Văn mẫu lớp 11: Phản ánh cảm xúc với bài thơ Chiều xuân của Anh Thơ bao gồm 6 bài văn mẫu hấp dẫn kèm theo gợi ý cách viết chi tiết. Qua cảm nhận Chiều xuân, các bạn học sinh có thể chọn cho mình cách tiếp cận, giọng điệu văn phù hợp, để sau đó nó trở thành kiến thức quý báu của chính mình.
Bài thơ Chiều xuân chỉ gồm 3 khổ thơ, mỗi khổ như một bức tranh xuân hòa mình vào nhau, tạo ra cảnh vật xuân buổi chiều êm đềm, yên bình và lặng lẽ. Dưới đây là 6 bài văn mẫu cảm nhận Chiều xuân đáng đọc nhất, mời các bạn cùng thưởng thức. Đồng thời, bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều bài văn hay khác trong chuyên mục Văn 11 CTST.
Dàn ý phản ánh cảm xúc với Chiều xuân
1. Khởi đầu:
- Tổng quan về tác phẩm và tác giả Anh Thơ của bài thơ Chiều xuân
- Trình bày tổng quan cảm nhận về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Chiều xuân.
2. Thân bài: Phát triển các luận điểm đã xây dựng.
- Ấn tượng về cảnh bến hoang chiều xuân: cảm nhận về cảnh mưa lạnh, yên bình, trống trải, thiếu sắc màu và ánh sáng
- Cảm nhận về con đường bên sông vào chiều xuân: sự thay đổi từ tĩnh lặng sang sôi động, từ sắc màu u ám sang sắc màu xanh biếc của cỏ, của sự sống. Cảnh vật trở nên thân thiện và yên bình, độc đáo, mang lại cảm giác giảm bớt nỗi cô đơn của bến hoang.
- Cảm nhận về cuộc sống của con người vào chiều xuân: Sự sống động ở vùng quê trứ danh; lòng tin của con người vào một tương lai rạng rỡ.
3. Kết luận: Phê bình, phản ánh cá nhân về bài thơ.
Phản ánh Chiều xuân - Mẫu 1
Xuân đã từ lâu trở thành nguồn cảm hứng không ngừng cho việc sáng tác văn thơ. Đó là thời điểm của tuổi trẻ, nơi khao khát sống mạnh mẽ và sự hy sinh, nơi niềm tin và hy vọng được truyền đi. Trái với những người đồng nghiệp thường miêu tả vẻ đẹp thuần khiết của mùa xuân trong những buổi sáng tươi mới, với ánh nắng ấm áp và cây xanh rợp bóng, Anh Thơ đã lựa chọn mô tả mùa xuân vào buổi chiều. Bài thơ 'Chiều xuân' ra đời với mong muốn tôn vinh thêm vẻ đẹp dịu dàng của mùa xuân vào cảnh tượng buổi chiều - những cánh đồng quê yên bình và thơ mộng.
“Tôi đã đợi đâu, có chờ đâu,
Mùa xuân đến làm sao giải toả nỗi buồn.”
(Chế Lan Viên)
Bài thơ “Chiều xuân” được xuất bản trong tập 'Bức tranh quê' năm 1941, là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật của Anh Thơ. Tranh vẽ về thiên nhiên mùa xuân tươi mới, mộng mơ và khung cảnh yên bình của làng quê thanh bình. Buổi chiều thường mang lại những khoảnh khắc kích thích cảm xúc và cảm hứng trong lòng nhà thơ. Ông đã quan sát và chọn lọc các hình ảnh và chi tiết đặc trưng của cảnh vật để tái hiện ba bức tranh của chiều xuân - những hình ảnh dịu dàng và bình yên.
Khung cảnh đầu tiên mô tả một buổi chiều mưa rơi, với hình ảnh bến sông cô đơn, chiếc thuyền gần như đứng im, quán trọ xơ xác bên chồi cỏ rụng hoa tím:
Mưa nhè nhẹ rơi trên bến hoang vắng,
Thuyền lười biếng nằm yên giữa dòng sông trôi;
Quán trọ đứng im lặng trong cõi lặng im
Bên chồi cỏ rụng hoa tím tơi bời.
Khổ thơ trên tạo nên một cảm xúc sâu lắng về một cảnh tượng đầy huyền diệu. Trước mắt là cảnh mưa nhỏ nhẹ trút xuống, mang theo những hạt bụi nhẹ nhàng, tạo ra một không khí êm đềm trên bến sông hoang vắng. Thuyền đứng im lặng, như đọng lại giữa lặng lẽ của dòng nước trôi. Quán trọ đứng im lặng, nhưng rợn nguyên trong sự yên bình của cảnh vật xung quanh. Bên cạnh, chồi cỏ rụng hoa tím rơi rụng đầy nét tơi bời, tạo ra sắc thái buồn và đầy bầu không khí yên bình. Cảnh này chạm đến lòng người với sự phong phú của trí tưởng tượng và mang lại một cảm giác thanh thản, như một bức tranh huyền ảo và lãng mạn trong tâm trí.
Ngoài lối đê, cỏ non mướt mát bao phủ mọi nơi,
Đàn sáo đen bay xuống, tự do và yên bình
Mấy cánh bướm nhỏ nhắn bay lượn dưới làn gió.
Những con trâu bò thong thả, ăn mưa mát.
Từ lối đê, khung cảnh xanh mát của cỏ non tràn ngập màu sắc biếc đã tạo nên một bức tranh tự nhiên tươi mới và cuốn hút. Đàn sáo đen bay xuống với sự uyển chuyển, tạo ra một âm nhạc tự do và nhẹ nhàng trong không khí. Mấy cánh bướm nhỏ rục rịch, múa bay trong tiếng gió, tạo ra một khung cảnh phong phú và đa dạng. Con trâu bò thong thả, điềm đạm, cúi mình để hưởng thụ những giọt mưa trên lưng, tạo nên một hình ảnh thanh bình và tự nhiên trong lòng những người thưởng thức. Mỗi chi tiết trong khổ thơ của bài “Chiều xuân” đều vẽ lên một bức tranh sống động, xen kẽ nhau để tái hiện những cảnh vật gợi lên sự hân hoan và hài lòng.
