Phân tích ý nghĩa phần kết cuốn truyện Vợ nhặt của tác giả Kim Lân tập hợp 5 bài văn mẫu xuất sắc bao gồm các bài phân tích súc tích, toàn diện và bài viết của những học sinh giỏi. Điều này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 12 tự học, nâng cao kiến thức và kỹ năng văn mẫu một cách hiệu quả.
TOP 5 bài suy nghĩ về phần kết của truyện Vợ nhặt dưới đây sẽ giúp các bạn chọn lựa được phong cách viết phù hợp, từ đó nắm bắt kiến thức cho riêng mình. Hy vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành tin cậy cùng bạn trong quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài văn mẫu khác như: Đáp án đề thi THPT Quốc gia môn Ngữ văn, phân tích nhân vật Thị, tóm tắt Vợ nhặt, phân tích bà cụ tứ, phân tích nhân vật Tràng.
Dàn ý suy nghĩ về phần kết của truyện Vợ nhặt
Dàn ý số 1
I. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác phẩm: Vợ nhặt là một trong những truyện ngắn xuất sắc của Kim Lân, với chủ đề về nạn đói. Kết thúc của truyện là một phần đặc biệt, mang lại nhiều suy tư và sâu sắc hơn về chủ đề của tác phẩm.
II. Thân văn:
– Tóm tắt phần kết của câu chuyện:
+ Trong một buổi cơm ngày nghèo, để làm dịu đi không khí u ám của nỗi đói, người vợ nhặt đã kể về nhóm người đói phá cửa kho thóc Nhật để chia sẻ với những người đang chịu đựng cảnh khốn khó.
+ Trong tâm trí của Tràng, khi nghe vợ kể, hiện ra hình ảnh đám người đói đi qua đê và lá cờ đỏ bay trong gió.
– Hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ kết thúc câu chuyện đã gợi lên nhiều cảm xúc và củng cố ý nghĩa của tác phẩm.
+ Hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ xuất hiện trong tâm trí Tràng không chỉ tái hiện cảnh đói khát và đau đớn của người dân mà còn phản ánh tín hiệu của cuộc cách mạng.
–> Tác giả Kim Lân đã thông minh tái hiện tình hình xã hội và cuộc sống thời kỳ đó qua cách kết thúc mở của truyện.
+ Kết thúc truyện cũng thể hiện tinh thần nhân đạo của Kim Lân khi tin tưởng vào sức mạnh sống còn của con người, ngay cả khi đối mặt với nguy hiểm của cái chết.
III. Phần kết:
- Truyện ngắn Vợ nhặt kết thúc mở, khơi gợi nhiều suy tưởng và ý nghĩa, thể hiện tinh thần tích cực của cuộc sống được mô tả trong câu chuyện.
Dàn ý số 2
I. Khởi đầu
- Giới thiệu tác giả Kim Lân và tác phẩm ngắn Vợ nhặt
- Tổng quan hai quan điểm về tác phẩm Vợ nhặt
- Tóm tắt thông tin về tác giả và tác phẩm.
II. Phần chính
1. Tác giả Kim Lân: Kim Lân được biết đến như là 'người viết nên những trang văn về nông thôn'. Ông đã tường thuật về cuộc sống ở làng quê một cách chân thực và tinh tế, gọi đó là 'thú đồng quê' hay 'phong lưu đồng ruộng'. Ông cũng đã mô tả những người nông dân đất Bắc một cách chất phác và hóm hỉnh.
– Bối cảnh sáng tác: Tác phẩm được viết dựa trên tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư', lấy cảm hứng từ thời kỳ sau cách mạng Tháng Tám. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc (1954), Kim Lân sử dụng một phần của cốt truyện cũ để viết tác phẩm 'Vợ nhặt', được xuất bản trong tập 'Con chó xấu xí' (Xuất bản 1962).
2. Nội dung chính: Tác phẩm đề cập đến cuộc sống của những người dân ở vùng đồng bằng Bắc Bộ trong nạn đói kinh hoàng năm 1945. Dù đối mặt với nghèo đói, họ vẫn giữ lửa yêu thương và hy vọng vào tương lai.
Truyện kể về cuộc sống của những người dân ở xóm ngụ cư trong thời kỳ đói khổ, đặc biệt là gia đình Tràng. Vì nghèo đói, họ không có điều kiện tổ chức một đám cưới hoành tráng và bữa ăn chào đón nàng dâu mới cũng rất nghèo nàn. Trong bữa cơm đó, họ nghe tiếng trống thu thuế, và từ đó Tràng nhớ lại một lần gặp gỡ với Việt Minh, với hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ vẫy phấp phới trong tâm trí.
3. Ý kiến cá nhân về cách kết thúc truyện.
*Bàn luận về ý kiến: “Đó là một kết thúc tự nhiên, phản ánh sự sống.”
– Kết thúc đó phản ánh chân thực và phù hợp.
- Kết thúc này phản ánh thực tiễn cuộc sống. Trong bối cảnh đói kém năm 1945, người dân phát hiện ra kẻ thù chính là bọn Pháp và Nhật. Điều này thúc đẩy họ nhận ra cần phải đấu tranh cho tương lai của mình, tìm đến với cách mạng.
