Bài thơ Ngẫu nhiên viết nhân dịp về quê của Hạ Tri Chương tả lại tình yêu thương quê hương sâu sắc của người đã lâu không trở về quê. Tác phẩm này được học trong chương trình Ngữ văn lớp 7.
Mytour sẽ cung cấp tài liệu Văn mẫu lớp 7: Phân tích bài thơ Ngẫu nhiên viết nhân dịp về quê, rất hữu ích.
Dàn ý phân tích bài thơ Ngẫu nhiên viết nhân dịp mới về quê
I. Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Hạ Tri Chương và bài thơ “Ngẫu nhiên viết nhân dịp mới về quê”.
II. Nội dung chính
1. Hai dòng đầu: Sự thay đổi của nhân vật trữ tình khi trở về quê hương
- Câu thơ đầu tiên nói về một sự lặng lẽ: Khi rời xa quê hương còn trẻ, nhưng khi trở về đã già. Điều này cho thấy thời gian xa quê của nhân vật trữ tình là rất dài. Đồng thời thể hiện sự tiếc nuối, hoài niệm khi gần đến cuối đời mới có thể trở về quê.
- Sự đối lập: “Giọng nói quê không đổi” nhưng “mái tóc đã bạc trắng”. Dù đã nhiều năm đi lạc nơi đất khách, tuổi tác có thể thay đổi vẻ ngoài (mái tóc đã bạc) nhưng những gì thuộc về gốc gác quê hương (giọng nói, tấm lòng) vẫn không thay đổi. Đó là tình cảm trung thành và sâu sắc của nhà thơ dành cho quê hương.
=> Hai câu đầu đã tóm tắt được khoảng thời gian dài xa quê của nhà thơ. Đồng thời thể hiện nỗi niềm xót xa, nhớ mong của nhân vật trữ tình.
2. Hai câu sau: Sự thay đổi của quê hương sau nhiều năm nhân vật trữ tình trở về
- Sau nhiều năm trở về quê hương, nhân vật trữ tình mong đợi sự chào đón của dân làng. Nhưng thực tế lại khác hoàn toàn.
- Câu hỏi đơn giản của đứa trẻ: “Khách ở đâu đến?”. Thời gian trôi đi, bây giờ những người bạn, người thân xưa không còn tin tức gì nữa. Khi trở về chỉ có những đứa trẻ ra đón với một câu hỏi đơn giản và chân thật.
- Từ “khách” đã hé lộ một sự thật đắng cay: Một người con của quê hương, sau bao nhiêu năm mới trở về đã trở thành người xa lạ. Dường như, người đó đã lạc lõng ngay trên mảnh đất thân thương của mình.
=> Hai câu cuối đã tạo nên tình huống của nhân vật trữ tình đầy hài hước mà cũng đầy xót xa.
III. Kết luận
Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Ngẫu nhiên viết nhân dịp mới về quê.
Phân tích bài thơ Ngẫu nhiên viết nhân dịp mới về quê - Mẫu 1
Hạ Tri Chương là một danh thi hào thời Đường. Quê hương của ông nằm ở tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc. Ông đỗ tiến sĩ khi mới ba mươi sáu tuổi, là một quan trọng trong triều Đường và được nhà vua cùng quần thần trọng dụng. Thơ của ông ngập tràn tình yêu quê hương và đất nước. Một trong những bài thơ nổi tiếng về chủ đề này là 'Hồi hương ngẫu thư':
'Thiếu tiểu li gia, lão đại hồi
Hương âm vô cải, mấn mao tồi
Tiểu vấn: khách tòng hà xứ lai?'
Tương tự như Lý Bạch, Hạ Tri Chương đã xa quê từ khi còn nhỏ. Quê hương với những kỷ niệm đáng quý, gắn bó với tuổi thơ của mỗi người. Có lẽ chẳng ai muốn rời xa quê, nơi đã trở thành máu thịt, hồn nhiên. Bài thơ bắt đầu bằng thủ pháp tiểu đối đã nêu lên một tình huống. Đó là tác giả phải từ biệt gia đình từ khi còn nhỏ, không được sống ở quê. Đất khách nơi ấy gợi lên bao nỗi buồn. Cho đến khi tóc đã bạc mới có dịp được trở về:
'Thiếu tiểu li gia, lão đại hồi'
(Khi đi còn trẻ, khi về đã già)
Từ khi còn nhỏ đã xa quê, khi trở lại đã già rồi. Thời gian chia cắt không chỉ là ba năm, mười lăm năm mà hơn nửa thế kỷ, gần một đời người mà sao lại không nhớ thương? Cảnh ngộ đó là bi kịch của một quan nhân thời Đường trên con đường chinh chiến. Cuộc sống đầy sóng gió, con người sinh ra và một lần mãi mãi ra đi vào cõi vĩnh hằng. Vì vậy cuộc sống luôn phải cố gắng với một chút danh vọng. Với Hạ Tri Chương, danh vọng đã thành đạt nhưng lại phải xa lìa quê hương yêu dấu. Có thể nói đây là khối sầu, là nỗi đau của bất kỳ ai gặp phải cảnh ngộ này.
