Phân tích khổ 7 của bài Việt Bắc của Tố Hữu tập hợp 12 mẫu văn cực kỳ hay kèm theo 2 gợi ý cách viết chi tiết, đã được biên soạn rất cẩn thận để giúp học sinh tự học, mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng viết văn.

Phân tích khổ 7 Việt Bắc xuất sắc dưới đây sẽ là người bạn đồng hành giúp các em học sinh nâng cao kiến thức và hoàn thiện bài văn để đạt kết quả cao. Đồng thời, từ đó, các em cũng hiểu hơn về tình cảm và nỗi nhớ của người dân cán bộ kháng chiến đối với vùng đất và con người Việt Bắc. Hãy tham khảo thêm bài văn: phân tích tranh tứ bình Việt Bắc, cảm nhận 8 câu thơ đầu trong bài Việt Bắc.
Dàn ý khổ thơ thứ 7 trong bài Việt Bắc
I. Bắt đầu bài:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Giới thiệu một đoạn trích
II. Nội dung chính:
* Hai câu đầu: Tổng quan về nỗi nhớ.
- Hoa và con người được coi là những điều tuyệt vời nhất của núi rừng Việt Bắc. “Hoa” là một biểu tượng của thiên nhiên và là một phần không thể thiếu của nó.
- Trong ký ức của người, hình ảnh hoa và con người hiện ra như hai điều tương phản nhưng lại gắn bó với nhau. Hoa là biểu tượng tuyệt vời nhất của tự nhiên; con người là kỳ quan tuyệt diệu của sự sống. Do đó, khi nhớ về con người, hình ảnh hoa hiện lên, và khi nhớ về hoa, hình ảnh con người cũng xuất hiện, tôn vinh vẻ đẹp của họ.
* Tám câu sau: Một bức tranh rực rỡ của thiên nhiên Việt Bắc, phản ánh vẻ đẹp của bốn mùa:
- Trước hết, mùa đông được mô tả qua hình ảnh “Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi”:
- Mùa đông được biểu hiện bằng gam màu lạnh - một nền xanh rộng lớn của rừng già tạo ra cảm giác của một thế giới yên bình, tĩnh lặng, vắng vẻ... Trên nền màu lạnh ấy, một gam màu ấm áp của “hoa chuối đỏ tươi” nổi lên (có thể hiểu là màu đỏ của hoa chuối tượng trưng cho màu đỏ của cuộc cách mạng mới, như làm tan đi cái lạnh của núi rừng mùa đông).
- Tiếp theo, mùa xuân được mô tả qua hình ảnh “Mơ nở trắng rừng” - một mùa xuân phủ đầy màu trắng của hoa mơ mang lại cảm giác của sự nhẹ nhàng, trong trẻo, thuần khiết, mơ mộng của thiên nhiên. Hai từ “trắng rừng” như làm cho khắp nơi trong núi rừng sáng bừng. Đây là hình ảnh thực tế nhưng vẫn mang đậm ý nghĩa tượng trưng: nó gợi lên vẻ đẹp trong trắng trong tâm hồn của con người Việt Bắc. Có thể nói, màu trắng của hoa mơ là biểu tượng đặc trưng của núi rừng Việt Bắc.
- Trong ký ức của người, mùa hè hiện ra không chỉ qua hình ảnh, đường nét, ánh sáng mà còn qua âm thanh của tiếng ve: “ve kêu rừng phách…” . Tiếng ve gọi hè, hè đến là lúc rừng phách thay màu. Sống ở Việt Bắc, con người thường cảm thấy hoang mang khi nhìn thấy những hình ảnh kỳ lạ của rừng phách: vào những ngày cuối xuân, những bông hoa vẫn còn ẩn mình trong kẽ lá. Khi tiếng ve vang lên, chúng bỗng nhiên bung hoa vàng rực. Cách sử dụng từ “đổ” khá tinh tế, nhấn mạnh sự nhanh chóng đột ngột của quá trình biến đổi của cây lá, diễn tả sức mạnh của những cơn mưa hoa vàng khi gió thổi, ve kêu gọi hè.
- Bộ bức tranh bốn mùa kết thúc bằng hình ảnh của mùa thu: đêm thu có ánh trăng chiếu qua lá tạo nên cảnh quan huyền bí. Cảnh này phản ánh tâm tư thầm kín của cuộc gặp gỡ cuối cùng . Câu thơ tạo ra một bầu không khí yên bình, bình yên, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc sống hạnh phúc. Câu thơ cũng phản ánh sự hòa hợp giữa thiên nhiên (rừng thu) và vũ trụ (trăng), cùng với cuộc sống yên bình hạnh phúc được tạo ra từ lòng nhân ái giữa người đi và người ở lại.
* Hình ảnh con người ở Việt Bắc:
- Ngoài nỗi nhớ về thiên nhiên là nỗi nhớ về con người Việt Bắc. Con người luôn được kết hợp, xen kẽ, hòa nhập với thiên nhiên. Sau mỗi đoạn nói về hoa là đến lượt nói về con người . Con người làm cho thiên nhiên trở nên ấm áp và đầy sức sống. Giữa vẻ đẹp huyền bí của thiên nhiên, con người hiện ra thân thiện, dễ mến và luôn gắn bó với công việc:
- Hình ảnh của con người trong mùa đông được miêu tả qua cảnh “dao gài thắt lưng” với tư thế mạnh mẽ; trong khi mùa xuân liên quan đến việc “chuốt từng sợi giang” của các cô gái (như trong một cảnh phim chậm, không chỉ cho thấy rõ đường nét, hình dạng, động tác của người lao động mà còn thể hiện ý nghĩa suy nghĩ, cẩn thận, tỉ mỉ trong từng công việc).
- Trong bức hình “Cô gái hái măng một mình” vào mùa hạ không chỉ thể hiện sự cần cù, chăm chỉ, kiên nhẫn mà còn mở ra không gian rộng lớn, bao la của núi rừng Việt Bắc.
- Khi nhớ về những người Việt Bắc, người ta cũng nhớ đến “tiếng hát ân tình thuỷ chung”. Đó là tinh thần, là tình cảm của những người lao động miệt mài, chăm chỉ, trong lòng họ ẩn chứa những cảm xúc, rung động trước thiên nhiên, trước cuộc sống.
III. Kết luận:
- Tóm tắt vấn đề.
......
Phân tích bài thơ khổ 7 Việt Bắc - Mẫu 1
Khi nói đến Việt Bắc, chúng ta nghĩ ngay đến nguồn gốc của cách mạng, đất đai nghèo khó nhưng chất chứa biết bao kỷ niệm về thời kỳ cách mạng, khiến trái tim ta rộn ràng khi phải xa rời.
Nhớ về Việt Bắc, chúng ta cũng nhớ về âm nhạc cuộc sống, biểu tượng cho tình yêu trung thành. Đó là tâm hồn, tình cảm của những người lao động, mang theo trong lòng những cảm xúc, rung động trước cuộc sống.
'Khi ta trở về, ta nhớ ta
Khi ta trở về, ta nhớ hoa và người
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng vàng, dao gài thắt lưng
Mùa xuân, hoa mơ nở trắng rừng
Nhớ những người đan nón, chuốt từng sợi giang
Ve kêu, rừng phách đổ vàng
Nhớ cô gái hái măng một mình
Rừng thu, ánh trăng rọi, hòa bình
Nhớ tiếng hát ân tình thủy chung của ai đó'
Tố Hữu, nhà thơ chính trị và trữ tình, đã diễn đạt những cảm xúc cách mạng một cách nhẹ nhàng và sâu lắng. Việt Bắc, đặc biệt trong bài thơ này, là biểu tượng cho sự hào hùng và tình yêu thương. Bài thơ được viết vào tháng 10/1954, khi Bác Hồ và các cán bộ quay về 'Thủ đô Hoa vàng nắng Ba Đình' sau những năm tháng khó khăn ở Việt Bắc.
Khai mạc đoạn thơ bằng hai câu giới thiệu tổng quan về cảm xúc chung của đoạn thơ:
'Khi ta về, ta nhớ ta
Khi ta về, ta nhớ hoa cùng người'
Câu đầu tiên sử dụng câu hỏi tự hỏi 'mình có nhớ ta', câu tiếp theo tự trả lời, sử dụng từ 'ta' lặp lại bốn lần với âm 'a' mở ra một âm nhạc xa xôi, nồng nàn. Đối với Tố Hữu, người ra đi không chỉ nhớ về những ngày tháng gian khổ 'bát cơm sẻ nửa chăn sui đắp cùng', mà còn nhớ về vẻ đẹp dịu dàng của Hoa và Người. Ở đây, hoa là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc. Còn con người là con người Việt Bắc với tấm lòng hào hiệp và bền bỉ. Hoa và Người kết hợp với nhau để tạo ra sự hài hòa và đẹp đẽ đặc trưng của vùng đất này. Điều đó tạo nên cấu trúc đặc biệt cho đoạn thơ. Trong bốn cặp lục bát còn lại, câu sáu tập trung vào việc nhớ về hoa và cảnh, câu tám tập trung vào việc nhớ về con người. Cảnh và Người trong mỗi câu đều có những đặc điểm riêng biệt, hấp dẫn.
Khi nhắc đến mùa đông, chúng ta thường nghĩ đến sự lạnh lẽo của thời tiết, sự buồn bã của ngày mưa gió. Nhưng ở Việt Bắc trong thơ Tố Hữu, mùa đông lại trở nên ấm áp và lạ thường:
'Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng vàng, dao gài thắt lưng'
Những cánh hoa chuối đỏ tươi nở rộ trên nền xanh bát ngát của rừng, như những bó đuốc lung linh dưới ánh nắng mặt trời. Sự đối lập và hài hòa của màu sắc tạo nên một bức tranh độc đáo, cổ điển và hiện đại.
