Bảng Tóm tắt Việt Bắc của Tố Hữu ghi chép 12 mẫu bảng tóm tắt chi tiết, chính xác nhất. Qua bảng tóm tắt Việt Bắc, các bạn học sinh lớp 12 có thêm nhiều gợi ý tham khảo nắm được các luận điểm, luận cứ quan trọng để viết bài văn hay, đầy đủ các ý.
Việt Bắc là bài thơ tiêu biểu nhất của hồn thơ Tố Hữu viết về tình cách mạng. Bài thơ không chỉ là lời chia tay dạt dào xúc cảm mà còn là lời khẳng định sự thuỷ chung son sắt của những người cách mạng. Dưới đây là TOP 12 Bảng Tóm tắt Việt Bắc chi tiết nhất mời các bạn đón đọc. Để nâng cao kỹ năng viết văn, các bạn có thể xem thêm: phân tích Việt Bắc, cảm nhận Việt Bắc, phân tích bức tranh tứ bình Việt Bắc.
Bảng Tóm tắt bức tranh tứ bình Việt Bắc
Bảng Tóm tắt số 1
a) Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả Tố Hữu: một danh nhân văn học, một nhà thơ mang tinh thần dân tộc, những bài thơ của ông luôn phản ánh những hành trình chiến đấu, đầy khó khăn nhưng cũng tràn ngập thành công của dân tộc.
- Giới thiệu về bài thơ Việt Bắc: là tác phẩm nổi bật của Tố Hữu, tóm tắt về cuộc đấu tranh anh dũng của dân tộc, là lời bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc về tình yêu cách mạng.
- Bức tranh tứ bình được coi là những đoạn thơ hoàn hảo trong bài thơ Việt Bắc.
b) Thân bài: Phân tích bức tranh tứ bình về thiên nhiên của Việt Bắc
* Tổng quan về bài thơ Việt Bắc
- Được viết trong bối cảnh chiến thắng Điện Biên Phủ, khi lãnh đạo Đảng và Chính phủ rời Việt Bắc, Tố Hữu sáng tác bài thơ này.
- Câu thơ trong bức tranh tứ bình là lời của người ra đi gửi đến người ở lại.
- Hai dòng thơ đầu của đoạn văn là cảm xúc của người ra đi, thể hiện sự lo lắng và nỗi nhớ về quê hương, con người Việt Bắc.
* Quan điểm 1: Hình ảnh mùa đông
- “Rừng um tùm hoa chuối đỏ rực”: sử dụng kỹ thuật chấm phá, màu đỏ tươi của hoa chuối nổi bật trên nền xanh rộng lớn của rừng, như một ngọn đuốc sáng tỏa ấm áp giữa không gian lạnh lẽo của núi rừng mùa đông, cùng với ánh sáng vàng của những tia nắng lấp lánh.
- “Đèo cao, nắng chiếu như dao gài thắt lưng”: hình ảnh tia nắng chiếu sáng từ trên cao như một lưỡi dao gài thắt lưng, là biểu tượng cho sức mạnh, vẻ mạnh mẽ của người lao động, với tinh thần làm chủ thiên nhiên, kiên cường đối mặt với cuộc sống.
* Quan điểm 2: Bức tranh mùa xuân
- “Xuân về, rừng phủ đầy sắc mơ trắng”: màu trắng tinh khôi của hoa mơ trải dài trên khắp rừng xanh, tạo nên một không gian tươi mới, tràn đầy sức sống khi mùa xuân đang bắt đầu.
- Người lao động hiện lên với vẻ đẹp tài hoa, khéo léo và cần mẫn: “Nhớ người đan nón, mỗi sợi giang được chuốt kỹ lưỡng”, thể hiện sự chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết trong công việc lao động của họ.
* Quan điểm 3: Bức tranh mùa hạ
- “Ve kêu, rừng phách rực vàng”: cảnh thiên nhiên chuyển mình đột ngột sang màu vàng, như một cơn lốc vàng cuồn cuộn khiến rừng phách trở nên sặc sỡ.
- Có thể liên tưởng màu vàng hòa quyện với tiếng ve kêu tưng bừng, tràn đầy sức sống.
- Hoặc có thể chính tiếng ve đã đánh thức rừng phách nở hoa.
- “Nhớ cô em gái hái măng một mình”: “cô em gái” - cách gọi thể hiện sự quý trọng, yêu thương của tác giả đối với con người Việt Bắc. Hình ảnh cô gái hái măng một mình là biểu tượng của sự chịu khó, chăm chỉ của người dân Việt Bắc.
* Quan điểm 4: Bức tranh mùa thu
- “Rừng thu dưới ánh trăng sáng tỏ, tỏa sáng như biểu tượng của sự hòa bình, niềm vui và tự do.”
- Con người hát vang bài ca của họ, chân thành và mộc mạc, thể hiện lòng trung thành và lòng biết ơn sâu sắc.
* Tổng kết:
- Đánh giá tổng quan về bức tranh tứ bình: Nghệ thuật tứ bình tạo ra sự cân đối hài hòa và khắc họa đầy đủ vẻ đẹp của đối tượng. Bốn bức tranh trên cùng tôn vinh nhau, không thể tách biệt, tạo thành một bức tranh tuyệt vời kết hợp giữa con người và thiên nhiên.
c) Kết luận
- Tóm lại các đặc điểm nghệ thuật độc đáo và phong cách thơ của Tố Hữu: sự đậm nét văn hóa dân tộc (thể thơ lục bát, cấu trúc đối đáp như trong văn học dân gian, ngôn từ giản dị, hình ảnh thơ gần gũi, diễn đạt thơ mộc mạc.)
- Tổng kết giá trị nội dung toàn bài thơ: một bản hùng ca và tình ca về cách mạng, về cuộc chiến đấu và tinh thần chiến đấu của con người.
