Phân tích các tình tiết nghịch lý trong tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa với hướng dẫn viết kèm 4 bài văn xuất sắc của học sinh giỏi, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng viết văn phân tích một cách sâu sắc.
Top 4 bài văn phân tích nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa cực chất dưới đây không chỉ rèn luyện kỹ năng viết văn mà còn nâng cao kiến thức, kỹ năng phân tích tác phẩm một cách thành thạo, tăng sự tự tin và chủ động trong các kì thi. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài văn mẫu như: phân tích nhân vật Phùng, phân tích bà cụ tứ, phân tích nhân vật Tràng.
Dàn ý phân tích nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa
I. Khởi đầu
- Giới thiệu vấn đề cần thảo luận
II. Nội dung chính
1. Tổng quan
- Nguyễn Minh Châu là một nhà văn tâm huyết, luôn suy ngẫm về một nền văn học đáp ứng được yêu cầu của dân tộc và nhân dân.
- Dưới tác động của sự cảm hứng từ sử thi lãng mạn và huyền ảo đã tạo nên vẻ đẹp sáng rực trong các tác phẩm thời chiến, Nguyễn Minh Châu đã dần chuyển hướng sang việc suy ngẫm về những giá trị nhân văn trong cuộc sống hàng ngày, khám phá bản chất con người trong cuộc đấu tranh sinh tồn và hành trình tìm kiếm hạnh phúc và hoàn thiện bản thân. Hai tập truyện ngắn “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành” (1983) và “Bến quê” (1985) đã đưa Nguyễn Minh Châu lên vị trí của một “người pioner tinh anh và tài năng” (Nguyên Ngọc) trong văn học Việt Nam kể từ năm 1975.
- Trong tập truyện ngắn “Bến quê“, truyện “Chiếc thuyền ngoài xa” được công bố lần đầu tiên, sau đó tác giả đã lấy tên này làm tiêu đề cho cả bộ sưu tập truyện ngắn của mình vào năm 1987. Trong câu chuyện ngắn này, Nguyễn Minh Châu đã xây dựng một tình huống truyện rất đặc biệt.
2. Phân tích chi tiết
- Tình huống trong “Chiếc thuyền ngoài xa” được xây dựng thông qua việc phát hiện các nghịch lý của Phùng, một nhiếp ảnh gia săn tìm vẻ đẹp ở bãi biển và tại tòa án huyện
– Tại bãi biển
- Phát hiện đầu tiên đầy tưởng tượng: Bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp của chiếc thuyền lưới đang tiến gần bờ vào buổi sớm mai đã mang lại cho tôi một cảm giác như đang khám phá ra bí mật của sự hoàn thiện... Trên đôi mắt của nghệ sĩ, đó là một cảnh đẹp đến đắm chìm, chứa đựng sự hoàn thiện và tinh tế, làm tâm hồn anh ta được thanh lọc, làm sạch.
- Phát hiện thứ hai đầy nghịch lý, phi nghệ thuật: Cảnh tượng xấu xa: người đàn bà xấu xa, mệt mỏi, người đàn ông cục mịch, hung ác. Thiếu nhân bản: người chồng hành hung vợ một cách tàn bạo, đứa con bảo vệ mẹ, đánh lại cha => Nghệ sĩ đắng lòng nhận ra: sau cảnh đẹp là những góc khuất đen tối, chứa đựng sự tàn ác của bạo lực gia đình.
– Trong toà án huyện
+ Người đàn bà bị ngược đãi, chịu bị bạo hành hàng ngày bởi người chồng nhưng khi tòa khuyên bà ly hôn thì bà lại van xin “xin tòa cho con cái, đừng bắt con bỏ chồng”. Với bà, “người đàn bà trên một chiếc thuyền không có đàn ông” là rất khó khăn. Dù có người đàn ông xấu xa nhưng vẫn cần những lúc sóng gió ngoài biển khơi.
- Niềm vui của bà là được nhìn thấy con cái được no đủ, ngủ ngon và chờ đợi những khi “vợ chồng con cái hòa thuận vui vẻ”, người đàn bà trên thuyền sống vì con.
