Phản ánh bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu bao gồm 11 bài văn mẫu xuất sắc kèm theo 2 gợi ý cách viết chi tiết. Từ phản ánh này, học sinh có thể chọn lựa cách tiếp cận và phong cách văn hóa phù hợp với mình, từ đó tích lũy kiến thức sâu sắc hơn về tác phẩm.
Phản ánh về bài thơ Việt Bắc được viết với văn phong rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức môn Ngữ văn. Đây cũng là tài liệu chuẩn bị hữu ích giúp các em học tốt môn Văn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo phân tích hình ảnh trong bài thơ Việt Bắc và cảm nhận 8 câu thơ đầu của nó.
Dàn ý phản ánh bài thơ Việt Bắc
a) Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm:
- Tố Hữu là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam, tác phẩm của ông luôn phản ánh những cuộc đấu tranh gian khổ và chiến thắng của dân tộc.
- Bài thơ 'Việt Bắc' là một tác phẩm vĩ đại về cuộc cách mạng và kháng chiến, thể hiện tình yêu quê hương và niềm tự hào về dân tộc Việt Nam.
b) Phần thân bài: Thể hiện cảm nhận về nội dung bài thơ Việt Bắc
* Tổng quan về nội dung bài thơ
- Bối cảnh sáng tác: Bài thơ được viết sau sự kiện lịch sử quan trọng là chiến thắng Điện Biên Phủ vào tháng 10 năm 1954, khi những người chiến sĩ trở về từ Việt Bắc.
- Ý nghĩa của nội dung: Bài thơ tái hiện một giai đoạn kháng chiến đầy gian khổ và hào hùng, thể hiện lòng nhiệt thành của những người chiến đấu đối với nhân dân Việt Bắc, đối với quê hương Cách mạng.
- Ý nghĩa của tựa đề:
- Việt Bắc là một vùng đất - là nguồn gốc của cách mạng Việt Nam tiền khởi nghĩa, là trung tâm của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Việt Bắc là nơi chứa đựng nhiều kỷ niệm quý giá giữa những người cách mạng và đồng bào tại đây.
* Phản ánh về bài thơ
Luận điểm 1: Tâm trạng của những người ở lại (Lời đáp thứ nhất)
- Tám câu đầu thể hiện tâm trạng tiếc nuối, hồi hộp trong lúc chia tay:
- Bốn câu trên sử dụng cấu trúc 'mình về mình có nhớ', gợi lại kí ức về 'mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng', về thiên nhiên Việt Bắc đầy ý nghĩa.
- Cách sử dụng 'mình - ta' tạo ra sự gần gũi, thân mật như lời tâm sự của cặp đôi yêu nhau, làm cho buổi chia tay trở nên ấm áp, gần gũi hơn. Sự sử dụng này gợi nhớ đến những câu đối trong những bản nhạc tình yêu, làm cho những dòng thơ về cách mạng trở nên sống động, sâu lắng.
- Bốn câu tiếp theo thể hiện lòng tiếc nuối của cả người ra đi và người ở lại thông qua từ ngữ chân thành: 'da diết', 'bâng khuâng', 'bồn chồn'; không khí buổi chia tay đầy ấm áp, thân mật: 'áo chàm', 'cầm tay nhau'.
=> Cảm xúc sâu sắc, bồi hồi trong lòng, nỗi tiếc nuối, xao xuyến của cả người ra đi và người ở lại.
- Mười hai câu tiếp theo, sử dụng 'nhớ', là lời nhắn nhủ qua dạng câu hỏi:
- Nhớ về thiên nhiên, núi rừng Việt Bắc trong những ngày kháng chiến: mưa rào, suối lũ, mây mù, cây trám, măng.
- Nhớ về những tình thương trong gian khổ: 'đêm ấy chỉ có miếng cơm và muối', nhưng vẫn đong đầy lòng yêu nước.
- Nhớ về những ngày tháng hoạt động cách mạng: kháng Nhật, Việt Minh, Tân Trào, Hồng Thái, ...
- Việc sử dụng đại từ xưng hô 'mình' thể hiện sự gắn bó, thân thiết giữa người ra đi và người ở lại, giống như lời tâm sự, chia sẻ chân thành.
=> Nỗi nhớ được thể hiện qua những sự kiện quan trọng, nổi bật, là biểu hiện của sự gắn bó chặt chẽ của những người chiến sĩ cách mạng.
Luận điểm 2: Tâm trạng của người ra đi (Lời đối đáp thứ hai)
- Bốn câu tiếp theo khẳng định tình cảm thân thiết, sâu đậm, 'ta với mình, mình với ta': thể hiện sự hiểu biết, gắn bó giữa người ra đi và người ở lại.
- Người ra đi biểu hiện nỗi nhớ về thiên nhiên Việt Bắc: 'Trăng cao trên đỉnh núi, nắng chiều sưởi ấm lưng nương', 'bản làng che phủ bởi khói và sương', 'rừng già bên bờ dòng suối',... thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
- Nhớ về những con người Việt Bắc:
- Mặc dù đối diện với gian khó, khó khăn, nhưng những con người ấy vẫn giữ vững tấm lòng trung thành, sẵn sàng chia sẻ mọi khó nhọc trong cuộc kháng chiến: “chia sẻ củ sắn, chia đều bát cơm trong lúc gian khó”.
- Nhớ về những kỷ niệm ấm áp giữa binh lính và dân chúng Việt Bắc: “lớp học nhỏ, giờ tiết liên hoan, tiếng ca vang vọng trên núi đèo”.
- Giữ trong lòng hình ảnh của những con người mang vẻ đẹp giản dị, mộc mạc như người lao động: “người mẹ”, “cô em gái”.
- Nhớ về hình ảnh quân dân Việt Bắc đoàn kết đánh giặc: “chúng ta cùng nhau chống giặc phương Tây”, “tất cả đều đoàn kết trong cuộc chiến”; khí thế mạnh mẽ của dân ta trong các trận đánh: “tiếng vang rền như đất động”, “dân quân ta đầy phấn khởi”, “những đợt công trình đều đỏ lửa”...
- Nhớ về những chiến công, niềm vui của chiến thắng: “tin vui từ trận chiến ở nhiều miền... núi Hồng”
=> Nhịp thơ dồn dập như nhịp bước của quân đội, hình ảnh hùng vĩ... tất cả tạo nên một bức tranh sử thi lớn lao để tôn vinh sức mạnh của dân tộc anh hùng.
Luận điểm 3: Niềm tự hào, niềm tin vào Cách mạng Việt Bắc.
- Nhớ về hình ảnh rạng ngời tại nguồn cội của cuộc cách mạng: lá cờ đỏ sáng, sao vàng tỏa sáng, với Trung ương Đảng, chính phủ và Bác Hồ.
- Phần thơ này thể hiện lòng tin vào sức mạnh, khả năng lãnh đạo của Đảng trong các cuộc cách mạng, niềm tự hào về những thành tựu của Việt Bắc.
- Xác nhận vai trò, vị thế của Việt Bắc trong cuộc kháng chiến và cam kết trung thành, kiên định:
- Việt Bắc là mảnh đất cách mạng, đất đầu não, nơi sinh ra cuộc kháng chiến chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp.
- Việt Bắc còn là điểm đến tinh thần, nơi động viên, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân và dân, nơi truyền động lực, niềm tin vào ngày chiến thắng cho quân và dân ta.
- Lời thề trung thành bền vững.
* Đặc điểm nghệ thuật
- Sử dụng hình thức thơ dân tộc: lục bát và đối đáp linh hoạt
- Linh hoạt sử dụng đại từ xưng hô (mình - ta)
- Sử dụng ngôn từ giản dị, giàu sức gợi mộc mạc...
c) Kết bài
- Phân tích cảm nhận về bài thơ Việt Bắc.
Bản đồ tư duy về cảm nhận bài thơ Việt Bắc
Cảm nhận về bài thơ Việt Bắc - Mẫu 1
Tố Hữu nổi tiếng là một trong số những nhà văn nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ “Việt Bắc” là một minh chứng cho sự trưởng thành của ông trong cuộc chiến đấu của dân tộc. Nó là một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất trong giai đoạn đó, thể hiện sự đoàn kết của cả dân tộc trong cuộc chiến chống lại thực dân.
“Ta về nhớ mình còn nhớ không?
Năm mươi lăm năm ấy chân thành sâu đậm
Ta về nhớ mình còn nhớ không?
Ngắm cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.”
Đó là những dòng thơ đầu tiên của bài thơ “Việt Bắc”, truyền tải tình cảm và lòng trung thành của Tố Hữu. Ông đã sử dụng thể thơ Lục bát và lối xưng hô đối đáp, với cặp từ Mình – ta, tạo nên một cuộc trò chuyện tình cảm giữa người ở lại và người ra đi. Người ở lại hỏi người ra đi, khi trở về liệu họ còn nhớ người ở lại không, và thời gian dài kết nối gắn bó như vậy nhắc nhở người ra đi đừng bao giờ quên người ở lại, và người ở lại luôn nhớ người ra đi.
“Ta ra đi, có nhớ những ngày
.........
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Đây là phần tiếp theo của lời của người ở nói với người đi, chứa đựng những tâm tư sâu sắc về những ngày chiến đấu, những kỷ niệm về chiến trường, về những người và tình cảm trong cuộc kháng chiến.
“Mình và ta, ta và mình
............
Ngòi Thia sông Đáy, suối Lê tràn đầy
Ta ra đi, ta nhớ những ngày
Ở đây ta đó, đắng cay ngọt bùi”
Phần tiếp theo là lời của người đi dành cho người ở, những tâm tư không thể nào phai nhạt, những kỷ niệm về cuộc kháng chiến sẽ mãi sống trong lòng dân tộc, là những dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử dân tộc. Đây cũng là những tình cảm chia sẻ và gắn kết trong phần tiếp theo:
“Thương nhau, chia sẻ gánh củ sắn
Chén cơm đầy đủ, chiếc chăn đắp chung
Nhớ mẹ dưới nắng gắt gao
Đưa con ra rẫy, hái từng bông ngô
Nhớ lớp học, những buổi liên hoan
Nhớ những ngày làm việc tại cơ quan
Nhớ tiếng chuông từ rừng chiều
Cả đêm xay xát, dòng suối xa ngọt…”
Đây là những dòng thơ kể về tình cảm giữa người đi và người ở, người đi trở về miền Nam nhưng vẫn luôn nhớ về Việt Bắc - nơi chiến khu mà dân chúng ta đoàn kết, đồng lòng chống lại thù địch xâm lược, bảo vệ quê hương. Ở đó, quân và dân đoàn kết, cái tôi của mỗi người hòa quyện vào sự đoàn kết của cả dân tộc. Những ngày tháng chiến đấu, họ cùng nhau trải qua cuộc sống, cùng ăn, cùng ngủ, cùng làm, cùng học tập bên nhau.
“Nhớ những lúc giặc tới tấn công
Rừng núi nơi đây, ta cùng chống Pháp
Núi dựng thành lũy sắt dày
Rừng che chở quân, rừng bao vây địch
Mênh mông màn sương mù phủ
Đất trời cùng chung lòng chiến khu một trái tim”
Con người và thiên nhiên hợp tác với cùng một mục tiêu, họ cùng nhau đứng về phía nhau để đánh bại giặc Pháp. Dù chúng ta không có nhiều vũ khí hiện đại nhưng chúng ta hiểu rõ địa hình và có thể tận dụng để chiến đấu.
