TOP 10 Dàn ý phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá chi tiết nhất, kèm sơ đồ tư duy, mang đến cho học sinh lớp 9 những thông tin hữu ích để phát triển thành văn phân tích Đoàn thuyền đánh cá rất hay.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận đã để lại trong lòng người đọc nhiều ấn tượng sâu sắc, tái hiện vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên và con người, đầy sức sống và hứng khởi. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây của Mytour để học tốt môn Văn 9.
Sơ đồ tư duy Phân tích Đoàn thuyền đánh cá
Dàn ý bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
a. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận.
- Giới thiệu bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' và cách miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm.
b. Thân bài
* Mô tả về buổi hoàng hôn trong bức tranh thiên nhiên khi đoàn thuyền đánh cá ra khơi
- Miêu tả 'Mặt trời rơi vào biển như ngọn lửa': Tạo ra hình ảnh uy nghi và hoành tráng.
- Nhân hóa 'Sóng bủa vây khiến đêm vắng bóng': Trình bày vũ trụ rộng lớn như một ngôi nhà lớn, dường như đang nghỉ ngơi.
* Mô tả về sự giàu có, trù phú của biển cả trong bức tranh thiên nhiên khi đoàn thuyền đánh cá trên biển
- Danh sách các loại cá như 'cá bạc biển Đông lặng', 'Cá thu biển Đông trông giống như đàn thoi', 'Cá nhụ cá chim cùng cá đé'.
- Mô tả sinh động, sống động về các loại cá như 'cá có hình song lấp lánh như đuốc đen hồng', 'Cá đuôi em quẫy trên bãi cát vàng chóe'.
=> Tạo ra hình ảnh về sự giàu có, trù phú và vẻ đẹp lộng lẫy của biển cả khi màn đêm buông xuống.
* Mô tả về vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên khi đoàn thuyền đánh cá trở về
- Sự hồi sinh của thiên nhiên được diễn tả qua 'Mặt trời ló dần trên biển mang màu sắc mới lạ'.
- Hình ảnh vạn mắt cá nhỏ trong ánh rạng đông.
- Thể hiện sự phong phú, trù phú của thiên nhiên.
- Thể hiện niềm vui và thành quả của lao động của ngư dân.
c. Kết thúc
- Đánh giá về mặt nghệ thuật của việc miêu tả thiên nhiên và ý nghĩa của bức tranh thiên nhiên trong bài thơ.
Xây dựng dàn ý Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
(1) Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
(2) Phần chính
a. Phác họa khung cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi
* Khổ thơ thứ nhất:
- Hai câu đầu: Miêu tả thiên nhiên trên biển trong khoảnh khắc hoàng hôn.
- So sánh “mặt trời xuống biển” với “hòn lửa”: đặc điểm màu đỏ chói sáng và hình dạng tròn đầy của mặt trời - gợi lên thời điểm hoàng hôn.
- Nhân hóa “Sóng đã cài then, đêm sập cửa”: biển cả như một căn nhà rộng lớn, đêm đang đóng cửa và sóng biển là những thanh then chốn biển mênh mông.
=> Thiên nhiên bắt đầu trải qua thời kỳ nghỉ ngơi, thưởng thức cảnh bình yên.
- Hai dòng thơ tiếp theo: Mô tả hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
- “Đoàn thuyền”: Không chỉ là một chiếc thuyền, mà là một đoàn người đông đảo đi ra khơi cùng nhau.
- “lại ra khơi”: Cho thấy công việc này đã trở thành thói quen với họ.
- “Câu hát căng buồm”: Hình ảnh những người lao động cùng nhau hát lên, tạo ra một năng lượng mạnh mẽ giống như gió thổi thúc thuyền ra khơi.
=> Khi thiên nhiên bắt đầu dần nghỉ ngơi, người ngư dân bắt đầu công việc của mình.
* Khổ thơ thứ hai: Nội dung của câu hát của người dân miền biển.
- “cá bạc, cá thu”: Gợi lên sự trù phú, giàu có của biển, đại dương.
- “biển Đông lặng”: Mong muốn biển yên bình để việc đánh cá diễn ra thuận lợi.
- “cá thu biển Đông như đoàn thoi”: Nhóm cá như một đàn thoi trôi trên mặt nước đến mức giống như con thoi.
- Chúng “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng”: Biện pháp nhân hóa tạo ra nhiều màu sắc chuyển động.
- Cuối cùng là câu “Đến dệt lưới, ta đoàn cá ơi”: Lời gọi và mong ước của ngư dân về một mùa cá bội thu.
b. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển
* Khổ thơ thứ ba: Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển.
- “Thuyền ta lái gió với buồm trăng”: Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người.
- “lướt giữa mây cao với biển bằng”: Thuyền như một tấm ván khổng lồ giữa không gian rộng lớn.
- Hoạt động lao động diễn ra trong đêm: Ngư dân miệt mài với công việc dù trong bóng tối.
- “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”: Đánh cá giống như một cuộc chiến, người ta phải sử dụng mưu trí để vượt qua thách thức của thiên nhiên.
