Đánh giá phần kết của Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh bao gồm 5 bài văn mẫu cùng với gợi ý viết ngắn gọn, đầy đủ, và bài làm của học sinh giỏi. Điều này sẽ giúp học sinh lớp 12 tự học, mở rộng kiến thức, và cải thiện kỹ năng viết Văn một cách hiệu quả hơn.
TOP 5 bài phân tích phần kết của Tuyên ngôn độc lập xuất sắc dưới đây giúp các bạn chọn lựa cách tiếp cận phù hợp, giọng văn thích hợp, để sau đó trở thành tri thức quý báu của chính bản thân mình. Hy vọng tài liệu này sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Hãy tham khảo thêm cách mở đầu Tuyên ngôn độc lập và phân tích cơ bản của Tuyên ngôn độc lập.
Bảng tổ chức phân tích phần kết của bản Tuyên ngôn độc lập
Kế hoạch số 1
I. Bắt đầu:
- Giới thiệu tác phẩm: Tuyên ngôn độc lập được coi là một bài văn chính luận xuất sắc, là tài liệu quan trọng tạo nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
II. Nội dung chính:
– Lời tuyên bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở cuối tác phẩm là biểu hiện tinh thần yêu nước, ý thức tự lập, tự chủ, và khao khát tự do, độc lập cho dân tộc.
– Sử dụng lập luận thông minh và tinh tế khi so sánh hai tuyên ngôn từ Pháp và Mỹ ở đầu tác phẩm, tạo nền tảng cho việc khẳng định quyền tự lập, tự do là quyền lợi chính đáng, phù hợp với đạo đức và pháp luật của dân tộc Việt Nam.
– Sự tự lập, tự do hiện nay là thành quả của sự đoàn kết, kiên trì, và sự hy sinh lâu dài của toàn đảng, toàn dân.
– Mục đích của lời tuyên bố:
- Lời tuyên bố trang nghiêm, quyết liệt đã thể hiện sức mạnh và quyết tâm mạnh mẽ của toàn dân trong cuộc chiến bảo vệ và bảo tồn nền độc lập thiêng liêng, mà chỉ qua những khó khăn, hy sinh, chúng ta mới giành lại được.
- Lời tuyên bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là cảnh cáo nghiêm khắc đối với thực dân Pháp và những thế lực thù địch đang âm mưu xâm lược, chinh phục Việt Nam lần thứ hai.
- Lời tuyên bố của Bác đã thức tỉnh tinh thần yêu nước, ý thức đoàn kết mạnh mẽ của toàn dân, toàn quân trong việc bảo vệ nền độc lập và chính quyền mới được thành lập.
III. Kết luận:
- Với những lập luận chặt chẽ, thuyết phục và ngôn từ quyết đoán, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mạnh mẽ tuyên bố về nền độc lập, tự chủ với niềm tự hào, đồng thời khẳng định sức mạnh và quyết tâm của cả dân tộc trong việc bảo vệ và duy trì nền độc lập đó.
Kế hoạch thứ 2
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và phần kết thúc của tác phẩm.
2. Phần chính
- Chủ tịch Hồ Chí Minh đề cập đến một cách mạnh mẽ về quyền được tự chủ, được tự do, và làm chủ vận mệnh của đất nước.
=> Cấu trúc trùng lặp, ngôn từ đầy cảm xúc và sự hết lòng đã thể hiện khát khao mãnh liệt, quyết tâm.
- Tách khỏi sự thống trị của Pháp bằng cách nói rằng 'Vì thế, chúng tôi, ..., loại bỏ tất cả các quyền đặc biệt của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam'.
- Khẳng định mạnh mẽ sự độc lập chính trị của quốc gia, đồng thời từ chối mọi âm mưu chính trị không hợp lý mà Pháp đã áp đặt lên quốc gia suốt nhiều thập kỷ.
- Mở ra cho nhân dân, cho Tổ quốc một tương lai mới, một con đường mới, một tư duy độc lập và mạnh mẽ.
- Đặt tên mới cho đất nước là 'Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa', một lần nữa làm nổi bật ý chí tự cường, quyết tâm độc lập để xây dựng một đất nước mới phồn thịnh và tiến bộ trong tương lai.
- Kết thúc tuyên bố, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt toàn dân xác nhận lại một lần nữa quyết tâm bảo vệ tự do và độc lập của dân tộc trong câu 'Nước Việt Nam ... bảo vệ quyền tự do và độc lập đó'.