“Hương âm vô cải, mấn mao tồi”
Ở đây tác giả dùng phép tiểu đối để thể hiện tình cảm với quê hương. Quê hương là máu thịt, tâm hồn của mỗi người. Nó trở thành một phần cuộc sống của mỗi người. Do đó suốt đời xa quê, tóc đã pha sương, nhuốm màu của thời gian, gió sương cát bụi phong trần, nhưng giọng nói quê vẫn không thay đổi. Giọng quê chính là hơi thở, tiếng nói của quê hương. Trong giọng nói đó mang hơi thở của đất mẹ, của quê cha đất tổ mà dù ở phương trời nào cũng không thay đổi. Chi tiết này cho thấy tình cảm của tác giả luôn gắn bó với quê hương, nơi có dòng sữa ngọt ngào, tiếng ru, tình thương của mẹ hiền...Chỉ có những người mất gốc mới thay đổi giọng quê, mới coi thường tiếng mẹ ru.
Trong sự biến đổi của thời gian trên mái đầu, thì điều không thay đổi là “giọng quê vẫn như thế” thể hiện tấm lòng chung thuỷ, sắt đá với nơi sinh sống gắn bó của mình. Tình cảm ấy thật đẹp, đáng tự hào với Hạ Tri Chương. Hơn nửa thế kỷ làm quan phục vụ triều đình tại Kinh đô Tràng An, đứng trên đỉnh cao danh vọng, sống trong nhung lụa vàng son mà tình cố hương trong ông vẫn không thay đổi. Đó là điều đáng kính trọng.
Quay trở về nơi mà đã xa suốt cả cuộc đời, tất nhiên sẽ đối diện với những nghịch lý:
“Bạn đồng trang lứa, lại không nhận ra
Hỏi rằng: Khách từ đâu tới chơi?”
Khi đi xa và quay về, người ta đã trở thành khách lạ, từ một đứa trẻ giờ đã là người già. Thời gian xa quê dần trôi theo năm tháng. Bạn bè thơ ấu ngày xưa còn đâu, ai còn ai mất? Có lẽ họ cũng đã “phai màu mái đầu” rồi. Nhìn lại, thời gian đã trôi qua chẳng ngờ.
“Trẻ con nhìn mà lạ không chào
Hỏi rằng: Khách từ đâu đến chơi?”
Một câu hỏi ngây thơ đến từ đứa trẻ để lại trong lòng tác giả nỗi buồn man mác bâng khuâng. Tuổi già yếu mới trở về quê hương. Tình yêu quê hương của Hạ Tri Trương tuyệt đẹp. Ta còn nhớ Tố Hữu đã từng viết:
“Khi đi, tóc vẫn xanh tươi
Mai về, dù tóc đã bạc, cũng về!”
(Quê hương nghìn dặm)
Bài thơ “Hồi hương ngẫu thư” là một tác phẩm đầy xúc động. Tác giả đã thành công trong việc sử dụng tiểu đối, mang đến những vần thơ sâu lắng, gợi cho độc giả nhiều suy tư về nỗi lòng của người xa quê. Đây là tiếng lòng của Hạ Tri Chương, yêu quê hương mãnh liệt, trung thành, hiện hữu trên từng dòng thơ.
Phân tích bài Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê - Mẫu 2
Cùng nói về chủ đề nhớ quê hương, Lý Bạch trong bài thơ “Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh” đã thể hiện tình cảm với quê hương một cách nhẹ nhàng, lãng mạn, khiến người đọc cảm thấy được sự nhớ mong của người con nhìn trăng nhớ về quê. Trong khi đó, bài thơ “Hồi hương ngẫu thư của Hạ Tri Chương” mang đến cho độc giả những cảm xúc đặc biệt, mới mẻ, và đầy sức thu hút.
Tác phẩm được viết sau hơn năm mươi năm xa cách quê hương, khi cuối đời, tác giả từ quan trở về quê nhà. Tác phẩm không chỉ thể hiện tình yêu quê hương tha thiết mà còn thể hiện nỗi xót xa, ngậm ngùi khi trở về quê nhà.