Đứng giữa cánh đồng lúa xanh mướt và ẩm ướt, tôi nhìn quanh mảnh đất bạt ngát màu xanh tươi. Một cảm giác thanh bình và quen thuộc tràn ngập lòng tôi. Bầu trời cao xanh thẳm mở ra trên đầu, như một mái hiên bảo vệ, che chở cho những tâm hồn không bao giờ mất đi hy vọng:
Trên cánh đồng lúa xanh mướt và ẩm ướt
Lũ cò con bay vụt ra từng nhịp,
Làm cho một cô gái yếm thắm bất ngờ.
Cúi gằm cào cỏ ruộng chuẩn bị đổ hoa.
Từ góc xa xôi, tiếng cào cỏ ruộng êm đềm như là điệu nhạc ru tình. Lũ cò con bay vụt ra khỏi cánh đồng, tạo ra một hình ảnh tươi sáng và náo nhiệt. Đôi cánh trắng mịn của cò trắng đập đồng điệu với tiếng hót ngọt ngào của chim chích chòe, cùng nhau tạo thành một vũ điệu tự nhiên, sống động nhưng cũng êm đềm nhẹ nhàng. Bất ngờ, ánh mắt tôi bị thu hút bởi hình bóng nữ tính và dịu dàng. Một cô gái yếm thắm, áo dài xanh nhạt, đang cúi gằm cào cỏ ruộng sắp đổ hoa. Bàn tay nhỏ bé của cô nắm lấy những cỏ vàng, lấp lánh như ánh nắng mặt trời chiếu sáng trên cánh đồng. Ánh mắt to tròn và đôi má hồng, cô gái ấy như một bức tranh sống động giữa vùng đất bao la. Vẻ đẹp tinh khôi và trong sáng của cô gái yếm thắm mang lại cho tác giả và người đọc cảm giác bình yên và hòa mình với thiên nhiên xanh tươi. Trong cánh đồng lúa bao la, tôi nhận ra rằng đôi khi, vẻ đẹp đơn giản nhất lại ẩn chứa trong những hành động bình thường nhất, và cô gái yếm thắm ấy đã biến cảnh đồng thành một tác phẩm thơ lãng mạn và tuyệt vời.
Từ vựng tinh tế và bút pháp khéo léo của Anh Thơ đã tạo ra những hình ảnh giản dị, nhưng tràn đầy ấm áp và chứa đựng vẻ đẹp của cuộc sống. Những từ ngữ ấy như những nét vẽ tinh tế, như một nét mực đỏ trên trang giấy đem lại cho người đọc những trải nghiệm sâu sắc và tinh tế. Những dòng thơ chạm đến trái tim và thức dậy cảm xúc của người đọc, cho ta cảm nhận một cách chân thực nhất tình cảm và cảm xúc của nhà thơ. Điều này là thành công của bài thơ, khẳng định giá trị nghệ thuật của nó. Nhịp thơ đan xen chậm rãi và nhẹ nhàng, mang lại cảm giác sâu lắng, trong khi đôi khi toả ra sự náo nhiệt và hạnh phúc. Toàn bộ bài thơ như một bản nhạc với vô số giai điệu, làm rung động trái tim và tâm trí của người đọc. Tình yêu dành cho thơ và tình yêu với những giá trị giản dị, quen thuộc của quê hương - đó là những yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của bài thơ 'Chiều Xuân'. Sự kết hợp tài năng và trái tim yêu thương đã tạo ra một tác phẩm xuất sắc, khẳng định được vị thế đặc biệt của nó trong lòng độc giả.
Cảm nhận về bài thơ Chiều xuân - Mẫu 2
Khi nhắc đến nhà thơ Anh Thơ, độc giả sẽ nhớ đến hình ảnh một nữ thi sĩ tiêu biểu của phong trào thơ Việt Nam hiện đại. Tuổi thơ êm đềm đã gắn liền với cánh đồng lúa và cánh cò quê hương sớm chiều mưa hay nắng, điều này là nguồn cảm hứng cho dòng suối cảm xúc thơ trong bà với phong cách thơ bình dị mà sâu sắc qua từng câu chữ, qua bao hình ảnh của cảnh sắc nông thôn quê hương nhẹ nhàng được gợi tả một cách khéo léo.
Đặc biệt ấn tượng khi bà bước vào thế giới thơ như một con đường giải thoát khỏi cuộc sống u ám, buồn tẻ và khẳng định giá trị của phụ nữ trong xã hội ngày nay. Tập thơ 'Bức tranh quê' lần đầu tiên xuất hiện với những gì giản dị và tinh khiết, đặc biệt là qua bài thơ 'Chiều xuân', một bức tranh về cảnh mây trời che nắng trong sắc xuân tươi đẹp.
Những cơn mưa xuân đặc trưng ở miền Bắc thường là những cơn mưa nhẹ nhàng rơi nhưng mưa bụi, làm cho những chồi non và ngọn cỏ thêm xanh tươi, mưa đầu mùa hiện ra trên bến đò vắng, cảnh vật nhẹ nhàng buồn bã và yên lặng, thêm chút lạnh lẽo vào tâm trạng:
'Mưa bụi nhẹ nhàng rơi trên bến hoang vắng,
Thuyền lười biếng nằm yên trên dòng nước trôi'
Từng giọt mưa vẫn rơi nhẹ nhàng và 'êm đềm' trước mắt nhà thơ. Bằng từ ngữ, họ gợi lên hình ảnh những giọt mưa rơi nhẹ nhàng làm đẹp thêm cho khung cảnh, không ồn ào hay nặng trĩu mà có vẻ như là chầm chậm theo từng khoảnh khắc của thời gian. Bến sông vắng vẻ, không có nhiều khách đi đò chiều, trở nên vắng vẻ, không gian rộng lớn và cảm giác trống trải lan tỏa vào tâm hồn.