- Câu chuyện về người đàn bà khiến Phùng và Đẩu nhận ra sâu sắc hơn về cuộc sống:
- Cuộc sống mưu sinh có thể biến người hiền lành thành thô bạo
- Đằng sau vẻ xấu xa đó là một con người nhân hậu, vị tha, hiểu biết về cuộc đời
- Người chánh án nhận ra cuộc sống hôn nhân không dễ dàng giải quyết như anh ấy nghĩ.
- Nhiếp ảnh gia nhận ra nghệ thuật có thể đẹp nhưng cuộc sống sinh ra nghệ thuật vẫn còn nhiều khuyết điểm. Bề ngoài của người đàn bà không thể nói lên được lòng nhân hậu, vị tha và nỗi đau bên trong. Người quản lý đôi khi chưa thể hiểu vì chưa có đủ kinh nghiệm.
3. Ý nghĩa
– Tư tưởng và chủ đề của tác phẩm được thể hiện qua tình huống truyện: Đó là những khám phá sâu sắc của nghệ sĩ về cuộc đời, con người, sự gắn kết giữa nghệ thuật và cuộc sống.
- Cuộc đời như một bức tranh đa sắc, đầy những nghịch lý mà khi nhìn bề ngoài khó lòng đánh giá được. Từ góc nhìn của chánh án Đẩu, tác giả đem đến cho chúng ta cái nhìn phong phú, toàn diện.
- Thiện chí đôi khi không đủ để giúp đỡ ai đó, cần phải gắn liền với thực tế để trải nghiệm, hiểu họ.
- Mỗi người cần tự xem xét để hoàn thiện bản thân.
- Nghệ thuật không thể tách rời cuộc đời, nó phải có cội nguồn từ cuộc sống và phản ánh cuộc sống chân thực nhất.
– Tình huống truyện còn mang ý nghĩa nền tảng để nhà văn thành công trong xây dựng nhân vật:
- Người đàn bà hàng chài với nỗi khổ thân xác và tâm hồn nhưng vẫn tỏa sáng đức tính tốt đẹp của người phụ nữ.
- Người chồng là kết quả của cuộc sống khó khăn, bế tắc
- Phùng – nghệ sĩ sâu sắc về cuộc đời, Đẩu - chánh án có lòng tốt nhưng cả hai còn thiếu kinh nghiệm sống.
– Tình huống truyện hấp dẫn người đọc bởi sự phát triển, bất ngờ.
– Tình huống truyện mang đậm giá trị hiện thực và nhân văn sâu sắc của nhà văn:
- Giá trị hiện thực: Cuộc sống nghèo khổ, lạc hậu và u ám là nguyên nhân gây ra nạn bạo hành trong gia đình. Cuộc chiến bảo vệ quyền sống của dân tộc đòi hỏi nhiều sự hy sinh nhưng cuộc đấu tranh bảo vệ cuộc sống của từng người dân còn đầy gian khổ và kéo dài, cần sự quan tâm từ cộng đồng và cách mạng.
- Giá trị nhân văn: Tác giả chia sẻ sự cảm thông với những số phận đau khổ và nhục nhã của những người lao động vô danh trong xã hội. Lên án và đấu tranh chống lại cái xấu, cái ác vẫn còn tồn tại trong từng gia đình. Khám phá và tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp của người lao động.
III. Kết bài
- Tình huống truyện là một thành tựu lớn của truyện ngắn nói chung và của tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa” nói riêng.
- Với tình huống truyện độc đáo sẽ thể hiện tài năng của tác giả.
Những nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa - Mẫu 1
Nguyễn Minh Châu là người tiên phong và tài năng của văn học Việt Nam thời kỳ đổi mới, các tác phẩm của ông thường phản ánh những suy nghĩ, băn khoăn về cuộc sống, con người, thông qua mỗi hiện tượng, vấn đề đều khơi gợi cho người đọc những suy ngẫm sâu sắc. Chiếc thuyền ngoài xa là một trong những truyện ngắn như vậy. Thông qua những tình huống nghịch lý, tác giả Nguyễn Minh Châu đã truyền tải bao thông điệp về cuộc đời, về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của truyện ngắn Chiếc thuyền ngoài xa là xây dựng tình huống mang tính nghịch lý đặc sắc. Trong khung cảnh biển sáng sớm như tranh vẽ cổ lại xuất hiện cảnh bạo lực gia đình. Khi đang chụp những khoảnh khắc độc đáo, nghệ sĩ nhiếp ảnh Phùng bất ngờ chứng kiến cảnh người đàn ông cao lớn, thô lỗ liên tục dùng thắt lưng đánh vào người đàn bà tội nghiệp. Lão ta vừa đánh vừa chửi rủa những lời tàn nhẫn “mày chết đi cho ông nhờ, chúng mày chết hết đi cho ông nhờ”. Trước hành động bạo lực cùng những lời nói tàn nhẫn, người đàn bà không hề phản kháng cũng không bỏ trốn mà cam chịu một cách đáng thương.
