Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong truyện Vợ nhặt của Kim Lân tuyển chọn 9 bài văn mẫu siêu hay, bao gồm bài phân tích ngắn gọn và bài viết của học sinh giỏi. Qua đó, giúp học sinh lớp 12 có thể tự học để mở rộng và nâng cao kiến thức, rèn luyện kỹ năng viết văn ngày càng tốt hơn.
Với 9 bài phân tích bà cụ Tứ cực hay dưới đây, các em có thể lựa chọn một cách tiếp cận, một giọng văn thích hợp để sau đó phát triển thành kiến thức tâm đắc của chính mình. Hy vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành tốt trong suốt quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết văn, các em có thể xem thêm các bài: phân tích nhân vật A Phủ, phân tích bà cụ Tứ, phân tích cảnh vượt thác sông Đà, phân tích hình tượng người lái đò.
Phân tích bà cụ Tứ trong Vợ nhặt của Kim Lân
- Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ
- Phân tích nhân vật bà cụ Tứ học sinh giỏi
- Phân tích bà cụ Tứ trong Vợ nhặt
- Phân tích nhân vật bà cụ Tứ (4 mẫu)
- Phân tích bà cụ Tứ (4 mẫu)
Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ
I. Mở bài
- Kim Lân là một cây bút tài năng, các sáng tác của ông thường xoay quanh chủ đề nông thôn và những người nông dân Việt Nam.
- Tác phẩm Vợ nhặt nằm trong tập truyện Con chó xấu xí, là bức tranh chân thực về nạn đói năm 1945, tôn vinh tình người, tình mẫu tử, và khát vọng sống.
- Bà cụ Tứ đại diện cho vẻ đẹp của những người nông dân và người mẹ Việt Nam.
II. Thân bài
1. Giới thiệu nhân vật
- Bà cụ Tứ là một bà mẹ nghèo và già (có thói quen lẩm nhẩm tính toán), là dân ngụ cư.
- Ngoại hình: dáng đi lỏng khọng, chậm chạp, run rẩy, vừa đi vừa ho húng hắng, thường xuyên lẩm nhẩm tính toán.
2. Diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ
- Trước sự đon đả của cậu con trai có phần ngây ngô, bà cụ Tứ cảm thấy lo lắng và bối rối.
- Bà cụ Tứ không hề hay biết chuyện con trai mình đã “nhặt” được vợ. Khi thấy một người phụ nữ lạ trong nhà, bà rất ngạc nhiên: “Sao lại có một người đàn bà nào trong đó?”, “Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế?”, “Tại sao cô ấy lại chào mình bằng ‘u’?”
- Sau tất cả sự ngạc nhiên, bà cụ Tứ đã hiểu ra mọi chuyện: 'mắt bà nhoèn đi'.
- Bà thương và cảm thấy buồn tủi khi con trai phải lấy vợ nhặt trong lúc cảnh đói khát, 'Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm ra ... còn con mình thì ...'
- Bà cũng tự trách mình vì không thể lo chu đáo cho việc dựng vợ gả chồng cho con.
- Bà thương người đàn bà khốn khổ phải lấy con trai bà trong lúc khó khăn, và cả đứa con trai ngờ nghệch của mình: 'Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được ...'
- Bà cụ Tứ vui mừng vì con trai đã có gia đình: “các con đã phải duyên ... u cũng mừng lòng”, và khuôn mặt u ám của bà trở nên rạng rỡ, chấp nhận đứa con dâu vừa mới được nhặt về.
- Bà cụ Tứ bắt đầu lo lắng cho cuộc sống của các con sau này: “chúng nó có nuôi nhau sống qua được cơn đói khát này không”, “vợ chồng chúng nó lấy nhau, cuộc đời chúng nó liệu có hơn bố mẹ trước kia không?”
- Bà đối xử tốt với cô con dâu mới bằng sự cảm thông và trân trọng:
- Ân cần quan tâm: “Con ngồi đây ... đỡ mỏi chân”,
- Nói về tương lai với tinh thần lạc quan: “biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời”
- Bảo ban con về việc làm ăn: “khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà, ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy mà có đàn gà cho xem”.
- Nhận xét: bà cụ Tứ là người mẹ nghèo hiền lành, chất phác, vị tha, và nhân hậu, sẵn sàng hy sinh vì hạnh phúc của con. Bà là nhân vật tiêu biểu cho những phẩm chất tốt đẹp của người mẹ Việt Nam nghèo.
III. Kết bài
- Cảm nhận cá nhân về nhân vật bà cụ Tứ.
- Khái quát giá trị nghệ thuật: xây dựng tình huống truyện độc đáo, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, ngôn ngữ giản dị và gần gũi.
- Tác phẩm chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực hoàn cảnh người nông dân trong thời kỳ nạn đói, đồng thời thể hiện bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ học sinh giỏi
Truyện ngắn “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân đã miêu tả tình cảnh thảm khốc của người nông dân nước ta trong nạn đói kinh hoàng năm 1945. Tác giả cũng thể hiện được bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ. Nổi bật trong tác phẩm là hình ảnh bà cụ Tứ.
Bà cụ Tứ được Kim Lân khắc họa là một phụ nữ nông dân nghèo khó. Ngay từ cái tên, người đọc đã thấy được nguồn gốc của nhân vật. Sống trong xã hội Việt Nam xưa, bà đã phải chịu nhiều đắng cay và vất vả. Cả cuộc đời bà là mưu sinh gian khổ để nuôi con. Đến khi tuổi già, bà không được sống sung sướng mà vẫn phải chịu cảnh đói kém. Nhân vật này không xuất hiện từ đầu tác phẩm mà chỉ xuất hiện khi Tràng đưa người vợ nhặt về nhà. Nhà văn miêu tả bà cụ Tứ: “Ngoài ngõ có tiếng ho húng hắng, một bà lão từ rặng tre lỏng khỏng đi vào ngõ. Bà lão vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán trong miệng.” Đó là hình ảnh của một bà lão dáng đi chậm chạp, đôi mắt mờ đục, vừa đi vừa ho húng hắng, miệng lẩm bẩm tính toán điều gì đó.
