TOP 10 bài Phân tích Bàn luận về phép học của Nguyễn Thiếp xuất sắc, đặc sắc nhất, kèm theo 2 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp các em học sinh lớp 8 hiểu được ý nghĩa sâu xa của việc học.
Bài tác phẩm Bàn luận về phép học của Nguyễn Thiếp đã giúp chúng ta thấu hiểu tác dụng của việc học, khuyến khích chúng ta không ngừng nỗ lực, phấn đấu trở thành những người có ích cho xã hội. Mời các em cùng đọc để nắm vững kiến thức Văn 8:
Sơ đồ tư duy Phân tích Bàn luận về phép học
Dàn ý phân tích tác phẩm Bàn luận về phép học
Dàn ý 1
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Thiếp - một viên quan dưới triều nhà Lê, có nhiều đóng góp trong chính trị.
- Bàn luận về phép học là một bài tác đã sâu sắc và trình bày một cách khách quan nhất về mục đích của việc học và cách học để đạt hiệu quả.
2. Nội dung chính
a. Mục đích của việc học
- Tổng quan về mục đích học tập: “Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo” => một chân lý về học tập từ xa xưa
- Chỉ qua học tập mà con người mới trưởng thành, trở thành những người có phẩm chất
- Học là quá trình không thể thiếu, luật lệ của cuộc sống
- Phê phán các phương pháp học hình thức
- Đề cập đến hậu quả nghiêm trọng của những phương pháp học tiêu cực đó
⇒ Những lời bàn luận sâu sắc, nghiêm túc, đáng được trọng trách, với tầm nhìn rộng lớn và lòng đam mê với đất nước
b. Cách học
- Kết luận những phương pháp học sai lầm và đặt ra những hậu quả nghiêm trọng của chúng
- Tác giả cũng trình bày quan điểm tích cực của mình về việc phát triển học tập một cách hiệu quả
- Ngoài ra, tác giả cũng nhấn mạnh vào việc phát triển học với quy mô lớn khắp cả nước
⇒ Về nội dung học, tác giả tiếp tục tuân theo truyền thống cũ, không đưa ra điều gì mới mẻ, tập trung chủ yếu vào việc cải thiện phương pháp học
c. Tác dụng của việc học
- Mục đích học đúng đắn, cách học tích cực sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự thành đạt trong học vấn, đóng góp vào việc phát triển nhân tài cho đất nước
⇒ Niềm tin rằng, học hành chân chính là chìa khóa cho sự sống và cũng là hy vọng cho tương lai tươi sáng của quốc gia
3. Kết luận
- Đặt lại giá trị của nội dung và nghệ thuật: Bài tác của Nguyễn Thiếp về việc học làm nền tảng, cống hiến cho sự phát triển của đất nước thông qua việc tập trung vào giáo dục.
- Liên kết: Mỗi cá nhân, đặc biệt là học sinh, cần tập trung vào việc học tập và tự hoàn thiện bản thân để góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước thông qua con đường học tập chân chính.
Dàn ý 2
I. Mở bài:
- “Bàn luận về phép học” là một tác phẩm luận điệu sắc bén và súc tích của nhà văn tài ba Nguyễn Thiếp.
II. Phần chính:
Luận điểm 1: Tác giả đề cập đến mục tiêu chính của việc học
- Bằng cách diễn đạt trực tiếp và rõ ràng, tác giả khẳng định rằng mục đích cốt yếu của việc học là học hỏi về đạo lý, trở thành con người thông qua việc so sánh và kết nối với thực tế: ngọc không mài không thành đồ vật.
* Luận điểm 2: Phê phán những phương pháp học không hiệu quả, không đúng đắn
- Tác giả tiếp tục chỉ ra trực tiếp tình trạng của hệ thống giáo dục Việt Nam từ khi quốc gia mới thành lập đã bị mất đi. Các phương pháp học bị chỉ trích bao gồm:
+ Phương pháp học lề mề, chỉ để ôn bài.
+ Học với mục đích chỉ mong đạt được danh vọng và lợi ích cá nhân.
+ Đặc điểm chung của cả hai phương pháp học này và các phương pháp học tiêu cực khác là không quan tâm đến đạo đức, tâm lý, và không chú trọng vào kiến thức thực tiễn mà chỉ để thỏa mãn những nhu cầu không đáng.
+ Hậu quả của các phương pháp học sai lầm: Gây hại cho cả tầng lớp thượng lưu và dân chúng. Điều này là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của quốc gia, vận mệnh dân tộc trở nên ngắn ngủi, và sự phát triển văn minh bị chậm trễ.
* Luận điểm 3: Tác giả đề xuất những phương pháp học chính xác, hiệu quả
- Xây dựng thêm các cơ sở giáo dục, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi công dân nước ta được học hành mà không phân biệt giai cấp hay địa vị xã hội.
- Trong tư tưởng và đạo lý, việc tuân theo triết lý của Chu Tử là cực kỳ quan trọng.
- Về phương pháp học: tiến bộ từ những kiến thức cơ bản đến những khái niệm phức tạp, dần dần tiến xa hơn mỗi khi bước vào một cấp học mới, học luôn kết hợp với thực hành.
⇒ Kết quả: xây dựng được lực lượng nhân tài, góp phần vào sự thịnh vượng của quốc gia.
- Ý nghĩa của việc học chân chính: tác giả thông qua cách diễn đạt tăng tiến để nhấn mạnh mối liên hệ giữa giáo dục và chính trị: giáo dục hình thành nhân cách, quốc gia có nguồn nhân tài thì sẽ phát triển vững mạnh.
* Điểm phê bình 4: Nghệ thuật
- Triển khai luận điểm một cách logic và rành mạch.
- Sử dụng ngôn từ súc tích, dễ hiểu, thuyết phục, không rườm rà.
III. Tổng kết:
- Tổng hợp giá trị của tác phẩm: Với cách lập luận rõ ràng, tác phẩm đã thành công trong việc trình bày mục tiêu và phương pháp của việc học chân chính.
- Liên kết, đánh giá: Qua đó, chúng ta nhận thấy sự tài năng và lòng hiếu kỳ của tác giả đối với sự nghiệp xây dựng đất nước.
Phân tích Bàn luận về phép học một cách ngắn gọn
La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp là một danh sĩ nổi tiếng cuối thời kỳ Hậu Lê và là một trong những vị quan trọng trong triều đại Tây Sơn, có những đóng góp đáng kể trong việc đánh đuổi quân Thanh và xây dựng, phát triển đất nước cũng như cải thiện hệ thống giáo dục của đất nước vào thời điểm đó. Bàn luận về phép học (hay còn gọi là Luận học pháp) là một bài viết đại diện, phản ánh đầy đủ trí tuệ, tư tưởng và tài năng của Nguyễn Thiếp.
Khi được hỏi về kế sách trị quốc lâu dài vào tháng 8 năm 1791, Nguyễn Thiếp đã trình lên vua Quang Trung một bản tài liệu với ba phần bao gồm: quân đức (đức vua), dân tâm (tình cảm của nhân dân), và học pháp (phép học). Cả ba phần chủ yếu tập trung vào việc khuyến khích vua tu dưỡng để giành lòng tin của dân chúng, và đề xuất các phương pháp giáo dục có ý nghĩa chiến lược. Phần cuối cùng - Luận học pháp (được đề cập trong chương trình Ngữ văn lớp 8) tập trung vào việc nêu rõ ý nghĩa của phép học và mục tiêu giáo dục của nó để thúc đẩy sự phát triển của xã hội theo hướng đạo đức. Đây cũng là đoạn văn chứa đựng những tư tưởng giáo dục có ý nghĩa chiến lược của La Sơn Phu Tử.
Phần giới thiệu của đoạn văn này tóm gọn được ý nghĩa sâu xa của việc học, bằng cách trích dẫn một câu châm ngôn mà ý nghĩa của nó được coi là rõ ràng: “Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo”. Vai trò và mục đích của việc học là để hiểu đạo lí. Đạo lí - theo tác giả, “là lẽ sống hàng ngày giữa mọi người”. Học để hiểu đạo lí là học để hiểu lẽ sống hàng ngày giữa mọi người. Dù con người có thông minh, dù có “tính bản thiện” nhưng nếu không được học hành thì cũng giống như ngọc không được mài.
Tiếp theo, tác giả đưa ra một tình trạng hiện tại của hệ thống giáo dục mà mọi nhà nho chân chính đều phải lo lắng: “Từ khi nước Việt ta lập quốc cho đến nay, nền giáo dục đã bị mất đi.” Học trò không tập trung vào việc học những kiến thức căn bản mà chỉ “đua nhau học hình thức”; không chú trọng mục tiêu học để hiểu đạo lý mà chỉ để thi cử “với mong muốn danh lợi”. Theo quan điểm của những người thông thái xưa, nếu quá quan trọng vấn đề danh lợi, người ta dễ mất đi phẩm chất thiện của mình, và coi trọng danh lợi là phải tham lam, phải ganh đua, và tất cả những hành vi đó sẽ dẫn đến việc mọi người bỏ qua đạo lý. Vì vậy, Nguyễn Thiếp đã cho rằng, vì đua nhau học hình thức mà con người “không còn biết về ba quan hệ quan trọng, năm đức tính”.
Ba quan hệ quan trọng đó là mối quan hệ giữa vua - tôi (quân - thần), cha - con (phụ - tử) và vợ - chồng (phu - thê). Có thể ngày nay chúng ta có giải thích khác về nguyên nhân dẫn đến sự ổn định hoặc bất ổn của một xã hội nhưng vào thời của Nguyễn Thiếp, những người thông thái đều tin rằng: nếu mối quan hệ cha - con, vợ - chồng trong gia đình được duy trì tốt thì gia đình sẽ hạnh phúc; và trong xã hội, nếu mối quan hệ vua - dân được duy trì tốt thì xã hội sẽ ổn định. Sự duy trì tốt của ba quan hệ này có liên quan mật thiết đến Năm Đức Tính. Năm Đức Tính đó bao gồm: nhân, nghĩa, lễ, trí, tín. Ba quan hệ quan trọng này là để duy trì ổn định xã hội và hạnh phúc gia đình; Năm Đức Tính là để rèn luyện đức hạnh. Xã hội thiếu ba quan hệ này sẽ lung lay, dễ rơi vào hỗn loạn; con người thiếu Năm Đức Tính sẽ không biết cư xử, hành động theo lễ nghĩa, dễ rơi vào vô đạo. Bằng việc phê phán, Nguyễn Thiếp đã rõ ràng chỉ ra rằng, học hình thức, “với mong muốn danh lợi” là mối đe dọa đối với đất nước: tạo ra một tâm trạng chung không coi trọng đạo lý; không coi trọng đạo lý dẫn tới một thực trạng kéo dài “vua bèo cá, thần nịnh nọt”.
