Qua việc nhận biết vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương, chúng ta không chỉ thấy sự tận tảo, hy sinh của bà Tú, mà còn nhận ra tình thương và lòng biết ơn mà tác giả dành cho vợ. Điều này làm bừng sáng nhân cách cao đẹp của Tú Xương. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài phân tích bài thơ Thương vợ và phân tích hình ảnh của bà Tú.
Dàn ý phân tích Vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương
I. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Trần Tế Xương: một tinh tú văn chương Việt Nam với những bài thơ sâu sắc về triết lí Nho giáo
- Thương vợ là một bức tranh đặc sắc của Trần Tế Xương. Không chỉ thành công trong việc vẽ nên hình ảnh bà Tú mà bài thơ còn tài tình miêu tả ông Tú với những phẩm chất cao quý
II. Nội dung chi tiết
1. Ông Tú - Tấm lòng thương vợ sâu sắc
• Ông Tú biết thông cảm với những khó khăn, cực nhọc mà bà Tú phải trải qua
- Ông yêu thương bà Tú vì cô phải chịu đựng gánh nặng của gia đình, cả năm lặn lội 'mom sông':
+ Suốt 'quanh năm': làm việc không ngừng, không có ngày nghỉ
+ Ở nơi 'mom sông': mảnh đất ven sông không ổn định.
⇒ Ông Tú quan tâm đến hoàn cảnh khó khăn, gian khổ của việc làm, sống trong môi trường không ổn định, bà không chỉ phải lo cho con cái mà còn phải chăm sóc chồng
- Ông yêu thương vợ khi cô phải vất vả khi làm việc:
+ 'Lặn lội': Sự vất vả, cực nhọc, nỗi lo âu, gian truân
+ Hình ảnh 'thân cò': Tượng trưng cho sự khổ cực, đơn độn trong cuộc sống + khi quãng vắng: thời gian và không gian cô đơn, hẻo lánh, ngập tràn nguy hiểm và lo sợ
+ 'Eo sèo… buổi đò đông': Mô tả cảnh đấu tranh, cạnh tranh, sự bất ổn + Buổi đò đông: Cuộc chiến tranh đấu trong tình trạng đông đúc cũng rợn ngợp sự nguy hiểm và lo sợ
⇒ Tấm lòng nhân ái sâu sắc của ông Tú khi nhìn thấy cuộc sống khó khăn của bà Tú
• Ông nhận ra và trân trọng, ca ngợi những phẩm chất tốt lành của vợ
- Ông ngưỡng mộ vì dù gian truân nhưng bà Tú vẫn quan tâm chu đáo đến chồng con:
+ “nuôi”: chăm sóc đầy đủ
+ “đủ năm con với một chồng”: bà Tú phải nuôi cả gia đình một mình, không bỏ sót
- Ông Tú trân trọng lòng chăm chỉ, kiên trì của vợ:
+ “Một duyên hai nợ âu đành phận”: chấp nhận, không phàn nàn
+ “dám quản công”: Sự hy sinh cao quý, tận tụy của bà Tú vì gia đình, tính kiên nhẫn, tận tâm.
⇒ Trần Tế Xương đã tôn trọng, đánh giá cao phẩm chất tốt đẹp của bà Tú: lòng hy sinh, chịu khó, hết lòng vì chồng con.
2. Ông nhận thức bản thân là gánh nặng của vợ và phẫn nộ trước sự bất công của xã hội
• Trong xã hội cổ điển, người đàn ông thường được kỳ vọng phải có sự nghiệp vững chắc để lo cho gia đình, nhưng ở đây, ông Tú nhận ra mình là gánh nặng của vợ
+ “Nuôi đủ năm con với một chồng”: Ý thức của Tú Xương về hoàn cảnh của mình, nhận biết mình có khiếm khuyết, phải phụ thuộc vào vợ để vợ chăm sóc con cái và chồng coi mình như một đứa con đặc biệt
+ “Một duyên hai nợ”: Tú Xương nhận ra mình là gánh nặng, “nợ” mà bà Tú phải đối mặt
+ “Có chồng hờ hững cũng như không”: Tú Xương nhận thức được sự hờ hững của mình cũng là một phần của xã hội hiện tại
+ Từ lòng thương vợ, Tú Xương lên tiếng chỉ trích thói đời đen tối đẩy phụ nữ vào bất công
+ “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc”: phản ánh hiện thực, xã hội vô cùng bất công với phụ nữ, ép họ chịu đựng nhiều khổ đau
⇒ Bất mãn trước hiện thực, Tú Xương lên tiếng chửi mắng, căm phẫn xã hội đẩy người phụ nữ vào bất công
III. Phần Kết
- Tổng kết những phẩm chất nghệ thuật đặc biệt góp phần tạo nên hình ảnh độc đáo của ông Tú
- Diễn đạt suy tư cá nhân
Vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương - Mẫu 1
Thơ xưa viết về người vợ ít, càng hiếm khi viết về vợ khi còn sống. Thường chỉ khi người bạn đời đã khuất mới đưa vào thơ, nhưng đối với bà Tú, lại khác. Bà đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống nhưng cũng tìm thấy hạnh phúc mà nhiều người phụ nữ khác không có. Ngay khi còn sống, bà đã xuất hiện trong thơ của ông với tình yêu và sự trân trọng của chồng. Ông Tú phải yêu thương vợ đến như thế mới có thể viết được như vậy. Trong bài thơ, hình ảnh của bà Tú được nhấn mạnh, còn ông Tú lại như là một bóng hình đi sau.
Trong bài thơ, hình ảnh bà Tú hiện lên rõ nét qua những nét vẽ của Tú Xương, nhưng để làm được điều đó thì ông phải là một người chồng yêu thương và hiểu vợ rất nhiều. Ông luôn theo dõi những bước đi đầy tâm trạng của bà Tú, thương nhưng không biết làm gì, chỉ biết thể hiện qua thơ ca. Bằng những lời thơ chân thành, mộc mạc chân thành, Tú Xương đã mô tả rõ hình ảnh bà Tú với tình yêu da diết. Mỗi từ trong thơ Tú Xương đều chứa đựng nhiều tình cảm, tình yêu và lòng kính trọng sâu sắc.
'Nuôi đủ năm con với một chồng'
Từ 'đủ' trong 'nuôi đủ' vừa nói rõ số lượng, vừa nói đến chất lượng. bà Tú nuôi cả con, cả chồng, nuôi đảm bảo đến mức: 'Cơm hai bữa cá kho rau muống. Quà một chiều: khoai lang, lúa ngô'. Mặc dù chỉ ẩn hiện phía sau hình ảnh của bà Tú, khó nhận biết, nhưng khi đã nhìn thấy rồi thì ấn tượng thực sự sâu sắc, ở đây cũng vậy, ông Tú không hiện diện trực tiếp nhưng vẫn thể hiện qua từng câu thơ. Đằng sau vẻ ngoài hài hước, trào phúng là một tấm lòng không chỉ thương mà còn biết ơn vợ. Có người nghĩ rằng, trong câu thơ trên, ông Tú tự coi mình là một đứa con đặc biệt để bà Tú phải nuôi. Tú Xương không gộp mình với con để nuôi mà tách riêng để ông tự biết ơn vợ. Nhà thơ không chỉ kính trọng biết ơn sự hy sinh của vợ mà ông còn tự trách mình, tự lên án bản thân. Ông không dựa vào số phận để tránh trách nhiệm. Bà Tú lấy ông là do số phận, nhưng số phận một mà nợ hai. Tú Xương coi mình là một nghĩa vụ mà bà Tú phải chịu đựng. Nghĩa vụ gấp đôi số phận, số phận ít, nghĩa vụ nhiều. Ông chê bai thói quen bạc bẽo, vì thói quen đời sống là một nguyên nhân sâu xa làm bà Tú phải cảm thấy bất hạnh, sự lạnh lùng của ông với vợ con cũng là một biểu hiện của thói quen đời sống bạc bẽo.
Trong một xã hội mà có luật không bao giờ thay đổi đối với phụ nữ: 'Xuất giá tòng phu', đối với mối quan hệ vợ chồng thì 'phu xướng, phụ tuỳ' thì có một nhà thơ dũng cảm đối diện với chính mình, với cuộc sống, dám nhìn nhận mình là người đàn ông sống dựa vào vợ, không chỉ nhận ra điểm yếu, mà còn dám nhận ra nhược điểm. Một con người như thế không phải là đẹp sao? Tiêu đề 'Thương vợ' chưa thể nói hết sự sâu sắc của tình cảm của Tú Xương đối với vợ cũng như chưa thể thể hiện đầy đủ vẻ đẹp nhân văn của tâm hồn Tú Xương. Trong bài thơ này, tác giả không chỉ biết thương vợ mà còn biết ơn vợ, không chỉ để lên án thói đời mà còn để trách mình. Nhà thơ dũng cảm nhận nhục, càng nhìn thấy mình không hoàn hảo, càng thương yêu, quý trọng vợ hơn.
Tình yêu thương, quý trọng vợ là cảm xúc có phần mới mẻ so với những cảm xúc quen thuộc trong văn học cổ điển. Cảm xúc mới mẻ đó lại được diễn đạt qua hình ảnh và ngôn ngữ quen thuộc của văn học dân gian, chứng tỏ tâm hồn thơ Tú Xương vừa mới, độc đáo vẫn rất gần gũi với mọi người, vẫn có gốc rễ sâu xa trong tâm thức dân tộc.
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 2
Tú Xương sáng tác nhiều bài thơ, tôn vinh vẻ đẹp của vợ. Bà Tú, một phụ nữ từ gia đình đạo, chọn chồng từ hàng chợ. Là một người phụ nữ thông minh trong kinh doanh, hiền lành, được mọi người trong và ngoài gia đình yêu mến và kính trọng.
Nhờ vào đó, ông Tú có thể sống một cuộc sống thịnh vượng: “Tiền bạc để cho vợ mua sắm - Chiếc xe không khi nào dừng lại”.
“Thương vợ” là một trong những bài thơ cảm động nhất trong tác phẩm trữ tình của Tú Xương. Đây là một bài thơ chứa đựng những tâm tư chân thành nhất, đồng thời cũng là một bức tranh thực tế về cuộc sống. Bài thơ tràn đầy tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc của ông Tú dành cho người vợ hiền của mình.
Sáu dòng thơ đầu tiên mô tả hình ảnh của bà Tú trong gia đình và xã hội - hình ảnh chân thực về một người phụ nữ tận tâm trong gia đình, là một người mẹ hiền lành, sẵn lòng hy sinh cho gia đình.
Hai dòng thơ trong phần giới thiệu bà Tú mô tả một cách chân thực về người vợ kiên cường, biết hy sinh. Nếu vợ của Nguyễn Khuyến được miêu tả là một người phụ nữ “cẩn trọng trong mọi việc, vun vén gia đình, chăm sóc cho chồng và con cái từng điều” thì bà Tú lại là một người phụ nữ hoàn toàn khác.