Nhưng đáng chú ý nhất là tình mẫu tử thiêng liêng của bà cụ Tứ. Điều này được thể hiện qua tình huống Tràng dẫn một người phụ nữ lạ về nhà. Khi nhìn thấy người phụ nữ lạ, trong lòng bà cụ nổi lên biết bao thắc mắc. Những câu hỏi liên tục vang lên trong đầu bà: “Quái, sao lại có một người đàn bà ở trong ấy?”, “Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình?”, “Sao lại chào mình bằng ‘u’?”. Rồi bà cụ quay sang nhìn con trai để chờ giải thích. Khi đã hiểu ra mọi chuyện, bà im lặng, những suy nghĩ của bà xoay quanh việc con trai bà lấy vợ. Với vai trò một người mẹ, bà hiểu rằng chuyện con trai lấy vợ là điều hợp lý, vì Tràng đã đến tuổi dựng vợ. Thương con, bà lại càng buồn tủi: “Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng lúc nhà cửa đầy đủ, còn mình thì…”. Đáng ra việc cưới xin phải có “dăm ba mâm cơm”, nhưng “nhà mình nghèo quá” - đó phải chăng là sự tự ti của người mẹ khi không thể lo cho con mình đàng hoàng.
Bà cụ Tứ không chỉ thương con trai mà còn thương cả con dâu. Điều đó thể hiện tấm lòng nhân văn sâu sắc của bà. Bà đồng cảm với hoàn cảnh của cô vợ nhặt: “Người ta có gặp bước khó khăn mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được…”. Bà vui vẻ chấp nhận người con dâu mới: “Cái mặt bủng beo u ám của bà rạng rỡ hẳn lên.” Bà không ghét bỏ cô vợ nhặt mà còn ân cần hỏi han: “Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống đây cho đỡ mỏi chân.” Bà còn an ủi con dâu: “Kể ra có dăm ba mâm cơm thì phải đấy, nhưng nhà mình nghèo, chả ai trách gì lúc này…”
Nhưng hiện thực cuộc sống khiến bà không khỏi lo lắng: “Biết đâu chúng nó có thể nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”. Dù vậy, bà cụ Tứ vẫn cố gắng động viên con: “Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn. Rồi may ra ông trời cho khá... Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời?”. Bà nói với con dâu bằng giọng của người từng trải, vừa lo lắng, vừa thương xót: “Năm nay thì đói to đấy. Chúng mày lấy nhau lúc này, u thương quá...”, rồi bà nghẹn lời không thể nói tiếp. Chi tiết giọt nước mắt của bà cụ Tứ là đặc biệt xúc động. Bà khóc, “Nước mắt cứ chảy ròng ròng”. Những giọt nước mắt đó nói lên tất cả tình cảm chân thành của một người mẹ.
Bà cụ Tứ còn là người truyền niềm tin vào tương lai cho các con. Sáng hôm sau, trong bữa cơm đầu tiên sau khi Tràng có vợ, dù mâm cơm nghèo nàn với “mớ rau chuối thái mỏng và cháo loãng”, nhưng không khí trong nhà vẫn ấm cúng. Bà cụ Tứ chỉ toàn nói về chuyện tương lai, những điều tốt đẹp. Đặc biệt, bà còn chiêu đãi con trai và con dâu một nồi “chè khoán”, nhưng thực ra là cháo cám. Trong khi Tràng “chum lại”, còn cô vợ nhặt thì “nhìn bát, mắt tối lại”, bà cụ Tứ vẫn tươi cười: “Cám đấy, hì. Ngon lắm, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy”. Tấm lòng của người mẹ đã cố gắng làm mọi thứ để tạo ra sự ấm áp, cố gắng vượt lên hoàn cảnh để động viên các con. Bên ngoài sự tươi tỉnh ấy, lòng bà cụ đang chất chứa nỗi buồn.
Tóm lại, bà cụ Tứ trong tác phẩm “Vợ nhặt” là biểu tượng cho những bà mẹ Việt Nam xưa. Cả cuộc đời bà hy sinh vì con cái, yêu thương chúng bằng tình cảm thấu hiểu, bao dung và vị tha. Dù sống trong nghèo khó, bà vẫn giữ được tinh thần lạc quan và vui vẻ, trở thành điểm tựa tinh thần cho các con.
Phân tích bà cụ Tứ trong Vợ nhặt
Kim Lân là một trong những cây bút truyện ngắn tài năng của văn học Việt Nam. Tác phẩm của ông thường viết về nông thôn và những con người chân chất, mộc mạc, giàu tình yêu thương. “Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Tác phẩm khắc họa cảnh khốn cùng của người dân trong nạn đói năm 1945, đồng thời ca ngợi tình yêu thương và khát vọng hướng về tương lai của người lao động. Nhân vật bà cụ Tứ là điểm sáng trong truyện, được khắc họa tinh tế, là hình ảnh của một người mẹ nghèo khổ, từng trải, giàu tình yêu thương và có nội tâm phức tạp.
Nếu đã từng đọc qua giọng văn của Ngô Tất Tố, Nam Cao, chúng ta sẽ thấu hiểu cuộc sống cơ cực của những người lao động. Họ bị đẩy vào cảnh bần cùng và bức bách, dẫn đến tha hoá về nhân phẩm. Nhưng trong số đó vẫn có những con người dũng cảm chấp nhận thêm những khốn khổ cùng cực vì tình yêu, tình người, và lòng nhân hậu. Đó là chị Dậu, là bà cụ Tứ, là anh cu Tràng.