* Khổ thứ tư: Cảnh biển ban đêm
- Liệt kê các loài cá quý hiếm: cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song - thể hiện sự phong phú của biển cả.
- “Lấp lánh đuốc đen hồng”: Màu sắc của loài cá song được nhấn mạnh.
- “Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe”: Con cá tạo sóng vàng dưới ánh trăng.
- “Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”: Màn đêm được so sánh với một sinh mệnh đầy sức sống.
* Phần 5: Tinh thần lao động của người dân chài
- Công việc lao động khó khăn bỗng trở nên phấn khích hơn nhờ lời ca, tiếng hát.
- Sự biết ơn dành cho biển cả: “Biển cho ta cá như lòng mẹ” - biển êm đềm, nuôi dưỡng nhiều người dân miền biển.
* Phần 6: Cảnh thu hoạch cá
- Khi kéo lưới cũng là lúc trời bắt đầu sáng lên - lao động suốt đêm nhưng vẫn không biết mệt mỏi.
- Hình ảnh “Tay kéo xoắn tay chùm cá nặng”: Những bộ tay khỏe mạnh đang kéo lưới đầy cá - thành quả của lao động ngư dân.
- “Vẩy bạc đuôi vàng rực đầy sáng”: khi công việc thu hoạch cá vừa xong cũng là lúc ban đầu rạng đông.
c. Khung cảnh đoàn thuyền đánh cá khi trở về
- “Ca hát căng buồm với gió khơi”: người dân hát vang bài hát, nhưng đó là về một mùa bội thu.
- “Đoàn thuyền đua cùng mặt trời”: đoàn thuyền lướt sóng trở về giống như đang cạnh tranh với thời gian.
- “Mặt trời đội biển nhô màu mới”: hi vọng về một cuộc sống hạnh phúc, sung túc.
- “Mắt cá rực rỡ muôn dặm chói”: niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
(3) Kết bài
Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
Lập dàn ý chi tiết phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
1. Mở bài
Huy Cận là một nhà thơ nổi tiếng thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám. Sau cách mạng, những tác phẩm của ông thể hiện sức sống mới, trong đó có bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”.
2. Phân tích bài thơ
- Đánh giá hình ảnh đoàn thuyền ra khơi: Biển đỏ như hòn than khi mặt trời lặn cùng với ngư dân bắt tay vào công việc hàng ngày.
- Đánh giá vẻ đẹp biển cả đêm ngoài khơi: Khung cảnh biển cả lãng mạn hiện lên vừa thực, vừa ảo, tạo sức mạnh và niềm vui cho người lao động, giúp họ tự tin vượt qua mọi khó khăn, làm chủ cuộc sống.
- Đánh giá công việc và tinh thần lao động của ngư dân: Ngư dân như chiến binh, họ khám phá bãi cá, tìm cách giăng lưới để thu hoạch bội thu. Cuộc sống của họ gắn liền với biển cả, họ thuộc biển, thuộc cá.
- Đánh giá hình ảnh đoàn thuyền trở về: Ngư dân về bên mình trước bình minh, dốc sức vào những mẻ lưới nặng trĩu, tạo nên hình ảnh hồn nhiên và mạnh mẽ.
3. Kết luận
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một tác phẩm ca ngợi lao động và vẻ đẹp tự nhiên, ca ngợi những con người gan góc, cần cù và giàu lòng yêu thương đất nước.
Dàn ý phân tích ngắn gọn về bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
II. Nội dung chính: Phân tích chi tiết bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận
1. Mô tả cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng của người tham gia:
- Mô tả đoàn thuyền ra khơi vào buổi tối
- Cảnh đoàn thuyền ra khơi trong đêm tối với những hình ảnh gần gũi và thân thiện
- Người dân ra khơi tràn ngập sự háo hức, lạc quan và hi vọng về một ngày mới đầy cá
2. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển:
- Cảnh không gian biển cả mênh mông, rộng lớn nhưng đoàn thuyền vẫn hùng vĩ và oai hùng
- Đánh cá như một trận chiến gay cấn và hào hùng
- Đoàn thuyền trên biển cả rất hùng vĩ và oai hùng
- Người dân hăng hái và say mê trong việc đánh bắt cá
3. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về:
- Sự đồng bộ và nhịp nhàng của đoàn thuyền khi quay về
- Những giai điệu hò hét tỏa sáng sự chiến thắng sau một đêm làm việc vất vả
- Cảnh thiên nhiên hùng vĩ, con người trở nên oai hùng
III. Phần Kết: Trình bày ý kiến cá nhân về bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
Dàn ý phân tích bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
1. Mở Đầu:
Giới thiệu về tác giả và bối cảnh sáng tác bài thơ. Bài thơ như một bản hòa ca đầy nhiệt huyết của những người yêu nghề, yêu biển, tích cực đóng góp vào việc xây dựng xã hội mới ở giai đoạn đầu của đất nước, miền Bắc tiến lên con đường chủ nghĩa xã hội.
2. Thân Bài:
1. Cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng lao động (khổ thơ 1 + 2):
“Mặt trời xuống biển như lửa
Sóng đã cài then, đêm buông xuống.