Hai câu thơ đầu nêu lên hoàn cảnh trở về quê: “Khi đi, tóc còn xanh tươi/ Mai về, dù tóc đã bạc, cũng về!” Câu thơ là kể mà thực chất là để bộc lộ nỗi niềm, tâm trạng: Khi đi còn trẻ, dâng hiến hết sức mình cho đất nước, khi trở về đã là ông lão râu tóc bạc trắng. Nghệ thuật đối lập: “thiếu tiểu – lão đại”, “li gia – hồi” càng khiến nỗi xót xa trở nên đậm nét hơn. Nửa đời ông đã xa quê hương, nay trở về thời gian sống gắn bó với nơi chôn rau cắt rốn còn lại vô cùng ngắn ngủi. Bởi vậy câu thơ vang lên như một lời thở than đầy ngậm ngùi. Câu thơ thứ hai thể hiện rõ nhất tình yêu quê hương của ông. Câu thơ này ông tiếp tục sử dụng nghệ thuật đối: “hương âm – mấm mao”, “vô cải – tồi”. Bao trùm lên toàn bộ câu thơ là sự tương phản, đối lập giữa cái đổi thay và cái không đổi thay. Thời gian có thể làm thay đổi ngoại hình, diện mạo, sức khỏe, tuổi tác của một con người nhưng không thể làm mất đi hồn cốt quê hương trong con người ấy. Hạ Tri Chương cũng như vậy, dù nửa đời ông phải xa cách quê hương, mái tóc đã pha sương nhưng có một thứ duy nhất không thay đổi, chính là giọng quê. Tác giả đã lấy cái thay đổi để làm nổi bật lên cái không thay đổi, từ đó khẳng định tình cảm gắn bó máu thịt, bền chặt của mình với quê hương.
Hai câu thơ cuối tạo ra tình huống bi hài:
“Trẻ con nhìn lạ không chào
Hỏi rằng: Khách ở chốn nào lại chơi?”
Xa quê đã lâu ngày, trẻ con nhìn thấy không chào cũng là điều dễ hiểu. Nhưng dù thế, rơi vào tình huống đó lòng ông cũng không khỏi ngậm ngùi, chua xót. Câu thơ phảng phất nỗi buồn sau nụ cười đùa vui, hóm hỉnh.
Ta có thể nhận thấy sự thay đổi trong cách diễn đạt giữa hai câu đầu và hai câu sau rất rõ ràng. Nếu hai câu đầu thể hiện chủ yếu là góc nhìn khách quan, sự ngậm ngùi chỉ được thể hiện một cách tiềm tàng. Dấu ấn của thời gian được thể hiện rõ trong những câu thơ này, mọi thứ đều thay đổi ngoại trừ giọng quê vẫn còn nguyên. Trong hai câu sau, tình huống trở nên trớ trêu: nhà thơ trở thành khách trên chính quê hương của mình. Sự tươi trẻ, hồn nhiên và câu hỏi của trẻ em đã làm nổi bật hơn sự thay đổi của con người và quê hương. Như vậy, sau những nét hóm hỉnh, bi hài là cảm giác buồn bã, ngậm ngùi của một người con luôn yêu quê hương tha thiết.
Bài thơ có cấu trúc độc đáo, xen giữa hai phần tự nhiên và hợp lý, gây bất ngờ cho người đọc. Tác giả sử dụng nghệ thuật đối chiếu tài tình để thể hiện sự thay đổi của nhiều yếu tố, nhưng chỉ có tình yêu quê hương của tác giả là không thay đổi. Ngôn ngữ súc tích, giàu cảm xúc.
Với lối diễn đạt vừa hóm hỉnh, vui vẻ vừa buồn bã, ngậm ngùi, ta thấy rõ tình yêu quê hương tha thiết, sâu sắc của tác giả. Qua tác phẩm này, chúng ta cũng nhận thấy rằng tình yêu quê hương là một tình cảm thiêng liêng và đáng trân trọng.
Phân tích bài Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê - Mẫu 3
Hạ Tri Chương được đánh giá là một người có tài và có tầm. Ông đã rời xa quê hương từ khi còn rất nhỏ. Đến khi về già mới trở về nơi gieo mình, nơi mà ông đã xa cách suốt năm mươi năm. Điều này đã thúc đẩy tác giả viết bài thơ Hồi hương ngẫu thư - Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê để thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc cùng với sự buồn bã, tâm trạng đau đớn của một người con xa xứ.