Dàn ý số 2
I. Mở bài:
Thơ của Tố Hữu thu hút mọi tầm tâm hồn, không chỉ vì nội dung mà còn bởi giọng điệu thơm ngát, biểu hiện cảm xúc sâu lắng và nghệ thuật giàu tính dân tộc. Điều này được thể hiện rõ trong phần khởi đầu của bài thơ Việt Bắc.
II. Phần chính:
* Tâm hồn thơ ngọt ngào tha thiết của Tố Hữu trong bài Việt Bắc:
- Bài thơ về tình yêu cách mạng nhưng nhà thơ lại dùng giọng điệu của tình thương, lời của người yêu để trò chuyện, tâm sự. Toàn bộ bài thơ được viết theo lối đối đáp giao duyên của nam nữ trong ca dao, dân ca, và đoạn đầu này cũng như vậy - đó là lời tâm sự giữa người ra đi (người quay về) và người ở lại là đồng bào Việt Bắc. Mười lăm năm cách mạng trở thành mười lăm năm ấy đậm đà, người đi người ở trở thành chính bản thân - chúng ta, ta - mình vương vấn bên nhau trong một tình cảm sâu lắng.
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
- Tâm hồn thơ ngọt ngào này tạo ra bầu không khí của một khúc hát trữ tình sâu đậm về tình yêu cách mạng ở Việt Bắc, từ đoạn hát mở đầu Mình về mình có nhớ ta... đến những lời trao đổi, tâm sự Mình đi có nhớ những ngày - Mình về rừng núi nhớ ai... Ta đi ta nhớ những ngày - Mình đây ta đó, cay đắng ngọt bùi..., đến những kí ức đau lòng sâu sắc:
Nhớ như thương người yêu,
Trăng soi trên đỉnh núi, nắng ấm phủ lưng.
Nhớ từng khói sương mờ đùng,
Sáng tối bên bếp lửa, người thương quay về.
…Nhớ người mẹ nắng cháy gầy,
Đưa con lên rẫy, hái bắp ngô từng nỗi.
* Tính Dân Tộc Trong Việt Bắc
- Thể Thơ: Trong phần đầu (và cả bài thơ), Tố Hữu đã dùng thể thơ truyền thống của dân tộc, là thể thơ lục bát. Thi sĩ đã mềm mại thể thơ này và biến hóa, sáng tạo phù hợp với nội dung, tâm trạng của từng câu thơ. Có những câu tình cảm sâu lắng như bốn dòng đầu, có những câu nhẹ nhàng, mộng mơ (Nhớ như thương người yêu...) và có đoạn tràn ngập hào hùng như một trang sử anh hùng (Những đường Việt Bắc của ta... Ánh đèn sáng tỏ như ngày mai.)
- Cấu Trúc: Bài thơ sử dụng cấu trúc đối đáp giao duyên của nam nữ trong ca dao dân ca, mang tính dân tộc rất sâu. Nhờ cấu trúc này, bài thơ có thể kéo dài suốt một trăm năm năm mươi câu lục bát mà không trở nên nhàm chán.
- Hình Ảnh: Tố Hữu tài tình sử dụng hình ảnh dân tộc một cách tự nhiên và sáng tạo trong bài thơ: Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn; mưa từ nguồn sông; bước chân trên đường đá (lấy cảm hứng từ câu ca dao: trông chân như đá, đi chẳng đau chân). Có những hình ảnh lấy từ cuộc sống thực, đậm chất dân tộc: miếng cơm chấm muối, mối thù nặng nề; lau mồ hôi, lòng son sắc sảo và đặc biệt là tình yêu thương sâu đậm giữa các tầng lớp xã hội:
Yêu nhau chia nhau sắn cắt,
Bát cơm phân nửa, chăn mền đắp cùng.
- Ngôn ngữ: Tính dân tộc rõ nét nhất qua cặp đại từ nhân xưng ta - mình, mình - ta quấn quýt với nhau và đại từ phiếm chỉ ai. Điều này làm nên sự độc đáo và thành công trong ngôn ngữ thơ ca của Tố Hữu. Nhạc điệu: Bài thơ sử dụng nhạc điệu dân tộc kết hợp với thể thơ lục bát mềm mại, sâu lắng, và không đơn điệu (có sự hùng tráng như 'Việt Bắc ra quân', trang nghiêm như buổi họp trung ương, chính phủ...)
III. Kết bài:
Giọng thơ tâm tình ngọt ngào tha thiết và nghệ thuật biểu hiện giàu tính dân của Tố Hữu đã góp phần quan trọng vào thành công của bài thơ Việt Bắc, giúp nó nhanh chóng chạm đến trái tim của người đọc và vẫn sống mãi trong lòng nhân dân từ khi xuất bản cho đến ngày nay.
Dàn ý 4 câu đầu bài Việt Bắc
I. Khởi đầu
- Thông tin về tác giả Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc
- Giới thiệu vấn đề được nêu trong bài: 4 câu thơ đầu
II. Phát triển
- Bài viết về ý nghĩa của 4 câu thơ đầu: lời của người ở lại trong khoảnh khắc chia tay đầy tương thân tương ái, ấm áp.
+ “ Mười lăm năm” => Khoảng thời gian dài đầy ý nghĩa.
+ Hình ảnh “cây, núi, sống” => Gợi nhớ về đạo lý ân tình.
+ “Mình, ta” => Những từ ngữ ấm áp, gần gũi.
+ Điệp “nhớ” => Nỗi nhớ được thể hiện sâu sắc.
- Đánh giá về mặt nghệ thuật.
+ Thể thơ lục bát vẫn tiếp tục phô diễn sự uyển chuyển của nhịp điệu.
+ Hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, tràn đầy cảm xúc.
