Nhận định về bài thơ Độc Tiểu Thanh kí của Nguyễn Du bao gồm 9 bài văn mẫu khác nhau rất tuyệt vời kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Điều này giúp các bạn có thể tham khảo để nâng cao trình độ học văn của mình với những bài văn mẫu xuất sắc phù hợp với chương trình học.
TOP 9 bài nhận định Đọc Tiểu Thanh kí tuyệt vời dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích đối với các bạn trong quá trình học tập, tự học và tự đọc để mở rộng vốn hiểu biết văn học của mình thêm phong phú, làm văn một cách sáng tạo. Hãy đọc kỹ từng đoạn văn, từng bài văn rồi suy nghĩ, tham khảo, chứ không sao chép một cách cơ cấu. Bên cạnh đó, bạn có thể xem thêm các bài văn mẫu phân tích Đọc Tiểu Thanh Kí, mở bài Đọc Tiểu Thanh kí.
Dàn ý nhận định bài Đọc Tiểu Thanh kí
Dàn ý thứ nhất
a) Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Nguyễn Du (1765 - 1820) là một trong những nhà thơ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, ông được biết đến với tấm lòng nhân ái và sự nhạy cảm đối với xã hội.
- Đọc Tiểu Thanh kí là một trong những bài thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du, nói về cuộc đời bi thảm của Tiểu Thanh và phản ánh sâu sắc về cuộc sống và xã hội thời đó.
b) Nội dung chính
* Tóm tắt cuộc đời của Tiểu Thanh
- Tiểu Thanh sinh ra ở Quảng Lăng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, là một người tài năng và thông minh.
- 16 tuổi, Tiểu Thanh kết hôn với một người đàn bà ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang. Vì ghen tuông, vợ cả ép Tiểu Thanh sống riêng trên một ngọn núi ở Hàng Châu.
- Trong nỗi buồn, Tiểu Thanh viết rất nhiều thơ. Tuy nhiên, cô mất vào năm 18 tuổi sau đó vì bị bệnh.
- Bộ sưu tập thơ của Tiểu Thanh được người vợ cả đốt đi, nhưng một số bài thơ may mắn được lưu lại, được in và đặt tên là 'phần dư'.
=> Tiểu Thanh, một người con gái với tài năng và nhan sắc, nhưng lại phải gánh chịu số phận không may.
* Hai câu đề: Tình cảm nhân ái của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh
“Tây Hồ hoa rực thành khư,
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư
”(Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
Thổn thức bên song mảnh giấy tàn)
- Hình ảnh của vườn hoa tại Tây Hồ ngày nay đã biến mất, trở thành một bãi hoang không còn gì.
- Khi Tiểu Thanh còn sống, cảnh Tây Hồ là một vườn hoa tươi đẹp, quyến rũ. Nhưng sau khi Tiểu Thanh qua đời, vườn hoa ấy đã trở thành một bãi gò hoang.
-> Khi người ra đi, thì mọi cảnh vật cũng mất đi vẻ đẹp như trước. Tất cả mọi thứ, dù xấu xí hay đẹp đẽ, dù lớn lên hay nhỏ bé, đều phải chịu sự ảnh hưởng của thời gian không thương tiếc.
=> Sự đau xót xen lẫn giữa vẻ đẹp và sự tan rã, sự biến đổi đến tàn khốc của thực tại, của số phận, của cái đẹp.
- 'Thổn thức' -> tiếng khóc thương xót, lòng trắc ẩn của Nguyễn Du, cùng cảm với số phận bi đát của người con gái.
- 'Mảnh giấy tàn' : bài thơ viếng người Tiểu Thanh của Nguyễn Du
-> Trước hình ảnh và cảm xúc của người phụ nữ hiện hữu trong tâm trí của nhà thơ, ông dùng bút viết những dòng văn viếng linh hồn người phụ nữ ấy.
=> Một cảnh tình cô đơn giữa hiện tại không có ai để chia sẻ, để tìm lại quá khứ, để tìm người tri âm. Người khóc và người được khóc, người quá khứ và người hiện tại đều chung một nỗi cô đơn.
=> Hai dòng thơ thể hiện lòng thương xót của nhà thơ dành cho Tiểu Thanh, người con gái tài năng nhưng số phận lại đầy bi kịch. Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du vượt qua thời gian và không gian.
* Hai dòng thơ nói về số phận bi thương và nỗi uất hận của Tiểu Thanh
'Son phấn vẫn tồn tại, mang theo hận thù của mình, Văn chương vẫn hiện diện, dù đời không mệnh lụy phần dư'
(Có thể là son phấn đã chôn sâu đi nhưng hận thù vẫn còn, Văn chương không mất đi dù đời đã dư thừa)
- 'Chi phấn' : biểu tượng cho vẻ đẹp của Tiểu Thanh. -> bị chôn sâu.
- 'Văn chương' : tượng trưng cho tài năng, trí tuệ của nàng. -> bị thiêu đốt.
-> Tái hiện lại cuộc đời đầy bi thương và số phận đắng cay của Tiểu Thanh.
=> Hai dòng thơ ẩn chứa nhiều ý nghĩa, đầy xót xa và cay đắng, như lời thổn thức, nức nở cho số phận của người con gái tài sắc bạc mệnh.
=> Nguyễn Du tán dương vẻ đẹp của Tiểu Thanh như là một vẻ đẹp hoàn hảo và tuyệt vời. Đồng thời chỉ trích xã hội bất công, đối xử không bằng lòng với phụ nữ, coi thường và khinh miệt họ.
* Hai câu suy tư và đồng cảm của tác giả với Tiểu Thanh
'Cổ kim hận sự thiên nan vấn Phong vận kì oan ngã tự cư'
(Nỗi hận từ quá khứ chưa được giải tỏa, Cơn oan trái ngược vận mệnh tự gánh)
- 'Cổ kim hận sự': Nỗi hận từ xa xưa
+ Cổ: Nỗi hận của Tiểu Thanh, hoặc có thể của những phụ nữ khác như cô ấy.
+ Kim: Nỗi hận của những người 'đẹp như hoa, đen như mực trong thời kỳ Nguyễn Du'
- 'Phong vận kì oan': nỗi oan lạ của những văn nhân -> Số phận đắng cay của những tài năng trong xã hội cũ: có tài nhưng phải chịu đựng bi kịch.
- 'ngã tự cư' -> ý thức cá nhân về nỗi đau, về những tài năng bất hạnh càng sâu sắc hơn.
=> Tác giả lựa chọn người phụ nữ đại diện cho nỗi oán hận, bực tức về số phận đẹp nhưng không may mắn.
=> Quan niệm về tài năng và số mệnh: những người tài giỏi thường phải đối mặt với gian nan. Người con gái đó có tài năng, xuất sắc nên sẽ gặp phải khó khăn, không thể có một cuộc đời êm đềm.
* Hai dòng kết: Từ lòng thương người đến nỗi đau cho chính bản thân
“Bất tri tam bách dư niên hậu, Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?”
(Không biết ba trăm năm sau này, Ai trên thế gian còn nhớ đến Tố Như?)
- 'Tam bách dư niên' - ba trăm năm dài dằng dặc: Số liệu biểu thị một khoảng thời gian rất lâu.
- 'Tố Như' : Bút danh của Nguyễn Du.
-> Câu hỏi nhẹ nhàng nhưng ẩn sau đó là một khoảng thời gian dài: ba trăm năm có lẻ - cái nhìn xa về tương lai, tuy cụ thể nhưng lại kéo dài.
-> Ý thơ chuyển từ “thương người” sang “thương mình” với hy vọng tìm được sự đồng cảm trong tương lai. Tác giả mong muốn có một chút may mắn như Tiểu Thanh, hy vọng rằng 300 năm sau cũng có người khóc cho mình cùng với những người tài năng khác, chia sẻ những trải nghiệm của cuộc đời, đồng cảm với những tiếng gọi trong xã hội.
=> Văn chương thật sự là cái dây kết nối những tâm hồn, những trái tim biết yêu thương.
* Tính độc đáo của nghệ thuật
- Thể thơ thất ngôn bát cú
- Sử dụng ngôn từ thơ phong phú, sâu sắc, chứa đựng triết lí
- Các kỹ thuật nghệ thuật: phép đối, câu hỏi tu từ...
- Hình ảnh thơ giàu ý nghĩa, đầy biểu tượng
- Tâm trạng buồn bã, đầy lòng cảm thông và chia sẻ.
c) Kết luận
- Đưa ra ý kiến cá nhân về ý nghĩa nội dung của bài thơ.
Dàn ý thứ hai
1. Giới thiệu
- Tổng quan về Nguyễn Du:
+ Nguyễn Du (1765 - 1820) được biết đến như một vĩ nhân văn học của Việt Nam, với tài năng xuất chúng và tinh thần nhân đạo sâu sắc, ông đã góp phần lớn vào việc thắp sáng tinh thần dân tộc.
- Giới thiệu về bài thơ Đọc Tiểu Thanh kí:
+ Đọc Tiểu Thanh kí được xem là một trong những tác phẩm quan trọng nhất của Nguyễn Du, là tiếng nói đồng cảm với số phận bi đắng của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
2. Nội dung
* Tìm hiểu về cuộc đời của Tiểu Thanh
- Tiểu Thanh là một nhân vật lịch sử thực sự, sống cách Nguyễn Du 300 năm trước ở thời đại Minh (Trung Quốc), được biết đến với trí tuệ và tài năng vượt trội.
- Mặc dù có tài năng và vẻ đẹp hoàn hảo nhưng phải chịu số phận cô đơn, bất hạnh và bi thương.
- Nàng bị vợ cả ghen tỵ, đày ra sống ở Cô Sơn gần Tây Hồ một mình.
- Trước khi mất vì buồn rầu ở tuổi 18, nàng để lại một tập thơ sau bị vợ cả đốt cháy, hiện chỉ còn lại một số bài được tập hợp trong phần 'dư'.
=> Tiểu Thanh là một người phụ nữ có tài năng và vẻ đẹp, nhưng lại gặp phải số phận bất hạnh.
* Quan điểm 1: Đọc về phần 'dư', cảm thông cho Tiểu Thanh (hai câu đề)
'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư'
(Tây Hồ, nơi hoa lá phủ kín, biến thành gò hoang)
- Tây Hồ hoa uyển (khu vườn hoa bên bờ Tây Hồ) - thành khư (gò hoang) -> Sự đối lập trong hình ảnh, phản ánh sự biến đổi của quá khứ và hiện tại
- “tẫn”: hoàn toàn, đến cùng, triệt để
-> Nguyễn Du sử dụng sự biến đổi của cảnh sắc để diễn đạt sự biến đổi của cuộc sống: Từng là một cảnh đẹp, giờ đây Tây Hồ trở thành một bãi gò hoang.
