Phân tích bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh: bao gồm 2 gợi ý viết chi tiết cùng 26 bài văn mẫu đạt điểm cao của các bạn học sinh giỏi. Điều này sẽ giúp các em có nhiều gợi ý để phân tích bài thơ Chiều tối một cách chân thực.
Chiều tối là một tác phẩm văn xuất sắc của Hồ Chí Minh. Bài thơ đã thể hiện rõ tâm hồn của một người chiến sĩ cách mạng và một thi sĩ tài hoa. Mỗi câu thơ của Bác đều truyền đạt được sức mạnh từ tư tưởng của một vĩ nhân. Dưới đây là 26 bài phân tích Mộ hay nhất để bạn đọc tham khảo. Đồng thời, bạn cũng có thể xem thêm về văn phân tích Lai Tân.
Dàn ý phân tích bài thơ Chiều tối
a) Giới thiệu
- Tác giả trong văn hóa:
- Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại mà còn là một biểu tượng văn hóa quan trọng của dân tộc.
- Hồ Chí Minh để lại cho đất nước một di sản văn học vô cùng phong phú.
- Tác phẩm và tác giả:
- Bài thơ thể hiện sự yêu thiên nhiên và tâm hồn cao cả của Hồ Chủ tịch
b) Nội dung chính
* Hai dòng đầu
Bay điệu rừng rú những hạc đưa
Mây vương vương che phủ bầu trời
– Bức tranh hoàng hôn được mô tả với sự sống động, đầy màu sắc: hình ảnh những chú chim nhẹ nhàng bay về rừng tìm nơi nghỉ ngơi; những đám mây trôi dạt nhẹ nhàng cuối trời.
– Khung cảnh vô hạn, bao la nhưng lại mang nét đẹp thơ mộng, yên bình
– Khuôn mặt của một chiều tà buông lơi, ánh nắng chỉ còn nhấp nhô ở phía cuối bầu trời.
– Thiên nhiên chính là tấm gương phản ánh tâm hồn con người:
– Cánh chim vội vã mang nét mệt mỏi, uể oải sau những ngày tháng lang thang
– Những đám mây lững lờ trôi, lẻ loi, cô đơn trên bầu trời bao la, rộng lớn.
– Bầu trời như được đẩy cao hơn, xa hơn những nỗi lòng con người, trải dài đến vô cùng. Đứng trước giây phút cuối ngày, lòng người bỗng cảm thấy cô đơn, hụt hẫng; cảm thấy mệt mỏi, lưu luyến. Và cánh chim, sau những giây phút mệt mỏi, vẫn tìm đến tổ ấm ấm áp, trong khi con người, sau những thời gian gian khổ, lại phải đối mặt với cảnh ngục tù u ám, tăm tối.
– Nhưng người ấy lại không bao giờ than phiền, trách móc, mà luôn đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên để cảm nhận và tạo ra những điều tuyệt vời nhất của bức tranh cuối ngày.
– Thể hiện sự yêu thiên nhiên mãnh liệt trong trái tim của người chiến sĩ cách mạng
– Trong tâm hồn của người chiến sĩ luôn tồn tại nỗi nhớ về quê hương, đất nước.
– Ý chí thép, nghị lực phi thường, thái độ bình tĩnh và niềm tin vào tương lai cách mạng của Hồ Chủ tịch. (cánh chim là biểu tượng cho cuộc sống tự do)
* Đánh giá và Mở rộng:
- Hai dòng thơ kết hợp nét cổ điển và hiện đại, với những hình ảnh thơ quen thuộc và bút pháp tượng trưng, tạo điểm nhấn và khơi gợi tưởng tượng, dù không đề cập trực tiếp đến cảnh chiều tà nhưng vẫn truyền đạt được không gian và tâm trạng mà thơ muốn diễn đạt.
- Cánh chim không còn xa lạ trong thơ cổ, nhưng cánh chim của Bác lại đặc biệt. Nếu cánh chim của Lý Bạch là 'điểu cao phi tận' vút lên không gian thì cánh chim của Hồ Chủ tịch mang hồn sống, làm chủ không gian, đại diện cho sự sống vạn vật.
* Hai dòng cuối:
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng
– Bức tranh cuộc sống của người dân ở làng quê:
– Bóng tối bao trùm không gian, đánh dấu kết thúc của một ngày.
– Hình ảnh cô gái làng quê miền núi mạnh mẽ, nhanh nhẹn trong công việc hàng ngày: làm đồng ngô => vẻ đẹp khỏe mạnh, trẻ trung, tràn đầy năng lượng
– Hình ảnh lò than phát sáng đỏ rực: tỏa sáng, xua tan bóng tối, sưởi ấm không gian lạnh giá, tối tăm, hẻo lánh như miêu tả trong bài thơ.
– Sự diễn tả gần gũi, chân thực về cuộc sống cuối ngày ở vùng núi. Điều này thể hiện lòng yêu thương sâu sắc, tôn trọng của Hồ Chủ tịch dành cho người lao động.
– Hình ảnh này thể hiện sự chuyển động, hoạt động:
– Thời gian từ chiều tối cho đến khi hoàn toàn tối
– Cánh chim vút bay, những đám mây trôi để sau cùng hội tụ về phía tương lai, ánh sáng.
– Tâm trạng con người từ sự lạnh lẽo, cô đơn đến sự ấm áp, phấn chấn, vui vẻ, hân hoan.
– Từ ngữ “hồng” kết thúc bài thơ thể hiện sự xúc động, lan tỏa đến mọi tâm trạng:
– Ngọn lửa hồng lan tỏa, chi phối bóng tối; đẩy lùi khoảnh khắc giá lạnh trong tâm hồn con người. Ngọn lửa ấy thắp sáng lên khát vọng, ý chí và quyết tâm của người chiến sĩ cách mạng giữa cảnh ngục tù khắc nghiệt.
– Hai câu thơ đã vẽ nên hình ảnh con người kiên cường, làm chủ không gian, thời gian, xua đi cảm giác cô đơn, vắng vẻ từ thiên nhiên. Đồng thời, ý thơ cũng phản ánh sức sống mãnh liệt và khát vọng bất tận của người văn nhân.
c) Tóm tắt kết bài:
- Đặc điểm nghệ thuật nổi bật: sử dụng từ vựng Hán ngữ; kỹ thuật tượng trưng tinh tế: sử dụng hình ảnh của mây và trăng; kết hợp mô tả tĩnh lặng, tạo điểm nhấn cho quá trình thời gian, nhấn mạnh tâm trạng của con người; kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại...
- Tổng quan về giá trị nội dung: Bức tranh về thiên nhiên vô cùng rộng lớn nhưng lại tràn ngập sự vắng vẻ, cô đơn. Tượng trưng về con người với năng lượng mãnh liệt, sự ung dung, tự do giữa những ràng buộc, trói buộc.
Phân tích Bài thơ Mộ Hồ Chí Minh - Mẫu 1
Khi nghĩ đến thơ của Bác, có người đã nói rằng, dù phân tích có khéo léo đến đâu, cũng không thể nào làm nổi bật được bản chất thơ. Giống như việc cố gắng từng bước mở từng cánh hoa hồng để tìm ra bí mật của hương thơm.
Bài thơ Mộ (Chiều tối) có thể được ví như một đóa hoa thơ. Nó đã ghi lại trong lòng chúng ta một cảm xúc không gì sánh bằng, một rung động sâu sắc, tinh tế. Tuy nhiên, cảm xúc ấy thực sự khó diễn tả, giống như việc chúng ta khó lòng bắt lấy bí mật của hương thơm khi cố gắng mở từng cánh hoa hồng. Nhưng có lẽ chúng ta nên cố gắng, thử sức mở ra từng dòng thơ, để hiểu sâu hơn về những tâm tư chứa đựng trong từng câu chữ.
Một người đam mê cuộc sống luôn nhạy cảm với thời gian. Đối với Hồ Chí Minh, thời gian là nhịp điệu của vũ trụ, nhịp sống của con người, là sự phát triển của cuộc sống. Khi rơi vào hoàn cảnh tù đày, thời gian tâm trạng kéo dài hàng ngàn lần thời gian tự nhiên, ý thức về thời gian của Bác hiện rõ. Đọc bài thơ Chiều tối (Mộ), chúng ta không chỉ cảm nhận thời gian của Bác mà còn hiểu được tâm trạng của thi nhân trong dòng chảy thời gian, cuộc sống.
