Văn mẫu lớp 11: Phân tích khổ 3 Đây thôn Vĩ Dạ mang đến 11 bài văn mẫu rất hay kèm theo gợi ý cách viết chi tiết nhất. Qua bài văn mẫu này giúp các bạn học sinh lớp 11 có thêm nhiều tư liệu học tập rèn luyện kỹ năng lập luận để viết văn ngày càng tốt hơn.
Phân tích khổ cuối Đây thôn Vĩ Dạ được truyền đạt cảnh đọng màu buồn, phảng phất nỗi lo sợ, bất an cùng sự khao khát tồn tại mạnh mẽ của một tâm hồn cô đơn đang mong ước được sống đúng nghĩa. Dưới đây là 11 bài phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 3, mời các bạn đọc và cùng chia sẻ cảm nhận. Ngoài ra, để nâng cao khả năng viết văn, bạn có thể xem thêm phân tích 2 khổ thơ đầu bài Tràng giang.
Phân tích khổ 3 của bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ tốt nhất
- Dàn ý phân tích khổ cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
- Phân tích khổ cuối Đây thôn Vĩ Dạ
- Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ của học sinh giỏi
- Phân tích khổ 3 Đây thôn Vĩ Dạ
- Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 3
- Phân tích khổ 3 bài Đây thôn Vĩ Dạ
Dàn ý phân tích khổ thơ cuối bài Đây thôn Vĩ Dạ
1. Giới thiệu
- Tóm tắt về tác giả: Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), tên thật là Nguyễn Trọng Trí, quê quán
- Quảng Bình. Là một nhà thơ gặp nhiều bi kịch trong cuộc sống nhưng tinh thần sáng tạo vẫn luôn rực rỡ trong tác phẩm của ông.
- Phân tích khổ thơ thứ 3: là sự hiện thực hóa những cảm xúc và sự nghi ngờ của nhân vật lãng mạn, nhưng cũng toát lên khát khao sống, mong ước hòa mình vào với tự nhiên và con người ở xứ Huế.
2. Nội dung chính
- Nội dung chính
- Mô tả cảm xúc của nhân vật về cuộc gặp gỡ mơ hồ giữa thực và ảo: hình ảnh của một du khách xa lạ nhìn thấy một cô gái trong chiếc áo trắng tinh khôi, nguyên bản nhưng mơ hồ (2 dòng đầu).
- Tâm trạng hoài nghi, suy tư về cuộc sống và tình cảm: sự lún sâu vào hai thế giới của tâm trí và thực tế, sự nghi ngờ về tình cảm của con người ở Vĩ Dạ sau nhiều năm xa cách, hy vọng.
- Nghệ thuật và kỹ thuật
- Hình ảnh “du khách xa lạ” thể hiện nỗi nhớ và mong muốn gặp lại người quen, nơi quê hương của nhân vật trữ tình.
- Điều này (du khách xa lạ, ai): sự đắm chìm trong tiềm thức với mong muốn gặp lại người yêu cũ (du khách xa lạ), sự tiếc nuối âm thầm (ai).
- Điều này “du khách xa lạ” được lặp lại hai lần như là biểu tượng cho hai tâm trạng, hai cung bậc cảm xúc khác nhau. Đó là mong chờ: mơ về du khách xa lạ, mơ ước gặp lại người xa xứ, kỷ niệm (mơ du khách xa lạ); cũng như sự thực tế: sự thất vọng khi có quá nhiều ước mơ, mơ ước không thể trở thành hiện thực (du khách xa lạ).
- Đại từ quan hệ (ai), đại từ (nơi đây): tạo ra cảm giác của sự mơ hồ và hoài nghi của nhân vật trữ tình.
- “Ở đây” chỉ đến không gian thực tế ở xứ Huế hay là không gian tâm tư, không gian nơi tác giả đang chìm đắm trong đau thương, hy vọng đến ngày mai.
- Câu hỏi tu từ “Ai biết lòng ai có nồng nàn?”: để hỏi người mà cũng để hỏi bản thân, vừa gần gũi mà cũng xa xôi, vừa hoài nghi mà cũng giận dữ, trách móc.
- Thuật ngữ Hán – Việt (tình dạng): thuật ngữ Hán – Việt duy nhất được tác giả sử dụng trong bài thơ, có sự cảm nhận về cuộc sống của tác giả.
- Đoạn thơ 4/3 (Mơ du khách xa lạ\ du khách xa lạ) tạo ra một sự khác biệt với các dòng thơ theo quy luật 7 âm.
- Lời văn sáng sủa, giản dị, đầy tạo hình và biểu cảm tinh tế.
- Thuật ngữ miêu tả tốt (màu trắng): tạo ra vẻ đẹp trong sáng, nguyên sơ của nhân vật “em” nhưng cũng làm nổi bật sự vô vọng về thị giác, sự vô vọng về tâm hồn của một trái tim khi phải chịu đựng cuộc sống ngoài kia.
3. Tổng kết
- Tóm tắt ý chính của giá trị nội dung và nghệ thuật trong khổ thơ thứ 3.
- Giá trị nội dung: lòng nhớ mong hướng về xứ Huế sau nhiều năm xa cách trong sự mơ hồ giữa thực tế và ảo tưởng của nhân vật trữ tình.
- Giá trị nghệ thuật: sử dụng các phép tu từ hiệu quả để thể hiện rõ ràng các tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Phân tích khổ cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ nổi bật trong trường phái thơ siêu thực, với cách nhìn độc đáo về thi ca và ngôn từ độc đáo. Ông đã để lại ấn tượng sâu sắc với độc giả qua bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ', với sự tinh tế và thanh lọc trong ngôn từ. Bài thơ này thể hiện sự buồn bã và niềm hy vọng mãnh liệt của trái tim đối với cuộc sống, thiên nhiên và con người. Điều này được thể hiện một cách sâu sắc và cảm động nhất trong khổ thơ kết thúc:
'Mơ về du khách xa, du khách xa
Áo em trắng quá, không nhìn thấy được
Ở đây, sương khói làm mờ hình ảnh
Ai hiểu rõ tình cảm của ai?'
Nếu như trước đây, nhà thơ miêu tả những cảm xúc, sự xa cách bằng lối thơ sâu lắng, đầy cảm xúc, thì ở đây, trái tim của người đọc không thể không bị xúc động bởi sự hối hả, nôn nao đầy nghẹn ngào:
'Mơ về khách xa, khách xa
Áo trắng em quá, không thể nhận ra'
'Khách đường xa, khách đường xa' vẫn vang lên như một lời kêu gọi đầy nỗi niềm về sự chia ly. Kỹ thuật sử dụng điệp liên liên tục 4/3 càng làm nổi bật, làm tăng lên bội phần nỗi đau của sự xa cách. Đau lòng bởi người yêu đã trở thành một khách xa lạ, xa lạ, không thật. Trong giấc mơ của thi sĩ, hình bóng đó vừa lúc xuất hiện đã ngay lập tức phai nhạt, biến mất, xa xôi. Khách đã từ lâu xa vời, hiện hữu trong giấc mơ nhưng lại càng trở nên mơ hồ. Có vẻ như những hình ảnh đẹp ấy luôn thuộc về thế giới xa xôi phía trước, điều mà Hàn Mặc Tử khó lòng chạm đến.