Chiếc thuyền nhỏ sau một ngày làm việc bận rộn chở khách đi lại trên dòng sông quê nhà giờ đây nằm yên dưới đó và nghỉ ngơi, mạn thuyền lắng nghe những sóng nhỏ, lặng lẽ trôi theo dòng nước sông. Điều đó tạo ra cảm giác nhịp mưa rơi kèm theo nhịp sóng nhẹ, nhịp thuyền trôi hòa quyện với nhau tạo nên một bức tranh đơn giản nhưng đầy cảm xúc. Ánh mắt của nhà thơ chuyển sang và cũng bắt gặp sự yên bình đang lan tỏa:
'Quán tranh đứng yên lặng giữa cảnh vắng vẻ
Bên chòm xoan hoa tím rụng phủ đầy'
Quán tranh, được nhà thơ nhân hóa qua động từ 'đứng', không chỉ là 'đứng' mà còn là 'đứng yên lặng' và 'giữa cảnh vắng vẻ', từ ngữ tiếp theo động từ như làm tăng thêm sự trống trải không chỉ trong bến sông mà trong cả khổ thơ. Nơi quán tranh này là trung tâm của cảnh hoang vắng và cảm giác lạnh lẽo khi ngày sắp kết thúc.
Hoa tím rụng 'phủ đầy' vào những phút cuối của ngày dài. Dường như không chỉ con người mệt mỏi mà mọi thứ đều rơi rụng, bỏ lại những dấu vết cuối cùng. Thời gian trôi qua mang theo sự ồn ào hối hả của ban ngày và thay vào đó là sự lặng lẽ và cô đơn tràn ngập khắp nơi. Khổ thơ thứ hai hiện ra qua những hình ảnh được thu gọn trong tầm nhìn của nhà thơ:
'Ngoài đường đê cỏ non tràn đầy màu xanh biếc,
Đàn sáo đen bay xuống với sự nhẹ nhàng và êm đềm'
Đường đê rộng hai bên chạy dài và mơn mởn với bao ngọn cỏ xanh mướt, màu sắc của câu thơ chính là màu 'biếc' của cỏ. Ngòi bút của nhà thơ tạo ra những nét vẽ màu sắc đẹp mắt, cảnh vẻ buồn của khổ thơ bây giờ như được làm dịu đi bằng chính sắc màu của sự sống dù chỉ là những cỏ xanh.
Đến đây, không gian trở nên rực rỡ với sắc biếc, và cái tĩnh lặng tan biến dưới âm thanh vỗ cánh của đàn chim sáo đen đang sà xuống. Chúng bay nhẹ nhàng như những đứa trẻ nghịch ngợm trên đồng, được miêu tả tinh tế bằng cụm từ 'mổ vu vơ'.
Không chỉ đơn thuần là 'mổ vu vơ', thực chất chúng đang săn mồi nhỏ xíu, nhưng đối với nhà thơ, hình ảnh này đáng yêu và tươi vui vì nó biểu hiện cuộc sống tự do và hạnh phúc. Không dừng lại ở đó, phần tiếp theo của bức tranh mang lại cho độc giả cái nhìn ngạc nhiên về những điều bình dị mà không phải ai cũng cảm nhận được:
'Mấy cánh bướm bay nhảy trước gió,
Những chú trâu bò thong thả cúi mình ăn mưa'
Gió thổi qua làm đung đưa cánh bướm và đôi khi làm chúng gập cánh, từ ngữ 'bay nhảy' và 'trôi' mô tả sự nhẹ nhàng của cánh bướm bị gió thổi đi. Động từ 'thong thả' tạo ra hình ảnh chậm rãi của chú trâu bò nhai cỏ, tận hưởng những giọt mưa. Nhịp thơ không nhanh chóng mà tuân theo nhịp độ tự nhiên của mọi vật.
Mỗi cơn gió đến và đi, làm cho cánh bướm vẫn 'bay nhảy' và đung đưa. Dưới chúng là những chú trâu bò 'thong thả' nhai cỏ, chậm rãi hưởng thụ hạnh phúc. Mưa vẫn còn rơi, và giọt mưa vương lên ngọn cỏ cho ta thấy nhưng chú trâu bò đang thưởng thức cảm giác của 'mưa'. Nhịp thơ không vội vã, mà theo nhịp độ tự nhiên của mọi sinh vật.
Đây là thời điểm mọi thứ trở nên yên bình và chậm rãi trôi đi, dần làm tan biến mệt mỏi. Đến phần kết của bài thơ, không gian mở ra rộng lớn và hoàn thiện bức tranh mộng mơ về 'chiều xuân' của Anh Thơ:
'Trong cánh đồng lúa xanh rì và ẩm ướt,
Lũ cò con đang vụt bay ra,
Làm bất ngờ một cô gái yếm thắm
Đang cúi xuống cào cỏ ruộng sắp nảy mầm hoa.'
Quê hương tươi đẹp với những cánh đồng lúa xanh mướt, lúa đang rung rinh như những đợt gió thổi qua, còn ướt đẫm từ những giọt mưa nhẹ nhàng. Lũ cò con màu trắng là biểu tượng của vùng quê, với bầu trời thôn dã, với làn gió mát chiều về. Chúng bay ra với tư do và vô tình khiến một cô gái nông thôn đang làm việc bất ngờ nhảy mình vì tiếng đập cánh của chúng.
