẫn chưa đủ để được coi là công lao với quốc gia.
Qua đây, chúng ta có thể thấy rõ hơn về hào khí Đông A trong thời kỳ nhà Trần cũng như sự khiêm nhường của những người lính, những vị tướng quân sẵn lòng hy sinh tất cả vì vua và quê hương. Hào khí Đông A có thể coi là một trong những yếu tố quan trọng đã tạo nên ba chiến thắng trước giặc Nguyên Mông. Đồng thời, chúng ta cũng nhìn thấy được tấm lòng của một vị tướng quân tài ba dành cho quê hương của mình. Dù đã có những chiến công lớn lao, Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy chưa đủ để phục vụ cho vua và quốc gia.
Phân tích hào khí Đông A trong bài Tỏ Lòng - Mẫu 3
Chúng ta thường nghe đến nhà Trần là một trong những giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhất. Nhà Trần còn được biết đến với những trận chiến chống lại giặc ngoại xâm từ Nguyên - Mông. Hào khí Đông A đã trở thành biểu tượng của thời kỳ này. Đặc biệt, hào khí này không chỉ là một phần của lịch sử mà còn được thể hiện qua bài thơ Tỏ Lòng của Phạm Ngũ Lão, một vị tướng quân tài ba. Thông qua bài thơ này, nhà thơ muốn thể hiện nỗi 'thẹn' của mình.
Thông thường, mọi người biết đến hào khí Đông A nhưng lại chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa của nó. Hào khí Đông A có hai cách hiểu. Thứ nhất, đây là tên gọi cho thời kỳ nhà Trần, ghép từ hai chữ Đông và A để chỉ thời kỳ này. Tuy nhiên, nó còn có ý nghĩa sâu xa hơn, như chúng ta đã biết, nhà Trần là một thời kỳ hòa bình từ trên xuống dưới, từ vua đến dân. Hào khí Đông A thể hiện ý chí quyết tâm không khuất phục, sự đồng lòng đồng thuận trong cuộc chiến chống lại giặc ngoại xâm. Và chính nhờ điều đó mà họ đã đạt được chiến thắng ba lần trước giặc Nguyên Mông.
Bài thơ Thuật hoài thể hiện rõ tinh thần bất khuất của nhân dân thời Trần. Hai dòng thơ đầu là minh chứng cho điều đó:
“Chiến sĩ điều giữ núi sông chống lại mọi thử thách
Quân lính với khí thế mạnh mẽ bảo vệ đồng bào”
Bao đợt sóng lớn trải dài trên đồng cỏ
Ba lực lượng với sức mạnh vượt trội đẩy lui kẻ thù
“Hoành sóc giang sơn” được hiểu là việc sử dụng giáo để bảo vệ đất nước. Trong thời kỳ nhà Trần, chúng ta phải đối mặt với kẻ thù nguy hiểm nhất, hung dữ nhất. Địch Nguyên Mông lúc đó hung hăng và tàn bạo, mỗi bước ngựa của chúng làm sạch sẽ mọi thảo nguyên. Sức mạnh và sự xâm lược của chúng khiến nhiều quốc gia khác phải sợ hãi. Tuy nhiên, dân tộc ta không hề sợ hãi trước những kẻ thù nguy hiểm này. Tất cả đều đoàn kết nhau để bảo vệ lãnh thổ giang sơn. Giáo trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, là kim bảo của những người quân tử thời Trần, được đo bằng chiều rộng và chiều cao của đất nước. Sứ mệnh của dân và quân nhà Trần là bảo vệ quê hương, vốn đã tồn tại từ rất lâu. Dù phải đối mặt với những kẻ thù nguy hiểm nhất, nhưng họ vẫn kiên định không chùn bước.
Câu thơ thể hiện ý chí kiên quyết của nhân dân và quân đội nhà Trần trong việc chống lại kẻ thù ngoại xâm và bảo vệ đất nước. Đoàn kết làm cho ba đội quân của nhà Trần trở nên mạnh mẽ như hổ, khí thế mạnh mẽ đủ để chinh phục mọi thử thách. Sức mạnh đó có thể so sánh như nuốt trọn một con trâu khổng lồ. Hai dòng thơ này thể hiện sự hào hùng, mạnh mẽ của quân đội nhà Trần, là biểu tượng cho tinh thần hào khí Đông A.