- Việc kết thúc truyện ở giai đoạn nhận thức về cách mạng là hợp lý. Nhà văn không ép buộc Tràng tham gia cách mạng ngay lập tức, mà để quá trình nhận thức diễn ra một cách tự nhiên. Điều này phản ánh chân thực và phù hợp với nội dung của truyện.
- Đây cũng là một cách kết thúc mở và sâu sắc.
- Truyện kết thúc nhưng để lại cho người đọc nhiều cơ hội suy ngẫm. Kim Lân không làm rõ cuộc sống sau này của các nhân vật, từ đó khuyến khích độc giả suy ngẫm và tìm hiểu theo cách riêng của mình. Kết thúc mở cửa này mang lại nhiều suy tư về tác giả và tư duy của mỗi người đọc. Kim Lân đã khéo léo để lại một “cửa” mở, chứa đựng suy tư của mình, khuyến khích người đọc suy ngẫm và hiểu sâu hơn về câu chuyện. Việc tạo ra kết thúc mở khơi gợi sự tò mò khám phá về cuộc sống và xã hội, thúc đẩy người đọc không chỉ đọc hiểu mà còn suy ngẫm sâu sắc hơn về nội dung.
- Một điểm nữa đáng chú ý là kết thúc “sáng”, không giống như nhiều tác phẩm hiện thực phê phán trước cách mạng. Kim Lân dành cho nhân vật hướng về tương lai, không rơi vào bế tắc như các nhân vật trong những tác phẩm khác. Ông đã định hướng cho nhân vật tìm kiếm ánh sáng trong tương lai, kể cả trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Điều này thể hiện niềm tin vào sức mạnh của cách mạng và khích lệ người đọc nghĩ về một cuộc sống tươi sáng hơn.
* Bàn luận về ý kiến: “Kết thúc không thực sự tự nhiên.”
Một số ý kiến cho rằng kết thúc không thực sự tự nhiên và có phần gượng ép. Họ lập luận rằng trong bối cảnh đói kém và thiếu sinh khí, việc kết thúc lấy đề tài cách mạng có thể gây ra cảm giác gượng ép cho độc giả. Tuy nhiên, có thể hiểu điều này là do tác phẩm phản ánh cuộc sống thực tế và tinh thần của người dân trong giai đoạn đó, khi họ mới bắt đầu nhận thức về cách mạng.
* Ý kiến cá nhân.
Mặc dù có nhiều ý kiến khác nhau, việc hiểu và cảm nhận về văn chương là quyền của mỗi người. Tuy nhiên, với bản thân, mạch truyện vẫn logic và phản ánh chân thực cuộc sống. Kết thúc của tác phẩm là hợp lý và phản ánh đúng bản chất của văn học cách mạng. Nó khơi gợi sự tò mò và tư duy của người đọc, khuyến khích họ suy ngẫm sâu hơn về nội dung và tư tưởng của câu chuyện.
* Mở rộng phạm vi thảo luận: So sánh với các tác phẩm trước đó và cùng thời kỳ
- Đối chiếu với các tác phẩm trước như “Tắt đèn”- của Ngô Tất Tố, “Chí Phèo”- của Nam Cao… để nhận ra sự khác biệt trong việc kết thúc giữa văn học hiện thực phê phán trước năm 1945 và văn học cách mạng sau năm 1945.
- So sánh với tác phẩm đồng thời như “Vợ chồng A Phủ”- của Tô Hoài để phát hiện điểm tương đồng trong các tác phẩm sau năm 1945 và đồng thời hiểu rõ hơn về thiên hướng văn học sau năm 1945.
III. Tổng kết: Đánh giá tổng quan về cách kết thúc truyện ngắn Vợ nhặt, khẳng định quan điểm cá nhân về các kết truyện.
- Đánh giá rộng lớn về phần kết của truyện ngắn Vợ nhặt, xác nhận ý kiến cá nhân về những phần kết của câu chuyện.
Ý nghĩa của phần kết của Vợ nhặt rất tuyệt - Mẫu 1
Nếu kết thúc của 'Tắt đèn' là chị Dậu bỏ trốn khỏi nhà của quan huyện trong một đêm tối 'giống như số phận của chị'; nếu kết thúc của 'Chí Phèo' là sự chết đau đớn của Chí và hình ảnh thị Nở nhìn xuống bụng nghĩ về cái lò gạch cũ bị bỏ hoang như một dấu hiệu cho một Chí Phèo sắp ra đời thì Kim Lân đã chọn một hướng đi khác cho câu chuyện về việc tìm vợ của anh cu Tràng, một hướng đi khiến người đọc cười và khóc. Kim Lân đã không để cuộc sống của những nhân vật chìm đắm trong bóng tối của nghèo đói và cái chết; hình ảnh của Việt Minh và lá cờ đỏ sao vàng cuối tác phẩm 'Vợ nhặt' tạo ra một kết thúc 'mở, tự nhiên và sáng sủa' cho câu chuyện.