Đoàn thuyền đánh cá chạy ra khơi,
Câu hát vang vọng cùng gió biển
Điệu hát vang lên: cá bạc biển Đông im lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển sáng muôn ánh.
Đến lượm lưới đi, đoàn cá ơi!”.
- Một bức tranh thiên nhiên tuyệt vời, mang vẻ rộng lớn của không gian và thời gian,..
- Khi vũ trụ nghỉ ngơi, con người bắt đầu hành động: (Đoàn thuyền….gió biển)
- Không chỉ là từng chiếc thuyền mà là cả một đoàn thuyền, một sức mạnh mới của cuộc sống.
2. Cảnh lao động đánh cá trên biển (khổ thơ 3, 4, 5, 6):
“Thuyền ta cưỡi gió với buồm trăng
Bay lượn giữa đám mây cao cùng biển xanh,
Lên đậu xa bờ biển, lướt bắt cá,
Bài tấn công với lưới và câu cá.”
Cá nhỏ, chim biển, cá thầy,
Cá nổi bật với vẻ lấp lánh màu sắc,
Cá như đuôi em quẩy trời đêm,
Biển đêm tỏa sáng như ngọc Hạ Long.
Ta hát lên gọi cá vào thuyền,
Thuyền vang tiếng cùng với trăng lên cao,
Biển cho ta cá như mẹ yêu thương,
Để nuôi dưỡng đời ta từ ngày xưa.
Trời sáng, kéo lưới trước khi nắng lên,
Tay kéo lưới, bắt chùm cá nặng trĩu,
Vảy cá bạc và đuôi vàng lấp lánh rạng sáng,
Thuyền kéo lưới như buồm đón nắng rực rỡ.”
- Mở đầu khổ thứ ba là hình ảnh đoàn thuyền lướt giữa trời cao biển rộng, mang vẻ nhẹ nhàng, phấn khởi: “Thuyền ta …. biển xanh”. Con người tự tin, mạnh mẽ trước thiên nhiên rộng lớn.
- Hai câu thơ tiếp theo như mô tả một cuộc chiến đấu, một trận đánh với thiên nhiên bằng tất cả khả năng và trí tuệ của họ.
- Bức tranh lao động được thể hiện qua vẻ đẹp của thiên nhiên: thiên nhiên phong phú và dung dị.
- Cảnh đẹp không chỉ nằm ở màu sắc, ánh sáng, mà còn ở âm thanh: tiếng hát, sóng biển,…
- Thành công trong việc đánh cá. Đoàn thuyền chuẩn bị quay về.
3. Hình ảnh đoàn thuyền quay về (khổ thơ cuối):
“Tiếng hát cao vang vọng với gió biển,
Thuyền đua mặt trời dưới biển rộng.
Mặt trời vươn lên biển sáng bóng mới,
Huy hoàng ánh sáng chiếu rọi muôn dặm.”
- Đoàn thuyền trở về với tiếng hát phấn khởi: “Tiếng hát cao vang vọng với gió biển”.
- Con người đấu tranh và vượt qua thử thách thiên nhiên: “Thuyền đua mặt trời dưới biển rộng”.
- Đoàn thuyền quay về trong cảnh trời sáng rực: “Mặt trời vươn lên biển sáng bóng mới”
3. Phần Kết:
Tổng kết ý nghĩa và chủ đề của bài thơ: Bài thơ là cuộc chiến đấu giữa con người và thiên nhiên và con người đã chiến thắng. Đây là một bài hát ca tụng con người trong lao động, với tinh thần kiên cường, niềm vui trong thành công.
Dàn ý phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận
1. Mở đầu
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Huy Cận là một nhà thơ nổi tiếng trong phong trào thơ mới, để lại nhiều tác phẩm đáng chú ý cho văn hóa thơ Việt Nam.
- Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá mô tả về vùng biển Quảng Ninh vào năm 1958 - thời kỳ miền Bắc đang dần hồi phục sau những cố gắng giành độc lập và phát triển kinh tế.
2. Thân bài
a. Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi
- Thời gian lao động đặc biệt, không gian thiên nhiên hùng vĩ:
- Thời gian: ban đêm
- Cảnh tượng: Mặt trời khi lặn được so sánh như hòn lửa; sóng biển đong đưa như những dải then cài, và bầu trời chiều tà như cánh cửa kết nối giữa ban ngày và đêm.
⇒ Không gian hùng vĩ, mang một chút bí ẩn của đêm tối. Trong không gian ấy, con người hiện diện với vẻ đẹp yêu đời, sức khỏe mạnh mẽ, và sự nhiệt huyết:
- Đánh cá ra khơi: hình ảnh hàng ngày của người lao động vào ban đêm.
- Dù đối mặt với bóng tối, biển cả rộng lớn nhưng ngư dân vẫn hát ca, tận hưởng sự hào hứng của việc ra khơi, thể hiện niềm tin vào một chuyến đi đánh cá bội thu.
b. Vẻ đẹp, hào phóng và phong phú của biển cả
Ông cha ta đã đúc kết thành ngữ “Rừng vàng biển bạc”, đúng như những dòng thơ thứ hai và thứ tư của bài thể hiện:
- Sự phong phú của biển Đông: cá bạc lung linh trên sóng biển, cá thu vô số như “đoàn thoi”, “dệt biển muôn luồng sáng”.
