Văn mẫu lớp 9: Dàn bài phân tích bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương mang tới 3 dàn ý chi tiết, giúp các em học sinh lớp 9 nhanh chóng lập dàn ý chi tiết bài văn phân tích Viếng lăng Bác thật chi tiết, đầy đủ những ý quan trọng.

Qua bài thơ Viếng lăng Bác đã giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về tình yêu, sự kính trọng và lòng biết ơn vô tận của nhà thơ đối với Bác Hồ. Chi tiết mời các bạn cùng theo dõi 3 dàn ý phân tích Viếng lăng Bác trong bài viết dưới đây của Mytour:
Lập dàn ý phân tích bài thơ Viếng lăng Bác
a) Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Viễn Phương là một nhà thơ đã trải qua những kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ xâm lược, sống gắn bó với cuộc sống của bà con quê hương.
- Bài thơ Viếng lăng Bác thể hiện lòng thành kính và cảm xúc sâu lắng của nhà thơ khi vào lăng viếng Bác với sự trang trọng, tha thiết, thể hiện niềm yêu thương và lòng biết ơn với Bác.
b) Phần chính
* Cảm nhận khi đứng trước lăng
- Tình cảm chân thành giản dị, chân thành của tác giả Viễn Phương cũng chính là lòng đau đáu thương nhớ Bác của người con miền Nam nói chung
“Con từ miền Nam đến thăm lăng Bác”
- Câu thơ thể hiện tâm trạng xúc động của một người từ chiến trường miền Nam sau nhiều năm mong mỏi bây giờ được đến lăng thăm Bác
- Việc sử dụng đại từ xưng hô “con” thể hiện sự gần gũi, thân thiết và ấm áp, diễn tả tâm trạng của người con khi đến thăm cha sau bao nhiêu năm mong mỏi
- Cách diễn đạt giảm nói giúp làm nhẹ đi nỗi đau mất mát, cũng như thể hiện tình cảm thân thiết của tác giả
- Hình ảnh hàng tre là hình ảnh ẩn dụ đa nghĩa
- Hình ảnh hàng tre gợi lên những liên tưởng thân quen về làng quê, đất nước, trở thành biểu tượng của dân tộc
- Cây tre biểu hiện khí chất, tinh thần, sự thẳng thắn, kiên định của người Việt Nam
- Từ “Ôi” biểu hiện sự cảm thán, tự hào về phẩm chất thẳng thắn, mạnh mẽ của dân tộc
* Cảm xúc khi nhìn thấy dòng người vào lăng
- Trong khổ thứ hai của bài thơ, tác giả tạo ra một cặp hình ảnh song song: mặt trời tự nhiên sáng rực và hình ảnh của Bác
+ Tác giả sử dụng ẩn dụ hình ảnh mặt trời để nói về Bác, người mang lại sự sống, ánh sáng và hạnh phúc cho dân tộc
- Hình ảnh của dòng người đi vào lăng thể hiện sự tiếc nuối, lòng trào dâng của nhân dân khi vào lăng
- Hình ảnh này thể hiện sự kết tinh tinh tế và đẹp đẽ “kết nối hàng hoa dâng tặng bảy mươi chín mùa xuân”
- Đoàn người vào lăng viếng Bác là hình ảnh thực, đồng thời cũng là biểu tượng đẹp và sáng tạo của nhà thơ: cuộc sống của dân tộc chúng ta nở hoa dưới ánh sáng cách mạng của Bác
- Bảy mươi chín mùa xuân: là biểu tượng về tuổi thọ của Bác, cuộc đời Bác hiến dâng cho sự phát triển của đất nước và dân tộc.
