Dàn ý Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử tổng hợp 18 mẫu dàn ý chi tiết, đầy đủ nhất.
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ mang lại cho người đọc không gian thiên nhiên mênh mông, hòa mình vào khung cảnh đẹp của thiên nhiên.
Dàn ý về bức tranh thiên nhiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
I. Khởi đầu:
Hàn Mặc Tử, một nhà thơ lỗi lạc của Việt Nam, đã tạo ra nhiều tác phẩm đáng chú ý, trong đó bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ nổi tiếng không kém.
II. Nội dung chính:
+ Bức tranh về thiên nhiên trong Đây Thôn Vĩ Dạ được mô tả sâu sắc, chi tiết và lôi cuốn với các tình huống cảm xúc của nhân vật.
+ Bài thơ đã gợi lên trong người đọc nhiều cảm xúc sâu sắc, với mở màn bằng những câu hỏi đầy ý nghĩa của nhân vật.
+ Bức tranh về thiên nhiên được minh họa rõ ràng qua đoạn thơ đầu, ánh nắng ban mai xen kẽ với vẻ đẹp tự nhiên, màu sắc tươi sáng và sắc thái cảm xúc nhẹ nhàng, sâu lắng.
+ Buổi sáng bắt đầu với ánh nắng tươi mới đem lại những cung bậc cảm xúc nhẹ nhàng, nồng ấm, và ánh nắng chiếu rọi khắp nơi, tạo nên không khí tươi mới trong khung cảnh thiên nhiên.
+ Bức tranh thiên nhiên mơ mộng hiện ra với cảnh quan của quê hương, vườn cây, hoa lá, mang lại sự nhẹ nhàng và êm đềm.
+ So sánh với khung cảnh tự nhiên ở nơi khác, cảnh đẹp của thôn vĩ hiện lên tươi mới và nhẹ nhàng, xen kẽ hình ảnh của con người và cảnh vật, tạo nên một hình ảnh hài hòa và phong cách.
+ Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên một bức tranh tự nhiên rộng lớn với sự hiện diện của con người và cảnh vật, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng qua từng chi tiết gần gũi của đất nước và vùng thôn quê.
+ Cảnh vật và con người ở đây nhẹ nhàng, khung cảnh thiên nhiên đều gợi lên nhiều cảm xúc và tạo nên những khắc khoải trong tâm hồn.
+ Cảnh thiên nhiên nhẹ nhàng và sâu lắng, ảnh hưởng đến tâm hồn con người.
III. Kết luận:
+ Bức tranh thiên nhiên được vẽ ra nhẹ nhàng, tinh tế, gợi lên nhiều cảm xúc sâu lắng, và không gian tự nhiên phong phú với nhiều màu sắc và giá trị tinh tế.
Dàn ý thứ hai
I/ Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
a. Nguyên cớ
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được chọn từ tập Thơ điên. Khi ở Quy Nhơn, Hàn Mặc Tử đã từng âm thầm yêu Hoàng Thị Kim Cúc. Khi trở về Huế, Hoàng Cúc nghe tin Hàn Mặc Tử ốm đau nên đã gửi cho ông một bức ảnh phong cảnh cùng lời chúc sớm lành. Từ đó, ông đã gợi lên trong mình những kỷ niệm về thời gian ở Huế và viết ra bài thơ này.
b. Chủ đề chính
Dựa trên kí ức về Huế, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh tinh tế về phong cảnh và con người của xứ Huế. Đồng thời, thông qua câu chuyện tình yêu không được đáp lại của mình, ông đã kín đáo truyền tải tình yêu và tình thân với quê hương.
II. Nội dung chính
1. Phần đầu: Bức tranh tuyệt vời về Huế trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
- Bức tranh này được tạo ra thông qua những lời mời gọi, kết hợp cả sự trách móc và lòng gần gũi:
Anh có lý do gì mà không trở về thôn quê Vĩ Dạ?
- Phác họa cảnh vật một cách nhẹ nhàng và duyên dáng, với sắc xanh như ngọc của ánh sáng ban mai tinh khôi.
- Cuối cùng là sự tương phản độc đáo giữa nét vuông vắn của khuôn mặt chữ điền và sự mềm mại của chiếc lá trúc che ngang, thể hiện sự dịu dàng và tinh nghịch của cuộc sống ở nông thôn.
2. Phần hai: Cảnh buồn qua góc nhìn sâu sắc.
- Mặc dù cảnh vật đẹp và lãng mạn, nhưng trong đó vẫn hiện hữu nỗi buồn sâu sắc qua những dòng thơ độc đáo: Gió theo lối gió / mây đường mây. Sông như một tấm gương phản ánh sự chia ly, mang đến cảm giác buồn thương, nhưng cũng chia sẻ tâm trạng của nhà thơ.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, ánh trăng luôn chiếm một vai trò quan trọng và hình ảnh của nó thường mang một vẻ kỳ lạ, khác thường, như trong đoạn thơ:
Trăng lung linh trên cành liễu
Chờ đợi gió đông để lả lơi
(Lặng lẽ)
- Câu hỏi 'thuyền của ai?' và sau đó là 'bến sông trăng'. Đúng như Hoài Thanh đã viết về Hàn Mặc Tử trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của ông rộng lớn vô tận, càng đi sâu vào càng thấy bí ẩn'.
3. Cuối cùng: Cảnh vật và con người đều chìm sâu vào giấc mơ.
- Cõi lòng của nhà thơ như đang chìm vào giấc mơ. Bệnh tật khiến cho ông chìm vào trạng thái mơ hồ và đau đớn (nhìn không rõ, hình ảnh mờ mịt). Vì thế, cảnh vật và con người đều nhạt nhòa trong cảm giác cô đơn và tiếc nuối.
Trong cô đơn và tiếc nuối, nhưng trong giấc mơ đau khổ, tâm hồn của nhà thơ vẫn lặng lẽ muốn truyền đi một thông điệp về cuộc sống cho con người, như là lời thú tội chân thành:
Ai có thể hiểu được tình yêu của ai?
- Chúng ta chưa thể nói rằng câu thơ đó thể hiện tình yêu quê hương của Hàn Mặc Tử đến đâu. Tuy nhiên, chắc chắn rằng Hàn Mặc Tử rất yêu cuộc sống, rất yêu quê hương xứ sở. Chúng ta cũng không ngờ rằng trong tập Thơ Điên lại có những bài thơ sâu sắc, đong đầy tình quê.
III. Kết luận
- Hàn Mặc Tử ra đi khi vẫn còn rất trẻ tuổi. Tuy nhiên, tinh thần của thơ Hàn Mặc Tử là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt, đam mê, và khao khát sống.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, ông để lại cho thế giới những tác phẩm thơ khó hiểu vì tính siêu thực và kỳ dị của chúng. Tuy nhiên, bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ lại mang tính siêu thực nhưng cũng gần gũi qua hình ảnh về cảnh vật và con người ở Huế.
- Hàn Mặc Tử không sinh ra ở Huế, nhưng ông đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lòng thành phố này. Như một thi nhân đi qua, lại mang theo một phần ký ức đẹp mênh mông và khó phai.
Dàn ý cảm nhận về con người của Hàn Mặc Tử
I. Mở đầu:
- Hàn Mặc Tử, một nhà thơ nổi tiếng với cái tôi đặc biệt trong trào lưu Thơ mới. Trong bài thơ 'Đây Thôn Vĩ Dạ', con người của ông được thể hiện rõ nhất.