'Thạch lựu hiên vẫn phun thức đỏ
Hồng liên trì đã tịn mùi hương'
Từ liên tưởng đó, mùa đông không còn là thời điểm lạnh lẽo, mà tràn ngập hơi ấm mùa hè nhờ sự rực rỡ của hoa chuối đỏ giữa màu xanh của rừng.
Nét kỳ vĩ và hùng tráng của con người trong vùng chiến khu lên núi làm nương, sản xuất lúa khoai để cung cấp cho kháng chiến, được thể hiện qua sự hòa mình vào thiên nhiên bao la. Ánh mặt trời lóe lên trên lưỡi dao rừng tạo nên một hình ảnh tuyệt vời.
Mùa đông qua đi, mùa xuân lại đến mang theo sức sống mới, làm tươi mới mọi vật, mọi loài sau một mùa đông dài.
'Ngày xuân, rừng mơ màng bao trùm trong sắc trắng
Chỉ cần nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang'
Màu trắng dịu dàng của hoa mơ nở khắp rừng, tạo nên cảnh vật mùa xuân trong trẻo, tinh khiết. Sức sống mùa xuân lan tỏa và tràn trề qua hình ảnh 'trắng rừng'.
'Sáng xuân nay, mơ màng rừng trắng bốn mốt
Bác trở về, im lặng, chim hót
Bờ lau vui ngẩn ngơ, thánh thót'
Hình ảnh con người với hoạt động 'chuốt từng sợi giang' làm cho mùa xuân trở nên tươi tắn hơn. Đây cũng là biểu hiện của phẩm chất tần tảo của con người Việt Bắc.
Mùa hè đến, tiếng ve rộn ràng, bức tranh Việt Bắc trở nên sống động hơn bao giờ hết.
'Ve kêu, rừng phách như đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình'
Thời điểm ve kêu cũng là lúc rừng phách trở nên vàng rực. Ánh nắng mùa hè làm cho cây phách đẹp hơn, nhấn mạnh sự lung linh của màu vàng và âm thanh của ve kêu trở nên rõ ràng hơn.
Trong cảnh vật óng vàng và rộn rã của thiên nhiên, hình ảnh cô gái áo chàm đi hái búp măng một mình trở nên gần gũi và trữ tình. Hình ảnh này cũng thể hiện sự chịu khó và thương yêu tha thiết của cô gái.
Thu sang, khung cảnh núi rừng chiến khu được tắm trong ánh trăng xanh huyền ảo dịu mát.
'Rừng thu dưới ánh trăng tỏa sáng bình yên
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'
Không gian rộng lớn được chiếu sáng bởi ánh trăng tự do, tạo ra một không khí hòa bình và niềm vui cho các bản làng Việt Bắc.
'Trăng vào cửa sổ, thơ thẩn
Quân đang làm việc, xin đợi đến ngày mai
Chuông lầu reo gợi mùa thu
Tin vui chiến thắng sẽ được báo về'
Không có tiếng chuông báo thắng trận, nhưng lại vọng lên tiếng hát trong trẻo của đồng bào dân tộc, nhắc nhở về tình cảm thủy chung. Đó chính là tiếng hát của Việt Bắc, của tình yêu sâu đậm gắn bó mười lăm năm.
Bức tranh mùa thu Việt Bắc làm hoàn thiện bức tranh của núi rừng và khép lại với tiếng hát thủy chung, gợi nhớ về tình yêu quê hương.
Đoạn thơ của Tố Hữu với nét chấm phá đơn giản nhưng đầy tinh tế đã làm nổi bật bức tranh của chiến khu Việt Bắc qua từng mùa. Cảnh vật và con người hòa quyện, tạo ra một bức tranh sống động và đầy cảm xúc.
Khổ 7 của 'Việt Bắc' - Mẫu số 2
'Việt Bắc' là một trong những thi phẩm nổi tiếng nhất của Tố Hữu, được viết sau khi hòa bình được thiết lập và Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết. Đảng và Chính phủ quyết định rời chiến khu Việt Bắc sau 15 năm để trở về Hà Nội. Bài thơ này thể hiện sự nhớ nhung của tác giả đối với thiên nhiên và con người ở Việt Bắc. Đặc biệt, khổ thơ thứ bảy mô tả một cách tuyệt vời bức tranh tứ bình, làm nổi bật hình ảnh của núi rừng vùng cao trong tâm trí tác giả.
Bài thơ bắt đầu bằng câu hỏi của người ra đi dành cho người ở lại:
'Khi ta về, liệu ta có được nhớ không?
Khi ta về, liệu ta có nhớ những hoa cùng với người?'
Sử dụng biện pháp điệp 'khi ta về' và câu hỏi tu từ làm cho câu thơ trở nên sâu sắc và đầy cảm xúc. Hình ảnh 'những hoa cùng với người' đại diện cho thiên nhiên và con người ở Việt Bắc, mở ra một bức tranh thơ mộng với không gian đầy màu sắc và vẻ đẹp lao động của nhân dân vùng cao.
Bức tranh tứ tình mở ra với cảnh núi rừng trong mùa đông:
'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.'
Trên dải đất núi đồi, màu xanh của rừng tràn ngập, tạo ra một cảm giác mênh mang và rộng lớn. Hoa chuối đỏ tươi nổi bật giữa màu xanh của cây cỏ, tạo ra một bức tranh thiên nhiên hài hòa và đầy sức sống. Màu đỏ của hoa chuối như ánh lửa cháy sáng, làm tan đi cái lạnh của rừng núi. Hình ảnh con người với dáng vẻ mạnh mẽ, kiêu hãnh, thể hiện sự ung dung và chủ động trong cuộc sống.
Sau đó, ngày xuân đến với cảnh trắng xoá bao trùm rừng:
'Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.'
Khi xuân về, trăm hoa nở rộ. Thay vì cây đào hoặc cây mai, Tố Hữu tạo hình ảnh của hoa mơ, biểu tượng cho núi rừng Việt Bắc. Màu trắng của hoa lan tỏa trong không gian, mang lại sức sống cho môi trường xung quanh. Trên cảnh thiên nhiên tươi đẹp đó, con người làm việc tỉ mỉ, cẩn thận, khiến cho sự nhớ nhung trong tác giả càng sâu sắc.
Tranh ngày hè rực rỡ, âm nhạc và màu sắc tràn ngập:
'Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình'
Tiếng ve kêu báo hiệu mùa hè, đồng thời là sự xuất hiện của màu vàng trong rừng phách. Một câu thơ ngắn nhưng tạo ra hình ảnh rõ nét về mùa hè rộn rã. Sự đối lập giữa mùa hè và hình ảnh 'cô em gái hái măng một mình' không chỉ thể hiện tính chất đối lập mà còn nâng cao vẻ đẹp của con người lao động Việt Bắc.
Cuối cùng, mùa thu thơ mộng:
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.'
Mùa thu luôn đem lại cảm giác yên bình, hòa mình vào không gian tròn trĩnh của đêm trăng. Ánh trăng soi sáng núi rừng, tỏa ra hi vọng về tương lai hòa bình. Tiếng hát vang lên, bày tỏ tình cảm sâu lắng, sự thủy chung giữa con người.
Với khổ thơ thứ bảy, Tố Hữu đã tạo ra một bức tranh tứ bình độc đáo, kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại. Kết cấu rõ ràng của đoạn thơ, sự hòa quyện giữa âm thanh, ánh sáng, màu sắc đã tạo ra một tác phẩm tinh tế, đẹp đẽ.
Từ khổ thơ này, người đọc có thể cảm nhận được tài năng và tâm hồn nghệ sĩ của Tố Hữu. Ông đã tái hiện một bức tranh tứ bình tuyệt vời, làm sống lại vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc một cách lãng mạn và hiện thực.
Cảm nhận về khổ thơ 7 Việt Bắc - Mẫu 3
'Việt Bắc' là một tác phẩm thơ lục bát tráng lệ, kéo dài với 150 câu, đong đầy cảm xúc. Tố Hữu đã sáng tác bài thơ này vào tháng 10 năm 1954, trong ngày giải phóng Thủ đô Hà Nội. Qua tác phẩm này, ông thể hiện sự yêu thương đặc biệt dành cho vùng đất Việt Bắc, biểu tượng cho tình yêu dân tộc và tinh thần kháng chiến.
Đoạn thơ từ câu 43 đến câu 52 trong bài 'Việt Bắc' chứa đựng biết bao nỗi nhớ sâu sắc và thủy chung đối với vùng đất Việt Bắc:
'Ta về, mình có nhớ ta,
...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Hai câu đầu tiên là câu hỏi - câu trả lời của 'ta', của người chiến sĩ trở về, tự hỏi liệu mình có nhớ quê hương hay không. Dù ở xa, lòng ta vẫn luôn gắn bó với Việt Bắc: 'Ta về, ta nhớ những hoa cùng người'. Từ 'ta', từ 'nhớ' lặp đi lặp lại thể hiện lòng trung thành không biến đổi. Sự nhớ mong hướng về 'những hoa cùng người', về vẻ đẹp tự nhiên và con người thân quen của Việt Bắc:
'Ta về, mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người'.
Cặp từ 'mình – ta' thường xuất hiện nhiều trong bài thơ, cũng như trong hai câu này đã thể hiện tình cảm hòa quyện trong mối tình Việt Bắc, khiến cho giọng thơ trở nên thiết tha như tiếng hát giao duyên. Đây là biểu tượng trữ tình và tính dân tộc trong thơ Tố Hữu.
Tám câu tiếp theo, mỗi cặp lục bát nói lên một nỗi nhớ cụ thể về một cảnh sắc, một con người trong bốn mùa.
Nhớ mùa đông với màu xanh của núi rừng Việt Bắc, nhớ màu đỏ tươi của hoa chuối như ánh lửa thắp sáng rừng xanh. Nhớ người đi nương đi rẫy với dao gài thắt lưng trên đèo cao nắng ánh... Con dao phản chiếu nắng ánh rất gợi cảm:
'Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'.