- Danh sách các loài cá quý hiếm được kể đến với tư cách tự hào: Cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song.
⇒ Niềm vui trước sự phong phú của biển cả khiến tác giả thốt lên: “Hãy đến đây dệt lưới cùng ta, đoàn cá ơi!”
- Sắc đẹp của biển ban đêm: ánh trăng và ngôi sao sáng lấp lánh trên mặt biển (bóng trăng “vàng chóe”), biển cả và bầu trời như chiếc gương tạo nên không gian rộng lớn, tràn đầy sức sống (“Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long”).
- Nghệ thuật: kỹ thuật sử dụng liệt kê, so sánh (như đoàn thoi, đuốc đen hồng), nhân hóa (cái đuôi em quẫy, đêm thở) tạo nên một bức tranh tự nhiên sống động.
c. Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển (khổ thơ 3, 5, 6)
Tác giả tả cho độc giả thấy con thuyền đánh cá như một tàu chiến, ngư dân như những anh hùng trên biển lớn:
- Bức tranh mạnh mẽ, hùng vĩ: con tàu chạy nhanh như “lái gió”, cánh buồm trắng ôm lấy ánh trăng, thuyền đi “giữa mây cao và biển bằng”
- Từ ngữ “lướt”: cảm giác di chuyển như bay, mạnh mẽ
⇒ hình ảnh đẹp, con thuyền đi trên biển như thuyền có khả năng bay lên trên mây.
- Việc đánh cá tinh tế và chiến lược như chiến đấu: thuyền ra “dặm xa tìm bụng biển”, “Dàn đan thế trận lưới vây giăng”. Những công việc được thực hiện với niềm phấn khích, hạnh phúc: ngư dân gõ thuyền đón cá vào lưới, giống như “hát bài ca gọi cá vào”.
- Khi bắt đầu ra khơi là ban đêm, lúc “sao mờ”, gần sáng là thuyền trở về:
- Cuộc đánh cá thành công: “kéo tay xoăn chùm cá nặng”.
- Thành tựu lớn lao, con người lao động vui mừng: đàn cá trên thuyền lấp lánh rạng đông dưới ánh sáng bình minh, ngư dân xếp lưới, căng buồm trở về trong ánh nắng hồng.
⇒ Ba khổ thơ thể hiện lòng khao khát chiến thắng và biết ơn thiên nhiên của con người: Biển tặng ta cá như mẹ nuôi ta từ ngày bé.
- Nghệ thuật: ba khổ thơ trên với giọng thơ nhanh, dồn dập thể hiện tinh thần lao động sôi nổi. Sử dụng động từ mạnh (lái, lướt, gõ, kéo) thể hiện sức mạnh của người lao động; tính từ màu sắc: vàng, bạc, hồng tạo nên không khí ấm áp, vui tươi.
d. Cảnh đoàn thuyền trở về
Tác giả sử dụng hình ảnh tương tự như khổ thơ về đoàn thuyền ra khơi nhưng mang những cảm xúc mới:
- Ngư dân vẫn cùng gió hát, nhưng giờ đây là bài hát về thành tựu sau một đêm lao động cật lực.
- Thuyền vẫn đi nhanh, như “đua cùng mặt trời” để kịp về cho buổi chợ sớm.
- Mặt trời mới mọc, tươi vui, chiếu sáng lên thành quả lao động của ngư dân khiến nó lấp lánh: “Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi”.
3. Kết luận:
Tổng kết giá trị bài thơ:
- Tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động. Thiên nhiên mang lại cho con người nhiều giá trị, và cũng cần biết ơn thiên nhiên, vì con người và thiên nhiên luôn cần có mối liên kết mạnh mẽ; thể hiện niềm tin, niềm vui trước cuộc sống mới, cuộc sống tự do lao động.
- Tác giả đã sử dụng nhiều kỹ thuật nghệ thuật đặc sắc.
Phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá một cách xuất sắc
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ Đoàn thuyền đánh cá.
2. Thân bài
- Khổ thơ 1: Mô tả về sự khởi đầu năng động của người lao động, sự phấn khởi, nhiệt huyết và không ngừng chinh phục thử thách của họ.
- Khổ 2: Biểu diễn niềm vui, sự hào hứng và tình thần quyết tâm của người lao động trong công việc, cũng như sự trìu mến với cuộc sống và công việc của họ.
- Khổ 3 và 4: Mô tả về vẻ đẹp hùng vĩ và giàu có của biển cả, kết hợp cùng sự lãng mạn và hào hùng của cuộc sống đánh cá giữa đêm trăng.
- Khổ 5 + 6: Nêu bật sự phong phú, giàu có và đa dạng của thiên nhiên, đồng thời thể hiện lòng biết ơn và tình yêu của con người đối với môi trường tự nhiên.
