Top 11 bài cảm nhận về bài thơ 'Nhớ rừng' SIÊU HAY, kèm theo 2 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 8 hiểu sâu hơn về tâm trạng phẫn uất, chán chường và khao khát tự do mãnh liệt của chúa sơn lâm khi bị giam cầm.

Bài thơ 'Nhớ rừng' đã lấy cảm hứng từ lời của con hổ để thể hiện tâm trạng chung của người dân Việt Nam thời điểm đó, với khao khát tự do mạnh mẽ cùng tình yêu nước nồng nàn. Mời các em cùng tham khảo để làm giàu vốn từ, tiến bộ hơn trong môn Văn 8.
Cảm nhận về bài thơ 'Nhớ rừng' của Thế Lữ
- Sơ đồ tư duy về việc Cảm nhận bài thơ Nhớ rừng
- Dàn ý cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng (2 mẫu)
- Cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng ngắn gọn
- Cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ (9 mẫu)
- Cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng dưới góc độ thi pháp
Sơ đồ tư duy Cảm nhận bài thơ Nhớ rừng

Dàn ý cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng
1. Phần khởi đầu
* Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Giới thiệu về tác giả: Thế Lữ là một trong những nhà văn nổi tiếng của trào lưu Thơ mới.
- Giới thiệu về tác phẩm: 'Nhớ rừng' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông trong sự nghiệp văn chương của mình.
2. Phần chính
a. Bối cảnh sáng tác:
- Viết vào năm 1934.
- Xuất bản trong tập 'Mấy vần thơ' và phát hành vào năm 1935.
b. Tâm trạng của con hổ trong vườn thú
- Tâm trạng nóng nảy của con hổ: thể hiện qua câu đầu tiên với từ ngữ như 'cắn nghiến căm phẫn', 'khinh bỉ những người khác'...
- Con hổ nhớ về thời kỳ hoàng kim, mãnh liệt của mình: nhớ về khu rừng thần tiên với 'bóng rợp cây già', với những bài ca hùng vĩ của tự nhiên cùng những phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, lộng lẫy, đầy màu sắc, ánh sáng và âm thanh.
- Con hổ quay trở lại hiện thực với những tiếng thở dài tràn ngập sự chán chường: 'Lạc hậu! Thời kỳ hoàng kim giờ còn đâu'.
c. Đánh giá tổng quan:
- Hình thức thơ tự do, hình tượng thơ phong phú, hùng vĩ → tạo ra hình ảnh một vị thần rừng đầy sức mạnh trong tâm trí của người đọc.
- Đặt bối cảnh thời gian sáng tác của bài thơ vào bối cảnh xã hội của quốc gia lúc đó → bài thơ trở thành lời nói, khao khát tự do của những tầng lớp nhân dân yêu quý nhân phẩm cũng như tình yêu quê hương của nhà thơ.
......
Cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng một cách ngắn gọn
Thế Lữ, một tác giả nổi tiếng từ những ngày đầu, đã để lại nhiều tác phẩm ấn tượng trong sự phát triển của thơ mới, đặc biệt là bài thơ Nhớ Rừng.
Trong Nhớ rừng, Thế Lữ thể hiện sự phẫn nộ, chán chường và khao khát tự do cháy bỏng thông qua con hổ trong sở thú, đồng thời truyền đạt tâm trạng này cho người yêu nước Việt Nam trong hoàn cảnh mất nước.
Chia sẻ cùng tinh thần nổi loạn, Thế Lữ đã sáng tác Nhớ rừng, sử dụng giọng văn của con hổ tại sở thú để thể hiện cảm xúc cá nhân. Ông đã mô tả một cách rõ ràng và sâu sắc. Tất cả hình ảnh trong bài thơ thể hiện môi trường sống của con hổ.
Thực tế, con hổ bị giam cầm trong chuồng sắt và cảm nhận cuộc sống của mình như một sự phẫn nộ trong điều kiện nuôi nhốt, với những cảnh 'thông thường và sai lầm' trong sở thú. Do đó, nó nhớ về quá khứ huy hoàng ở những ngọn núi và rừng rậm. Đây là hai thế giới hoàn toàn trái ngược với hiện thực.
Ban đầu, hổ được coi là vua tất cả, nhưng giờ đây, vì mùa thu, chúng sống trong 'sự sỉ nhục' của chuồng sắt. Vùng đất của vua rừng đã thu hẹp, trở thành một 'trò chơi lạ' trong mắt mọi người. Với nó, cuộc sống trở nên vô vị khi sống trong một nơi không phù hợp với vai trò của một vị vua.
“Găm một khối căm hờn trong chuồng sắt, Ta nằm đó trông thời gian trôi qua”
Hổ cảm thấy bất lực vì không thể thoát khỏi cuộc sống hẹp hòi, vì vậy nó phải chứng kiến thời gian trôi qua vô ích. Tuy nhiên, dù trong hoàn cảnh nào, con vật cao quý vẫn biết danh tính thực sự của mình như một vị thần.
Chán nản khi phải sống bên cạnh 'những con gấu điên', 'những tờ báo không suy tư'! Làm thế nào để chấp nhận số phận của mình, sống cùng với 'những người bạn' trong hoàn cảnh như vậy. Đó là nỗi buồn, tức giận nén lại trong lòng, tràn ngập lòng căm hận. Mệt mỏi, chán nản! Trong những tình huống thương tâm này, hổ nhớ về cuộc sống trước đây của mình:
“Ta sống mãi trong tình yêu, trong nỗi nhớ, Trong những ngày huy hoàng xưa, Nhớ những bóng cây già dưới ánh sáng của mặt trời, Với tiếng gió hú, với tiếng núi rít, Với âm nhạc của thiên nhiên dữ dội.”
Hổ cảm thấy hối tiếc khi nhớ lại thời kỳ 'lãnh địa' dưới 'bóng cây cổ thụ'. Đó là kỷ niệm đau buồn về rừng sâu. Nhớ về rừng là nhớ về tự do, nhớ về 'ngày xưa hoàng kim', là nhớ về quý tộc, chân thực, tự nhiên. Trong đất nước mạnh mẽ đó, hổ đang làm chủ một phần của cuộc sống.
Sức mạnh và dũng cảm của một vị vua miền núi luôn đáng được tôn trọng bởi sức mạnh lớn của họ. Nhiệm vụ của hổ là làm cho mọi thứ sợ hãi thuần hóa. Ở đó, hổ xuất hiện với tư thế kiêu hãnh và kiêu ngạo nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp hùng vĩ giữa những ngọn núi to lớn:
“Ta bước chân lên đường dài hoàng hôn, Lượn lờ mình như là sóng cuộn nhịp nhàng, Vòng quanh trong bóng âm thầm của lá gai cỏ xanh, Trong bóng tối của đôi mắt đầy uy lực, Khiến cho mọi thứ phải yên lặng, Ta biết mình là vị chúa tể của muôn loài, Giữa chốn rừng xanh không biên giới.”
