Dàn ý khổ 3 Việt Bắc của Tố Hữu tổng hợp 6 mẫu dàn ý chi tiết nhất, giúp học sinh nắm vững cách viết bài văn sáng tạo và đầy đủ ý tưởng cho việc phân tích khổ 3 Việt Bắc.
Khổ 3 Việt Bắc là tác phẩm ngắn nhưng đã thể hiện được tình cảm đẹp đẽ giữa chiến sĩ cách mạng và nhân dân Việt Bắc, một tình cảm đáng quý và đáng trân trọng. Dưới đây là 6 dàn ý khổ 3 Việt Bắc mời bạn đọc tham khảo. Đồng thời, để nâng cao kỹ năng viết văn, bạn cũng có thể xem thêm các bài phân tích, cảm nhận và phân tích bức tranh tứ bình về Việt Bắc.
Dàn ý phân tích khổ 3 Việt Bắc
I. Giới thiệu
- Tố Hữu là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ trữ tình chính trị.
- Giới thiệu về việc cần phân tích khổ thơ 3.
II. Nội dung bài thơ
- Từ “nhớ” được lặp đi lặp lại với nhiều ý nghĩa: nhớ như nỗi nhớ, ghi nhớ, và nhắc nhở.
- Chuỗi câu hỏi tu từ thể hiện tình cảm sâu đậm của Việt Bắc.
- Tình cảm lưu luyến của người tiễn đưa, truyền đi nỗi nhớ và niềm thương một cách chân thành.
“Khi thuyền về, có nhớ bến không?
Bến vẫn chờ đợi, khăng khăng vào mỗi đêm”
- Việt Bắc nhắc nhở những người cán bộ chiến sĩ không quên những năm tháng đầy gian khổ, hoạt động chiến đấu trong hoàn cảnh trang bị vật chất còn rudimentary, thiếu thốn.
Khi trở về, có nhớ chiến khu không?
Miếng cơm với một chút muối, và cái gánh nặng của sự thù hằn?
+ “Miếng cơm với một chút muối” là một chi tiết thực tế, phản ánh cuộc sống gian khổ trong cuộc kháng chiến.
+ Cách diễn đạt “cái gánh nặng của sự thù hằn” nhằm mục đích cụ thể hóa nhiệm vụ chống lại sự thống trị của thực dân xâm lược, gánh nặng của dân tộc ta.
- Cảm xúc nhớ nhung chảy vào không gian rừng núi, đầy đủ nỗi niềm dày vò:
Khi trở về, rừng núi có nhớ ai?
Trám rụng, măng già
+ Hình ảnh “Trám rụng, măng già” đề cập đến nỗi buồn sâu lắng - “Trám rụng - măng già” không có ai thu gom.
=> Nỗi buồn nhớ chen vào tâm trí của người ở lại như một sự áp đặt.
- +Tiễn người trở về sau chiến thắng, và đặc biệt trên nền của chiến thắng đó, làm cho nỗi nhớ trở nên thanh khiết hơn.
- Việt Bắc vẫn “một dạ khăng khăng đợi thuyền”, đồng thời khéo léo nhắc nhở về tấm lòng quyết tâm của những người cán bộ chiến sĩ. Xin đừng quên thời kỳ “kháng Nhật thuở còn Việt Minh”, đừng quên nguồn cội cách mạng, đừng quên nhiệm vụ bảo vệ sự nghiệp cách mạng.
III. Phần kết
- Đánh giá tổng quan về khổ thơ 3
- Phê phán của anh chị về phần thơ này
Dàn ý khổ thơ 3 trong bài Việt Bắc
a. Bắt đầu bài:
- Giới thiệu về bài thơ 'Việt Bắc' và nhắc đến 12 câu thơ ý nghĩa trong bài.
b. Phần thân bài:
* Phân tích 4 câu đầu đoạn
- Trình bày cảm xúc phấn khởi của tác giả thông qua việc sử dụng từ 'mình' để thể hiện sự gần gũi, thân thuộc với đề tài và nhân dân Việt Bắc.