Trong những tháng ngày u ám vì nạn đói, khi cái chết có thể xảy ra với bất kỳ ai, anh cu Tràng lại làm một việc tưởng như 'điên' - lấy vợ. Nhưng chỉ có mẹ anh, bà cụ Tứ, là người cảm nhận hết mọi khó khăn.
Bà cụ Tứ là mẹ của anh cu Tràng. Hình ảnh bà được khắc họa trong tác phẩm giữa bóng hoàng hôn, người mẹ nghèo khổ “húng hắng ho”. Trước mái tranh nghèo trên mảnh vườn cỏ dại mọc lộn xộn, người mẹ này lại càng thêm cơ cực.
Việc xây nhà, cưới vợ thường là chuyện hệ trọng trong cuộc đời mỗi người, cần có sự góp ý của cha mẹ. Tuy nhiên, sự kiện Tràng lấy vợ lại trái với lẽ thông thường. Bà cụ Tứ ngạc nhiên khi thấy thái độ sốt sắng của con trai, ban đầu chỉ là sự thắc mắc nhẹ nhàng: 'Có việc gì thế vậy?'. Khi Tràng chưa giải thích, bà cụ Tứ “phấp phỏng” bước theo vào nhà. Kim Lân dùng từ “phấp phỏng” để diễn tả sự lo lắng của bà cụ. Hành động 'đứng sững lại' cho thấy sự ngạc nhiên đã lên đến cao trào. Bà cụ tự hỏi: 'Quái sao lại có người đàn bà nào ở trong ấy?', 'Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường con mình?', 'Sao lại chào mình bằng ‘u’?'. Những câu hỏi dồn dập mà không có câu trả lời, bà cụ quay sang nhìn con để chờ giải thích. Bà hoàn toàn bị động, không hề biết gì về chuyện này.
Khi con trai vẫn trì hoãn việc giải thích và mời mẹ vào nhà, bà cụ “lập cập” bước vào nhà. Từ “lập cập” có thể là sự run rẩy của người già, hoặc là sự lo lắng về điều gì đó không hay sắp xảy ra. Với một người mẹ đã sống lam lũ cả đời, còn điều gì đáng sợ hơn sẽ đến với bà nữa? Kim Lân đã khơi dậy sự cảm thông sâu sắc trong lòng người đọc bằng hai từ “lập cập”.
Bà cụ Tứ có lẽ không thể tin người phụ nữ đang ngồi kia là vợ của con trai bà. Khi Tràng phải nói rõ: 'kìa nhà tôi nó chào u', bà cụ vẫn không hiểu đầu đuôi câu chuyện. Làm sao một người mẹ nghèo khốn khổ như bà lại tin rằng con trai mình có vợ? Bà biết rõ hoàn cảnh của con trai, vừa nghèo, vừa xấu, vừa cục mịch, ai lại muốn lấy làm chồng? Nhưng khi Tràng dõng dạc nói: 'nhà tôi nó mới về làm bạn với tôi đấy u ạ! Chúng tôi phải duyên phải kiếp với nhau', bà cụ cúi đầu nín lặng. Bà cụ Tứ hiểu ra mọi chuyện và cảm thấy vừa ai oán, vừa xót thương cho số phận của con trai mình. Suy nghĩ của bà không đơn giản như chúng ta tưởng. Sự nghèo khổ không làm bà chấp nhận buông xuôi, mà ngược lại, bà đau đá trong lòng vì không thể lo cho con trai mình được chu đáo. Bà tự trách bản thân: 'Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi, còn mình thì...'. Khi thấy con trai cưới vợ, bà cụ Tứ đã rơi nước mắt, những giọt nước mắt nghẹn ngào của một người mẹ nghèo khổ.
Bà cụ Tứ rất lo lắng cho cuộc sống của con trai và con dâu. Chỉ một câu hỏi: “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”. Lo lắng của bà có cơ sở, khi xóm ngụ cư của bà đang sống trong cảnh lầm than do nạn đói, việc giữ cho mình còn sống đã khó, huống chi là chăm lo cho gia đình. Ở tuổi gần đất xa trời, đáng lẽ bà cụ Tứ đã được nghỉ ngơi, nhưng vì nghèo đói mà bà vẫn phải lo lắng cho các con.
Bà cụ Tứ chỉ xuất hiện nửa sau tác phẩm, nhưng khác với hình ảnh mẹ chồng cay nghiệt thường thấy, bà cụ Tứ xuất hiện với thái độ nhã nhặn, đặc biệt là chuỗi diễn biến tâm trạng khắc họa nhân cách cao đẹp của người phụ nữ. Trước mắt chúng ta là hình ảnh của một người mẹ yêu thương con vô bờ bến. Những lo lắng, suy nghĩ của bà được nhà văn miêu tả một cách chân thật và đầy cảm xúc.
Qua hình ảnh bà cụ Tứ với tâm trạng phức tạp khi con trai 'nhặt được vợ', Kim Lân đã làm nổi bật lòng vị tha, nhân hậu của một người mẹ nghèo khó. Tình cảm mà bà dành cho con trai và con dâu cho thấy tấm lòng của người mẹ, điều đó khiến nhân vật bà cụ Tứ trở nên chân thật và xúc động với người đọc. Hình ảnh người mẹ với tình yêu thương con như một ngọn nến thắp sáng cuộc đời tăm tối của những người nghèo khổ.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ (4 Mẫu)
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 1
Vợ nhặt là một trong những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, được xem là một thành tựu trong văn học Việt Nam khi miêu tả giai đoạn đau thương trong lịch sử: nạn đói năm 1945. Dù câu chuyện này được viết từ rất lâu, nhưng vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn. Thành công của Kim Lân không chỉ nằm ở việc chọn tình huống truyện độc đáo, mà còn là ở việc khắc họa chân thực và cảm động nhân vật bà cụ Tứ, một người mẹ nông dân nghèo trong bối cảnh nạn đói 1945.
