Văn mẫu lớp 11: Tóm tắt bài thơ Trao duyên của Nguyễn Du là một đề tài thú vị để viết bài văn tóm tắt về một tác phẩm văn học.
Tóm tắt Trao duyên mang lại gợi ý về cách diễn đạt chi tiết cùng với 4 ví dụ mẫu sáng tạo nhất từ các học sinh giỏi. Qua đó cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích, giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng văn học để biết cách tóm tắt một tác phẩm văn học. Ngoài bài tóm tắt Trao duyên, hãy xem thêm bản tóm tắt ý thuyết về một tác phẩm văn học.
Bản tóm tắt ý thuyết Trao duyên
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều
2. Nội dung chính
a. Giới thiệu về Truyện Kiều:
- Được thi sĩ lừng danh Nguyễn Du viết dựa trên tiểu thuyết Kim Vân Kiều truyện của Trung Quốc.
- Sử dụng chữ Nôm và hình thức thơ lục bát truyền thống của dân tộc.
- Bối cảnh: Phản ánh sâu rộng về xã hội phong kiến hiện tại, với tầng lớp thống trị tàn ác và số phận của những con người trong xã hội đó, đặc biệt là phụ nữ.
Nghệ thuật tạo hình nhân vật rất sống động, mỗi nhân vật có đặc điểm, cảm xúc, tâm trạng, tính cách riêng biệt.
Lối diễn đạt tinh tế, với việc miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh xảo, sâu sắc.
b. Trích đoạn Trao duyên:
- Vị trí của đoạn trích: Từ câu 723 đến câu 756, nằm trong phần hai về biến cố và số phận của Truyện Kiều
- Cấu trúc của đoạn văn: Được phân thành ba phần khác nhau.
c. Phân tích:
- Đoạn văn có tựa đề 'trao duyên': Không phải là việc trao đổi duyên phận giữa nam nữ như thường lệ mà ở đây là việc gửi gắm tình yêu, duyên số từ một người này sang một người khác.
- 12 câu đầu: Thúy Kiều tin tưởng vào sự giúp đỡ của em và lý do của nàng:
- 'Tin tưởng': sự dựa dẫm với tông âm trầm nặng, thể hiện sự đau khổ của Thúy Kiều, sự khó khăn khi nàng nói với em.
- Kiều sử dụng hai từ 'lạy, thưa': Đây là những cử chỉ kính trọng với người có vị trí cao hơn, không phải là với em gái => thể hiện tầm quan trọng của việc mà Kiều dựa dẫm vào em.
- Kiều tả lại câu chuyện tình yêu của mình với chàng Kim bằng những từ ngữ đầy đau đớn.
- 'Kết thúc mối tình tương tư': Sự ra đi trong tình yêu của Kiều, sự bất ngờ rời đi vì trách nhiệm gia đình đã khiến cho mối duyên đẹp đẽ kết thúc.
- Kiều sử dụng 'tình máu mủ' của mình với em để thuyết phục em
=> 12 câu thơ thể hiện sự phức tạp của tâm trạng của Kiều, đồng thời là minh chứng cho sự thông minh, khôn ngoan của nàng. Mỗi lời nàng nói đều rất chân thành, sâu sắc, thể hiện lòng hy sinh cao quý của một người con gái và lòng hiếu thảo với cha mẹ.
- 14 câu tiếp theo: Kiều trao lại cho Vân những vật kỷ niệm của tình yêu và nhắc nhở Vân:
- Kiều gửi lại cho em tất cả những vật kỷ niệm của tình yêu mà nàng và Kim Trọng đã chia sẻ, những vật kỷ niệm giản dị nhưng ẩn chứa niềm hạnh phúc của tình yêu của nàng.
- Nàng cũng mong rằng em và Kim Trọng sẽ không quên nàng
- sau khi trao lại những vật kỷ niệm, nàng đoán về tương lai của mình, một tương lai không được êm đềm khi mà nàng đã dự đoán về cái chết.
- 8 câu cuối cùng: Nỗi đau lòng của Kiều khi nhớ về Kim Trọng:
- Đoạn thơ biến thành lời thoại nội tâm
- Kiều hiểu rõ cảnh khổ của bản thân mình 'bây giờ trâm...lỡ làng' => tất cả đều thể hiện sự tan vỡ, nỗi đau và số phận khó khăn của nàng trong tương lai.
- Kiều tự nhận mình phụ bạc Kim Trọng, kêu gọi tình thương từ quân
- Nàng gọi tên Kim Trọng hai lần: thể hiện sự đau đớn, tuyệt vọng, nghẹn ngào trong lòng.
d. Tổng kết:
- Đoạn văn thể hiện sự đau khổ, sự vật vã của Kiều khi phải trao lại tình yêu của mình cho em.