Vẻ đẹp thực sự của hổ nằm ở đây! Mỗi bước đi, mỗi bộ phận cơ thể, mỗi ánh mắt đều toát lên sự mạnh mẽ và hùng vĩ mềm mại. Trong mỗi hành động, những con thú khác đều phải kính sợ sức mạnh tối cao khiến họ 'im lặng'. Cuộc sống tự do trong rừng luôn là một điều quý giá. Có những con hổ thực sự thưởng thức cuộc sống tươi đẹp mà thiên nhiên đã ban tặng. Đó là khoảnh khắc mà hổ 'say', nhìn sự thay đổi của 'giang sơn', ngủ và mong chờ chiếm lấy 'bí mật'.
Nó cảm thấy thoải mái trong đất nước của mình và khẳng định giá trị thực sự của cuộc sống với vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng và cũng rất quyến rũ. Nhưng bây giờ, tất cả chỉ là những ký ức trong quá khứ. Hổ chưa bao giờ nhìn thấy cảnh 'đêm vàng bên dòng suối', nhìn thấy 'những ngày mưa bước sang bốn ngàn', nghe tiếng chim hót, đắm mình trong 'bình minh, cây xanh và nắng. rửa ', đang chờ đợi' mảnh chết của mặt trời 'của buổi chiều' lấp lánh máu phía sau khu rừng '.
Cảnh đó khiến con hổ bị nhấn chìm trong nỗi hối tiếc, bởi những cảm xúc mạnh mẽ, tràn ngập của những câu hỏi đau đớn. Nỗi nhớ dài dòng về quá khứ tươi đẹp đã kết thúc giấc mơ vinh quang trong một tiếng khóc cay đắng:
“Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu”
Sống lại với những kỷ niệm đẹp trong những ngọn núi và khu rừng hùng vĩ, con hổ đột ngột nhận ra sự bình thường của những cảnh nơi nó sống. Trong sự tự phong của con hổ là những cảnh “không bao giờ thay đổi”, những cảnh đơn điệu nhàm chán được chỉnh sửa bởi mọi người và cố gắng “bắt chước”.
Vua của rừng rậm thể hiện thái độ khinh miệt và khinh miệt đối với những cảnh nhỏ bé và thấp kém của những lời nói dối nhân tạo. Nó không phải là một nơi xứng đáng để sống như một người cai trị. Ngay cả khi chúng ta cố gắng sửa chữa nó, thì đó chỉ là những “dải nước đen không chảy” dưới những “gò đất thấp kém”, những “bông hoa chăm sóc, những mỏm cỏ, những con đường bằng phẳng, thực vật” không có gì là “bí ẩn” “hoang dã”. Những cảnh sống giả tạo này khiến những con hổ thậm chí còn hối tiếc hơn khi chúng nhớ đến nơi “ngàn năm cao cả và tối tăm”.
Khinh bỉ cuộc sống thực, ôm lấy sự oán giận không ngớt, con hổ khát khao một cuộc sống tự do mãnh liệt. Tất cả cảm xúc của con hổ đều thuộc về khu rừng tối tăm hàng ngàn năm. Cũng qua đó, vua núi đã gửi một thông điệp nghiêm túc về những ngọn núi và rừng.
Dù đang bị suy tàn, con hổ vẫn không kìm nén được niềm tự hào của mình khi nói về 'đất nước trẻ hùng vĩ'. Giang Sơn là nơi mà những con hổ đã từng trải qua những niềm vui và những cuộc đấu tranh trong một không gian riêng, rộng lớn. Dù họ không bao giờ có cơ hội trở lại những nơi đó, con hổ vẫn không ngừng mơ về 'giấc mơ lớn'. Thần bị ruồng bỏ mong muốn sống mãi trong ký ức, ký ức về vẻ đẹp vô song.
“Để hồn ta phảng phất được gần người Hỡi cảnh rừng ghê gớm của ta ơi”
Trái tim của con hổ là lời thú nhận của Thế Lữ, một chàng trai trẻ mơ về một quá khứ tươi đẹp. Đây cũng là tinh thần chung trong hầu hết các tác phẩm của Thế Lữ và trong phong trào Thơ mới, mang theo mong muốn sống của con người.
Hãy nhớ rằng Forest không thể tránh khỏi nỗi buồn, 'căn bệnh của tuổi già' vào thời điểm đó. Nhưng bài thơ đặc biệt vì nó tạo ra một sự gặp gỡ giữa sự phẫn nộ của những người mất nước và tâm trạng bất mãn với thực tế của giới trí thức tư sản trẻ tuổi. Điều đó khơi dậy lòng mong muốn tự do chính đáng.
Với cảm hứng lãng mạn và cảm xúc mạnh mẽ, Khu rừng đã truyền cảm hứng và sự sâu sắc qua những hình ảnh mộng mơ, mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng. Sự thành công của Thế Lữ là thể hiện của trí tưởng tượng phong phú khi anh ta mượn hình ảnh của một con hổ trong sở thú để nói về bí mật sâu kín của mình. Qua đó, ông đã thể hiện sự căm phẫn với cuộc sống chật chội và đồng thời làm dậy lên tình yêu đất nước của người dân vào thời điểm đó.
Nhận định về bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ
Nhận định về bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 1
Trước hết, chúng ta cần hiểu vì sao tác giả bài thơ chọn 'lời của con hổ trong vườn thú' làm dụng ý? Sử dụng hình tượng này có thể nhằm tránh sự hiểu lầm, suy diễn sai. Dù con hổ có thể là biểu tượng của thi sĩ, nhưng nó vẫn là một chủ thể trữ tình, nhất quán và toàn vẹn. Đó là phần nổi bật của bài thơ. Phần ẩn chứa, có thể kết nối với hai mức ý nghĩa khác nhau: Phản ánh sự giải phóng cá nhân (cá nhân), đồng thời mang theo tâm trạng nhớ tiếc, mong ngóng của một dân tộc bị ràng buộc, khao khát tự do, và sự phủ nhận thực tại để quay về quá khứ oanh liệt vàng son. Vì vậy, khi phân tích bài thơ, không thể bỏ qua góc nhìn chính diện.
Cảnh ngộ bị cầm tù của con hổ, là nền tảng của sự u uất không dứt. Tính chất bi kịch này cần được hiểu theo hai mức độ: Một là hoàn cảnh thay đổi, nhưng con hổ không thay đổi. Sự 'không thay đổi' của con hổ ở cả hai phương diện chủ quan và khách quan: Nó không chịu đầu hàng vì luôn ý thức mình là một bậc đế vương, cai trị trên ngai vàng vĩnh hằng của vua. Nó không chấp nhận hoàn cảnh vì không chấp nhận môi trường sống đã thay đổi, không còn là nơi của nó. Tình trạng không chấp nhận, không thay đổi tạo ra sự đau đớn và giằng xé dữ dội. Tâm trạng này hình thành hình ảnh một con hổ u uất không dứt chạy qua từng câu thơ như những đường sắt để nuôi cơ thể.
