Mytour giới thiệu Bài văn mẫu lớp 6: Ghi lại cảm nhận về một bài thơ tự sự và miêu tả.

Nội dung chi tiết bao gồm dàn ý và 27 ví dụ văn mẫu lớp 6. Hãy theo dõi chi tiết ngay sau đây.
Sơ đồ tư duy cho việc viết một đoạn văn

Dàn ý viết đoạn văn ghi lại cảm nhận về một bài thơ
1. Bắt đầu đoạn văn
- Giới thiệu về tác giả và bài thơ
- Nhấn mạnh các ấn tượng ban đầu và cảm xúc về bài thơ
2. Nội dung chính của đoạn văn
- Phê phán và diễn đạt cảm nhận của em về câu chuyện được kể hoặc các chi tiết miêu tả trong bài thơ
- Phân tích nghệ thuật của việc kể chuyện và miêu tả của tác giả
- Đánh giá tác dụng của việc kể chuyện kết hợp với các chi tiết miêu tả trong bài thơ
3. Kết thúc đoạn văn
Tóm tắt ý chính và cảm nhận cá nhân về bài thơ (bao gồm cả việc phân tích các phương pháp nghệ thuật đặc trưng trong bài thơ đã được thảo luận ở phần thân đoạn).
Ghi lại cảm xúc về bài thơ 'Những cánh buồm'
Văn mẫu số 1
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã gợi lên trong người đọc biết bao cảm xúc. Tác phẩm này được trích từ tập thơ cùng tên, được đánh giá cao về ngôn từ và âm điệu, với khả năng kích thích cảm xúc mạnh mẽ. Giọng thơ trầm ấm giống như tiếng sóng biển êm đềm, cùng với hình ảnh cha và con được mô tả cực kỳ chân thực. Bài thơ kết hợp giữa yếu tố tự sự và miêu tả, kể về hành trình của cha dắt con dạo chơi trên bãi biển. Hình ảnh của cha và con được diễn tả qua cảm xúc thăng trầm và tình cảm sâu nặng. Khi nghe tiếng bước chân của con, lòng cha tràn đầy hạnh phúc. Bài thơ thể hiện mong ước khám phá thế giới của con, mở ra những cánh cửa mới, như một lời nhắc nhở về ước mơ và sự hi vọng.
Đoạn văn mẫu số 2
“Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã gợi lại nhiều cảm xúc trong lòng người đọc. Bài thơ mô tả hình ảnh đẹp của cha dẫn con dạo bước trên bãi biển sau một đêm mưa. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rạng rỡ sau cơn mưa khiến người đọc cảm thấy hứng thú và sảng khoái. Mặt trời lên sáng chói chang, biển xanh mướt và cát trắng mịn. Đặc biệt, hình ảnh của cha và con hiện lên gần gũi, ấm áp qua ánh sáng mặt trời. Khi nghe thấy tiếng bước chân của con, lòng cha rộn ràng hạnh phúc. Bài thơ tôn vinh tình cảm gia đình và khát vọng khám phá thế giới của trẻ thơ.
Đoạn văn mẫu số 3
Khi tìm hiểu về thơ của Hoàng Trung Thông, tôi đặc biệt yêu thích bài thơ “Những cánh buồm”. Bài thơ này kết hợp giữa yếu tố tự sự và miêu tả để diễn đạt suy tư, tình cảm sâu sắc của tác giả. Yếu tố tự sự thể hiện qua cuộc trò chuyện giữa cha và con trên bờ biển, trong khi yếu tố miêu tả được thể hiện qua những hình ảnh đẹp của thiên nhiên. Hình ảnh cha và con bước đi trên cát gợi lên tình cảm yêu thương và gắn bó. Bài thơ là lời nhắc nhở về ước mơ và hy vọng của người cha, được truyền đạt qua con. Tác phẩm này tôn vinh tình cảm gia đình và ý nghĩa của việc khám phá thế giới của trẻ thơ.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ Những cánh buồm của Hoàng Trung Thông đã gợi cho tôi rất nhiều cảm xúc. Tác giả đã mô tả một cách tinh tế vẻ đẹp của thiên nhiên với biển cả rộng lớn, bãi cát vàng mịn và ánh mắt trời rực rỡ. Hình ảnh người cha và đứa con dạo bước trên bãi cát được miêu tả sinh động. Cha với hình ảnh “bóng cha dài lênh khênh” trở nên già dặn hơn, trong khi đứa con với hình ảnh “bóng con tròn chắc nịch” trở nên dễ thương và bé bỏng. Hai hình ảnh này tạo nên sự đối lập, đồng thời làm nổi bật sự khác biệt giữa hai thế hệ cha con. Cuộc trò chuyện giữa cha và con trên bãi biển thể hiện mong muốn khám phá và chinh phục thế giới rộng lớn của đứa trẻ, cũng như khát vọng của cha được thực hiện qua con. Bài thơ này giúp tôi hiểu sâu hơn về tình cảm gia đình và ước mơ của trẻ thơ.