II. Nội dung chính:
- Hàn Mặc Tử là một người yêu thiên nhiên và cuộc sống.
- 'Tại sao anh không về chơi thôn Vĩ?' không chỉ là một câu hỏi mà còn là một lời mời gọi. Những dòng thơ nhẹ nhàng này gợi nhớ về quá khứ, nơi có một người con gái Huế mà ông thương yêu.
- Nhiều kỷ niệm ùa về với cảnh thiên nhiên thơ mộng và trữ tình.
- 'Nắng mới lên' là ánh nắng mới, không quá chói chang, tươi sáng nhưng nhẹ nhàng đủ để làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
- Ấn tượng đặc biệt là hình ảnh 'lá trúc che ngang mặt chữ điền'. Chữ 'điền' ở đây có thể chỉ cửa sổ ngôi nhà hoặc hình ảnh nhòa nơi đây của người con gái Huế có gương mặt phúc hậu.
Dù không thể trở lại thôn Vĩ Dạ, nhưng mọi hình ảnh của nơi đây vẫn sống mãi trong lòng Hàn Mặc Tử với tình yêu sâu đậm. Thôn Vĩ Dạ đối với ông không chỉ là một ước mơ lớn mà còn là biểu tượng của sự thơ mộng và tình trữ tình.
- Hàn Mặc Tử là một người sống trong cô đơn.
- Khổ thơ thứ hai của 'Đây thôn Vĩ Dạ' chứa đựng nỗi đau buồn và nỗi nhớ của Hàn Mặc Tử: 'Gió theo lối gió, mây đường mây ... Có chở trăng về kịp tối nay'.
- Bằng cách nhân hóa, dòng nước trở nên buồn thay cho tâm trạng của tác giả. Nhịp thơ 4/3 tách biệt; không gian trong bài thơ sâu sắc hơn.
- 'Gió theo lối gió, mây đường mây', mọi thứ chia thành hai hướng, gần và xa như câu chuyện của tác giả.
- 'Thuyền ai' gợi lên cảm giác quen và lạ đồng thời.
Hàn Mặc Tử đã dùng từ ngôn từ để biểu hiện tâm trạng trong khổ thơ, nơi ông khao khát tình yêu nhưng không còn đủ thời gian.
- Hàn Mặc Tử - một con người đầy trăn trở và day dứt.
- Khổ thơ thứ ba cũng là khổ thơ cuối cùng của 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện tâm trạng của tác giả đối với người con gái Huế: 'Mơ khách đường xa, khách đường xa ... Ai biết tình ai có đậm đà'.
- Con người, cảnh vật đang dần mờ đi và biến mất. 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh', mọi thứ như hòa quyện vào nhau, khó phân biệt rõ ràng.
- 'Ai biết tình ai có đậm đà', tác giả nhớ lại rồi lại cảm thấy buồn bã, hụt hẫng.
Hàn Mặc Tử trở lại hiện tại, ông cảm nhận sâu sắc hơn về sự xa xôi, hư ảo của hạnh phúc, sau đó tựa như thở dài, nhớ mong.
III. Kết luận:
- Hàn Mặc Tử là một con người đầy hy vọng và đau khổ. Thơ của ông gợi lên trong người đọc một cảm giác day dứt, nhưng cũng mang theo một nỗi buồn không thể nào diễn tả thành lời.
Phân tích về khổ thơ thứ nhất của bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'
Phân tích số 1
1/ Mở đầu
Giới thiệu về tác phẩm: 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một bài thơ xuất sắc nhất trong sự nghiệp sáng tác của Hàn Mặc Tử, nó tạo ra một bức tranh tinh tế hòa quyện giữa vẻ đẹp tự nhiên tươi mới với những suy tư sâu sắc, đầy xót xa của tâm trí trữ tình.
2/ Phần chính
- Trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ, Hàn Mặc Tử đã đưa ngòi bút của mình vào khung cảnh thiên nhiên giản dị nhưng tuyệt vời, trong trẻo của thôn quê Vĩ.
- 'Đây thôn Vĩ Dạ' được sáng tác dựa trên cảm xúc sâu sắc khi Hàn Mặc Tử nhận được món quà từ Hoàng Cúc, là một bức thiệp có in hình phong cảnh xứ Huế mơ mộng kèm theo lời mời dịu dàng, tha thiết: 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'
- Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi nhẹ nhàng, tha thiết, tỏ ra như là trách móc, hờn giận, nhưng cũng chứa đựng sự mời mọc chân thành của một người con gái Huế.
Trong hoàn cảnh hiện tại, dù không thể đặt chân đến Vĩ Dạ, nhưng với tất cả những kí ức và nỗi nhớ, Hàn Mặc Tử đã tái hiện lại Vị Dạ một cách sống động, độc đáo.
Hình ảnh hàng cây cau trong thơ của Hàn Mặc Tử được mô tả tuyệt vời với sắc xanh ngát của lá cây kết hợp với ánh nắng vàng nhẹ nhàng, trong veo của buổi bình minh.
Sự xuất hiện của “nắng” trong thơ được nhấn mạnh hai lần, không chỉ làm nổi bật về ánh sáng mà còn diễn đạt được sự náo nức, hân hoan của nhà thơ khi đứng trước khung cảnh của thôn Vĩ.
Khung cảnh của khu vườn xanh mướt, tràn đầy sức sống ở thôn Vĩ hiện ra trước mắt với vẻ đẹp tươi mới, khiến người ta không khỏi ngạc nhiên.
Màu xanh trong trẻo của những tán lá dưới ánh nắng mặt trời tỏa sáng, tạo nên một vẻ đẹp lộng lẫy, đặc biệt.
Trong cảm xúc bất tận, khi lòng xao xuyến trước khung cảnh thôn Vĩ, hình ảnh con người nhỏ bé với sau khóm trúc hiện ra đặc biệt.
Gương mặt nhẹ nhàng, hiền lành của người dân nông thôn đem đến cho người đọc một ấn tượng sâu sắc, liệu rằng đó có phải là bóng dáng của người con gái mà Hàn Mặc Tử yêu thương?
Cảnh vật và con người hoà quện thành một, tạo nên bức tranh thơ đẹp mắt, trong trẻo.
3/ Kết bài:
Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, Hàn Mặc Tử đã tái hiện lại vẻ đẹp của Vĩ Dạ một cách gợi cảm, sống động, kết hợp với tình yêu sâu nặng của một tâm hồn trữ tình.
Dàn ý thứ hai
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
Ví dụ:
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài năng nhưng số phận không mỉm cười với ông. Trong lịch sử văn học, ông để lại một di sản văn học vô cùng phong phú. Một trong những tác phẩm nổi tiếng của Hàn Mặc Tử là bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, một tác phẩm miêu tả về cuộc sống ở thôn Vĩ, nơi mà ông rất yêu thương.
- Tổng quan về nội dung của khổ thơ đầu: Cảnh đẹp của thôn Vĩ được mô tả rõ nhất trong khổ thơ đầu của bài Đây thôn Vĩ Dạ.
b) Phần chính:
* Tóm tắt về bài thơ:
- Bối cảnh sáng tác bài thơ:
- Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được viết vào khoảng năm 1938 và được xuất bản lần đầu tiên trong tập Thơ điên (sau đó được đổi tên thành Đau thương).
- Hàn Mặc Tử viết bài thơ sau khi nhận được một tấm bưu thiếp từ người con gái mà ông lặng thầm yêu thương, Hoàng Thị Kim Cúc.