- Nghệ thuật: Sử dụng nghệ thuật xây dựng nhân vật qua đối thoại và lời thoại nội tâm sâu sắc.
3. Kết thúc:
- Tái khẳng định vấn đề
Giải thích Ý nghĩa của Việc Trao duyên - Mẫu 1
Cuộc đời của Thúy Kiều, một người có vẻ đẹp và tài năng, từ khi gia đình gặp biến cố đã trải qua nhiều giai đoạn đau buồn. Mỗi giai đoạn được đánh dấu bằng một nỗi đau khác nhau. Trong Truyện Kiều, việc 'trao duyên' có thể coi là nỗi đau lớn nhất. Với Thúy Kiều, việc này - dù là đối với em gái của mình - cũng đồng nghĩa với việc đánh mất hết. Phải chọn giữa tình yêu và hiếu thảo, Thúy Kiều đã phải đối mặt với nhiều suy tư nhưng không oán trách vì nàng hiểu rằng 'làm con trước phải đền ơn sinh thành'. Tuy nhiên, khi phải từ bỏ lời thề vàng đá, Thúy Kiều đã phải trải qua nỗi đau và ân hận suốt cuộc đời.
Trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên có vai trò như một điểm mở đầu cho hai phần đối lập trong cuộc đời của Kiều: hạnh phúc và đau khổ. Không chỉ thương, Vân còn hiểu rõ tâm trạng của Kiều. Có lẽ chính vì điều đó mà sau này, dù gặp khó khăn trong việc trao đổi duyên số, Vân vẫn chấp nhận mà không cần phải nói thêm gì (có ý kiến cho rằng: Thuý Vân chỉ cảm ơn với lòng bởi những lời rất thuyết phục của Thúy Kiều).
Chỉ sau những điều này, Thúy Kiều đã bắt đầu câu chuyện mà đáng lẽ ra không ai nghĩ đến:
Đồng lòng với em em sẽ vâng lời,
Ngồi xuống để chị kính cẩn rồi mới nói.
Nghe xong, Thuý Vân chắc chắn sẽ rất ngạc nhiên. Lời nói của chị, sâu sắc và nồng nàn, chắc chắn không phải là điều bình thường. Trong các từ biểu đạt sự nhờ vả, Nguyễn Du đã lựa chọn hai từ quan trọng nhất và phù hợp nhất với hoàn cảnh: 'cậy' và 'chịu'. 'Cậy' không chỉ là sự nhờ vả, mà còn là sự hy vọng và tin tưởng. Tương tự, 'chịu' không chỉ là việc đồng ý, mà còn là sự nài nỉ và thuyết phục. Mặc dù chưa nói ra, nhưng Kiều hiểu rằng người nhận có thể sẽ không dễ dàng chấp nhận, vì vậy nàng đã tự mình đưa Vân vào tình huống khó khăn, đầy thách thức. Cách nói của Thuý Kiều, trang trọng và uy nghiêm, lại càng làm tăng áp lực lên Thuý Vân.
'Chọn' và 'đặt vấn đề' một cách nhanh nhạy và cẩn thận, Thuý Kiều dường như đã trả lời ngay lập tức, như thể nếu để lâu sẽ không thể nào nói được:
Ở giữa con đường đau khổ tương tư,
Dây tơ hoen chặn mối mắt em.
Vậy là, điều mà có vẻ như là khó khăn nhất, Thuý Kiều đã nói ra. Thuý Vân bất ngờ, nhưng cũng nhanh chóng hiểu được tâm trạng của chị. Đoạn thơ ngắn gọn này, chỉ dành cho những vấn đề riêng tư. Tình yêu tan vỡ và thất vọng được diễn đạt thông qua một câu thành ngữ chắc nịch (đứt gánh tương tư). Câu thơ thứ 4 còn đặc biệt ở hai từ 'tơ hoen', cho thấy tình yêu với Kiều vẫn chưa đủ sâu, trong khi với Vân, nó chỉ là sự tiếp tục. Lời của Kiều sâu sắc và đầy bi thương.
Những câu thơ tiếp theo nối tiếp những biến cố trong cuộc đời Kiều. Những biến cố đó, Thuý Vân đã chứng kiến, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc 'khi gặp gỡ chàng Kim' và cả 'khi gặp khó khăn'.
Tám câu thơ đầu, ngoài việc trao duyên, Thuý Kiều chủ yếu kể về những bi kịch của mình. Tuy nhiên, để trao duyên, Thuý Kiều cũng phải lựa chọn những từ ngữ thuyết phục:
Em ơi hãy giữ gìn tuổi xuân dài,
Xót lòng vì tình yêu đầy chông gai.