Nếu hai câu thơ đầu, nhà thơ thể hiện tinh thần hào khí Đông A của một thời kỳ đầy hào hùng thì hai câu thơ cuối nhà thơ biểu đạt nỗi ân hận của mình:
“Nam nhi, công danh không còn
Nghe về Vũ Hầu càng thêm xấu hổ”
“Công danh nam tử vẫn nợ vương”
Thẹn lòng nghe về Vũ Hầu”
Xưa kia, trong thời đại, một người đàn ông đích thực phải có danh với núi sông, có công với đất nước. Chỉ khi có điều đó, người đàn ông mới xứng đáng được gọi là nam nhi, đứng đầu đội trời chân đạp đất. Dù đã từng chống lại kẻ thù từ phương Nam đến phương Bắc, chặn đứng bao đường của giặc, nhưng tâm hồn của nhà thơ vẫn chưa hài lòng với danh vọng. Phạm Ngũ Lão, một vị tướng tài ba của nhà Trần, khiêm tốn với danh tiếng của mình trước vua và quê hương. Ông cảm thấy xấu hổ khi nghe về Vũ Hầu, vì ông nhận ra rằng Vũ Hầu đã đóng góp nhiều hơn cho đất nước và vua. Mặc dù tài năng và lòng hy sinh của Phạm Ngũ Lão đã được thể hiện rõ, nhưng ông vẫn cảm thấy chưa đủ để đáp lại lòng trung thành với vua và đất nước.
Từ đây, chúng ta có thể nhìn thấy rõ tinh thần hào khí Đông A thời nhà Trần và sự thẹn của những người quân tử, những vị tướng quân luôn sẵn lòng hy sinh cho vua và quê hương. Hào khí Đông A đã đóng vai trò quan trọng trong ba lần đánh bại giặc nguyên Mông. Đồng thời, chúng ta cũng có thể nhận thấy trái tim cao thượng của một vị tướng quân với đất nước của mình. Dù đã có nhiều chiến công hiển hách, Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy chưa đủ để đáp lại lòng trung thành với vua và đất nước.
Phân tích tinh thần hào khí Đông A trong bài Tỏ Lòng - Mẫu 4
Tỏ Lòng là một trong những tác phẩm nổi tiếng của danh tướng thời Trần Phạm Ngũ Lão. Mặc dù thuộc thể loại thơ trữ tình, nhưng mỗi câu từng chữ của nó đều phản ánh được tinh thần hào khí Đông A của thời kỳ ấy.
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một nhân văn võ song toàn, sống trong thời kỳ của nhà Trần, là một danh tướng uyên bác. Ông nổi tiếng sau những trận chiến vẻ vang chống lại giặc Mông - Nguyên. Phạm Ngũ Lão không phải là một nhà thơ nhiều tác phẩm, hiện nay chỉ còn hai bài thơ chữ Hán của ông, trong đó có bài thơ thất ngôn tứ tuyệt Tỏ Lòng.
Bài thơ Tỏ Lòng được sáng tác trong bối cảnh đặc biệt, khi đất nước đang gặp nguy hiểm từ quân Mông - Nguyên hung bạo, một thời điểm mà mọi tầng lớp dân tộc đồng lòng chống lại sự xâm lược, gìn giữ truyền thống văn hóa và bảo vệ đất nước.
Bài thơ được phân chia rõ ràng thành hai phần. Hai câu đầu tiên mô tả hình ảnh của quân đội và con người thời Trần, trong khi hai câu sau diễn đạt tâm trạng của tác giả.
Bắt đầu bài thơ, tác giả đã tạo ra hình ảnh hùng vĩ của con người và quân đội thời Trần, qua sự sôi động và hào hùng của ngôn từ:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Qua hai câu này, hình ảnh của đấng nam nhi oai phong, quyết tâm hy sinh vì tổ quốc hiện lên rõ ràng. Từ đó, ta cảm nhận được hào khí Đông A mạnh mẽ của thời kỳ anh hùng trong lịch sử.