Ghi lại cảm xúc về 1 bài thơ - Mây và sóng
Tìm ý Mây và sóng

Đoạn văn mẫu số 1
“Mây và sóng” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ Ta-go. Bài thơ đã khơi dậy trong người đọc sự cảm nhận sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. Em bé trong bài thơ được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ở “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã cất tiếng hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Nhưng khi em bé nhớ đến mẹ vẫn luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từng chối đầy kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Niềm hạnh phúc đích thực nằm ở việc ở bên cạnh mẹ, mặc dù thế giới bên ngoài có rất nhiều hấp dẫn. Sau đó, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi tưởng chừng vô cùng thú vị với những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu dàng, ôm ấp và che chở con. Câu thơ tự sự và miêu tả giúp bộc lộ cảm xúc của nhân vật trong bài thơ. Ta-go đã sử dụng lời thoại và chi tiết kể tuần tự kết hợp với hình ảnh giàu biểu tượng. Bài thơ chính là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go đã gợi ra trong người đọc sự cảm nhận sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. Dưới hình thức của một bài thơ, nhưng lại đầy tính tự sự, bài thơ như một câu chuyện kể. Em bé trong bài thơ được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ở “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã cất tiếng hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Nhưng khi em bé nhớ đến mẹ vẫn luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từng chối đầy kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Niềm hạnh phúc đích thực nằm ở việc ở bên cạnh mẹ, mặc dù thế giới bên ngoài có rất nhiều hấp dẫn. Sau đó, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi tưởng chừng vô cùng thú vị với những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu dàng, ôm ấp và che chở con. Câu thơ miêu tả hình ảnh sóng, mây độc đáo giúp bài thơ trở nên sinh động hơn.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Mây và sóng” của Ta-go đã giúp người đọc hiểu sâu hơn về tình mẫu tử thiêng liêng. Bên cạnh việc bộc lộ cảm xúc, những yếu tố tự sự và miêu tả cũng góp phần làm nên thành công cho tác phẩm. Ta-go đã gửi gắm vào bài thơ một câu chuyện mà người kể chuyện là em bé, người nghe là mẹ. Con kể cho mẹ về cuộc trò chuyện với người trong mây và trong sóng. Em bé trong bài đã được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ở “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã cất tiếng hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Nhưng khi em bé nhớ đến mẹ vẫn luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từng chối đầy kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Tình yêu thương của đứa con dành cho mẹ đã được thể hiện qua những câu hỏi tưởng chừng ngây thơ mà rất sâu sắc. Em bé đã sáng tạo ra những trò chơi tưởng chừng vô cùng thú vị với những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu dàng, ôm ấp và che chở con. Hình ảnh thơ được miêu tả tuy ngắn gọn nhưng cũng giúp chúng ta hình dung về thiên nhiên kỳ diệu, đẹp đẽ trong mắt của em bé. Nhà thơ cũng đã sử dụng lời thoại và chi tiết kể tuần tự kết hợp với hình ảnh giàu biểu tượng. Có thể khẳng định rằng bài thơ chính là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt.
Đoạn văn mẫu số 4
Đến với “Mây và sóng”, Ta-go đã giúp người đọc hiểu sâu hơn về tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ được sáng tác với thể loại là thơ, nhưng lại sử dụng cả yếu tố tự sự và miêu tả. Tác giả đã gửi gắm vào bài thơ một câu chuyện mà người kể chuyện là em bé, người nghe là mẹ. Đứa trẻ trong bài đã kể cho mẹ về cuộc trò chuyện với người trong mây và trong sóng. Em đã được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ở “trên mây” và “trong sóng”. Với sự hiếu kỳ của một đứa trẻ, em đã cất tiếng hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Đến khi nghe câu trả lời, em bé nhớ đến mẹ vẫn luôn chờ ở nhà và từ chối đầy kiên quyết: “ Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Tình yêu thương của đứa trẻ dành cho người mẹ đã được thể hiện qua những câu hỏi tưởng chừng ngây thơ mà rất sâu sắc. Để rồi sau đó, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi còn thú vị hơn của những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu hiền, ôm ấp và che chở con. Hình ảnh thơ được miêu tả tuy ngắn gọn nhưng cũng giúp chúng ta hình dung về thiên nhiên kỳ diệu, đẹp đẽ trong mắt của em bé. Nhà thơ cũng đã sử dụng trong bài thơ những lời thoại, chi tiết được kể tuần tự, vừa lặp lại vừa biến hóa kết hợp với hình ảnh giàu tính biểu tượng. Bài thơ chính là một câu chuyện cảm động về tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt.