Do đó, khi chỉ ra tình trạng này, Nguyễn Thiếp đã cho thấy, việc học có mối liên hệ chặt chẽ với số phận của quốc gia và dựa trên giải thích đó, ông tin rằng các tập đoàn phong kiến đương thời nhanh chóng sụp đổ khi Tây Sơn nổi lên có nguyên nhân cơ bản từ việc học. Đánh giá số phận của triều đại trước, ông cho rằng “nước mất nhà tan đều do những điều tệ hại ấy”. Đây cũng là lý do giải thích vì sao Nguyễn Thiếp, dù có đỗ cao ở thời Lê nhưng vẫn chọn trở về dạy học thay vì ra làm quan. Và quan trọng hơn trong việc chỉ ra tình trạng hiện tại, Nguyễn Thiếp đã rõ ràng chỉ ra nguy cơ mất nước nếu việc đua nhau theo lối học chỉ để cầu danh lợi vẫn tiếp tục. Đó là một thông điệp mạnh mẽ với ý nghĩa: hy vọng hoàng thượng sẽ nhìn thấy cái hậu quả của quá khứ, và sử dụng “các sự cố xưa để cân nhắc và học hỏi” để rút ra bài học quốc gia cho mình.
Sau khi xác định rõ tình trạng của giáo dục hiện tại, chỉ ra nguy cơ mất nước nếu không đạt được mục tiêu của việc học, Nguyễn Thiếp đã đề xuất những giải pháp toàn diện để hy vọng thay đổi căn bản hệ thống giáo dục của đất nước.
Đầu tiên – theo tác giả, cần mở rộng phạm vi và đối tượng học. Nguyễn Thiếp đã kêu gọi “từ nay, ban tạo điều kiện cho tất cả các học sinh ở phủ, huyện, các trường tư, con cháu của các gia đình văn võ, và những người ở các khu vực cựu triều, đều có thể học ở bất kỳ nơi nào thuận tiện”. Trong thời kỳ phong kiến, việc học chỉ tập trung ở kinh đô và những nơi trung tâm, và học sinh chủ yếu là con em của quan lại, quý tộc. Vì vậy, giải pháp này nhằm khắc phục hạn chế về phạm vi và đối tượng học trước đó, tạo điều kiện “phổ cập” có ý nghĩa cho nhiều người hơn có thể đi học và có thể học ở những nơi gần gũi hơn.
Tiếp theo, tác giả đề xuất giải pháp thay đổi cả nội dung lẫn phương pháp dạy và học. Ông cho rằng: “Dạy học, nhất định phải tuân theo lối của Chu Tử”. Chu Tử là một nhà giáo nổi tiếng thời Nam Tống, người đã đề xuất và kiên định áp dụng phương pháp dạy học theo trình tự từ thấp đến cao. Và theo phương pháp đó, Nguyễn Thiếp khuyên rằng, học sinh “nên bắt đầu từ tiểu học để củng cố nền tảng. Tiếp tục học lên từ Tứ thư, Ngũ kinh, Chư sử. Sau khi học rộng rãi, hãy tóm tắt lại, tuân theo việc học để làm.” Nội dung giáo dục mà La Sơn Phu Tử đề xuất có thể không phù hợp với thời đại hiện đại nhưng tư tưởng và phương pháp giáo dục này luôn đúng ở mọi thời điểm. Ở mọi thời điểm, người học muốn đạt được thành công đều phải tuân theo trình tự từ thấp đến cao, ở mọi thời điểm, người học cũng cần có khả năng tổng quát (học rộng rãi, sau đó tóm tắt lại) và ở bất kỳ thời điểm nào, người học cũng cần phải chú ý đến nguyên tắc “học đi kèm với hành động” (tuân theo việc học để làm).
Giải pháp thay đổi phương pháp dạy và học mà Nguyễn Thiếp đề xuất nhằm mục đích khắc phục lối học hình thức, phục hồi “nền chính học thất truyền”, chống lại hiện tượng học chỉ để cầu danh lợi. Điều này cũng là hướng đi để đạt được mục tiêu cao hơn, xa hơn: để “người tài mới có thể đạt được thành tựu, nhà nước vững chắc.”
Bản tấu văn tuy chỉ nói về phép học nhưng ở đó có cả những tư tưởng mang tính chiến lược về trị quốc lâu dài: tư tưởng trọng người tài, phù hợp với nội dung Chiếu cầu hiền của vua Quang Trung (Do Ngô Thì Nhậm soạn). “Đó mới thực là cái đạo ngày nay có quan hệ tới lòng người. Xin chớ bỏ qua”. Câu văn này ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều lo lắng của một trí thức tâm huyết muốn đem tài năng và học vấn giúp ích cho xã hội, là giọng điệu của một người muốn đóng góp vào việc thúc đẩy lòng trung hiếu và giáo dục con người, là cách ổn định phép nước từ trong gốc rễ vì chỉ có bằng cách sử dụng giáo dục để trị quốc, lấy chữ nghĩa Thánh hiền để giáo dục con người, thu hút tâm trí của họ, mới có thể hòa giải được mọi người, thống nhất lòng dân, thiên hạ mới đạt được sự bình yên. Câu này phải đặt trong bối cảnh của thời kỳ Nguyễn Thiếp sống, khi chế độ phong kiến đang suy thoái, chiến tranh liên miên, dân số đang trơ trọi mới thấy được khao khát của một đất nước “vững chắc” đến đâu. Khao khát đó được tác giả truyền đạt qua bản tấu văn, truyền đạt đến vị vua mà ông tin là nhà lãnh đạo sáng suốt, thánh đế – vua Quang Trung.
Trong phần kết của tác phẩm, tác giả tóm tắt vấn đề bằng một câu văn ngắn gọn và vẫn nói về vai trò của việc học: “Khi giáo dục thành công, người tốt sẽ nhiều lên; người tốt nhiều lên, triều đình sẽ trở nên ổn định và thiên hạ sẽ phồn thịnh.” Nếu ở phần nêu thực trạng, tác giả lập luận theo lối phản đề thì ở phần kết là lối nêu chính đề. Phản đề cho rằng, giáo dục không tốt sẽ dẫn đến triều đình chỉ có “chúa tầm thường, thần nịnh hót”; chính đề cho rằng khi giáo dục thành công, “triều đình sẽ ổn định, thiên hạ sẽ thịnh vượng”. Đó là tư tưởng, là mục tiêu cốt lõi của giáo dục.
Luận học pháp nói riêng và toàn bộ bản tấu văn của Nguyễn Thiếp gửi vua Quang Trung là văn bản giàu sức thuyết phục. Sức thuyết phục của bản tấu văn thể hiện qua lời lẽ ôn hòa, khiêm nhường, dễ chịu; không dùng quá nhiều ví dụ, nhưng sâu sắc và hợp tình, hợp lý. Tư tưởng của Nguyễn Thiếp – như đã nói ở trên, không phải là mới mẻ nhưng lại rất quan trọng vì chúng giàu tính nhân văn. Tư tưởng này cũng thể hiện tầm nhìn xa, là sự tập trung vào việc ổn định đất nước trong thời gian dài của một nhà triết học nhân văn và việc nêu ra mối quan hệ giữa giáo dục và sự ổn định, sự phồn vinh lâu dài của đất nước vẫn là bài học, là tư tưởng không thể bỏ qua.
Phân tích về tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 1
'Bàn luận về phép học” là một đoạn trích hài hước từ tác phẩm của Nguyễn Thiếp gửi đến vua Quang Trung vào tháng 8 năm 1791. Lúc đó, Nguyễn Thiếp đang làm Viện trưởng của viện Sùng chính, chịu trách nhiệm biên soạn sách và xây dựng Trung đô Phượng Hoàng (Nghệ An), một công việc vô cùng quan trọng và đầy trách nhiệm.
Bài tấu văn này thể hiện lòng biết ơn của Nguyễn Thiếp đối với việc phát triển giáo dục quốc gia, giáo dục dân sự, nhằm mở rộng tri thức và đào tạo nhân tài cho đất nước.
Các vấn đề như mục đích của việc học, nội dung học và phương pháp học đã được Nguyễn Thiếp trình bày một cách súc tích và rõ ràng.
Ở phần đầu, ông nhắc lại một câu tục ngữ cổ: 'Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo”. Vậy mục đích của việc học là hiểu rõ 'cách cư xử hàng ngày của mọi người'. Nói cách khác, học là để mở rộng kiến thức và củng cố đạo đức. Đạo mà Nguyễn Thiếp đề cập là đạo làm người. Ông phàn nàn về việc 'nền chính học đã bị thất truyền', có nghĩa là việc học chỉ để cầu danh lợi, không còn coi trọng tam cương, ngũ thường. Trong thời kỳ cuối của triều đại Lê - Trịnh, tham nhũng và lạm dụng quyền lực trở nên phổ biến. Nguyễn Thiếp cảm thấy rất buồn bã và thất vọng với tình hình đó, thậm chí nói rằng: 'Nước mất nhà tan đều do những điều tệ hại ấy'. Nguyễn Thiếp đã thể hiện điều này một cách trầm tĩnh và ôn hòa nhưng cũng sâu sắc.