Bà cụ Tứ là nhân vật phụ xuất hiện gần cuối truyện. Kim Lân không định làm bà cụ Tứ thành nhân vật chính hay điển hình, nhưng sự xuất hiện của bà đã làm cho Vợ nhặt có chiều sâu và trở nên đặc biệt. Tác phẩm đã phản ánh số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời khẳng định lòng khát khao hạnh phúc của họ. Sự xuất hiện của bà cụ Tứ cho thấy một góc nhìn khác, một khía cạnh khác về việc Tràng 'nhặt' vợ. Càng đi sâu vào tác phẩm, ta càng cảm nhận được tấm lòng của người mẹ nông dân nghèo trước Cách mạng. Có lẽ điều này không nằm trong ý định ban đầu của tác giả, nhưng sự kính trọng người mẹ, nỗi khổ cực suốt cuộc đời bà, chính là yếu tố làm nên sức sống lâu bền của nhân vật bà cụ Tứ.
Có người từng nói: “Sống với nhân vật như thể sống với thế giới tâm hồn còn thật hơn cả con người thật”. Đến với nhân vật bà cụ Tứ, ta như thấy bà bước ra từ căn nhà tồi tàn để bước vào trang truyện. Bà cụ Tứ bước vào tác phẩm với dáng vẻ: “lọng khọng đi vào ngõ, vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”. Câu chuyện của bà cụ Tứ trong Vợ nhặt như một biểu tượng cho sự yêu thương, lo lắng của người mẹ dành cho con trai, được tác giả thể hiện một cách chân thật và xúc động.
Trong cảnh đói khát kinh hoàng, khi “từ Quảng Trị ra đến Bắc kỳ có hơn hai triệu người chết đói” chỉ trong một năm, Tràng lại dẫn về nhà một người phụ nữ. Khi chính bản thân mình còn bị cái đói đe dọa, không biết khi nào cái chết sẽ tới, “cứ mỗi sáng lại thấy vài xác người chết còng queo vì đói”, thì Tràng lại đón thêm một miệng ăn. Bằng sự từng trải, bà cụ Tứ hiểu rằng cô gái kia tìm đến con bà vì miếng ăn. Cô gái ấy ngồi trên mép giường, ôm cái thúng như một người đang ăn nhờ ở đậu, chẳng có ý định sống lâu dài. Dù biết vậy, bà cụ không tỏ ra đuổi người phụ nữ kia đi, mà ngược lại còn thương xót cô. Bà cụ Tứ nói với người phụ nữ: “ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng…”. Trong hai chữ “mừng lòng” chứa đựng sự thân thương, trìu mến và cảm thông. Mặc dù lo lắng, bà cụ vẫn khuyên con trai và con dâu bằng những lời đầy ân tình, cho thấy bà là người mẹ nhân hậu, bao dung.
Những lời nói của bà cụ Tứ không chỉ chứa đựng sự vị tha mà còn tràn đầy tinh thần lạc quan. Trong lúc đói khát, bà vẫn nói về những chuyện tốt đẹp, tin tưởng vào tương lai. Dù tuổi già, đã gần đất xa trời, nhưng bà cụ vẫn hy vọng: “khi nào có tiền ta mua đôi gà, rồi chẳng mấy chốc sẽ có cả một đàn gà”. Trong bữa cơm nghèo nàn với “mớ rau chuối thái rối, đĩa muối và nồi cháo nước lõng bõng”, bà cụ vẫn cố gắng tạo ra không khí vui vẻ, động viên con cháu. Câu nói của bà: “cám đấy mày ạ, ngon đáo để, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta khối nhà không có cám mà ăn đấy” chứa đầy sự tự hào và lạc quan, nhưng cũng khiến người đọc cảm thấy xót xa. Hình ảnh bà cụ Tứ là biểu tượng của sự yêu thương, vị tha, và lòng nhân hậu của những người mẹ nghèo khổ.
Những lời nói và cử chỉ đầy yêu thương của bà cụ Tứ đã giúp làm dịu đi vị đắng chát của món cháo cám, giúp mọi người dễ ăn hơn. Bà mẹ nghèo ấy chẳng có của cải vật chất quý giá để tặng đôi vợ chồng trẻ. Nhưng bà có một điều còn quý giá hơn: tình yêu thương, sự chở che và sự chăm sóc chân thành của một người mẹ. Chính nhờ tình yêu thương ấy mà người vợ nhặt đã thay đổi. Sáng hôm sau, cô ấy hăng hái quét dọn, chuẩn bị bữa cơm cho cả nhà. Như thế, cô ấy đã thực sự tìm thấy một tổ ấm, một mái nhà không chỉ bảo vệ cô khỏi sự khắc nghiệt của cuộc sống, mà còn đem đến tình yêu và hạnh phúc. Cô ấy cảm nhận được vai trò của mình trong gia đình và bắt đầu thấy trách nhiệm của bản thân.
Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân không chỉ là những trang văn mà đã trở thành những trang đời, đong đầy những giọt nước mắt tủi cực, lo lắng và niềm lạc quan từ trái tim của người mẹ nghèo. Hình ảnh bà cụ Tứ không chỉ giúp ta chứng kiến diễn biến tâm lý phức tạp mà còn làm ta cảm động trước tình yêu thương chân thành của người mẹ. Những giọt nước mắt trong suốt, chảy ra từ đôi mắt đã mờ, lấp lánh sự vị tha cao cả. Những giọt nước mắt ấy đã trở thành điểm sáng rực rỡ của toàn bộ tác phẩm, là minh chứng cho tình yêu thương và khát vọng hướng về tương lai tốt đẹp.