Cảm hứng của bài thơ Chiều tối có lẽ bắt nguồn từ một buổi chiều trên con đường dài mệt mỏi, là chặng cuối của một ngày lao động gian khổ. Thời gian và hoàn cảnh có thể tạo ra trạng thái mệt mỏi, buồn chán. Nhưng cảm hứng thơ lại tự nhiên đến với Bác:
Chim về tổ tìm nơi nghỉ ngơi
Mây trôi nhẹ giữa bầu trời.
Hai câu thơ đã tái hiện không gian và thời gian của buổi chiều tối trong núi rừng. Lúc ấy, người đi nhìn lên bầu trời và thấy chim trở về tổ, mây trôi êm đềm. Nhà thơ không trực tiếp nói về thời gian, nhưng thời gian lại hiện hữu qua cảnh vật. Đó là cảm nhận về thời gian truyền thống đã được thể hiện qua nhiều bài thơ. Chim trở về tổ là biểu tượng của buổi chiều tối. Như trong ca dao đã có câu:
Chim về núi rồi tối
Đến Truyện Kiều, cánh chim mang theo cả thời gian và tâm trạng:
Chim về rừng dưới ánh hôm lạnh
Rồi buổi chiều nhẹ nhàng như cánh chim nhỏ trong Tràng giang của Huy Cận:
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều rơi.
Còn hai câu thơ của Hồ Chí Minh không chỉ biểu hiện thời gian mà còn diễn đạt tâm trạng:
Quyện điểu bay về rừng nghỉ ngơi.
Ở đây không phải chim bay trong tình trạng bình thường mà bay mệt mỏi, bay vội vã để đến nơi nghỉ ngơi trong rừng xanh quen thuộc. Qua hình ảnh chim mệt mỏi, người đi cũng tìm thấy sự tương đồng với cảnh ngộ và tâm trạng của mình. Cánh chim mệt mỏi vội vàng bay về rừng xanh tìm nơi nghỉ ngơi, nhà thơ cũng mệt mỏi bước đi trên con đường đày, không biết đâu là nơi nghỉ qua đêm. Sự tương đồng đó dễ tạo ra sự cảm thông sâu sắc giữa người và cảnh vật. Cội nguồn của sự cảm thông là tình yêu thương vĩ đại mà Bác dành cho mọi sự sống trên đời.
Câu thơ thứ hai tiếp tục mô tả không gian, thời gian và tâm trạng:
Mây trôi nhẹ bên trên tầng không.
Câu thơ dịch vẫn chưa thể truyền tải hết ý nghĩa trong nguyên tác. Trong nguyên tác, Bác viết:
Mây lơ đãng lơ lửng trên bầu trời
(Chòm mây lẻ loi trôi bơ vơ giữa không trung)
Chòm mây như có linh hồn, như đong đưa cùng cảm xúc. Nó cô đơn, lạc lõng và im lìm lững lờ trôi giữa bầu không gian rộng lớn của bầu trời chiều. Bầu trời có chim, có mây nhưng cô đơn (vân mạn), chim mệt mỏi (quyện điểu) đã bay đi. Chim về tổ, mây vẫn trôi bơ vơ giữa trời xanh. Hai câu thơ mở ra một không gian tâm trạng, một cảnh buồn, một người buồn. Nhưng trong nỗi buồn trước cảnh chiều tà, vẫn còn khát khao tự do ẩn sau ánh mắt dõi theo cánh chim và mây giữa bầu trời rộng lớn.
Hai câu thơ tiếp theo tái hiện sự biến động của thời gian và không gian:
Con gái xóm núi xay ngô trong bóng tối
Xay xong, lò than rực lên ánh hồng.
(Thôn quê mênh mông ma bao bọc
Bao bọc ma vẫn, lấp đầy ánh hồng)
Cảm quan biện chứng về thời gian thấm vào từng hình ảnh, sự vật, sự biến đổi của các hình ảnh đã phản ánh bước chuyển của thời gian. Trong nghệ thuật thơ ca, nhà thơ có thể sử dụng cái xa để diễn đạt cái gần, cái động để nói lên cái tĩnh, cái sáng để biểu lộ cái tối. Trong bài thơ Chiều tối, Bác không nhắc đến bóng tối nhưng độc giả vẫn hiểu được sự lặng lẽ của bóng tối đang lan tỏa ở vùng núi thông qua từ 'hồng' cuối bài thơ. Lúc trời tối, người đi mới nhìn thấy ánh lửa rực hồng trên đỉnh núi.
Như nhiều bài thơ khác của Bác, hình tượng thơ trong Chiều tối diễn đạt mạnh mẽ và đầy bất ngờ. Trong cảnh chiều muộn ở vùng sơn cước, dường như chỉ có bóng tối hoàng hôn và cảm giác cô đơn, nhưng không ngờ có ánh sáng ấm áp từ lò than rực lên, xua tan sự lạnh buốt, bóng tối. Hình ảnh của cô gái làm việc bên lò than rực hồng mang lại ánh sáng và niềm vui, tạo nên sự sống mãnh liệt và ấm áp. Mặc dù thời gian trôi từ chiều tới tối, từ ban ngày sang đêm, nhưng hình tượng trong bài vẫn phản ánh sự thay đổi của thời gian. Đến hai câu thơ này, bức tranh về trời mây đã nhường chỗ cho hình ảnh sinh hoạt thường nhật: một cô gái làng quê, làm việc bên bếp lửa gia đình. Một cái khác, một tâm hồn thơ khác đã được thể hiện, tạo ra một bức tranh chiều hài hòa và đa dạng.
Khi bóng tối của ngày tàn buông xuống nhưng không gian không cảm giác tăm tối, con người đã tạo ra ánh sáng, tạo ra hơi ấm để sưởi ấm cho mọi người, cho thiên nhiên. Ánh sáng, hơi ấm, con người đã mang lại niềm vui bình dị cho người tù ở xa quê nhà. Trong hoàn cảnh buồn bã của mình, Bác vẫn tìm thấy niềm vui trong cuộc sống lao động của người dân Trung Hoa trên một ngôi làng núi nào đó. Nếu không có tình người chân thành, làm sao Bác có thể tìm thấy niềm vui như vậy giữa đất đất xa lạ.
Bài thơ Chiều tối không chỉ mô tả cảnh vật của vùng núi với đám mây, cánh chim và cuộc sống lao động của con người. Toàn bộ bài thơ phản ánh hình ảnh nhân vật trữ tình, có trái tim yêu thương rộng lớn luôn trân trọng mọi sự sống, có tâm hồn lạc quan, mạch thơ luôn đề cập đến sự sống, ánh sáng và tương lai. Chính quan điểm nhìn về thời gian và cuộc sống, chính tình người chân thành đã tạo ra giá trị to lớn cho tác phẩm đặc sắc này.
Phân tích Chiều tối học sinh giỏi - Mẫu 2
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại yêu nước mà còn là một nhà thơ, nhà văn đóng góp cho văn học nước nhà. Những tác phẩm của Bác vẫn được sáng tạo ngay cả khi trong nhà lao, trên những con đường khổ sở. 'Chiều tối' cũng là một tác phẩm đó.
Năm 1942, Bác sang Trung Quốc, bị bắt và sáng tác 'Nhật kí trong tù'. Bài thơ 'Chiều tối' viết trên đường từ Tĩnh Tây sang Thiên Bảo. Nổi bật là hình ảnh thiên nhiên và con người lao động.
Bài thơ mở đầu với cảnh chim và mây trên bầu trời:
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
(Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không)
Bằng cách sử dụng bút pháp tinh tế, tượng trưng sâu sắc, tác giả đã mô tả hình ảnh của một cánh chim mệt mỏi sau một ngày dài bay. Đó là một chi tiết đẹp, tạo ra không gian mênh mông của buổi chiều.
Bên cạnh cánh chim mệt mỏi, tác giả còn quan sát hình ảnh của đám mây trôi trên bầu trời, tạo ra sự cô đơn, lạc lõng. Hình ảnh của đám mây đã được sử dụng để thể hiện sự cô đơn của người lữ khách.
Hai câu thơ miêu tả khung cảnh thiên nhiên nhưng cũng ẩn chứa tư thế và tâm hồn của thi nhân. Người đọc không chỉ thấy một người tù khổ sai mà còn cảm nhận được sự ung dung của thi nhân.
Trong khung cảnh thiên nhiên, hình ảnh của người thiếu nữ sơn cước đang lao động mạnh mẽ khiến cho bức tranh trở nên tươi sáng hơn.