Hai câu đầu, tác giả kể về việc trở về quê hương sau hơn năm mươi năm xa cách:
“Thiếu tiểu li gia, lão đại hồi
Hương âm vô cải mấn mao tồi”
Tác giả sử dụng hàng loạt từ đối lập: 'thiếu tiểu - lão đại', 'li gia - hồi'. Cả một đời người, khi rời đi chỉ là cậu thiếu niên, đến khi trở về, mái tóc đã bạc phơ, thân hình đã trở thành 'lão đại' già dặn với sự phủ nhận của thời gian. Người đọc có thể cảm nhận sự trăn trở, tự vấn lương tâm rằng tại sao không về thăm quê hương một lần trong suốt năm mươi năm xa cách. Câu thơ không nói lên sự buồn thương một cách rõ ràng, nhưng cách diễn đạt tạo ra sự đối lập về thời gian để người đọc cảm nhận được sự cay đắng, bận rộn một đời đến khi không còn nơi để đến, lúc đó mới ngậm ngùi trở về. Đến câu thơ thứ hai, dòng cảm xúc sâu sắc với quê hương được thể hiện một cách chân thực, cảm động:
“Hương âm vô cải, mấn mao tồi”
Một lần nữa, nghệ thuật đối lập được sử dụng liên tục 'hương âm - mấn mao', “vô cải - tồi”. 'Hương âm' có thể hiểu là 'giọng quê', giọng nói đặc trưng của quê hương qua năm tháng vẫn không hề phai nhạt. Thời gian có thể làm phai nhạt con người, ngoại hình có thể cằn cỗi, tư tưởng có thể thay đổi, nhưng bản chất thôn quê thuần túy không bao giờ thay đổi. 'Mấn mao tồi', cái thay đổi ở đây là bản thân nhà thơ, thay đổi về hình dáng, về tuổi tác. Dù vẫn là người con của quê hương, nhưng mái tóc xanh nay đã bạc, tuổi tác đã già, sức khỏe cũng đã suy yếu. Hai hình ảnh đối lập trong cùng câu thơ tuyên bố rằng, dù có xa cách về thời gian hay địa lý, bản chất quê hương trong máu thịt vẫn không bao giờ thay đổi, khẳng định sự gắn kết, bền bỉ và tình yêu quê lớn lao, chân thành.
Hai câu thơ chỉ mười bốn từ nhưng đã tóm tắt cả một cuộc đời với những biến động, thăng trầm, nhưng dù thế nào đi nữa, dù tuổi già đến với sự thay đổi về vị trí, quê hương vẫn là nơi ta sinh ra và trở về, luôn mở rộng vòng tay chào đón. Sau bao năm sống ở xa quê, khi trở về, thì anh già được thưởng thức cuộc sống bình yên, niềm vui ở trang trại là ước mơ.
Trong cơn nhớ nhà, tình cảm thương quê, tác giả lại gặp phải tình huống trớ trêu khiến anh suy nghĩ, băn khoăn. Sau nhiều năm xa quê, khi quay về, không ai nhận ra Hạ Tri Chương ngày xưa. Đưa bản thân vào hoàn cảnh khó khăn, tác giả vừa thể hiện cảm xúc, vừa đưa ra bài học triết lý sâu sắc:
“Nhi đồng tương kiến bất tương thức”
(Tiếu vấn khách tòng hà xứ lai)
Chọn nhân vật là 'nhi đồng', 'trẻ con', để nhấn mạnh sự xa cách về thời gian. Rời xa quê từ nhỏ, nay trở về, gặp đám trẻ cũng đúng tuổi mình ngày xưa, nhưng chúng không nhận ra, không biết mình là ai khiến tác giả cảm thấy chạnh lòng. Cùng đồng hương ấy, cùng độ tuổi ấy, nhưng thời gian đã chia cắt mọi thứ. Bản thân trở thành người xa lạ ngay trên mảnh đất quê hương. Bằng lời của trẻ con, tác giả tự trách mình đã vì cá nhân, vì thỏa mãn chí cái mà quên mất nguồn gốc. Tình cảm thương quê, nhớ nhà được bộc lộ qua lời của đứa trẻ, ẩn sau câu hỏi là bài học quý báu về tình cảm quê hương, nhớ về nguồn cội. Tác giả khẳng định một triết lý sống sâu sắc rằng, dù đi đâu, làm gì, dù có có cao sang đến đâu, quan trọng nhất vẫn là giữ được nguồn gốc của mình, không bị lai tạp, mất gốc, không quên nơi chôn rau cắt rốn.
Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt phổ biến trong thời kỳ Đường, sử dụng ngôn từ súc tích, gợi ý với nghệ thuật đối lập, bài thơ tóm gọn những cảm xúc vui sướng và đau khổ của tác giả khi trở về quê hương già nua. Sự vui mừng khi gặp lại người thân đan xen với nỗi buồn cô đơn và tiếc nuối, cuối cùng là sự tự hỏi, tự trách bản thân đã quên lãng nơi sinh ra. Với ngôn từ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, Hạ Tri Chương đã thể hiện những tâm tư chân thành đối với quê hương xứ sở cùng dòng cảm xúc buồn vui xen lẫn, để lại cho người đọc những suy nghĩ, xao xuyến về chính bản thân mình.
Phân tích bài Ngẫu nhiên viết khi về quê sau một thời gian xa cách
Hạ Tri Chương là một nhà thơ nổi tiếng của thời Đường ở Trung Quốc. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là bài thơ 'Ngẫu nhiên viết khi về quê sau một thời gian xa cách'. Bài thơ được viết với tâm trạng đau đớn khi trở về quê nhà cũ và bị người dân địa phương xem là 'khách xa lạ' do lâu không về. Đồng thời, nhà thơ cũng bộc lộ tình yêu sâu sắc đối với quê hương:
'Thiếu họ hàng nhỏ bé, già trẻ hồi sinh,
Âm thanh quen thuộc đã không còn, đám đông dường như xa lạ.
Nhìn thấy nhau, nhưng không cảm thấy gần gũi,
Tự hỏi, khách lạ của xứ sở nào mà đã trở về?'
Bài thơ được Hạ Tri Chương sáng tác khi quay trở về quê cũ tại Vĩnh Hưng, Việt Châu (nay là huyện Tiêu Sơn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc). Ngay từ tiêu đề, bài thơ đã độc đáo: 'Khi trở về quê hương viết một cách ngẫu nhiên' - Ngẫu nhiên viết khi về quê sau một thời gian xa cách. Ở đây, cụm từ 'ngẫu nhiên viết' cho thấy ông không hoàn toàn dự định viết mà nhân dịp trở về quê hương, đối mặt với sự thay đổi mà viết thành bài thơ để thể hiện tâm tư của mình. Qua đó, tác giả bộc lộ tình yêu sâu sắc đối với quê hương.
Hạ Tri Chương qua hai câu đầu đã miêu tả sự thay đổi của nhân vật trữ tình khi trở về quê hương. Lúc rời quê, vẫn còn trẻ trung, nhưng khi quay lại đã già nua. Điều này cho thấy thời gian xa cách quê hương của nhân vật trữ tình là rất dài. Tác giả thể hiện sự nuối tiếc khi chỉ đến gần cuối cuộc đời mới được quay về quê. Dù nhiều năm đi đây đi đó, tuổi già có thể thay đổi ngoại hình (tóc đã bạc trắng) nhưng tình cảm với quê hương vẫn không đổi. Đó chính là lòng trung thành của nhà thơ với quê hương. Tác giả sử dụng sự đối lập giữa 'trẻ trung' - 'già nua' và 'đi' - 'về' cùng với sự thay đổi ngoại hình (tóc bạc) nhưng vẫn giữ nguyên tâm tư với quê hương. Hai câu đầu này tóm tắt được thời gian xa cách với quê hương của nhà thơ, đồng thời thể hiện nỗi niềm xót xa, nhớ mong của nhân vật trữ tình.
Tiếp theo, nhà thơ miêu tả sự thay đổi của quê hương sau nhiều năm nhân vật trữ tình trở về. Sau nhiều năm quay trở lại, nhân vật trữ tình cần nhận được sự chào đón của người dân quê. Nhưng thực tế lại khác. Câu hỏi ngây thơ của đứa trẻ 'Khách ở nơi nào đến?' nói lên điều đó. Thời gian đã qua, bạn bè, người thân xưa không còn. Khi trở về, chỉ có trẻ em ra đón với câu hỏi chân thành. Từ 'khách' đã chỉ ra một thực tế xót xa, người con quê hương sau nhiều năm trở lại trở thành người xa lạ. Dường như, người đó đã lạc lõng trên mảnh đất quê hương. Hai câu cuối đã tái hiện cảnh tượng của nhân vật trữ tình đầy cảm xúc mà cũng đầy xót xa.
Tổng kết lại, bài thơ 'Hồi hương ngẫu thư' đã thể hiện tình yêu sâu sắc của người con xa quê khi trở về quê hương.