=> Đau đớn, thương xót cho vẻ đẹp chỉ còn lại trong ký ức.
'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư'
(Cô đơn bên bờ sông, đọc mảnh giấy cuối)
- 'độc điếu': một mình viếng - 'thổn thức': trạng thái thương xót, đồng cảm
- 'nhất chỉ thư': một cuốn sách - 'mảnh giấy tàn': bài viếng Tiểu Thanh của Nguyễn Du.
-> Nhà thơ một mình đọc một cuốn sách (tập thơ của Tiểu Thanh), ngậm ngùi lặng thầm.
-> Nhấn mạnh sự cô đơn sâu sắc, sự đồng cảm với người xưa, sự thương tiếc.
=> Hai câu thơ thể hiện sự thương xót của nhà thơ dành cho Tiểu Thanh, người con gái tài sắc nhưng có một cuộc đời thật bạc bẽo. Người ra đi chỉ còn lại cảnh Hồ Tây, nhưng nó cũng không còn đẹp như khi nàng còn sống.
* Luận điểm 2: Số phận bi thương, uất hận của Tiểu Thanh (hai câu thực)
Chi phấn hữu thần liên tử hậu
(Son phấn có thần chôn vẫn hận)
- 'Son phấn': vật trang điểm của phụ nữ, biểu tượng cho vẻ đẹp, sắc đẹp của người phụ nữ
-> Sắc đẹp vượt trội của Tiểu Thanh.
Văn chương vô mệnh lụy phần dư
(Văn chương không mệnh đốt còn vương)
- 'Văn chương': biểu tượng cho tài năng.
- 'hận, vương': thể hiện cảm xúc
- “Chôn”, “đốt”: hành động tượng trưng cho sự ghen ghét, sự vùi dập phụ nữ ghen tuông đối với Tiểu Thanh.
-> Triết lí về số phận con người: tài hoa bạc mệnh, tài mệnh tương đối, hồng nhan đa truân… cái tài, cái đẹp thường bị vùi dập.
-> Xã hội phong kiến không chấp nhận những người có tài sắc.
=> Tác giả tái hiện cuộc đời đau thương và số phận bi thảm của Tiểu Thanh, ca ngợi và khẳng định tài sắc của nàng đồng thời đau lòng cho số phận bi thảm của nàng - một cái nhìn nhân đạo mới mẻ và tiên tiến.
* Luận điểm 3: Tác giả suy tư và đồng cảm với Tiểu Thanh (hai câu luận)
Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kỳ oan ngã tự cư
(Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
Cái án phong lưu khách tự mang)
- Mối hận vĩnh viễn, mối hận trải qua thế hệ -> Mối hận của những người tài hoa mà bạc mệnh.
- 'Thiên nan vấn': không thể hỏi trời được
-> Nỗi oan khuất của phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến đầy bất công: người có sắc thì bất hạnh, nghệ sĩ có tài thường cô đơn.
- 'Kì oan': nỗi oan kỳ lạ
- 'Ngã': bản thân mình
-> Nỗi oan kỳ lạ vì đạo đức cao quý. Số phận đắng cay của những con người tài hoa trong xã hội xưa.
=> Nguyễn Du không chỉ thương xót cho nàng Tiểu Thanh mà còn phê phán sự oan ức của muôn người, muôn đời, trong đó có bản thân nhà thơ. Qua đó, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc đến tận đáy lòng.
* Luận điểm 4: Từ lòng thương người, tác giả cảm thấy xót xa cho chính mình (hai câu kết)
Bất tri tam bách dư niên hậu
Thiên hà hà nhân khấp Tố Như
(Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa
Người đời ai khóc Tố Như chăng)
- 'Tam bách dư niên': Số liệu mang tính biểu tượng, ám chỉ khoảng thời gian dài.
- 'Tố Như': Bút danh của Nguyễn Du
-> Tiếng khóc dành cho Tiểu Thanh đã được tác giả thông cảm và giải quyết, ông đặt ra câu hỏi không biết sau này ai sẽ khóc cho ông.
=> Tâm trạng thơ chuyển từ 'thương người' sang 'thương bản thân' với mong muốn tìm kiếm sự đồng cảm từ thế hệ sau.
- Câu hỏi tu từ: 'Ai sẽ khóc cho Tố Như' -> một câu hỏi đầy ám ảnh, thể hiện nỗi buồn sâu sắc, lẻ loi của tác giả trong hiện tại.
-> Ao ước tìm thấy tình bạn tri kỉ giữa cuộc sống.
=> Tâm trạng nghi ngờ, đau khổ, thương mình và thương người của nhà thơ. Tấm lòng nhân đạo rộng lớn vượt qua mọi không gian và thời gian.
3. Kết thúc
- Tổng kết lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
- Nội dung: Thể hiện cảm xúc, suy tư của Nguyễn Du về số phận bất hạnh của phụ nữ có tài văn chương trong xã hội phong kiến, thương xót cho những giá trị tinh thần bị bóp méo - một khía cạnh quan trọng trong chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du.
- Đặc sắc nghệ thuật: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, từ ngữ thâm sâu, đậm triết lí, nghệ thuật đối, câu hỏi tu từ; hình ảnh thơ giàu ý nghĩa, sâu sắc và biểu tượng.
- Đưa ra cảm nhận của bản thân.
Bản đồ tư duy về việc cảm nhận Đọc Tiểu Thanh kí
Cảm nhận ngắn gọn về Đọc Tiểu Thanh kí - Mẫu 1
Nguyễn Du là một trong những tác giả tiêu biểu của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX với khả năng 'nhìn thấu sâu rộng như sáu cõi' và 'tấm lòng suốt ngàn đời'. Những người phụ nữ tài năng và sắc sảo nhưng lại gặp phải nhiều bi kịch trong cuộc đời đã là nguồn cảm hứng lớn trong sáng tác của Nguyễn Du. Và Tiểu Thanh cũng là một ví dụ rõ ràng về số phận đắng cay như vậy. Là một người phụ nữ tài sắc, thông minh và tài năng, Tiểu Thanh từ nhỏ đã sở hữu kiến thức sâu về nghệ thuật cầm kỳ và thi họa. Ở tuổi 16, cô kết hôn với Phùng Sinh, một người con trai trong một gia đình giàu có. Nhưng do tính ghen tuông và độc ác của vợ cả, Tiểu Thanh bị trục xuất đến sống một mình trên hòn Côn Sơn, gần hồ Tây. Do nỗi buồn, cô bị bệnh và qua đời khi chỉ mới 18 tuổi. Mặc dù những đau khổ và nỗi buồn được thể hiện qua những bài thơ, nhưng phần lớn đã bị vợ cả đốt cháy, may mắn vẫn còn một số ít. Thương xót và đồng cảm với số phận bi thảm của một người phụ nữ tài sắc mà số mệnh ngắn ngủi, Nguyễn Du đã viết bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”. Bài thơ này không chỉ thể hiện cảm xúc và suy tư sâu sắc của Nguyễn Du về số phận bất hạnh của người phụ nữ mà còn diễn đạt sự xót thương với những giá trị tinh thần bị bóp méo.
Khi đọc những dòng thơ cuối cùng còn sót lại của Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã thực sự thấu hiểu và biểu lộ lòng thương cảm của mình qua bài thơ “Độc tiểu thanh kí” như là lời xót thương của cô trước đau thương trong cuộc đời, hai câu đầu là hai câu diễn đạt cảnh nhưng cũng dùng để kể chuyện:
'Tây Hồ hoa lộng lẫy thành cảnh'
'Độc điếu trước nhất chỉ một bức thư'
Sử dụng trực giác nghệ thuật, chúng ta gặp lại một khu vườn hoa với màu sắc và hình dáng trong quá khứ. Sự đẹp ấy đã ám ảnh đến tận tâm hồn ta. Nó dường như sẽ tồn tại mãi mãi với thời gian nhưng dần dần, cũng bị hao mòn theo năm tháng, một sự hao mòn đến khó tin và đau lòng. Khu vườn hoa yên bình, êm đềm ngày nào giờ đã biến thành một miền hoang phế trơ trụi và hồn nhiên. Từ 'lộng lẫy' mà Nguyễn Du sử dụng để mô tả nhưng lại mang một ý nghĩa thể hiện sự tiếc nuối, có thể thấy thời gian đã phá hủy mọi thứ. Đứng trước sự tiếc nuối, lòng thương xót kết hợp với chút buồn bã. Nguyễn Du tận dụng sự biến đổi của thiên nhiên để ngụ ý sự biến đổi không lường trước của cuộc sống, của con người. Đó là ý thức về sự vô hạn của trời đất và sự hữu hạn của con người. Nó kêu gọi đến sự hao mòn không thể tránh khỏi cho một cuộc đời, cho vẻ đẹp. Chúng ta ước rằng cũng một lần được nói ra tâm tư, cũng một lần được nhớ mãi như người phụ nữ trong 'Chinh phụ ngâm' của Đoàn Thị Điểm:
'Cùng nhìn lại nhưng không hiểu thấu
Thấy xanh xanh bao nhiêu dâu
Bao nhiêu dâu xanh tươi một màu
Trái tim của anh và em ai đau hơn ai'
Nguyễn Du đã rất đau lòng! Dòng thơ không chỉ giới thiệu về tình huống, mô tả sự việc mà còn là tâm trạng của nhân vật trữ tình:
'Độc điếu trước nhất chỉ một bức thư'
Một cánh cửa sổ mở ra tâm hồn con người với vũ trụ, mở ra tâm hồn con người với tình thương. Bên những mảnh thơ tàn của một tài năng bị vùi lấp, Nguyễn Du cảm nhận và đau đớn thổn thức. Ông muốn giữ lại tất cả, kéo dài tất cả nhưng cuối cùng chỉ còn lại sự tàn phá. Sâu sắc của câu thơ nằm ở chỗ từ “độc” và từ “nhất” đều mang ý nghĩa “một” nhưng cũng cùng hiện hữu. “Độc” là một mà “nhất” cũng là một, nhưng nếu “nhất chỉ thư” là số từ chỉ một tập thơ thì “độc điếu” là trạng từ chỉ tâm trạng của nhà thơ một trạng thái cô đơn một mình. Sự dùng chung một ý nghĩa qua hai từ khác nhau, Nguyễn Du như muốn nhấn mạnh sự cô đơn nhưng cũng nhấn mạnh sự tương xứng trong cuộc gặp gỡ này. Một trạng thái cô đơn gặp một kiếp cô đơn bất hạnh. Điều đó làm lòng thi sĩ đau đớn và tình thương sâu sắc, Nguyễn Du đã khóc Tiểu Thanh – khóc nàng qua một tập sách nhỏ. Tâm hồn của Nguyễn Du sâu lắng và mênh mông quá!