Cô gái trong câu thơ vẫn cần cù làm những công việc cuối cùng của ngày, và đó cũng là những gì nhà thơ nhìn thấy sau cùng. Khung cảnh yên bình tràn ngập sức sống, hoạt động của mọi sinh vật đã tạo ra một cuộc sống hạnh phúc và vui vẻ, ngay cả khi ngày đã gần kết thúc.
Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, kỹ năng sáng tạo với cây bút của mình tạo ra những hình ảnh giản dị nhưng ấm áp, thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống. Thông qua những dòng thơ đầy cảm xúc, người đọc có thể hiểu sâu hơn về tình cảm và cảm xúc của nhà thơ, điều này là minh chứng cho giá trị của bài thơ.
Thỉnh thoảng nhịp thơ trôi chậm và êm đềm, đôi khi lại đem lại sự phấn khích và vui tươi. Bài thơ như một bản nhạc với nhiều giai điệu, làm rung động trái tim và tư duy của người đọc. Tình yêu thơ ca và tình yêu với những giá trị giản dị, thân thuộc của quê hương, cùng với tài năng, là những yếu tố quan trọng tạo nên thành công của bài thơ 'Chiều Xuân'.
Cảm nhận về bài thơ Chiều Xuân của Anh Thơ - Mẫu 3
Bài thơ 'Chiều Xuân' nằm trong tập 'Bức Tranh Quê' của nữ thi sĩ Anh Thơ. Được viết theo thể thơ tám chữ, gồm 12 câu, chia đều thành ba khổ.
Bức tranh lụa 'Chiều Xuân' chia thành ba phần, mỗi phần mang lại cảm giác quen thuộc với người Việt Nam. Gần bảy mươi năm trôi qua, độc giả cảm nhận cô gái Kinh Bắc đứng bên bến đò, nhìn ra dòng sông, con đường đê và cánh đồng lúa quê nhà vào một chiều xuân mưa nhẹ.
Khổ thơ đầu mô tả cảnh bến đò. Bầu trời đã chuyển sang màu chiều, mưa nhẹ rơi làm trắng đất và bến đò trở nên vắng vẻ, không có bóng người qua lại: 'Mưa rơi nhè nhẹ trên bến vắng'. Từ 'nhè nhẹ' mô tả không khí yên bình trong cơn mưa xuân. Cảnh vật như được tràn đầy hương và không khí xuân; cỏ cây như chợt tỉnh giấc, lắng nghe 'mưa rơi nhè nhẹ', chào đón sự xuân về.
Chiều mưa, con thuyền trở thành một hiện thân, như một kẻ lười biếng nằm nghỉ, vô tâm và vô tình 'lơ đãng theo dòng nước sông'. Ta đột nhiên nhớ đến hình ảnh của thuyền trong thơ của Ức Trai từ hơn 600 năm trước:
'Thuyền trôi bên bờ suốt cả ngày nghỉ ngơi'
(Bến thuyền, bến xuân đầu đoàn)
Vì chiều mưa, quán hàng cũng trở nên vắng vẻ. Bức tranh tối tàn trên bến thuyền được nhân tính như một du khách 'đứng yên lặng' trú mưa với tâm trạng trầm lặng. Nhà thơ không nhắc đến gió mùa xuân nhưng ta vẫn cảm nhận được sự huyên náo. Từ 'tơi bời' đánh thức cảm giác ấy:
'Bức tranh yên lặng bên bờ, trong cõi vắng lặng,
Bên chòm hoa xoan tím rụng rời tươi mới'.
Xoan tím, nét đẹp bình dị của quê hương. Cuối tháng hai, đầu tháng ba, xoan bừng nở khắp nẻo, lan tỏa hương thơm dịu dàng. Nguyễn Trãi đã viết: 'Trên tiếng cuốc kêu, xuân đã về — Sân vườn mưa bụi, xoan nở'. Trong bài 'Mưa xuân', Nguyễn Bính mô tả:
'Ngày ấy mưa xuân vương vãi mịt mờ,
Hoa xoan lớp lớp rụng trải khắp nơi'.
Bến đò yên bình, con thuyền lười biếng, quán tranh im lặng, chùm xoan 'tím rụng tơi bời' được Anh Thơ vẽ nên một cách tinh tế; mỗi hình ảnh, mỗi chi tiết đều chứa đựng hồn của quê hương, gần gũi và đáng yêu.
Khổ thơ thứ hai nói về cảnh đẹp bên lề đường. Có lẽ là đồng cỏ ven sông Cầu, Thương, Đuống? Màu xanh của cỏ là biểu tượng cho sắc xuân. Nhiều nhà thơ đã ca ngợi một cách tuyệt vời về cỏ xuân:
-'Thảo cỏ nở khắp trời' (cổ thi)
'Đàn sáo đen lượn bay thảnh thơi;
Mấy cánh bướm hòa mình với gió,
Những con trâu bò điềm đạm ăn mưa'.
Mọi hình ảnh càng trở nên sống động: 'lượn bay thảnh thơi', 'hòa mình với gió', 'điềm đạm ăn mưa'. Bướm vẫn bay rộn ràng, trâu bò hiền lành ăn cỏ non trên đê như thường lệ 'điềm đạm ăn mưa'. Anh Thơ đã sử dụng từ ngữ tinh tế, giàu biểu cảm và hình ảnh.