III. Kết luận
4 câu đầu thể hiện tâm trạng của người viết, mong muốn gửi đi những lời nhắn nhủ, dù có phải xa cách nhưng không quên những kỷ niệm đã chung sống, đong đầy tình thân.
Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của 20 câu đầu trong bài thơ Việt Bắc
I. Giới thiệu
- Giới thiệu về Tố Hữu và tác phẩm Việt Bắc.
- Giới thiệu phần thơ cần được phân tích: 20 câu thơ đầu.
II. Nội dung chính
1. Phân tích tám câu thơ đầu
- Bốn câu đầu sử dụng cấu trúc “mình về mình có nhớ”, khơi gợi lại những kỷ niệm về “mười lăm năm ấy” đầy tình cảm, về thiên nhiên Việt Bắc đậm chất nghĩa tình.
- Việc sử dụng cách gọi “mình - ta” như lời chia sẻ của đôi trẻ yêu nhau làm cho sự chia ly trở nên gần gũi, đơn giản hơn. Nó cũng gợi nhớ đến những lời đối đáp trong điệu nhảy lạc quan, làm cho các đoạn thơ về cách mạng trở nên sống động, sâu lắng hơn.
- Bốn câu thơ sau là biểu hiện của sự nhớ nhung của cả người ở lại và đi xa thông qua những từ ngữ thẳng thắn miêu tả tâm trạng: “da diết”, “bâng khuâng”, “bồn chồn”; không khí của cuộc chia ly gần gũi, ấm áp: “áo chàm”, “cầm tay nhau”.
- Khung cảnh của cuộc chia ly: Tại bên bến sông, tiếng hát vang lên. Người đi và người ở lại âm thầm, bàn tay nắm chặt không buông, xúc động không cần lời.
- Từ “bâng khuâng, bồn chồn” mô tả sự lo lắng, hoang mang do tình cảm vẫn còn vương vấn. Diễn tả tình yêu thương của người ở lại dành cho quê hương, con người Việt Bắc.
- “Áo chàm” là biểu tượng ẩn dụ của văn hóa Việt Bắc. Nó tượng trưng cho lòng chân thành, tinh tế và sâu sắc của con người Việt Bắc.
- Hồi tưởng về những ngày gian khổ trong chiến trường:
- “Mưa nguồn suối lũ”: đất trời vần vũ, chìm trong cơn mưa gió, bão bùng, biểu hiện sự khắc nghiệt của mùa mưa ở Việt Bắc làm cuộc sống trong rừng càng trở nên khó khăn.
- “Những mây cùng mù”: sự kết hợp này nhấn mạnh bầu trời u ám, nặng nề, thể hiện sự gian khổ áp đặt, là biểu tượng của những ngày đầu gian khó trong cuộc kháng chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: mô tả không chỉ về thực tế mà còn ý thức về những thiếu thốn trên mọi phương diện trong chiến khu.
- Khi gian khổ đến, niềm vui cũng đến, người đi và người ở đều chia sẻ, và lúc chia ly, lòng người ở lại bỗng tràn ngập tiếc nuối và nhớ nhung. Việc dùng từ “rừng núi” ám chỉ người Việt Bắc làm cho sự nhớ nhung trở nên sâu sắc hơn, còn từ “ai” thể hiện phong cách giản dị, gần gũi.
- Người Việt Bắc gợi lại kỷ niệm lịch sử đầy xúc động, tự hào về mảnh đất anh hùng.
=> Hình thức trò chuyện, đoạn thơ diễn đạt tình cảm của người Việt Bắc dành cho những người lính một cách chân thành, sâu sắc.
III. Kết thúc
Tổng quan về giá trị ý nghĩa và nghệ thuật của 20 câu đầu trong bài thơ Việt Bắc.
Phân tích cấu trúc của 5 khổ trong bài thơ Việt Bắc
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Tố Hữu, bài thơ Việt Bắc và hướng dẫn dẫn đến khổ thứ 3 của bài thơ.
2. Nội dung chính
- “Chúng ta với bản thân, bản thân với chúng ta… Nơi nào có tình nghĩa bấy nơi ấy có”: Khẳng định lòng trung thành, tận tâm của người ở và người đi.
- Nỗi nhớ của người rời đi được so sánh với nỗi nhớ người yêu: Tình đồng bào đột nhiên trở nên sâu đậm như tình yêu của hai trái tim.
- Người ra đi hoài niệm về thiên nhiên: nhớ về ánh trăng trong những buổi chiều tà, ánh nắng lạnh lẽo chiều sương, rừng thông bên bờ, các địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…
- Nhớ về con người Việt Bắc: cùng nhau chia sẻ đắng cay trong cảnh khó khăn, kỷ niệm ấm áp bên quân đội và đồng bào cùng những giai điệu, hình ảnh đơn giản của “em gái” lao động…
=> Tình cảm của người lính dành cho con người và đất nước Việt Bắc cũng chính là tình cảm của nhà thơ dành cho nhân dân, đất nước và tình yêu cuộc sống kháng chiến.
3. Tóm tắt
Xác nhận lại ý nghĩa của khổ thơ 3, cũng như của toàn bài thơ Việt Bắc.
Phân tích cấu trúc của khổ thơ 3 trong bài Việt Bắc
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Tố Hữu, bài thơ Việt Bắc và hướng dẫn dẫn đến khổ thứ 3 của bài thơ.
2. Nội dung chính
- Tiếng “mình” vang lên thân quen, gần gũi, thể hiện tình cảm sâu sắc, lòng biết ơn.
- Nhớ lại những ngày gian khổ trong chiến trường:
- “Mưa nguồn suối lũ”: đất trời rung rinh, lấp lánh trong cơn mưa gió, bão bùng, sự khắc nghiệt của mùa mưa Việt Bắc khiến cuộc sống trong rừng càng trở nên khó khăn.
