Phân tích Việt Bắc của Tố Hữu gồm 26 bài văn mẫu siêu hay kèm theo 4 gợi ý cách viết chi tiết. Qua phân tích bài thơ Việt Bắc các bạn học sinh có thể lựa chọn cho mình một cách tiếp cận, một giọng điệu văn thích hợp, để sau đó nó trở thành kiến thức tâm đắc của chính mình.
TOP 26 mẫu phân tích Việt Bắc cực chất dưới đây được viết rất hay với văn phong rõ ràng, dễ hiểu có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, sẽ giúp các em học môn Ngữ văn tốt hơn và có sự chuẩn bị tốt hơn khi học và đạt kết quả cao trong kì thi THPT Quốc gia 2024 sắp tới. Ngoài ra để học tốt môn Văn các bạn xem thêm phân tích bức tranh tứ bình Việt Bắc, cảm nhận 8 câu thơ đầu bài Việt Bắc.
TOP 26 bài phân tích Việt Bắc cực chất
- Dàn ý phân tích Việt Bắc của Tố Hữu
- Sơ đồ tư duy Việt Bắc
- Phân tích Việt Bắc - Mẫu 1
- Phân tích Việt Bắc cực hay - Mẫu 2
- Phân tích Việt Bắc đạt 9+ - Mẫu 3
- Phân tích Việt Bắc hay nhất - Mẫu 4
- Phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 5
- Phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 6
- Phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 7
- Việt Bắc phân tích - Mẫu 8
- Phân tích bài Việt Bắc - Mẫu 9
Dàn ý phân tích về Việt Bắc của Tố Hữu
I. Khái quát về Phân tích bài Việt Bắc
“Chín năm gian khó xây dựng Điện Biên
Nên hoa đỏ nên bài ca vang mãi”.
(Tố Hữu).
- Hành trình đấu tranh chống Pháp năm chín đầy khó khăn kết thúc bằng chiến thắng lịch sử, vào tháng 10 năm 1945, Trung ương Đảng và Chính phủ từ chiến khu Việt Bắc đã chuyển về thủ đô Hà Nội. Trong bữa tiệc chia tay tràn đầy cảm xúc với nhân dân Việt Bắc, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ Việt Bắc.
- Bài thơ như là một khúc hát giao duyên, là lời nhắn gửi tâm tình giữa người ra đi và người ở lại, là sự thể hiện của tình cảm sâu lắng và niềm nhớ nhung của người ra đi. Việt Bắc thật sự là một trong những tác phẩm thơ đỉnh cao, phản ánh phong cách sáng tạo của Tố Hữu…
II. Cấu trúc bài Phân tích bài thơ Việt Bắc
1. Hai mươi dòng thơ đầu: Kỉ niệm về cuộc kháng chiến hiện hữu tình thương quân dân
- Lời nhắn nhủ từ người Việt Bắc:
+ Bốn dòng thơ đầu với hai câu hỏi tĩnh lặng, người ở lại hỏi người ra đi có còn nhớ “ta” là người ở đây, hỏi nhớ “núi, suối” là nhớ miền đất đã từng sống chung, gắn bó 15 năm tình đồng bào. Câu hỏi không chỉ là lời nhắc nhở mà còn là lời tri ân, nhắn nhủ người ra đi rằng đừng quên quê hương tương tư.
→ Tình cảm chung, đạo lý nhân văn. Hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện cảm xúc của người nói, người ở lại kín đáo tỏ ra sự nhớ nhung và tình yêu với người ra đi không bao giờ phai nhạt, được trân trọng.
+ Lời giải thích từ nhà thơ, tự nhắc nhở bản thân
- Tâm sự của người ở lại trong buổi chia tay
- Bốn câu tiếp theo tái hiện bối cảnh của cuộc chia tay. “Bên bờ sông” đề cập đến địa điểm chia ly ở bến sông nào đó, tiếng hát phát ra, nhân vật ra đi và người ở lại chắc chắn, bàn tay nắm chặt không rời, cảm xúc không nói nên lời. Tất cả tạo nên một không khí tràn đầy cảm xúc, sâu lắng, và tình yêu thương đối với quê hương, nhân dân.
- Từ “bâng khuâng, bồn chồn” mô tả trạng thái tinh thần hoang mang, bối rối vì tình cảm bị mắc kẹt lại. Diễn tả sự quan tâm và yêu thương của người ở lại đối với người ra đi, Việt Bắc.
- “Áo chàm” là biểu tượng cho Việt Bắc, ẩn dụ cho tâm hồn chân thành, giản dị và sâu sắc của người Việt Bắc.
- Trong lúc chia tay, làm cho lại nhớ về những ngày tháng khó khăn ở chiến khu
- “Mưa nguồn suối lũ”: Đất trời như một âm nhạc, đắm chìm trong cơn mưa gió bão bùng, mùa mưa của Việt Bắc làm cho cuộc sống trong rừng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
- “Những mây cùng mù”: Biện pháp kết hợp nhấn mạnh trời u ám và nặng nề, gian khổ đè nặng, ẩn dụ cho những ngày đầu của kháng chiến gian khó.
- “Miếng cơm chấm muối”: Mô tả sự thiếu thốn ở mọi mặt trong chiến khu, cũng như những ước lệch.
- Khi gian khó đến, cả người đi lẫn người ở đều chia sẻ, và trong những khoảnh khắc chia ly, lòng người ở lại bỗng trào dâng tiếc nuối và nhớ nhung. Biện pháp ẩn dụ 'rừng núi' chỉ đến người Việt Bắc, nỗi nhớ trở nên sâu sắc, và sử dụng đại từ 'ai' thể hiện phong cách dân gian mộc mạc.
- Người Việt Bắc gợi lại kí ức lịch sử không thể quên, tự hào về mảnh đất anh hùng.
⇒ Hình thức đối thoại, đoạn thơ diễn tả tình cảm của người Việt Bắc dành cho cán bộ chiến sĩ một cách thắm thiết và mặn nồng.
2. Những tâm sự của người ra đi
- “Ta với mình, mình với ta”: Một khẳng định về lòng trung thành và mặn mà của người ra đi và người ở lại.
- Người ra đi tiếc nuối, nhớ về thiên nhiên, về trăng trong những buổi chiều tà, ánh nắng lẻ loi trong chiều sương, và rừng nứa bên bờ tre... nhớ về thời gian bốn mùa mà chúng ta đã cùng nhau trải qua.
- Kỷ niệm về những con người Việt Bắc: Dù gặp phải gian khó, đầy gian truân nhưng không bao giờ từ bỏ, họ đã cùng nhau vượt qua những khó khăn, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong cảnh rét đói. Nhớ về những khoảnh khắc ấm áp bên đồng đội và đồng bào, cùng với những giai điệu hò hát, và hình ảnh đáng yêu của 'cô em gái' lao động.
- Hình ảnh đoàn kết, sức mạnh hào hùng trong cuộc chiến
- Kỷ niệm về những chiến công hào hùng, niềm hạnh phúc khi chiến thắng
⇒ Tình cảm của người chiến sĩ dành cho nhân dân và quê hương Việt Bắc cũng chính là tình cảm mà nhà thơ dành cho dân tộc, đất nước, và tình yêu cuộc sống kháng chiến.
3. Bức tranh tứ bình qua góc nhìn đầy tình thương của Tố Hữu
- Người ra đi trăn trở, tràn đầy lòng chân thành và sâu lắng.
- “Hoa và con người”: hình ảnh niềm nhớ dành cho một đối tượng cụ thể
- Đại từ nhân xưng 'mình-ta' thể hiện tình cảm gắn bó sâu đậm của người ra đi và người ở lại
- Điểm nhấn từ 'ta về' lộ ý niệm, tình cảm lưu luyến, đau đớn trong lúc chia tay, làm dấy lên những kỷ niệm đã qua.
- Trong nỗi nhớ, bức tranh hiện lên với sự gắn kết giữa cảnh vật và con người
- Cảnh thiên nhiên qua 4 mùa, thành bức tranh tứ bình được ghi lại bằng nét vẽ tỉ mỉ, hồn thơ cổ điển
- Vẻ đẹp của mùa đông: thiên nhiên lấp lánh sắc đỏ tươi của hoa chuối, sự tương phản màu sắc tạo nên vẻ rực rỡ. Không gian trở nên tươi sáng, ấm áp nhờ sắc đỏ, khiến nỗi nhớ thêm phần mãnh liệt trong lòng người.
- Mùa xuân, thiên nhiên Việt Bắc khoác lên mình gam màu xanh của núi rừng, đắp chéo dưới làn màu trắng tinh khôi của hoa mơ. Động từ “nở” và tính từ “trắng” mô tả đầy đủ sự tươi mới của mùa xuân. Trong cảnh này, con người lao động miệt mài, tạo nên bức tranh hài hòa.
- Mùa hạ, Việt Bắc tỏa sáng với màu vàng tươi của rừng phách. Phong cảnh mùa hạ hiện ra với vẻ đẹp cổ điển, hữu tình lung linh.
- Và cuối cùng là cảnh thu với vẻ đẹp của đêm trăng. Một hình ảnh huyền bí, hiền hòa và mơ mộng. Vẻ đẹp ấy mang theo những ước mơ tươi sáng cho tương lai.
- Đoạn thơ kết thúc bằng 'khúc hát của tình yêu thủy chung'. Đó là tiếng hát của người ở lại cũng như của người ra đi. Khúc hát đó là biểu tượng của sự hy vọng trân trọng, của tình yêu quê hương sâu sắc.
⇒ Đoạn thơ khai mở ra thế giới của vẻ đẹp: bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, con người đẹp, cùng với tấm lòng đẹp đong đầy nỗi nhớ. Thể hiện tình quê hương, tình dân tộc cao đẹp của nhà thơ.
4. Vẻ đẹp của Việt Bắc trong những ngày đầy hào hùng ra trận.
- Bằng cách sử dụng bút pháp của sử thi, tác giả vẽ lên hình ảnh của đoàn quân hào hùng trên những con đường ra trận.
- Điệp từ “đêm đêm” miêu tả thời gian kéo dài, từ “rầm rập” âm thanh phối hợp với nhịp thơ 2/2 mô tả bước chân hành quân mạnh mẽ, đều đặn.
- Việc nói quá về “đất rung” thể hiện sức mạnh phi thường của đoàn quân.
- Chân dung của đoàn quân đặc trưng cho dân tộc anh hùng.
- Dù đường hành quân gian nan, nguy hiểm, nhưng các chiến sĩ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, mây trời, niềm vui trong việc ngắm cảnh: thể hiện lòng yêu đời, lạc quan, tin vào tương lai.
- Hoán dụ “mũ nan”: người chiến sĩ ra chiến trường mang theo tình yêu quê hương để thêm động lực chiến đấu
- Hình ảnh súng và sao mang tính biểu tượng. Đầu súng tượng trưng cho chiến tranh, sao vẽ ra khung cảnh bình yên, tương lai tươi sáng hoặc ánh sao còn ẩn dụ cho ánh mắt người yêu.
- Hình ảnh của đoàn công nhân
- Ánh đuốc sáng gợi lên không khí lao động nhiệt huyết, phá vỡ trở ngại. Ánh sáng ấy toát lên sức mạnh, quyết tâm và gieo lên niềm tin tươi sáng.
- Hình ảnh “bước chân vượt đá” thể hiện sức mạnh vĩ đại của đoàn công nhân.
- Đoàn công nhân mang vẻ đẹp của những anh hùng ra trận, sức mạnh của cuộc chiến nhân dân
- Đoàn quân ra trận gửi về nhiều chiến công vang dội, làm rung chuyển địa cầu.
- Liệt kê các địa danh để thấy chiến thắng ấn tượng, phấn khích
- Điệp từ “vui” diễn tả niềm hạnh phúc, phấn khích không ngừng trong chiến thắng
⇒ Đoạn thơ tái hiện chân dung Việt Bắc trong những ngày ra trận, đồng thời tôn vinh sự anh hùng của Việt Bắc và đất nước.
III. Kết bài Phân tích bài Việt Bắc
Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa cổ điển và hiện đại, cảnh và người, tình và lí, cũng như mang đậm chất thơ dân gian, sử thi anh hùng mà chỉ có Tố Hữu có thể tạo ra.
..................
Sơ đồ tư duy về bài thơ Việt Bắc
Phân tích bài thơ 'Việt Bắc' - Mẫu 1
Đất nước Việt Nam đã trải qua những năm kháng chiến, với những người dân đã âm thầm đóng góp tinh thần qua lời thơ, lời văn. Trong số các tác phẩm đó, có bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Đây là một biểu hiện chân thành trong buổi chia tay đầy lưu luyến giữa nhân dân Việt Bắc và các cán bộ cách mạng.
Các tác phẩm lớn của Tố Hữu thường được viết vào những giai đoạn quan trọng của lịch sử cách mạng Việt Nam. 'Việt Bắc' - một kiệt tác của Tố Hữu, cũng được sáng tác vào một thời điểm quan trọng của đất nước.
Tố Hữu không chỉ là một nhà thơ mà còn là một chiến sĩ. Ông sáng tác thơ với mục đích cao cả, vì sự nghiệp của dân tộc, của Đảng. Thơ của ông thường thể hiện sự sống lớn, tình yêu của dân tộc và cách mạng. Tinh thần trong thơ của Tố Hữu luôn hướng về nhân dân, về cách mạng, về sự hào hùng lịch sử của dân tộc.
Năm 1954, sau khi chiến thắng cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, hoà bình được thiết lập. Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng trung ương Đảng và bộ đội đã rời Việt Bắc, quay về Thủ đô Hà Nội. Trong không khí chia tay đầy nhớ nhung giữa nhân dân và cán bộ cách mạng, nhà thơ Tố Hữu đã sáng tác bài thơ 'Việt Bắc'.
Bài thơ 'Việt Bắc' được Tố Hữu viết vào tháng 12 năm 1945, nhân dịp trung ương Đảng và Chính phủ rời chiến khu, trở về thủ đô Hà Nội. Đây là một trong những tác phẩm cao nhất của thơ Tố Hữu, đồng thời cũng là một thành tựu quan trọng, đóng góp to lớn cho thơ ca kháng chiến chống Pháp.
Qua việc phân tích bài thơ 'Việt Bắc', chúng ta có thể nhìn thấy sự gắn bó thân thiết giữa những người ra đi và những người ở lại, giữa miền xuôi và miền ngược, giữa những người cán bộ và thủ đô kháng chiến, với nhân dân ở Việt Bắc.
Với tầm nhìn của một nhà thơ cách mạng, một nhà tư tưởng, Tố Hữu đã sâu sắc phản ánh hiện thực của mười lăm năm kháng chiến ở Việt Bắc và dự báo những diễn biến tư tưởng trong thời gian hòa bình.
Tình yêu thiên nhiên, đất nước trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu được thể hiện một cách sâu sắc qua sự gắn bó với núi rừng của Việt Bắc trong suốt những năm tháng chiến đấu với nhân dân nơi đây. Một tình cảm gắn bó thân thiết như những người con của vùng đất này.
Nỗi nhớ trong tâm trí của tác giả là nỗi nhớ của một người cán bộ sắp phải rời xa Việt Bắc, quay về phía Nam. Hình ảnh của Việt Bắc hiện lên rất mộc mạc nhưng đã ôm trọn nỗi nhớ trong lòng của Tố Hữu.
Hình ảnh 'Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương', những bức tranh về bản làng mờ mờ trong sương khói, ánh lửa ấm áp chiếu sáng trong đêm, hay 'rừng nứa bờ tre, ngòi Thia, sông Đáy', tiếng 'Chày đêm nện cối đều đều suối xa'... tất cả những nét đẹp bình dị của một vùng rừng núi hoang vắng nhưng vẫn đong đầy tình thương, đặc biệt là những trái tim con người ở đây khiến Tố Hữu nhớ mãi, mang trong mình nhiều ý nghĩa nhất.
Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
Tố Hữu sử dụng thành công lối đối đáp 'ta', 'mình'. 'ta về mình có nhớ ta. Ta về ta nhớ những hoa cùng người'. Nỗi nhớ không phai mờ, không dễ xóa nơi mà đã từng gắn bó, yêu thương với bao kỷ niệm, cùng dân sống và đấu tranh. Ấn tượng của tác giả về con người Việt Bắc luôn chăm chỉ trong lao động, trung thành trong tình bạn.
Thiên nhiên Việt Bắc được Tố Hữu phản ánh rất sâu sắc, với cảnh đẹp phong phú, đa dạng, thay đổi theo từng mùa. Đi kèm với cảnh đó là những con người đơn giản, làm ruộng, trồng cây sắn... Nhưng tất cả đều đóng góp, hợp sức để tạo nên một sức mạnh lớn mạnh mẽ, góp phần xây dựng cuộc chiến tranh kháng chiến.
Trong ký ức của Tố Hữu, Việt Bắc hiện lên với hình ảnh những căn nhà 'hắt hiu lau xám, đậm đà tình son', hình ảnh của người mẹ 'đứng ôm con đi rẫy bẻ từng bắp ngô'.
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng.
Câu thơ trữ tình vang lên tạo nên sự đằm thắm gắn bó giữa tình đồng chí và nhân dân.