Nghịch lý mà Phùng phát hiện cũng chính là sự đối lập giữa nghệ thuật và cuộc sống thực của con người. Đó là sự đối lập giữa bức tranh cảnh biển tuyệt đẹp đầy lãng mạn với cuộc sống thực đầy đau khổ, bi kịch của gia đình người đàn bà hàng chài. Từ phát hiện này, nhiếp ảnh gia Phùng đã tỉnh ngộ và nhận thức đầy đắng cay về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Sau khi chứng kiến cuộc sống như địa ngục của người đàn bà hàng chài, Phùng đã không trở về thành phố ngay sau khi hoàn thành bộ ảnh lịch, mà quyết định ở lại một vài ngày để cùng chánh án Đẩu giúp đỡ người đàn bà li dị chồng. Tuy nhiên, tại tòa án tỉnh, một lần nữa Phùng chứng kiến một sự vỡ ra mà anh không ngờ đến.
Sống trong cuộc sống như địa ngục với người chồng vũ phu, bạo tàn 'Ba ngày một trận nhẹ, năm ngày một trận nặng. Cả nước không có một người chồng nào như hắn', nhưng khi được Phùng và Đẩu giúp đỡ li dị, người đàn bà lại có phản ứng ngược lại. Trước sự ngạc nhiên của Phùng và Đẩu, người đàn bà đã quỳ lạy và cầu xin không bỏ chồng 'Con lạy quý tòa, quý tòa bắt tội con cũng được, phạt tù con cũng được, đừng bắt con bỏ nó'.
Trước lời cầu xin của người đàn bà, ban đầu Phùng cảm thấy bất bình và không hiểu được, nhưng sau những lời giải thích của người đàn bà, Phùng nhận ra chân lí trong những góc khuất của cuộc đời mà nếu nhìn từ bên ngoài không thể nhận thức rõ ràng. Người đàn ông không phải là người tàn ác bẩm sinh mà chỉ là do cuộc sống quá khắc nghiệt. Theo lời giải thích của người đàn bà, chỉ vì cuộc sống quá khắc nghiệt mà người đàn ông sinh bạo tàn, đánh vợ là cách hắn ta trút bỏ mọi áp lực, khó khăn của cuộc sống.
Vậy người đàn ông đánh vợ không phải vì bản chất tàn ác mà là vì cuộc sống quá khắc nghiệt. Theo lời người đàn bà, cuộc sống trên biển cần sự hỗ trợ của người đàn ông khi biển động mạnh. Sống trong cuộc sống đau khổ nhưng cũng có lúc người đàn bà cảm thấy hạnh phúc, đó là khi các con được ăn no. Từ nghịch lý trong cuộc sống của người đàn bà hàng chài, Phùng và Đẩu đã nhận ra nhiều điều mới về nhân tình, về cuộc sống thực của con người.
Thông qua hai nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa, tác giả Nguyễn Minh Châu đã thể hiện mối quan tâm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời, giữa người nghệ sĩ và hiện thực của đời sống. Bản chất của cuộc sống rất phức tạp và có nhiều góc khuất, nếu không nhìn sâu vào từng vấn đề, hiện tượng thì sẽ không nhận thức toàn diện về cuộc sống, cũng như cái nhìn của 'chiếc thuyền ngoài xa'.