Dù không cố ý tạo ra hình ảnh điển hình của người mẹ Việt Nam trong thời kỳ nạn đói, nhưng nhân vật bà cụ Tứ vẫn là một thành công lớn của Kim Lân trong việc miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật. Những ước mơ về tương lai hạnh phúc, dù chỉ là nhỏ bé, giản dị, đã trở thành điểm sáng xuyên suốt toàn bộ tác phẩm. Nhân vật bà cụ Tứ đã đem đến chiều sâu nhân đạo và sức sống mãnh liệt cho thiên truyện Vợ nhặt.
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 2
Vợ nhặt là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của nhà văn Kim Lân. Trong tác phẩm, không chỉ có anh cu Tràng và người vợ nhặt mà còn có bà cụ Tứ, người mẹ tần tảo, chịu nhiều vất vả. Bà cụ Tứ là hình ảnh của những bà mẹ nông dân Việt Nam trước 1945. Kim Lân đã không tập trung vào hành động mà đi sâu vào khai thác tâm trạng nhân vật, từ đó khẳng định tài năng miêu tả tâm lý của ông.
Kim Lân chỉ miêu tả diện mạo bà cụ Tứ bằng vài chi tiết nhỏ như “dáng đi lọng khọng, vừa đi vừa húng hắng ho”. Nhưng chỉ chừng đó cũng đủ để người đọc hình dung ra một bà mẹ nông dân lam lũ, đã bị đói nghèo đeo bám suốt đời.
Ngòi bút của Kim Lân tập trung miêu tả tâm lý bà cụ Tứ, đặc biệt trong hai thời điểm: buổi tối cô vợ nhặt về nhà và sáng hôm sau. Hai thời điểm này đã cho thấy tài năng bậc thầy của Kim Lân trong việc miêu tả tâm lý nhân vật.
Khi bà cụ Tứ nhìn thấy cô con dâu, bà ngạc nhiên vì chưa bao giờ con trai bà đón tiếp bà với thái độ mong ngóng đến vậy. Sự ngạc nhiên khiến bà cảm thấy phấp phỏng khi theo anh cu Tràng vào nhà và thấy một người đàn bà lạ ngồi trong nhà. Bà tự hỏi: “Quái, sao lại có người đàn bà ngồi trong nhà nhỉ? Sao lại chào mình bằng u?”. Bà dụi mắt vì tưởng mình nhìn nhầm, không tin nổi con trai đã có vợ.
Sau khi anh con trai giải thích, bà cụ Tứ trở nên ngổn ngang, rối bời. Bà nghĩ đến tình thương con và cảm thấy tủi hổ vì không lo được cho hạnh phúc của con trai. Cùng lúc đó, bà cũng xót xa, lo lắng “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau qua cơn đói này không?”. Dù trong lòng đầy nỗi buồn, bà vẫn cố gắng nói những điều vui vẻ để an ủi cô con dâu mới. Sự đồng cảm của bà cụ Tứ đối với cô vợ nhặt, dù Tràng không giới thiệu chi tiết, là biểu hiện của tình mẫu tử thiêng liêng và lòng bao dung, vị tha.
Dù trong lòng bà cụ Tứ có nhiều nỗi xót xa, bà vẫn cố gắng nói những điều vui vẻ, hạnh phúc với cô con dâu mới: “ừ, thôi thì các con đã phải duyên, u cũng mừng lòng”. Dù miệng nói ra những điều lạc quan, nhưng ám ảnh về cái đói và cái chết vẫn quá lớn. Bởi vậy, khi chìm vào thế giới của riêng mình, bà cụ không khỏi lo lắng, xót xa, và không thể kìm nổi nước mắt chảy ròng ròng.
Vào buổi sáng hôm sau, Kim Lân tiếp tục tập trung vào tâm lý của bà cụ Tứ, nhấn mạnh niềm tin và khát vọng về tương lai. Sự thay đổi của bà cụ Tứ tương ứng với những thay đổi của Tràng và cô vợ nhặt. Tràng nhận thấy mẹ mình có dáng vẻ khác hẳn mọi khi, không còn vẻ nhếch nhác, khổ sở mà thay vào đó là dáng điệu nhẹ nhõm, tươi tỉnh. Bà dậy sớm cùng con dâu quét dọn nhà cửa, những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm và chăm sóc của người mẹ dành cho hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ.
Để tạo niềm tin và hy vọng vào tương lai cho vợ chồng Tràng, trong bữa cơm ngày đói, bà cụ Tứ toàn nói những chuyện về sự sung sướng sau này. Bà tính toán về việc mua đôi gà, để rồi chẳng mấy chốc đã có đàn gà. Nhưng dù bà cố dùng những câu chuyện lạc quan, bà vẫn không thể thay đổi thực tế là bữa cơm ngày đói chỉ đủ cho mỗi người ăn hai lưng là hết. Khi bưng nồi cháo cám ra, phản ứng của bà cụ vô cùng đáng thương, bà lật đật khuấy nồi cháo cám, giọng nói đầy phấn khởi, như để giấu đi sự khắc nghiệt của hiện thực.
Không phải ngẫu nhiên mà trong ba nhân vật chính, Kim Lân lại để bà cụ gần đất xa trời nói về tương lai và những điều tốt đẹp, thể hiện thông điệp: Dù trong hoàn cảnh nào, chúng ta vẫn phải giữ niềm tin và hy vọng. Đồng thời, đó cũng là sự ngợi ca sức sống mãnh liệt của tâm hồn Việt. Người mẹ nghèo nhưng có lòng bao dung và nhân từ, chính bà là người đã gieo mầm sự sống và hạnh phúc. Có thể coi bà cụ Tứ là điểm nhấn trong tác phẩm, đại diện cho giá trị nhân đạo sâu sắc.
Bằng nghệ thuật phân tích tâm lý bậc thầy, Kim Lân đã lách sâu ngòi bút của mình để khai thác vẻ đẹp tâm hồn và tấm lòng nhân hậu của bà cụ Tứ với đôi vợ chồng trẻ. Bà cụ Tứ chính là hình ảnh đẹp nhất, đại diện tiêu biểu cho hàng triệu bà mẹ Việt Nam. Qua nhân vật bà cụ Tứ, tác giả thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc.