Những hình ảnh chiến đấu hào hùng, những hoạt động sôi nổi, tinh thần sục sôi chiến đấu âm vang trong những câu thơ trong phân tích bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu đậm chất sử thi đã miêu tả một cách hùng tráng.
Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.
Một dân tộc đã vượt qua bao gian khó hi sinh đã tạo nên những chiến công, kỳ tích: Phù Thông, đèo Giàng, sông Lô, Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên…Tố Hữu đã đi sâu vào để giải thích cội nguồn sức mạnh chung một lòng để giành những thắng lợi vẻ vang ấy.
Đây là sức mạnh toàn dân, toàn quân trong cuộc kháng chiến, sự liên kết chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên:
Nhớ lúc kẻ thù tới tấn công
Rừng cây núi đá ta cùng đấu tranh
Thành lũy sắt dày trên Tây Núi
Rừng che khu vực quân đội, rừng vây quân thù
Sương mù bao phủ khắp nơi
Trên trời dưới đất, tất cả hướng chiến khu đều cùng lòng.
Bằng những từ ngữ trang trọng và chân thành, Tố Hữu đã nhấn mạnh hình ảnh và vai trò quan trọng của Việt Bắc trong cuộc cách mạng. Nơi này như một quê hương, nơi chiến khu đã nuôi dưỡng một sức mạnh vững mạnh trong cuộc kháng chiến kiên cường của dân tộc ta:
Khi ta về, ta có nhớ núi non
Nhớ thời còn chiến đấu với Nhật, thời Việt Minh
Khi ta đi, ta vẫn nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái nhà, cây đa nào?
Những câu thơ chứa đựng tình cảm sâu sắc, lời ca dao về lòng yêu nước. Trong cuộc kháng chiến vĩ đại ấy, đã có Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng, đã có trung ương và chính phủ thảo luận về công việc cùng nhau, đã có những con người tài năng, những lý tưởng cao đẹp, những con đường đúng đắn, minh bạch đã tạo ra chiến thắng vẻ vang ấy.
Ở nơi nào cảm xúc đau đớn như con người Việt Bắc
Nhìn về hướng Việt Bắc để nuôi lên tinh thần kiên định
Mười lăm năm ấy, ai có thể quên được
Quê hương của Cách mạng đã xây dựng nên Cộng hòa
Từ tình yêu sâu đậm với Việt Bắc, Tố Hữu đã đặt niềm tin mạnh mẽ vào một tương lai tươi sáng, vào sức mạnh của toàn bộ nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng và Bác Hồ. Nhà thơ đã tạo ra một bức tranh rực rỡ về dân tộc:
Ngày mai sẽ rộn ràng khắp sơn cước
Con tàu lướt trên dòng, khắp mọi nơi mạng lưới được dựng lên
Than Phấn Mễ, sông Cao Bằng nổi tiếng
Những hình ảnh này là ước mơ, khát vọng không chỉ của những người lính kháng chiến mà còn của toàn bộ nhân dân. Tác giả không quên những điều truyền thống khi tạo ra cái mới, luôn nhớ đến sự liên kết giữa miền dưới và miền trên.
Khi ta trở về thành phố xa lạ
Có còn nhìn thấy dãy núi xa xa không?
Trong đám đông, có còn nhớ về quê hương?
Khi đèn sáng, có còn nhớ về ánh trăng giữa rừng?
Đây cũng là cách tác giả muốn nhắc nhở đừng để sự thay đổi của môi trường khi trở về thủ đô làm cho ta quên đi nghĩa tình xưa. Những bài thơ của Tố Hữu vẫn giữ nguyên những giá trị đó cho đến ngày nay.
Hai câu thơ tạo ra sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng: trong khi câu trên miêu tả bóng tối đen tăm của cuộc sống nô lệ dưới thời đô hộ của kẻ thù, câu dưới lại toả sáng niềm tin vào một tương lai tươi sáng, chiến thắng vẻ vang. Thực tế, trong đoạn thơ này, Tố Hữu sử dụng một hệ thống từ chỉ ánh sáng như ánh sao, đỏ đuốc, lửa bay, để tương phản với một hệ thống từ chỉ bóng tối như đêm đêm, nghìn đêm, thăm thẳm – với xu hướng ánh sáng lấn át bóng tối, tác giả có ý muốn nêu bật sự mạnh mẽ của dân tộc ta trước mọi kẻ thù tối tăm, đồng thời khẳng định rằng những ngày sáng sủa, hạnh phúc sẽ đến với dân tộc ta.
Có những tác phẩm văn học chỉ mô tả một phần nhỏ cuộc sống hoặc một nhân vật cụ thể, nhưng với bài thơ Việt Bắc, chúng ta thấy được toàn bộ hình ảnh của dân tộc Việt Nam. Cả bài thơ như một bản nhạc nhẹ nhàng, tha thiết, viết ra như một khúc tình ca và trường ca cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, về những con người hy sinh vì độc lập tự do của đất nước. Qua bài thơ Việt Bắc, tác giả cũng thể hiện tấm lòng của mình với người dân Việt Bắc, những cán bộ cách mạng tận tụy vì sự nghiệp giải phóng dân tộc. Bài thơ cũng nhắc nhở thế hệ trẻ phải nhớ công ơn của những anh hùng dân tộc, những trang sử hào hùng đầy máu và nước mắt.
Phân tích Việt Bắc vô cùng chất lượng - Mẫu 2
Văn học kháng chiến vẫn đóng vai trò quan trọng trong văn học Việt Nam cho đến ngày nay. “Việt Bắc” của Tố Hữu được đánh giá cao là một tác phẩm đồ sộ, chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc, là tiếng nói của dân tộc ta trong cuộc kháng chiến khốc liệt. Phân tích Việt Bắc, ta thấy được tình cảm bền chặt, sự đoàn kết của nhân dân qua bút pháp tài hoa, trữ tình của tác giả.
Tố Hữu là một nhà thơ hiện đại vĩ đại, được biết đến như ngọn cờ đầu của phong trào thơ Cách mạng Việt Nam. Cuộc đời nghệ thuật của ông luôn đi đôi với những bước tiến của Cách mạng dân tộc, khiến cho thơ của ông trở nên sâu lắng và hào hùng nhưng vẫn rất sâu sắc. Những bài thơ của Tố Hữu đơn giản, ấm áp nhưng đậm chất chính trị.
Bài thơ “Việt Bắc” được viết ra sau chiến thắng trước thực dân Pháp, là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Tố Hữu. Vào những năm 40 của thế kỷ trước, Việt Bắc là căn cứ chiến lược của cuộc chiến. Nơi đây, nhân dân và chiến sĩ cùng nhau sống, bảo vệ và chiến đấu. Sau chiến thắng lịch sử vào năm 1954, Trung ương Đảng và Chính phủ đã rời Việt Bắc để về Hà Nội. Nhân dịp sự kiện trọng đại này, Tố Hữu đã sáng tác bài thơ “Việt Bắc”. Qua lời thơ, ông tái hiện lại tình yêu thương, lòng biết ơn sâu nặng của quân dân trong cuộc chiến, là tiếng lòng của dân ta trong cuộc chiến tranh đầy máu, gian lao.
Trong bài thơ này, tác giả thể hiện lời của người ở lại, là tiếng lòng của nhân dân Việt Bắc khi cán bộ, chiến sĩ về quê hương. Với thể thơ lục bát, lời thơ truyền đạt tâm trạng, tình cảm của họ vô cùng chân thành, lưu luyến không ngừng:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn”
Phân tích “Việt Bắc” cho thấy những câu thơ này thể hiện tâm trạng của người ở lại, sự ghi nhớ và tiếc nuối khi phải xa nhau. Họ phải xa cách với những người chiến sĩ Cách mạng đã cùng nhau gắn bó suốt mười lăm năm. Tác giả sử dụng hai đại từ xưng hô “ta” và “mình” một cách khéo léo, thể hiện sự gắn bó, lòng trung thành của cán bộ và nhân dân. Trong đoạn thơ này, Tố Hữu chỉ ra một khoảng thời gian cụ thể là “mười lăm năm ấy”. Đó là một thời kỳ dài, gắn liền với cuộc chiến tranh khốc liệt của quân và dân ta chống lại thực dân Pháp. Đó cũng là thời gian mà tình cảm giữa quân và dân trở nên rất sâu đậm, mặn nồng. Bây giờ, cả người ra đi và người ở lại đều chứa đựng nỗi nhớ thương, nhìn đâu cũng thấy những hình ảnh của quá khứ, vẹn nguyên và tinh khôi trong lòng. Tố Hữu dường như đã truyền đạt cho độc giả một cảm giác vấn vương đầy ẩn dụ.
Tình trạng quyến luyến, bế quan của những người ở lại khiến cho những người ra đi không thể không lo lắng. Dường như không ai muốn bước ra đi:
“Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bồn chồn trong lòng, không muốn bước ra đi
Áo chàm đưa lời biệt ly
Cầm tay nhau, không biết nên nói điều gì hôm nay”
Những lời tâm tình, thủ thỉ của những người ở lại đã khiến cho những người về không lòng nào dám rời đi. Những lời tâm sự ấy bây giờ khiến cho những kỷ niệm và những nỗi nhớ tràn về, không thể nào quên. Tất cả cảm xúc ấy được tác giả gói gọn trong hai từ “bồn chồn”. Nó như dùng dằng, không muốn bước ra đi, lại như nỗi buồn man mác khi nghĩ tới cảnh chia xa. Cảm xúc ấy khó có thể diễn tả bằng lời một cách dễ dàng.
Lúc này đây, tâm trạng của những người ra đi và những người ở lại đều không thể hiểu được tại sao lại như vậy. Có lẽ tình yêu đã quá lớn và kỷ niệm đã quá nhiều để có thể rời bỏ. Suốt 15 năm sống và gắn bó với mảnh đất này, đồng đội và đồng bào đã phải chịu đựng bao nhiêu cay đắng, ngọt ngào, san sẻ cho nhau từng bữa cơm, giấc ngủ. Những năm tháng khó khăn ấy không chỉ kể lại trong vài câu chữ như thế này, nhưng chính những câu chữ đã khiến cho cảm xúc tràn ra, không thể ngừng nhớ và mong chờ. Người ra đi đã đáp lại tình cảm của người ở lại:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước đầy tình yêu thương”
“Ta” và “mình” dường như hoà quyện với nhau thành một thể thống nhất, không thể tách rời nhau. Người ra đi một lòng khẳng định rằng “tình yêu thương đậm đà”. Hai từ “đậm đà” như được ghim chặt vào lòng người đọc, tấm lòng kiên định và trung thành trước sau như một. Đó là tình cảm vô cùng thiêng liêng và cao quý.
Phân tích Việt Bắc mới hiểu được rằng khi nhớ về núi rừng Việt Bắc, tác giả nhớ đến tất cả thiên nhiên và con người ở đó. Mọi thứ hiện lên đều rất sống động, đậm ý nghĩa và trọn vẹn tình thương. Chỉ với vài nét phác họa về thiên nhiên và con người ở đó, bức tranh hiện lên một cách hoàn thiện, ý nghĩa và đẹp đẽ nhất:
“Ta về mình có nhớ mình
Ta về ta nhớ hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối rợp rạt
Đèo cao ánh nắng sưởi ấm lòng
Ngày xuân hoa nở trắng bốn phương
Nhớ người đan nón, chuốt tơ hồng
Ve râm ran, rừng phách tiếng róc rách
Nhớ em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi, hòa bình êm đềm
Nhớ em gái hái măng một mình”
Một bức tranh về thiên nhiên và con người tuyệt đẹp, sống động và tinh khôi của núi rừng Việt Bắc. Trong bức tranh đó không chỉ có hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ mà còn có hình ảnh về con người chân chất, mộc mạc nhưng đầy tình cảm và ý nghĩa. Có lẽ đây là đoạn thơ hay nhất, đẹp nhất và trữ tình nhất trong toàn bộ bài thơ Việt Bắc. Nó chính là điểm sáng làm cho cả bài thơ tràn đầy tình yêu thương và tinh thần lạc quan nhất.
Từ “nhớ” được tác giả sử dụng lặp đi lặp lại nhiều lần trong toàn bộ tác phẩm. Điều đó khiến cho nỗi nhớ trong cả bài thơ dường như tràn đầy, cảm xúc của tác giả cũng như trào dâng, dội lên mãnh liệt và bùng nổ, hiện lên mạnh mẽ trên từng chữ.
Nhà thơ Tố Hữu không chỉ nhớ về cảnh vật và con người ở Việt Bắc mà hơn hết, ông còn nhớ về những trận chiến tranh khốc liệt, gian khổ đã diễn ra trong suốt thời gian dài:
“Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh phản tây
Núi giăng thành lũy sắt bao bọc
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”
Tại đây, giọng thơ không còn là của sự thủ thỉ, tâm tình như trước mà trở nên hùng tráng, vang dội hơn khi nói về cuộc chiến oanh liệt của dân tộc ta. Những trận chiến ấy diễn ra giữa núi rừng Việt Bắc, để lại dấu ấn rõ nét. Và không chỉ con người đoàn kết, mà thiên nhiên cũng dường như đang cùng chiến sĩ “vây quân thù”.
Qua những câu thơ này, hình ảnh hào khí Đông A như tái hiện, mạnh mẽ và đầy tự hào. Và cho đến mai sau, chiến thắng vẻ vang và tinh thần đoàn kết sẽ mãi mãi được ghi nhận và kỷ niệm.
Với thể thơ lục bát, giọng thơ trữ tình cùng những hình ảnh độc đáo, “Việt Bắc” đã thành công trong việc mô tả một sự kiện quan trọng của dân tộc. Hơn thế nữa, bài thơ đã tái hiện một chặng đường hào hùng, tình cảm chắc chắn, sự gắn bó của quân và dân – những yếu tố quan trọng đem lại chiến thắng hùng hậu cho dân tộc. Đó là những con người bé nhỏ nhưng phi thường, hy sinh vì dân, vì nước, vì Cách mạng, đoàn kết, trung thành với lý tưởng cao cả.
Phân tích Việt Bắc đạt 9+ - Mẫu 3
Thơ của Tố Hữu là tiếng nói của dân tộc, của tâm hồn những con người sâu sắc gắn bó với sự nghiệp cách mạng, với quê hương, với đất nước. Trong những vần thơ ấy, ta cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc, trung thực, bắt nguồn từ một trái tim trung thành với dân tộc và nhân dân, đặc biệt là trong bài thơ Việt Bắc, một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Tố Hữu.
Tố Hữu (1920-2002), tên thật là Nguyễn Duy Thành, quê ở xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, là người con của văn hóa dân gian. Ông là một nhà thơ lớn, một bậc tiên phong của văn học cách mạng Việt Nam, thơ của ông luôn đi kèm với những chặng đường cách mạng của dân tộc. Phong cách thơ của ông mang đậm tính trữ tình chính trị, hướng đến cái tôi chung với lẽ sống lớn, niềm vui lớn, cái tôi trong thơ của ông luôn phản ánh ý chí của Đảng, cộng đồng dân tộc, những vần thơ đó không chỉ giàu nhạc điệu mà còn mang tính dân tộc sâu sắc.
Ngày 7/5/1954, chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc với chiến thắng lịch sử, mở ra một trang sử mới, một thời đại mới cho nước ta. Sau khi kí kết Hiệp định Giơ-ne-vơ (7/1954), miền Bắc được giải phóng hoàn toàn, quân Pháp rút lui. Tháng 10/1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh ra chỉ thị, toàn bộ các cơ quan trung ương Đảng và Chính phủ dời từ Việt Bắc về thủ đô. Từ đó, những chiến sĩ cách mạng chia tay với miền rừng núi bạt ngàn để trở về, bước vào một giai đoạn mới của cách mạng dân tộc, và Việt Bắc đã ra đời trong một bối cảnh đặc biệt như vậy.
Bài thơ mở đầu bằng giọng thơ trữ tình, dịu dàng, tha thiết, tôn vinh tình cảm của người ở lại dành cho người ra đi.
“Ta trở lại, lòng nhớ vấn vương
Mười lăm năm kia, sâu đậm như sóng.
Ta về, lòng còn nhớ không?
Ngắm cây, nhớ núi, sông dạt dào?
Tác giả sử dụng cặp từ “mình-ta” để phản ánh sự đồng lòng giữa những người cách mạng và người dân Việt Bắc. Cách diễn đạt này không chỉ thể hiện tình yêu dành cho dân tộc mà còn thể hiện sự gắn bó sâu sắc trong quãng thời gian kháng chiến. Cặp từ “Mười lăm năm kia, sâu đậm như sóng” nhấn mạnh sự bền bỉ và mặn nồng của tình cảm trong suốt thời gian kháng chiến. Tác giả vẽ nên hình ảnh mối quan hệ giữa người dân và chiến sĩ cách mạng bằng những từ ngữ đầy tinh tế, sâu lắng, làm cho cảm xúc lan tỏa khắp nơi.