Hai phần thơ nói về sự thay đổi (phần 1 và phần 4) tạo ra một mâu thuẫn, một mâu thuẫn không thể giải quyết, thực sự đau đớn. Nhưng trong vòng xoáy của tâm trạng đó, mỗi đoạn thơ đều mang một nỗi đau riêng. Có nỗi đau của sự bất lực, bị 'kẹt cứng', bị rơi vào tình trạng trớ trêu (phần 1), phải chấp nhận một tình trạng không thể chấp nhận: Vừa giả dối vừa bình thường (phần 4). Đối lập đầu tiên (phần 1) là sự đối đầu giữa hai giống loài không thể 'bắt kịp', là bạn cùng loài, giữa con hổ và con người, giữa con hổ và cặp báo trúng phải, với đám 'gấu dở hơi'. Ý thức về sự không thể 'bắt kịp' đã tạo ra cú sốc đầu tiên cực kỳ chua chát:
Nhấm một khối căm hờn trong lồng sắt,
Khác biệt so với hình thức của câu thơ thất ngôn truyền thống, câu thơ tám từ đó là một sự đổi mới, nhưng cái chính của cuộc cách mạng thơ ca nằm ở âm điệu, ở tỷ lệ các âm tiết, thanh âm. Trong câu thơ Đường luật, tỷ lệ đó ngang bằng hoặc gần như ngang bằng, có sự phối hợp xen kẽ, nhưng ở đây, tần số của các âm tiết bằng nhau, và đặc biệt, các âm trắc đều tập trung vào đầu và cuối câu như những cái kẹp chặt, những đòn đánh chạm vào nhau. Sự bất mãn và tuyệt vọng là tâm trạng của những sinh vật bị giam cầm, đặc biệt là với giống loài không chịu đựng được xiềng xích, giam cầm như con hổ. Sự tuyệt vọng và bất mãn công với tuyệt vọng trôi chảy xuôi dòng là mô tả chân dung sống động ở hai câu đầu. Nó được phân phối tinh tế vào từng âm tiết. Nếu ở câu đầu, các âm thanh đều đầy âm hưởng, thì ở câu tiếp theo, chúng mất đi, chúng được thay thế: Những âm tiết đều trải rộng, lan xa mà không còn sự sống. Cảm giác khinh bỉ và tức giận của con hổ chỉ còn được kìm lại bên trong như một nỗi niềm u buồn. Nó cứ dày thêm lên nỗi đau. Không phải ngẫu nhiên là trong đoạn thơ tiếp theo sáu câu, có tới bốn câu nói về loài người. Đó là bởi vì ở đây, giữa con hổ và con người, giữa con hổ và đồng loại (báo, gấu) đã xảy ra một sự đổi chỗ, nhưng có lẽ sự căm phẫn với con người, với giống người mới đủ mạnh để tạo nên một giọng thơ sắc sảo. Điều đó là vì đối với con hổ, loài báo, loài gấu là những con vật hiền lành, vô hại, nhưng với con người, đã có một mối quan hệ ngược đảo giữa thắng và bại.
Sự thắng bại này, không công bằng thay, không phải do tài năng sức mạnh (có lẽ loài người chỉ ưu việt hơn con hổ ở sự thông minh đa mưu). Điều rất nên thua lại đã chiến thắng, ánh mắt hạt đậu đã có thể làm trò cười cả rừng già. Sự xúc phạm đối với con hổ, đau khổ thay là vị thế phải được tôn kính, sùng bái (ông ba mươi) chỉ còn là 'đồ chơi, trò lạ mắt'. Còn câu thơ nói về con báo, bọn gấu chỉ là một phần của cái thấp kém, hèn mọn mà con hổ phải chịu đựng. Nếu đoạn một của bài thơ nói về sự thay đổi vị trí thì đoạn bốn của bài thơ nói về tâm trạng của con hổ khi phải đối diện với cái mà nó không muốn đối mặt. Tâm trạng ấy giống như một quả bóng bị mất hơi, ấy là tâm trạng của giống chim trời bị trói cánh. Cũng là cảnh rừng già nhưng chỉ là sự 'bắt chước vẻ hoang vu', nó tầm thường, nhạt nhẽo. Nó có đủ, nhưng thực tế không có gì, vì cảnh thiên nhiên dường như có mọi thứ, nhưng linh hồn của nó thì không:
Hoạ chăm, cỏ bị cắt, đường phẳng, cây trồng;
Dòng nước đen giả suối, không chảy,
Nhúm dưới gốc những đống cỏ thấp kém...
Nếu sự đổi mới của thơ bắt đầu từ nhịp điệu, thì đây là một ví dụ điển hình. Nếu không đồng nhất, chúng ta có câu một: 2/2/2/2, câu hai: 5/3, câu ba: 3/5 thực sự là một sự phóng túng. Nó mô tả sự chật chội, bị buộc, bị gò bó cần phải được phá vỡ để diễn đạt điều thực sự của cảm xúc, cái khao khát được thoát ra khỏi lồng sắt.
Gai guốc và tung hoành, đó là động lực mạnh mẽ của từng đoạn thơ. Đồng thời, đó cũng là nguồn cảm hứng của toàn bộ bài thơ nếu nhìn từ góc độ tổng thể. Sự kết nối giữa hiện tại và quá khứ, giữa cái mất đi và cái còn lại, cái già nua và cái tráng lệ ngày xưa, tất cả đều hỗ trợ cho nhau, soi chiếu vào nhau mà trở nên lung linh. Tuy nhiên, về bản chất, bài thơ như một kỷ niệm. Quá khứ mới là điểm cuối cùng, là nơi cứu cánh. Cội rễ của niềm say đắm không hướng về hiện tại mà từ hiện tại hướng về quá khứ, về cái đã mất mãi mãi: 'Nơi ta không còn được thấy bao giờ', 'Nơi thênh thang ta vùng vẫy ngày xưa'. Tiếng nấc nghẹn ngào ấy hướng về phía rừng già – nguồn gốc của niềm tự hào khi 'hầm thiêng' đang là bá chủ.