- Về địa danh 'thôn Vĩ Dạ': Vĩ Dạ là một phường nằm trong thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
* Quan điểm 1: Bức tranh tự nhiên của vùng Huế được mô tả là yên bình, thơ mộng.
'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'
- Câu hỏi nhẹ nhàng, dễ thương, bày tỏ sự gần gũi, thân thiện, có thể là tâm trạng của nhà thơ khi tự hỏi về mình
- Sự độc đáo trong sử dụng từ ngữ, với 7 chữ nhưng chỉ có 6 âm tiết -> Thể hiện sâu sắc nỗi buồn, nuối tiếc của tác giả
=> Câu hỏi đề cập đến sự trách móc bên trong tâm trí của nhân vật trữ tình, khi tự hỏi vì sao dễ quên mất một nơi quen thuộc, một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp của Huế được thể hiện rõ qua thôn Vĩ.
'Nhìn nắng hàng cây cau nắng mới lên.'
- Dưới ánh nắng, cảnh vật trở nên sáng sủa hơn
- Những hàng cây cau thẳng tắp dưới ánh nắng ban mai tỏa sáng
- Ánh nắng lan tỏa khắp nơi, tạo nên một vẻ đẹp tinh khiết
- “nắng mới lên”: Ánh nắng ban mai, nhẹ nhàng và trong sáng
-> Câu thơ làm nổi bật vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ
'Vườn này xanh tựa ngọc quý'
- “xanh tựa ngọc quý”: thể hiện sự tươi tắn, mát mẻ của cảnh vật
- Màu xanh 'tựa ngọc quý' biểu hiện cho vẻ đẹp trấn lạc của một ngôi làng quê giàu có, yên bình.
=> Vườn này xanh mát như ngọc quý, trở nên rực rỡ hơn dưới ánh nắng mai khi lá cây còn đọng sương đêm trước.
* Quan điểm 2: Hình ảnh của nhân dân Huế được mô tả là hiền hậu, dịu dàng.
'Lá trúc che khuất góc nhà tranh'
- “lá trúc che khuất góc nhà tranh”: hình ảnh của con người được miêu tả với sự hiền hậu, dịu dàng.
-> Hình ảnh của nhân dân đột nhiên xuất hiện giữa bức tranh thiên nhiên tươi sáng và thơ mộng, làm cho cảnh sống trở nên ấm áp hơn qua vẻ thơ êm dịu, khiến lòng người đọc trở nên yên bình khi đối diện với bức tranh thơ độc đáo đó.
=> Sự hoà quện giữa cảnh vật và con người đã tạo nên vẻ đẹp thơ mộng và cuốn hút hơn cho xứ Huế.
* Tính chất Nghệ thuật Độc đáo
- Lối diễn đạt tinh tế của ngôn ngữ
- Phong cách viết lãng mạn kết hợp với tượng trưng
- Sử dụng câu hỏi tinh tế, biểu tượng, so sánh, và ẩn dụ để thay đổi cảm xúc...
c) Kết thúc:
- Phản ánh cảm xúc của em về khổ thơ đầu tiên trong bài Đây thôn Vĩ Dạ
Tổng kết cảm nhận về Đây thôn Vĩ Dạ
I. Giới thiệu
- Thông tin về tác giả Hàn Mặc Tử và bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”.
- Nhận xét tổng quan về bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”.
II. Phần Chính
1. Mô tả cảnh thiên nhiên ở thôn Vĩ
* Câu hỏi 1: Sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?
- Câu hỏi có hai góc độ hiểu:
- Lời người dân thôn Vĩ hỏi tác giả
- Lời tự hỏi trong tâm trí của tác giả
=> Dù được hiểu theo cách nào, câu hỏi trên đều phản ánh sự nhớ nhung về thôn Vĩ và mong muốn được trở về thôn quê.
* Câu hỏi 2: Nhìn ánh nắng rọi trên hàng cây cau vừa bừng sáng
- Hình ảnh của “ánh nắng hàng cây cau”: ánh sáng ban mai lan tỏa khắp làng quê.
- Ý nghĩa sâu xa: “nhìn nắng” - “nắng mới” thể hiện không gian tràn đầy sức sống.
* Câu hỏi 3:
- Khu vườn không chỉ rực rỡ dưới ánh nắng mà còn tràn đầy màu xanh.
- “xanh như ngọc” một gam màu mát mẻ, tươi mới và dễ chịu.
* Câu hỏi 4: Lá trúc khuất phủ mặt chữa ngôi nhà quê
- Trong cảnh thiên nhiên tươi đẹp của thôn Vĩ, hình ảnh của con người hiện lên:
- Khuôn mặt chữa ngôi của người dân thôn Vĩ nhòe nhoẹt sau tán lá trúc. Khuôn mặt chữa ngôi phản ánh vẻ hiền lành phúc hậu, liệu đó có phải là khuôn mặt của người con gái Hàn Mặc Tử mà tác giả âm thầm yêu thương?
=> Bức tranh của thiên nhiên ở thôn Vĩ tươi sáng, tươi mới và có sự hoà quện giữa con người và tự nhiên.
2. Bức tranh của dòng sông trong đêm trăng
* Câu hỏi 5 và câu hỏi 6:
- Hình ảnh của thiên nhiên thể hiện sự tách biệt: gió, mây thường quấn quýt nhau giờ đã chia lìa ra hai hướng.
- Dòng sông như đổi màu theo tâm trạng u buồn, cô đơn.
- Hình ảnh hoa bắp nhẹ nhàng đuổi theo nhịp của cuộc sống phong ba bão táp của con người.
* Câu hỏi 11: Ở đây sương mù mờ ảo làm nổi bật khung cảnh huyền bí, không thực có.
=> Hình ảnh của thiên nhiên đêm trăng u ám và mơ màng, không thực có.
=> Sự tương phản giữa hai bức tranh thiên nhiên của làng quê thôn Vĩ và đêm trăng.
3. Tâm trạng của nhà thơ
- Khung cảnh di chuyển từ hiện thực đến hư ảo, từ vườn thôn Vĩ đến dòng sông trăng rồi cuối cùng chìm vào tâm trí mơ màng của sương mù.
- Câu hỏi thơ hỏi từ chậm “Ai biết tình ai đậm đà?” là lời của nhân vật trữ tình, đồng thời hỏi cả người khác và chính bản thân, gần gũi mà xa cách, hoài nghi và tức giận.
- Sử dụng đại từ không xác định “ai” tăng thêm cảm giác cô đơn, hư vô của một tâm hồn khao khát tình yêu, sự sống.
=> Làm mờ hình ảnh của người và tình yêu trữ tình, tạo ra một cảm giác hoang mang về nỗi đau trong mênh mông của vũ trụ, cảm xúc trống rỗng và kiệt sức của nhà thơ.
III. Kết bài
- Cảm nhận về bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”.