Trong câu thơ 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu', người lính cầm ngang giáo, sẵn sàng tấn công, chống lại quân thù dũng mãnh để bảo vệ đất nước. Đây là biểu tượng cho sức mạnh và ý chí bất khuất của dân tộc Việt, luôn kiên định với chủ nghĩa yêu nước.
Câu thứ hai 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu', tượng trưng cho sức mạnh vô song của quân dân ta, không ai có thể địch nổi. Đây là khẳng định về sức mạnh và quyết tâm bất khuất của quân đội và nhân dân Việt Nam.
Chỉ với hai câu thơ, Phạm Ngũ Lão đã mô tả rõ hình ảnh của người lính dũng cảm, oai phong trong đạo quân Sát Thát đời Trần. Đồng thời, ông cũng thể hiện tinh thần hy sinh và trách nhiệm của người nam nhi với tổ quốc.
Bởi vậy, các nam nhi như ông mới cảm thấy hổ thẹn khi chưa thể hoàn thành sứ mệnh công danh. Tâm trạng ấy được tác giả thể hiện qua hai câu thơ cuối:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
Hai câu này có thể hiểu là nam tử chưa hoàn thành công việc, khi nghe đến Vũ Hầu liền cảm thấy xấu hổ. Vũ Hầu ở đây chính là Khổng Minh, một nhà quân sư nổi tiếng trong lịch sử Tam Quốc, là một tấm gương sáng cho tương lai.
Phạm Ngũ Lão muốn thể hiện rằng nam nhi cần phải học hỏi từ những tấm gương của người xưa, để nỗ lực hơn trong việc hoàn thành sứ mệnh của mình. Niềm khát vọng công danh của tác giả thực chất là mong muốn hiến dâng mình cho xứ sở và vua chúa, để sống giữa thời đại anh hùng.
Nếu như hai câu đầu tiên là biểu hiện của sự hào khí và quyết tâm, thì hai câu sau, tác giả đã chuyển sang cảm xúc trữ tình, như lột tả nỗi lòng bằng giọng điệu sâu lắng nhưng vẫn mạnh mẽ.
Bài thơ là bằng chứng rõ ràng nhất cho sự kết hợp giữa võ tướng 'bách chiến bách thắng' và trái tim nhạy cảm của một thi nhân. Tỏ lòng là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện nỗi lòng của tác giả và của tuổi trẻ hùng tráng, lột tả hào khí đời Trần.
Phân tích hào khí Đông A trong bài Tỏ Lòng - Mẫu 5
Phạm Ngũ Lão, một danh tướng đời Trần, dù xuất thân từ tầng lớp bình dân nhưng lại có chí lớn và tài năng, trở thành tùy tướng hàng đầu bên cạnh Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Trong cuộc kháng chiến chống lại quân Mông - Nguyên, ông cùng những danh tướng khác đã có nhiều chiến công hiển hách, góp phần quan trọng làm nên hào khí Đông A của thời đại.
Ông sáng tác không nhiều nhưng bài thơ Thuật hoài vẫn nổi tiếng, bởi nó thể hiện khát vọng mãnh liệt của tuổi trẻ trong xã hội phong kiến: làm trai phải trả xong món nợ công danh, tức là phải thực hiện đến cùng lý tưởng trung quân, ái quốc.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Ba quân hùng khí át sao Ngưu
Đấng nam tử chưa hoàn nghĩa với công danh
Nam tử suy nghĩ về công danh và Vũ Hầu
Dịch thơ sang tiếng Việt:
Quần non sông lớn trải mấy mùa thu
Ba quân hùng khí mạnh nhưng nuốt trôi cả con trâu
Đấng nam tử vẫn còn nợ một món công danh
Tai nghe chuyện Vũ Hầu vẫn thấy lòng thẹn thùng
Bài thơ được viết trong bối cảnh lịch sử đặc biệt của nước ta. Triều đại nhà Trần là một giai đoạn vinh quang với nhiều chiến công lẫy lừng, chiến thắng quân xâm lược Mông - Nguyên, giữ vững non sông, cao cao hơn truyền thống bất khuất của dân tộc.
Phạm Ngũ Lão sinh sống trong thời đại đó, hiểu rõ lòng yêu nước, tự hào dân tộc, và ông luôn chấp hành tinh thần trung quân, ái quốc. Ông nhận thức rõ về trách nhiệm của một công dân đối với số phận quốc gia: Nếu quốc gia hưng thịnh, mỗi người đều có trách nhiệm của mình.