Phủ nhận hiện tại, lối thoát chỉ còn hai hướng: Quay về quá khứ hoặc mơ mộng về tương lai. Con hổ không có tương lai, nó chỉ còn quá khứ. Sự đối lập giữa hai không gian đó, cảm hứng lãng mạn trào dâng những giai điệu say mê. Quá khứ đã trở thành một vùng sáng chói khác thường nhờ vào những tưởng tượng đạt đến đỉnh cao sảng khoái. Thơ mới và chủ nghĩa lãng mạn đã tự tạo cho mình một miền đất, một không gian tự do. Sự huy hoàng, dữ dội, phi thường trong màn sương bí ẩn lung linh, huyền ảo của quá khứ hiện ra có ý nghĩa giải thoát 'một khối căm hờn' không tan của hiện tại. Đó là một quá khứ rất đặc trưng của con hổ: Cả thời gian, cả không gian, cả niềm nhớ tiếc về những thời kỳ huy hoàng không thể quay lại. Các yếu tố ngoại cảnh và nội tâm được thể hiện lại nhằm khắc hoạ, làm nổi bật chủ thế trữ tình là nhân vật tự gọi là 'ta' nhưng thực chất là 'cái tôi' đang tỉnh giấc, 'cái tôi' trung tâm của một 'thời oanh liệt'. Cảnh rừng già vì sao có lúc được gợi ra với 'bóng cả, cây già', khi thì bóng tối âm thầm với 'lá gai cỏ sắc', cả những cỏ hoa không tuổi không tên? Ba cung bậc của tự nhiên liên quan đến độ trường cửu, vĩnh hằng, với sự hoang dã, âm u và với cả một nền hoa cỏ vô danh nhằm tôn vinh một nhân vật thần thánh mà tất cả phải kính phục 'Ta biết ta chúa tể cả muôn loài'. Nhân vật thần thánh ấy hiện ra bằng một bức tranh đặc trưng, cả về hình thức và sức mạnh bên trong đáng sợ. Một bước chân của con hổ, một vũ điệu tự nhiên không giống ai, không giống bất cứ con vật nào khác. Sự phong phú và nhất quán trong hệ thống động tác ngoại hình này là để chuẩn bị cho một khoảnh khắc cao trào khi tất cả trở thành của riêng nó, do nó kiểm soát:
Trong hang tối, mắt sáng, thần kinh đã chuẩn bị,
Làm cho mọi vật đều im lặng.
Cảm giác của chúng ta như con hổ đang lưu lại trong dòng ký ức không phải là không có lý do. Chính con hổ cũng nhận thức được: 'Ta sống mãi trong tình thương nỗi nhớ'. Những câu thơ tám chữ, với dung lượng lớn hơn so với câu thơ thất ngôn, được nối lại bằng những từ nối ở đầu nhịp, đầu câu không chỉ là sự tình cờ mà như là điệu nhấn mạnh cho 'tình thương nỗi nhớ' kéo dài:
Nhớ cành rừng, bóng cây, cây già,
Với tiếng gió thét, tiếng suối kêu ngàn,
Với lời hát của dòng nước reo vang...
Đều là những kỷ niệm về quá khứ, nhưng đoạn ba không giống với đoạn hai vì trước hết nó gắn với nỗi đau lòng, nỗi nhớ nhung (trong khi đoạn hai là mô tả chân dung). Nỗi nhớ nhung đến đau lòng ấy được tạo ra bởi ngôn từ đặc biệt. Những từ 'đâu' như làm sâu thêm nỗi đau giống như tìm kiếm trong một không gian hoang vu, xa xôi, đứng ở đầu câu để kết thúc bằng những dấu hỏi tu từ như lời oán trách, như sự ngỡ ngàng:
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối…
Đâu những ngày mưa đổi hướng ngàn phương…
Đâu những bình minh…
Cũng là sự hiện thực (trong quá khứ) với con hổ, nhưng từ đoạn hai, rồi đoạn ba, và kết thúc ở đoạn năm, sự hiện thực ấy luôn bị đẩy xa để mỗi lúc một xa hơn. Cảm xúc thơ dần trở nên phức tạp hơn. Thời gian không còn được xác định nữa, câu thơ vội vã, gấp gáp như muốn giữ lại một phần nào đó của quá khứ.
Cảm nhận về bài thơ Nhớ Rừng - Mẫu 2
Bài thơ sử dụng lời của một con hổ tại vườn Bách thú, đề cập đến một chủ đề đầy kịch tính. Cảnh ngộ là một con thú hèn mọn, bất lực, trong khi linh hồn lại là một vị chúa sơn lâm. Ông chúa này đã vượt qua giai đoạn hung dữ, đòi hỏi tự do. Ông chúa đã hiểu biết về sự bất lực và tình thế của mình, cam chịu cảm giác căm hận, nằm đó chờ đợi qua ngày tháng, dù thân thế đã bị tụt xuống ngang hàng với các loài thú kém hơn. Ngoài hình, có thể nói con hổ này đã được thuần hóa, chịu sự kiểm soát của bọn gấu vô dụng, cặp báo chuồng không gì để ý. Nhưng đó chỉ là bề ngoài, bên trong con thú, thật đáng thương, vẫn cháy bỏng. Phong cách lãng mạn của Thế Lữ được thể hiện rõ, cho phép ông diễn đạt một cách giàu cảm xúc về khung cảnh tuyệt vời trong tưởng tượng của vị chúa sơn lâm.
Một bi kịch thân ở nơi tù, hồn ở trong những cảnh đẹp của giang sơn đã tạo ra một phẩm chất ngưỡng mộ đối với kỷ niệm. Qua tâm trạng của con hổ, rừng núi hiện ra với vẻ đẹp đặc biệt đầy say đắm. Đẹp vì sự uy nghiêm của bóng cây già, đẹp vì sự oai vệ của các âm thanh, tiếng gào, tiếng hét, tiếng thét, vô cùng dữ dội; đẹp vì sự hoang dã bí ẩn: Hang động tối om, những bông hoa không tên, và một phần bí mật riêng biệt.
Trong cảnh vẻ đẹp kỳ vĩ của núi rừng đó, hình ảnh oai linh của chúa sơn lâm hiện ra. Trung tâm của bức tranh rừng này là con hổ. Tuy nhiên, trước khi con hổ xuất hiện, Thế Lữ đã tạo ra một không khí kỳ vĩ, rùng rợn. Vào thời điểm âm thanh của thiên nhiên đang cực độ, chúa sơn lâm hiện ra. Ban đầu chỉ thấy bàn chân, một bước đi tự tin, trang nghiêm. Câu thơ như một đoạn phim, thu hút sự chú ý của người xem. Sau đôi chân là cơ thể, vẻ ngoài khiêm nhường nhưng vẫn oai vệ, mạnh mẽ. Chiều dài của lưng nhấn mạnh sức mạnh, mềm mại mà vẫn to lớn.
Bước đi của nó như là dòng nước cuộn lượn mềm mại
Vây quanh bởi bóng tối im lặng, lá gai, cỏ hoang.
Cách miêu tả từng động tác, là những động tác được lựa chọn của chân, cơ thể và ánh mắt đã thể hiện được sự kiểm soát của con thú trước phông cảnh. Các câu thơ sau đã hoàn tất bức chân dung chúa sơn lâm. Sức mạnh của chúa rừng còn chế ngự cả cảnh vật khi chúa đi qua, khiến mọi thứ trở nên yên bình. Câu nói tự hào của con hổ không có gì quá lời:
Ta biết ta là chúa tể của tất cả vật thể trong thế giới tự nhiên
Ở giữa những cánh đồng hoa không tên, không tuổi.