“Tiếng ai thầm thì bên bờ
Bâng khuâng trong lòng, chần chừ bước đi
Áo chàm buồn tỏa hương lìa biệt
Cầm tay nhau, hồi tưởng ngày qua…”
Từ “ai” và cách sắp xếp từ ngữ trong câu thơ tạo ra một bức tranh tình cảm phong phú, đầy ý nghĩa. Từ “thầm thì” và “bâng khuâng” thể hiện sự trăn trở, bồn chồn khi phải rời xa. “Áo chàm buồn tỏa hương lìa biệt” tạo nên hình ảnh lưu luyến, biệt ly, làm cho cảm xúc dâng trào trong lòng. Câu cuối cùng “Cầm tay nhau, hồi tưởng ngày qua…” tạo ra một khoảnh khắc buồn trong bước chân rời xa, khiến cho kỷ niệm ùa về đầy xúc động.
“Ta đi, lòng còn khắc khoải ngày
Mưa rơi, suối lũ, mây sông mù mịt
Ta về, có còn nhớ chiến khu?
Chiếc cơm, giọt muối, gánh nặng mùa đời?
Ta về, rừng núi nhớ ai?
Trái ngọt rụng, măng xanh phôi phai…”
Sau mỗi từ “Ta đi”, “Ta về”, nhà thơ đã sắp xếp một dấu phẩy, đây là khoảnh khắc, là thời điểm đặc biệt, để tận hưởng kỷ niệm trong lòng. Những kỷ niệm đó sống trong từng khoảnh khắc của “những ngày”, không gian “chiến khu”. Hình ảnh “mưa nguồn suối lũ”, “mây và sương mù”, “điểm chấm muối trên cơm”, là biểu tượng cho những gian khó khăn của người làm cách mạng trong những năm đầu kháng chiến ở núi rừng Việt Bắc, và những khó khăn đó đã làm cho tình đoàn kết giữa quân và dân trở nên chặt chẽ, vững bền. Phương pháp nhân hóa “rừng núi nhớ ai” như thổi vào khung cảnh của núi rừng sự nhớ nhung, sâu sắc, từ từ điều chỉnh “ai” tạo ra một cảm xúc ân tình. Cụm từ “trái bùi rụng”, “măng trải già” đã thể hiện nỗi buồn sâu thẳm, trống trải khi người cách mạng về để lại núi rừng Tây Bắc trải rộng, lạ lẫm khi cuộc sống thay đổi từ sự phồn thịnh sang sự yên bình.
“Ta đi, còn nhớ nhà
Quét lau nhà, son lòng sâu đậm
Ta về vẫn nhớ non sông
Nhớ thời kháng Nhật, thời Việt Minh
Ta đi vẫn nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái nhà, cây đa?”
Nỗi nhớ đó được thể hiện rõ ràng hơn với từ “nhà”, sự đối lập trong câu thơ “Quét lau nhà, son lòng sâu đậm”, khẳng định rằng càng khó khăn, thì tình đoàn kết giữa quân và dân càng trở nên chặt chẽ, bền vững. Những người ở lại nhớ lại những kỷ niệm từ những ngày đầu tiên, từ những năm kháng chiến chống Nhật để những kỷ niệm đó chạm sâu vào tâm trí người đi. Từ “ta” được lặp lại trong câu thơ “Ta đi vẫn nhớ mình” đã nhắc nhở đến câu ca dao “Ta với mình tuy hai mà một” để thể hiện sự gắn bó chặt chẽ. Những địa danh quen thuộc với người ra đi và cả người ở lại “Tân Trào, Hồng Thái, mái nhà, cây đa?”, nhắc nhở lại những kỷ niệm cũ, hào hùng, tình cảm sâu sắc của những chiến sĩ cách mạng với dân Tây Bắc.
“Ta với mình, mình với ta
Con tim sau cùng đầy đặn niềm tin
Ta đi, ta về vẫn nhớ ta
Nguyên tắc nhưng nước mắt cũng thế...
Nhớ như nhớ người yêu
Trăng sáng đỉnh núi, nắng chiều trên lưng
Nhớ từng hơi khói, từng hạt sương
Bếp lửa sáng soi đường thân yêu về.
Nhớ từng góc rừng, từng bờ suối
Sông Thao, suối Nậm, vơi bao niềm vui”
Lối đối đáp “ta-mình” tiếp tục được sử dụng, cấu trúc “Ta với mình, mình với ta” tạo ra lời nói đồng điệu. Tại đây, ta cũng là mình, mình cũng là ta. Câu thơ “Con tim sau cùng đầy đặn niềm tin” đã thể hiện tình cảm trung thành mà người cách mạng dành cho đất nước nghĩa tình, như một lời thề trong tình yêu hai người. So sánh trong câu “Nguyên tắc nhưng nước mắt cũng thế...”, đã thể hiện một điều cực kỳ thiêng liêng và sâu sắc: Tình cảm của con người Việt Bắc thật sự trong sạch, không bao giờ cạn kiệt như tình yêu của mẹ với con cái. Nhà thơ đã so sánh nỗi nhớ ở đây giống như nỗi nhớ người yêu, để tạo ra một cảm xúc cách mạng, tình quân dân để tất cả trở nên nồng nàn hơn, dịu dàng hơn. Và vì nỗi nhớ trong tình yêu là nỗi nhớ thâm sâu và đầy cảm xúc nhất, từ nỗi nhớ ấy, Việt Bắc hiện ra với một không gian thật lãng mạn, câu thơ “Trăng sáng đỉnh núi, nắng chiều trên lưng” đã thể hiện nỗi nhớ trải rộng trong không gian và tồn tại trong từng khoảnh khắc của thời gian, cả đêm và ngày. Hình ảnh “Bếp lửa sáng soi đường thân yêu về.” gợi lên một Việt Bắc ấm áp, mến thương. Điệp ngữ “nhớ từng” đưa chúng ta đến với những cảm xúc như nhà thơ đang mở từng trang ký ức, Tố Hữu đã liệt kê những địa danh “sông Thao, suối Nậm” và đến hai từ kết thúc đoạn thơ, nơi đây không chỉ còn là địa danh mà là nơi chứa đựng những kỷ niệm: Bao niềm vui, bao niềm hạnh phúc đầy tràn, bao tình yêu thương ấm áp.
“Ta đi, nhớ những ngày ấy
Ở đây, ở đó, đắng cay ngọt bùi...
Yêu thương, chia sẻ củ sắn lùi
Bát cơm chia nửa, chăn sui đắp cùng
Nhớ mẹ nắng cháy lưng
Đưa con lên rẫy, bẻ bắp ngô
Nhớ lớp học vui tờ này
Ðêm đèn đuốc soi đường điện hoa
Nhớ ngày tháng làm việc cơ quan
Đời gian nan vẫn ca vang đèo núi.
Nhớ tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm vắt cối, suối xa tràn...”
Cụm từ “Ta đi, nhớ…” là lời chân thành và gửi gắm tình cảm của người ra đi cho người ở lại, của người cách mạng dành cho đất nước Việt Bắc, cụm từ “Ở đây, ở đó…” kết hợp với “đắng cay ngọt bùi” nhấn mạnh hơn những tình cảm sâu lắng. Hai từ “yêu thương”, nhẹ nhàng mà sâu sắc, người đi và người ở “Yêu thương, chia sẻ củ sắn lùi”, “Bát cơm chia nửa, chăn sui đắp cùng” thể hiện tình đoàn kết, chia sẻ, gắn bó của quân dân, là sức mạnh đã tạo nên chiến thắng Điện Biên Phủ. Hình ảnh mẹ “Đưa con lên rẫy, bẻ bắp ngô”, thể hiện sự cố gắng, vất vả của người mẹ trong cuộc kháng chiến. Tác giả sử dụng điệp ngữ “Nhớ” là nỗi nhớ đầy cảm xúc cùng với những hoạt động trong chiến khu Việt Bắc: Lớp học vui tờ này, giờ liên hoan, ca vang đèo núi, tạo ra một không khí vui tươi, tinh thần lạc quan cách mạng, niềm tin thắng lợi. Đoạn thơ rất giàu nhạc điệu là khúc ca ca ngợi cuộc sống đẹp, nghĩa tình sâu đậm trong lòng người cách mạng và núi rừng Việt Bắc. Câu thơ cuối khép lại với tiếng mõ, tiếng chày, tiếng suối xa gợi nhiều cảm xúc mênh mang, lan tỏa.
“Ta về, nhớ bao kỷ niệm
Nhớ hoa rừng cùng người thân
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao, nắng gay gắt
Xuân về, rừng trắng mơ màng
Nhớ người dệt nón từng sợi
Ve kêu, rừng phách vàng
Nhớ em gái hái măng một mình
Rừng thu, trăng rọi bình yên
Nhớ tiếng hát ân tình, bền vững.”
Bức tranh tứ bình hiện ra thật đẹp đẽ, câu hỏi “Ta về, nhớ…” chứa đựng bao nỗi nhớ, bao tình yêu thương. Cụm từ “bao kỷ niệm” như một lời tâm sự, trong nỗi nhớ của người ra đi, hoa là biểu tượng cho thiên nhiên, một bức tranh thiên nhiên đẹp và thơ mộng. Bắt đầu với mùa đông Việt Bắc, với “hoa chuối đỏ tươi” điểm xuyết trên nền xanh bạt ngàn của núi rừng, tạo nên một bức tranh vô cùng sinh động và nhiều màu sắc, tạo cảm giác ấm áp. Con người hiện ra trong tư thế lao động, rất đẹp rất kỳ vĩ, con người như chiếm lĩnh đỉnh cao. Mùa xuân hiện ra với cảnh “rừng trắng mơ màng”, vô cùng thơ mộng, tạo nên một bức tranh đẹp, ấm áp, lung linh, hình ảnh con người cũng trong trong tư thế lao động “dệt nón từng sợi”, động từ “dệt”, thể hiện một công việc cần cù, kiên nhẫn, tỉ mỉ. Tiếp đến là mùa hạ thật sinh động và tràn đầy sức sống, cảnh thiên nhiên có thêm tiếng ve rộn rã ngân vang núi rừng và tràn đầy sắc vàng của rừng phách. Hình ảnh “em gái hái măng một mình” thật đẹp và thơ mộng biết bao. Khép lại bức tranh tứ bình là cảnh mùa thu, mùa thu hòa bình, mùa thu của cách mạng tháng tám thành công, mùa thu năm 1954, tất cả đã được tượng trưng trong một vầng trăng rất đẹp. Câu thơ “Nhớ tiếng hát ân tình, bền vững” vừa khép lại bức tranh tứ bình về cảnh và người Việt Bắc, đồng thời cũng khép lại khúc tình ca hào hùng về cuộc kháng chiến.
Con người hiện ra trong tư thế lao động, rất đẹp rất kỳ vĩ, con người như chiếm lĩnh đỉnh cao, hình ảnh được tạo nên bằng nghệ thuật hội tụ ánh sáng của nhiếp ảnh. Mùa xuân hiện ra với cảnh “mơ nở trắng rừng”, vô cùng thơ mộng, tạo nên một bức tranh đẹp, ấm áp, lung linh, hình ảnh con người cũng trong trong tư thế lao động “chuốt từng sợi giang”, động từ “chuốt”, thể hiện một công việc cần cù, kiên nhẫn, tỉ mỉ, khắc họa vẻ đẹp của con người Việt Nam trong kháng chiến. Tiếp đến là mùa hạ thật sinh động và tràn đầy sức sống, cảnh thiên nhiên có thêm tiếng ve rộn rã ngân vang núi rừng và tràn đầy sắc vàng của rừng phách. Hình ảnh “cô em gái hái măng một mình” thật đẹp và thơ mộng biết bao. Khép lại bức tranh tứ bình là cảnh mùa thu, mùa thu hòa bình, mùa thu của cách mạng tháng tám thành công, mùa thu năm 1954, tất cả đã được tượng trưng trong một vầng trăng rất đẹp. Câu thơ “Nhớ tiếng hát ân tình, bền vững” vừa khép lại bức tranh tứ bình về cảnh và người Việt Bắc, đồng thời cũng khép lại khúc tình ca hào hùng về cuộc kháng chiến.
Trong nỗi nhớ của người ra đi và người ở lại, không ai quên những ngày đầu của cuộc kháng chiến, khi mà “Kẻ thù xâm lược”, từ “xâm lược” đã thể hiện sự nguy hiểm của đối phương. “Rừng núi đất trời cùng đồng lòng đánh giặc” cùng với “Đất trời cùng chiến khu một lòng” đã thể hiện sự gắn bó sâu sắc của thiên nhiên và con người trong cuộc kháng chiến. Ở đây, thiên nhiên đã trở thành một sinh vật sống, che chở cho bộ đội, bao vây kẻ thù, hình ảnh “Núi giăng thành lũy sắt dày” kết hợp với “Rừng che bộ đội, rừng vây kẻ thù”, giàu sức mạnh gọi mời, thể hiện sức mạnh của dân tộc, sức mạnh không thể hủy diệt. Từ “nhớ” kết hợp với “nhớ từ”, “nhớ sang”, những địa danh gắn liền với chiến công, tất cả tạo nên nỗi nhớ lan tỏa khắp chiến khu Việt Bắc. Lời thơ mạnh mẽ, hình ảnh sống động cùng với việc sử dụng nghệ thuật tu từ đã giúp nhà thơ khẳng định sức mạnh vĩ đại của dân tộc, cũng như thể hiện nỗi nhớ và lòng biết ơn sâu sắc đối với núi rừng Việt Bắc.
“Những con đường Việt Bắc của chúng ta
Ðêm đêm rộn ràng như lòng đất rung
Quân và dân cùng đoàn kết vững bước
Ánh sao trên đầu súng, bạn và chiếc mũ nan
Người công nhân dũng mãnh từng đoàn
Bước chân vững vàng, đá và lửa
Nghìn đêm sâu thẳm, sương mù dày
Ðèn pha sáng tỏ như ánh mai lên
Tin vui chiến thắng trên muôn miền
Hoà Bình, Tây Bắc, Ðiện Biên vui vẻ
Vui từ Ðồng Tháp, An Khê
Vui trên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng.”
Câu thơ “Những con đường Việt Bắc của chúng ta” đã thể hiện sự kết nối sâu sắc của mảnh đất Việt Bắc, của chiến khu Việt Bắc với nhân dân và đất nước, vì đây là quê hương cách mạng, là trái tim của cả nước trong những ngày kháng chiến chống Pháp. Sự so sánh “như lòng đất rung” kết hợp với hình ảnh “quân và dân cùng đoàn kết vững bước” thể hiện sức mạnh của đoàn quân ra tiền tuyến, đoàn quân dài vô tận, rất hùng mạnh.
Câu thơ “Ánh sao trên đầu súng, bạn và chiếc mũ nan” kết hợp ba biện pháp tu từ ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, hình ảnh “ánh sao đầu súng” gợi nhắc hình ảnh “trăng treo trên đầu súng” trong thơ Chính Hữu và “súng ngửi trời” trong thơ Quang Dũng, thể hiện cao quý của người lính, là một hình ảnh rất đẹp và thơ mộng. Hình ảnh đoàn công nhân vô cùng mạnh mẽ, đông đúc “dũng mãnh từng đoàn”, “bước chân vững vàng”, gợi nhắc đến thành ngữ “Chân cứng đá mềm” khẳng định sức mạnh và lòng kiên trì, bền bỉ của con người Việt Nam trước bão tố chiến tranh. Trong bóng tối của chiến tranh, quân và dân ta luôn hướng về ngày mai, luôn mang niềm tin vững chắc vào một ngày mai chiến thắng. Và cuối cùng, niềm vui chiến thắng đã lan tỏa trên khắp đất nước, những người chiến sĩ về Hà Nội, về miền xuôi, nhưng trong trái tim họ vẫn còn đọng lại biết bao kỷ niệm, biết bao tình yêu thương, họ mang theo niềm vui của sự chiến thắng trong những ngày kháng chiến kết thúc.
“Ai trở về có nhớ không?
Ngọn cờ đỏ rực trên đầu gác cửa hang.
Nắng trưa rực rỡ như sao vàng
Trung ương, Chính phủ thảo luận công việc quân sự
Thực hiện chiến dịch mùa đông
Phát động nông thôn, mở đường giao thông
Giữ đê, chống lũ, trả lương
Chuyển giao hàng hoá, xây dựng trường học...
Ở nơi nào kẻ thù phủ đen
Nhìn lên Việt Bắc: Bác Hồ sáng soi
Ở nơi nào đau khổ như xưa
Nhìn về Việt Bắc để nuôi dưỡng lòng bền.
Mười lăm năm không ai quên
Quê hương cách mạng góp phần xây dựng Cộng hòa
Ta về và ta nhớ mãi
Mái nhà Hồng Tháp cây đa Tân Trào.”
Những dòng thơ cuối cùng đóng lại đoạn trích là phác họa cảnh Việt Bắc sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khắp nơi rộn ràng trong ánh nắng vàng, trong cờ đỏ vui tươi. Trung ương Đảng và Chính phủ đã sắp xếp trở về thủ đô, trong một không khí sôi động, miền Bắc ngày càng phát triển với chính sách mới của Đảng và nhà nước “Giữ đê, chống lũ, thu lương/Gửi dao miền ngược, thêm trường các khu...”. Đồng thời đoạn thơ cũng là lời ca tụng những đóng góp vĩ đại của Bác Hồ yêu quý, là sự biết ơn sâu sắc đối với miền núi rừng Việt Bắc thân thương, dù họ đã về thủ đô nhưng trong lòng những người chiến sĩ cách mạng luôn có một phần dành cho Việt Bắc, dành cho “Mái nhà Hồng Thái, cây đa Tân Trào”.