Bài thơ Thuật hoài (Tỏ lòng) viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn tứ tuyệt, sắc nét, ý sâu, hình tượng phong phú, âm điệu hùng vĩ, sảng khoái. Hai câu thơ đầu vẽ nên vẻ đẹp mạnh mẽ, đầy sức sống của những chiến binh dũng cảm xả thân vì nước, thể hiện hào khí Đông A của quân đội nhà Trần.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu (Dịch nghĩa: cầm ngang ngọn giáo gìn giữ non sông đã mấy thu); dịch thơ: Múa giáo non sông trải mấy thu. So với nguyên văn chữ Hán, câu thơ dịch chưa thể hoàn hảo hóa chất oai phong, kiêu hãnh của lính chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Tư thế dũng cảm của những người chính nghĩa hiện ra rực rỡ giữa giang sơn đất nước, mãi mãi (giang sơn kháp kỉ thu). Đây là biểu tượng cho sức mạnh bất khuất của dân tộc Việt.
Câu thơ thứ hai: Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu. (Dịch nghĩa: khí thế của ba quân mạnh như hổ báo, át cả sao Ngưu trên trời). Dịch thơ: Ba quân hùng khí át sao Ngưu, mô tả sức mạnh và chiến thắng không ngừng của quân dân ta. Tam quân tì hổ là một tượng trưng cho sức mạnh vô song của quân đội ta. Khí thôn Ngưu là cách diễn đạt để tạo nên một hình ảnh ấn tượng về sức mạnh vũ trụ.
Hai câu tứ tuyệt chỉ mười bốn chữ ngắn gọn nhưng đã tạo ra một bức tượng đài tuyệt đẹp về người lính dũng cảm trong đạo quân Sát Thát đời Trần.
Là một thành viên của đạo quân anh hùng đó, Phạm Ngũ Lão từ một chiến binh dũng cảm đã trở thành một danh tướng khi còn trẻ. Trong lòng ông luôn đầy khát vọng về công danh của đấng nam nhi thời loạn. Sự tích cực của khát vọng đó là mong muốn chiến đấu, hiến dâng mình cho vua, cho nước. Như bao người anh hùng khác, Phạm Ngũ Lão trân trọng lý tưởng trung quân, ái quốc và quan niệm: 'Làm trai phải có danh với núi sông' (Chí làm trai - Nguyễn Công Trứ). Bởi vậy, cho đến khi hoàn thành nhiệm vụ công danh, ông cảm thấy hổ thẹn:
Những người đàn ông vẫn còn nợ nghiệp công danh
Người ta thường kể chuyện về Khổng Minh
(Công danh nam tử vẫn còn nợ phải hoàn thành
Luống thẹn khi nghe về Khổng Minh).
Vũ Hầu, hay còn gọi là Khổng Minh, là một danh tướng thông minh của Lưu Bị thời Tam Quốc. Nhờ trí tuệ, ông đã đạt được nhiều thành tựu lớn, gây ra nhiều đau khổ cho đối phương; vì vậy, ông được Lưu Bị tin tưởng mật thiết.
Trong lịch sử, việc tự soi mình bằng gương sáng của những vị anh hùng đã qua, và phấn đấu vươn lên vượt qua bản thân là điều quý báu, là dấu hiệu của lòng tự trọng đáng trân trọng ở người đàn ông. Phạm Ngũ Lão, là tùy tướng của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, luôn hiến dâng mình, sát cánh bên cạnh vị vua, hướng tới việc đánh bại kẻ thù, làm gương mẫu cho ba quân tướng sĩ.
Sự chuyển đổi của cảm xúc từ hào sảng ban đầu đến trữ tình, sâu lắng, tạo nên âm hưởng thâm trầm và da diết hơn.
Phạm Ngũ Lão, một võ tướng tài ba, nhưng lại sở hữu trái tim nhạy cảm của một thi nhân. Bài thơ Thuật Hoài thể hiện lòng đam mê và khát vọng lớn lao của tuổi trẻ. Nó là một bài thơ giáo dục sâu sắc về nhân sinh và lối sống tích cực cho thanh niên.