Phân tích nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa - Mẫu 2
Nguyễn Minh Châu là một nhà văn có phong cách sáng tạo đặc biệt trong văn học Việt Nam. Các tác phẩm của ông luôn khiến độc giả suy ngẫm sâu sắc. Truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' là một câu chuyện sâu sắc, gợi cảm, khiến người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống và đặt ra vấn đề quan trọng của xã hội: khi nhìn cuộc sống, chúng ta cần có cái nhìn đa chiều để hiểu sâu hơn về nó.
Trong câu chuyện, Nguyễn Minh Châu tạo ra một tình huống độc đáo khi chánh án Đẩu mời người đàn bà đến huyện để khuyên cô ly hôn với chồng. Sau khi thấy các biện pháp giáo dục và răn đe đều không hiệu quả, chánh án Đẩu khuyên chị ta nên ly hôn để không bị hành hạ, ngược đãi. Ban đầu, người đàn bà sợ sệt, lúng túng, cách xưng hô nhún nhường, giọng điệu van xin khẩn khiết 'Con lạy quý tòa... quý tòa bắt tội con cũng được, phạt tù con cũng được, đừng bắt con bỏ nó...'. Điều này khiến cả Đẩu và Phùng ngạc nhiên. Tuy nhiên, chị ta tự tin và sắc sảo khi thuật lại câu chuyện đẫm nước mắt của cuộc đời mình và những lí do khiến chị ta không thể bỏ chồng, bằng một cách xưng hô mộc mạc, thân thiện.
Thời trẻ, cô là một cô gái kém nhan sắc, đã mang thai với một chàng trai làm nghề chài. Vì không ai cưới, cô 'lỡ mang thai với anh chàng chài đến mua bả về đau lưới', rồi họ kết hôn. Cuộc sống trên biển đầy bất bình, đói nghèo khiến chồng cô trở nên thô bạo, đánh vợ để giải tỏa nỗi đau 'Bất kể lúc nào thấy khổ quá là lão xách tôi ra đánh'. Dần dần, việc đánh vợ trở nên thường xuyên hơn, trở nên nặng hơn theo thời gian. Điều đó làm đau đớn thêm cuộc sống của người phụ nữ trên biển.
Dù bị đầy đọa về thể xác, chịu nhiều đau khổ về tinh thần nhưng người đàn bà không bỏ chồng. Lí do là 'đàn bà ở thuyền chúng tôi phải sống cho con chứ không thể sống cho bản thân như ở trên đất', lời nói này thể hiện sự yêu thương đặc biệt dành cho con của mình. Niềm hạnh phúc của người phụ nữ là thấy đàn con được no. Bà hiểu được sự vất vả của những người làm nghề chài. Với bà, người đàn ông là trụ cột quan trọng trong gia đình, đó là người chèo chống khi biển động, là người cùng chia sẻ gánh nặng nuôi dưỡng đàn con. Bằng cách hy sinh cho con, người đàn bà thể hiện tình yêu vượt trội, điều này rất đáng để ngưỡng mộ.
Một lý do khác liên quan đến người chồng. Nếu Đẩu và Phùng xem lão như kẻ gây ra bi kịch gia đình thì bà lại nhìn chồng với ánh mắt từ bi, thấu hiểu và bao dung. Đối với bà, bản chất của người chồng là 'hiền lành, tính cách nhưng chưa bao giờ đánh đập vợ', chỉ vì hoàn cảnh khó khăn mà trở nên tàn ác. Theo lời bà, lão là nạn nhân của hoàn cảnh, cần được thông cảm và chia sẻ. Dù trong hoàn cảnh đau khổ, bà vẫn tìm thấy những khoảnh khắc hạnh phúc, như 'khi vợ chồng con cái chúng tôi sống hòa thuận, vui vẻ', và 'hạnh phúc nhất là khi nhìn đàn con tôi được no bụng...'. Những lúc này ngắn ngủi nhưng đủ để bà tiếp tục sống với nghị lực.
Lời giải thích của người đàn bà hàng chài đã làm sáng tỏ những nghịch lý trong cuộc sống, giúp Đẩu hiểu thêm nhiều điều. Phùng cũng như vậy, anh nhận ra tấm lòng mẹ hiền của người mẹ và với tư cách một nghệ sĩ, anh hiểu rằng 'nghệ thuật chỉ thực sự đẹp và ý nghĩa khi liên kết với cuộc sống và vì cuộc sống'.