Hình ảnh thơ độc đáo được mô tả thông qua chi tiết 'áo trắng quá của em'. Thi sĩ bị choáng ngợp, nghẹn ngào và đau xót vì mặc dù mong muốn được tiếp cận nhưng bệnh tình đã ngăn cách ông với cuộc sống, mất mát vào cõi hư không 'không thể nhận ra'. Màu trắng không rõ liệu là màu của áo cô gái hay của những kí ức xưa cũ, chỉ biết rằng đó là một sắc trắng mới mẻ, tươi sáng hơn, trong trẻo, tinh khiết, thể hiện quan điểm thẩm mỹ cách mạng, hiện đại trong thơ của Hàn Mặc Tử.
Câu thơ có vẻ không hợp lý nhưng lại rất có ý nghĩa và gây ngạc nhiên: 'Áo trắng em quá, không thể nhận ra'. Màu trắng đã làm mờ đi tâm trạng, tình cảm của thi sĩ khiến hình bóng trước mắt trở nên mờ mịt, hão huyền. Đoạn thơ đến đây đã trở thành một bài thơ tỏ tình đầy cảm xúc:
'Ở nơi này, sương mù dày đặc che lấp hình bóng con người
Chẳng ai biết tình yêu của ai có đậm đà như thế nào?'
Trong không gian tâm trí, tác giả dường như đắm chìm trong nỗi đau khổ, tuyệt vọng đến cùng để rồi thốt lên 'Chẳng ai biết tình yêu của ai có đậm đà như thế nào?'. Đó là một câu hỏi nặng trĩu, đầy hoài nghi và tuyệt vọng về một tình yêu không có lẽ đáp án. 'Sương mù dày đặc che lấp hình bóng con người' chính là sương mù che phủ trong mối tình mà thi nhân ấp ủ. Không còn những cảnh vật thiên nhiên như trên bức tranh của xứ Huế, chỉ còn là sương mù che phủ đi bóng dáng con người.
Câu hỏi 'Chẳng ai biết tình yêu của ai có đậm đà như thế nào?' vang lên đầy nỗi đau đớn về một tình yêu không được đáp lại. Kết hợp với đại từ không xác định 'ai', làm cho ý thơ mênh mông mà không rõ ràng. Nhà thơ ao ước được trở về quá khứ, gặp lại người yêu cũ. Bài thơ kết thúc với nỗi tuyệt vọng, hoài nghi nhưng vẫn bao trùm trong đó là niềm khát khao mãnh liệt của thi sĩ với cuộc sống và tình yêu.
Có thể nói, mặc dù chỉ là một khúc thơ ngắn, nhưng Hàn Mặc Tử đã tạo ra những hình ảnh thơ độc đáo, cuốn hút, ngôn ngữ thơ phong phú và chứa đựng nhiều cảm xúc. Nhịp thơ mềm mại, dễ nghe, kết hợp với các biện pháp nghệ thuật và câu hỏi sâu sắc. Nhờ đó, nhà thơ đã mô tả được khung cảnh thiên nhiên không tuân thủ theo quy tắc về không gian và thời gian nhưng vẫn rất ấn tượng. Đặc biệt là sự tự do của tình yêu mãnh liệt của mình với thiên nhiên, cuộc sống, và niềm mong mỏi sống mãnh liệt. Khúc thơ này đã góp phần không nhỏ vào thành công của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' và phong cách thơ của Hàn Mặc Tử.
Được sáng tác gần tám thập kỷ trước, trong hoàn cảnh nhà thơ gần như đối diện với cái chết, nhưng bài thơ vẫn đầy tư duy, đầy khao khát và vẫn làm rung động trái tim hàng triệu độc giả ngày nay. Trân trọng thơ cũng như sự tôn trọng và đồng cảm với cá nhân của Hàn Mặc Tử - nhà thơ tài năng của thế hệ những nhà thơ Mới.
Phân tích về khổ thơ cuối cùng trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của một học sinh giỏi
Trong khu vườn của Thơ Mới, nơi có hàng trăm hương sắc ngọt ngào, mọi người đã gán cho Hàn Mặc Tử danh hiệu là thống soái của một loại thơ: Thơ điên. Dù chỉ mới 28 tuổi (1912 — 1940) nhưng ông đã để lại cho văn học dân tộc hàng trăm bài thơ tuyệt vời. Trong thơ của Hàn Mặc Tử, ta bắt gặp một tâm hồn lạ kỳ, say mê với ánh trăng:
Mở cửa nhìn trăng, trăng tái mặt
Đóng cửa, nến châu rơi
Thơ của ông ngập tràn trong tình cảm thực và mơ. Hồn thơ của ông mạnh mẽ nhưng luôn đau đớn, như có một cuộc chiến và đấu tranh dữ dội giữa tinh thần và thể xác. Dường như chỉ có “hồn” và “trăng” trong đó, điên cuồng và bệnh hoạn, nhưng những vần thơ trong Đây thôn Vĩ Dạ lại buộc mỗi độc giả phải nhìn nhận lại về nhà thơ tài năng nhưng đầy bi kịch này. Đây thôn Vĩ Dạ khiến con tim của người đọc không thể không cảm thấy thiêng liêng với tình yêu vô hạn của tác giả dành cho Vĩ Dạ, và với những người con của Huế.
Tại sao anh không trở về thôn quê Vĩ?
....
Chẳng ai biết tình yêu của ai có đậm đà như thế nào?
Nhắc đến Đây thôn Vĩ Dạ, không thể quên được tình yêu đau đớn của nhà thơ với người phụ nữ xứ Huế là Hoàng Thị Kim Cúc. Bệnh tật đã chia cắt nhà thơ khỏi những ước mơ của tuổi trẻ, trong đó có khát khao về tình yêu. Trước khi qua đời, Hàn Mặc Tử nhận được một bức ảnh có cô gái chèo đò trên dòng sông, cùng lời thăm hỏi của người yêu cũ. Xúc động bởi tấm lòng ấy, ông đã sáng tác bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ để đáp lại tình cảm. Nhớ về quê hương và người yêu, chúng ta sẽ nhớ đến Vĩ Dạ thôn.
Bức tranh thiên nhiên rực rỡ không phải bắt đầu bằng một miêu tả mà là một câu hỏi, một lời mời dịu dàng như giọng nói của cô gái xứ Huế:
Tại sao anh không trở về thôn quê Vĩ?
Câu hỏi này mang trong đó lời trách yêu: 'Sao anh không về thăm thôn quê Vĩ, về thăm em?'. Hình ảnh quen thuộc, người xưa vẫn hiện lên với biết bao kỷ niệm. Sử dụng từ 'chơi' thay cho 'thăm' làm cho mối quan hệ trở nên gần gũi hơn với cảnh vật và con người ở Vĩ Dạ. Câu hỏi này cũng là lời tự hỏi của tác giả, tự đặt ra để suy ngẫm về việc không trở về thôn quê Vĩ trong một thời gian dài. Đây cũng là cách tác giả bày tỏ nỗi nhớ về quê hương và người thân trong một hồn thơ sâu lắng.
Vĩ Dạ thôn! Vĩ Dạ thôn!
Cây cỏ che phủ, không buồn mà đắm đuối.
Đối với Hàn Mặc Tử, Vĩ Dạ đã ghi dấu trong tâm hồn những kỷ niệm buồn bã:
Ngày mai tôi từ bỏ làm thi sĩ
Em đã lấy chồng, mọi ước mơ tan biến.