Bắt đầu viết và có các tác phẩm đăng trên báo từ những năm 1941-1944, Kim Lân được biết đến là một nhà văn thành công với các tác phẩm về đề tài nông thôn, với những con người giản dị và chân thành, những cảnh đẹp của làng quê Bắc bộ và những phong tục tập quán độc đáo của người dân nơi đây. Mỗi dòng văn của ông mang trong đó hương vị của rơm rạ, khói bếp, lúa đồng, và mùi của cuộc sống nông thôn khổ cực và vất vả.
'Vợ nhặt' được viết với tình yêu thương của Kim Lân dành cho những người nông dân nghèo khổ, mộc mạc và yêu đời. Anh cu Tràng - nhân vật chính của câu chuyện - là một người kéo xe thuê nghèo khổ, xấu xí, và là người ngoài xã hội. Trong những ngày đói kinh hoàng của năm Ất Dậu, anh ấy bất ngờ 'nhặt' được vợ chỉ sau hai lần gặp gỡ và một ít bánh đúc. Anh ấy dẫn vợ về nhà dưới sự ngạc nhiên của những người dân trong khu xóm, trong sự sửng sốt của bà mẹ anh. Với lòng nhân ái và yêu thương, bà đã chấp nhận người vợ mới. Phần kết của câu chuyện là một bữa cơm mừng với tiếng trống thúc thuế vang lên, cùng với câu chuyện mà người vợ Tràng kể về sự nổi dậy của những người dân trong thời kỳ cách mạng và hình ảnh của lá cờ đỏ sao vàng hiện lên trong tâm trí Tràng khi nghe câu chuyện ấy.
Trong phần kết, tác giả tiếp tục hoàn thiện bức tranh về nạn đói kinh hoàng trong năm Ất Dậu. Nếu ở phần đầu, ông tập trung vào việc mô tả hiện thực qua hình ảnh những người đói đi lại như bóng ma, những chiếc thây nằm trên lề đường... thì ở phần cuối, giữa không khí yên lặng, bức tranh của bữa ăn mừng với tiếng trống thúc thuế vang lên vội vàng: âm thanh đáng sợ của tiếng trống thúc thuế - âm thanh gây ám ảnh đối với những người dân đói khổ. Sau đó là chuỗi âm thanh đau thương. Kim Lân không mô tả trực tiếp, nhưng ta có thể tưởng tượng được cảnh tượng đau lòng đó qua hình ảnh của gia đình chị Dậu trong đoạn trích 'Tức nước vỡ bờ' của tiểu thuyết 'Tắt đèn'.
Phụ họa kèm theo âm thanh của tiếng trống là hình ảnh của đàn quạ 'bay lượn thành từng đám như những đám mây đen trên bầu trời.' Loài vật này, biểu tượng cho sự chết chóc, không chỉ xuất hiện một lần. Tiếng kêu của quạ 'vang lên từng hồi thê thiết' được Kim Lân miêu tả trong đoạn trước đã biến thành 'những đám mây đen' che phủ bóng tối của cái chết trên bầu trời và trên số phận của những người đói khổ dưới mặt đất.
Trong khi người con dâu ngây thơ chưa hiểu gì về tiếng trống, trái tim của người mẹ nghèo đã chứa đầy sự đau thương. Tiếng trống, quen thuộc hàng ngày, lại mang theo sức 'đe dọa' kinh hoàng:
'Trống thúc thuế đất. Bắt giữa trang đày, bắt đóng thuế. Chắc chắn là không phải dễ sống sót ở đời này đâu các con ạ...' Bà lão quay ra ngoài, không muốn con dâu thấy bà khóc.
Câu của cụ Tứ giúp hiểu rõ hơn nguyên nhân của thảm cảnh khiến hơn hai triệu người dân Việt Nam chết đói trong vòng ba tháng: Thực dân Pháp áp đặt các 'luật pháp tàn bạo', cướp bóc của cải còn độc tài Nhật bắt người dân ta phải trồng lúa để phục vụ cho chiến tranh. Lời than thở của cụ Tứ cũng là lời kết tội không thương tiếc của nhà văn dành cho bọn xâm lược.
Sự nhận thức về hiện thực khiến cụ Tứ, người vừa mới đây còn vui vẻ, nói cười và nghịch ngợm, giờ đây, lòng bà như đắm chìm trong tăm tối. Cụ lo lắng: 'Chắc chắn là không dễ sống sót ở đời này đâu các con ạ'. Cảm giác đói, cái chết như bóng đen luôn đe dọa cụ. Sự thực khắc nghiệt khiến cụ không thể tận hưởng hạnh phúc toàn vẹn trong ngày lễ của con. Một dòng nước mắt ẩn hiện trong kẽ mí, bà quay ra ngoài, không muốn con dâu thấy bà khóc.
Nếu theo 'kịch bản' của văn học hiện thực trước Cách mạng, Kim Lân đã có thể kết thúc câu chuyện với những giọt nước mắt bi thương của người mẹ nghèo. Nếu như vậy, kết thúc sẽ tương tự như trong Chí Phèo, Một bữa no, Bước đường cùng hoặc Tắt đèn.. Nhưng không, Kim Lân bất ngờ chuyển hướng câu chuyện sang một hướng mới, lạc quan hơn, sáng sủa hơn.