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng
(Cô gái xóm núi nghiền ngô trong bóng tối
Nghiền hết lò than đã phát sáng hồng)
Hình ảnh của con người và cuộc sống được thể hiện trong hai dòng thơ này. Bài thơ đã chuyển từ bức tranh thiên nhiên sang bức tranh về cuộc sống. Sức sống trong những câu thơ này toát lên từ hình ảnh mạnh mẽ của cô gái xóm núi nghiền ngô hay từ ánh sáng của lò than phát sáng hồng? Hình ảnh của cô gái nghiền ngô đã trở thành trung tâm của bức tranh, với cảnh vật phía sau nhấn mạnh nhân vật chính. Hình ảnh này thể hiện vẻ đẹp và giá trị của người lao động, mang lại sự sống và niềm vui trong cuộc sống đơn giản nhưng tự do.
Đêm đã buông xuống. Trong thời khắc này, trong khi gia đình đang tận hưởng sự sum họp, người tù vẫn không biết mình sẽ dừng chân ở đâu. Tuy nhiên, họ đã vượt qua sự cô đơn và buồn bã của mình để cảm nhận niềm vui nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của người lao động, với ánh sáng từ lò than phát ra màu hồng. Bức tranh của màn đêm, với cảnh vật thu vào trong lò than và toả ra theo hơi ấm nồng nàn của từ 'hồng'. Từ 'hồng' kết thúc bài thơ một cách tự nhiên và ý nghĩa. Ánh sáng này đã mang lại sự sống và hy vọng, giúp người tù tiếp tục bước đi mặc dù không biết điểm dừng cuối cùng. Bài thơ chuyển từ bầu không khí tối tăm, u ám đến ánh sáng hồng, từ nỗi buồn đến niềm vui. Điều này thể hiện một cái nhìn lạc quan, lòng yêu đời và tình thương dành cho nhân dân.
Bài thơ Chiều tối đã vẽ ra một bức tranh về thiên nhiên cùng với hoạt động hàng ngày của con người, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp tinh thần của tác giả. Tâm hồn đó luôn hướng về sự sống và ánh sáng, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào. Sự lạc quan đó kết hợp với tình yêu thiên nhiên và lòng nhân ái của một người chiến sĩ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Phân tích Chiều tối siêu hay - Mẫu 3
Ngoài công việc chính trị uy nghiêm, Hồ Chí Minh còn có một sự nghiệp văn chương rất ấn tượng và đáng quý. Trong suốt quá trình cách mạng đầy gian khổ, việc sáng tác thơ dường như trở thành một phần không thể thiếu, luôn đi kèm trong hành trình giải phóng dân tộc của Bác. Với phong cách thơ chính trị trữ tình, các tác phẩm của Hồ Chí Minh không chỉ khích lệ tinh thần yêu nước, phê phán kẻ thù, mà còn chứa đựng những nét đẹp tinh thần đáng quý của vị lãnh tụ vĩ đại. Bài thơ Chiều tối (Mộ) là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp văn chương của Hồ Chí Minh, không chỉ thể hiện những gian khổ mà Người phải trải qua trong cuộc cách mạng mà còn làm nổi bật những giá trị tinh thần quý báu của nhà thơ, chiến sĩ Hồ Chí Minh.
Sau nhiều năm làm việc ở nước ngoài, sau khi trở về Việt Nam không lâu, Hồ Chí Minh tiếp tục sang Trung Quốc để tìm kiếm sự hỗ trợ quốc tế cho cách mạng Việt Nam. Sau nửa tháng đi bộ, vượt qua rừng núi khó khăn, khi vừa bước sang biên giới bên kia thì Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ, đẩy Bác vào tình cảnh tù đày suốt 13 tháng. Cuộc sống trong nhà tù, với những chuyến chuyển đầy gian khổ, đã được Người ghi lại thông qua 134 bài thơ trong tập Ngục trung nhật ký. Đánh giá về tập thơ này, nhà thơ Tố Hữu đã viết những dòng rất cảm động:
“Lại thương nỗi đắng cay của Bác
Mười bốn trăng tê tái gông cùm
Ôi chân yếu mắt mờ tóc bạc
Nhưng thơ vẫn bay…như cánh hạc ung dung”
Chiều tối là bài thơ đặc biệt nhất trong 134 bài thơ của tập Ngục trung nhật ký, ra đời trong một buổi chiều cuối thu năm 1942, khi Bác đang bị áp giải từ nhà tù Tĩnh Tây đến nhà tù Thiên Bảo (Trung Quốc). Trước cảnh gông cùm, chân đứng trên đất xa lạ, nhưng bằng tấm lòng lạc quan, tình yêu thiên nhiên, Hồ Chủ tịch vẫn viết ra những bài thơ ấm áp, xua tan đi sự tối tăm, hiu quạnh trong rừng sơn cước. Phong cách văn chương cổ điển kết hợp với ý thơ hiện đại đã mang lại cho Chiều tối một vẻ đẹp đặc biệt, không chỉ là những cảm xúc tự nhiên mà còn chứa đựng trong đó một tâm hồn lớn lao, những hoài bão về lý tưởng cách mạng đang tiến triển mạnh mẽ.
“Gió quyện điểu, cây uốn khúc chiều tím
Mây cô đơn màng mịt biển trời”
Dịch thơ:
“Chim mệt về rừng tìm nơi ngủ
Chùm mây trôi nhẹ giữa không gian vô hình”
Khung cảnh thiên nhiên vào buổi chiều tối được Bác mô tả qua hai hình ảnh cánh chim và chùm mây - hai đối tượng thơ quen thuộc từ văn học cổ điển, khi mô tả cảnh hoàng hôn. Đọc những dòng thơ này, dễ dàng hình dung về nhân vật trữ tình đứng giữa trời và đất, tìm thấy cảnh chim đen trên bầu trời cùng với những đám mây trắng, có dáng ánh hồng của chiều tà. Đó là một khung cảnh đầy xúc cảm và cảm giác tự do, phóng khoáng. Tuy nhiên, ít ai biết rằng đằng sau những dòng thơ đó là một người tù với gông còng nặng, chân bị cùm quấn chặt. Có thể nói rằng, trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, Hồ Chí Minh vẫn có thể ung dung nhìn ngắm mây trời, thì người thi sĩ cũng phải có tinh thần lạc quan tuyệt đối.
Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ Chiều tối là minh chứng cho phong cách 'thi trung hữu họa' trong văn học cổ điển, chỉ với hai câu thơ ngắn nhưng đủ để tạo ra một bức tranh thiên nhiên sâu sắc và phong phú. Cánh chim trời, thường đại diện cho sự lạc lõng, cô đơn, trong thơ Hồ Chí Minh lại trở nên sống động hơn khi nó có một nơi an nhàn để trở về sau một ngày dài làm việc vất vả. Bên cạnh đó, người thi sĩ còn cảm nhận được sự mệt mỏi ẩn sau từng nhịp vỗ cánh. Tất cả đều phản ánh từ tâm hồn đồng cảm của tác giả với cánh chim. Bác, sau một ngày dài đi bộ đầy mệt mỏi, mong chờ được nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khác biệt là cánh chim đã có tổ ấm, trong khi Bác vẫn chưa biết khi nào mới được nghỉ ngơi, điều này dấy lên những xúc cảm buồn trong lòng người thi sĩ.
Tuy nhiên, trên hết, người ta vẫn nhìn thấy tinh thần lạc quan, yêu đời, luôn hướng đến những điều tích cực trong bài thơ. Bác đã tìm cho cánh chim nơi nghỉ ngơi, trong khi đó Bác vẫn nhìn thấy niềm vui, sự ấm áp trong cảnh sắc thiên nhiên trước mắt. Hình ảnh chùm mây trôi trên bầu trời xanh vào lúc hoàng hôn cũng thể hiện sự tự do, tự tại, thoải mái, cô đơn của nhân vật trữ tình. Tuy nhiên, ngoài cảm giác cô đơn, chùm mây còn phản ánh tâm hồn lạc quan, thư thái và tích cực của người chiến sĩ. 'Mạn mạn' diễn tả sự chậm rãi của chùm mây, chính là biểu hiện của sự thoải mái, ung dung của người chiến sĩ dù bị gông cùm. 'Thiên không' - bầu trời trong trẻo, sạch sẽ - thể hiện tâm hồn tự do và lạc quan của người chiến sĩ, không bị gò ép bởi hoàn cảnh. Tất cả những điều này làm nổi bật tinh thần lạc quan và ý chí kiên cường của Hồ Chí Minh trong những ngày giam cầm.
