Tài liệu Bài văn mẫu lớp 8: Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu, được giới thiệu đến bạn đọc.
Nội dung gồm dàn ý và 4 bài văn mẫu. Hãy cùng theo dõi chi tiết được chúng tôi đăng tải ngay sau đây.
Dàn ý phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu
1. Khai mạc
Đưa ra sự giới thiệu và mở đầu về bài văn Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu.
2. Nội dung chính
a. Giới thiệu về cuộc thi văn năm Đinh Dậu
- Theo quy định “Nhà nước ba năm mở một kỳ thi”: Mỗi ba năm sẽ tổ chức một kỳ thi Hương.
- Điều không bình thường:
- “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”: Trường thi ở Nam Định và Hà Nội. Đây là hai trường thi Hương ở Bắc kỳ trong quá khứ. Tuy nhiên, khi thời kỳ thực dân Pháp chiếm đóng Hà Nội, trường thi ở đây đã bị hủy bỏ, các thí sinh ở Hà Nội buộc phải đến Nam Định thi cùng.
- Từ “lẫn” cho thấy hình ảnh hỗn loạn, lộn xộn của trường thi, mất đi sự trang trọng của kỳ thi Hương.
b. Phác họa cảnh trường thi thực tế
- Thí sinh “lôi thôi, vai đeo lọ” phản ánh hình ảnh lôi thôi, sành điệu.
- Quan trường “ậm ọe, miệng thét loa”: biểu hiện của sự tự phong mạnh mẽ, tuy nhiên, đó chỉ là bề ngoài.
=> Điều này cho thấy không gian thi cử vào thời điểm đó rất lộn xộn, không tuân theo trật tự. Cảnh thi cử gián tiếp thể hiện sự suy vong của hệ thống giáo dục, sự lạc hậu của tri thức phương Đông.
- Quan sứ: “Cờ kéo (Lọng kéo) rợp trời quan sứ đến”: Thể hiện sự đón tiếp trang trọng.
- Mụ đầm: “Váy lê quét đất mụ đầm ra” thể hiện phong cách ăn mặc phô trương, kiêu căng.
- Nghệ thuật đối: cờ - váy, trời - đất, quan sứ - mụ đầm nhằm châm biếm, lăng mạ, hạ nhục quan lại, thực dân.
=> Sự xuất hiện của quan sứ cần phải làm cho không khí trường thi trở nên trang trọng hơn. Nhưng ngược lại, điều này lại làm cho sự nhếch nhác, tùy tiện trở nên rõ ràng hơn.
c. Thái độ, tâm trạng của nhà thơ
- Câu hỏi “Nhân tài đất Bắc nào ai đó”: Thức tỉnh ý thức của các sĩ tử về nỗi đau mất nước. Kẻ thù vẫn còn đe dọa, trong khi con đường thành công này có ý nghĩa gì.
- Tâm trạng, thái độ: cảm giác tổn thương, đau lòng trước thực tại đau đớn của quê hương.
=> Bài thơ đã mô tả cảnh thi cử hỗn loạn, để lộ ra tiếng cười đầy chua xót về tình hình mất nước.
3. Kết bài
Khẳng định giá trị của bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu.
Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu - Mẫu 1
Tú Xương được biết đến là một nhà thơ có nhiều tác phẩm nổi tiếng. Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu là một trong những tác phẩm châm biếm đặc trưng của ông.
Đầu tiên, tác giả đã giới thiệu về cuộc thi khoa Đinh Dậu - một sự kiện thực tế trong lịch sử:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
Cuộc thi cử được tổ chức để tìm kiếm nhân tài để phục vụ triều đình. Tuy nhiên, dưới sự chiếm đóng của thực dân Pháp, quá trình thi cử đã trở nên phức tạp hơn. Mặc dù vẫn tuân theo quy luật “ba năm mở một khoa”, nhưng cuộc thi trở nên lộn xộn hơn: “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”. Ở Bắc Kì, có hai trường thi Hương là “trường Nam” ở Nam Định và “trường Hà” ở Hà Nội. Tuy nhiên, khi Hà Nội bị thực dân Pháp chiếm đóng, trường thi ở đây đã bị bãi bỏ. Do đó, các sĩ tử ở Hà Nội buộc phải thi ở trường Nam Định.