Dẫu thân thể tan tác, xương mòn dần,
Trái tim vẫn rực cháy, hương thơm như mùa hạ.
Đoạn thơ sử dụng nhiều thành ngữ, lời lẽ ý vị, kín đáo, trung thành. Người 'nhận' có ba lý do để không thể từ chối. Đầu tiên, dù không còn trẻ trung nhưng vẫn có sự tươi trẻ trong Kiều, nhưng giờ đây thì đã quá nặng nề. Rõ ràng, nếu xét về sự tươi trẻ (hiểu là sự trong sáng tinh khôi), thì bây giờ Kiều không thể so sánh với Vân. Kiều đã có chồng, điều này không thể phủ nhận. Lý do thứ hai lại càng thuyết phục hơn. Kiều đang nhờ Vân một điều mà chưa bao giờ nhờ ai. Nhờ và nhận đều khó khăn, chỉ có tình chị em máu mủ mới có thể hiểu và chấp nhận cho nhau. Lý do thứ ba nghe như một lời cầu xin đầy chua xót:
Dẫu thân thể tan tác, xương mòn dần,
Trái tim vẫn rực cháy, hương thơm như mùa hạ.
Không phải là lý do, nhưng hoàn toàn hợp lý. Câu thơ như một lời kêu gọi cảm động. Ai có thể từ chối ước nguyện của người thân trong tình cảm đang phải đối mặt với tình hình bất ổn, không thể đoán trước? Người ta nói Nguyễn Du là một nhà văn sâu sắc về cuộc sống ở những điểm như vậy.
Duyên đã được trao, người “nhận” cũng không có lý do gì để từ chối. Thuý Kiều trao vật kỷ niệm cho em:
Chiếc vành cùng tờ mây bức,
Duyên này giữ, vật này chung ta sẽ chia.
Thuý Kiều đã bỏ công sức để thuyết phục Thuý Vân, nhưng khi Thuý Vân chấp nhận, thì cũng là lúc Thuý Kiều bắt đầu đối mặt với việc cố níu kéo tình yêu. Duyên đã khó trao, làm sao có thể trao được tình? Trở về với những vật kỷ niệm thiêng liêng (chiếc vành, tờ mây, mảnh hương nguyền) cũng là để quay lại với tình yêu của nàng. Những vật này gắn liền với những khoảnh khắc đẹp nhất trong cuộc đời Kiều. Chúng thiêng liêng vì chúng chỉ thuộc về Kiều và Kim Trọng. Tình yêu không có chỗ cho người thứ ba, và khi có người thứ ba xuất hiện, sự thiêng liêng bắt đầu tan vỡ. Câu thơ “Duyên này giữ, vật này chung ta sẽ chia” thể hiện nỗi đau đớn trong lòng của Kiều. Tình yêu và niềm tin của Thuý Kiều đã tan biến.
Cố gắng giữ lại tình yêu bằng những kỷ vật (thậm chí chỉ trong tâm tưởng), Thuý Kiều đành phải đau lòng suy nghĩ về tương lai:
Dù mai sau có điều gì xảy ra,
Lò hương ấy so với dây tơ kia.
Nhìn ra bãi cỏ, nhìn ra chiếc lá,
Cảm nhận làn gió hiu hiu, ước mong chị quay về.
Thuý Kiều như đắm chìm trong cảm giác mê mải, bao trùm bởi sự đau xót. Dù có trong bóng tối của tận cùng, lời thề vàng đá của Kiều vẫn không hề thay đổi:
Linh hồn gánh trọng lời thề,
Cơ thể tan nát dưới gốc cây cỏ vàng.
Tìm kiếm tình yêu qua một cách nhìn từ cõi lòng, Thuý Kiều vẫn không quên nhớ về nỗi tủi hổ, đau đớn của bản thân:
Thời gian trôi qua, lời thề vẫn còn đọng lại trong tâm trí,
Dưới ánh sáng mờ mịt, cầu xin sự tha thứ cho những bất công.
Đoạn thơ cuối cùng là sự trở về của Thuý Kiều từ thế giới tưởng tượng. Thời gian không chỉ là biểu tượng của cảm xúc, nó còn là sự hiện hữu vật chất. Trở về với thực tại, Thuý Kiều đau lòng chấp nhận sự khắc nghiệt của số phận, chấp nhận “vách núi đứng vững gãy”, “sợi tơ duyên ngắn ngủi”, “số phận giống như vôi”. Đoạn thơ sử dụng nhiều thành ngữ để nói đến cái “không thể thay đổi” không gian và thời gian. Nhận thức về hiện tại, Kiều chỉ còn biết thương tiếc bản thân, oán hờn vận mệnh. Dù có vẻ như Kiều sẽ từ bỏ, nhưng suy nghĩ của nhân vật lại chuyển hướng khác:
ÔiKim Lang ơi! Hỡi Kim Lang
Thôi, thôi, từ đây thiếp đã lạc lòng.