Cảnh thứ hai trong bức tranh 'Chiều xuân' không còn là hình tượng tĩnh lặng, mà mỗi chi tiết đều phản ánh sự sống động, tràn đầy sức sống của mùa xuân. Những động từ được sử dụng rất sáng tạo: lượn, hòa mình, điềm đạm ăn mưa. Nhà thơ diễn đạt một cách tinh tế và giàu ý tưởng; từng chi tiết đều chứa đựng sự xuân tươi và tình yêu mến của mùa xuân. 'Những con trâu bò điềm đạm ăn mưa' là một dòng thơ gợi cảm với hình ảnh đáng yêu, gợi lên nhiều cảm xúc và niềm tin, như lời nguyền cổ xưa:
'Khi lúa đang đẻ bông xum xuê,
Thì cỏ non vẫn bên sườn đồng, trâu ăn vui'
(Câu ca dao)
Cảnh thứ ba là đồng lúa, lúa 'đang nở bông' màu xanh tươi. Lá lúa như đôi bàn tay mở ra để nhận mưa bụi, nên 'ướt nhẹ nhàng'. Lũ cò con như đám trẻ tinh nghịch, tinh quái 'bay nhảy tung tăng'. Chiều đã buông xuống, 'Con cò đi gặp mưa — Ai dẫn con cò về trong bóng tối?' (Ca dao). Lũ cò con mong mẹ nên mới 'bay nhảy tung tăng' hay có những ý đồ gì? Hình ảnh cô gái làng quê 'mặc yếm thắm' nổi bật trên nền xanh đồng lúa đã làm lung linh vần thơ:
'Lũ cò con bay nhảy tung tăng,
Làm giật mình một cô gái mặc yếm thắm
Thân thể nhỏ bé cào cỏ đồng sắp đâm bông'.
Cảnh thứ ba đầy sức sống và sôi động. Nhà thơ đã dùng biện pháp nghệ thuật động để diễn tả tĩnh khá thành công, làm nổi bật cảnh 'Chiều xuân' nơi làng quê, trong những ngày mưa bụi, yên bình. Những chiều mưa xuân ở làng quê, quê hương ngày xưa như vậy. Anh Thơ đã giúp cho các thế hệ người đọc hiện nay và sau này cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật và không khí của quê hương một thời.
Khi nói về Anh Thơ, nhà văn Hoài Thanh viết: 'Sau câu thơ, ta cảm nhận được một cái gì: có lẽ là hồn thi nhân'. Đọc 'Chiều xuân ' ta cảm nhận rõ ràng 'hồn thi nhân' của nữ thi sĩ đã lưu dấu trong từng câu thơ.
'Chiều xuân ' thể hiện ngòi bút nghệ thuật của Anh Thơ tinh tế và sâu sắc. Cảnh vật được mô tả chi tiết, phối màu hài hoà, ý vị. Có màu tím của hoa xoan, màu xanh của cỏ non, cánh đen của lũ cò, màu xanh tươi của đồng lúa. Và rất nổi bật, rất xinh đẹp là chiếc yếm thắm của cô gái làng quê, cô đang cào cỏ trên đồng lúa 'đang nở bông'.
Anh Thơ sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, làm nổi bật sự yên bình, im lặng, sôi động của cảnh vật trong một chiều xuân mưa bụi: yên bình, im lặng, im lìm, tơi bời, vu vơ, rập rờn, thong thả.
'Chiều xuân' là một bức tranh đẹp đẽ. Không phải là hình ảnh của lâu đài hoành tráng, mà là cảnh quê mùa xuân, làng quê thuộc vùng đồng bằng Bắc Bộ xưa, là hồn xuân của quê hương. 'Chiều xuân ' là một tác phẩm thơ hay và sâu sắc.
Cảm nhận về bài thơ Chiều xuân - Mẫu 4
Nữ thi sĩ Anh Thơ (1921 – 2005) nổi tiếng là một nhà thơ nữ sâu sắc, có tên thật là Vương Kiều Ân, sinh ra trong một gia đình truyền thống theo đạo Nho. Quê hương của nữ thi sĩ tại thị xã Bắc Giang, nhưng bà sinh ra và lớn lên ở Ninh Giang, Hải Dương. Mặc dù không hoàn thành học tiểu học nhưng bà có khiếu văn chương nên rất yêu thích đọc sách và viết thơ.
Quê hương là đề tài quen thuộc với các nghệ sĩ văn học, đã có nhiều tác phẩm xuất sắc ra đời, Anh Thơ là một trong số những tác giả đã thể hiện tình yêu với quê hương một cách chân thành qua những bài thơ mộc mạc, sâu sắc. Cảnh quê hương yên bình và thanh bình của một quê hương đẹp được thi nhân nhìn nhận và ghi lại bằng cả tâm hồn. Trích đoạn thơ từ tập thơ “bức tranh quê” xuất bản năm 1941.
Trong tháng 8 năm 1945, Anh Thơ nhiệt tình tham gia vào cách mạng, tích cực góp phần vào cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước thông qua việc sáng tác thơ. Bà từng là ủy viên ban chấp hành của hội nhà văn Việt Nam, để lại nhiều tập thơ mang ý nghĩa tinh thần và nghệ thuật sâu sắc. Trong đó, bài thơ “chiều xuân” miêu tả một bức tranh quê xuân thanh bình, đồng thời thể hiện lòng yêu quê hương, đất nước của mình.
Anh Thơ đã chọn thể thơ 8 chữ, gieo vần giãn cách, mỗi khổ có 4 câu để tạo ra một bức tranh quê yên bình, thư thái như tâm hồn của người phụ nữ:
“Mưa rơi nhè nhẹ trên bến vắng,
Con đò nằm lười mặc nước trôi sông;
Quán tranh đứng yên lìm trong im lặng,
Bên chòm hoa xoan rụng tơi bời.”
Nhịp thơ 3/5 chậm rãi, nhẹ nhàng với những hình ảnh quen thuộc trong ca dao và thơ ca cổ điển Việt Nam như bến nước, con sông, con đò, quán nước. Tuy nhiên, ở đây bến sông không có đông người qua lại, con đò cũng không nối nhịp với cầu hai bờ mà chỉ là con đò lười biếng, lơ đãng để mặt dòng sông trôi qua và quán tranh yên bình, im lặng trong một chiều mưa xuân.