Màu xanh của rừng, màu đỏ tươi của hoa chuối, ánh nắng phản chiếu từ con dao; màu sắc đó hòa hợp, làm nổi bật sức sống của thiên nhiên Việt Bắc, của con người Việt Bắc trong cuộc kháng chiến. Tác giả đã thấy sức mạnh tinh thần của nhân dân ta trong cuộc cách mạng và kháng chiến. Người lao động sản xuất đứng trên đèo cao nắng gió, đoàn dân công đi chiến dịch 'bước chân nát đá muôn tàn lửa bay', người chiến sĩ ra trận mang sức mạnh thời đại mới:
'Núi không kìm nổi vai vươn cao
Lá ngụy trang hòa gió đong đưa'.
('Hành trình đến Tây Bắc')
Nhớ ngày xuân ở Việt Bắc là nhớ hoa mơ 'nở trắng rừng'. 'Trắng' ở đây mô tả cho màu sắc, tạo ra hình ảnh một thế giới hoa mơ phủ khắp rừng Việt Bắc, màu trắng trong trẻo và rộn ràng. Tố Hữu sử dụng từ ngữ tài hoa như thơ Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều':
'Cỏ non xanh đến chân trời,
Cành lê trắng phơi một vài bông hoa'.
Nhớ 'mơ nở trắng rừng', nhớ người thợ thủ công đan nón 'chuốt từng sợi giang'. 'Chuốt' ở đây mang ý nghĩa làm bóng lên những sợi giang mỏng mảnh. Đây là biểu tượng cho sự kiên nhẫn, tài năng của người lao động Việt Bắc. Mùa xuân ở Việt Bắc thực sự đáng nhớ:
'Ngày xuân mơ nở trắng rừng,
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang'.
Nhớ về Việt Bắc là nhớ mùa hè với tiếng ve kêu như nhạc rừng, là nhớ màu vàng của rừng phách, là nhớ cảnh cô gái trẻ đi 'hái măng một mình' giữa rừng vầu, rừng nứa, rừng trúc:
'Ve kêu rừng phách rộn vàng,
Nhớ cô em gái hái măng một mình'.
Một từ 'đổ' tinh tế. Tiếng ve kêu như trút xuống 'đổ' xuống thúc giục ngày hè trôi nhanh, khiến rừng phách thêm vàng. Xuân Diệu cũng có câu thơ sử dụng từ 'đổ' tương tự: 'Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá...' (Thơ duyên – 1938). Câu thơ 'Nhớ cô em gái hái măng một mình' là một câu thơ đặc sắc, giàu vần điệu và thanh điệu. Có vần lưng: 'gái' vần với 'gái'. Có điệp âm qua các phụ âm 'm': 'măng – một – mình'. Đây là những vần thơ nên họa nên nhạc, tạo nên một không gian nghệ thuật đẹp và vui, đầy màu sắc âm thanh. 'Cô em gái hái măng một mình' không cảm thấy lẻ loi, vì cô đang lao động giữa âm nhạc rừng, hái măng để góp phần 'nuôi quân' phục vụ kháng chiến. Cô gái hái măng là một nét trẻ trung, yêu đời trong thơ Tố Hữu.
Nhớ mùa hè rồi nhớ mùa thu ở Việt Bắc, nhớ không nguôi, nhớ trăng sáng ngàn, nhớ tiếng hát:
'Rừng thu trăng rọi hòa bình,
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Trăng xưa 'vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân'. Trăng Việt Bắc trong thơ Bác Hồ là 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'. Người cán bộ kháng chiến về xuôi nhớ vầng trăng Việt Bắc giữa rừng thu, trăng 'rọi' qua tán lá rừng xanh, trăng thanh mát rượi màu 'hòa bình' nên thơ. 'Ai' là đại từ nhân xưng phiếm chỉ, 'nhớ ai' là nhớ về tất cả, về mọi người dân Việt Bắc giàu tình nghĩa thủy chung, đã hi sinh quên mình cho cách mạng và kháng chiến.
Đoạn thơ trên đây dào dạt tình thương mến. Nỗi thiết tha bồi hồi như thấm sâu vào cảnh vật và lòng người, kẻ ở người về, mình nhớ ta, ta nhớ mình. Tình cảm ấy vô cùng sâu nặng biết bao ân tình thủy chung. Năm tháng sẽ qua đi, những tiếng hát ân tình thủy chung ấy mãi mãi như một dấu son đỏ thắm in đậm trong lòng người.
Đoạn thơ mang vẻ đẹp một bức tranh tứ bình đặc sắc, đậm đà phong cách dân tộc. Mở đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là mùa đông năm 1946, đến mùa thu tháng 10 – 1954, thủ đô Hà Nội được giải phóng - Tố Hữu cũng thể hiện nỗi nhớ Việt Bắc qua bốn mùa: đông – xuân – hè – thu, theo dòng chảy lịch sử. Mỗi mùa có một nét đẹp riêng dạt dào sức sống: màu xanh của rừng, màu đỏ tươi của hoa chuối, màu trắng của hoa mơ, màu vàng của rừng phách, màu trắng xanh hòa bình. Thiên nhiên Việt Bắc trong thơ Tố Hữu rất hữu tình, mang vẻ đẹp cổ điển. Con người được nói đến không phải là ngư, tiều, canh, mục mà là người đi nương đi rẫy, là người đan nón, là cô em gái hái măng, là những ai đang hát ân tình thủy chung. Tất cả đều thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của đồng bào Việt Bắc: cần cù, làm chủ thiên nhiên và làm chủ cuộc đời trong lao động, kiên nhẫn, khéo léo, tài hoa, trẻ trung lạc quan yêu đời, ân tình thủy chung với cách mạng và kháng chiến.
Một giọng thơ ngọt ngào, tha thiết bồi hồi cứ quyện lấy tâm hồn người đọc. Nỗi nhớ được nói đến trong 'Việt Bắc' cũng như trong đoạn thơ này cho thấy một nét đẹp trong phong cách thơ Tố Hữu: chất trữ tình công dân và tính dân tộc, màu sắc cổ điển và tính thời đại được kết hợp một cách hài hòa.
Hình tượng tươi đẹp, phong phú, lôi cuốn. Một không gian nghệ thuật đầy sức sống, với những đường nét, âm thanh, màu sắc, ánh sáng, cấu trúc cân đối hài hòa, để lại trong tâm hồn ta một ấn tượng sâu sắc như Bác Hồ đã viết: 'Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay...'.
Thơ đích thực 'là ảnh, là nhân ảnh..., từ một cái hữu hình nó thức dậy được những vô hình bao la' (Nguyễn Tuân). Đoạn thơ trên đây gợi lên trong lòng ta tình mến yêu Việt Bắc, tự hào về đất nước và con người Việt Nam. Đoạn thơ 'nhịp mãi lên một tấm lòng sứ điệp', để ta thương, ta nhớ về mối tình Việt Bắc, mối tình kháng chiến.
Cảm nhận khổ 7 Việt Bắc - Mẫu 4
Lịch sử dân tộc không ít những trang viết bằng thơ. Một trong những trang viết tiêu biểu ấy là thơ Tố Hữu - một nhà thơ lớn của thơ ca cách mạng Việt Nam. Ta bắt gặp trong thơ Tố Hữu chặng đường cách mạng của dân tộc. Các sự kiện, các dấu mốc của lịch sử Việt Nam suốt hơn nửa thế kỷ từ khi Đảng ra đời đến sau chiến thắng mùa xuân 1975 được ông ghi lại trong những vần thơ trữ tình cách mạng tha thiết. Việt Bắc là một trong số đó. Bài thơ ghi lại sự kiện Đảng và Nhà nước chuẩn bị rời Việt Bắc về Hà Nội sau cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi. Trong bài thơ của mình, Tố Hữu đã thể hiện những tình cảm tha thiết của người đi - kẻ ở, thể hiện những cảm nhận sâu sắc của tác giả về thiên nhiên và con người Việt Bắc. Điều này được thể hiện rõ nét qua đoạn thơ:
Ta về mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Đoạn thơ là một bức tranh Việt Bắc qua bốn mùa và chứa đựng một nỗi nhớ nhung sâu sắc cũng như biểu hiện tâm hồn chung thủy của tác giả nói riêng và người cán bộ nói chung đối với Việt Bắc.
Hai câu đầu của đoạn thơ là lời hỏi và kể của người ra đi, mong muốn biết lòng của người ở lại như thế nào và tự thổ lộ tấm lòng của mình. Tám câu tiếp theo vẽ nên bức tranh thiên nhiên Việt Bắc đẹp mơ màng và con người Việt Bắc đáng yêu qua lời của người ra đi. Đầu tiên là mùa đông hiện lên với những bông chuối đỏ rực trên nền rừng xanh sâu của những buổi hoàng hôn và hình ảnh người lao động vui tươi. Tiếp theo là mùa xuân rực rỡ màu trắng của mơ và hình ảnh người đan nón. Rồi mùa hạ đến với màu vàng của rừng phách và tiếng ve vang lên. Con người lại hiện ra dưới hình ảnh cô gái một mình hái măng. Kết thúc là rừng thu bao phủ dưới ánh trăng và không gian tràn ngập tiếng hát. Mỗi câu thơ về thiên nhiên đều đi kèm với một câu thơ về con người, con người hòa mình vào thiên nhiên nhưng không bị lẫn vào đó và luôn ở tư thế lao động, chủ động, với thiên nhiên là nền tảng nâng đỡ con người, tô điểm cho con người.