Chỉ một câu thơ này đã đủ để nói về cái quá khứ oai hùng, những bức tranh đẹp nhất của chúa rừng. Thế Lữ với sức mạnh của bút, một câu thơ khác, cũng với ý tưởng ấy nhưng chi tiết được lấy từ cuộc sống của loài thú dữ. Sự sáng tạo của nhà thơ tiên phong trong phong trào Thơ mới thật sự phong phú, từ những chi tiết thực tế của cuộc sống thú vị, ông đã tạo ra bức chân dung tinh thần của vị chúa tể. Có bốn khung cảnh: Đêm trăng – ngày mưa – buổi sáng – buổi chiều. Bức tứ bình này (Thế Lữ cũng là một họa sĩ đã từng học mỹ thuật) không chi tiết, nhưng nét rõ ràng, màu sắc được pha trộn một cách tinh tế, trong cảnh có cả âm thanh vui tươi, câm lặng bí ẩn. Cách mô tả cảnh ở đây hiếm thấy trong thơ Việt Nam. Vẫn là mô tả hành vi của loài thú nhưng sức sống của câu thơ lan rộng, giúp người đọc cảm nhận được bản chất của cảnh vật và 'tâm trạng' của con thú.
Nào đâu những đêm vàng bên bờ suối
Ta uống nước trong trời trăng?
Sự yên lặng thiêng liêng có chút kinh hoàng nhưng lại vô cùng cuốn hút: Bên bờ suối trăng, một con thú đang uống nước, rình rập mồi. Tác giả nâng cao uy quyền của chúa rừng bằng cách đặt hắn trong môi trường tự nhiên, tạo hóa trong cả bốn khung cảnh – đối mặt với trăng, mưa, bình minh, hoàng hôn. Và trong bốn cảnh, con hổ đều thể hiện sự kiểm soát – lưu ý đến các động từ mô tả hoạt động của hổ trong bốn khung cảnh:
Uống nước trong trời trăng
Ngắm giang sơn yên bình
Đợi mặt trời lặn, để chiếm lấy
Đẹp nhất, mãnh liệt, hùng vĩ nhất là cảnh hoàng hôn. Bức tranh chói lọi trong màu đỏ: Đỏ của máu, đỏ của mặt trời rực rỡ. Tác giả sử dụng từ nhỏ để mô tả mặt trời, tưởng như mặt trời cũng nhỏ đi trong con mắt của hổ. Bầu không khí chết chóc bao phủ, do máu chảy đầy, do khoảnh khắc cuối cùng của mặt trời gay gắt. Chỉ còn vài phút nữa, vũ trụ sẽ trở nên yên bình, thống trị trong bóng tối, chỉ còn sự uy nghiêm của hổ. Đó là điểm cao nhất của quyền lực, gần như bất tử. Từ trên đỉnh cao của kỷ niệm, hổ đã tỉnh lại khỏi cái thân tù:
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Lời than thảm cảm và lắng đọng vì sự tương phản đó. Hùm thiêng đành phải chịu đắng cay. Bản thân ký ức này đã tường minh hóa cảnh ngộ của câu thơ: Nuốt một khối căm hận trong lòng thép. Mỗi lần nhớ lại là một lần nhận ra sự vô vọng, là một lần trải qua thất bại.
Nhiều người đã đưa ra nhận định đúng về ý nghĩa xã hội của bài thơ: Hổ trong lồng sắt nhớ về tự do là biểu tượng cho tình yêu nước của người Việt bị nô dịch. Bài thơ gợi nhớ lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc một cách tế nhị. Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào ý nghĩa đó, ta chưa thấu hiểu hết bài thơ và cũng cần phải cẩn trọng trước nguy cơ rơi vào việc chỉ tập trung vào ý nghĩa xã hội mà bỏ qua hình ảnh thẩm mỹ đặc trưng của bài thơ. Đoạn cuối bài thơ không đạt được đẳng cấp như các đoạn trước, nhưng lại tiết lộ rõ hướng tư tưởng của bài thơ qua tâm sự của chúa sơn lâm:
Nay ta ôm niềm uất hận ngàn thâu
Ghét những cảnh không bao giờ thay đổi
Những cảnh chỉ biết sửa sang, nhạt nhẽo giả dối
Hoa chăm, cỏ xén; đường phẳng, cây trồng
Dải nước đen giả suối, không có dòng chảy
Len dưới nách những gò thấp kém
Dăm vừng lá hiền lành, không có gì bí hiểm
Cũng học bắt chước vẻ hoang dã
Của chốn ngàn năm cao cả, âm u.
Niềm uất hận dĩ nhiên bắt nguồn từ sự vô vọng, nhưng nỗi uất hận sâu sắc nhất do sự vô vọng mang lại là phải chấp nhận cái tầm thường. Hổ nhớ rừng không chỉ là nhớ về sự tự do mà còn là, theo tôi, chủ yếu nếu theo lời của bài thơ, nhớ về sự cao quý, sự thật thà, sự tự nhiên. Ở đây, chúng ta gặp lại tính chất của chủ nghĩa lãng mạn: Buồn tẻ, nhàm chán, nhỏ bé giữa cuộc sống hằn học của con người: Hoa chăm, cỏ xén, con đường phẳng, cây trồng. Xuân Diệu ngày xưa từng ước mơ:
Thà một khoảnh khắc rực rỡ rồi bỗng tối
Còn hơn đau buồn vẫn lê lói suốt hàng trăm năm.
Đây không phải là nơi để tranh luận về cái đúng sai của quan điểm về cuộc sống này, chỉ muốn nói về nó như một đặc điểm của chủ nghĩa lãng mạn. Thế Lữ thường say mê những cảnh kỳ ảo, những sự tương phản cực đoan của tự nhiên:
Cảnh vĩ đại, sóng núi cao, thác nước rơi
Nét mong manh, thoáng qua cánh hoa lay động.
Thơ của Thế Lữ, vì thế, thường ngập tràn trong những khung cảnh siêu phàm. Niềm khao khát của con hổ nhớ về rừng là khao khát quay trở lại với cái kỳ diệu, siêu phàm, không thể chung sống với cái tầm thường, kẻ giả dối và thấp kém. Đó cũng là vẻ đẹp của tính cách, tuy rằng mang niềm khao khát ấy trong lòng là đã mang theo niềm thất vọng, vì cái phi thường của những người lãng mạn cũng là cái phi thực. Hơn nữa, siêu phàm cũng thường đi kèm với cảm giác cô đơn.
Tâm trạng của Hi mã lạp sơn trong thơ Xuân Diệu cũng là tâm trạng của con hổ trong lồng sắt của Thế Lữ, nó thuộc về bản chất của chủ nghĩa lãng mạn. Quá nhấn mạnh vào mặt xã hội, dễ làm mất đi phẩm chất con người của bài thơ và cũng làm mờ đi các quy luật về thẩm mỹ của chủ nghĩa lãng mạn. Còn một lý do nhỏ nữa: Tự do của con hổ cũng chính là tự do của một vị vua, ta biết mình là vị vua của muôn loài, khao khát tự do của con hổ, qua hình ảnh của bài thơ, là khao khát chiếm giữ, khao khát cướp đoạt tự do của người khác. Vì vậy, việc coi con hổ trong lồng sắt là biểu tượng của dân tộc chúng ta không phải lúc nào cũng dễ giải thích khi nói đến tính thống nhất của hình tượng đó.
'Nhớ rừng' là một trong những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời của Thế Lữ, một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào 'Thơ mới'. Với giai điệu êm đềm và vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ, đặc biệt là hình ảnh của con hổ, bài thơ 'Nhớ rừng' đã chinh phục mọi người, chiếm trọn trái tim của nhiều người suốt hơn nửa thế kỷ qua.