Câu chuyện của chị con dâu kể về sự kiện ở Thái Nguyên, Bắc Giang khi mọi người không chỉ từ chối đóng thuế mà còn phá hủy kho thóc của quân Nhật để chia cho người nghèo là bước ngoặt quan trọng nhất của câu chuyện. Hành động không đóng thuế, phá kho thóc.. mặc dù ở một vùng sâu vùng xa, nhưng đã đủ để mang lại một luồng sinh khí mới cho cả gia đình. Câu chuyện đó như một tia sáng lóe lên giữa cảnh tối tăm do đói khát tạo nên.
Đặc biệt ở câu chuyện của vợ Tràng, đã khiến Tràng nhìn thấy những hình ảnh đẹp mắt. Lần đầu tiên trong tâm trí Tràng, không phải là những suy nghĩ u mê, vô tâm, mà là hình ảnh của những người đói ầm ầm đi trên đê Sộp, trước mặt có lá cờ đỏ to lớn. Những hình ảnh đó là bước ngoặt thứ hai của câu chuyện, quyết định cho kết thúc 'mở, tự nhiên và sáng sủa'.
Những người đói đó, họ cũng giống như Tràng, mẹ Tràng, vợ Tràng – là những nạn nhân của nạn đói trong năm Ất Dậu. Nhưng họ đã nghe lời kêu gọi của Đảng, của Cách mạng, đứng lên đấu tranh, phá hủy kho thóc của quân Nhật, chiếm lại cuộc sống của họ. Dấu hiệu của một cuộc Cách mạng đã rõ ràng. Vì vậy, không ngẫu nhiên mà tác giả nhắc đến Thái Nguyên, Bắc Giang. Đó không phải là những địa điểm của Cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp sao?
Ý định được truyền đạt trong những dòng cuối cùng của câu chuyện là tạo ra một kết thúc 'mở', gợi ra nhiều suy tư trong lòng độc giả. Câu chuyện không 'định hình' số phận của nhân vật theo bất kỳ hướng nào mà để lại 'mở cửa', để mỗi người đọc tự hình dung về số phận của nhân vật theo suy tưởng của mình. Tác giả đã để cho người đọc cùng sáng tạo với mình. Và có lẽ, trong suy nghĩ của nhiều độc giả, một ngày nào đó, Tràng, mẹ Tràng, vợ Tràng sẽ hiểu về Cách mạng, cùng với những người đói kia đấu tranh để tự giải phóng. Cuộc sống của anh và gia đình cùng với những người nông dân Việt Nam sẽ bước sang một trang mới, hạnh phúc hơn khi Cách mạng đạt được chiến thắng.
Thứ hai, việc kết thúc truyện của Kim Lân được xem như là một kết thúc tự nhiên, dựa trên thực tế cuộc sống. Vào năm 1945, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa tổng, Việt Minh đã nổi dậy phá kho thóc Nhật để chia cho người nghèo. Nhân dân, thông qua Đảng, đã nhận ra bản chất của kẻ thù xâm lược. Họ sẽ nhận thức được nhiệm vụ của mình và tìm đến Cách mạng như một phương tiện tất yếu. Tuy nhiên, Kim Lân không bắt buộc Tràng tham gia ngay vào Cách mạng, mà chỉ dừng lại ở sự nhận thức ban đầu của Tràng về Việt Minh. Quá trình nhận thức về Việt Minh, về Cách mạng diễn ra từ từ. Cách kết thúc như vậy phản ánh sự phù hợp.
Thứ ba, kết thúc truyện của Kim Lân cũng là một kết thúc sáng sủa, đầy nhân văn. Trong văn học hiện thực trước Cách mạng Tháng Tám, nhiều kết thúc đã gây ấn tượng bi thương trong lòng độc giả. Như Chí Phèo phải chết trong nỗi đau đớn sau khi thức tỉnh. Như Chị Dậu cũng phải chạy trốn trong đêm tối như mực 'giống như cái tiền đồ của chị' dù đã có lúc bùng nổ lên đấu tranh.. Số phận của họ đều bế tắc trong vòng luẩn quẩn không lối thoát. Không phải vì Nam Cao, Ngô Tất Tố không đồng cảm với nhân vật của họ, nhưng các nhà văn thời đó chưa nhìn thấy ánh sáng của Cách mạng, chưa nhận ra khả năng thay đổi cuộc đời của người nông dân. Nhưng Kim Lân, khi viết truyện này, đã sau hòa bình lập lại. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám đã làm cho các nhà văn như ông (và như Tô Hoài) nhận thức rõ vai trò của Cách mạng và khả năng của người nông dân. Vì vậy, Kim Lân đã chỉ cho họ ánh sáng của Đảng, của Cách mạng, mở ra cho họ một tương lai sáng sủa hơn, dù chỉ là 'ánh sáng nhỏ nhoi cuối đường hầm'.
