TOP 24 bài Phân tích nhân vật ông Sáu trong truyện Chiếc lược ngà SIÊU HAY, kèm theo 5 dàn ý chi tiết và bản đồ tư duy, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về mối quan hệ cha con đầy xúc động trong bối cảnh chiến tranh.
Chiếc lược ngà là một trong những truyện ngắn xuất sắc của Nguyễn Quang Sáng viết về tình cảm gia đình trong những ngày đau thương của cuộc chiến. Đồng thời, cũng truyền đi thông điệp chống chiến tranh. Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây để nâng cao kiến thức môn Văn 9.
Bản đồ tư duy Phân tích nhân vật ông Sáu
Kế hoạch phân tích nhân vật ông Sáu
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Quang Sáng và tác phẩm “Chiếc lược ngà”:
- Truyện được sáng tác vào năm 1966 trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
- Là một trong những tác phẩm ngắn nổi bật của Nguyễn Quang Sáng, nói về mối quan hệ cha con trong những tháng ngày chiến tranh đầy gian khổ. Mang thông điệp phê phán về chiến tranh.
- Giới thiệu về nhân vật ông Sáu: Một người cha đơn giản nhưng lại yêu thương con cái bằng một tình cảm thiêng liêng, vô hạn.
2. Nội dung chính
a. Hoàn cảnh, xuất thân của ông Sáu
- Ông Sáu là một người nông dân ở miền Nam, tham gia cuộc kháng chiến từ năm 1946.
- Tham gia chiến đấu khi con gái, bé Thu, mới lên một tuổi, chỉ được nghỉ về nhà ba ngày.
b. Tình yêu của ông dành cho bé Thu
- Trong những ngày nghỉ về quê:
- Bất ngờ và hoang mang khi gặp lại đứa con gái mà ông đã nhớ mãi: nhảy lên bờ, bước vội, gọi tên con một cách to lớn.
- Điều đó khiến ông sửng sốt, với mặt sầm lại và hai tay bỏ xuống.
=> Cảm xúc xúc động khi gặp lại đứa con mà ông luôn nhớ mãi, nhưng ông lại bàng hoàng khi nhận thấy bé Thu chạy trốn. Tâm trạng của ông từ sự mong đợi trở nên hoang mang và đau khổ khi thấy sự sợ hãi và sự lạnh lùng từ phía con gái.
- Khi ở bên con:
- Trong những ngày nghỉ, ông dành toàn bộ thời gian cho con, mong chờ nghe tiếng gọi “ba” từ đứa con mà ông đã xa cách bấy lâu. Nhưng thất vọng khi bé Thu không chấp nhận ông là cha.
- Ông giả vờ không nghe khi bé gái phàn nàn, không giúp bé chắt nước cơm, thậm chí việc gắp thức ăn cho bé cũng trở thành một quá trình đầy nỗ lực và cân nhắc.
- Dù đã cố gắng hết sức, từ kiên nhẫn đến sự hiểu biết, bé Thu vẫn không chịu nhận ông là cha. Cảm xúc dồn nén đến mức ông phải trừng phạt con.
- Khoảnh khắc chia ly:
- Bé Thu vẫn kiên quyết từ chối ông.
- Khi sắp phải xa, ông nhìn con với ánh mắt đầy yêu thương cùng nỗi buồn và sự bất lực.
- Khi con gái gọi ông là “ba” và ôm chặt, ông Sáu ôm con một tay, lau nước mắt bằng tay còn lại.
- Ông nhẹ nhàng hôn lên má con, như lời tạm biệt cuối cùng.
=> Vượt qua thời gian và gian khó của chiến tranh, tình cha con vẫn mãi vững bền. Con người vẫn sống bằng trái tim, vẫn biết yêu thương và tha thứ dù thế giới có thay đổi đi chăng nữa.
- Những ngày ông Sáu ở căn cứ
- Nỗi nhớ con cay đắng kết hợp với hối hận về những lúc trừng phạt.
- Trong thời gian ở căn cứ, ông tìm kiếm mảnh ngà để làm chiếc lược tặng con.
- Mỗi ngày, ông tỉ mỉ làm chiếc lược và thường xuyên nhớ đến con, cài lên tóc mỗi khi nhớ.
- Ông hy sinh việc tặng con chiếc lược ngà. Trước khi ra đi, ông chỉ nhớ đến con, và ông đã trao chiếc lược cho một đồng đội.
