TOP 9 Dàn ý bài Chiều tà của Hồ Chí Minh dưới đây mà Mytour giới thiệu sẽ là nguồn tư liệu vô cùng hữu ích giúp các bạn lớp 11 có thêm nhiều kiến thức để hiểu cách phân tích bài thơ Chiều tà, phân tích 2 câu cuối, phân tích vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong Chiều tà ... chi tiết, thú vị hơn.

Với 10 dàn ý Chiều tà các bạn học sinh sẽ biết cách sắp xếp và triển khai hệ thống các luận điểm, luận cứ theo bố cục chi tiết nhất. Lập dàn ý Chiều tà giúp việc tìm và lựa chọn ý cho bài viết có nội dung toàn diện, phong phú, bám sát đề, làm nổi bật trọng tâm của bài viết. Bên cạnh đó để nâng cao kỹ năng viết văn các bạn xem thêm mở bài Chiều tà, mở bài Từ đó.
Dàn ý cảm nhận bài thơ Chiều tà
I. Khởi đầu:
Giới thiệu về tác giả Hồ Chí Minh và bài thơ Chiều tà từ Nhật ký trong tù
II. Nội dung bài thơ: Phê phán về bài thơ Chiều tà của Hồ Chí Minh
1. Hai dòng đầu tiên: Hình ảnh tự nhiên
- Con người luôn hướng về tự nhiên
- Cảnh hoàng hôn u ám, tĩnh lặng, cô đơn
- Hình ảnh biểu tượng của buổi chiều tà
- Hình ảnh đám mây mô tả không gian bao la, vô tận
- Hình ảnh của tự nhiên mang vẻ đẹp cổ điển, lãng mạn
- Thể hiện ý chí, quyết tâm của con người qua hai dòng thơ
2. Hai dòng thơ cuối cùng: Hình ảnh cuộc sống
- Cảnh vật của cuộc sống hàng ngày, cuộc sống bình dị của dân làng
- Bức tranh gần gũi, quen thuộc, tự nhiên
- Hình ảnh con người chiếm ưu thế trước cảnh thiên nhiên rộng lớn nhưng vắng vẻ
- Biểu hiện tình cảm, quan tâm đến số phận của người lao động nghèo
- Ước mơ im lặng về mái ấm gia đình của người nghèo
- Phát triển mạnh mẽ sức sống của con người
3. Nghệ thuật sáng tạo
III. Kết bài: Tóm tắt cảm nhận của tác giả về bài thơ một cách súc tích
Dàn ý phân tích 2 dòng cuối bài Chiều tà
Dàn ý thứ nhất
I. Khởi đầu:
Giới thiệu về bài thơ Chiều tà từ Nhật ký trong tù
II. Nội dung chính:
Hai dòng thơ miêu tả rất cụ thể cuộc sống hàng ngày. Đó là hình ảnh cô gái ở làng quê đang chăm chỉ xay ngô và lò than chiếu sáng rực rỡ, cùng với người đi đường vô tư quên mất cuộc sống riêng của mình, hòa mình vào không khí lao động.
- Góc nhìn của nhà thơ lúc này không còn là bầu trời mà là mặt đất. Ông đã ghi lại hình ảnh của cô gái xay ngô. Hình ảnh này nổi bật trong bức tranh hoàng hôn.
- Ông đã quên cuộc sống riêng để đắm chìm trong bầu không khí lao động của làng quê, đồng cảm với những khó khăn của người lao động.
- Hình ảnh cô gái xay ngô và lửa bếp sáng rực gợi lên hình ảnh của một gia đình hạnh phúc, thể hiện khát khao và ước mơ bất ngờ của người tù bị trục xuất đến một nơi xa lạ.
- Có hai điểm cần lưu ý:
+ Một là hình ảnh cô gái làm cho người đọc chuyển từ không gian rộng lớn của thiên nhiên trở về cuộc sống con người. Điều này thường xuất hiện trong các bài thơ ngắn của ông.
Con người trong thơ của ông luôn mạnh mẽ, mang lại niềm vui trong cuộc sống lao động. Điều này giúp giảm bớt cảm giác cô đơn cho người đi đường. Chỉ trong một thoáng chốc, họ cảm nhận được sự sống, sự tự do ấm áp.