- “Những mây cùng mù”: sự kết hợp này nhấn mạnh bầu trời u ám nặng nề, gian khổ đè nặng, ẩn dụ những ngày đầu gian khó của kháng chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: mô tả không chỉ về thực tế mà còn ý thức về những thiếu thốn ở chiến khu.
- Khi gian khổ đến, niềm vui cũng đến, người đi và người ở đều chia sẻ, và lúc chia ly, lòng người ở lại bỗng tràn ngập tiếc nuối và nhớ nhung. Việc sử dụng từ “rừng núi” ám chỉ người Việt Bắc làm cho sự nhớ nhung trở nên sâu sắc hơn, từ “ai” thể hiện phong cách giản dị, gần gũi.
- Người Việt Bắc gợi lại kỷ niệm lịch sử đầy cảm xúc, tự hào về mảnh đất anh hùng.
=> Hình thức trò chuyện, đoạn thơ diễn đạt tình cảm của người Việt Bắc dành cho những người lính một cách chân thành, sâu sắc.
- Hai dòng cuối cùng:
- Ba lần “mình” trong hai câu thơ chỉ người ở lại và người ra đi.
- Sự đồng lòng, hiểu biết giữa nhân dân và cách mạng.
- Gợi nhắc về tinh thần trung thành với quá khứ khi nhắc đến các địa danh kỷ niệm cách mạng: Tân Trào, Hồng Thái.
3. Tóm tắt
Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Việt Bắc.
Phân tích tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc
I. Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Tố Hữu và những tác phẩm của ông. Đưa ra quan điểm rằng thơ của Tố Hữu phản ánh sâu sắc bản sắc dân tộc.
II. Nội dung chính
1. Ý nghĩa của tính dân tộc
- Tính dân tộc không chỉ là một đặc điểm mà còn là một tiêu chuẩn đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học. Các tác phẩm văn học lớn từ xưa đến nay đều phản ánh sâu sắc cả tính nhân loại lẫn tính dân tộc.
- Trong văn học, tính dân tộc thể hiện ở cả nội dung và hình thức nghệ thuật. Về nội dung, một tác phẩm dân tộc phải phản ánh vấn đề quan trọng về số phận của dân tộc, thể hiện khát vọng, tình cảm và ý chí của dân tộc. Về hình thức, tác phẩm đó phải thể hiện sự sáng tạo từ di sản văn hóa của dân tộc. Nếu hiểu như vậy, thơ Tố Hữu là một ví dụ điển hình cho nghệ thuật dân tộc sâu sắc.
2. Phân tích tính dân tộc trong thơ Việt Bắc
- Về nội dung: Thơ Tố Hữu thể hiện sâu sắc hình ảnh và tinh thần của người Việt Nam, của Tổ quốc trong thời kỳ cách mạng. Thơ phản ánh tư tưởng và tình cảm cách mạng kết hợp với truyền thống văn hóa, tình thần, đạo lý dân tộc. Thơ nói về chiến tranh, đặc biệt bài “Việt Bắc” thể hiện sự thủy chung của người dân Việt Nam trong cuộc chiến, đây là phẩm chất truyền thống của dân tộc. Thơ tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc, cuộc sống gian khổ nhưng ấm áp của những chiến sĩ, vẻ đẹp của lịch sử cách mạng mà người Việt không bao giờ quên.
- Về nghệ thuật:
- Tố Hữu sử dụng đa dạng các thể loại thơ, nhưng đặc biệt thành công trong thể lục bát. Thơ của ông kết hợp giữa truyền thống và dân gian, thể hiện tinh thần cách mạng dựa trên nền văn hóa truyền thống, làm phong phú thêm cho thể loại lục bát dân tộc.
- Bài thơ sử dụng cách diễn đạt “mình - ta” và lối đối đáp của ca dao, tạo nên một giọng thơ mềm mại và đầy ý nghĩa, thể hiện những vấn đề quan trọng của dân tộc.
- Về ngôn ngữ: Thơ sử dụng từ vựng và cách diễn đạt phổ biến trong dân tộc, kết hợp những so sánh, ví von truyền thống nhưng vẫn thể hiện được nội dung mới của thời đại. Thơ có sự linh hoạt trong ngôn ngữ, giọng điệu, tạo nên hiệu ứng biểu đạt cao. Phong thơ thấm đẫm văn hóa núi rừng và cuộc sống của người Việt Bắc.
=> Nhận xét, đánh giá:
- Tính dân tộc và giá trị của bài thơ Việt Bắc trong văn học dân tộc: Bài thơ không chỉ là biểu tượng của một giai đoạn quan trọng trong lịch sử dân tộc, mà còn là sự thể hiện rõ nét phẩm chất truyền thống của người Việt Nam trong cuộc chiến.
- Tính dân tộc và phong cách thơ Tố Hữu: Sự kết nối chặt chẽ giữa tâm hồn thơ của Tố Hữu và phong cách thơ của ông.
III. Kết bài
Chia sẻ cảm xúc và ấn tượng cá nhân về bài thơ Việt Bắc, đặc biệt là cách thể hiện tính dân tộc.
Dàn ý nhận xét 8 câu đầu của bài thơ Việt Bắc
I. Giới thiệu
Tố Hữu, nhà thơ chính trị, là biểu tượng của thơ cách mạng Việt Nam. Thơ của ông thể hiện tinh thần và tình cảm lớn của con người cách mạng, phản ánh rõ nét tính dân tộc trong cả nội dung và hình thức. Bài thơ “Việt Bắc” là tác phẩm vĩ đại nhất của Tố Hữu và là điểm cao của thơ cách mạng chống Pháp. Trong bài thơ này, có nhiều đoạn thơ nổi bật như đoạn sau:
“Mình về mình có nhớ ta
…
Hôm nay cầm tay nhau, biết nói gì?”