Câu thơ thực sự là lời kêu than khẩn cầu, là âm điệu nghẹn ngào của người phụ nữ đã hoàn toàn tuyệt vọng.
Thuý Kiều sau đó xa cách Kim Trọng mười lăm năm nhưng trong suốt thời gian đó, không bao giờ nàng quên được tình yêu đầu đời. Nhưng có lẽ không cần đợi đến mười lăm năm. Ngay trong lúc phải đau đớn “trao duyên”, người đọc có thể thấy tình yêu trong lòng người phụ nữ ấy không thể chia cắt.
Đoạn trích phản ánh sự đau đớn, tình yêu và số phận bi kịch của Kiều. Qua nghệ thuật miêu tả nội tâm tài tình của Nguyễn Du, nỗi đau và vẻ đẹp tâm hồn của Kiều – người phụ nữ tài sắc, tình nghĩa vẹn toàn – đã được thể hiện một cách tinh tế và tỏa sáng rực rỡ.
Thuyết minh Trao duyên - Mẫu 2
Tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng đang thăng hoa, say đắm, nhưng Kim Trọng phải về Liêu Dương lo tang chú. Trong khi đó, tai họa ập đến gia đình Thúy Kiều, mất mát toàn bộ của cải. Cha và em trai Thúy Kiều bị bắt, bị đánh đập. Các quan lại đòi tiền “có ba trăm lạng mới xuôi”. Trước biến cố thê thảm đó, Thúy Kiều, một người giàu lòng hiếu thảo, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bán mình để cứu cha em. Nhưng mối tình với Kim Trọng thì sao? Thúy Kiều đau lòng. Cuối cùng, nàng quyết định nhờ em gái thay mình lấy Kim Trọng. Đoạn “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” rất cảm động. Có lẽ đây là tình cảnh đau lòng chưa từng thấy trong văn học nhân loại.
Dựa vào câu chuyện của Thanh Tâm Tài Nhân, Nguyễn Du đã tái hiện lại chi tiết trao duyên rất sống động. “Thúy Vân chợt tỉnh giấc xuân” thì thấy chị đang thổn thức giữa đêm khuya. Vân đến ân cần hỏi thăm. Thúy Kiều khó nói, nhưng “trái tim thì không thể làm nứt vỡ ai”. Thương cha, nàng bán mình, thương người yêu, nàng nhờ em gái:
“Hãy nhờ em, em hãy chấp nhận lời,
Ngồi lên cho chị xin lỗi, rồi sẽ nói,
Giữa cơn đau khổ của tình yêu đôi bên,
Keo loan nối lại những sợi tơ rối, em”.
Trong đoạn này, từ diễn tả khái niệm nhờ, Nguyễn Du đã chọn từ “nhờ”, rất chính xác. Từ “nhờ” bao gồm niềm tin mà người được nhờ không thể từ chối được. Thêm vào đó là cử chỉ trang trọng là “xin lỗi”. Đời chị chỉ có em mới khiến chị sống bằng cách nào! Mối tình với Kim Trọng sâu sắc đến đâu, thiêng liêng đến đâu! Trong nước mắt, giữa đêm tối, Thúy Kiều đã kể về sự tình cho em nghe:
“Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày hẹn ước, khi đêm thề nguyền,
Thử thách sóng gió bất kỳ,
Tình hiếu khôn lường hai bên vẹn nguyên”.
Thúy Kiều đã nhanh chóng kể những sự kiện mà Thúy Vân cũng đã chứng kiến. Buổi chiều thanh minh gặp chàng Kim, thề nguyền hẹn ước với Kim Trọng, và sóng gió của gia đình. Tuy nhiên, có một chi tiết mà một người giản đơn như Thúy Vân không bao giờ biết:
“Tình hiếu khôn lẽ hai bề vẹn hai”.
Qua lời Thúy Kiều, Nguyễn Du đã khám phá cả một xã hội, hiếu tình là hai giá trị tinh thần không thể đặt lên bàn cân được. Một xã hội bắt con người phải lựa chọn giữa những giá trị không thể lựa chọn được là một xã hội tàn bạo. Thúy Kiều đã cay đắng lựa chọn chữ “hiếu”. Mà chỉ có ba điều tồn tại: “Đức tin, hi vọng và tình yêu, tình yêu vĩ đại hơn cả”. Nghe một bài trong Kinh Thánh như vậy, chúng ta càng thấm thía với nỗi đau của nàng Kiều.