* Cảm xúc khi bước vào trong lăng
- Niềm biết ơn và lòng thành kính dần chuyển biến thành sự xúc động và nghẹn ngào khi tác giả nhìn thấy Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
- Ánh sáng dịu dàng bên trong lăng gợi lên sự liên tưởng đặc biệt: “vầng trăng sáng dịu hiền”
- Những dòng thơ của Bác luôn liên quan đến ánh trăng, hình ảnh “vầng trăng” gợi lên cảm xúc, và khơi dậy tâm hồn cao quý của Bác
- Trong Người, sự kết hợp giữa vĩ đại và giản dị tạo nên một hình ảnh trầm bổng và gần gũi
- Nhà thơ bày tỏ cảm xúc xúc động và đau buồn trước việc Người ra đi mãi mãi:
Vẫn biết trời xanh sẽ luôn mãi
Nhưng lòng vẫn cảm thấy nhói trong tim
+ Mặc dù Người đã ra đi, nhưng sự ra đi ấy vẫn hiện hữu trong thiên nhiên, trong hình bóng của quê hương, giống như Tố Hữu đã viết “Bác sống như trời đất của ta”
+ Nỗi lòng “cảm thấy nhói trong tim” của tác giả là sự đau đớn sâu sắc trong tâm hồn khi đối diện với sự mất mát của Người, đó chính là biểu hiện chân thành của nhà thơ.
- Tác giả biểu lộ sự lưu luyến và đau buồn trong cuộc chia ly, lấy nước mắt làm đích đến
- Mai trở về miền Nam, lòng trào dâng nước mắt: như một lời từ biệt đầy ý nghĩa, diễn đạt tình cảm chân thành và giản dị
- Cảm xúc “dâng trào” của nỗi nhớ, luyến tiếc, và sự khao khát không muốn rời xa
- Ước mơ chân thành muốn trở thành “chim”, “cây tre”, “đóa hoa” để ở gần Bác
- Từ “muốn làm” thể hiện trực tiếp và gián tiếp tình cảm lưu luyến của nhà thơ
- Hình ảnh cây tre kết thúc bài thơ như một cách khéo léo kết thúc, cây tre trung hiếu được nhân hóa với phẩm chất trung hiếu như con người
+ “Cây tre trung hiếu” mang tính cách của con người Việt Nam trung hiếu, mạnh mẽ, kiên cường, và cũng là cam kết sống trách nhiệm với sứ mệnh của Bác.
c) Kết bài
- Viếng lăng Bác là một bài thơ đẹp và cảm động, khiến lòng người đọc rung động. Nhân dân Việt Nam được kính trọng, xúc động với con đường cách mạng mà Người đã dẫn dắt.
- Bằng giọng điệu trang trọng và sâu lắng, hình ảnh ẩn dụ tinh tế và sâu sắc, cùng với ngôn từ đơn giản, giàu ý nghĩa.
Phân tích bài thơ Viếng lăng Bác
I. Mở bài
- Viễn Phương là một nhà thơ đặc trưng của miền Nam. Tháng 4 năm 1976, sau một năm chiến đấu giải phóng đất nước, khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành, nhà thơ cùng đoàn đại biểu miền Nam đã đến Hà Nội để viếng Bác.
- Bài thơ Viếng lăng Bác được Viễn Phương viết với lòng thành kính và biết ơn sâu sắc, cùng với sự tự hào và nỗi đau cháy bỏng của một con người miền Nam khi viếng Bác lần đầu.
II. Thân bài
1. Phần thơ thứ nhất
- Tác giả bắt đầu bằng câu thơ tự sự: “Con ở miền Nam đến viếng Bác”:
- “Con và Bác” thể hiện sự gần gũi, yêu thương đối với Bác, một cách gọi thân mật, ấm áp phản ánh văn hóa miền Nam. Con ở miền Nam xa xôi hàng ngàn dặm, đến đây mong được gặp Bác. Nhưng đất nước đã thống nhất, Nam Bắc đã hòa nhập thành một, nhưng Bác đã ra đi mãi mãi.
- Nhà thơ chọn từ “thăm” thay vì “viếng” để làm dịu đi nỗi đau, nhưng vẫn không thể che giấu được sự xúc động trong cảnh từ biệt cuối cùng.
- Đây cũng là sự xúc động của một người con từ chiến trường miền Nam, sau bao năm mong đợi mới có dịp viếng thăm Bác.