Đây có thể nói là một đoạn thơ với nhiều nghệ thuật tinh tế, tình cảm chân thành, xứng đáng là đoạn thơ xuất sắc nhất trong bài thơ Việt Bắc. Ngay từ câu mở đầu, lời của người ra đi đã có một sức lan tỏa cảm xúc đặc biệt nhờ tính chân thành mộc mạc của nó. Câu thơ chỉ giống như một câu nói thông thường nhưng lại vô cùng chân thành, gây xúc động cho người nghe. Nó đơn giản nhưng rất cảm động, thể hiện mong muốn của người hỏi muốn biết tình cảm của người khác dành cho mình cũng như một ước ao: hãy nhớ tôi nhé! Như muốn thể hiện tình cảm của mình, người hỏi tiếp tục kể về hàng loạt kỷ niệm về cảnh vật, về con người:
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Sự đẹp của câu thơ là hình ảnh hoa cùng người, vì con người cũng giống như một bông hoa trong khu vườn sự sống. Hình ảnh này tạo ra sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, hoa và con người tôn vinh vẻ đẹp của nhau. Bốn câu sau mô tả bức tranh bốn mùa với những hình ảnh, màu sắc tươi tắn và âm thanh rộn ràng. Dù là mùa đông hay mùa hạ, mùa xuân hay mùa thu, tất cả đều có màu sắc sống động. Màu đỏ của hoa chuối làm cho mùa đông ấm áp hơn. Màu trắng của hoa mơ và màu vàng của rừng phách càng làm tăng thêm vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo ra một cảm giác yên bình, mơ màng và thanh thản cho trái tim. Tất cả những chi tiết đó tạo nên bức tranh tứ bình tuyệt vời bởi lời thơ mềm mại. Tuy nhiên, nếu chỉ là bức tranh thì chưa đủ vì thiếu đi âm thanh của thiên nhiên Việt Bắc: Ta về, ta nhớ những hoa cùng người, không thiếu âm thanh, vẫn còn tiếng ve kêu mùa hạ và tiếng hát của con người. Tác giả chọn tiếng ve là một lựa chọn phù hợp và biểu tượng. Bởi ở Việt Nam, khi nói đến tiếng ve, người ta thường nghĩ ngay đến mùa hè. Tiếng ve râm ran tuy bình thường nhưng lại là một biểu tượng âm thanh cho mùa hè với màu vàng đặc trưng của Việt Bắc, tạo ra sự kết hợp đặc biệt giữa thính giác và thị giác làm cho bức tranh mùa hè vừa có nét đặc trưng của Việt Bắc vừa có nét chung của đất nước. Có thể tác giả muốn nói rằng, dù ở đâu, khi nghe tiếng ve kêu, ai cũng có thể hình dung và nhớ lại Việt Bắc? Như vậy, thiên nhiên Việt Bắc chỉ qua vài câu thơ đã được mô tả đầy đủ và mang tính riêng biệt độc đáo với hình ảnh và âm thanh được chọn lọc một cách khéo léo.
Trên cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp kia, con người hiện ra với sự hoạt bát và sức sống rực rỡ. Bốn câu thơ về con người được chọn lựa một cách tinh tế và ấm áp. Tác giả khéo léo mô tả những hình ảnh con người lao động, nhưng đủ sức gợi lên cảm xúc. Đó là hình ảnh người làm ruộng, đan nón, hái măng, hoặc thậm chí là một tiếng hát trong buổi sinh hoạt văn nghệ. Ánh nắng mặt trời nơi đây gắn liền với hình ảnh vui tươi và khỏe mạnh. 'Nắng' không chỉ thêm sức sống cho con người mà còn mang lại sự ấm áp. Khi nhớ về người đan nón, tác giả gián tiếp bày tỏ lòng biết ơn đối với sự đóng góp của người Việt Bắc trong cuộc kháng chiến. Một cách biểu đạt kín đáo và tế nhị! Ký ức về cô em gái hái măng rất đầy tình cảm với việc sử dụng từ 'cô em gái' một cách trìu mến. Hơn nữa, thiên nhiên ở đây rực rỡ, tươi đẹp, với âm thanh và màu sắc sống động. Cuối cùng, ký ức về tiếng hát đầy cảm xúc của nhân vật trữ tình khi gọi bằng 'ta' cũng như cả người đọc, tạo nên sự xúc động thật sự. Bởi tiếng hát từ tâm hồn và tiếng hát 'ân tình thuỷ chung' của người đi là một kỷ niệm, một tình cảm êm đềm và bền lâu. Tiếng hát ấy chắc chắn là tâm hồn của tác giả.
Tố Hữu có tài năng đặc biệt trong việc chọn lọc hình ảnh và sắp xếp ánh sáng. Ông có một tâm hồn nhạy cảm và khả năng truyền đạt cảm xúc của mình cho người khác. Chỉ với hai câu thơ đó, ông đã làm cho người đọc cảm nhận được...
Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn.
Tâm hồn của Tố Hữu là một dòng chảy mạnh mẽ và sâu lắng, đồng thời cũng rất trung thành. Với ông, chính trị không chỉ là đề tài thơ mà còn là nguồn cảm hứng thực sự. Ông sống với niềm tin và lý tưởng cách mạng, muốn lan tỏa điều đó đến mọi người thông qua tài năng thơ ca của mình. Mặc dù những tập thơ sau này của ông có lúc trở nên khô khan và triết lý hóa, nhưng đoạn thơ được trích dẫn là một minh chứng rõ ràng cho tài năng sáng tạo của ông. Với tôi, đây thực sự là một điểm sáng trong sự nghiệp sáng tác của Tố Hữu, đậm chất dân tộc và cảm xúc chân thực.
Cảm nhận về Khổ 7 'Việt Bắc' - Mẫu 5
Bài thơ 'Việt Bắc' được viết ra vào tháng 10 năm 1954, được rút từ tập thơ kháng chiến 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Sau hơn bốn ngàn ngày gian khổ, Hồ Chí Minh cùng quân đội đã chiến thắng và tiến về thủ đô. Trong bối cảnh lịch sử hùng vĩ đó, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ này, là một trong những đoạn thơ tiêu biểu nhất trong 'Việt Bắc', thể hiện sâu sắc vẻ đẹp tư tưởng và nghệ thuật của thơ Tố Hữu.
Toả sáng trên màn bức tranh thơ là nỗi nhớ của các chiến sĩ kháng chiến đối với cảnh đẹp và con người Việt Bắc. Nỗi nhớ đậm đà, sâu lắng thể hiện tình cảm chân thành, lòng trung thành, tình thân thiết giữa chúng ta với nhau, giữa kẻ xa xứ với người thân, giữa quân với dân Việt Bắc:
'Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người,
… Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giăng
… Nhớ cô em gái hái măng một mình
… Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Chữ 'nhớ' như một nốt nhạc đắm say trong khúc ca tâm tình làm cho thơ lục bát trở nên ngọt ngào, sâu lắng.
Trong 5 câu thơ của đoạn trích, câu thứ 2 có ý nghĩa tổng quát nhất: 'Ta về, mình có nhớ ta – Ta về, ta nhớ những hoa cùng người'. Mỗi câu đều hiện hình ảnh thiên nhiên và con người của Việt Bắc.
Hình ảnh thiên nhiên trong đoạn thơ của Tố Hữu tươi sáng, đẹp đẽ, mơ màng, tràn đầy sức sống khó tưởng. Nhà phê bình văn học Hoài Thanh đã nhận xét: 'Những câu thơ của Tố Hữu về thiên nhiên ở Việt Bắc có thể sánh ngang với bất kỳ đoạn thơ miêu tả thiên nhiên nào trong văn học cổ điển'. Thiên nhiên trong thơ Tố Hữu đa dạng, phong phú. Bốn dòng thơ là bức tranh bốn mùa trong một năm, mỗi mùa mang một vẻ đẹp độc đáo. Đoạn thơ khiến ta gợi mở bức tranh tứ bình trong 'Truyện Kiều' qua bàn tay thiên tài của thi hào Nguyễn Du:
'Sen tàn cúc lại nở hoa,
Sầu dài ngày ngắn, đông đà sang xuân'.
Với Tố Hữu, cảnh rừng ở Việt Bắc khi mùa đông đến như một mảng xanh mướt vô cùng, vẻ đẹp được thắp sáng bởi 'hoa chuối đỏ tươi'. Thơ nên họa đã tái hiện vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ của rừng ở Việt Bắc. Khi mùa xuân đến, 'mơ nở trắng rừng' tạo nên một vẻ đẹp trong trắng, tinh khôi, mơ màng, gợi cảm giác thơ thẩn và nhẹ nhàng – một sức sống mới mẻ 'trắng rừng' làm thay đổi cảnh thiên nhiên chiến khu. Và mùa hè 've kêu rừng phách đổ vàng'. Chỉ có ở Việt Bắc mới có rừng phách vàng rực trong mùa hè. Sự thay đổi của thời gian, sự chuyển vần từ xuân qua hè được thể hiện qua tiếng ve rộn ràng, được mô tả qua từ 'đổ'. Câu thơ sâu sắc vì thời gian cũng mang màu sắc. Trước mắt những chiến sĩ kháng chiến là những rừng phách dần chuyển sang màu vàng rực khi mùa hè đến, với tiếng ve râm ran qua đêm ngày. Chữ 'đổ' như một dấu ấn khiến ta nhớ đến câu thơ của Xuân Diệu trong bài 'Thơ duyên': 'Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá. Thu đến nơi nơi động tiếng huyền'. Mùa thu chiến khu không thể quên 'Rừng thu trăng rọi hòa bình'. Rừng cây, núi đá, khe suối, 'bản khói cùng sương' càng trở nên đáng yêu hơn dưới vầng trăng xanh hòa bình dịu mát. Ta lại nhớ đến câu thơ trăng của Bác viết trong những năm đầu kháng chiến: 'Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa' (Cảnh khuya).
