Văn mẫu lớp 11: Thuyết minh về Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu là một đề tài rất thú vị để viết bài thuyết minh về một tác phẩm văn học.
Thuyết minh về Bạch Đằng giang phú mang lại bài văn mẫu đẹp và đạt điểm cao nhất cho các bạn học sinh giỏi. Đồng thời, cung cấp nhiều tư liệu học tập hữu ích, giúp học sinh củng cố kiến thức và trau dồi ngôn ngữ để biết cách viết bài thuyết minh về một tác phẩm văn học. Ngoài ra, còn có dàn ý thuyết minh về tác phẩm văn học để tham khảo.
Thuyết minh về Bạch Đằng giang phú
Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu là một ví dụ tiêu biểu của văn học yêu nước thời kỳ Lý – Trần. Trương Hán Siêu, một nhà văn nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam, đã đề cập đến tinh thần yêu nước và tự hào về truyền thống lịch sử của dân tộc trong tác phẩm của mình. Tác phẩm của ông đã trở thành biểu tượng của sự trữ tình và hoài cổ trong văn học Việt Nam.
Bài Phú sông Bạch Đằng được sáng tác sau chiến thắng vang dội của cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên Mông, cách đây khoảng 50 năm. Sông Bạch Đằng là dòng sông chứng nhân cho nhiều chiến công vĩ đại của dân tộc Việt Nam, như chiến thắng quân Nam Hán năm 938 của vua Ngô Quyền và trận chiến lịch sử năm 1288 dưới quyền Trần Hưng Đạo. Trong số nhiều tác phẩm ca ngợi dòng sông lịch sử này, bài “Phú sông Bạch Đằng” của Trương Hán Siêu là một trong những tác phẩm nổi tiếng và đặc sắc nhất.
Về hình thức, bài Phú sông Bạch Đằng được viết bằng chữ Hán theo thể loại Phú cổ, sử dụng cách diễn đạt “chủ – khách” để truyền đạt nội dung. Trương Hán Siêu đã xây dựng hệ thống câu từ theo lối kể chuyện độc đáo. Cấu trúc bài thường được chia thành ba phần: phần mở đầu giới thiệu nhân vật và lý do sáng tác, phần thứ hai là đối đáp giữa nhân vật “khách” và các bô lão hai bên bờ sông, và phần kết thúc là lời ngợi ca của nhân vật “khách”.
Nội dung của bài phú thể hiện ước muốn của tác giả muốn đi khắp nơi để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của quê hương và đất nước.
Khách có kẻ
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Tác giả đã liệt kê một loạt các địa danh nổi tiếng và những nơi có vẻ đẹp ở Trung Quốc như Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt... Điều này là cách tác giả thể hiện ước nguyện mãnh liệt muốn du ngoạn khắp nơi để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và đất nước Việt Nam.
Trong phần kế tiếp, chúng ta được chứng kiến cảnh sông Bạch Đằng qua từng lời miêu tả của nhân vật khách, tạo ra một bức tranh sinh động và giản dị:
Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Nước trời một sắc
Phong cảnh ba thu.
Sử dụng một loạt từ ngữ sinh động kết hợp với việc nhắc đến các địa danh gắn liền với sông Bạch Đằng, tác giả đã khơi gợi hình ảnh về vẻ đẹp hùng vĩ và bát ngát của dòng sông này. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện cảm xúc của mình trước một bảo tàng lịch sử khi nhớ về quá khứ hào hùng.
Thương nỗi anh hùng không rời xa
Thương nhớ dấu vết của quá khứ
Hơn nữa, chúng ta cũng thấy được tinh thần của quân đội ta trong trận chiến Bạch Đằng thông qua lời kể của các bô lão, tạo ra một bình luận tràn đầy hào hùng và mạnh mẽ:
Thuyền thúc muôn đội, uy nghiêm hùng hồn,
Đấu trường sáu quân, gươm kiếm rạng ngời.
…
Như thời xa xưa:
Trận Xích Bích quân Tào Tháo tan tác mây bay,
Trận Hợp Phì giặc Bồ Kiên hoàn toàn kẻ chết trước.
Từ đó, chúng ta thấy những chiến công vĩ đại ấy được kể qua giọng văn hùng hồn, truyền cảm, tái hiện được sự hào hùng, phản ánh tinh thần anh hùng đậm chất tự hào. Lời kể của các bô lão đã nổi bật vẻ vang của chiến thắng của quân dân ta và sự thất bại đắng cay của địch.
Tác giả sau đó bàn về nguyên nhân của chiến thắng:
Thực sự: Địa thế gian truân nguy hiểm,
Và cũng nhờ: Nhân tài bảo vệ tổ quốc.
Theo quan điểm của các bô lão, chiến thắng của nhân dân ta không chỉ nhờ vào địa thế khắc nghiệt mà còn nhờ vào sự xuất sắc của những con người tài năng. Trong số những nhân tài xuất chúng của thời kỳ đó là Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Cuối cùng, tác giả kết thúc bài phú bằng hai lời ca. Trước hết là lời của các bô lão:
Dòng sông Đằng dài và lớn lên,
Sóng to dồn về hướng biển Đông.
Kẻ bất nghĩa sẽ chết vong,
Chỉ anh hùng mới trường tồn mãi.
Những lời ca của các bô lão cũng khẳng định một triết lý vững vàng: kẻ bất nghĩa sẽ phải chết vong, nhưng anh hùng sẽ được vinh danh mãi mãi. Hơn nữa, khách còn tiếp tục ca ngợi:
Đôi vị anh hùng vĩ đại,
Sông này đã rửa sạch hàng loạt lũ giặc.
Giặc tan vĩnh viễn và hòa bình trỗi.
Bởi đất nước ta có lòng dũng cao.
Tác giả đã tôn vinh sự anh dũng của vua Trần - người có lòng dũng cao, luôn đặt lợi ích của quốc gia lên trên hết. Như vậy, chúng ta thấy rằng chiến thắng của quân đội ta phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó nhân tài và lãnh đạo đạo đức luôn đóng vai trò quan trọng.
Qua kỷ niệm về quá khứ, Bạch Đằng giang phú thể hiện tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc trước chiến công trên sông Bạch Đằng và ca ngợi truyền thống anh dũng, đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm cũng thể hiện tư tưởng nhân văn cao đẹp thông qua việc tôn vinh vai trò của con người trong lịch sử.