Trở về Vĩ Dạ là trở về với những cảm xúc mới và chào đón những điều đặc biệt:
Nhìn nắng chiếu xuống hàng cây cau đang mọc lên
Vườn ai mà màu xanh tươi đẹp như ngọc
Những cành trúc che kín bóng mặt đất
Cảnh vật trải ra với hàng cây xanh tươi, một bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống. Cây cau mọc lên dưới ánh nắng mới như chào đón những vị khách xa xứ. Bình minh rực rỡ với ánh nắng mới làm cho không gian trở nên thanh khiết và trong lành. Cấu trúc câu thơ tinh tế, gợi lên sự kết hợp giữa cây cau và ánh nắng ban mai. Cảnh thật là đẹp đẽ! Đôi khi có vẻ như cây cau tỏa sáng dưới ánh nắng, và ngược lại, ánh nắng trở nên rực rỡ hơn khi chiếu xuống hàng cau. Cả hai tạo nên một hình ảnh thơ mộng và hấp dẫn.
Chuyển sang dòng thơ sau, không gian nghệ thuật trở nên thấp hơn. Dưới bóng cây cau xanh mát là 'vườn của ai mượt mà quá xanh như ngọc'. Sương đêm ẩm ướt làm cây cỏ hoa lá trở nên tươi tốt, màu xanh non tươi trẻ được nhấn nhá bởi ánh bình minh. Màu xanh của khu vườn được so sánh với ngọc, tạo nên vẻ đẹp tinh tế của nó. Câu thơ mang lại cảm giác quyến rũ và tươi mới dưới bàn tay chăm sóc cẩn thận của người nông dân Vĩ Dạ và đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa, khiến cảnh vật xung quanh luôn tươi tốt, phồn thịnh. Nhưng khu vườn ấy thuộc về ai? Có đối tượng cụ thể không? Việc sử dụng đại từ 'ai' khiến cho nhà thơ nhìn nhận cảnh vật một cách trìu mến và ấm áp, đồng thời gợi lên những tình cảm sâu thẳm, yêu thương ẩn sau đó.
Nhớ ai đãi nắng và mưa sương
Nhớ ai gieo nước bên đường hôm nào.
Từ 'ai' được đề cập đến và trở nên cụ thể hơn trong: Lá trúc che kín 'ai' ở đây là một người phụ nữ, người xuất hiện sau những hàng lá trúc dịu dàng và tình cảm của một cô gái Huế mộng mơ. Sử dụng một số từ ngữ hình tượng, nhà thơ mượn câu thơ dân gian để làm sâu sắc tâm hồn, gợi lên trái tim của một thiếu nữ:
Mặt em vuông tựa chữ điền
Da em trắng nhưng áo em mặc bên ngoài thì đen
Lòng em có bao la như đất trời
Có lòng nhân nghĩa, có lời thề trung thành.
(Ca dao)
Khuôn mặt như chữ điền hiền hậu lại hiện hình qua các đường nét tinh tế của lá trúc, tạo ra vẻ duyên dáng, thanh nhã của các cô gái Huế. Tuy nhiên, sau cảnh vật thơ mộng ấy là những tình cảm sâu lắng của thi nhân, chứa đựng niềm nhớ mong chờ. Dù ở xa xôi, tác giả vẫn hướng tâm trí về Vĩ Dạ. Và Vĩ Dạ luôn mong chờ anh trở về thăm. Lời thơ tha thiết này chứa đựng một tình yêu chưa thể diễn đạt hết. Người ấy, tình ấy, khiến cảnh thôn Vĩ trở nên càng thêm lãng mạn.
Chuyển sang khổ thơ thứ hai vẫn tiếp tục dòng thơ trữ tình, nhẹ nhàng. Nhưng không gian mơ mộng, xa xăm lại mở ra hình ảnh tan tác, tách rời;
Gió theo con đường gió, mây đi theo đường mây
Dòng nước lặng lẽ, hoa bắp du dương
Làn gió ở đây thổi nhẹ nhàng, không đủ mạnh để cuốn trôi mây, không đủ mạnh để làm cho dòng nước chảy dồn dập. Do đó, dòng nước chỉ lặng lẽ chảy, không mang theo nỗi buồn. Gió chỉ đủ sức làm lay động hoa bắp, gợi lên nỗi buồn dịu dàng. Trong tiếng Việt, từ 'du dương' thường không mang nhiều cảm xúc, nhưng ở đây, nó lại gợi lên một cảm xúc trầm lắng. Chúng ta đã nghe thấy từ này trong ca dao Huế nhiều lần.
Người về Giồng Dứa qua cánh đồng
Gió lay động cỏ dại giữa trưa cho em.
Với giọng thơ nhẹ nhàng, thoáng buồn, cảnh vật trở nên êm đềm, không gian vắng vẻ, mơ màng. Sự đối lập giữa “Gió theo lối gió” và “mây đường mây” tạo nên một bức tranh sâu sắc của sự chia lìa. Có lẽ trong hình ảnh thiên nhiên đó chứa đựng nỗi buồn của lòng người? Một dự cảm buồn và lòng khao khát hòa quyện với đời, với người của thi nhân đã lan tỏa ra cảnh vật, khiến dòng nước cũng trở nên buồn thiu, trầm trọng, mang theo một tâm sự sâu sắc, một niềm trăn trở không nguôi.
Nỗi niềm ấy bộc lộ qua hai câu hỏi đau lòng:
Thuyền nào đậu bến sông kia
Chở trăng về kịp tối nay không?
Câu thơ miêu tả cảnh đò giang ở Vĩ Dạ tuyệt đẹp nhưng buồn bã. Hỏi nhưng thực ra tác giả đang hỏi lòng mình khi nhớ về đò cũ bến xưa. Sông Hương bây giờ là sông trăng/ hình ảnh trăng là hình ảnh quen trong thơ Hàn Mặc Tử. Trăng với thi nhân như tri âm tri ki. Trăng cũng có thể hiểu theo nghĩa đó. Trăng là biểu tượng cho tình người, tình đời mà Tử đang khao khát. . Khao khát lại càng thêm bi thương khi nhớ đến bi kịch của thiên tài đang phải đối diện. Đó chính là căn bệnh đáng sợ đang hành hạ tâm hồn và thân xác anh.
Chính bi kịch ấy khiến cho một người yêu trăng, say trăng, giờ đây lại đang đói trăng, khát thèm trăng. Hai dòng thơ vẽ lên hai không gian đối lập: Bên ngoài (cuộc đời) và bên trong (tâm hồn thi nhân). Trong khi bên ngoài trăng dư giả, đầy ắp cả không gian (sông trăng, bến trăng, thuyền trăng), cả thời gian (cả một đêm trăng). Thì ngược lại, bên trong, thi nhân đang khao khát trăng đến mức cháy bỏng, thành một nỗi băn khoăn, trăn trở:
“Có đưa trăng về kịp tối nay?”. Câu thơ đong đầy nỗi đau, đau đớn của thể xác, đau khổ tinh thần, bệnh tật, cô đơn, tuyệt vọng:
Mây chìm dưới dòng sông êm đềm
Trôi đi xa mãi về nơi vô tận
Giữa những dòng thơ điên rối, kinh dị, tác giả mang trong lòng nỗi lo sợ. Từ “kịp” làm tăng thêm sự lo lắng, áy náy, đau buồn của tác giả. “Đưa trăng” như mong chờ tình yêu nhưng phải kịp trong tối nay. Câu thơ vẫn đau lòng. Chỉ tối nay à? Chỉ tối nay thôi à? Đúng vậy. Nếu không kịp tối nay, có thể đó sẽ là lần chia tay vĩnh viễn. Câu thơ thấu hiểu nỗi đau, nỗi lo, đồng thời thể hiện mong muốn giao cảm với cuộc sống của thi nhân. Khổ đau nhất là sống cô đơn, xa lánh xa xôi. Với thi nhân, đó là một án tử, gánh chịu.