Dàn ý về hình ảnh thiên nhiên và con người xứ Huế
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Nêu vấn đề
2. Thân bài
a. Nguyên gốc
- Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' được rút ra từ tập Thơ điên. Tại Quy Nhơn, khi Hàn Mặc Tử và Hoàng Thị Kim Cúc sinh sống cùng nhau, tình cảm thầm kín của ông dành cho cô đã tỏ lộ. Khi trở về Huế, nghe tin Hàn Mặc Tử bị ốm, Hoàng Cúc đã gửi tặng ông một tấm ảnh phong cảnh cùng lời chúc sức khỏe. Điều này đã đánh thức trong ông những kí ức về thời gian ở Huế và trở thành nguồn cảm hứng cho bài thơ này.
b. Chủ đề
- Từ những kí ức về Huế, Hàn Mặc Tử đã mô tả một bức tranh tuyệt vời về cảnh vật và con người xứ Huế. Đồng thời, ông cũng dùng câu chuyện tình yêu đơn phương của mình để gửi đi thông điệp về tình yêu và lòng trung thành với quê hương.
c. Phân tích
Khổ 1: Bức tranh về cảnh vật và con người xứ Huế đẹp tuyệt vời.
- Bức tranh này thể hiện qua lời mời kết hợp sự trách móc mà vẫn giữ được sự thân thiết:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
- Cảnh vật được mô tả nhẹ nhàng, duyên dáng, tạo ấn tượng sâu sắc với màu xanh như ngọc của ánh sáng trong buổi sáng tinh khôi.
- Cuối cùng, điểm nhấn độc đáo là sự tương phản giữa hình ảnh vuông vắn của khuôn mặt chữ điền với chiếc lá trúc che ngang, đem đến vẻ tinh nghịch, dịu dàng và đáng yêu của cuộc sống ở quê hương.
Khổ 2: Cảnh buồn qua cái nhìn sâu lắng.
- Dù cảnh vật đẹp và lãng mạn, nhưng lại mang một nỗi buồn sâu thẳm qua cách thức thơ độc đáo: Gió theo lối gió / mây theo đường mây. Dòng sông trở thành tấm gương ghi nhận sự chia lìa, khiến cho không khí trở nên buồn thảm, hoa bắp lay lắt buồn thương, chia sẻ cùng tâm trạng của nhà thơ.
- Trăng luôn chiếm một vị trí quan trọng trong thơ của Hàn Mặc Tử, và hình ảnh trăng thường mang một vẻ đẹp lạ lùng, khác thường. Chúng ta có thể thấy trong những dòng thơ:
Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu
Đợi gió đông về để lả lơi
(Bẽn lẽn)
- Câu hỏi tò mò: 'thuyền của ai?', sau đó là 'bến sông trăng'. Thực sự, như Hoài Thanh viết về Hàn Mặc Tử trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của ông vô tận, càng đi xa càng lạ lẫm'.
Khổ cuối: Cảnh vật, con người đều lạc vào mơ màng.
- Trái tim nhà thơ dường như rơi vào cõi mơ tưởng (mơ về những con đường xa). Bệnh tật cũng khiến nhà thơ chìm vào trạng thái đau khổ mơ màng (nhìn không rõ, mờ nhân ảnh). Do đó, cảnh vật và con người đều mờ nhạt trong cô đơn và tiếc nuối.
Trong cô đơn và tiếc nuối, trong mơ màng và đau khổ, nhưng trái tim nhà thơ vẫn muốn gửi đi một thông điệp, như lời thổ lộ cảm xúc:
Người biết tình yêu của ai đã đọng đầy?
- Chúng ta chưa thể khẳng định được tình yêu quê hương của Hàn Mặc Tử đến đâu. Tuy nhiên, chắc chắn rằng Hàn Mặc Tử yêu đời, yêu quê hương. Chúng ta cũng không ngờ rằng trong tập Thơ Điên có những bài thơ đậm chất, đầy tình quê như vậy.
3. Kết bài
- Tóm tắt lại vấn đề
Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ
Chương trình số 1
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), quê ở tỉnh Quảng Bình, là một nhà thơ đã có nhiều đóng góp quan trọng cho phong trào Thơ mới từ 1932 – 1940.
- Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được lấy cảm hứng từ tình yêu của Hàn Mặc Tử với một cô gái từ Vĩ Dạ - Hoàng Thị Kim Cúc. Bức tranh về thôn quê Vĩ Dạ qua bài thơ được mô tả một cách đẹp đẽ và thơ mộng. Tác giả muốn truyền đạt khao khát sống, yêu và hòa mình vào thiên nhiên qua bài thơ này.
II. Thân bài
1. Phân tích phần 1:
- Lời mở đầu: “Tại sao không về thôn Vĩ chơi?” vừa là một lời mời mọc ân cần, tha thiết, và vừa là một lời trách cứ nhẹ nhàng ⇒ biểu hiện của tâm trạng cá nhân của tác giả.
- Cảnh vật và con người ở Huế hiện ra một cách nhẹ nhàng, trong trẻo và đầy sức sống.
Nắng mới lên, hàng cây cau, khu vườn xanh như ngọc.
Lá trúc che mặt chữ điền.
- Phong cách điệu hóa nghệ thuật tạo ra hình ảnh về thôn quê Vĩ và con người ở Huế rất dịu dàng, phúc hậu ⇒ miêu tả cảnh đẹp, con người hiền lành.
2. Phân tích phần 2:
- Miêu tả cảnh: gió, mây, dòng nước, hoa bắp lay ⇒ hình ảnh của sự chia lìa trong cảnh vật
- Không gian mơ màng chứa đựng hình ảnh của trăng: bến trăng, sông trăng, thuyền chở trăng.
- Tâm trạng khắc khoải, đợi chờ của nhân vật trữ tình.
3. Phân tích phần 3:
- Sự ảo mộng của cảnh và con người
- Câu hỏi tu từ: là lời nhân vật trữ tình vừa để hỏi người và vừa để hỏi chính bản thân, vừa gần gũi vừa xa xăm, vừa hoài nghi vừa như giận hờn, trách móc.
- Đại từ phiếm chỉ “ai” ⇒ tăng thêm nỗi cô đơn, trống vắng của một tâm hồn khát khao được sống, được yêu.
III. Kết bài
- Nội dung:
- Bức tranh phong cảnh Vĩ Dạ êm đềm, thơ mộng
- Bức tranh tâm cảnh của nhân vật trữ tình.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng nhiều biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, câu hỏi tu từ,…
- Hình ảnh thơ sáng tạo, độc đáo
- Kết hợp giữa bút pháp thơ tả thực và lãng mạn, tượng trưng.
Dàn ý thứ hai
I. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
- Đây thôn Vĩ Dạ được rút ra từ tập Thơ điên. Khi hai người cùng ở Quy Nhơn, Hàn Mặc Tử đã từng yêu thầm Hoàng Thị Kim Cúc. Khi về Huế, Hoàng Cúc nghe tin Hàn Mặc Tử bệnh bèn gửi vào tặng Hàn Mặc Tử tấm bưu ảnh phong cảnh và lời chúc sớm lành bệnh. Từ đó, đã gợi cho ông những kỉ niệm một thời từng sống ở Huế và sáng tác bài thơ này.
- Từ những kỉ niệm về Huế, nhà thơ đã khắc họa nên bức tranh tuyệt về cảnh vật, con người xứ Huế. Đồng thời, mượn câu chuyện tình đơn phương của mình để kín đáo gửi gắm tình yêu quê hương xứ sở.
III. Thân bài: Phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
1. Phân tích khổ 1: Bức tranh tuyệt đẹp về cảnh vật, con người xứ Huế.
- Bức tranh được hiện lên qua lời mời trong đó hàm chứa sự trách móc mà thân thiết:
Tại sao anh không trở về thôn Vĩ?
- Cảnh vật hiện ra qua những nét phác họa nhẹ nhàng, duyên dáng, tươi sáng của màu xanh như ngọc dưới ánh sáng trong lành của buổi sáng mai.