- Nhấn mạnh tính đa chiều của các câu hỏi trong bài thơ, chúng vừa phê phán vừa thể hiện tâm trạng lo lắng và buồn bã của tác giả đối với cuộc sống của nhân dân Việt Bắc.
- Phân tích nhịp thơ 2/4; 2/2/4 và nhấn mạnh rằng những nhịp này tạo nên sự đều đặn, thể hiện sự thiết tha và đoàn kết trong lòng người ở lại.
* Phân tích 6 câu tiếp theo
- Đặc điểm độc đáo của việc sử dụng lối xưng hô 'mình' và 'ta' trong bài thơ, với ý chỉ rằng hai thực thể này thực ra chỉ là một, tạo nên hình ảnh của những người cách mạng đã về với sự đoàn kết mạnh mẽ.
- Giải thích ý nghĩa của từ 'Rừng núi' trong bài thơ, biểu hiện tình yêu và sự kính trọng của tác giả đối với những người dân tại chiến khu Việt Bắc.
- Thảo luận về việc người cách mạng ra đi không chỉ để lại kí ức đọng mãi trong tâm hồn người ở lại mà cảnh vật xung quanh cũng chứng kiến sự buồn bã và quyến luyến qua việc miêu tả trám bùi rụng và măng mai già.
- Nêu rõ tình cảm sâu sắc của nhân dân Việt Bắc đối với cách mạng và cán bộ miền xa, thông qua việc tôn vinh 'lòng son' của họ.
* Phân tích 2 câu cuối đoạn
- Đánh giá sự quan trọng của việc sử dụng ba từ 'mình' trong hai câu thơ cuối, thể hiện sự hiệp nhất và thấu hiểu giữa nhân dân và cách mạng.
- Nhấn mạnh thông điệp về sự hòa hợp và hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân và cách mạng.
- Trình bày ý nghĩa của việc gợi nhớ đến những địa điểm lịch sử như Tân Trào và Hồng Thái, nhấn mạnh sự quyết tâm sống trung thành với quá khứ của nhân dân Việt Bắc.
c. Kết bài:
- Tóm tắt lại ý nghĩa của đoạn trích trong bài thơ 'Việt Bắc' và tài năng của tác giả trong việc thể hiện cảm xúc và mối quan hệ giữa nhân dân và cách mạng qua lời thơ.
Dàn ý đoạn 3 Việt Bắc
I. Giới thiệu:
- Giới thiệu về 12 câu thơ trong bài thơ Việt Bắc
II. Thân bài:
* Phân tích 4 câu đầu đoạn
- Tiếng 'mình' vang lên gần gũi, thân thuộc, thể hiện tình cảm sâu đậm và lòng biết ơn.
- Những câu hỏi không chỉ trách móc mà còn toát lên sự lo lắng, buồn bã: mưa nguồn suối lũ; mây cùng mù; miếng cơm chấm muối; mối thù chung.
- Với nhịp thơ 2/4; 2/2/4 đều đặn, thể hiện sự thiết tha và đoàn kết trong lòng người ở lại.
* Phân tích 6 câu tiếp theo
- Lối nói 'mình', 'ta' độc đáo, chỉ hai nhưng một, hình ảnh những người cách mạng về với sự đoàn kết.
- 'Rừng núi' ẩn chứa ý chỉ những người dân ở khu vực chiến đấu Việt Bắc.
- Người cách mạng rời đi không chỉ để lại nỗi nhớ trong lòng người ở lại mà cảnh vật cũng trở nên buồn bã, quyến luyến: trám bùi rụng; măng mai già.
- Tình cảm của nhân dân Việt Bắc luôn 'đậm đà lòng son'.
=> Tình cảm của nhân dân Việt Bắc luôn sâu sắc và chắc chắn với cách mạng, với cán bộ miền xa.
* Phân tích 2 câu kết đoạn
- 3 lần ' mình' trong hai câu thơ chỉ rõ người ở lại và người ra đi.
- Sự hoà hợp, hiểu biết giữa nhân dân và cách mạng.
- Lời nhắc nhở về sự trung thành với quá khứ khi đề cập đến những địa điểm đánh dấu bước ngoặt cách mạng: Tân Trào, Hồng Thái.