- Khẳng định tinh thần đoàn kết, sức mạnh tổng hợp, ý chí chiến đấu mạnh mẽ, đồng thời cũng là trái tim yêu chuộng hòa bình, trân trọng nền tự do, độc lập.
- Là lời cảnh báo mạnh mẽ tới tất cả những kẻ đang có mưu đồ cướp nước, một lần nữa muốn đặt chân lên mảnh đất thiêng liêng của cha ông để vơ vét, tàn phá Tổ quốc ta.
- Động viên mạnh mẽ tinh thần yêu nước, đoàn kết chống giặc và cùng nhau xây dựng một quốc gia mạnh mẽ, sánh vai cùng các cường quốc trên khắp năm châu, trên nền tảng của một quốc gia trẻ, mới thành lập.
3.Kết bài
Phê bình tổng quan.
Phân tích phần kết của bản Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 1
Tuyên ngôn độc lập là một tác phẩm văn chính luận xuất sắc, là bản tuyên ngôn độc lập mở ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản tuyên không chỉ khẳng định sự độc lập của dân tộc Việt Nam mà còn mạnh mẽ tuyên bố với toàn thế giới về quyền tự do, chủ quyền đáng được tôn trọng. Trong phần cuối tác phẩm, Hồ Chí Minh đã trang trọng tuyên bố: “Nước Việt Nam có quyền được tự do và độc lập, và sự thực đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm dốc toàn bộ tinh thần và sức mạnh, tính mạng và của cải để duy trì quyền tự do, độc lập ấy”.
Tuyên bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh cuối tác phẩm là tổng hợp sáng ngời của tình yêu nước, ý thức tự lực, tự cường và mong muốn độc lập, tự do cho dân tộc. Ông đã khẳng định “Nước Việt Nam có quyền được tự do và độc lập”, đồng thời nhấn mạnh rằng mọi dân tộc đều sinh ra có tự do và bình đẳng trong quyền lợi và phải luôn tự do, bình đẳng trong quyền lợi. Ông đã dùng lập luận rất thông minh và sắc sảo khi tham khảo hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ ở phần đầu của tác phẩm, từ đó làm căn cứ cho việc khẳng định quyền hưởng độc lập, tự do là điều rất chính đáng, hợp với đạo lý và pháp lý của dân tộc Việt Nam.
Độc lập, tự do của ngày hôm nay là thành quả của cuộc chiến đấu đoàn kết, kiên trì, lâu dài của toàn đảng, toàn dân ta. Đây là một dân tộc đã dũng cảm đối đầu với ách nô lệ của Pháp suốt hơn 80 năm qua, một dân tộc đã đứng lên bảo vệ phe đồng minh chống phát xít trong những năm qua, và dân tộc đó xứng đáng được tự do! Câu tuyên bố mạnh mẽ và rõ ràng: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết tâm hi sinh tất cả tinh thần và sức lực, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy” đã thể hiện sức mạnh và quyết tâm kiên định của toàn dân tộc trong việc bảo vệ và giữ vững nền độc lập thiêng liêng mà gian khổ, hy sinh lớn lao chúng ta mới giành được.
Tuyên bố của Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là lời cảnh báo nghiêm túc đối với thực dân Pháp và những thế lực phản cách mạng đang âm mưu xâm chiếm, thôn tính Việt Nam lần nữa. Thông qua lời tuyên bố của Bác, tinh thần yêu nước, ý thức đoàn kết mạnh mẽ của toàn dân, toàn quân trong việc bảo vệ nền độc lập và chính quyền mới được thành lập đã được khơi dậy.
Bằng những lập luận chặt chẽ, lí lẽ thuyết phục, và ngôn từ sắc sảo, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mạnh mẽ tuyên bố về nền độc lập, tự chủ với niềm tự hào, đồng thời khẳng định sức mạnh và quyết tâm của toàn dân tộc trong việc bảo vệ, duy trì nền độc lập đó.
Phân tích phần kết của bản Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 2
'Tuyên ngôn độc lập' của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tác phẩm văn học chính trị điển hình, là cơ sở pháp lý cho sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập và tự do cho dân tộc. Kết luận bản 'Tuyên ngôn Độc lập', Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trang trọng tuyên bố: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết dùng mọi tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy'. Đây là một tuyên bố mạnh mẽ và truyền cảm, đúc kết một cách rực rỡ những ý chí nhân văn và khát vọng tự do của dân tộc.
'Tuyên ngôn độc lập' là một tài liệu lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, là bước khởi đầu của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đây là kết quả của sự kết hợp giữa lòng yêu nước và khát vọng tự do, hòa bình và tự chủ. Ngày 2.9.1945, Hồ Chí Minh đã đọc bản tuyên ngôn này trước một đám đông đông đúc ở Thủ đô, mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc.