+ Thứ nhất là hình ảnh rực rỡ của lửa than. Từ 'rực rỡ' đặc biệt đáng chú ý. Đó là 'mắt' (góc nhìn của nhà thơ) hay là 'âm tự' (chữ có mắt). Hoàng Trung Thông cho rằng 'Chữ hồng sáng bừng lên. Nó vô cùng quan trọng, chỉ cần một chữ thôi so với hai mươi bảy chữ khác thì cũng có thể nặng nề tới đâu'.
- Bài thơ thể hiện sự thay đổi của không gian, thời gian từ chiều muộn đến chiều tà, từ không gian núi rừng hoang sơ đến không khí ấm áp của gia đình. Từ cảm giác lạc quan, yêu thương con người của một tâm hồn 'Lo lắng cho mọi người mà quên mình'.
III. Tổng kết:
Diễn đạt ý kiến của bạn về bài thơ Chiều tà trích Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh
Dàn ý thứ hai
a. Khởi đầu:
- Trình bày một số đặc điểm về cuộc đời và sự nghiệp của Bác Hồ.
- Tóm tắt về tình hình sáng tác bài thơ Chiều tà.
- Hướng dẫn đi vào phân tích hai dòng cuối cùng của bài thơ Chiều tà.
b. Nội dung chính:
- Hai dòng thơ miêu tả rất chi tiết cuộc sống hàng ngày. Đó là hình ảnh cô gái ở làng núi chăm chỉ xay ngô và lò than phát ra ánh sáng đỏ rực, cùng với người đi đường mơ mộng quên hết những gì đang diễn ra xung quanh, hòa mình vào không khí lao động.
- Góc nhìn của nhà thơ không còn là bầu trời mà là mặt đất. Ông đã ghi lại hình ảnh của cô gái xay ngô. Hình ảnh này nổi bật trong bức tranh hoàng hôn.
- Ông đã bỏ qua tình huống của mình để thấu hiểu cuộc sống xung quanh. Ông như hòa mình vào không khí lao động ở làng núi, chia sẻ nỗi khổ của người lao động.
- Hình ảnh cô gái xay ngô và lửa bếp phát ra ánh sáng đỏ rực gợi lên bức tranh của một gia đình hạnh phúc, thể hiện khát vọng và ước mơ bí mật của người tù bị trục xuất mong đợi cuộc sống tự do.
- Có hai chi tiết cần lưu ý:
+ Một trong những hình ảnh hiện lên là cô gái, mang người đọc từ không gian của thiên nhiên trở lại với cuộc sống con người. Điều này thường xuất hiện trong các bài thơ của Bác.
+ Con người trong thơ của Bác luôn khỏe mạnh, mang lại niềm vui trong cuộc sống lao động. Điều này làm dịu đi nỗi cô đơn của người đi đường. Trong một thoáng chốc, họ cảm nhận được hơi ấm của cuộc sống, của tự do.
+ Hai là hình ảnh sáng rực của lửa than. Từ 'sáng rực' rất đáng chú ý. Đó là 'mắt' (góc nhìn của nhà thơ) hay là 'âm tự' (chữ có mắt). Hoàng Trung Thông cho rằng 'Chữ hồng sáng bừng lên. Nó quan trọng vô cùng, chỉ cần một chữ thôi so với hai mươi bảy chữ khác cũng có thể nặng nề tới đâu'.
- Bài thơ thể hiện sự biến động của không gian, thời gian từ buổi chiều muộn đến buổi chiều tối, từ không gian hoang sơ của núi rừng đến không khí ấm áp của gia đình. Từ cảm giác cô đơn, mệt mỏi của người tù bị trục xuất đến niềm vui tìm thấy trong lao động. Sự biến động đó chỉ tồn tại trong sự nhận biết, trong cái nhìn tích cực và tình yêu thương con người của một tâm hồn 'Chăm sóc tất cả, quên mình'.
c. Kết luận:
- Diễn đạt ý kiến của bạn về bài thơ Chiều tà trích Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
Dàn ý phân tích bài thơ Chiều tà
Dàn ý thứ nhất
I. Khởi đầu:
Tóm tắt về tác giả và đưa ra nhận xét tổng quan về tác phẩm.
- Hồ Chí Minh là một nhà cách mạng lỗi lạc và là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Nhật ký trong tù là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của ông, được viết trong thời gian ông bị bắt tại Quảng Tây (Trung Quốc) bởi chính quyền của Tưởng Giới Thạch từ mùa thu năm 1942 đến mùa thu năm 1943.