Văn học là một phần của nhân văn, từ hình ảnh truyền thống của cánh chim và chùm mây, thường ám ảnh bởi cảnh buồn hiu, nhưng trong thơ của Bác, chúng lại hiện ra với tính nhân văn đặc biệt. Cánh chim hướng về hạnh phúc, ngôi nhà, biểu lộ khao khát trở về quê hương, đoàn tụ với Tổ quốc, còn chùm mây mang đến tinh thần lạc quan, quyết chiến thắng mọi cô đơn, lạc lõng giữa vùng đất xa lạ, mặc dù bên trong chúng chứa đựng nỗi lòng đau buồn của thi sĩ.
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng”
Trong hai câu thơ tiếp theo, Bác nhìn vào cuộc sống của người dân nông thôn. Hình ảnh cô gái xay ngô là một biểu tượng đẹp và giàu ý nghĩa, khi con người trở thành trọng tâm của thơ. Khác biệt với thơ truyền thống, trong đó con người thường bị che lấp trước thiên nhiên rộng lớn, thơ của Bác lại đưa ra hình ảnh rõ ràng, sâu sắc của con người trong lao động, vẻ đẹp mạnh mẽ, khỏe khoắn của tuổi trẻ lao động. Hình ảnh thiếu nữ xay ngô là biểu tượng cho quan niệm thẩm mỹ mới mẻ của Bác, khẳng định vai trò của con người trước thiên nhiên, sống hòa mình với vũ trụ rộng lớn. Tất cả tạo ra một diện mạo thơ đặc biệt, kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
Không chỉ vậy, trong hình ảnh cô gái xay ngô tối, người ta còn cảm nhận được mong muốn, khát vọng của tác giả khi Bác luôn quan tâm đến cuộc sống của những người lao động, về mái ấm yên bình, dù cuộc sống đầy gian khổ nhưng vẫn chứa đựng vẻ đẹp tiềm ẩn, mạnh mẽ, đầy hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
Ở câu thơ cuối “Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng”, khi cô gái kết thúc công việc xay ngô, lò than cũng sáng lên, đánh dấu sự chuyển dịch từ chiều tối sang đêm tối. Từ “hồng” trở thành điểm nhấn cho cả bài thơ hai mươi tám chữ. Thông thường, khi đêm buông xuống, thơ thường mô tả màn đêm đen kịt, che phủ hình ảnh con người, tạo ra cảm giác cô đơn, lạnh lẽo và mênh mông vô tận. Nhưng trong 'Chiều tối', bóng đêm không được mô tả bằng màu đen, mà bằng sự rực rỡ của lò than “lô dĩ hồng”, như một khởi đầu ấm áp, biểu thị cho cuộc sống ban ngày kết thúc, nhưng cuộc sống mới sẽ bắt đầu. Do đó, không còn cảm giác u ám, tăm tối mà thay vào đó là cảm giác ấm áp, một khung cảnh mới mẻ có thể diễn ra ngay sau khi cô gái kết thúc công việc, đó là cảnh cơm nồi nóng hổi, niềm vui bên gia đình.
Đặc biệt là từ “hồng” dường như làm sáng bừng cả bài thơ, xua tan bầu không khí u ám, hiu quạnh của miền rừng núi, khung cảnh thiên nhiên rộng lớn đột nhiên thu nhỏ lại thành hình ảnh một chiếc lò than, một mái ấm với những con người lao động nhỏ bé nhưng rất chất phác. Thơ của Hồ Chí Minh luôn tích cực và rạng rỡ như thế, Người luôn hướng về ánh sáng, sự sống. Nhìn xa hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh, từ “hồng” cuối bài là chứa đựng những ý nghĩa sâu xa, hình ảnh cô gái xay ngô tối khó khăn, vất vả, giống như Bác với gông xiềng quấn thân. Khi cô gái hoàn thành việc xay ngô, lò than đã rực lên, ẩn dụ cho việc Bác sau khi vượt qua cảnh tù đày, là ngày cách mạng sáng ngời, tương lai sáng tươi phía trước. Có thể nói rằng “hồng” còn là biểu tượng cho màu lý tưởng cách mạng trong lòng chiến sĩ, ấm áp, tràn đầy nhiệt huyết, sẵn sàng vượt qua gian khó để tỏa sáng. Đó chính là chất thép ẩn chứa trong thơ Hồ Chí Minh, tinh tế và phong phú ý nghĩa.
Chiều tối là một trong những tác phẩm hay nhất của Hồ Chí Minh khi kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại, tư duy thơ sâu sắc và tinh tế với lời thơ ngắn gọn súc tích nhưng ý thơ phong phú và đa chiều. Ở Chiều tối, bên cạnh vẻ đẹp của tinh thần lạc quan, yêu đời, sống hòa hợp với thiên nhiên, ta còn thấy được vẻ đẹp tấm lòng của vị lãnh tụ vĩ đại khi luôn quan tâm đến cuộc sống của nhân dân lao động, trái tim ấm áp luôn chứa đựng chất thép mạnh mẽ, kiên cường và kiên trung với lý tưởng cách mạng sáng ngời. Đây là nguồn động viên lớn lao cho người chiến sĩ tiếp tục con đường giải phóng dân tộc, mặc dù rất nhiều gian khó phía trước.
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 4
Hồ Chí Minh là cái tên không thể tách rời với dân tộc Việt Nam. Không chỉ là một nhà cách mạng lỗi lạc, một vị lãnh tụ tài ba, Hồ Chí Minh còn là một nhà thơ, nhà văn lớn. Người đã góp phần lớn vào di sản văn học Việt Nam với những tác phẩm vô cùng quý giá. “Nhật ký trong tù” là một trong những tập thơ nổi tiếng của Người, trong đó, “Chiều tối” là bài thơ tiêu biểu, thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và ý chí vượt lên trên khó khăn.
Bài thơ Chiều tối được viết trong một buổi chiều ở nông thôn, khi Bác Hồ được chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây sang nhà lao Thiên Bảo. Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Bác đã mô tả cảnh chiều tối dưới góc nhìn của một người tù chính trị, gông cùm chân tay, vượt qua gian khó một cách rõ ràng:
Tình yêu quyện điểu với rừng, sẵn sàng chia sẻ những khoảnh khắc bình yên
Mây trôi bên trời nhẹ nhàng tựa như màn sương mờ
Dịch nghĩa:
Chim mỏi sau một ngày bận rộn, trở về rừng tìm nơi nghỉ ngơi
Chòm mây nhẹ nhàng trôi giữa bầu trời cao vút
Bức tranh thiên nhiên mà Bác vẽ ra rất chân thực, với những hình ảnh của “chim mỏi”, “chòm mây”. Buổi chiều tối là thời điểm mà tất cả các sinh vật nghỉ ngơi, những chú chim trở về tổ sau một ngày dài làm việc. Sự mệt mỏi của chúng khi bay về nhà được liên tưởng đến sự mệt mỏi của những người bị giam giữ trái phép. Tuy nhiên, dù mỏi mệt, những chú chim đã trở về tổ nghỉ ngơi, trong khi những người bị giam giữ vẫn phải tiếp tục cuộc hành trình của mình. Tổ là nguồn động viên giúp cho chim không ngừng cố gắng, nhưng người tù lại không có sự động viên nào. Thông qua hình ảnh của những chú chim, sự nhớ nhà, nhớ tổ quê hương rất sâu sắc được biểu hiện. Một tâm trạng u buồn được gợi lên vào buổi chiều tối
Chiều tối mang đến một cảm giác u buồn
Nhắc đến chòm mây một lần nữa, khi những cánh chim trở về tổ, chòm mây vẫn “trôi nhẹ giữa tầng không”. Chúng le lõi giữa bầu trời chiều tối, tương tự như sự lẻ loi của người tù giữa không gian bao la của rừng núi, đi một cách không chắc chắn, không biết nơi nào là điểm dừng chân. Nhưng có lẽ, chòm mây đó cũng là ước mơ của Hồ Chí Minh. Ước mơ được tự do bay lượn khắp nơi, thoát khỏi sự kiềm chế của kẻ thù.
Chỉ bằng hai câu thơ, Hồ Chí Minh đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên vô cùng giản dị, gần gũi. Dù trong hoàn cảnh không mấy vui vẻ, nhưng Bác Hồ vẫn có cái nhìn rất tinh tế, nhạy cảm về thiên nhiên xung quanh. Đó là bản lĩnh của người yêu thiên nhiên, chỉ có như vậy mới có thể sống lạc quan như vậy.