Ông lo sợ cuộc sống không thể kéo dài, ông lo sợ không còn cơ hội trở về thăm Vĩ Dạ, thăm người dân Huế. Trong muôn trùng kỷ niệm và vẻ đẹp của Huế, tác giả tiết lộ một tình yêu kín đáo, một tình yêu dịu dàng.
Để kỷ niệm dẫn dắt tâm hồn trở lại thôn Vĩ, Hàn Mặc Tử đắm chìm trong cảnh vật nhưng cũng không ngừng suy tư về tình trạng của một người luôn chịu cảm giác tình yêu không được đáp lại, cảm giác bệnh tật, cảm giác bị xa lánh. Và, khi thấy hình ảnh của người con gái Huế hiện lên, trắng trẻo, dịu dàng nhưng xa xôi, thực như mơ, tác giả chỉ có thể thốt lên:
Mơ du khách xa, du khách xa
Áo em trắng tỏa sáng không thể nhận diện
“Du khách xa” gợi lên cảm giác xa cách. “Du khách xa” có thể là những người từ thôn Vĩ, du khách hoặc những người phụ nữ mà tác giả mơ ước. Bằng việc sử dụng từ “Mơ du khách xa, du khách xa”, câu thơ gợi lên hình ảnh của một giấc mơ cô đơn khi có vẻ như người phụ nữ kia đang đi xa, khiến cho câu thơ trở nên như một tiếng thở dài. Hình ảnh của “áo trắng” kết hợp với “du khách xa” trong một không gian mơ mị hoá thành một người phụ nữ thanh tao. Sắc trắng thường mang lại cảm giác tươi sáng và thuần khiết. Nhưng ở đây, ta cảm nhận được một điều lạ thường. Sắc trắng ấy như làm mờ đi khả năng nhận biết của nhà thơ, khiến cho “không thể nhận diện”. Câu thơ gợi lên một tâm trạng mơ hồ, mịt mù của “sương khói” Vĩ Dạ:
Ở đây sương khói làm mờ bóng hình
Người biết tình yêu ai đã sâu sắc đến nhường nào?
Tất cả ý thơ của hai câu đầu tạo nền cho hai câu sau, đồng thời tập trung vào sự trăn trở, nỗi đau của “sương khói”, của từ “ai”. Sương khói ở Vĩ Dạ dày đặc, những buổi sớm mai và chiều tà che phủ mờ mịt sương khói. “Sương khói” trong thơ Đường thường liên quan đến tình cảm với quê hương. Ở đây, “sương khói” đã làm nhòe đi, đã làm mờ bóng hình. Trong khi đó, tác giả đã nhận ra mình đang mắc căn bệnh nan y, một mặt là cuộc sống thanh bình và tình thơ mong manh, một mặt là cảm giác cô đơn, bệnh tật và thế giới hư vô đang làm ảnh hưởng và gò ép. Cuộc đời của Hàn Mặc Tử trở nên cay đắng, đau khổ được thể hiện rõ nhất trong câu thơ cuối: Người biết tình yêu của ai đã sâu đậm đến đâu?
Một câu hỏi không có câu trả lời và đồng thời là tiếng kêu tuyệt vọng đớn đau, hai từ “ai” tô điểm thêm tính phức tạp cho câu thơ và nói lên một nỗi buồn u sầu, mênh mông sâu thẳm trong tâm trí của thi nhân. Điều này cũng giống như câu trả lời cho câu hỏi ở đầu bài “Tại sao anh không trở về thôn Vĩ?” Sự hài hòa giữa cấu trúc đầu và cuối tạo nên một bài thơ đặc sắc, thể hiện tình cảm sâu sắc của thi nhân với Huế. Không chỉ vậy, bài thơ còn làm cho người đọc cảm thấy thương cảm hơn với nhà thơ tài hoa, đa tình, người từng say đắm trong một tình yêu mê đắm nhưng phải sống trong cảnh bệnh tật. Hơn nữa, chúng ta cũng cần nhìn nhận một chút về từ “ai”, từ này xuất hiện 4 lần trong bài thơ, mỗi lần đều mơ hồ, mập mờ. Chúng tôi đề cập đến sự xa cách, khó khăn, nhà thơ cảm thấy mình bị bỏ rơi, lạc lõng giữa thực tại và ảo tưởng; giữa hiện thực và mơ mộng. Một chút hy vọng mong manh nhưng dường như đã phai mờ trong sương khói.
Hàn Mặc Tử đã để lại cho chúng ta một bài thơ đẹp: cảnh và con người, mơ ước và hiện thực, say mê và u sầu, ngạc nhiên và thẫn thờ, tất cả các hình ảnh đẹp đều hiện hữu trong 3 khổ thơ thất ngôn, những dòng chữ tràn ngập cảm xúc. Bài thơ 'Đây Thôn Vĩ Dạ' là một kiệt tác tuyệt vời, dù mang trong lòng nỗi buồn, nhưng vẫn yêu đời, yêu thiên nhiên. Nó làm nổi bật thêm tình thương, tình yêu, tình người, tình đời và tình yêu với quê hương, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của văn học Việt Nam. Chế Lan Viên đã nhận xét: 'Sau này, những cái tiêu biểu sẽ tan biến, và cái duy nhất còn lại từ thời kỳ này chính là Hàn Mặc Tử'.
Phân tích khổ thơ 3 của 'Đây Thôn Vĩ Dạ'
Bài mẫu 1
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài ba, có sức sáng tạo mạnh mẽ nhất trong phong trào thơ Mới ở Việt Nam vào những năm 30. Mặc dù có tài năng, cuộc đời của Hàn Mặc Tử lại là một chuỗi nỗi buồn và cô đơn ám ảnh. Những tâm sự, suy tư của ông được thể hiện rõ trong các tác phẩm văn thơ, đặc biệt là qua các biểu tượng thơ 'máu', 'trăng', 'vầng trăng máu'. Giữa những bài thơ có phần điên đảo, mãnh liệt đó, vẫn có những bài thơ sâu sắc, trong sáng. 'Đây Thôn Vĩ Dạ' chính là một trong số đó. Đặc biệt, trong khổ thơ thứ ba của bài, hình ảnh vầng trăng lại xuất hiện, nhưng không phải là vầng trăng máu đầy cảm xúc mà là ánh trăng nhẹ nhàng, buồn bã, thể hiện sự khao khát về cuộc sống và tình yêu của thi sĩ.
Nếu khổ thơ đầu tiên đã tạo ra bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ trong trẻo, mê hồn dưới ánh nắng ban mai, khổ thơ thứ hai miêu tả vẻ đẹp của sông nước, mây trời nhưng đong đầy nỗi đau, nỗi xót xa của con người yêu đời nhưng sắp phải chia ly với cuộc sống, thì khổ thơ cuối cùng của bài làm chìm đắm trong thế giới mộng mị với ánh trăng lung linh cùng khao khát mãnh liệt về cuộc sống.