Trước hết, Chủ tịch Hồ đã khẳng định: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập'. Việc này được thực hiện dựa trên nguyên tắc đạo đức và pháp lý. Vì mọi quốc gia và dân tộc, bao gồm cả Việt Nam, 'đều sinh ra bình đẳng, và họ được ban cho quyền tự do và bình đẳng, và họ phải luôn tự do và bình đẳng trong quyền lợi' ('Tuyên ngôn Độc lập' của Hoa Kỳ năm 1776). Hơn nữa, 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập' vì 'mọi người đều được sinh ra tự do và bình đẳng trong quyền lợi, và họ phải luôn tự do và bình đẳng trong quyền lợi' ('Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp năm 1791). Bằng cách trích dẫn hai tuyên ngôn của Pháp và Mỹ, Chủ tịch Hồ đã xây dựng một cơ sở lập luận vững chắc để khẳng định rằng quyền tự do và độc lập của Việt Nam hoàn toàn phù hợp với các nguyên tắc bình đẳng quốc tế.
Nhưng điều đáng chú ý là Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở rộng ý nghĩa của nhân quyền từ hai tuyên ngôn của Pháp và Mỹ, bằng cách nói về quyền tự quyết của mọi dân tộc: 'Tất cả mọi dân tộc trên thế giới đều được sinh ra bình đẳng, và mọi dân tộc đều có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'. Điều này là 'không thể chối cãi' và rất cao quý. Có thể nói, sau hơn 80 năm bị thực dân Pháp cai trị, tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập' thể hiện lòng tự hào dân tộc và khát vọng tự do, tự chủ của Việt Nam và con người Việt Nam.
b. Cách mạng Tháng Tám thành công, dẫn đến việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và 'sự thật đã thành một nước tự do, độc lập'. Điều này là một sự thật lịch sử không thể phủ nhận. Trước khi nói về thành công của Cách mạng Tháng Tám, Chủ tịch Hồ đã chỉ ra những đau khổ mà dân tộc ta phải chịu bằng cách trình bày các bằng chứng rõ ràng, lập luận sắc bén và hùng hồn. Ông đã tiết lộ những tội ác về chính trị và kinh tế mà thực dân Pháp đã gây ra đối với dân tộc ta trong suốt 80 năm qua. Họ áp bức, bóc lột dân ta đến tận xương tuỷ, 'khiến cho dân ta nghèo đói, thiếu thốn, nước ta tan tác, bất lực'. Thực dân Pháp đã cướp đoạt tự do, đẩy dân tộc ta vào máu và nước mắt trong thời kỳ bóng tối của nô lệ: 'Chúng xây dựng nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay giết những người yêu nước của chúng ta. Chúng đổ máu của chúng ta vào những cuộc khởi nghĩa của chúng ta'... Chúng tiêu diệt mọi quyền lợi kinh tế của dân tộc, 'chiếm đoạt mỏ, nguyên liệu; kiểm soát in ấn và tiền tệ; cướp bóc công nhân ta một cách tàn bạo'. Dưới bảo hộ của họ, 'trong vòng 5 năm (1940 - 1945), họ đã bán quốc gia của chúng ta hai lần cho Nhật'. Pháp và Nhật đã gây ra đại họa đói năm Ất Dậu (1945) làm cho 'hơn hai triệu người dân của chúng ta chết đói'. Trước khi rút lui, chúng 'tiêu diệt mọi tù nhân chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng'.
Sau đó, Chủ tịch Hồ tiếp tục khẳng định niềm tự hào mạnh mẽ về chiến thắng của cuộc Cách mạng tháng Tám, một thắng lợi lịch sử vĩ đại đã đi vào lòng người dân Việt Nam. Cách mạng tháng Tám bùng nổ và chiến thắng, 'dân ta đã đoạt lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp'. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời khi ba kẻ thù bị lật đổ, bị đánh bại: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Một câu tóm tắt cả một hành trình vĩ đại của dân tộc Việt Nam: Chúng ta đã đánh bại chế độ thực dân 'Pháp chạy'. Chúng ta đã đập tan xiềng xích của Nhật 'Nhật hàng'. Chúng ta đã lật đổ chế độ phong kiến tồn tại hàng ngàn năm 'Vua Bảo Đại thoái vị'. Điều đó là hoàn toàn đúng và không ai có thể phủ nhận. Vậy nên, Độc Lập và Tự Do là kết quả của cuộc chiến tranh cách mạng dài lâu, kiên trì, và gan dạ của dân tộc ta: 'Một dân tộc đã gan dạ chống lại ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan dạ đứng về phía Đồng minh chống lại phát xít trong nhiều năm, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'. Cách lập luận này đã làm 'đẹp mặt, đẹp lòng' với các nước Đồng minh và đồng thời chỉ ra sự đáng xấu hổ của thực dân Pháp khi 'phản bội Đồng minh' và bán nước ta hai lần cho Nhật.