Trong khung cảnh thiên nhiên bao la, đượm nét u buồn, Hồ Chí Minh đột nhiên nhận ra bức tranh cuộc sống thật bình dị mà cũng thật đẹp:
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lò dĩ hồng
Dịch thơ
Cô gái xóm núi xay ngô đến tối
Xay xong, lò than đã rực hồng
Trong bức tranh thiên nhiên rộng lớn, giữa cảnh buồn hiu của đất trời, xuất hiện một cô gái làm việc. Đó như một điểm sáng làm cho bức tranh vẻ đẹp tự nhiên bất ngờ trở nên sinh động, sôi động và phong phú hơn.
Hình ảnh “cô gái xóm núi xay ngô đến tối” thể hiện nét đẹp của lao động chân chất của con người. Khi mọi người khác đều nghỉ ngơi, con người vẫn tiếp tục với công việc. Đó là nét đẹp đáng quý, thể hiện sức mạnh và sự bền bỉ của con người lao động. Ở đây, Bác đã lặp lại hai từ “bao túc” như muốn nói về sự tuần hoàn của thời gian, sự kiên nhẫn của con người. Đó là nét tinh tế chỉ có trong thơ của Bác.
Bức tranh sinh động nhờ vào hình ảnh của cô gái xóm núi làm việc cật lực và ánh lửa sáng ấm từ lò than hồng. Hình ảnh lò than rực hồng giữa rừng núi u ám như nhen nhóm trong tâm trí Bác bằng những niềm vui, niềm lạc quan. Chính nhờ lò than rực hồng đã xua đi cảm giác lạnh lẽo, cô đơn của người tù chính trị xa quê. Hồ Chí Minh khéo léo sử dụng nghệ thuật sáng tối, không gian thời gian để tạo ra bức tranh sinh động hơn.
Ở đây, Hồ Chí Minh đã tinh tế khai thác mạch thơ, mô tả từ buồn đến vui, từ tối đến sáng. Đó là sự thể hiện của tinh thần lạc quan, hy vọng vào tương lai của tác giả. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng hy vọng vào ngày mai tươi sáng luôn hiện hữu trong tâm trí của Người.
Bài thơ buổi tối phản ánh tinh thần lạc quan, yêu đời của Hồ Chí Minh, vượt qua mọi khó khăn để nhìn nhận cuộc sống tươi đẹp hơn. Tinh thần đó không dễ dàng có được. Đặc biệt, bài thơ thể hiện sự tài hoa nghệ thuật của Bác Hồ. Với sự sắc sảo trong việc sử dụng từ ngữ và phong cách tả cảnh, Người đã khiến người đọc cảm nhận được những cảm xúc chân thực. Mỗi từ được chọn lọc để gợi lên nhiều ý nghĩa sâu sắc.
“Buổi tối” là một trong những thành công của Hồ Chí Minh khi đã tạo ra một bức tranh hoàn hảo về thiên nhiên, về con người, và lồng ghép trong đó những suy tư sâu sắc. Mỗi lần phân tích bài thơ 'buổi tối', ta lại càng trân trọng tài năng và phẩm chất của nhà thơ, nhà văn, nhà cách mạng vĩ đại Hồ Chí Minh.
Phân tích bài thơ Mộ - Mẫu 5
“Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh được viết từ ngày 2/8/1942 đến ngày 10/9/1943 khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam một cách bất công, và bị đày đọa trong các nhà lao tại Quảng Tây, Trung Quốc. Trong số 133 bài thơ của “Nhật ký trong tù”, có một số bài ghi lại những thời khắc đáng nhớ trong ngày: Buổi sáng, Buổi trưa, Buổi chiều, Buổi tối, Hoàng hôn, Nửa đêm... Mỗi bài thơ là một tình cảm trong những tháng ngày đầy khó khăn.
'Buổi tối' (Mộ) là bài thơ số 31 trong “Nhật ký trong tù”. Bài thơ số 32 là 'Đêm ngủ ở Long Tuyền'. Do đó, bài thơ “Buổi tối” mô tả cảnh tượng của xóm núi khi hoàng hôn xuống trên con đường từ Thiên Bảo đến Long Tuyền vào tháng 10/1942.
Dưới đây là bản gốc của bài thơ:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không,
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.
Một cái nhìn buồn bã, một chút ước mơ thầm kín về một ngôi nhà ấm áp, một nơi dừng chân... của nhà thơ trên con đường gian khổ và đầy chông gai, được phản ánh qua bài thơ, khi đọc qua ta cảm thấy như đang ngắm nhìn cảnh chiều tối ở một xóm núi xa lạ.
Hai câu đầu miêu tả bầu trời lúc hoàng hôn. Hai hình ảnh “bay” cánh chim mệt mỏi (quyện điểu) trở về rừng xa tìm chỗ nghỉ, một đám mây cô đơn, lẻ loi (cô vân) trôi nhẹ nhàng (mạn mạn). Cấu trúc hai câu thơ đối chiếu, âm điệu thơ nhẹ nhàng, hơi buồn. Người chiến sĩ bị giam giữ nhìn lên bầu trời, theo dõi cánh chim và đám mây trôi nhẹ, lòng rộn ràng. Rất tinh tế, hình ảnh bên ngoài đã thể hiện được tâm trạng. Dịch thơ của Nam Trân mặc dù chưa diễn đạt chữ “cô” trong “cô vân” nhưng vẫn rất tốt:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không gian”.
Hai dòng thơ đầu tiên tinh tế và sâu sắc, khám phá vẻ đẹp cổ điển bằng cách sử dụng ít từ nhưng gợi lên nhiều hình ảnh và cảm xúc. Nghệ thuật này không chỉ làm nổi bật sự chuyển động của đối tượng mà còn tạo ra một cảm giác tĩnh lặng và yên bình trong không gian của chiều tối. Cảnh vật mênh mông và âm u này không chỉ kích thích trí tưởng tượng mà còn mở ra cánh cửa cho sự hiểu biết sâu sắc về thẩm mỹ và tâm hồn con người. Việc liên kết với các hình ảnh trong văn chương cổ điển như “Truyện Kiều” là một cách thông minh để thể hiện sự sâu sắc và phong phú của tác phẩm.
“Ngàn mai gió cuốn, chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa, khách bước dồn
(Chiều hôm nhớ nhà)
Trong phần cuối của bài thơ, hình ảnh một đám mây cô đơn lơ lửng trên bầu trời không chỉ là một diễn đạt hình ảnh mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống của người bị lưu đày. Sự sắc sảo trong việc sử dụng ngôn từ và biểu cảm không chỉ tạo ra một phong cách văn chương đặc trưng mà còn giúp tác phẩm trở nên sâu sắc và đa chiều.
Dòng thơ cuối cùng của bài viết mô tả cuộc sống của nhân vật nữ chính và hình ảnh của lò than hồng như trung tâm của bức tranh văn học này:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng”.
Đây là một bức tranh tươi sáng, giản dị và đáng yêu: Cảnh thiếu nữ ở xóm núi đang xay ngô. Ba từ “ma bao túc” ở cuối dòng ba được lặp lại trong dòng bốn, mô tả sự lặp lại của việc xay ngô với sự nhẹ nhàng của cối xay ngô thủ công. Sự cẩn thận của cô gái trẻ xóm núi được đánh giá cao và tôn trọng. Việc lặp lại từ ngữ này đã tạo ra một luồng thông điệp liên tục, làm cho bài thơ trở nên mượt mà và âm nhạc. Dịch thơ: “Cô em xóm núi xay ngô tối', với việc sử dụng từ 'tối' đã làm cho ý thơ trở nên rõ ràng hơn, nhưng nó đã mất đi sự huyền bí của từ ngôn trong bài thơ này.
Sự hiện diện của vật thể tiếp tục theo dòng chảy của thời gian: Khi việc xay ngô kết thúc, lò than đã rực lên, sáng bừng, tạo ra một không khí ấm áp. Khi màn đêm buông xuống, lò than đỏ rực tăng thêm sự hấp dẫn cho người đang bị giải thoát. Cảnh bếp lạnh đến tận xương! ấm áp của một đèn, một chiếc bếp hồng giữa bóng tối. Hình ảnh của thiếu nữ xóm núi xay ngô và lò than rực hồng biểu tượng cho sự đoàn kết gia đình, giúp giảm bớt cảm giác cô đơn. Hướng về cuộc sống nông thôn giản dị: thiếu nữ xay ngô, nhìn bếp lửa, lò than đỏ rực, khi tay chân chịu đựng xiềng xích, bị giải thoát trong chiều tối, Bác Hồ đã tìm thấy sự an ủi cho tâm hồn mình. Nỗi cô đơn, lạnh lẽo đã tan biến. Một chút ước mơ về một tổ ấm gia đình đã đến với nhà thơ trên con đường lưu đày xa xứ trong bóng tối. Cảm hứng thơ đầy phong cách. Cảm giác thơ ấy là cảm giác của con người và tình yêu thương. Hai bức tranh về thiếu nữ xay ngô và lò than rực hồng là hai bức tranh tươi sáng, giản dị, khoẻ mạnh và trẻ trung, tạo nên sự hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại.