“Mơ về người xa lạ, người xa lạ
Áo em trắng quá, không nhìn ra được
Ở đây, sương khói mờ mịt che khuất nhân ảnh
Liệu tình yêu của ai có đậm đà?”
Cuộc sống của người thi sĩ là một chuỗi nỗi buồn không ngừng, nhưng dù vậy, dù gặp phải khó khăn, thử thách, tình yêu của người thi sĩ ấy vẫn trỗi dậy mạnh mẽ, mãnh liệt hơn bao giờ hết. Thực tế đầy đau đớn, tác giả rời bỏ hiện thực để trở về với thế giới mơ ước, để tìm kiếm một chút bình yên cho tâm hồn. Cảm xúc tràn ngập khổ thơ cuối cùng mang màu sắc huyền bí, không thực tế.
Tác giả Hàn Mặc Tử đã tôn vinh trạng thái mơ ước bằng cách lặp lại từ “mơ” hai lần trong câu thơ “Mơ về người xa lạ, người xa lạ”. Mặc dù hoàn toàn chìm đắm trong giấc mơ, nhưng ẩn sau đó là khao khát thực tế, khát vọng được gặp lại người yêu thương trước khi phải rời bỏ cuộc sống. Nhưng càng mong chờ, giấc mơ càng trở nên xa xôi, đau lòng.
“Áo em trắng quá, không nhìn ra được”
Trong thế giới mơ ảo, hình ảnh chiếc áo trắng của “em” bị lẫn vào trong dòng sương khói, khiến cho thị giác không thể nhận biết rõ, khó phân biệt thực và ảo. Câu thơ thể hiện sự choáng ngợp, nghẹn ngào cùng chút xót xa của thi sĩ vì dù cố gắng nhưng không thể nhìn thấy rõ, sự tồn tại của em mãi trong thế giới tưởng tượng mà không thể trở thành hiện thực.
Ở đây sương khói mờ mịt như màn mơ
“Ở đây” có thể là không gian hiện thực của xứ Huế, với cảnh sáng sớm vẫn còn thấm hơi sương, cũng có thể là không gian tâm tưởng, nơi tác giả đắm chìm trong những tâm sự, nỗi đau, và sự tuyệt vọng riêng của mình. Sự mơ mịt của không gian làm cho câu hỏi “Ai biết tình ai có đậm đà” trở nên càng khắc khoải, đầy nghẹn ngào.
Câu hỏi tu từ không được giải đáp, đựng đầy sự bất an, hoài nghi về tình cảm của người con gái xứ Huế dành cho tác giả, liệu đó có phải là chân tình hay chỉ là ảo tưởng từ bản thân của nhà thơ. Với tình hình hiện tại, liệu tình cảm của người xưa đã thay đổi. Sự bất an thường xuyên xuất hiện trong những câu thơ của Hàn Mặc Tử “Cảnh xưa còn đó, lòng người đổi thay”.
Do đó, khổ thơ cuối của bài “Đây thôn Vĩ Dạ” đượm màu buồn, có chút hoài nghi, bất an, nhưng cũng đầy lòng chân thành của một tâm hồn cô đơn khao khát sống mạnh mẽ.
Bài làm mẫu 2
Raxun Gamzatop đã từng nói 'Việc viết thơ, bút pháp của nhà thơ cũng là một phần quan trọng. Dù bài thơ có ý nghĩa đặc biệt đến đâu, nó cũng cần phải đẹp. Đẹp không chỉ đơn giản mà còn phải độc đáo. Đối với nhà thơ, việc tìm ra phong cách riêng của mình là điều rất quan trọng - nó đồng nghĩa với việc trở thành một nhà thơ'. Thơ của Hàn Mặc Tử đã để lại ấn tượng sâu sắc trong phong trào Thơ mới nhờ phong cách riêng biệt. Thơ của ông thể hiện giọng điệu của một tâm hồn yêu cuộc sống sâu sắc. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” cũng thể hiện sự yêu thương của tác giả đối với cuộc sống, nhưng cũng mang trong đó những tâm trạng phức tạp. Hai khổ thơ đầu tiên đã mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên ở thôn Vĩ, trong khi khổ thơ cuối cùng là sự hồi tưởng về con người ở thôn Vĩ:
'Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà'
Không hòa hợp với thực tại, nhà thơ tìm sự an ủi trong giấc mơ, nhưng giấc mơ cũng chỉ là ảo ảnh, dù vậy, nhà thơ vẫn không ngừng khao khát, tìm kiếm. Hai câu đầu tiên mô tả hình ảnh con người trong giấc mơ: 'Mơ khách đường xa khách đường xa/ Áo em trắng quá nhìn không ra'. Sự lặp lại của “Khách đường xa” khiến câu thơ trở nên gấp gáp, như một lời gọi. Hình ảnh con người trở nên rõ ràng hơn, là 'em' nhưng cũng rất xa xôi. Em trong chiếc áo trắng gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng - vẻ đẹp mà Hàn Mặc Tử luôn tôn thờ, nhưng sắc trắng đó thật lạnh lẽo, từ thế giới ảo mơ. Sắc áo trắng của em hòa lẫn với sương khói của Huế nên càng mờ mịt, ảo ảnh, 'không nhìn ra'. Nhà thơ sống trong thế giới ảo, không phải nhìn bằng đôi mắt thường mà bằng đôi mắt tinh tường, tâm hồn của một thi sĩ. Hình ảnh của tác giả vẫn gợi lên vẻ đẹp riêng của Huế mơ màng, một mảnh đất đầy sương khói, những chiếc áo trắng của những nữ sinh Đồng Khánh dịu dàng. Cảnh tượng như tiếp tục mơ màng, mơ hồ mãi. Dường như với Hàn Mặc Tử, hình bóng của cô gái ấy vẫn hấp dẫn, xa xôi, và cuối cùng chỉ là một chiếc áo trắng, trong sáng. Câu thơ cuối cùng cho thấy sự cô đơn đau đớn và khao khát tình yêu, cuộc sống. Trước sau vẫn là biểu hiện của một tâm hồn yêu cuộc sống đến đau đớn và tuyệt vọng.
Càng về cuối bài thơ, tâm trạng tuyệt vọng của nhà thơ được thể hiện rõ hơn, qua hai câu cuối: 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh/ Ai biết tình ai có đậm đà'. Tâm trạng của Hàn Mặc Tử giờ đây chỉ là buồn rầu và tuyệt vọng. Nhà thơ nói 'ở đây' là nói về chính bản thân và thế giới của mình, thế giới đầy sương khói mơ hồ ấy. Ông sử dụng từ ngữ “ai” lặp lại nhiều lần, với những lần xuất hiện trước đã cho thấy những người mà tác giả muốn nhắc đến là những người xa lạ trong kí ức. Dù là ai đi nữa, sự lo lắng, băn khoăn, tuyệt vọng đều phát sinh từ khao khát sống, khao khát tình yêu, khao khát cuộc sống, tình yêu. Đến đây nhà thơ nhận ra khoảng cách giữa mình và người con gái mà anh ta yêu không chỉ là khoảng cách về vị trí địa lý mà còn là khoảng cách về tâm trạng, cách nhìn nhận về cuộc sống, tình yêu. Người đó quá xa, và cuối cùng chỉ là bóng dáng của một ước mơ, một khát vọng của thi sĩ. Và bóng dáng ấy chỉ còn là ấn tượng về một chiếc áo trắng, trong sáng. Những câu thơ cuối cùng rõ ràng thể hiện sự đau khổ và khao khát của một tâm hồn đơn độc, không thể hiện được tình cảm của mình.