- Cuối cùng là nét độc đáo, tương phản giữa hình dạng chữ điền đối xứng và chiếc lá trúc che ngang, gợi lên sự hồn nhiên nhưng dịu dàng và đáng yêu của cuộc sống thôn quê.
2. Phân tích khổ 2: Cảnh buồn qua cái nhìn đầy nội tâm.
- Cảnh đẹp và thơ mộng, nhưng xen lẫn nỗi buồn sâu thẳm trong cảm giác xa cách thông qua hình thức thơ độc đáo: Gió bắt theo dòng lối gió / mây chạy theo đường mây. Dòng sông như một chiếc gương phản ánh hình ảnh của sự chia xa, tạo ra cảm giác u buồn, như hoa bắp cúng mừng lại gợi lên nỗi buồn, chia sẻ với tâm trạng của nhà thơ.
- Trong thơ của Hàn Mặc Tử, ánh trăng chiếm một vị trí quan trọng và có đặc điểm độc đáo, khác thường. Ta có thể tìm thấy hình ảnh:
Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu
Đợi gió đông về để lả lơi
(Bẽn lẽn)
- Câu hỏi đầy nghệ thuật: 'thuyền của ai?', rồi lại 'bến sông trăng'. Đúng như lời của Hoài Thanh về Hàn Mặc Tử, trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của ông mở rộng vô bờ, càng đi sâu càng tận cùng'.
3. Phân tích khổ cuối: Cảnh vật, con người đều chìm sâu vào mộng tưởng.
- Tâm trạng của nhà thơ dường như chìm vào mê mải tưởng tượng (mơ về những du khách xa lạ). Sự bất hạnh cũng đã đẩy nhà thơ vào tình trạng buồn đau và ảo giác (nhìn không rõ, mờ nhân ảnh). Do đó, cảnh vật và con người đều bị mờ nhạt trong cảm giác cô đơn, u sầu.
Trong cô đơn, lặng lẽ, giữa mộng ảo và nỗi đau, nhưng lòng của nhà thơ vẫn muốn gửi đi một thông điệp về cuộc sống đầy tình cảm, như là một lời than trách hiểu lầm:
Ai hiểu được tình yêu thương của ai?
- Chúng ta chưa thể biết đâu là độ sâu của tình yêu quê hương trong thơ của Hàn Mặc Tử. Nhưng chắc chắn rằng ông rất yêu cuộc sống và quê hương của mình. Điều này lại được minh chứng trong tập Thơ Điên với những bài thơ đậm chất quê hương.
III. Kết bài
- Hàn Mặc Tử ra đi khi còn rất trẻ. Nhưng tác phẩm thơ của ông đặc trưng bởi sự nồng nhiệt, cuồng nhiệt và khao khát yêu thương và sống.
- Những tác phẩm thơ của Hàn Mặc Tử không dễ hiểu do tính kỳ dị và siêu thực. Tuy nhiên, Đây thôn Vĩ Dạ vừa mang tính siêu thực vừa gần gũi qua cảnh vật và con người xứ Huế.
- Hàn Mặc Tử không sinh ra ở Huế. Người thơ đến và rời đi, mang theo một bóng hình và kỉ niệm đẹp khó phai.
- Giống như các bài thơ trữ tình khác, mạch cảm xúc thường thuộc về chủ thể trữ tình. Riêng Hàn Mặc Tử, nỗi đau li biệt dường như luôn ảnh hưởng mạnh mẽ đến thơ ông. Có lẽ vì căn bệnh nặng nề, tâm trạng của ông luôn chia thành hai phần sáng - tối, hai mảnh tâm hồn mang trong mình sự chi phối của nỗi lo lắng, sự thực tế và sự mất mát - sự chia lìa. Có thể 'Đây thôn Vĩ Dạ' cũng không phải là một ngoại lệ?
Phác thảo số 3
I. Mở đầu: Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
– Hàn Mặc Tử đại diện cho trào lưu thơ mới.
– Bài thơ được lấy từ tập Thơ Điên.
– Bài thơ là phản ứng tình cảm của Hàn Mặc Tử khi nhận được thư từ Hoàng Thị Kim Cúc, kèm theo một bức tranh phong cảnh, cầu chúc ông mau khỏe.
– Bài thơ kết hợp tinh tế giữa hình ảnh cảnh vật và tình cảm tại xứ Huế, tạo nên một không gian mộng mơ, dịu dàng.
II. Phần chính:
1. Đoạn thứ nhất: Miêu tả thiên nhiên ở xứ Huế
Mở đầu:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ
Câu thơ nằm giữa câu hỏi và sự đau đáu, thể hiện sự nhớ mong, băn khoăn
– Đó là lời mời ấm áp, gắn bó
– Là lời trách móc, tỏ ra giận dữ một cách khéo léo, sâu sắc
– Thể hiện đã lâu rồi tác giả không đến thăm thôn Vĩ.
Câu 2,3:
Nhìn nắng hàng cau mới lên
Vườn ai mướt qua xanh như ngọc
– Cảnh thiên nhiên hiện lên thật đẹp, tràn đầy sức sống, tươi tắn
– Cảnh vật mang vẻ đẹp dịu dàng, tinh khôi
– Tạo cho người đọc cảm giác sảng khoái, an lành, thanh thản, bay bổng
Câu 4:
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
– Hai hình dạng trái ngược: góc cạnh mặt chữ điền so với vẻ mảnh mai, dễ thương của lá trúc
– Thể hiện sự duyên dáng, nhẹ nhàng, và dáng vẻ e thẹn của những cô gái đẹp, tài năng, và sự phúc hậu của phụ nữ nông thôn.
2. Khổ 2: Bức tranh thiên nhiên đầy màu sắc tâm trạng
– Vẻ đẹp của tự nhiên hiện ra với hai tông màu kết hợp: cảnh đẹp nhưng cũng buồn bã, thể hiện sự chia lìa, cô đơn: gió đi theo hướng gió, mây đi theo đường mây.
– Trong lúc chia ly, tâm trạng của nhân vật được ghi lại trên dòng sông như một sự biểu hiện của đau buồn: dòng nước êm đềm nhưng u uất; hoa bắp lay lắt trôi dạt trên mặt nước
– Cảnh vật chỉ là phản ánh của tâm trạng con người, 'người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Mặc dù cảnh vật đẹp nhưng khi người không thể trở về để ngắm nhìn, liệu cảnh vật còn đẹp như trước không. Thôn Vỹ nhớ anh, trái tim em cũng nhớ anh, mong anh.
Câu 3.4:
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay”
Trăng thường là biểu tượng quen thuộc trong thơ Hàn Mặc Tử. Trăng là nơi để con người gửi gắm tình cảm, suy tư sâu xa. Nhưng ở đây, đây lại là “bến sông trăng”. Đây là sự kết hợp của hình ảnh thực tế - ánh trăng phản chiếu trên mặt nước, và biểu tượng - sự không rõ ràng (thuyền ai), rộng lớn không biên giới. Tâm trạng của tác giả lan tỏa như làn sóng, thấm sâu, bao la vô tận. Trong tâm hồn lúc này là sự đau đớn, xót xa, uất ức đến thấu xương.
– Mở rộng: Chính như lời của Hoài Thanh ghi lại về Hàn Mặc Tử trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của người mở rộng không ngừng, càng đi xa càng lạ lẫm'.