Cả đoạn trích như một bản nhạc êm đềm, được biểu diễn bởi là khúc tình ca và khúc trường ca về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, về những người anh hùng chiến đấu. Thông qua khúc nhạc tuyệt vời, hùng hồn ấy nhà thơ đã thể hiện được những tình cảm sâu sắc, tha thiết của mình dành cho vùng núi rừng Việt Bắc, ca ngợi tình đồng chí, tình đồng bào. Qua đó, tác giả cũng nhắc nhở người đọc không quên đi những trang sử vĩ đại của dân tộc, những trang sử chứa đựng máu và nước mắt, cũng là những trang sử đầy tinh thần cách mạng, lòng yêu nước sâu sắc.
Phân tích Việt Bắc hay nhất - Mẫu 4
Là một trong những biểu tượng của thơ ca kháng chiến, với tư cách là một nhà thơ – chiến sĩ, Tố Hữu đã đóng góp vào văn học cách mạng nói chung và văn học Việt Nam nói riêng nhiều tác phẩm có giá trị với một phong cách nghệ thuật đặc biệt. Và có thể nói, “Việt Bắc” là một trong những tác phẩm đặc sắc của ông. Bài thơ này được viết vào tháng 10 năm 1954, nhân dịp trung ương Đảng và Chính phủ cùng các chiến sĩ từ căn cứ miền núi trở về miền xuôi.
“Việt Bắc” với việc sử dụng cặp từ nhân xưng “mình” – “ta” cùng với cấu trúc đối thoại thường thấy trong ca dao, dân ca giúp người đọc hình dung cuộc chia ly giữa nhân dân và trung ương Đảng, Chính phủ như là cuộc chia tay của một cặp đôi, đầy cảm xúc, nhớ nhung, thương tiếc và qua đó làm cho nỗi lòng của nhân vật trở nên phong phú, đầy đủ và sâu sắc nhất. Có thể nói, bài thơ được chia thành hai phần, một phần là lời của người ở và một phần là lời của người đi.
Tám dòng thơ đầu của bài thơ là lời đối đáp đầu tiên giữa người ra đi và người ở lại. Qua những dòng thơ ấy, ta có thể tưởng tượng được cảnh tượng buồn bã khi nhân dân Việt Bắc chia tay những người cán bộ:
Mình về mình có nhớ không
Mười lăm năm đầy mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhớ nguồn.
Bằng cách sử dụng câu hỏi “mình về mình có nhớ…” như một cấu trúc điệp, người ở lại gợi lại những kỷ niệm sâu sắc trong khoảng thời gian “mười lăm năm đầy mặn nồng” – mười lăm năm tình thương, mười lăm năm kết nối, mười lăm năm hy sinh mà nhân dân Việt Bắc và những người cán bộ đã cùng nhau trải qua. Trước sự ấm ức và chân thành đó của nhân dân, của người ở lại, người ra đi không thể giấu được lòng. Có lẽ, không ai có thể quên khung cảnh của những người “áo chàm” tiễn cán bộ ra đi, tay trong tay, lời nói nào cũng thốt ra, dù làm gì có thể nói được giữa những người ở và người đi. Khung cảnh ấy được mô tả rõ ràng qua những từ ngữ như “bâng khuâng”, “bồn chồn”, “tay nắm tay nhưng không biết nên nói gì hôm nay”,…
Nếu tám dòng thơ đầu tiên của bài thơ là lời đối đáp đầu tiên giữa người ra đi và người ở lại thì phần còn lại của bài thơ là lời đối đáp thứ hai. Phần đầu của lời đối đáp thứ hai là lời của người ở lại với mười hai dòng thơ. Có vẻ như, trong tâm trạng của người ở lại, câu hỏi “có nhớ” luôn là một điều quan trọng, luôn là một điều luôn hiện diện trong họ và chủ đề của toàn bộ bài thơ. Nếu ở lời đối đáp đầu tiên, câu hỏi “có nhớ” của người ở lại chỉ là một câu hỏi, thì ở đây, người ở lại đã mô tả lại một cách cụ thể, chi tiết những kỷ niệm trong những năm tháng mười lăm. Đó là những kỷ niệm dù khó khăn, gian khổ nhưng tràn đầy tình nghĩa và lòng lạc quan, niềm tin giữa cán bộ và nhân dân. Đặc biệt, ở đây, câu hỏi “có nhớ” lại được nhắc lại nhiều lần như một điều khắc sâu vào trái tim, vào tâm hồn của cả người ra đi và người ở lại.
Và sau đó, trước lời của người ở lại, người ra đi đã khẳng định một cách mạnh mẽ về tình yêu, về cảnh vật ở đây, lời đối đáp của người ra đi như một lời thề trung thành không ngừng – lời thề về một tình yêu không bao giờ phai nhạt, sâu sắc:
Mình với ta, ta với mình
Tình ta mặn mà sau trước, đầy tin yêu
Đi về lại nhớ về mình
Ngọn suối nước nghĩa tình vẫn đong đầy.
Và sau đó, trong câu trả lời của mình, người ra đi đã mô tả một cách chân thực và sâu sắc từng kỷ niệm, từng ấn tượng của mình về thiên nhiên, về con người và về những năm tháng gian khó mà tráng lệ, những tình cảm giữa người ra đi và người ở lại. Trước hết, đó là kỷ niệm về thiên nhiên Việt Bắc. Trong cảm nhận của người ra đi, thiên nhiên Việt Bắc hiện lên trước mắt, mang đầy những đặc điểm riêng của núi rừng Việt Bắc – một bức tranh thiên nhiên mơ mộng, huyền bí, gần gũi và thân quen. Đó là ánh trăng thanh bình giữa dãy núi bao la, mênh mông với hình ảnh đậm đà thơ “trăng lên đỉnh núi”. Đó là “ánh nắng chiều dịu dàng” – ánh nắng ấm áp, êm đềm mỗi buổi chiều. Đó là những làng quê mờ ảo trong màn sương, có những ngọn lửa bừng lên trong đêm tối và cả những khu rừng sậy, bãi tre, dòng suối Lê – những hình ảnh độc đáo, là linh hồn của núi rừng Tây Bắc.
Nhớ từng hơi khói cùng sương
Bếp lửa sáng rợp, thương nhớ từng sớm tối
Nhớ từng rừng sậy, bãi tre
Con suối Thia, dòng Đáy, suối Lê chảy mãi.
Không chỉ dừng lại ở đó, bức tranh thiên nhiên Việt Bắc trong ký ức của người ra đi còn là một bức tranh bốn mùa, để trong đó, người đọc có thể cảm nhận được sự thay đổi của thiên nhiên, của cảnh vật Việt Bắc qua từng mùa trong năm. Mùa đông, thiên nhiên Việt Bắc hiện ra với vẻ hài hòa giữa màu xanh của rừng cây xòe và màu đỏ của những bông hoa chuối rừng – “rừng xanh, hoa chuối đỏ” – sự kết hợp đẹp mắt ấy làm cho bức tranh mùa xuân ở đây thêm phần đẹp mắt, ấm áp và tràn đầy sức sống. Xuân về, đông qua, thiên nhiên Việt Bắc lại bao trùm mình trong màu trắng của hoa mơ – loài hoa đặc trưng, biểu tượng của mùa xuân trên vùng đất Việt Bắc. Sắc trắng của hoa mơ tỏa sáng khắp không gian của núi rừng – “mùa xuân hoa mơ nở trắng rừng”. Và sau đó, mùa hè đến, thiên nhiên ở đây nhanh chóng, đột ngột thay đổi. Dường như, tiếng “ve kêu” làm cho “rừng sậy vàng rực”, rừng sậy đã thay đổi, đã thức tỉnh để chào đón mùa hè. Đặc biệt, trong bức tranh đó, hình ảnh mùa thu với ánh trăng yên bình gợi lên trong chúng ta nhiều cảm xúc, nhiều ấn tượng.
Nhớ về Việt Bắc, người ra đi không chỉ nhớ về vẻ đẹp đặc biệt của thiên nhiên mà còn nhớ về những con người trân quý ở nơi này. Đó là hình ảnh những người mẹ kháng chiến vất vả, kiên cường, khó khăn nhưng chịu khó, cần cù:
Nhớ mẹ nắng cháy lưng
Đưa con ra rẫy, bẻ từng bắp ngô.
Mặc dù gian khổ, vất vả nhưng những người ở đây vẫn sống chung thủy, đoàn kết, họ luôn chia sẻ với nhau, chia ngọt chia khó, luôn lạc quan, yêu cuộc sống để cùng nhau vượt qua những thách thức của cuộc kháng chiến.
Thương nhau, chia cắt củ sắn
Bát cơm chia đều, chăn trải đắp chung
(…)
Nhớ những ngày tháng tại cơ quan
Cuộc sống gian nan vẫn vang lên từng dãy núi.
Hình ảnh con người Việt Bắc mỗi mùa một công việc khác nhau nhưng luôn hiện diện trong lao động, trong việc chăm sóc quê hương, đất nước. Người đọc không thể quên được hình ảnh tỉ mỉ, cẩn thận của “người đan nón từng sợi chiếu”, là hình ảnh của “cô em gái đi hái măng một mình” và cũng là “tiếng hát thân thương vang vọng” đọng lại trong lòng người ra đi với bao niềm suy tư và tình nghĩa. Vì thế, trong ký ức của người ra đi, hình ảnh thiên nhiên và con người Việt Bắc hiện lên vô cùng đẹp đẽ.
Đặc biệt, nhớ về Việt Bắc, người ra đi còn nhớ về một Việt Bắc hùng vĩ trong cuộc kháng chiến. Bằng những từ ngữ thơ mộng, mạnh mẽ, nhanh chóng, rộn rã đã diễn đạt sự hùng mạnh của Việt Bắc trong những năm tháng kháng chiến. Sử dụng các hình ảnh, ngôn từ để để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người đọc. Nhớ về Việt Bắc trong kháng chiến là nhớ về một không gian “các con đường Việt Bắc của chúng ta” – một không gian mở rộng, bao la, vô tận, một bối cảnh rộng lớn. Trên nền không gian mở rộng, bao la ấy, hình ảnh quân và dân ta hiện lên rất rõ, rất đẹp, rất mạnh mẽ. Khí thế đó hiện diện rõ nét qua hình ảnh của những đội quân liên tiếp ra trận, những đội quân này liên tiếp theo sau những đội quân khác tạo thành một hàng dài, tiếp tục “quân đi, đoàn điều, trống đánh trùng điệp”, “dân quân đỏ đuốc từng đội” đồng thời còn là hình ảnh của “đèn pha sáng rực”. Tất cả, tất cả những hình ảnh ấy kết hợp với nhau, bổ sung cho nhau để tạo nên một Việt Bắc với khí thế mạnh mẽ, rộn ràng, dường như tất cả cùng nhau ra trận, mọi người cùng đánh giặc, mọi nhà cùng đánh giặc – hình ảnh một Việt Bắc hùng vĩ, anh dũng trong những năm tháng chống Pháp. Không chỉ nhớ về khí thế hùng mạnh của Việt Bắc, người ra đi còn nhớ và tái hiện lại những chiến thắng rực rỡ, lẫy lừng của quân và dân ta trong cuộc kháng chiến đẫm máu chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp.
Tin tức chiến thắng khắp nơi
Hào hứng tại Hà Bình, Tây Bắc, Điện Biên
Ở Đồng Tháp, An Khê, niềm vui lan tỏa
Nụ cười nở trên Việt Bắc, qua đèo De, qua núi Hồng.
Thêm vào đó, trong mười sáu câu thơ cuối của bài thơ, tác giả còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của Việt Bắc trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Việt Bắc không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, của lòng yêu nước, là nguồn cảm hứng vô tận cho quân và dân ta trong cuộc chiến.
Nơi mọi lúc sợi sáng tương lai
Vẻ lấp lánh của Cụ Hồ soi sáng
Ở những nơi khó khăn, đau khổ
Vẫn nhìn về Việt Bắc để tìm niềm tin và sức mạnh.
Cuối cùng, hai câu kết thúc bài thơ lại một lần nữa khẳng định lòng trung thành với nhân dân, với đất nước cách mạng.
Nỗi nhớ về chúng ta mãi mãi
Mái nhà ấm áp ở Hồng Thái, cây đa Tân Trào.
Tóm lại, bài thơ dùng cặp từ nhân xưng “mình” – “ta” và cấu trúc đối đáp quen thuộc tạo nên một câu chuyện chia tay đầy xúc động giữa cán bộ và nhân dân Việt Bắc. Đây như một bản tình ca về cuộc kháng chiến chống Pháp và tình đoàn kết giữa con người trong cuộc chiến khó khăn đó. Đồng thời, qua đoạn trích, chúng ta hiểu hơn về phong cách thơ của Tố Hữu.
Phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 5
Tố Hữu là một nhà thơ lớn trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong văn học cách mạng. Trong các tác phẩm của ông, ta thấy được sự kết hợp giữa đời sống cách mạng và thơ ca. Ông phản ánh rõ những bước ngoặt lịch sử trong cuộc chiến bảo vệ độc lập dân tộc, tạo ra những tác phẩm độc đáo gợi lên những cảm xúc sâu lắng trong lòng người đọc.
Bài thơ được viết vào năm 1954, ngay sau khi cuộc chiến chống Pháp kết thúc. Tố Hữu, một trong những cán bộ tham gia kháng chiến, trở về từ Việt Bắc, nơi ông đã sống và làm việc, để viết về cuộc chia tay cảm xúc này.
Bài thơ được viết theo thể lục bát, một thể thơ truyền thống của Việt Nam, thể hiện tình cảm một cách uyển chuyển và sâu lắng. Việc sử dụng thể thơ này phản ánh chính xác cảm xúc và kỷ niệm của Tố Hữu về Việt Bắc.
Tác giả khởi đầu bài thơ bằng một chuỗi câu hỏi tĩnh lặng:
Mình về có nhớ ta?
Mười lăm năm vẫn đọng mặn mồ hương.
Mình đi có nhớ không?
Nhìn cây nhớ suối, dòng sông nhớ nguồn.
Tiếng ai thanh thả trong chiều mộng mị
Bồn chồn trong lòng, bước chân lẻ loi
Áo chàm đưa buổi chia li
Điều gì muốn nói trao đôi tay hôm nay…
Mình đi có nhớ những ngày
Mưa rừng suối lũ, mây sông mù
Mình về có nhớ chiến khu
Miếng cơm muối đắng, mối thù nặng vai?
Mình đi có nhớ những rừng núi
Trám lá bắt rụng, măng già
Mình về có nhớ những mái nhà
Đất trời lụa khói, lòng son đậm đà
Mình về còn nhớ núi non
Ký ức kháng Nhật, hồi còn Việt Minh
Mình đi mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?
Những kỷ niệm ấy bây giờ chỉ là dòng kí ức… chậm rãi trôi… Những câu hỏi liên tiếp nhau tạo nên một giai điệu tràn ngập tâm trạng của nhân vật trầm lặng. Thông qua những câu thơ này, cảnh núi rừng Việt Bắc hiện ra sắc nét nhất. Đó là những ngọn núi hùng vĩ, những dòng sông, những trận mưa dồn dập ùa về, làn khói mù bay… Trong bức tranh ấy, cuộc sống và chiến đấu chật vật, khổ cực nhưng gắn bó, đoàn kết, tình thân như những dòng máu chung giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc. Cuộc sống chiến đấu mặc dù gian nan nhưng nhờ sự ủng hộ và đoàn kết của những con người chân chất ở núi rừng đại ngàn kia mà tất cả trở thành những kỷ niệm đẹp không thể nào quên trong lòng hai bên.
Bước đi nhưng lòng vẫn ở lại… trái tim gắn bó hơn mười năm giờ một phần đã thuộc về đất, về người, về núi rừng ở đây giờ phải chia xa thế nào mới là lòng. Người chiến sĩ bước đi trong nỗi nhớ thương. Những câu hỏi của người Việt Bắc không chỉ thể hiện sự lưu luyến mà còn muốn khắc sâu hơn những kỷ niệm ấy.
Cách sử dụng “mình – ta” là cách gọi rất thân mật thể hiện mối quan hệ máu thịt giữa quân và dân, từ đó lời thơ như lời thổ lộ tâm tư, giọng thơ mang dáng dấp nhẹ nhàng và chân thành. Hình ảnh áo chàm trong câu thơ: “Áo chàm đưa buổi chia li…” là hình ảnh ẩn dụ chỉ người Việt Bắc đang trong cảnh buồn bã khi chia tay. Bàn tay gắn chặt, người đi và người ở, họ không biết nói gì ngoài việc đưa tay cho nhau và cảm nhận sự ấm áp từ đôi bàn tay đó. Hành động này đã xuất hiện trong thơ của Chính Hữu:
Áo anh rách bờ vai
Quần tôi thấm đẫm một vài vết vá
Chân không vương giày
Thương nhau nắm chặt bàn tay nhau…
Đúng, giữa bóng đêm lạnh giá, họ không có gì để trao nhau ngoài tình đồng chí đồng đội sắt son. Cái bắt tay đơn giản ấy đã giúp người chiến sĩ vượt qua những gian khó ban đầu của cuộc chiến. Tại đây, việc nắm tay diễn ra trong bối cảnh chia ly, chứng tỏ tình đồng đội mạnh mẽ.