“Buôn bán suốt năm' là hình ảnh của cuộc sống kinh doanh khó khăn, từng ngày qua đi với những gánh nặng, không có một ngày nào được nghỉ ngơi. Bà Tú “buôn bán ở bên sông”, nơi mảnh đất ven sông, bị bao quanh bởi nước; một nơi làm ăn khó khăn, không ổn định. Hai từ “bên sông” gợi lên cuộc sống gian khổ, cảnh vật mưa nắng, một cuộc sống khó khăn, phải cố gắng kiếm sống, mới có thể “nuôi đủ năm con với một chồng”. Một trách nhiệm gia đình nặng nề đè lên vai người mẹ, người vợ. Thông thường, mọi người chỉ tính toán về rau, cá, tiền bạc... nhưng ai nghĩ đến việc “đếm” con, “đếm” chồng(!). Dòng thơ tâm sự chứa đựng nỗi đau về một gia đình đầy khó khăn: nhiều con, người chồng đang phải “ăn lương vợ”.
Có thể nói, hai dòng thơ đầu tiên, Tú Xương mô tả một cách chân thực hình ảnh của người vợ chăm chỉ, kiên cường.
Phần thứ hai tô điểm thêm bức tranh về bà Tú, mỗi ngày đi lại làm ăn như “một con cò” trong “đại dương cô đơn”. Ngôn ngữ thơ thêm sâu về sự khổ cực của người vợ. Dòng chữ như những nét vẽ, gam màu xen kẽ, bổ sung và làm nổi bật: từ “lặn lội” đến “một con cò”, và cuối cùng là “khi quãng vắng”. Sự cực nhọc kiếm sống ở “bên sông” dường như không thể diễn tả hết! Hình ảnh “con cò”, “con cá” trong ca dao cổ: “Con cò lặn lội bên sông…”, “con cò đón mưa rào…”, “Con cá, con cá, con ốc…” được tái hiện trong thơ Tú Xương qua hình ảnh “một con cò” lẻ loi, đã đem đến cho độc giả nhiều cảm xúc về bà Tú, cũng như cuộc sống vất vả, đầy cực khổ... của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa
“Eo sèo” từ láy thanh chỉ sự lặp lại của lời nói, tiếng gọi liên tục, không ngừng; mô tả cảnh chiến đấu trong việc mua bán, cảnh tranh giành nhau ở “bên sông” khi “bến đò đông”. Một cuộc sống “lặn lội”, một cuộc sống “eo sèo”. Nghệ thuật sắc sảo làm nổi bật hình ảnh kiếm sống khó khăn. Bát cơm, chiếc áo mà bà Tú kiếm được để “nuôi đủ năm con với một chồng” phải trải qua những giờ “lặn lội” dưới mưa nắng, phải cạnh tranh “eo sèo”, phải trả giá bằng mồ hôi và nước mắt giữa những thời kỳ khó khăn!
“Duyên” là duyên số, duyên phận, “nợ” là cái “nợ” cuộc đời mà bà Tú phải chấp nhận, gánh vác. “Nắng”, “mưa” tượng trưng cho mọi khó khăn và gian truân. Các số từ trong câu thơ tăng dần: “một … hai… năm… mười…” làm nổi bật sự hy sinh im lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu đựng vì hạnh phúc của chồng con và gia đình. “Âu đành phận”.. dám trách công”… giọng thơ đầy xót xa và cảm thông.
Tóm lại, sáu dòng thơ đầu, qua tấm lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã vẽ lên những đặc điểm chân thực và cảm động về bà Tú, người vợ hiền lành của mình với đầy đủ phẩm chất đáng trân trọng: kiên cường, tần tảo, chịu khó, hy sinh im lặng cho hạnh phúc gia đình. Tú Xương thể hiện bậc thầy trong việc sử dụng ngôn từ và tạo hình ảnh. Các từ láy, các số từ, phép đối, đảo ngữ, tạo ra ngôn từ và hình ảnh “thân cò”… đã tạo nên ấn tượng và sức hấp dẫn của văn chương.
Hai dòng cuối, Tú Xương dùng ngôn từ gần gũi, lấy tiếng chửi trong “bến sông”, khi “bến đò đông” thêm vào thơ một cách tự nhiên, giản dị. Ông tự trách mình “ăn lương vợ” nhưng lại “ăn ở bạc”. Vai trò người chồng, người cha không có tác dụng gì, vô dụng, thậm chí còn “hờ hững” với vợ con. Lời tự trách đầy đau lòng!
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 3
Khi Nguyễn Khuyến viết về Tú Xương, ông đã sử dụng những dòng thơ đầy cảm xúc:
“Này ai chín suối xương vẫn nguyênDường như ngàn thu còn vương mãi”
Đó là di sản của một tài năng nghệ thuật, một trái tim, một nhân cách vĩ đại trong văn học cổ điển, cũng như văn học Việt Nam nói chung: Trần Tế Xương.
Tú Xương sống trong một thời kỳ mà bức tranh xã hội cuối thế kỷ XIX tại Việt Nam là một bức tranh u ám, đen trắng. Cuộc sống đô thị bị lụt lội trong một xã hội kết hợp giữa phương Tây và phương Đông, hỗn loạn. Ở những nơi như Hà Nội, Nam Định (quê hương của Tú Xương) thì phơi bày cảnh vật bất ổn, tiêu cực. Tú Xương là một người trí thức Việt Nam có phẩm chất và tri thức đích thực. Ông nhận ra tất cả những điều đó nhưng không thể thay đổi, vì vậy ông cảm thấy bất lực. Với tài năng văn chương đặc biệt, lòng yêu nước và lòng nhân ái, ông thể hiện sự đau xót về một xã hội đang tan rã và một xã hội mới đang hình thành “với những vai diễn mới, hỗn loạn, không tài năng, không hạnh phúc và tan vỡ” (Đỗ Đức Hiểu).
Tâm sự của Tú Xương thực ra là tâm sự chung của những người bị xã hội bỏ rơi nhưng không thể chấp nhận điều đó. Khi chứng kiến xã hội bất công, ta cảm thấy thêm phần kính trọng ông, một người có lòng nhân ái và phẩm chất. Đọc giả biết đến Tú Xương qua hai loại thơ: thơ châm biếm và thơ tình, và cả hai loại thơ này đều làm nên hình ảnh tinh thần của ông. Thơ châm biếm là tiếng nói của một người hiểu biết về những gian nan của cuộc sống, hiểu cách đối mặt với nó một cách tự tin. Thơ tình là những phút giây ông sống trong sự băn khoăn, lo lắng của một nhà thơ yêu nước đối diện với số phận của quê hương, đất nước, và những biến chất của con người trong một xã hội kết hợp giữa phương Tây và phương Đông, cũng như tình cảm yêu thương dành cho những người dân và người thân yêu của ông, đặc biệt là bà Tú.
Trong các tác phẩm của mình, Tú Xương không ngần ngại phơi bày bộ mặt xã hội thời ông, nơi quan lại thực ra chỉ là những kẻ vụ lợi ích, chỉ biết tham nhũng và hối lộ. “Quan chỉ biết tiền như kiến biết mỡ”. “Tiền vào nhà quan như than vào lò”. Ông không chỉ dừng lại ở những đặc điểm bên ngoài mà có vẻ như ông muốn tổng kết thành điều chung của một thời đại. Ngoài ra, ông cũng chú ý đến một nhóm đặc biệt khác, những “ông cử”, “ông tú”, những người trí thức “biết” vứt bỏ nhân phẩm của mình để theo đuổi thời cuộc nhưng rốt cuộc lại chỉ là những kẻ vô dụng, không giá trị và mất hết liêm sỉ. Điều này được thể hiện qua cuộc “Xướng danh khoa thi Ất Dậu” nhục nhã này:
“Một bầy thằng hỏng đứng ngó đâu
Nó đỗ lúc này có sướng đâu
Trên cái ghế đầm, vịt ngồi dựa
Dưới sân ông cử gậm cụt đầu’’.
Cái đầu rồng của ông cử có vinh quang, có đẹp đẽ thế nào cũng chỉ được đối với “cái đít vịt” của bà đầm, thậm chí còn được đổi từ tư thế thấp nhìn lên. Đánh giá, tự trọng, đạo đức của những kẻ theo đuổi thời thế ấy chỉ đến mức đó thôi. Tiếp sau đó là một thế hệ các quan viên không lý tưởng, làm tay sai cho chế độ thuộc địa, sống vô ích, “sáng vác ô đi, tối vác về”. Phụ nữ thì sống lãng mạn, không mục tiêu:
“Em tức thân không có chồng
Ngày tháng năm, tối nằm không’’
Những phụ nữ trung lưu, những bà đầm, bà mẹ trổ ra vẻ quý phái, thì lại là những kẻ lười biếng, không sạch sẽ. Ông không ngần ngại chỉ trích:
“Thôi đừng giả bộ tự trọng nữa
Thằng tiểu Phù Long nó chửi mày”...
Có thể nói, theo góc nhìn của Tú Xương, trong xã hội ấy nhân cách con người trở nên biến dạng một cách đáng xấu hổ. Điều này khiến cho lối sống của con người cũng bị biến chất theo, mất đi phẩm giá của truyền thống đạo đức tốt đẹp mà người Việt Nam đã từng có, và điều đặc biệt nhất là ở nơi mảnh đất Vị Hoàng quê hương của tác giả.
“Nhà kia vì lỗi phép, con khinh bố
Cô này chua chát, vợ chửi chồng”
để rồi ông phải rên rỉ: “Có đất nào giống như đất ấy không?”. Còn lại chỉ là một sự gật đầu ngao ngán:
“Nghe thấy tiếng ếch kêu ở tai
Giật mình tưởng nghe tiếng ai gọi đò'
Mô tả hiện thực bằng một lối trào phúng sắc bén, Tú Xương đã mang đến cho các tác phẩm của mình “Tiếng cười thuần Việt, nhẹ nhàng dí dỏm lúc, châm biếm chua chát khác, cay độc, tạo ra những dấu vết khó phai, không nhẵn nhụi, với những tiếng cười căng, cười ra nước mắt, thậm chí là những tiếng khóc, khóc thành tiếng cười” (Tú Mỡ). Giống như những nhà viết hài kịch xưa nay, Tú Xương cũng đã sử dụng tiếng cười của mình để châm biếm những bất công trong xã hội đương thời, nhưng ông đành phải thất bại. Đằng sau tiếng cười, tiếng chửi đời, chửi người một cách mãnh liệt, chát chua đó, người ta nhận ra một nhân cách to lớn, một người có lòng yêu nước nhưng không thể chịu đựng, kìm nén trước cái thực tại đang đẩy đất nước quê hương mình vào bờ vực của sự hủy hoại, suy thoái. Đó là thái độ châm biếm của một tầng lớp tri thức tuyệt vọng, bất mãn với hiện thực nhưng không thể làm gì hơn. Đằng sau tiếng cười ấy, người ta cảm nhận được những giọt nước mắt đau đớn, xót xa.