Tiếp theo, hai câu thực tế đã mô tả cảnh thi vào trường và lễ xướng danh với một cách vui nhộn:
“Sĩ tử lôi thôi, vai đeo lọ,
Quan trường ậm oẹ, miệng thét loa.”
“Sĩ tử” thường được xem là những người có văn hóa, tu từ trong xã hội phong kiến, thường mang phong cách lịch sự. Nhưng ở đây, họ được miêu tả như những người tự do, không theo quy củ, thậm chí lôi thôi. Cách sử dụng ngôn từ đảo ngữ trong câu thơ đã tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ. Khung cảnh của trường thi không còn trang trọng, mà trở nên hỗn loạn, giống như một hội chợ, nơi quan trường không còn lịch sự và trang trọng như trước. Điều này khiến người đọc cảm thấy vừa cười vừa buồn trước hoàn cảnh của đất nước.
“Cờ kéo rợp trời, quan sứ đến;
Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”
Cuộc thi này quan trọng đối với đất nước. Nhưng hình ảnh trong câu thơ - “cờ kéo rợp trời” để mô tả sự đón tiếp cho “quan sứ” - thực chất là lũ cướp nước tự hào. Không chỉ thế, trường thi từ xưa luôn là nơi trang trọng, nghiêm túc, nơi phụ nữ không được phép đặt chân đến. Nhưng giờ đây, với hình ảnh của “mụ đầm ra” và “váy lê quét đất”, điều này trở nên lố bịch và hài hước hơn. Chi tiết này giúp chúng ta thấy rõ hơn sự suy thoái của đất nước.
Cuối cùng, tác giả đã thể hiện tâm trạng của mình trước tình hình của đất nước lúc bấy giờ:
“Nhân tài ở Bắc đất ấy ai?
Ngoảnh đầu nhìn cảnh nước cha.”
Câu hỏi nhẹ nhàng “nhân tài ở Bắc đất nào ai?” không đặt ra để tìm câu trả lời. Đó là cách nhấn mạnh về sự tỉnh táo của những người sĩ tử về tình hình đất nước. Kẻ thù xâm lược vẫn còn đe dọa, thì con đường danh vọng này còn ý nghĩa gì.
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu đã mô tả sự ồn ào, hỗn loạn của cuộc thi trường thi, để lóe sáng ra vấn đề về sự mất mát của đất nước trong bối cảnh xã hội đang chuyển từ phong kiến sang thực dân.
Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu - Mẫu 2
Trần Tế Xương, được biết đến với bút danh là Tú Xương, là một nhà thơ có uy tín. Các tác phẩm của ông thường xoay quanh hai chủ đề là tình yêu và lời châm biếm. Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông, thể hiện sự châm biếm mạnh mẽ về tình hình xã hội thời đó.
Từ kỳ thi Bính Tuất (1886), khi Pháp chiếm Hà Nội, trường thi Hương Hà Nội bị hủy bỏ. Lo sợ sự phản đối của dân, Pháp tổ chức thi chung tại trường Hương Hà Nội và trường Nam Định, gọi là trường Hà - Nam. Tú Xương viết bài trong kỳ thi Hương ở trường Hà – Nam. Quan viên Đông Dương Pôn Đu-me và Nam Định Lơ Noóc-măng tham dự lễ xướng danh (ngày 27/12/1897).
Bắt đầu bằng hai câu thơ, Tú Xương tóm tắt về kỳ thi Đinh Dậu:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
“Trường Nam” ở Nam Định, “trường Hà” ở Hà Nội. Hai trường này tổ chức kỳ thi Hương ở Bắc kì. Nhưng khi Pháp chiếm Hà Nội, trường thi ở đây bị hủy, thí sinh ở Hà Nội phải thi chung ở Nam Định. Từ “lẫn” chỉ sự hỗn loạn, nhộn nhịp của kỳ thi, mất đi sự trang trọng ban đầu.
Tiếp theo là hình ảnh nhập trường và lễ xướng danh rất hài hước:
“Sĩ tử vai đeo lọ,
Quan trường miệng thét loa.”
“Sĩ tử” thường là người thuộc tầng lớp trí thức, có phong thái nhã nhặn. Nhưng trong bài thơ, họ được miêu tả với vẻ lôi thôi, nhếch nhác. Khung cảnh trường thi không còn trang trọng mà giống như hội chợ, quan trường ồn ào, nhộn nhịp. Chi tiết này phản ánh thực trạng đất nước lúc đó.