=> Tình cha con là điều vĩnh cửu, không bao giờ phai nhạt. Chiếc lược là biểu tượng của tình cảm, kỷ niệm và hối tiếc của ông. Mỗi chi tiết trên chiếc lược đều chứa đựng tình yêu và những nuối tiếc của ông. Dù ông đã ra đi, tình yêu của ông vẫn sống mãi trong chiếc lược ấy.
3. Kết luận
- Đánh giá lại nhân vật ông Sáu.
- Khẳng định tài năng văn chương của Nguyễn Quang Sáng, một cách chân thành và sâu sắc, với nét đặc trưng của vùng Nam Bộ và tình cảm sâu sắc.
.....
Tóm tắt phân tích nhân vật ông Sáu
'Chiếc lược ngà' là một câu chuyện ngắn tuyệt vời của nhà văn Nguyễn Quang Sáng. Tình cha con trong thời chiến đã làm xúc động lòng người. Nhân vật ông Sáu, người cha trong truyện, được tạo hình rất thành công.
Ông Sáu là một người lính quả cảm, hy sinh tất cả cho Tổ quốc. Vết thương trên khuôn mặt ông là minh chứng cho cuộc chiến tranh và lòng dũng cảm của một người lính.
Tuy nhiên, ông Sáu cũng có nỗi niềm riêng. Anh có một đứa con gái nhưng phải xa cách khi bé Thu còn rất nhỏ. Sự thất vọng của ông khi con không nhận ra mình đã khiến người đọc cảm thấy đau lòng.
Mấy ngày ở nhà, con bé không gọi ông Sáu là ba, thể hiện sự xa lạ và cách biệt. Cảnh ông Sáu đánh con vì giận dữ đã làm nổi lên sự tiếc nuối sau này.
Khi ông Sáu phải trở lại chiến trường, con bé bỗng nhận ra tình cảm của ông và ôm chặt lấy. Sự chia ly giữa cha và con đã làm nên một khoảnh khắc xúc động.
Trong những ngày lưu lạc trong rừng, ông Sáu vẫn cảm thấy nỗi nhớ con và ân hận về hành động đã làm bé Thu phải khóc. Một hôm, ông tìm thấy một khúc ngà voi trong rừng và quyết định tự làm một chiếc lược cho con. Chiếc lược ngà sau khi hoàn thành, ông trân trọng nó như một vật quý báu. Mỗi đêm, ông mang lược ra và nhìn, trong lòng nhẹ nhõm hơn một chút, mong rằng ngày con trở lại sẽ đến sớm. Nhưng số phận không mỉa mai, ông Sáu đã hy sinh trong trận đánh với địch, để lại bé Thu không kịp cảm nhận tình cha.
Nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã thành công trong việc xây dựng nhân vật ông Sáu qua các hành động và ngôn ngữ gần gũi, giản dị. 'Chiếc lược ngà' là một câu chuyện ngắn xuất sắc, làm nổi bật tình cha con ấm áp giữa những biến động của chiến tranh.
Phân tích về ông Sáu
'Chiếc lược ngà' là một tác phẩm xuất sắc về tình cảm gia đình trong thời chiến của Nguyễn Quang Sáng. Qua nhân vật ông Sáu, tác giả không chỉ thể hiện sự khốc liệt và đau thương của chiến tranh mà còn làm dấy lên những cảm xúc mềm mại và sâu sắc về tình cha con.
Trong hàng loạt các tác phẩm về chiến tranh trước và sau cách mạng, câu chuyện về những nỗi đau và bất hạnh trong chiến tranh là một đề tài được nhiều tác giả quan tâm, đặc biệt là những tác giả trẻ. 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất trong số đó.
Ông Sáu tham gia kháng chiến khi con gái đầu lòng - bé Thu - còn nhỏ lắm. Ông xa nhà suốt 7, 8 năm, không thể gặp con. Điều đó gây ra nhiều bi kịch cho ông.
Khi ông được về thăm gia đình và con sau nhiều năm, mọi thứ không như ông mong đợi. Bé Thu lạnh lùng, xa lạ với ông, không hề có khoảnh khắc ôm nhau như ông ước mong. Ông Sáu gọi con, nhưng bé không nhận ra ông. Mặc khuôn mặt vẫn run run, vẫn có vết sẹo trên mặt, bé Thu chỉ cảm thấy kinh sợ và chạy đi gọi mẹ.
Bé Thu từ chối ông và chỉ gọi mẹ. Ông cố gắng gần gũi con nhưng không thành công. Bé Thu tránh né ông, thậm chí còn không gọi ông là 'ba'. Trước sự ngang bướng của bé, ông không tức giận mà chỉ cười, nhưng trong lòng đau xót lắm.