Bức tranh thiên nhiên trong thơ Tố Hữu tươi sáng, gợi cảm, mơ màng và đầy màu sắc esthetic. Mỗi câu thơ là một khung cảnh với màu sắc và nét tài hoa. Màu xanh của rừng già, màu đỏ tươi của hoa chuối, màu trắng của hoa mơ mùa xuân, màu vàng rực của rừng phách mùa hạ, màu xanh hòa bình dịu mát của ánh trăng thu. Nghệ thuật phối sắc tài tình của Tố Hữu trong miêu tả đã tái hiện bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống như Bác Hồ đã viết:
'Cảnh rừng Việt Bắc thật là tuyệt vời'…
(Cảnh rừng ở Việt Bắc)
Thiên nhiên ở Việt Bắc vẫn đẹp trong sự giao hòa mật ngọt với con người đang sinh sống và hoạt động. Vì thế, thiên nhiên ở Việt Bắc không cô đơn u buồn mà ngược lại, nó tràn đầy sức sống – sức sống mãnh liệt của một đất nước đang kháng chiến. Con người được miêu tả trong đoạn thơ này vô cùng tươi đẹp và đậm tình thương. Đầu tiên là hình ảnh con người hiện ra trong bức tranh lao động, trong sự hòa hợp và đồng điệu với thiên nhiên.
'Đèo cao nắng chói chang gắn dao thắt lưng' – là một trong những câu thơ ấn tượng nhất của đoạn thơ. Câu thơ được coi là phát hiện độc đáo của Tố Hữu mang dấu ấn của 'vùng đất Việt Bắc' như cách mô tả của Xuân Diệu. Người dân Việt Bắc khi đi rừng thăm rẫy, làm nương đều mang theo dao gắn ở thắt lưng. Trên đỉnh cao của đèo, ánh nắng mặt trời chiếu vào những con dao ấy, tạo ra ánh sáng phản quang rực rỡ, lấp lánh. Chỉ một câu thơ nhưng người đọc có thể cảm nhận được hình ảnh mạnh mẽ, hùng vĩ của con người Việt Bắc trong tư thế lao động, làm chủ thiên nhiên, trong tư thế tiến lên phía trước. Điều đó đòi hỏi một tâm hồn thi sĩ tinh tế, sự quan sát sắc bén mới có thể sáng tạo ra những câu thơ tuyệt vời như vậy. Con người kháng chiến, dù là người sản xuất hay chiến sĩ, đều mang tư thế hào hùng:
'Núi không làm vơi vai vươn cao
Lá ngụy trang thét vang trong gió đèo'.
(Trên đường lên Tây Bắc)
Nhớ 'hoa trắng rừng nở' trong những ngày xuân cũng là kỷ niệm 'nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang'. Tác giả viết về con người Việt Bắc trong một bối cảnh cụ thể, một công việc cụ thể. Từ 'chuốt' trong câu thơ là trang điểm, tô điểm, làm đẹp thêm. Chữ 'từng' (từng sợi giang) thể hiện tính cẩn thận, cách làm tỉ mỉ và kiên nhẫn. Có kỹ năng mới 'chuốt từng sợi giang' mảnh và bóng để đan thành những chiếc nón đẹp mắt, một trong những sản phẩm nghệ thuật thủ công đặc trưng của Việt Bắc. Con người cần cù và tài năng ấy đáng 'nhớ' như Nguyễn Đình Thi từng khen ngợi: 'Bàn tay như có phép tiên – Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ'. Thế là cùng với chiếc nón bài thơ của xứ Huế được nhắc đến trong dân ca, ta biết thêm về chiếc nón đan từ sợi giang của Việt Bắc qua bài thơ Tố Hữu.
Câu thơ 'Nhớ cô em gái hái măng một mình' là câu thơ đặc sắc về điệu nhạc. Sự kết hợp âm vận: 'gái – gái' (vần lưng) và việc sử dụng liên tục phụ âm 'm' của các từ 'măng – một – mình' tạo ra câu thơ phong phú về âm điệu, đầy hấp dẫn. Cô gái Việt Bắc trẻ trung, đáng yêu, lạc quan, yêu đời, đi hái măng giữa rừng vùng vẫy, tuy chỉ có 'một mình' mà không cảm thấy cô đơn. Con người ấy đang làm chủ thiên nhiên, làm chủ cuộc sống. Trong không gian nghệ thuật đa màu sắc và âm thanh của rừng, cô gái Việt Bắc hiện lên thật hồn nhiên và đáng yêu! Câu kết của đoạn thơ: 'Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung' nói lên vẻ đẹp tâm hồn của người Việt Bắc. 'Ai' là từ chỉ phổ biến, đề cập đến nhiều kỷ niệm, lời ca về tình yêu thương chung thủy. Tiếng hát ân tình thủy chung giữa 'ta' và 'ai' thể hiện trong những khoảnh khắc đắng cay và ngọt ngào, trong những lời ca đầy cảm xúc và nồng nàn, 'mười lăm năm ấy chân thành mặn nồng' nên không bao giờ có thể phai mờ.
Đoạn thơ của Tố Hữu về thiên nhiên và con người Việt Bắc là tình yêu thương đầy nhớ nhung và ngưỡng mộ với niềm tự hào về Việt Bắc 'Quê hương cách mạng dựng nên Cộng hòa', và chiến khu không thể xâm phạm 'Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù'. Có thể nói, Tố Hữu không chỉ ca ngợi Việt Bắc mà còn viết ra những dòng thơ tuyệt vời nhất ca ngợi đất nước và con người Việt Nam trong lửa đạn.
Đoạn thơ đậm chất nhân văn. Nỗi nhớ trở thành một phần của cảnh vật, của lòng người – người ở và người về. Vần thơ lục bát với giai điệu êm dịu, bồi hồi như câu hát giao duyên 'mình – ta' thời xưa. Chữ 'nhớ' được nhấn mạnh nhiều lần để diễn đạt tình yêu thương sâu sắc, nỗi nhớ tràn đầy...
'Việt Bắc' là một trong những bài thơ lục bát hay nhất của Tố Hữu. Đoạn thơ trên là ví dụ cho sự xuất sắc, đẹp đẽ của 'Việt Bắc'. Ngòi bút nghệ thuật mang tính kế thừa và sáng tạo độc đáo, từ nhịp điệu trữ tình dân gian đến mô tả cảnh vật rất tinh tế. Cảnh và con người đều tươi đẹp và đáng yêu, mang lại sự sống và hào hứng của thời đại mới. Cấu trúc đoạn thơ mang vẻ đẹp cổ điển, chặt chẽ, cân đối, hài hòa tạo ra nhiều ấn tượng và cảm xúc thẩm mỹ. Thơ là tấm lòng, tiếng lòng. Đoạn thơ trên là tấm lòng, tiếng lòng của người cán bộ kháng chiến đối với Việt Bắc 'thủ đô gió ngàn'.
Cảm nhận khổ bài thơ 7 Việt Bắc - Mẫu 6
Tình ân và lòng trung thủy - điều đó là một trong những phẩm chất tốt đẹp của con người trong cuộc cách mạng. Đặc điểm đó thường được thể hiện trong nhiều tác phẩm văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Chúng ta cũng thấy được nét đẹp ấy trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Đặc biệt, nét đẹp đó được tập trung mạnh mẽ nhất ở đoạn thơ:
“Ta về mình có nhớ ta
…
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Mười câu thơ trên là phần thứ 7 của bài thơ Việt Bắc. Đó là bức tranh hoàn chỉnh và tiêu biểu về Việt Bắc qua bốn mùa trong năm. Bức tranh đó rực rỡ, tươi mới nhưng cũng bao hàm, bất khuất vì nó phản ánh những kỷ niệm sâu sắc của người trở về. Nỗi nhớ được thể hiện mãnh liệt trong cuộc chia ly:
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Hai lần 'ta về' xuất hiện ở đầu câu - vào cùng một thời khắc chia tay, nhưng câu trên là hỏi người, câu dưới là lý giải tâm trạng của bản thân. Dòng thơ của Tố Hữu tại đây thật ngọt ngào và đáng yêu. Cuộc chia ly giữa người chiến sĩ và người Việt Bắc, giữa miền núi và miền biển đã trở thành một sự kết hợp của hai cá thể (ta - mình). Ký ức về những ngày gắn bó với cảnh và con người Việt Bắc dần hiện lên trong tâm trí của người ra đi. Cảnh vật, con người Việt Bắc, mọi thứ đều đáng yêu và đáng nhớ. Nhất là hoa và con người. Hoa và con người kết hợp với nhau trong nỗi nhớ. Nhớ hoa cũng như nhớ vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc, mà vẻ đẹp của Việt Bắc không thể tách rời với vẻ đẹp của những con người Việt Bắc đã từng gắn bó, mang lại niềm tự hào cho đất nước, vẻ đẹp của bức tranh Việt Bắc, đặc biệt là vẻ đẹp của mối liên kết giữa con người và thiên nhiên.
Bức tranh ấy được tô điểm bằng những câu thơ êm đềm, nhẹ nhàng. Màu sắc tươi sáng, ánh sáng lung linh kết hợp với âm thanh vui tươi, đầy ấm áp. Cảnh vật và con người hoà quện vào nhau: bốn cặp lục bát mô tả bốn mùa, thì câu trên nhớ về cảnh, câu dưới nhớ về con người. Mỗi cảnh, mỗi người đều có điều đặc biệt để nhớ. Tất cả đã hiện lên trước mắt một bức tranh Việt Bắc tuyệt vời, thơ mộng qua nét bút của tác giả.
Mỗi mùa được nhà thơ ghi lại bằng một cách đặc biệt nhất, với cách diễn đạt tinh tế và gợi cảm. Nhớ mùa đông Việt Bắc là nhớ đến 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi'. Trong bạt ngàn của màu xanh, một chút đỏ tươi nổi bật, bức tranh mùa đông của Việt Bắc không còn là lạnh lẽo và cô đơn nữa. Xuân đến, màu trắng tinh khôi tràn ngập, thơ mộng: 'ngày xuân mở nở trắng rừng'. Cảnh này giống như cảnh Bác trở về quê hương:
Ôi sáng xuân nay, Xuân 41
Trắng rừng biên giới nở hoa mơ
Bác về... Im lặng. Con chim hót
Thánh thót bờ lau, vui ngẩn ngơ...
