Bài thơ 'Quê Hương' của Tế Hanh là một trong những tác phẩm xuất sắc về đề tài quê hương. Chúng tôi xin giới thiệu Mẫu văn mẫu lớp 7: Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh.
Tài liệu bao gồm 4 bảng tóm tắt, sơ đồ tư duy và 14 bài văn mẫu lớp 7. Mời bạn tham khảo chi tiết nội dung được chúng tôi cung cấp dưới đây.
Tổng hợp phân tích tốt nhất về bài thơ 'Quê Hương' của Tế Hanh
- Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Quê hương
- Dàn ý phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh
- Phân tích bài thơ Quê hương ngắn gọn
- Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh (13 mẫu)
Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ 'Quê Hương'
Dàn ý phân tích bài thơ 'Quê Hương' của Tế Hanh
(1) Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Tế Hanh và bài thơ 'Quê Hương'.
(2) Nội dung chính
a. Khám phá về cuộc sống ở làng quê
- Trình bày về làng quê như một nơi nổi tiếng với nghề đánh cá, một nghề truyền thống từ xưa đến nay.
- Vị trí của “Nước bao vây cách biển nửa ngày sông” : gần bờ biển.
=> Mô tả ngắn gọn, dễ hiểu.
b. Phác thảo cảnh dân chài ra biển bắt cá trên thuyền
- Thời gian: buổi sáng sớm
- Tình trạng thời tiết: trời quang đãng, gió nhẹ nhàng
- Chiếc thuyền như “con tuấn mã phóng nhẹ”: mạnh mẽ vượt sóng biển.
- Bức tranh cánh buồm giữa biển cả: thuyền là tâm hồn của người dân làng chài, nổi bật trên bầu trời rộng lớn bên biển khơi.
=> Khung cảnh đầy sức sống, hứa hẹn một chuyến đi ra khơi thành công.
c. Phác họa cảnh thuyền trở về bến cảng
- Dân làng: sôi động, hân hoan trước kết quả của công việc lao động.
- Vẻ đẹp của những người dân làng chài với “da ngăm rám nắng”, hình dáng “nồng nàn vị biển xa xăm”: Sức khỏe mạnh mẽ, phản ánh tinh thần biển cả.
- Hình ảnh chiếc thuyền “yên bình nghỉ ngơi bên bờ”: như một người lao động, biết cảm nhận cơ thể mệt mỏi sau một ngày làm việc.
=> Bức tranh sống động, tươi sáng về làng quê ven biển và hình ảnh đầy năng động, tinh thần lao động của người dân.
d. Nỗi nhớ về quê hương của nhà thơ
- Cảnh quê: “màu nước biếc”, “cá bạc”, “bóng buồm trắng”, “thuyền vượt sóng”,… thể hiện lòng nhớ mong quê hương chân thành, sâu sắc của tác giả.
- “Tôi cảm nhận hương vị mặn mà quen thuộc!” : mùi biển đặc trưng, thể hiện tình yêu sâu đậm dành cho quê hương.
(3) Kết luận
Khẳng định giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Quê hương.
Phân tích ngắn gọn về bài thơ Quê hương
Quê hương là nguồn cảm hứng không nguôi của Tế Hanh suốt đời. Dưới bút của ông, nguồn cảm hứng này đã tạo ra một dòng thơ đầy cảm xúc với nhiều bài thơ nổi tiếng. Bài thơ 'Quê hương' được viết năm 1939, xuất hiện trong tập thơ 'Hoa Niên', là tác phẩm đầu tiên trong chuỗi viết về đề tài này của ông. Bài thơ vẽ lên hình ảnh yêu thương, nhớ nhung và tự hào của Tế Hanh về quê hương sông nước.
Hình ảnh quê hương vượt qua biển bày tỏ trong lòng nhớ mong của người con xa quê. Đặc biệt, làng chài ven biển nổi bật rực rỡ, đẹp đẽ, đầy sức sống, cùng với hình ảnh những ngư dân mạnh mẽ, tươi vui trong công việc của mình.
Trước hết, hai câu thơ mở đầu là sự giới thiệu về quê hương của nhà thơ:
Làng tôi nơi nghề chài lưới mọc mạc:
Nước bao quanh, gần biển, xa dòng sông.
Dù ngắn gọn, nhưng lời thơ tự nhiên như một câu chuyện thông thường đã đầy đủ mô tả từ công việc hàng ngày đến vị trí của 'làng tôi'. Đó là một làng chài ven biển tươi đẹp, bên dòng sông Trà Bồng uốn quanh. Trong lời kể chứa đựng nỗi xúc động sâu sắc và nỗi nhớ quê hương của người con xa xứ. Hình ảnh làng chài quê hương hiện lên như một bức tranh sống động, chiếm trọn tâm trí, lòng người đọc.
Khi nhớ về quê hương, Tế Hanh rất ấn tượng và sâu sắc với hình ảnh những người lao động đưa thuyền ra biển đánh bắt cá:
Trời sáng, gió nhẹ, dân chài bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Mạnh mẽ vượt sóng dữ trên biển mênh mông.
Bức tranh của biển cả tự nhiên hiện ra rất dịu dàng, lãng mạn. Ánh mặt trời mới bắt đầu ló dạng trên biển, ánh nắng hồng nhẹ nhàng lan tỏa khắp nơi. Và lúc ấy, những người chài lại bắt đầu cuộc hành trình lao động của mình. Họ bắt đầu cởi neo, đẩy thuyền ra khơi xa. Sự kết hợp giữa so sánh và động từ mạnh như 'hăng', 'phăng', 'vượt' không chỉ thể hiện sức mạnh đầy tự tin của chiếc thuyền khi ra khơi mà còn tôn vinh sự nỗ lực, sự hăng say trong lao động của những người làm chủ biển lớn.