- Khổ 7: Miêu tả về sự mạnh mẽ và sức lao động của người nông dân trong việc thu hoạch kết quả bội thu.
- Khổ 8: Tôn vinh sự tinh thần hùng mạnh và lòng tự tin của người lao động trong việc vượt qua mọi thách thức và khó khăn.
3. Kết luận
- Tóm tắt giá trị văn học và nghệ thuật của bài thơ.
Dàn ý phân tích chi tiết về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
I. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả Huy Cận và tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá
- Khẳng định tác phẩm là bài ca ngợi người lao động với tinh thần kiên trì và niềm vui trong công việc.
II. Nội dung chính:
* Tổng quan về tác phẩm
- Giới thiệu bối cảnh sáng tác bài thơ
- Thảo luận ý kiến:
- Bài thơ trở thành khúc ca hào hùng khi nhịp điệu và sự sử dụng từ ngữ như “hát” thể hiện tinh thần lao động đầy mạnh mẽ
- Ý kiến của Huy Cận là nguồn cảm hứng chính để tạo nên bài thơ: khen ngợi con người lao động mới với hai phẩm chất quan trọng: tinh thần tự chủ và niềm vui tràn đầy (điều này là mới mẻ trong phong cách sáng tác thời kỳ xây dựng xã hội chủ nghĩa)
* Phân tích nội dung
- Ý nghĩa của tựa bài thơ thể hiện nguồn cảm hứng chính của tác phẩm về những người lao động trong thời kỳ xây dựng xã hội chủ nghĩa
- Mô tả hành trình ra khơi như một khúc tráng ca về người lao động
- Miêu tả sự lạc quan, hăng say của người lao động khi ra khơi
- Đoàn thuyền ra khơi trong cảnh hoàng hôn huy hoàng, tráng lệ, đầy sức sống
- Cảnh biển đêm đẹp, kỳ vĩ, tráng lệ như trong truyền thuyết, đồng thời tạo ra cảm giác thân thuộc, gần gũi như ngôi nhà với người dân chài lưới
- Trong lúc vũ trụ nghỉ ngơi, con người lại bắt đầu ra khơi lao động: “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi/ Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
- Tác giả mô tả khí thế của đoàn thuyền ra khơi kết hợp với động từ “lại” diễn tả công việc lao động hằng ngày đầy hứng khởi
→ Tinh thần mạnh mẽ, tự tin của người lao động trên biển đại diện cho sự chinh phục cuộc sống
- Sự giàu có và phong phú của đại dương
- Cảm nhận về sự giàu có, quý giá thông qua từ ngữ như “cá bạc”, ‘đoàn thoi”
- Sử dụng hình ảnh so sánh nhân hóa một cách tinh tế (đặc biệt là phân tích từ “dệt”, và cách so sánh trong câu “Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
- Sử dụng từ “ta” để thể hiện lòng tự hào không còn nhỏ nhoi trước biển cả bao la
→ Hình ảnh ra khơi huy hoàng, tràn đầy khí thế hứa hẹn
- Bài ca lao động sôi động, truyền cảm hứng, tươi vui, khỏe khoắn, khen ngợi cảnh đánh cá trên biển
- Hình ảnh con thuyền trên biển rộng lớn từ cái nhìn của nhà thơ trở nên lớn lao, kì vĩ, không thua kém với vẻ đẹp của vũ trụ
Thuyền ta lái gió và buồm trắng ôm mặt trăng
Lướt giữa mây cao với biển bao la
- Thuyền đánh cá đặc biệt, hòa quyện với tự nhiên, biển trời
- Thuyền băng băng lướt sóng “dò bụng biển”, hình ảnh đẹp, kỳ ảo, diễn tả hoạt động đánh cá như một thế trận hào hùng → gợi lên sự khéo léo, tâm hồn phóng khoáng khi chinh phục biển cả
- Cảm nhận về vẻ đẹp và sự đa dạng của các loài cá quý
- Tác giả kể tên các loại cá như cá nhụ, cá chim, cá đé... những loài cá quý có giá trị kinh tế
- Biển không chỉ giàu mà còn đẹp thơ mộng: màu sắc lấp lánh của muôn loài cá (lấp lánh, đen hồng, vàng chóe) tất cả tạo nên tổng thể bức tranh sơn mài tuyệt đẹp của tạo hóa
- Đêm ở biển được miêu tả sống động, mang hơi thở của cuộc sống (tiếng sóng nước hòa với nhịp gõ thuyền, hòa với sự khoáng đạt của trời cao biển rộng)
→ Người và thuyền được nâng lên, hòa nhập vào kích thước của thiên nhiên, vũ trụ. Không còn cảm giác cô đơn, nhỏ bé của con người khi đối diện với trời rộng, sông dài trong thơ Huy Cận
- Khúc hát vui tươi trong lao động được ca tụng
- “Hát bài ca gọi cá vào”: Khuôn mặt niềm vui, sự phấn khích trong lao động
- “Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao”: Tạo cảm giác chất thơ bay bổng, lãng mạn
→ Hình ảnh lãng mạn, phong phú trong chất thơ làm cho công việc vốn nặng nhọc, vất vả như lao động ra khơi trở nên sôi động, thú vị hơn
- Khúc khải hoàn ca sau một ngày lao động vất vả ra khơi
- Cảnh đoàn thuyền trở về tuyệt đẹp trong bình minh lung linh, rực rỡ “đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”
- Câu hát suốt hành trình của người dân chài, từ khi ra khơi cho đến khi về nhấn mạnh niềm vui lao động làm phát đạt quê hương.