3. Khổ 3: Ước mơ trong tâm hồn thi nhân
- Khổ thơ này là sự bày tỏ chân thành về tình trạng sức khỏe của tác giả: sự mất khả năng thị giác do bệnh tình: nhìn không rõ, nhận biết mờ mịt. Do đó, gây ra sự cô đơn, lẻ loi trong lòng; bi thương.
– Thể hiện ước mơ đơn giản: mở cửa khách đường xa, tác giả mong muốn có thể đến thôn Vỹ để tận hưởng vẻ đẹp và gặp gỡ người dân thôn Vĩ, để đáp lại tình bạn quý mến từ người bạn.
– Áo em màu trắng quá, nhìn không rõ:
+ Hình ảnh người phụ nữ mảnh mai uyển chuyển trong trang phục áo dài xứ Huế.
+ Ánh mắt anh, bị ảnh hưởng bởi sức khỏe yếu kém, không thể hoàn toàn ngắm nhìn hết vẻ đẹp của em nhưng vẫn cảm nhận được hình bóng và dáng vẻ dịu dàng của em
- Ở đây sương khói phủ lên những hình ảnh: Phong cảnh thiên nhiên ở nơi tác giả sinh sống. Với tác giả, mọi thứ giờ đây chỉ còn là ảo ảnh, mơ hồ, không thể hiện diện rõ nét nữa.
- Ai biết tình ai có sâu đậm: Dù trong bệnh tình đau đớn, khó khăn, cô đơn nhưng trái tim tác giả vẫn đong đầy yêu thương: đó là tình yêu quê hương đất nước, xứ xở và tình cảm mãnh liệt gửi gắm đến em.
- Tình cảm ấy luôn tràn đầy, đậm đà, say mê mãi mãi.
III. Kết bài
– Thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương đất nước của tác giả
– Tình cảm yêu thương mãnh liệt, sâu nặng dành cho người bạn Hoàng Thị Kim Cúc
Dàn ý phân tích phần 2 của bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
I. Mở bài:
- Dẫn dắt và giới thiệu về tác giả, tác phẩm
- Giới thiệu về phần thứ hai của bài thơ
II. Phần Chính:
- Phần thứ hai của bài thơ là một bức tranh miêu tả tâm trạng của dòng sông
- Mây và gió: đối lập, tự nhiên, chia cắt thành hai hướng
- Dòng nước: trở thành biểu tượng của nỗi buồn uất ức
- Dòng sông không chỉ là một vật thể vô tri, mà nó còn trở thành người biết cảm nhận
- Dòng nước chảy buồn mang theo nỗi buồn tan tán
- Hoa bắp rung lay: khơi gợi nỗi buồn
- Thuyền và sông dưới ánh trăng: hình ảnh mơ hồ, khó phân biệt giữa thực và mơ
- Trăng: giữ lại vẻ đẹp mà tác giả luôn muốn truyền tải
- Dòng sông dưới ánh trăng: trăng tan vào dòng nước, trôi chảy từ vũ trụ về nơi xa xăm.
- 'kịp' không chỉ là ước ao mong đợi mà còn đính kèm với lo âu
III. Kết luận:
Tóm tắt nội dung của khổ thứ 2 trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ và chỉ ra giá trị, những đóng góp của khổ thứ 2 cho toàn bộ bài thơ.
Dàn ý thứ 2
I. Mở đầu: giới thiệu khổ thứ 2 trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Ví dụ:
Hàn Mạc Tử là một nhà thơ tài năng nhưng không được may mắn trong cuộc sống. Khi ông ra đi, ông để lại một kho tàng văn thơ vô cùng lớn. Các tác phẩm nổi tiếng của Hàn Mạc Tử như Âm Nhạc, Âm Thầm, Anh Điên, Bài Cửa Sổ Đêm Khuya,… một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Hàn Mạc Tử là bài Đây Thôn Vĩ Dạ. Bài thơ này nói về cảnh nơi thôn Vĩ, nơi mà ông yêu quý. Cảnh đẹp tại thôn Vĩ được thể hiện rõ nhất qua khổ thứ hai của bài thơ. Hãy cùng đi tìm hiểu về khổ thứ hai của bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ.
II. Nội dung chính: phân tích khổ thứ hai của bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ
1. Đoạn 1: Gió Theo Lối Gió, Mây Đường Mây
- Không gian trong đoạn này được mở rộng hơn so với phần trước: mây, gió
- Thể hiện được sự chia lìa, xa cách qua những câu thơ
- Tâm trạng buồn rưng rức: gió và mây không thể tách rời nhưng dường như không thể ở bên nhau
2. Đoạn 2: Dòng Nước Buồn Thiu, Hoa Bắp Lay
- Mọi cảnh vật như đều chứa đựng tâm trạng
- Dòng sông như đứng im, không muốn chảy, thể hiện tâm trạng buồn
- Từ “buồn thiu” như làm nổi bật tâm trạng hơn
- Hoa bắp, sự níu giữ nhưng nhẹ nhàng, không thể nào
3. Đoạn 3: Thuyền Ai Đậu Bến Sông Trăng Đó
- Sự xa xôi
- Không gian đầy ánh trăng, mơ hồ
- Trăng là hình ảnh quen thuộc, biểu hiện cho tình cảm, yêu thương
4. Đoạn 4: Có Chở Trăng Về Kịp Tối Nay?
- Phong cảnh ở Huế đầy mơ mộng
- Câu hỏi thể hiện ước mong, nguyện vọng của tác giả
3. Đoạn Kết: trình bày cảm nhận của em về khổ 2 bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ
Ví dụ:
Khổ 2 bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ tả cảnh đẹp mơ mộng, huyền ảo của thôn Vĩ, đồng thời thể hiện tâm trạng buồn bã của nhà thơ. Phân tích khổ 2 bài thơ Đây Thôn Vĩ Dạ
Phân tích 2 khổ đầu bài Đây Thôn Vĩ Dạ
Dàn đề số 1
1. Khởi đầu
Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một tác phẩm đặc sắc của Hàn Mặc Tử. Hai đoạn thơ đầu của bài thơ như một khúc hát của tình yêu đẹp đẽ và sâu lắng.
2. Nội dung chính
Câu hỏi nhẹ nhàng, tử tế, vừa như lời trách móc lại vừa như lời mời gọi
Hàng cây cau thẳng đứng vươn mình dưới ánh nắng -> Tạo điểm nhấn tươi sáng, tinh khôi
Cành non mơn mởn bên trong màu xanh của lá, tràn đầy sức sống, tỏa sáng, nổi bật
Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, thanh tao, và nhã nhặn của cô gái xứ Huế hiện lên vô cùng duyên dáng
Dòng nước cũng được nhân hóa, mang theo nỗi buồn thấm đẫm, lưng lửng trôi
Sông nước phản chiếu ánh trăng mờ ảo, chiếc thuyền lặng lẽ nằm im bên bến sông buồn
'Có chở trăng về kịp tối nay' - câu thơ như một lời tâm sự, một câu hỏi đầy mong chờ, hy vọng chở ánh trăng về kịp.
3. Kết bài
Cảnh vật thể hiện tâm trạng, ký ức của thi nhân qua cái nhìn tinh tế và sâu sắc, chỉ cần hai khổ thơ là ta cảm nhận được tâm hồn yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên sâu sắc của nhà thơ.
Dàn ý số 2
1. Mở bài: Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và trích đoạn
2. Thân bài:
Khổ 1: Cảnh vườn thôn Vĩ và tình người tha thiết:
Tại sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?