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời là một sự thật lịch sử, và vì vậy Chủ tịch Hồ đã tuyên bố một cách mạnh mẽ, hùng hồn: 'Tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ thực dân với Pháp, hủy bỏ tất cả các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam, hủy bỏ tất cả các đặc quyền của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam'. Cách diễn đạt 'hủy bỏ tất cả', 'hủy bỏ mọi thứ' cho thấy sự dứt khoát trong việc từ chối sự hiện diện của người Pháp trên đất nước của chúng ta. Từ nay, đất nước của chúng ta là một quốc gia độc lập.
Độc lập tự do là ước mơ, là ý chí của đất nước và con người Việt Nam, của dân tộc Việt Nam. Lời tuyên bố phát ra như một lời thề linh thiêng gây ấn tượng sâu sắc: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết định sử dụng tất cả tinh thần và sức mạnh, sự sống và tài sản để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy'. Lời tuyên bố hùng hồn, chắc chắn như một lời thề vang vọng khắp núi sông. Cụm từ 'Toàn thể dân tộc Việt Nam' làm nổi bật sức mạnh của sự đoàn kết, triệu triệu con người Việt Nam hợp nhất thành một thể thống nhất mà không một kẻ thù nào có thể đánh bại được. Các yếu tố như 'tinh thần', 'sức mạnh', 'sự sống', 'tài sản' được tập trung vào một câu chốt làm nổi bật niềm tự hào trong người đọc.
Lời tuyên bố của Chủ tịch Hồ cũng là một cảnh báo nghiêm túc đối với thực dân Pháp đang âm mưu tái chiếm Việt Nam, đồng thời kêu gọi toàn bộ dân tộc Việt Nam sẵn lòng hy sinh cho độc lập, tự do của Tổ quốc. Ba mươi năm kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ của nhân dân ta đã thể hiện một cách rõ ràng ý chí mạnh mẽ của lời tuyên bố đó. Đó là khát vọng, là ý chí thép về độc lập tự do của dân tộc ta, của nhân dân ta. Một lần nữa, ông đã tuyên bố: 'Chúng ta sẵn lòng hy sinh tất cả, nhưng nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ!' ('Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' - 19.12.1946).
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, kể từ ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc 'Tuyên ngôn Độc lập'. Những thành tựu lịch sử đáng tự hào của dân tộc ta đã trải qua những thời kỳ lịch sử lẫy lừng: Cách mạng tháng Tám - chiến thắng Điện Biên Phủ vĩ đại - Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng - Đất nước hòa bình từ Bắc vào Nam... Đó là chiến thắng tất yếu của cuộc chiến tranh bảo vệ quốc gia vĩ đại của một dân tộc Việt Nam nhỏ bé nhưng kiên cường:
'Như nguyên thủy tinh tú thần Phù Đổng
Trỗi dậy truyền đuổi giặc Ân
Sức mạnh nhân dân bền bỉ như sắt
Ý chí căm hận rèn thép thành roi
Lửa chiến đấu bùng cháy trước mặt
Bọn thù giết hại cướp nước gieo nghiệt'
Nghệ thuật: 'Tuyên ngôn Độc lập' được xây dựng trên nền tảng lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, được minh chứng bằng các dẫn chứng cụ thể, có sức thuyết phục cao. Ngôn ngữ sử dụng chính xác và gợi cảm. Phong cách văn chương linh hoạt. 'Tuyên ngôn Độc lập' của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trở thành một tác phẩm văn học chính trị mẫu mực được biết đến rộng rãi. Ở phía sau, là triết lý văn hóa của Hồ Chí Minh, người đã tóm gọn một cách đơn giản nhưng sâu sắc những kinh nghiệm chiến đấu của nhiều thế kỷ vì độc lập dân tộc, dân quyền, nhân quyền của dân tộc Việt Nam và nhân loại.