Phần hai, Tiên sĩ bàn về nội dung và phương pháp học tập. Học ở đâu? - Trường học của phủ, huyện, các trường tư, con cháu các nhà văn võ, thuộc lại “đều tùy đãi tiện đấy mà đi học”. Học cái gì? Tác giả bài tấu cho hay: “Nhất định theo Chu Từ” (1130 - 1200). Một học giả đời Nam Tống. Nội dung học tập: “Lúc đầu học tiểu học để bồi lấy gốc. Tuần tự tiến lên học đến Tứ thư, Ngũ kinh, Chư sử”. Điều đó cho thấy, nội dung học tập mà Nguyễn Thiếp nêu lên không có gì mới, ông chưa vượt qua được những hạn chế của lịch sử và của thời đại. Sách Tàu đi mấy nghìn năm vẫn được tôn thờ! vẫn coi trọng thơ văn, chưa hướng tới khoa học.
Về phương pháp học, ý kiến của Nguyễn Thiếp rất xác đáng và tiến bộ. Coi trọng vấn đề thiết yếu cơ bản: “Học rộng rồi tóm lược cho gọn”. Học phải đi đôi với hành “theo điều học mà làm”. Niềm mong ước của ông rất đẹp và chân thành: “Họa may kẻ nhân tài mới lập được công, Nhà nước nhờ thế mà vững yên. Đó mới thực là cái đạo ngày nay có quan hệ tới lòng người. Xin chớ bỏ qua”.
Đạo học, ý nghĩa to lớn của đạo học: “Đạo học thành thì người tốt nhiều, người tốt nhiều thì triều đình ngay ngắn mà thiên hạ thịnh trị”. Đúng là việc học góp phần đào tạo nhân tài, mở mang dân trí, góp phần xây dựng đất nước thịnh trị. Chiến lược 'trồng người” được Tiên sĩ nói lên thật sáng tỏ.
Phần cuối, Nguyền Thiếp giãi bày lòng mình. Bài tấu nói về phép học là những lời “thành thật”, chứ không phải “lời nói vu vơ”, ông khiêm tốn và cung kính “cúi mong Hoàng thượng soi xét”.
Nguyễn Thiếp đức trọng tài cao, được người đương thời kính ái gọi là La Sơn phu tử. Tài năng của ông chưa kịp thi thố, thì vua Quang Trung băng hà. Ông đã từ chức và lui về núi cũ rừng xưa, ở ẩn. Ông đã qua đời năm 81 tuổi, thanh bạch và thanh cao. Bài tấu “Bàn luận về phép học” với những ý kiến của Tiên sĩ về mục đích học tập, phương pháp học tập rất đúng đắn tiến hộ. về nội dung học tập, ý kiến của Tiên sĩ chưa vượt qua được hạn chế của lịch sử và thời đại. Có điều, nhiệt tâm của La Sơn phu tử đối với nước với dân, đối với sự nghiệp trồng người đã để lại biết bao sự tôn kính, ngưỡng mộ cho hậu thế.
Phân tích về tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 2
Đối với mỗi người, việc học rất quan trọng. Học giúp chúng ta tích lũy kiến thức và mở ra tương lai. Trong bài viết này, Nguyễn Thiếp đã thể hiện quan điểm của mình về mục đích thực sự của việc học, đó là xây dựng đạo đức và tri thức, góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước.
Đây là một phần trong bản tấu của Nguyễn Thiếp gửi lên vua Quang Trung để bày tỏ ý kiến của mình. Tác giả bắt đầu bằng một câu châm ngôn để làm rõ mục đích chính của việc học: “Ngọc không mài không thành đồ vật, người không học không biết rõ đạo”. Ông muốn nói rằng, việc học không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn là quá trình hình thành đạo đức và kỹ năng sống.
Với Nguyễn Thiếp, quan trọng nhất là phải có đạo đức. Dưới triều đại xưa, học hành và thi cử là con đường để góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước. Việc học không chỉ là quy luật của cuộc sống mà còn là cơ hội để rèn luyện đạo đức. Nguyễn Thiếp phê phán những biểu hiện lệch lạc trong xã hội, gây hại cho quốc gia dân tộc, và đề xuất thay đổi cách học để tạo ra một thế hệ học trò có ý thức và kiến thức sâu rộng.
Học mà không hiểu nội dung chỉ là sự lãng phí. Người học chỉ quan tâm đến việc nhận được bổng lộc sau khi làm quan, trong khi không rèn luyện được đạo đức và không tiếp thu được kiến thức. Nguyễn Thiếp đề xuất thay đổi cách học và mở rộng phạm vi học tập, để mọi người đều có cơ hội học hành ở mọi nơi.
Nguyễn Thiếp là một nhà tư tưởng có tầm nhìn xa trông rộng. Quan điểm của ông đã được thể hiện rõ trong nhiều thế kỷ và vẫn phản ánh chủ trương xã hội hóa giáo dục hiện nay. Ông nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học từ căn bản đến phức tạp, từ nhỏ đến lớn, để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc.
Nguyễn Thiếp đồng tình với quan điểm rằng học và hành phải đi đôi với nhau. Học là quá trình tiếp thu kiến thức, còn hành là việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Ông nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học để biết và hành để làm.
Ông khẳng định rằng học để hành, tức là học để hành tốt hơn. Việc học không chỉ quan trọng mà còn cần kết hợp với việc áp dụng kiến thức vào thực tế để có hiệu quả cao nhất.
Nguyễn Thiếp luôn diễn đạt quan điểm của mình với sự khiêm nhường và chân thành. Ông nhấn mạnh vai trò quan trọng và lâu dài của việc học, và sự quan trọng của việc học để hành tốt và có đạo đức.
Thông qua bài viết của Nguyễn Thiếp, chúng ta học được rằng việc học không chỉ là tích lũy kiến thức mà còn là việc áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Đừng chỉ học vẹt mà quên đi hành động và áp dụng kiến thức vào cuộc sống.
Phân tích về tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 3
Trong lịch sử của nước ta, giới học thuật có đủ cơ sở để xếp bốn nhân vật vào hàng Phu tử, gồm Chu Văn An (1292-1370), Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491-1585), Võ Trường Toản (1720-1792) và Nguyễn Thiếp (1723-1804). Trong số bốn người này, La Sơn phu tử Nguyễn Thiếp nổi tiếng thời kỳ Quang Trung - Nguyễn Huệ bách chiến bách thắng. Nguyễn Thiếp, sinh ngày 24-9-1723 và mất ngày 6-2-1804, quê quán tại làng Nguyệt Ao, huyện La Sơn (nay là huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh). Ông đỗ Hương giải (1743) và trở thành quan huấn đạo, sau đó rút lui về núi Thiên Nhẫn, đọc sách và nghiên cứu lý học. Ông được biết đến với đạo đức cao, trình độ uyên bác và sống ẩn dật. Mặc dù nhiều lần được Chúa Trịnh mời ra làm quan, nhưng ông luôn từ chối cho đến khi vua Quang Trung kiên nhẫn cầu hiền và ông mới đồng ý giúp đỡ.
Bàn về phép học là một đoạn văn được trích từ bài tấu của Nguyễn Thiếp gửi vua Quang Trung vào tháng 8 - 1791. Vua Quang Trung đã mời Nguyễn Thiếp hợp tác với triệu Tây Sơn, nhưng vì một số lý do, ông đã từ chối. Ngày 10/7/1791, vua lại viết thư mời Nguyễn Thiếp vào Phú Xuân để hội kiến vì có nhiều vấn đề cần bàn. Lần này, ông đã đến Phú Xuân và tham gia vào cuộc hội kiến về quốc sự. Trong cuộc hội kiến này, ông đã bàn về 3 vấn đề mà các vị vua cần phải biết. Thứ nhất là về đạo đức của quân vương: Mong rằng các vị vua sẽ tập trung vào việc tu đạo và sử dụng kiến thức để gia tăng tài sản, vì bằng sự học mà con người có được đạo đức. Thứ hai là về lòng dân tộc. Ông khẳng định rằng 'Dân là gốc nước, gốc vững nước mới mạnh'. Thứ ba là về phép học. Bài văn Bàn về phép học là phần thứ ba của bài tấu này.
Đoạn trích Bàn về phép học được chia thành ba phần chính: Bàn về mục đích của việc học, bàn về cách học và tác dụng của phép học.
Trong phần đầu tiên, Nguyễn Thiếp nêu rõ mục đích chính của việc học. Ông sử dụng câu châm ngôn rất dễ hiểu nhưng vẫn rất thuyết phục: 'Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo'. Nhưng đạo đó là gì? Đó là mục đích của việc học. Theo ông, 'Đạo là lẽ đối xử hàng ngày giữa mọi người'. Đạo dạy chúng ta về quan hệ: từ quan hệ cá nhân đến quan hệ trong gia đình và xã hội. Mối quan hệ này không chỉ giới hạn trong phạm vi xã hội phong kiến mà còn nằm trong khái niệm 'tam cương', 'ngũ thường' quen thuộc. Tóm lại, việc học đầu tiên là để hiểu về đạo đức, là để xây dựng bản thân và đóng góp cho xã hội. Đó là cơ sở của việc học, là cơ sở của một quốc gia giàu mạnh và một xã hội thịnh vượng.
Sau khi xác định mục tiêu của việc học, tác giả nhìn vào thực tế hiện tại để chỉ trích những hành vi sai lầm, không đúng đắn trong quá trình học. Đó là 'cách học theo hình thức với mục đích tìm kiếm danh lợi, không chú trọng vào tam cương, ngũ thường'. Nhưng lối học hình thức tìm kiếm danh lợi là gì? Đó là cách học bằng việc thuộc lòng từng đoạn văn mà không hiểu sâu về nội dung, học với mục đích chỉ để có danh lợi mà không mang lại giá trị thực sự. Học chỉ để thi, để đỗ vào làm quan, được tôn trọng, sung sướng và thu được nhiều phúc lợi...
Tác hại của cách học sai lầm đó là làm cho 'chúa trọng nịnh thần', những người có quyền lực thích sự hùa nhẹn, không chú trọng vào sự thật, dẫn đến tình trạng 'nước mất, nhà tan'.