II. Nội dung chính
1. Tình hình khi sáng tác
- Việt Bắc, vùng đất kháng chiến, được thành lập từ năm 1940, gồm sáu tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hà Giang. Trong suốt mười lăm năm (1940 - 1954), cán bộ chiến sĩ và nhân dân Việt Bắc đã dày công gắn bó, hy sinh vì nước non, tình thương quê hương.
- Sau Hiệp định Geneva tháng 10 năm 1954, Trung ương Đảng và cán bộ phải rời khỏi Việt Bắc, để lại niềm đau lịch sử. Buổi chia tay đó đã trở thành cảm hứng cho Tố Hữu sáng tác bài thơ “Việt Bắc”. Khắp bài thơ là tiếng khóc niềm nhớ về quá khứ chiến đấu đầy cam go, nhưng cũng đầy tình yêu thương quê hương.
2. Đánh giá 8 dòng thơ đầu
a. Bốn câu đầu: Tiếng người ở lại
- Bắt đầu bằng một câu hỏi tự ngẫu. Trong câu hỏi này, “mình” chỉ người ra đi, “ta” chỉ người ở lại. “mười lăm năm ấy” là thời gian dài đầy kỷ niệm, gắn bó không mờ phai giữa người đi và người ở. Bốn từ “thiết tha mặn nồng” thể hiện tình cảm sâu sắc giữa Việt Bắc và người cán bộ, mối liên kết bền chặt không phai nhạt.
- Hai câu sau là lời nhắc nhở chân thành, dặn dò kín đáo. Hình ảnh “núi” và “nguồn” là sự diễn đạt tinh tế của Tố Hữu với câu tục ngữ “Uống nước nhớ nguồn”. Đây là lời nhắc nhở, dặn dò sâu sắc: Việt Bắc là nguồn gốc của Cách mạng, trung tâm của cuộc chiến đấu. Mong người về đừng quên nguồn gốc.
b. Bốn câu sau: Lời của người ra đi
- “Bâng khuâng” mang ý nghĩa nhớ nhung, luyến tiếc, buồn vui xen lẫn (buồn vì xa Việt Bắc, vui vì trở lại quê hương) nhưng buồn nhiều hơn vui. “Bồn chồn” là cảm xúc day dứt, hồi hộp, bồn bịch trong lòng khiến cho bước chân đi cũng ngập ngừng, bịn rịn không muốn xa lìa.
- Buổi chia tay đó với hình ảnh “Áo chàm đưa buổi ly biệt”. “Áo chàm” là màu áo nghèo khó, giản dị của người dân Việt Bắc, là hình ảnh tượng trưng cho con người Việt Bắc. Đó là những người nghèo khó “hắt hiu lau xám” nhưng luôn “đậm đà lòng son” trung thành, mặn nồng.
- Câu thơ “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay” đầy tính biểu cảm. “Biết nói gì hôm nay…” không phải là không có gì để nói. Không nói được vì xúc động không thể diễn đạt nên lời. Những lời không nói ấy có lẽ đã được thể hiện trong ba chữ “Cầm tay nhau”. “Cầm tay” là biểu tượng của tình yêu thương và sự đoàn kết. “Cầm tay” đã đủ nói lên bao cảm xúc trong lòng rồi. Mặt khác, ba dấu chấm lửng ở cuối câu như thể hiện sự sâu lắng của tình cảm mặn nồng ấy. Nó giống như nốt lặng trong một bản nhạc, là nơi tâm hồn cảm xúc vẫn tiếp tục vang lên.
3. Nghệ thuật
- Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát phản ánh bản sắc dân tộc. Lối hát đối đáp tạo ra sự phong phú cho bài thơ. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ khéo léo như hoán dụ, câu hỏi tu từ.
- Ngôn ngữ trong sáng, nhuần nhị, và có nhiều nét cách tân (đặc biệt là hai đại từ Ta - mình)
III. Kết bài
Tổng quan về tám câu thơ đầu trong bài Việt Bắc của Tố Hữu.
Phân tích chi tiết về khổ thơ thứ 7 trong bài Việt Bắc
I. Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Tố Hữu, bài thơ Việt Bắc và nội dung của khổ thơ thứ 7.
II. Nội dung
1. Mở đầu: Tổng quan về nỗi nhớ
- “Hoa và con người” đại diện cho vẻ đẹp tinh túy của vùng núi rừng Việt Bắc. “Hoa” là biểu tượng của sự hòa mình với thiên nhiên và cũng là phần tinh hoa của tự nhiên.
- Trong cảm nhận nỗi nhớ, hoa và con người hòa quyện với nhau, tạo nên một hình ảnh đẹp đẽ. Hoa biểu hiện sự tươi đẹp của thiên nhiên, con người là kỳ tích kỳ diệu của vũ trụ. Do đó, khi nhớ về người thân, hình ảnh hoa hiện lên; khi nhớ về hoa, hình bóng con người lại xuất hiện, ngợi ca vẻ đẹp của những người ở lại.
2. Tiếp theo: Bức tranh mùa đông
* Tranh mô tả cảnh mùa đông với “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi”:
- Mùa đông hiện lên với gam màu lạnh của nền xanh bao la của rừng già, tạo ra một cảnh vật êm đềm, yên bình, xa xôi... Trên nền màu lạnh đó, hoa chuối đỏ tươi nổi lên (Có thể hiểu là màu đỏ của hoa chuối tượng trưng cho màu đỏ của cách mạng mới bắt đầu nhen nhóm, xua đi cái lạnh ngàn năm của núi rừng mùa đông).
- Mùa xuân với hình ảnh “Mơ nở trắng rừng” - một mùa xuân rực rỡ với màu trắng của hoa mơ, tượng trưng cho sự dịu dàng, tinh khiết, thanh bạch và mơ mộng của thiên nhiên. Hai từ “trắng rừng” làm sáng bừng cả núi rừng. Đây là hình ảnh hiện thực nhưng cũng chứa đựng ý nghĩa tượng trưng: Nó thể hiện vẻ đẹp trong sáng của tâm hồn con người Việt Bắc. Màu trắng của hoa mơ được coi là biểu tượng của núi rừng Việt Bắc.