Nhiều bài thơ khác trong 'Nhật ký trong tù' cho thấy trên con đường gian khổ, người chiến sĩ cách mạng bị giam giữ hầu như không cảm thấy cô đơn, tâm hồn luôn luôn chịu ảnh hưởng của cuộc sống hàng ngày, tự chủ và lạc quan với cuộc sống. Trong cảnh hoàng hôn lạnh lẽo, vượt qua khó khăn. Người ta tìm thấy niềm vui trong tiếng chuông của chùa, tiếng sáo mà mạnh mẽ bước đi:
“Gió sắc tựa gươm mài đá núi,
Rét như dùi nhọn chích cành cây
Chùa xa chuông giục người nhanh bước,
Trẻ dẫn trâu về tiếng sáo bay”.
Nam Trân dịch
Trong lúc bị cùm trói, Người vẫn tìm thấy niềm vui trong âm thanh của chim hót ở gần đó (Đêm ngủ ở Long Tuyền), cho thấy Ni là người khao khát sự sống và tự do. Thiên nhiên và con người xuất hiện trong thơ Bác với những hình ảnh đẹp, giản dị và yêu thương, đó là nguồn sống Ni luôn gắn bó và yêu thương suốt cuộc đời.
Bài thơ “Chiều tối” là một tác phẩm đáng yêu, kết hợp giữa màu sắc cổ điển và tính cách trẻ trung, hiện đại, bình dị. Tứ vận chuyển từ cảnh quan đến tình cảm, từ bóng tối đến ánh sáng và hy vọng. Bằng nét vẽ tinh tế, bài thơ thể hiện tình yêu mênh mông đối với cuộc sống và con người, trong những thời điểm khó khăn, tâm hồn của Ni vẫn đong đầy sự sống.
Phân tích về bài thơ Chiều tối - Mẫu 6
'Tháp mười đẹp nhất bông sen
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ'
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là người lãnh đạo được mến mộ của dân tộc Việt Nam, mà còn là một nhà lãnh đạo vĩ đại, một con người trách nhiệm và có trái tim nhân ái. Những bài thơ của Người luôn chứa đựng những niềm tin và tâm hồn của một người vì dân, vì nước. Bài thơ Chiều tối (Mộ) là một trong những tác phẩm phản ánh rõ nhất tinh thần và phong cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Bài thơ Chiều tối nằm trong tập thơ nổi tiếng Nhật ký trong tù, là bài thơ thứ 31 và được viết năm 1942 trong một lần chuyển lao của Bác.
'Chim về rừng tìm nơi nghỉ ngơi
Mây trôi nhẹ giữa bầu trời xanh'
Bức tranh thiên nhiên hiện ra với chút buồn vị. Cánh chim sau một ngày dài bay đi kiếm ăn, mệt mỏi trở về rừng sâu tìm nơi nghỉ ngơi. Trong khoảng không rộng lớn của bầu trời, cánh chim nhỏ bé chao nghiêng dù mỏi mệt, nhọc nhằn vẫn cố gắng vươn mình bay về tìm nơi nương náu. Cánh chim chiều về mang theo nỗi buồn không tận. Có lẽ cánh chim ấy cũng là đôi chân của người tù, miệt mài từng bước tìm con đường giải phóng cho quê hương, khao khát ngày trở về đất mẹ thân yêu. Dẫu đau đớn, mệt mỏi, họ vẫn không ngừng khao khát tự do, mong muốn bay như cánh chim chiều giữa thế giới rộng lớn.
Mây trôi nhẹ giữa bầu trời xanh
Thời khắc hoàng hôn gợi lên biết bao nỗi buồn xa xôi, đặc biệt đối với những người mang nỗi buồn xa xứ. Lúc này, trái tim thi nhân đầy nỗi buồn khôn nguôi. Cảnh trong tâm trí gợi lên một cảm giác buồn, nhớ nhà. Cánh chim chiều mỏi mệt, áng mây cô độc, trôi nhẹ giữa bầu trời xanh. Cảnh đẹp và yên bình nhưng sao đầy buồn thương. Có lẽ vì lòng người chứa đựng nỗi buồn và tiếc nuối, bởi:
'Mỗi cảnh đều mang nỗi buồn
Người buồn không thể vui được bao giờ'
Con người, dù có mạnh mẽ và thông thái đến đâu, cũng sẽ có những lúc yếu đuối, mệt mỏi. Bác cũng vậy, khi chiều về, thời điểm mọi người quây quần bên gia đình, lại là lúc Bác một mình, cô đơn nơi tù ải xa xôi, đất nước người xa lạ, khó lòng không cảm thấy thiết tha, buồn bã. Nỗi nhớ quê hương, nơi nhà, đang cuộn trào trong tâm hồn của thi nhân.
'Thiếu nữ xóm núi xay ngô trong chiều tối
Ngô mới xay xong, lò than đã đỏ bừng'
Từ bức tranh thiên nhiên lạnh lẽo nhưng buồn bã, Bác đã dành sự chú ý đặc biệt cho bức tranh cuộc sống bình dị, ấm áp ở vùng núi. Hình ảnh của thiếu nữ xóm núi xay ngô không chỉ thể hiện những nghị lực, nét đẹp của lao động mà còn tôn vinh vẻ đẹp trong sáng của con người, trong công việc hằng ngày. Bức tranh chiều tối được nhìn từ xa đến gần, từ không gian rộng lớn của núi rừng tĩnh lặng đến không gian nhỏ bé của làng quê ấm áp, đậm chất nhân văn. Cũng chính sự ấm áp của cuộc sống bình dị ấy đã thắp sáng trong tâm hồn của nhà thơ niềm tin, hy vọng vào tương lai.
Bài thơ viết theo thể thơ ngắn, súc tích, giàu biểu cảm. Giá trị của bài thơ không chỉ từ nội dung nhân văn mà còn từ nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Đó là sức mạnh của từ ngữ, là sự hòa hợp giữa cổ điển và hiện đại. Đó là cách sử dụng linh hoạt nhiều phương tiện diễn đạt như điệp ngữ, ẩn dụ, tả cảnh... Bài thơ đã thực sự là một đóng góp quý báu cho văn học nước nhà.
Buổi tối không chỉ thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tình yêu đời của thi sĩ mà còn phản ánh tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống ngay cả trong bão táp của người chiến sĩ, nhà cách mạng Hồ Chí Minh.
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 7
Nhận xét về tập thơ “Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh, nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh đã viết: “Sự kết hợp hài hòa giữa cách mạng và nghệ thuật thơ đã khiến cho Bác Hồ, trong quá trình hình thành mình là một chiến sĩ cách mạng vĩ đại, đồng thời, ngoài ý muốn của mình, tự tạo điều kiện để trở thành một nhà thơ lớn”. Đây là một tập thơ viết bằng chữ Hán trong thời kỳ Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam cầm. Bài thơ “Chiều tối” là một trong những tác phẩm nổi bật trong tập thơ này.
Bài thơ “Chiều tối” được sáng tác trong hoàn cảnh Người bị di tản từ nhà tù Tĩnh Tây đến nhà tù Thiên Bảo vào cuối mùa thu năm 1942. Khó khăn, thử thách không thể làm ngã lòng người chiến sĩ. Bác viết thơ để “ngâm ngợi cho lòng nhẹ nhõm” và cũng để đợi ngày được tự do. Những dòng thơ của Người không chỉ thể hiện tình yêu cuộc sống rộng lớn mà còn là sự bất khuất, kiên định trong tinh thần.
Chỉ với đường vẽ và điểm chấm của thơ Đường, Hồ Chí Minh đã tái hiện lại bức tranh thiên nhiên trên đoạn đầu của bài thơ.