Tác giả còn miêu tả hình ảnh của “quan sứ” và “mụ đầm” mang tính trào phúng. Mặc dù kỳ thi có ý nghĩa quan trọng, nhưng lại được miêu tả với vẻ hài hước. Chi tiết này cho thấy sự suy thoái của đất nước. Tiếng cười trước tình cảnh nhưng cũng đau lòng với tình trạng mất nước.
Hai câu cuối bộc lộ nỗi xót xa trước cảnh ngộ mất nước của tác giả:
“Nhân tài đất Bắc ở đâu?
Ngoảnh đầu nhìn quê hương.”
Ở đây, nhà thơ đã đặt câu hỏi “ai là nhân tài của Bắc?” như một cách thức kích thích các sĩ tử tỉnh táo về nỗi nhục mất nước. Kẻ thù xâm lược vẫn đang tồn tại, vậy công danh này còn ý nghĩa gì? Đó là nỗi nhục đau đớn không thể chấp nhận của một con người yêu nước.
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu thể hiện rõ phong cách sáng tạo đặc trưng của Tú Xương, với việc miêu tả cảnh ngộ đất nước thời điểm đó cùng sự biểu hiện của nỗi đau thương, xót xa từ phía tác giả.
Phân tích về bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu - Mẫu 3
Nhà thơ Tú Xương được biết đến với nhiều bài thơ trào phúng sắc sảo. Trong số đó, Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu là một trong những tác phẩm nổi bật. Trong bài thơ này, tác giả đã mô tả một cách sinh động khung cảnh hỗn loạn của trường thi, nhằm làm nổi bật sự trớ trêu của hoàn cảnh đất nước thời kỳ thực dân phong kiến.
Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu nói về sự kiện lễ xướng danh cho kỳ thi Hương năm 1897 tại Nam Định. Hai câu đầu tiên nhấn mạnh vào những thay đổi mới trong kỳ thi:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
Trước đây, triều đình tổ chức kỳ thi với mục đích lựa chọn nhân tài để phục vụ vua và nước. Trong hoàn cảnh bị thống trị bởi thực dân Pháp, việc tổ chức thi cử vẫn theo truyền thống 'ba năm mở một khoa'. Câu thứ hai của bài thơ phản ánh sự hỗn tạp của kỳ thi này: “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”. Ở Bắc Kì, trước đây có hai trường thi Hương là “trường Nam” ở Nam Định và “trường Hà” ở Hà Nội. Nhưng khi thực dân Pháp chiếm Hà Nội, trường thi ở đây đã bị bãi bỏ, khiến các sĩ tử Hà Nội phải xuống thi chung ở trường Nam Định.
Tiếp theo, hai câu miêu tả cảnh nhập trường và xướng danh đặc sắc mà cũng đầy hài hước:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
“Sĩ tử” là những người thuộc tầng lớp trí thức trong xã hội phong kiến, theo nghiệp bút nghiên nên mang phong thái nho nhã. Tuy nhiên, trong bài thơ này, hình ảnh “sĩ tử” lại được miêu tả một cách lôi thôi, nhếch nhác. Sự sáng tạo trong cách sử dụng ngôn từ, với cụm từ “lôi thôi” ở đầu câu thơ, đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Khung cảnh trường thi không còn là nơi trang nghiêm mà trở nên ồn ào, như một buổi họp chợ, khiến các quan trường chỉ biết “ậm oẹ” và “thét loa”, mất đi phong thái nghiêm trang, trịnh trọng như trước.
Ở hai câu luận tô đậm hình ảnh của “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu” thông qua hai bức biếm hoạ về ông Tây và mụ đầm:
“Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”
Hình ảnh “lọng cắm rợp trời” mô tả cảnh đón tiếp cho “quan sứ” - lũ cướp nước với sự long trọng. Không chỉ thế, chốn trường thi từ xưa luôn được coi trọng, lễ nghi phong kiến thường tôn vinh nam tính và khinh bỉ nữ tính, phụ nữ không được tham gia. Nhưng giờ đây, hình ảnh của “mụ đầm” với “váy lê quét đất” lại khiến mọi thứ trở nên hài hước hơn.