Ngày nay, chúng ta gọi cách học đó là học vẹt, học để đối phó, nhưng thực tế lại không tiếp thu được nhiều kiến thức. Việc thuộc lòng là quan trọng trong quá trình học nhưng điều quan trọng nhất vẫn là hiểu rõ nội dung, bản chất của vấn đề, từ đó có thể suy nghĩ, cảm nhận và sáng tạo một cách độc lập.
Sau khi chỉ trích những hành vi tiêu cực trong quá trình học, Nguyễn Thiếp đã đưa ra quan điểm và phương pháp học đúng đắn.
Việc học cần phải được lan rộng: mở rộng mạng lưới trường học, mở cửa đón nhiều đối tượng học sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập: 'Từ nay, chúng ta hãy ban hành chỉ thị để học sinh và giáo viên ở các trường công, tư, các con cháu của các nhà văn võ, cư dân ở các vùng cựu triều, có thể dễ dàng tiếp cận học tập'. Nguyễn Thiếp thật sự là một nhà tư tưởng vĩ đại, với tầm nhìn xa trông rộng. Quan điểm tiến bộ của ông, mặc dù đã được đề xuất từ hàng thế kỷ trước, nhưng vẫn rất phù hợp với chủ trương xã hội hóa giáo dục của Đảng và Nhà nước hiện nay. Chúng ta đang thực hiện ý tưởng thông minh của ông trong thực tiễn giáo dục.
Theo quan điểm của Nguyễn Thiếp, việc học phải bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất. Ông đã đề xuất các phương pháp học cụ thể.
Phương pháp đầu tiên là học một cách tuần tự, từ những kiến thức cơ bản đến phức tạp: 'Dạy học phải tuân theo nguyên tắc của Chu Tử. Trước hết, học tiểu học để xây dựng nền tảng vững chắc. Tiếp theo, tiến lên học tứ thư, ngũ kinh, chư sử'.
Phương pháp thứ hai là học rộng, suy ngẫm sâu để hiểu rõ những điều quan trọng nhất. Nguyễn Thiếp đã hướng dẫn cách học một cách đúng đắn và dễ nhớ kiến thức. Thường chúng ta mắc phải tình trạng học nhiều mà không hiểu bản chất, vì không suy ngẫm sâu, tóm tắt gọn lẹ. Chỉ khi làm được như vậy, người học mới có thể ghi nhớ kiến thức lâu dài và áp dụng vào thực tế.
Phương pháp thứ ba là kết hợp học và hành đồng thời. Theo quan điểm của Phu Tử: 'Học phải đi đôi với hành'. Học không chỉ để biết mà còn để thực hành. Học và hành đồng điều quan trọng để hiểu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả. Điều này khác biệt hoàn toàn với việc học mù quáng, thuộc lòng, chỉ lý thuyết mà không làm thực tế, không áp dụng vào cuộc sống. Vì vậy, học tập phải mang lại kết quả thiết thực và có ích. Đúng như Bác Hồ đã khẳng định trong 'Thư trung thu' - 1952:
'Mong các em hãy cố gắng
Thi đua học và làm
Trong tuổi trẻ, làm những công việc nhỏ
Tùy theo khả năng của mỗi người
Để tham gia vào cuộc chiến đấu
Để bảo vệ hòa bình'...
Trong phần kết của tác phẩm, Nguyễn Thiếp nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học đạo, sức ảnh hưởng lớn lao của việc học đạo: 'Học đạo thành thì người tốt nhiều; người tốt nhiều thì triều đình vững mạnh và xã hội phồn thịnh'. Việc học có vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân tài, nâng cao trình độ dân trí, đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước. Chiến lược 'trồng người' mà Nguyễn Thiếp đề xuất rất rõ ràng.
Tóm lại, bằng lời tâm huyết và chân thành, La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã nêu rõ mục đích chân chính của việc học và vấn đề tiêu cực trong việc học hiện nay cùng với các phương pháp học hợp lý. Những bài học của Nguyễn Thiếp không chỉ quan trọng đối với xã hội phong kiến mà còn có ý nghĩa rất lớn đối với chúng ta trong thời đại hiện nay.
Phân tích về tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 4
Nguyễn Thiếp (1723 - 1804), tên thật là Khải Xuyên, biệt hiệu Lạp Phong Cư Sĩ, được mọi người tôn trọng gọi là La Sơn Phu Tử, quê ở làng Mật Thôn, xã Nguyệt Ao, huyện La Sơn, tỉnh Hà Tĩnh. Ông được mô tả là một người 'thông minh sáng suốt, có kiến thức rộng và hiểu biết sâu sắc', từng thi đỗ và làm quan dưới thời triều Lê, nhưng sau đó vì không đồng tình với một số vấn đề nên rút lui về nhà làm giáo viên.
Sau khi lên ngôi vua, Nguyễn Huệ một số lần gửi thư, mời Nguyễn Thiếp hợp tác với triều Tây Sơn nhưng vì nhiều lý do, ông từ chối. Ngày 10 tháng 7 niên hiệu Quang Trung năm thứ tư (1791), vua lại mời Nguyễn Thiếp vào Phú Xuân hội kiến để thảo luận về nhiều vấn đề quan trọng. Lần này, La Sơn Phu Tử đã đồng ý, ông đã trình bày ý kiến của mình về ba vấn đề quan trọng mà một vị vua nên chú ý. Một trong những vấn đề là về Đạo đức (đạo đức của vua): Ông mong muốn vị vua chỉ tuân theo đạo đức và sự học vấn để tăng thêm sức mạnh, bởi chỉ qua sự học mới có đạo đức. Hai là vấn đề về Tâm dân (lòng dân): Dân là gốc, gốc vững chắc, nước mới yên bình. Ba là vấn đề về Học pháp (phép học). Đoạn trích này là phần thứ ba của bài tấu, nội dung bàn luận về phương pháp học tập. Trong bài tấu đó, Nguyễn Thiếp đã thể hiện sự quan tâm và quan điểm của mình về việc cải thiện giáo dục quốc gia.
Đầu tiên, cần hiểu về thể loại văn tấu. Tấu là loại văn bản mà quan lại hoặc thần dân trình lên vua chúa để trình bày ý kiến, đề nghị về chính sách hoặc các vấn đề quan trọng của triều đình, quốc gia. Tấu có thể viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm, dưới dạng văn xuôi hoặc văn biền ngẫu.
Trong bài tấu này, Nguyễn Thiếp thể hiện quan điểm về học tập thông qua hai phần chính: Bàn về mục đích của việc học và tác dụng của học tập.
Trong phần đầu, Nguyễn Thiếp nhấn mạnh về sự quan trọng của việc học bằng cách so sánh việc dạy người giống như mài đá thành ngọc: Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không biết rõ đạo. Ông khẳng định chỉ có qua học tập, con người mới trở nên hoàn thiện, tốt đẹp. Học là một quy luật tất yếu trong cuộc sống. Kẻ đi học là học luân thường để trở thành người tốt. Đạo là lẽ đối xử hằng ngày giữa mọi người. Kẻ học là người học điều đó. Đạo học ngày xưa nhấn mạnh việc rèn luyện đạo đức nhân cách là trọng tâm. Đó là đạo tam cương (học để hiểu và giữ đúng quan hệ với vua, cha mẹ, vợ chồng); đạo ngũ thường (học để hiểu và sống theo năm đức tính của con người: nhân, nghĩa, lễ, trí, tín). Mối quan hệ đó là lẽ đối xử giữa con người với con người, giữa cá nhân và cộng đồng.
Do đó, Nguyễn Thiếp nhấn mạnh rằng mọi điều cần thiết trong cuộc sống đều phải học. Người không được giáo dục cũng như ngọc không được mài không sáng: Ngọc chưa mài, chưa sáng tỏ.
Tác giả sử dụng câu châm ngôn dễ hiểu để làm cho lí lẽ trở nên mạnh mẽ. Khái niệm đạo ban đầu khó hiểu, nhưng tác giả giải thích một cách ngắn gọn và rõ ràng. Vậy nên, mục đích cao cả nhất của việc học là để trở thành người tốt.
Quan điểm đó đặt ra mục tiêu cao cả của việc giáo dục đạo đức thông qua học tập. Khẩu hiệu 'Tiên học lễ, hậu học văn' trong nhà trường hiện nay cũng phản ánh và phát triển mục đích đó. Điều cần bổ sung là việc học không chỉ rèn luyện đạo đức mà còn rèn luyện năng lực trí tuệ để con người có khả năng xây dựng, cải thiện xã hội ở mọi lĩnh vực văn hóa, kinh tế, khoa học kỹ thuật...
Tác giả dùng mục đích cao cả của việc học để phê phán những biểu hiện tiêu cực trong hệ thống giáo dục hiện tại, những biểu hiện này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho đất nước, dân tộc:
Từ khi nước ta lập quốc đến nay, giáo dục đạo đức đã bị lạc lõng. Mọi người đua nhau học hành chỉ vì danh lợi, không còn quan tâm đến tam cương, ngũ thường. Kẻ thấp kém được tôn vinh, kẻ tầm thường được tôn thờ. Nước tan, nhà mất đều bởi những thói hại đó.
Lối học hình thức hòng cầu danh lợi là gì? Đó là cách học theo kiểu thuộc lòng mà không hiểu biết sâu rộng về nội dung, học chỉ để thi cử, để ra làm quan, để được tôn vinh, sống thoải mái và thu được nhiều phúc lợi...
Những người học hành như vậy, nếu ra làm quan thì chỉ là những viên quan dốt nát, làm sao có thể góp phần vào sự nghiệp phát triển của đất nước? Tác hại của lối học lệch lạc, sai trái đó gây ra hậu quả nghiêm trọng và lâu dài vì những kẻ không tài giỏi thường hay bòn rút, tìm đường lách qua để thăng chức, dần dần trở thành những kẻ vô giá trị, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà quên đi lợi ích chung của đất nước, dân tộc.
Ngày nay, chúng ta gọi phong cách học đó là học theo bài, học để đối phó, nhưng thực ra không hấp thụ được nhiều kiến thức. Ghi nhớ bài thuộc là điều quan trọng trong học tập, nhưng điều chính là hiểu rõ nội dung, bản chất của vấn đề, từ đó có cách suy nghĩ, cảm nhận, và sáng tạo riêng.