Vì thế, hy sinh chữ tình, nàng Kiều coi như không còn tồn tại trên cõi đời này nữa. Mỗi lời của nàng không phải là nước mắt mà là máu đang chảy trong lòng.
“Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ thay lời nước non,
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”.
Hai chị em gần bằng tuổi nhau, nhưng Thúy Kiều nói 'ngày xuân em hãy còn dài' vẫn làm đau lòng biết bao! Lời của nàng đầy tình cảm, lo lắng cho hạnh phúc của Kim Trọng, hy vọng chàng sẽ tìm thấy hạnh phúc trong những gian khổ. Dù trong nỗi đau tuyệt vọng, nàng vẫn ân cần lo lắng cho hạnh phúc của người khác. Thật là một tấm gương của đức hi sinh lớn lao.
Biết em thuận lòng, nàng trao cho em những kỷ vật đáng quý giữa nàng và chàng Kim:
'Chiếc vành với bức tờ mây,
Duyên này thì giữ, vật này của chung'.
Tình cảm có thể trừu tượng, nhưng kỷ vật của tình yêu thì hiện hữu và rõ ràng. Khi Thúy Kiều trao 'chiếc vành với bức tờ mây' cho em, nỗi đau trong lòng nàng càng trở nên sâu sắc hơn. Mỗi từ nàng nói đều nặng nề nhưng rất thấm. Nàng trao duyên, trao kỷ vật cho em nhưng nghẹn ngào với cuộc sống. Xã hội ép buộc con người phải chung cả điều không thể chung được, liệu có đáng trách không? Đó là lời kêu gọi sâu sắc từ Nguyễn Du về sự thấu hiểu xã hội.
Thúy Kiều trao duyên như là việc mình đã từ bỏ. Nàng nhắn em giữ gìn kỷ vật và nhớ thương linh hồn vật vờ đau khổ của chị trên cõi đời đen tối này:
“Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu, đền nghì trúc mai”.
Thúy Kiều tưởng tượng bản thân chỉ còn là hình hài ma quỷ. Lời lẽ bóng ma ấy sẽ hiện hình trong hương trầm và những âm nhạc. Tâm hồn ma vẫn chứa đựng lời thề với Kim Trọng, nên dù “thân xác tan tác” thì linh hồn vẫn vương vấn bên “ngọn cỏ lá cây”, trong “tiếng gió hiu hiu...”. Tình yêu của người bị số phận bất công vẫn làm rung động vũ trụ.
Chị quên mất rằng trước mắt còn có Thúy Vân phải thổn thức với Kim Trọng:
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân,
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi
Phận sao phận bạc như vôi!
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng”.
Mỗi lời của chị như một lời thở dài. Trước nỗi đau sâu này, chị chỉ có thể tự trách mình là “phận bạc”, là “hoa trôi”, những hình ảnh ấy gợi lên sự đau lòng trong lòng người. Đối với Kim Trọng, chị còn tự hận là chính mình đã “phản bội chàng”. Tâm lý tự trách nhiệm cao thượng ấy khiến chị trở nên mênh mang trong vực sâu của lòng thương xót vô tận:
“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!
Thôi thôi! Thiếp đã phụ chàng từ đây!”
Đoạn “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” là một phần quan trọng trong sự kiện lớn “Đoạn trường tân thanh”. Nguyễn Du đã tái hiện một cách tinh tế, sâu sắc những khía cạnh cảm động trong câu chuyện của Thanh Tâm Tài Nhân. Tác giả đã tạo ra sự đối lập giữa hai tính cách của hai chị em một cách tài tình: sự tự do, vô tư của Thúy Vân và sự đau đớn của Thúy Kiều. Nguyễn Du đã miêu tả một cách tinh vi tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, thể hiện sâu sắc tâm hồn con người. Chỉ qua đoạn “Trao duyên”, chúng ta cảm nhận được Thúy Kiều là một cô gái giàu tình cảm, giàu đức hi sinh, có ý thức về tình yêu và cuộc sống.
Một nhân vật như Thúy Kiều, ngay khi bước vào đời đã phải đối mặt với biến cố tan tác. Đoạn này như một dấu vết máu trên ngòi bút của Nguyễn Du, như những giọt nước mắt của thi sĩ thấm qua trang giấy. Hơn hai trăm năm trôi qua, những giọt nước mắt kia vẫn chưa khô.