Bên cạnh thơ châm biếm, những tác phẩm thơ trữ tình của Tú Xương cũng thể hiện một khía cạnh khác trong tâm hồn ông: một Tú Xương vẫn giữ nguyên sự sắc bén nhưng cũng đầy suy tư, nghiêm trang. Trong những tác phẩm này, dù chất châm biếm vẫn là một đặc điểm của Tú Xương nhưng điều thu hút sự chú ý của người đọc nhất vẫn là những tâm sự, tình cảm yêu thương mà ông dành cho những người xung quanh, đặc biệt là bà Tú vợ ông. Hãy nghe những lời trong bài thơ mà ông viết về bà Tú:
“Buôn bán ở mom sông cả năm tròn
Trăm con một chồng, dìu mẹ dặn non”
Đi xa đem lòng con nhớ đậm thắm
Nỗi nhớ buồn hiu thảng bên đồng xanh”
Trong những bài thơ viết về vợ của Tú Xương, luôn xuất hiện hình ảnh của cả hai: bà Tú hiện lên phía trước, ông Tú ẩn hiện phía sau. Ở bài “Thương vợ” ông Tú mặc dù không thể thấy trực tiếp nhưng hình ảnh ông hiện ra trong từng dòng chữ. Đằng sau sự hài hước, châm biếm là một tấm lòng biết ơn, không chỉ là tình yêu vợ mà còn là sự kính trọng. Ông nhận ra và trân trọng những nỗ lực của cuộc đời bà Tú, những hy sinh cao cả:
“Duyên nợ âu đành phận một chút
Mười mưa năm nắng cũng phải công”.
để “Nuôi đủ trăm con với một chồng” bởi như lời Xuân Diệu: “Đó mới là con người, còn đàn ông như đàn bò” mà bà Tú phải chịu gánh vác. Con người ấy đã thể hiện nhân cách của mình qua lời tự trách, ông không đổ lỗi cho số phận. Ông tự nhận mình là một cái nợ đời mà bà Tú phải gánh vác. Mà nợ thì gấp đôi duyên, duyên ít, nợ nhiều, ông tự trách mình nhưng cũng là trách thói đời đen tối:
“Cha mẹ nghèo khó, đời đau thương
Có chồng hờ hững, tâm tan vỡ”.
Trong một xã hội đặt nam lên cao và khinh thường phụ nữ, lòng biết ơn, tôn trọng và yêu thương vợ như Tú Xương đã là một điều quý báu, nhưng ông vẫn cảm thấy mình đáng bị lên án, đáng bị tự trách vì ông cảm thấy không có giá trị, ông tự nhận mình chỉ là một kẻ “ăn lương của vợ” không thể giúp vợ mình thoát khỏi khó khăn. Vì vậy, dù có chồng rồi nhưng ông vẫn chỉ là hờ hững như không. Một nhà văn như Tú Xương, dám đối diện với chính mình, với cuộc sống, dám tự lên tiếng chỉ trích chính mình, chỉ trích cuộc đời, cũng là đại diện cho những nỗi lòng của vợ, một người như vậy là một tấm gương đáng trân trọng.
Nghe lời chửi của ông dành cho bà Tú, ta lại nhớ đến những khó khăn trong cuộc sống của Tú Xương. Số phận của ông phản ánh số phận của dân tộc ông trong thời điểm đó. Đó là bi kịch của một con người 'đứng giữa ngã ba đường', ông không thể cam lòng từ bỏ việc viết văn để trở thành một công chức hèn hạ như những kẻ không trung thực khác. Ông cũng không phải là một người quên đi lịch sử, suốt ngày “suy sụp trước bài văn”. Chính vì thế mà ông cảm thấy “mắt mờ chưa cách cửa đường”. Nói thế nào, đối với một người theo đuổi văn chương, đó vẫn là một nỗi đau không thể nào chôn vùi được. Tú Xương đã không có được quyết đoán như Nguyễn Khuyến (“Văn sách có ích gì cho thời đại”), ông tự trách bản thân:
“Nghẹn ngào lòng đau, sâu hơn biển sâu
Đau đớn, đau lòng, lòng bồi hồi rối bời
Nhớ đến câu: “Nam nhi đắc chí” lòng bối rối
Ngâm ngợi chữ: “Quản đất đầu trùng lai”, nói ra lắp bắp”.
Bi kịch chính là ở chỗ, con người tri thức như Tú Xương đề nghị phải tự khẳng định mình với cuộc sống nhưng trong một thời đại hỗn độn đó, làm như vậy cũng đồng nghĩa với việc trở thành công cụ của thực dân phương Tây, điều mà sự sáng suốt của ông không bao giờ chấp nhận. Tú Xương không tìm thấy hướng đi rõ ràng cho bản thân. Mặc dù vậy, bi kịch đó cũng làm nên một nhân cách Tú Xương đáng trân trọng.
Nguyễn Tuân đã dùng những từ sau để diễn đạt về bức tượng miêu tả Tú Xương: “Một tượng đồng đơn sơ, hình ảnh người mặc áo rủ rỉn ngồi suy tư bên bờ sông, chờ đợi một tuyến thời đại. Dưới bàn chân tượng, trước bức tượng, là dòng sông bằng phẳng của thời gian”. Những hình ảnh đó sẽ mãi đọng lại trong lòng người về Tú Xương.
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 4
Trần Tế Xương, còn gọi là Tú Xương, ông là một nhà văn nổi tiếng với nhiều tác phẩm mang tính trào phúng và trữ tình. Ông sống chỉ đến 37 tuổi và không có học vị cao, nhưng sự nghiệp văn học của ông đã trở thành vĩnh cửu. Ông để lại khoảng 100 tác phẩm bao gồm: thơ, văn tế, phú, câu đối,… Một trong những tác phẩm đặc sắc của ông là bài thơ “Thương vợ”. Một bài thơ ngắn gọn với những nét đẹp của người vợ, người phụ nữ biết quan tâm, biết hy sinh cho hạnh phúc của gia đình. Bài thơ như sau:
“Quanh năm buôn bán ở non sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ, âu đành phận
Năm nắng mười mưa, dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc!
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, với bố cục được chia thành bốn phần: giới thiệu, thực tế, bàn luận, kết luận. Mỗi phần chứa hai câu thơ để mô tả rõ hình ảnh của bà Tú - vợ của Tú Xương, đồng thời cũng phản ánh một phần nào đó hình ảnh của phụ nữ trong xã hội trước kia.
Trong hai câu đề, Tú Xương tổng quát mô tả công việc của bà Tú. Đó là việc buôn bán quanh năm ở bờ sông, một công việc vất vả, thu nhập không ổn định nhưng bà Tú vẫn nuôi đủ năm con với một chồng mà không than trách. Tác giả nhấn mạnh sự tự trách nhiệm và tình cảm yêu thương của mình đối với vợ.
Để miêu tả chi tiết hơn về công việc của bà Tú, Tú Xương mượn hình ảnh con cò trong ca dao để diễn tả sự vất vả của bà trong công việc hàng ngày ở nơi vắng vẻ. Bên cạnh đó, ông cũng mô tả sinh động hình ảnh bán buôn ở bờ sông qua câu “Eo sèo mặt nước buổi đò đông”. Cuộc sống của bà Tú đầy gian truân và khó khăn.
Sự vất vả của bà Tú không chỉ dừng lại ở việc nuôi con nuôi chồng mà còn hi sinh không biết mệt mỏi. Tú Xương thể hiện sự cao cả của bà thông qua câu “một duyên, hai nợ” và “năm nắng mười mưa”, thể hiện sự nhẫn nại, đảm đang và sẵn lòng hy sinh vì gia đình. Tác giả cũng bày tỏ lòng biết ơn và quý trọng đối với bà Tú.
Cùng với sự quý trọng bà Tú trong hai câu luận, hai câu kết của bài thơ là lời than thở về xã hội hiện tại của Tú Xương. Ông tự trách mình về việc không thể làm gì nhiều cho gia đình, đẩy vợ con phải gánh chịu những khó khăn. Cuối cùng, Tú Xương kết luận bằng lời than thở xót xa “Có chồng hờ hững cũng như không”.
Tóm lại, bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương là một tác phẩm đầy cảm xúc, với sự sáng tạo trong ngôn từ và hình ảnh. Nó thể hiện tình cảm chân thành, sâu sắc của Tú Xương dành cho vợ. Bài thơ cũng là sự tôn vinh đẹp của phụ nữ Việt Nam xưa, đặc biệt là bà Tú.
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 5
Thơ của Trần Tế Xương chia thành hai dạng chính: trào phúng và trữ tình. Có những bài chỉ biết châm chọc, mỉa mai, cũng có những bài chân thành và tình cảm. Tuy nhiên, hai dạng này không hoàn toàn độc lập. Thường thì những bài châm biếm sâu sắc vẫn mang nét trữ tình. Ngược lại, những bài trữ tình cũng thường chứa đựng sự hài hước nhẹ nhàng theo thói quen trào phúng. Bài Thương vợ là một ví dụ điển hình cho điều này.
Thương vợ là bức tranh về bà Tú - một người phụ nữ vất vả, kiên cường, âm thầm hy sinh cho gia đình, đồng thời là sự thể hiện của tình yêu thương, trân trọng và biết ơn của Tú Xương dành cho người vợ của mình.
Quanh năm buôn bán ở bờ sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Chỉ vài câu đơn giản nhưng Tú Xương đã giúp độc giả hình dung được hình ảnh bà Tú đơn độc mang gánh nặng của gia đình, vất vả lặn lội ở bờ sông, chợ đầu nguồn.
Mom sông là mảnh đất trồi lên từ dòng sông, cũng là một điểm nằm ở phía Bắc của thành phố Nam Định. Ngày xưa, đó là nơi trên bến, dưới thuyền, người từ khắp nơi đổ về buôn bán. Quanh năm, bà Tú làm ăn ở đó để kiếm tiền trang trải cuộc sống cho gia đình gồm hai vợ chồng và năm đứa con thơ.
Quanh năm buôn bán có nghĩa là không ngừng nghỉ ngơi bất kỳ ngày nào. Hơn nữa, chữ mom sông càng làm nổi bật thêm tính không ổn định, khó khăn của công việc làm ăn. Mom sông bao quanh bởi nước, có thể đổ đầy sông bất cứ lúc nào. Ở mảnh đất chênh vênh ấy, hình ảnh bà Tú dường như càng trở nên nhỏ bé và cô đơn hơn. Một mình bà phải đối mặt với sóng ngọn, nơi đầu nguồn, vất vả và đầy gian khổ! Đó là không gian, thời gian và tính chất của công việc buôn bán của bà Tú.
Tại sao bà Tú chấp nhận sự khó khăn, vất vả như vậy? Đương nhiên là để nuôi chồng, nuôi con. Ngày xưa, xã hội phong kiến quy định phụ nữ phải thờ chồng, nuôi con. Với bà Tú, chắc chắn là cũng phải thờ chồng. Thờ chồng bao gồm cả việc nuôi chồng. Đó là bất công của xã hội, nhưng về mặt đạo đức, sự kiên cường của những người vợ như bà Tú thật xứng đáng kính trọng.
Điều đặc biệt trong bài thơ là cách đếm số người. Nếu tổng hợp lại, có sáu miệng ăn và chỉ một mình bà Tú phải gánh vác đến như vậy cũng đã đủ nhiều. Trên đời, phần lớn phụ nữ cũng phải trải qua cảnh như thế. Trong bài thơ này, tác giả đếm rõ ràng: năm con với một chồng. Đặc biệt là tách riêng ông chồng ra và đếm là một Xuân Diệu có nhận xét rất hay khi đọc câu thơ này: “Hoá ra ông chồng cũng phải nuôi, tựa hồ như lũ con bé bỏng nên mới đến ngang hàng với chúng nó: một miệng ăn, hai miệng ăn…”.