Nguyễn Du cảm thấy như những mảnh giấy tàn vẫn còn giữ lại hồn của nàng, vẫn còn rất hiện hữu ngay tại thời điểm này. Ông thấy xót xa cho số phận bạc mệnh đó:
“Trang điểm sắc sảo, chắn gió trước sau
Văn chương không mệnh, tàn phần còn dư”
Hai câu thơ đúc kết lại tâm trạng xót xa của Nguyễn Du, cảm xúc chua xót đến tận cùng khi nghĩ về người con gái bạc mệnh ấy. Trước vẻ đẹp của một tài năng, Nguyễn Du nhận thức được cả vẻ đẹp, tài năng của Tiểu Thanh, “trang điểm” được hiểu là trang điểm ẩn dụ cho vẻ đẹp, trong khi “văn chương” là ẩn dụ cho tài năng của nàng. Đó đều là những giá trị đáng trân trọng, nhưng đau lòng khi những giá trị tốt đẹp ấy bị bóp méo, chà đạp bởi một xã hội tàn ác, xấu xa. Nghệ thuật so sánh được sử dụng rất khéo léo giữa những hình ảnh “trang điểm sắc sảo” với “văn chương không mệnh”, “chắn gió trước sau” với “tàn phần còn dư” dẫn đến sự đồng điệu của hai cặp đối tượng: vẻ đẹp và tài năng. Tiểu Thanh hội tụ tất cả những tinh hoa ấy. Người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu số phận bất hạnh, không công bằng. Những thăng trầm của cuộc đời nàng là nỗi buồn vạn kiếp. Dưới ánh nắng vàng, Tiểu Thanh chắc còn đau khổ, u uất... Nỗi đau thương của nàng sâu sắc, mạnh mẽ hơn nhiều khi cả tinh thần nàng cũng bị tiêu diệt: “Văn chương không mệnh đốt còn phảng”. Văn chương vốn “không mệnh” giờ lại thành có mệnh, có lẽ đó là ẩn dụ cho tài năng của nàng cũng phải “chịu” cái bạc mệnh của con người. Nó cũng biết đau khổ, biết buồn vui, biết mê muội,…và rồi bỗng chốc nhận ra sự trái ngược không công bằng mà thiên định đã sắp đặt cho nó. Có tài, nhưng mà tin vào cái tài làm gì:
“Có tài mà cậy chi tài
Chữ tài liền với chữ tai một vần”
Hai câu cuối cùng vẫn thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với số phận bất hạnh của tài năng nhưng bạc mệnh của Tiểu Thanh, đồng thời là niềm tin vào thuyết luân hồi của Phật giáo cũng như là nguồn cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du. Ông nhận ra những giá trị tốt đẹp của con người, từ đó thấy một tâm hồn đa cảm sâu sắc!
Hai câu kết luận vẫn là biểu hiện của lòng thương cảm đó, nhưng bây giờ còn thêm tiếng nói của lòng tri âm đau đớn, làm xót lòng người, nhưng không biết phải làm sao?
“Cái án trời phận khó lường
Vận mệnh khó lường bậc hào kiệt”
Hai câu thơ đều thể hiện sự tuyệt vọng, oan trái và u sầu nặng nề. Tài năng nhưng bạc mệnh có lẽ đã trở thành “Cái án trời phận”, ngày xưa là số phận của Tiểu Thanh và những người cùng số phận, nhưng bây giờ là những người như ông. Nhưng khi nhìn lên trời để hỏi, trời chỉ im lặng không trả lời, khiến cái oán thêm oán, cảm thấy thấm thía hơn, khi trời không đáp ứng, con người chỉ biết cảm thấy bất lực, tuyệt vọng. Điều này thể hiện một thực tế bất công trong xã hội phong kiến nhiều ràng buộc. Tài năng và sắc đẹp cần được tôn trọng, không ai có quyền phủ nhận. Nhưng hiện tại, thực tế hoàn toàn khác. Người tài tử phải chấp nhận cái án trời phận, với nặng nề tình yêu. Từ cảm xúc thương cảm cho Tiểu Thanh đến tình thương dành cho những tài năng bạc mệnh nói chung, rồi nhìn vào bản thân mình, tự thấy mình cũng cùng chịu oan uất, cùng cảm nhận được mức độ đau khổ đến thấu lòng. Sự biến động của tâm trí nhà thơ như từng lớp sóng cảm xúc nặng nề nhưng sâu sắc, từng lớp lớp từng bước dần dần thể hiện sự đồng cảm đã đạt đến mức cao nhất, chủ nghĩa nhân đạo đã được thể hiện ở mức độ cao nhất, khiến cho Thuý Kiều trong “Truyện Kiều” cũng phải thốt lên rằng:
“Đau đớn phận đời đàn bà
Lời nói bạc mệnh vẫn là lời thổ lộ”
Đối diện với số phận của Tiểu Thanh, Nguyễn Du như tự hỏi lòng mình rằng “Mình lại thương mình như thế nào?” và điều này không ngờ lại trở thành một xu hướng mới trong văn học trung đại - cảm hứng tự thương. Hai câu thơ cuối cùng như một cơn lốc xoáy đưa ta vào nỗi đau, tuyệt vọng của một nhà thơ tài năng:
“300 năm qua như giấc mơ đẹp
Đất trời hỏi người, người đến đâu?”
Hai câu thơ mở ra cả một thế giới tâm hồn của Nguyễn Du, lời thơ đầy tuyệt vọng, hy vọng, cô đơn và tìm kiếm. “300 năm qua” - con số 300 chỉ là biểu tượng cho sự cô đơn của ông trong thời đại mà Nguyễn Du tạo ra để tìm kiếm một người tri âm tri kỉ như ông đã khóc cho Tiểu Thanh, như Thúy Kiều đã từng khóc cho Đạm Tiên. Câu hỏi ẩn sau đó là niềm khát khao, hy vọng tìm được sự thấu hiểu, lòng thương cảm. Tiếng khóc của con người là điều mà Nguyễn Du luôn tìm kiếm vì đó là tiếng vang của tình tri âm, đồng cảm. Từ lòng thương cảm cho những người tài hoa bạc mệnh và sau đó ông cũng khóc cho chính mình, ông là một trong số ít những nhà thơ đưa tên vào trong tác phẩm của mình, dường như đó là cách ông muốn khẳng định bản thân, cá nhân mình qua đó một lần nữa Nguyễn Du thể hiện lòng nhân đạo của mình, đó là sự tự thương. Kết thúc bài thơ là tiếng than bất bình lần nữa của ông, bằng hai câu thơ phê phán mạnh mẽ những kẻ không tôn trọng giá trị của con người, đặc biệt là những người tài năng.
Kết thúc bài thơ là tiếng than bất bình lần nữa của ông, bằng hai câu thơ phê phán mạnh mẽ những kẻ không tôn trọng giá trị của con người, đặc biệt là những người tài năng. Tâm hồn của Nguyễn Du còn thấu đến vô vàn. Nhưng có lẽ bây giờ, trang sách của ông đã yên lòng nhắm mắt vì cuộc đời đã có nhiều tấm lòng gửi lời biết ơn đến ông, như vần thơ của Tố Hữu đầy lòng trân trọng và thương cảm:
“Tiếng thơ ai vang lên cao
Nghe như non nước vang vọng từng câu
Nghìn năm sau đời vẫn nhớ
Tiếng thương như mẹ ru con bên tai
Hỡi Người xưa, nay đã ghi vào lịch sử
Khúc hát này để tưởng nhớ mãi.”
“Nghệ thuật đòi hỏi sự độc đáo. Điều này yêu cầu người sáng tạo phải có phong cách riêng biệt, có cái gì đó đặc biệt và mới mẻ trong phong cách của họ.” Để tạo ra thành công cho tác phẩm “Đọc Tiểu Thanh kí”, yếu tố nghệ thuật đóng vai trò quan trọng thông qua việc áp dụng thể thơ Đường luật, sử dụng những hình ảnh đối lập để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật cao, thể hiện sự thương cảm sâu sắc của tác giả đối với Tiểu Thanh - một người phụ nữ bất hạnh và tài năng thơ ca đoản mệnh, cũng như sự tôn trọng đối với những người tạo ra các giá trị văn hóa tinh thần.
Nhà văn Bùi Hiển cho rằng: “Ở mọi nơi, sự cảm thông giữa người đọc và người viết là điều quan trọng nhất”. Tuy nhiên, trong “Đọc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du còn thể hiện nỗi niềm, trăn trở và mong muốn được người khác cảm thông với mình. Qua tác phẩm này, Nguyễn Du thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bất hạnh của phụ nữ và những người tài năng, đồng thời cũng là sự cảm thông dành cho chính mình. Cảm xúc của Nguyễn Du vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí của độc giả.
Cảm nhận về “Đọc Tiểu Thanh kí - Mẫu 2”
Nguyễn Du - một nhà thơ lớn của dân tộc và một trong những tác giả vĩ đại nhất của văn học trung đại Việt Nam. Cảm hứng trong cả bài “Đọc Tiểu Thanh kí” được thể hiện qua thể thơ Đường luật thất ngôn bát cú. Nguyễn Du không chỉ khóc cho người khác mà còn tự thương mình. Mặc dù đề cập đến cảm xúc về một cuộc sống bất hạnh cách đây ba trăm năm, nhưng thực chất đó cũng là sự chia sẻ tâm sự của một nhà thơ trước thời cuộc.
Người đọc có thể dễ dàng nhận ra từ hai câu đầu tiên của bài thơ, mô tả về hình ảnh của Nguyễn Du khi gặp gỡ với trái tim của Tiểu Thanh:
Tây Hồ rực rỡ hoa tươi khoe sắc
Đôi lòng đau thương bên tàn giấy mảnh
(Tây Hồ hóa cảnh đẹp thành nơi hoang tàn
Xót xa bên dòng sông, mảnh giấy tan tành)
Người đọc có thể nhận thấy rằng, với hai câu thơ này, ý nghĩa sâu xa của câu thơ chữ Hán không bị mất đi mà ngược lại, còn được nâng cao. Nguyễn Du không chỉ miêu tả vẻ đẹp của Tây Hồ mà còn sử dụng nó như một biểu tượng cho sự biến đổi của cuộc sống. 'Tây Hồ rực rỡ hoa tươi' (khu vườn hoa Tây Hồ) có thể được hiểu là một kỷ niệm về quá khứ, đồng thời mang theo nỗi đau về sự phai tàn của thời gian, nhưng cũng là một dấu hiệu của sự sống mới.