Thuyết minh về đoạn trích Trao duyên - Mẫu 3
Truyện Kiều là một kiệt tác của văn học Việt Nam, khắc họa một cách chân thực xã hội phong kiến với những bất công, đau thương và bi kịch của phụ nữ. Thúy Kiều, nhân vật chính, là một cô gái tài sắc vẹn toàn và có mối tình đẹp đẽ với chàng Kim Trọng. Tuy nhiên, khi gặp khó khăn, Kiều đã hy sinh bản thân để cứu cha và em trai, và đồng thời nhờ em gái thay mình trả ơn cho Kim. Đoạn trích Trao duyên làm cho người đọc cảm thấy đau đớn và xót xa cho số phận của Kiều.
Truyện Kiều là tác phẩm được lấy cảm hứng từ tiểu thuyết Trung Quốc Kim Vân Kiều truyện, nhưng Nguyễn Du đã biến đổi và sáng tạo nên một câu chuyện sống động và độc đáo. Truyện Kiều được viết bằng thể thơ lục bát, là một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc với 3254 câu thơ. Nội dung của tác phẩm phản ánh sâu sắc xã hội thời đó, với sự tàn bạo của giai cấp thống trị và bi kịch của số phận con người, đặc biệt là của phụ nữ. Nguyễn Du đã bày tỏ sự đồng cảm và ước mơ về một xã hội công bằng, công lý.
Đoạn trích Trao duyên là phần nằm trong tác phẩm Truyện Kiều, từ câu 723 đến câu 756, thuộc phần hai Gia biến và lưu lạc. Sau khi cha và em bị bắt oan, Kiều buộc phải bán mình để cứu cha và em. Đêm cuối cùng trước khi ra đi, Kiều đã cầu xin Thúy Vân - em gái của mình, để thay mình trả nghĩa cho tình yêu của mình - Kim Trọng, khi đó đang ở Liêu Dương chịu tang chú.
Đoạn trích bao gồm hai mươi bốn câu thơ, được chia thành ba đoạn: Đoạn một là những lời thuyết phục của Kiều với em gái, đoạn hai là Kiều trao cho em kỷ vật của tình yêu và lời dặn dò, đoạn ba là nỗi đau lòng của Kiều khi nhớ về Kim Trọng. Mặc dù ngắn ngủi, đoạn trích này toát lên nỗi đau thương của Kiều trước bi kịch tình yêu và là tiếng kêu đau đớn của tác giả trước số phận bi đắng của con người trong xã hội phong kiến. Ngôn ngữ ở đây vừa hàm súc, vừa trang trọng, phản ánh tư cách của một người con gái tài sắc như Kiều. Đoạn trích này cũng là một trong những điểm nhấn về cách Nguyễn Du xây dựng nhân vật qua những đoạn độc thoại nội tâm tuyệt vời.
Đoạn trích bắt đầu bằng lời cầu xin của Kiều với Thúy Vân:
'Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa'
Nàng sử dụng từ 'cậy' để khởi đầu, biểu hiện sự nhờ vả, nặng nề, chứa đựng nỗi đau, quằn quại trong tâm hồn của Kiều. Mặc dù chỉ dùng hai từ 'lạy, thưa' để gọi em, nhưng đó là cách thể hiện sự tôn trọng, kính trọng với người có ân huệ, chứ không chỉ là em gái. Điều này chứng tỏ việc nàng nhờ em là rất quan trọng, vì thế nàng mới tỏ lòng tôn kính!
Dù chỉ hai câu thơ đầu, nhưng chúng chứa đựng nhiều khó khăn, vấn đề của Kiều, do đó, nàng phải dùng lời lẽ kính trọng với Thúy Vân để nhờ Vân giúp đỡ một việc rất quan trọng.
Sau khi nhận được sự đồng ý của em, Kiều mới dần dần trao duyên cho em bằng lời lẽ thật đau đớn nhưng đầy thuyết phục, chứa đựng sự thông minh của nàng. Đầu tiên, nàng kể về mối tình sâu đậm với Kim Trọng bằng lời lẽ đau lòng:
'Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em
Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày nguyện ước, khi đêm chén thề'
Kiều dùng bốn từ 'đứt gánh tương tư' để chỉ sự rời bỏ của mình trong mối tình với Kim Trọng. 'Đứt gánh' là biểu hiện của sự đột ngột, bất ngờ, vì hoàn cảnh mà nàng phải xa rời tình yêu của mình. Hai từ 'mặc em' như một cách phó thác cho Thúy Vân mối tơ duyên của mình, mặc dù là phó thác nhưng thực ra là ép buộc Vân phải chấp nhận. Nàng đã có một tình yêu đẹp với Kim Trọng, với những ước nguyện, những lời thề. Mối tình đó đẹp đẽ vô cùng, nhưng 'sóng gió bất kì' đã buộc nàng phải chọn lựa gia đình. Kiều dựa vào 'tình máu mủ' để thuyết phục Vân, và nàng khẳng định với Vân rằng dù sau này có ra sao thì nàng cũng sẽ mang ơn Vân suốt đời.