Đoạn văn mẫu số 5
Ta-go có nhiều tác phẩm hay, trong đó “Mây và sóng” đã giúp người đọc cảm nhận được tình mẫu tử thật thiêng liêng, sâu nặng. Đây là một bài thơ, song tác giả lại sử dụng kết hợp với các yếu tố tự sự và miêu tả để tác phẩm trở nên hấp dẫn hơn. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là một em bé đang kể lại cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với người “trong mây” và “trên sóng”. Em bé được mời gọi đến thế giới tuyệt vời ở “trong mây” và “trên sóng” đầy rộng lớn, bao la và hấp dẫn. Là một đứa trẻ, em bé đã bị hấp dẫn bởi lời mời gọi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?”, “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Nghe xong câu trả lời của người “trên mây” và “trong sóng”, em bé chợt nhớ đến mẹ vẫn đang đợi mình ở nhà và từ chối: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?”, “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Đối với em, niềm hạnh phúc là được ở bên cạnh mẹ. Với tình yêu thiên nhiên, yêu thế giới và yêu mẹ, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi còn thú vị hơn của những người “trên mây” và “trong sóng”. Trong trò chơi đó, em sẽ là mây, là sóng tinh nghịch nô đùa; còn mẹ sẽ là vầng trăng, là bờ biển dịu hiền, ôm ấp và che chở vào lòng. Những hình ảnh hiện lên đẹp đẽ, gửi gắm cảm xúc yêu thương chân thành. Có thể khẳng định rằng, “Mây và sóng” là một bài thơ đem đến cho người đọc nhiều cảm xúc đẹp đẽ.
Ghi lại cảm xúc về 1 bài thơ - Chuyện cổ tích về loài người
Đoạn văn mẫu số 1
Nhan đề “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh đã khơi gợi cho người đọc ký ức về những câu chuyện cổ tích quen thuộc mà bà thường kể về một thời xa xưa. Khi đọc tác phẩm, người đọc cảm thấy lý thú khi tác giả giải thích nguồn gốc của loài người một cách độc đáo. Dưới dạng một bài thơ, tác phẩm mang tính tự sự cao, như một câu chuyện được kể theo trình tự thời gian. Đầu tiên, tác giả khẳng định rằng trẻ em được sinh ra trước hết. Sau đó, để đảm bảo môi trường sống tốt cho trẻ em, các sự vật khác trên trái đất mới xuất hiện. Tác giả sử dụng hình ảnh sinh động để giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự ra đời của thiên nhiên. Tiếp theo là sự xuất hiện của mẹ, mang lại tình yêu thương và chăm sóc cho trẻ em. Bà được tạo ra để giáo dục trẻ em về các giá trị truyền thống và đạo đức tốt. Còn bố được tạo ra để truyền đạt hiểu biết và sự trưởng thành cho trẻ em. Cuối cùng, trường học là nơi trẻ em đến để học tập và chơi đùa, trong đó giáo viên là những người hướng dẫn trẻ em. Có thể khẳng định rằng, với bài thơ này, Xuân Quỳnh muốn truyền tải tình yêu thương của mình dành cho trẻ em.
Đoạn văn mẫu số 2
Đến với “Chuyện cổ tích về loài người”, Xuân Quỳnh đã giải thích về nguồn gốc của loài người một cách độc đáo và thú vị. Viết dưới dạng một bài thơ nhưng tác phẩm lại tràn đầy cảm xúc, giống như một câu chuyện được kể lại về sự xuất hiện của loài người. Từ khi trái đất còn trống trải, không có một loài cây nào cũng như không có ánh sáng từ mặt trời, chỉ là bóng tối. Trời đã sinh ra trẻ em đầu tiên - một cách giải thích khá trái ngược với hiện thực. Sau đó, tác giả giải thích rằng tất cả mọi sự vật đều bắt nguồn từ trẻ em. Đôi mắt của trẻ em sáng sủa nhưng không thể nhìn thấy gì, vì vậy mặt trời xuất hiện để chiếu sáng cho trẻ em. Để giúp trẻ em nhận biết màu sắc, cây và hoa mới có màu sắc. Không chỉ màu sắc, âm thanh cũng được trẻ em cảm nhận khi loài chim hót. Sông, biển, mây và con đường cũng xuất hiện để phục vụ cuộc sống của trẻ em. Những miêu tả sống động kết hợp với câu chuyện tự sự khiến người đọc thấy được tình yêu thương sâu sắc mà nhà thơ dành cho trẻ em. Xuân Quỳnh đã truyền tải thông điệp rằng hãy chăm sóc và yêu thương trẻ em qua bài thơ này.