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 3
“Vợ nhặt” là một trong những tác phẩm nổi bật của nhà văn Kim Lân. Truyện miêu tả hình ảnh bà cụ Tứ - một người mẹ nhân hậu, vị tha, đồng thời là điểm sáng tinh thần cho những đứa con.
Nhân vật bà cụ Tứ không xuất hiện ngay từ đầu truyện. Kim Lân đã để bà xuất hiện trong hoàn cảnh Tràng đưa người vợ nhặt về ra mắt mẹ, để làm nổi bật hình ảnh của bà cụ Tứ với những phẩm chất tốt đẹp. Ngoại hình của bà được miêu tả qua cái dáng “lọng khọng đi vào ngõ vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”. Người đọc như bắt gặp hình dáng gầy gò, còng còng vì sương gió cuộc đời của một người mẹ quen thuộc. Hình ảnh bà cụ Tứ đại diện cho vẻ ngoài chung của những bà mẹ nông dân Việt Nam.
“Mẹ ta lòng đói dạ sầu
Đường trơn mưa lạnh, mái đầu bạc phơ”
(Bên kia sông Đuống, Hoàng Cầm)
Cách dùng từ của Kim Lân rất tinh tế, chỉ với từ “lọng khọng” đã lột tả cái dáng vẻ nhỏ bé, chậm chạp, già cả của một bà lão. Đồng thời, nó phản ánh thói quen tính toán cẩn thận, chi li của những bà mẹ Việt Nam. Cuộc đời của bà cụ Tứ cũng như bao người phụ nữ trong xã hội xưa: trải qua biết bao khó khăn và thăng trầm.
Khi bước vào nhà, bà cụ Tứ ngỡ ngàng khi thấy một người phụ nữ lạ đang đứng cạnh giường của con mình. Bà tự hỏi: “Người đàn bà này là ai? Sao lại đứng ở đây? Sao lại gọi mình là u?”. Bà cố gắng nhìn kỹ để nhận ra nhưng không được. Chỉ khi con trai nói rằng đó là vợ của anh, bà cụ Tứ mới nhận ra. Bà cúi đầu lặng im, cảm giác vừa thương con, vừa trách bản thân vì không thể lo cho con mình. Nước mắt lặng lẽ chảy xuống từ mắt bà trong cảm giác tủi thân và xót xa cho số phận của mình và con.
Bà cụ Tứ không chỉ thương con trai, mà còn cảm thấy đồng cảm với con dâu mới của mình. Bà hiểu rằng hoàn cảnh khó khăn khiến cô gái phải kết hôn với con trai bà, và điều này làm bà chấp nhận. Bà nhẹ nhàng mời con dâu ngồi xuống, rồi nói rằng dù không có nhiều tiền làm tiệc lớn, chỉ cần vợ chồng hòa thuận là đủ. Bà cũng động viên họ, bảo rằng lấy nhau lúc này thì bà thương quá, nhưng vẫn mong họ có thể làm ăn tốt để vượt qua thời gian khó khăn này.
Nhân vật bà cụ Tứ là hiện thân của tình mẫu tử thiêng liêng. Bà là nguồn động viên tinh thần cho Tràng và vợ của anh. Trong bữa ăn ngày đói, bà khuyến khích các con rằng mọi thứ rồi sẽ khá lên. Dù chỉ là cháo cám, bà vẫn gọi nó là chè khoán và cố gắng tạo ra không khí tích cực. Bà tin rằng hạnh phúc đến từ niềm tin và sự kiên trì, dù cuộc sống hiện tại có khó khăn thế nào đi nữa.
Với khả năng miêu tả tâm lí tinh tế, Kim Lân đã vẽ nên hình ảnh bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo khổ nhưng đầy tình yêu thương và bao dung. Bà là chỗ dựa tinh thần cho con trai và con dâu. Bằng những lời động viên và sự ân cần, bà cụ Tứ trở thành nguồn hy vọng và niềm tin cho cả gia đình, bất chấp những khó khăn mà họ đang phải đối mặt.
Phân tích hình tượng nhân vật bà cụ Tứ với 4 mẫu.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 1.
Kim Lân là một trong những nhà văn nổi bật với thể loại truyện ngắn, đặc biệt là những câu chuyện về cuộc sống dân dã. Ông đã để lại dấu ấn với hai tập truyện nổi tiếng: 'Nên vợ nên chồng' và 'Con chó xấu xí'. Trong đó, 'Vợ nhặt' - một truyện ngắn trong tập 'Con chó xấu xí' (1962), nổi tiếng với tinh thần nhân đạo, phản ánh cuộc sống khó khăn và niềm khao khát hạnh phúc của người nông dân thời Pháp thuộc. Truyện kể về cuộc sống khó khăn trong xóm ngụ cư, nơi Tràng 'nhặt' được vợ trong bối cảnh nạn đói khiến nhiều người mất mạng. Trong số các nhân vật của truyện, hình ảnh bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.
Cuộc đời của bà cụ Tứ đầy gian truân: tuổi già, góa bụa, nghèo khổ, và lặng lẽ. Bà xuất hiện lần đầu trong một buổi chiều hoàng hôn tê tái khi thấy con trai dắt về một người đàn bà lạ. Nhà bà là một mái tranh đơn sơ giữa vườn cỏ dại, với những vật dụng rải rác khắp nơi. Bà cụ, dáng vẻ già nua, đi đứng loạng choạng, cảm thấy ngạc nhiên khi nhìn thấy người phụ nữ xa lạ. Bà tự hỏi: 'Ai đây? Tại sao gọi mình là u?'. Mắt bà nhoè đi khi cố nhìn kỹ, cảm thấy lúng túng và không biết phải làm gì. Khi Tràng giới thiệu, bà cụ Tứ cảm thấy một sự pha trộn giữa niềm vui và nỗi buồn, cảm giác rằng mình đã không hoàn thành trách nhiệm của người mẹ. Bà khóc, giọt nước mắt rơi xuống như biểu tượng cho những tháng ngày khó khăn và cay đắng mà bà đã trải qua.