Phân tích ý nghĩa cuối cùng của tác phẩm Vợ nhặt - Mẫu 2
Kim Lân là một nhà văn mà tấm lòng đã kết nối sâu sắc với làng quê, con người, ruộng đồng, như Nguyên Hồng nhận xét: 'hết lòng đi đến với đất, với con người, với sự đơn giản, thuần khiết của cuộc sống nông thôn'. Trong những tác phẩm của ông, hình ảnh của làng quê bình dị và con người lao động, kiên cường nhưng đầy tình yêu nước, niềm hy vọng vẫn hiện lên sống động. 'Vợ nhặt' là một truyện ngắn nổi tiếng của Kim Lân, nói về những người dân nghèo trong thời kỳ đói nghèo năm 1945. Mặc dù viết về đói nghèo và mất mát về người và của cải, nhưng Kim Lân không muốn gieo vào tâm trí độc giả nỗi kinh hoàng của đói khát, mà thay vào đó là tạo ra ngọn lửa hy vọng, niềm tin. Trong cái đói, cái chết, con người vẫn dành cho nhau tình thương và hướng về tương lai tươi sáng. Điều này được thể hiện rõ trong kết thúc của câu chuyện.
Trong bữa cơm ngày đói, khi không khí nặng nề vì miếng cháo cám 'đắng chát và nghẹn bứ trong cổ', ngoài cửa, tiếng trống thúc thuế vang lên từng nhịp, người vợ nhặt đã tích cực kể chuyện để xua tan bầu không khí đói khát. Cô kể về những người dân miền núi phá kho thóc Nhật để chia cho người nghèo: 'Trên mạn Thái Nguyên, Bắc Giang... họ còn phá cả kho thóc của Nhật để chia cho người đói nữa kia'. Thông tin này đã giúp bầu không khí trong nhà trở nên thoải mái hơn, mọi người đều quan tâm đến câu chuyện, đặc biệt là anh Tràng. Nghe lời vợ kể, trong tâm trí anh hiện lên hình ảnh 'những người đói đi trên đê Sộp', và hình ảnh của 'đám người đói và lá cờ đỏ vẫy phấp phới'. Câu chuyện kết thúc với những hình ảnh đầy ý nghĩa đó. Không ai biết rằng sau những suy nghĩ đó, anh Tràng sẽ làm gì để thay đổi cuộc sống, liệu anh có tham gia vào cuộc đấu tranh để bảo vệ cuộc sống của mình, gia đình hay không, nhưng chúng ta có lý do để tin tưởng vào điều đó.
Hình ảnh đám người đói trong tâm trí của Tràng không làm anh ta nhớ về những khổ đau của đói khát mà thay vào đó, nó đánh thức một sự khám phá mới bên trong anh. Anh bắt đầu tiến gần hơn với con đường cách mạng, cùng nhận ra ý nghĩa của hành động của mình. Chỉ qua việc tham gia cách mạng, đứng lên chống lại sự bạo lực và áp bức mới có thể bảo vệ được hạnh phúc và bình an cho những người thân yêu. Kết thúc mở của câu chuyện tạo ra nhiều suy tưởng và liên tưởng cho người đọc. Mặc dù không ai biết tương lai của gia đình Tràng sẽ như thế nào nhưng chúng ta có thể tin rằng mọi nhân vật sẽ có một tương lai tươi sáng. Hình ảnh của đoàn người đói và lá cờ đỏ kích thích tưởng tượng về một tương lai lấp lánh, không còn nỗi đau đớn và đói khát.
Cách kết thúc của truyện thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của nhà văn Kim Lân khi tin tưởng và tôn trọng sức mạnh sống mãnh liệt bên trong con người. Dù trong tình cảnh khốn cùng nhất, khi đứng trước giới hạn mong manh giữa sự sống và cái chết, con người không từ bỏ hy vọng, luôn hướng về những điều tươi sáng trong tương lai. Nhà văn cũng thể hiện niềm tin vào cách mạng, tin rằng đây là con đường sáng dẫn con người thoát khỏi nghèo đói, bất công và áp bức. Tư tưởng này là dấu hiệu tiến bộ so với các nhà văn trước đó. Nếu Chí Phèo chỉ biết tìm cách kết thúc cuộc đời mình trong tuyệt vọng và đau đớn, thì Tràng có thể tham gia vào cách mạng để thay đổi cuộc sống của mình. Đó là con đường sáng mà thời đại mở ra cho những người nông dân đang gặp khó khăn.
Cách kết thúc độc đáo của truyện Vợ nhặt đã gợi nên nhiều liên tưởng, chỉ thông qua hai hình ảnh trong tâm trí Tràng cũng đã làm cho bức tranh của ngày đói trở nên rạng rỡ, lạc quan. Số phận của các nhân vật vẫn là một ẩn dụ lớn nhưng lại đặt niềm hy vọng vào những điều tốt đẹp trong tương lai, điều mà Kim Lân đã thành công trong tác phẩm của mình.
Suy nghĩ về kết thúc của truyện Vợ nhặt - Mẫu 3
Kim Lân là một nhà văn có tài về truyện ngắn, với sự hiểu biết sâu rộng và mối liên kết sâu sắc với cuộc sống của người nông dân, ông đã tái hiện một cách chân thực về cuộc sống và số phận của họ. 'Vợ nhặt' là một trong những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, mô tả về nạn đói. Kết thúc đặc sắc của câu chuyện tạo ra nhiều liên tưởng và đi sâu vào chủ đề của tác phẩm.