- Mùa hè hiện ra trong nỗi nhớ với âm thanh của tiếng ve râm ran: “Ve kêu rừng phách…”. Sự chuyển đổi của cây lá được diễn tả tinh tế bằng từ “đổ”, cho thấy sức mạnh của trận mưa hoa vàng khi gió thổi, tiếng ve kêu gọi hè.
- Mùa thu với cảnh đêm trăng chiếu qua vòm lá tạo nên khung cảnh huyền bí. Hình ảnh này phản ánh tâm trạng dành cho những cuộc gặp gỡ kết thúc. Câu thơ mang lại không khí yên bình, thanh thản, báo hiệu sự khởi đầu của cuộc sống mới. Nó cũng thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên (rừng thu) và vũ trụ (trăng), cũng như cuộc sống bình yên và hạnh phúc trong tình thương của những người ở lại và đi xa.
* Hình ảnh của con người Việt Bắc:
- Bên cạnh kỷ niệm về thiên nhiên là kỷ niệm về con người Việt Bắc. Hình ảnh con người luôn xen kẽ, hoà quyện với thiên nhiên. Sau những câu nói về hoa là những câu về người. Con người liên kết chặt chẽ với thiên nhiên, khiến cho thiên nhiên trở nên sống động hơn. Trong vẻ đẹp của thiên nhiên, con người hiện lên đầy bình dị, đáng yêu và luôn liên kết với lao động:
- Hình ảnh con người trong mùa đông với dáng vẻ kiên cường trong lao động “dao gài thắt lưng”; mùa xuân lại gắn liền với bàn tay nhẹ nhàng, tinh tế của các cô gái “chuốt từng sợi giang” (Hình ảnh giống như cảnh quay chậm, không chỉ cho thấy rõ đường nét, hình dáng, động tác của người lao động mà còn thể hiện sự cân nhắc, thận trọng, tỉ mỉ trong từng công việc).
- Hình ảnh “Cô gái hái măng một mình” trong mùa hạ không chỉ gợi lên sự cần cù, chăm chỉ, kiên nhẫn mà còn phản ánh không gian rộng lớn, bao la của núi rừng Việt Bắc.
- Nhớ về người Việt Bắc, người về còn nhớ cả “tiếng hát ân tình trung thành”. Đó là tâm hồn, là tình cảm của những con người miệt mài, chăm chỉ với công việc, âm thầm chứa đựng những rung động, cảm xúc trước thiên nhiên, trước cuộc sống.
III. Kết bài
Cảm nhận tổng quan về khổ thơ thứ 7 trong bài thơ Việt Bắc.
Tổng quan về biểu tượng của thiên nhiên và con người Việt Bắc
I. Mở đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Tố Hữu và phong cách sáng tác của ông, cũng như bài thơ Việt Bắc.
- Dẫn vào phần thể hiện hình tượng thiên nhiên và con người Việt Bắc trong đoạn thơ.
II. Nội dung chính
1. Hình ảnh mùa đông
- Sử dụng kỹ thuật điểm phá cổ điển, gợi lên thay vì mô tả, màu xanh sâu của rừng núi tạo nên cảm giác u ám, lạnh lẽo và hơi khắc nghiệt.
- Màu đỏ tươi của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt làm cho cái nền xanh thẫm của rừng núi tan chảy một phần, mang lại chút ấm áp, tạo ra bức tranh Tây Bắc tươi mới hơn, không còn quá khắc nghiệt, để cổ vũ tinh thần chiến đấu của dân ta.
- Hình ảnh con người rõ nét, mạnh mẽ, tự tin trong công việc, sẵn sàng vượt qua thách thức của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
2. Bức tranh mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ tạo nên bức tranh mùa xuân tươi đẹp, trong trẻo, thuần khiết và tràn đầy hy vọng.
- Hình ảnh con người trong lao động nhẹ nhàng, nhưng lại thể hiện sự tài hoa, khéo léo và cần cù.
3. Mùa hạ
- Mùa hè hiện ra thông qua sự kết hợp giữa màu vàng và tiếng ve, tạo nên bức tranh thiên nhiên ấn tượng với sự náo nhiệt, nhộn nhịp và rực rỡ.
- Từ 'đổ' gợi lên sự chuyển mùa nhanh chóng và đồng đều của núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh của 'em gái hái măng một mình' thể hiện sự thầm lặng trong lao động, sự hy sinh cho kháng chiến và tình cảm trân trọng, gần gũi yêu thương của Tố Hữu đối với con người Việt Bắc.
4. Mùa thu
- Vầng trăng gợi lên nhiều ý nghĩa, là những đêm thức trắng chờ giặc, là biểu trưng cho sự ấm no, sum vầy, cũng là biểu tượng của sự gắn kết, thủy chung.
- Hình ảnh của con người Việt Bắc không còn là hình ảnh trong lao động mà thể hiện qua tiếng hát, biểu lộ nỗi niềm tiếc nuối, ân tình thủy chung trong phút chia ly.
III. Kết bài
Nêu cảm nhận về nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ khi nói về hình tượng thiên nhiên và con người Việt Bắc.
Dàn ý cảm nhận về bài thơ Việt Bắc
I. Mở đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Tố Hữu và bài thơ Việt Bắc.
- Đánh giá tổng quan về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Việt Bắc.
II. Nội dung chính
1. Bối cảnh sáng tác
- Chiến thắng Điện Biên Phủ mang lại chiến thắng quyết liệt. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương ký kết vào tháng 7 năm 1954, đánh dấu sự kết thúc của cuộc chiến. Miền Bắc bắt đầu xây dựng cuộc sống mới sau thời gian gian khó khăn. Một trang mới của lịch sử dân tộc được mở ra.