Con hổ được nhà thơ mô tả với sự đồng cảm và sự ngưỡng mộ. Nó đang bị giam trong lồng sắt ở vườn Bách thú. Chúa sơn lâm, trong tình cảnh bị giam cầm, tràn ngập sự đắng cay và oan trái, 'gặm nhấm một khối căm hờn', muốn nghiến rẽ, muốn nhai nát mọi nỗi oán giận đã tích tụ, đã tích tụ thành 'một khối' trong lòng suốt thời gian dài. Không thể không oán giận khi phải 'nằm dài chờ đợi qua ngày tháng' trong lồng sắt? Không thể không đắng cay khi chúa sơn lâm, 'oai linh rừng núi', bị mọi người 'nhìn nhạo', trở thành 'đồ chơi', với bọn báo 'vô tư lự' trong vườn Bách thú? Thế Lữ đã thể hiện sự căm phẫn, sự đắng cay của con hổ khi mất đi tự do:
Gặm một khối căm hờn trong lồng sắt
Ta nằm dài chờ đợi qua ngày tháng
Nay bị nhục nhã, bị giam cầm
Qua đó, ta nhận ra: 'Anh hùng cũng có lúc gặp bất trắc' (Truyện Kiều), ta càng cảm thấy: 'Trên đời có muôn vàn nỗi đau - nhưng không có gì đau đớn bằng việc mất đi tự do' (Nhật ký trong tù).
Năm tháng trôi qua, chúa sơn lâm có lẽ không bao giờ quên đi kí ức về rừng. Nhớ về 'thời gian trải dài ngày xưa', nhớ về vương quốc 'miền đất thiêng' mà 'ta' từng cai trị:
“Khắc sâu hình ảnh rừng sâu, bóng cây già,
Với tiếng gió hú rền, với tiếng suối reo vang”
Nhớ về vẻ đẹp uy nghi của 'ta'. Một bước chân. Một thân hình như sóng biển. Một sự vờn bóng... Tất cả đều 'đầy uy quyền, thanh cao'. Một từ 'ta' tỏa sáng với lòng kiêu hãnh của chúa sơn lâm:
“Ta bước chân, vững vàng, thanh cao Lượn thân hình như sóng biển cuồn cuộn Vờn bóng âm thầm, lá cây, cỏ xanh”
Quyền lực của 'ta' là tuyệt đối. Mọi thứ đều phải kính sợ, phải 'im lặng' khi 'ánh mắt thần' của ta 'đã nhấp nhô''.'Ta hiểu' giữa thế giới rừng hoang, 'ta là vị chúa tể của mọi loài':
“Trong hang tối, ánh mắt thần khi đã nhấp nhô
Là khiến cho mọi vật đều trầm lặng
Ta hiểu ta là chúa tể của mọi loài
Trong thế giới rừng hoang không tên, không tuổi”
Nỗi nhớ rừng thiêng, nhớ quyền uy của vị chúa sơn lâm chính là nhớ những tháng ngày không thể nào phai nhòa. Đó là khát khao sống, khao khát tự do cháy bùng.
Hùm nhớ rừng là nhớ những kỷ niệm lung linh của một thời hoàng kim, một thời đầy oanh liệt. Cảnh đẹp tuyệt vời. Tiếng thơ cũng là âm nhạc của rừng:
“Nào những đêm vàng bên bờ suối,
Ta say mồi đứng uống ánh trăng tan?
Đâu những ngày mưa xoáy khắp nơi
......
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
Những câu hỏi như lời ru: “nào những đêm vàng…”, “đâu những ngày mưa…”, “đâu những bình minh…”, “đâu những chiều…”, “nay còn đâu” liên tục xuất hiện trong những câu hỏi tự nhiên tạo nên âm nhạc êm dịu, sâu lắng, đằm thắm, thể hiện sự nhớ thương sâu sắc của hùm thiêng sa cơ, nhớ rừng, tiếc nuối một thời oanh liệt đã trở thành ký ức, quá khứ. Chúa sơn lâm nhớ đêm, nhớ ngày, nhớ bình minh, nhớ chiều tà, nhớ suối, nhớ trăng. Nhớ cảnh sơn lâm dưới màn mưa rừng. Nhớ “dòng suối xanh mát”. Nhớ tiếng chim líu lo tưng bừng lúc bình minh. Nhớ ánh mặt trời sáng chói trong khoảnh khắc hoàng hôn. Nỗi nhớ thương ấy là nỗi buồn mất tự do, cũng là khao khát tự do. Thế Lữ đã sáng tạo ra những vần thơ giàu hình tượng và âm nhạc, đầy cảm xúc để diễn tả nỗi nhớ rừng của hùm thiêng sa cơ… Một tiếng than thét như cạnh tranh lấy trái tim, kích thích và đánh thức:
“Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
Bị giam cầm, bị giam giữ trong lồng sắt. Phải rời xa rừng nên nhớ mãi về rừng. Nỗi đau và lòng căm hận liệu có bao giờ được xoa dịu? Như một tiếng thở dài đầy chán chường:
“Nay ta ôm niềm căm ghét vạn kiếp.”
Hùm “nhớ cảnh sơn lâm, bóng cây già” rồi “ghét” chúng những cảnh “không thay đổi”, tẻ nhạt, vô vị, không ý nghĩa “tầm thường giả dối”, bé nhỏ:
“Hoa chăm, cỏ xén, lối thẳng, cây trồng; Dải nước đen giả suối, chẳng thông dòng Len dưới nách những mô gò thấp kém”. Căm ghét cảnh giam cầm, chán ghét những cảnh vật tầm thường nhỏ bé do “lũ người kia kiêu ngạo” bày ra, hùm lại nhớ day dứt, nhớ không nguôi “cảnh nước non hùng vĩ’. Nhớ rừng là nhớ vương quốc tự do ngày nào:
“Là nơi ta trở thành vị chúa
Nơi ta hùng vĩ trải dài một thời”.
Trước sự thực đau đớn, hùm chỉ biết lang thang theo “cõi mơ ước ngàn dặm”. Chúa sơn lâm vẫy gọi rừng thiêng với muôn vàn kỷ niệm đong đầy, cay đắng:
“Hỡi cảnh rừng đáng sợ của ta ơi!”
“Nhớ rừng” được coi là một trong những bài thơ hay nhất của “Thơ mới” (1932-1941). Thể thơ tự do, lời thơ tuyệt đẹp, hình ảnh kỳ diệu, tráng lệ. Nhạc điệu du dương, cảm xúc “nhớ rừng” phồn thực. Hình ảnh con hổ sa cơ, đau đớn uất hận, cay đắng nhớ rừng được mô tả sâu sắc, rất đặc biệt.