- Chiều tối là một bài thơ có giá trị về cả nội dung và nghệ thuật: Điều độc đáo là bài thơ được viết trong tình huống người viết bị buộc phải di chuyển trên đường với xiềng xích, nhưng không phải là một lời than vãn đầy bi kịch. Ngược lại, nó thể hiện niềm vui về cuộc sống, về con người, thể hiện tâm hồn vô cùng tươi đẹp và phẩm cách lớn của Hồ Chí Minh.
II. Phần chính:
* Hai câu đầu:
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
- Hai câu đầu tạo ra một bức tranh thơ mộng, yên bình của cuộc sống, với những con chim bay về tự do trong rừng, những đám mây nhẹ nhàng trôi trên bầu trời chiều, như những nét vẽ trong tranh thơ cổ. Tuy nhiên, phong cảnh cổ điển đó vẫn gần gũi với bản chất của ngày hôm nay, với những cảnh thật và con người thực (người tù - nhà thơ) đang nhìn thấy mọi thứ trước mắt một cách rõ ràng.
Bức tranh phong cảnh ấy, mặc dù đẹp và lãng mạn, nhưng vẫn mang một nét buồn. 'Quyện' ý chỉ sự mệt mỏi, chán chường. 'Tầm' là sự tìm kiếm. Cánh chim sau một ngày lang thang, trong bóng tối của buổi tàn, mệt mỏi, phải trở về rừng để tìm kiếm nơi trú ngụ. Cô ấy đơn độc, một mình. 'Mạn mạn' là mở rộng và bao la, như không gian trời dài và mênh mông. Bầu trời vốn đã rộng lớn như vậy từ hàng triệu năm trước, nhưng đám mây đó khiến cho nó trở nên càng phóng khoáng hơn. Hai câu thơ, theo nghĩa đen, cũng chỉ miêu tả một khung cảnh buồn. Với người bình thường, thậm chí đang vui vẻ, trước cảnh đó, lòng sẽ khó lòng tránh khỏi cảm xúc u buồn, bâng khuâng. Câu thơ khiến người đọc liên tưởng đến một buổi chiều khác, trong thơ cổ:
Trời chiều bảng lảng bóng hoàng hôn,
Tiếng ốc xa đưa vẳng trống dồn
Gác mái ngư ông về viễn phố
Gõ sừng mục tử lại cô thôn
Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa khách bước dồn
Kẻ chốn Chương Đài người lữ thứ,
Lấy ai mà kể nỗi hàn ôn
(Cảnh chiều hôm - Bà Huyện Thanh Quan)
Buổi chiều xưa không vắng lặng, nhưng lòng người đã tím ngắt nỗi buồn. Cảnh vật ở đây, tuy đơn giản, nhưng lại thấm thía cảm xúc của người, chắc chắn đang chứa đựng nỗi buồn. Đúng vậy, thậm chí cả cánh chim, khi hoàng hôn buông xuống, cũng vội vã trở về. Nhưng giờ đây, người tù mắt mờ, chân yếu, bị xiềng xích, vẫn bước đi trên con đường dài. Người đó không than vãn, vì phẩm chất cao quý của bản thân, nhưng ai cũng cảm nhận được nỗi đau thật sự từ khung cảnh ấy.
* Hai câu cuối
Thôn nữ dưới ánh trăng buồn tựa ma
Ánh lò sưởi lấp lánh, vẫn hồng rực
- Hai câu cuối chuyển sự động của hình ảnh thơ. Trong bài thơ, môi trường rộng lớn, yên bình, ánh sáng ban ngày dần phai nhạt, nhường chỗ cho bóng tối. Còn ở đây, mặc dù không diễn tả trực tiếp, nhưng mọi người đều biết rằng đêm đã đến, bóng tối phủ kín mọi nơi. Vậy, điều gì khiến họ cảm nhận được sự chuyển động của thời gian, cảm nhận sự chuyển từ ánh sáng sang bóng tối? Đó chính là cánh chim đơn lẻ trở về tổ. Đặc biệt, đó là ánh sáng rực rỡ của lò than ở làng quê. Đây cũng là cách thức thể hiện, sử dụng ánh sáng để miêu tả bóng tối.