Đoạn văn mẫu số 3
Chuyện cổ tích về loài người - một bài thơ mang đậm nhiều bài học sâu sắc. Ngay từ nhan đề, độc giả đã cảm nhận được sự gợi nhắc về những câu chuyện cổ tích quen thuộc mà bà, mẹ thường kể. Dưới dạng một bài thơ, nhưng tác phẩm lại phản ánh nhiều cảm xúc cá nhân, kể lại một cách tự nhiên về nguồn gốc của loài người. Tác giả mô tả chi tiết về quá trình hình thành của mọi vật trên trái đất. Từ trời sinh ra trẻ em, đến sự xuất hiện của các sự vật khác như cây cỏ, ánh sáng, con đường... và con người như mẹ, bà, bố, thầy cô. Mỗi hình ảnh được mô tả một cách tỉ mỉ, giúp cho độc giả dễ dàng hình dung và hiểu được tình yêu thương của tác giả dành cho trẻ em. Tác phẩm này cũng truyền đạt thông điệp về sự quan tâm và chăm sóc trẻ em.
Đoạn văn mẫu số 4
“Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh đã để lại trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc. Dưới dạng một bài thơ, tác phẩm không chỉ đơn thuần là một diễn đạt cảm xúc mà còn kết hợp cả yếu tố tự sự và miêu tả để làm cho nội dung trở nên sống động, hấp dẫn hơn. Xuân Quỳnh đã kể về quá trình hình thành của mọi vật trên trái đất, một cách rất độc đáo. Khi trái đất còn trống trải, không có ánh sáng, không có màu sắc, chỉ có bóng tối. Trời đã sinh ra trẻ em đầu tiên, một điều đặc biệt khác biệt hoàn toàn so với quy luật tự nhiên. Qua đó, chúng ta thấy được tình yêu thương sâu sắc mà tác giả dành cho trẻ em. Mọi vật trên trái đất ra đời đều nhằm mục đích phục vụ cho nhu cầu của trẻ em. Từ cây cỏ, đến âm thanh của chim chóc, từ dòng sông đến biển cả, tất cả đều dành cho trẻ em để họ cảm nhận và khám phá cuộc sống. Bài thơ đã gợi mở trong tôi những tình cảm sâu sắc đối với trẻ em.
Đoạn văn mẫu số 5
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh đã để lại trong em nhiều ấn tượng khó phai. Tác phẩm kết hợp giữa yếu tố tự sự và miêu tả, kể về quá trình hình thành của mọi vật trên trái đất một cách độc đáo. Đọc những dòng thơ đầu tiên đã khiến em cảm thấy thú vị. Cách lí giải của tác giả thật sự độc đáo và sâu sắc. Trẻ em được sinh ra trước hết, và mọi vật đều xuất phát từ trẻ em. Điều này đã gợi lên trong em tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ em. Từ cây cỏ, hoa lá, đến âm thanh của loài chim, tất cả đều là để phục vụ cho cuộc sống của trẻ em. Những hình ảnh được miêu tả một cách tinh tế giúp em dễ dàng hình dung và cảm nhận. Cuối cùng, sự xuất hiện của những người thân yêu trong gia đình như mẹ, bà, bố cũng đều vì trẻ em, để dạy dỗ và chăm sóc cho họ. Tất cả đã tạo nên một bức tranh đầy cảm xúc và ý nghĩa về cuộc sống loài người.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ 'Lượm' của Tố Hữu
Đoạn văn mẫu số 1
Một trong những bài thơ của nhà thơ Tố Hữu mà tôi cảm thấy ấn tượng nhất chính là 'Lượm'. Tác phẩm này đã miêu tả một cậu bé mang tên Lượm - người rất dũng cảm mặc dù còn nhỏ tuổi. Lượm được mô tả với hình ảnh nhỏ bé nhưng rất linh hoạt. Chiếc xắc nhỏ gọn trên vai, cùng chiếc mũ ca lô lệch bên đầu. Miệng thì vang lên tiếng huýt sáo. Qua cách so sánh 'như con chim chích' đang 'nhảy trên đường vàng', chúng ta cảm nhận được sự trong sáng, ngây thơ của nhân vật này. Tác giả cũng đã khắc họa nét tính cách gan dạ và dũng cảm của Lượm. Trong công việc, cậu luôn sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ. Một mình băng băng với lá thư đề 'thượng khẩn' trong tay. Lượm không