(Theo bước chân Bác, Tố Hữu)
Bốn cặp lục bát sau đây được Tố Hữu sử dụng để mô tả cảnh hè đến và cảnh mùa thu. Nếu sắc màu chính của cảnh là màu xanh, với chút sắc đỏ của hoa tươi, của cảnh xuân là màu trắng của hoa mơ, thì màu vàng tươi đẹp của rừng phách là của mùa hè: Ve kêu rừng phách vàng. Đây là một câu thơ hay nhất của bài thơ Việt Bắc. Câu thơ chỉ sáu chữ nhưng thể hiện sự thay đổi của cảnh sắc thiên nhiên. Câu thơ đó như tiếng ve vang vọng không ngừng trong màu vàng rực rỡ của rừng phách dưới nắng hè. Cuối cùng, cảnh thu hiện ra với sắc màu dịu dàng của ánh trăng, màu của giấc mơ về cuộc sống hòa bình giữa những ngày khó khăn. Mỗi cảnh đều đẹp, mỗi mùa đều đáng yêu và mỗi mùa là một bức tranh thơ, đầy hấp dẫn.
Bức tranh bốn mùa còn phản ánh vẻ đẹp tươi sáng của con người Việt Bắc. Cảnh vật làm nền cho con người và con người kết hợp với cảnh vật, chúng hoà quyện vào nhau và tô điểm cho nhau. Dường như những cảnh ấy phải có những con người này và nhà thơ đã đưa vào bức tranh Việt Bắc những con người thật đáng yêu: hình ảnh người lên núi với lưỡi dao lấp lánh dưới ánh nắng, bàn tay 'chuốt từng sợi rối' của người đan nón và 'cô em gái hái măng một mình' giữa tiếng ve và màu vàng rực rỡ của rừng phách. Tiếng hát ân tình cũng làm cho mùa thu trở nên dịu dàng và ánh trăng hòa bình toả sáng lung linh.
Không hiểu sâu sắc về Việt Bắc, không yêu Việt Bắc chân thành và nhớ Việt Bắc tha thiết thì không thể tạo ra bức tranh về quê hương cách mạng đẹp và ấm áp như vậy. Nhưng để có bức tranh này, cần phải có quan điểm chính xác và cách nhìn tiến bộ của nhà thơ cách mạng. Khác với cái nhìn tiêu cực trước đây về miền núi và con người miền núi là nơi 'ma thiêng nước độc' với những con người dã man, kém văn minh,... Tố Hữu đã có cái nhìn đầy động viên, yêu thương và lên án về quê hương cách mạng. Bức tranh thơ này phản ánh tình yêu thương, sự nhớ mong sâu sắc của nhà thơ với cảnh và con người Việt Bắc.
Tình cảm nhớ thương sâu sắc ấy là điểm nhấn của cả đoạn thơ và nhịp điệu dịu dàng trầm bổng của thể thơ lục bát làm cho tâm trạng đó trở nên bâng khuâng và sâu lắng. Cấu trúc của bài thơ Việt Bắc là cấu trúc đối đáp, có ta và mình, có người đi kẻ ở, nhưng thực chất đó chỉ là sự phân thân của một chủ thể trữ tình.
Kết thúc đoạn thơ là tiếng hát ân tình, chung thủy của người chiến sĩ cách mạng miền xuôi, của đồng bào Việt Bắc. Tiếng hát đó vẫn vang lên trong lòng người đi, luôn nhắc nhở những ngày tháng đầy nghĩa khí. Tiếng hát đó là cây cầu nối giữa tấm lòng với tấm lòng, giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
Cảm nhận khổ thứ 7 về Việt Bắc - Mẫu 7
Nếu nói về những thành tựu văn học xuất sắc của Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp xâm lược, không thể không nhắc đến Việt Bắc của Tố Hữu. Đây là một bài thơ đậm chất dân tộc, là biểu hiện tiêu biểu cho phong cách thơ của Tố Hữu. Thông qua bài thơ này, ta cảm nhận được sự nhớ mong tha thiết và tình cảm đậm sắc, thấm đẫm của nhân dân Việt Bắc đối với cách mạng, Đảng, Bác Hồ, đồng thời cũng là thể hiện tình yêu thương của người cán bộ kháng chiến đối với thiên nhiên, núi rừng và con người Việt Bắc. Đoạn thơ này gồm năm câu lục bát, tái hiện lại những cảnh quen thuộc và tươi đẹp nhất về cảnh vật và con người Việt Bắc trong ký ức của người cán bộ cách mạng miền xuôi, người ở đây chính là nhà thơ.
'Ta về, mình có nhớ ta
…
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'
Hai câu thơ đầu tiên đã mang lại cảm xúc chung cho cả đoạn thơ. “Ta” không chỉ là người ra đi mà còn là chính tác giả. Ở đây, đoạn thơ được xây dựng theo cấu trúc đối đáp truyền thống của dân ca. Do đó, đây là lời nói ngọt ngào của người ra đi với người ở lại, mà cũng có thể liên tưởng đến một thiếu nữ địa phương. Và câu hỏi dịu dàng này là cách để một chàng trai miền đồng bằng bày tỏ tình yêu với cô gái miền cao.
Ta về, mình nhớ ta
Ta về, nhớ những bông hoa bên người.
“Hoa và con người” thật sự là sự kỷ niệm về vẻ đẹp tự nhiên và con người của Việt Bắc. Ở đây, tự nhiên và con người hòa mình vào nhau, không chỉ có mối quan hệ hỗ trợ mà còn có mối quan hệ tương sinh. Việt Bắc sinh ra con người và con người làm cho quê hương Việt Bắc trở nên ấm áp.
Tiếp theo, tám dòng lục bát còn lại như là một bức tranh tứ tuy về tự nhiên và con người ở đây. Với bốn dòng lục, nhà thơ đã mô tả phong cảnh núi rừng qua bốn mùa, mỗi mùa mang một vẻ đẹp đặc biệt riêng. Qua đây, ta cảm nhận được tính dân gian sâu sắc chỉ trong đoạn thơ này.
Đầu tiên là bức tranh miêu tả cảnh vật và gợi lên cho chúng ta tình cảm ấm áp của mùa đông ở Việt Bắc. Tại sao lại là mùa đông? Vì đây là kỷ niệm của tác giả về những lúc chia ly. Chúng ta không thể quên, vào một đêm mùa đông năm 1946, Hồ Chí Minh đã kêu gọi toàn dân kháng chiến. Đặc biệt ở Hà Nội, những người lính, sau hai tháng bị giam giữ bởi địch trong thành phố, đã lén lút vượt sông Hồng để đến với căn cứ cách mạng Việt Bắc. Sự kiện này vẫn sống mãi trong trái tim mọi người qua một khúc hát quen thuộc:
Đêm đó, đêm lạnh lẽo dưới chân cầu
Anh, anh đã hứa sẽ quay trở lại ngày mai
Sông, sông Hồng bên bờ vẫn reo vui mãi
Chứng minh lòng tin bằng khúc hát tri ân.
Trong tác phẩm 'Một mùa đông', Lưu Trọng Lư đã viết:
Bờ mắt em buồn lặng im,
Đối diện tôi, im lặng không từng lời.
Tình yêu đôi ta rồi ràng,
Nếu nói cũng vô ích lắm
Đã qua một mùa đông dài
Chẳng từng lời trót lời nào...
Nhưng ở nơi vùng núi rừng xơ xác này, đột ngột bừng lên màu đỏ tươi của hoa chuối rừng như những ngọn đuốc sáng rực. Vẻ đẹp thơ mộng và sôi động của Việt Bắc trong mùa đông khiến lòng người rung động. Thông qua bức tranh này, ta nhận thấy dù mùa đông lạnh buốt nhưng sự sống trên núi rừng vẫn tiếp tục, mang đến cho con người cảm giác ấm áp.
Thiên nhiên thú vị như vậy, còn con người thì sao? Hãy xem lại câu hát này:
Dưới nắng rọi trên đỉnh cao,
Thời gian được ghi chú bởi từ “ngày xuân”. Sự nhấn mạnh về thời gian này tạo ra sự di chuyển, sự sống lại. Không gian ở đây gần như là một câu chuyện cổ tích. Mới đây còn màu xanh trên cây cỏ điểm hoa chuối đỏ, giờ đây nở rộ những cánh hoa mơ trắng mịn tỏa hương thơm. Màu trắng thanh khiết ấy lan tỏa trên khắp rừng cây, đem lại cho lòng người cảm giác mộng mơ và yên bình. Câu thơ làm ta cảm thấy như màu xanh đã nhường chỗ. Mùa xuân ở đây không phô trương như mùa xuân của Xuân Diệu mà lại đến một cách êm đềm, nhẹ nhàng nhưng không kém phần vui tươi.
Ôi người đan nón, từng sợi giang
Mùa xuân trong câu thơ là biểu tượng rất đặc trưng của mùa xuân ở Việt Bắc. Sợi giang là một sản phẩm đặc trưng của Việt Bắc. Vì thế, người lao động ở đây là người Việt Bắc chứ không phải là người miền xuôi. Việc nhìn thấy từng sợi giang cũng chính là việc nhìn thấy con người ở gần.
Rồi, khoảnh khắc mùa xuân cũng trôi qua nhanh chóng, nhưng con người vẫn tiếp tục cuộc sống của mình.
Tiếng ve râm ran, rừng phách nhuộm vàng
Người em gái hái măng một mình cứ mãi trong lòng.