'Tuyên ngôn Độc lập' xứng đáng là một tác phẩm 'thiên cổ hùng văn'. Nó tiếp nối truyền thống văn hóa cao cả của 'Nam quốc sơn hà' và 'Bình Ngô đại cáo'. Đó là một bài phát biểu cao cả và thiêng liêng, thể hiện một cách sâu sắc ý chí vĩ đại: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do'. Đọc đoạn kết của bản 'Tuyên ngôn Độc lập', chúng ta càng hiểu rõ hơn sự tự hào về độc lập, tự do mà dân tộc ta đã chiến đấu và đổ máu để giành được.
Phân tích đoạn kết của bản Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 3
Cách mạng tháng Tám thành công. Ngày 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình, trước hơn nửa triệu người dân, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ Lâm thời đọc bản 'Tuyên ngôn Độc lập'. Bài phát biểu này mang ý nghĩa lịch sử cực kỳ quan trọng: tuyên bố chấm dứt vĩnh viễn chế độ thực dân-phong kiến trên lãnh thổ Việt Nam, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự do cho dân tộc.
Kết thúc văn kiện 'Tuyên ngôn Độc lập', Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trang trọng tuyên bố:
'Đất nước Việt Nam được quyền tự do và độc lập, và thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn bộ cộng đồng dân tộc Việt Nam quyết tâm sử dụng tất cả tinh thần, sức mạnh, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó'.
Một lời tuyên bố mạnh mẽ và đầy cảm hứng, đã tóm tắt một cách rực rỡ những ý chí cơ bản của 'Tuyên ngôn Độc lập'.
Trước hết, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định 'Đất nước Việt Nam được quyền tự do và độc lập' vì đó là điều phù hợp với nguyên tắc và luật pháp. Việt Nam, giống như mọi quốc gia, mọi dân tộc và mọi con người, 'đều được sinh ra với quyền bình đẳng (...), có quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc' ('Tuyên ngôn Độc lập' năm 1776 của Mỹ).
'Đất nước Việt Nam được quyền tự do và độc lập' bởi 'người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi, và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi' ('Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Cách mạng Pháp năm 1791).
Từ quyền nhân quyền, Hồ Chủ Tịch đã 'mở rộng ra', nói đến quyền tự quyết của mọi dân tộc: 'Tất cả các dân tộc trên thế giới đều được sinh ra bình đẳng, mỗi dân tộc đều có quyền sống, quyền hưởng thụ và quyền tự do'. Điều này không ai có thể phủ nhận và vô cùng thiêng liêng. Sau hơn 80 năm chịu ách thống trị của thực dân Pháp, lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập' thể hiện niềm tự hào và khát vọng độc lập, tự do của dân tộc và quê hương Việt Nam.
Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, 'và thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập'. Đây là một sự thật lịch sử không ai có thể phủ nhận. Hồ Chủ tịch đã phơi bày những tội ác vô nhân văn về chính trị, về kinh tế của thực dân Pháp đối với dân tộc ta suốt 80 năm qua. Họ áp bức, bóc lột dân ta đến tận xương tủy, 'đẩy dân ta vào cảnh nghèo nàn, cơ cực, nước ta suy đồi, suy sụp'. Thực dân Pháp đã lấy đi tự do, đổ máu và nước mắt của dân ta trong cơn ác mộng nô lệ: 'Họ xây nhiều nhà tù hơn là trường học. Họ đẫm máu những người yêu nước thiêng liêng của ta. Họ ngâm dòng tuồng của ta trong biển máu',... Thực dân Pháp chỉ trong 5 năm (1940/1945), họ đã bán nước ta hai lần cho Nhật. Pháp và Nhật đã tạo ra cảnh đói năm Ất Dậu (1945) khiến cho hơn hai triệu đồng bào ta chết đói. Trước khi bỏ chạy (9/3/1945), bọn thực dân Pháp 'vẫn tàn bạo giết nốt hàng nghìn tù nhân chính trị ở Yên Bái và Cao Bằng'.
'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập'. Điều đó là lẽ phải, là sự thật lịch sử không ai có thể phủ nhận. Cách mạng tháng Tám đã nổ ra và chiến thắng, 'dân ta đã giành lại nước Việt Nam từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp'. Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời khi ba kẻ thù bị lật đổ, thất bại: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Độc lập và tự do là kết quả của cuộc cách mạng và cuộc đấu tranh kiên cường, gan dạ, lâu dài của dân tộc ta:
'Một dân tộc đã kiên cường đối diện với sự chiếm đóng của Pháp suốt hơn 80 năm, một dân tộc đã chống lại phe Đồng minh chống phát xít trong nhiều năm qua, dân tộc ấy phải được tự do! Dân tộc ấy phải được độc lập!'.
Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời là một sự thật lịch sử, vì vậy Hồ Chủ tịch đã tuyên bố một cách mạnh mẽ, hùng hồn: 'Tuyên bố giải phóng hoàn toàn quan hệ với Pháp, hủy bỏ tất cả các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam, loại bỏ mọi đặc quyền của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam'.
Tự do, độc lập là niềm khát vọng, là ý chí của dân tộc và con người Việt Nam. Lời tuyên bố ấy vang dội như một lời thề thiêng liêng, làm rung chuyển lòng người: 'Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm sử dụng mọi tinh thần và sức mạnh, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy'.
Tập hợp 'Toàn bộ dân tộc Việt Nam' phản ánh sức mạnh đoàn kết vĩ đại, hàng triệu con người Việt Nam hòa mình thành một thể thống nhất mà không có thế lực thù địch nào có thể đánh bại! 'Tự do hoặc chết!', 'Cho dù phải thiêu cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải giữ vững nên độc lập!'. Quyết tâm ấy được Hồ Chủ tịch tuyên bố mạnh mẽ và hùng hồn.
Hàng triệu con người Việt Nam 'quyết tâm sử dụng mọi tinh thần và sức mạnh, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy'.
Lời tuyên bố của Hồ Chủ tịch là cảnh báo nghiêm khắc đối với thực dân Pháp đang lên kế hoạch tái chiếm Việt Nam, đồng thời kêu gọi toàn dân Việt Nam sẵn sàng hy sinh cho độc lập, tự do của Tổ quốc. Ba mươi năm chiến đấu chống Pháp và Mỹ của nhân dân ta đã minh chứng cho sự mạnh mẽ của lời tuyên bố đó. Đó là khao khát, là ý chí vững chắc về độc lập, tự do của dân tộc ta, của nhân dân ta. Một lần nữa, Người tuyên bố: 'Chúng ta sẵn lòng hy sinh tất cả, nhưng chắc chắn không chịu mất nước, nhất định không chịu nô lệ!'. ('Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến'-19-12-1946).
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, kể từ ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc 'Tuyên ngôn Độc lập': Những chặng đường lịch sử vĩ đại của dân tộc ta đã trải qua rất nhiều thành công đáng tự hào: Cách mạng tháng Tám - Chiến thắng Điện Biên phủ oai hùng - Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng - Non sông liền một dải, Bác Nam sum họp một nhà...
'Tuyên ngôn Độc lập' xứng đáng là một bức tranh 'thần thoại vĩ đại'. Nó đã thừa kế tinh hoa của 'Nam quốc sơn hà', 'Bình Ngô đại cáo'. Đó là khúc ca cao cả và thiêng liêng, thể hiện sâu sắc tư tưởng vĩ đại: 'Không có gì quý hơn độc lập tự do', phản ánh ý chí và sức mạnh của Việt Nam.
Đọc đoạn kết của bản 'Tuyên ngôn Độc lập', chúng ta càng trải nghiệm sâu sắc niềm tự hào về độc lập, tự do mà dân tộc ta đã chiến đấu để giành được qua nhiều thế hệ, của bao anh hùng liệt sĩ.
Phân tích đoạn kết của bản Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 4
Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, trước hàng vạn đồng bào, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản “Tuyên ngôn Độc lập” thay mặt Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự do trên lãnh thổ nước ta.
Kết thúc bản tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trang trọng tuyên bố: “Nước Việt Nam được hưởng tự do và độc lập, và thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn bộ dân tộc Việt Nam quyết tâm sử dụng mọi tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó”. Đoạn văn này đã làm sáng tỏ những tư tưởng to lớn của Người trong bản tuyên ngôn. Đồng thời, đây cũng là lời tuyên bố độc lập được rút ra từ những chân lý: “Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng. Họ được tạo bởi tạo hóa với những quyền không thể xâm phạm được, trong số đó có quyền sống, quyền tự do và quyền tìm kiếm hạnh phúc”.
Thay mặt cho Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Hồ Chí Minh đã đưa ra lời tuyên bố về tự do, độc lập, thể hiện tinh thần, ý chí quyết liệt của toàn dân, toàn quân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp để bảo vệ quyền tự do, độc lập. Người đã trang trọng tuyên bố với toàn thế giới rằng: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập”. Bởi Việt Nam như mọi quốc gia khác, đều có quyền bình đẳng và quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do. Cho nên, bản tuyên ngôn độc lập đã “tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ thực dân với Pháp, hủy bỏ hết các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam, hủy bỏ tất cả đặc quyền của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam”.