III. Kết bài:
- Xác nhận lại ý nghĩa của đoạn trích và tài năng của tác giả.
Lập dàn ý khổ 3 bài thơ Việt Bắc
1. Giới thiệu
Trình bày về tác giả Tố Hữu, bài thơ Việt Bắc, và khổ thơ thứ ba.
2. Thân bài
- Tổng quan: khổ thơ là lời của người ở lại thể hiện tình cảm, nỗi nhớ với người ra đi.
- Người ở lại nhắc lại những kỷ niệm của thời gian khó khăn đã qua:
- 'Mưa nguồn', 'suối lũ': thời tiết khắc nghiệt
- 'Miếng cơm chấm muối', 'mối thù nặng vai': hoàn cảnh sống khó khăn, thiếu thốn → Những kỷ niệm về thời chiến khu đồng lòng chia sẻ khó khăn, cùng nhau chịu đựng mối thù chung.
- Người ở lại biểu hiện nỗi nhớ và tình cảm sâu sắc với người ra đi.
- Nỗi nhớ được biểu hiện thông qua phép hoán dụ: 'rừng núi nhớ ai'
- Tình cảm được thể hiện qua sự tương phản: 'hắt hiu lau xám - đậm đà lòng son'.
- Lời khuyên, nhắc nhở của người ra đi:
- Người cách mạng được nhắc nhở luôn ghi nhớ về rừng núi, thiên nhiên.
- Đề cập đến việc giữ gìn bản chất cách mạng trong lòng mỗi người.
- Đánh giá toàn diện về nội dung và nghệ thuật:
+ Về nội dung: Lời dặn dò của người ở lại đối với người ra đi.
+ Về nghệ thuật:
- Thể thơ lục bát.
- Cấu trúc phong phú.
- Sử dụng nhiều kỹ thuật tu từ đa dạng.
3. Kết bài
Xác nhận giá trị của đoạn thơ, bài thơ và tài năng nghệ thuật của tác giả
Tạo dàn ý phân tích khổ thơ thứ ba trong bài Việt Bắc
I. Mở bài:
- Giới thiệu về bài thơ 'Việt Bắc' và tác giả Tố Hữu.
- Tóm tắt nội dung khổ thơ thứ ba: Trong lúc chia tay, kỷ niệm về những ngày đầu của cuộc kháng chiến trỗi dậy trong lòng người ra đi và người ở lại.
II. Thân bài:
a) Cấu trúc đoạn thơ:
+ Sử dụng thể thơ lục bát và việc sử dụng 'mình' - 'ta' trong câu hỏi tu từ -> Thể hiện mối quan hệ thân thiết, gắn bó, yêu thương tình nghĩa.
+ Đoạn 'có nhớ': Nhạy cảm với sự biến đổi và nỗi lo sợ bị lãng quên, người ở lại đã tỏ ra bất an, nghi ngờ về tình cảm của người ra đi, đồng thời kỷ niệm về những thời khắc gắn bó, những nguồn cội của lòng thương mến.
b) Bốn câu đầu: Gợi lại nhớ về giai đoạn khó khăn đầy gian truân của kháng chiến:
- Thời tiết khắc nghiệt ở Việt Bắc: 'Mưa nguồn', 'suối lũ', 'mây cùng mù'.
- Trải qua những năm tháng gian khổ của cuộc chiến với hoàn cảnh còn thiếu thốn, nhưng quân dân vẫn không quên nhiệm vụ quốc gia.
=> Những hình ảnh chân thực, vừa tôn lên sự khó khăn của những ngày đầu kháng chiến, vừa thể hiện mối thù chung của dân tộc một cách rõ ràng.
c) Bốn câu tiếp theo: Nhắc lại về mối quan hệ sâu đậm giữa quân và dân:
- 'Trám bùi rụng, măng mai già': Sử dụng chi tiết để miêu tả sự trống trải, gợi nhớ về quá khứ.
- 'Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son': Sử dụng phép đối để nhắc nhở về sự giàu có về tinh thần, lòng trung thành với Cách mạng của những người sống trong cảnh khó khăn.
d) Lời nhắc nhở, dặn dò của người ở lại cho người ra đi:
- Liệt kê nhiều địa danh để khẳng định sự quan trọng của Việt Bắc trong lịch sử cách mạng, từ thời 'kháng Nhật', 'Việt Minh' cho đến cuộc chiến đấu chống Pháp khốc liệt.