Phân tích hào khí Đông A trong bài Tỏ Lòng - Mẫu 6
Mỗi tác phẩm văn học đều mang dấu ấn của thời đại. Bài thơ 'Tỏ Lòng' của Phạm Ngũ Lão xuất hiện vào thời điểm kháng chiến chống quân Mông Nguyên lần thứ hai. Điều này làm cho bài thơ phản ánh hào khí Đông A mạnh mẽ của thời kỳ đó.
Chữ Đông A trong tiếng Hán được tạo ra từ bộ chữ A và Đông, là biểu tượng của vẻ đẹp hào hùng trong thời đại nhà Trần, cũng như của dân tộc Việt từ thế kỷ X đến thế kỷ XV, dựa trên tinh thần tự lập, tự cường và ý chí quyết chiến, quyết thắng chống lại kẻ thù xâm lược. Hào khí Đông A là một phẩm chất tinh thần xuất sắc của thời kỳ anh hùng. Bài thơ 'Tỏ lòng' của Phạm Ngũ Lão phản ánh sự hùng dũng, cao quý và khát vọng lập công của những người anh hùng.
Hào khí Đông A bắt nguồn từ việc ca ngợi sức mạnh của con người thời nhà Trần. Một thời đại hào hùng được tạo ra bởi những con người hào hùng. Trong cảm xúc của một tướng lĩnh, chúng ta nhìn thấy hình ảnh một người anh hùng tuyệt vời. Đó là hình ảnh của một người lính sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ đất nước:
'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu'
Câu thơ này nhấn mạnh vẻ đẹp của người lính giữa không gian rộng lớn trong thời gian dài. Hình ảnh này thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu, quyết tâm và kiên định của người lính nhà Trần. Qua bức chân dung này, tác giả tái hiện vẻ đẹp của người lính.
Vẻ đẹp của tư thế này được thể hiện trong không gian rộng lớn của 'giang sơn' và thời gian kéo dài của 'kỉ thu'. Bằng cách này, tác giả đã tái hiện lại vẻ đẹp của người lính nhà Trần qua âm điệu mạnh mẽ và bút pháp lịch sử.
Tinh thần quyết chiến, quyết thắng của thời đại được thể hiện qua khí thế hào hùng:
'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'
Nếu câu thơ thứ nhất tập trung vào vẻ đẹp cá nhân của anh hùng, thì đến đây là sự tôn vinh của đoàn quân anh hùng. 'Tam quân' ở đây biểu thị sức mạnh của quân đội nhà Trần, mạnh mẽ như hổ báo. 'Khí thôn ngưu' có thể là khí thế nuốt trôi trâu, biểu tượng của những người trẻ tuổi anh hùng, hoặc là át cả sao ngưu, thể hiện sức mạnh kì vĩ của quân đội. Cả hai đều nhấn mạnh vào hào khí hùng vĩ của nhà Trần.
Hào khí Đông A không chỉ thể hiện trong sự sẵn sàng ra trận mà còn qua khát vọng lập công danh của con người thời loạn:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'
Chí tức thể hiện bản lĩnh và lòng kiên trì của một người đàn ông. Đó là động lực thúc đẩy họ vượt qua khó khăn, chiến thắng mọi thử thách. Ví dụ điển hình là sự kiện của Vũ Hầu, người đã tỏ ra khiêm nhường và kiên định. Hào khí Đông A không chỉ là tình yêu quê hương và ý thức chống giặc, mà còn thể hiện trong lòng can đảm và tinh thần anh hùng của các vị tướng.
Hào khí Đông A đã tạo ra những trang sử hào hùng, ghi dấu ấn trong lòng dân và lịch sử quốc gia. Nó không chỉ là nguồn cảm hứng cho thơ ca mà còn là tinh thần sống mãi trong lòng mỗi người, khiến họ luôn khát khao làm điều tốt đẹp để tỏ lòng hiếu khách với tổ tiên. Thông qua bài thơ 'Tỏ lòng', hào khí Đông A được tái hiện với sức mạnh của từ ngữ, với bút pháp sâu lắng, toàn diện và có tính sử thi, tạo nên hình ảnh đậm nét, tráng lệ và kích thích tâm hồn người đọc.