Tất cả cảnh vật dường như đều im lặng tuyệt đối, như đang mong mỏi một điều gì đó từ xa xăm. Nếu không có sự chuyển động của nước sông trôi và “chòm hoa xoan rụng tơi bời,” người đọc có thể sẽ cảm thấy như đang đối diện với một bức tranh xuân tĩnh lặng, đẹp đẽ nhưng cũng mang trong mình nỗi buồn, nỗi khao khát và chờ đợi. Khổ thơ như chứa đựng được nỗi niềm của thi nhân.
Ở khổ thứ hai, tác giả từ cái nhìn tổng quan đi sâu vào gần con người và thiên nhiên.
“Ngoài đường đê, cỏ non mơn mởn tràn đầy,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ,
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió.
Những chú trâu bò thong thả cúi ăn mưa.”
Cảnh chiều xuân mở ra rộng lớn hơn sau những ngày giá rét, khi xuân về, cỏ non trở nên tươi tốt hơn, “cỏ non tràn đầy” đã tái hiện lại cảnh vật thân quen ở nông thôn, cỏ non mơn mởn, sức sống trỗi dậy mạnh mẽ qua cụm từ “tràn đầy cỏ” trên nền hình ảnh cỏ xuân, chiều xuân hiện ra rất sống động: “Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ” cùng với đàn bò đang gặm cỏ để ăn và cao hơn một chút là: “Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió.”
Cảnh vật đang diễn ra nhưng rất nhẹ nhàng vì đàn sáo đen sà xuống nhưng chỉ mổ một cách vu vơ, vài ba cánh bướm thì lại không bay mà để mặc trôi trước gió, mấy chú trâu bò kia lại cúi thong thả ăn mưa, cách miêu tả của Anh Thơ đã khiến cho cảnh vật trở nên mơ hồ, huyền bí hơn. Tác giả lại đi sâu vào chi tiết hơn trong đồng hoa lúa xanh rờn, được Anh Thơ thể hiện trong khổ thứ ba của bài thơ:
“Trong đồng hoa lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm.
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa.”
Thi nhân tiếp tục mô tả thêm hình ảnh chiều xuân với “đồng hoa lúa xanh rờn và ướt lặng”, có những chú cò con thỉnh thoảng lại tung vụt bay lên giữa mảnh ruộng sắp ra hoa, trên khung cảnh chiều xuân ấy lại xuất hiện thêm bóng dáng của thiếu nữ đang cúi cuốc cào, tưởng chừng như cô gái đang chăm chỉ với công việc.
Nhưng không tập trung vào công việc của mình nhiều lắm, chỉ cần tiếng cất cánh của đàn chim con” thôi mà cô gái cũng phải giật mình, cái “giật mình” thật đáng suy nghĩ, nàng thắm kia thả hồn về nơi đâu trong tuổi dậy thì mơ mộng với nỗi buồn vu vơ, nàng ngẩn ngơ trước cảnh vật đang rạo rực vào xuân.
Cả bài thơ chỉ vỏn vẹn có 3 khổ thơ, mỗi khổ là một bức tranh xuân hòa quyện, tạo nên cảnh xuân buổi chiều êm ả, bình yên và tĩnh lặng. Qua thủ pháp lấy động tả tĩnh cảnh sắc tươi tắn, con người mộng mơ, với sự quan sát tinh tế của người con gái phải yêu quê hương tha thiết thì ngòi bút của nhà văn Anh Thơ mới dựng lên được một cảnh chiều mưa xuân đẹp đến như thế.
Cảm nhận về bài thơ Chiều xuân - Mẫu 5
Mùa xuân là mùa của cây cối sinh sôi nảy nở, mùa xuân cũng là mùa của biết bao nhiêu thế hệ thi sĩ đắm chìm vào những bài thơ miêu tả xuân. Nếu như đa số những nhà thơ nói về cái màu sắc yêu kiều tinh khôi của xuân vào buổi sáng bình minh cây xanh nắng dội thì Anh Thơ lại chọn riêng cho mình tả mùa xuân vào buổi chiều. Và bài thơ Chiều xuân ra đời như thế, qua đó ta thấy được thêm những nét đẹp của mùa xuân vào buổi chiều – vẻ đẹp êm đềm trên những cánh đồng quê hương dịu ngọt.
Nhà thơ vẽ ra một bức tranh về mùa xuân vào buổi chiều, bức tranh đó bắt đầu bằng hình ảnh của cơn mưa xuân êm đềm:
Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm mặc nước trôi sông
Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời.
Không gian trên bến đò cũ và bức tranh mùa xuân hiện lên với âm thanh, màu sắc, và hình ảnh. Bốn dòng thơ về mùa xuân lan tỏa qua từng hình ảnh, từng chi tiết, từng lời thơ. Đó là những hình ảnh đặc trưng của mùa xuân miền Bắc: mưa bụi êm đềm, chùm hoa xoan tím rụng trên quán nhỏ... hình ảnh cơn mưa bụi gợi lên sự êm đềm nhẹ nhàng của những hạt mưa xuân nhỏ nhẹ.
Chiều xuân cũng trở nên vắng vẻ như những buổi chiều khác, con đò lười biếng nằm im lìm để nước trôi, trước mắt là cảnh sông nước bến vắng với con đò. Anh Thơ không phải đi xa để tìm những hình ảnh đặc trưng mà đã thể hiện chúng ở một góc nhìn thơ mộng. Mọi thứ hoạt động một cách nhẹ nhàng, buồn thầm trong vắng lặng của con người.
Khổ thơ thứ hai mô tả một cảnh khác, không phải là bến vắng con đò lười nữa mà là mùa xuân trên những triền đê:
Bên lề đường đê cỏ non bao la biếc xanh,
Đàn sáo đen tự nhiên sà xuống mổ vu vơ,
Vài cánh bướm bập bùng trôi theo làn gió.
Những chú trâu bò thong thả uốn nghiêng ăn mưa.