- Hình ảnh đầu tiên tác giả nhìn thấy và để lại ấn tượng sâu sắc là hàng tre quanh lăng Bác: Đã nhìn thấy trong sương mù hàng tre bát ngát.
- Hình ảnh “hàng tre trong sương mù” vừa thực vừa ảo, khiến câu thơ trở nên sống động. Tại lăng Bác, tác giả gặp một hình ảnh vô cùng quen thuộc của làng quê Việt Nam: cây tre. Cây tre đã trở thành biểu tượng của dân tộc.
- “Bão táp mưa sa” là một thành ngữ biểu thị sự gian nan khó khăn. Nhưng dù gặp khó khăn đến đâu, cây tre vẫn đứng thẳng. Đây là một biểu tượng khẳng định tinh thần kiên cường, sức mạnh bất khuất của dân tộc.
2. Phần thơ thứ hai
- Hai câu thơ đầu: “Ngày qua ngày mặt trời vẫn chiếu sáng trên lăng/Thấy một mặt trời đỏ lửa trong lăng”.
- Hai câu thơ này kết hợp hình ảnh thực và hình ảnh ẩn dụ. Câu trên thể hiện hình ảnh thực, câu dưới là hình ảnh ẩn dụ.
- Bác như mặt trời biểu thị sự sống mãi mãi của Bác, như mặt trời tự nhiên vĩnh cửu.
- Bác như mặt trời thể hiện sự vĩ đại của Bác, người đã đem lại tự do cho dân tộc Việt Nam thoát khỏi bóng tối nô lệ.
- Nhận ra Bác như một mặt trời rực lửa trong lăng, là ý tưởng độc đáo của Viễn Phương, thể hiện sự tôn trọng của tác giả và của nhân dân dành cho Bác.
- Trong hai câu thơ tiếp theo: “Ngày qua ngày dòng người vào viếng lăng/Màu trắng hoa dâng kính bốn mùa bấy lâu…”
- Đó là hình ảnh của dòng người không ngừng đến viếng lăng Bác với lòng trào nước mắt và lòng thành kính, như những tràng hoa kết lại tặng Bác. Hai từ “ngày qua ngày” nhấn mạnh sự trường sinh vĩnh cửu.
- Hình ảnh dòng người vào lăng viếng Bác được so sánh như tràng hoa dâng lên Bác. So sánh này thú vị và phản ánh sự thương nhớ, tôn kính của nhân dân dành cho Bác.
- “Tràng hoa” ẩn dụ những người con từ khắp nơi về viếng Bác giống như những bông hoa trong vườn Bác, được Bác chăm sóc và nuôi dưỡng, nở rộ hương sắc và quyến rũ về đây tôn vinh Bác.
3. Phần thơ thứ ba
* Khung cảnh và không khí trong lăng yên bình, như thời gian và không gian đều ngừng lại: “Bác nằm trong giấc ngủ bình yên/Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền”
- Bác đã trải qua những ngày không ngon miệng, đêm không yên khi miền Nam còn dưới ách thống trị của quân thù. Nay miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất nhưng Bác đã rời xa chúng ta. Nhà thơ mong ước sự ra đi của Bác chỉ là một giấc ngủ yên bình.
- Trong khổ thơ thứ ba, nhà thơ thể hiện tình cảm thương xót và mong muốn của mình. Hình ảnh Bác như một vầng trăng sáng dịu hiền trong giấc ngủ bình yên là biểu tượng của vẻ đẹp, thanh bình và sự cao quý của Bác. Bác vẫn sống trong lòng nhân dân và đất nước, trong một bình yên tươi đẹp. Mạch cảm xúc của nhà thơ trầm xuống để nhường chỗ cho nỗi đau trong lòng qua hai câu thơ: vẫn biết... ở trong tim...
- Hình ảnh “trời xanh” ẩn dụ sự bất tử của Bác. Trời xanh sẽ còn mãi mãi, như Bác vẫn sống mãi với dân tộc và đất nước.