Trong bối cảnh mà bài thơ ra đời (1934), tâm trạng tủi nhục, đau đớn, uất hận… của hùm nhớ rừng đồng điệu với thảm kịch của nhân dân ta đang gánh chịu trong xích xiềng nô lệ. Nhớ rừng là mong mỏi sống, mong mỏi tự do. Bài thơ truyền đạt như một lời nhắn gửi sâu lắng, lòng vòng về tình yêu quê hương. Ý nghĩa lớn nhất của bài thơ là giá trị của tự do. Hình ảnh con hổ nhớ rừng là biểu hiện xuất sắc của tư tưởng cao quý ấy.
Nhận định về bài thơ Nhớ rừng - Mẫu 3
Một trong những tác giả xuất sắc từ đầu đã là Thế Lữ. Nhiều tác phẩm của ông đã đóng góp lớn cho sự phát triển của Thơ Mới, trong đó có tác phẩm Nhớ Rừng.
Trong Nhớ Rừng, Thế Lữ thể hiện tâm trạng u uất, chán nản và khao khát tự do bằng lời của con hổ trong vườn bách thú. Điều này cũng phản ánh tâm trạng chung của những người yêu nước trong bối cảnh mất nước.
Trong những ngày đầu của phong trào Thơ Mới, đã có sự phát triển về cả phong cách và nội dung. Thơ Mới dần thoát khỏi sự cứng nhắc của thi ca truyền thống và thể hiện sự cá nhân hóa mạnh mẽ hơn. Thơ Mới thể hiện sự phản kháng trước thực tế xã hội và tâm trạng bất hòa, bất lực trước sự giả dối và hạn chế của cuộc sống.
Thế Lữ viết những dòng thơ đầy tâm trạng trong Nhớ Rừng, sử dụng lời của con hổ để diễn đạt. Ông tạo ra một bức tranh sống động và sâu sắc về cuộc sống của con hổ trong tình trạng giam cầm và những cảm xúc về quá khứ tự do.
Hổ, một vị chúa tể của tự nhiên, bây giờ phải sống trong cảnh nhục nhã và hèn mọn trong cũi sắt. Cuộc sống của nó đã bị thu hẹp và trở thành một “trò giải trí”, một “đồ chơi” trong mắt mọi người. Với nó, cuộc sống bây giờ trở nên vô vị và không đáng sống với tư cách của một vị chúa sơn lâm.
Ngậm căm hờn trong cũi sắt
Ta nằm nhìn ngày tháng trôi qua
Hổ cảm thấy bất lực vì không cách nào thoát khỏi cuộc sống tù túng, chỉ biết nhìn thời gian trôi qua một cách vô ích. Nhưng dù ở trong hoàn cảnh nào, loài “hùm thiêng” luôn nhận thức về thân phận thực sự của mình. Trước sự coi thường của con người, chán nản bao trùm khi phải sống chung với “bọn gấu dở hơi”, với “cặp báo chuồng bên vô tư lự”! Đó là nỗi buồn, nỗi uất hận nặng nề. Trong cảnh đau lòng ấy, con hổ nhớ về quá khứ oai vệ của mình:
Ta sống mãi trong tình thương nhớ nhung
Thuở tung hoành hống hách ngày xưa
Nhớ cảnh sơn lâm bóng cả cây già
Với tiếng gió gào vang, giọng nguồn hét núi
Với khi thét trường ca dữ dội
Con hổ tiếc nhớ về những ngày “hống hách” dưới bóng cây già của rừng sâu. Nhớ rừng là nhớ về tự do, về “thời oanh liệt”, là nhớ về sức mạnh vững chắc giữa thế giới tự nhiên. Ở đó, con hổ tỏ ra vững vàng, oai phong giữa môi trường hoang sơ:
Ta bước chân tự tin trên đường đi
Lượn như sóng biển nhịp nhàng
Vờn bóng lá gai cỏ sắc
Trong bóng tối, mắt sắc lạnh
Làm im lặng mọi thứ
Ta biết mình là vị chúa tể của muôn loài
Giữa thế giới bất tận
Vẻ đẹp thực sự của hổ hiện ra ở đây! Mỗi bước chân, mỗi tấm thân, mỗi ánh mắt đều phản ánh sức mạnh vừa mạnh mẽ uy nghi vừa nhẹ nhàng uyển chuyển của loài mãnh thú. Trong từng cử động, con hổ đã thể hiện sức mạnh tuyệt đỉnh khiến tất cả phải im lặng. Cuộc sống tự do giữa rừng sâu luôn là điều quý báu. Ở đó, hổ thực sự được trải nghiệm một cuộc sống tươi đẹp mà thiên nhiên ban tặng.
Dù đã sống trong vùng giang sơn lộng lẫy của mình và tận hưởng cuộc sống với những khung cảnh hùng vĩ, đẹp mắt, hổ hiện giờ chỉ có thể nhớ lại những kỷ niệm ấy. Không bao giờ còn những cảnh “đêm vàng bên bờ suối”, “ngày mưa chuyển bốn phương ngàn”, tiếng chim hót, hay bình minh rực sáng. Những hình ảnh đó chỉ còn lại trong kí ức của con hổ, gợi lại những cảm xúc buồn bã, xót xa.
Than ôi! Thời oanh liệt giờ đã mất
Sống lại những kỷ niệm tươi đẹp trong núi rừng hùng vĩ, hổ nhận ra sự giả dối của cuộc sống hiện tại. Trong con mắt kiêu hãnh của hổ, mọi thứ trở nên tầm thường và giả tạo. Chúa tể rừng xanh không còn thấy niềm vui trong những cảnh vật đã bị biến tướng. Hổ tiếc nuối nhớ về chốn “ngàn năm cao cả âm u”.
Chán ghét cuộc sống hiện thực, ôm niềm uất hận không dứt, hổ mong muốn một cuộc sống tự do. Tất cả tâm tư của hổ chỉ hướng về rừng sâu. Vị chúa mất ngôi khao khát sống trong ký ức, trong những hoài niệm của vẻ đẹp đã mất:
Hồn ta mong manh giữa rừng sâu
Chào đón, rừng hiểm ác ơi!
Nỗi lòng của hổ là tâm trạng của Thế Lữ, nhưng cũng là cảm xúc chung của người dân muốn sống tự do. Đó là tinh thần của phong trào Thơ Mới, nơi con người tìm kiếm bản ngã thật của mình.
Nhớ Rừng không chỉ là nỗi buồn của một thời đại, mà còn là niềm hy vọng vào tự do chính đáng. Thế Lữ đã sáng tạo một hình ảnh động viên và biểu lộ cảm xúc sâu sắc thông qua bài thơ này.
Nhớ Rừng tràn đầy cảm xúc và lãng mạn, làm nổi bật vẻ đẹp của núi rừng và tình yêu quê hương. Thế Lữ thông qua hình ảnh con hổ đã diễn đạt sự phẫn nộ và tình yêu nước của mình.
.....
Cảm nhận về bài thơ Nhớ rừng từ góc độ thơ ca
Nhớ rừng là một tác phẩm vĩ đại của nhà thơ Thế Lữ, một trong những người tiên phong của trào lưu Thơ mới (1932 – 1941). Với giai điệu êm đềm, với vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên, và đặc biệt là hình tượng của con hổ, bài thơ Nhớ rừng đã chiếm trọn lòng mỗi người, làm say mê lòng người trong suốt hơn nửa thế kỷ qua.