Bức tranh này kích thích giác quan thị giác và thính giác của người đọc. Đầu tiên, điều đặc biệt ở đây là âm thanh - tiếng ve kêu trong mùa hạ. Câu thơ tạo ra hình ảnh nhân hóa. Ve, một loài vật, lại có khả năng kêu gọi, khiến cho rừng phách 'đổ vàng'. Chúng ta nên dành thời gian để hiểu thêm về loài cây rừng phách kỳ lạ này. Phách là một loài cây thân gỗ ở rừng Việt Bắc, nở hoa vàng vào đầu mùa hạ. Tiếng ve râm ran lan tỏa khắp nơi, báo hiệu mùa hạ, nhưng thực tế đã cuối mùa hạ. Lá cây bắt đầu chuyển sang màu vàng, tạo nên bức tranh sắc vàng rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời. Cảnh thiên nhiên đẹp và lãng mạn hơn khi có một sơn nữ 'hái măng một mình' trong cánh rừng phách. Điều này khiến ta nhớ đến một hình ảnh tương tự trong thơ của Nguyễn Bính, nhà thơ của đồng quê trong phong trào Thơ mới.
Dòng thơ chiều rất u buồn
Ngắm rừng núi xanh mơ màng
Không khí trong lành và êm đềm
Bóng mơ thu về hái mơ nhẹ nhàng.
Đây là đoạn thơ đầu tiên trong bài cô hái mơ. Ta thấy sự tương đồng ngẫu nhiên: cũng là rừng núi và cô gái đang làm việc. Chỉ khác ở đây là 'hái mơ' thay vì 'hái măng'. Từ 'hái' dường như không thể thay đổi thành động từ khác như bẻ, đốn... vì chỉ có nó mới phù hợp với nét dịu dàng, uyển chuyển, mềm mại của cô gái. Hãy tưởng tượng một bức tranh mùa hạ đẹp như vậy! Thiên nhiên tuyệt vời kết hợp với hình ảnh nhẹ nhàng của một cô gái làm việc. Bức tranh này thật đẹp và đầy hồn. Rõ ràng thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau, tạo nên vẻ đẹp tuyệt vời cho nhau.
Cuối cùng, đoạn thơ kết thúc bằng hình ảnh mùa thu cũng đẹp đẽ không kém:
Rừng thu dưới ánh trăng sáng tỏ
Nghe tiếng hát ân tình cảm mến
Câu thơ đã rõ ràng, đây là mùa thu. Mùa thu được miêu tả bằng ánh trăng. Việc sử dụng hình ảnh trăng không mới mẻ, nhưng trong bối cảnh của Việt Bắc lúc đó, nó thể hiện niềm hi vọng về hòa bình của những người cán bộ và toàn bộ dân chúng. Đây là biểu tượng cho niềm tin vào chiến thắng của cách mạng và đất nước.
Vì câu thơ chung chung, nên người trong câu cũng trở nên mơ hồ. Từ “ai” được làm mờ để tạo nền cho cả đoạn và đồng thời trả lời cho câu hỏi đầu tiên: “Khi mình về, liệu mình có nhớ người không?”. Mặc dù hỏi thế, nhưng họ vẫn biết rằng người kia vẫn trung thành, kiên định. Đây là lời đồng tình trong tâm hồn của cả người đi và người ở lại.
Qua đây, chúng ta thấy rằng tình cảm nhớ thương dày thêm lớp màu sắc dân gian của ca dao. Câu thơ lục bát lưu loát, uyển chuyển, ý này gợi ý kia len lỏi trong lòng người ra đi và người ở lại. Đặc biệt là qua cách nói “mình” và “ta”. Ở đây, từ “nhớ” đục sâu vào cảm xúc chủ yếu là hồi ức. Ngoài ra, giai điệu dịu dàng, trầm bổng khiến đoạn thơ mang một cảm giác bồi hồi, êm đềm như một khúc hát ru — khúc hát ru nhớ thương. Có lẽ khúc hát ru này không phải của ai khác mà là của “ta”, và người nghe là “mình”. Cả “ta” và “mình” đều cùng chia sẻ nỗi nhớ, cùng chia sẻ “tiếng hát ân tình” và tình yêu sâu đậm đó mãi mãi vẫn hiện hữu trong những trái tim trung thành.
Có thể nói rằng đây là phần hay và ý nghĩa nhất trong bài thơ Việt Bắc. Cảnh thiên nhiên và con người trong đoạn thơ được miêu tả một cách tuyệt vời và tươi đẹp, tràn ngập sức sống. Với âm điệu thơ ngọt ngào, tình cảm, đoạn thơ trở thành một bản tình ca về lòng trung thành, kiên định của người cách mạng đối với nhân dân, với quê hương Việt Bắc.
Cảm nhận về đoạn thơ 7 trong bài Việt Bắc - Mẫu 8
'Ôi! Nỗi nhớ, đã từng bao giờ như thế!'. Nỗi nhớ vượt qua thời gian, vượt qua không gian. Nỗi nhớ chạm đến tận đáy lòng người... Và nỗi nhớ ấy cứ âm thầm, đậm sâu trong tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng miền xuôi khi xa rời Việt Bắc thân yêu - nơi đã từng dưỡng mình trong những ngày gian lao của kháng chiến...
Khi ta trở về, ta vẫn nhớ về chính mình
Khi ta trở về, ta nhớ về những bông hoa và người kia
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi sáng
Trên đèo cao, ánh nắng soi sáng như kiếm găm thắt lưng
Ngày xuân, ước mơ nở rộ trên khắp rừng
Nhớ người đan nón, từng sợi giang được chăm sóc
Ve kêu, rừng phách rợp vàng
Nhớ cô em gái, một mình hái măng
Rừng thu, ánh trăng soi sáng, tạo nên bình yên
Nhớ ai, tiếng hát ân tình thủy chung
Trong cùng một đoạn thơ ngắn nhưng từ 'nhớ' đã được lặp lại năm lần. Nỗi nhớ lan tỏa từ câu đầu đến câu cuối đoạn. Hai dòng đầu là lời kêu gọi, 'gợi nhớ': mình có nhớ ta không? Riêng ta, ta vẫn nhớ! Cách xưng hô gợi vẻ thân mật, tình cảm đậm đà và thiết tha. Ta với mình dù là hai nhưng lại là một, dù là một nhưng lại là hai.
Người ra đi nhớ những gì? Việc Bắc mang lại những gì để nhớ, để thương? Câu thơ đã trình bày rất rõ.
Khi ta trở về, ta nhớ về những bông hoa và người kia
Núi rừng, cảnh đẹp của Việt Bắc được so sánh với 'hoa'. Nó tươi sáng, rực rỡ và 'mát mẻ'. Trong bức tranh thiên nhiên đó, hình ảnh con người xuất hiện đơn giản, chân chất, mộc mạc nhưng lại cao đẹp vô cùng! Con người và thiên nhiên gắn kết, tạo nên cái phong cách riêng của Việt Bắc.
Bốn mùa trong nước ta trôi qua qua những câu thơ ngắn gọn, với hình ảnh, chi tiết tinh tế, đặc trưng. Mỗi mùa mang một hương vị riêng biệt.
Mùa đông, rừng xanh biếc, rực rỡ bởi những bông hoa chuối 'đỏ tươi' và ánh nắng vàng sáng chói. Xuân đến, khắp rừng bừng sáng bởi màu trắng của hoa mơ. Hè tới, tiếng ve kêu và 'rừng phách đổ vàng'. Và khi thu về, thiên nhiên được thắp sáng bởi ánh trăng mềm mại. Đoạn thơ đầy màu sắc rực rỡ: xanh, đỏ, vàng, trắng... Màu sắc đó đọng sâu vào giác quan của người đọc. Đọc những dòng thơ của Tố Hữu, ta như được chiêm ngưỡng một bức tranh sống động. Trong đó, các gam màu được sử dụng một cách hài hòa tự nhiên, tôn lên vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc.
Thời gian diễn biến mạch lạc trong dòng thơ. Nó bước rất vững chắc, khiến ta không thể nhận ra phút giao mùa. Thiên nhiên Việt Bắc còn được mô tả theo chiều dọc của thời gian. Buổi sáng, hoa 'mơ nở trắng rừng', trưa, nắng vàng rực rỡ và khi đêm buông, trăng rọi bằng bạc khắp nơi... Núi rừng Việt Bắc như một sinh thế đang thay đổi theo từng khoảnh khắc...
Và cảnh đẹp tuyệt vời ấy trở nên hài hòa và sống động hơn khi có sự xuất hiện của con người. Con người lồng vào trong thiên nhiên, như một đóa hoa tươi đẹp nhất, có mùi thơm dịu dàng nhất. Mỗi câu thơ miêu tả cảnh cùng với một câu thơ miêu tả con người. Cảnh và con người xen kẽ nhau một cách hài hòa. Đây là những người lao động, chăm chỉ, kiên trì với công việc của mình. Người 'dao gài thắt lưng', người 'đan nón', 'cô em gái hái măng một mình' và tiếng hát ân tình vang vọng giữa đêm rừng núi... Hình ảnh con người làm tăng thêm vẻ đẹp của thiên nhiên. Chính họ đã gợi lên nỗi nhớ thương cho những ai ra đi. Đọc những dòng thơ này, ta cảm nhận được vẻ đẹp bình dị và trong sáng của tâm hồn người Việt Bắc. Họ đã xử sự với nhau bằng tình nghĩa mặn nồng, chân thành, bằng sự thủy chung 'trước sau như một'. Họ đã nuôi chiến sĩ, nuôi cách mạng, nuôi cuộc kháng chiến của dân tộc... Những con người Việt Bắc tuy bình dị nhưng thật anh hùng.
Khơi gợi hình ảnh của thiên nhiên và con người, Tố Hữu đã thể hiện một tình cảm sâu sắc, tha thiết và nỗi nhớ thương sâu sắc. Ta với mình, mình với ta đã từng:
Tình yêu san sẻ nhau từng miếng củ sắn
Bát cơm chia ra, chăn đắp kín hai bên
Đã từng san sẻ những niềm vui, nỗi buồn, qua bao gian khó! Ta và mình, làm sao có thể quên được nhau. Tình thương ấy đã thấm vào tận tâm hồn người ở và người đi. Vì thế, khi phải rời xa, nỗi nhớ vẫn mãi đọng sâu trong lòng, là tình cảm của tác giả.