Trước tình cảm sâu lắng và nỗi nhớ đặc biệt, người chiến sĩ dần bày tỏ tấm lòng qua từng lời:
Ta và mình, mình và ta
Lòng ta đong đầy tình đồng chí đồng đội
Mình đi mình về, mình về mình nhớ
Nước nghĩa tình bấy nhiêu, nhớ bấy nhiêu
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng sáng trên đỉnh núi, nắng chiều trải bóng
Nhớ từng tia nắng trong sương
Bên bếp lửa, người thương trở về
Nhớ từng khu rừng, từng đám tre
Suối Lê, ngòi Thia, đầy nước trong lành
Ta đi ta nhớ, nhớ mỗi ngày
Mình ở đây, mình ở đó, niềm vui, nỗi buồn…
Chia nhau củ sắn, gối nửa chăn
Bát cơm chung, người ơi đắp nồi
Nhớ mẹ nắng cháy lòng
Mang con ra ruộng, bẻ từng bắp ngô
Nhớ lớp học, tiếng thầy trò
Đuốc sáng đêm, giờ liên hoan
Nhớ thời gian ở cơ quan
Cuộc sống khó khăn, tiếng ca vang núi đèo
Nhớ tiếng mõ vang cả buổi chiều
Chày đánh gạo, cối xay nước, suối xa…
Kí ức ùa về, mỗi chi tiết như còn nguyên trong tâm trí, như vừa xảy ra ngày hôm qua. Người chiến sĩ khẳng định lòng trung thành, tình đồng đội sâu nặng như nguồn nước trong mát đổ về làng. Họ nhớ đến vầng trăng tròn soi sáng sau những ngọn núi xa, nhớ những tia nắng vàng như mật ruồi xuống những cánh ruộng bậc thang, nhớ những buổi sáng trong mây và khói, nhớ từng dòng suối bên rừng… Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc lại hiện lên trong từng câu thơ, khiến cho những ai đi xa cũng không quên được.
Anh vẫn cảm thấy xúc động và rộn ràng khi nhớ lại hương vị của củ sắn lùi, chia cơm sẻ nửa dù giản dị nhưng đong đầy tình thân. Hình ảnh người mẹ đang địu con ra rẫy là biểu tượng cho phong trào nuôi quân của hậu phương nơi núi rừng Việt Bắc. Nhớ những lớp học, nhớ tiếng hát vang rừng núi của đoàn dân quân… Những kỷ niệm đó thật sự tuyệt vời và đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của anh. Dù không cần lời nói chia tay nhưng qua việc tái hiện một loạt câu hỏi như thế, chúng ta cũng có thể cảm nhận được tình cảm sâu lắng, sự gắn bó chặt chẽ giữa những người cán bộ và nhân dân.
Ta về mình còn nhớ ta
Ta về nhớ hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ thắm
Đèo cao nắng rọi gắn lưng
Xuân tới rừng trắng hoa nở
Nhớ người đan nón từng sợi giang
Vẻo kêu rừng ngút vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ tiếng hát ân tình thủy chung.
Chỉ qua một vài câu thơ, nhà thơ đã tái hiện một cách chân thực và rõ ràng nhất thiên nhiên Việt Bắc qua bốn mùa xuân hạ thu đông. Tuy nhiên, ông lại chọn miêu tả mùa đông trước hết, có lẽ bởi vì đó là mùa mà các chiến sĩ đến và rời đi, là mùa của gặp gỡ và chia ly, nên nó ảnh hưởng sâu sắc nhất. Mùa đông - mùa của những cánh rừng xanh tươi mát, của những bông hoa chuối đỏ rực. Con người hiện lên trong bức tranh mơ màng, sẵn sàng chinh phục tự nhiên: “Đèo cao nắng rọi gắn lưng”. Đông qua xuân về, bức tranh Việt Bắc lại khoác lên mình sắc trắng tinh khôi của hoa mơ, con người trong lao động cần cù và miệt mài. Thu về là những cánh rừng trắng mịn, màu hoa mơ biến thành màu hổ phách cùng với tiếng ve kêu như đang thúc giục trái tim con người. Hình ảnh cô gái Việt hái măng một mình cũng thật đẹp đẽ và mơ mộng. Kết thúc bức tranh bốn mùa là ánh trăng thanh bình cùng với những câu hát trung thành và say đắm.
Có thể nói rằng chỉ qua một vài câu thơ, dòng chảy cuộc sống như dừng lại trên từng dòng chữ. Con người và thiên nhiên Việt Bắc như là trung tâm của bức tranh bốn mùa ấy. Những nàng tiên biểu trưng cho màu sắc của bốn mùa như lướt nhẹ trên những dòng chữ.
Sau những câu thơ miêu tả về thiên nhiên, người chiến sĩ nhắc đến những hoạt động cách mạng sôi nổi của mình:
Khi nhớ lại những lúc giặc xâm lược
Rừng núi Việt Bắc chúng ta cùng chiến đấu với quân xâm lược
Núi che chở bằng thành lũy sắt dày
Rừng là nơi bộ đội ta che chở, bao vây quân thù
Mênh mông sương mù khắp nơi
Trên đất Việt Bắc, chúng ta chiến đấu một lòng
Người về có nhớ không?
Chúng ta nhớ Phủ Thông, đèo Giàng
Nhớ sông Lô, nhớ phố Ràng
Nhớ từ Cao Lạng sang Nhị Hà…
Kí ức về những trận đánh với giặc lại ùa về trong tâm trí. Khi kẻ thù xâm nhập, không chỉ bộ đội mà cả núi rừng hoang dã cũng đoàn kết đánh giặc. Đối với quân và dân ta, rừng là bàn tay che chở và bảo vệ, những tán lá xanh mát như một bức tường ngụy trang giúp bộ đội an tâm chiến đấu và đánh bại quân thù. Nhưng đối với quân địch, rừng là một mê cung nguy hiểm, một vùng đất khó khăn khiến chúng dễ bị bắt giam. Thiên nhiên núi rừng Việt Bắc đã đóng góp vào chiến thắng và viết nên những trang sử hào hùng của dân tộc.
Nhưng trên hết, tình đoàn kết của quân dân được thể hiện rõ nhất trong đoạn thơ này:
Nhớ những con đường Việt Bắc của chúng ta
Đêm đêm sôi động như đất rung
Quân điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ non
Ngọn lửa dân công đuốc đỏ
Bước chân gãy vụn, lửa bay khắp nơi
Hàng nghìn đêm sương dày đặc
Đèn pha chiếu sáng như ngày mai
Tin vui chiến thắng tràn ngập
Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên vui mừng
Vui từ Đồng Tháp An Khê
Vui lên Việt Bắc qua đèo De đến núi Hồng.
Sức mạnh của quân đội được thể hiện mạnh mẽ qua hình ảnh “đêm đêm sôi động như đất rung”, “điệp điệp trùng trùng”, “ánh sao đầu súng bạn cùng mũ non” - hình ảnh biểu tượng cho quân đội và nhân dân Việt Bắc. Ngọn lửa dân công không chỉ chiếu sáng cả bầu trời Việt Bắc mà còn chiếu sáng cho tương lai, niềm tin và hy vọng vào một chiến thắng sắp tới. Sức mạnh của một quân đội có thể làm cho đá nát, lửa bay, không có sức lực nào có thể ngăn cản. Từ những dòng thơ ngắn gọn, ta lại được chứng kiến một trang sử hào hùng của dân tộc, một thời kỳ vĩ đại đã qua nhưng vẫn sống mãi trong tâm trí và lòng người.
Cuối cùng, sau những tháng ngày gian khổ và chiến đấu, quân dân ta đã giành được chiến thắng vẻ vang. Hạnh phúc tràn đầy không thể diễn tả bằng lời. Từ Hòa Bình Tây Bắc hay Điện Biên, mọi người như hòa mình trong niềm vui. Điều này chứng tỏ sự đoàn kết của quân dân khi đất nước gặp khó khăn.
Khi chia xa, niềm thương nhớ nuối tiếc, nhà thơ hát vang lên bài ca về tổ quốc, Đảng và Chính phủ Việt Nam:
Ai về có nhớ không?
Ngọn cờ đỏ gió lồng cửa hang
Nắng trưa rực rỡ sao vàng
Trung ương, Chính phủ bàn việc công
Điều quân chiến dịch thu đông
Nông thôn phát động giao thông mở đường
Giữ đê, phòng hạn, thu lương
Gửi dao miền ngược, thêm trường các khu
Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên cụ Hồ sáng soi
Ở đâu đau đớn giống nòi
Trông về Việt Bắc nuôi chí bền
Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng nên Cộng hòa
Mình về lại nhớ quê nhà
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào.
Những ngày qua vẫn còn mãi trong lòng người chiến sĩ cách mạng, như một phần ký ức không thể nào quên. Hình ảnh ngọn cờ sao vàng là minh chứng cho chiến thắng vẻ vang của dân tộc. Hình ảnh Bác Hồ là biểu tượng của sức mạnh và nghị lực cho quân dân tiếp tục chiến đấu và chiến thắng. Bác Hồ truyền cho chúng ta ý chí và lòng can đảm, vượt qua mọi khó khăn thử thách.
Về thành thị xa xôi
Nhà cao còn thấy núi đồi không?
Phố đông còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Chúng ta đi, liệu có nhớ
Bao giờ Việt Bắc lại vui?
Lời thơ phản ánh sự băn khoăn, day dứt của người dân Việt Bắc khi phải chia xa người chiến sĩ cách mạng. Các hình ảnh như nhà cao, núi đồi, phố đông, sáng đèn, mảnh trăng giữa rừng tượng trưng cho cuộc sống thành thị và núi rừng. Tác giả diễn tả sự băn khoăn liệu hoàn cảnh sống thay đổi, những người cán bộ có quên đi những người đã cùng gắn bó trong thời gian khó khăn. Trong khi đó, người cán bộ khẳng định:
Đường về đây gần thôi
Hôm nay rời bản về thành phố
Nhà cao vẫn nhìn thấy núi xanh
Phố đông cứ thúc giục bước chân
Ngày mai trở lại quê hương
Rừng xưa núi cũ gợi nhớ
Ngày mai sơn khê rộn ràng
Ngược xuôi tàu chạy khắp núi đèo…
Người cán bộ cách mạng khẳng định tấm lòng son sắt thủy chung: dù sống trong nhà cao nhưng vẫn nhớ những rặng núi xanh mát. Họ sẽ trở về thăm lại bản làng, tình cảm vẫn nguyên như ban đầu.
Trong giây phút chia ly cuối cùng, lời nhắn cuối cùng của người dân Việt Bắc là:
Mình về với Bác trên đường
Thưa Việt Bắc không nguôi nhớ
Nhớ ông Cụ mắt sáng ngời
Áo nâu túi vải tươi thường
Nhớ Người sáng tinh sương
Ung dung yên ngựa trên đường suối reo
Nhớ chân Người bước lên đèo
Người đi rừng núi trông theo bóng Người.
Trong bài thơ, hình ảnh Bác không chỉ là biểu tượng của niềm tin và sức mạnh, mà còn là hình ảnh của một con người đời thường, một ông tiên bình dị với áo nâu túi vải, mắt sáng ngời trên yên ngựa sương sớm. Bây giờ, người ấy đã đi xa, nhưng vẫn theo dõi từng bước đi của Người.
Bài thơ kết thúc với hai câu thơ mang ý nghĩa tươi sáng:
Cầm tay nhau hát vui chungHôm sau hãy cùng hát với thủ đô.
Mặc dù đề cập đến cảnh chia tay, nhưng bài thơ vẫn tràn đầy sự tươi vui, mở ra một tương lai huy hoàng cho đất nước. Khúc ca cuối như là lời ca ngợi sức sống của Tổ quốc và là lời chia tay đầy tin tưởng.
Bài thơ để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc với nghệ thuật sắc sảo. Thể thơ lục bát và chất văn xuôi được vận dụng linh hoạt, tạo nên giọng điệu đặc biệt của bài thơ.
Bài thơ Việt Bắc không chỉ tái hiện không khí kháng chiến chống Pháp mà còn đưa người đọc trở về với tấm lòng son sắt, lòng đoàn kết và trách nhiệm đối với Tổ quốc. Tố Hữu đã giao cảm tinh tế với vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu, cùng với những tác phẩm khác, như Đồng chí của Chính Hữu, Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật, đã cổ vũ tinh thần người chiến sĩ và là tấm gương về vẻ vang của dân tộc.
Phân tích bài thơ Việt Bắc - Mẫu 6
Năm 1954, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp thắng lợi, hòa bình được thiết lập. Tố Hữu mô tả cuộc chia tay đầy thương nhớ giữa Việt Bắc và những người cán bộ kháng chiến, gợi lại những kỷ niệm anh hùng và tình nghĩa trong kháng chiến.
Trong đoạn trích bài thơ “Việt Bắc”, Tố Hữu chọn thể thơ lục bát và hình tượng hoá Việt Bắc và những người cán bộ kháng chiến là Ta – Mình, gợi lên tình bạn đầy bịn rịn và lưu luyến.
Mở đầu là lời của Việt Bắc. Trong cuộc chia tay, người ở lại thường không yên lòng đối với người ra đi:
“Ta về có nhớ mình không?
Năm tháng mười lăm đong đầy mặn nồng.
Ta về có nhớ chăng lòng?
Nhìn cây cỏ, núi sông, đều ghi nhớ.”
Bài thơ “Việt Bắc” mang hai giai điệu chính. Câu thơ mở đầu “Ta về có nhớ mình không” là giai điệu chính thứ nhất. Tố Hữu vận dụng màu sắc của tình yêu để phô diễn tình cảm cách mạng. Việt Bắc đặt những câu hỏi nặng tình nặng nghĩa:
“Áo chàm đưa lời tạ biệt
Cầm tay, chỉ biết nói chi hôm nay…”
Việt Bắc lại hỏi:
“Khi ta ra đi, có nhớ không
Những ngày mưa rào, suối lũ, mây mù?
Khi ta trở về, có còn nhớ
Chiến khu u ám, miếng cơm chẳng đủ?”
Việt Bắc hỏi như một cách để nhắc nhở về những ngày gian khổ trong cuộc kháng chiến. Những hình ảnh như “mưa rào, suối lũ, mây mù” là biểu tượng của cuộc sống khắc nghiệt ở vùng rừng núi. Mình và Ta đã chia sẻ những khó khăn “miếng cơm chẳng đủ”, cùng gánh chịu mối thù nặng nề.
Vẫn là câu hỏi của Việt Bắc, nhưng bài thơ chuyển sang thế ngữ khác:
“Khi ta trở về, rừng núi còn nhớ
Trám bùi rụng, măng mai già phong tình?
Khi ta đi, có nhớ những ngôi nhà
Lau xám bay, lòng son trung trung?”
Việt Bắc biểu hiện tình cảm sâu sắc với những người chiến sĩ kháng chiến bằng cách nhân hoá “rừng núi nhớ ai”. Khi trở về, núi rừng vẫn còn nhớ những người đã từng ở đó, nhưng không còn họ nữa. Hình ảnh trám bùi và măng mai đã rụng phô diễn sự trống trải khi không còn bộ đội. Sự đối lập giữa ngoại cảnh (lau xám bay) và bên trong (lòng son trung trung) thể hiện cuộc sống gian khổ nhưng vẫn đậm đà tình yêu quê hương.
Cuối lời, Việt Bắc hỏi người về:
“Khi ta đi, liệu có nhớ
Những ngày Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Giai điệu chính thứ hai của bài thơ lộ diện: “Khi ta đi, liệu có nhớ”. Nếu giai điệu đầu tiên đại diện cho tình yêu quê hương, thì giai điệu thứ hai biểu hiện tinh thần cách mạng. Việt Bắc nhắn nhủ với người về rằng không chỉ “nhớ ta” mà còn phải “nhớ mình”, như ngôn từ của tình yêu không chỉ “nhớ em” mà còn “nhớ anh”. Đó là một lời nhắc nhở về tình đồng đội, tình đoàn kết. Mình và Ta đã cùng nhau trải qua mười lăm năm, đã viết nên những trang sử vĩ đại của dân tộc tại “Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa”. Bây giờ khi xa cách, khi Mình trở về thành thị, hãy nhớ giữ vững tinh thần đồng đội, đoàn kết, đừng bao giờ quên điều đó:
“Khi ta trở về thành thị
Nhà cao, còn thấy núi đồi không?
Phố đông, còn nhớ bản làng?
Sáng đèn, còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?”
Việt Bắc đặt ra những câu hỏi như vậy như một cách tinh tế của nhà thơ Tố Hữu, dự báo những biến đổi tư tưởng trong thời hòa bình.