- Nhưng sự thay đổi thực sự của hình tượng thơ không chỉ dừng lại ở đó. Nếu cảnh trước đó mang nét buồn bã của sự cô đơn, hoang vắng, thì cảnh này, mặc dù trong đêm tối nhưng ấm áp, đầy sức sống. Đôi mắt của nghệ sĩ, trước khi nhìn xa và cao lên, càng nhìn càng trống rỗng và mất mát. Khi nhìn gần hơn, họ nhìn thấy điều không ngờ đến:
Thôn nữ dưới ánh trăng buồn tựa ma
- Hình dáng của thôn nữ dưới ánh trăng, cùng với công việc mệt mỏi, dường như đã xua tan sự cô đơn giữa miền quê. Và khi công việc hoàn thành, ánh sáng tràn ngập khắp nơi.
Ánh lửa kia vẫn rực hồng giữa bóng tối.
Trong đêm tối, sức lan tỏa của ánh sáng ấy càng mạnh mẽ. Những trái tim từng chìm đắm trong bóng tối buồn bã lại trở nên ấm áp bởi ngọn lửa kia. Ở đây, sự di chuyển của hình tượng thơ hoàn toàn hiện diện.
III. Kết bài:
'Mộ' là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ nghệ thuật của Hồ Chí Minh. Trong việc sử dụng hình thức thơ luật Đường, tác giả đã linh hoạt sử dụng kỹ thuật chấm phá để mô tả cảnh vật, sử dụng sự động tĩnh và tình tả đặc biệt. Mặc dù không có từ ngữ hoặc chi tiết cụ thể về chủ thể, đọc giả vẫn cảm nhận được tâm trạng và suy tư của nhân vật. Mặc dù mang vẻ cổ điển, bài thơ vẫn phản ánh tính hiện đại. Sự hiện đại được thể hiện qua sự chuyển động của hình tượng thơ, đặc biệt là tâm trạng và tư tưởng của nhà thơ. Dù bị giam cầm, buộc xiềng xích, nhân vật vẫn sống thoải mái, luôn quên mình để thưởng ngoạn cuộc sống và cảm nhận từng biểu hiện nhỏ bé, nhưng tinh tế.
Dàn ý số 2
1. Tác giả trong bức tranh:
- Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại mà còn là một nhân vật văn hóa quan trọng của dân tộc.
- Hồ Chí Minh để lại cho đất nước một di sản văn hóa phong phú.
2. Tác phẩm được mô tả:
- Tác phẩm được lấy từ tập thơ 'Nhật Ký trong tù' của Bác
- Bài thơ thể hiện tình yêu với thiên nhiên và lòng trung hiếu của Hồ Chủ tịch.
II. Nội dung chính
1. Khởi đầu thơ
Điểu quyến quy lắng đậu cành thông
Mây mờ mịt giữa trời cao
– Bức tranh của chiều tà mở ra với cảnh tượng thực sự ấn tượng: những chú chim rong chơi bay về rừng tìm tổ ấm; những đám mây trôi lững lờ nhẹ nhàng cuối trời.
– Không gian rộng lớn mênh mông, nhưng lại mang đậm vẻ thơ mộng, yên bình.
– Một buổi chiều tà nhạt nhòa, ánh nắng chỉ còn rơi nhẹ phía chân trời.
– Không gian tự nhiên như một tấm gương phản ánh nội tâm con người:
– Đàn chim vội vàng, dường như mang trong mình bóng dáng mệt mỏi sau những ngày dài bôn ba
– Những đám mây trôi lững lờ, lạc lõng, cô đơn giữa bầu trời bao la, vô tận.
– Bầu trời như đưa lên cao hơn xa hơn nỗi lòng con người, như là một vẻ đẹp vô tận. Đứng trước những phút cuối ngày, lòng người như trở nên cô đơn, trống vắng; như cảm thấy mệt mỏi, bồng bột. Trái lại, sau những phút giây mệt mỏi, đàn chim vẫn được nghỉ ngơi tại tổ ấm, trong khi con người lại phải chịu cảnh giam cầm, u ám.
– Nhưng người đó không than vãn, không oán trách mà thả hồn vào thiên nhiên để cảm nhận và tận hưởng những điều tuyệt vời nhất của bức tranh cuối ngày.
– Thể hiện tình yêu sâu đậm đối với thiên nhiên trong lòng người lính cách mạng
– Trong tâm trí của người lính cách mạng luôn hiện hữu nỗi nhớ về quê hương, đất nước.