“Đó là những lẽ phải không thể phủ nhận”. Sau hơn 80 năm chịu sự áp bức của thực dân Pháp, lời tuyên ngôn này đã một phần nào thể hiện niềm tự hào, sự tự tôn của dân tộc, lòng đoàn kết đồng lòng của quân và dân ta đã mang lại nền độc lập đó. Để đạt được điều đó, nhân dân ta đã phải chịu đựng chế độ cai trị tàn bạo, dã man của chúng. Chúng thiết lập ba chế độ khác nhau ở ba miền để chia rẽ tinh thần đoàn kết và ngăn chặn sự thống nhất của dân tộc. Chúng xây dựng nhà tù nhiều hơn cả trường học, thi hành các chính sách bóc lột, làm cho dân ta chịu đau đớn đến xương tuỷ, thiết lập hàng trăm loại thuế phi lý, chỉ trong vòng 5 năm, chúng đã bán nước ta hai lần cho Nhật… Và dân tộc ta đã “giành lại nước Việt Nam từ tay Nhật mà không phải từ tay Pháp”. “Dân ta đã đánh đổ xiềng xích thực dân gần 100 năm để xây dựng nên nước Việt Nam độc lập”.
Không chỉ khẳng định nước Việt Nam là một quốc gia độc lập, Hồ Chí Minh còn khẳng định quyết tâm: “Toàn dân Việt Nam quyết tâm sử dụng mọi tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy”. Đó như một lời thề thiêng liêng, dù có khó khăn, gian khổ đến đâu thì dân tộc Việt Nam sẽ đoàn kết, tạo nên sức mạnh để chiến đấu, bảo vệ nền độc lập, dân chủ.
Lời tuyên ngôn đã thức tỉnh tình yêu nước, sức mạnh đoàn kết trong mỗi con người Việt Nam. “Chúng ta sẵn lòng hy sinh tất cả nhưng không bao giờ chịu mất nước, không bao giờ chịu làm nô lệ”. Đó là biểu hiện của quyết tâm mạnh mẽ, chiến đấu đến cùng để bảo vệ tổ quốc, chống lại mọi âm mưu xâm lược của các thế lực thù địch trên thế giới có dám tấn công nước ta.
Tác phẩm này là một bức tranh chính trị lớn tổng kết một giai đoạn lịch sử của dân tộc, chứa đựng nhiều chân lý lớn, sức thuyết phục cao, ngắn gọn và giản dị. Đoạn kết của bản tuyên ngôn đã khẳng định lại Việt Nam là một quốc gia độc lập và “toàn dân Việt Nam quyết tâm sử dụng mọi tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để bảo vệ quyền tự do, độc lập ấy”.
Phân tích phần kết của bản Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 5
Tuyên Ngôn độc lập là một tác phẩm mang giá trị lịch sử và chính trị rất lớn, mở ra một thời đại mới trong số phận của dân tộc, một thời đại tự do, độc lập, nhưng cũng đầy thách thức trong tương lai. Tác phẩm thể hiện lòng tự hào, khát khao sâu sắc về một quốc gia hoàn toàn độc lập, cũng như sức mạnh của sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam, sẵn lòng hy sinh tất cả nhưng không bao giờ chịu mất nước.
Khi nhắc đến Hồ Chí Minh, ta nghĩ ngay đến một định nghĩa rộng lớn nhất của hai từ 'con người', Người đã dốc lòng và hy sinh cả cuộc đời mình cho sự nghiệp đấu tranh và giải phóng dân tộc. Ngay cả trong sự nghiệp văn thơ của mình, Hồ Chí Minh đã sáng tạo ra một loại vũ khí chiến đấu mạnh mẽ, có sức mạnh lớn để phục vụ cho sự nghiệp chính trị, quân sự cao quý của mình. Trong số hàng ngàn tác phẩm của mình, bao gồm cả thơ, văn chính trị, truyện ngắn, ký sự,... thì Tuyên ngôn độc lập được coi là tác phẩm kinh điển, vĩ đại không chỉ về mặt văn học mà còn về mặt lịch sử, chính trị, đó là bước ngoặt lớn trong số phận của dân tộc Việt Nam. Đặc biệt là phần kết của tác phẩm, lời tuyên bố sắc bén, mạnh mẽ đã xác nhận một nền độc lập mới hoàn toàn của nước Việt Nam sau hơn 80 năm chịu nô lệ, mở ra một thời đại mới đầy hy vọng cho dân tộc.