Trong không gian vắng vẻ đó, hình bóng của con người hiện ra với sự cô đơn. Tất cả cảm xúc dường như được tập trung trong hai từ 'đôc điếu'. Ở đây, nhà thơ một mình, đang ngẫm nghĩ với một cuốn sách (nhất chỉ thư). Câu thơ không chỉ là sự biểu lộ của tâm trạng trọng thương của Tiểu Thanh, mà còn là sự hiện diện của sự lặng lẽ, sâu sắc trong cô đơn.
Tiếp theo là hai câu đã làm sáng tỏ cảm giác buồn trong đề:
Son phấn đong đầy tâm hồn thương nhớ
Văn chương không mệnh vẫn chứa chấp
(Son phấn mang hình bóng vẫn đọng vương
Văn chương vẫn tồn tại dù bị lửa thiêu)
Nguyễn Du đã sử dụng hai khái niệm 'son phấn' và 'văn chương' để diễn tả những đau đớn về cả thể xác và tinh thần mà Tiểu Thanh phải chịu đựng. 'Son phấn' - biểu tượng cho vẻ đẹp nữ tính, trong khi 'văn chương' là thứ tồn tại mãi mãi, gắn liền với số phận con người. Hai câu thơ này nhấn mạnh vào bi kịch của Tiểu Thanh, người sống trong sự biến đổi của thời gian, nhưng vẫn dựa vào văn chương và son phấn để vượt qua khó khăn.
Tác giả sử dụng những từ ngữ như 'thần' và 'mệnh' để tả sự tàn nhẫn của xã hội đối với những người tài năng. Nguyễn Du thể hiện sự nhạy cảm và cảm thông với số phận của những người 'hồng nhan bạc phận', nhấn mạnh vào quan niệm về 'tài mệnh tương đố'. Câu thơ không chỉ thể hiện tâm trạng của nhà thơ mà còn phản ánh sự giàu cảm thương của mình.
Từ số phận của Tiểu Thanh, Nguyễn Du rút ra quan điểm về con người trong xã hội phong kiến như sau:
Kim cổ hận sự, trời đất chứng nhận
Án oan phong lưu, người tự gánh vác
(Nỗi oán trời đã ghi lại hết
Án phong lưu do chính mình chịu)
Thông qua đây, ta nhận thấy nỗi oan của Tiểu Thanh không chỉ là của riêng nàng mà còn là kết cục chung của những người có tài năng và danh tiếng. Nguyễn Du gọi đó là 'hận sự', một mối hận không dứt. Nhưng ông cũng đã biến nỗi đau thành những câu thơ bất tử.
Không biết ba trăm năm sau này
Người ta còn nhớ Tố Như không?
(Ba trăm năm nữa, liệu còn ai
Để nhớ đến Tố Như như ngày nào)
Có lẽ Nguyễn Du như đổ lệ thương hại cho Tiểu Thanh ba trăm năm trước bằng trái tim đồng cảm. Câu hỏi này thực sự là một lời biểu dương và cũng là một nỗi lo lắng về bản thân. Liệu sau này, người ta có còn nhớ Nguyễn Du như Nguyễn Du đã nhớ đến Tiểu Thanh không? Bài thơ thật sự chạm đến lòng người, thương cảm cho Tiểu Thanh và tài năng của Nguyễn Du.
Cảm nhận về bài Độc Tiểu Thanh kí - Mẫu 3
Nguyễn Du là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, ông là người hiểu biết và nhân từ nhất trong văn học Việt Nam thế kỷ XVIII – XIX. Ông đã để lại một di sản văn học to lớn, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Trong số đó, bài thơ 'Độc tiểu thanh kí' làm cho người đọc cảm thấy nhiều nhất, bởi tâm trạng đau xót của tác giả về những số phận bất hạnh.
Hai câu đầu tiên của tác phẩm giới thiệu về vẻ đẹp của vườn hoa Tây Hồ, nơi mà Tiểu Thanh đã sống:
Vườn hoa Tây Hồ lộng lẫy trong ánh sáng
Ngày tháng chưa chấm dứt, chỉ để lại bức thư
Không gian Tây Hồ vẫn hiện diện, nhưng vườn hoa xinh đẹp đã biến mất. Nơi này bây giờ là một gò hoang hoang vu. Sự thay đổi từ 'đẹp' thành 'tàn tạ' là điều đáng tiếc. Nguyễn Du, đứng trong hiện tại, nhớ về vẻ đẹp đã qua. Câu thơ vừa tả cảnh đẹp đã mất của Tây Hồ, vừa phản ánh tri thức của nhà thơ về cuộc sống.
Cảnh đẹp của Tây Hồ gợi nhớ đến Tiểu Thanh, người từng sống và khuất phục ở đây. Nguyễn Du, lặng lẽ ngồi bên cửa sổ, cảm thương cho số phận của Tiểu Thanh. Câu thơ này thể hiện nỗi cô đơn và nỗi đau của hai người, kết nối qua thời gian và không gian.
Son, phấn là biểu tượng của vẻ đẹp của Tiểu Thanh. Nguyễn Du sử dụng hai hình ảnh này để diễn đạt sự đau đớn của Tiểu Thanh. Câu thơ phản ánh sự nhẹ nhàng và bất công trong xã hội.
Từ câu chuyện của Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã phản ánh cuộc sống của những nhà văn. Tác giả tôn trọng nghệ sĩ và chỉ trích xã hội không công bằng.
Từ câu chuyện của Tiểu Thanh, tác giả nói lên cuộc sống của các nhà văn. Họ đều gặp phải những khó khăn và thử thách.
“Nỗi oan của Tiểu Thanh đã trở thành nỗi oan của những người tài hoa. Họ đều gặp phải số phận đắng cay, bất công. Nguyễn Du, nhìn lại quá khứ và hiện tại, tỏ ra trăn trở và khát khao được cảm thông từ hậu thế.”
Tác giả đặt ra câu hỏi về số phận của mình và của những người tài hoa khác qua thời gian, mong được sự đồng cảm từ thế hệ sau này.
Hai câu kết của bài thơ là sự khát khao của người nghệ sĩ muôn đời mong được hiểu và cảm thông.
“Ba trăm năm dài đến đâu cũng chỉ là quãng thời gian ngắn ngủi. Tác giả mong nhận được sự cảm thông từ hậu thế cho những người tài hoa như Tiểu Thanh và chính mình.”
Nguyễn Du kỳ vọng vào sự đồng cảm của thế hệ sau với những nỗi đau và khát vọng của người nghệ sĩ, bày tỏ bằng cách đặt ra câu hỏi về sự cảm thông đối với những tài hoa bất hạnh.
Bài thơ này thể hiện sự ký thác tâm sự của Nguyễn Du, một con người đầy tài năng nhưng luôn gặp khó khăn và trở ngại trên con đường cuộc sống, trong xã hội phong kiến đen tối. Ông là người có lòng yêu thương nhân hậu, luôn mong muốn được cảm thông từ người khác.
Bài thơ này cho thấy sự tương đồng giữa tâm trạng của Nguyễn Du và số phận bất hạnh của Tiểu Thanh, trong bức tranh thơ ca phong phú của đại thi hào dân tộc.
Trong bài thơ này, Nguyễn Du kết hợp một cách hài hòa giữa việc thể hiện sự thương cảm đối với những nỗi đau của người khác và sự cảm thông với chính bản thân mình, thể hiện chủ nghĩa nhân đạo của ông.
Bài thơ này tôn vinh những phẩm chất cao đẹp của con người và đồng thời phản ánh sự đau khổ của những người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Trong thơ văn trung đại, có nhiều hình ảnh của những người phụ nữ tài năng nhưng không may mắn, là nạn nhân của sự hiểu lầm và định kiến xã hội.
'Câu cẩm tú đàn anh họ Lý
Nét đan thanh bậc chị chàng Vương'
và:
'Cờ tiên, rượu thánh ai đang
Lưu Linh, Đế Thích là làng tri âm'
Nhưng sau cùng, họ chỉ bị giam giữ trong cung điện và nuối tiếc quá khứ, thất vọng hiện tại và lo sợ cho tương lai. Nhưng chỉ có Nguyễn Du mới biết đến một nhóm người mang số phận không may mắn như vậy: Kiều, Đạm Tiên và các ca nữ khác. Số phận của họ thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Vì vậy, không khó hiểu khi cuộc đời của Tiểu Thanh, một người phụ nữ có tài và nhan sắc, nhận được sự đồng cảm từ nhà thơ. Cuộc đời của Tiểu Thanh, với tài năng và nhan sắc, kết thúc trong bi kịch vì lòng đố kỵ và tàn ác của người vợ.
Hồ Tây, một cảnh đẹp, bây giờ đã trở thành một gò hoang
Bên bờ sông, mảnh giấy đã tàn úa
Trong bản gốc, Nguyễn Du sử dụng từ 'tận' như muốn xóa sạch mọi dấu vết của cảnh đẹp Tây Hồ, tăng cường sự hoang vắng, tàn tạ của gò hoang. Sự biến đổi bi thương của cảnh làm đau lòng người. Cảnh đẹp Tây Hồ bây giờ chỉ còn lại gò hoang, giống như tất cả những gì còn lại của Tiểu Thanh tài sắc chỉ là một mảnh giấy tàn, là phần dư còn sót lại. Nhưng cũng chỉ với một mảnh giấy ấy, nhà thơ đã đủ để thấy lòng thương xót và khóc cho vẻ đẹp của cuộc đời. Tiểu Thanh, như nàng Kiều và các ca nữ khác, phải chịu đựng:
Rằng: Hồng nhan từ xưa
Không ai thoát được số mệnh bạc
(Trích Truyện Kiều)
Tài năng và nhan sắc của những con người đó được ca ngợi nhưng họ lại phải chịu sự hành hạ, đè nén. Nguyễn Du, với lòng nhân đạo sâu sắc, thể hiện sự đồng cảm, lòng thương một cách chân thành đối với số phận của Tiểu Thanh. Điều này là một khía cạnh mới trong triết lý nhân đạo của Nguyễn Du. Đối tượng mà ông quan tâm không chỉ là những người nghèo đói bất hạnh mà còn là những người tài hoa.
Chính số phận của Tiểu Thanh gieo rắc hận thù hàng nghìn năm, mà Nguyễn Du đã nhắc đến trong hai dòng thơ:
Mối oán hờn cao lắm trời cao hỏi
Phong lưu thú án tự bố thân mang
Mối thù đó hỏi trời không hiểu, đất không biết, chỉ có những kẻ cùng cảnh ngộ mới có thể chia sẻ. Nguyễn Du tự thấy mình cũng mang một oán khó hiểu vì sự tài hoa lịch lãm. Điều này làm cho sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh trở nên chân thành và sâu sắc hơn. Đúng như lời nhận xét của Nguyễn Đăng Tuyến: 'Thúy Kiều khóc Đạm Tiên, Tố Như tự sát vì Thúy Kiều, mặc dù tình tiết khác nhau nhưng tình cảm là một, con người luôn thương nhau, người sau thương người trước, người nay thương người xưa, tình yêu đối với tài năng thật là một mối liên kết của những người tài tử ở khắp mọi nơi và thời đại.'