Sau khi chỉ trích những quan điểm tiêu cực về học, Nguyễn Thiếp đã đưa ra quan điểm và phương pháp học tập đúng đắn.
Theo ông, trước hết việc học phải được mở rộng, lan tỏa khắp nơi. Chính phủ nên xây dựng thêm các trường học ở mọi nơi, khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người học tập:
Từ nay, cúi xin mọi người được cấp phép học tập, bất kể ở đâu, ở bất kỳ trường nào, từ trường công đến trường tư, từ thị trấn đến nơi ở quê, mọi người đều có thể đi học.
Nguyễn Thiếp thực sự là một thiên tài có tầm nhìn xa trông rộng. Quan điểm tiên tiến của ông, mặc dù được nêu ra từ lâu, vẫn gần gũi với chính sách xã hội hóa giáo dục của Đảng và Nhà nước hiện nay. Chúng ta đang thực hiện ý tưởng sáng suốt của ông trong thực tiễn giáo dục.
Theo quan điểm của Nguyễn Thiếp, việc học nên bắt đầu từ những kiến thức cơ bản. Học từ dễ đến khó. Khi học một bài, người học cần biết tóm tắt nội dung để dễ nhớ, dễ thuộc, hiện nay ta gọi là làm dàn bài và củng cố kiến thức:
Dạy dỗ phải tuân theo phương châm của Chu Tử. Ban đầu học tiểu học để đặt nền móng. Tiến bộ tuần tự học đến tứ thư, ngũ kinh, chư sử. Học rộng rãi sau đó tóm tắt lại cho gọn, tuân theo nguyên tắc học và hành.
Mục đích của việc học là trở thành người có đạo đức, có kiến thức, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước. Để học tốt, cần phải có phương pháp. Việc học cần phải liên tục phát triển, mở rộng, do đó người học cần biết cách học hiệu quả; đặc biệt là học phải đi cùng với hành động.
Phương pháp học tập chính xác là tiến triển từ dễ đến khó. Học rộng rãi, suy nghĩ sâu, sau đó tóm tắt gọn những điều cơ bản, quan trọng nhất, sau đó ghi nhớ và hành động theo nguyên tắc học và làm. Điều này cho thấy rằng học không chỉ để biết mà chủ yếu là để thực hiện cho tốt.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dạy rằng: Học để hành, hành phải đi kèm với học: Học mà không hành thì học là vô ích, hành mà không học thì hành không có ý nghĩa.
Vậy học và hành là gì?
Học là quá trình tiếp thu tri thức của loài người tích luỹ qua hàng nghìn năm lịch sử. Chúng ta học ở trường qua sự dạy dỗ của giáo viên; học từ bạn bè; tự học qua sách vở và thực tế cuộc sống. Mục đích của việc học là để tích lũy tri thức, nâng cao kiến thức về nhiều lĩnh vực để có thể tự kiểm soát bản thân, điều hành công việc, góp phần vào việc phát triển cá nhân và cộng đồng.
Hành là quá trình áp dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn công việc hàng ngày. Ví dụ như bác sĩ sử dụng kiến thức học được suốt 6, 7 năm ở Đại học để chữa bệnh cho người dân. Các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng và thực hiện nhiều công trình như nhà máy, bệnh viện, trường học, công viên... để phục vụ cho cuộc sống của con người. Các công nhân trong xưởng máy áp dụng lý thuyết và kinh nghiệm để cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm. Nông dân sử dụng hiểu biết khoa học để trồng trọt chăn nuôi và thu hoạch mùa vụ trên cánh đồng. Đó là hành.
Nguyễn Thiếp khẳng định: Học để hành, có nghĩa là học để thực hành tốt. Thực tế đã chứng minh rằng việc học mang lại nhiều lợi ích hơn. Tổ tiên chúng ta đã truyền đạt: Không học thì không biết lẽ phải. (Nếu không học thì không hiểu được lý lẽ). Việc học giúp cải thiện mọi công việc, đem lại hiệu quả tốt hơn. Nếu chỉ học lý thuyết mà không biết áp dụng vào thực tế thì việc học đó sẽ không có ích gì.
Ngược lại, hành mà không học thì công việc không trôi chảy. Nếu chỉ thực hiện theo kinh nghiệm mà không có lý thuyết làm cơ sở thì công việc sẽ tiến triển rất chậm và chất lượng không cao. Cách làm đơn giản đó chỉ phù hợp với những công việc cơ bản, không đòi hỏi nhiều về trí tuệ. Nhưng đối với những công việc phức tạp, đòi hỏi về khoa học, kỹ thuật thì cách tiếp cận đó đã lỗi thời. Vì vậy, để đạt được hiệu quả tốt trong công việc, chúng ta cần phải học, được đào tạo chuyên môn và tiếp tục học tập suốt quá trình làm việc. Chỉ có như vậy mới đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thời đại.
Khi trình bày ý kiến với vua, Nguyễn Thiếp luôn tỏ ra chân thành, khiêm nhường thông qua những từ ngữ như kính cẩn, xin vâng lời... và cũng thể hiện niềm tin vào sự đúng đắn của những điều trình bày cũng như sự chấp thuận từ phía vua.
Cuối cùng, Nguyễn Thiếp khẳng định tác động lớn và lâu dài của việc học:
Những người tài giỏi mới đem lại thành công, giúp đất nước ổn định. Đó mới là đạo ngày nay ảnh hưởng đến lòng người. Xin vui lòng xem xét.
Học hành thành thì người tốt nhiều; người tốt nhiều thì triều đình mạnh mẽ và thiên hạ thịnh vượng.
Phương pháp học tập hiệu quả sẽ là nền tảng để đào tạo ra những người tài trí. Nhiều người có trí có đức sẽ đóng góp không nhỏ vào sự thịnh vượng của đất nước.
Phương pháp học chân chính thành công sẽ loại bỏ đi lối học hình thức chỉ vì mục đích cá nhân, không còn việc tôn thờ chúa tầm thường, thần nịnh hót.
Nhiều người học giỏi có đạo đức cao, làm việc trong quan lại sẽ làm cho triều đình vững mạnh, xã hội trong sạch. Việc quản trị quốc gia của vua sẽ trở nên dễ dàng hơn, thuận lợi hơn, đất nước sẽ ổn định và bình yên.
Theo cách hiểu ngày nay, học hành chân chính sẽ có sức mạnh thúc đẩy sự phát triển tích cực của con người, cải thiện xã hội và thúc đẩy phát triển của xã hội theo hướng tích cực.
Nguyễn Thiếp nhấn mạnh vào tác dụng của phương pháp học tập chính xác, tin rằng trong tương lai, giáo dục chân chính sẽ phát triển, đất nước sẽ có một tương lai tươi sáng.
Quan điểm của Nguyễn Thiếp tương đồng với nhà học giả Lê Quý Đôn: Nhân tài là tài sản quốc gia. Quốc gia có nhiều nhân tài thì chế độ sẽ mạnh mẽ, quốc gia sẽ phồn thịnh.
Nguyễn Thiếp rõ ràng chỉ ra mục tiêu, tác dụng của việc học là để trở thành con người, học để nâng cao hiểu biết và làm việc tốt hơn, đóng góp nhiều hơn cho đất nước. Nếu mọi người nhận thức được điều đó, họ sẽ nhận ra sự nguy hại của việc học với mục đích cá nhân.
Phân tích về tác phẩm 'Bàn về phép học - Mẫu 5
Nguyễn Thiếp là người có tư duy sáng suốt, kiến thức rộng và sâu, từng là quan lại dưới triều Lê, nhưng sau đó chuyển sang làm giáo viên, và vì liên quan chặt chẽ với công việc giảng dạy, ông hiểu được mục đích thực sự của việc học. Bàn về phép học là một phần trong bức thư mà Nguyễn Thiếp gửi cho vua Quang Trung, trong đó tác giả rõ ràng diễn đạt quan điểm của mình về mục tiêu thực sự của việc học, đó là đạo đức, là tri thức, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước.
Trong phần thảo luận về việc học, tác giả không bàn về lý do tại sao phải học (nguyên tắc), mà tập trung vào một khía cạnh khác: học để làm gì? (mục đích). Điều này là vì: “Ngọc không mài không thành đồ vật; người không học không biết rõ đạo”. Nhưng đạo ấy là gì? Ấy là mục tiêu của việc học. Theo tác giả, “Đạo là cách ứng xử hằng ngày giữa mọi người”. Đạo dạy cho chúng ta về các mối quan hệ: từ bản thân, gia đình, đến xã hội. Các mối quan hệ này trong xã hội phong kiến không nằm ngoài khái niệm “tam cương”, “ngũ thường” quen thuộc. Tóm lại, việc học đầu tiên là học về đạo đức để trở thành con người, học để 'xây dựng đức tính' cho bản thân, để 'xây dựng công việc' nghĩa là phải đóng góp tài năng cho xã hội. Đó là nền tảng của “chính học”, là cơ sở của một quốc gia mạnh mẽ, giàu có, xã hội hòa bình và thịnh vượng. Quan điểm của tác giả có tính chiến lược dài lâu vì nó liên quan đến sự an nguy của xã hội. Trong phần giải quyết vấn đề, tác giả đề cập đến hai luận điểm lớn để phê phán việc học với mục đích sai lầm hiện nay và để khôi phục lại việc học đúng đắn, theo nguyên tắc và mục tiêu xã hội đã được xác định từ lâu.