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
(Chim về rừng tìm nơi nghỉ ngơi
Đám mây trôi nhẹ giữa bầu trời)
Buổi tối là khoảng thời gian chim bay tìm chốn ngủ sau một ngày mệt mỏi kiếm ăn. Cánh chim bay trong hoàng hôn là hình ảnh nhỏ bé giữa không gian rộng lớn của rừng. Hình ảnh này thường xuất hiện trong thơ ca dân gian như ca dao: “Chim bay về núi tối rồi” hoặc trong thơ của Bà Huyện Thanh Quan:
“Ngàn mai gió cuốn chim mỏi mệt
Dặm liễu sương sa bước chân lang thang”
(Cảnh hoàng hôn)
Chiều tà đã buông rồi, đóng lại một ngày dài để dành chỗ cho màn đêm và bóng tối trỗi dậy. Đó là thời điểm mà mọi thứ tụ họp lại bên nhau, nhưng cũng là lúc những nỗi buồn trỗi dậy. Những chú chim đã tìm cho mình nơi dựa đầu sau một ngày mệt mỏi, trong khi người tù không thể không cảm thấy lạc lõng. Bác khao khát tìm được một nơi dừng chân để nghỉ ngơi. Dù mệt mỏi, dù cô đơn, nhưng người chiến sĩ cách mạng vĩ đại ấy không bao giờ kêu ca. Bác đối diện với thử thách bằng ý chí và nghị lực phi thường.
Giữa không gian bao la đó, còn có sự hiện diện của những đám mây trôi lững lờ, cô đơn, lẻ loi. So với bản gốc, bản dịch đã thiếu chữ “cô”, làm mất đi sự cô đơn của đám mây trên bầu trời. Không chỉ có chim mà cả những đám mây cũng mang trong mình cảm giác cô đơn. Chỉ có người có tình yêu thiên nhiên và lòng yêu đời sâu nặng thì Bác mới thấy được hồn của cảnh vật.
Bức tranh thiên nhiên núi rừng buổi chiều tà được miêu tả qua một vài chi tiết nổi bật đã khắc họa lên tâm hồn của một thi sĩ. Tâm hồn đó hòa mình và đồng cảm với muôn loài bởi giữa muôn loài và chính người thi sĩ có sự tương đồng. Tay chân bị xiềng xích, gông cùm kẹp nhưng Hồ Chí Minh vẫn giữ cho mình phong thái ung dung, đĩnh đạc. Nếu không phải là một người có tinh thần thép kiên cường và một tinh thần lạc quan thì có lẽ Người đã không hướng hồn mình ra thế giới bên ngoài để ngắm nhìn, cảm nhận chúng. Ta có thể dễ dàng nhận thấy những thiết kế thơ Đường được áp dụng trong hai câu thơ đầu: Buổi tối, hình ảnh chim, đám mây, những thiết kế cổ điển này đều gợi lên một nỗi buồn hiu hắt, quạnh vắng cho cả chủ thể và người đọc. Đồng thời, những hình ảnh ấy cũng diễn tả sự di chuyển tinh tế của thời gian, cảnh vật khi chiều tà buông xuống nơi đất lạ.
Nếu hai câu thơ đầu miêu tả bức tranh thiên nhiên núi rừng, thì hai câu thơ sau miêu tả khung cảnh cuộc sống con người:
“Thôn dã thiếu nữ giữ lửa đêm
Lửa đêm soi sáng đêm dài mộng”
(Cô gái ở làng núi xay ngô tối)
Sau khi xay xong, lò than đã bừng lên sáng rực)
Dấu hiệu của cuộc sống con người bắt đầu hiện hữu, đẩy lùi nỗi buồn của người tù. Con người là trung tâm, chủ thể của cuộc sống này. Bác đã nhìn nhận từ góc độ tổng quan cho đến chi tiết, từ xa cho đến gần, từ bầu trời xuống đất để hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân xóm núi. Vòng quay của cối xay ngô lặp đi lặp lại không ngừng qua từ ngữ “ma bao túc”, “bao túc ma hoàn”, mô tả cuộc sống lao động cực nhọc, vất vả của con người. Biện pháp nghệ thuật điệp liên hoàn này cũng thể hiện sự tuần hoàn của thời gian, vũ trụ. Hình ảnh cô gái làng núi đang xay ngô trở thành trọng tâm mà Bác nhắm tới. Nếu thơ xưa thường tập trung vào thiên nhiên, thì trong thơ của Bác, con người mới là trọng tâm. Hình ảnh cô gái miền núi đang chuẩn bị bữa tối cho gia đình bên bếp lửa là một hình ảnh đẹp, toát lên vẻ khỏe mạnh của người phụ nữ miền sơn cước. Cuộc sống lao động, vật lộn để sinh sống của con người đáng được trân trọng.
Thời gian này đã chuyển sang tối, mặc dù phiên âm không có từ “tối”, nhưng mọi người đều cảm nhận được bầu trời đã tối hẳn vì nhìn thấy lò than “rực hồng”. “Hồng” là điểm nhấn, là điểm sáng của bài thơ, hình ảnh thơ lấy từ bóng tối đến ánh sáng, từ nỗi buồn đến niềm vui, từ chết chóc đến sự sống, từ cô đơn đến sự đoàn kết. Hình ảnh lò than “rực hồng” là giản đơn nhưng ý nghĩa sâu sắc. Nó mang lại sự ấm áp, xua tan lạnh lẽo của núi rừng và nỗi cô đơn của con người. Lò than cũng thắp sáng niềm tin cách mạng mạnh mẽ, niềm tin rằng cách mạng sẽ chiến thắng.
Nhà tù Tưởng Giới Thạch không làm khô cằn tinh thần của Bác. Ngay cả khi thân xác bị hành hạ, Bác vẫn hướng tâm hồn ra ngoại giới để đồng cảm với tạo vật và con người. Người đã quên đi nỗi đau của mình để vui mừng với niềm hạnh phúc nhỏ bé, bình dị của người lao động. Vẻ đẹp của một nhà lãnh đạo lớn, tài năng, can đảm đã chiếu sáng. Bài thơ thể hiện niềm tin cách mạng mạnh mẽ, sự lạc quan vô cùng mạnh mẽ, và hình ảnh thơ luôn hướng về sự sống và ánh sáng. Điều này là đặc trưng cơ bản của phong cách thơ Hồ Chí Minh. Ngoài ra, sự kết hợp giữa màu sắc cổ điển và tinh thần hiện đại cũng đóng góp không nhỏ vào thành công của tác phẩm.
“Chiều tối” thể hiện tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng và người thi sĩ đã hòa quện với nhau. Mỗi dòng thơ của Bác đều chứa đựng sức mạnh thép, một sức mạnh phản ánh tư tưởng của người chiến sĩ vĩ đại. Chính vì thế, nhà thơ Tố Hữu đã viết về Bác với những dòng thơ đầy cảm xúc:
“Một lần nữa, lòng thương hóa thân Bác
Mười bốn trăng buông rồi gông cùm tê tái
Đôi chân yếu ớt, đôi mắt mờ đục, mái tóc phai màu bạc
Nhưng bài thơ vẫn bay cao như cánh hạc ung dung”
(Theo dõi bước chân của Bác)
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 8
Bên cạnh sự nghiệp chính trị hào hùng, Hồ Chí Minh còn để lại dấu ấn sâu đậm trong sự nghiệp văn học, sáng tác. Trong suốt hành trình cách mạng, việc viết thơ dường như trở thành một phần không thể thiếu, luôn đi kèm với Bác trong mọi thời điểm của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Với lối thơ trữ tình chính trị sâu sắc, tác phẩm của Hồ Chí Minh không chỉ động viên tinh thần yêu nước, lên án kẻ thù, mà còn phản ánh những tâm hồn cao quý của một lãnh tụ tài ba. Bài thơ Chiều tối (Mộ) là một trong những tác phẩm đặc biệt trong sự nghiệp văn chương của Người, không chỉ thể hiện những khó khăn gian khổ Người phải trải qua trong quá trình cách mạng mà còn làm nổi bật những nét đẹp tâm hồn cao quý của người thi sĩ, người chiến sĩ Hồ Chí Minh.