Câu chuyện giúp Đẩu, Phùng và các độc giả hiểu rằng: Không thể nhìn nhận sự việc, hiện tượng trong cuộc sống một cách đơn giản, dễ dàng. Nếu nhìn đơn giản, chỉ cần yêu cầu người đàn bà bỏ chồng là xong. Nếu nhìn sâu sắc hơn, chúng ta sẽ thấy suy nghĩ và cách ứng xử của người đàn bà hàng chài là không thể thay đổi được.
Phân tích nghịch lý trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa - Mẫu 3
Nguyễn Minh Châu là người đại diện nổi bật nhất của văn học thời kỳ đổi mới. Truyện ngắn Chiếc thuyền ngoài xa là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông. Được viết vào tháng 8 năm 1983, tác phẩm này đánh dấu sự chuyển từ cảm hứng lãng mạn sang cảm hứng thực tiễn của nhà văn. Nguyễn Minh Châu trong thời kỳ này đã khám phá và tiết lộ những nghịch lý của cuộc sống một cách rõ ràng nhất trong truyện Chiếc thuyền ngoài xa.
Nghịch lý đầu tiên là hình ảnh tổng quan của con thuyền và biển trong sương sớm, ở xa và gần bờ. Điều này cho thấy sự nghịch lý trong nghệ thuật chính.
Sự khám phá này được thể hiện qua nhân vật nghệ sĩ Phùng. Anh là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng được giao đi công tác tại vùng biển để chụp những bức ảnh thuyền và biển cho một bộ lịch năm. Tại đây, anh chứng kiến một cảnh vật tuyệt đẹp. Thuyền và biển trong sương sớm giống như 'một bức tranh mực về những thuyền viên thời cổ'. Anh nhận ra một vẻ đẹp vĩnh cửu mà từ lâu đã gắn bó với cuộc sống của chúng ta.
Đúng là nghệ thuật sinh ra từ cuộc sống này. Mọi đường nét của bức ảnh ấy đều hài hòa nhẹ nhàng. Mũi thuyền in những nét lòa nhòa trong làn sương sớm ấy. Chứng kiến ấy Phùng thấy lòng mình trong trẻo thanh cao hơn. Anh thấy trái tim như có ai bót thắt lại. Quả thật đối với một người nghệ sĩ khi chứng kiến được tác phẩm nghệ thuật đẹp của cuộc sống này thì sung sướng và hạnh phúc biết bao. Đó là giây phút trong ngần trong cuộc đời anh. Phùng nhận ra cái đẹp là đạo đức là chân thiện mỹ. Chiêm ngưỡng cảnh đẹp nhưng anh cũng không quên bấm máy để bắt kịp cái khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống ấy.
Thế nhưng, sự nghịch lý lại hiện ra ngay trong chính bức tranh tuyệt đẹp đó. Khi con thuyền tiến sâu vào bờ, một cảnh tượng diễn ra mà không còn là chân thiện mỹ nữa. Hai người, một ông một bà, lầm lũi đi lên nơi đỗ xe rà phá mìn. Người phụ nữ trông thô kệch, xấu xí và tức giận. Ngược lại, người đàn ông to lớn và lực lưỡng. Bất ngờ, ông ta rút thắt lưng ra đánh vợ mình.
Phùng choáng ngợp và không tin vào mắt mình khi chứng kiến cảnh này. Người phụ nữ không đáp trả và chỉ cam chịu đau đớn cho ông chồng. Một đứa trẻ cầm dao chạy tới, như muốn giết cha mình, rồi bị cha đánh và quay lăn trên cát. Ông ta rời đi, để lại vợ con trên bãi cát. Người phụ nữ khóc lóc, ôm con vào lòng. Cảnh tượng này hoàn toàn nghịch lý so với bức tranh đẹp nguyên sơ kia.
Nguyễn Minh Châu tạo ra sự nghịch lý đó để nói về mối liên hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Mối liên hệ này rất chặt chẽ, bởi vì cuộc sống sinh ra nghệ thuật. Điều quan trọng là nghệ thuật phải gắn liền với cuộc sống và không được rời xa nó. Chỉ khi đó nghệ thuật mới là thực sự.