Vì vậy, tình cảm của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh là tình cảm của những người bất đồng hoàn cảnh nhưng lại cùng chia sẻ cảnh ngộ. Từ nỗi thương mình mà cảm thấy xót xa cho người khác. Và từ tình thương đó lại gợi lên nhiều suy tư, lo lắng về cuộc sống của mình. Tiểu Thanh cuối cùng cũng có được một Nguyễn Du tri âm tri kỷ đầy xót xa. Thậm chí, cả linh hồn văn chương, nhan sắc, tài năng đều được an ủi bởi lòng thương xót ấy. Nhưng đối với Nguyễn Du, một nhà thơ đầy biến cố, liệu 300 năm sau còn ai nhớ đến, thương tiếc. Đó là một nỗi băn khoăn không thể giải đáp, chỉ qua trải nghiệm của Tiểu Thanh, Nguyễn Du mới có cơ hội suy ngẫm và gửi gắm.
Bài thơ có cấu trúc đặc biệt: hai câu đầu mô tả cảnh vật, sự kiện, trong khi 6 câu sau là nơi chứa nặng tình cảm. Tình cảm ấy không chỉ là sự thương xót cho số phận của Tiểu Thanh và những lo lắng về cuộc sống của tác giả, mà còn là tâm trạng chung của một lớp người tài hoa, những người có lòng nhân ái rộng lớn.
Cảm nhận về bài thơ Độc Tiểu Thanh ký - Mẫu 5
Một tác phẩm chân chính là một tác phẩm vượt qua bờ cõi, và giới hạn, chứa đựng những điều vừa lớn lao, vừa đau khổ, ca ngợi tình thương, lòng bác ái, sự công bình nó làm cho người gần người hơn. “Đọc Tiểu Thanh kí” của thi hào Nguyễn Du là một áng thơ như vậy, nó đã vượt qua bờ cõi và giới hạn của Việt Nam và Trung Quốc để bằng tấm lòng bao la, đồng cảm của mình Nguyễn Du tri âm với nàng Tiểu Thanh bạc mệnh, bài thơ gửi gắm những triết lí sâu sắc và những giá trị nhân văn sâu sắc.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Du đã mô tả một cảnh tượng hoang vắng đến tàn tạ:
“Tây Hồ hoa uyển vẫn còn, thành quê xưa
Độc điếu nơi đây, chẳng còn ai”
Cảnh đẹp của Tây Hồ ngày xưa đã biến mất, chỉ còn lại một vùng hoang phế, tan tác. Từ 'độc, điếu' mô tả sự thay đổi đột ngột và hoàn toàn của cảnh đẹp, người đọc cảm nhận được nỗi buồn vô cùng, nuối tiếc cho cái đẹp đã mất và nhận ra sự thống trị của thời gian vô tình. Hình ảnh này kích thích sự đồng cảm của người đọc với Tiểu Thanh - một người phụ nữ xinh đẹp, tài năng, phải đối mặt với cuộc sống cô đơn và đau khổ ngày nay.
Với hai từ 'độc, điếu', câu thơ đã tạo ra một cảnh tượng cô đơn và thú vị mà người đọc phải cảm nhận. Sự cô đơn và đau khổ đã trở thành một liên kết vượt thời gian và không gian, kết nối tri âm, tri kỷ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh. Hai câu thơ đầu tiên, với hình ảnh đối lập, cho thấy tấm lòng đồng cảm và thương xót của Nguyễn Du đối với số phận không may của Tiểu Thanh. Hình ảnh mảnh giấy tàn trong câu thơ thứ hai tiếp tục thúc đẩy ý nghĩa của câu thơ trước:
“Chi phấn như hữu thần liên tử sau
Văn chương vô phận lụy phần dư”.
Son phấn đó không chỉ thể hiện vẻ đẹp, mà còn ẩn dụ về nhan sắc của Tiểu Thanh. Văn chương là tác phẩm nghệ thuật, biểu hiện sự sáng tạo tinh thần, tâm huyết và tài năng của Tiểu Thanh. Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều đau đớn, cô đơn và uất hận trong cuộc đời. Văn chương, biểu tượng cho sự sáng tạo, cũng chịu số phận không công bằng khi bị phá hủy và lãng quên. Hai dòng thơ này làm nổi bật bức tranh về Tiểu Thanh, người vừa tài năng, vừa đẹp đẽ nhưng lại chịu cảm giác mất mát và tàn phá. Nguyễn Du thông qua đó cũng phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến, nơi mà tài năng và vẻ đẹp thường bị lãng quên và bị hủy hoại.
“Hận kiếp trời hỏi đến thiên nan
Vận mệnh kì oan tự thương mình”.
Nỗi oán trách về sự bất công của số phận con người là vấn đề đã tồn tại mãi mãi, nhưng không có câu trả lời cụ thể, thậm chí trời cũng không thể giải đáp. Nguyễn Du thể hiện sự oán trách, bất bình trước sự bất công khi tài năng và vẻ đẹp thường bị xâm hại và hủy hoại. Ông cảm thấy xót xa khi nhận ra rằng đó là số phận chung của những người mang phong vận. Ông tự nhận mình là một trong những kẻ mắc nợ, cũng như là một người chia sẻ số phận bất hạnh, thể hiện ý thức sâu sắc về tài năng và nỗi đau, cũng như sự đồng cảm và thương xót với nỗi đau của những người cùng chịu đựng số mệnh bất công. Tình cảm đó sâu sắc và không đo lường được. Qua đó, ông thể hiện nỗi trăn trở về sự bất công vĩnh viễn của những người tài năng. Đến hai dòng thơ cuối cùng, là lời mong ước của mọi nghệ sĩ mong được đồng cảm và tri âm:
“Không ai hiểu được nỗi niềm đầy năm sau
Cả thiên hạ đều mê mải với Tố Như”.
Có ai hơn 300 năm sau này còn nhớ đến Tố Như không? Mong muốn của nhà thơ là có người hiểu và đồng cảm với những người khác là khách phong vận, say mê văn chương. Nguyễn Du đã thể hiện khát vọng vĩnh cửu của những nghệ sĩ, trong cuộc hành trình sáng tạo nghệ thuật, họ luôn mong muốn được tri âm, đồng cảm sâu sắc vì nghệ sĩ luôn gặp nhau trong sự cô đơn.
“Đọc Tiểu Thanh kí” là lời than thở cho người khác và cũng là lời than thở cho chính bản thân, thể hiện lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Bài thơ tuân theo quy tắc chặt chẽ của thơ Đường, từ ngữ súc tích, hình ảnh biểu tượng, tạo nên sức sống mãnh liệt của “Đọc Tiểu Thanh kí” và trên hết là lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du.
Cảm nhận về bài thơ Độc Tiểu Thanh kí - Mẫu 6
Nguyễn Du, một trong những nhà văn nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam, được biết đến với tác phẩm vang danh Truyện Kiều, nhưng còn có một tác phẩm khác cũng nổi tiếng là “Đọc Tiểu Thanh Kí” - một tác phẩm mang giá trị nhân văn sâu sắc như Truyện Kiều.
Tây Hồ hoa uyển tận thành khư
Độc điếu dẫn trước nhất chỉ cô đơn
(Vườn hoa bên Tây Hồ đã trở thành bãi hoang
Trước cửa một mình nhớ về người xưa qua một tờ giấy viết).
Câu thơ mở đầu như một tiếng thở dài sâu. Tây Hồ vẫn còn đây, nhưng khu vườn hoa với những bông hoa thắm đẹp đã không còn tồn tại. Nơi đó đã trở thành gò hoang, vắng vẻ thay thế. “Hữu” biến thành “vô”, “đẹp” thay thế bởi “tàn tạ”. Từ “tận” mang ý nghĩa phủ định tuyệt đối, không còn dấu vết gì. Qua đó, Nguyễn Du thấy được sự biến cải tang thương trong chớp mắt, sự chuyển đổi của thế gian. Một tờ giấy viết mong manh ghi lại cuộc đời Tiểu Thanh.
Nếu vườn hoa đã trở thành gò hoang là biểu tượng của một thời, thì tờ giấy này là biểu tượng của một cuộc đời. Một tấm lòng chân thành giữa lưu lạc của thời gian. Cái nhìn sâu sắc của Nguyễn Du về sự thay đổi của thời gian và số phận con người. Sự đơn độc của ông hiện hình trong hai từ “độc” và “nhất”.
Hai câu thơ sâu sắc:
Hai câu cuối thực:
Chi phấn có vẻ tinh tế, chắc chắn cảm thấy xót xa với những điều sau khi qua cõi chết
Văn chương không thể tránh khỏi số phận không may mắn, bị đốt phá dỡ.
Son phấn biểu hiện vẻ đẹp nên thơ nhưng cũng là nỗi đau xót xa sau khi ra đi. Văn chương, mặc dù không có số phận, nhưng cũng chịu sự hủy diệt. Trong truyện, Tiểu Thanh chê những bức tranh vẽ chân dung của mình vì không có linh hồn. Cuối cùng, bức tranh thứ ba được khen vì có cả hình và linh hồn, nhưng cũng là lúc cô khóc và qua đời. Nguyễn Du viết rất chi tiết để diễn tả sự thật đau đớn trong cuộc đời Tiểu Thanh. Sắc đẹp chỉ được trân trọng sau khi mất, và văn chương cũng bị hủy diệt, may mắn là vẫn còn một số tác phẩm.
Ý nghĩa của hai câu thơ không chỉ là về câu chuyện Tiểu Thanh, mà còn là phản ánh quan điểm của Nguyễn Du về sự kiên nhẫn và khả năng tồn tại. Dù bị phá hủy, sắc đẹp và tài năng vẫn tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, để tồn tại, họ phải trải qua nhiều khó khăn và đau khổ.
Nếu bốn câu trước tập trung vào câu chuyện của Tiểu Thanh, thì bốn câu sau là suy ngẫm của tác giả về bản thân. Nguyễn Du thể hiện sự cô đơn tuyệt vọng của mình trong một thế giới nơi sắc đẹp và tài năng thường không được đánh giá đúng mức.
Hai câu kết luận:
Cay đắng với số phận, trời đất khó cùng thấu
Vận mệnh kì bí, ta tự hỏi lòng mình.
(Những ân hận ngày xưa không trách trời hỏi
Ta tự thấy bóng tối kì lạ của số phận)
Ở đây ta nên hiểu “khiếp sợ số phận” là những bi kịch không thể quên mãi. Đó không phải là “oán hận” mà là “tiếc nuối”. Vì thế ý nghĩa ẩn chứa là: “Những điều ân hận đã qua không thể giải thích”. Cần lưu ý rằng những người theo triết lý Nho không trách trời, không oán trách người, do đó không thể hiểu lầm những lời trăn trở này là phàn nàn số phận.