Mà bà Tú nuôi chồng không hề đơn giản như nuôi con. Cơm ăn đã đủ, đôi khi phải có chút rượu, chút trà cho ông có thêm sức sống, sự sáng tạo. Quần áo đã đủ, còn phải có bộ cánh lịch sự cho ông đi ra ngoài, vì sao lại để ông suốt ngày phải mặc áo rách, nhàu nhỉ? Lại phải dành ít tiền trong túi để ông gặp bạn bè. Mặc dù vậy, bà Tú đã nuôi đủ, cả về số lượng và chất lượng. Vì vậy, bà không chỉ nuôi chồng mà còn phục vụ, thờ phụng ông.
Nhưng việc kể những điều đó chứng tỏ ông chồng biết thấu hiểu và đánh giá đúng công lao của bà vợ. Đó mới thực sự là thương vợ.
Ở câu thứ ba, hình ảnh của bà Tú một mình làm ăn trở nên cụ thể và rõ ràng hơn:
Lặn lội giống như thân cò giữa quãng vắng,
Nước xoáy mặt sông trong buổi đò đông.
Tú Xương sử dụng một hình ảnh phổ biến trong văn hóa dân gian để mô tả người phụ nữ lao động ngày xưa: Con cò lặn lội bên bờ sông… Nhưng ông không so sánh mà thống nhất thân phận của bà Tú với thân cò. Tấm thân yếu đuối, mảnh dẻ của bà Tú phải chịu đựng ánh nắng gay gắt và sương mù, điều đó đã đủ là gian khổ, đáng thương, thế mà bà vẫn phải lặn lội từ sớm đến trưa. Cụm từ này cũng gợi lên đầy đủ sự vất vả, khó khăn trong nghĩa bóng. Tấm thân giống như con cò lại phải lặn lội trên con đường quãng vắng xa xôi. Quãng vắng là sự hiu quạnh, cô đơn, không biết nương tựa vào đâu, còn những hiểm nguy không lường trước đối với phụ nữ đi xa. Cụm từ “Nước xoáy mặt sông trong buổi đò đông” có thể hiểu theo hai cách: một là sự xoáy nước từ phía mặt sông, hai là sự đông đúc của đò khi đầy người. Hiểu theo cách nào cũng phản ánh sự khó nhọc, gian nan trong việc kiếm sống của bà Tú.
Bên cạnh nỗi khổ vật chất còn là nỗi khổ tinh thần. Bởi vì chồng con mà bà phải lặn lội trên con đường xa xôi, nhưng liệu họ có biết và trân trọng không? Và bà Tú vẫn âm thầm lo toan như vậy cho đến khi kết thúc cuộc đời, cuộc sống… đó mới là số phận của bà.
Câu thơ miêu tả đầy chất trữ tình, nghe thật đắng cay, thương cảm! Ông Tú tỏ ra đồng cảm với nỗi khó khăn của vợ và yêu thương vợ đến sâu đậm như vậy.
Ông Tú hiểu rõ công việc làm ăn của bà Tú. Trong những khoảnh khắc hiu quạnh, buổi đò đông, bà luôn phải cực nhọc, không ngại gian khó, không suy xét bản thân, chỉ biết hy sinh cho chồng, cho con. Nghe những lời như thế từ ông chồng, bà chắc cũng cảm thấy bớt gánh nặng trên vai và trong lòng nhẹ nhõm hơn chút ít.
Nhưng không chỉ thế, giọng điệu trữ tình ẩn sau hai câu miêu tả (câu 3, 4) cho thấy trái tim của ông Tú không hề lạnh lùng. Thương vợ nhưng cũng tự trách bản thân. Không chỉ là một miệng ăn mà vợ phải nuôi, ông còn cảm thấy xấu hổ, nhận ra sự vô tình của mình. Ông chồng, trụ cột của gia đình, không biết ở đâu mà để vợ phải gánh chịu khó khăn, vất vả như vậy? Tự trách bản thân cũng là một cách thể hiện tình yêu sâu sắc đối với vợ.
Một duyên hai nợ, định mệnh đã định,
Năm nắng mười mưa chẳng ngại gì công.
Tú Xương còn sử dụng một câu ca dân gian nữa: 'Vợ chồng là duyên là nợ, Một duyên hai nợ ba tình…'. Việc gặp gỡ của vợ chồng là do trời sắp đặt từ kiếp trước. Nếu là duyên thì hạnh phúc, nếu là nợ thì đau khổ cả đời.
Ở đây, ông Tú chắc hẳn đã hiểu tâm tư của bà Tú và cảm thông sâu sắc hơn: lấy chồng như thế này, là duyên là nợ, số phận đã định thế thì cũng chẳng thể nào tránh khỏi. Dù có gian khổ đến đâu, dù có phải chịu đựng nắng mưa cỡ nào, phải lo lắng, thì cũng phải cam chịu, bởi đã là chuyện số phận.
Ôi! Lấy vợ lấy chồng, ta thường nghe rằng đó là duyên là nợ, thực sự thì cũng đúng thôi! Số phận đã định như vậy thì cũng không còn gì để làm khác nữa! Cuộc sống của phụ nữ giống như tấm lụa nhẹ nhàng, giống như giọt mưa rơi, giống như con thuyền lênh đênh trên biển khơi, giống như cơm nguội đỡ đói lòng… Có gì đáng trách được nữa! Vậy thì còn gì để bận tâm, để lo lắng với nắng mưa!
Nghĩa của từ 'âu đành', 'dám quản' lại càng làm nổi bật. 'Âu đành' chỉ sự không may, sự chấp nhận đắng cay, những nỗi đau buồn... 'Dám quản' thể hiện sự chấp nhận, sẵn lòng chịu đựng mọi gian nan. Cuối cùng, 'phận' nhấn mạnh thêm sự trầm trọng, đầy bức bách của tình cảm.
Bốn câu thơ này là bức tranh sống động về bà Tú: từ khó khăn vất vả, lăn lộn ngoài xã hội đến việc lo lắng trong gia đình, từ người phụ nữ làm ăn đầy đảm đang đến người vợ nhân hậu, tận tình. Hình ảnh của bà Tú là biểu tượng cho phẩm chất cao quý của phụ nữ Việt Nam.
Nói ra tình cảm thương vợ như thế đã là điều quý báu, ông Tú đã đồng cảm với bà Tú và thể hiện tình yêu của mình qua những câu thơ chân thành, sâu sắc. Có lẽ đó chính là tình thương sâu sắc nhất!
Thương vợ mà tự trách mình? Ngồi một chỗ, chỉ biết nói làm một miệng ăn cho vợ, nghe cũng thấy thiếu lòng nhân từ. Nay vợ trong tâm trí thầm oán trách, buồn bã khi nhận ra số phận không may do duyên là nợ, liệu ông chồng có nhận ra lỗi của mình không? Tự trách đến như vậy không chỉ là thể hiện tình thương vợ mà còn là ý thức trách nhiệm.
Cha mẹ sống cả đời với vàng bạc,
Có chồng hờ hững cũng chẳng khác nào không có.
Câu kết là lời chửi nặng nề về thói sống cắn bóp của xã hội. Không phải lần đầu tiên ông Tú đã phê phán như thế. Trong bài thơ “Gặp người ăn xin”, ông đã từng phê phán – phê phán bản thân mình nhưng thực ra là phê phán xã hội: Khi người đói, ta chẳng được no, Cha đẻ cái thằng nào có cơ hội, tiếc gì không cho. Điểm khác biệt là lần này, lời phê phán không chỉ hướng vào xã hội mà còn trước hết là hướng vào bản thân. Chỉ khi tự trách mình, ông mới phải chửi. Và chỉ khi đặt lời chửi ấy vào miệng của bà Tú thì mới thực sự phản ánh! Nhưng với bà Tú, người con gái trong sáng, không bao giờ dám mắng chồng. Nhưng đối với ông Tú, tự trách đến mức phải phun ra tiếng chửi như vậy là thực sự giận mình. Ông viết bài thơ để thể hiện tình yêu, tôn trọng vợ mình và tự trách mình là kẻ vô giá trị.
Bà Tú làm việc vất vả như vậy, ông Tú tự trách mình như vậy thì tất nhiên là phải giận dữ đến mức phải ném lời chửi. Nhận lỗi không đủ, tự mắng mình bằng lời chửi nặng nề mới đáng với tội lỗi của ông Tú lại không quan trọng với ông đến nỗi phải dùng cách chửi dân gian: Cha mẹ sống cả đời với vàng bạc:
Bà Tú chẳng bao giờ nghĩ chồng mình là kẻ ăn ở bạc, nhưng ông Tú lại tự nhận mình như vậy, vợ chồng sống chung như thế thì có gì mà ông Tú lại không nói thẳng ra là mình ăn ở bạc mà lại tổng quát thành thói sống. Thói sống cay đắng tượng trưng cho bản chất xã hội kiếm tiền dưới thời phong kiến, ở thành thị càng trở nên tệ hại hơn. Thậm chí đến ông Tú, con của thánh hiền, cũng bị ảnh hưởng bởi thói sống đen tối ấy. Từ hổ thẹn, ông đã đi đến nỗi tự trách mình.
Câu kết đầy đau đớn nhưng công bằng, ông Tú chỉ trích bản thân là tham lam, mặc dù cũng chỉ tham lam ở mức độ nhẹ nhàng. Mặc kệ việc nhà, mọi lo lắng, công việc vất vả, ông chủ quan, thậm chí lạnh lùng trước sự lo lắng của vợ. Trong hôn nhân, mọi vấn đề cần được chia sẻ. Bà Tú không yêu cầu ông phải vất vả như bà mà chỉ mong ông không lạnh lùng, ông hãy quan tâm đến gia đình, đặc biệt là hiểu cho bà, điều đó cũng đủ làm cho bà cảm thấy an ủi và hạnh phúc.
Toàn bộ bài thơ phản ánh ý này: ông chồng thể hiện mình như một miệng ăn phải nuôi, nhưng thực tế, ông vắng mặt. Bài thơ kết thúc bằng sự tiếc nuối, hối hận trong câu: Có chồng hờ hững cũng như không, làm tăng thêm nỗi đau của vợ. Đó là cách Tú Xương nói, nói mạnh mẽ đến cùng. Tuy nhiên, ông chỉ nói như vậy vì tức giận bản thân, không phải ông thực sự hờ hững với bà. Vì nếu thực sự là hờ hững, ông đã không viết bài thơ Thương Vợ đầy cảm xúc và xúc động như vậy.
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 6
Không ai quên được sự phê phán mạnh mẽ, sắc sảo của ông trong thơ trào phúng, một giọng thơ đầy mạnh mẽ, cay đắng, hiếm có. Chế Lan Viên đã viết: “Tú Xương cười như mảnh vỡ thủy tinh”. Nhưng Trần Tế Xương không chỉ là một nhà thơ hiện thực như vậy, theo cách của Nguyễn Tuân, phong cách hiện thực chỉ là “chân trái”, còn “chân phải” của ông là chất lãng mạn. Được biết đến và nhớ đến nhiều hơn có lẽ là vì người ta cảm nhận được nhịp đập của một trái tim chân thành, giàu cảm xúc, biết trân trọng nhân cách, mang một nỗi đau không dứt. Buồn vì không có khả năng giúp đỡ người nghèo, một đồng bào cùng cảnh ngộ, ông thề đầy nghẹn ngào: “Cha ai có thể không tiếc nuối”. Mang theo nỗi nhục nhã của một tri thức, ông cay đắng: “Nhân tài ở Bắc, đâu rồi? Ngẩng đầu nhìn cảnh nước nhà”...