– Ý chí thép, nghị lực phi thường, thái độ sẵn sàng và niềm tin vào cuộc sống tự do của Hồ Chủ tịch. (hình ảnh của con chim biểu tượng cho sự tự do)
Đánh giá, mở rộng:
– Hai câu thơ kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại với những hình ảnh thơ quen thuộc, sử dụng bút pháp tượng trưng và chấm phá điểm nhấn, mặc dù không đề cập đến cảnh trời chiều cụ thể nhưng vẫn truyền đạt được không gian và tâm trạng mà câu thơ muốn truyền đạt
– Trên thơ cổ, chủ đề về cánh chim không phải là mới mẻ nhưng cách Hồ Chủ tịch miêu tả lại rất đặc biệt. Trong khi cánh chim của Lý Bạch bay cao tận bầu trời, cánh chim của Bác lại mang một linh hồn sống động, làm chủ không gian, tạo nên sự hiện diện mạnh mẽ.
2. Hai câu cuối:
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng
– Bức tranh sinh hoạt của con người trong xóm núi:
– Bóng tối lan tràn che phủ không gian
– Hình ảnh cô gái làng quê miền núi say sưa làm việc: gặt lúa => vẻ đẹp khỏe mạnh, trẻ trung, đầy sức sống
– Hình ảnh lò than rực hồng: sáng lên ánh sáng, xua tan bóng tối, làm ấm không gian hiu quạnh, lạnh lẽo, vắng vẻ trong tâm trạng thơ.
– Hình ảnh thân thuộc, giản dị diễn tả chân thực cuộc sống vào cuối ngày ở vùng núi. Thể hiện tình yêu, sự quý trọng vô hạn của Hồ Chí Minh dành cho người lao động.
– Hình ảnh thơ động, chuyển động:
– Thời gian từ chiều tối đến đêm khuya
– Đàn chim vút bay, những đám mây lững lờ trôi cuối cùng cũng hội tụ về tương lai sáng sủa.
– Trái tim từ lạnh giá, cô đơn, dần trở nên ấm áp, say mê, hân hoan, phấn khích, hạnh phúc.
– Từ tự 'hồng' kết thúc bài thơ, lan tỏa sức lôi cuốn, tác động đến mọi tâm trạng:
– Ngọn lửa hồng lan tỏa, vượt qua bóng tối; đuổi đi khoảnh khắc lạnh giá, u tối trong tâm hồn con người. Ngọn lửa đó thổi bay mọi khát vọng, ý chí và quyết tâm của người chiến sĩ cách mạng giữa cuộc sống giam cầm khắc nghiệt.
– Hai câu thơ đã vẽ nên hình ảnh con người. Con người hiện thân mạnh mẽ, làm chủ không gian, thời gian, xua tan cô đơn, lạc lõng của thiên nhiên. Đồng thời, ý thơ còn thể hiện sức sống mãnh liệt và khao khát vĩ đại của nhà thơ.
III. Kết thúc:
- Nghệ thuật Thơ:
- Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt4
- Bút pháp tượng trưng ưa chuộng: lấy mây như điểm trăng; lấy sự vận động để diễn đạt thời gian, đẩy mạnh tình cảm con người.
– Phong cách cổ điển pha lẫn hiện đại:
- Phong cách cổ điển: hình ảnh thơ, ngôn ngữ thơ, thể loại thất ngôn tứ tuyệt
- Phong cách hiện đại: Không chia sẻ nỗi buồn với tự nhiên mà hòa nhập với tự nhiên. Từ những khó khăn, gian khổ mà vẫn tỏ ra ung dung, lạc quan cách mạng.
Phân tích dàn ý của 2 câu đầu trong bài Chiều tối
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu về bài thơ Chiều tối được lấy từ tập Nhật ký trong tù.
Ví dụ:
Hồ Chí Minh là một người cha già được lòng mọi người Việt Nam, là một anh hùng vĩ đại của đất nước. Ngoài thành tựu trong lĩnh vực chính trị, Bác còn để lại cho dân tộc một di sản văn học to lớn và quý báu. Bác để lại cho chúng ta nhiều tác phẩm văn học xuất sắc, trong đó có bài thơ Chiều tối trong tập Nhật ký trong tù. Bài thơ này thể hiện tinh thần về tự do và sự ảnh hưởng của thiên nhiên, mặc dù trong hoàn cảnh khó khăn khi Bác bị giam giữ.