- Hình ảnh mặt trời lặp lại đánh dấu một sự phục sinh, niềm vui, hạnh phúc chào đón những người hùng của biển cả trở về
- Đoàn thuyền là một biểu tượng cho người dân chài trong tư thế sánh ngang với tự nhiên, thậm chí trong cuộc đua với thiên nhiên họ đã vượt qua
- Hình ảnh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” là niềm hạnh phúc khi được mùa cá, niềm tin hy vọng và chiến thắng vẻ vang của người lao động
III. Kết bài:
- Bài thơ thể hiện niềm vui, lạc quan của người lao động và tình yêu cuộc sống của tác giả trong những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội
- Âm điệu bài thơ như khúc hát say mê, phóng khoáng khen ngợi cuộc sống, tinh thần lao động của người dân biển
Dàn ý phân tích bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Huy Cận và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”:
- Huy Cận nổi tiếng trong phong trào thơ mới với tác phẩm “Lửa thiêng”, ông thường viết về thiên nhiên và vũ trụ, trước cách mạng thơ của ông mang nét buồn buồn nhưng sau cách mạng, hồn thơ Huy Cận trở nên ấm áp, tươi vui
- “Đoàn thuyền đánh cá” là một bài thơ tiêu biểu của ông - là khúc tráng ca ca ngợi cuộc sống lao động làm chủ biển khơi, làm chủ cuộc sống
2. Thân bài
a. Khúc hát ra khơi (khổ 1+2)
* Khổ 1:
- Hai câu đầu: Đoàn thuyền ra khơi trong cảnh hoàng hôn (2 câu đầu)
- Mô tả sự so sánh mặt trời như hòn lửa, nổi bật với màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời
- Ngôi nhà vũ trụ được nhìn như một căn nhà lớn, với màn đêm là cánh cửa và sóng biển là những thanh cài
⇒ Vũ trụ đang chuyển sang giai đoạn nghỉ ngơi, tạo ra không khí bình yên, khi con người ra khơi vào buổi tối
- Hai câu sau: Dân chài cao giọng hát, tạo không khí khỏe khoắn (2 câu thơ cuối)
- Người dân chài ra khơi theo tập thể “Đoàn thuyền”
- Chữ “lại” thể hiện công việc hàng ngày, mỗi khi đêm buông xuống, họ lại ra khơi
- Ẩn dụ câu hát “căng buồm” như sức mạnh đẩy thuyền ra khơi
⇒ Khi vũ trụ yên bình, con người chinh phục biển khơi với khí thế phơi phới và niềm vui
* Khổ 2: Câu hát thể hiện mong muốn đánh bắt cá nhiều và tự hào về sự giàu có của biển
- “Cá bạc, cá thu” thể hiện sự phong phú của biển
- So sánh “cá thu biển đông như đoàn thoi” - như đàn thoi lấp lánh ánh sáng dệt muôn luồng sáng trên biển
- Ẩn dụ, nhân hóa “đêm ngày dệt biển” tạo ra nhiều sắc màu động đẹp
- Nhà thơ gọi cá “đến dệt lưới ta đoàn cá ơi” thể hiện niềm mong ước đánh cá và tự hào về biển
b. Khúc hát đánh cá trên biển (khổ 3+4+5+6)
* Khổ 3: Người dân ra khơi với tư thế tầm vóc lớn lao
- Nghệ thuật phóng đại “Lướt giữa mây cao với biển bằng” - con thuyền đánh cá nhỏ bé nhưng qua cái nhìn của tác giả đã sánh ngang tầm vũ trụ
- Nghệ thuật ẩn dụ: “lái gió buồm trăng” - sự hòa hợp của thiên nhiên và con người lao động
⇒ Biện pháp nghệ thuật làm nổi bật tầm vóc của con người và đoàn thuyền
- Không khí lao động trở nên hứng khởi “Ra đậu dặm xa dò bụng biển” - dù mặc đêm tối, mặc gió khơi, người dân chài vẫn ra khơi dò lồng cá trong lòng biển
- Ẩn dụ: “Dàn đan thế trận” - cuộc sống đánh cá như một trận chiến đấu ác liệt
⇒ Sự kết hợp giữa thực tế (đoàn thuyền) và yếu tố lãng mạn (thuyền lái gió, trăng treo trên cánh buồm) tạo ra những câu thơ đẹp và sâu sắc
* Khổ 4: Cảnh biển đẹp trong đêm
- Nhà thơ đã liệt kê những loài cá quý của biển: cá nhụ, cá chim, cá đé để cho thấy sự phong phú và quý giá của biển
- Nhân hóa “Cái đuôi e quẫy” kết hợp với các tính từ chỉ màu sắc: làm cho lời thơ trở nên sinh động hơn
- Phép so sánh “đuôi cá” với “ngọn đuốc”: hình ảnh so sánh thú vị giàu liên tưởng
- Nhà thơ gọi cá bằng một cách gọi rất dịu dàng - “em” ẩn chứa sự yêu mến với cá và biển cả quê hương