Nhìn ánh nắng chiếu rọi lên hàng cây cau mới mọc.
Vườn cây của ai lại mướt quá, xanh ngát như ngọc
Lá tre che phủ như một tấm rèm che kín mặt trời.
- Câu hỏi khởi đầu mềm mại, chứa đựng nhiều ý nghĩa: là sự tự hỏi, lời mời mọc, và nhẹ nhàng trách móc.
- Các dòng tiếp theo tạo ra bức tranh về vẻ đẹp tươi mới của thôn Vĩ vào buổi sớm mai: thiên nhiên tươi đẹp, trong lành, xanh mát dưới ánh nắng bình minh; nhân cách hiền hậu, dễ gần. Phía sau cảnh vật là tâm hồn mênh mông, yêu thiên nhiên, và sự lo lắng sâu xa của tác giả.
Khổ 2: Cảnh trời, mây, sông nước và nỗi đau lẻ loi, cô đơn:
Gió đưa theo lối gió, mây theo đường mây,
Dòng nước u buồn, hoa bắp lay…
Thuyền nào đậu bến sông trăng kia,
Có chở trăng về kịp tối nay?
- Hai câu đầu tổng quan cảnh vật với hình ảnh gió mây chia lìa đôi ngả, “ dòng nước u buồn, hoa bắp lay” gợi nỗi buồn hiu quạnh.
- Hai câu sau mô tả cảnh dòng sông trong đêm trăng lung linh, huyền ảo, vừa thực vừa mộng. Đằng sau cảnh vật là tâm trạng vừa đau đớn, khắc khoải vừa khát khao cháy bỏng của nhà thơ.
*Nghệ thuật:
- Từ ngữ tinh tế, hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi cảm, kết hợp hài hòa giữa thực và ảo.
- Hiệu dụng các biện pháp nghệ thuật một cách sáng tạo: so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
- Câu hỏi tu từ phản ánh tâm trạng một cách chân thực.
- Giọng văn thể hiện sự tha thiết, đắm chìm, khắc khoải, và buồn bã.
3. Kết bài:
Đoạn thơ phản ánh sự sáng tạo và phong cách nghệ thuật đặc biệt của Hàn Mặc Tử, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên, cuộc sống của nhà thơ.
Dàn ý phân tích phần cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
1. Mở bài
- Tóm tắt ngắn gọn về tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, quê hương
- Quảng Bình. Là một nhà thơ trải qua nhiều bi kịch trong cuộc đời nhưng tâm hồn nghệ sĩ của ông vẫn luôn tràn đầy cảm hứng sáng tạo.
- Giới thiệu về khổ thơ thứ 3: là sự thể hiện của những cảm xúc và nỗi hoài nghi của nhân vật trữ tình, nhưng nổi bật là niềm khao khát sống, hòa mình với thiên nhiên và con người tại xứ Huế.
2. Thân bài
- Nội dung
- Tập trung vào con người ở Vĩ Dạ trong một không gian mơ hồ giữa hiện thực và ảo: hình ảnh của một du khách xa xứ trở về gặp một cô gái trong chiếc áo trắng tinh khôi, trong sáng nhưng huyền bí (2 câu đầu).
- Thể hiện tâm trạng hoài nghi, suy tư về cuộc sống và tình người: sự đắm chìm trong hai thế giới của tưởng tượng và thực tại, sự hoài nghi về tình người ở thôn Vĩ sau bao nhiêu năm xa cách, mong chờ.
- Nghệ thuật
- Hình ảnh của 'khách đường xa' đánh thức nỗi nhớ và khao khát gặp lại người quen, nơi quê cũ của nhân vật trữ tình.
- Biểu tượng (khách đường xa, ai): sự chìm đắm trong tiềm thức với mong muốn được gặp lại người thân (khách đường xa), cùng với nỗi tiếc nuối (ai).
- Biểu tượng 'khách đường xa' được lặp lại hai lần như mang trong mình hai tâm trạng, hai cung bậc cảm xúc khác nhau. Đó là mong mơ: ước mơ về khách đường xa, ước ao được gặp lại người xa, nơi cũ (mơ khách đường xa); là thực tế: sự vô vọng khi có quá nhiều mong ước, mơ ước không thể trở thành hiện thực (khách đường xa).
- Đại từ không rõ người (ai), đại từ (đây): tạo nên cảm giác của sự không chắc chắn và hoài nghi của nhân vật trữ tình.
- 'Ở đây' chỉ về không gian thực tại tại xứ Huế hay là không gian tâm trí, nơi tác giả đang sống trong nỗi đau thương, tuyệt vọng.
- Câu hỏi tu từ “Ai biết tình ai có sâu đậm?”: để hỏi người nhưng cũng để hỏi bản thân, vừa gần gũi nhưng cũng xa xôi, vừa hoài nghi nhưng cũng trách móc.
- Từ ngữ Hán – Việt (nhân ảnh): từ Hán – Việt duy nhất được tác giả sử dụng trong bài, mang trong mình sự dự cảm về cuộc đời của tác giả.
- Nhịp thơ 4/3 (Mơ khách đường xa\ khách đường xa) tạo ra sự khác biệt so với luật thơ của những câu thơ thất ngôn.
- Lời ngôn từ trong trẻo, giản dị, giàu sức hình dung và biểu cảm tinh tế.
- Nghệ thuật cực tả (sắc trắng): tạo nên vẻ đẹp trong sáng, trinh nguyên của nhân vật “em” nhưng cũng làm nổi bật sự bất lực về thị giác, bất lực về tâm hồn của một trái tim khi phải xa cách cuộc sống ngoài kia.
3. Kết bài
- Tóm lược ý chính của giá trị nội dung, nghệ thuật của khổ thơ thứ 3.
- Giá trị nội dung: lòng hướng về xứ Huế sau bao năm xa cách, trong sự mơ hồ giữa hiện thực và mộng ảo của nhân vật trữ tình.
- Giá trị nghệ thuật: sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả để thể hiện được các cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Dàn ý số 2
1. Bắt đầu
Giới thiệu về Hàn Mặc Tử, bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' và phần của bài thơ cần được phân tích.
2. Thân bài
a) Hai câu thơ đầu: mong muốn hướng ra thế giới bên ngoài, tình cảm ấm áp từ khung cảnh mơ mộng.
- Hình ảnh thơ khá 'kỳ dị' và khó hiểu: Một người du khách ở trong mênh mông sương khói, hiện hình với bộ trang phục trắng mơ màng.
- 'Mơ về khách đường xa khách đường xa', trong thế giới thơ hiện lên một cách rõ ràng thông qua hình bóng một phụ nữ mà tác giả gọi là 'em' trong câu thơ tiếp theo.
- Cụm từ 'khách đường xa': Tạo ra cảm giác xa lạ, đặc biệt khi được lặp lại hai lần trong một câu thơ để diễn đạt khoảng cách, sự xa dần của người 'khách', của hình bóng phụ nữ trong ý niệm của nhà thơ.
- Cõi đời trong thơ của Hàn Mặc Tử không nằm ở cõi thực tế mà nó tồn tại trong cõi 'mơ', nơi những giấc mơ tan biến cũng khiến con người mất đi.
=> Hình ảnh con người trong thơ khá kỳ lạ: Hình ảnh con người hiện lên như một ảo ảnh, vừa xa lạ, vừa di chuyển xa dần, lại không thể nắm bắt, rất mơ hồ và mênh mông.