“Khi ta đi, liệu có nhớ mình”
Đó là dòng thơ đẹp nhất trong bài “Việt Bắc”, một sáng tạo tuyệt vời của Tố Hữu. Nhận lấy tất cả tình cảm sâu sắc từ Việt Bắc, giờ đây người về cũng bày tỏ:
“Ta với mình, mình với ta
Con tim ta tràn đầy niềm tin và tình cảm,
Khi ta đi, ta vẫn nhớ ta
Bởi mỗi dòng suối, mỗi tình người…”
Hai từ “ta” và “mình” vòng quanh, kết nối trong “Ta với mình, mình với ta”, tạo nên một tình cảm sâu sắc. Ý nghĩa không bị phân chia mà lại hòa quện với nhau:
“Khi ta đi, ta vẫn nhớ ta”
(Trả lời cho câu hỏi: “Mình về mình có nhớ ta”)
Dòng ngôn từ của tình yêu là “Khi anh đi, anh vẫn nhớ em”. Nỗi nhớ của người ra đi thật sâu sắc, tình cảm của người ra đi đối với Việt Bắc thật không biết mệt mỏi “Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”. Lời trả lời như vậy chắc chắn sẽ an ủi lòng người ở lại – Việt Bắc.
Như vậy, sự biến tấu của giai điệu một đã được hình thành và mở rộng ra vô cùng. Tất nhiên, đó chỉ là một phương tiện để nhà thơ diễn đạt mối quan hệ chặt chẽ giữa Việt Bắc và cách mạng, tái hiện lại truyền kỳ anh hùng của cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Bắc.
Để xoa dịu những nỗi lo âu của người ở lại, người trở về phải nói những lời thật sâu sắc, phải đem so sánh với những cảm xúc cao quý nhất của con người:
“Nhớ như thương nhớ người yêu
Trăng trên núi, nắng chiều trên lưng đồi”
Từ “nhớ” được lặp đi lặp lại và mỗi từ đều khơi gợi không ít kỷ niệm thân thương giữa Ta và Mình. Những chi tiết nhỏ bé được gợi lại (vì trong tình yêu, cái nhỏ nhặt lại trở thành cái lớn).
“Thương nhau, chia phần củ sắn lùi
Bát cơm chia sẻ, chăn đắp cùng nhau”
Con người Việt Bắc trong lòng người về mới thực sự đáng yêu và đáng quý thế nào:
“Nhớ người mẹ dưới nắng cháy da
Đưa con lên rẫy, bẻ từng bắp ngô.”
Tiếng mõ trâu giữa rừng chiều, tiếng chày đập vang xa dưới suối đêm sâu mãi trong lòng người trở về:
“Nhớ tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm đập cối suối xa…”
Tóm lại, người về nhớ vẻ đẹp tự nhiên của Việt Bắc, một vùng đất thơ mộng và gần gũi; nhớ những người dân giản dị, trung thành, và tình nghĩa. Giai điệu của một bài hát anh hùng. Cuộc kháng chiến hùng hồn của chúng ta được tái hiện trong ký ức của người trở về:
“Nhớ thời giặc đến tấn công
Rừng núi chứng kiến ta chống giặc Pháp
Núi đặt thành lũy sắt dày
Rừng che bọc bộ đội, bao vây quân thù.”
Thiên nhiên Việt Bắc như có linh hồn nhờ vào việc tác giả nhân hoá. Núi rừng Việt Bắc đã trở thành những lũy sắt bảo vệ và che chở cho bộ đội khi chúng 'vây', 'đánh' quân thù. Mỗi ngọn núi, con sông, làng xóm, và vùng đất đều ghi chép một chiến công vĩ đại của người dân Việt Bắc. Đêm nào cũng rộn ràng như một trận địa rung chuyển, với quân điệp, đoàn công, và những người lính chiến đấu dũng cảm:
“Những con đường Việt Bắc của chúng ta
Mỗi đêm rộn ràng như là mảnh đất rung
Quân lính bước đi mạnh mẽ
Ánh sáng đầu súng, người bạn cùng mũ non
Công nhân đuốc đỏ từng đội
Bước chân trên đá vỡ, ngọn lửa trời cao.
Nghìn đêm u sầu với sương dày
Ánh đèn pha sáng như ánh bình minh.”
Tác giả lại chuyển sang lối diễn đạt trang trọng, thiêng liêng để miêu tả lòng nhớ của người trở về đối với Trung ương Chính phủ – Cụ Hồ. Và hình ảnh của Việt Bắc trong ký ức của người về là quê hương của cách mạng, là cứ điểm kháng chiến, là niềm hy vọng của toàn dân tộc.
Người trở về cũng không quên đáp lại câu hỏi sâu sắc của Việt Bắc:
“Mình về lại nhớ đến ta
Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào” (2)
(Đáp lại câu hỏi “Mình đi mình có nhớ mình”)
Nghĩa là người trở về muốn gửi đi lời nhắn nhủ rằng dù ở xa cách, dù sống trong thành thị lạ lẫm, những người cán bộ cách mạng ngày xưa vẫn giữ và phát huy những phẩm chất tốt đẹp của mình.
Với sự biến tấu của giai điệu hai, tác giả đã kết thúc phần một của bài thơ “Việt Bắc”. Chủ đề chung thủy – chung thủy với cách mạng của bài thơ “Việt Bắc” đã được thể hiện sâu sắc ngay trong phần này.
“Việt Bắc” là một tác phẩm xuất sắc của Tố Hữu cũng như là một kiệt tác của thơ ca cách mạng, thơ ca kháng chiến. Bài thơ thể hiện đa dạng tài năng của Tố Hữu. Thể thơ lục bát được tác giả sử dụng để diễn đạt những tình cảm, tư tưởng mới mẻ nhưng vẫn rất sâu sắc về bản sắc dân tộc. Lối hát đối đáp tạo ra một giai điệu phong phú cho bài thơ. Nhiều biện pháp tu từ được áp dụng một cách tinh tế. Ngôn ngữ trong sáng, trôi chảy, và cảm xúc yêu thương đậm nét – điều đặc biệt rõ ràng trong “Việt Bắc”. Bài thơ cũng thể hiện tư tưởng mới mẻ thông qua các hình ảnh phong phú và âm nhạc lôi cuốn người nghe.
Phân tích về bài thơ Việt Bắc - Mẫu 7
Thơ của Tố Hữu là tiếng nói của dân tộc, là tiếng nói của những con người sâu sắc kết nối với cách mạng, với quê hương, với đất nước. Trong những vần thơ đó, ta gặp được những tình cảm chân thành, trung thực, bắt nguồn từ trái tim trung thành với dân tộc và nhân dân, đặc biệt là trong bài thơ “Việt Bắc”, một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Tố Hữu.
Tố Hữu (1920-2002), tên thật là Nguyễn Duy Thành, quê quán tại xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, nơi mà văn học dân gian được sinh ra. Tố Hữu là một nhà thơ vĩ đại, là một người tiên phong trong thơ ca cách mạng của Việt Nam, thơ của ông luôn gắn bó với những giai đoạn quan trọng của cách mạng dân tộc. Phong cách thơ của ông mang tính chính trị trữ tình sâu sắc, hướng tới sự đoàn kết với lẽ sống lớn lao, tình cảm lớn, cái tôi trong thơ của ông luôn được thể hiện qua lời nói của Đảng, của cộng đồng dân tộc, những vần thơ đó không chỉ phong phú về âm nhạc mà còn chứa đựng nét văn hóa dân tộc sâu sắc.
Ngày 7/5/1954, cuộc chiến Điện Biên Phủ kết thúc thành công, gây ra một làn sóng chấn động toàn cầu, mở ra một trang sử mới cho đất nước ta, một thời đại mới. Sau khi ký kết Hiệp định Geneva (7/1954), miền Bắc hoàn toàn giải phóng, quân Pháp rút lui. Tháng 10/1954, Chủ tịch Hồ Chí Minh ra lệnh cho toàn bộ các cơ quan Trung ương của Đảng và Chính phủ dời về thủ đô. Từ đó, những chiến binh cách mạng phải nói lời tạm biệt với rừng núi để về phố, bước vào một giai đoạn mới của cách mạng dân tộc, Việt Bắc đã được sinh ra trong tình hình đặc biệt như thế.
Bài thơ mở đầu bằng một giọng thơ trữ tình, êm đềm và ấm áp, nhà thơ đã thể hiện tình cảm của người ở lại đối với người ra đi.
“Mình về mình có nhớ ta Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng. Mình về về mình có nhớ không Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?”
Tác giả sử dụng cặp từ “mình-ta”, không chỉ đề cập đến việc xưng hô giữa những người yêu nhau hoặc cặp vợ chồng, mà còn là lời đối đáp của các chiến binh cách mạng với người dân Việt Bắc. Sự sử dụng này không chỉ thể hiện tính dân tộc sâu sắc mà còn thể hiện tính trữ tình chính trị sâu sắc trong thơ Tố Hữu, như một tiếng nói của tình yêu đôi lứa, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa người đi và người ở, đầy tiếc nuối, lưu luyến. “Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”, mối gắn bó đó không chỉ trong thời gian kháng chiến chống Pháp mà còn từ thời kháng chiến chống Nhật, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn (1940). Một khoảng thời gian dài chiến đấu đầy gian khổ đã khiến cho tình cảm giữa những chiến binh cách mạng và người dân Việt Bắc trở nên sắt đá, mặn nồng, đậm chất ân tình. Mười lăm năm là thời gian không ngắn cũng không dài nhưng đủ để những cảm xúc biến thành hồi ức, không thể nào lãng quên, như Chế Lan Viên đã viết: “Khi ta ở đất chỉ là nơi đất ở/Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn”. “Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?”, và đặc biệt, nỗi nhớ ấy đã lan tỏa khắp núi rừng, phải yêu, phải gắn bó, phải sống một trái tim chân thành biết bao nhiêu mới có thể có những cảm xúc đầy thiết tha như vậy?
“Tiếng ai tha thiết bên cồn Bâng khuâng trong lòng, bồn chồn bước đi Áo chàm đưa buổi chia ly Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…”
Từ từ phiếm chỉ “ai”, đánh thức nhiều cảm xúc, “ai” ở đây có thể là người ra đi, cũng có thể là người ở lại. Từ láy “tha thiết” được đưa lại từ “thiết tha” đã mô tả rõ ràng hơn tình cảm của người ra đi và người ở lại, từ “bâng khuâng” và “bồn chồn” chứa đựng nhiều tâm trạng, trong đó có niềm vui toàn thắng, niềm vui được về lại quê hương, đoàn tụ với gia đình; và cũng ẩn chứa nhiều nỗi buồn, phải chia tay mảnh đất thấm đẫm nghĩa tình. “Áo chàm đưa buổi phân ly”, hình ảnh chiếc áo có phần cổ điển, truyền thống thể hiện sự quyến luyến, là hình ảnh biểu tượng của con người Việt Bắc, là màu áo nâu giản dị, hiền hòa, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, linh hồn của người dân và núi rừng Tây Bắc, đang đưa tiễn người chiến sĩ cách mạng. Câu “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay…”, nhịp thơ 3/4 như tạo một khoảng lặng giữa lúc phân ly ngậm ngùi, nhìn nhau mà nghẹn lòng, ngập ngừng không muốn nói điều gì, để cảm xúc ấy phiêu lãng, len lỏi trong tâm hồn, trở thành kỷ niệm khó phai.
“Mình đi, có nhớ những ngày Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù Mình về, có nhớ chiến khu Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai? Mình về, rừng núi nhớ ai Trái bùi để rụng măng mai để già.”
Sau mỗi cụm từ “Mình đi”, “Mình về”, nhà thơ đã tinh tế đặt một dấu phẩy, đây chính là giây phút, là khoảnh khắc ngưng đọng, để kỷ niệm ùa về trong tâm tưởng. Những kỷ niệm ấy ngự trị trong từng khoảnh khắc thời gian “những ngày”, không gian “chiến khu”. Những hình ảnh “mưa nguồn suối lũ”, “những mây cùng mù”, “miếng cơm chấm muối”, là hình ảnh ẩn dụ cho những khó khăn gian khổ của người làm cách mạng những năm đầu kháng chiến chống Pháp tại núi rừng Việt Bắc, và chính những khó khăn ấy đã khiến cho nghĩa tình quân dân trở nên thắm thiết, keo sơn. Biện pháp nhân hóa “rừng núi nhớ ai” như thổi vào khung cảnh núi rừng nỗi nhớ thương dạt dào, sâu thẳm, từ phiếm chỉ “ai” thấm đẫm bao cảm xúc ân tình. Những cụm từ “trái bùi để rụng”, “măng mai để già” đã thể hiện nỗi buồn sâu thẳm, vắng lặng khi người cách mạng về xuôi để lại núi rừng Tây Bắc chênh vênh, lạ lẫm khi nhịp sống đột ngột thay đổi từ đông vui về vắng vẻ đìu hiu.
“Mình đi, có nhớ những nhà Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son Mình về còn nhớ núi non Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh Mình đi mình có nhớ mình Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?”
Nỗi nhớ ấy càng được thể hiện rõ ràng hơn với từ “những nhà”, nghệ thuật đối lập trong câu thơ “Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son”, khẳng định một chân lý rằng càng khó khăn gian khổ, thì tình nghĩa quân dân lại càng thêm đoàn kết gắn bó, sắt son một lòng. Những người ở lại nhắc về kỷ niệm xưa cũ từ những ngày đầu mới quen, từ những năm còn kháng chiến chống Nhật để kỷ niệm càng thêm khắc sâu vào tâm hồn người đi. Từ “mình” được lặp lại trong câu thơ “Mình đi mình có nhớ mình” đã gợi nhớ đến câu ca dao “Ta với mình tuy hai mà một” càng khẳng định sự gắn bó thiết tha. Những địa danh vô cùng quen thuộc với người ra đi và cả người ở lại “Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?”, gợi nhắc lại những kỷ niệm xưa cũ, hào hùng, sâu sắc tình cảm sâu sắc của những người chiến sĩ cách mạng với người dân Tây Bắc.
“Mình và ta, ta và mình Tâm ta luôn chắc, bền vững, mặn mà Ta đi, ta nhớ mình mình Nghĩa tình biển dâu bấy nhiêu...”
Lối đối đáp “mình-ta” tiếp tục được sử dụng, kết cấu “Mình và ta, ta và mình” tạo nên lời đồng vọng tha thiết. Đến đây, ta cũng là mình, mình cũng như ta. Câu thơ “Tâm ta luôn chắc, bền vững, mặn mà” đã thể hiện tình cảm thủy chung son sắt mà người cách mạng dành cho mảnh đất Việt Bắc nghĩa tình, như một lời thề trong tình yêu đôi lứa. Biện pháp so sánh trong câu “Nghĩa tình biển dâu bấy nhiêu...”, đã thể hiện một điều vô cùng thiêng liêng và sâu sắc: Nghĩa tình của con người Việt Bắc thật trong trẻo, đong đầy không có bao giờ có thể vơi cạn như tình yêu thương của lòng mẹ hiền với con cái của mình. Nhà thơ đã so sánh nỗi nhớ ở đây giống như nỗi nhớ người yêu, để trữ tình hóa tình cảm cách mạng, tình quân dân để tất cả trở nên tha thiết hơn, dịu ngọt hơn. Và cũng bởi lẽ nỗi nhớ trong tình yêu là nỗi nhớ thẳm sâu và tha thiết nhất, từ nỗi nhớ ấy, Việt Bắc hiện ra với một không gian thật thơ mộng, câu thơ “Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương” đã thể hiện nỗi nhớ lan tỏa trong không gian và ngự trị trong từng khoảnh khắc của thời gian, cả đêm lẫn ngày. Hình ảnh “Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.” gợi về một miền Việt Bắc mến thương, nồng nàn, ấm áp. Điệp ngữ “nhớ từng” cho chúng ta những cảm nhận như nhà thơ đang lật giở từng trang ký ức, Tố Hữu đã liệt kê những địa danh “sông Đáy, suối Lê” và đến hai tiếng vơi đầy khép lại đoạn thơ thì đây không chỉ còn đơn thuần là địa danh mà là nơi đong đầy kỷ niệm: Bao nhiêu nước, bao kỷ niệm đầy vơi, bao nghĩa tình ấm áp ngọt ngào.
“Ta đi, ta nhớ những ngày Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi... Thương nhau, chia củ sắn lùi Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng Nhớ người mẹ nắng cháy lưng Ðịu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô Nhớ sao lớp học i tờ Ðồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan Nhớ sao ngày tháng cơ quan Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo. Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều Chày đêm nện cối đều đều suối xa...”