“Nơi nào giặc tới phải nhớ
Nhìn lên Việt Bắc: Bác Hồ sáng soi
Nơi nào còn đau đớn giống nòi
Nhìn về Việt Bắc để nuôi lòng kiên cường
Mười lăm năm ấy ai cũng nhớ
Quê hương cách mạng xây dựng Cộng hòa
Mình về mình lại nhớ ta
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân trào”
Đây là đoạn thơ thể hiện sự quyết tâm của dân tộc trước cuộc chiến chống lại thực dân Pháp, những người dân đã nổi lên chiến đấu, quyết tâm đánh bại thù địch. Bài thơ là biểu tượng của lòng hiếu khách và tình cảm sâu nặng của nhà thơ Tố Hữu dành cho quê hương và dân tộc.
Bài thơ “Việt Bắc” ra đời trong bối cảnh lịch sử quan trọng vào tháng 10 năm 1954, trong giai đoạn kháng chiến của dân tộc chống lại thực dân Pháp đang dần chiến thắng. Từ căn cứ cách mạng tại Việt Bắc đến các vùng khác, nhà thơ Tố Hữu đã sáng tác bài thơ để gợi lại những năm tháng gian khổ và hào hùng của cuộc kháng chiến. Từ thực tế, ông đã khắc sâu trong lòng những tình cảm yêu thương và gắn bó mạnh mẽ nhất với Việt Bắc – quê hương cách mạng, đất nước, và dân tộc.
Cảm nhận về Việt Bắc - Mẫu 2
Bằng vần thơ lục bát ngọt ngào, mang đậm màu sắc của ca dao dân ca, qua cuộc đối thoại ảo giữa người ở và người đi, bài thơ tái hiện một cách chân thực và sinh động cuộc kháng chiến anh dũng và tinh thần đoàn kết của nhân dân. Sử dụng lối xưng hô Mình – Ta, một truyền thống thể hiện tình nghĩa sâu sắc, bài thơ Việt Bắc mang đậm tinh thần chiến đấu và tình cảm của con người trong cuộc kháng chiến.
Bài thơ được sáng tác sau chiến thắng tại Điện Biên Phủ, khi Trung ương Đảng và Chính phủ, Bác Hồ trở lại “Thủ đô hoa vàng nắng Ba Đình” từ “Thủ đô gió ngàn”. Bài thơ không chỉ là biểu tượng của tình yêu thương miền Nam và miền Bắc, mà còn là lời ca ngợi cho chiến thắng lịch sử. Phần đầu của bài thơ tái hiện lại những kỷ niệm sâu đậm về cuộc kháng chiến tại khu vực Việt Bắc, hiện giờ đã trở thành một phần không thể tách rời trong tâm hồn người dân.
Bài thơ mở ra với hình ảnh của sự chia tay, trong không khí bồn chồn lưu luyến và hồi tiếc của hai người đã có mối quan hệ sâu sắc. Người ở nói trước, như phản ánh một cách nhạy cảm về sự thay đổi của thời gian, gợi lên những kỷ niệm đong đầy và tình bạn chân thành.
Mình trở lại, có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Nhưng người ra đi cũng chia sẻ cùng một tâm trạng, vì vậy nỗi nhớ không chỉ hướng về người khác mà còn là nỗi nhớ về bản thân: “Mình đi, mình lại nhớ mình”. Câu hỏi của người ở đã đánh thức một quá khứ đầy kỷ niệm, khơi dậy dòng suối nhớ thương. Sự đối đáp ở đây là một phương pháp tinh thần, biểu hiện tâm trạng và tạo ra sự đồng cảm của tình cảm. Trong tâm trạng của người ở, nỗi nhớ lan tỏa đến tất cả, lan tràn qua cỏ cây, sông nước. Chỉ riêng trong đoạn thơ này đã xuất hiện đến 35 từ “nhớ”. Nỗi nhớ sâu sắc đó, qua dòng ký ức, đã làm sống lại những kỷ niệm đậm chất tình nghĩa. Và trong những kỷ niệm, hồi tưởng về “mười lăm năm thiết tha mặn nồng”, có những bức tranh hiện thực hòa quyện thống nhất khó tách rời. Đó là nỗi nhớ về tình bạn, về thiên nhiên Việt Bắc, về con người và cuộc sống ở đó, cùng với kỷ niệm về cuộc kháng chiến anh dũng.
Bài thơ mở đầu bằng tiếng hát của tình bạn chung thuỷ, gợi nhớ nguồn gốc tình nghĩa, nằm sâu trong triết lý Việt Nam:
Mình trở lại, có nhớ không?
Mười lăm năm ấy, tìm kiếm mặn nồng
Mình trở lại, có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ người
Lời thơ mang hơi thở của ca dao, đậm chất thơ Kiều. Cảm xúc đậm đà trong “Mười lăm năm ấy, tìm kiếm mặn nồng” và tình bạn chân thành trong “nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn”. Bốn dòng thơ với bốn chữ “mình”, bốn chữ “nhớ” và một chữ “ta” tạo ra một sự kết hợp sâu sắc, tôn thêm giá trị của tình bạn và tình cảm thuỷ chung.
Sau bài hát đầu tiên, là cảnh tiễn đưa đầy lưu luyến trong nỗi nhớ của cả người ở lại và người ra đi, như một bài hát giao duyên quê hương. Ở đây, có âm thanh da diết của ai đó “Tiếng ai tha thiết bên cồn”; có những bước chân “bồn chồn” và những bàn tay nắm nhau lưu luyến. Tiểu đối “bâng khuâng... bồn chồn” đã tăng thêm biết bao nỗi nhớ thương vấn vương lưu luyến. Màu sắc “áo chàm” trong câu thơ vừa gợi hình, vừa gợi cảm: màu áo của người Việt Bắc không phai, đậm đà bền vững như lòng thuỷ chung sắt son của họ. “Cầm tay... hôm nay” không phải là không biết nói gì, mà bởi lòng tràn ngập tình nhớ thương khó nói nên lời.
Sau khi “dàn cảnh” khung cảnh chia tay, Tố Hữu để cho người ở lại lên tiếng. Chỉ có 12 câu nhưng đều xoáy sâu vào ký ức của những ngày cách mạng còn “trứng nước” rất gian nan nhưng sâu nặng nghĩa tình: 'Miếng cơm chan muối, mối thù nặng vai – Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son. “Miếng cơm chấm muối” là hình ảnh chân thực được rút ra từ thực tế cuộc kháng chiến đầy khó khăn, gian khổ. Hình ảnh “mối thù nặng vai” đã cụ thể hoá, vật chất hoá mối thù của nhân dân ta với quân xâm lược. Hai hình ảnh ấy đối xứng và kết hợp với nhau tạo nên một ý nghĩa mới: mối tình đoàn kết chiến đấu cùng gian khổ để chiến thắng quân thù. Người ra đi có nhớ không? Và còn biết bao điều đáng nhớ nữa về chiến khu Việt Bắc với những địa danh cách mạng lịch sử, với biết bao gian nan cơ cực mà thắm thiết nghĩa tình “Hắt hiu lau xám” nhưng “đậm đà lòng son” rồi những mưa nguồn suối lũ những mây cùng mù' – chỉ một câu thơ ngắn gọn nhưng lại sống dậy được tất cả cái khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên Việt Bắc những ngày kháng chiến. Trong một đoạn thơ ngắn mà đã cố đến 8 chữ “mình” và 7 chữ “nhớ”, trong đó có câu thơ 3 chữ “mình” luyến láy và chuyển nghĩa rất tài tình khi nhắc đến những địa danh cách mạng từ nay đã đi vào lịch sử nối tiếp Chương Dương, Vạn Kiếp, Đống Đa...
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa
Tố Hữu để cho người về xuôi trả lời nhiều hơn, vì trong họ chứa chất biết bao nỗi nhớ về quê hương cách mạng, khi phải rời xa. Đây là nỗi nhớ của những người đã từng cùng cam, cộng khổ, chia ngọt sẻ bùi, từng “đinh ninh lời thề” sau trước có nhau, nên câu trả lời của họ chính là tiếng đồng vọng của cõi lòng người ở lại:
Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu
Những từ “ta”, “mình” quấn quýt, luyến láy trong câu thơ đã nói rõ lời đồng vọng đó. Người ở lại hỏi: “Mình đi, mình có nhớ mình” thì người ra đi có ngay lời đồng vọng “mình đi, mình lại nhớ mình”, tuy hai mà một. Thật hài hòa, gắn bó, thắm thiết. Bởi nghĩa tình của họ như suối nguồn không bao giờ cạn: “Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”. “Bao nhiêu, bấy nhiêu” – Cặp từ hô ứng đã nhấn mạnh được sự giàu có, phong phú của nghĩa tình keo sơn không sao kể xiết.
Qua hồi niệm, trái tim người ra đi cứ dạt dào lên biết bao nỗi nhớ với đủ mọi sắc màu đẹp đẽ: Có nỗi nhớ thơ mộng:
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi bóng chiều lưng nương
Có nỗi nhớ ấm áp:
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thường đi về
Nhưng nhớ nhất là những ngày cay đắng ngọt bùi của thuở “hàn vi” thắm tình đồng chí, đồng bào, đã từng cưu mang đùm bọc lẫn nhau:
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây, ta đấy đắng cay ngọt bùi
...
Địu con lên rẫy, bẻ từng bắp ngô
Củ sắn lùi thì “chia”, bát cơm thì “sẻ”, chăn sui thì “đắp cùng”. Đúng, cái đẹp nhất là ở tình nghĩa của con người, ở sự san sẻ, cùng chung mọi gian khổ và niềm vui. Nghĩa tình càng đẹp hơn nữa trong cuộc sống gian nan thiếu thốn; càng sắt son thấm thía trong khó khăn thử thách. Trong đoạn thơ này, có những câu gợi lên cảnh sinh hoạt và cuộc sống bình dị của con người, vốn rất hiếm thấy trong thơ Tố Hữu, nhưng lại là những câu thơ hay, chứa đựng những dung động, tình cảm chân thật, thắm thiết nghĩa tình của nhà thơ với cuộc sống và con người của chiến khu Việt Bắc. Chẳng hạn “bản khói cùng sương” thì e lanh giá, hoang vu, nhưng sau đó với “sớm khuya bếp lửa người thương đi về”, thì ấm áp hẳn lên. “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê” chỉ là những tên gọi địa danh, nhưng khi kèm với hai chữ “vơi đầy”, thì cảnh bỗng trở nên tràn đầy tình nghĩa, có sự gắn bó thiết tha giữa con người với thiên nhiên, giữa con người với con người.
Giữa bao nỗi nhớ ấy, tác giả đã dành cho thiên nhiên Việt Bắc một tình cảm đặc biệt. Qua tấm lòng chứa chan tình nghĩa cách mạng, kháng chiến của tác giả, thiên nhiên.