Mười hai câu thơ, nhưng lại là biểu hiện của tâm trạng phức tạp của Kiều. Mỗi lời nói đều đầy khó khăn, đầy đau lòng, nhưng Kiều đã thông minh diễn giải chân thành, thấu tình đạt lý để Thúy Vân không thể từ chối. Điều này cũng chứng tỏ lòng hy sinh cao cả của Kiều, thể hiện lòng hiếu thảo và trọng nghĩa tình của nàng.
Sau đó là đoạn thơ khi Kiều trao cho Vân tất cả kỷ vật tình yêu của mình và dặn dò em gái. Nàng trao hết cho em những kỷ vật gắn liền với tình yêu sâu đậm của mình. Tất cả chỉ là những vật đơn giản, nhỏ bé, nhưng đối với nàng, đó là minh chứng cho tình yêu của nàng:
'Chiếc thoa với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung
Dù em nên vợ nên chồng
Xót người bạc mệnh ắt lòng chẳng quên
Mất người còn chút của tin
Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa'
Những kỷ vật đó thật đơn sơ, chỉ là 'chiếc thoa, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền', nhưng đó là tất cả kỷ niệm về mối tình ngắn ngủi của nàng với Kim Trọng. Nàng buộc lòng phải trao cho Vân, nhưng chỉ là trao kỷ vật, còn một chút tình cảm, nàng giữ lại cho chính mình.
'Duyên này thì giữ, vật này của chung'
Nàng nói 'của chung' thay vì 'của Vân', biểu lộ sự tiếc nuối, dằn vặt trong lòng, không lòng nào rời xa. Mối tình đầu luôn sâu đậm, tình yêu của nàng với Kim Trọng đặc biệt sâu sắc, khiến nàng không thể chịu đựng được sự đau đớn.
Sáu câu thơ hiện thị sự phức tạp trong tâm trí Kiều. Nàng muốn em giúp trả nghĩa cho Kim Trọng, nhưng cũng không muốn rời xa tình yêu đầu đời của mình.
Sau khi trao kỷ vật, Kiều dặn dò Vân bằng những lời buồn bã, nặng nề. Nàng dự cảm về số phận bi thương của mình và mong Vân giúp trả nghĩa. Mỗi câu thơ là nỗi đau đớn, tuyệt vọng của Kiều trước việc phải rời xa tình yêu.
Ra đi, Kiều nhấn mạnh Vân phải thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng, và khi nàng qua đời, hãy tẩy oan cho nàng yên bình. Tình yêu của Kiều với Kim Trọng sâu đậm, và nàng ra đi vì bất đắc dĩ, không muốn quên lời hẹn với chàng.
Sau khi trao hết cho Vân, Kiều ngồi một mình suy tư về những bi kịch của cuộc đời. Đối thoại đã biến thành độc thoại, thể hiện nỗi đau trong lòng nàng.
'Giờ đây trâm gãy, bình tan
Làm sao kể hết muôn vàn tình thương
Ngàn lời lạy gửi tình quân
Duyên phận ngắn ngủi còn đây
Phận đời như vôi, phận sao mà phai
Đã đành nước trôi, hoa bay lạc loài'
Mỗi từ, mỗi chữ đều vẽ nên cảnh tan vỡ, đau buồn và nàng càng thêm đau lòng khi nhớ về Kim Trọng. Dù biết rằng lỗi do hiếu, Kiều vẫn tự trách mình đã phụ lòng chàng, khiến chàng phải đau khổ. 'Lạy' ở đây, không giống với 'lạy' Thúy Vân, mà là lạy để tạ tội với tình yêu của mình.
Khi mọi cảm xúc trào dâng, nàng gọi tên Kim Trọng hai lần trong nỗi tức tưởi, đau lòng:
'Ôi Kim lang, hỡi Kim lang
Thôi thôi, thiếp đã phụ chàng từ nay'
Mỗi câu thơ cuối cùng đều là biểu hiện của nỗi đau lòng của Kiều, chứa đựng sự đau đớn khi phải rời xa tình yêu vì lẽ hiếu. Tất cả nỗi đau đều dành cho Kim Trọng, không một chút suy nghĩ về chính bản thân, thể hiện đức hy sinh và tình cảm sâu sắc của Kiều với Kim Trọng!