Nạn đói đang rình rập. Bà cụ Tứ lo lắng liệu con trai và con dâu có thể sống sót qua cơn đói khát này hay không. Bà đã mất chồng và con gái, giờ đây chỉ còn lại đứa con trai thô kệch, vụng về. Bà càng thêm cảm giác bất lực khi tuổi tác ngày càng cao, trong khi Tràng vẫn sống một mình. Nhưng bà cố gắng nhìn thấy tia sáng trong cuộc đời mình khi biết con trai đã có vợ, dù trong hoàn cảnh đầy khó khăn. Bà nhận con dâu mới một cách dịu dàng và thân mật, gọi người đàn bà lạ là 'con' và tự xưng là 'u'. Dù không có tiệc cưới hoành tráng, bà vẫn cảm thấy niềm vui vì con trai đã tìm được bạn đời. Bà lão vui mừng, hy vọng rằng sự gắn bó giữa hai người sẽ mang lại hạnh phúc.
Tình cảm mẹ con thật là thiêng liêng! Bà cụ Tứ với lòng yêu thương dành cho con trai và con dâu là không gì sánh bằng. Bà an ủi các con, dặn dò họ sống hòa thuận, mặc dù năm nay có thể là một năm rất khó khăn. Bà cảm thấy thương cảm khi các con phải kết hôn trong thời điểm đầy gian truân, nhưng vẫn cầu chúc cho họ những điều tốt đẹp nhất.
Bà cụ Tứ dặn dò con trai rất nhiều việc, từ chuyện đan liếp che chắn phòng ngủ, làm chuồng gà, đến cả những công việc nhỏ để cải thiện cuộc sống. Bà luôn hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn.
Kim Lân đã rất khéo léo trong việc miêu tả tâm trạng của bà cụ Tứ. Cảnh mẹ chồng gặp nàng dâu mới tuy đơn sơ nhưng lại chứa đầy cảm xúc. Lúc đầu, bà cụ Tứ tỏ ra ngạc nhiên và lo lắng, nhưng rồi niềm vui và sự hi vọng dần xuất hiện. Dù mặc cảm về phận nghèo, bà vẫn lạc quan về tương lai của con mình: 'Biết đâu sau này ông trời lại cho khá hơn... Ai giàu ba họ, ai khó ba đời?'
Bữa cơm chào đón nàng dâu mới sau ngày cưới của Tràng là một chi tiết cảm động, đầy tính nhân bản. Trên chiếc mâm đơn sơ chỉ có đĩa muối, ít rau chuối và một nồi cháo cám. Mỗi người chỉ có hai bát cháo loãng, nhưng bà cụ Tứ vẫn vui vẻ, kể những câu chuyện lạc quan, khen ngợi nồi cháo cám như thể đó là món ăn ngon nhất trên đời. Bà gọi nồi cháo cám là 'chè khoán' và tự hào về nó, khuyến khích các con: 'Ăn đi, ngon lắm! Ở xóm ta nhiều nhà còn không có cám mà ăn!'.
Kim Lân rất tài tình khi dùng ngoại cảnh để thể hiện tâm trạng nhân vật. Khi cuộc sống gia đình bà cụ Tứ bắt đầu thay đổi, mọi thứ trong nhà trở nên mới mẻ hơn: hai cái ang nước đầy, sân vườn được dọn dẹp sạch sẽ, và quần áo rách được đem ra phơi. Dù vẫn còn những âm thanh của cái chết và nạn đói ngoài kia, bà cụ Tứ và con dâu bắt đầu làm việc cùng nhau, tạo ra hy vọng mới. Mặc dù có lo âu và nước mắt, bà vẫn không muốn để con dâu thấy bà khóc. Trên bầu trời đen tối, có hình ảnh lá cờ đỏ và đoàn người đi phá kho thóc của Nhật, tạo nên một tia hy vọng trong khung cảnh đầy u ám.
Hạnh phúc đã đến với bà cụ Tứ khi con trai bà có vợ. Mặc dù lo sợ về cái chết và nạn đói, bà vẫn cảm thấy niềm vui và hy vọng. Chi tiết nhỏ nhưng đầy ý nghĩa là lần đầu tiên trong nhà bà có hai hào dầu để thắp đèn. Ánh sáng từ đèn dầu ấy là biểu tượng của hy vọng, của một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Trong bài thơ 'Ba mươi năm đời ta có Đảng', Tố Hữu đã viết:
'Đời ta gương vỡ lại lành, Cây khô cây lại đâm cành nở hoa.'
Cuộc đời của mẹ con Tràng chắc chắn sẽ có những thay đổi tích cực. Khi nhớ đến trận đói năm Ất Dậu 1945, khi hơn hai triệu người bị chết đói, ta mới hiểu hết được nỗi lòng và sự hy sinh của bà cụ Tứ trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Nước mắt, tiếng thở dài, và nụ cười của bà cụ khi đón nàng dâu mới đã để lại những xúc cảm sâu sắc khi ta khép lại trang cuối của tác phẩm.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 2.
'Vợ nhặt' là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Kim Lân. Khi đọc truyện, người ta không chỉ nhớ về Tràng và người vợ mà còn nhớ đến hình ảnh bà mẹ vất vả, chăm chỉ. Bà cụ Tứ là biểu tượng của người mẹ nông dân Việt Nam trước năm 1945. Kim Lân không tập trung vào hành động mà đi sâu vào tâm trạng của nhân vật, qua đó thể hiện tài năng miêu tả tâm lí của ông.