Việt Bắc hiện ra không chỉ là thiên nhiên với vẻ đẹp hùng vĩ và nên thơ, mà đó còn là thiên nhiên đã cùng con người đánh giặc và ghi lại biết bao sự tích anh hùng:
Nhớ khi giặc đến giặc lùng...
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào
Thiên nhiên ở đây hiện lên với những vẻ đẹp đa dạng trong thời gian và không gian khác nhau, trong các thời tiết sương sớm, nắng chiều trăng khuya, trong các mùa thay đổi. Điều đặc biệt là hình ảnh thiên nhiên gắn với bóng dáng con người, làm cho cảnh bớt hoang sơ hiu hắt và trở nên gần gũi thân thiết với con người hơn. Tiêu biểu nhất là đoạn thơ sau:
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
....
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Tố Hữu đã dựng được bốn bức tranh theo đúng nghệ thuật truyền thống, tạo nên một bộ tứ bình đặc sắc. Mỗi bức tranh đều có một màu sắc, âm thanh chủ đạo và rất sinh động đa dạng: Khi lắng dịu, khi rực rỡ chói chang, khi rộn ràng náo nức. Tương ứng với mỗi màu sắc, âm thanh của tự nhiên là một nét đẹp con người. Thiên nhiên làm nền cho con người và chính con người lại tô điểm cho thiên nhiên trở nên đẹp đẽ sinh động hơn.
Theo dòng cảm xúc hồi tưởng, bài thơ đã dẫn người đọc vào khung cảnh Việt Bắc kháng chiến với những bức tranh rộng lớn, những hoạt động tấp nập, sôi động của cuộc kháng chiến anh hùng chuẩn bị cho cuộc tổng phân công bằng một chiến dịch “Điện Biên lừng lẫy địa cầu”:
Những đường Việt Bắc của ta
....
Đèn pha bột sáng như ngày mai lên
Đoạn thơ được viết với bút pháp anh hùng ca, mang đậm màu sắc sử thi. Giọng thơ dào dạt sảng khoái với những hình ảnh vừa chân thực vừa bay bổng, vừa hùng tráng.
Những câu thơ mô tả “Trung ương Chính phủ họp bàn công việc” trong hang núi ở Việt Bắc cũng là những câu thơ đặc sắc. Dường như tác giả chỉ liệt kê công việc nhưng đã phản ánh chân thực không khí làm việc giản dị trang nghiêm mà khẩn trương của Bộ Tổng chi huy của cuộc kháng chiến; trong đó nổi bật lên hình ảnh lung linh rực rỡ ngời sáng của “Ngọn cờ đỏ thắm gió lộng cửa hang, Nắng trưa rực rỡ sao vàng”.
Phần thứ nhất của bài thơ được kết thúc bằng sáu câu thơ tóm tắt hình ảnh Việt Bắc: “Quê hương cách mạng xây dựng cộng hòa”, đầu đó của cuộc kháng chiến; Việt Bắc là niềm tin, hy vọng của nhân dân Việt Nam từ mọi miền đất nước, đặc biệt là đối với những nơi còn “u ám quân thù; đau đớn giống nòi”, thì Việt Bắc là điểm tựa tinh thần đà tiếp thêm sức mạnh cho đồng bào kháng chiến.
Qua bài thơ Việt Bắc, Tố Hữu đã làm hiện lên hình ảnh Việt Bắc “quê hương cách mạng xây dựng cộng hòa” một thời gian khổ mà sâu nặng nghĩa tình. Bài thơ làm nổi bật thêm truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Đó là truyền thống thuỷ chung son sắt “uống nước nhớ nguồn”.
Cảm nhận Việt Bắc Tố Hữu - Mẫu 3
Tố Hữu là một nhà thơ lớn trong văn học Việt Nam nói chung và trong văn học cách mạng nói riêng, là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng và kháng chiến. Ở Tố Hữu có sự thống nhất hài hòa giữa cuộc đời cách mạng và cuộc đời thơ. Chính vì thế có thể nói rằng, qua các tác phẩm của ông, ta không chỉ thấy được thế giới tâm hồn tình cảm, thấy được phong cách nghệ thuật độc đáo của ngòi bút thơ Tố Hữu mà qua đó dường như nhà văn đã phản ánh một cách rõ nét nhất những dấu mốc lịch sử quan trọng xuyên suốt quá trình kháng chiến bảo vệ nền độc lập dân tộc, người đọc vì thế mà có thể thấy được trọn vẹn những trang sử vẻ vang của đất nước như những thước phim quay chậm. Cùng phân tích bài thơ Việt Bắc bạn sẽ rõ.
Bài thơ được viết vào tháng mười năm 1954, ngay sau khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi, các cơ quan trung ương của Đảng và Chính phủ từ Việt Bắc – thủ đô gió ngàn của dân tộc trở về Hà Nội. Tố Hữu cũng là một trong những cán bộ kháng chiến từng sống và gắn bó với người dân và thiên nhiên Việt Bắc, nay trở về chia tay đầy ngậm ngùi và lưu luyến, nhà thơ xúc động viết nên bài thơ này.
Bài thơ được viết theo thể lục bát, thể thơ truyền thống của dân tộc mang âm hưởng nhẹ nhàng uyển chuyển thấm đẫm chất trữ tình của những câu ca dao. Trong cảm xúc lắng đọng ngậm ngùi của buổi chia li, việc sử dụng thể thơ này để biểu đạt tình cảm và hồi tưởng lại những kỉ niệm gắn bó với núi rừng Việt Bắc, người dân Việt Bắc là hoàn toàn hợp lý.
Tác giả bắt đầu bài thơ bằng một chuỗi câu hỏi tu từ:
Mình về mình có nhớ ta?
..........
Mình về rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái mái đình cây đa?
Những ký ức đó bây giờ chỉ còn là những dòng kí ức... chậm rãi trôi... Những câu hỏi liên tiếp xuất hiện tạo nên một điệu nhạc buồn của nhân vật trầm lặng. Qua những dòng thơ này, khung cảnh núi rừng Việt Bắc hiện lên rõ ràng nhất. Đó là núi non uy nghi, những con sông, những cơn mưa dồn dập trút xuống từ những đám mây mù khói... Nhưng giữa bức tranh đó, cuộc sống và cuộc chiến đấu vất vả, khốc liệt nhưng đầy gắn bó, đoàn kết, tình nghĩa như những người con cùng máu giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc. Cuộc sống chiến đấu dù khó khăn và gian lao nhưng nhờ có sự ủng hộ và nâng đỡ tinh thần của những con người chân chất trong núi rừng đại ngàn đó, tất cả đã trở thành những ký ức đẹp không thể nào quên trong trái tim của cả hai.
Chân bước đi mà lòng còn đọng lại... trái tim gắn bó hơn mười năm giờ đây một phần đã thuộc về đất, về người, về núi rừng nơi đây giờ phải chia xa làm sao cho lòng nỡ. Người chiến sĩ bước đi trong ngậm ngùi nhớ nhung. Những câu hỏi của đồng bào Việt Bắc không chỉ thể hiện được sự lưu luyến nuối tiếc mà còn như muốn khắc sâu hơn nữa những ngày tháng ký ức ấy.
Cách xưng hô “mình – ta” cũng là cách xưng hô rất thân mật thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa quân và dân, chính vì vậy lời thơ như lời tâm tình thầm thì, giọng thơ mang âm hưởng nhẹ nhàng mà đậm đà thiết tha. Hình ảnh áo chàm trong câu thơ: “Áo chàm đưa buổi phân li…” là hình ảnh ám chỉ đồng bào Việt Bắc đang chịu đựng trong những khoảnh khắc chia xa. Bàn tay nắm chặt bàn tay, người đi kẻ ở, họ không biết nói gì ngoài việc trao cho nhau những cái nắm tay ấm áp. Cái nắm tay này, ta cũng đã gặp trong thơ của Chính Hữu:
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay…
Chính xác, giữa trời tối lạnh buốt, họ không có gì để trao cho nhau ngoài tình đồng chí đồng đội gắn bó. Cái nắm tay đơn giản ấy đã giúp người chiến sĩ vượt qua những khó khăn thiếu thốn ở giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến. Ở đây, cái nắm tay diễn ra trong bối cảnh chia xa, vì thế nó càng có ý nghĩa như một minh chứng cho tình cảm quân dân sâu nồng.
Trước tình cảm mạnh mẽ cùng với việc biểu hiện nỗi nhớ đặc biệt đó, người chiến sĩ dần mở lòng ra qua từng lời:
Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đậm chắc
Mình đi mình lại nhớ mình
Nhớ bằng cả trái tim yêu thương
Nhớ một cách mãnh liệt như nhớ người yêu
Trăng soi đỉnh núi, nắng chiều ôm lưng
Nhớ từng hơi thở của khói sương
Sáng sớm đêm khuya bên lửa người thương đi về
Nhớ từng khu rừng, dòng suối mát mẻ
Thia sông, suối Lê tràn đầy
Ta đi ta nhớ từng ngày
Mình ở đây đắng cay ngọt bùi...
Thương nhau, sẻ chia củ sắn lùi
........
Mỗi đêm, chày nện cối đều đều suối xa…
Những kí ức tràn về, mỗi kỉ niệm đều rõ ràng như mới diễn ra ngày hôm qua. Người chiến sĩ đã khẳng định lòng trung thành vững vàng, tình cảm sâu nặng như nguồn nước trong mát chảy về làng quê. Người chiến sĩ còn nhớ đến vầng trăng tròn đầy sau những rặng núi xa, nhớ ánh nắng vàng như mật đổ xuống những cánh đồng ruộng bậc thang, nhớ sương sớm trong veo mịt mù giữa mây và khói, nhớ từng dòng suối róc rách trong rừng... Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc lại một lần nữa hiện lên qua từng câu thơ hùng vĩ thơ mộng khiến cho người đi xa không thể quên.
Anh còn thấy xúc động khi nhớ lại hương vị của củ sắn lùi, chia sẻ cơm bữa dù giản dị nhưng đậm chất tình thân. Hình ảnh người mẹ vác con lên rẫy là biểu tượng cho phong trào nuôi quân của hậu phương núi rừng Việt Bắc. Nhớ những buổi học đông đúc, nhớ tiếng hát vang vọng giữa rừng núi của đoàn dân quân... Những kỉ niệm đó thực sự rất đẹp và đã trở thành một phần không thể thiếu của anh. Không cần những lời nói chia tay lưu luyến nhưng qua việc tái hiện lại một loạt câu hỏi như vậy, ta có thể cảm nhận được tình cảm sâu đậm, sự gắn bó tha thiết giữa những người cán bộ và nhân dân.
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa và người
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao, nắng ánh gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi rơm
Ve kêu rừng phách vàng rơi
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu, trăng rọi hòa bình
Nhớ ai, tiếng hát ân tình thủy chung.