Sự nghịch lý thứ hai là câu chuyện về bạo lực gia đình trong gia đình người đàn bà hàng chài. Người đàn bà đó tại sao lại chịu đựng số phận để cho chồng đánh nhiều lần. Nhưng người nghệ sĩ Phùng lại không thể chịu nổi. Tại sao người đàn bà lại chịu đựng một cách ngu ngốc đến vậy. Phùng đã nhờ Đẩu gọi người đàn bà đó lên để khuyên nhủ. Nhưng qua câu chuyện về cuộc đời của bà, cả hai chánh án và nghệ sĩ đều nhận ra các mặt khác của cuộc sống này. Sự nghịch lý là người đàn bà đó chịu đựng để cuộc đời bà trở nên hợp lý. Ngày xưa ông ta cũng là một người rất hiền lành, bà bị mất đi cha mẹ. Do đó, bà bị đưa vào chồng mình. Họ sống với nhau trên chiếc thuyền nhưng rất nghèo. Bởi vì sống với nhau, ông chồng bắt đầu mất kiên nhẫn. Bà phải trở thành nơi để ông có thể trút giận. Hóa ra bà không ngu ngốc, bà hy sinh vì con cái và chồng tội nghiệp. Thuyền cũng là nơi mà gia đình vui vẻ chồng vợ con cái.
Qua sự nghịch lý đó, ta thấy cuộc chiến chống lại bạo lực gia đình và sự hòa hợp đạo đức vẫn còn khó khăn hơn cả cuộc chiến chống xâm lược. Trong khi đất nước tiến lên xã hội chủ nghĩa, xây dựng một xã hội dân chủ công bằng, thì vẫn còn những vụ bạo lực gia đình tồn tại. Đôi khi, nhà nước không thể can thiệp vào từng vụ việc trong từng gia đình.
Sự nghịch lý thứ ba là sự nghịch lý trong chính con người. Đó là cách mà nhà văn khám phá về con người trong thời đại mới. Điều đó được thể hiện qua người đàn bà hàng chài. Bên ngoài xấu xí nhưng bên trong là người vợ yêu chồng, người mẹ hi sinh vì con. Đó là hạt ngọc trong tâm hồn mà Nguyễn Minh Châu đã khám phá. Cuộc sống khó khăn nhưng bà vẫn chịu đánh đập để con có thể sống sót. Đức hi sinh ấy chỉ có những người mẹ mới có.
Sự nghịch lý trong tác phẩm muốn gửi tới bạn đọc một thông điệp về cách đánh giá con người. Không nên chỉ nhìn bề ngoài mà cần khám phá cái đẹp bên trong họ. Con người Việt Nam luôn được đánh giá bằng những câu tục ngữ của ông bà: 'Tốt gỗ hơn tốt nước sơn', 'đẹp nết hơn đẹp người'.
Tóm lại, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã thành công trong việc xây dựng những nghịch lý trong tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa. Đây là cách để thể hiện rằng tất cả các sự vật và hiện tượng xung quanh cuộc sống của chúng ta đều tồn tại những mặt đối lập và bổ sung cho nhau. Vì vậy, chúng ta không nên nhìn những sự vật hay con người một chiều, một cách hẹp hòi. Với cuộc sống phức tạp này, cần có một cái nhìn đa chiều để đánh giá đúng bản chất của sự vật và con người đó.
Phân tích sự nghịch lý trong tác phẩm Chiếc thuyền ngoài xa - Mẫu 4
'Chiếc thuyền ngoài xa' là tiêu đề của một truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Minh Châu, được xuất bản trong tập truyện Bến quê (1985) và sau đó được đưa vào tuyển tập 15 truyện của nhà xuất bản Tác phẩm mới vào năm 1987. Tác phẩm này được sử dụng trong chương trình văn học lớp 12 cả ban khoa học xã hội - nhân văn và ban cơ bản.