“Vận mệnh” là cách nói tắt của “chất đầy biến động”, biểu hiện sự phân kỳ khó lường, biểu hiện của tài năng, của bất tử. Những người “vận mệnh” thường điềm nhiên bước qua những thử thách, họ không bao giờ bị phá vỡ. Nhưng ở đời này, trong số bao nhiêu người mà ta gặp, những người đó thường phải gánh chịu số phận kì bí khó lý giải. Những quy luật đã bị phá vỡ đến nỗi không thể diễn giải. Ý nghĩa ẩn của câu này là: Những người vận mệnh tài năng gặp phải bi kịch, họ hiểu được lẫn nhau.
Ta cảm thấy chính mình cũng phải chịu đựng nỗi khiếp sợ như những người vận mệnh ấy (Người thơ vận mệnh như thơ ấy). Nguyễn Du đã đặt mình vào nhóm những người có số phận tài năng và bất hạnh. Ông không thể giải thích tại sao cuộc đời mình lại đầy bi kịch: “Thời trẻ ta cũng có tài mà”. Nhận ra điều này, hôm nay ta cảm thấy hối hận và thắc mắc vào thẩm một cách mù quáng. Thế mà sao ta lại rơi vào vòng luẩn quẩn như những người vận mệnh? Câu thơ đẩy ta đến việc “tự hỏi lòng mình”. Câu hỏi đó va chạm vào sự vô hình, tạo ra một nỗi đau sâu thẳm.
Hai câu cuối:
Không biết ba trăm năm sẽ ra sao?
Người lo lắng ai sẽ nhớ Tố Như?
(Chẳng biết sau ba trăm năm nữa
Người đời sẽ còn nhớ Tố Như không?)
Người xưa tin rằng những người đồng lòng sẽ gặp nhau, những người đồng khí sẽ tương ứng. Vì vậy, chỉ cần Kiều tỏ lòng thành với Đạm Tiên: “Chớ nề u hiển mới là chị em”, thì: “Phút đầu ngọn gió cuốn cờ đến ngay”. Con người “đồng khí” thường tái sinh và gặp nhau ở tương lai. Nguyễn Du sống sau Tiểu Thanh hơn ba trăm năm, ông hiểu và chia sẻ nỗi oan khổ của Tiểu Thanh, vậy nên ông khóc cho nàng. Chẳng biết sau khi ta khuất mắt, ai sẽ là người hiểu lòng oan khổ của ta? (Hôm nay em khóc chị, ngày mai ai khóc em?).
Nguyễn Du đau lòng khi không biết liệu tương lai có ai hiểu mình không? Cảm giác buồn đó lại là dấu hiệu của một thiên tài; ông hy vọng vào một tấm lòng đồng cảm, nhưng chỉ mới hai trăm năm trôi qua, Nguyễn Du đã được đánh giá là một đại thi hào dân tộc:
Âm nhạc của thơ làm rung động trời đất
Nghe như tiếng non nước vang vọng trong mùa thu
Nghìn năm sau vẫn nhớ về Nguyễn Du
Tiếng thương như âm nhạc của mẹ ru trong những ngày tháng
(Tố Hữu - Gửi cảm tạ cụ Nguyễn Du)
Con cháu của Nguyễn đã rơi lệ vì Nguyễn từ tận đáy lòng. Họ đã rơi lệ tức là thể hiện sự chân thành, không phải là khóc ồ lên, đôi khi không cần phải rơi nước mắt.
Phản ánh về bài thơ Độc Tiểu Thanh - Mẫu số 7
Sự gặp gỡ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh cũng là một sự định mệnh như Thuý Kiều và Đạm Tiên. Ngày Thanh Minh đã tới nhưng sao mà sắc xuân không thấy ở Đạm Tiên trên núi cỏ:
Những bóng đất dọc bên lề đường,
Buồn buồn bã cỏ non nửa vàng nửa xanh.
Màu vàng của cỏ úa trong mùa xuân thật thích hợp cho cuộc gặp gỡ giữa hai con người có tên trong trang sử. Nguyễn Du và Tiểu Thanh không chỉ là sự chia lìa giữa âm dương. Đó còn là sự chia lìa của thời gian xa cách : ba trăm năm. Nhưng không phải vì có nhiều khoảng cách mà thiếu đi sự đồng cảm. Bức thư Độc Tiểu Thanh của Nguyễn Du chính là tiếng lòng vượt lên mọi rào cản để đồng cảm và thương tiếc cho một đời người.
Gặp gỡ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh giống như cuộc gặp gỡ trong vận mệnh. Đó là sự gặp gỡ của hai tài năng và hai số phận đầy duyên nợ với văn chương :
Bờ hồ Tây hóa thành cảnh hoang
Xao xuyến bên bờ dòng giấy úa màu.
Cảnh tượng được mô tả thật hoang tàn. Nguyễn Du nhắc đến một địa danh trong câu thơ đầu tiên : Tây Hồ (Tây Hồ thuộc tỉnh Chiết Giang - Trung Quốc), nơi có núi Cô Sơn, nơi Tiểu Thanh, một cô gái sắc tài nhưng bất hạnh đã từng sống. Một sự biến đổi cảm nhận như là bước đi của lẽ sống dâu bể. Đó là sự thay đổi tuyệt đối từ quá khứ đến hiện tại, từ hoa lệ trở thành hoang tàn và từ sự hiện diện thành sự vắng bóng. Từ 'hoa uyển tẫn thành khư' gợi lên sự thay đổi mạnh mẽ, quyết liệt : hoàn toàn thay đổi, không còn chút dấu vết gì. Câu thơ không chỉ nói về lẽ sống dâu bể. Nguyễn Du đang lên tiếng cho cái đẹp bị đè bẹp. Câu thơ không chỉ mô tả cảnh vật mà còn khơi gợi nỗi đau lòng sâu thẳm. Câu chuyện đau buồn của ngày xưa về Tiểu Thanh lại hiện về. Câu thơ nói lên câu chuyện riêng tư nhưng cũng là nỗi lòng chung của nhân loại.
Câu thơ nói về cuộc gặp gỡ của Nguyễn Du thật sự:
Chỉ đọc một cuốn sách trước cửa sổ,
(Chỉ viếng nàng qua một cuốn sách đọc trước cửa sổ)
Khi còn sống, Tiểu Thanh viết một tập thơ (Tiểu Thanh kí) để ghi lại nỗi đau, sự cô đơn của mình. Khi nàng qua đời, gia đình đốt hết, may mắn còn lại vài bài. Vì vậy, cuộc viếng thăm Tiểu Thanh không diễn ra tại Côn Sơn. Tình cảm thương tiếc của Nguyễn Du đã vượt qua thời gian, không gian (chỉ viếng nàng qua cuốn sách còn dang dở). Câu thơ tiếp tục làm dấy lên nỗi đau của Tiểu Thanh. Phần còn sót lại của Tiểu Thanh kí có thể là cuộc đời tan vỡ của nàng ? Tan vỡ nhưng chưa bao giờ mất đi, tan vỡ nhưng vẫn còn lại để tiếp tục ân hận oán trách.
Tiểu Thanh xinh đẹp nhưng bất hạnh, tài năng nhưng định mệnh. Đó có phải là số phận của những người xinh đẹp và tài năng ? Nỗi đau ấy làm ám ảnh Nguyễn Du cả một cuộc đời :
Mỹ phẩm có thể phai nhạt nhưng sự hận thù không phai mờ,
Văn chương không mệnh đốt nhưng những cảm xúc vẫn còn vương mãi.
Hai dòng thơ tóm lược nỗi oan của Tiểu Thanh. Son phấn biểu hiện nỗi oan của vẻ đẹp. Văn chương biểu hiện nỗi oan của tài năng. Hai vật vô tri trở thành biểu tượng của nỗi oan của Tiểu Thanh. Dù tập sách bị đốt hủy, cuộc đời Tiểu Thanh vẫn hiện hữu để kêu gào, đau đớn thay cho những kẻ như mình. Hai câu thơ được viết với tình cảm xót xa và khen ngợi vẻ đẹp, tài năng.
Bốn câu thơ sau đề cập đến hai ý thay đổi. Từ việc thương một cô gái tài hoa, Nguyễn Du thương cho tất cả những người tài hoa; từ việc thương người, Nguyễn Du cảm thấy đau đớn cho chính mình.
Nỗi oan, nỗi hận của Tiểu Thanh được Nguyễn Du tóm lược thành nỗi hờn, nỗi oan của nhiều người cùng sống chung trên thuyền cuộc đời:
Câu hỏi vô lý trên trời không lời đáp,
Con người phải tự gánh nỗi oan phong lưu.
Câu thơ chứa đựng nhiều nỗi oan hận trở thành một câu hỏi lớn treo lơ lửng giữa không trung không có câu trả lời. Tại sao những người phong lưu lại phải chịu nỗi khổ này ? Tại sao những người tài hoa lại phải gánh chịu số mệnh như vậy ? Câu thơ thể hiện nỗi lòng của nhân loại, những thử thách thường gặp trong cuộc sống: những người phong lưu lại phải chịu nhiều oan trái, nhiều khổ đau. Câu hỏi dường như không có lời giải đáp. Nỗi hận, nỗi oan càng trở nên đau đớn hơn.
Khi sau này đến thăm chùa Tây Phương, Huy Cận vẫn nhìn thấy sự oán trái của thời đại Nguyễn Du hiện hữu trên khuôn mặt tượng bế tắc:
Một câu hỏi lớn không có câu trả lời,
Cho đến bây giờ, khuôn mặt vẫn u buồn.
Hai câu kết thúc là một sự đồng cảm. Đó là sự đồng cảm tự nguyện của Nguyễn Du với những số phận tài hoa nhưng đầy oan trái: 'Phong vận kì oan ngã tự cư'. Từ 'ngã' ở đây có nghĩa là 'tôi', 'ta'. Việc dịch thành 'khách' chưa đủ sâu sắc. Nhưng chỉ qua hai câu cuối, người viết mới thể hiện rõ bản chất trữ tình:
Không biết ba trăm năm lẻ nữa,
Người đời ai nhớ Tố Như đâu?
Hai câu thơ cuối bất ngờ, chuyển hướng ý, không mất đi cảm xúc. Ý nghĩa đến tự nhiên và hợp lý. Từ việc thương người, Nguyễn Du chuyển sang thương bản thân mình. Hai câu thơ kết hợp thành một câu hỏi. Câu hỏi hướng tới tương lai. Nguyễn Du không hỏi quá khứ hay hiện tại, vì cả hai đều bế tắc. Câu hỏi nhắm đến lòng nhân ái. Hai từ 'không biết' chứa đựng nỗi tiếc nuối, nhưng câu thơ vẫn mang trong mình niềm tin. Nguyễn Du vẫn tin vào lòng nhân ái của con người.