Chỉ qua một vài câu thơ, nhà thơ đã mô tả lại một cách chân thực và rõ nét nhất thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa xuân hạ thu đông. Tuy nhiên, nhà thơ lại chọn miêu tả mùa đông, có lẽ là do mùa đông là thời gian các cán bộ chiến sĩ đến và ra đi, là mùa của gặp gỡ và chia phôi, nó để lại ấn tượng sâu sắc nhất. Mùa đông - mùa của rừng xanh mát mẻ, của hoa chuối đỏ rực rỡ. Con người hiện ra trong bức tranh thơ mộng đang sẵn sàng thách thức tự nhiên: “Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng”. Mùa đông qua, xuân về, bức tranh Việt Bắc lại thay áo mới, là sắc trắng tinh khiết của hoa mơ, con người trong lao động miệt mài. Thu về là những cánh rừng trắng xóa, hoa mơ chuyển sang màu hổ phách, cùng tiếng ve kêu thúc giục lòng người. Hình ảnh người con gái Việt Nam hái măng một mình thật thơ mộng. Kết thúc bức tranh bốn mùa là ánh trăng hòa bình, cùng với những câu hát say đắm thủy chung.
Chỉ qua vài câu thơ, dòng chảy cuộc sống như ngưng lại trên từng câu chữ. Con người và thiên nhiên Việt Bắc như trung tâm trong bức tranh bốn mùa. Những nàng tiên đại diện cho sắc màu bốn mùa như lướt nhẹ trên từng dòng chữ.
Sau những câu thơ miêu tả thiên nhiên, người chiến sĩ nhắc đến những hoạt động cách mạng sôi nổi của mình:
Nhớ khi giặc tới, giặc lùng
Rừng cây, núi đá, ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời, ta cả chiến khu một lòng
Ai về, ai có nhớ không?
Ta về, ta nhớ Phủ Thông, đèo Giàng
Nhớ sông Lô, nhớ phố Ràng
Nhớ từ Cao Lạng sang Nhị Hà...
Những kí ức trỗi dậy trong tâm trí khi bộ đội đánh giặc. Khi quân giặc đến, không chỉ bộ đội ta mà cả núi rừng thiên nhiên hoang dã cùng đồng lòng đồng sức đánh giặc. Đối với quân và dân ta, rừng là bàn tay âu yếm che chở và bảo vệ, những tán lá rừng xanh mát như một loại ngụy trang giúp bộ đội yên lòng chiến đấu và chiến thắng quân thù. Còn đối với quân giặc, rừng lại là vùng địa thế hiểm trở, như một ma trận bao vây, khiến chúng rơi vào nhiều cạm bẫy. Lúc đó, thiên nhiên núi rừng Việt Bắc đã đóng góp vào chiến thắng, tạo nên những trang sử vẻ vang của dân tộc.
Nhưng trên hết, tình đoàn kết của dân quân được thể hiện rõ nhất trong đoạn thơ:
Những con đường Việt Bắc của chúng ta
Đêm đêm vang vọng như đất rung
Quân dân điêu linh điệp, gian nan
Ánh sao trên đầu súng bạn và mũ non
Dân làm công, ngọn đuốc từng đoàn
Bước chân trên đá vụn, lửa bay muôn nẻo
Nghìn đêm sương dày mịt mù
Đèn pha chiếu sáng như bình minh mai
Tin vui chiến thắng khắp miền
Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui mừng
Vui từ Đồng Tháp An Khê
Vui lên Việt Bắc qua đèo De núi Hồng.
Sức mạnh của đoàn quân được thể hiện qua so sánh mạnh mẽ như “đêm đêm vang vọng như đất nung”, qua những từ ngữ hùng hồn như “điêu linh điệp, gian nan”, qua hình ảnh tượng trưng ánh sao trên đầu súng và mũ non - biểu tượng cho quân dân Việt Bắc. Ngọn đuốc trên tay dân không chỉ chiếu sáng trời đêm Việt Bắc mà còn thắp sáng tương lai, niềm tin và hy vọng vào chiến thắng. Đoàn quân mạnh mẽ đến mức đá vụn lửa bay, không thế lực nào có thể ngăn cản. Từng dòng thơ nhỏ bé, nhưng mang đậm tinh thần hào hùng của dân tộc, khiến ta như lạc về thời kỳ hào hùng của tổ tiên. Trong bóng tối, đèn pha như niềm tin về tương lai tươi sáng của dân quân.
Cuối cùng, sau những ngày đêm gian khổ và đầy cảm xúc, quân và dân ta đã giành chiến thắng rực rỡ. Hạnh phúc không gì có thể diễn tả bằng lời. Từ Hòa Bình Tây Bắc đến Điện Biên, nhân dân đều vui mừng cùng nhau. Điều này là minh chứng cho sự đoàn kết bất khuất của quân và dân ta khi đất nước gặp khó khăn.
Trong niềm tiếc nuối và tình thương khi phải chia xa, nhà thơ ca ngợi tổ quốc, Đảng và Chính phủ Việt Nam:
Có ai về có nhớ không?
Đỏ sao tung bay trên cửa hang
Nắng trưa sáng rực, sao vàng
Trung ương, Chính phủ bàn việc công
Chiến dịch thu đông, quân ta trực
Nông thôn mở đường, giao thông lưu thông
Giữ đê, phòng hạn, thu lương
Gửi dao, tặng sách, vun trồng quê hương
Ở đâu gian khó, quân thù đến tấn công
Nhìn lên Việt Bắc, Bác Hồ sáng soi
Ở đâu đau thương, nuôi niềm tin bền
Mười lăm năm rồi, không quên
Quê hương cách mạng, Cộng hòa ra đời
Mình về mà nhớ quê hương:
Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào.
Ngày hôm qua vẫn đọng mãi trong lòng người chiến sĩ cách mạng, như một phần không thể tách rời của kí ức. Hình ảnh cờ sao vàng như một minh chứng cho chiến thắng của dân tộc. Hình ảnh của Bác Hồ như một biểu tượng tinh thần cho quân dân ta tiếp tục chiến đấu và chiến thắng. Bác như là nguồn động viên, dũng khí và nghị lực của chúng ta, vì chỉ có ý chí mạnh mẽ mới vượt qua được những thử thách khó khăn trước mắt.
Về thành thị xa xôi mình đi
Nhìn nhà cao, núi đồi còn đây
Phố đông, bản làng nhớ mãi
Ánh đèn sáng, trăng đủ dẫy giữa rừng?
Ta đi, hỏi mọi người đây
Bao giờ Việt Bắc thêm vui?
Những dòng thơ như những lời băn khoăn không nguôi của dân Việt Bắc đối với người chiến sĩ cách mạng trong lúc chia xa. Các hình ảnh so sánh như nhà cao, núi đồi, phố đông, ánh đèn, trăng rọi giữa rừng là các hình ảnh biểu tượng cho cuộc sống ở thành thị và núi rừng. Tác giả thể hiện sự lo lắng và mong chờ của dân Việt Bắc rằng liệu cuộc sống có thay đổi, các nhà lãnh đạo có lãng quên quá khứ, quên đi những người đã cùng đồng lòng với họ trong những tháng ngày khó khăn. Trong khi đó, người cán bộ trả lời:
Con đường về đây, gần thôi
Hôm nay rời bản, về thành thị
Nhà cao nhìn vẫn thấy núi xanh
Phố đông khơi dậy bước chân
Mai nữa về, thôn quê hương
Rừng xưa, núi cũ, yêu thương trở về
Mai nữa, sơn khê hùng vĩ
Ngược xuôi tàu chạy, núi giăng phía trước…
Người cán bộ cách mạng đã khẳng định lòng son sắt thủy chung: dù cuộc sống thay đổi nhưng lòng vẫn hướng về Việt Bắc, tim luôn nhớ và yêu thiên nhiên nơi đây. Dù sống trong nhà cao nhưng không quên rặng núi xanh mát. Sẽ trở về bản làng, tình cảm vẹn nguyên như thuở ban đầu.
Trong giây phút chia li cuối cùng, người dân Việt Bắc muốn nhắn nhủ:
Về với Bác, đường xuôi
Thưa Việt Bắc không nguôi nhớ
Nhớ ông Cụ, áo nâu túi vải đẹp tươi
Nhớ Người, sáng tinh sương
Yên ngựa, chân bước lên đèo
Bác đi rừng núi, dõi theo bóng Người.
Hình ảnh Bác lại hiện lên, không còn là biểu tượng ý chí và niềm tin, mà là một con người đời thường: mắt sáng ngời, áo nâu túi vải, ung dung trên yên ngựa mỗi sáng tinh sương. Bác hiện lên như một ông tiên trong câu chuyện cổ, bình dị nhưng đẹp một cách phi thường.
Kết thúc bài thơ với hai câu thơ tươi sáng:
Hát vui cầm tay bước chung
Mai kia mình hát tại thủ đô.
Hai câu cuối bài thơ tươi vui, không gây buồn chán nhưng mở ra tương lai rộng lớn, một hình ảnh sáng sủa cho Tổ quốc phát triển không ngừng. Khép lại bài thơ là lời ca ngợi sức sống của Tổ quốc, là sự tin tưởng trong sự kiện rộng lớn.
Bài thơ Việt Bắc để lại dư vị sâu sắc. Thể thơ lục bát thường gặp trong dân gian được sử dụng linh hoạt, tinh tế, in sâu vào tâm trí. Chất văn xuôi được thể hiện sáng tạo, với những hình ảnh, cách nói ví von tạo nên giọng điệu đặc trưng.
Bài thơ không chỉ tái hiện không khí kháng chiến mà còn thể hiện vẻ đẹp trong tâm hồn người dân, lòng thủy chung, sự đoàn kết và trách nhiệm với Tổ quốc. Tố Hữu thông qua bài thơ đã giao cảm tinh tế với cái đẹp của Việt Bắc.
Bài Việt Bắc của Tố Hữu cùng các bài thơ khác đã góp phần quan trọng trong thơ ca cách mạng, cổ vũ tinh thần chiến sĩ và tạo niềm tự hào cho thế hệ sau về di sản vẻ vang của dân tộc.
Việt Bắc - Mẫu 4
Tố Hữu là một trong những lá cờ đầu trong phong trào thơ ca cách mạng và đã đạt được nhiều thành tựu. Sự nghiệp thơ của ông chắp cánh từ tuổi trẻ yêu nước đến chiến sĩ cách mạng. Bài thơ Việt Bắc được coi là tuyệt phẩm của Tố Hữu và là một trong những bài thơ xuất sắc nhất về kháng chiến chống Pháp.
Việt Bắc được viết sau thắng lợi lớn ở Điện Biên Phủ năm 1954. Sau chiến thắng đó, những người chiến đấu rời Việt Bắc để về miền Nam. Bài thơ của Tố Hữu là lời chia tay gửi đến những người dân miền núi và cũng là kỷ niệm về thời gian khó khăn ở đây.
Ngay từ đầu bài thơ, ta cảm nhận được tình cảm đẹp đẽ của con người Việt Bắc. Từ lời hát đối đáp, Tố Hữu khiến cho người đọc hiểu được nỗi nhớ, tình cảm sâu sắc giữa người ở lại và người ra đi:
Mình về vẫn nhớ ta
Mười lăm năm yêu thương đong đầy
Heo ta:
“Ta cùng tự, tự cùng ta
Tim ta sau trước đầy niềm tin”
Tình cảm ấy không phải ngày một ngày hai mà là cả “mười lăm năm” dài đằng đẵng gắn bó với nhau. Đó là khoảng thời gian dài với rất nhiều kỷ niệm với nhau. Từ việc chia sẻ từng phần ăn, từng hạt cơm. Những câu thơ chân thực tái hiện lại cuộc sống sinh hoạt và chiến đấu của quân và dân ta. Đó là thứ tình cảm gắn bó không gì có thể tách rời được.