- “Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”: Màn đêm trước biển như một sinh mệnh
⇒ Thiên nhiên trên biển đêm thực sự rực rỡ sắc màu như một bức tranh sơn mài
* Khổ 5: Tinh thần lao động hăng say và lòng biết ơn biển
“Hát bài ca kêu gọi cá vào”: Người dân chài đã biến công việc nặng nhọc thành bài ca vui tươi ⇒ Tiếng hát của họ có sức mạnh kỳ diệu làm cá đến gần
⇒ Sử dụng kỹ thuật lãng mạn trong miêu tả giúp cho công việc đánh cá đêm trở nên thơ mộng
- Những người dân chài biết ơn biển cả “biển cho ta cá như lòng mẹ”
- So sánh biển với lòng mẹ để thể hiện biển nuôi sống nhân dân từ bao đời nay
⇒ Thể hiện lòng tự hào và biết ơn biển
* Khổ 6: Cảnh thu hoạch cá
- “Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng”: Người dân thu hoạch cá khi trời sáng đang hăng say
- “Kéo xoăn tay chùm cá nặng”: Công việc trở nên khẩn trương với hi vọng đón những chùm cá nặng, tạo hình ảnh cánh tay săn chắc, cuồn cuộn, tư thế hiên ngang, da nhuộm nắng gió, mùi mặn mòi của biển
- Kéo lưới lên khi trời đã sáng, bình minh là kết thúc công việc đánh cá
⇒ Sử dụng bút pháp lãng mạn để làm nổi bật vẻ thơ mộng khi kết thúc công việc đánh cá đêm
- “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: Mọi thứ tràn ngập sức sống ⇒ Cảnh biển lúc bình minh kỳ vĩ ⇒ Đoàn thuyền đang khẩn trương trở về
c. Khúc ca khải hoàn (Khổ 7)
- “Câu hát căng buồm với gió khơi”: Gió thổi đưa câu hát bay cao, bay xa trên biển
- “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: Đoàn thuyền lướt sóng như đua với thời gian để nhanh chóng trở về bến cảng
⇒ Câu hát lúc trở về trở nên sống động hơn bao giờ hết, vì một đêm lao động vất vả đã được đền đáp một cách xứng đáng
- “Mặt trời đội biển nhô màu mới”: Niềm hi vọng, sự ngợi ca cuộc sống mới của người dân ngày càng ấm no, hạnh phúc, được làm chủ cuộc sống của mình
- Từ “huy hoàng”: Ánh sáng huy hoàng của niềm vui niềm tin vào một cuộc đời tốt đẹp
⇒ Vẻ đẹp của con người, thiên nhiên hòa hợp nhuần nhuyễn thành vẻ đẹp thực sự tráng lệ
3. Kết bài
- Khẳng định những giá trị nghệ thuật làm nên thành công của bài thơ: Hình ảnh thơ đẹp, xây dựng bằng sự liên tưởng phong phú, âm hưởng mạnh mẽ, bút pháp lãng mạn xen hiện thực.
- Bài thơ là khúc hát ngợi ca con người lao động trên biển đồng thời là niềm say mê tự hào của con người làm chủ quê hương.
Phân tích chi tiết bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
I. Mở đầu:
Huy Cận (1919 - 2005) là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ hiện đại Việt Nam. Trước cách mạng, thơ Huy Cận mang nặng nỗi buồn của Thơ mới. Sau cách mạng, Huy Cận nhanh chóng hòa nhập vào cuộc sống mới, hồn thơ tươi vui, sôi nổi. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” xuất phát từ chuyến đi thực tế tại vùng mỏ Quảng Ninh năm 1958, được in trong tập thơ “Trời mỗi ngày lại sáng”. Bài thơ khắc hoạ nhiều hình ảnh đẹp, thể hiện sự hài hoà giữa thiên nhiên và lao động, bộc lộ niềm vui, tự hào của nhà thơ với đất nước và cuộc sống.
II. Nội dung chính:
1. Miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi (khổ 1):
Mặt trời như hòn lửa “lặn” xuống biển vẫn rực cháy, tạo nên cảnh hùng vĩ. Sóng biển là then cài, màn đêm là cánh cửa. Cửa đã sập, then đã cài (sóng đã cài then, đêm sập cửa), một ngày đã chấm dứt, bắt đầu một đêm. Sử dụng nghệ thuật so sánh và ẩn dụ để làm nổi bật cảnh tượng này.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi khi đêm bắt đầu, bắt đầu cảnh lao động của người ngư dân. Tiếng hát của những người đánh cá, kết hợp cùng với gió khơi làm căng thêm buồm, đưa đoàn thuyền đánh cá chạy nhanh ra khơi xa. “Câu hát căng buồm cùng gió khơi” mở đầu cho một đêm lao động vui vẻ, hào hứng và khẩn trương.