Thi pháp Nhớ rừng có một cấu trúc độc đáo, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ đặc biệt. Đó là sự kết hợp của hai không gian thẩm mỹ riêng biệt và đối lập, thông qua cảm nhận của nhân vật trữ tình, chú hổ, trong trạng thái nhớ rừng. Nhớ về rừng làm cho cảnh vật rừng được tôn vinh như là biểu tượng của sự tự do, mạnh mẽ, phóng khoáng và hoành tráng. Do đó, cảnh vườn thú bị đặt ở ngã tư trái ngược với cảnh rừng, như một cảnh vật giả dối, chật chội, hẹp hòi và tù túng.
Cấu trúc này được tạo ra bởi hai mảng không gian đối lập: Mảng thứ nhất là không gian rừng thông qua kí ức và tái hiện của nhân vật chính, chú hổ. Đó là một không gian tự nhiên với vẻ đẹp vốn có của nó, trong sự kết hợp giữa những khía cạnh hoang dã và hùng vĩ; đa dạng và phong phú, sống động về cả âm thanh, đường nét, hình dáng và sắc màu. Kí ức về rừng tái hiện một không gian cuốn hút, lôi cuốn và hấp dẫn: Cảnh núi rừng, bóng cây, cỏ cây, tiếng gió rì rào, tiếng nước chảy, tiếng chim hót, lá rụng, cây xanh nắng ấm, bình minh mơ mộng... Nhân vật chính, chú hổ, nổi bật trong mảng không gian này:
Đôi bước chân vững chãi, đường đi trang nhã,
Trượt nhẹ nhàng như sóng nước mềm mại.
Xoay mình quanh bóng cây, bình dị, cây cỏ xanh tốt.
Trong bóng tối của hang động, ánh mắt lấp lánh như bóng ma,
Làm cho mọi thứ im lặng,
Tôi biết rằng tôi là vị vua của mọi loài,
Giữa cảnh vật mênh mông của thiên nhiên, không tên, không tuổi.
Một số khoảnh khắc đặc biệt cũng được nhắc đến trong kỷ niệm đầy tự hào và kiêu hãnh:
Có những đêm vàng bên bờ suối,
Tôi đứng đó, ngâm ngấn với ánh trăng tan biến?
Có những ngày mưa chuyển bốn phương ngàn,
Tôi ngắm nhìn những cảnh sắc mới lạ của núi sông?
Có những bình minh cây xanh nắng gội,
Tiếng chim hót trong giấc mộng êm đềm?
Có những chiều lênh láng máu sau rừng,
Tôi chờ đợi bước sang mặt trời chói chang,
Để tôi sở hữu phần bí mật riêng?
Mảng không gian thứ hai là nơi vườn bách thú, là nơi tù túng, chật chội, giả tạo, u ám và nhạt nhẽo. Nơi này được phản ánh qua những chi tiết như cũi sắt, hoa chăm, cỏ xén, con đường phẳng, cây trồng, dòng nước đen không chảy, vùng đất hiền lành không có bí mật; đối lập hoàn toàn với không gian rừng già mạnh mẽ, hoang sơ, tươi tốt và hùng vĩ. Nếu không gian rừng là tự do và mạnh mẽ, thì không gian này là sự hạn chế và giả dối:
Bây giờ tôi ôm lấy nỗi oán hận nghìn thu,
Ghét bỏ những cảnh vật không bao giờ thay đổi,
Những cảnh vật bình dân, giả dối:
Hoa chăm, cỏ xén, con đường phẳng, cây trồng;
Con suối đen giả vờ chảy không ngừng,
Những dải cỏ dưới những cụm núi thấp bé;
Thảm lúa mạch hiền lành, không hề có bí mật,
Cũng như cố gắng bắt chước vẻ hoang dã
Của thế giới nghìn năm bí ẩn và cao quý.
Trong không gian hiện tại này, tôi cũng hiện diện, nhưng với tâm hồn đầy oán hận, giam giữ trong những ràng buộc chặt chẽ của cuộc sống hàng ngày, đối lập với quá khứ hùng mạnh, tự do và đầy quyền lực... Dọc theo hai không gian địa lý đó là dòng chảy của tâm trạng và cảm xúc của tôi. Trong không gian này, tôi tự kể chuyện, mô tả bản thân, và biểu hiện cảm xúc. Do đó, ngoài cảnh thiên nhiên trong hai không gian đối lập, có cả chân dung tâm trạng của tôi. Bản thơ thể hiện triết lý và thẩm mỹ chủ yếu qua không gian tâm trạng và cảm xúc của nhân vật.
Phối hợp với không gian là thời gian của quá khứ và hiện tại. Quá khứ là thời kỳ huy hoàng, tự hào, hạnh phúc, viên mãn; còn hiện tại lại uất ức, nhạt nhẽo, buồn tẻ, vô vị. Nhiều loại câu được lặp lại cấu trúc, trong đó có những từ ngữ chỉ về thời gian như nào đâu, đâu những…, đi qua lại; và những câu hỏi nhẹ nhàng giống như những vòng xoáy của nỗi đau, vừa ca ngợi, vừa hoài niệm về ngày xưa, vừa phủ nhận hiện thực.
Thi pháp về giọng điệu và ngôn từ trong Nhớ rừng cũng là các phương diện thể hiện sự sáng tạo của tác giả, gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc và đóng góp quan trọng trong việc diễn đạt thái độ, tình cảm và tư tưởng. Giọng điệu thơ vừa trang trọng, truyền cảm vừa đầy uất hận, buồn thương. Trong những kí ức về quá khứ, nhịp thơ nhanh, mạnh mẽ; còn với hiện tại, chậm rãi, buồn bã.
Ngôn từ thơ là những lớp sóng liên tục, dồn dập mang theo xúc cảm của nhân vật trữ tình đang dâng trào ở hai thái cực đối lập: quá khứ rực rỡ, kiêu hãnh, tự do và hạnh phúc so với hiện tại ngục tù, gò bó, chật chội, giả dối và buồn chán. Toàn bộ hệ thống ngôn từ của bài thơ đều thuộc về nhân vật, nhân vật chính.
Tóm lại, khi nhìn về quá khứ rừng xưa trong kỷ niệm nhớ nhung vẻ đẹp và sức hút của nó, so sánh với cảnh nơi vườn bách thú, thi pháp của Nhớ rừng được cấu thành từ hai mảng đối lập về điệu thẩm mỹ. Do đó, giọng điệu, ngôn từ đều phản ánh hai dòng chính: sự hào hứng, hùng tráng và sự uất hận, buồn thảm, tương ứng với hai mảng không gian và thời gian nghệ thuật của quá khứ và hiện tại, nơi rừng sâu núi thẳm so với chốn vườn bách thú. Nhớ rừng là bài ca về tự do, về giá trị thực sự của cuộc sống; là sự phê phán, từ chối cuộc sống nô lệ, tầm thường và giả dối.
...