Với những hình ảnh thơ độc đáo, đẹp, sâu lắng, ngôn ngữ phong phú, đầy tâm trạng, nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, những câu hỏi thâm trầm suốt bài thơ, Hàn Mặc Tử đã vẽ nên bức tranh của thiên nhiên và con người xứ Huế, một bức tranh đầy sức sống, sự kết hợp hoàn hảo giữa thực và ảo, tâm tư và ước vọng. Qua đó, tác giả muốn thể hiện tình yêu mãnh liệt của mình đối với thiên nhiên, con người, và cuộc sống, niềm ham muốn sống của mình. Việc sáng tác bài thơ trong hoàn cảnh cái chết đang gần kề nhưng cái mà ta thấy vẫn là tình yêu, sự liên kết chặt chẽ với thiên nhiên, con người và sự sống.
Khổ thơ chứa đựng lòng khát khao được hoài niệm, được mơ mộng, được trở về thăm người xưa chốn cũ của Hàn Mặc Tử đã khiến nhiều trái tim yêu văn chương phải xao xuyến. Đây cũng là nỗi lòng hướng về xứ Huế sau bao năm xa cách giữa hiện thực và mơ ước của nhân vật trữ tình. Tác giả đã sử dụng các phép tu từ hiệu quả để thể hiện đa dạng cung bậc, tâm trạng của bản thân.
Bài làm mẫu 3
Hàn Mặc Tử, một trong ba nhà thơ xuất sắc nhất của phong trào thơ mới, là nhà thơ tài năng nhưng đầy bi thương. Các tác phẩm của ông đều được sáng tác với tâm hồn mãnh liệt nhưng luôn chịu đựng sự đau khổ, sự giằng xé giữa tâm và thân. Đặc biệt, bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ là một biểu hiện rõ ràng của tâm trạng giữa tình yêu và đau khổ. Khổ thơ cuối cùng của bài thơ là một dòng suy tư mơ hồ, khó hiểu.
Từ giọng khắc khoải da diết ở khổ thơ thứ hai, sang khổ thơ thứ ba đã chuyển sang giọng nói gấp gáp, cầu nguyện, lòng khát khao được kết nối với hình bóng cụ thể:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra.”
Hình bóng cụ thể ban đầu là khách đường xa, sau đó lại là em với tà áo trắng tinh khôi. Từ người khách xa lạ đã trở thành người em mơ ước say sưa. Dù khách đã xa xôi, nhưng giờ đây khách đường xa càng trở nên xa xôi hơn, và điều đó càng khiến cho mơ ước trở nên hư ảo hơn. Những hình bóng đẹp đẽ ấy, mặc dù rất đẹp, nhưng chúng vẫn thuộc về thế giới xa xôi của quá khứ, và với thi sĩ, chúng chỉ tồn tại qua giấc mơ dài. Hàn Mặc Tử mong muốn gặp gỡ khách, gặp gỡ người em, nhưng ước mơ ấy của ông chỉ có thể thành hiện thực trong giấc mơ.
Trong câu thơ thứ hai, 'áo em trắng quá'. Từ 'quá' mang đến sắc thái biểu cảm sự ngạc nhiên, kinh ngạc về vẻ đẹp thực sự của người em hiện hữu. Sắc trắng xuất hiện hai lần: trong văn học cổ điển, nó là màu trắng tang thương, biểu tượng cho sự ra đi, chia tay. Trong văn học hiện đại, nó là một sắc trắng mới, tràn đầy sức sống và tươi trẻ hơn. Đó là sắc trắng tinh khôi, trong trẻo. Thực sự, Hàn Mặc Tử đã có một quan niệm mới, một quan niệm thẩm mỹ hiện đại.
Đó là sắc màu tinh khiết và thánh thiện. Nó kết nối với một kí ức xa xôi về người em gắn với sắc trắng tinh khôi 'nhìn không ra', miêu tả sắc áo xa vời khó nắm bắt như thực nhưng lại như mơ. Đúng lúc hình bóng người em hiện rõ trong tâm tư, rực rỡ nhất, thì cũng chính lúc đó tuyệt vọng nhất. Nhà thơ sử dụng giấc mơ để diễn tả về cái thực đang diễn ra trong tâm hồn con người.
Nhưng đến hai câu thơ cuối:
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà.”
Chủ thể trữ tình trở về với thế giới thực của mình từ thế giới bên ngoài đầy xót xa với thực tại đau thương, đầy chia lìa với nỗi ám ảnh của cái chết:
“Tôi đang còn đây hay ở đâu
Ai đem tôi bỏ xuống trời sâu.”
Hoặc:
“Trời ơi bao giờ tôi kết thúc
Bao giờ tôi dừng được yêu vì.”
Trong “Đây thôn Vĩ Dạ” sự trở lại của “sương khói mờ nhân ảnh”. Đó có thể là sương khói của thực tại ở xứ Huế hay là sương khói của dòng thời gian khiến cho mọi thứ trở nên xa vời hư ảo “mờ nhân ảnh”. Câu hỏi “Ai biết tình ai có đậm đà?” đã gói gọn bài thơ trong một tâm trạng đầy khắc khoải. “Ai” như một động từ phiếm chỉ vang lên khiến cho câu thơ xa vắng, có chút hụt hẫng, có thể là của tác giả hay của người con gái. Chúng ta chỉ biết rằng nó kết thúc bài thơ trong nỗi buồn mênh mang, khắc khoải, đầy xót xa, trong niềm khao khát không nguôi về tình đời, tình người.
Câu thơ cuối có thể hiểu theo hai cách. Đó là liệu người con gái xứ Huế có hiểu biết đến tình cảm sâu đậm của nhà thơ hay là nhà thơ có biết cô gái cũng cảm nhận mình. Tuy nhiên, hiểu theo cách nào đi nữa, đều là chia sẻ sự thấu hiểu và yêu thương dù trong cô đơn, đau đớn và tuyệt vọng, nhưng không ngừng khao khát. Dù tuyệt vọng và cô đơn, nhưng tác giả vẫn không ngừng khao khát. Dù đang đối mặt với bệnh tật và đau đớn, Hàn Mặc Tử không bao giờ mất đi lòng hy vọng, luôn mong muốn một cuộc sống mới, khát khao được sống.
Cảm nhận về khổ cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ cho ta cảm giác như chạm vào trái tim của người đọc, thấu hiểu được những ước mơ, khát vọng mà Hàn Mặc Tử muốn thể hiện, dù chúng có vẻ đời thường nhưng với tác giả thì chúng rất thiêng liêng. Khổ thơ đã giúp chúng ta biết cách trân trọng cuộc sống này hơn.
Phân tích về khổ thơ cuối của bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ.