Trong bữa cơm ngày đói, để làm dịu đi không khí u ám vì nỗi lo sợ của đói khát, người vợ nhặt đã kể cho mọi người nghe câu chuyện về đoàn người đói phá kho thóc Nhật để chia cho những người đang đói. Nghe câu chuyện của vợ, trong tâm trí Tràng, hình ảnh của những người đói đi trên đê và lá cờ đỏ bay phấp phới đã hiện ra. Hình ảnh đó cùng với cách kết thúc của câu chuyện đã đem lại nhiều suy tưởng sâu sắc và củng cố chặt chẽ cho nội dung ý tưởng chính của tác phẩm.
Hình ảnh của đoàn người đói và lá cờ đỏ thoáng qua trong tâm trí Tràng không chỉ gợi lên hình ảnh của đói khát, sự đau đớn của những người nghèo mà còn mang lại dấu hiệu rõ ràng về cuộc cách mạng. Chỉ có thông qua việc đứng lên đấu tranh, chống lại sự bạo lực đối với những người nghèo mới có thể bảo vệ cho cuộc sống của chính mình và những người thân yêu. Nhà văn Kim Lân đã rất khéo léo tái hiện lại thực trạng xã hội và cuộc sống vào thời điểm đó qua cách kết thúc của câu chuyện, một cách sâu sắc và sâu xa.
Kết thúc của câu chuyện cũng đã thể hiện được tinh thần nhân đạo của nhà văn Kim Lân khi tôn trọng sức mạnh sống mãnh liệt của con người ngay cả khi đối mặt với sự sống và cái chết. Nhà văn cũng thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào một tương lai sáng sủa của con người khi cuộc cách mạng thành công, khi con người được giải phóng khỏi sự áp bức tàn nhẫn của chế độ phong kiến và thực dân.
Hình ảnh của đoàn người đói và lá cờ đỏ gợi ra hình ảnh về một tương lai đầy hy vọng cho con người khi họ đứng lên bảo vệ cuộc sống của mình, một tương lai mà có thể xảy ra trong tương lai. Cách kết thúc của câu chuyện cũng gợi ra một tinh thần lạc quan chung cho cả câu chuyện.
Truyện ngắn Vợ nhặt được kết thúc mở gợi nên nhiều suy tưởng và ý nghĩa tích cực về cuộc sống được miêu tả trong câu chuyện.
Suy nghĩ về cách kết thúc của truyện Vợ nhặt - Mẫu 4
Mỗi câu chuyện khi kết thúc, đều mang theo một thông điệp nhân văn và là một bài học quan trọng mà mỗi người có thể rút ra. Mỗi câu chuyện sẽ gợi lên một quá trình sống riêng trong lòng người đọc, và câu chuyện nào gây được tiếng vang và vững chắc qua thời gian, đó chắc chắn là một tác phẩm xuất sắc. Điều này không thể không nhắc đến khi nói đến truyện Vợ nhặt của Kim Lân. Một nhà văn tài năng đã tái hiện một cách sắc nét bối cảnh và tâm trạng cuộc sống của người dân thời điểm đó. Và đặc biệt, kết thúc của truyện Vợ nhặt đã mở ra một cách nhìn mới, tươi sáng.
Kim Lân là một nhà văn có tài trong việc viết truyện ngắn, và ông thường viết về cuộc sống của người nông thôn và những người nông dân nghèo. Với bút pháp hài hước, thông minh và ấm áp của mình, Kim Lân đã sáng tạo ra Vợ nhặt, một tác phẩm đầy tính nhân văn và thành công nổi bật.
Nhớ lại kết thúc của truyện ngắn Chí Phèo, nếu sau cái chết của Chí, Nam Cao đã cho Thị Nở nhìn vào bụng và thấy hình ảnh của cái lò gạch cũ, đó chính là một phần của chuỗi sự kiện, một quy luật mà một Chí Phèo sẽ ra đời sau mỗi cái chết. Sự áp bức, sự lặp lại của chế độ phong kiến với những Bá Kiến tiếp tục cầm quyền, những bà ba sẽ còn tồn tại và lại có thêm những người Chí Phèo không có lối thoát. Với kết thúc mở của mình, Kim Lân đã để lại một ý nghĩa, một thông điệp khác biệt so với cái nhìn của Nam Cao.
Trong khi Nam Cao là một nhà văn chưa được chiếu sáng bởi ý tưởng cách mạng, Kim Lân lại là một nhà văn đã tiếp xúc với tư tưởng cách mạng và biết cách giải thoát cho người nông dân. Điều này là một sáng kiến mới của Kim Lân so với các nhà văn trước đó.
Tràng, một chàng trai ngây thơ lại hậu đậu, đến từ một vùng đất xa xôi, được gọi là 'sang' khi đến đây định cư. Chàng trai lúc nào cũng gặp phải những tình huống bất ngờ và rắc rối, kể về cuộc hành trình của chính mình, cũng như làm nổi bật vẻ đẹp của các nhân vật khác như bà cụ Tứ - mẹ của Tràng và cô vợ mới của anh ta. Mặc dù cuộc sống của họ không dễ dàng khi gia đình họ đang nghèo khó và phải đối mặt với thêm một miệng ăn nữa. Tuy nhiên, qua đó, Kim Lân đã cho chúng ta thấy sự ấm áp trong tình người, dù cuộc sống có khó khăn và những thách thức liên tiếp, con người vẫn dành cho nhau sự quan tâm và chia sẻ, một thái độ tích cực tìm kiếm hạnh phúc. Và không có nơi nào có thể ngăn cản được điều đó, tiếng gọi của hạnh phúc gia đình luôn tồn tại.