Bắc Việt là một khúc hát tình yêu dành cho cuộc đấu tranh vĩ đại và ca ngợi những con người tham gia cuộc đấu tranh. Sau những điều đã nói về con người Bắc Việt, về tinh thần quân dân thì nhà thơ đã mô tả vẻ đẹp của tự nhiên. Tươi đẹp nhất, đặc biệt nhất chính là những dòng thơ về bức tranh tự nhiên:
“Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những bông hoa và con người
Rừng xanh hoa chuối đỏ rực rỡ
Đèo cao nắng ánh lụt lịt lưng
Mùa xuân mơ mộng nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi nắng
Ve kêu rừng lá vàng rơi rơi
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng sáng hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình trung thành”
Với nghệ thuật chấm phá cổ điển, nhà thơ Tố Hữu đã khắc họa bức tranh về bốn mùa trong bốn cặp thơ lục bát. Trong cảnh thiên nhiên và con người, sự hòa hợp tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh. Dù mùa đông đến, khi mà mọi người thường cảm thấy lạnh lẽo, nhưng ở núi rừng Việt Bắc lại tràn ngập sự vui tươi, rực rỡ với những bông hoa chuối đỏ tươi trên nền xanh và xám của rừng núi. Dù nắng mùa đông không mạnh mẽ, nhưng đủ để làm sáng bừng núi rừng, xua tan không khí lạnh và làm cho mùa đông trở nên ấm áp hơn. Trong cảnh đẹp ấy, là những cánh tay khỏe mạnh lao động. Đó là những người dân leo núi, vào rừng với chiếc dao gắn ở thắt lưng. Khi mùa xuân đến, mùa đẹp nhất trong năm, núi rừng Việt Bắc hiện lên với sắc trắng của rừng mơ. Mùa hạ với màu vàng của rừng phách. Trong tất cả các bức tranh của các mùa, dù thiên nhiên có đẹp đến đâu, nhưng chỉ là phần nền làm nổi bật bức tranh lao động của mọi người. Đẹp nhất có lẽ chính là những đêm trăng vào mùa thu, những đêm thanh bình với tiếng hát “ân tình thủy chung” vang vọng rừng núi.
Bên cạnh việc mô tả vẻ đẹp thiên nhiên, người đọc cũng ấn tượng bởi những lời thơ ghi lại những chiến công của cuộc kháng chiến từ những ngày gian khổ, thiếu thốn. Từ đó, Tố Hữu viết ra một khúc ca hùng tráng về cuộc kháng chiến, về những người tham gia kháng chiến:
“Con đường Việt Bắc của chúng ta
Mỗi đêm ồn ào như lò nung
Quân đi xông pha đến từ khắp nơi
Bóng sao trên đầu khẩu súng, bạn cùng mũ quân đội
Dân công nhiệt huyết từng đội
Dấu chân trên đá vỡ, lửa bay khắp nơi
Ngàn đêm u ám, sương dày mịt mùng
Đèn pha sáng bừng như ngày mai”
Cuộc kháng chiến chống Pháp là cuộc kháng chiến của toàn dân, huy động mọi tầng lớp nhân dân tham gia. Đặc biệt, bộ đội cụ Hồ là một điểm nhấn. Trong cuộc chiến, hình ảnh hùng hồn của đoàn quân được Tố Hữu mô tả sinh động. Hai từ “xông pha”, “từ khắp nơi” đẩy mạnh ý nghĩa về một đoàn quân đông đúc và mạnh mẽ. Hình ảnh “bóng sao trên đầu khẩu súng” vừa chân thực vừa lãng mạn. Tham gia vào cuộc chiến, vào chiến thắng của dân tộc không thể thiếu những người dân công. Họ là những người lao động nông dân mang trong mình lý tưởng cách mạng và ý chí quyết tâm đánh bại kẻ thù. Họ là những người sinh ra và lớn lên ở làng quê, trên cánh đồng. Họ tham gia kháng chiến với tình yêu cao đẹp đối với quê hương và đất nước, không ngần ngại hi sinh gian khổ. Chính những lý tưởng và niềm tin đó đã giúp dân tộc chiến thắng:
“Tin vui chiến thắng khắp miền
Khắp nơi từ Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui mừng
Vui từ Đồng Tháp, An Khê
Vui lên Việt Bắc qua đèo De, núi Hồng”
Cuối cùng, khi bài thơ kết thúc, tác giả mang đến hình ảnh về tương lai rạng ngời của đất nước. Tố Hữu khẳng định lòng tin vững chắc của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng, của Bác Hồ:
“Mười lăm năm qua ai quên
Quê hương cách mạng khắc lên cộng hòa
Mình về mình nhớ quê nhà
Mái nhà Hồng Thái, cây đa Tân Trào”
Bài thơ Việt Bắc thật sự là một tuyệt phẩm về tình yêu quê hương, về tinh thần đoàn kết của nhân dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Việt Bắc sẽ mãi là một bài hát ca ngợi, một bản nhạc hùng ca tôn vinh tinh thần yêu nước, sự đoàn kết một lòng cho thời đại hiện nay và tương lai.
Cảm nhận về Việt Bắc - Phần 5
Đất nước Việt Nam đã trải qua những năm kháng chiến để bảo vệ độc lập tự do, có những người dân im lặng đóng góp tinh thần trong cuộc chiến qua những bài thơ, văn bản. Trong những tác phẩm văn chương đó, không thể không nhắc đến bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu. Đó là biểu tượng của sự chân thành trong cuộc chia tay đầy tiếc nuối giữa nhân dân Việt Bắc và cán bộ cách mạng.
Những tác phẩm vĩ đại của Tố Hữu thường được sáng tác tại các thời điểm quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Bài thơ “Việt Bắc” – một kiệt tác của Tố Hữu, cũng không ngoại lệ, được viết ra trong một thời điểm quan trọng của quốc gia. Tố Hữu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chiến sĩ. Ông viết thơ với mục tiêu hàng đầu là vì sự nghiệp của dân tộc, của Đảng. Thơ của ông thể hiện tinh thần sống lớn, niềm vui của dân tộc và của cách mạng. Trong bầu không khí chia tay đầy tiếc nuối giữa nhân dân Việt Bắc và các cán bộ cách mạng, nhà thơ Tố Hữu đã sáng tác bài thơ “Việt Bắc”. Bài thơ này được sáng tác vào tháng 12 năm 1945, đánh dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử là trung ương Đảng và Chính phủ rời khỏi khu vực chiến đấu để về thủ đô Hà Nội.
Bài thơ “Việt Bắc” là tác phẩm vĩ đại nhất của Tố Hữu và cũng là một đóng góp quan trọng cho văn học kháng chiến chống Pháp. Khi cảm nhận về bài thơ “Việt Bắc”, ta có thể thấy sự gắn bó mật thiết giữa người ra đi và người ở lại, giữa miền xuôi và miền ngược, giữa những cán bộ với thủ đô kháng chiến và với nhân dân Việt Bắc.
Bài thơ không chỉ là một bản tình ca mà còn là một tác phẩm hùng biện về tình yêu quê hương và đất nước, thể hiện đạo lí chung của toàn dân tộc. Với tầm nhìn của một nhà thơ cách mạng, một nhà tư tưởng, Tố Hữu đã phản ánh sâu sắc hiện thực của cuộc kháng chiến mười lăm năm ở Việt Bắc và dự báo những biến động tư tưởng trong thời bình.
Tình yêu với thiên nhiên, đất nước thông qua việc phân tích bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu được thể hiện một cách sâu sắc qua sự liên kết với núi rừng Việt Bắc qua nhiều năm chiến đấu cùng nhân dân nơi này. Một mối gắn bó thân thiết như những người cùng máu mủ ruột thịt.
Nỗi nhớ của tác giả chính là nỗi nhớ của một người cán bộ sắp phải rời xa Việt Bắc để trở về miền xuôi. Hình ảnh của Việt Bắc đã hiện lên rất chân thực, ôm trọn nỗi nhớ của Tố Hữu.
Những bức tranh tự nhiên của Việt Bắc, từ bức tranh của trăng lên trên đỉnh núi, đến ánh nắng chiều lung linh trên lưng ngọn núi. Những hình ảnh của những làng quê buồn bã mờ ảo trong sương mù, những đám lửa ấm áp lung linh giữa đêm tối, và cả những hàng tre ven sông, những đám rừng rậm nguyên sinh, cùng tiếng chày đánh cối như nhịp trái tim thổn thức... Tất cả là những nét đẹp bình dị mà Việt Bắc mang lại, ấm áp và đầy tình thương, đặc biệt là con người với trái tim đầy nghĩa tình mà Tố Hữu luôn ghi nhớ.
Trong những câu thơ mà Tố Hữu sáng tạo, từ việc sử dụng 'ta về, mình có nhớ ta', cho đến việc 'ta về, ta nhớ những hoa cùng người', tất cả đều là những lời nhớ mãi không phai, không bao giờ xa cách nơi mà tình yêu thương đã từng nảy nở, từng trải qua những kỉ niệm đẹp, cùng với những người dân và cuộc chiến đấu. Tác giả luôn ghi nhận những ấn tượng đối với con người Việt Bắc, người luôn siêng năng, trung thành và đầy tình nghĩa.
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
Thiên nhiên Việt Bắc với vẻ đẹp đa dạng và phong phú, thay đổi theo từng mùa, được Tố Hữu mô tả qua những dòng thơ của mình. Kèm theo đó là những người dân đơn giản, chân thành, lao động vất vả bên cánh đồng, trên ruộng đất, cống hiến hết mình để xây dựng sức mạnh lớn lao, làm nên những làn sóng vững mạnh cho cuộc chiến tranh giành độc lập tự do.
Những hình ảnh về thiên nhiên tươi đẹp của Việt Bắc, với những cánh đồng rộng lớn, những khu rừng phong phú, và những con người chân thành, chăm chỉ, làm việc cật lực trên ruộng vườn, đều là biểu tượng cho sức mạnh to lớn của vùng đất này. Tất cả đã kết nối lại với nhau, tạo nên một bức tranh vĩ đại của cuộc kháng chiến, nơi mà tình đoàn kết và tình yêu thương vĩnh cửu trỗi dậy.
Trong kí ức của Tố Hữu, Việt Bắc hiện ra với những mái nhà rạ rơm 'hắt hiu lau xám, sức sống tự nhiên', và hình ảnh của người mẹ 'đỡ con lên rẫy, bẻ từng bắp ngô'.
Thương nhau, chia sẻ củ sắn lùi
Chén cơm chia đều, chăn ấm đắp chung.
Những câu thơ trữ tình vang lên, tạo nên sự gắn bó đặc biệt giữa tình đồng chí và nhân dân.
Những hình ảnh về cuộc chiến hào hùng, những hoạt động sôi nổi, và tinh thần chiến đấu sục sôi vang vọng trong những dòng thơ của Tố Hữu, đã tạo nên một bức tranh hùng vĩ về Việt Bắc.