Trong ba ngày thăm nhà, ông kiên nhẫn với con. Mặc cho bé Thu từ chối, ông không từ bỏ hy vọng thay đổi. Ông mong chờ một tiếng 'ba' từ con, nhưng đó là điều không dễ dàng.
Bi kịch của ông Sáu là không được con gọi là 'ba'. Mặc cho sự từ chối, ông vẫn hy vọng và kiên nhẫn. Mỗi ngày, ông cố gắng để con bé hiểu được tình cảm của mình.
Trong bữa cơm hiếm hoi có mặt đầy đủ cả gia đình sau bao năm xa cách, ông Sáu cố tìm cách quan tâm bé Thu bằng cách gắp cho con bé một viên trứng cá. Nhưng bé Thu cảm thấy tức giận, quăng đũa và làm vung cơm khắp mâm. Ông Sáu không kiềm chế được cảm xúc, vụt tát vào mông con 'Sao mày cứng đầu thế?'. Sau hành động đó, ông chịu nhiều đau đớn và hối tiếc. Nỗi đau không chỉ nằm trong thân thể mà còn chạm vào tâm hồn của ông.
Một bữa cơm gia đình ấm áp lại không thuộc về ông Sáu, ngày nghỉ của ông cũng sắp kết thúc, và ông phải quay lại cuộc chiến một lần nữa, không biết khi nào mới được về nhà. Ông cảm thấy xót xa cho số phận của mình và của những người lính khác.
Khi chuẩn bị rời khỏi nhà, ông nhìn con bé một cái nhìn cuối cùng. Dù nhớ đến sự xa lạ, con bé đã nói tiếng 'Ba' lần đầu tiên, làm ông rất vui. Con bé chạy đến ôm ông, khóc và nói 'Ba ơi, đừng đi nữa!'. Đó là khoảnh khắc hạnh phúc nhất của ông.
Tuy nhiên, niềm hạnh phúc này không kéo dài. Ông Sáu phải rời xa gia đình, và đó cũng là lần cuối cùng bé Thu nhìn thấy ông. Ông hứa sẽ làm một chiếc lược ngà cho bé, nhưng không thể thực hiện điều đó trước khi ra đi. Ông tiếc nuối và hối tiếc về mọi chuyện.
Cuộc đời ông Sáu bị chiến tranh phá hủy, gây ra nhiều tổn thương trong gia đình. Ông không chỉ mất mát về thể xác mà còn mất đi những khoảnh khắc quý giá bên gia đình. Mọi thứ bị chia cắt và đau đớn. So với những gì đã mất, ông chỉ nhận lại được một vài giây phút gần gũi với gia đình, nhưng cũng đầy những nỗi nhớ thương và hối tiếc.
Không có hạnh phúc nào cho người lính, đó là lời ngợi khen dành cho những người đã hy sinh tất cả, cả thanh xuân, để bảo vệ đất nước và dân tộc. Tác phẩm Chiếc lược ngà không chỉ thể hiện sự khốc liệt và đau thương của chiến tranh mà còn nhấn mạnh tình đoàn kết và sự hy sinh của những người lính. Nhân vật ông Sáu là biểu tượng cho tình cha con sâu nặng, vượt qua mọi gian nan, và là minh chứng cho tình yêu và sự gắn bó giữa các thế hệ.
Phân tích nhân vật ông Sáu trong Chiếc lược ngà
Phân tích nhân vật ông Sáu - Mẫu 1
“Ê-mi-ly, con đi cùng cha
Sau khôn lớn con thuộc đường, khỏi lạc…
- Đi đâu cha?
- Đi dọc bờ sông Pô-tô-mác
- Cha xem gì vậy?
Không con ơi, chỉ thấy lầu Ngũ Giác.
Ôi con của cha, đôi mắt tròn trĩnh
Ôi con của cha, mái tóc vàng hoe
Đừng hỏi cha nhiều nhé!