Truyện này gồm 5 phần mở ra về nhiều sự nghịch lý trong cuộc sống: một người trưởng phòng mong muốn có một bức ảnh về thuyền và biển trong mùa tháng Bảy, nhưng không thể tách khỏi hình ảnh con người; nghệ sĩ Phùng chụp một cảnh thuyền và biển đẹp, nhưng từ đó lại phát hiện ra những điều xấu xa; một người đàn bà bị chồng hành hạ một cách vô lý nhưng không bao giờ muốn rời bỏ kẻ độc ác đó; những chiến sĩ dũng cảm từng chiến đấu giải phóng miền Nam khỏi tay quân xâm lược Mỹ, nhưng không thể giải thoát cho một người phụ nữ bất hạnh, vv. Đây là những minh chứng sống động cho cách nhìn đa chiều của Nguyễn Minh Châu, như chính ông đã khẳng định: 'Nhà văn không có quyền nhìn nhận sự vật một cách đơn giản, và nhà văn cần phải phấn đấu để khai phá bản chất con người vào những tầng sâu lịch sử'.
Phần mở truyện nói về sự cần thiết của một bức ảnh. Nguyên, người trưởng phòng, yêu cầu tổ nhiếp ảnh tạo ra một bộ sưu tập 12 bức ảnh nghệ thuật về thuyền và biển, không có con người, chỉ toàn cảnh tĩnh. Suốt năm tháng làm việc chăm chỉ, tổ nhiếp ảnh nghệ thuật đã thu thập không biết bao nhiêu bức ảnh, nhưng chỉ có 11 bức được chọn lựa bởi người trưởng phòng. Một bức ảnh còn thiếu được giao cho 'tôi' (Phùng - nhân vật kể chuyện) phải tìm kiếm. Đó là một tấm ảnh chụp trong 'sương biển' vào mùa tháng bảy - tháng mà thường thì 'chỉ có bão táp với biển động'. Đây là một câu chuyện đặc biệt, bởi vì 'Muốn tìm xương, phải nghĩ ngay từ tháng ba!'.
Tuy nhiên, 'khi trời đất cũng hòa hợp', tôi đã quay trở lại vùng biển chiến trường quen thuộc, cách Hà Nội sáu trăm cây số, mang theo máy ảnh 'phục kích' đến một nơi mà 'trên khắp bờ biển đất nước, chỉ có ở đây vào giữa tháng bảy là còn sương mù'. Đây cũng là quê hương của một đồng đội cũ của tôi, hiện là Chánh án tòa án huyện. Mọi điều đều đúng 'thiên thời, địa lợi, nhân hoà'. Phùng đã bỏ qua nhiều cảnh vui nhộn để tập trung chụp lấy khoảnh khắc đặc biệt. Đó là cảnh thuyền giữa biển mơ màng, như một bức tranh cổ đại. Mũi thuyền nhô lên trong sương mù trắng xóa, với chút ánh nắng chiếu rọi. Một vài người ngồi yên tĩnh trên thuyền, hướng về bờ...
Một nghệ sĩ tràn đầy cảm hứng nghệ thuật, trải qua một khoảnh khắc phi lý tuyệt diệu: 'tất cả khung cảnh từ đường nét đến ánh sáng đều hài hòa và đẹp, vẻ đẹp thực sự đơn giản và tuyệt đẹp khiến tôi bối rối, như có cái gì đang nén lại trong lòng? (...) Trong khoảnh khắc đó, tôi như khám phá được sự toàn vẹn, khám phá được một khoảnh khắc thần kỳ trong tâm hồn.' Và tuyệt phẩm được tạo ra trong niềm hưng phấn nghệ thuật đặc biệt, mang lại hạnh phúc cho tâm hồn, nhờ vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh vật.
Về mặt nhiệm vụ, tôi đã hoàn thành xong. Tôi đã mang lại bức ảnh thuyền và biển trong sương như yêu cầu, dù là giữa mùa tháng bảy! Và sau đó, tôi đã sẵn sàng 'trở về bằng tàu hỏa'. Có thể liên hệ rằng, tôi giống như cô Nguyệt (trong Mảnh trăng cuối rừng) xuống xe ở cầu Đá Xanh, chỉ dừng lại để trải nghiệm may mắn mà cuộc đời mang đến.