Không chỉ bị áp đặt trong xã hội, ông luôn phải đối mặt với cảm giác không trách nhiệm, Tú Xương “thương vợ”, có chồng nhưng phải đảm nhận vai trò làm trụ cột, ông tự tự trách bản thân mình vì “hờ hững”.
Dường như người đàn ông thời xưa thường thương vợ con, nhưng vì lẽ gì đó, họ ít khi bày tỏ tình cảm của mình, đặc biệt là qua văn chương. Trong thế kỷ XIX, có hai nhà thơ, Nguyễn Khuyến và Tú Xương, đã mạnh dạn thể hiện tình yêu thương của chồng dành cho vợ, thậm chí khi họ vẫn còn sống. Trong số này, bài thơ Thương Vợ của Tú Xương nổi tiếng nhất:
“Buôn bán suốt năm trên núi sông
Nuôi sống năm con chỉ một chồng.
Thân cò lặn lội giữa cơn lặng thinh
Buổi đông mặt nước, đò qua bến nghiêng.
Duyên phận hai người, âu cũng là số mệnh
Mười mưa, năm nắng, trách làm chi?
Thói đời ăn ở cũng như cha mẹ!
Có chồng phô trương, cũng như không!”
Nổi bật trong bài thơ là hình ảnh của một người vợ kiên cường và đầy lòng hi sinh, cùng với một người chồng biết chia sẻ, thấu hiểu và quý trọng vợ.
Hai dòng đầu tiên của bài thơ nói về công việc và trách nhiệm của bà Tú:
Buôn bán suốt năm trên sông non,
Nuôi sống năm con, chỉ một chồng.
Buôn bán không khác gì các nghề khác, mọi người làm việc để kiếm sống. Trong quá khứ, buôn bán được coi là cách duy nhất để giàu có. Nhưng công việc buôn bán của bà Tú không như vậy. Không có cửa hàng, cửa hiệu, quán xá gì cả, mà bà chỉ kinh doanh ở 'mom sông'. 'Mom sông' gợi lên hình ảnh của một khu vực không ổn định, có thể tồn tại hoặc biến mất tùy thuộc vào nước. Công việc khó nhọc đó không chỉ kéo dài một hai buổi mà là suốt cả năm. Cái việc nặng nề ấy dường như bà Tú phải làm suốt đời, không có cơ hội thay đổi hoặc phát triển nghề kinh doanh lên một tầm cao mới.
Mặc dù công việc vất vả và thu nhập ít ỏi, nhưng bà Tú phải lo lắng cho cả một gia đình sáu miệng ăn. Hơn nữa, không chỉ có sáu người mà còn 'năm con với một chồng'. Mỗi khi ông chồng có chi phí, bà lại phải gánh vác. Nhiều khi còn hơn nữa! Mỗi khi ông ấy tiêu tiền, bà lại phải lo. Thật là đảm đang biết bao, cảm giác lo lắng khi nào, chiều chồng khi nào!
Đổi lấy tiếng khen đó, bà Tú đã phải bỏ ra nhiều công sức:
Thân cò mảnh mai giữa đồng cỏ vắng vẻ
Bơi qua dòng nước, buổi đông lạnh giá.
Câu thơ này gợi lên hình ảnh của con cò trong các câu ca dao quen thuộc:
... Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non;
... Con cò mà đi ăn đêm
Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao
Hình ảnh của một loài chim dễ thương, chăm chỉ làm việc mà không màng đến bản thân đã trở thành biểu tượng của những người phụ nữ hiền lành, hy sinh cho gia đình. Họ luôn lo lắng cho chồng con mà ít khi nghĩ đến bản thân.
Trong thơ của Tú Xương, con cò không chỉ là một loài chim mà còn là biểu tượng cho số phận, cái mỏng manh, nhỏ bé trước những khó khăn của cuộc đời. Hình ảnh của con cò lặn lội bờ sông, đậu trên cành mềm lộn cổ xuống ao đều thể hiện sự yếu đuối, bị động và sự cố gắng vượt qua khó khăn của người phụ nữ.
Tuy nhiên, trong mắt của ông Tú, bà Tú được xem như một người phụ nữ chịu đựng, không phàn nàn dù phải đối mặt với nhiều khó khăn.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Các con số được sắp xếp khéo léo, từ một đến mười, phản ánh sự gia tăng của khó khăn và sức mạnh phi thường của người vợ, người phụ nữ phải gánh vác tất cả. Họ kiên cường nhưng đồng thời cũng đáng thương! Phần lớn phụ nữ được hưởng niềm vui từ chồng, nhưng đối với bà Tú, đó chỉ là thêm một món nợ cả đời. Trần Tế Xương thông qua nhân vật bà Tú đã thể hiện sự hy sinh của phụ nữ nhưng cũng nhấn mạnh vào sự đồng cảm từ phía chồng. Hai câu thơ cuối cùng là lời khẳng định mạnh mẽ về sự chấp nhận, sự dứt khoát không cần suy nghĩ. Phụ nữ Việt Nam là như vậy, bà Tú Xương cũng là như vậy, họ coi việc chăm sóc gia đình là trách nhiệm của mình và sẵn lòng gánh vác mọi gánh nặng mà không oán trách.
Bà chỉ im lặng chịu đựng, vì thế ông Tú đã phải trách móc bà:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Lời thơ như lời chửi. Thậm chí là chửi thẳng: “Cha mẹ thói đời...”. Không phải là người vợ chửi người chồng mà ngược lại, chồng tự chỉ trích mình. Từ “hờ hững” nghe như đắng cay. Bà Tú có một người chồng lười biếng, không giúp đỡ gia đình, thậm chí còn tạo ra thêm gánh nặng cho vợ. Thật là tệ hại khi có một người chồng như không có, thậm chí còn tồi tệ hơn việc không có chồng. Câu thơ có vị đắng nhẹ nhàng, giống như lời thơ của Hồ Xuân Hương:
Cố đấm ăn xôi, xôi lại hẩm
Cầm bằng làm mướn mướn không công.
Thân này ví biết dường này nhỉ
Thà trước thôi đành ở vậy xong.
Tóm lại, điểm nổi bật của bài thơ là hình ảnh bà Tú, biểu tượng của cuộc sống khó khăn và vất vả, là người đầy đủ các phẩm chất tốt đẹp như tận tụy, đảm đang, kiên nhẫn... hy sinh bản thân để lo lắng cho gia đình.
Mặc dù ông Tú không trực tiếp xuất hiện, nhưng con mắt và trái tim của ông luôn hiện diện. Con mắt ông nhìn thấu mọi khổ đau hàng ngày, và trái tim ông thấu hiểu nỗi cô đơn, sự chịu đựng lặng lẽ của bà. Bài thơ 'Thương vợ' là một bản tự sự trách nhiệm, tự kiểm điểm sâu sắc và nghiêm túc của Tú Xương. Mỗi câu thơ như là một tiếng thở dài bi thương của một con người đầy ý thức trách nhiệm nhưng cũng vô cùng bất lực. Đó là lòng biết ơn và tôn trọng chân thành của người chồng đối với người vợ, người phụ nữ đã hy sinh rất nhiều vì gia đình.
Vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương - Mẫu 7
Tú Xương là một danh họa của thơ ca trào phúng trong văn học Việt Nam. Bên cạnh những bài thơ trào phúng sắc bén, ông còn có những tác phẩm trữ tình, chứa đựng nhiều tâm tư về cuộc sống và tình yêu.
'Thương vợ' là một trong những bài thơ trữ tình sâu sắc nhất của Tú Xương, là sự tâm sự và thổ lộ tình cảm của nhà thơ về người vợ thân thiết của mình.
Sáu câu thơ đầu thể hiện bà Tú trong gia đình là một người vợ kiên nhẫn, đảm đang, luôn chịu khó. Nếu bà vợ của Nguyễn Khuyến được mô tả là một phụ nữ “chăm chỉ làm việc, vun đắp gia đình, lo toan mọi việc, hỗ trợ chồng trong mọi hoàn cảnh” thì bà Tú lại là một người phụ nữ:
“Quanh năm kinh doanh ở khu vực ven sông,
Dưỡng sống cho năm đứa con và một người chồng”
“Quanh năm kinh doanh” mô tả cuộc sống bận rộn, không có ngày nghỉ, không biết đến thời gian nghỉ ngơi. Bà Tú kinh doanh ở “khu vực ven sông”, nơi mảnh đất nhô ra gần sông, một vùng đất khó khăn. Hai từ “khu vực ven sông” gợi lên hình ảnh một cuộc sống gian khổ, phải cố gắng kiếm sống để nuôi dưỡng gia đình.
Gánh nặng của gia đình đè nặng lên vai người mẹ, người vợ. Thường người ta chỉ tính toán tiền bạc, thực phẩm, nhưng không ai đếm số lượng con cái, người chồng. Câu thơ này ẩn chứa nỗi niềm về cuộc sống khó khăn: số lượng con đông, người chồng không thể tự cải thiện tình hình.
Có thể nói, hai câu thơ trong phần đầu của bài thơ thể hiện một cách chân thực hình ảnh người vợ chăm chỉ, đảm đang của Tú Xương.
Phần thực, nhấn mạnh thêm hình ảnh của bà Tú, mỗi sáng mỗi tối đi đi về về “lặn lội” làm ăn như “thân cò” tại “quãng vắng”. Ngôn ngữ thơ tăng cường, làm nổi bật thêm sự cực nhọc của người vợ. Câu chữ như những nét vẽ, tôn thêm màu sắc, đã “lặn lội” rồi “thân cò”, sau đó lại “khi quãng vắng”. Cuộc sống cực khổ kiếm sống ở “mom sông” có vẻ như không thể diễn tả hết! Hình ảnh “con cò” cái cò trong ca dao cổ: “Con cò lặn lội bờ sông…”, “Con cò đi đón cơn mưa…”, “Cái cò, cái vạc, cái nông,..” được tái hiện qua hình ảnh “thân cò”, đưa đến cho người đọc nhiều cảm xúc về bà Tú, cũng như sự cực khổ, khó khăn của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ:
“Lặn lội như thân cò giữa quãng vắng
Buổi đò đông nước mặt eo sèo”
'Eo sèo' là từ mô tả việc tranh mua tranh bán, cãi vã liên tục: miêu tả cảnh sống 'eo sèo' nơi 'mặt nước' khi 'đò đông'. Một cuộc sống 'lặn lội', một thực tế làm ăn 'eo sèo'. Nghệ thuật mô tả đặc sắc đã làm nổi bật cảnh sống khó khăn. Bát cơm, manh áo mà bà Tú kiếm được để 'nuôi đủ năm con và một người chồng'. 'Lặn lội' giữa mưa nắng, cố gắng 'eo sèo', trải qua bao mồ hôi, nước mắt giữa thời kỳ khó khăn! Tiếp theo là hai câu thành ngữ, Tú Xương sử dụng sáng tạo: 'một duyên hai nợ' và 'năm nắng mười mưa', đối xứng và hài hòa, thể hiện đậm đà bản sắc dân gian trong cảm nhận và ngôn ngữ biểu đạt:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
'Duyên' là duyên phận, là cái 'nợ' đời mà bà Tú phải chấp nhận. 'Nắng', 'mưa' tượng trưng cho mọi vất vả, khổ cực.Các số từ trong câu thơ tăng dần lên: 'một…hai…năm..mười…', làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng của bà Tú, một người phụ nữ kiên nhẫn, chịu đựng vì hạnh phúc của gia đình. 'Âu đành phận',… 'dám quản công'… giọng thơ nhiều xót xa, thương cảm, thương mình, thương gia cảnh nhiều éo le.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu bày tỏ lòng biết ơn và tôn kính, Tú Xương đã vẽ nên một số đặc điểm rất thật và cảm động về hình ảnh bà Tú, người vợ hiền thảo của mình với những phẩm chất đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu thương chịu khó, hy sinh mặc sức cho hạnh phúc gia đình. Tú Xương thể hiện sự tài năng điêu luyện trong việc sử dụng ngôn từ và sáng tạo hình ảnh. Các từ ngữ phổ biến, các thành ngữ, phép đối, và hình ảnh “thân Cò”… đã tạo nên một ấn tượng và sức thu hút trong văn chương.