Giọng thơ lục bát nhẹ nhàng nhưng sâu lắng. Toàn bộ khổ thơ chứa đựng niềm tin vào cuộc sống, lòng dũng cảm và niềm vui sống. Nó phản ánh tình yêu thiên nhiên, tình người sâu sắc và lòng yêu nước của Tố Hữu. Cuối cùng, dòng thơ vang lên những giai điệu ngọt ngào, gợi lại bao kỷ niệm. Những kỷ niệm ấy theo dấu chân người đi và ghi sâu trong lòng người ở lại...
Những câu thơ của Tố Hữu có tính tổng quát cao so với nội dung bài thơ. Lời thơ giản dị nhưng sâu lắng, thể hiện sự rung động chân thành trước vẻ đẹp của núi rừng và con người Việt Bắc. Nỗi nhớ trong thơ của Tố Hữu đã chạm vào lòng người đọc, như một bản tình ca dịu dàng để lại trong lòng chúng ta những cảm xúc sâu lắng, êm đềm.
Cảm nhận về đoạn thơ 7 của bài Việt Bắc - Mẫu 9
Tố Hữu (1920-2002) được đánh giá là lá cờ đầu của văn nghệ cách mạng Việt Nam. Ông để lại một di sản văn chương phong phú, giàu giá trị và một phong cách nghệ thuật độc đáo, kết hợp tình yêu dân tộc với ý chí cách mạng sâu sắc. Bài thơ Việt Bắc nổi tiếng của ông là biểu tượng của sự sáng tạo không ngừng nghỉ.
Chúng ta về, mình có nhớ mình
Chúng ta về, chúng ta nhớ những bông hoa bên nhau
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng ánh, dao gài thắt lưng
Ngày xuân, hoa nở trắng rừng
Nhớ người đan nón từng sợi giang
Ve kêu, rừng phách vàng rụng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu, trăng sáng hòa bình
Nhớ ai, tiếng hát ân tình chân thành
Việt Bắc được Tố Hữu sáng tác vào tháng 10-1954, ngay sau chiến thắng cuộc kháng chiến chống Pháp, khi các cơ quan trung ương của Đảng và chính phủ đã từ Việt Bắc về Hà Nội. Tố Hữu, một trong số những chiến sĩ đã sống và chiến đấu tại Việt Bắc, nay phải rời xa nơi mình gắn bó để quay về. Bài thơ được viết như một lời tạm biệt đầy xúc động.
Tình trạng cảnh trong bài thơ tạo ra một tâm trạng đặc biệt, đầy bồn chồn. Tố Hữu đã thành công trong việc sử dụng thể thơ lục bát, sáng tạo với cặp từ nhân xưng 'chúng ta' - 'mình', kỹ thuật thơ truyền thống, lối viết tình cảm ngọt ngào và ngôn từ dân gian để thể hiện những nỗi nhớ, những kỷ niệm về thời kháng chiến gian khổ và anh hùng. Qua đó, ông đã làm hiện lên tình cảm mật thiết và trung thành của người dân Việt Bắc với đất nước.
Phần đầu của bài thơ, qua lời đối đáp giữa 'chúng ta' và 'mình', tập trung mô tả một bức tranh chia tay đầy lưu luyến của người ở và người đi. Bằng lời thơ ngọt ngào, cảnh và con người Việt Bắc hiện lên trong tâm trạng trầm mặc và đẹp đẽ.
Và có lẽ đẹp nhất trong nỗi nhớ Việt Bắc là ấn tượng không phai về những người dân hòa quyện với thiên nhiên, núi rừng tươi đẹp:
Chúng ta trở về, chúng ta nhớ lại chính mình
Trở về, chúng ta nhớ những bông hoa và con người
Đoạn thơ mở đầu với một câu hỏi thầm kín, nhưng câu hỏi chỉ là điểm mở để thể hiện sâu sắc tình cảm. Từ 'chúng ta' và 'nhớ' làm nổi bật, nhấn mạnh nỗi nhớ sâu sắc về quê hương. Sự kể về 'những bông hoa và con người' làm nổi bật đối tượng của nỗi nhớ. Đó là điều tươi đẹp nhất của khu chiến sự. Hoa là biểu tượng của sự thơm ngát trong tự nhiên, còn con người là biểu tượng của vẻ đẹp trong cuộc sống xã hội. Khi đặt cùng nhau, hoa và con người tôn lên vẻ đẹp của nhau, làm cho không gian núi rừng Việt Bắc rạng rỡ hơn bao giờ hết.
Những câu thơ tiếp theo tập trung mô tả cụ thể, chân thực vẻ đẹp bốn mùa của khu vực chiến đấu. Cảnh vật và con người hòa quyện, xen lẫn vào nhau, mỗi câu thơ miêu tả cảnh vật thì có câu thơ miêu tả con người. Mỗi mùa mang đến một vẻ đẹp riêng biệt, tạo thành một bức tranh tứ bình tràn ngập ánh sáng, màu sắc, đường nét và âm thanh sống động, ấm áp.
Mở đầu cho bức tranh tứ bình là cảnh mùa đông:
Rừng xanh, hoa chuối rực đỏ
Đèo cao, nắng chiếu, dao gài thắt lưng
Khi nhớ về mùa đông ở Việt Bắc, nhà thơ không chỉ nhớ đến cái giá rét âm u mà còn nhớ đến những ngày nắng sáng đẹp đẽ. Sự kết hợp giữa 'rừng xanh' và 'hoa chuối rực đỏ' đã tái hiện lại một không gian rừng núi bao la, màu xanh tươi của cây cỏ, với những bông chuối rực đỏ như lửa. Hai gam màu này kết hợp với nhau tạo ra cảm giác vui tươi, ấm áp, làm ấm lòng con người. Trên núi rừng, không chỉ có những bông chuối đỏ rực mà còn có những người vượt lên trên đỉnh đèo cao, xuất hiện với vẻ kiêu hãnh, trong ánh nắng sáng chói của mặt trời chiếu vào chiếc dao gài gắn trên lưng. Hình ảnh con người hiện lên trong không gian núi rừng, là điểm nhấn tạo nên vẻ đẹp của nơi đây.
Hai câu thơ tiếp theo tập trung miêu tả cảnh mùa xuân:
Mùa xuân, hoa mơ rực trắng
Nhớ người đan nón từng sợi giang
Hai động từ 'nở trắng' gần nhau không chỉ diễn đạt bước đi của mùa xuân mà còn nhấn mạnh màu sắc của Việt Bắc vào mùa xuân. Mùa xuân mang lại sự sống mới, làm cho mỗi cây mơ nở ra hoa trắng tinh khôi, dịu dàng. Màu trắng của hoa mơ làm cho cả khu rừng trở nên rực rỡ, làm xao xuyến lòng người. Nhà thơ cũng nhớ đến những người phụ nữ đan nón. Họ tỉ mỉ, kiên nhẫn trong từng sợi giang, thể hiện sự tài hoa và tâm hồn của người dân Việt Bắc. Câu thơ chứa đựng lòng kính trọng và trân trọng của nhà thơ đối với những người lao động.
Tiếp theo, mùa hè trong chiến khu tỏa sáng với âm thanh và màu sắc không thể phai:
Ve râm ran, rừng phách chuyển màu
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Trong cách mô tả của nhà thơ, tiếng ve râm ran như giai điệu vui vẻ không chỉ làm cho rừng núi sống động mà còn khiến cho màu sắc của lá cây thay đổi. Động từ 'chuyển màu' đã diễn tả sự thay đổi đột ngột của rừng phách. Khi tiếng ve vang lên, báo hiệu mùa hè đã đến, rừng phách bỗng chuyển sang màu vàng óng ánh như được phủ bởi một lớp mật ong và ánh nắng. Trong bức tranh sống động đó, nhà thơ nhớ đến một cô em gái. Cô bé hiện lên trong rừng núi, lao động một mình, mang vẻ đẹp mạnh mẽ nhưng đồng thời cũng rất thơ mộng và hạnh phúc.
Khi nhớ về mùa thu, nhà thơ không thể quên ánh trăng:
Rừng thu rực sáng dưới ánh trăng
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Cảnh trăng sáng rọi khắp núi rừng chiến khu, không chỉ đẹp mà còn gợi lên những cảm xúc sâu lắng của những người đã trải qua những gian khổ, khốc liệt của chiến tranh. Dưới ánh trăng ấy, tiếng hát ân tình vang lên, làm rung động lòng người, thể hiện tình cảm thuỷ chung, tình nghĩa của người Việt Bắc với chiến khu, với đất nước.
Nỗi nhớ của những người cán bộ về Việt Bắc đã đi sâu vào thiên nhiên núi rừng ở đây, với vẻ đẹp tự nhiên và thơ mộng, khác biệt so với những miền quê khác của Tổ quốc. Họ là những người lao động bình dị, nhưng đã đóng góp không ít vào chiến thắng lớn lao của dân tộc.
Tác giả đã mở rộng nỗi nhớ về Việt Bắc trong những đoạn thơ sau, với sự gian khổ và hào hùng của cuộc kháng chiến, niềm tin vào Đảng, vào Bác Hồ vĩ đại, cùng với tình yêu sâu sắc đối với đất nước.
Những dòng thơ ngắn mang âm điệu ngọt ngào và từ ngữ giản dị nhưng sâu sắc đã thể hiện sự gắn bó sâu đậm của nhà thơ với Việt Bắc. Thông qua nỗi nhớ của mình, ông đã thể hiện tình cảm của cả một thế hệ với quê hương, tôn vinh tình nghĩa thuỷ chung của nhân dân.
..........
Tải tài liệu để xem thêm phân tích về kích thước khổ 7 ở Việt Bắc