- Nhìn di hài của Bác trong lăng, cảm thấy Bác đang ngủ bình yên, nhưng lòng vẫn đau xót. Dù Bác đã hòa nhập vào thiên nhiên, đất nước, nhưng sự ra đi của Bác vẫn chưa làm dịu đi nỗi đau vô hạn của dân tộc. Ý thơ này thể hiện tâm trạng và cảm xúc chung của những người đến viếng lăng Bác.
4. Phần thơ cuối
Tâm trạng chân thành và xúc động của nhà thơ khi trở về miền Nam, trước bức tranh Bác, rơi nước mắt Mai về miền Nam thương trào nước mắt.
- Câu thơ tỏ ra chân thành khi thể hiện nỗi đau vô hạn trước lúc phải chia tay và rơi thành dòng lệ.
- Trong nỗi xúc động nghẹn ngào, niềm lưu luyến sâu sắc, nhà thơ ao ước có thể biến thành cây tre trung hiếu để mãi mãi bên Bác:
Ước ao thành cây tre trung hiếu nơi đây
- Tâm hồn như chim hạc, đoá hoa, cây tre, mở lời nguyện cầu ba lần, như muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, muốn báo đáp công ơn vô biên của Bác. Ước ao chân thành của nhà thơ cũng là tâm trạng của hàng triệu người miền Nam khi rời khỏi lăng Bác sau mỗi lần viếng thăm.
III. Kết thúc
- Với bài thơ súc tích, giọng thơ trang trọng, thành kính và rất sâu lắng cảm xúc, tác phẩm đã in sâu vào lòng người đọc. Bởi vì, bài thơ không chỉ phản ánh tình cảm chân thành của tác giả dành cho Bác Hồ mà còn thể hiện lòng thành tha thiết của hàng triệu người Việt Nam đối với vị lãnh tụ yêu quý của dân tộc.
- Mỗi khi đọc bài thơ này, em luôn rơi vào cảm xúc và âm thầm biết ơn nhà thơ Viễn Phương đã góp phần làm phong phú thêm văn nghệ viết về Bác với những dòng thơ cảm động và sâu sắc.
Dàn ý phân tích bài thơ Viếng lăng Bác
I. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác phẩm và tác giả của bài thơ Viếng lăng Bác
- Bài thơ thể hiện lòng thành kính và xúc động của nhà thơ khi vào viếng lăng Bác.
- Bài thơ mang giọng điệu trang trọng, tha thiết thể hiện tình yêu thương, lòng biết ơn dành cho Bác
II. Phần chính
1. Tâm trạng khi đứng trước lăng
- Tình cảm chân thành, giản dị của tác giả Viễn Phương đồng thời cũng là niềm nhớ mong đầy xúc động về Bác của người con miền Nam nói chung
“Con từ miền Nam đến viếng lăng Bác”
- Câu thơ thể hiện tâm trạng rộn ràng của một người con từ chiến trường miền Nam, mong mỏi được đến viếng Bác sau nhiều năm chờ đợi
- Việc sử dụng đại từ xưng hô “con” thể hiện sự gần gũi, thân thiết, ấm áp, như diễn đạt tâm trạng của người con khi đến thăm cha sau nhiều năm nhớ mong
- Cách diễn đạt giảm nhẹ, tình cảm nhẹ nhàng với việc sử dụng từ “viếng” thay vì “đến” để làm dịu đi nỗi đau mất mát, thể hiện sự gần gũi, tình cảm chân thành của tác giả.
- Hình ảnh dòng tre mang ý nghĩa sâu xa và đa chiều:
- Thể hiện tính biểu tượng, hình ảnh của 'hàng tre' đưa ta đến với những ký ức quen thuộc của làng quê, đất nước, trở thành biểu tượng của dân tộc
- Cây tre đại diện cho phẩm chất, tinh thần, tính cách thẳng thắn, kiên định của con người Việt Nam.
- Từ 'Ôi' thể hiện sự kích động, biểu lộ niềm tự hào về phẩm chất mạnh mẽ, thẳng thắn của dân tộc chúng ta.