Màu sắc của cỏ trở nên dịu dàng, biếc xanh tràn đầy cỏ. Sắc màu ấy không sặc sỡ, không lòe loẹt như mùa xuân của Hàn Mặc Tử, cũng không bạc phế như thơ Quách Tấn, mà là sắc màu của cuộc sống chiếu sáng qua tâm trạng nhẹ nhàng buồn vu vơ của nhà thơ. Những con sáo đen tự nhiên sà xuống mổ vu vơ, mấy cánh bướm thì rợn rờn trong gió, những chú trâu bò thong thả uốn nghiêng ăn những búi cỏ ướt đẫm mưa xuân.
Ở đây, nghệ thuật ngôn từ của nhà thơ thật tinh tế. Những con số như “vài”, “mấy”, “những” thể hiện sự phong phú, đủ đầy mà không quá đông của các con vật, làm đẹp cho bức tranh mùa xuân. Hình ảnh cánh bướm trôi trước gió, đàn trâu ăn mưa tạo nên những hình ảnh nghệ thuật tinh tế. Đó là cách thể hiện sự dập dìu của thiên nhiên, cảnh vật, khi cánh bướm nhẹ bay trong gió tựa như trôi theo làn gió nhẹ nhàng. Đàn trâu gặm những búi cỏ ướt đẫm mưa xuân như đang thưởng thức mưa.
Rời khỏi cảnh chiều xuân trên triền đê bãi cỏ, chúng ta đến với cảnh xuân trên ruộng lúa nước quen thuộc:
Trong đồng hoa lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chóng chóng vụt bay ra,
Làm giật mình một cô gái yếm thắm.
Cúi xuống cày cỏ ruộng sắp ra hoa.
Cơn mưa xuân nhẹ nhàng đã làm cho những cây lúa trên đồng ướt lặng. Từ chữ “lặng” cho chúng ta thấy được sự yên bình của cảnh vật xuân ở nông thôn. Khung cảnh không thiếu những con cò đứng đan chân, đôi khi chúng chớp chớp bay lên trời. Cánh cò bay lả rả như thế, hành động đó khiến cho những cô gái xinh đẹp giật mình. Cảnh tượng đó rất dễ thương. Hình ảnh những người con gái duyên dáng với chiếc yếm trên người gợi cho chúng ta nhiều kỷ niệm về người xưa. Cuối cùng, câu thơ cuối cùng với bốn từ “c” liền kề nhau: “cúi cuốc cào cỏ” thể hiện sự nhịp nhàng. Những cô gái yếu đuối ấy không chỉ đẹp trong trang phục xưa mà còn tươi đẹp khi chăm chỉ làm đẹp cho những cây lúa, cày những cánh đồng sắp ra hoa.
Ba khung cảnh ấy hợp lại tạo nên bức tranh chiều xuân với nét đẹp vẫn sinh sôi nhưng lại yên bình và hơi buồn của nhà thơ. Có thể nói chúng ta cảm nhận được sau bức tranh đó là một tâm hồn trong sáng của nhà thơ.
Cảm nhận về bài thơ Chiều xuân - Mẫu 6
Nữ sĩ Anh Thơ, tên thật là Vương Kiều Ân, sinh năm 1918, quê ở Bắc Giang. Suốt cuộc đời, bà luôn dành tình cảm cho quê hương và đã có nhiều bài thơ về Bắc Giang. Tôi biết đến Anh Thơ và bài thơ 'Chiều xuân' của bà từ những năm đầu của thập kỷ 80, thế kỷ XX. Ở làng tôi, có một con đò và con đường từ bến sông vào làng, cuối mùa xuân rực rỡ hoa xoan tím. Lúc nhỏ, tôi thích đọc sách, một lần tình cờ đọc được bài thơ này, dù không hiểu hết nhưng hình ảnh trong bài thơ đã cuốn hút tôi:
'Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi...
Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng,
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời...'
(Chiều xuân - Anh Thơ)
Thích thơ của bà, dù tôi là thế hệ sau, sau bà hàng nửa thế kỷ và sống ở một vùng quê cách xa Bắc Giang hàng trăm cây số, tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ đặt chân đến quê hương của bà; đã đi trên con đê mà bà từng đi và nghĩ về bà trong một buổi chiều xuân sông Thương 'mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng'. Và đặc biệt, tôi không bao giờ tưởng tượng rằng một ngày nào đó tôi sẽ gặp và phỏng vấn bà trong chuyến trở lại thăm Bắc Giang.
Ngay từ năm 1941, tác phẩm 'Bức tranh quê' của nữ sĩ Anh Thơ đã nhận được giải khuyến khích từ Tự lực Văn đoàn và tên tuổi của người phụ nữ trẻ làm thơ ở bên sông Thương đã gây ra nhiều sự chú ý trên cộng đồng văn học từ thời điểm đó. Với bài thơ 'chiều xuân', chỉ cần một vài nét chấm phá, bà đã tạo ra một không gian xuân đẹp và buồn bã, trữ tình của vùng quê trung du. Sau năm 1945, Anh Thơ trở thành một nhà thơ cách mạng. Bà không chỉ viết thơ để cổ vũ, động viên tinh thần cách mạng, mà còn trực tiếp tham gia vào hoạt động như việc nuôi quân, đi quyên góp tiền gạo, mặc áo dài lụa trắng, cưỡi ngựa hồng dẫn đầu đoàn quân đi theo Việt Minh. Năm 1956, tập thơ Kể Chuyện Vũ Lăng của bà được trao giải thưởng của Trung ương Hội Phụ nữ Việt Nam. Năm 2001, bà được vinh danh bằng Giải thưởng Hồ Chí Minh.