Bài làm mẫu 1
Trong phong trào thơ mới, Hàn Mặc Tử là một hiện tượng thơ kỳ lạ nhất, với 'một giọng thơ độc đáo không chia sẻ cảm xúc với bất kỳ ai'. Viết thơ để trải lòng trên tờ giấy mong manh, đi đến đau thương cùng cực, thơ của Hàn Mặc Tử thật sự là 'máu lệ' của một linh hồn trước giờ hấp hối sắp chia tay. Tuy nhiên, bên cạnh những vần thơ máu lệ, Hàn Mặc Tử cũng có những tiếng thơ tinh khiết như ánh ban mai, trong trẻo như suối nguồn. Trích từ tập thơ “Thơ điên”, “Đây thôn Vĩ Dạ” là những vần thơ tinh khiết, trong trẻo trong kho tàng của Hàn Mặc Tử, nhưng vẫn ẩn chứa tình yêu đau đớn hướng về cuộc sống. Nếu khổ thơ đầu tiên diễn tả vườn Vĩ Dạ vào buổi sáng, khổ thứ hai là đêm trăng xứ Huế cùng với những mảnh ghép, chia lìa, xa cách, thì khổ thơ thứ ba lại nói về hình bóng khách đường xa và nỗi mơ ước của thi sĩ:
Mơ về khách đường xa, khách đường xa
Ao ước về áo em trắng tinh khôi
Ở đây, sương mù mờ nhân ảnh
Liệu tình yêu của ai có đậm đà?
Bị cuộc đời đẩy vào tuyệt vọng, nhưng Hàn Mặc Tử không bao giờ từ bỏ tình yêu. Càng bị xa cách, bị tổn thương, thi sĩ càng yêu cuộc sống đến tận đáy lòng. Ao ước trở về làng Viễn không thành, lại mơ về người thương làng Viễn: “Mơ về khách đường xa, khách đường xa”. Trong giấc mơ, người thương đã trở thành khách xa xôi. Lời gọi “khách đường xa, khách đường xa” đong đầy cảm xúc chia ly, xa cách. Nỗi chia lìa như nhen nhóm qua nghệ thuật điệp liền tiếp 4/3. Trong giấc mơ của thi sĩ, hình bóng người lính vừa hiện lên đã dần mờ nhạt, xa xôi, biến mất. Người tình như đang trốn chạy xa tôi. Câu thơ truyền đạt cảm xúc mãnh liệt của tiếng nức nở, của lời than vãn, thất vọng.
Trong giấc mơ của thi sĩ, hình bóng em hiện lên thật ám ảnh: “Áo em trắng quá nên không thấy rõ?”. Có lẽ không phải vậy. Câu thơ chỉ là cách tả vô cùng tinh tế vẻ trắng tuyệt đối, trắng đến lạ lùng của thi sĩ. Sự tả cực kỳ là một hướng đi của Hàn Mặc Tử. Hơn nữa, những cô nàng trong thơ của Hàn luôn hiện ra với vẻ đẹp lý tưởng trong trắng, thanh khiết và vẻ đẹp đó luôn được biểu lộ bằng áo trắng tinh khôi. Ví như vẻ đẹp thanh khiết của cô gái đồng trinh đã được tả cực kỳ qua hình ảnh: “Chết rồi xiêm áo trắng như tinh”. Vẻ đẹp trinh nguyên của người bạn gái Viễn Đạ, Hàn Mặc Tử muốn gửi gắm tâm sự gì? Phải chăng đó là tình yêu sâu đậm trước vẻ đẹp tinh khiết, trinh nguyên, thanh tao đến tuyệt vời của người mình yêu. Với vườn ngọc, trăng huyền ảo, hình bóng trinh nguyên của người khách xa đã hợp thành thế giới ngoại kia, lôi cuốn, quyến rũ. Nhưng cũng giống như những kỷ niệm về vườn Viễn Đạ vào mùa đông, dòng sông xứ Huế đêm trăng đi kèm với niềm say đắm đến tận đau lòng. Câu thơ không chỉ đơn giản là lời thú nhận vô năng về thị giác mà là vô năng về tâm hồn của một trái tim phải chịu xa cách cuộc đời ngoại kia cả nghìn thế giới, cả một tầm tuyệt vọng.
Mơ tưởng về người ở Viễn, thi sĩ không thể thoát khỏi nỗi đau thương, hình ảnh người tình xa xôi càng lấp lánh thì khoảng cách càng xa xôi vời vợi. Cuối cùng, thi sĩ buồn rầu trở về với hiện thực: “Ở đây, sương mù mờ nhân ảnh”. “Ở đây” là không gian nào, Viễn Đạ mơ mộng hay trại phong lạnh lẽo, là lãnh cung chia ly mà ngày đêm thi sĩ đang một mình đối diện với ác quỷ. Ở đây, sương mù dày đặc, che phủ hết cả bóng người. Sương mù nào mà lại có sức phủ ghê gớm đến thế. Đó chỉ có thể là sương mù của thời gian cách xa, của không gian xa xôi nghìn trùng, của mối tình đơn phương vô vọng, của mặc cảm chia ly. Những lớp sương mù dày đặc đó đã phủ kín hình ảnh, bóng dáng. Thế giới này, thi sĩ như không còn tồn tại nữa. Trong câu thơ, như tiếng kêu khổ đau của cuộc sống lãng quên:
Tôi đang ở đây hay ở đâu
Người nào đã bỏ tôi dưới trời xa
Tất cả mọi thứ trên cõi đời này đều quay lưng với Hàn Mặc Tử. Chỉ có một chút tình cảm là sợi dây duy nhất niềm vững chắc thi sĩ với cuộc sống. Thế mà cái tình cảm ấy cũng mong manh, xa vời lắm: “Ai biết tình ai có đậm đà”. Đại từ “ai” được sử dụng linh hoạt biến hóa đem đến cho câu thơ những ý nghĩa phong phú, thú vị. Có thể hiểu thơ là “Em có biết tình anh vẫn đậm đà”. Hiểu thư thế, câu thơ là lời khẳng định tình cảm tha thiết, sâu đậm mà thi sĩ luôn dành cho người em Viễn Đạ. Ẩn sau lời bày tỏ tha thiết ấy là chút giận hờn trách móc. Sao em vô tâm không thấu hiểu lòng anh. Lại có thể hiểu ý thơ theo hướng khác: “Anh nào có biết tình em có đậm đà hay không?”. Theo hướng này, câu thơ đưa ra như một lời hoài nghi đầy hoài nghi, một tiếng thở dài ngậm ngùi chua xót. Và nói có thể chính là câu trả lời cho câu hỏi buôn ra từ đầu bài thơ:
(lời hỏi) Sao anh không về thăm thôn Viễn?
(lời đáp) Ai biết tình ai có đậm đà?
Ao ước khao khát đến cháy lòng được trở về Viễn Đạ nhưng anh không thể về Viễn Đạ vì anh nào có biết tình em có đậm đà. Những lời hỏi ấy cứ xoa xuyến vào lòng người đọc một nỗi buồn xót xa. Tình yêu mãnh liệt mà vô vọng đau đớn khi hướng về cuộc sống trần thế đã được thể hiện một cách cảm động trong những câu thơ cuối.
Kết thúc “Đây thôn Viễn Đạ”, ta mới thấu được tình cảnh của thi sĩ. Không chỉ xúc động lòng người bởi tính khắc khoải, xót xa, “Đây thôn Viễn Đạ” còn mê hoặc người đọc bởi vẻ đẹp của thơ. Cảm nhận khổ thơ cuối bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ với ngôn từ trong sáng, giàu sức tạo hình và có sức biểu cảm tinh tế, chạm tới trái tim. Cảnh sắc thiên nhiên liên tục, không tuân theo tính thống nhất về không gian và thời gian nhưng vẫn gây ấn tượng cho người đọc. Tất cả tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm cũng như làm bật lên ngoại bút tài hoa của Hàn Mặc Tử. Quả không sai, khi có ai đó từng nói:
Nếu nhân loại không còn khao khát nữa
Và nhà thơ – nghề chẳng kẻ nào yêu
Người – Thi sĩ – cuối cùng vẫn là Hàn Mặc Tử
Vẫn hiện lên ở đáy vực đợi chờ.