Sau khi đã thiết lập được cơ sở pháp lý sâu sắc, thông qua việc trích dẫn từ hai bản tuyên ngôn của Pháp và Mỹ, cùng với sự thực tiễn, vạch trần bộ mặt độc ác và xảo quyệt của thực dân Pháp trên lãnh thổ của chúng ta, khẳng định quá trình của nhân dân ta đứng lên chiến đấu để đánh chiếm lại quyền tự chủ từ tay Nhật, không phải từ Pháp. Điều đó đã cung cấp đủ cơ sở, đủ lý do cho Hồ Chủ tịch để đưa ra một lời tuyên bố mạnh mẽ về quyền được độc lập, được tự do chủ quyền của dân tộc. Rằng 'Một dân tộc đã dũng cảm đối diện với ách nô lệ hơn 80 năm, một dân tộc đã đứng về phía phe đồng minh chống phát xít trong nhiều năm, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'. Từng câu từng chữ, từng lời với cấu trúc trùng điệu, ngôn từ mạnh mẽ, xúc động và tâm huyết đã thể hiện mong muốn mãnh liệt, mạnh mẽ về một ước mơ lớn mà Người theo đuổi suốt đời, đó là mang lại cho dân tộc một nền tự do, độc lập.
Ngoài ra, có thể nhận thấy một điểm chung của phần kết của tác phẩm là lời lẽ hùng hồn, sâu sắc thể hiện lòng kiêng kỵ, sức mạnh của một dân tộc nhỏ bé nhưng anh hùng, dũng mãnh, dám đối mặt với thực dân, phát xít, quyết tâm giữ gìn từng miếng đất mà tổ tiên chúng ta đã bảo vệ, xây dựng suốt hàng ngàn năm. Bên cạnh việc khẳng định nền độc lập, tự do mà Bác đã mơ ước từ lâu, bản tuyên ngôn cũng nhấn mạnh và đặc biệt lưu ý những điểm rất quan trọng trong việc thoát ly hoàn toàn khỏi ách thống trị của Pháp bằng cách 'Chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại diện cho toàn dân tộc Việt Nam, tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ thực dân với Pháp, hủy bỏ tất cả các hiệp ước mà Pháp đã ký với Việt Nam, hủy bỏ tất cả các đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam'. Lời tuyên bố này đã mạnh mẽ khẳng định sự độc lập chính trị của quốc gia ta, đồng thời phủ nhận mọi âm mưu chính trị không công bằng và Pháp đã áp đặt lên đất nước ta trong nhiều thập kỷ, mở ra một tương lai mới, một lối đi mới cho dân tộc và Tổ quốc của chúng ta.
Kết thúc bản tuyên bố, Hồ Chủ tịch đã thay mặt toàn bộ nhân dân cả nước khẳng định lại một lần nữa nền độc lập tự do của dân tộc, cũng như quyết tâm bảo vệ, giữ gìn nền độc lập quý giá ấy bằng mọi cách 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do độc lập ấy'. Đây là sự khẳng định vững chắc về tinh thần đoàn kết, sức mạnh tổng hợp, ý chí chiến đấu mạnh mẽ, đồng thời cũng là tấm lòng yêu chuộng hòa bình, trân trọng nền tự do, độc lập đã được đánh đổi bằng xương máu của tổ tiên. Lời tuyên ngôn của Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng là lời tập thể của toàn bộ dân tộc Việt Nam, không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn là lời cảnh báo mạnh mẽ đến tất cả những kẻ có ý đồ xâm lược, một lần nữa muốn chạm vào mảnh đất thiêng liêng của tổ tiên để chiếm đoạt, hủy hoại Tổ quốc. Đồng thời đây cũng là những lời cổ vũ mạnh mẽ tinh thần yêu nước, đoàn kết chống giặc và cùng nhau xây dựng một đất nước vững mạnh, cùng với các cường quốc khác trên thế giới, trên nền tảng của một đất nước trẻ trung, mới được thành lập.
Tuyên Ngôn độc lập là một tác phẩm mang giá trị lịch sử và chính trị cực kỳ lớn lao, mở ra một thời đại mới trong số phận của dân tộc, một thời đại độc lập, tự do, nhưng cũng đầy thách thức trong tương lai. Khẳng định niềm tự hào, mong ước sâu sắc về một quốc gia hoàn toàn độc lập, cũng như sức mạnh đoàn kết vĩ đại của dân tộc Việt Nam, sẵn sàng hy sinh tất cả nhưng không bao giờ chịu mất nước.