- Tháng 10 năm 1954, những người lính từ miền núi trở về miền xuôi, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời đất nước. Tố Hữu, trong bối cảnh lịch sử này, đã viết nên bài thơ Việt Bắc.
2. Đánh giá về bài thơ Việt Bắc
a. Hình ảnh của cuộc chia tay đậm chất lưu luyến, rất đáng nhớ:
* Tâm sự của người ở lại:
- Bốn câu thơ đầu thể hiện lời của người ở lại, nhẹ nhàng hỏi người ra đi liệu còn nhớ về 'chúng ta', nhớ về 'núi, nguồn' là kỷ niệm với mảnh đất đã từng chia sẻ, gắn bó bao năm. Câu hỏi mềm mại nhưng ẩn chứa sự nhắc nhở, lưu ý người ra đi đừng quên điều quý giá của tình người.
=> Sự diễn đạt chân thành, tình cảm chân thành. Cách sử dụng câu hỏi nhẹ nhàng để thể hiện cảm xúc của người nói, người ở lại thể hiện sự nhớ nhung và tình yêu dành cho người ra đi một cách sâu sắc và chân thành.
* Lời của người ra đi:
- Khung cảnh chia tay: Đứng bên bờ sông, tiếng hát vang vọng. Người ra đi và người ở lại đều bày tỏ sự xúc động mà không cần lời nói, chỉ cần nắm chặt tay nhau không buông, cảm xúc tràn đầy.
- Từ ngữ 'bâng khuâng, bồn chồn' miêu tả tâm trạng rối bời, nao núng vì tình cảm bị lôi cuốn lại. Diễn tả lòng mến mộ của người ở lại dành cho con người, Việt Bắc.
- Hình ảnh của 'áo chàm' là biểu tượng tiềm ẩn của Việt Bắc. Nó tượng trưng cho tinh thần chân thành, giản dị, sâu sắc của nhân dân Việt Bắc.
- Nhớ về những ngày gian khổ ở chiến khu:
- “Mưa nguồn suối lũ”: đất trời vần vũ, chìm trong cơn mưa gió bão bùng, sự khắc nghiệt của mùa mưa Việt Bắc làm cuộc sống trong rừng thêm gian khổ.
- “Những mây cùng mù”: biện pháp so sánh nhấn mạnh bầu trời u ám nặng nề, gian khổ đè nặng, ẩn dụ những ngày đầu khó khăn của cuộc kháng chiến.
- “Miếng cơm chấm muối”: vừa mô tả thực tế vừa ước lệch chỉ sự thiếu thốn ở mọi mặt trong chiến khu.
- Trải qua gian khổ cùng nhau, từ nỗi buồn chia ly đến niềm vui sum họp, lòng người ở lại xao xuyến vì tiếc nuối nhớ nhung. Biện pháp so sánh với 'rừng núi' chỉ người Việt Bắc, nỗi nhớ trở nên sâu sắc, đại từ 'ai' phong cách dân dã mộc mạc.
- Người Việt Bắc gợi lại những ký ức lịch sử không thể quên, tự hào về mảnh đất anh hùng.
=> Hình thức đối thoại, đoạn thơ thể hiện tình cảm sâu nặng của người Việt Bắc dành cho các chiến sĩ một cách chân thành, sâu sắc.
b. Tâm trạng của người đi
- “Ta với mình, mình với ta… Nguồn tình thương bao la bấy nhiêu, lòng trung thành, tận tâm của người đi và người ở.”
- Nỗi nhớ của người ra đi được so sánh với nỗi nhớ người yêu: Tình đồng bào trở nên sâu sắc như tình yêu đôi lứa.
- Người ra đi hoài niệm về thiên nhiên: nhớ về ánh trăng trong những chiều tà, nắng rụt rè chiều sương, rừng ven bờ tre, các địa danh quen thuộc như Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…
- Nhớ về con người Việt Bắc: cùng nhau chia sẻ khó khăn qua những ngày đói rét, những kỷ niệm ấm áp bên đồng đội và đồng bào cùng những giai điệu, hình ảnh giản dị của “cô em gái” lao động…
=> Tình cảm của lính dành cho con người và quê hương Việt Bắc cũng chính là tình cảm của nhà thơ dành cho nhân dân, đất nước và tình yêu cuộc sống trong cuộc chiến tranh.
c. Bức tranh về thiên nhiên và con người Việt Bắc
- Hai dòng thơ đầu tiên:
- “Hoa và con người”: nỗi nhớ dành cho một đối tượng cụ thể
- Đại từ nhân xưng “mình - ta” thể hiện mối liên kết sâu đậm của người ra đi và người ở lại
- Điệp từ “ta về” ở đầu câu phản ánh sự xao xuyến, lòng lưu luyến, nỗi buồn trong cuộc chia tay, gợi nhớ về quá khứ.
- Bức tranh về mùa đông
- Bức tranh về mùa đông
- Sử dụng phong cách viết cổ điển, tạo cảm giác mà không mô tả, màu xanh sâu của rừng đại ngàn khiến ta cảm nhận sự u tối, lạnh lẽo và hơi khắc nghiệt.
- Màu đỏ tươi của hoa chuối và ánh nắng vàng nhạt chói chang trên nền xanh ngọc của rừng đã hòa quyện một cách tinh tế, làm tan đi cái lạnh lẽo, thay vào đó là cảm giác ấm áp, tươi mới, tạo nên hình ảnh về Tây Bắc trong lành, rạng ngời, để động viên tinh thần của quân dân chúng ta trong cuộc chiến tranh.
- Hình ảnh của con người hiện ra với tư duy mạnh mẽ, tự tin, tích cực trong lao động, sẵn sàng vượt qua mọi thử thách của núi rừng Tây Bắc.