Một ví dụ về bài làm số 2
Hàn Mặc Tử - nhà thơ của những tình yêu mãi mãi không thành khối, ông yêu nhiều nhưng chỉ nhận lại nỗi đắng cay, đau khổ trong những mối tình. Cuộc đời ông ít niềm vui nhưng toàn nỗi cô đơn, đau buồn. Mọi suy tư tâm tư của Hàn Mặc Tử đều được thể hiện qua thơ. Thơ ông đong đầy trong nỗi đau, ướt đẫm nước mắt và có phần điên cuồng. Trong những bài thơ ma quái, kỳ dị ấy vẫn có những bài thơ trong sáng, tinh khôi đó chính là kiệt tác “Đây thôn Vĩ Dạ”. Đặc biệt là khổ thơ cuối vẫn chiếu rọi niềm khao khát tình thương, tình người của nhà thơ mạnh mẽ nhất nhưng cũng thật xót xa.
Nếu khổ thơ đầu mở ra cảnh thiên nhiên trong trẻo đẹp say mê lòng người của Vĩ Dạ tắm mình trong ánh nắng ban mai. Tiếp đến khổ thơ thứ hai là cảnh sông nước, mây trời trong đêm trăng huyền ảo trên dòng Hương Giang mơ màng với những cảm xúc đau buồn, nuối tiếc của nhà thơ khi sắp phải xa lìa thế gian. Những con sông trăng, thuyền trăng đã đưa Hàn Mặc Tử vào thế giới mơ mộng đầy huyền ảo ở khổ thơ cuối cùng. Đây cũng là khổ thơ đong đầy tình người, mong muốn được sống của nhà thơ.
Bị cuộc đời tuyệt vọng, bỏ rơi nhưng Hàn Mặc Tử không từ bỏ cuộc sống, mà ông càng quý trọng cuộc sống hơn. Thực tế quá đắng cay, nghiệt ngã, nhà thơ buộc phải tìm sự an ủi trong giấc mơ. Bao phủ khổ thơ thứ ba là một màu sắc hư vô. Thật và giả khó phân biệt, không biết đâu là thực đâu là mơ. Tình yêu với con người và với thiên nhiên xứ Huế sâu sắc, ám ảnh nhà thơ đến những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc đời. Nhưng căn bệnh hiểm nghèo, quái ác đôi khi làm cho nhà thơ như mê man, không phân biệt được hiện thực và giấc mơ:
“Mơ khách xa lạ khách xa lạ”
Nhà thơ đang lặn vào thế giới mơ mộng, ở trạng thái vô thức “mơ”. Cụm từ “khách đường xa” được lặp lại hai lần, lần thứ hai không có từ “mơ” khiến cho câu thơ có vẻ ẩn chứa hai tâm trạng, hai cung bậc cảm xúc khác nhau: lần đầu là khát khao, lần sau là thực tế. Khát khao là mơ về khách xa, mơ một lần gặp lại người yêu cũ, cảnh cũ nhưng hiện thực càng mơ, càng mong chờ lại càng xa vời, xa mãi đến tuyệt vọng, không thể nào gặp gỡ lần nào.
Câu thứ hai: “Áo em trắng quá nhìn không ra” trong không gian hư ảo khó phân biệt ấy, hình ảnh “áo em trắng quá” khiến thi nhân vừa bối rối, vừa đau buồn, tiếc nuối dù mong muốn được chiêm ngưỡng tà áo em trắng thuở xưa, những căn bệnh đã khiến cho thi nhân không còn tỉnh táo, mất vào thế giới không thể nhìn thấy, không rõ đó là màu trắng của áo em hay là màu của tâm trí, của những kỷ niệm xưa.
“Ở đây sương khói mờ nhân ảnh”, “ở đây” có thể là không gian hiện thực ở xứ Huế vốn nhiều nắng, nhiều mưa, nơi sương khói mờ ảo nhưng cũng có thể là không gian tâm trí, nơi tác giả đang chìm đắm trong đau thương, tuyệt vọng đến cực điểm để rồi thốt lên một câu hỏi, không có câu trả lời “Ai biết tình ai có đậm đà?”. Một câu hỏi chứa đựng bất an, hoài nghi về tình yêu của con người xứ Huế. Liệu sau thời gian xa cách, với căn bệnh hiểm nghèo, người dân xứ Huế vẫn yêu thương, trân trọng hay là đã quên mình, xa lánh, bỏ rơi thi nhân. Câu cuối cũng chính là câu trả lời cho câu hỏi: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Nhà thơ mong muốn trở về nơi xưa, gặp lại những người thân nhưng “Cảnh xưa còn đó, lòng người đổi thay”. Câu thơ khép lại bài thơ trong nghi ngờ, tuyệt vọng nhưng vẫn thấy ở đó là niềm khao khát của thi nhân với tình người, với cuộc sống không thể nào mất đi.
Khổ thơ cuối ướt át nỗi buồn, mang màu sắc hư không vừa có chút hoài nghi, trách móc, vừa chứa đựng niềm hy vọng, khát khao sống của một tâm hồn cô đơn thèm khao khát, ham muốn sống đến tột cùng.
Với những hình ảnh thơ độc đáo, đẹp, gợi cảm, ngôn ngữ giàu tâm trạng, âm điệu, nhịp thơ trong sáng, thiết tha kết hợp với nghệ thuật so sánh, câu hỏi suy ngẫm xuyên suốt bài thơ, Hàn Mặc Tử đã vẽ lên một bức tranh tự nhiên và con người xứ Huế đầy sức sống, một bức tranh hòa quện giữa thực tại và tưởng tượng, giữa tâm trí và ước mong. Qua cách để người đọc cảm nhận khổ thơ cuối của bài Đây thôn Vĩ Dạ, tác giả muốn thể hiện tình yêu mãnh liệt của mình với thiên nhiên, với con người cũng như niềm khao khát sống của mình.
Viết bài thơ trong tình huống gần chết. Nhưng điều ta thấy vẫn là tình yêu, sự kết nối mạnh mẽ với thiên nhiên, con người và cuộc sống. Cành cây khiến ta cảm thông, ngưỡng mộ trước sức sống phi thường, vượt qua những khó khăn khắc nghiệt của cuộc sống để sống, để hy sinh.
Trong những giây phút gần chết, trong cảnh hoảng loạn và tuyệt vọng nhưng lòng khao khát rực cháy của Hàn Mặc Tử đã để lại, đã trao cho thế giới những bài thơ hoàn mỹ đến kỳ diệu “Đây thôn Vĩ Dạ”. Được sáng tác gần 8 thập kỷ trước, những bài thơ đầy ý nghĩa, đau đớn ấy vẫn làm triệu trái tim độc giả cảm thấy xúc động, đau buồn và nhớ nhung về nhà thơ. Chỉ cần một khoảnh khắc tinh thần cao cả cũng đủ để tạo nên một tác phẩm xuất sắc.
.......
Tải về để xem thêm phân tích văn bản về bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