Trong luận điểm đầu tiên, tác giả đưa ra ba ý: nền chính học đã mất, biểu hiện của nó là sự lệch lạc, hậu quả của việc học đó rất nghiêm trọng đến mức 'nước mất, nhà tan'. Trong hệ thống lập luận theo cấu trúc: nguyên nhân - kết quả, đoạn văn tập trung vào những hiện tượng đáng buồn về việc học ngày nay ở hai khía cạnh: người học và cách xã hội đánh giá người thành đạt (qua việc học) ở cả đạo đức và tài năng. Vì mục đích của việc học của người học đã sai, và cách đánh giá cũng không đúng, kết quả có thể dẫn đến hậu quả không lường trước được. Sai lầm của người học là không tôn trọng đạo đức, không tôn trọng tài năng, học không để 'xây dựng đức tính', 'xây dựng công việc' mà chỉ để 'cầu danh lợi'. Sai lầm này là cơ bản: sai về mục đích, khiến việc học, một công việc trân quý, có ý nghĩa xã hội cao quý, trở thành một bước tiến trì hoãn, học chỉ để vinh thân, phì gia. Mục đích học sai lầm nên cách học cũng sai lầm: không tìm hiểu tri thức khoa học, đạo đức của những vị hiền thánh, thay vào đó là một cách học “hình thức”. Cách học 'hình thức' là cách học máy móc, giáo điều. Có thể thuộc lòng văn mà không hiểu ý nghĩa của văn, chỉ để sao chép đúng, thi để đỗ mà thôi. Những người đỗ đạt bằng cách học như vậy lại trở thành trụ cột trong bộ máy điều hành nhà nước, thì nguy cơ của nó sẽ dẫn tới đâu? Uy tín của họ, sự tồn tại của họ, không có sự tôn trọng đối với bề trên - như vua, chúa - chỉ còn biết cư xử nhút nhát, nịnh bợ. Họ là những kẻ nịnh thần. Còn đối với cách đánh giá, người có uy quyền, cầm cân nảy mực trên phạm vi cả nước là vua chúa, mà “chúa trọng nịnh thần”, thì tình trạng “hư danh”, “hư vinh” mới có thể tồn tại, thậm chí còn hống hách, lộng lẫy, tạo ra những mối hại lẫn nhau. Sự logic này diễn ra tất yếu không tránh khỏi là nhà tan, nước mất: “Nước mất, nhà tan đều do những điều tệ hại ấy”. Sức hấp dẫn không thể chối từ từ cách lập luận ấy vì tính khách quan, khoa học của nó.
Trong luận điểm thứ hai: cần phục hồi lại mục đích của nền “chính học”. Tác giả không nhắc lại mục đích của việc học vì nó đã được xác định từ trước. Điều này là dấu hiệu của sự mất đi của quan điểm trong luận điểm. Vì vậy, nếu người đọc không cẩn thận, họ có thể cảm thấy như thiếu mất một phần quan trọng. Thay vào đó, thay vì nhắc lại mục đích chính của việc học, tác giả cần tập trung vào việc khơi lại trên cơ sở đó. Việc khơi lại lớn mạnh và cấp thiết có thể được nhìn từ hai góc độ: phạm vi và chiều sâu. Về phạm vi: cần mở rộng các cơ hội học tập, thông qua nhiều hình thức, ở khắp mọi nơi, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người học. Quan điểm mà ngày nay được gọi là hóa giáo dục xã hội mang lại hai lợi ích mà tác giả không đề cập rõ: một là nâng cao dân trí và hai là tìm ra nhân tài. Đó là ý nghĩa cốt lõi của “chính học”. Quan trọng nhất trong luận điểm thứ hai này là sửa chữa, điều chỉnh phép học - phương pháp học tập. Nguyên tắc đầu tiên trong phép học là nguyên tắc phù hợp, học phù hợp với đối tượng, học từ dễ đến khó. Điều này cũng tuân theo hệ thống: “Đầu tiên học tiểu học để lấy vững cơ bản. Tiếp theo học đến trung học, cao đẳng, đại học”. Trong quan điểm học theo hệ thống này, tác giả chú trọng vào cấp bậc đầu tiên khi học sinh bắt đầu mang sách đi học. Có thể là tác giả với tầm nhìn xa rộng đã nhận ra giá trị lớn lao, gốc rễ từ việc bắt đầu từ điểm xuất phát đầu tiên để từ đó mầm mống của tri thức, của tài năng phát triển? Nguyên tắc thứ hai của phép học nói một cách đơn giản: “Học nhiều rồi rút gọn, theo học để làm được”. Trong thực tế, mỗi ý nhỏ này có thể trở thành những điểm lớn trong các tình huống khác. Đầu tiên là học nhiều, học nhiều nhưng phải tự chủ: học cái gì rồi thì nắm vững cái ấy. Muốn hiểu sâu tri thức, không có cách nào khác là tóm tắt, nghĩa là tinh lọc, chọn lọc và biến nó thành kiến thức, thành trí tuệ của riêng mình.
Ở đây, tóm tắt không chỉ là việc rút ngắn mà còn là việc lựa chọn. Để lựa chọn, cần có một quan điểm riêng. Đó là thực học. Nhưng đó chỉ là một nửa ý nghĩa của hành động “rút gọn”. Nửa ý nghĩa thứ hai của quá trình nhận thức, trong việc thu hoạch tri thức cho bản thân, còn quan trọng hơn: “học” để “hành”: đó mới là mục tiêu cuối cùng của việc học. Học nhiều mà chỉ thuộc lòng sách vở, phụ thuộc hoàn toàn vào sách vở thì dù học đến đâu cũng chỉ là những “con mọt sách” làm sao có thể áp dụng vào đời sống, đem lại ích lợi cho ai? Nhà thơ Nguyễn Khuyến cũng đã rút ra một bài học từ việc học để dạy dỗ con của mình: “Biển học vô tận là đáng lo sợ” (Ngày xuân dạy con), có lẽ cũng là sự đồng cảm với tác giả Bàn về phép học mà chúng ta đang phân tích ở đây? Học theo phép học mà Nguyễn Thiếp đề ra mới có giá trị. Sự khẳng định này vừa là lời hy vọng, vừa là sự phân vân: “Mong chờ may mắn để một tài năng mới có thể thành công”. Đó là từ một ước mơ chân thành và mặc dù không chắc chắn nhưng qua việc học, phép học, mặc dù nói như vậy nhưng cũng rất khó khăn! Sự chân thành là ở phía chủ quan, trong khi kết quả là ở phía khách quan ngoài ý muốn, và ý muốn đó cũng chỉ mới bắt đầu. Tuy vậy, dù có nhiều nỗi lo lắng, vẫn có nhiều hy vọng. Và kết quả mà tác giả mong đợi là hạt giống gieo xuống sẽ phát triển thành cây, việc học sẽ mang lại quả ngọt: “Tri thức thành công thì người tốt sẽ nhiều; người tốt nhiều thì triều đình ổn định và thiên hạ thịnh vượng”. Kết quả này hoàn toàn đối lập với mục đích học và phép học theo lối “cầu danh lợi” ở trên.
Kế sách mà La Sơn Phu Tử tặng cho vua Quang Trung là những lời tâm huyết bắt nguồn từ lợi ích của quốc gia, trong sự nghiệp bảo vệ an dân và trị quốc. Tầm nhìn này vừa rộng lớn, vừa sâu sắc về một chiến lược dài hạn không thể đạt được trong một ngày hay hai ngày. Vua Quang Trung xem tác giả như một nhà tri thức mới xuất hiện vào thời kỳ Phú Xuân bàn về quốc sự. Thật đáng tiếc là thời đại mà Quang Trung mở ra không kéo dài được lâu, do đó chương trình chấn hưng vẫn còn dang dở. Dù sao, quan điểm của Nguyễn Thiếp vẫn là những viên gạch vững chắc đầu tiên trong nền tảng lý luận của sự nghiệp giáo dục và đào tạo của quốc gia.
Phân tích tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 6
'Bàn về phép học' là đoạn trích từ bài tấu của Nguyễn Thiếp gửi vua Quang Trung vào tháng 8-1791. Lúc đó, Nguyễn Thiếp đang làm Viện trưởng viện Sùng Chính, trách nhiệm biên soạn sách và xây dựng Trung đô Phượng Hoàng (Nghệ An), một công việc cực kỳ quan trọng và nặng nề.
Bài viết này thể hiện lòng nhiệt huyết của Nguyễn Thiếp đối với việc cải cách giáo dục quốc gia, nhằm tăng cường sự phát triển tinh thần, đào tạo nhân tài cho đất nước.
Các vấn đề như mục tiêu học tập, nội dung học và phương pháp học đã được Nguyễn Thiếp trình bày một cách súc tích và rõ ràng.
Khởi đầu, ông nhắc lại câu tục ngữ: ''Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học, không hiểu biết rõ lẽ đạo'. Do đó mục đích học là hiểu biết 'lẽ phục vụ hàng ngày giữa mọi người'. Nói cách khác, học để mở mang trí tuệ và củng cố đạo đức. Đạo mà Nguyễn Thiếp nhấn mạnh là đạo làm người. Ông phê phán 'nền giáo dục chính đã bị mất đi'. Có nhiều vấn đề đáng lên án như 'thái độ học hành chỉ tập trung vào việc kiếm lợi, bỏ qua đạo đức 'không biết đến tam cương, ngũ thường'. Nhà nước bị hoen ố: 'Lạy hờn phục thần'. Ví dụ, vào cuối thời kỳ Lê - Trịnh, tham nhũng buôn bán chức vụ lan rộng, sử sách cho biết: năm 1750, thời vua Lê Hiển Tông, do quốc gia thiếu tiền, đã áp dụng việc thu tiền thông kinh: ai đóng ba quan thì được thi hương, không phải tham gia kỳ thi. Vì thế, mọi người làm ruộng, buôn bán, ai cũng đóng tiền để tham gia thi, sau đó một số người sử dụng sách, một số thuê người làm bài; những người thuê để học mười người mà không có ai đỗ (theo Dương Quảng Hàm). Sống trong thời kỳ khó khăn, rối loạn đó, Nguyễn Thiếp rất đau lòng, than thở: 'Quốc gia tan vỡ do những vấn đề xấu xa ấy'. Nguyễn Thiếp đã diễn đạt một cách trầm tĩnh, ôn hòa nhưng cũng sâu sắc.
Phần thứ hai, tiến sĩ đề cập đến nội dung và phương pháp học. Học ở đâu?