Thơ cổ thường là tiếng khóc dành cho những người đã khuất. Thơ của Nguyễn Du không hoàn toàn như vậy. Nhớ về, thương cho những người đã khuất, tác giả đồng thời cũng thương chính bản thân mình và các nghệ sĩ khác. Điều này là nguồn cảm hứng cho tinh thần nhân văn cao quý trong bài thơ.
Đọc Tiểu Thanh kí cũng là sự tiếc nuối của Nguyễn Du suốt đời. Đó là nỗi tiếc nuối của một nhà thơ về sự bất ổn của cuộc sống. Nỗi tiếc nuối ấy là do ông ôm lấy sự bế tắc của 'thời đại Nguyễn Du'.
Cảm nhận Đọc Tiểu Thanh kí - Mẫu 8
Sê-khốp từng nói “Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo từ bên trong tâm hồn” câu này khiến ta nhớ ngay đến một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, một nhân vật văn hóa thế giới, một chuyên gia về ngôn từ và hơn hết là một người có quan điểm nhân đạo tiên tiến nhất trong xã hội phong kiến, ... đó chính là đại thi hào dân tộc Nguyễn Du. Thơ của ông không chỉ đẹp mà còn sâu sắc, đi sâu vào lòng người đọc và những dòng văn kì diệu ấy sẽ sống mãi cùng thời gian mà không bao giờ mất đi giá trị vĩnh cửu của nó. Vì thế không có gì lạ khi nhà thơ Tố Hữu sau này viết:
“Tiếng thơ ai rung chuyển cõi trời
Nghe như dòng nước ru âm vang của ngàn thu
Nghìn năm sau vẫn nhớ Nguyễn Du
Tiếng thơ như tiếng mẹ ru trong những ngày.”
Hãy khám phá tài năng của ông qua bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, nơi thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người tài hoa bị số phận đày đọa trong xã hội phong kiến đang suy tàn, và thông điệp nhân đạo vượt thời gian mà ông gửi gắm cho muôn đời sau!
Bài thơ này được viết khi Nguyễn Du đi sứ Trung Quốc, lấy cảm hứng từ câu chuyện bi kịch của Tiểu Thanh sống trong thời Minh (từ thế kỉ XIV đến XVII). Dù là người tài năng, nhưng số phận không khoan dung với ai: “Chữ tài gặp chữ tai một vần”! Ở tuổi “Xuân xanh sắp qua” nhưng nàng phải làm vợ lẽ từ khi còn trẻ, cuộc đời nàng vướng vào bóng tối... Bị ghen ghét, đày đọa, sống cô đơn tại núi Côn Sơn, không ai quan tâm, ngày qua ngày, nàng chết dần, để lại tuổi xuân. Sau khi mất, bức tranh và bài thơ của nàng bị đốt, chỉ còn lại một ít. Có lẽ tên bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” xuất phát từ đây, liệu việc đọc tập thơ ấy đã làm Nguyễn Du bội phục và truyền cảm hứng cho ông?
Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du viết:
“Người buồn không có niềm vui.”
Đó cũng là tâm trạng của ông khi đến núi Côn Sơn, nơi đã phải chịu nhiều biến cố qua năm tháng:
“Tây Hồ tỏa sáng như thiên đường
Thơ kính tặng người đầu tiên chỉ viếng một tập thơ”.
(Tây Hồ đẹp đến hoá thành đống đổ nát
Xót xa bên dòng giấy rơi rạ)
Đây không chỉ là sự biến đổi khốc liệt của cảnh đẹp mà còn của con người, từ sự phồn thịnh, tràn đầy sức sống đến sự tàn phá, hoang vắng. Thời gian đã cướp đi biết bao thứ từ con người, có lẽ đó là tính chất mong manh, ngắn ngủi của cái đẹp, là sự phai mờ của tài năng vượt trội? Tiểu Thanh là một ví dụ, dù có tài, có sắc, nhưng “Trời xanh quen má hồng ghen” khiến cho nét đẹp của nàng phải chìm vào ngọn lửa ghen tuông. Bị buộc phải làm vợ lẽ, nàng không có tự do trong tình cảm của mình. Mọi thứ phải được sự đồng ý của người vợ cả mới thực hiện được, dường như nàng đã có chồng mà không có, ước gì được như người phụ nữ trong “Chinh phụ ngâm” của Đoàn Thị Điểm:
“Nhìn chung mà không thấy gì
Nhìn đồng dâu xanh um trùm
Xanh tươi đồng dâu đều màu
Tâm hồn ai buồn hơn ai”.
Nguyễn Du thể hiện sự đau xót, thương cảm cho cái đẹp bị đời trêu đùa, bị phá hủy, chỉ rời bỏ trần thế mới ngừng…
“Độc điếu trước mắt chỉ còn là mảnh giấy”
Khi đến nơi, cảnh vật già cỗi, lạnh lẽo không ai, Nhưng Nguyễn Du vẫn trang nghiêm kính viếng, vì có lẽ trong họ có một sợi dây tình cảm kết nối, âm nhạc chung của những tài năng bất hạnh. “Độc điếu” không chỉ là cảm giác cô đơn của Tiểu Thanh mà còn của Nguyễn Du. Nàng cô đơn giữa cảnh hoang vắng, còn ông thì cô đơn giữa đời đời vì chẳng ai hiểu được ông, hiểu được tâm hồn cao thượng mà con người luôn khao khát. Đọc tập thơ của nàng khiến ông càng xót xa về sự phũ phàng của cuộc đời, và có lẽ ông đã nhận ra điều đó sớm:
“Sống qua những thăng trầm đau buồn
Những gì thấy mà lòng đau xót”.
Hơn ba trăm năm trôi qua, những gì còn lại về người con gái đó chỉ là một tập thơ với những trang giấy tàn phai, nhưng đó đủ để khiến hậu thế thương tâm trước cách mà cuộc đời đã đối xử với nàng, làm nàng nhỏ bé, đau khổ, và rồi biến mất mãi mãi...
Cuộc sống, số phận của nàng luôn làm con người suy tư, thổn thức, kể cả Nguyễn Du:
“Son phấn mang hồn chôn vẫn oán trách
Văn chương vẫn tồn dư phần mệnh”.
(Son phấn vẫn lưu lại linh hồn oán trách
Văn chương vẫn tồn tại dù mệnh phần còn lại)
Son phấn không thể có hồn? Nhưng với Nguyễn Du, có. Văn chương thì làm gì có mệnh? Trong thơ của ông, mọi thứ đều ngược lại. Ông tài dùng hình ảnh “son phấn” để ám chỉ nhan sắc của Tiểu Thanh, nó không chỉ đẹp mà còn bất tử, tồn tại mãi mãi dù bị chôn vùi. Đây cũng là lần đầu tiên trong văn học trung đại Việt Nam, có một nhà thơ dám miêu tả vẻ đẹp hình thức của phụ nữ một cách mạnh mẽ, không khuất phục. Đó có thể là tiếng nói bất bình của Nguyễn Du về cách xã hội đối xử với vẻ đẹp của phụ nữ. Văn chương vốn “không mệnh” bây giờ lại mang mệnh, đó là cách ông biểu đạt rằng tài năng cũng phải chịu cảnh bất hạnh của con người. Đó là sự thấu hiểu, đau khổ, và nhận ra cái oan trái mà ông trời đã đặt ra. Có tài, nhưng có tài mà cứu vãn được gì?
“Có tài mà cậy chi tài
Chữ tài liền với chữ tai một vần”.
Hai câu này thể hiện lòng thương cảm sâu sắc về số phận bất hạnh của Tiểu Thanh, nhưng cũng mang niềm tin vào luân hồi đạo phật và cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du. Ông nhìn nhận giá trị tốt đẹp của con người và có một tâm hồn đa cảm đến sâu sắc!
Hai câu luận vẫn diễn đạt nỗi thương cảm ấy, nhưng bây giờ, tiếng nói của lương tâm lại vọng lên đau lòng:
“Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong lưu kì oan ngã tự cư”.
(Nỗi oán hờn với trời không tìm lời giải
Còn bản án cho những kẻ phong lưu tự chịu gánh)
Tài năng vượt trội nhưng số phận bạc bẽo đã trở thành “Cổ kim hận sự”, xưa là số phận của Tiểu Thanh và những kẻ chia sẻ cùng cảnh, nay là của những người như ông. Nhưng khi nhìn lên trời để hỏi, thì trời im lặng, không một lời giải thích, làm cho lòng oán giận càng trở nên gay gắt, lòng thấm thoát lại càng sâu sắc,.. Khi trời không đáp, con người chỉ biết bất lực, bế tắc, thể hiện một sự bất công trong xã hội phong kiến với những tập tục cổ hủ, và rồi Thuý Kiều trong “Truyện Kiều” cũng phải thốt lên rằng:
“Đau lòng vì số phận của phụ nữ
Bạc mệnh là điều chung của tất cả chúng ta”.
Nguyễn Du cảm thấy đau khổ, phẫn nộ trước sự bóp méo của cái đẹp, cái thiện bị bóp nát bởi sức mạnh tà ác, những nhân vật như Tú Bà, Mã Giám Sinh hay Sở Khanh được ông diễn tả với sự căm phẫn đầy bức xúc. Tú Bà thì:
“Da thịt phai nhợt, héo hon
Thịt gian lận lớn mà chẳng còn gì”.
Mã Giám Sinh thì:
“Quá tuổi già ngoại hình bất trấn
Mặt mày mặt nhăn, trang phục rồi rách vở”.
Sở Khanh, một kẻ:
“Một chàng thanh niên sáng sủa
Hình ảnh trẻ trung, ấm áp áo quần tinh tế”.
Tại sao những người như thế vẫn có cuộc sống êm đềm, thịnh vượng, thưởng thức cuộc sống xa hoa, trong khi những người như Tiểu Thanh, Thuý Kiều, Đạm Tiên phải trải qua biết bao gian khổ, sóng gió để rồi một người ra đi mãi mãi, một người không bao giờ được hưởng thụ tình yêu của chính mình,… Nguyễn Du tự nhận mình là người có tài và đồng cảm với những con người tài hoa nhưng bạc mệnh. Sự tài năng của ông được sử dụng để đánh giá cái đẹp, thể hiện lòng nhân ái, và phản ánh sâu sắc vẻ đẹp tinh tế của tâm hồn, một cảm hứng hoàn toàn khác biệt so với Nguyễn Công Trứ, người có tính cách kiêu căng và tự cao. Cái phong lưu của con người trở thành điều gây ra nỗi oán giận, nỗi án kịch đó khiến con người phải chịu đựng, bị coi thường, bị đối xử tàn nhẫn cho đến khi họ kiệt sức. Có lẽ khi người ta đặt mình vào tình thế đó, tiếng nói của tri âm, của trí khôn càng trở nên im lặng hơn…
Nguyễn Du cảm thấy đau đớn trước sự không công trong cuộc sống và bây giờ ông tự thương cho bản thân mình, tạo ra một xu hướng mới trong văn học trung đại - cảm hứng tự thương:
“Không biết ba trăm năm nữa
Người dân sẽ còn nhớ Tố Như không?