Cánh buồm to tựa mảnh hồn làng
Bao la thâu gió trắng
Cánh buồm được gió thổi căng như chứa đựng cả hồn quê hương, ẩn chứa trong đó biết bao nhiêu niềm tin, sự hy vọng của người dân chài về một cuộc đánh bắt cá bình yên và thu được nhiều cá hơn. Động từ 'rướn' vừa thể hiện sự linh hoạt, mềm mại và cũng thể hiện sức mạnh, vươn lên cao cùng với cơn gió khi thuyền ra khơi. Vì thế, con thuyền trở nên hùng vĩ, lớn lao và tráng lệ hơn trước mặt tự nhiên. Điều này chỉ có thể đến từ một tâm hồn lãng mạn, giàu trí tưởng tượng cùng với tình yêu quê hương sâu sắc.
Về đến bờ, đoàn thuyền đánh cá trở về trong sự phấn khởi, náo nức, đông đúc, tấp nập:
Hôm sau, sôi động trên bến đậu
Người dân đông đúc chờ ghe trở về
Ngợi khen trời biển bình yên cá nhiều
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Dưới bút tài của Tế Hanh, hình ảnh lao động hiện ra thật sự sống động, khỏe mạnh, ồn ào, đầy tiếng cười. Và người dân làng chài trở nên thật hiền hậu, giản dị khi bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến với mẹ biển đã che chở, bảo vệ và mang lại cho họ cuộc sống an lành, hạnh phúc. Lời thơ như thể hiện niềm vui sảng khoái, hân hoan của Tế Hanh như đang cùng với dân chài quê mình hát lên bài ca của lao động. Trong niềm phấn khích, say mê và tự hào về người lao động, nhà thơ đã viết lên hai câu thơ đẹp về người dân làng chài:
Người chài lưới với làn da nâu nắng
Thân hình mạnh mẽ, vững vàng.
Vẻ đẹp của họ với làn da đen như màu nắng và những cơ bắp rắn chắc, mạnh mẽ tạo nên một vẻ mạnh mẽ, mạnh mẽ, và mạnh mẽ khi làm chủ biển khơi. Mùi vị mặn mòi của biển đã thấm vào từng thớ thịt, từng hơi thở của người dân làng chài. Cụm từ 'vị xa xăm' còn kể về mùi vị của đại dương, của đại dương sâu thẳm, của bầu trời vô tận, của những con sóng dữ dội. Do đó, dân chài trở nên như những chiến binh, những anh hùng phi thường, kỳ diệu.
Chiếc thuyền yên bình ở bến đợi chờ trở về
Mùi muối thấm vào từng vết vỏ.
Nghệ thuật nhân cách đã làm sống dậy con thuyền vốn dường như vô hồn. Những từ chỉ trạng thái như 'im, mỏi, trở về, nằm, nghe' khiến con thuyền trở nên như một người, biết nghỉ ngơi, thư giãn sau chuyến hành trình vất vả ra khơi. Sự ẩn dụ qua từ 'nghe' đã làm cho con thuyền có linh hồn, có suy tư như đang cảm nhận 'chất muối' – hương vị biển quê hương đang thấm vào cơ thể. Có lẽ sự cảm nhận đó của con thuyền cũng chính là cảm nhận của con người dân chài ở đây, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn mặn mà, nồng hậu, chứa đựng tình yêu thương. Chắc chắn Tế Hanh phải là một người con quê yêu dấu thì mới có thể có những cảm nhận sâu sắc như vậy.
Kết thúc bài thơ là lời thổ lộ thành thật về nỗi nhớ quê thương, mãi không phai:
Ngày hôm sau, hối hả trên bến đợi
Toàn làng tấp nập đón chào ghe về
Nhớ ơn trời, biển êm, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Lúc viết bài này, Tế Hanh chỉ mới 18 tuổi, còn trẻ và đang phải xa quê hương – nơi gắn bó với biết bao kỷ niệm thơ ấu. Có lẽ vì vậy nỗi nhớ quê luôn hiện hữu trong tâm hồn nhạy cảm của ông. Những dòng 'luôn tưởng nhớ', 'tôi thấy nhớ' đã diễn tả tấm lòng sâu sắc, chân thành về làng quê với mọi hình ảnh, màu sắc và hương vị của Tế Hanh. Tất cả đều vẹn tròn, in sâu mà không bao giờ phai nhạt đối với người con xa quê này.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ kết hợp một cách hài hòa giữa miêu tả và biểu cảm. Miêu tả được thể hiện qua hệ thống hình ảnh, từ ngữ phong phú, gợi hình, cùng với nhiều nghệ thuật so sánh, nhân hóa, ẩn dụ... đã tạo nên một bức tranh sâu rộng về làng chài ven sông: rộn rã, náo nhiệt, khỏe mạnh, lãng mạn. Phương thức biểu cảm lại diễn đạt những nỗi nhớ, tình yêu và niềm tự hào sâu sắc của nhà thơ về quê hương. Đặt bài thơ vào dòng chảy của phong trào thơ Mới, chúng ta mới thấy được sự độc đáo, khác biệt và giá trị của nó. Trong khi các nhà thơ mới cùng thời đang chìm đắm trong tháp ngà cá nhân, bi lụy, trốn tránh thực tại thì Tế Hanh lại dành tâm hồn thơ mình cho quê hương, với một tình yêu tha thiết, chân thành. Đó chính là trái tim đau đáu của một người con xa quê, luôn trung thành, duy nhất với quê hương xứ xở.
Tóm lại, bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh đã vẽ nên một bức tranh sinh động về một làng quê ven biển, nơi nhấn mạnh vào hình ảnh sức khỏe, sự sống động của người dân làng chài và cuộc sống lao động của họ. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương trong trẻo, sâu lắng của nhà thơ.
Phân tích bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh
Phân tích bài thơ 'Quê hương' - Mẫu 1
Quê hương – điểm dừng chân bình yên nhất trong cuộc sống của mỗi con người. Dù đi bao xa, trải qua bao nhiêu gian nan khó khăn, trong lòng vẫn luôn khao khát và mong chờ quay về quê hương. Đối với nhà thơ Tế Hanh cũng vậy, tình yêu với quê hương là mãnh liệt và cháy bỏng. Bài thơ “Quê Hương” phản ánh sự dâng trào của tình cảm quê hương trong trái tim giàu cảm xúc của một người con xa quê.
Đó là cảm giác nhớ nhung và hồi ức sâu sắc của một chàng trai 18 tuổi. Nỗi nhớ về hương vị mặn mòi của biển cả. Hương vị đặc trưng ấy đã gắn bó với nhà thơ suốt cuộc đời. Ngay từ đầu bài thơ, dưới nhan đề, Tế Hanh đã thông minh khi thêm vào một câu trích dẫn:
“Chim bay dọc biển mang tin cá.” Một hình ảnh tươi đẹp và thơ mộng nổi lên giữa vùng biển mênh mông, những đàn chim lượn bay. Bức tranh của quê hương hiện ra trước mắt chúng ta với sự yên bình đầy thơ mộng. Tuy nhiên, giá trị của câu trích dẫn từ nhà thơ không chỉ đơn thuần là hình ảnh mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu xa.
Nhà thơ đưa ra một trải nghiệm lâu đời của ngư dân, đó là sự quan sát chim bay để dự đoán thời tiết, biết biển động hay êm để chuẩn bị ra khơi. Nếu chim bay nhẹ nhàng thì biển yên bình, ngư dân có thể ra khơi một cách an tâm. Ngược lại, nếu chim bay hối hả thì biển có thể đang xôn xao, sóng lớn gió mạnh, người đi biển cần phải cẩn trọng.
Sự hiểu biết sâu sắc như vậy chỉ có thể từ người sinh ra và lớn lên gần biển. Đối với họ, những hình ảnh quen thuộc ấy khi đi xa cũng sẽ vẫn hiện hữu, như đang đưa họ trở về với quê hương. Nhà thơ giới thiệu về quê hương của mình bằng hai câu ngắn gọn:
“Làng tôi ở nơi làng chài với nghề chài lưới.
Biển vây quanh, cách biển nửa ngày sông.”
Phân tích bài thơ quê hương “Làng tôi” – làng chài ven sông Trà Bồng với nghề chài lưới đã từ lâu. Sự giới thiệu ngắn gọn, trực tiếp giúp đọc giả hiểu rõ về quê hương của nhà thơ. Tiếp theo, ông dẫn dắt chúng ta khám phá cuộc sống đặc trưng của làng chài. Những dòng thơ dưới đây sẽ làm sáng tỏ điều đó:
“Dưới bầu trời trong, cơn gió nhẹ thoảng, bình minh rực rỡ,
Người dũng cảm trẻ trung ra khơi đánh bắt,
Chiếc thuyền như một con tuấn mã hăng say
Đẩy chèo mạnh mẽ vượt sóng biển.
Cánh buồm giơ to như linh hồn của làng chài,
Thân trắng mịn bao la, đón gió biển.”
Bắt đầu một ngày mới là hình ảnh của các con thuyền ra khơi, với những người thanh niên dũng cảm. Một ngày làm việc, sống sót giữa đại dương bắt đầu. Thời tiết sáng sớm với bầu trời trong xanh, làn gió nhẹ nhàng, ánh nắng hồng, thực sự lý tưởng cho những cuộc đi biển.
Một dấu hiệu may mắn cho ngư dân khi thời tiết ủng hộ họ. Hình ảnh con thuyền trở nên đặc sắc khi được so sánh với con tuấn mã mạnh mẽ và kiên cường. Chiếc thuyền đó sẽ trở thành người bạn đồng hành trên hành trình dài trên biển.
Do đó, chúng phải cứng cáp và vững vàng để “đẩy chèo mạnh mẽ vượt qua sóng biển”. Còn những chiếc buồm cũng đóng góp vào không khí sảng khoái và sôi động của buổi sáng bằng cách “mở to cánh buồm, thu gom gió”. Hình ảnh cánh buồm như một biểu tượng đậm chất làng chài.
Nó thu gom gió biển để thuyền vượt sóng ra khơi nhưng cũng thu gom hy vọng. Hy vọng của những người dân chài về một chuyến đi ra khơi tràn đầy thành công với kho báu từ đại dương. Vậy khi những con thuyền trở về, liệu chúng có mang theo hy vọng của làng chài không?
“Hôm sau, bến đỗ nhộn nhịp sôi động,
Khắp làng dân rộn rã đón ghe về.
“Cảm ơn trời, biển êm cá đầy ghe”,
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Dân chài, da ngăm rám nắng,
Thân hình mạnh mẽ, vị biển xa xăm.”
Bến đỗ sáng hôm sau tràn ngập sự sôi động, nhộn nhịp. Dân làng đông đúc đón chào các con thuyền trở về, mang theo kho cá tôm phong phú. Không gì hạnh phúc bằng việc thấy kết quả của một ngày làm việc chăm chỉ. Việc sử dụng liên tục các từ như “ồn ào, đông đúc” chỉ làm cho hình ảnh của bến đỗ buổi sáng trở nên rõ nét, sống động như hiện thực trước mắt chúng ta. Mọi hoạt động đều rạng rỡ, tươi mới, và giữa sự sôi động đó, nhịp thơ bỗng chốc lắng xuống khi nhà thơ viết: “Cảm ơn trời, biển êm cá đầy ghe”.
Trong niềm hân hoan hạnh phúc, người dân không quên bày tỏ lòng biết ơn đối với “Trời” đã ban cho họ thành quả như ngày hôm nay. Câu nói đó chứa đựng bao nhiêu cảm xúc, thể hiện cách sống “sâu sắc như cơi đựng trầu” của những người dân hiền lành, chân thành. Vì chúng ta biết rằng công việc của những người làm nông hay đánh cá phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết. Biển êm, sóng lặng mới làm cho cuộc ra khơi của con thuyền trở nên yên bình. Đây không phải là sự mê tín mà là một niềm tin, niềm tin đã tồn tại từ ngàn xưa và vẫn còn sâu sắc trong tư duy của người dân làng chài.
Hình ảnh của những người lao động hiện lên đẹp đẽ qua ngòi bút của nhà thơ. Họ mang trong mình những đặc điểm của người dân vùng biển với làn da đen nắng khỏe mạnh và cơ thể rắn rỏi. Và điều đặc biệt nhất ở khổ thơ này là hình ảnh: 'vị biển xa xăm”. Một hình ảnh rất trừu tượng và giàu ý nghĩa. Vị xa xăm ấy chính là vị của biển cả, vị mặn của muối, vị của đất trời, của quê hương.
Qua hình ảnh những người lao động, nhà thơ cũng muốn tôn vinh vẻ đẹp của lao động tự do nói chung. Chỉ khi lao động, con người mới có thể hạnh phúc, lao động chính là niềm kiêng dành. Tiếp sau những hình ảnh đậm chất thơ ấy là khung cảnh đẹp mơ mộng của con thuyền sau một ngày lao động vất vả:
“Chiếc thuyền yên bến sau chuyến về mệt mỏi,
Nghe muối biển thấm dần vào từng sợi gỗ.”
Đối với người dân chài, con thuyền là người bạn đồng hành trung thành trong những cuộc hành trình vượt biển. Chuyến đi ra khơi đầy khó khăn nhưng khi trở về lại mang lại sự yên bình. Thuyền cũng cần có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn ít ỏi đó là thời gian quý giá đối với họ. Thuyền ơi, hãy nghỉ ngơi đi để mai lại cùng những người dũng cảm ra khơi, mang về cho dân làng những loại hải sản phong phú, mang về phước lộc từ biển cả. Và khi những hình ảnh về quê hương hiện lên sống động, chân thực quá. Nhà thơ không thể giấu được tình cảm của mình:
“Ngày nay xa cách, lòng tôi vẫn nhớ mãi
Màu nước xanh, những con cá bạc, và chiếc buồm trắng,
Thuyền nhỏ rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi cảm nhận được cái mùi biển mặn đậm đà quá!”
Chưa bao giờ nỗi nhớ về quê hương lại trỗi dậy mạnh mẽ như lúc này. Cảm giác nhớ nhung và đau đớn đó chỉ có người con xa quê mới hiểu được. Tôi nhớ từng chiếc thuyền, từng con cá bạc, nhớ màu nước biển xanh biếc, và nhớ cả những cánh buồm trắng to lớn điều khiển ra khơi đánh bắt cá. Nỗi nhớ thương kỹ niệm ấy giờ đây chỉ chờ đợi giây phút nhìn thấy nơi xứ người hình ảnh một con thuyền ra khơi đã trỗi dậy, cuồn cuộn như từng con sóng.
Ở ngoài kia, gió biển đang thổi, vậy sóng biển trong lòng người sẽ lắng xuống bao giờ đây. Sinh ra từ vùng biển, gắn bó với quê hương này. Và cái vị mặn mòi của biển đã thấm sâu vào từng tế bào, từng hơi thở. Khái niệm “mùi biển mặn mòi” dù trừu tượng nhưng đối với tác giả nó gần gũi và thân thuộc biết bao.
Với Đỗ Trung Quân, quê hương có thể là “những quả khế chín ngọt, là cây cầu tre nhỏ”. Đối với Giang Nam, nó là “những ngày trốn học, đi bắt bướm ven bờ ao”. Còn với Tế Hanh, quê hương là “vị mặn của biển cả”. Mỗi người chúng ta đều có một quê hương để ghi nhớ, để khao khát trở về.
Vì cuộc sống, vì sự đẩy đưa của số phận, nhiều người phải rời xa quê hương đến một nơi xa lạ để làm việc. Tuy nhiên, trong lòng họ luôn chứa đựng nỗi nhớ quê. Tế Hanh cũng chia sẻ cảm xúc với những ai xa quê. Quê hương qua bút của ông được mô tả sinh động và tươi đẹp. Giọng văn của ông đong đầy tự hào và nỗi nhớ, là hy vọng được trở về.
Phân tích văn bản Quê hương - Mẫu 2
Làng tôi nơi người ta sống bằng nghề đánh cá, quê hương của tôi có con sông xanh biếc – Nước trong như gương phản ánh bóng cây tre…; những dòng thơ chân thành gắn với đất mẹ của ông Tế Hanh là điểm đẹp nhất trong tác phẩm của ông trong hơn 60 năm qua.
Bài thơ Quê hương được Tế Hanh sáng tác vào năm 1939, khi ông mới mười tám tuổi, đang học Trung học tại Huế. Nỗi nhớ về làng chài, về quê hương yêu dấu ở Bình Dương, Quảng Ngãi đã lan tỏa và lưu lại sâu trong tâm trí ông. Hai dòng thơ đầu tiên nói về làng tôi. Sâu sắc, tự hào, và yêu thương… đều được thể hiện qua hai từ làng tôi ấy:
Làng của tôi nằm bên sông, nơi mọi người sống bằng nghề đánh cá.
Nước từ bao quanh, cách biển nửa ngày đi bằng sông.
Quê hương là một ngôi làng chài, được bao quanh bởi dòng sông và biển, là một ngôi làng nghèo thuộc vùng ven biển miền Trung, cách xa biển một nửa ngày đi bằng sông. Giọng văn chân thành, tận cùng quê hương, đồng thời cũng truyền đạt một cách trừu tượng. Những dòng thơ tiếp theo đích thân tưởng tượng về vẻ đẹp của quê hương: Cảnh thuyền chài ra khơi đánh bắt cá.
Ký ức về quê hương như được lọc qua tâm trạng sâu thẳm. Một buổi sáng đẹp, gió nhẹ, ánh nắng ban mai tươi sáng. Những chàng trai mạnh mẽ, khỏe mạnh ra khơi bằng thuyền đánh bắt cá. Cảnh đẹp, tinh khiết, ngôn từ thơm tho hiện lên hình ảnh vui vẻ của làng chài trên biển xa.
Khi trời quang đãng, gió nhẹ, buổi sớm rực hồng
Các chàng trai mạnh mẽ bơi thuyền ra biển đánh cá.
Một loạt ẩn dụ, so sánh về chiếc thuyền, mái chèo và cánh buồm. Tác giả mô tả chiếc thuyền nhẹ nhàng như con tuấn mã tạo ra một hình ảnh trẻ trung, năng động, diễn tả tinh thần hăng hái, phấn khích của những người ra khơi. Từ 'hăng' được sử dụng rất phù hợp, tạo nên sự kết nối với các từ ngữ khác như 'chàng trai mạnh mẽ' và 'tuấn mã', tạo nên một hình ảnh đẹp trong văn chương. Có những người hiểu nhầm rằng 'hăng' là lỗi chính tả, nhưng thực ra đó là một cách sử dụng chính xác!
Mái chèo giống như những lưỡi kiếm khổng lồ đâm xuống nước, mạnh mẽ chèo đi để con thuyền vượt qua trường giang. Sau hình ảnh chiếc thuyền, mái chèo là biểu tượng của cánh buồm, lớn như mảnh hồn của làng. Việc sử dụng so sánh cánh buồm to như mảnh hồn làng là rất tinh tế và đặc sắc. Cánh buồm lớn đại là biểu tượng cho hình bóng và sức sống của quê hương.
Đây là biểu tượng cho sức mạnh lao động sáng tạo, mong ước về cuộc sống an lành, hạnh phúc tại quê nhà. Nó cũng đại diện cho lòng quyết tâm và khao khát chinh phục biển cả của những chàng trai trẻ ra khơi đánh cá. Câu thơ 'Rướn thân trắng bao la thâu góp gió' chứa đựng cảm hứng lao động và cảm hứng vĩ đại.
Cánh buồm được nhân cách hóa. Ba từ 'rướn thân trắng' miêu tả một cuộc sống trải qua nhiều khó khăn, dựng lên quyết tâm để tiến về phía trước. Đây là một khúc thơ xuất sắc mô tả cảnh ra khơi của đoàn thuyền đánh cá, tự hào khen ngợi sức sống của làng chài thân yêu:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Mái chèo phăng xuống, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm lớn, to như mảnh hồn của làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
Đứa con xa xứ có bao giờ quên được cảnh bà con làng chài chào đón đoàn thuyền đánh cá từ biển trở về. Các từ ngữ như 'ồn ào', 'tấp nập' diễn tả niềm vui mừng khi đón thuyền trở về. Niềm vui ấy lan tỏa trong lòng người, là của cả dân làng. Cảnh đón thuyền về thực sự là một ngày hội lao động của bà con ngư dân:
Ngày hôm sau, bên bến đò đông vui
Khắp dân làng đổ ra đón ghe về.
Cá tươi ngon, thân bạc trắng chất đầy trong khoang thuyền. Được mùa cá, hạnh phúc trong niềm vui ấm no, bà con làng chài nhẹ nhàng bày tỏ lòng biết ơn đất trời đã ban biển lặng, sóng êm, cho cá đầy ghe. Sự hi vọng và lòng tin thiêng liêng ấy phản ánh tấm lòng mộc mạc, hồn hậu của những con người suốt đời gắn bó với biển, trải qua niềm vui và khó khăn cùng với biển. Tế Hanh đã hiểu biết tình cảm với quê hương khi viết:
“Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe”
Những con cá tươi ngon, thân bạc trắng.
Có vẻ như ca dao, dân ca đã thấm sâu vào tâm hồn thơ Tế Hanh:
Ơn trời mưa nắng theo mùa,
Nơi cạn khô, nơi đất mềm...
Điều mùa hạ sang thu
Canh tác, chăm sóc mùa vụ tươi tốt…
Đoạn thơ thứ tư miêu tả bến quê bằng cách sử dụng hai hình ảnh mạnh mẽ và yên bình. Những người đàn ông làng chài với làn da ngăm rám nắng khỏe mạnh, kiên cường sau những ngày sống giữa biển cả, dưới cái nắng chói chang, và trong những cơn mưa nắng dày đặc. Họ mang theo hương vị của biển. Hai từ: “nồng thở” thể hiện rõ nhịp sống lao động đầy nhiệt huyết, dũng cảm của những người dân chài yêu biển. Hình ảnh thơ mang đến một vẻ đẹp lãng mạn:
Ngư dân với làn da ngăm rám nắng
Thân hình tràn đầy vị biển xa xăm.
Nét thứ hai là chiếc thuyền. Sau một chuyến ra khơi vất vả, khi trở về nó mệt mỏi nằm yên trên bến. Chiếc thuyền là một biểu tượng đẹp của làng chài, của những cuộc đời trải qua bao gian khổ, thử thách, và sóng gió:
Con thuyền yên lặng bên bến, mệt mỏi trở về nằm
Thấm dần chất muối trong vỏ như một cảm xúc sâu.
Chiếc thuyền được nhân hóa với nhiều tình cảm, từ vần thơ giàu cảm xúc, mang tính triết lý về lao động trong bình yên. Từ “thấm dần” (thấm dần chất muối) thể hiện sự chuyển đổi cảm xúc rất tinh tế và sâu sắc. Bến quê trở thành một phần của tâm hồn đứa con xa quê.
Phần kết thúc đầy nỗi nhớ, lòng thương, hình bóng quê hương hiện lên. Khoảnh khắc nhớ vẫn hiện hữu, không phai nhạt. Nhớ màu nước xanh của sông, biển làng chài. Nhớ cá bạc, nhớ chiếc buồm vôi…
Trên dòng hoài niệm hiện lên hình ảnh con thuyền vượt sóng ra khơi đánh cá. Xa quê mới cảm nhận được hương vị biển, hương vị của làng chài yêu thương cái mùi nồng mặn quen thuộc. Tình cảm thấm vào từng chữ, màu sắc, vần thơ. Tiếng thơ cũng là tiếng trái tim của hồn quê tràn đầy nỗi nhớ. Cảm xúc sâu lắng, rộn ràng:
Nay xa quê, lòng tôi vẫn nhớ mãi
Màu nước biển xanh, cá bạc, chiếc buồm trắng
Thuyền rẽ sóng, chạy ra khơi xa lạ
Nhớ cái mùi biển nồng mặn quen thuộc!
Bài thơ Quê hương mở đầu với một câu thơ lãng mạn: 'Chim trời dọc bờ biển mang tin về cá'. Đó là câu thơ của cha nhà thơ. Nhớ quê hương, nhớ người cha thân yêu hiện lên trong tâm trí nhà thơ Tế Hanh. Sau này, năm 1963, khi đang sống ở miền Bắc, trong bài thơ Nghe tin cha mất, ông tiếc nuối nhớ lại:
Cuộc khởi nghĩa cần Vương kết thúc thất bại
Đắng cay cha quay về quê hương
(…) Cảnh quê hương vài câu thơ:
Chim trời bay ngang biển, mang tin về cá.
Nhà cửa gần sân, gần nhà mái
Cảm nhận từ câu thơ mở đầu giúp ta hiểu được tình yêu quê hương sâu nặng của Tế Hanh qua bài thơ tuyệt tác này. Bài thơ Quê hương đã dẫn dắt chúng ta qua 60 năm với tâm hồn trong sáng, tuổi trẻ của Tế Hanh. Thể thơ tám tiếng, giọng văn đậm chất, gợi cảm. Những câu thơ về dòng sông, con thuyền, cánh buồm, khoang cá, người đàn ông đánh cá, bến quê… và nỗi nhớ của đứa con xa quê… thể hiện một cách rõ ràng và sâu sắc.
Nghệ thuật sử dụng màu sắc, biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa và chuyển đổi cảm giác được thể hiện một cách thành công, tạo ra những vần thơ trữ tình đậm đà.
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 3
Quê hương là gì hở mẹ
Mà cô giáo dạy phải yêu
Quê hương là gì hở mẹ
Ai đi xa cũng nhớ nhiều
(Quê hương – Đỗ Trung Quân)
Quê hương – hai từ gọi lại một cảm xúc giản dị và thân thiện, nhưng trong đó ẩn chứa biết bao nỗi nhớ. Mỗi người đều có quê hương, đó là nơi ta sinh ra, lớn lên và gắn bó. Khi xa quê, nỗi nhớ quê luôn hiện hữu. Vùng đất quê, nơi nắng gió, làn sóng biển, đã gắn bó sâu lắng trong lòng Tế Hanh, là nguồn cảm hứng cho bài thơ Quê Hương của ông.
Tế Hanh – một con người của làng chài Quảng Ngãi. Quê hương của ông không phải là những thửa ruộng chè rợp bóng mát, cũng không phải là thành phố với những tòa nhà cao vút. Quê hương của ông chỉ là một vùng đất ven biển, làng chài bình dị, nhưng ông tự hào về nó:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.”
Hai dòng thơ đầu tiên giới thiệu về nghề nghiệp (làm nghề chài lưới) và vị trí địa lý (gần sông, cách biển nửa ngày) của quê hương Tế Hanh. Sự giới thiệu ngắn gọn, chân thành, giản dị nhưng đầy đủ, thể hiện niềm tự hào của nhà thơ về quê hương.
“Khi trời trong gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang”
Trong bức tranh của một buổi sớm mai tuyệt đẹp: trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng. Dân làng chài, những chàng trai mạnh mẽ, can trường đưa con thuyền ra khơi. Tế Hanh mô tả cảnh con thuyền ra khơi với một khí thế dũng mãnh, oai vệ. Con thuyền như một con ngựa đẹp, mạnh mẽ và nhanh nhẹn, sẵn sàng ra khơi như một chiến binh sẵn lòng chinh phục biển cả. Và trong cảm xúc nhớ nhung về cảnh dân làng chài đi đánh cá, hình ảnh cánh buồn là điểm nhấn mà Tế Hanh mô tả một cách tinh tế nhất:
“Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”
Cánh buồm trắng được nhà thơ so sánh như mảnh hồn của làng chài. Đó là biểu tượng, linh hồn của làng. Mỗi khi ra khơi, cánh buồm là điều quan trọng, dẫn dắt con thuyền. Nhưng với Tế Hanh, cánh buồm còn hơn thế. Nó chứa đựng bao giông bão, mang yêu thương và sự mong chờ của những người ở bờ. Sự so sánh này làm tăng thêm vẻ đẹp và lãng mạn cho hình ảnh con thuyền.
Sau những ngày trên biển, con thuyền trở về dưới sự chào đón của người dân:
“Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng đón ghe về.
Nhờ trời biển lặng, cá đầy ghe,
Cá tươi ngon, thân bạc trắng.”
Những câu thơ này mô tả cuộc sống sôi động của làng chài. Đó là một không khí tươi vui, sôi động, tràn đầy sự sống. Tế Hanh như được hòa mình vào bầu không khí nơi bến đỗ. Nhờ vào điều kiện thuận lợi, những người làm nghề cá đã mang về nhiều thành quả. Hình ảnh cá tươi ngon thân bạc trắng chính là kết quả của sự cần cù và đam mê lao động.
Sau chuyến ra khơi là hình ảnh con thuyền và con người trở về trong giờ nghỉ ngơi:
“Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về năm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
Có thể nói rằng những câu thơ này là những tác phẩm xuất sắc nhất của bài thơ. Bằng cách miêu tả thực tế, họ gợi lên hình ảnh sâu sắc về người dân chài. Cảm nhận về làn da ngăm nắng và hơi thở của biển cả trở thành biểu tượng cho người lao động biển cả. Điều này làm cho hình ảnh của họ trở nên sống động và đầy ý nghĩa.
Miêu tả về chiếc thuyền 'im' trên bến cũng rất độc đáo. Tế Hanh biến một vật vô tri thành một cá thể có linh hồn, có cảm xúc. Con thuyền trở thành một phần không thể thiếu của làng chài, nhờ vào sự nhân hóa tinh tế của nhà thơ.
Xa quê, ai cũng nhớ. Như một người con của miền biển, Tế Hanh nhớ đến màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi, con thuyền và mùi nồng mặn của biển cả. Trong những kỷ niệm ấy, nỗi nhớ về vị mặn mòi của biển càng trở nên sâu sắc hơn, đặc biệt với những người sinh ra ở vùng quê ấy.
Tâm hồn khiêm tốn, Tế Hanh hiện diện trong phong trào Thơ mới nhưng không lạc quan vô tận, không mê muội với hư không, không bao phủ bởi cá nhân mình như nhiều nhà thơ thời đó. Thơ của Tế Hanh là sự kết hợp tinh tế giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần dân tộc, kết hợp vào “cánh buồm giương to như mảnh hồn làng”. “Quê hương” – hai từ thân thương, niềm tin và nỗi nhớ, trong tâm hồn của người con Quảng Ngãi – Tế Hanh – đó là những gì thiêng liêng nhất, rạng rỡ nhất. Bài thơ với điệu nhạc mạnh mẽ, hình ảnh sống động tạo cho người đọc cảm giác phấn khởi, ngôn từ phong phú vẽ lên một khung cảnh quê hương “đúng với Tế Hanh”. Và khiến cho bất cứ ai, ở đâu, cũng yêu quê hương mình nhiều hơn.
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 4
“Một đề tài, quay về đây như một lời thề, càng viết càng hay”. Có lẽ, chính quê hương đó. Trong dòng chảy văn học, ta từng nghe về một quê hương với ánh trăng, chùm khế, với hình ảnh diều đang tung bay trong thơ của Đỗ Trung Quân, từng lặn mình trong quê hương của Hoàng Cầm trong “Bên kia sông Đuống” trong những năm kháng chiến khốc liệt, đầy đau thương, từng chia sẻ nỗi lòng của người nông dân giản dị, chân chất trong “Làng” của Kim Lân. Và nay, dù chủ đề đã được khai thác nhiều lần, nhưng tinh thần yêu thương vẫn tỏa sáng, đặc biệt trong “quê hương” của Tế Hanh.
Làng tôi, nơi mà nghề chài lưới là lẽ sống:
Nước bao quanh, cách biển một nửa ngày đi dọc sông.
Khi trời sáng, gió nhẹ, buổi sớm hồng,
Người đàn ông trẻ mạnh mẽ lái thuyền đi đánh cá:
Bài thơ mở đầu với những lời kể giản dị, chân thành và tự nhiên về quê hương của mình. Nhưng quê hương đó cũng đẹp không kém, quê hương của dòng sông nước “nước bao quanh”, với những người đàn ông “trẻ mạnh mẽ” đầy can đảm và mạnh mẽ. Và sau đó, tiếp tục dòng cảm xúc về quê hương thân yêu, nhà thơ dồn tâm hồn của mình vào hình ảnh con thuyền và cánh buồm - biểu tượng của quê hương ven biển:
Con thuyền nhẹ nhàng như con ngựa đực
Chèo mạnh mẽ vượt qua dòng sông sâu.
Cánh buồm vươn ra, to lớn như mảnh hồn của làng
Thân trắng tung bay, thâu góp cơn gió...
Con thuyền, trong thơ cổ thường là nơi các nhân vật quan trọng tiễn đưa bạn bè, như “Yên ba tam nguyệt há Dương Châu” trong bài “Tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng” của Hoàng Hạc, hoặc là nơi mà những người tài tử đắm chìm trong âm nhạc, như “thuyền mấy lá đông tây lạnh ngắt-một vầng trăng trong vắt dòng sông” trong bài “Tỳ bà hành” của Lý Bạch. Nhưng con thuyền của Tế Hanh, là con thuyền của cuộc sống thực, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của người lao động. “Con thuyền nhẹ nhàng như con ngựa đực”. Một so sánh táo bạo của tác giả. Con thuyền hiện ra với vẻ đẹp dũng mãnh, kiêu hãnh và đầy sức mạnh. Nó không chỉ biểu hiện tốc độ của gió, mà còn thể hiện sức mạnh mãnh liệt, hùng dũng và vang vọng của con thuyền. Nó “chèo mạnh mẽ vượt qua dòng sông sâu”. Động từ “chèo” thể hiện khả năng vượt qua bão tố và nguy hiểm của con thuyền quê hương. Con thuyền tung bay bạt ngàn, vượt qua những dặm dài trên dòng sông lớn để đến đích cùng con người. Đối với những người dân sống ven sông, con thuyền đã trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, và bằng cách mã hóa của mình, Tế Hanh một lần nữa khẳng định điều đó. Nếu con thuyền mang vẻ đẹp hùng vĩ, sức mạnh thì cánh buồm mang vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa.
Cánh buồm to lớn như mảnh hồn của làng
Thân trắng tung bay, thâu góp cơn gió...
Cánh buồm là một vật vô tri, một thứ hữu hình nhưng lại được liên tưởng đến với “mảnh hồn của làng”, một sinh thể có tâm hồn, một ấn tượng vô hình, chỉ tồn tại trong tâm thức và tiềm thức. So sánh của Tế Hanh đã tạo ra một linh hồn thực sự cho cánh buồm, một sự sống. Cánh buồm trở thành biểu tượng của mảnh hồn làng, nơi thu nhận và đóng góp tất cả những nét đẹp của vùng đất và tâm hồn con người nơi này. Cánh buồm không chỉ được nhân hóa, mà còn được so sánh, làm cho nó thêm đẹp, thêm lãng mạn, nó “thâu góp cơn gió”. Động từ “thâu” thể hiện tư thế kiêu hãnh, tự tin và tích cực như hình ảnh những người dân làng chài sẵn sàng chi phối thiên nhiên, làm chủ sóng to biển lớn. Cơn gió bốn phương đã được thâu góp và dần trở thành sức mạnh, bản lĩnh của con thuyền, của cánh buồm trắng. Với 4 câu thơ, Tế Hanh đã thổi hồn và nâng tâm hồn của quê hương với những biểu tượng đẹp, tráng lệ, bay bổng.
Và sau những chuyến ra khơi mệt mỏi, con thuyền lại bỗng chốc trở nên hiền lành:
Ngày hôm sau, tiếng ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón chào ghe về.
“Nhờ ơn trời, biển bình yên cá tràn đầy ghe”,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Sau khi chinh phục biển khơi, những ngư dân đã thu được những khoang thuyền đầy cá. Trong niềm vui của thành quả và sự lao động, họ không quên biểu dương trời đất. Điều này thể hiện tinh thần biết ơn và ghi nhớ cội nguồn của người Việt.
Trong bài thơ tiếp theo, Tế Hanh tiếp tục thể hiện tâm hồn quê hương khi mô tả người dân làng chài lưới:
Ngư dân, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình đượm vị xa xăm
Thuyền im bến, mỏi mệt trở về
Chất muối thấm dần trong vỏ.
Ngư dân, với làn da nâu nắng, màu nắng của biển cả, của sóng gió cuộc sống đã làm cho họ trở nên rắn chắc. Đó là màu của đất, của quê hương, của tâm hồn mộc mạc, và của sự nhớ nhung và thương yêu trong thơ Tế Hanh. Thân hình họ đậm vị biển khơi, mang hơi thở của vùng đất xa xăm. Đó là hương vị của biển, của quê hương, chất muối thấm dần vào từng lỗ chân lông, từng nếp nhăn trên da thịt họ. Đó là tình yêu quê hương và vẻ đẹp truyền thống của ngư dân. Tế Hanh chỉ có thể sáng tác những bài thơ như vậy khi anh ta yêu và gắn bó sâu sắc với quê hương. Nhưng tình yêu đó không chỉ thuộc về con người mà còn thuộc về chiếc thuyền thân thuộc:
Chiếc thuyền im bến, mệt mỏi trở về
Chất muối thấm dần trong vỏ.
Con thuyền, sau những hành trình mệt mỏi trên biển cả, cũng cần được nghỉ ngơi. Tế Hanh nhạy cảm nhận được một chất gì đó đặc biệt trong nó, làm cho nó trở thành một sinh vật sống, mang trong mình hương vị của biển khơi, thấm qua từng thớ vỏ. Như vậy, con thuyền không chỉ là phương tiện, mà còn mang trong mình linh hồn và ước vọng của quê hương. Tế Hanh chắc chắn đã có mối liên kết mạnh mẽ với con thuyền quê hương.
Nay xa xôi lòng tôi vẫn nhớ mãi
Màu nước biển, cá bạc, chiếc buồm trắng,
Con thuyền rẽ sóng bước ra khơi,
Nhớ mùi mặn đắng quê hương quá!
Màu nước xanh, cá bạc và chiếc thuyền trắng đã trở thành biểu tượng sâu đậm trong tâm hồn của tác giả. Tế Hanh một lần nữa thể hiện vẻ đẹp phong phú của quê hương bằng cách liệt kê những điều đó. Và ẩn sau đó là hương vị mặn mòi của biển cả, làm nhớ nhà thơ không ngừng. Đó là sự kết nối mạnh mẽ giữa tác giả và quê hương.
....