Sau nhiều năm vất vả sống ở nước ngoài, vừa trở về nước, Hồ Chí Minh đã không ngừng hành động để hỗ trợ cách mạng Việt Nam qua các tổ chức quốc tế. Sau khi vượt qua hàng ngàn dặm đường đi bộ, chịu đựng sự khó khăn của rừng núi, khi chân đặt lên bờ biên giới bên kia, Người đã bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ, bắt giam Người suốt 13 tháng. Cuộc sống trong tù với những biến động khó khăn đã được Người ghi lại qua 134 bài thơ trong tập Ngục Trung Nhật Ký. Nhận xét về tập thơ này, nhà thơ Tố Hữu đã viết rằng:
“Một lần nữa tâm tư vấn vương về ông Bác
Mười bốn trăng buồn bã gông cùm
Chân yếu mắt mờ, mái tóc bạc trắng
Thơ trôi…như cánh hạc nhẹ nhàng”
Chiều tối là một trong những bài thơ xuất sắc nhất trong 134 bài của tập Ngục Trung Nhật Ký, được sáng tác trong bối cảnh đặc biệt, là vào một buổi chiều tối cuối cùng của mùa thu năm 1942, khi Bác đang bị chuyển từ nhà tù Tĩnh Tây sang nhà tù Thiên Bảo (Trung Quốc). Dù đối diện với cảnh xiềng xích và đất đai xa lạ, nhưng với tinh thần lạc quan, lòng yêu thiên nhiên và con người, Chủ tịch Hồ vẫn viết ra những câu thơ ấm áp, làm tan đi bóng tối, làm dịu đi cô đơn ở nơi rừng sâu, núi non. Phong cách viết cổ điển kết hợp với ý thơ hiện đại đã mang lại cho Chiều Tối một vẻ đẹp đặc biệt, thơ không chỉ là cảm xúc tự nhiên mà còn chứa đựng trong đó một tâm hồn cao lớn, những hoài bão và ước mơ về cách mạng đang phát triển mạnh mẽ.
“Tự do bay lượn trên bầu trời xanh
Mây trắng mịn màng, không gian bao la”
Dịch thơ:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn an trú
Mây trôi bên lềnh bên lềnh trên cao
Bức tranh hoàng hôn nền nã được Hồ Chí Minh vẽ qua hình ảnh của cánh chim và chòm mây - những yếu tố thơ mộng từ thời cổ đại, khi thi sĩ miêu tả bình minh. Đọc những dòng thơ này, dễ dàng hình dung nhân vật trầm tư đứng giữa bầu trời, tầm nhìn trải ra vô cùng vô tình bắt gặp cánh chim bay trong không gian u tối, cùng với những đám mây như lụa mềm dịu của buổi chiều tà, tạo nên một cảnh sắc đa cảm, cảm giác tự do và hạnh phúc lấp lánh. Nhưng ít ai biết rằng sau những dòng thơ ấy là một người bị giam cầm, với cảm giác chật vật và cô đơn. Có thể nói rằng, trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, Hồ Chí Minh vẫn giữ được tinh thần lạc quan, tự do như chính hình ảnh mà Người vẽ ra.
Hai câu thơ mở đầu của bài thơ Chiều tối là minh chứng cho phong cách viết 'thi trung hữu họa' trong văn học cổ điển, chỉ với hai dòng thơ ngắn gọn đã đủ để tạo ra một bức tranh thiên nhiên đặc sắc, giàu ý nghĩa. Đầu tiên là hình ảnh của cánh chim, nếu trong thơ cổ điển cánh chim đại diện cho sự lạc lõng, cô đơn, mất phương hướng. Thì trong thơ của Hồ Chí Minh, cánh chim mang màu sắc hiện đại hơn, khi nó có nơi để về sau một ngày làm việc vất vả, đó là hạnh phúc của tổ ấm. Không chỉ thế, ngoài việc mô tả cánh chim, Người còn cảm nhận được sự mệt mỏi ẩn sau từng cánh đập. Tất cả đều bắt nguồn từ tấm lòng đồng cảm của tác giả với cánh chim, như những người bạn đồng hành. Bác cũng đã trải qua một ngày dài, bàn chân Bác cũng mệt mỏi như cánh chim mỏi mệt, chỉ mong sớm được nghỉ ngơi. Khác biệt duy nhất là cánh chim đã có tổ ấm để về, trong khi Bác vẫn chưa tìm được chốn nghỉ ngơi, điều đó khiến cho lòng thi sĩ trở nên buồn bã.
Tuy nhiên, trên hết, ta vẫn thấy được tinh thần lạc quan, yêu đời, luôn hướng tới những điều tích cực, khi Hồ Chí Minh đã tìm cho cánh chim nơi an toàn để về, Người vẫn nhìn thấy niềm vui nhỏ bé trong cảnh sắc thiên nhiên u buồn này. Một hình ảnh khác là hình ảnh của chòm mây trôi trên bầu trời xanh qua buổi hoàng hôn, cũng là một trong những hình tượng thân quen trong thơ cổ điển. Hình ảnh của chòm mây đã được nhiều thi sĩ xưa sử dụng để thể hiện tinh thần tự do, sự bay bổng, thoát ly khỏi hiện thực cùng một phần cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình. Ý này cũng phản ánh tâm trạng của Hồ Chí Minh trong tù, mặc dù ẩn chứa trong đó là nỗi chua xót khi bị giam cầm nơi xứ lạ, nhưng Người vẫn giữ được tinh thần lạc quan, thư thái. Hai từ 'mạn mạn' mô tả sự chậm rãi trong sự di chuyển của chòm mây, thể hiện sự bình tĩnh, thong thả của người chiến sĩ dù đang giam cầm. Hai từ 'thiên không' biểu thị bầu trời rộng lớn, trong trẻo như chính tấm lòng của người chiến sĩ không bị giam giữ bởi hoàn cảnh. Tất cả những điều đó đều làm nổi bật tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của Hồ Chí Minh trong những ngày bị giam cầm, cho thấy rằng không có gì có thể làm suy yếu ý chí ấy, chỉ làm cho lý tưởng cách mạng trong lòng Người càng sáng sủa hơn.
Văn học là nhân học, từ hình ảnh cổ điển của cánh chim, chòm mây thường gợi lên cảnh buồn bã, hiu quạnh, nhưng trong thơ của Hồ Chí Minh, chúng lại trở nên đầy nhân văn. Cánh chim hướng về hạnh phúc, tổ ấm, thể hiện sự mong mỏi được trở về quê hương đoàn tụ với Tổ quốc, còn chòm mây biểu thị tinh thần lạc quan, quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, cô đơn nơi đất khách quê người, mặc dù bên trong đó vẫn chứa đựng nỗi buồn khi đơn độc nơi đất khách.
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng”
Trong hai câu thơ tiếp theo, Bác đưa ánh nhìn vào cuộc sống của người dân vùng sơn cước. Hình ảnh cô gái xay ngô trở thành trung tâm của bài thơ, thể hiện sức sống mạnh mẽ, vẻ đẹp của tuổi trẻ trong lao động.
Không chỉ thế, trong hình cảnh cô gái xay ngô tối, tác giả mong muốn một cuộc sống yên bình, đầy hi vọng cho nhân dân lao động.
Ở câu thơ cuối “Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng”, lò than rực hồng biểu hiện cuộc sống mới bắt đầu, ấm áp và đầy hy vọng.
Từ “hồng” làm rực sáng cả bài thơ, xua đi không khí tối tăm, hiu quạnh. Điều này làm nổi bật sự tích cực và lạc quan trong thơ của Hồ Chí Minh.
Chiều tối là tác phẩm xuất sắc của Hồ Chí Minh, kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại, thể hiện tinh thần lạc quan và kiên trung với lý tưởng cách mạng.
Chiều tối - Mẫu 9, một bài thơ mang ý nghĩa sâu sắc.
Bác Hồ là biểu tượng tình yêu cao đẹp, vững chắc trong lòng dân tộc.
'Tôi đọc trăm bài trăm ý đẹp, ánh đèn tỏa rạng mái đầu xanh, vần thơ của Bác vẫn mênh mông bát ngát tình'.
Thơ của Bác đẹp không chỉ bởi vẻ đẹp của từng ý, mà còn bởi tinh thần 'thép' và tình ý mạnh mẽ.
Bài thơ Chiều tối, sáng tác trong thời gian Bác bị giam cầm, là biểu tượng cho sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại trong văn học Việt Nam.
'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, Cô vân mạn mạn độ thiên không'.
Bức tranh thiên nhiên và cảm xúc đời thường được thể hiện trong bài thơ này.
Hình ảnh người con gái trong thơ của Bác vẫn giữ vẻ đẹp giản dị và tinh tế.
'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.'
Bài thơ là sự kết hợp tinh tế giữa thiên nhiên và con người, sự hy vọng và niềm tin.
Bằng cách kết hợp hài hòa giữa hình ảnh cổ điển và tinh thần hiện đại, bài thơ Chiều tối đã lồng ghép cảm xúc sâu sắc vào ý tưởng một cách súc tích và diễn đạt đầy tinh tế. Điều này thể hiện rõ tâm hồn kiên cường của Bác, người vẫn giữ vững niềm tin và ý chí thép dù trong những hoàn cảnh khó khăn. Đồng thời, bài thơ cũng là minh chứng cho phong cách sáng tạo độc đáo của Bác trong việc diễn đạt thơ.
.........
Tải tài liệu để đọc thêm về phân tích Chiều tối hay nhất