Đoạn trích chỉ có hai mươi tư câu nhưng đã làm cho chúng ta hiểu rõ tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm cuối cùng trước khi rời nhà, bắt đầu cuộc hành trình lưu lạc. Nội tâm của Kiều đầy giằng xé, nhưng tình yêu và hy sinh của nàng vẫn rực sáng.
Về mặt nghệ thuật, Nguyễn Du đã thể hiện tài năng xuất sắc khi diễn đạt tâm trạng của Kiều qua các đoạn đối thoại và độc thoại sâu sắc. Thể thơ lục bát được khai thác một cách tinh tế, với ngôn từ giàu cảm xúc và chân thành.
Đoạn trích Trao duyên khiến ta khâm phục tài năng của Nguyễn Du hơn nữa. Ông đã biến đoạn này thành một mẫu mực về cách miêu tả nhân vật thông qua độc thoại nội tâm. Đồng thời, nó làm nổi bật lòng hiếu thảo và tình yêu chân thành của Kiều - một người con gái hoàn hảo.
Giải thích về đoạn trích Trao duyên - Mẫu 4
Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại của văn học Việt Nam, để lại nhiều ý nghĩa nhân văn sâu sắc cho độc giả. Đoạn trích 'Trao duyên' là một trong những phần nổi bật, vẽ nét rõ nét tâm hồn của nhân vật Thúy Kiều.
Khi gia đình gặp khó khăn, để cứu cha và em trai, Thúy Kiều phải trao mất mối duyên của mình cho Thúy Vân:
“Cậy em, em hãy chấp nhận lời,
Đừng từ chối, hãy lắng nghe sau.”
“Cậy, lạy, thưa” là những từ mà người ở dưới sử dụng khi nói chuyện với người ở trên. Những từ này thể hiện sự tôn trọng đặc biệt của Kiều dành cho em gái mà mình nhờ vả. Dù đang ở vị trí cao hơn nhưng Kiều không sử dụng sự ra lệnh đối với em. Mặc dù lòng cô đầy suy nghĩ, trăn trở nhưng vẫn bình tĩnh xử lý, sắp xếp, thu gọn chuyện của mình.
“ Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chẳng thể níu kéo em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Sự đâu sóng gió bất ngờ,
Hiếu tình vẫn còn, mặc bao đắng cay.”
Kiều trình bày với em về hoàn cảnh của mình, về mối tình dang dở với chàng Kim và mong em hãy thấu hiểu cho nỗi khổ của mình và chấp nhận mối duyên thừa của chị. Hai người đã có những cam kết gắn bó lâu dài nhưng giờ Kiều không thể giữ lời hứa đó. Bởi vì, nàng không thể thực hiện cả “chữ hiếu” lẫn “chữ tình”; cho nên, “chữ tình” này, xin để lại để Vân thay chị thực hiện.
Mỗi lời của Kiều đều là nỗi đau khổ, đắng cay mà nàng phải chịu đựng. Ai cũng đau lòng khi nhìn thấy cha và em bị oan trong tù. Ai cũng không muốn rời xa người mình yêu thương khi tình cảm đang rất sâu đậm. Chúng ta càng thêm thương xót cho số phận của Kiều.
“ Ngày xuân còn dài dằng,
Xót máu mủ, thay lời non sông.
Dẫu xương thịt tan nát lòng,
Chín suối nở cười, thơm tỏa hương.”
Vân còn trẻ, đang trong tuổi thanh xuân, còn Kim Trọng là một tài tử hiếm có. Nếu Vân thay thế Kiều trong vòng tay của Kim Trọng, thì Kiều sẽ an lòng rời bỏ, bất kể cuộc đời có điều gì đến với nàng. Để biểu lộ lòng biết ơn với sự đồng ý của Vân, dù có thịt xương tan nát dưới đất khách, nàng cũng sẽ yên lòng ra đi, không còn lo âu bận tâm.
Đoạn thơ này khiến người đọc bị ám ảnh bởi nó mô tả một cách chân thực về tình cảm và tình huống khó khăn mà Kiều đang phải đối mặt. Chúng ta cảm thấy thêm thông cảm, chia sẻ và thương xót cho số phận của một cô gái 'hồng nhan bạc mệnh'. Điều quan trọng giúp tác phẩm thành công chính là sự sử dụng thể thơ lục bát dân dã của dân tộc. Đoạn trích này sử dụng cảm thán thành công để tả lại tâm trạng và nỗi lòng của Thúy Kiều khi trao mối duyên cho Thúy Vân.
Đoạn trích này cùng tác phẩm nói chung đã góp phần quan trọng trong việc làm phong phú văn hóa dân tộc. Dù thời gian trôi qua nhưng đoạn trích “Trao duyên” và Truyện Kiều vẫn giữ nguyên giá trị và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.