Diện mạo của bà cụ Tứ được tác giả phác họa bằng vài nét đơn giản: “dáng đi lọng khọng, đôi mắt đầy ghèn, vừa đi vừa húng hắng ho”. Chỉ cần bấy nhiêu đã cho ta thấy hình ảnh một người mẹ nhân dân chịu nhiều vất vả, cả đời gắn bó với nghèo đói.
Ngòi bút của Kim Lân tập trung miêu tả tâm lý bà cụ Tứ, đặc biệt là trong hai thời điểm: khi cô vợ nhặt vừa về nhà và sáng hôm sau. Sự tập trung này cho thấy khả năng miêu tả tâm lý của Kim Lân là tuyệt vời.
Lần đầu tiên bà cụ Tứ nhìn thấy cô con dâu, bà ngỡ ngàng không tin vào mắt mình. Bà chưa bao giờ thấy con trai mình có hành động như vậy. Sự ngạc nhiên lớn dần khi bà theo Tràng vào nhà và nhìn thấy một người đàn bà lạ đang ngồi đó. Bà cụ Tứ không khỏi tự hỏi: “Tại sao lại có người đàn bà ở đây? Sao lại gọi mình bằng u?”. Bà không tin nổi vào mắt mình, phải dụi mắt để nhìn rõ hơn.
Khi con trai giải thích, bà cụ Tứ cảm thấy bối rối và rối bời. Trái tim người mẹ của bà tràn ngập tình thương, nhưng cũng đầy lo lắng. Bà hiểu rằng chỉ khi cuộc sống ổn định người ta mới lấy vợ, nhưng con trai bà lại làm điều đó trong thời điểm đầy khó khăn. Cảm giác tủi thân vì bà không thể lo cho hạnh phúc của con cũng khiến bà rơi vào suy nghĩ chua xót. Bà tự hỏi liệu chúng có thể sống sót qua cơn đói khát này không. Bà cụ Tứ cũng có lòng nhân hậu với người vợ nhặt, hiểu rằng cuộc sống khó khăn mới khiến cô phải kết hôn. Bà nhìn cô con dâu với ánh mắt đầy cảm thông và yêu thương, trở thành biểu tượng của lòng bao dung và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Dù trong lòng chứa đầy nỗi xót xa, bà cụ Tứ vẫn luôn nói những điều vui vẻ với cô con dâu mới: “Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp, u cũng mừng lòng”. Câu nói này vừa giúp xua tan sự ngượng ngùng của cô con dâu, vừa là sự chào đón ấm áp của bà cụ Tứ dành cho thành viên mới của gia đình. Dù bà cố gắng tỏ ra lạc quan, nhưng những lo lắng về nạn đói và cái chết vẫn là điều ám ảnh. Khi ở một mình, bà vẫn không thể ngăn được dòng nước mắt chảy ròng ròng vì những nỗi lo ấy.
Vào sáng hôm sau, Kim Lân tiếp tục tập trung vào tâm lý bà cụ Tứ, đặc biệt là niềm tin và khát vọng về tương lai. Cùng với sự thay đổi của Tràng và cô vợ nhặt, bà cụ Tứ cũng có những biến đổi rõ rệt. Tràng nhận thấy mẹ mình trông tươi tắn hơn, không còn vẻ nhếch nhác, mệt mỏi như trước. Bà cụ dậy sớm quét dọn nhà cửa cùng con dâu. Những việc nhỏ này cho thấy bà cụ Tứ đang nỗ lực xây dựng một tổ ấm hạnh phúc cho đôi vợ chồng trẻ.
Để tạo niềm tin và hy vọng vào tương lai cho vợ chồng Tràng, trong bữa cơm ngày đói, bà cụ Tứ chỉ kể những câu chuyện về những điều tốt đẹp sẽ đến sau này. Bà tính toán mua một đôi gà để từ đó sẽ có cả một đàn gà, tạo niềm tin cho đôi vợ chồng mới. Tuy nhiên, hiện thực khắc nghiệt vẫn không thể tránh khỏi. Bữa cơm đón cô dâu mới chỉ đủ hai bát cháo cho mỗi người. Bà cụ Tứ bưng nồi cháo cám ra, khuấy nồi cháo và nói bằng giọng vui vẻ để che giấu nỗi buồn của thực tại. Dù nghẹn ngào, bà vẫn cố gắng tạo ra bầu không khí lạc quan.
Trong ba nhân vật chính, Kim Lân đã để bà cụ Tứ, người phụ nữ lớn tuổi nhất, nói về tương lai và hy vọng. Thông qua bà, tác giả gửi gắm thông điệp rằng dù thế nào, chúng ta cũng cần phải giữ niềm tin và hy vọng. Đây cũng là sự ngợi ca của tác giả đối với sức sống mãnh liệt và lạc quan của người dân Việt. Bà cụ Tứ, dù nghèo khó nhưng tấm lòng bao dung, nhân từ đã đem lại niềm vui và hy vọng cho con trai và con dâu, thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc.
Bằng nghệ thuật phân tích tâm lý nhân vật bậc thầy, Kim Lân đã lách sâu vào tâm hồn bà cụ Tứ để khắc họa vẻ đẹp bên trong, lòng bao dung và tình cảm ấm áp mà bà dành cho đôi vợ chồng trẻ. Bà cụ Tứ là hiện thân của hàng triệu bà mẹ Việt Nam, đại diện cho lòng nhân hậu và hy vọng. Nhân vật này là một yếu tố then chốt giúp thể hiện giá trị nhân đạo trong tác phẩm của Kim Lân.
Phần tiếp theo... (hoặc nội dung trống tùy thuộc vào ngữ cảnh của mã gốc)
Nhấn vào đây để tải tài liệu và xem thêm bài văn phân tích về nhân vật bà cụ Tứ