Ở hai câu kết, Tú Xương dùng ngôn từ thường ngày, lấy tiếng chửi nơi “mom sông” lúc “buổi đò đông” đưa vào thơ một cách tự nhiên, giản dị. Ông tự trách mình:
“Cha mẹ theo kiểu ăn chơi tiền bạc,
Có chồng hờ hững cũng như chẳng!”
Trách mình “ăn lương vợ”, nhưng lại “ăn chơi tiền bạc”. Vai trò người chồng, người cha không hề có ích gì, vô tích sự, thậm chí còn “hờ hững” với vợ con. Lời tự trách mình này thật là đắng lòng! Ta biết rằng, Tú Xương có tài năng văn chương, nhưng số phận lại không mấy tươi đẹp, với sự thất bại trong thi cử. Sống trong một xã hội “tày không, mày không”, với sự suy tàn của tri thức, lúc mà “Ông Nghè, ông Cống cũng nằm co”, nhà thơ tự trách mình, cũng như trách xã hội nhiều điều không hay. Ông không có cơ hội để thể hiện sự tài năng, vinh quang nhưng lại phải đối diện với những vấn đề đen tối “tối rượu sâm banh, sáng sữa bò”.
Hai câu kết đều là nỗi lòng tâm sự và thấu hiểu về cuộc sống, là tiếng nói của một tinh thần văn minh, giàu lòng trắc ẩn, yêu thương gia đình, thương quê hương nghèo. Tú Xương yêu vợ cũng chính là yêu bản thân mình: nỗi đau khi thấy cuộc sống thay đổi!
Tình thương vợ sâu đậm của Tú Xương hiện qua sự hiểu biết về những cố gắng và phẩm chất tốt đẹp của người vợ.
Câu thơ khai mạc mô tả tình hình kinh doanh của bà Tú. Hoàn cảnh khó khăn, gian khổ được thể hiện thông qua cách diễn đạt về thời gian và địa điểm. Quanh năm là suốt cả năm, không chừa một ngày nào dù mưa hay nắng. Mọi tháng đều trôi qua như một vụn vặt, khiến cho mọi thứ trở nên hỗn loạn, không chỉ là một năm. Địa điểm kinh doanh của bà Tú nằm ở gần sông, một cách miêu tả đất đai nông nổi, nhưng lại là một hình ảnh thú vị của bà Tú đang làm việc chăm chỉ, không ngừng nghỉ:
Mỗi ngày buôn bán ở bên bờ sông.
Hiểu được khó khăn, vất vả của vợ mình, Tú Xương dùng hình ảnh con cò trong ca dao để diễn đạt về bà Tú. Mặc dù hình ảnh con cò trong ca dao có vẻ tội nghiệp, nhưng hình ảnh con cò trong thơ Tú Xương càng thêm bi thương. Con cò trong thơ Tú Xương không chỉ tồn tại trong sự hỗn loạn của không gian (như con cò trong ca dao), mà còn là biểu tượng của sự hỗn loạn thời gian. Chỉ với ba từ 'khi quãng vắng', tác giả đã truyền đạt được cảm giác của thời gian, không gian u ám, đầy lo âu, sự hỗn loạn của thời gian, làm mất đi ý nghĩa của thơ. So với câu ca dao: Con cò lặn lội bờ sông, câu thơ của Tú Xương:
Đắm mình nơi quãng thời gian hư không
Là một biểu hiện toàn diện về sáng tạo. Phương pháp đảo ngữ - đặt từ cuối câu lên đầu, cách thay từ - thay từ con cò bằng thân cò, tất cả đều làm nổi bật sự vất vả gian khổ của bà Tú. Từ 'thân cò' mang theo nỗi đau của số phận, so với từ 'con' của Tú Xương, càng sâu sắc, đầy ý nghĩa.
Nếu câu thơ thứ ba nêu lên nỗi vất vả của một mình, thì câu thứ tư làm rõ hơn cuộc đấu tranh với cuộc sống của bà Tú:
Đấu tranh giữa sóng gió buổi đò đông
Câu thơ mô tả cảnh chen chúc, vất vả trên sông của những người buôn bán nhỏ. Mặc dù cạnh tranh không đến mức ác liệt, nhưng cũng không thiếu sự cạnh tranh. Buổi đò đông không chỉ là thời điểm đầy lo âu, nguy hiểm hơn khi quãng vắng. Trong ca dao, mẹ dặn con rằng: Con ơi nhớ lời mẹ dặn / Sông sâu đừng lội, đò đầy đừng qua. “Buổi đò đông” không chỉ là những lời phàn nàn, than thở, mà còn chứa đựng nhiều nguy hiểm. Hai câu đối lập về ngữ nghĩa (khi quãng vắng so với buổi đò đông) nhưng lại tiếp nối nhau về ý nghĩa, làm nổi bật sự vất vả gian khổ của bà Tú: đơn độc, đối mặt với cuộc sống khó khăn. Hai câu thể hiện cảnh bà Tú cùng với tâm trạng của Tú Xương: lòng nhân từ thấu hiểu.
Cuộc sống đầy gian khổ làm nổi bật phẩm chất cao quý của bà Tú. Bà là một người quả cảm và kiên định:
Nuôi đủ năm con với một ông chồng
Mỗi từ trong câu thơ của Tú Xương đều mang theo nhiều tình cảm, từ 'đủ' trong 'nuôi đủ' không chỉ nói về số lượng mà còn ám chỉ chất lượng. Bà Tú nuôi đủ cả con cái và chồng, nuôi đảm bảo đến mức: “Cơm hai bữa: cá kho rau muống – Quà một chiều: khoai lang, lúa ngô” (Thầy đồ dạy học).
Trong hai câu thơ, Tú Xương một lần nữa ngợi khen sự hy sinh tận tuỵ của vợ:
Nắng mưa đủ năm mùa vẫn chẳng từ chối trách nhiệm
Ở câu thơ này, “nắng mưa” tượng trưng cho những khó khăn, “năm, mười” là biểu thị số lượng, để diễn đạt số lượng lớn, được phân tách để tạo thành một thành ngữ (năm nắng mười mưa) để nói lên sự vất vả, và thể hiện lòng kiên nhẫn, sự hy sinh vì chồng và con của bà Tú.
Trong những bài thơ viết về vợ của Tú Xương, luôn hiện hình bà Tú phía trước, ông Tú âm thầm ở phía sau, chỉ khi nhìn kỹ mới thấy. Khi đã nhận ra, ấn tượng thật sâu sắc. Trên thế giới thơ Thương vợ cũng vậy. Ông Tú không thể thấy trực tiếp nhưng vẫn hiện hữu trong từng câu thơ. Sau vẻ ngoài hài hước, trào phúng là một tấm lòng, không chỉ là tình thương mà còn là lòng biết ơn vợ. Về câu thơ: “Nuôi đủ năm con với một ông chồng”, một số cho rằng ông Tú coi mình như một đứa con đặc biệt mà bà Tú phải nuôi. Tú Xương không tự xem mình là con mà tách biệt ra, con riêng rất rõ ràng để ông tự mình thể hiện lòng biết ơn vợ.
Nhà thơ không chỉ ngưỡng mộ, biết ơn sự hy sinh của vợ mà ông còn tự trách, tự lên án bản thân. Ông không trách số phận mà tự chịu trách nhiệm. Bà Tú lấy ông là do số phận nhưng một số phận lại nợ hai. Tú Xương tự coi mình là một nghĩa vụ mà bà Tú phải gánh. Nghĩa vụ gấp đôi số phận, số phận nhiều nợ ít. Ông lên án thói đời đỏng đảnh, vì thói đời là một nguyên nhân sâu xa khiến bà Tú phải chịu khổ. Nhưng Tú Xương cũng không đổ lỗi cho thói đời. Sự lơ đãng của ông với con cũng là một biểu hiện của thói đời đỏng đảnh. Câu thơ Tú Xương tự trách mình cũng là lời tự phán xét, tự lên án:
Có chồng lơ đãng cũng như không
Trong thời đại mà xã hội đã có quy tắc không viết thành văn bản cho phụ nữ: “xuất giá tòng phu” (lấy chồng theo chồng), đối với mối quan hệ vợ chồng thì “phụ xướng, phụ tuỳ” (chồng nói, vợ nghe), thế nhưng có một nhà thơ dám thẳng thắn với bản thân, với cuộc sống, dám tự nhận mình là quân ăn lương vợ, không chỉ nhận ra nhược điểm, mà còn dám thừa nhận lỗi lầm. Một con người như vậy không phải đẹp sao.
Tiêu đề Thương vợ chưa nói hết sự sâu sắc trong tình cảm của Tú Xương dành cho vợ cũng như chưa thể hiện hết được vẻ đẹp nhân bản của hồn thơ Tú Xương. Trong bài thơ này, tác giả không chỉ yêu thương vợ mà còn biết ơn vợ, không chỉ lên án “thói đời” mà còn tự trách.
Nhà thơ dám tự nhận khuyết điểm, càng nhìn thấy mình thiếu sót càng yêu thương, trân trọng vợ hơn.
Tình thương yêu, trân trọng vợ là cảm xúc có phần mới mẻ so với những cảm xúc quen thuộc trong văn học trung đại. Cảm xúc mới mẻ này được thể hiện thông qua hình ảnh và ngôn ngữ quen thuộc của văn học dân gian, chứng tỏ tâm hồn thơ Tú Xương vẫn gần gũi với mọi người, vẫn còn gốc rễ sâu trong tâm thức dân tộc.
Vẻ đẹp của Tú Xương - Mẫu 9
Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng, có lẽ là nhà thơ trào phúng xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam. Thơ của ông mang dấu ấn trào lưu, châm biếm, đả kích, nhưng vẫn thể hiện được tình cảm trữ tình (trong tiếng cười vẫn chứa đựng nước mắt). Dòng trữ tình trong thơ của Tú Xương đôi khi được thể hiện qua những bài thơ thuần khiết, thấm đẫm cảm xúc. Hai tác phẩm “Sông Lấp” và “Thương vợ” là những ví dụ điển hình cho dòng thơ trữ tình của Tú Xương.
Dưới đây là bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương:
“Quanh năm buôn bán ở dòng sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò trong cảnh quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Trần Tế Xương phải trải qua nhiều khó khăn trong quá trình thi cử, chỉ đỗ được vào lần thứ tám. Ông có khả năng học tốt nhưng tính cách kiêu căng, thực ra đó là sự phản đối của ông đối với hệ thống thi cử thiếu minh bạch, thực tế của quan trường thời đó. Sau khi đỗ tú tài, ông đã trở thành một quan viên. Lúc đó, chỉ có bằng cử nhân mới có thể được bổ nhiệm làm quan huyện. Vì vậy, bà Tú phải gánh chịu việc nuôi ông suốt đời. Ông Tú chỉ biết trân trọng tài năng của mình và ghi công cho bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở dòng sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”.