Cụm từ “Ta đi ta nhớ…” là lời tâm sự chân thành và là lời nhắn nhủ tha thiết của người đi dành cho những người ở lại, của người cách mạng dành cho mảnh đất Việt Bắc anh hùng, cụm từ “Mình đây ta đó…” kết hợp với “đắng cay ngọt bùi” càng nhấn mạnh hơn những ân tình sâu thẳm. Hai tiếng “thương nhau”, thật nhẹ nhàng nhưng cũng thật sâu lắng, người đi kẻ ở “Thương nhau chia củ sắn lùi”, “Bát cơm xẻ nửa, chăn sui đắp cùng” đã thể hiện những tình cảm đùm bọc, chia sẻ, gắn bó khăng khít đậm đà nghĩa tình quân dân, chính sức mạnh đoàn kết ấy đã tạo nên chiến thắng Điện Biên Phủ lẫy lừng. Nhà thơ đã khắc họa hình ảnh người mẹ “Ðịu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô”, đây là một hình ảnh đẹp, gợi nhiều cảm xúc, từ “cháy” rất giàu hình tượng nhấn mạnh nỗi vất vả gian lao của người mẹ trong kháng chiến. Tác giả sử dụng điệp ngữ “Nhớ sao” là nỗi nhớ đầy cảm xúc cùng với đó là những hoạt động ở chiến khu Việt Bắc: Lớp học i tờ, những giờ liên hoan, ca vang núi đèo, đã tạo nên một không khí vui tươi thấm đẫm tình đoàn kết quân dân, thể hiện tinh thần lạc quan cách mạng, niềm tin cách mạng nhất định thắng lợi: Dù bom đạn, chiến tranh, đau thương, gian khổ, quân và dân vẫn gắn bó với nhau trong khúc nhạc hân hoan, rộn ràng. Đoạn thơ rất giàu nhạc điệu là khúc ca ca ngợi cuộc sống vẫn đẹp, nghĩa tình vẫn sâu chan chứa trong lòng người cách mạng và núi rừng Việt Bắc thân thơ. Câu thơ cuối khép lại với tiếng mõ, tiếng chày, tiếng suối xa gợi nhiều cảm xúc mênh mang, lan tỏa.
“Mình về, mình nhớ mình mình Mình về mình nhớ hoa cùng người Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng. Ngày xuân mơ nở trắng rừng Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang Ve kêu rừng phách đổ vàng Nhớ cô em gái hái măng một mình Rừng thu trăng rọi hòa bình Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.”
“Hình ảnh bức tranh tứ bình hiện ra tuyệt vời, câu hỏi nhẹ nhàng “Ta về có nhớ ta”, chứa đựng nhiều cảm xúc, là lời của người đi để lưu lại những kỷ niệm, những tình cảm sâu thẳm. Cụm từ “những hoa cùng người” như một biểu tượng, trong lòng người đi, hoa là hình ảnh của thiên nhiên, một bức tranh thiên nhiên đẹp và thơ mộng. Bắt đầu từ mùa đông, “hoa chuối đỏ tươi” tô điểm trên nền xanh của núi rừng, tạo ra một bức tranh sinh động, đầy màu sắc, xua đi cái lạnh của đất Việt Bắc.”
Con người hiện ra trong tư thế lao động, rất đẹp và kỳ vĩ, hình ảnh được tạo ra bởi nghệ thuật hội tụ ánh sáng của nhiếp ảnh. Mùa xuân hiện ra với cảnh “mơ nở trắng rừng”, thơ mộng và ấm áp, tạo ra một bức tranh đẹp, lung linh. Hình ảnh con người cũng trong tư thế lao động “chuốt từng sợi giang”, thể hiện một công việc cần cù, kiên nhẫn, tỉ mỉ, khắc họa vẻ đẹp của con người Việt Nam trong kháng chiến. Tiếp đến là mùa hạ tràn đầy sức sống, cảnh thiên nhiên với tiếng ve rộn rã, và sắc vàng của rừng phách. Hình ảnh “cô em gái hái măng một mình” thật đẹp và thơ mộng. Kết thúc bức tranh là cảnh mùa thu hòa bình, mùa thu của thành công trong kháng chiến, tất cả được tượng trưng trong vầng trăng đẹp lung linh. Câu thơ “Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung” kết thúc bức tranh về Việt Bắc, đồng thời khép lại khúc tình ca hào hùng về cuộc kháng chiến.”
Trong lòng người đi và người ở lại đều không thể không nhắc đến những ngày đầu của cuộc kháng chiến, khi “Giặc đến giặc lùng”, sự nguy hiểm của quân thù được thể hiện qua từ “lùng”. “Rừng cây núi đá ta cùng đánh tây” và “Đất trời ta cả chiến khu một lòng” thể hiện sự gắn bó sâu sắc của thiên nhiên và con người trong cuộc kháng chiến. Ở đây, thiên nhiên trở thành một sinh thể có linh hồn, bảo vệ bộ đội, bủa vây quân thù, hình ảnh “Núi giăng thành lũy sắt dày” kết hợp với “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”, thể hiện sức mạnh của dân tộc không thể bị hủy diệt. Sử dụng điệp từ “nhớ” kết hợp với những cụm từ “nhớ từ”, “nhớ sang”, những địa danh gắn liền với chiến công, tất cả cho ta cảm nhận về nỗi nhớ trải dài khắp chiến khu Việt Bắc. Lời thơ mạnh mẽ, hình ảnh thơ sinh động cùng với biện pháp nghệ thuật tu từ giúp nhà thơ khẳng định sức mạnh vĩ đại của dân tộc, cũng như bộc lộ nỗi nhớ và niềm tri ân sâu sắc đối với núi rừng Việt Bắc thấm đẫm tình thương.”
“Những đường Việt Bắc của chúng ta” thể hiện sự gắn bó sâu sắc của mảnh đất Việt Bắc, của chiến khu Việt Bắc với nhân dân với đất nước, là quê hương cách mạng, là trái tim của cả nước trong thời gian kháng chiến chống Pháp. Sử dụng so sánh “như là đất rung” kết hợp với hình ảnh “quân đi điệp điệp trùng trùng” thể hiện sức mạnh vĩ đại của đoàn quân ra tiền tuyến, đoàn quân dài như vô tận rất kỳ vĩ và hào hùng.”
Câu thơ “Những đường Việt Bắc của ta” đã thể hiện sự gắn bó sâu sắc của mảnh đất Việt Bắc, của chiến khu Việt Bắc với nhân dân với đất nước bởi đây là quê hương cách mạng là trái tim của cả nước trong những tháng ngày kháng chiến chống Pháp. Biện pháp nghệ thuật tu từ so sánh “như là đất rung” kết hợp với hình ảnh “quân đi điệp điệp trùng trùng” đã thể hiện sức mạnh vĩ đại của đoàn quân ra tiền tuyến, đoàn quân dài như vô tận rất kỳ vĩ và hào hùng.
“Câu thơ 'Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan' kết hợp ba biện pháp nghệ thuật tu từ ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, hình ảnh 'ánh sao đầu súng' gợi nhớ hình ảnh 'đầu súng trăng treo' trong thơ của Chính Hữu và 'súng ngửi trời' trong thơ Quang Dũng thể hiện tầm cao của người lính, một hình ảnh đẹp và giàu chất thơ. Hình ảnh đoàn dân công mạnh mẽ, đông đúc 'đỏ đuốc từng đoàn', 'bước chân nát đá', gợi nhớ thành ngữ 'Chân cứng đá mềm' khẳng định sức mạnh và sự vững chãi, bền bỉ của con người Việt Nam trước bão tố chiến tranh. Trong đêm tối của chiến tranh, quân và dân ta luôn hướng về ngày mai, luôn nuôi dưỡng niềm tin mãnh liệt về một ngày mai chiến thắng. Và cuối cùng tin vui đã về trên khắp đất nước, những người chiến sĩ về Hà Nội, về miền xuôi, nhưng vẫn đọng lại trong trái tim họ biết bao kỷ niệm, biết bao yêu thương, họ mang theo niềm vui toàn thắng trong những ngày cuộc kháng chiến khép lại.”
“Ai về ai có nhớ không? Ngọn cờ đỏ thắm gió lồng cửa hang. Nắng trưa rực rỡ sao vàng Trung ương, Chính phủ luận bàn việc công Điều quân chiến dịch thu đông Nông thôn phát động, giao thông mở đường Giữ đê, phòng hạn, thu lương Gửi dao miền ngược, thêm trường các khu... Ở đâu u ám quân thù Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi Ở đâu đau đớn giống nòi Trông về Việt Bắc mà nuôi chí bền. Mười lăm năm ấy ai quên Quê hương cách mạng dựng nên Cộng hòa Mình về mình lại nhớ ta Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào.”
“Những câu thơ cuối cùng khép lại đoạn trích là quang cảnh Việt Bắc sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khắp nơi hân hoan trong những màu sắc rực rỡ vui tươi của nắng vàng, của cờ đỏ. Trung ương Đảng và Chính phủ thu xếp trở về thủ đô, trong không khí nhộn nhịp, miền Bắc ngày một đổi mới với chính sách mới của Đảng và nhà nước “Giữ đê, phòng hạn, thu lương/Gửi dao miền ngược, thêm trường các khu...”. Đồng thời đoạn thơ cũng là lời ngợi ca những công lao vĩ đại của Bác Hồ kính yêu, là lời tri ân sâu sắc với miền núi rừng Việt Bắc thân thương, dù mai này đã về thủ đô nhưng trong tim những người chiến sĩ cách mạng luôn giữ một góc trong tim dành cho Việt Bắc, dành cho “Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào”.”
“Cả đoạn trích như một bản nhạc nhịp nhàng, tha thiết được hòa tấu bởi là khúc tình ca và khúc trường ca về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, về những con người kháng chiến anh hùng. Thông qua khúc nhạc đẹp đẽ, hào hùng ấy nhà thơ đã bộc lộ được những tình cảm tha thiết, sâu đậm của mình dành cho vùng núi rừng Việt Bắc, ngợi ca tình đồng chí, nghĩa tình đồng bào. Qua đó, tác giả cũng nhắn nhủ đến người đọc đừng quên những trang sử hào hùng của dân tộc, những trang sử thấm đẫm máu và nước mắt, cũng là những những trang sử thấm đượm tình cách mạng, lòng yêu nước sâu sắc.”
Việt Bắc phân tích - Mẫu 8
Nếu nói Phan Bội Châu đã mở đầu cho nền thơ ca trữ tình chính trị, thì sau mấy chục năm, Tố Hữu đã đạt đỉnh cao, trở thành một hiện tượng văn chương lâu dài trong văn học hiện đại Việt Nam nói chung và thơ cách mạng nói riêng. Tố Hữu từ khi còn trẻ đã là nhà thơ, chiến sĩ cách mạng tận tâm, trong sáng tác và chiến đấu. Ông nhận thức lý tưởng cách mạng từ năm 18 tuổi và trở thành một trong những Đảng viên trẻ tuổi nhất, điều này đã mở đường cho sự nghiệp sáng tác của ông. Đường thơ của Tố Hữu luôn gắn liền với các sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng, là tư liệu lịch sử viết bằng văn chương, kết hợp giữa tình trữ tình và chính trị. Tố Hữu là một nhà thơ lý tưởng với phong cách sáng tạo ổn định, luôn hướng đến cái chung, những tình yêu lớn, lòng trung thành với cách mạng.
Việt Bắc ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, sau chiến dịch Điện Biên Phủ, khi hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết và pháp rút quân. Từ tháng 10/1954, cơ quan đầu não của đất nước chuyển từ Việt Bắc về Hà Nội, đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử đất nước. Tố Hữu sáng tác bài thơ Việt Bắc để thể hiện tình cảm của người ra đi với người ở lại, đồng thời tổng kết 10 năm kháng chiến chống Pháp.
Khung cảnh chia tay được tái hiện qua những vần thơ sâu lắng, lưu luyến, thể hiện tình cảm gắn bó của những con người đã cùng nhau sống và chiến đấu.
“Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy còn đọng mãi.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
- Tiếng ai rì rào ở bến
Tim xao xuyến, bước chân rờn rợn
Áo chàm đưa buổi chia ly
Cầm tay nhau, không biết nói điều gì hôm nay...”
Người ở lại đã là người nói lên trước, bằng giọng thơ ngọt ngào, cảm động, không chỉ thể hiện sự tiếc nuối khi phải xa người chiến sĩ cách mạng sau những ngày tháng gắn bó mà còn làm sống lại ký ức “Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”. Thể hiện tình cảm của cả hai bên trong buổi chia ly, với những câu “Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”. Mạch cảm xúc và cách sử dụng từ ngữ “ta-mình”, như một cuộc hội thoại của những người yêu nhau, đã tạo nên những rung cảm sâu sắc, gắn bó, thấm đẫm tình cảm, và mang lại hình ảnh đầy êm đềm của miền Tây Bắc.
“- Mình đi, có nhớ những ngày
Mưa suối, mây sương?
Mình về, có nhớ khu chiến
Cơm muối, mối thù?
Mình về, rừng non nhớ ai
Trám rụng, măng già
Mình đi, có nhớ những ngôi nhà
Lau xám, lòng son
Mình về, còn nhớ núi rừng
Khi kháng Nhật, thời Việt Minh
Mình đi, có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, cây đa?
- Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn nghĩa tình bấy nhiêu...
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng đầu núi, nắng lưng nương
Nhớ từng khói, từng sương
Bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng, bờ tre
Thia, sông Ðáy, suối Lê
Ta đi, nhớ những ngày
Mình đây, đắng cay bùi...
Thương nhau, chia củ sắn lùi
Cơm sẻ nửa, chăn đắp cùng
Nhớ mẹ, nắng cháy lưng
Con lên rẫy bẻ ngô
Nhớ lớp học, đuốc sáng
Đời vẫn ca vang núi
Nhớ tiếng mõ, rừng chiều
Chày đêm, cối đều suối xa...
Người ở lại đã nhắc nhở người ra đi về những ký ức sâu sắc của quãng đời chiến đấu của dân tộc. Thể hiện những khó khăn khi cách mạng phải đối mặt với rừng núi sâu, nhiều thiếu thốn, hoàn cảnh chiến đấu khó khăn. Nhưng cũng không thể làm mất đi ý chí của những người cách mạng, với những ký ức về Việt Bắc, những con người chân chất, dũng cảm và sự gắn bó với đất nước. Người ra đi không quên những kỷ niệm, những ngày tháng khó quên với con người Việt Bắc, và cam kết sẽ giữ mãi trong lòng những tình cảm đầy ý nghĩa.
Ngoài ra, cả người và thiên nhiên của Việt Bắc, nhân vật trữ tình 'ta' - tức là người ra đi, cũng có những cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp hài hòa và gắn bó trong bức tranh tứ bình:
“Rừng xanh, hoa chuối đỏ rực
Ðèo cao, nắng chan hòa lưng.
Ngày xuân, rừng trắng mơ nở
Nhớ người dệt nón từng sợi giang
Ve kêu, rừng vàng lá
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu, trăng soi bình yên
Nhớ tiếng hát ân tình thủy chung”
Mùa đông hiện lên với vẻ đẹp của 'rừng xanh' sâu thẳm, gợi lên hiện thực lạnh lẽo, khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc, nhưng với sự hiện diện tinh tế và rực rỡ của 'hoa chuối đỏ rực', gam màu nóng đã một phần làm dịu đi cái giá rét, độc hại, mang lại sự lãng mạn, trữ tình mặc dù không hoàn toàn tránh khỏi hiện thực chiến đấu gian khổ ở đây. Hình ảnh con người nổi bật khỏe mạnh với 'nắng chan hòa lưng', thể hiện tư thế mạnh mẽ, dũng cảm khi tiến vào núi rừng, dưới ánh nắng mùa đông ấm áp, nhiệt huyết của con người trong cuộc chiến khốc liệt. Đông qua, xuân đến với cảnh 'rừng trắng mơ nở', một điểm nhấn đặc biệt của vùng núi Tây Bắc, sắc trắng tinh khôi, dịu dàng càng làm tôn lên sự dẻo dai, khéo léo của con người ở đây với công việc lao động tỉ mỉ 'từng sợi giang'. Bức tranh mùa hè được gợi lên không chỉ trong phần hình ảnh, mà còn trong âm thanh, với tiếng ve kêu rộn ràng, cùng cảnh 'rừng vàng lá', tạo cho người đọc cảm giác sống động, tràn đầy năng lượng, trong khi con người vẫn miệt mài lao động trong khung cảnh đó. Hình ảnh cô em gái giản dị, ngồi hái măng một mình, gợi lên sự yêu thương, nhớ nhung và xúc động. Kết thúc bức tranh là cảnh 'trăng soi bình yên' của mùa thu, một hình ảnh mang nhiều ý nghĩa. Trăng luôn tượng trưng cho cái đẹp, dịu dàng, thanh nhã, cũng như sự đoàn tụ, viên mãn, đồng thời liên quan đến rằm tháng tám tròn trịa. Trong câu thơ này, 'trăng soi bình yên' cũng là biểu tượng cho sự bình yên, tươi sáng. Đồng thời, cũng là lúc người chiến sĩ chuẩn bị trở về Hà Nội, nên hình ảnh con người Việt Bắc đã hiện lên sâu sắc trong 'tiếng hát ân tình thủy chung' sau bao năm gắn bó. Có thể nói bức tranh của Việt Bắc là một điểm nhấn quan trọng và đặc sắc của tác phẩm, không chỉ thể hiện vẻ đẹp của con người và thiên nhiên ở đây mà còn là một biểu tượng cho quá trình kháng chiến từ mùa đông đến mùa thu, thể hiện sự quan sát tinh tế, sự khéo léo và tình cảm gắn bó của Tố Hữu với vùng đất này.
Nỗi nhớ, tình cảm gắn bó, quyến luyến của người ra đi không chỉ nằm trong những ký ức về cảnh sống, cảnh sinh hoạt mà còn thông qua quãng đường chiến đấu và hy sinh của cách mạng. Tuy Tố Hữu không đi sâu vào miêu tả chi tiết các trận đánh lịch sử mà chỉ điểm lại đồng thời bộc lộ những cảm xúc bùi ngùi, tha thiết nhưng cũng đủ để gợi nhắc về một thời chiến đấu gay go của dân tộc ta trong núi rừng Tây Bắc.