Cuối câu chuyện, Kim Lân kể về cuộc trò chuyện giữa Tràng, người con dâu và bà cụ Tứ. Có lẽ Thị là một phụ nữ bí ẩn, không ai biết cô ấy đến từ đâu, nhưng bằng cách nào đó, Thị trở thành một phần của xã hội. Thị tỏ ra quan tâm khi hỏi: 'Ở đây vẫn phải đóng thuế à?' và thông tin mà Thị chia sẻ là quan trọng đối với sự sống và cái chết của những người đang đối mặt với nạn đói. Chính điều này đã khiến Tràng nhớ lại hình ảnh của 'đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới...' và từ đó, anh nhận ra rằng cuộc sống đang dần thay đổi với sự giúp đỡ từ Việt Minh. Điều này khẳng định niềm tin và ý nghĩa của cuộc sống.
Kết thúc của câu chuyện, khi 'trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới', không chỉ truyền đạt một thông điệp nội dung mà còn khẳng định một giá trị nghệ thuật đặc biệt. Một tinh thần tích cực được khơi mở, mời người đọc suy ngẫm và dự đoán. Đây là một khía cạnh lạc quan của cuộc sống, một trái tim ấm áp và khơi gợi những hy vọng mới.
Ý nghĩa của chi tiết kết thúc truyện là độc đáo và ấn tượng. Nó mở ra một tầm nhìn lạc quan và niềm tin vững chắc. Chúng ta cảm ơn Kim Lân, và thông qua cách kết thúc này, chúng ta hiểu rõ hơn về tác giả là một nhà văn nhân đạo và lòng yêu con người của ông.
Suy ngẫm về cách kết thúc của truyện Vợ nhặt - Mẫu 5
Đặc tính của văn học là sự sáng tạo, mỗi nhà văn có quyền lựa chọn con đường riêng và mỗi tác phẩm cũng có sự phong phú trong các tầng ý nghĩa. Quá trình tiếp nhận văn học là một quá trình đầy sáng tạo phụ thuộc vào vốn sống, năng lực của từng cá nhân và hoàn cảnh cụ thể của họ. Do đó, kết thúc của truyện ngắn “Vợ nhặt” là một cái kết mở, tự nhiên và sáng.”
Kim Lân được biết đến là “người cha của nông thôn”.Ông “một tâm về đất, về người và về cuộc sống bình dân của nông thôn” (Nguyên Hồng). Kim Lân có những trang viết chân thực về cuộc sống ở làng quê với những niềm vui giản dị của người dân nông thôn mà ông gọi là “niềm vui của quê hương” hay “văn hóa của nông thôn”.Ông cũng viết chân thực về những người nông dân mộc mạc, hóm hỉnh và rất có tài.
Tác phẩm này có tiền thân là tiểu thuyết “Xóm ngụ cư” được viết ngay sau khi cách mạng Tháng Tám thành công nhưng bị mất bản thảo. Sau khi hòa bình được thiết lập ở miền Bắc (1954), Kim Lân sử dụng một phần cốt truyện cũ để viết tác phẩm “Vợ nhặt”. Tác phẩm được xuất bản trong tập “Con chó xấu xí” (Xuất bản 1962).
Vợ nhặt phản ánh chân thực cuộc sống của người dân ở vùng đồng bằng Bắc Bộ trong nạn đói kinh hoàng năm 1945. Mặc dù trong hoàn cảnh đó, người nông dân vẫn thể hiện sự đoàn kết và yêu thương, vẫn mong mỏi mái ấm gia đình và luôn có niềm tin vào tương lai.
Truyện viết về cuộc sống của những người dân ở xóm ngụ cư trong nạn đói, như là cuộc sống của gia đình Tràng. Vì đói đến nghèo nàn, Tràng không thể tổ chức một buổi cưới lộng lẫy và bữa ăn đón tiếp nàng dâu mới của nhà Tràng cũng rất đáng thương.“Trong chiếc mẹt rách chỉ có một ít rau chuối thái nhỏ và một đĩa muối ăn với cháo”. Trong bữa ăn, họ nghe tiếng trống thuế, và qua lời của người vợ, Tràng nhớ lại một lần gặp gỡ với Việt Minh và “Trong tâm trí Tràng bỗng hiện lên hình ảnh đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới”
Kết thúc đó xuất phát từ thực tiễn cuộc sống. Câu chuyện diễn ra trong thời kỳ nạn đói năm 1945 - một giai đoạn lịch sử thực sự trong lịch sử đất nước vào những năm tiền cách mạng và đó là những ngày dẫn đầu cho cuộc cách mạng với phong trào phá kho thóc Nhật để chia cho người nghèo. Vì vậy, trong hoàn cảnh đói khát cùng cực, người nông dân nhận ra kẻ thù của mình là Pháp và Nhật. Thực dân Pháp thi hành những “luật pháp tàn bạo”, vơ vét của cải còn phát xít Nhật thì bắt người dân ta nhổ lúa, trồng đậu, trồng cây dầu rồi cùng với thiên tai, lũ lụt. Tất cả đều là nguyên nhân dẫn đến thảm cảnh nạn đói năm 1945. Những người dân sống trong hoàn cảnh đó sẽ nhận thức được rằng họ phải đứng lên đấu tranh để tìm con đường cho mình. Họ sẽ tìm đến với cách mạng như là một điều tất yếu.