- 'Mình ra đi mình có nhớ mình': Ý thơ đa chiều, người ra đi và người ở lại đều được biểu hiện qua một từ 'mình'. Mình là một nhưng cũng là hai, là hai nhưng cũng như một, thể hiện sự gắn bó sâu sắc trong cuộc kháng chiến.
=> Một hình ảnh sâu sắc về Việt Bắc, đầy nghị lực và tình cảm, trong kỷ niệm của người ra đi.
e) Nghệ thuật:
- Thể thơ lục bát thể hiện tâm trạng bi thương, chia tay.
- Hình ảnh thơ độc đáo, súc tích, dễ gợi nhớ.
- Câu 'mình đi', 'mình về', 'có nhớ' như một lời nhắc nhở người ra đi đừng quên nơi này.
III. Kết bài:
- Tóm tắt lại nội dung và nghệ thuật của khổ thơ thứ ba.
Lập dàn ý khổ 3 Việt Bắc
I. Mở bài
– Giới thiệu về nhà thơ Tố Hữu, tác giả của bài thơ Việt Bắc.
– Giới thiệu về bài thơ Việt Bắc và khổ thứ ba.
– Liệt kê những nội dung cần phân tích.
II. Thân bài
a) Phân tích 4 câu đầu
– Ở đây, từ 'mình' phát ra rất thân thuộc và gần gũi, tạo cảm giác gắn bó chặt chẽ.
– Những câu hỏi không chỉ như là lời trách móc mà còn chứa đựng nỗi lo lắng: mưa nguồn suối lũ, mây cùng mù, miếng cơm chấm muối, mối thù chung; những hình ảnh này càng làm cho chúng ta nhận thấy rõ hơn.
– Nhà thơ Tố Hữu đã sử dụng nhịp thơ vừa đều để thể hiện sự tâm huyết trong lòng những người chiến sĩ, cán bộ cách mạng.
b) Tiếp theo Phân tích 6 câu
– Tác giả đã sử dụng lối xưng hô 'mình' và 'ta' một cách độc đáo, chỉ hai nhưng như một, tạo hình ảnh của những người lính, những người cán bộ cách mạng đã trở về thủ đô Hà Nội.
– 'Rừng núi' ở đây được Tố Hữu sử dụng như một biện pháp hoán dụ để chỉ đến những người dân ở Việt Bắc.
– Người lính, người cán bộ cách mạng ra đi không chỉ để lại nỗi nhớ đậm đà trong lòng người dân ở khu vực chiến trường Việt Bắc mà cảnh vật cũng mang theo một màu buồn bã, quyến luyến: điển hình là hình ảnh trám bùi rụng; măng mai già.
– Tình cảm của người dân ở khu vực chiến trường Việt Bắc với những người lính, người cán bộ cách mạng luôn 'đậm đà lòng son'.
⇒ Người dân ở khu vực chiến trường Việt Bắc vẫn luôn kiên trì giữ một tình cảm son sắt với những người lính, người cán bộ cách mạng, với những cán bộ phải trở về thủ đô Hà Nội.
c) Phân tích 2 câu cuối cùng
– Trong đó, tác giả sử dụng ba từ 'mình' trong hai câu thơ để chỉ rõ người ở lại và những người ra đi.
– Sự đoàn kết, sẻ chia và thấu hiểu lẫn nhau của nhân dân ở Việt Bắc đối với những người lính cách mạng.
– Người dân ở khu vực chiến trường Việt Bắc đã nhắn nhủ với những người lính cách mạng về tinh thần sống trung thành với quá khứ khi gợi nhớ các địa điểm nổi tiếng gắn với cách mạng như: Tân Trào, Hồng Thái.
III. Kết bài
- Đề cập đến những giá trị mà đoạn trích mang lại cho người đọc và tài năng của nhà thơ Tố Hữu.
– Chia sẻ cảm xúc của bạn về đoạn thơ này.