sợ nguy hiểm ở mặt trận với đạn đạn. Nhưng rồi, Lượm đã ngã xuống trên cánh đồng quê khi làm nhiệm vụ. Hình ảnh 'một dòng máu tươi' như thể dội thẳng vào trái tim người đọc, làm dòng nước mắt trào ra, thương tiếc cho người chiến sĩ anh hùng nhỏ tuổi. Lượm nằm trên lúa, đôi tay nắm chặt bông lúa. Xung quanh phảng phất hương thơm của sữa lúa mà hồn vẫn 'bay giữa đồng'. Những dòng thơ cuối lặp lại nhưng mang một sắc thái khác, đau thương không lời. Đó như là hoài niệm về một cậu bé hồn nhiên, vui tươi thuở ban đầu, nay đã về với đất mẹ thân yêu. Tuy đau thương nhưng cái chết của Lượm là cái chết anh hùng và đầy tự hào. Bài thơ đã khơi gợi cho độc giả những cảm xúc đẹp đẽ.
Đoạn văn mẫu số 2
'Lượm' là một trong những bài thơ nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu. Tác phẩm này đã để lại ấn tượng sâu sắc về hình ảnh Lượm - một cậu bé thiếu niên hy sinh trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Hình ảnh Lượm được mô tả rất chi tiết, gợi lên trong lòng người đọc sự thương cảm và cảm phục. Lượm là một cậu bé chừng mười bốn, mười lăm tuổi, nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn. Vì tuổi nhỏ nên cậu vẫn giữ được sự ngây thơ trong tâm hồn, chiếc mũ ca-lô lệch sang một bên thật dễ thương. Cậu bé vừa chạy nhảy, vừa huýt sáo vang cả cánh đồng. Cách so sánh 'như con chim chích' khiến cho người đọc cảm nhận rõ hơn về sự ngây thơ của cậu. Không chỉ miêu tả hình ảnh của Lượm, Tố Hữu còn kể lại hành trình thực hiện nhiệm vụ của cậu. Với lá thư đề 'Thượng khẩn' cần nhanh chóng đưa đến người nhận, Lượm đã không ngần ngại nguy hiểm để hoàn thành nhiệm vụ. Từ 'sợ chi' mang ý nghĩa khẳng định ý chí chiến đấu của Lượm. Lượm đã hy sinh trên cánh đồng lúa của quê hương, là một chiến sĩ dũng cảm, gan dạ. Khi đọc xong bài thơ này, tôi cảm phục thêm về thế hệ anh hùng đã hi sinh tuổi trẻ, tính mạng cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 3
“Lượm” là một bài thơ nổi tiếng của Tố Hữu. Trong bài thơ này, ta được thấy hình ảnh của người chiến sĩ liên lạc nhỏ tuổi nhưng đầy dũng cảm. Dáng người nhỏ nhắn, với cái xắc nhỏ xinh xắn đeo trên vai. Đôi chân nhanh nhẹn, đầu lúc nào cũng ngó nghiêng. Tác giả sử dụng những từ ngữ đặc biệt như vậy để mô tả hình ảnh của nhân vật Lượm, tạo nên sự chân thực. Dù còn nhỏ tuổi nhưng Lượm đã tham gia công việc liên lạc, vận chuyển thư từ cho bộ đội một cách dũng cảm, thông minh và nhanh nhẹn. Sự yêu nước và sự gan dạ của cậu bé đã góp phần lớn cho sự nghiệp cách mạng của đất nước. Hành trình thực hiện nhiệm vụ của Lượm không hề dễ dàng, nhưng qua đó, ta cũng thấy được khí chất anh hùng và lòng dũng cảm của cậu.
Đoạn văn mẫu số 4
Tố Hữu, một nhà thơ nổi tiếng, đã để lại trong lòng tôi nhiều cảm xúc qua bài thơ “Lượm”. Tác giả kể lại câu chuyện gặp gỡ chú bé Lượm ở hàng Bè, nghe Lượm tâm sự về công việc liên lạc. Hình ảnh của Lượm được miêu tả hồn nhiên, trong sáng nhưng cũng rất dũng cảm. Đó là một cậu bé khoảng mười bốn, mười lăm tuổi, nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn. Với cái xắc nhỏ xinh xắn đeo trên vai và đôi chân nhanh nhẹn, Lượm đã thực hiện nhiệm vụ giao thư một cách dũng cảm. Hình ảnh Lượm hy sinh trên cánh đồng lúa thật gây ám ảnh. Sử dụng kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả đã giúp bài thơ trở nên sinh động, chân thực hơn. Từ đó, tôi cảm phục thêm về thế hệ anh hùng của đất nước.