Từ “dòng sông” thật sự tinh tế, vừa thể hiện được cuộc sống bận rộn của bà Tú khi buôn bán ven dòng sông Vị, vừa thể hiện lòng biết ơn của nhà thơ đối với công việc khó khăn của vợ. Từ “dòng sông” tổng hợp nghĩa của các từ ven, bờ, vực, thềm, là một tác phẩm sáng tạo của nhà thơ, làm phong phú thêm cho ngôn ngữ Việt Nam. Bà Tú buôn bán quanh năm ven “dòng sông” để nuôi chồng, nuôi con:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Câu thơ chỉ một vài con số đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc! “Nuôi đủ năm con” là vì con, phải nuôi, vì thế mới phải đếm ra để nuôi. Nhưng với chồng thì chỉ có một mà thôi, sao lại phải đếm ra là “một chồng”? Bởi vì cũng phải nuôi chồng, và việc bà Tú nuôi năm đứa con đã là vất vả, lại còn phải nuôi thêm một ông Tú trong nhà, gánh nặng trở nên gấp đôi. Nuôi một ông Tú trong thời điểm đó, lại là ông Tú Xương nữa, thì thực sự là nhiều khê lắm.
Tuy nhiên, bà Tú được an ủi bởi ông Tú, một người mà có vẻ chỉ biết đùa giỡn, cười cợt, nhưng lại quan tâm đến từng bước chân của bà trên đường lặn lội buôn bán:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Có thể nói lòng thương vợ của nhà thơ hiện lên rõ ràng trong hai câu thơ này. Hình ảnh lặn lội thân cò được tác giả mô tả theo một biểu tượng trong văn học dân gian để diễn đạt về người phụ nữ lao động:
“Con cò lặn lội bờ sông
Gánh tạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”
Nếu từ “lặn lội” được đưa lên phía trước để nhấn mạnh sự vất vả của bà Tú, thì từ “eo sèo” lại gợi lên âm thanh hỗn loạn (tiếng kì kèo mặc cả, tiếng cãi cọ tranh giành) của “buổi đò đông”. Hai tình huống đối lập thật đầy ý nghĩa: “vắng” và “đông”. Người phụ nữ gánh hàng lặn lội trên con đường vắng đó thật là khổ. Nhưng đến “đò đông” thì lại đáng sợ! Nghĩa là nhìn từ mọi góc độ, nhà thơ đều thương vợ, tình thương sâu sắc, cảm động.
Chuyển sang hai câu tiếp theo, tác giả diễn đạt nội tâm của bà Tú, như lời độc thoại của người vợ:
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công”
Nhân dân ta thường nói “vợ chồng là duyên nợ”. Nhà thơ Tú Xương đã tách từ ghép “duyên nợ” thành hai từ đơn: “duyên – nợ”. “Duyên” thì thiêng liêng rồi vì đã có sự tham gia của đấng vô hình (ông Tơ bà Nguyệt), còn “nợ” thì đã trở thành trách nhiệm nặng nề. “Một duyên hai nợ” diễn đạt sự động lòng trong tâm trí của bà Tú. “Một duyên hai nợ âu đành phận” là bà Tú đã chấp nhận theo dòng sông cuộc đời và theo lời khuyên của người khác (tấm lòng của bà!). Tóm lại, bà Tú đã chấp nhận! Và chấp nhận cuộc hôn nhân duyên nợ này, bà chấp nhận một ông chồng ngông 'tám khoa chưa khỏi phạm trường quy', bà chấp nhận vị quan “ăn lương vợ” nên bà không “dám quản công”:
“Năm nắng mười mưa dám quản công”
Thành ngữ “dầm mưa dãi nắng” được tác giả biến tấu thành “năm nắng mười mưa”. Phải công nhận những con số trong thơ Tú Xương thực sự có sức mạnh. Ta đã cảm nhận sâu sắc với hai con số năm – một trong câu thơ trước (Nuôi đủ năm con với một chồng). Bây giờ là sự kỳ diệu của con số một – hai và năm – mười trong câu luận. “Một duyên hai nợ” so với “Năm nắng mười mưa”, cho thấy gian khổ không ngừng gia tăng, bà Tú đã chịu đựng hết.
Đứng trước người vợ tài năng, kiên cường, chịu đựng mọi gian khổ để “nuôi đủ năm con với một chồng” thì nhà thơ chỉ còn biết tự trách mình.
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Vì yêu thương vợ quá mức, nhà thơ tự trách mình, trách một cách nặng nề. “Cha mẹ thói đời…” thì đã trở thành lời tự trách của mình. Thật ra, đó là cách ông Tú tự nhận thức về sự xuất sắc của bà Tú, bởi Tú Xương không phải là người “ăn ở bạc”. Có thể chơi bời, “hờ hững” nhiều, nhưng đối với tình cảm, đối với trách nhiệm, nhà thơ không hề thiếu. Sự kiên định và mạnh mẽ với vợ như vậy thật đáng kính trọng.
Bằng tình cảm chân thành, bằng nghệ thuật sống động, Tú Xương đã thể hiện rõ hình ảnh người phụ nữ tài năng, kiên cường, chịu đựng nuôi chồng nuôi con. Bà Tú hiện lên với những phẩm chất cao quý của phụ nữ Việt Nam xưa.
Dù ông Tú chỉ nhận được một chữ “không” trong gia đình, nhưng nếu bình tĩnh suy xét, ông Tú cũng xứng đáng với bà Tú. Trên mảnh đất này, có hàng triệu người lao động, gánh vác gian khổ, nhưng chỉ có một bà Tú được ghi vào cõi thơ, cõi bất tử!
Vẻ đẹp nhân cách Tú Xương - Mẫu 10
Tú Xương đã viết nhiều bài thơ, bài phú ca về vợ. Bà Tú, người 'con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ”, là một người phụ nữ thông minh trong kinh doanh, được mọi người trong làng mến mộ và tôn trọng:
'Đầu sông bến bãi, đua tài buôn chín bán mười
Trong họ ngoài làng, vụng lẽ chào dơi nói thợ'.
Nhờ đó mà ông Tú có thể sống cuộc đời phong lưu: 'Tiền bạc phó cho con mụ kiếm - Ngựa xe chẳng thấy lúc nào ngơi'.
'Thương vợ' là một trong những bài thơ trữ tình đầy cảm động của Tú Xương. Nó không chỉ là sự tâm sự mà còn là lời bày tỏ về cuộc sống. Trong bài thơ này, ông Tú thể hiện tình yêu sâu nặng dành cho người vợ thân thương của mình.
Sáu câu thơ đầu tiên mô tả hình ảnh của bà Tú trong gia đình và xã hội: một người vợ mẫu mực, một người mẹ hiền lành, dịu dàng, và hy sinh cao cả.
Hai câu thơ giới thiệu về bà Tú như một người vợ kiên nhẫn, sẵn lòng hy sinh. So với phụ nữ trong câu đối của Nguyễn Khuyến, bà Tú được miêu tả như một người phụ nữ:
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'
“Quanh năm buôn bán' là hình ảnh của sự làm ăn khổ cực, không có ngày nghỉ. Bà Tú 'buôn bán ở mom sông”, một nơi khó khăn, nơi mà làm ăn luôn đầy thách thức. Từ 'mom sông' gợi lên cuộc sống vất vả, đầy gian khổ. Việc 'nuôi đủ năm con với một chồng' là gánh nặng lớn trên vai người mẹ, người vợ. Thông thường, người ta chỉ đếm số lượng rau cải, con cá, hoặc tiền bạc,... chứ không ai đếm 'số' con, 'số' chồng (!). Câu thơ này ẩn chứa nỗi đau lòng về cuộc sống gia đình gặp nhiều khó khăn: nhiều con, người chồng phải 'ăn lương vợ'. Tú Xương đã miêu tả một cách chân thực hình ảnh người vợ đảm đang, tần tảo của mình.
Phần thực tô đậm thêm chân dung bà Tú, mỗi sáng mỗi tối đi đi về về 'lặn lội' làm ăn như 'thân cò' nơi 'quãng vắng'. Ngôn ngữ thơ tăng cấp tô đậm thêm nỗi cực nhọc của người vợ. Câu chữ như những nét vẽ, gam màu nối tiếp nhau, bổ trợ và gia tăng: đã 'lặn lội' lại 'thân cò', rồi còn 'khi quãng vắng'. Nỗi cực nhọc kiếm sống ở 'mom sông' tưởng như không thể nào nói hết được! Hình ảnh 'con cò', “cái cò” trong ca dao cổ: ''Con cò lặn lội bờ sông...', 'Con cò đi đón cơn mưa...', 'Cái cò, cái vạc, cái nông...' được tái hiện trong thơ Tú Xương qua hình, ảnh 'thân cò' lầm lũi, đã đem đến cho người đọc bao liên tưởng cảm động về bà Tú, cũng như thân phận vất vả, cực khổ,... của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'.
'Eo sèo' là từ láy tượng thanh chỉ sự rầy rà bằng lời đòi, gọi liên tiếp dai dẳng; gợi tả cảnh tranh mua tranh bán, cảnh cãi vã nơi 'mặt nước' lúc 'đò đông”. Một cuộc đời 'lặn lội', một cảnh sống làm ăn 'eo sèo'. Nghệ thuật đối đặc sắc đã làm nổi bật cảnh kiếm ăn nhiều cơ cực. Bát cơm, manh áo mà bà Tú kiếm được 'Nuôi đủ năm con với một chồng' phải 'lặn lội' trong mưa nắng, phải giành giật 'eo sèo', phải trả giá bao mồ hôi, nước mắt giữa thời buổi khó khăn!
Tiếp theo là hai câu luận, Tú Xương vận dụng rất sáng tạo hai thành ngữ: ''một duyên hai nợ' và 'năm nắng mười mưa', đối xứng nhau hài hòa, màu sắc dân gian đậm đà trong cảm nhận và ngôn ngữ biểu đạt:
'Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công'.
'Duyên'' là duyên số, duyên phận, 'nợ' là cái 'nợ' đời mà bà Tú phải cam phận, chịu đựng. 'Nắng', 'mưa' tượng trưng cho mọi vất vả, khổ cực. Các số từ trong câu thơ tăng dần lên: 'một... hai... năm... mười...' làm nổi rõ đức hi sinh thầm lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu thương chịu khó vì sự ấm no hạnh phúc của chồng con và gia đình. 'Âu đành phận'... 'dám quản công'... giọng thơ nhiều xót xa thương cảm.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu, bằng tấm lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã phác hoạ một vài nét rất chân thực và cảm động về hình ảnh bà Tú, người vợ hiền thảo của mình với bao đức tính đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu thương, chịu khó, thầm lặng hi sinh cho hạnh phúc gia đình. Tú Xương thể hiện bút pháp điêu luyện trong sử dụng ngôn ngữ và sáng tạo hình ảnh. Các từ láy, các số từ, phép đối, đảo ngữ, sử dụng sáng tạo thành ngữ và hình ảnh 'thân cò'... đã tạo nên ấn tượng và sức hấp dẫn của văn chương.