- Bức tranh về mùa xuân
- Màu trắng của hoa mơ đem lại hình ảnh mùa xuân tươi đẹp, trong lành, trong trẻo và tràn đầy hy vọng.
- Hình ảnh của con người trong công việc lao động nhẹ nhàng, nhưng vẫn làm nổi bật vẻ đẹp của tài năng, sự khéo léo và sự cần cù.
- Bức tranh về mùa hạ
- Mùa hè hiện ra qua sự kết hợp của màu vàng và tiếng ve, làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên ấn tượng với sự náo nhiệt, sôi động và rực rỡ.
- Từ “đổ” kích thích sự chuyển động nhanh chóng và đồng loạt của mùa hạ ở núi rừng Tây Bắc.
- Hình ảnh của “cô em gái hái măng một mình” khơi dậy sự im lặng trong lao động, sự hy sinh vì kháng chiến và tình cảm trân trọng, gần gũi yêu thương mà Tố Hữu dành cho con người Việt Bắc.
- Bức tranh về mùa thu
- Hình ảnh của vầng trăng đưa ra nhiều ý nghĩa, những đêm thức trắng cùng trăng chờ đợi kẻ thù, là biểu tượng của sự ấm no, sum vầy, cũng như là dấu hiệu của sự gắn kết, thủy chung.
- Hình ảnh của con người Việt Bắc không chỉ là hình ảnh của lao động mà còn thông qua âm nhạc để diễn đạt nỗi niềm tiếc nuối, tình cảm thủy chung trong những phút chia ly.
d. Khung cảnh ra trận của đoàn quân Việt Bắc
- Bằng cách sử dụng bút pháp sử thi, tác giả đã mô tả đoàn quân rực rỡ khí thế trên những con đường ra trận.
- Điệp từ “đêm đêm” mô tả thời gian dài, còn từ “rầm rập” âm thanh kết hợp với nhịp thơ 2/2 miêu tả những bước chân hành quân đều đặn, mạnh mẽ.
- Biện pháp miêu tả quá “đất rung” thể hiện sức mạnh phi thường của đoàn quân.
- Chân dung của đoàn quân là biểu tượng cho dân tộc anh hùng.
- Đường hành quân gian nan, nguy hiểm nhưng chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui trong việc ngắm cảnh: thể hiện lòng yêu đời, lạc quan, và niềm tin vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ nan”: chiến sĩ ra chiến trường mang theo mối tình quân dân để tăng thêm động lực cho cuộc chiến.
- Hình ảnh súng và sao mô tả một cách biểu tượng. Đầu súng đưa ra cảnh chiến tranh, trong khi sao vẽ ra khung cảnh thanh bình, tương lai tươi sáng hoặc ánh sao ẩn dụ cho đôi mắt của người yêu.
- Hình ảnh của đoàn dân công
- Ánh đuốc sáng phản ánh không khí lao động nhiệt huyết, phá đá mở đường. Ánh sáng ấy thể hiện sức mạnh, lòng tin tươi sáng.
- Hình ảnh “bước chân nát đá” tôn lên sức mạnh vĩ đại của đoàn dân công.
- Đoàn dân công mang vẻ đẹp của anh hùng ra trận, sức mạnh của chiến tranh nhân dân.
- Đoàn quân ra trận để lại những chiến công vang dội, làm rung chuyển địa cầu:
- Danh sách các địa điểm để chứng kiến chiến thắng hùng vĩ, phấn khích
- Tin nhắn “hân hoan” thể hiện sự phấn khích, vui mừng không ngừng trong chiến thắng
=> Phần thơ mô tả hình ảnh Việt Bắc trong những ngày đấu tranh, qua đó ca tụng tinh thần anh hùng của Việt Bắc, đất nước anh hùng.
III. Kết luận
Nhận xét tổng quan về bài thơ Việt Bắc của nhà thơ Tố Hữu.
Phân tích cách tự nhận xưng của chính mình
Cách dùng cặp đại từ tự xưng – ta:
- Trong đoạn trích của bài thơ “Việt Bắc”, từ 'mình' được dùng để chỉ bản thân người nói - ngôi thứ nhất, nhưng cũng có thể dùng cho ngôi thứ hai. Từ 'ta' là ngôi thứ nhất, chỉ người phát ngôn, nhưng đôi khi 'ta' cũng chỉ 'chúng ta'.
- Cặp đại từ này được sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng:
- Có những trường hợp: 'mình' chỉ các nhân vật cán bộ, 'ta' chỉ người Việt Bắc ('Mình về, mình nhớ ta/ Mười lăm năm ấy đắm say đậm đà').
- Có những trường hợp: 'mình' chỉ người Việt Bắc, 'ta' chỉ các nhân vật cán bộ ('Ta về, mình nhớ ta/ Ta về, ta nhớ những hoa cùng người').
- Có những trường hợp: 'mình' đồng thời chỉ cả nhân vật cán bộ và người Việt Bắc (như trong câu: Mình đi, mình về, mình nhớ mình).
- Ý nghĩa của việc sử dụng cặp đại từ 'mình' – 'ta':
- Tạo ra cho bài thơ một hương vị của ca dao, một tinh thần dân tộc sâu sắc và một lối diễn đạt tâm tình ngọt ngào, sâu lắng. Lối xưng hô thân thiết đó đã từng xuất hiện trong ca dao, dân ca.
- Đóng góp vào việc làm cho mối quan hệ giữa người ra đi và người ở lại, giữa các cán bộ và nhân dân Việt Bắc trở nên thân mật, gần gũi, tự nhiên, và gắn bó khăng khít tuy hai nhưng một. Điều này cũng thể hiện tình cảm của tác giả với nhân dân vùng Việt Bắc, xem họ như người thân trong nhà trong những năm kháng chiến gian khổ.