Những con đường Việt Bắc của chúng ta
Đêm đêm ồn ào như là đất rung lên
Quân ta đi mạnh mẽ, quyết tâm
Ánh sáng của ngôi sao trên đỉnh khẩu súng, bạn cùng chiếc mũ bảo hiểm
Người công nhân đỏ lửa từng nhóm
Bước chân chật chạy trên con đường nát đá, và những tia lửa bắn từ khắp nơi.
Một dân tộc đã vượt qua hàng loạt khó khăn, hy sinh đã tạo ra những chiến công, những kỳ tích: Phù Thông, đèo Giàng, sông Lô, Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên… Tố Hữu đã đi sâu vào để giải thích nguồn gốc sức mạnh đồng lòng để giành lấy những chiến thắng vẻ vang đó.
Đó chính là sức mạnh của toàn dân, toàn quân trong cuộc kháng chiến, sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên:
Nhớ khi giặc tới, giặc lùng
Rừng cây, núi đá, chúng ta đồng lòng đánh
Tây Núi xây thành lũy sắt dày
Rừng che chở bộ đội, rừng bao vây quân thù
Mênh mông bốn phía sương mù
Đất trời ta hết là chiến khu một lòng.
Bằng những lời thơ trang trọng và cảm động, Tố Hữu đã nhấn mạnh hình ảnh và vai trò của Việt Bắc trong cuộc cách mạng. Nơi này như quê hương, chiến khu đã phát triển sức mạnh trong cuộc kháng chiến kinh hoàng của nhân dân ta:
Mình về, có nhớ núi rừng
Nhớ thời kháng Nhật, ngày còn Việt Minh
Mình đi, mình không quên mình
Tân Trào, Hồng Thái, những mái đình, cây đa?
Những câu thơ truyền đạt mạnh mẽ tinh thần trung thành và lòng yêu nước sâu sắc. Trong cuộc kháng chiến hùng vĩ ấy, có cụ Hồ là nguồn sáng soi đường, có 'trung ương, chính phủ thảo luận công việc quốc gia', những con người tài năng, những lý tưởng cao đẹp, và những con đường đúng đắn sáng suốt ấy đã tạo nên chiến thắng.
Ở đâu đau đớn nhưng nhiệt huyết
Nhìn về Việt Bắc để nuôi dưỡng tinh thần kiên định
Mười lăm năm đó, ai có thể quên
Quê hương Cách mạng thiêng liêng dựng nên Cộng hòa
Từ tình yêu với Việt Bắc, Tố Hữu đã đặt niềm tin mạnh mẽ vào một tương lai rạng ngời, niềm tin vào sức mạnh của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ. Nhà thơ đã vẽ ra một bức tranh rực rỡ về dân tộc:
Ngày mai sẽ rực rỡ như mặt trời mọc trên núi
Tàu chạy mạnh mẽ, mạng lưới bao phủ khắp nơi
Than Phấn Mễ, đỉnh Cao Bằng
phố thị phát triển như nấm mọc giữa không trung
Những hình ảnh đó là ước mơ, khát vọng không chỉ của những người lãnh đạo trong cuộc kháng chiến mà còn của toàn dân, tác giả không bao giờ quên những điều cũ, luôn nhớ về sự đoàn kết giữa miền xuôi và miền núi.
Mình trở về thành phố xa xôi
Nhà cao còn thấy núi rừng nữa không?
Phố đông còn nhớ về làng quê
Ánh đèn còn nhớ về mảnh trăng giữa rừng?
Đây cũng là lời nhắc nhở của tác giả rằng đừng để sự thay đổi của môi trường khi trở về thủ đô làm mất đi tình cảm với quê hương xưa. Những bài thơ của Tố Hữu vẫn giữ nguyên giá trị đó đến ngày nay.
Hai câu thơ tạo ra một sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng: nếu câu trên mô tả bóng tối sâu thẳm thể hiện cuộc sống nô lệ của dân tộc dưới chế độ đô hộ của kẻ thù, thì câu dưới là ánh sáng của niềm tin vào một tương lai rạng ngời, chiến thắng huy hoàng. Trong đoạn thơ trên, sự đối lập này được nhấn mạnh: Tố Hữu sử dụng cả một hệ thống từ ngôn từ của ánh sáng như ánh sao, đèn đỏ, lửa bay, soi sáng tương phản với một hệ thống của bóng tối như đêm tối, ngàn đêm, thăm thẳm – thể hiện sự chiến thắng của ánh sáng trước sự hắc ám của bóng tối, cũng như khẳng định niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng, hạnh phúc cho dân tộc.
Có những tác phẩm văn học chỉ tập trung vào một phần nhỏ của cuộc sống hoặc một nhân vật cụ thể, nhưng bài thơ Việt Bắc lại là một bức tranh toàn diện về dân tộc Việt Nam. Bài thơ như một bản nhạc nhẹ nhàng, cảm động được viết như một bản tình ca và trường ca cho cuộc chiến chống lại thực dân Pháp, về những con người hy sinh vì độc lập tự do của đất nước. Tác giả qua bài thơ Việt Bắc cũng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những người dân Việt Bắc, những nhà cách mạng cống hiến hết mình cho sự giải phóng dân tộc. Bài thơ cũng nhắc nhở thế hệ trẻ phải ghi nhớ công ơn của các anh hùng dân tộc, những trang sử hào hùng chứa đựng
Cảm nhận về Việt Bắc - Mẫu số 6
Trong văn học Việt Nam, Tố Hữu nổi tiếng với những bài thơ trữ tình - chính trị sâu sắc. Những vấn đề lịch sử khi được thể hiện trong thơ ông luôn mang đậm nét ngọt ngào, sâu lắng. Điều này rõ ràng được thể hiện qua bài thơ 'Việt Bắc' - một bản nhạc về tình đoàn kết bền chặt, tình thương son sắt giữa quân dân.
Bài thơ đã thành công trong việc tái hiện tình cảm mạnh mẽ và lòng trung thành của các cán bộ cách mạng và nhân dân Việt Bắc. Trước hết, điều này được thể hiện rõ qua cấu trúc của bài thơ. Đây là câu trả lời của nhân dân Việt Bắc và những người cách mạng trong bối cảnh các chiến sĩ từ chiến khu Việt Bắc trở về miền dưới. Cuộc chia ly lịch sử ấy được tái hiện thông qua những tình cảm sâu lắng, những kỷ niệm đẹp và niềm nhớ nhung về quá khứ. Tác giả Tố Hữu đã sử dụng một cách khéo léo lối đối đáp quen thuộc với những câu ca dao, dân ca thông qua việc sử dụng từ 'mình' - 'ta', tạo ra những câu thơ đong đầy tình yêu và lòng trung thành của nhân dân, của cách mạng.
Khúc hát về lòng trung thành được tái hiện ngay từ những lời đầu tiên của những người ở lại:
'Mình trở về, có nhớ ta
Mười lăm năm ấy, tình cảm chân thành sâu sắc
Mình trở về, có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'
Tác giả đã thành công khi sử dụng những câu ướm hỏi ngọt ngào, sâu lắng để gợi lại kỷ niệm về 'Mười lăm năm ấy, tình cảm chân thành sâu sắc'. Các từ 'mình' - 'ta', thường được kết hợp với tình yêu đôi lứa trong thơ dân gian, cùng với từ 'nhớ' được lặp lại bốn lần, đã thành công trong việc thể hiện tình cảm, lòng trung thành của 'người ở lại'.
Đáp lại lòng của nhân dân Việt Bắc, 'những người rời đi' - những chiến sĩ cách mạng không thể tránh khỏi sự 'bâng khuâng', 'bồn chồn':
'Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong lòng, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa biệt ly ngày
Cầm tay nhau, hôm nay nói gì...'
Sự lưu luyến của 'những người rời đi' với cảnh và tình Việt Bắc được thể hiện qua những cử chỉ cụ thể, đặc biệt là hành động 'Cầm tay nhau, hôm nay nói gì' diễn tả sự nghẹn ngào trong cảm xúc và không thể diễn đạt thành lời. Liền sau đó là những ký ức ấm áp về thời gian kháng chiến gian khổ. Không gian này là của những kỷ niệm và tình cảm sâu nặng, mở đầu bằng hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống gắn với tình thương của người Việt Bắc: 'Mưa nguồn', 'suối lũ', 'những mây cùng mù', 'Miếng cơm chấm muối mối thù nặng vai' cùng với những dấu vết lịch sử của cuộc kháng chiến chống Nhật: 'cây đa Tân Trào', 'mái đình Hồng Thái'. Đặc biệt, nhớ về Việt Bắc còn là nhớ về tấm lòng chia sẻ và sự đồng cảm trong cuộc kháng chiến:
'Nhớ như nhớ người yêu dấu
Trăng sáng núi, nắng chiều lưng núi
Nhớ từng hơi sương mờ mờ
Bếp lửa hồng, người thương từ biệt.
Nhớ từng gốc tre bờ rừng
Suối Lê, ngòi Thia, kỷ niệm quê hương
Ở đây hay ở nơi đó
Chua cay ngọt đắng đều trong lòng.'
Những địa danh cụ thể đã thành công trong việc miêu tả đẹp 'Trăng sáng núi, nắng chiều lưng núi'. Tác giả sử dụng từ 'nhớ từng' kết hợp với việc liệt kê để mô tả từng khoảnh khắc và không gian núi rừng Việt Bắc qua những hình ảnh: 'hơi sương mờ mờ', 'gốc tre bờ rừng', 'suối Lê', 'ngòi Thia', khiến cho nỗi nhớ càng trở nên sâu sắc với âm hưởng đầy cảm động. Đặc biệt, nhớ về Việt Bắc là nhớ về tình thương và sự đồng cảm trong cuộc kháng chiến gian khổ: 'Thương nhau, chia củ sắn lùi/ Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng'. Tình thương kết nối đó chính là một trong những biểu hiện toả sáng vẻ đẹp của tinh thần yêu nước - một nguồn cảm hứng vĩnh cửu qua lịch sử dân tộc.
Vẻ đẹp của tình cảm gắn bó giữa 'người đi' và 'kẻ ở' được thể hiện thành công thông qua các kỹ thuật nghệ thuật dân tộc trong thơ của Tố Hữu - một ngôn ngữ thơ kết hợp sự trữ tình và chính trị. Tác giả đã tài tình kết hợp thể thơ lục bát truyền thống với cấu trúc giao duyên quen thuộc trong ca dao, dân ca. Bên cạnh đó, các kỹ thuật như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ cùng với lối diễn đạt đầy hình ảnh đã được sử dụng một cách tinh tế để tạo ra một âm nhạc tinh tế và tráng lệ về tình yêu quê hương, lòng dũng cảm, và trách nhiệm dân tộc.
Bằng bài thơ 'Việt Bắc', chúng ta có thể nhìn thấy sự kết nối mạnh mẽ và tình thương chân thành giữa quân và dân trong thời gian kháng chiến đầy gian khổ cũng như tài năng văn chương của Tố Hữu khi diễn đạt một câu chuyện chính trị một cách sâu sắc, trữ tình và tâm trạng.