Cảnh lao động đánh cá trên biển cả bao la, hùng vĩ và giàu có được mô tả trong các khổ thơ 2, 3, 4, 5, 6.
* Biển Đông phong phú:
- Cá thu, một loại cá quý ở biển, nhiều như đoàn thoi (Cá thu biển Đông như đoàn thoi). Sự ví von này tạo ra liên tưởng ý vị về sự giàu có của biển Đông.
- Cá trên biển như những ngón tay dệt lưới biển: “Dưới bóng đêm, cá vẫn dệt nên muôn vàn luồng sáng”.
- Biển Đông hùng vĩ, công việc lao động đánh cá thật hùng tráng:
+ Biển hùng vĩ với gió, trăng, mây, và những chiều cao, chiều rộng, chiều sâu không ngờ:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao và biển bằng
Ra đậu xa dò bụng biển”.
+ Công việc lao động đánh cá trên biển thật hùng tráng: Thuyền đánh cá có gió lái, buồm trăng và lướt giữa biển vô tận của trời, biển dưới mây cao và biển ngang. Công việc đánh cá là việc thám hiểm tài nguyên biển (dò bụng biển), như một “Đoàn đan thế trận lưới vây giăng”.
+ Con người là chủ nhân của thiên nhiên và công việc lao động…
* Biển đẹp và ấm áp:
- Biển đẹp:
- Đó là vẻ đẹp lấp lánh của những con cá biển: “Cá đuôi đèn đỏ đen rực rỡ”.
- Con cá đẹp tỏa sáng trong vẻ đẹp của biển: “Cá đuôi em reo trăng vàng chóe Đêm thở: sao lùa, nước Hạ Long”.
- Biển ân tình, hòa mình như mẹ hiền: “Biển nuôi ta như lòng mẹ Mang đời cho ta như thời thơ ấu”.
- Công việc lao động đánh cá trên biển rất lãng mạn và đầy hào hứng:
- Cảnh lao động đánh cá lãng mạn: “Ta hát bài gọi cá vào. Thuyền đã nhấp nhô dưới ánh trăng cao”.
- Cảnh lao động đánh cá hào hùng: “Đã ra đậu dặm xa, dò bụng biển. Dàn lưới vây giăng, cá nặng kéo lưới trên đêm sao chẳng đợi sáng”.
3. Cảnh đoàn thuyền đánh cá từ xa trở về (khúc cuối).
a) Đoàn thuyền đánh cá trở về:
- Tác giả lặp lại câu thơ ở khúc đầu “Hát bài gọi gió khơi căng buồm” như một điệp khúc trong bài hát. Đoàn thuyền khởi hành hào hứng và nhiệt huyết. Đoàn thuyền trở về vẫn giữ nguyên tinh thần đó: hào hứng, hùng hồn.
- Một hình ảnh được xây dựng theo lối nghệ thuật (Đoàn thuyền đua cùng mặt trời), thể hiện vẻ đẹp và sự nhanh chóng của công việc lao động của đoàn thuyền đánh cá khi quay trở về.
b) Bình minh trên biển cả:
- Mở đầu bài thơ là cảnh hoàng hôn trên biển và kết thúc là cảnh bình minh trên biển: “Mặt trời nâng biển thay áo mới”.
- So sánh ngầm táo bạo, bất ngờ và thú vị gắn bó công việc lao động đánh cá với thiên nhiên trời đất: “Mắt cá huy hoàng, khắp biển sáng ngời”.
4. Nghệ thuật biểu hiện:
Với cách xây dựng hình ảnh thơ bằng liên tưởng, trí tưởng tượng phong phú, âm hưởng thơ khỏe khoắn, hào hùng và sáng tạo, Đoàn thuyền đánh cá đã tái hiện thành công vẻ đẹp trù phú của biển cả quê hương và cuộc sống lao động đầy hăng say của nhân dân trong thời kỳ mới. Bài thơ còn là khúc tráng ca ca ngợi cuộc sống lao động tập thể của người dân chài trong công cuộc xây dựng và tái thiết đất nước, đồng thời bộc lộ niềm vui, niềm tự hào của nhà thơ trước khung cảnh thiên nhiên đất nước giàu đẹp.
III. Kết bài:
Đoàn thuyền đánh cá là bản tình ca ca ngợi lao động đánh cá trên biển của người ngư dân làm chủ cuộc đời và biển cả, ca ngợi biển cả rộng lớn, hùng vĩ, giàu có và đẹp đẽ.
Mô tả một cảnh lao động trên biển cả trong đêm, bài thơ tỏa sáng, tiếng hát và con người như lồng lộng giữa bầu trời cao và biển khơi bao la. Bức tranh đẹp và bài ca hào hùng về thiên nhiên và con người, về biển cả và lao động làm chủ thiên nhiên, về những năm tháng cống hiến và sản xuất xây dựng xã hội ở miền Bắc được tái hiện trong bài thơ.