Đối với Bắc Giang, nữ sĩ Anh Thơ luôn dành một tình cảm đặc biệt. Trong tác phẩm của bà, giống như những cuốn nhật ký ghi lại cuộc sống, làm thơ và hoạt động cách mạng với những người bà đã gặp gỡ, những con đường bà đã đi qua..., hầu như đều hiện hữu dáng vẻ của mảnh đất bên sông Thương, đặc biệt là trong các tác phẩm như 'Chiều xuân', 'Tiếng chim tu hú', 'Từ bến sông Thương'...Tôi không nhớ rõ, khoảng năm 1993 -1994. Đó là một ngày chủ nhật, khi biết rằng vợ chồng nữ sĩ Anh Thơ sẽ trở lại để thăm gia đình của bác Phương Minh Nam - một lão cách mạng nổi tiếng, nguyên Chủ tịch UBND tỉnh Hà Bắc, là bạn đồng hành của bà từ thời kỳ kháng chiến, tôi được cơ quan phân công để gặp bà và tiến hành cuộc phỏng vấn.
Bản thân tôi cảm thấy rất xúc động và hồi hộp trước cuộc gặp gỡ sắp diễn ra. Mang theo một túi xách nhỏ và một chiếc máy ghi âm khá to, tôi đã tìm đến nhà của bác Phương Minh Nam ở phố Nghĩa Long - phường Lê Lợi. Cả gia đình bác đang bận rộn chuẩn bị để đón tiếp vợ chồng nữ sĩ Anh Thơ, vì đó là lần đầu tiên bà đưa người bạn đời của mình là bác sĩ Bùi Viên Dinh, quê ở Đồng Nai 'ra mắt' các người bạn ở Bắc Giang. Khi nghe ý định của tôi, cả bác Nam và bác gái Nguyễn Thị Uyên đều rất vui và ủng hộ. Gần 10 giờ trưa, vợ chồng nữ sĩ Anh Thơ đã đến. Nữ sĩ Anh Thơ với dáng vẻ mảnh mai, cao gầy, mái tóc chải ngôi lệch, buội cao, dáng đi nhanh nhẹn, phong cách rất giản dị nhưng vẫn toát lên vẻ đài các, thanh lịch của một trí thức xưa. Cho đến bây giờ, tôi vẫn cho rằng mình may mắn khi được chứng kiến cuộc gặp đó. Cảm giác nắm tay chặt, những câu hỏi đầy tò mò về những người bạn cũ, những câu chuyện về những ký ức xa xôi, những nụ cười và những giọt nước mắt... tất cả những câu chuyện đó, như họ vẫn còn trẻ, dù ai cũng đã trải qua cái tuổi 'thất thập cổ lai hy'.
Sợ tôi chờ lâu, bác Nam bảo nữ sĩ Anh Thơ có phải là một nhà báo muốn phỏng vấn bà. Có lẽ bà cũng hơi ngạc nhiên vì bà đã dành chuyến đi này cho bạn bè, nhưng bà vẫn vui vẻ chấp nhận. Bà rất hạnh phúc khi thấy tôi hiểu thơ của bà. Qua câu chuyện, nữ sĩ Anh Thơ đã kể cho tôi về việc bài thơ 'Chiều xuân' được sáng tác, về cảm xúc của bà khi thấy tác phẩm 'Bức tranh quê' được vinh danh; những thay đổi trong suy nghĩ của bà khi tham gia cách mạng; sự xúc động về những đứa trẻ, những người phụ nữ trong cuộc chiến mà bà đã gặp...
Khi đang kể chuyện, bà nhớ ra và gọi bác Uyên hỏi về bà Nguyễn Thị Mùi (nguyên là Phó Chủ tịch Hội Phụ nữ tỉnh), sau đó bà quay lại với tôi, lau nước mắt, xúc động: 'Một trong những người tôi luôn kính trọng, cảm phục và yêu quý là chị Mùi. Tôi may mắn hơn chị là ít nhiều còn có cơ hội học hành, biết chữ. Chị Mùi là một hình mẫu của phụ nữ nông dân mạnh mẽ, kiên nhẫn, hy sinh vì cách mạng. Mỗi khi đọc câu thơ của nhà thơ Tố Hữu: 'Việt Nam - rũ bùn đứng dậy sáng lòa !' là tôi lại nhớ đến chị Mùi'.
Khi được hỏi về cảm xúc khi quay lại Bắc Giang, bà nói: 'Tôi đã sống ở Bắc Giang từ khi còn trẻ và có rất nhiều kỷ niệm ở đó. Bắc Giang đã thay đổi nhiều. Tôi rất vui mừng vì phụ nữ ở Bắc Giang ngày càng được tôn trọng, bình đẳng với nam giới'.
Buổi chiều hôm đó, Hội Văn học nghệ thuật tỉnh mời vợ chồng nữ sĩ Anh Thơ gặp gỡ với các văn nghệ sĩ địa phương. Ban tổ chức đã mang cụ Mùi đến gặp nữ sĩ một cách bất ngờ. Khi nhìn thấy cụ Mùi, nữ sĩ Anh Thơ ôm chặt cụ và khóc, khiến ai cũng cảm động. Bà nắm chặt vai, nắm tay cụ Mùi và nói: 'Chị Mùi của tôi, người phụ nữ Việt Nam 'rũ bùn đứng dậy sáng lòa' đây !'.
Cuộc gặp đó đã gần 20 năm. Cụ Mùi, nữ sĩ Anh Thơ, bác Phương Minh Nam cũng không còn nữa... nhưng mỗi khi nhớ lại, trong lòng tôi vẫn cảm thấy xúc động. Chiều nay đi trên đê sông Thương, nhìn cây cầu mới qua sông và dòng người đi sắm Tết, tôi vẫn thấy bóng dáng của bà trong chiều xuân mưa nhẹ và hoa xoan tím... Trong khoảnh khắc đó, tôi hiểu rằng nữ sĩ với tình yêu trong bài thơ 'Chiều xuân' đã nói với chúng ta hãy yêu quê hương từ những điều quen thuộc nhất như con đò, bến nước, dòng sông... Hãy trân trọng quá khứ. Và có lẽ - đó cũng là điều mà mùa xuân luôn mong chờ!