II. Nội dung chính:
- Đánh giá và phân tích bài thơ Chiều tối được lấy từ Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh
- Chi tiết hơn về bối cảnh sáng tác của bài thơ:
- Khi di chuyển từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo suốt một ngày dài, với xiềng xích, đi bộ qua đường rừng, cho đến khi buổi chiều tối về mà vẫn chưa được nghỉ ngơi
- Bức tranh về buổi chiều tối, thời điểm chuyển từ ngày sang đêm, và cảm xúc của Bác - một người xa quê
- Khung cảnh chiều tối ở vùng núi rừng:
- Bút pháp sắc sảo.
- Bức tranh chiều lung linh đầy ấn tượng.
- Phong cách cổ điển của thơ Đường và sự sáng tạo độc đáo trong nghệ thuật của Bác.
=> Vẻ đẹp tâm hồn của Người.
- Bác hiện diện như một con người đời thường hòa mình vào cảnh vật thiên nhiên:
- Bao cảm xúc, bao khát vọng chợt tràn về trong bức tranh hùng vĩ ấy.
- Ý chí nghị lực phi thường của Bác.
III. Kết bài:
Nêu cảm nhận của tôi về bài thơ Chiều tối trích Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
Dàn ý Vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ Chiều tối
Dàn ý số 1
I. Mở bài:
- Bài 'Chiều tối' trích trong tập thơ 'Nhật ký trong tù' là một bài thơ không chỉ thành công về mặt nội dung mà còn thể hiện tài năng của tác giả trong việc kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại.
II. Phần Chính:
- Yếu Tố Cổ Điển:
- Thể hiện qua những hình ảnh thơ quen thuộc: Cánh chim, đám mây, con người.
- Thể hiện qua cách miêu tả cảnh ngụ tình: Phản ánh tâm trạng vượt ra ngoài hiện thực.
- Thể hiện qua khía cạnh thời gian nghệ thuật.
- Thể hiện qua kỹ thuật điểm nhấn - từ 'hồng'.
- Yếu Tố Hiện Đại:
- Thể hiện qua tâm trạng đời thường của nhân vật: Buồn mà không chìm đắm, hành động và nỗ lực.
- Hình ảnh sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người lao động, với con người là trung tâm của tác phẩm.
- Tinh thần lạc quan trong bước ngoặt khó khăn của Bác Hồ.
- Thể hiện qua sắp xếp tứ thơ theo dòng chảy phát triển.
III. Phần Kết:
Tổng quan về giá trị của bài thơ
Dàn ý thứ 2
1. Mở Đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và vấn đề được thảo luận
– Tác giả Hồ Chí Minh:
- Là một trong những anh hùng cứu nước của dân tộc Việt Nam.
- Là một nhà văn hoá và nhà thơ vĩ đại.
- Tác phẩm: Bài thơ là một trong 134 bài thơ trong tập Nhật ký trong tù, thể hiện rõ phong cách thơ sâu sắc của Hồ Chí Minh.
- Đó là sự hòa quyện tinh tế giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại.
2. Phần Thân bài: Phân tích về vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ
a) Vẻ đẹp cổ điển:
- Chủ đề: Bài thơ tái hiện bức tranh thiên nhiên và cuộc sống của con người vào lúc chiều tối. Đây là đề tài quen thuộc trong thơ cổ (minh họa).
- Hình ảnh thơ: tác phẩm sử dụng những tư liệu phổ biến trong thơ cổ để biểu đạt ý nghĩa tượng trưng, tạo ra sự giàu sắc cho bài thơ.
- Hình ảnh của cánh chim: tượng trưng cho không gian và thời gian, là dấu hiệu của buổi hoàng hôn.
- Hình ảnh của chòm mây: biểu tượng cho vẻ đẹp bao la của bầu trời.
- Thể thơ tứ tuyệt, lời ngắn ý nhiều, để lại nhiều cảm xúc.
- Nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình: chỉ bằng vài nét chấm phá mà ghi lại bản sắc của tạo vật và khơi dậy nỗi lòng của nhà thơ.
b) Vẻ đẹp hiện đại:
- Hình ảnh thơ: cánh chim, chòm mây, người con gái xay ngô là những hình ảnh của thực tế.
- Cánh chim mệt mỏi: từ “mệt mỏi” thể hiện sâu sắc cảm nhận về bản chất của sự vật. Đó là cánh chim bay theo nhịp điệu không ngừng của cuộc sống. Đó là biểu tượng của tự do, của giấc mơ. Đây cũng là khao khát của người tù.