- 'Áo em trắng quá nhìn không ra':
- Người thi sĩ tài hoa, số phận đã chọn, cố gắng níu kéo lại mảnh đời, sự ấm áp của tình người dù chỉ trong giấc mơ bằng mọi nỗ lực, mọi cố gắng. Tuy nhiên, cuối cùng, người nghệ sĩ dường như không kịp, không thể, ánh mắt cũng không thể nhìn thấy.
- Hai từ 'trắng quá' miêu tả sự tuyệt vọng của màu trắng, nó đã vượt ra ngoài tầm nhận biết của thị giác, hình bóng người phụ nữ giờ đây đã mất hết hình dạng, chỉ còn lại một khoảng trống không định hình và trống rỗng trong lòng thi sĩ, chính thức thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của tác giả trong việc nắm bắt mảnh đời, sự ấm áp của tình người.
b) Hai câu kết: Tác giả quay trở lại thế giới bên trong lạnh lẽo, mơ hồ và cô đơn:
- Thế giới ấy hiện lên qua câu thơ 'Ở đây sương mù che phủ nhân ảnh', hình tượng thơ vô cùng siêu thực tượng trưng. Đó là một thế giới mang sự lạnh lẽo, mịt mờ của sương mù, thiếu vắng hình bóng, sự ấm áp của con người, là nỗi đau đớn nhất của Hàn Mặc Tử.
- Chỉ có một sợi dây vô hình duy nhất liên kết giữa hai thế giới khác biệt đó là tình cảm sâu sắc, tha thiết của người thi sĩ với cuộc đời, với thiên nhiên bên ngoài vẫn luôn đầy trong lòng, trong những vần thơ lúc trong trẻo, lúc rớm máu đau đớn.
- 'Ai hiểu cho tình cảm của người kia có đậm đà':
- Băn khoăn về tình cảm của người ngoài kia, của người phụ nữ.
- Băn khoăn không biết liệu người phụ nữ, liệu Kim Cúc có thấu hiểu cho cái nỗi lòng tha thiết, khốn khổ của mình dành cho nàng hay không.
=> Thể hiện ý thức vô cùng sâu sắc về sự quan trọng của sợi dây giao nối tình cảm giữa hai thế giới này của Hàn Mặc Tử.
3. Kết bài
Nêu cảm nhận tổng quan.
Dàn ý tâm trạng của nhân vật trữ tình trong Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
I/ Bắt đầu:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm.
- Tổng quan về sự nghiệp và phong cách viết của Hàn Mặc Tử.
- Đánh giá tổng quan về nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn vĩ dạ'
II/ Nội dung chính:
a/ Tâm trạng khao khát trở lại với cuộc sống thường ngày đầy tươi mới.
- Câu hỏi:' Sao anh không về chơi thôn Vĩ' đồng thời là một lời mời (của một cô gái gửi tới tác giả), cũng như là một lời trách (Hàn Mặc Tử tự trách mình vì đã lâu không trở lại quê nhà) -> Mong muốn trở về với một cuộc sống bình dị, tươi đẹp, gắn bó với mọi người.
- Hàn Mặc Tử mong mỏi được quay trở về thôn Vĩ, bởi cuộc sống ở đó tươi đẹp như một bức tranh sống động, Hàn Mặc Tử trót say mê vẻ đẹp ấy:
(Nhận định về phong cảnh thôn Vĩ)
- Càng nhớ về quê nhà, Hàn Mặc Tử lại càng tiếc nuối thời khắc sống.
b/ Cảm xúc cô đơn của nhân vật lãng mạn.
- Nhân vật lãng mạn phải gánh chịu nỗi đau của sự cô đơn: mặc dù đang trong thời kỳ tuổi trẻ rực rỡ nhất cuộc đời nhưng phải xa cách với cuộc sống, xa cách với tất cả những điều thân thương nhất.
Hình ảnh gió đi qua, gió/ mây trôi đi, mây gợi nhớ về bi kịch cuộc đời của tác giả.
- Chính vì nỗi đau, Hàn Mặc Tử chỉ có ánh trăng làm bạn, điều này thể hiện sự cô đơn đến đau lòng của tác giả.
- Nhưng có lẽ ánh trăng không kịp quay về, Hàn Mặc Tử tỏ ra lo lắng và bồn chồn.
- Hàn Mặc Tử thật sự mong muốn được chia sẻ và đồng điệu.
c/ Tâm trạng nghi ngờ.
- Hàn Mặc Tử nhận biết rõ sự khác biệt giữa thế giới cá nhân và thế giới xung quanh.
- Ông nghi ngờ rằng trong một thế giới như vậy, thì 'ai có thể hiểu được tình cảm của ai đầy đủ?'
=> Tâm trạng của nhân vật trữ tình phản ánh nhiều cung bậc tình cảm, thể hiện nhiều khía cạnh phức tạp.
III/ Kết luận.
- Đặt lại giá trị của tác phẩm.
- Phản ánh ý kiến cá nhân.
Dàn ý thứ hai
a. Khởi đầu:
- Tổng quan một số thông tin về tác giả Hàn Mặc Tử.
- Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ'.
- Giới thiệu và đánh giá về phong cách viết và sự nghiệp của Hàn Mặc Tử.
- Nhận xét tổng quan về nhân vật trữ tình trong tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ'.
b. Phần chính:
- Tâm trạng mong muốn quay trở lại cuộc sống đầy màu sắc của thôn Vĩ:
Câu hỏi:' Tại sao anh không trở về thôn Vĩ chơi' không chỉ là lời mời (của một cô gái đối với tác giả), mà còn là lời trách (Hàn Mặc Tử tự trách mình vì đã lâu không quay lại chốn xưa). Niềm khao khát trở lại cuộc sống tươi đẹp, gặp lại mọi người.
Hàn Mặc Tử khát khao được trở về thôn Vĩ, bởi cuộc sống ở đó quá tuyệt vời, tràn đầy sức sống và nghịch tử, Hàn Mặc Tử đắm chìm trong vẻ đẹp ấy.
Càng nhớ nhung, Hàn Mặc Tử lại càng tiếc nuối cuộc sống.
- Tâm trạng cô đơn của nhân vật lãng mạn:
Nhân vật lãng mạn phải chịu đựng nỗi đau đầy bất hạnh: dù đang trong giai đoạn tuổi trẻ rực rỡ nhất cuộc đời nhưng lại phải xa lìa cuộc sống, xa lìa với tất cả những điều thân thương nhất.
Hình ảnh gió đi qua, gió/ mây trôi đi, mây gợi nhớ về bi kịch cuộc đời của tác giả.
Chính vì nỗi đau, Hàn Mặc Tử chỉ có ánh trăng làm bạn, điều này thể hiện sự cô đơn đến tuyệt vọng của tác giả.
Nhưng có lẽ ánh trăng không kịp quay về, Hàn Mặc Tử tỏ ra lo lắng và bồn chồn.
Hàn Mặc Tử thực sự mong muốn được chia sẻ và đồng điệu.
- Tâm trạng nghi ngờ:
Hàn Mặc Tử nhận thức rõ sự khác biệt giữa thế giới cá nhân và thế giới của mọi người.
Ông nghi ngờ rằng trong một thế giới như vậy, thì 'ai có thể hiểu được tình cảm của ai đầy đủ?'
c. Phần kết:
- Xác nhận lại giá trị của tác phẩm.
- Chia sẻ cảm nhận cá nhân.