Sự hợp lý ở đây là họ chỉ mới bắt đầu nhận thức về cách mạng, đó mới chỉ là ánh sáng le lói ở cuối đường hầm. Nhà văn không kết thúc câu chuyện ở việc Tràng đi làm cách mạng rồi kêu gọi quần chúng nhân dân cùng đứng lên đấu tranh. Nếu như vậy e rằng có phần gượng ép và ảo tưởng. Ở đây mới dừng lại ở việc qua lời người vợ mà Tràng đã nhớ lại có lần anh đã nhìn thấy đoàn người đi phá kho thóc và được nghe nói họ là Việt Minh. Quá trình nhận thức ấy được diễn ra từ từ. Cách kết truyện như thế là phù hợp.
Đó cũng là cách kết truyện mở và sáng. Truyện kết thúc nhưng đã mở ra cho người đọc nhiều suy ngẫm. Truyện không nói cụ thể rõ ràng là cuộc sống của Tràng, bà cụ Tứ, người vợ nhặt sẽ đi về đâu, cuộc sống của họ tiếp theo sẽ như thế nào để không buộc ràng suy nghĩ của bạn đọc theo một hướng và đôi khi chỉ suy nghĩ theo hướng đó. Và thật khéo léo khi Kim Lân để “lửng”. Kết thúc “lửng” ấy chứa đựng bao suy nghĩ của tác giả. Phải chăng nhà văn Kim Lân đang trân trọng cách tiếp cận, nhận thức của độc giả đồng thời hướng họ phải suy nghĩ, chiêm nghiệm để viết tiếp câu chuyện ấy với sự phù hợp và đúng đắn nhất theo quan điểm nhận thức của mỗi người. Việc tạo ra kết thúc mở cũng khơi sâu sự tìm tòi khám phá một góc độ của cuộc sống, của xã hội thay vì chỉ là đọc trên giấy và hiểu tác phẩm một cách đơn thuần. Rõ ràng với ánh sáng “le lói ở cuối đường hầm” kia người đọc có quyền hiểu và suy ngẫm theo nhiều cách. Theo quan điểm của bản thân có thể suy ngẫm Tràng sẽ được theo cách mạng, theo ánh sáng của Đảng cùng với quần chúng khởi nghĩa và rồi cuộc sống của anh và gia đình cùng những người nông dân Việt Nam sẽ ấm no hơn, hạnh phúc hơn khi cách mạng giành thắng lợi.
Một điểm nữa trong cách kết truyện của Kim Lân là có kết truyện “sáng” không giống như văn học hiện thực phê phán trước cách mạng.Trước đây, nhà văn Nam Cao đã để cho nhân vật Chí Phèo cảm nhận hương vị của cuộc sống, để cho hắn cảm nhận tình yêu thương…nhưng rồi Chí Phèo lại rơi vào bi kịch bế tắc. Nhà văn Ngô Tất Tố cũng để nhân vật của mình- Chị Dậu vùng lên chống lại ách áp bức của bọn địa chủ nhưng rồi cuối cùng trước mắt chị là “trời tối đen như mực giống như cái tiền đồ của chị”…Họ đều rơi vào luẩn quẩn, bế tắc không lối thoát. Ở “Vợ nhặt”, Kim Lân đã để cho những người nông dân hướng về tương lai. Liệu tác phẩm có thể kết thúc trong cảnh “bữa cơm ngày đói” với khung cảnh trông thật thảm hại “Giữa cái mẹt rách chỉ có độc một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo” và “không ai nói câu gì. Họ cắm đầu ăn cho xong lần. Họ tránh nhìn mặt nhau.
Một nỗi tủi hờn len vào tâm trí mỗi người”. Nếu kết thúc như thế thì cái đói, cái nghèo vẫn bao trùm, cuộc sống của nhân dân vẫn rơi vào bế tắc. Nhưng Kim Lân không dừng lại ở đó. Ông đã hướng họ vào ánh sáng của tương lai, của cách mạng “Trong óc Tràng bỗng hiện lên đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới”. Thật là ông đã để những con người trong hoàn cảnh khốn cùng cận kề cái chết nhưng họ không nghĩ đến cái chết mà vẫn hướng đến sự sống, vẫn hi vọng tin tưởng vào tương lai. Những người đói ấy vẫn khao khát cuộc sống ấm no, đầy đủ hơn. Nhà văn đã để người dân nhận thức đúng về cách mạng khơi lên tinh thần đấu tranh.
Thực tế lịch sử cách mạng Tháng Tám 1945 đã chiến thắng, làm cho con người, đặc biệt là người nông dân, càng có thêm động lực và niềm tin vào một tương lai tươi sáng và ấm no. Đó thực sự là một cách kết truyện sáng sủa, mở ra một cuộc sống tươi đẹp cho con người.