- Chòm mây lẻ loi trôi chậm giữa bầu trời là biểu tượng ẩn dụ về người tù trên hành trình xa vạn dặm, không biết điểm dừng. Tuy nhiên, phong thái của họ vẫn làm chủ, tự tại, điển hình cho sự kiên cường, tích cực của chiến sĩ cách mạng.
- Hình ảnh người con gái xay ngô trong làng là hình ảnh của người lao động, sống động, khỏe mạnh, tích cực, là trung tâm của bức tranh Chiều tối.
- Sự sáng lên của lửa bếp, hình ảnh này xua tan bóng tối, lạnh giá, mang lại niềm vui của sự sống, của hơi ấm cho người tù.
=> Hình ảnh thơ giản dị mang trong đó những cảm xúc đời thường và tinh thần kiên cường phi thường của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh.
- Sự di chuyển của bốn câu thơ: từ bóng tối trở về ánh sáng, từ nỗi buồn chuyển sang niềm vui.
=> Thể hiện rõ tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của Bác.
- Tâm hồn của Bác:
- Yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống.
- Chia sẻ, đồng cảm với mọi loài, đặc biệt là khó khăn của những người lao động. Đó cũng là tình yêu thương quốc tế vô sản trong sáng.
- Tâm hồn lạc quan, đầy nghị lực.
=> Đó là một tâm hồn nghệ sĩ kiên cường nhưng cũng là một chiến sĩ.
3. Tổng kết:
- Tái khẳng định về vẻ đẹp kết hợp giữa cổ điển và hiện đại đã đóng góp vào thành công của bài thơ Chiều tối và phong cách thơ của Hồ Chí Minh.
- Đồng thời, bức tranh hình ảnh nhân vật trữ tình của Bác hiện lên trong đó: Anh vừa có tâm hồn thi sĩ vừa có lòng dũng cảm của một người chiến sĩ. Bác yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và có tinh thần nghị lực phi thường.
Dàn ý phân tích về thiên nhiên và con người trong bài thơ Chiều tối
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm, tóm tắt nội dung của tác phẩm
- Tác giả Hồ Chí Minh
- Bài thơ “Chiều tối” được trích từ “Nhật ký trong tù”
- Mang thông điệp về tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và ý chí vươn lên của người tù cách mạng
II. Nội dung chính:
- Khung cảnh thiên nhiên của vùng núi vào lúc hoàng hôn:
- Những hình ảnh thơ quen thuộc từ thơ cổ: cánh chim, đám mây
- Không gian mở rộng, hoang dã
- Gợi lên cảm giác cô đơn, mệt mỏi và lạc lõng
- Triển khai bức tranh về cuộc sống của con người vào thời điểm chiều tối:
- Cuộc sống bình dị hàng ngày của lao động
- Biểu hiện của sự sống và năng lượng
- Ánh sáng từ lò than mang lại hy vọng và niềm tin
III. Kết luận:
Ý nghĩa của tác phẩm: Bài thơ “Chiều tối” thực sự là một bức tranh tinh tế, kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối, giữa thiên nhiên và con người.
Dàn ý về sức mạnh và tình thương trong bài thơ Chiều tối
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Đề cập đến vấn đề cần được thảo luận.
2. Thân bài:
- Tổng quan về tác giả và tác phẩm.
- Diễn giải:
- Chất thép trong bài thơ Chiều tối: biểu tượng cho ý chí kiên cường, sự bất khuất và niềm tin vào mục tiêu của người chiến sĩ cách mạng.
- Chất tình trong Chiều tối: là những cảm xúc, tình cảm của thi nhân trước cái đẹp của tạo vật và của lòng nhân ái.
- Phân tích về chất thép và chất tình trong Chiều tối (Mộ).
- Hai câu đầu là bức tranh thiên nhiên trong bài thơ: chất tình.
- Hai câu sau: Sự lạc quan, niềm tin, bản lĩnh vào mục tiêu của người chiến sĩ cách mạng: chất thép.
- Ý nghĩa của chất thép và chất tình trong thơ của Bác:
+ Nhìn nhận về con người Bác và phong cách thơ Hồ Chí Minh: sự hoà quện giữa chất thép và chất tình.
3. Kết bài:
- Xác nhận vấn đề cần thảo luận về chất thép và chất tình trong bài thơ Chiều tối.