Phần đầu truyện đã giải thích nguồn gốc của bức ảnh nghệ thuật xuất sắc trên lịch năm mới. Nếu suy ngẫm sâu xa hơn, nó cũng đủ để cung cấp tư liệu cho lý luận nghệ thuật về mối quan hệ giữa công sức nghệ thuật của nghệ sĩ và thực tế cuộc sống, như tinh thần Chế Lan Viên đã ghi lại: 'Bài thơ của anh, chỉ là một nửa/ Một nửa còn lại thuộc về mùa thu'.
Phần kết của câu chuyện nói lên sự hài lòng của người trưởng phòng về bức ảnh. Bức ảnh không chỉ xuất hiện trên lịch năm, mà còn 'vĩnh viễn treo trong nhiều gia đình yêu nghệ thuật'.
Theo lời kể của 'tôi', rõ ràng chiếc thuyền được chụp từ khoảng cách gần, 'một chiếc thuyền lưới vó...đang chèo thẳng vào trước mặt tôi'. Nhà nghệ sĩ nhận thấy rõ cả 'những cái mắt lưới và tấm lưới giữa hai chiếc gọng vó'. Người xem bức ảnh chắc chắn có thể cảm nhận được khoảng cách gần như thế. Vậy tại sao lại có tên truyện là 'chiếc thuyền ngoài xa'?
Nhan đề cần phải ngắn gọn, súc tích, trung thực với nội dung văn bản. Có lúc nhan đề thể hiện đối tượng trình bày, có lúc phản ánh quan điểm, cách nhìn của tác giả đối với đối tượng, có khi là sự kết hợp của nhiều yếu tố, nhưng dù trong bất kỳ trường hợp nào, tất cả nhan đề đều phải được suy nghĩ, được tóm tắt từ nội dung văn bản. Nếu nhan đề chỉ đơn giản là phản ánh đối tượng thì chiếc thuyền trong bức ảnh không hề 'ngoài xa'! Liệu nhan đề có phản ánh cách nhìn của tác giả đối với đối tượng?
Thật vậy, theo yêu cầu của trưởng phòng, bức ảnh lần này phải là 'Không có người. Hoàn toàn thế giới tĩnh vật', nhưng lại có một vài bóng người lớn lẫn trẻ con. Nhưng không sao vì dù có người thì họ cũng chỉ 'ngồi im phăng phắc như tượng'!
Điều đáng lưu ý là bức ảnh tĩnh vật đã ghi lại điều gì? Truyện cho thấy đó là một bức ảnh đẹp được chụp từ khoảng cách khá gần nhưng cách tiếp cận 'thực tế', tiếp cận 'nguyên mẫu' như thế lại là một cách tiếp cận từ xa! Vì sao vậy? Bởi vì nhà nghệ sĩ chỉ thu được hình ảnh bên ngoài, hình ảnh thơ mộng của cảnh vật và con người.
Nói như vậy là sau khi trải qua niềm vui của phát hiện đầu tiên đã nói ở trên, nghệ sĩ nhiếp ảnh đã có phát hiện thứ hai. Nhưng phát hiện này không chỉ được ghi lại bởi ống kính mà đã đọng sâu trong tâm trí của người nghệ sĩ. Đó là điều gớm ghiếc và trớ trêu như một trò đùa ác độc của cuộc sống. Chỉ trong nháy mắt, nghệ sĩ Phùng đã từng trải qua khoảnh khắc hạnh phúc và cảm nhận 'bản chất của đẹp là đạo đức', nhưng hóa ra sau vẻ đẹp 'toàn bích, toàn thiện' mà anh gặp trên biển không phải là 'đạo đức' mà là sự hoàn hảo, bởi vì ngay sau đó anh chứng kiến từ chiếc thuyền xinh đẹp đó bước ra một người phụ nữ xấu xí, mệt mỏi và đau khổ, cùng với một người đàn ông thô lỗ, hung ác, coi đánh đập vợ là biện pháp giải thoát cho sự uất ức và đau khổ.
Nghịch lý của cuộc đời là khi ngay sau khi nghệ sĩ 'tìm kiếm' được cái đẹp trong cảnh vật để sáng tạo ra nghệ thuật, anh ta lại phải đối diện với một khía cạnh đời sống khó khăn, gay go mà không ai có thể phớt lờ, đặc biệt là những người nghệ sĩ tâm hồn nhạy cảm!