Hai câu kết, Tú Xương sử dụng từ ngữ thông tục, lấy tiếng chửi nơi 'mom sông', lúc 'buổi đò đông' đưa vào thơ rất tự nhiên, bình dị. Ông tự trách mình:
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!'
Trách mình 'ăn lương vợ' mà 'ăn ở bạc'. Vai trò người chồng, người cha chẳng giúp ích được gì, vô tích sự, thậm chí còn 'hờ hững' với vợ con. Lời tự trách sao mà chua xót thế!
Ta đã biết, Tú Xương có văn tài, nhưng công danh dở dang, thi cử lận đận. Sống giữa một xã hội 'dở Tây dở ta' chữ nho mạt vận, lúc mà 'Ông nghè, ông cống cũng nằm co” cho nên nhà thơ tự trách mình, đồng thời cũng là trách đời đen bạc. Ông không xu thời để vinh thân phì gia 'tối rượu sâm banh, sáng sữa bò'.
Hai câu kết là cả một nỗi niềm tâm sự và thế sự đầy buồn thương, là tiếng nói của một trí thức giàu nhân cách, nặng tình đời, thượng vợ con mà gia cảnh nghèo. Tú Xương thương vợ cũng chính là thương chính mình vậy. Đó là nỗi đau thất thế của nhà thơ khi cảnh đời thay đổi!
Bài thơ 'Thương vợ' được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Ngôn ngữ thơ bình dị như tiếng nói đời thường nơi 'mom sông' của những người buôn bán nhỏ, cách đây gần một thế kỉ. Các chi tiết nghệ thuật chọn lọc vừa cá thể (bà Tú với 'năm con, một chồng') vừa khái quát sâu sắc (người phu nữ ngày xưa). Hình tượng thơ hàm súc, gợi cảm: thương vợ, thương mình, buồn về gia cảnh thêm nỗi đau đời. 'Thương vợ' là bài thơ trữ tình đặc sắc của Tú Xương nói về người vợ, người phụ nữ ngày xưa với bao tình cảm trân trọng tốt đẹp. Hình ảnh bà Tú được nói đến trong bài thơ rất gần gũi với người mẹ, người chị trong mỗi gia đình Việt Nam.
Vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương - Mẫu 11
Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) quê làng Vị Xuyên, Mĩ Lộc, Nam Định, là một trong những tên tuổi nổi bậc của nền văn học Việt Nam thế kỉ 19. Tuy cuộc đời ngắn ngủi nhưng Trần Tế Xương đã để lại một di sản tinh thần cao quý. Bên cạnh những bài thơ đả kích, phê phán chế độ phong kiến mục nát, ông còn có những bài thơ cảm động về người phụ nữ. Thương vợ là một bài thơ xuất sắc nhất trong đề tài ấy. Bài thơ thể hiện một cách chân thành và cảm động tấm lòng thương vợ của Trần Tế Xương.
Cuộc đời của Trần Tế Xương là cuộc đời của một nghệ sĩ, nhưng trước hết là một trí thức phong kiến. Ông vốn là người có tài nhưng rất phóng túng. Trong thời buổi giao thời, Nho học suy tàn, lại thêm học hành, thi cử lận đận chỉ đỗ Tú tài khiến Trần Tế Xương phải sống trong cảnh nghèo khổ, bất đắc chí. Bất mãn trước thời cuộc, các tác phẩm của Trần Tế Xương đã dựng nên bức tranh sinh động, nhiều mặt về xã hội thực dân phong kiến buổi đầu. Đó là bộ mặt xấu xa của bè lũ thực dân nửa phong kiến thống trị. Ông vạch trần thế lực đồng tiền trong xã hội đã ngự trị, chi phối đời sống. Đồng thời, qua các tác phẩm ông cũng bộc lộ khá sâu sắc tâm sự của bản thân về cái nghèo, về thi cử lận đận, nỗi buồn trước thời cuộc và vận mệnh nước nhà.
Khác với các nhà thơ khác (quá đề cao tính giáo lí), Trần tế Xương trở về với cuộc đời thực trong những nỗi cảm thông sâu sắc nhất. Khi mà vị trí của các Nho sĩ trở nên mất ưu thế, Trần Tế Xương đã kịp phát hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam tảo tần, chung thủy và giàu đức hi sinh. Thương vợ chính là một bài ca cảm động, là sự trân trọng tôn quý đối với thân phận người phụ nữ:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Mở đầu bài thơ, trần Tế Xương dựng lên bức tranh lao động của bà Tú. Vẻ đẹp hình tượng nhân vật bà Tú hiện lên trong bức tranh lao động kham khổ, hiu hút và cam chịu đến tội nghiệp:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Công việc của bà Tú là buôn bán nhỏ. Công việc ấy diễn ra thường xuyên, triền miên, nối tiếp ngày này qua ngày khác. Nơi làm việc là mom sông. Đó là một nơi cheo leo, chênh vênh và hiểm trở. Câu thơ giới thiệu hình ảnh bà Tú đầy vất vả, gian truân. Tác giả tỏ ra cảm thông với công việc làm ăn và công lao của bà Tú.
Câu thơ tiếp theo làm hiện rõ gánh nặng cuộc đời của bà: Nuôi đủ năm con với một chồng. Nuôi đủ nghĩa là không thiếu nhưng cũng chẳng thừa. Cái nghèo cái khổ cứ mãi đeo đẳng hết ngày này tháng nọ. Nó gợi lên sự đảm đang, tháo vát, khéo vun vén của bà Tú để có thể cân bằng cuộc sống gia đình. Người đọc chợt giật mình nhận ra, cái gánh nặng ấy có cả ông Tú nữa qua biện pháp đối 5 với 1, cách diễn đạt tách 5 con với một chồng. Ông Tú cảm nhận mình là kẻ ăn theo, ăn bám vợ, là gánh nặng cho vợ. Thậm chí gánh nặng ông Tú còn hơn cả 5 đứa con.
Đối với người Nho sĩ xưa, ít có ai lại nói thực, nói mạnh như Trần Tế Xương. Ông tự thấy mình vô dụng, thấy mình là gánh nặng trong cuộc đời bà Tú mà đáng lẽ ra những bổn phận đó chính ông mới là người phải thực hiện. Ta thấy ở đâu đó trong câu thơ cái gục đầu ngán ngẩm, thất vọng và buồn bã đến thê lương. Một người đàn ông không thể lo cho vợ, cho con, phải sống vô nghĩa lí giữa cuộc đời. Ở đâu đó ta cũng nghe được tiếng khóc thầm não nề. Không phải của bà Tú mà là của ông Tú. Khóc vì cảm thương vợ đã vất vả, hi sinh, cam chịu vì ông mà không hề than vãn, kêu ca:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Vận dụng sáng tạo hình ảnh “thân cò” , tác giả đã gợi liên tưởng trong ca dao xưa. Trong ca dao, hình ảnh thân cò nhằm chỉ cho người phụ nữ nhỏ bé, đầy bất hạnh và khổ đau:
Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non
Hay:
Cái cò lặn lội bờ sông
Cổ dài mỏ cứng cánh cong lưng gù
Hình ảnh con cò là tất cả nỗi vất vả, lam lũ, thân phận bé nhỏ, thấp hèn, hẩm hiu của người phụ nữ và cũng là của người nông dân trong xã hội phong kiến chất chứa đầy bất công. Họ luôn phải sống cam chịu, chấp nhận thiệt thòi mà không biết than vãn cùng ai. Bà Tú cũng đứng trong nghịch cảnh ấy. Tất cả những khổ nhọc ấy chỉ biết là số phận mang lại. Cái số phận bất di bất dịch mà con người đã sớm phải chấp nhận trong xã hội phong kiến nhiều bất công, ngang trái.
Hình ảnh bà Tú được khắc họa đậm nét trong sự bươn chải, tần tảo, xông pha qua nghệ thuật đối thanh, đối ý, đối từ loại giữa hai câu. bà Tú đi sớn về khuyên, bất chấp ngày nắng ngày mưa, buổi đông, buổi vắng. Hết “lặn lội khi quãng vắng” lại đến lúc vãn chợ “buổi đò đông”.
Bằng hai câu thơ, Trần Tế Xương đã thành công vẽ lên hình ảnh của người phụ nữ tần tảo, kiên nhẫn kiếm sống, không tiếc nuối thân phận nhỏ bé, đơn độc vì chồng con. Đến đây, ông bất giác suy ngẫm về nguyên nhân khiến bà Tú chịu đựng, hy sinh đến như vậy:
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Một duyên hai nợ nói lên cái số phận bất công của bà. Bà Tú lấy chồng vì duyên số ít mà nợ đời nhiều. Câu 'Năm nắng mười mưa' càng làm nổi bật những khó khăn, vất vả, khổ cực, gian khổ của bà. Cuộc sống của phụ nữ luôn phải đối mặt với những thử thách. Nếu người đàn ông thành công, phụ nữ cũng hưởng lợi. Nhưng nếu ông thất bại, phụ nữ cũng phải gánh chịu. Biết vậy, bà Tú chấp nhận số phận, không than vãn, hy sinh tất cả cho gia đình.
Trần Tế Xương đã hiểu được lòng bà Tú, yêu thương và trân trọng tính cách, phẩm hạnh cao đẹp của bà. Lời thơ đơn giản nhưng sâu sắc, thể hiện lòng tôn trọng của ông dành cho bà. Điều này vượt ra ngoài những quy tắc cứng nhắc của xã hội để nhấn mạnh vào cái đẹp của tâm hồn và lòng nhân ái. Bà Tú mang trong mình những phẩm chất truyền thống của phụ nữ Việt Nam: kiên nhẫn, sáng tạo và hy sinh.
Thương vợ, thương cảnh nghèo khó, ông Tú quay lại trách nhiệm đời sống, trách bản thân đã sống một cuộc đời không ý nghĩa:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!
Những lời oán trách của ông Tú vạch trần sự phù phiếm của cuộc đời, là biểu hiện của sự buồn bực, oán trách về sự bất công của thế gian. Bà Tú chịu nhiều khó khăn vì những lời hứa hẹn khi lấy một học giả, những lời hứa hẹn về danh vọng và giàu sang đã không thành hiện thực. Ông Tú nhận ra rằng, mình đã mắc phải sai lầm đó. Dù đã cố gắng, nhưng con đường vinh quang không hề mở ra. Ông tự trách mình vì đã không đủ năng lực để đảm bảo cuộc sống cho gia đình.
Bài thơ Thương vợ của Trần Tế Xương khuyến khích người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và tình yêu thương. Nó nhấn mạnh rằng, trong những thời điểm khó khăn nhất, tình người là điều cần thiết để giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Sự chia sẻ và cảm thông giữa con người là yếu tố quan trọng giúp chúng ta đối mặt với những thách thức của cuộc sống.
Bằng cách viết bài thơ Thương vợ, Trần Tế Xương đã khám phá, tôn vinh và ca ngợi điều mà xã hội không thể hiểu được. Cảm xúc mới mẻ đó được thể hiện thông qua hình ảnh và ngôn ngữ quen thuộc của văn học dân gian, cho thấy sự gần gũi với mọi người của tinh thần văn học của ông. Tấm lòng thương vợ qua bài thơ của Trần Tế Xương là một cái nhìn mới và tiên tiến về vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến.