Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp Bài văn mẫu lớp 7: Phân tích Sự giàu đẹp của tiếng Việt, được đăng chi tiết dưới đây.
Bố cục phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt
I. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Đặng Thai Mai (các thông tin chính về tiểu sử, cuộc đời, các tác phẩm nghiên cứu…)
- Giới thiệu về văn bản “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” (hoàn cảnh xuất hiện, nguồn gốc, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật…)
II. Nội dung chính
1. Nhận định tổng quan về sự giàu đẹp của tiếng Việt
- Tiếng Việt thể hiện sự đặc biệt của một ngôn ngữ đẹp, một ngôn ngữ tuyệt vời
- Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú về âm hưởng, âm điệu và cũng rất tinh tế, linh hoạt trong cách sắp xếp câu trúc.
- Tiếng Việt có đủ khả năng để thể hiện cảm xúc, tư duy của người Việt và để đáp ứng nhu cầu văn hóa của đời sống qua các giai đoạn lịch sử.
=> Cách lập luận rõ ràng, súc tích, có tính tổng quát cao, từ tổng quát đến cụ thể
2. Biểu hiện sự giàu đẹp của tiếng Việt
a. Tiếng Việt là một ngôn ngữ tuyệt vời
- Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú về âm nhạc:
- Nhận xét của các du khách quốc tế khi đến thăm Việt Nam và nghe tiếng nói của dân chúng Việt Nam.
- Một linh mục nước ngoài đã mô tả tiếng Việt như một ngôn ngữ “đẹp” và “rất chặt chẽ trong cách diễn đạt, rất linh hoạt trong cấu trúc câu, rất truyền cảm trong những tục ngữ”.
- Bao gồm một hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú.
- Phong phú về thanh điệu, phong phú về ngữ âm như những giai điệu trong một bản nhạc uyển chuyển.
b. Tiếng Việt là một ngôn ngữ hay
- Đáp ứng nhu cầu giao tiếp về cảm xúc, ý nghĩa giữa con người với con người.
- Đáp ứng nhu cầu đời sống ngày càng phức tạp về mọi mặt:
- Phong phú về cấu trúc từ vựng, hình thức diễn đạt.
- Từ vựng: phát triển qua các giai đoạn.
- Ngữ pháp: từng bước trở nên linh hoạt, chính xác hơn.
- Ngữ điệu: không ngừng tạo ra từ mới, cách diễn đạt mới hoặc tiếp nhận từ và cách diễn đạt của các dân tộc anh em và các dân tộc láng giềng.
=> Mối liên kết giữa sự tuyệt vời và sự đẹp của tiếng Việt: sự đẹp và sự tuyệt vời có mối liên hệ mật thiết, tạo nên sức sống cho tiếng Việt
III. Tổng kết
- Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản:
- Nội dung: Bài văn đã khẳng định sự phong phú và tinh túy của tiếng Việt trên nhiều khía cạnh: ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp.
- Nghệ thuật: lập luận chặt chẽ, sử dụng nhiều phương pháp lập luận, bằng chứng rõ ràng và tổng hợp…
- Liên kết với bản thân: cần có nhận thức bảo tồn sự phong phú, trí tuệ của tiếng Việt…
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 1
Trong bài viết “Bảo tồn vẻ đẹp của tiếng Việt”, cựu thủ tướng Phạm Văn Đồng đã viết: “Có lẽ tiếng Việt của chúng ta đẹp vì tâm hồn của người Việt Nam rất tươi sáng, bởi vì cuộc sống, cuộc chiến đấu của nhân dân ta từ xưa đến nay luôn cao quý, là vĩ đại, nghĩa là rất đẹp…”. Một lần nữa, nhà phê bình Đặng Thai Mai đã mạnh mẽ khẳng định điều đó trong văn bản “Sự giàu đẹp của Tiếng Việt”, được trích từ phần đầu của một nghiên cứu dài về Tiếng Việt, là biểu hiện hùng vĩ của sức sống dân tộc lần đầu tiên vào năm 1967.
Mở đầu văn bản, tác giả Đặng Thai Mai đã đưa ra nhận định: “Tiếng Việt là một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Đồng thời, tác giả cũng giải thích nhận định ấy một cách súc tích: “Nói như vậy có nghĩa là nói rằng: tiếng Việt là một thứ tiếng hài hòa về âm điệu, cách trình bày câu rất tế nhị, uyển chuyển. Nói thế cũng có nghĩa là nói rằng: Tiếng Việt có khả năng đầy đủ để diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và để đáp ứng các yêu cầu của cuộc sống văn hóa của đất nước qua các giai đoạn lịch sử”.
Tiếp theo, tác giả đã tập trung chứng minh sự giàu đẹp và phong phú của Tiếng Việt về các mặt ngữ âm, từ vựng và cú pháp: “Tiếng Việt là một thứ tiếng giàu chất nhạc”; “rất rành mạch trong lối nói, rất uyển chuyển trong câu kéo, rất ngon lành trong những câu tục ngữ”; “bao gồm một hệ thống nguyên âm và phụ âm khá phong phú”; “là phương tiện giao tiếp tình cảm, ý nghĩa giữa con người với con người”; “có khả năng dồi dào về cấu trúc từ ngữ cũng như hình thức diễn đạt”; “từ vựng tiếng Việt qua các giai đoạn phát triển tăng lên mỗi ngày một nhiều”; “ngữ pháp cũng dần trở nên linh hoạt”; “không ngừng tạo ra những từ mới, những cách diễn đạt mới”. Với các ví dụ khá đa dạng và chi tiết, tác giả đã làm rõ sự giàu đẹp của tiếng Việt và dựa trên điều này, kết luận: “Cấu trúc của tiếng Việt với khả năng thích nghi với mọi tình huống là một bằng chứng về sức sống của nó”.
Tác giả đã có bằng chứng khá đa dạng và toàn diện, chính xác, thuyết phục. Văn bản đã cho thấy vốn hiểu biết phong phú, niềm tự hào, lòng tin và tình yêu của tác giả dành cho tiếng Việt – ngôn ngữ thiêng liêng, yêu mến của dân tộc Việt Nam. Bài viết sử dụng phương pháp luận, chủ yếu là sử dụng logic và bằng chứng để khẳng định sự giàu có và đẹp của tiếng Việt. Tác giả Đặng Thai Mai đã sử dụng cách chứng minh trực tiếp và gián tiếp để làm rõ cái hay, cái đẹp của tiếng Việt. Tác giả không chỉ trực tiếp phân tích, bình luận và giải thích để làm rõ sự phong phú, giàu đẹp của tiếng Việt mà còn đưa ra các quan điểm, nhận định, bình luận của người nước ngoài về tiếng Việt để tạo ra sự khách quan và gia tăng tính thuyết phục cho bài viết. Tác giả cũng đã kết hợp hiệu quả các phương tiện giải thích, chứng minh và bình luận một cách hài hòa, trôi chảy. Kết hợp với cách lập luận ngắn gọn, chặt chẽ, rõ ràng, có sức thuyết phục.
Bằng những lý lẽ, chứng cứ chặt chẽ và toàn diện, bài văn đã chứng minh sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt trên nhiều phương diện: ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp. Tiếng Việt, với những phẩm chất bền vững và giàu khả năng sáng tạo trong quá trình phát triển lâu dài của nó, là một biểu hiện hùng hồn sức sống của dân tộc.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 2
Bài văn “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” trích từ phần đầu của một bài nghiên cứu dài về nhan đề Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc (Đặng Thai Mai), nội dung nói về sự giàu đẹp của tiếng Việt. Tuy chỉ là một đoạn trích nhưng bố cục của bài văn rất rõ ràng, hợp lý.
Ở đoạn mở đầu, tác giả nêu lên luận điểm bao trùm, sau đó giải thích ngắn gọn. Phần chính tập trung chứng minh hai đặc điểm của tiếng việt là đẹp và hay trên các mặt như ngữ âm, từ vựng, cú pháp. Từ trước đến nay đã có nhiều ý kiến, nhiều bài viết về sự giàu đẹp của tiếng việt và nhiệm vụ giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp ấy. Có bài nêu những ấn tượng chung, có bài lại đi vào những biểu hiện cụ thể (về từ ngữ hay một thể loại văn học...). Ở bài viết này, Đặng Thai Mai đưa ra một cái nhìn bao quát chứ không đi sâu vào nghiên cứu những khía cạnh cụ thể, tỉ mỉ của tiếng Việt.
Trong câu mở đầu, tác giả khẳng định giá trị to lớn và địa vị quan trọng của tiếng việt: “Người Việt Nam ngày nay có lí do đầy đủ và vững chắc để tự hào với tiếng nói của mình”. Và để tin tưởng hơn nữa vào tương lai của nó. Từ đó, ông đưa ra luận điểm bao trùm: “Tiếng Việt có những đặc sắc của một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Nói thế có nghĩa là nói rằng: “Tiếng việt là một thứ tiếng hài hòa về mặt âm hưởng, thanh điệu mà cũng rất tế nhị, uyển chuyển trong cách đặt câu”. Đồng thời “Tiếng việt có đầy để khả năng để diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và để thỏa mãn cho yêu cầu của đời sống văn hóa nước nhà qua các thời kỳ lịch sử”.
Vẻ đẹp của tiếng Việt thể hiện qua nhịp điệu hài hòa và cú pháp tế nhị uyển chuyển. Khả năng biểu đạt và biểu cảm của tiếng Việt phong phú, đủ để diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt và thỏa mãn yêu cầu văn hóa qua các thời kỳ lịch sử.
Câu trong đoạn văn liên kết chặt chẽ về nội dung. Câu đầu tiên nhận xét chung về tính chất của tiếng Việt. Hai câu sau giải thích ngắn gọn về cái đẹp và cái hay của tiếng Việt. Cách lập luận từ khái quát đến cụ thể giúp người đọc dễ hiểu. Ở đoạn sau, tác giả chứng minh nhận định đã nêu ở phần mở đầu bằng chứng cứ thuyết phục, kết hợp hiểu biết về tiếng Việt và lập luận khoa học.
Tác giả chứng minh tiếng Việt đẹp ở mặt ngữ âm và giàu thanh điệu. Các chứng cứ từ đời sống và khoa học khẳng định tính chất này. Người nước ngoài và các giáo sĩ đều đánh giá cao tiếng Việt về độ rành mạch và ngon lành.
Tiếng Việt có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú, cùng với thanh điệu đa dạng. Giọng nói của người Việt có bốn thanh trắc, tạo nên âm thanh phong phú như âm giai trong nhạc trầm.
Hãy đọc câu ca dao:
“Đứng bên ni đồng, nhìn bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, nhìn bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Thân em như hạt lúa chẽn đong đưa
Bay bổng dưới ánh nắng hồng ban mai”
Một chàng trai, một sáng sớm nào đó, ra thăm đồng và ngợi ca vẻ đẹp của cánh đồng và của một cô gái trẻ trung. Bài thơ này mô tả cánh đồng đến 112 tiếng. Sử dụng các điệp ngữ, đảo ngữ và phép đối xứng để tạo ra cảm giác cánh đồng rộng lớn và đầy sức sống. Cô gái được so sánh với hình ảnh quen thuộc của quê hương: “Thân em như hạt lúa chẽn đong đưa/Bay bổng dưới ánh nắng hồng ban mai”. Bài ca dao này thể hiện được chất nhạc du dương và sự uyển chuyển trong câu tiếng Việt.
Tác giả giải thích tại sao tiếng Việt là một ngôn ngữ hay. Tiếng Việt hay vì thỏa mãn nhu cầu trao đổi tình cảm và ý nghĩ giữa mọi người, thỏa mãn yêu cầu của đời sống văn hóa ngày càng phức tạp. Các chứng cứ thực tế và khoa học cho thấy tính linh hoạt của tiếng Việt. Đoạn thơ sau trong “Chinh phụ ngâm khúc” là một ví dụ:
“Cùng nhìn lại nhưng lại không thấy
Nhìn xanh xanh những hàng dừa bên đường
Hàng dừa xanh mướt như một màu
Tim ta ơi, em hay ai sầu hơn?”
Các sắc thái xanh được miêu tả một cách tài tình trong câu thơ. Sự xa cách giữa hai đầu được diễn tả qua những địa danh quen thuộc trong văn học cổ nhưng đến cuối cùng, sự xa cách trở nên hoàn toàn mất hút trong một không gian xanh mướt. Màu xanh, thường tượng trưng cho sự sống và hy vọng, trong tình cảnh này lại tạo ra một không gian buồn bã.
Tiếng Việt có khả năng phong phú về từ ngữ và cách diễn đạt. Đại từ 'ta' trong bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà huyện Thanh Quan (Một mảnh tình riêng ta với ta) và trong bài thơ Bạn đến chơi nhà của Nguyễn Khuyến (Bác đến chơi đây ta với ta) có sự biểu cảm khác nhau.
Trong lịch sử, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt đã phát triển mạnh mẽ, thích nghi với thực tế. Điều này thể hiện sự sống động của tiếng Việt. Tiếng Việt được coi là một ngôn ngữ đẹp, hài hòa về âm hưởng và thanh điệu. Linh hoạt và uyển chuyển trong cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu là điểm đặc biệt của tiếng Việt. Tiếng Việt có khả năng diễn đạt tình cảm, ý tưởng của con người, đáp ứng nhu cầu văn hóa, xã hội. Sự đẹp và hay của tiếng Việt thường đi đôi với nhau. Sự phong phú, tinh tế trong cách diễn đạt cũng là sự chính xác và sâu sắc trong cảm xúc, tư duy của con người. Ngược lại, cái hay cũng tạo ra vẻ đẹp của ngôn ngữ. Ví dụ, sự uyển chuyển, tinh tế trong cách sử dụng từ ngữ, câu trúc không chỉ là điểm hay mà còn làm tăng vẻ đẹp của cách diễn đạt.
Bài luận này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tiếng Việt của nhà nghiên cứu Đặng Thai Mai. Tác giả đã làm cho chúng ta tự hào và nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ vẻ đẹp của tiếng Việt. Yêu quý tiếng mẹ đẻ là một biểu hiện cụ thể của tình yêu đối với đất nước. Đọc và suy ngẫm về bài luận này, chúng ta càng tin tưởng vào tương lai sáng lạng của tiếng Việt.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 3
Chúng ta là người Việt Nam, hàng ngày sử dụng tiếng mẹ đẻ, tiếng của cả dân tộc - tiếng Việt - để suy nghĩ, trò chuyện, giao tiếp. Nhưng ít người hiểu rõ về những đặc điểm đẹp của tiếng Việt. Qua tác phẩm “Sự giàu đẹp của tiếng Việt”, Đặng Thai Mai đã giải thích và chứng minh một cách thuyết phục đặc điểm cơ bản của tiếng nói Việt Nam: “đẹp và giàu”.
Bài “Sự phong phú của tiếng Việt” (tên bài do người biên soạn sách đặt) là đoạn trích ở đầu của nghiên cứu về Tiếng Việt, một biểu hiện của sức sống dân tộc, được xuất bản lần đầu năm 1967 và sau đó được thêm vào Tuyển tập Đặng Thai Mai. Mặc dù chỉ là một đoạn trích, nhưng văn bản chúng ta được đọc vẫn có cấu trúc đầy đủ như một đoạn văn nghị luận, chứng minh điểm quan điểm của tác giả.
Vì là một bài nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, tác giả sử dụng lý lẽ và chứng minh từ lĩnh vực ngôn ngữ và thực tiễn, không đưa ra các ví dụ cụ thể từ văn học hoặc ngôn ngữ hàng ngày. Vì vậy, khi tiếp cận văn bản này, chúng ta cần kết hợp lý lẽ và chứng minh của tác giả với những liên kết với văn học và ngôn ngữ hàng ngày để chia sẻ và hiểu tư duy, cảm xúc của tác giả.
Bắt đầu bài viết, Đặng Thai Mai dẫn dắt chúng ta vào vấn đề bằng hai câu biểu cảm. Người Việt Nam ngày nay có lí do đầy đủ và mạnh mẽ để tự hào về tiếng nói của họ. Và để tin tưởng hơn vào tương lai của nó'. Câu thứ nhất có cấu trúc thông thường. Câu sau ngắn gọn, ẩn chứa chủ ngữ theo kiểu câu 'tách trạng ngữ thành câu riêng'. Loại câu này không phổ biến, kết hợp hai từ biểu cảm tự hào và tin tưởng thể hiện sự yêu thương, tôn trọng của tác giả đối với tiếng nói của người Việt Nam. Từ đó, tác giả thu hút người đọc vào vấn đề 'Tiếng Việt có những đặc điểm của một ngôn ngữ đẹp, một ngôn ngữ hay'. Câu thứ ba vừa thể hiện tình cảm yêu mến, tôn trọng, vừa diễn đạt sự suy nghĩ sâu sắc mang tính khoa học về giá trị của tiếng nói của người Việt Nam. Vị trí và nội dung của nó thực sự là câu chủ đề trong bài nghị luận. Tác giả nhấn mạnh hai từ 'đẹp' và 'hay'. Sau đó, ông giải thích tổng quan nghĩa của hai nét đẹp và hay của tiếng Việt: “... một ngôn ngữ hài hòa về âm thanh, điệu nhạc” (nói về từ vựng), mềm mại, linh hoạt trong cách sử dụng câu (nói về ngữ pháp), có khả năng diễn đạt tình cảm, suy nghĩ của người Việt Nam - tức là đánh giá vai trò, hiệu quả, tác dụng trong cuộc sống của tiếng Việt. Dòng văn chảy trôi, dồn dập, nếu đọc nhanh, đọc qua, chúng ta khó nắm bắt các luận điểm, ý tưởng của tác giả. Phong cách khoa học là như vậy, ngắn gọn, ý súc tích.
Tuy nhiên, ở phần hai, tác giả trình bày luận điểm và minh họa bằng cách dẫn chứng rõ ràng, sáng tỏ và logic. Luận điểm đầu tiên, tác giả khẳng định và chứng minh Tiếng Việt, trong cấu trúc của nó... của một ngôn ngữ khá đẹp. Điều này được minh họa bằng cách dùng chứng cứ về âm nhạc phong phú (trong ngữ âm, tiếng Việt có hai thanh bằng, bốn thanh trắc, đa dạng về điệu nhạc. Trong ngữ pháp, tiếng Việt cân đối, mềm mại, về từ vựng, tiếng Việt có nhiều từ vựng về thơ, nhạc, họa). Do đó, nhà nghiên cứu khẳng định: 'tác dụng của tính chất này đối với văn học là rất quan trọng'. Để hỗ trợ cho các dẫn chứng khoa học, tác giả bổ sung thêm chứng cứ thực tế. Ông kể rằng nhiều người ngoại quốc đến thăm nước ta nhận xét rằng tiếng Việt là ngôn ngữ giàu âm nhạc. Sau đó, ông dẫn chứng từ một giáo sư nói: 'tiếng Việt như một ngôn ngữ 'đẹp' và 'rất mềm mại trong lối nói, rất linh hoạt trong câu kéo, rất tốt trong những câu tục ngữ'. Xen kẽ các dẫn chứng, tác giả dùng phép so sánh 'tiếng Việt... giàu hình tượng ngôn âm như những giai điệu trong bản nhạc sâu lắng'. Các chứng cứ phong phú, đa dạng, cách liên tưởng và viết câu trôi chảy, mềm mại như vậy chứng tỏ nhà nghiên cứu Đặng Thai Mai rất hào hứng, say mê và tự hào về âm nhạc của tiếng nói Việt Nam. Còn chúng ta, khi đọc văn của ông, cũng cảm thấy bị cuốn hút. Chúng ta nhớ lại những bài thơ, những văn phong phong phú, đa sắc, giàu âm nhạc trong kho tàng văn học Việt Nam. Hãy đọc đoạn thơ sau trong bài Lượm:
“Cậu bé dễ thương
Cái chiếc xắc xinh xắn
Đôi chân xinh xắn
Cái đầu nghiêng ngả
Con lô dài đeo chéo
Mồm huýt sáo vang lên
Như con chim sẻ
Bay trên đường mòn vàng…”
Sự âm nhạc của tiếng Việt đã tạo ra những giai điệu, âm sắc, cấu trúc câu đẹp và mềm mại, sinh động không ngừng trong đoạn thơ của nhà thơ Tố Hữu. Chúng ta nhớ lại bao nhiêu câu tục ngữ, bài ca dao, và cả những lời nói hàng ngày mà ta nghe từ tiếng nói của cha mẹ, ông bà, thầy cô và bạn bè. Làm sao để mô tả đủ được vẻ đẹp, tính âm nhạc của tiếng Việt mà chúng ta đang sở hữu.
Trong bài văn của Đặng Thai Mai, sau khi chứng minh sự âm nhạc và vẻ đẹp, nhà nghiên cứu tiếp tục khẳng định: tiếng Việt là một ngôn ngữ tuyệt vời. Sau đó, ông minh hoạ bằng một số điểm tổng quan: tiếng Việt có sức mạnh về từ vựng, cấu trúc ngôn ngữ, và ngữ pháp đang trở nên linh hoạt và chính xác hơn, liên tục tạo ra những từ mới, cách nói mới, đồng thời địa phương hóa các từ và cách diễn đạt của các dân tộc anh em và láng giềng... Với những dẫn chứng phong phú và chân thực, chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về lý thuyết mà còn kết nối với thực tế, đồng cảm và chia sẻ niềm đam mê trong việc khám phá khoa học và tình yêu với tiếng mẹ đẻ Việt Nam. Ngoài Tố Hữu, qua các tục ngữ, ca dao, chúng ta còn được học từ nhiều tác phẩm văn học của các tác giả từ thời Trần Quang Khải, Nguyễn Trãi, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến... đến các tác phẩm của Bác Hồ, Thạch Lam, Vũ Bằng, Minh Huệ, Xuân Quỳnh... trong thời đại hiện nay. Nhờ vào tính đa dạng và đẹp đẽ của tiếng Việt mà các nghệ sĩ văn hóa đã sáng tạo ra vô số kiệt tác văn chương và cũng nhờ vào sự sáng tạo và tình yêu với tiếng Việt của các tác giả mà tiếng Việt ngày càng trở nên phong phú hơn, đẹp đẽ hơn, và sức sống ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.
Trong đoạn văn cuối cùng, Đặng Thai Mai nhấn mạnh về vẻ đẹp và sức sống của tiếng Việt: “Cấu trúc của tiếng Việt, với khả năng thích ứng với bối cảnh lịch sử như đã đề cập ở trên, là một bằng chứng rõ ràng về sức mạnh của nó”. Sức sống của tiếng nói Việt Nam chính là biểu hiện của sức sống của dân tộc Việt Nam. Về nội dung, tác giả đã có một phát hiện khoa học thú vị về vẻ đẹp của tiếng nói Việt Nam. Về mặt nghệ thuật, bài văn cũng đạt tới một trình độ đáng ngưỡng mộ và đáng học tập: kết hợp giải thích với chứng minh, bình luận nhẹ nhàng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng toàn diện, viết câu linh hoạt, sử dụng cú pháp ngắn gọn (ở phần đầu), kết hợp với câu mở rộng (ở phần hai)...
Với những lý lẽ chặt chẽ và dẫn chứng toàn diện, bài “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” đã minh chứng cho việc tiếng nói Việt Nam là giàu có và đẹp đẽ ở nhiều mặt âm nhạc, từ vựng, và ngữ pháp. Tiếng Việt, với những phẩm chất vững vàng và khả năng sáng tạo trong quá trình phát triển lâu dài, là biểu tượng của sức sống dân tộc...
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 4
Bài viết “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” là một đoạn nhỏ được trích từ bài “Tiếng Việt, biểu hiện kiêu hùng của tinh thần dân tộc” của Giáo sư Đặng Thai Mai viết vào năm 1967.
Tác giả bắt đầu bằng việc rõ ràng thể hiện niềm tự hào về tiếng Việt, tin tưởng vào tương lai của tiếng Việt mỗi người Việt Nam ngày nay. Tiếp theo, giáo sư giải thích về những đặc điểm nổi bật của tiếng Việt, một ngôn ngữ đẹp và hay. Về mặt âm hưởng, thanh điệu thì “hài hòa”; cách sắp xếp câu thì “rất cân đối và uyển chuyển”. Tiếng Việt còn phong phú, đa dạng “có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, ý nghĩ của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các giai đoạn lịch sử”.
Tác giả đã đưa ra nhận định về tiếng Việt, nhiều người nước ngoài đến thăm nước ta, tiếp xúc với nhân dân ta đã nhận xét: 'tiếng Việt có chất nhạc phong phú'. Một giáo sĩ phương Tây (thành thạo tiếng Việt) đã khen ngợi tiếng Việt là một ngôn ngữ 'đẹp' và 'rất linh hoạt trong lời nói, rất trôi chảy trong cách sắp xếp câu, rất phong phú trong các tục ngữ'. Tiếng Việt rất đẹp, 'có một hệ thống nguyên âm và phụ âm khá phong phú', lại 'giàu về thanh điệu' (có 2 thanh bằng và 4 thanh trắc). Vì vậy, tiếng Việt 'phong phú hình tượng ngôn ngữ như những giai điệu trong bản nhạc tinh tế'.
Tiếng Việt rất đẹp, 'cân đối, linh hoạt' về cú pháp; có một từ vựng dồi dào về mọi lĩnh vực như thơ, nhạc, hội họa. Và Giáo sư đã thêm: 'Tác dụng của đặc tính này đối với văn học là rất quan trọng'.
Bài viết trên là một bài luận chứng minh đã khẳng định và tôn vinh sự giàu đẹp của tiếng Việt. Trước khi chứng minh, tác giả đã giải thích ngắn gọn. Phần chứng minh, cách lập luận rất chặt chẽ, được thể hiện qua một hệ thống lí lẽ và dẫn chứng làm sáng tỏ hai điểm: tiếng Việt đẹp, tiếng Việt hay (phong phú, trong sáng). Cách mở đoạn, cách trình bày lí lẽ và dẫn chứng, cách chuyển ý chuyển đoạn, cách kết luận của giáo sư vừa khoa học chặt chẽ, vừa tinh tế.
Đọc văn bản này, ta ngày càng yêu quý và tự hào về sự giàu đẹp của tiếng Việt. Đồng thời, chúng ta học hỏi cách viết của Giáo sư Đặng Thai Mai: cách sử dụng từ ngữ, cách đặt câu, cách chứng minh một cách mẫu mực.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 5
“Sự giàu đẹp của Tiếng Việt” được trích dẫn từ phần đầu của bài nghiên cứu “Tiếng Việt, biểu hiện hùng hồn của tinh thần dân tộc” của tác giả Đặng Thai Mai, đã thể hiện sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt.
Trước hết, Đặng Thai Mai đã đưa ra nhận định: “Tiếng Việt là một thứ ngôn ngữ đẹp, một thứ ngôn ngữ hay”. Đồng thời, ông phân tích về cái đẹp, cái hay của tiếng Việt: “Tiếng Việt là một thứ ngôn ngữ hài hoà về mặt âm hưởng, thanh điệu mà cũng rất tế nhị, uyển chuyển trong cách đặt câu”. Và “Tiếng Việt có đủ khả năng để diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các giai đoạn lịch sử”.
Sau đó, nhà văn đã tập trung chứng minh sự giàu đẹp và phong phú của tiếng Việt trên các mặt ngôn ngữ, từ vựng và cú pháp: “Tiếng Việt là một thứ ngôn ngữ giàu chất nhạc”; “rất sâu sắc trong lối nói, rất linh hoạt trong cách xây câu, rất ưa nhìn trong các câu tục ngữ”; “bao gồm một hệ thống nguyên âm và phụ âm khá phong phú”; “là công cụ giao tiếp tình cảm, ý nghĩa giữa con người”; “có những khả năng dồi dào về phân cấu tạo từ ngữ cũng như hình thức diễn đạt”; “từ vựng tiếng Việt qua các giai đoạn phát triển tăng lên mỗi ngày một nhiều”; “ngữ pháp cũng dần trở nên linh hoạt”; “không ngừng sáng tạo ra những từ mới, những cách diễn đạt mới”. Với những dẫn chứng này, Đặng Thai Mai đã làm rõ sự giàu đẹp của tiếng Việt trên nhiều mặt. Từ đó, tác giả kết luận: “Cấu trúc tiếng Việt với khả năng thích ứng với môi trường là một minh chứng về sức sống của nó”.
Bài viết này sử dụng phương pháp luận điểm, chủ yếu dựa vào logic và bằng chứng để khẳng định vẻ đẹp của tiếng Việt. Tác giả Đặng Thai Mai đã áp dụng cả phương pháp chứng minh trực tiếp và gián tiếp để làm sáng tỏ cái tốt và cái đẹp của tiếng Việt. Không chỉ trực tiếp phân tích, bình luận và giải thích để làm rõ sự phong phú, đẹp đẽ của tiếng Việt mà còn đưa ra các quan điểm, nhận định và bình luận từ người nước ngoài về tiếng Việt để tăng tính khách quan và sự thuyết phục cho bài viết.
Như vậy, đoạn trích “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” của Đặng Thai Mai đã chứng minh được sự phong phú và vẻ đẹp của tiếng Việt trên nhiều phương diện: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.