Đoạn văn mẫu số 5
“Lượm” là một bài thơ đầy cảm xúc, vẽ nên hình ảnh của chú bé liên lạc với những phẩm chất đáng quý. Trong bài thơ, chúng ta gặp được Lượm - một cậu bé còn nhỏ tuổi nhưng rất dũng cảm. Tác giả đã sử dụng kết hợp giữa yếu tố tự sự và miêu tả để tạo ra hình ảnh sống động nhất về nhân vật này. Yếu tố tự sự thể hiện qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ giữa Lượm và người chiến sĩ tại Hàng Bè, một ngày thực dân Pháp xâm lược Huế. Lượm kể về công việc liên lạc với niềm hứng khởi và thích thú. Đồng thời, tác giả cũng miêu tả về một lần Lượm thực hiện nhiệm vụ và sự hy sinh của cậu. Yếu tố miêu tả được thể hiện qua việc mô tả ngoại hình của Lượm. Các từ như “loắt choắt”, “thoăn thoắt”, “nghênh nghênh” thể hiện sự nhanh nhẹn, hoạt bát và đáng yêu của cậu bé. Không chỉ về ngoại hình, Lượm còn được tạo ra với tính cách dũng cảm, kiên cường. Giữa chiến trường khốc liệt, cậu chẳng hề sợ hãi. Hình ảnh Lượm nằm trên cánh đồng lúa, bao bọc trong hương thơm của lúa, chở che hồn người chiến sĩ thiếu niên. Bài thơ mang lại cho chúng ta tình yêu, tự hào và cảm phục đối với chú bé liên lạc.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng”
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” mang lại cho độc giả một bài học ý nghĩa. Tác phẩm kể về chú gấu con trong rừng đang đi dạo. Bất ngờ, một quả thông rơi trúng đầu chú, khiến chú ngã. Chị sáo đi ngang qua thấy thế liền trêu chọc. Đàn thỏ cũng hòa theo, chê gấu có đôi chân vòng kiềng. Điều đó khiến chú gấu cảm thấy xấu hổ và buồn bã, trở về nhà kể với mẹ. Sau khi nghe con kể, gấu mẹ rất ngạc nhiên, và nói với con rằng: “Vòng kiềng giỏi nhất vùng/Chính là ông nội đấy”, để chứng minh rằng chân vòng kiềng không xấu, cả bố mẹ và ông nội - người giỏi nhất vùng cũng có đôi chân như vậy. Vì điều đó, gấu con có thể tự hào, vui vẻ hơn. Bài thơ gửi gắm thông điệp về vai trò của ngoại hình trong cuộc sống. Đó là một yếu tố quan trọng, nhưng không quyết định tất cả. Chúng ta không nên trêu chọc về ngoại hình của người khác. Bởi không ai sinh ra đã đẹp đẽ, hoàn hảo. Lời trêu chọc có thể gây tổn thương, khiến họ trở nên tự tin hơn.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp đã để lại một bài học ý nghĩa. Bài thơ này kể về chú gấu con đang vào rừng đi dạo thì bất ngờ bị một quả thông rơi trúng đầu, khiến chú ngã. Thấy vậy, con sáo đậu trên cành cây cất tiếng trêu chọc và cả đàn thỏ cũng chê bai đôi chân vòng kiềng của chú gấu. Điều này khiến cho gấu con cảm thấy buồn bã và xấu hổ, chạy về mách mẹ. Sau khi nghe con kể, gấu mẹ ngạc nhiên và chứng minh rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà đối với họ nhà gấu, đó là một vẻ đẹp. Gấu con cảm thấy tự hào và vui vẻ hơn, quyết định lại vào rừng đi dạo hét lớn: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Bài thơ này muốn nhấn mạnh vai trò của ngoại hình trong cuộc sống, rằng mỗi người đều có cái đẹp riêng, và không nên trêu chọc, chê bai người khác về ngoại hình.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp đã để lại cho tôi nhiều ấn tượng. Tác giả đã kể về chú gấu con với đôi chân vòng kiềng, đang đi dạo trong rừng. Một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã, và con sáo cũng như đàn thỏ đều chê bai chú. Gấu con cảm thấy buồn bã và xấu hổ, chạy về mách mẹ. Nghe con kể, gấu mẹ rất ngạc nhiên và chứng minh rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà là một phần của vẻ đẹp riêng của chú. Gấu con cảm thấy tự hào và quyết tâm đi dạo trong rừng, hét lớn về đôi chân của mình. Bài thơ muốn nhấn mạnh về vai trò của ngoại hình trong cuộc sống và cần phải tôn trọng sự đa dạng về ngoại hình của mỗi người.