Cảm nhận bài thơ Việt Bắc - Mẫu 7
Tố Hữu là biểu tượng của thơ ca cách mạng Việt Nam, và cũng là một nhà thơ có phong cách sáng tạo riêng biệt. Ông có giọng thơ trữ tình sâu lắng, và tác phẩm của ông luôn liên quan đến những sự kiện quan trọng trong lịch sử dân tộc. Do đó, thơ của Tố Hữu không chỉ là biểu hiện của tính dân tộc mạnh mẽ mà còn mang trong mình nét hiện đại.
Bài thơ 'Việt Bắc' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Tố Hữu và cũng là một thành tựu lớn của thơ cách mạng chống Pháp. Bài thơ ra đời trong bối cảnh lịch sử quan trọng: tháng 10 năm 1954, những chiến sĩ rời khỏi căn cứ miền núi để trở về miền dưới. Từ sự kiện này, bài thơ đi ngược lại quá khứ để tưởng nhớ về những thời điểm khó khăn trong cuộc kháng chiến, nhấn mạnh vào tình thương dành cho Việt Bắc, Đảng và Bác Hồ, đất nước và nhân dân - tất cả đã là nguồn động viên to lớn để dân tộc ta tiếp tục bước đi trên con đường cách mạng. Nội dung này được thể hiện thông qua hình thức thơ đậm chất dân tộc. Bài thơ là một minh chứng rõ ràng cho phong cách sáng tạo của Tố Hữu.
Tình trạng tâm trí đặc biệt và xúc động của việc sáng tác tạo nên một bức tranh tinh thần đặc biệt, đầy cảm xúc và bâng khuâng: 'Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…'. Đó là cảnh chia tay của những người đã sống và cống hiến suốt mười lăm năm, với biết bao kỷ niệm về tình thương và sự sẻ chia, nhằm tái hiện những kỷ niệm đẹp và khẳng định tình thân thiết và hướng tới tương lai tươi sáng. Tình yêu cách mạng được Tố Hữu khéo léo thể hiện như tâm trạng của một cặp đôi.
Cảm xúc trong tình yêu được tổ chức theo kiểu đối đáp quen thuộc của ca dao, dân ca, một bên hỏi, một bên trả lời, người thể hiện tâm sự, người đồng tình, cùng nhau lắng nghe. Thông qua câu hỏi và câu trả lời, nhiều kỷ niệm về thời kỳ cách mạng và cuộc chiến tranh gian khổ được mở ra, đồng thời làm bật lên những kỷ niệm và sự nhớ thương. Thực ra, ngoài sự trao đổi, bên trong đó còn là sự hiểu biết, sự thể hiện của tâm trí và tình cảm của chính nhà thơ, của những người tham gia cuộc chiến.
Thông qua kí ức của nhân vật trữ tình, cảnh vật và con người Việt Bắc được mô tả vô cùng đẹp đẽ. Sự nhớ nhung sâu sắc của những người sắp trở về miền dưới đã làm sâu sắc hình ảnh của núi rừng Việt Bắc với vẻ đẹp thực tế và mơ mộng, tráng lệ, tạo ra sự đặc biệt, khác biệt so với các vùng quê khác trong đất nước. Chỉ có những người đã từng sống ở Việt Bắc, coi đó như quê hương thân thương của mình mới cảm nhận được sự nhớ nhung sâu sắc, cảm nhận sâu xa về ánh nắng buổi chiều, ánh trăng buổi tối, những ngôi làng trong sương sớm, những đống lửa đỏ trong đêm tối, những dãy núi sông suối mang theo những cái tên thân quen - tất cả đều là khoảnh khắc và không gian của những kỷ niệm:
'Nhớ gì như nhớ người yêu'...'Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê tràn đầy.'
Nhưng có lẽ đẹp nhất trong những kỷ niệm về Việt Bắc là sự kết hợp thân thiết giữa cảnh vật và con người, là ấn tượng không thể phai nhạt về những người dân Việt Bắc chăm chỉ trong lao động, trung thành trong tình yêu:
Trở về, chúng ta có nhớ chính mình
...
Nhớ những giai điệu ân tình thủy chung
Thiên nhiên ở Việt Bắc được mô tả với sự đa dạng, phong phú, sinh động, thay đổi theo từng mùa và thời tiết.
Liên kết với những cảnh đẹp đó là hình ảnh của những người dân bình thường, người lao động trên ruộng, người thợ làm nón, người hái măng. Bằng những công việc nhỏ bé của họ, họ đã đóng góp vào sức mạnh vĩ đại của cuộc kháng chiến. Tình thương giữa nhân dân và cán bộ, binh sĩ, sự đồng cảm và chia sẻ, cùng nhau chịu mọi khó khăn và vui sướng, cùng nhau gánh vác mọi trách nhiệm nặng nề, khó khăn, tất cả đã làm cho Việt Bắc trở nên rực rỡ trong lòng của nhà thơ. Việt Bắc - nơi có những căn nhà 'vóc sáng mái lau, lòng son sắt', nơi có hình ảnh của người mẹ dưới ánh nắng 'đầy nắng - Mang con ra đồng, hái từng bắp ngô', nơi có những ngày tháng đồng lòng cùng nhau chịu khó:
Yêu thương nhau, chia sẻ cả một góc sân
Chén cơm chia đôi, chiếu sưởi san sẻ cùng nhau,…
Có thể nói, bản sắc trữ tình phát ra từ bài thơ đã tạo nên một bản hòa âm ngọt ngào, sâu lắng của tình đồng chí, lòng đồng bào, tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương, yêu cuộc sống.
Trong ký ức của một người trữ tình, bài thơ dẫn dắt người đọc vào cảnh chiến đấu ở Việt Bắc với những cảnh núi rừng bát ngát, hoạt động sôi động, hình ảnh hùng vĩ, âm thanh sống động, rộn ràng. Cách mạng và kháng chiến đã xua đi bóng u ám, hiu quạnh của rừng núi, đồng thời làm sống lại sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên và con người Việt Bắc. Bài thơ tràn ngập bầu không khí anh hùng, đúc kết thành một sử thi đương đại, vì chỉ cần phác họa khung cảnh hùng vĩ ở Việt Bắc, Tố Hữu đã thể hiện sức mạnh mãnh liệt của cả một dân tộc đứng lên chiến đấu cho Tổ quốc độc lập, tự do:
Những con đường Việt Bắc của chúng ta
...
Ánh đèn pha chiếu sáng như ban mai.
Dân tộc đã vượt qua mọi gian khó, khổ đau, hy sinh để tạo ra những kỳ tích, những chiến công gắn liền với các địa danh: Phủ Thông, đèo Giàng, sông Lô, phố Ràng, hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên,… Tố Hữu không chỉ miêu tả khí thế hùng vĩ của cuộc kháng chiến mà còn đi sâu vào giải thích những nguồn gốc sức mạnh đã dẫn tới chiến thắng. Đó là sức mạnh của lòng thù hận: 'Miếng cơm có muối, thù nặng vai', sức mạnh của tình nghĩa thủy chung: 'Ta đây mình ấy, đắng cay ngọt bùi', sức mạnh của sự đoàn kết toàn dân, của sự hòa quyện gắn bó giữa con người với thiên nhiên - tất cả tạo nên hình ảnh đất nước đứng dậy:
Nhớ lại lúc kẻ thù đến từng con đường
...
Đất và trời chúng ta cùng chung một lòng.
Đặc biệt, với những câu thơ trang trọng và cảm động, Tố Hữu đã nhấn mạnh, khẳng định Việt Bắc là quê hương của Cách mạng, là nơi chốn vững chắc, là trí óc của cuộc kháng chiến, nơi tập hợp mọi tâm tư, suy tư, niềm tin và hy vọng của mọi người Việt Nam yêu nước. Trong những năm tháng tăm tối trước Cách mạng, hình ảnh Việt Bắc hiện lên từ xa xăm (cơn mưa, những đám mây và sương mù) đến rõ ràng như một chiến khu kiên cường, nơi nuôi dưỡng mọi sức mạnh đấu tranh, nơi sinh ra những địa danh sẽ vẫn mãi trong lịch sử dân tộc:
Khi về, vẫn nhớ núi rừng
..
Tân Trào, Hồng Thái, mái nhà, cây đa
Trong những ngày chiến đấu khốc liệt, Việt Bắc là nơi có Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tỏ, có Trung ương, Chính phủ họp bàn công việc. Để khẳng định niềm tin yêu của cả dân tộc vào Việt Bắc, Tố Hữu đã dùng những câu thơ rất giản dị, chân thành nhưng đầy ý nghĩa tình thương :
Nơi đau đớn giống chất còn
...
Quê hương cách mạng xây dựng nên cộng hòa.
Nghệ thuật biểu diễn của bài thơ phản ánh rõ nét bản sắc dân tộc. Đặc biệt là Tố Hữu đã tận dụng tốt những điểm mạnh của thể thơ lục bát truyền thống. Cấu trúc của bài thơ là cấu trúc ca dao với hai nhân vật trữ tình là ta và mình, người ở lại và người ra đi hát đối đáp với nhau. Trong cuộc hát đối đáp lịch sử này, người ở lại bắt đầu lên tiếng, nhớ lại những kỷ niệm xa xưa, những cuộc chiến đấu khốc liệt trước Cách mạng, sau đó người ra đi tiếp tục nhớ về những ngày chiến đấu chín năm.
Nhà thơ chú ý sử dụng kiểu tiểu đối của ca dao, không chỉ nhấn mạnh ý nghĩa mà còn tạo ra nhịp điệu mềm mại, cân đối, hài hòa, làm cho lời thơ dễ ghi nhớ, dễ thuộc lòng, lưu lại sâu trong tâm trí:
Trở về rừng núi, nhớ ai
Trám rụng để bùi măng già để mai;
…
Binh đoàn thu đông lên đường
Nông thôn khởi đầu mở đường giao thông
Về ngôn từ thơ, Tố Hữu chú ý sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của nhân dân vô cùng giản dị, chân thực nhưng cũng rất sống động để tái hiện lại một thời đại cách mạng và kháng chiến đầy gian khổ nhưng cũng đong đầy tình nghĩa. Đó là loại ngôn từ đậm chất hình ảnh:
Nghìn đêm bao la sương mù;
Nắng trưa chan hoà, sao lung linh;…
Và cũng là loại ngôn từ đầy âm nhạc:
Chày đêm nặn cối vẫn êm;
Đêm đêm tiếng vang như đất động;…
Đặc biệt, thơ của Tố Hữu tinh tế sử dụng phép trùng điệp của ngôn ngữ dân gian:
Khi về, có nhớ ta không;
Khi về, có nhớ chiến trường không;
Nhớ lớp học dày ắp;
Nhớ thời gian công việc;
Nhớ tiếng chuông rừng chiều…
Tất cả tạo nên một âm điệu trữ tình sâu lắng, êm dịu, ngọt ngào như giai điệu của lời ru, đưa ta vào thế giới của ký ức và tình cảm trung thành.