- Các trường học công, tư, các nhà văn võ, con cháu các gia đình có thể 'tùy ý chọn nơi để học'. Học gì? Tác giả cho biết: 'Nhất định phải tuân theo lời Chu Tử' (1130-1200) - một học giả thời Nam Tống. Nội dung học: 'Bắt đầu từ tiểu học để củng cố nền tảng. Tiếp tục học lên từ Tứ thư, Ngũ kinh, Chư sử'. Điều đó cho thấy, nội dung học mà Nguyễn Thiếp đề xuất không có gì mới mẻ, ông chưa vượt qua được những giới hạn của lịch sử và thời đại. Sách cổ vẫn được coi trọng sau hàng nghìn năm! Vẫn tôn trọng thơ văn, chưa đi theo hướng của khoa học.
Về phương pháp học, ý kiến của Nguyễn Thiếp rất hợp lý và tiến bộ. Đặc biệt quan trọng về việc học rộng và rút gọn. Học phải đi đôi với việc thực hành. Niềm hy vọng của ông rất tươi đẹp và chân thành: 'Những người tài năng mới có thể đạt được thành công, đem lại ổn định cho quốc gia. Đó mới thực sự là cốt lõi của giáo dục ngày nay. Mong rằng không bỏ lỡ'.
Tiên sinh đã khẳng định sự quan trọng của việc học đạo, ý nghĩa to lớn của việc học đạo: 'Học đạo thành công thì có nhiều người tốt; nhiều người tốt thì triều đình vững chắc và thiên hạ phồn thịnh'. Đúng là việc học góp phần đào tạo nhân tài, mở mang tinh thần, đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Chiến lược 'nuôi dưỡng con người' được tiên sinh đề cập thật sáng suốt.
Cuối cùng, Nguyễn Thiếp thể hiện lòng thành của mình. Bài viết về việc học là những lời thật thà, không phải là 'lời ngụy biện', ông khiêm nhường và tôn kính 'kính mong Hoàng thượng xem xét'.
Nguyễn Thiếp được người đồng thời trọng vọng gọi là La Sơn phu tử với lòng hiếu kính sâu sắc. Tài năng của ông chưa có cơ hội được thể hiện khi vua Quang Trung qua đời. Ông đã từ bỏ và rút về núi cũ, rừng xưa ẩn dật. Ông qua đời ở tuổi 81, trong sự trong trắng và cao cả. Bài viết 'Bàn luận về phép học' với những ý kiến của tiên sinh về mục đích học tập và phương pháp học tập rất đúng và tiến bộ, nhưng về nội dung học tập, ý kiến của tiên sinh vẫn còn những hạn chế của thời đại và lịch sử. Tuy nhiên, sự nhiệt tình của La Sơn phu tử với đất nước, với nhân dân, và với sứ mệnh nuôi dưỡng con người đã để lại nhiều dấu ấn cho thế hệ sau.
Phân tích tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 7
La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp là một trong những danh nhân học vượt trội của lịch sử nước ta. Sự công lao và uyên thâm của ông đã được mọi người tôn vinh như một bậc thầy. Dưới sự mời gọi chân thành, tha thiết của vua Quang Trung, La Sơn Phu Tử mới chấp nhận ra phố giúp triều đình. Trong quá trình đó, ông đã viết ra nhiều bản tấu đáng chú ý, đặc biệt là bài tấu viết vào tháng 8 năm 1971 về ba điều của một vị vua, trong đó nổi bật là Bàn về phép học đã đưa ra những nhận định chính xác, sáng suốt.
Dưới sự nung nấu của mình, Nguyễn Thiếp mong muốn làm sáng tỏ sự nghiệp học tập của đất nước, để mở mang tầm hiểu biết của dân chúng, tăng cường kiến thức. Vì vậy, trong phần triển khai vấn đề, ông đã viết ra một cách logic và sâu sắc về mục đích, nội dung cũng như phương pháp học tập, để từ đó mọi người có thể lãnh nguyên lý.
Trong phần mở đầu, ông đã trích dẫn một câu tục ngữ kinh điển: “Nếu không học, không biết rõ đạo, như nước không mài, không thành đồ vật”. Ở đây, đạo chính là con đường học tập về đạo đức, cách cư xử với nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ phạm vi gia đình cho đến phạm vi xã hội. Đây cũng chính là mục đích của việc học. Do đó, đối với La Sơn Phu Tử, học trước hết là để trở thành người, sống có đạo đức, sự học này không nằm ngoài như “tam cương ngũ thường” đã có từ lâu. Ngoài ra, ông cũng đề cập đến thực trạng hiện nay khi “nền giáo dục chính trị đã bị thất truyền”, con người đua nhau học hình thức vì danh lợi, không biết đến đạo đức cơ bản. Ông cũng đã đưa ra những ví dụ tiêu biểu “vua tầm thường thần nịnh hót” nói về thực tế của đất nước ta dưới triều vua Lê, nạn mua bán chức thì tràn lan, đất nước suy tàn từ trên xuống dưới,… Và cảnh “Nước mất, nhà tan đều do những điều tệ hại đó”.
Đối diện với thực trạng của đất nước, La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã đề xuất những giải pháp hết sức thuyết phục. Đối với một đất nước phát triển hay suy thoái là ở tài năng của đất nước đó, bởi “Tài năng là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì triều vương lên cao, nguyên khí suy thì triều vương xuống thấp”. Cách để tạo ra tài năng không gì khác chính là thúc đẩy sự nghiệp học tập của đất nước. Ông đã đưa ra những nội dung và phương pháp học tập thiết thực, chính xác nhất.
Trước hết, trường học ở các phủ huyện sẽ được mở rộng, để con cháu có thể “tuỳ đâu tiện đó mà học”. Quan điểm của ông mặc dù đã cách đây hàng thế kỷ nhưng nếu đọc kỹ vẫn thấy còn giá trị cho đến thời điểm hiện tại. Vậy cách học như thế nào là chính xác nhất? Theo ông, học đầu tiên phải “khi còn nhỏ học tiểu học để bồi lấy nền tảng”, điều này hoàn toàn đúng, nếu không có nền tảng, nền móng mà chộp ngay lên cao, chắc chắn sẽ bị suy yếu. Vì vậy cần học từ thấp đến cao, ban đầu học tứ thư, ngũ kinh, chư sử.
Phương pháp thứ hai là học xong rồi tóm tắt lại để gọn. Với phương pháp đầu tiên, để làm được điều này ta cần phải đọc sâu, đọc kỹ để hiểu bản chất vấn đề. Chỉ khi đã hiểu được bản chất thì mới có thể tóm tắt lại để dễ nhớ. Nói về vấn đề này ta lại thấy một thực trạng đáng buồn hiện nay, học và đọc tràn lan, quá nhiều, làm việc học không hiệu quả. Người ta chú trọng số lượng hơn chất lượng, nhưng thực tình lại rất có hại. Đọc ít mà nhớ kỹ, ngấm sâu ấy mới là cách học tốt. Phải biến kiến thức của người thành kiến thức của mình, khi ấy sự học mới được coi là thành công.
Phương pháp cuối cùng chính là học phải đi đôi với hành. Tư tưởng giáo dục của ông vô cùng hiện đại, tiến bộ. Học chỉ để đó thì chưa phải là sự học, học phải biết ứng dụng, vận dụng nó vào thực tiễn cuộc sống. Đó là lối học tốt nhất, hoàn thiện nhất giúp người ta vừa ghi nhớ, nắm sâu kiến thức, vừa đồng thời khơi mở những tri thức mới. Lối học đó khác hoàn toàn với việc học chạy, học vẹt cốt chỉ được trong thoáng chốc, không phục vụ lâu dài.
Cuối văn bản, La Sơn Phu Tử một lần nữa khẳng định: “Đạo học thành thì người tốt nhiều; người tốt nhiều thì triều đình ngay ngắn mà thiên hạ thịnh trị”. Quả cũng chính là kết quả của việc học tập đúng đắn, nghiêm túc. Bài tấu ngắn gọn, kiệm lời mà tràn đầy ý nghĩa. Với lập luận rõ ràng, sắc bén La Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp đã đưa ra mục đích, phương pháp của việc học chân chính. Ý nghĩa của tác phẩm cho đến thời điểm hiện tại vẫn còn giữ nguyên giá trị.
Phân tích tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 8
Nguyễn Thiếp (1723-1804) tự là Khải Xuyên, hiệu là Lạp Phong Cư Sĩ, người đương thời kính trọng gọi là La Sơn Phu Tử, quê ở làng Mật Thôn, xã Nguyệt Ao, huyện La Sơn (nay thuộc huyện Đức Thọ), tỉnh Hà Tĩnh. Nguyễn Thiếp là người “thiên tư sáng suốt, học rộng hiểu sâu”, từng đỗ đạt, làm quan dưới triều Lê nhưng sau đó từ quan về dạy học. chính vì gắn bó với công việc dạy học cho nên Nguyễn Thiếp hiểu ra mục đích thật sự của việc học. Có thể nói bài bàn luận về phép học của Nguyễn Thiếp không chỉ để lại cho những người thời địa ấy những bài học quý giá mà còn để lại cho chúng ta những người thế hệ ngày nay và mai sau.
Bàn luận về phép học là một phần trong bản tấu của Nguyễn Thiếp gửi cho vua Quang Trung. Trong bài này tác giả đã rõ ràng thể hiện quan điểm về mục đích thực sự của việc học là đạo đức, là tri thức, để đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước.
Trước hết hãy cùng nhau tìm hiểu về thể loại văn bản tấu trong văn học Việt Nam. Tấu là một loại văn bản của quan lại hoặc dân chúng trình bày ý kiến, đề xuất liên quan đến chính sách hoặc các vấn đề quan trọng của quốc gia. Tấu có thể được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm, dưới hình thức văn xuôi hoặc văn biền ngẫu.
Mở đầu đoạn trích tác giả dùng câu châm ngôn để thể hiện mục đích chính của việc học: “Ngọc không mài, không thành đồ vật; người không học”. Đó là cách so sánh sâu sắc, việc học giống như mài ngọc thành đồ vật, con người không học thì không thể trở thành con người hoàn thiện. Mục đích của việc học là để hoàn thiện con người, bao gồm trước hết là đạo đức và sau đó là tri thức.