Cuối cùng, hai câu thơ cuối phản ánh một tâm trạng đắng cay, xót xa trước tình hình đất nước:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Câu hỏi tu từ “nhân tài đất Bắc nào ai đó” giống như một lời thức tỉnh đối với các sĩ tử về nỗi nhục mất nước. Kẻ thù xâm lược vẫn tồn tại, vậy ý nghĩa của con đường công danh này là gì. Thông qua đó, tác giả đã thể hiện sự tủi nhục và xót xa trước sự đau đớn của đất nước.
Như vậy, bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu đã mô tả khung cảnh của trường thi như một cách để làm nổi bật tiếng cười châm chọc về tình hình mất nước.
Phân tích bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu - Mẫu 4
Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu là một ví dụ điển hình cho thể loại thơ trào phúng của nhà thơ Tú Xương.
Bài thơ còn được biết đến với tên gọi khác là “Vịnh khoa thi Hương”. Ở đầu bài, tác giả đã giới thiệu sơ lược về khoa thi Đinh Dậu:
“Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”
Trong xã hội phong kiến, việc tổ chức thi cử nhằm lựa chọn những tài năng để phục vụ vua. Nhưng trong hoàn cảnh bị thực dân Pháp xâm lược, nắm giữ quyền lực, việc thi cử đã có nhiều biến đổi. Mặc dù vẫn duy trì thi chữ Hán theo lộ trình cũ “ba năm mở một khoa”, nhưng kì thi trở nên rất lộn xộn: “Trường Nam thi lẫn với trường Hà”. Ở Bắc Kì, trước đây có hai trường thi Hương là “trường Nam” ở Nam Định và “trường Hà” - trường thi ở Hà Nội. Nhưng khi thực dân Pháp chiếm đóng quyền lực, trường thi ở Hà Nội đã bị bãi bỏ. Các sĩ tử ở Hà Nội phải xuống thi chung ở trường Nam Định.
Hai câu thơ thực đã mô tả cảnh nhập trường và xướng danh rất hài hước:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa.”
“Sĩ tử” được dùng để chỉ tầng lớp trí thức trong xã hội phong kiến, theo đuổi con đường của tri thức. Họ thường mang phong thái dịu dàng, điềm đạm. Nhưng trong bài thơ này, hình ảnh “sĩ tử” lại được mô tả với vẻ lôi thôi, nhếch nhác. Khung cảnh của trường thi, nơi thường trang trọng, giờ đây trở nên ồn ào, không khác gì cảnh hội chợ, và quan trường coi trường thi cũng không còn đạt đến vẻ uy nghi và trang trọng như trước.
Hai câu tiếp theo vẫn nhấn mạnh sự hỗn độn của trường thi bằng cách mô tả hình ảnh quan sứ và mụ đầm:
“Cờ kéo rợp trời, quan sứ đến,
Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”
Việc tiếp đón những kẻ cướp nước trở nên trang trọng nhưng hài hước đến lạ thường. Đặc biệt là cách tác giả mô tả hình ảnh mụ đầm. Theo lễ giáo phong kiến, trọng nam khinh nữ, phụ nữ không được tham dự các sự kiện trang trọng như trường thi. Nhưng bây giờ lại xuất hiện hình ảnh “mụ đầm” với “váy lê quét đất” khiến chúng ta cười đến nghiêng ngã nhưng cũng đau lòng. Xã hội phong kiến đã đi đến mức suy thoái như thế nào.
Hai câu thơ cuối phản ánh tâm trạng của tác giả về tình hình đất nước lúc đó:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.”
Tú Xương đã đặt câu hỏi tu từ “ai là nhân tài của vùng Bắc nào” không để tìm câu trả lời. Đó là một cách khích lệ tinh thần cho các học trò nhớ về sự thất vọng khi đất nước bị thất thủ. Kẻ thù xâm lược vẫn còn đó, vậy ý nghĩa của hành trình danh vọng này là gì.
Bài thơ Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu đã mô tả một cách rõ ràng hình ảnh sân đấu trường thi đông đúc, nhằm làm nổi bật tiếng cười châm chọc về thời kỳ mất nước trong bối cảnh xã hội mới bắt đầu hình thành nửa phong kiến.