Đoạn văn mẫu số 4
“Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp là một bài thơ hay. Tác giả đã sử dụng kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả để tạo nên một bài thơ hấp dẫn và sinh động. Nhân vật chính là một chú gấu con, đi dạo trong rừng và gặp phải một tai nạn nhỏ. Gấu con cảm thấy xấu hổ và buồn bã khi bị chê bai về đôi chân của mình. Nhưng sau khi nghe lời khuyên của mẹ, chú đã nhận ra rằng ngoại hình không quyết định tất cả và quyết tâm tự hào về bản thân. Bài thơ gửi gắm thông điệp về sự đa dạng của ngoại hình và cần phải tôn trọng nhau dù có khác biệt.
Ghi chép tình cảm về một bài thơ - Bác Hồ đêm nay không ngủ
Văn đoạn mẫu số 1
Khi đọc “Bác Hồ đêm nay không ngủ” của Minh Huệ, tôi hiểu thấu hình ảnh Bác - một người có lòng yêu thương vô biên, giàu tình cảm. Tác giả kết hợp tự sự và mô tả để thể hiện ý nghĩa của bài thơ. Bài thơ nói về sự kiện trong chiến dịch Biên giới cuối năm 1950, Bác Hồ trực tiếp tham gia và chỉ huy cuộc chiến của bộ đội và nhân dân. Bài thơ mở đầu với hình ảnh một chiến sĩ tỉnh giấc trong đêm muộn, Bác vẫn ngồi đó, chưa ngủ. Qua mắt anh chiến sĩ, Bác Hồ hiện lên thân thương, gần gũi. Cách gọi “Người Cha tóc bạc” thể hiện một tình cảm bền chặt như ruột thịt. Đối với anh chiến sĩ, Bác như người cha luôn lo lắng, chăm sóc con cái. Hành động Bác “dém chăn” bằng bước chân nhẹ nhàng để không làm đội viên thức giấc, thật ấn tượng. Hình ảnh Bác được miêu tả sinh động, giúp tôi hiểu rõ hơn về tình yêu thương, quan tâm của Bác dành cho chiến sĩ. Đặc biệt, lòng yêu thương sâu sắc, rộng lớn của Bác dành cho bộ đội và nhân dân được thể hiện qua lời bộc bạch trực tiếp. Khi nghe anh chiến sĩ nói Bác phải đi ngủ sớm, Bác bộc bạch vì lo lắng cho đoàn dân công. Đọc đến đây, chúng tôi cảm phục và yêu mến thêm người vĩ đại của dân tộc. Dù là một vị lãnh đạo, Bác vẫn quan tâm đến cuộc sống của đoàn dân công. Bác lo lắng cho họ từ ăn uống đến giấc ngủ. Từ những sự việc bình thường, với lối diễn đạt giản dị và trong sáng, tác giả đã thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa Bác Hồ và đồng bào, chiến sĩ - đồng thời làm sáng tỏ phẩm chất cao đẹp của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Văn đoạn mẫu số 2
“Bác Hồ đêm nay không ngủ” của Minh Huệ là một tác phẩm tuyệt vời về Bác Hồ. Đọc bài thơ, tôi cảm nhận được tấm lòng yêu thương sâu sắc, rộng lớn của Bác dành cho bộ đội và nhân dân cũng như tình cảm kính trọng, ngưỡng mộ của người chiến sĩ đối với lãnh tụ. Bài thơ giống như một câu chuyện kể lại của người chiến sĩ về một đêm chứng kiến sự việc Bác Hồ không ngủ. Hình ảnh Bác được phác họa qua mắt của một người chiến sĩ. Bác hiện lên với sự “im lặng”, “sâu lắng” giữa mưa gió lạnh ở bên ngoài. Dù là một vị chủ tịch, nhưng Bác vẫn luôn đồng lòng cùng những người chiến sĩ. Người hiểu được mọi khó khăn và nguy hiểm mà họ đã trải qua và dành cho họ tình cảm, quan tâm, chăm sóc đặc biệt, thể hiện ngay ở những hành động nhỏ nhất như “đi dém chăn” cho từng người bằng bước chân nhẹ nhàng. Những cử chỉ ân cần ấy đã khiến anh chiến sĩ cảm thấy ấm áp: “Bóng Bác cao lồng lộng/Ấm hơn ngọn lửa hồng”. Bác giống như ông Bụt, ông Tiên hiện diện giữa không gian huyền bí (dưới mái lều, trong đêm tối, giữa rừng sâu). Mạch cảm xúc của bài thơ được đẩy lên cao khi anh chiến sĩ thức dậy lần thứ ba. Anh thấy Bác vẫn thức dậy, anh lo lắng cho sức khỏe của Bác trước hành trình khó khăn phía trước. Bức chân dung của Bác hiện lên dưới ngòi bút của nhà thơ Minh Huệ thật giản dị, gần gũi nhưng cũng vô cùng vĩ đại. Bài thơ đã mô tả được một bức chân dung rực rỡ của Bác với tình yêu thương bao la rộng lớn.