“Nhớ khi kẻ thù đến giam giữ
Rừng núi chúng ta cùng đánh giặc phương Tây
Núi đặt hàng rào sắt dày
Rừng bao che bộ đội, mênh mông bốn phía mây sương mù
Ðất trời ta cùng chiến đấu không khuất phục.
Có ai quay về đã nhớ không?
Tôi quay về, nhớ Phủ Thông, đèo Giàng
Nhớ sông Lô, nhớ phố Ràng
Nhớ từ Cao-Lạng nhớ sang Nhị Hà...
Những con đường của Việt Bắc
Ðêm đêm rền như đất rung
Quân điệp điệp trùng trùng
Ánh sao trên đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đội
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.
Ngàn đêm sương dày thăm thẳm
Ðèn pha sáng như ngày mai lên.
Tin vui chiến thắng trên khắp miền
Hoà Bình, Tây Bắc, Ðiện Biên vui vẻ”
|Vui từ Ðồng Tháp, An Khê
Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng”
Từ những ngày chiến đấu gian khổ “kẻ thù đến giặc lùng”, nhưng nhờ có sự đoàn kết quân dân một lòng, ý chí chiến đấu mạnh mẽ, kiên cường, rừng núi trước đây vốn hiểm trở, mang lại nhiều khó khăn cho cách mạng, ngày nay đã trở thành người bạn chiến đấu, “lũy sắt dày”, che chở cho bộ đội lại vây khốn quân thù, trợ lực cho quân đội ta trong suốt cuộc kháng chiến trường kỳ. Rồi sau những ngày còn bỡ ngỡ, non yếu lực lượng ta ngày một mạnh mẽ, kiêu hùng, anh dũng trong chiến đấu vang vọng cả một miền rừng Việt Bắc, ngày một tiến dần đến chiến thắng sau cùng.
Có ai quay về đã nhớ không?
Ngọn cờ đỏ thắm gió lồng cửa hang.
Nắng trưa rực rỡ sao vàng
Trung ương, Chính phủ bàn bạc công việc
Ðiều quân chiến dịch thu đông
Nông thôn khuyến khích, giao thông mở đường
Giữ đê, phòng hạn, thu lương
Gửi dao miền ngược, thêm trường các khu...
Ở nơi kẻ thù u ám
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi
Ở nơi đau đớn giống nòi
Nhìn về Việt Bắc để nuôi dưỡng lòng bền.
Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng xây dựng Cộng hoà
Tôi quay về, tôi lại nhớ
Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào”
Phần cuối của đoạn trích, mặc dù chưa phải là kết thúc của tác phẩm, nhưng lại có ý nghĩa đánh dấu sự thắng lợi vẻ vang của cuộc kháng chiến chống Pháp từ những năm 1940 đến năm 1954. Mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước, dù vẫn bị chia cắt hai miền nhưng lại là động lực lớn cho công cuộc thống nhất đất nước, miền Bắc đi vào xây dựng kiến thiết đất nước, tiến lên chủ nghĩa xã hội. Khẳng định niềm tin vào Đảng và Bác Hồ, vào sự đúng đắn của cách mạng, cũng như niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng của dân tộc.
Việt Bắc là một kiệt tác, điểm cao trong sự nghiệp sáng tác của Tố Hữu cũng như trong văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ sử dụng cấu trúc đối đáp quen thuộc trong ca dao, dân ca, với lối xưng hô thân mật “mình” và “ta”, nhấn mạnh tình cảm, ân tình, và sử dụng thể thơ lục bát truyền thống. Tác phẩm thể hiện sự lưu luyến, chia ly, và sự gắn bó sâu đậm của quân dân trong cuộc kháng chiến, đồng thời kết luận một giai đoạn lịch sử đầy gian khổ, hào hùng của dân tộc, thể hiện lòng trung thành của cách mạng với chiến khu Việt Bắc, niềm tự hào và hy vọng vào tương lai tươi sáng của đất nước.
Phân tích về bài thơ Việt Bắc - Mẫu 9
Bằng cách sử dụng vần thơ lục bát thơm ngon mang đậm hương vị của ca dao dân ca, thông qua cuộc đối đáp tưởng tượng giữa người ở và người đi như người yêu đưa tiễn người yêu với sự lưu luyến và vấn vương, và qua lối xưng hô Mình - Ta, một lối xưng hô truyền thống bày tỏ tình nghĩa, bài thơ Việt Bắc tái hiện một cách chân thực và sống động cuộc kháng chiến anh hùng và nhân dân anh hùng, cùng với những tình cảm điển hình của con người trong cuộc kháng chiến.
Bài thơ ra đời sau chiến thắng Điện Biên, khi Trung ương Đảng và Chính phủ, Bác Hồ rời 'Thủ đô gió ngàn” về với 'Thủ đô hoa vàng nắng Ba Đình'. Bài thơ không chỉ là biểu tượng của tình thương giữa miền ngược và miền xuôi, mà còn là bài ca chiến thắng của một giai đoạn lịch sử quan trọng. Phần phân tích ta tập trung vào đầu bài thơ, tái hiện một giai đoạn gian khổ, vẻ vang của cách mạng và kháng chiến ở chiến khu Việt Bắc, những kỷ niệm đậm đà trong lòng người.
Bài thơ mở ra trong bối cảnh chia tay, với tâm trạng bồn chồn, lưu luyến của hai người đã từng gắn bó sâu nặng. Người ở lại nói trước, nhạy cảm với sự thay đổi, gợi nhớ những kỷ niệm, những tình nghĩa đã từng có.
Ta về ta nhớ chính mình
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Những người ra đi cũng chia sẻ cùng một tâm trạng, khiến nỗi nhớ không chỉ là về người khác mà còn là về chính bản thân: 'Mình đi mình lại nhớ mình”. Lời hỏi của người ở lại đã đánh thức một quá khứ đầy kỷ niệm, kích thích dòng chảy của ký ức và nỗi nhớ. Cuộc đối thoại ở đây là một cách kích thích, bộc lộ tâm trạng và tạo ra sự đồng cảm của tình cảm. Tâm trạng của người ở và người đi là nỗi nhớ hiện hữu, lan tỏa đến mọi ngóc ngách, len lỏi trong cỏ cây, mây nước. Chỉ trong đoạn thơ này, có tới 35 lần từ 'nhớ'. Nỗi nhớ sâu đậm đó, qua ký ức, đã đánh thức những kỷ niệm sâu sắc về tình bạn. Trong sự hồi tưởng và nhớ nhung suốt 'mười lăm năm thiết tha mặn nồng” ấy, có những bức tranh hiện thực kết hợp, thống nhất không thể phân tách. Đó là nỗi nhớ về tình bạn, về thiên nhiên Việt Bắc, về con người và cuộc sống ở Việt Bắc, cũng như những kỷ niệm về cuộc kháng chiến anh dũng.
Bài thơ mở đầu bằng giai điệu ân tình chung thủy, gợi nhớ gốc rễ của tình bạn và đạo lý của dân tộc Việt Nam:
Ta về ta nhớ chính mình
Mười lăm năm ấy chúng ta chung một tâm trạng
Ta về ta có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn
Lời thơ truyền cảm như ca dao, mang hơi thở của thơ Kiều. Câu 'Mười lăm năm ấy chúng ta chung một tâm trạng” và tình cảm thủy chung khi 'nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” là biểu hiện sâu sắc của tình bạn và lòng trung thành. Bốn dòng thơ với bốn từ 'ta', bốn từ 'nhớ” và một từ 'chúng ta” kết hợp một cách hoàn hảo, tạo nên sự sâu sắc của đạo lý thủy chung.
Sau khúc hát khởi đầu, là cảnh tiễn đưa bàng quan trọng trong nỗi nhớ cả người ở lại và người ra đi như là một khúc hát giao duyên quan họ. Ở đây có âm thanh da diết thiết tha của ai đó 'Tiếng ai đong đầy bên cồn'; có những bước chân 'bồn chồn' và những bàn tay nắm nhau lưu luyến. Thành ngữ 'áo chàm' trong câu thơ trên không chỉ gợi hình ảnh mà còn gợi cảm xúc: màu sắc của áo Việt Bắc không phai, đậm đà và bền vững như tinh thần thủy chung sắt son của họ. 'Cầm tay… hôm nay' không phải là không biết nói gì, mà vì trong lòng tràn ngập tình nhớ thương khó diễn đạt nên lời.
Sau khi 'bảng cảnh' khung cảnh chia tay, Tố Hữu để cho người ở lại phát biểu. Chỉ với 12 câu nhưng đều khắc sâu vào những kỷ niệm của những ngày cách mạng còn 'trứng nước' rất gian nan nhưng sâu nặng nghĩa tình: 'Miếng cơm chan muối, mối thù nặng vai – Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son. 'Miếng cơm chấm muối' là hình ảnh chân thực được rút ra từ thực tế cuộc kháng chiến đầy khó khăn, gian khổ. Hình ảnh 'mối thù nặng vai' đã cụ thể hóa, vật chất hóa mối thù của nhân dân ta với quân xâm lược. Hai hình ảnh này đối lập và kết hợp với nhau tạo ra một ý nghĩa mới: mối tình đoàn kết chiến đấu cùng gian khổ để chiến thắng quân thù. Người ra đi có nhớ không? Và còn biết bao điều đáng nhớ nữa về chiến khu Việt Bắc với những địa danh cách mạng lịch sử, với biết bao gian nan cơ cực mà thắm thiết nghĩa tình 'Hắt hiu lau xám' nhưng 'đậm đà lòng son' rồi những mưa nguồn suối lũ những mây cùng mù' – chỉ một câu thơ ngắn gọn nhưng lại sống dậy được tất cả cái khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên Việt Bắc những ngày kháng chiến. Trong một đoạn thơ ngắn mà đã có 8 từ 'mình” và 7 từ 'nhớ', trong đó có câu thơ 3 từ 'mình' luyến láy và chuyển nghĩa rất tài tình khi nhắc đến những địa danh cách mạng từ nay đã di vào lịch sử nối tiếp Chương Dương, Vạn Kiếp, Đống Đa…
Ta đi, ta có nhớ ta
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa
Tố Hữu đã để cho người ra đi nói nhiều hơn, vì trong họ chứa đựng biết bao kỷ niệm về quê hương cách mạng, khi phải rời xa. Đây là nỗi nhớ của những người đã từng cùng chia sẻ, cùng gánh vác, cùng trải qua, từng 'đinh ninh lời thề' sau khi có nhau, nên câu trả lời của họ là tiếng đồng lòng của người ở lại:
Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Ta đi, ta lại nhớ ta
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu
Những từ 'ta', 'mình' quấn quýt, luyến láy trong câu thơ đã thể hiện rõ lời đồng thanh đó. Người ở lại hỏi: 'Mình đi, mình có nhớ mình' thì người ra đi có lời đồng thanh ngay: 'mình đi, mình lại nhớ mình', tuy hai mà một. Thật hài hòa, gắn bó, thắm thiết. Bởi tình cảm của họ như suối nguồn không bao giờ cạn: 'Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu'. 'Bao nhiêu, bấy nhiêu' – cặp từ này đã nhấn mạnh được sự giàu có, phong phú của nghĩa tình.
Qua hồi ức, trái tim người ra đi vẫn reo lên biết bao nỗi nhớ với đủ mọi sắc màu đẹp đẽ: Có nỗi nhớ thơ mộng:
Nhớ như thương nhớ người yêu
Trăng sáng trên đỉnh núi, bóng chiều dài đằng sau
Có nơi nhớ ấm áp:
Nhớ từng tia sương, khói mù
Bếp lửa sưởi ấm, người thường về đây
Nhưng nhớ nhất là những ngày cay đắng ngọt bùi của thuở 'hàn vi' thắm tình đồng chí, đồng bào, đã từng cưu mang đùm bọc lẫn nhau:
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình ở đây, nhớ những thời ngọt ngào
…
Đưa con ra rẫy, hái từng bó ngô
Củ sắn chia, bát cơm sẻ, chăn sui đắp cùng. Đúng, cái đẹp nhất là ở tình nghĩa của con người, ở sự san sẻ, cùng chia sẻ mọi gian khổ và niềm vui. Nghĩa tình càng đẹp hơn nữa trong cuộc sống gian nan thiếu thốn; càng sắt son thấm thía trong khó khăn thử thách. Trong đoạn thơ này, có những câu gợi lên cảnh sinh hoạt và cuộc sống bình dị của con người, vốn rất hiếm thấy trong thơ Tố Hữu, nhưng lại là những câu thơ hay, chứa đựng những dung động, tình cảm chân thật, thắm thiết nghĩa tình của nhà thơ với cuộc sống và con người của chiến khu Việt Bắc. Chẳng hạn 'bản khói cùng sương' thì e lanh giá, hoang vu, nhưng sau đó với 'sớm khuya bếp lửa người thương đi về', thì ấm áp hẳn lên. 'Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê' chỉ là những tên gọi địa danh, nhưng khi kèm với hai chữ 'vơi đầy', thì cảnh bỗng trở nên tràn đầy tình nghĩa, có sự gắn bó thiết tha giữa con người với thiên nhiên, giữa con người với con người.
Giữa bao nỗi nhớ ấy, tác giả đã dành cho thiên nhiên Việt Bắc một tình cảm đặc biệt. Qua tấm lòng chứa chan tình nghĩa cách mạng, kháng chiến của tác giả, thiên nhiên.
Việt Bắc hiện ra không chỉ là thiên nhiên với vẻ đẹp hùng vĩ và nên thơ, mà đó còn là thiên nhiên đã cùng con người đánh giặc và ghi lại biết bao sự tích anh hùng:
Nhớ khi giặc đến giặc lùng…
Mái đình Hồng Thái cây đa Tân Trào
Thiên nhiên ở đây hiện lên với những vẻ đẹp đa dạng trong thời gian và không gian khác nhau, trong các thời tiết sương sớm, nắng chiều trăng khuya, trong các mùa thay đổi. Điều đặc biệt là hình ảnh thiên nhiên gắn với bóng dáng con người, làm cho cảnh bớt hoang sơ hiu hắt và trở nên gần gũi thân thiết với con người hơn. Tiêu biểu nhất là đoạn thơ sau:
Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
….
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung
Tố Hữu đã vẽ ra bốn bức tranh theo nghệ thuật truyền thống, tạo nên một bộ tứ bình đẹp đặc sắc. Mỗi bức tranh mang một màu sắc, âm thanh riêng biệt và vô cùng sinh động: Khi êm dịu, khi rực rỡ sáng chói, khi hân hoan hồi hộp. Với mỗi sắc màu, âm thanh của tự nhiên góp phần tạo nên vẻ đẹp của con người. Thiên nhiên là nền tảng của cuộc sống con người và chính con người lại làm cho thiên nhiên trở nên sống động hơn.
Theo dòng cảm xúc hồi tưởng, bài thơ dẫn dắt người đọc vào bối cảnh của cuộc kháng chiến ở Việt Bắc với những bức tranh to lớn, những hoạt động sôi động, tấp nập của cuộc kháng chiến anh hùng, chuẩn bị cho cuộc tổng phân công trong chiến dịch 'Điện Biên lừng lẫy khắp nơi trên thế giới':
Những đường Việt Bắc của chúng ta
….
Đèn pha soi rạng như ánh mai lên
Đoạn thơ được viết với phong cách anh hùng ca, tràn ngập sự hùng vĩ, mang lại cho người đọc cảm giác phấn khích với những hình ảnh vừa chân thực vừa trí tưởng tượng, vừa hùng vĩ.
Những dòng thơ tái hiện bức tranh 'Trung ương Chính phủ thảo luận vấn đề công việc' trong hang núi ở Việt Bắc cũng là những dòng thơ độc đáo. Dường như tác giả chỉ liệt kê công việc nhưng đã phản ánh chân thật không khí làm việc giản dị trang nghiêm mà khẩn trương của Bộ Tổng chỉ huy trong cuộc kháng chiến; trong đó nổi bật hình ảnh lung linh rực rỡ của 'Ngọn cờ đỏ thắm gió lộng cửa hang, Nắng trưa rực rỡ sao vàng'.
Phần đầu của bài thơ được kết thúc bằng sáu dòng thơ tóm tắt hình ảnh Việt Bắc: 'Quê hương cách mạng dựng nên cộng hòa”, điểm xuất phát của cuộc kháng chiến; Việt Bắc là niềm tin, hy vọng của nhân dân Việt Nam từ khắp nơi, đặc biệt là đối với những nơi còn 'u ám quân thù; đau đớn giống nòi', thì Việt Bắc là điểm tựa tinh thần đà tiếp thêm sức mạnh cho đồng bào kháng chiến.
Qua bài thơ Việt Bắc, Tố Hữu đã làm hiện lên hình ảnh của Việt Bắc là 'quê hương cách mạng dựng nên cộng hòa” trong thời kỳ gian khổ nhưng đầy nghĩa tình. Bài thơ làm nổi bật truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Đó là truyền thống thủy chung son sắt “uống nước nhớ nguồn”.
................
Tải file tài liệu để đọc thêm về bài văn phân tích về Việt Bắc hay nhất