Bài thơ là bản hòa âm của lòng biết ơn, là hồi tưởng đầy cảm xúc và tình cảm của Tố Hữu về quãng đường mười lăm năm đã qua của đất nước (từ cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn năm 1940 đến hòa bình lập lại năm 1954), từ đó mà hướng về tương lai tươi sáng, gợi nhớ tâm huyết trung thành. Viết về tình thương dân tộc và hướng về đồng bào, Tố Hữu đã thể hiện được nghệ thuật mang tính dân tộc, trong đó có việc sử dụng thể thơ lục bát và ngôn ngữ thơ phong phú của dân gian. Việt Bắc có thể coi là bản tình ca và cũng là bản ca hùng vĩ về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người chiến đấu, với nguồn cảm hứng sâu xa là tình yêu quê hương đất nước, là niềm tự hào về sức mạnh của nhân dân, là truyền thống trung thành, đạo đức của dân tộc Việt Nam.
Cảm nhận về bài thơ Việt Bắc - Mẫu 8
Tố Hữu được coi là ngôi sao sáng của thơ ca hiện đại Việt Nam. Thơ của ông thường kể về cách mạng và kháng chiến, với sự kết hợp sâu sắc giữa chính trị và nghệ thuật, thể hiện rõ bản sắc dân tộc. Bài thơ Việt Bắc là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông. Qua bài thơ, độc giả có thể cảm nhận được kháng chiến và tình yêu thương gắn bó của những người anh hùng với Việt Bắc, với đất nước và nhân dân. Bài thơ tạo ra sự tự hào về dân tộc và tình yêu quê hương trong lòng mỗi người Việt Nam.
Bài thơ Việt Bắc được viết trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1947-1954). Nó là một bản hùng ca về cuộc kháng chiến đầy gian khổ và anh hùng chống Pháp. Bài thơ ca ngợi sự đoàn kết của nhân dân và Đảng, cũng như tình yêu thương đối với đất nước. Nó được xem là một trong những thành tựu xuất sắc nhất của văn học kháng chiến chống Pháp, thể hiện rõ bản sắc dân tộc và tinh thần chiến đấu.
Bản lĩnh của bài thơ là cảm hứng từ lịch sử dân tộc chứ không phải từ thực tế hàng ngày - cuộc sống cá nhân. Con người trong thơ Tố Hữu là biểu tượng của sự đoàn kết và tinh thần dân tộc, đại diện cho lịch sử và thời đại. Giọng thơ của ông chân thành, tự nhiên, và đậm chất dân tộc khi sử dụng thể thơ truyền thống như lục bát và ngôn ngữ phong phú của dân tộc. Ông cũng sử dụng những từ ngữ và cách diễn đạt quen thuộc với dân tộc, tạo ra những thanh âm, những nốt nhạc độc đáo trong thơ ca. Ông cũng linh hoạt trong việc sử dụng ví von và chuyển nghĩa, gần gũi với ca dao và dân ca.
Bài thơ khúc hồi tưởng về Việt Bắc trong những năm kháng chiến gian khổ, là một tấm lòng ca ngợi về cuộc chiến và tình yêu cách mạng. Đó là một bản tình ca về tinh thần chiến đấu và tình thương cách mạng, mở ra một kỷ nguyên mới:
Mình quay về, lòng có thương nhớ?
Mười lăm năm chia ly đầy sâu sắc.
Mình quay về, lòng có nhớ không?
Ngắm cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Những dòng thơ đầy cảm xúc về sự ly biệt của những người từng có quan hệ mật thiết, nhiều kỷ niệm tình bạn chân thành trỗi dậy trong tâm trí của tác giả. Cảm xúc được trình bày dưới dạng đối đáp, giao duyên như trong ca dao - dân ca: một bên hỏi, một bên trả lời, người bày tỏ, người đồng tình. Câu hỏi và câu trả lời mở ra nhiều kỷ niệm về cuộc cách mạng và kháng chiến gian khổ, về những anh hùng, về những kỷ niệm đầy xúc động. Tác giả sử dụng các từ 'Mình', 'Ta' ở hai đầu câu thơ để tạo ra cảm giác xa xôi, cách biệt, giữa đó là tâm trạng băn khoăn của người ở lại: liệu bạn còn trung thành trước những biến đổi và thử thách của cuộc sống mới. Câu hỏi dần dần nhen nhóm: Mình có nhớ bạn không?', 'Mình nhớ không?' khiến người ra đi cảm thấy thêm nỗi buồn, âm thầm lưu luyến. Người ở lại tái hiện lại kỷ niệm 15 năm chiến đấu gian khổ nhưng đầy tình nghĩa. Nhớ núi, nhớ rừng, thực chất là nhớ nguồn cảm hứng của cuộc cách mạng.
Người kia kêu thảo dại ven bãi
Trái tim rối bời bước đi lo âu
Áo chàm dẫn dắt chia lìa buổi cuối
Đôi tay nắm chặt nói điều gì hôm nay
Sử dụng từ ngữ 'bâng khuâng', 'bồn chồn' thể hiện một tâm trạng phức tạp, vừa lạc quan, nhớ nhung những người ở lại, vừa mong chờ quay về miền nam nhưng vẫn ôm trọn tình cảm của người ở lại. Sử dụng hình ảnh 'Áo chàm' đại diện cho đồng bào Việt Bắc - những người lao động khó khăn nhưng trung thành, đồng cảm. Thể hiện sự lưu luyến, không muốn rời xa. Cách sử dụng từ này tạo ra sự đồng cảm trong người đọc. Thực chất, đoạn thơ không chỉ là lời nói của người ra đi mà còn là tâm trạng, lời nói của người ở lại, vì họ rất hiểu biết về cảm xúc, tình trạng của nhau. Vậy nên, dù có vẻ như là một cuộc trò chuyện, nhưng thực chất là cuộc trò chuyện trong lòng của nhà thơ - người chiến sĩ cách mạng. Thông qua đó, chúng ta có thể nhận thấy sự gắn kết, tình đoàn kết của những chiến sĩ cách mạng với đồng bào Việt Bắc.
Ký ức trong 15 năm kháng chiến được tác giả mô tả rất chi tiết:
Mình ra đi, có nhớ những ngày
Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?
Mình quay về, có nhớ chiến khu
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai? …..
Bức tranh về thiên nhiên hùng vĩ, lãng mạn, vừa thực vừa mơ, mang đặc trưng riêng biệt, khác biệt so với những vùng quê khác với những cảnh đẹp núi rừng của Việt Bắc hiện lên với vẻ đẹp tự nhiên và lãng mạn:
Nhớ như nhớ người yêu vậy
Trăng lên trên núi, nắng chiều sưởi ấm
Nhớ từng cảnh khói cùng sương
Bếp lửa hồng trong đêm về muộn.
Nhớ những rừng bạt ngàn tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê tràn ngập
Nỗi nhớ về Việt Bắc được so sánh 'như nhớ người yêu' cho thấy nỗi nhớ sâu sắc, mãnh liệt và cháy bỏng. Từ 'nhớ' được đặt ở đầu câu như một sự liệt kê của từng kỷ niệm cụ thể: nhớ ánh nắng chiều, ánh trăng lên ban đêm, những ngôi làng mờ trong sương sớm, những ngọn lửa đỏ trong đêm tối, những núi rừng, sông suối với những tên quen thuộc. Nỗi nhớ lan tỏa khắp mọi nơi và thời gian. Sự khao khát và hòa quện với những kỷ niệm thơ mộng của núi rừng, thể hiện tình cảm gắn bó sâu sắc. Đẹp nhất trong nỗi nhớ là sự kết hợp chặt chẽ giữa cảnh vật và con người:
Ta quay về, lòng có nhớ ta
Ta về nhớ hoa cùng người yêu
Rừng xanh hoa chuối đỏ rực
Đèo cao nắng hồng gài thắt lưng
Ngày xuân nở đầy màu sắc
Nhớ người dệt nón từng sợi dây
Ve kêu trong rừng lá vàng
Nhớ em gái hái măng một mình
Rừng thu rọi trăng hòa sâu
Nhớ ai hát lên ân tình thủy chung
Thiên nhiên Việt Bắc hiện ra với vẻ đẹp đa dạng, sinh động, thay đổi theo từng mùa. Mùa đông tươi tắn, không lạnh lẽo với hình ảnh “hoa chuối đỏ tươi”, liên kết với thiên nhiên là những người dân bình dị, người lao động nông thôn. Mùa xuân tươi mới, tinh khôi và đầy sức sống với “mơ nở trắng rừng”. Mùa hè rực rỡ “Rừng phách đổ vàng”, sôi động với âm thanh “ve kêu”, người dân đi hái măng giữa rừng tre nứa, họ là những người chăm chỉ, kiên nhẫn. Mùa thu yên bình, thanh tịnh, lãng mạn với hình ảnh “trăng rọi hòa bình” cùng với đó là những người yêu thương, đầy lòng nhân ái. Bằng những việc làm nhỏ nhặt, họ góp phần làm nên sức mạnh vĩ đại của cuộc kháng chiến. Tuy họ nghèo về vật chất nhưng lại giàu về tinh thần đoàn kết.
Yêu thương nhau, chia sẻ cơm bữa
Chén cơm chia ra, chiếc chăn phủ kín cùng
Họ cùng nhau chia sẻ khó khăn, chia sẻ niềm vui với những người lãnh đạo kháng chiến. Tông âm trữ tình tạo nên bản tình ca ngọt ngào, đậm đà của tình đồng chí, tình đồng bào, tình yêu thiên nhiên, đất nước. Họ sẵn sàng hi sinh cho tổ quốc, cho đồng bào, bảo vệ những chiến sĩ cách mạng.
Nhớ những lúc giặc tới hung hăng
.............
Ánh đèn pha chiếu sáng như ánh sáng ngày mai lên.
Những dòng thơ phản ánh tinh thần đoàn kết toàn dân, sự kết hợp gắn bó giữa con người và thiên nhiên 'Rừng cây núi đá ta cùng chống Tây' tất cả tạo ra hình ảnh một quốc gia đứng lên tiêu diệt kẻ thù. Những hình ảnh không gian rộng lớn, những từ láy (rầm rập, điệp điệp, trùng trùng), biện pháp so sánh 'như là đất rung', cường điệu 'bước chân nát đá' diễn đạt được tinh thần mạnh mẽ của cuộc kháng chiến chống Pháp: không khí sôi động với nhiều lực lượng tham gia, những hoạt động sôi động. Tông âm hùng ca, sử thi của đoạn thơ thể hiện được sức mạnh của toàn bộ dân tộc đứng lên chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Dân tộc ấy vượt qua mọi khó khăn, thách thức, hy sinh để đạt được những chiến tích: “Niềm vui chiến thắng khắp nơi'
Việt Bắc là quê hương của cách mạng, là nơi đồng lòng, là nguồn động viên cho cuộc chiến, nơi đánh thức niềm tin và hy vọng của mọi người Việt Nam yêu nước. Việt Bắc là vùng đất kiên cường, là nơi góp phần nuôi dưỡng sức mạnh cho cuộc đấu tranh, nơi ra đời những điều kỳ diệu đi vào lịch sử dân tộc. Bài thơ thể hiện lòng tin yêu của dân tộc vào Việt Bắc bằng những từ ngữ chân thành, giản dị mà sâu lắng.
.................
Tải file để đọc thêm về bài văn đánh giá Việt Bắc