2. Tâm trạng nhớ nhung của tác giả khi đứng trước lăng Bác
- Trong khổ thơ thứ hai, tác giả tạo ra cặp hình ảnh sâu sắc và ý nghĩa: mặt trời tự nhiên rực rỡ và hình ảnh của Bác.
- Tác giả dùng hình ảnh của mặt trời để diễn tả về Bác, người đã mang lại ánh sáng, niềm vui và hạnh phúc cho dân tộc.
- Hình ảnh dòng người đi đầy thương nhớ, là cảm xúc chân thành, lòng kính trọng của người dân khi đến viếng lăng.
- Hình ảnh thể hiện sự tinh túy đẹp đẽ 'kết hàng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân'.
- Đoàn người vào viếng Bác là hình ảnh sống động, cũng là biểu tượng sáng tạo của nhà thơ: cuộc sống của dân tộc nở hoa dưới ánh sáng cách mạng của Bác.
- Bảy mươi chín mùa xuân: là hình ảnh ẩn dụ về tuổi thọ của Bác, cuộc đời Bác dâng hiến cho sự phồn thịnh của đất nước, dân tộc.
- Sự biết ơn cao quý dần dần chuyển thành xúc động nghẹn ngào khi tác giả nhìn thấy Bác:
Bác nằm trong giấc ngủ yên lành
Trong ánh trăng nhẹ nhàng, dịu dàng
- Ánh sáng êm đềm trong lăng gợi lên những liên tưởng thú vị: “vầng trăng sáng dịu hiền”.
- Những dòng thơ của Bác luôn liên kết với ánh trăng, hình ảnh “vầng trăng” làm chúng ta nhớ đến tâm hồn cao cả của Bác.
- Trong Người, sự hòa quyện giữa vĩ đại thanh cao và giản dị gần gũi.
- Nhà thơ xúc động, đau buồn trước sự ra đi vĩnh viễn của Người:
Biết rằng trời xanh vẫn mãi mãi
Nhưng lòng ta như có nỗi đau ẩn
- Mặc dù Người đã ra đi, nhưng sự ra đi ấy hòa quyện vào tự nhiên, vào hình dạng của quê hương, giống như Tố Hữu đã viết: “Bác sống như trời đất của ta”.
- Nỗi đau “như có nỗi đau ẩn” trong lòng tác giả chính là sự đau đớn sâu thẳm trong tâm hồn khi đối diện với di hài của Người, thể hiện sự xúc động chân thành của nhà thơ.
3. Cảm xúc khi rời lăng của nhà thơ
- Sự chia ly đầy lưu luyến và đầy nước mắt của tác giả:
- Khi về miền Nam, lòng ta trào dâng nước mắt: như một lời từ biệt đặc biệt, diễn đạt tình cảm chân thành, giản dị.
- “Dâng trào” cảm xúc luyến tiếc, bịn rịn, không muốn rời xa.
- Mong ước chân thành muốn được làm “chim”, cây tre”, “đóa hoa” để gần bên Bác.
- Từ “muốn làm” truyền đạt trực tiếp và gián tiếp tâm trạng lưu luyến của nhà thơ.
- Hình ảnh cây tre kết thúc bài thơ một cách tinh tế, cây tre trung hiếu như con người, là biểu tượng của trung hiếu và đạo đức.
- “Cây tre trung hiếu” là biểu tượng của tinh thần trung hiếu của người Việt Nam, mạnh mẽ, kiên cường, không khuất phục, đồng thời là cam kết sống có trách nhiệm với sứ mệnh của Người.
III. Kết bài
- Viếng lăng Bác là một tác phẩm thơ đẹp và ấn tượng, gợi cảm xúc mạnh mẽ trong lòng người đọc. Nhân dân Việt Nam trung thành và xúc động trước con đường cách mạng mà Bác đã dẫn dắt.
- Thể hiện qua sự trang trọng và tha thiết, cùng với hình ảnh ẩn dụ sâu sắc và cuốn hút, ngôn từ giản dị và ý nghĩa sâu sắc.