(Ba trăm năm sau không ai biết
Người dân có còn nhớ Tố Như không?)
Hai câu kết mở ra một thế giới tâm hồn sâu thẳm của Nguyễn Du, “tam bách dư niên hậu” - con số 300 năm chỉ là biểu tượng của cô đơn ông cảm thấy trong thời gian dài. Câu hỏi cuối cùng thể hiện mong muốn tìm kiếm sự thấu hiểu, thương cảm. Tiếng khóc của nhân gian là điều ông luôn mong muốn vì đó chính là tiếng nói của lòng nhân ái, đồng cảm. Từ việc thương hại những số phận tài hoa nhưng bạc mệnh, rồi ông cũng khóc cho chính mình, trở thành một trong những nhà thơ hiếm hoi đưa tên vào tác phẩm, như một cách khẳng định bản thân và lòng nhân ái của mình. Câu kết bài thơ là lời phê phán mạnh mẽ những kẻ không trân trọng giá trị con người, đặc biệt là những người có tài.
Bài thơ đã được sáng tác cách đây hàng trăm năm nhưng giá trị nhân đạo mà nó mang lại vẫn tồn tại mãi mãi. “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện cảm xúc, suy tư của Nguyễn Du về số phận không công bằng của phụ nữ tài hoa bị xã hội áp đặt. Khóc cho họ và rồi Nguyễn Du cũng khóc cho chính mình, cho tài năng mà xã hội không thể công nhận. Như vậy, “Độc Tiểu Thanh kí” vẫn còn sống mãi trong lòng người với những giá trị nhân đạo cao quý, như Lâm Ngữ Đường đã nói: “văn chương bất hủ viết bằng huyết lệ”.
Cảm nhận về Đọc Tiểu Thanh kí - Mẫu 9
Nguyễn Du được xem là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo lớn của dân tộc. Ông được gọi là đại thi hào của văn học Việt Nam. Trong suốt cuộc đời sáng tác, ông để lại nhiều tác phẩm có giá trị ở cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm của ông luôn toả ra tình yêu thương con người và tôn trọng những giá trị đẹp bên trong con người.
“Độc Tiểu Thanh kí” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du viết bằng chữ Hán. Nó đã thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả về số phận không công bằng của phụ nữ trong xã hội cũ. Qua tác phẩm, chúng ta có thể cảm nhận sâu sắc và tôn trọng tấm lòng nhân đạo, yêu thương con người của ông.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã mô tả hoàn cảnh, bối cảnh sáng tác:
“Bên bờ Tây Hồ xưa kia thật uyển chuyển,
Giờ đây thành phố vắng lặng nhưng một mình ta.”
Ở đây, tác giả đã sử dụng hình ảnh đối lập giữa quá khứ và hiện tại: “Bên bờ Tây Hồ xưa kia” với “thành phố vắng lặng”. Đồng thời, từ “thật uyển chuyển” và “vắng lặng” đã gợi lên cảm giác sự triệt để đến cùng của sự thay đổi. Câu thơ gợi lên sự xót xa của nhà thơ trước sự biến đổi, hao mòn của thời gian đối với cái đẹp.
Tác giả cũng tài tình khi sử dụng các từ chỉ sự đơn độc: “một mình ta” và “một tập sách”. Với hai hình ảnh này, tác giả muốn nhấn mạnh sự cô đơn tột cùng của con người. Đồng thời, tác giả cũng muốn nhấn mạnh sự đối xứng trong cuộc gặp gỡ này. Đó là cuộc gặp gỡ giữa một người cô đơn với một số phận bất hạnh, đơn độc.
Độc Tiểu Thanh kí phân tích Chỉ với hai câu thơ, tâm trạng của tác giả đã được thể hiện một cách rõ ràng. Tác giả đã bàng hoàng trước cảnh tượng thiên nhiên hoang vắng, tàn tạ và cũng đầy xót xa, tiếc nuối cho số phận éo le của nàng Tiểu Thanh.
Tiếp theo, tác giả mô tả rõ số phận của nàng Tiểu Thanh qua hai câu thơ tả thực:
“Son phấn có thần chôn vẫn hận,
Văn chương không mệnh đốt còn vương.”
Ở đây, tác giả đã sử dụng nghệ thuật hoán dụ rất khéo léo. Hình ảnh “son phấn” là biểu tượng cho vẻ đẹp, sắc đẹp của người phụ nữ. Còn “văn chương” lại biểu hiện cho tài năng, trí tuệ của con người. Việc sử dụng từ hoán dụ như vậy đã mô tả người con gái vừa có tài, vừa có sắc, hoàn hảo, rất đáng quý trọng.
Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng các từ ngữ diễn tả cảm xúc như “hận”, “vương” để thể hiện tình cảm của mình. Đó là sự tiếc nuối, xót xa cho tài năng và dung mạo của người thiếu nữ bạc mệnh. Các từ “chôn”, “đốt” đều là những động từ cụ thể hóa sự ghen ghét, sự vùi dập vô cùng phũ phàng của người vợ cả đối với nàng Tiểu Thanh. Đây cũng là một minh chứng cho thái độ của xã hội phong kiến xưa. Ở đó, họ không chấp nhận những con người tài sắc vẹn toàn như nàng, chỉ biết cố gắng vùi dập, đè nén những số phận bất hạnh ấy.
Thông qua lời thơ, Nguyễn Du cũng tiết lộ triết lí của mình về số phận con người trong xã hội phong kiến. Với ông, họ là những người tài hoa nhưng bạc mệnh, “tài mệnh tương đố”, “hồng nhan đa truân”. Và khi có tài, có sắc, họ sẽ bị vùi dập không thương tiếc:
Trong tài vẫn ẩn chứa niềm tin,
Chữ tai liền gắn liền với tài vận
(Trích Truyện Kiều)
Dù chỉ trong hai dòng thơ, Nguyễn Du đã diễn đạt sâu sắc nỗi đau của Tiểu Thanh về số phận không may. Đồng thời, ông cũng tỏ ra khen ngợi vẻ đẹp và tài năng, trí tuệ của cô. Không chỉ thế, ông còn lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến với việc đánh mất nhân phẩm con người.
Sau đó, tác giả suy tư sâu rộng về số phận con người và cuộc đời:
“Qua nỗi oan trái, thiên mệnh sẽ thử,
Vận mệnh kỳ quặc, ta tự trải lòng mình.”
Cụm từ “kinh hận thế sự” dùng để miêu tả nỗi hận thù từ quá khứ đến hiện tại. Đó không chỉ là nỗi hận tạm thời mà là mối hận truyền kiếp, vĩnh cửu, một sự thù đeo bám qua nhiều kiếp. Điều đó cũng là nỗi hận của những con người tài năng nhưng lại bị số phận gánh chịu những bất công của cuộc sống. Nỗi căm hận đó thật sự là “thiên tai khó mà lý giải”, khó mà tìm ra lời đáp. Câu thơ này đã mang tính trừu tượng cao, là biểu tượng của xã hội. Nỗi hận đó không chỉ thuộc về nàng Tiểu Thanh hay tác giả Nguyễn Du mà còn là của tất cả những con người tài hoa trong xã hội phong kiến. Câu thơ đã thể hiện rõ sự đau đớn và phẫn nộ cao độ trước một thực tế phi lý của cuộc đời. Đó là những người có vẻ đẹp lại sống trong đau khổ, những người nghệ sĩ tài năng lại thường cô đơn. Nỗi đau đó, không biết phải làm thế nào được.
Nhấn mạnh thêm nỗi đau đớn của số phận Tiểu Thanh, tác giả sử dụng từ “biến oan”, là một loại oan trái lạ lùng, hiếm gặp. Kết hợp với đó, từ “bản thể” chỉ về cá nhân. Đây là một sự khẳng định mạnh mẽ về bản lĩnh cá nhân so với thời đại Nguyễn Du đang sống. Tác giả không chỉ là một người quan sát từ xa mà giờ đây ông trở nên chủ động, tự mình tìm kiếm sự thấu hiểu với nàng, với những người tài hoa nhưng gánh chịu số phận bất công. Thông qua đó, ta thấy được tấm lòng kính trọng vẻ đẹp của nhà thơ. Ông không chỉ cảm thông riêng cho nàng Tiểu Thanh mà còn nói lên nỗi căm thù của tất cả mọi người, qua thời gian và không gian. Và trong đó, chính tác giả cũng bao gồm. Điều này thể hiện sự cảm thông của tác giả đối với nhân vật đã đạt đến “thấu hiểu sâu sắc, tri âm tri kỉ”, thấu hiểu và tìm thấy điểm chung.
Cuối cùng, tác giả sử dụng hai câu hỏi để đau lòng cho người và cho chính bản thân trong tương lai:
“Không biết tri giác bao nhiêu năm sau,
Thế gian liệu còn ai nhớ đến Tố Như?”
Ở đây, Nguyễn Du đã dùng câu hỏi tu từ một cách độc đáo. Nguyễn Du khóc cho Tiểu Thanh, đồng thời cũng suy tư và đau khổ cho chính bản thân mình. Ông suy tư, trăn trở rằng trong tương lai ai sẽ khóc thương cho mình, liệu có ai hiểu và chia sẻ với ông không? Điều này thể hiện nỗi cô đơn của nhà thơ vĩ đại “Tiếng chim cô đơn giữa trời thu chiều” (Xuân Diệu). Ông cảm thấy mình lạc lõng vô cùng trong hiện tại và đã tìm thấy một người đồng điệu, đồng cam, đồng cảm ở quá khứ. Nhưng bản thân vẫn ao ước, mong ngóng một tấm lòng hiểu biết mình trong tương lai, như mình đã hiểu và chia sẻ với Tiểu Thanh. Điều này cho thấy rằng, vượt qua mọi khó khăn, thử thách của thời gian, không gian, trái tim đầy yêu thương và lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du vẫn mãi trường tồn.
Kết thúc bài thơ về Độc Tiểu Thanh, lòng ta vẫn đau xót cho nàng với tài năng bất hạnh. Đồng thời, thấy được lòng nhân ái và sự thấu hiểu của Nguyễn Du dành cho những kẻ gặp nạn trong xã hội.