Đoạn văn mẫu số 3
“Bác Hồ đêm nay không ngủ” của Minh Huệ đã để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng bạn đọc. Bài thơ giống như một câu chuyện kể kể về Bác Hồ. Đồng thời qua một vài chi tiết miêu tả, chúng ta cũng thấy rõ hơn về chân dung của Người. Nhân vật trong bài thơ là anh chiến sĩ tỉnh giấc, nhìn thấy Bác vẫn ngồi đó chưa ngủ làm anh cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Cả ngày hành quân vất vả, đêm đến là lúc mọi người cần ngủ để đủ sức mai tiếp tục hành quân. Nhưng Bác ngồi đó dưới mái lều tranh xơ xác, ngoài trời mưa lâm thâm gợi cho tôi cảm nhận sự gần gũi, giản dị của một vị lãnh tụ. Nhà thơ Minh Huệ tiếp tục khắc họa những hành động của Bác như đốt bếp lửa hồng để sưởi ấm cho các chiến sĩ ngon giấc trong đêm đông lạnh giá giữa núi rừng phương Bắc. Hình ảnh ẩn dụ “Người cha mái tóc bạc/Đốt lửa cho anh nằm” đã cho thấy tình cảm sâu sắc dành cho Bác cũng giống như tình cảm giữa những người thân yêu ruột thịt. Dù là một vị chủ tịch nước, nhưng Bác vẫn luôn đồng cam cộng khổ, kề vai sát cánh cùng những người chiến sĩ. Người hiểu được mọi khó khăn và nguy hiểm mà họ đã trải qua và dành cho họ tình cảm, quan tâm, chăm sóc đặc biệt, thể hiện ngay ở những hành động nhỏ nhất như “đi dém chăn” cho từng người bằng bước chân nhẹ nhàng. Có thể thấy rằng, việc sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả đã giúp cho bài thơ trở nên hấp dẫn hơn.
Đoạn văn mẫu số 4
“Bác Hồ đêm nay không ngủ” là một bài thơ thành công nhất về Bác Hồ. Tác phẩm đã thể hiện tấm lòng yêu thương sâu sắc, rộng lớn của Bác đối với bộ đội và nhân dân. Đồng thời thể hiện tình cảm yêu kính, cảm phục của người chiến sĩ đối với vị lãnh tụ của dân tộc. Hình tượng trung tâm của tác phẩm là Bác Hồ được miêu tả qua cái nhìn và tâm trạng của người chiến sĩ, qua những lời đối thoại giữa hai người. Trong đêm khuya, anh chiến sĩ tỉnh dậy và thấy Bác vẫn ngồi bên bếp lửa, anh ngạc nhiên vì trời đã khuya lắm rồi mà Bác vẫn ngồi trầm ngâm bên bếp lửa. Từng hành động của Bác giống như một người cha đang lo lắng, chăm sóc cho những đứa con của mình. Trời càng về khuya, nhưng Bác vẫn chưa ngủ khiến anh cảm thấy lo lắng hơn. Đến khi biết được lí do Bác vẫn chưa ngủ, anh lại càng cảm động, khâm phục. Bác vẫn còn thức vì lo cho bộ đội, dân công hay cũng chính là lo cho cuộc kháng chiến gian khổ của dân tộc nhằm giành lại chủ quyền độc lập, tự do. Khi đọc “Bác Hồ đêm nay không ngủ”, người đọc cảm thấy thật xúc động trước tình cảm của vị lãnh tụ với chiến sĩ và nhân dân.