Việc học mang ý nghĩa cao quý: “Biết rõ đạo”. Học để biết cách sống tốt, cư xử đúng chuẩn mực. “Ngọc không mài, không thành đồ vật“, con người không học thì không thể trở thành người có khả năng làm việc tốt, giúp ích cho đời. Dưới thể chế phong kiến xưa, việc học còn là cơ hội để góp sức cho đất nước. Học tập là một quy luật tất yếu trong cuộc sống. Kẻ đi học là học luân thường đạo lí để làm người.
Tác giả nhấn mạnh việc học là rất cần thiết. Con người mà không học thì giống như ngọc không mài không thành đồ vật và không thể trở thành người hoàn thiện được. Truyền thống quý báu như Tiên học lễ hậu học văn được kế thừa từ những bàn luận của Nguyễn Thiếp. Tác giả đã dùng việc học để chứng minh những sai trái trong đường lối giáo dục hiện nay sẽ gây hậu quả lớn cho toàn dân tộc. Học mà chỉ chú trọng đến bề ngoài mà không chú ý đến nội dung thực sự làm sao có thể tiếp thu được kiến thức.
Học chỉ vì vinh hoa phú quý ra làm quan mà không quan tâm đến bản chất thì đó là sai lầm. Nhưng thực tế đó lại là hiện trạng của giáo dục hiện nay. Những người học như vậy, nếu lên làm quan thì chỉ là những viên quan dốt nát, không thể giúp ích cho đất nước. Lối học sai lạc, gây ra tác hại nghiêm trọng và kéo dài vì những người bất tài thường xu nịnh, trở thành lũ sâu bọ, chỉ biết vinh thân mà quên lợi ích chung của đất nước, dân tộc. Và lối học đó hiện nay được gọi là học vẹt, học chỉ để thi, thi xong là quên hết không có hiệu quả gì.
Không chỉ nêu ra mục đích và tác dụng của việc học đối với sự thịnh vượng của đất nước mà Nguyễn Thiếp còn đề xuất vua Quang Trung mở rộng hình thức giáo dục. Làm thế nào để mọi người đều ý thức được việc học và có thể học ở mọi nơi: “Thầy trò của phủ, huyện, các trường tư, con cháu các nhà văn võ, thuộc lại ở các trấn cựu triều, đều có thể đi học tùy tiện”.
Về trình tự học cũng như cách ta học, phải bắt đầu từ thấp lên cao từ nhỏ đến lớn. Phải biết các chữ cái trước khi mong muốn học được những từ ghép: “Bắt đầu học tiểu học để xây dựng nền tảng. Tiến lên học đến tứ thư, ngũ kinh, chư sử. Học rộng rãi rồi tóm lược lại, theo nguyên tắc học mà làm”. Điều đó có nghĩa là muốn học rộng thì phải bắt đầu từ những kiến thức cơ bản, nền tảng. Học và hành phải đi đôi với nhau, học trước rồi hành sau không thể thiếu nếu muốn trở thành người giỏi.
Cuối cùng, tác giả khẳng định tác dụng to lớn và lâu dài của việc học đối với mỗi cá nhân và đất nước. Người có trí tuệ mới làm ra công việc, nhờ đó đất nước mới ổn định. Đó mới thực sự ảnh hưởng đến lòng người ngày nay. Đạo học thành thì người tốt nhiều; người tốt nhiều thì triều đình ngay ngắn mà thiên hạ thịnh trị. Phương pháp học tốt sẽ là tiền đề để tạo ra những người có đức có tài giúp cho đất nước hưng thịnh. Người học giỏi mà có đạo đức thì cũng góp phần làm cho đất nước hưng thịnh.
Như vậy, Nguyễn Thiếp đã truyền đạt một cách hiểu biết mới về việc học. Mặc dù là bản tấu nhưng tác giả luôn giữ thái độ tôn trọng với vua Quang Trung, không lên mặt. Qua đó, Nguyễn Thiếp là một vị quân thần không chỉ giỏi có tài mà còn có đạo đức, biết đi trước thời đại và không theo trào lưu học lấy bổng lộc. Điều đó giúp ông nhìn thấy rõ tác dụng thực sự của việc học. Đặc biệt sau bài này, chúng ta có thể áp dụng vào sự nghiệp học hành hiện nay.
Phân tích tác phẩm Bàn về phép học - Mẫu 9
Từ xưa đến nay, mối quan hệ chặt chẽ giữa học và hành luôn là đề tài được nhiều người quan tâm, bàn luận. Học quan trọng hơn hành hay hành quan trọng hơn học? Nguyễn Thiếp đã đưa ra một quan điểm đáng chú ý trong Bàn luận về phép học: đầu tiên học từ tiểu học để xây dựng nền móng, tiếp theo là học đến tứ thư, ngũ kinh, chư sử. Sau đó, tóm lược kiến thức để áp dụng vào thực tế. Ông nhấn mạnh rằng người có kiến thức mới làm được việc, từ đó đất nước mới được ổn định. Ý kiến này của ông là kết quả của nhiều năm kinh nghiệm và thực tiễn áp dụng phương pháp giảng dạy và học hành của Chu Tử, một nhà giáo dục lỗi lạc trong triều đại Tống của Trung Quốc.
Học là quá trình tiếp thu kiến thức mới từ sách vở, cuộc sống để làm giàu thêm tri thức cá nhân. Ta có thể học ở trường, từ bạn bè, tự học qua sách vở và từ thực tế. Mục đích của việc học là để nâng cao trình độ hiểu biết, tự chủ bản thân và góp phần vào sự phát triển của đất nước. Quan trọng nhất là phải bắt đầu học từ những kiến thức cơ bản và biết tóm lược để dễ nhớ, dễ vận dụng.
Hành là quá trình áp dụng những kiến thức đã học vào các công việc hàng ngày. Ví dụ, bác sĩ áp dụng kiến thức để điều trị bệnh nhân, kỹ sư xây dựng sử dụng kiến thức để thiết kế và xây dựng các công trình, công nhân sử dụng lí thuyết để cải thiện kỹ thuật và chất lượng sản phẩm. Học sinh cũng áp dụng những kiến thức đã học vào việc giải toán và viết văn.
Học và hành là hai khía cạnh quan trọng và cần thiết của quá trình học hành. Nếu chỉ học mà không áp dụng vào thực tế thì việc học đó sẽ không có ý nghĩa. Ngược lại, nếu chỉ hành mà không học thì có thể dẫn đến nhầm lẫn và sai lầm.
Mối liên hệ giữa học và hành: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói “Học phải kết hợp với hành động. Học mà không hành là vô ích. Hành mà không học là dừng lại. Thực hành giúp củng cố kiến thức, làm sâu sắc những gì đã học. Người biết học mà không biết áp dụng những gì đã học vào thực tế thì việc học đó trở nên vô ích. Sau mỗi bài học lý thuyết là bài tập để củng cố, sau mỗi tiết thí nghiệm là kiến thức đã học được sâu sắc hơn. Nếu không có những bài tập và thí nghiệm thì những điều chúng ta đã học sẽ trở thành một mớ lý thuyết không hiệu quả. Những kiến thức đã học luôn hướng dẫn và dẫn dắt cho việc thực hành tốt hơn. Người thực hành mà thiếu sự dẫn dắt của kiến thức thì khó có hy vọng đạt được mục tiêu, giống như một người đi trong bóng tối mà không có ánh sáng soi đường.
Trong quá trình học tập, muốn học tốt, đạt kết quả cao không chỉ cần hiểu bài mà còn cần luyện tập chăm chỉ, rèn luyện kỹ năng làm bài, giải quyết vấn đề, kết nối tri thức. Trong công việc, nếu chỉ áp dụng theo kinh nghiệm, thói quen mà không có lí thuyết để làm sáng tỏ thì hiệu quả công việc sẽ kém, có thể gây ra sai lầm, thiệt hại lớn. Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, lượng tri thức tăng nhanh chóng, con người không chỉ cần không ngừng nâng cao tri thức mà còn phải biết hợp tác, liên kết và thực hành thực tế nhiều lần để thành công trong công việc. Chỉ có như vậy mới đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
Nếu học là quá trình tích lũy tri thức thì thực hành là bước cuối cùng để hoàn thiện, khẳng định tri thức đó. Người giỏi lí thuyết mà thiếu kỹ năng thực hành thường chỉ biết nói ngông nghênh, khoe khoang, rỗng tuếch và thất bại trong cuộc sống. Người giàu tri thức, học vấn rộng và kỹ năng thực hành tốt thường khiêm nhường, cẩn trọng và tỉ mỉ trong công việc, dễ thành công hơn so với người khác. Mỗi sai lầm có thể phải trả giá bằng một sự nghiệp, thậm chí là tính mạng, ảnh hưởng đến nhiều người khác. Vì vậy, để tránh thất bại, chúng ta cần phải kết hợp chặt chẽ học và thực hành.
Học là nhiệm vụ để tích lũy tri thức cơ bản. Thực hành là cơ hội để kiểm chứng, hoàn thiện tri thức đó, hướng tới hiệu quả trong công việc. Đây là một nhiệm vụ khó khăn nhưng không khó hoàn thành. Nếu chúng ta kiên trì, nỗ lực và không ngại khó khăn, thì mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng. Học và thực hành là hai mặt của cùng một đồng xu. Không thể thực hiện một mặt mà mong đạt được kết quả tốt. Vì vậy, không được coi nhẹ bất kỳ một mặt nào.
Khẳng định rằng học phải đi cùng với thực hành: Thực tế cho thấy ngày nay, quan điểm học phải kết hợp với thực hành là hoàn toàn chính xác. Kiến thức chúng ta học từ trường học, từ sách vở… phải được áp dụng vào cuộc sống thực tế để tạo ra những thành tựu hữu ích cho con người. Một phương pháp học tập chính xác và hiệu quả, kết hợp với thực hành có chủ định, chắc chắn sẽ làm tăng cao hiệu quả của quá trình học tập.