Cha đưa con đi, tối con trở lại với mẹ…”
(Tố Hữu)
Người đàn ông tên Mo-ri-xơn kia ôm cô con gái nhỏ trong tay, hướng về phía lầu Năm Góc với vẻ mặt trầm ngâm. Đứa bé vẫn ngây thơ không biết rằng cuộc chiến tranh đang diễn ra xung quanh, trong khi cha cô, dũng cảm quyết định phản đối. Ông Sáu, nhân vật trong tác phẩm “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, không có cơ hội nâng đỡ con trước khi tự thiêu. Tác giả là một trong những người viết truyện ngắn nổi tiếng với các tác phẩm như: “Con chim vàng”, “Người quê hương”, “Chiếc lược ngà”,… Nhân vật ông Sáu là minh chứng rõ ràng cho sự thành công của tác phẩm, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Suốt tám năm hy sinh cho lý tưởng “quyết tử cho Tổ quốc”, ông đã từ bỏ hạnh phúc cá nhân. Bé Thu - con gái ông, không nhận ra cha. Như một người cha hiểu biết, ông luôn cố gắng thấu hiểu và muốn bù đắp. Người đàn ông mạnh mẽ, dũng cảm nhưng lại yếu lòng trước vợ con, và tình thương dành cho họ càng lớn dần, nếu không có chiến tranh, có lẽ ông đã ở bên con mỗi ngày, dành thời gian để nuôi dưỡng và chăm sóc con lớn.
Cũng giống như nhiều người khác, ông Sáu lên đường vào chiến trường theo lời gọi của quê hương, để lại vợ con ở phía sau. Sự xa cách khiến ông nhớ thương đứa con gái bé nhỏ của mình, người chỉ mới một tuổi khi ông ra đi. Niềm nhớ ấy trở thành ước mơ mãnh liệt trong lòng ông suốt tám năm dài. Mỗi lần vợ lên thăm, ông đều mong con bé cũng đi cùng. Nhưng không gặp được, ông chỉ nhìn con qua tấm ảnh… Tuy tấm ảnh đã cũ kỹ và rách nát, nhưng ông luôn coi nó như một báu vật. Con gái Thu của ông thì sao? Từ nhỏ đến lúc tám tuổi, nó chỉ biết ba qua ảnh và lời kể của mẹ và bà ngoại. Mặc dù được bao bọc trong tình thương của gia đình nhưng có lẽ Thu cũng cảm thấy thiếu vắng tình thương, sự quan tâm từ người cha. Bé Thu chắc chắn luôn trông chờ ba mình phải không? Và suốt tám năm đó, nỗi nhớ nhung trong lòng ông Sáu và mong chờ đã ngày càng lớn lên, ông ao ước gặp con, còn bé Thu ao ước gặp bố.
Rồi ước mơ đó đã thành hiện thực. Ông được nghỉ phép. Ngày đó, trên con xuồng, ông Sáu cảm thấy hồi hộp. Ông suy nghĩ về việc gặp con, về khoảnh khắc hai cha con gặp nhau như thế nào. Tất cả những suy tư ấy làm ông không nhớ mình đang ở trên xuồng cùng người bạn. Khi xuồng đỗ bến, ông nhảy lên bờ. Người bạn cũng hiểu ông nên không trách, bởi đó là giây phút rất quan trọng của ông Sáu, là giây phút người cha mong đợi con chạy đến ôm mình, là bước trở về sau bao xa cách… Ông đã “xô chiếc xuồng tạt ra, bước vội vàng với những bước dài rồi dừng lại kêu to: Thu! Con”. Ông vừa bước vào vừa khom người đưa tay đón chờ con… Ông không kìm nổi xúc động…. Trái ngược với tình cảm nồng cháy của ông, bé Thu lạnh nhạt, sợ hãi quay đầu bỏ chạy. Bé Thu không nhận ra ông, nó như một nhát dao cắt vào trái tim ông Sáu, ông lắp bắp gọi con, vết thẹo ở má đỏ lên, con bé vụt bỏ chạy, ông đau đớn khôn cùng, “hai tay buông xuống như bị gãy”. Trông ông vô cùng đáng thương. Có lẽ ông Sáu cũng hiểu phần nào phản ứng của bé Thu với mình, nhưng với thân phận một người cha làm sao ông có thể không đau đớn, xót xa.
Mấy ngày ông Sáu ở nhà, ông không đi xa, lúc nào cũng ở bên con, ông mong ngóng được nghe tiếng con gọi “ba” nhưng không thành. Ông Sáu càng làm cho con bé gần gũi bấy nhiêu thì nó lại trở nên lạnh lùng bấy nhiêu. Khi mẹ kêu con gọi ba vào ăn cơm, con bé đã nói không gọi: “Vô ăn cơm!”. Câu nói ấy đau lòng ông, nhưng ông vẫn giữ im lặng, chờ con gọi “Ba vô ăn cơm.” Nhưng Thu vẫn cứng đầu, không gọi ba, và còn bực dọc nói: “Cơm chín rồi!” và “Con kêu rồi mà người ta không nghe”. Nó quyết không gọi ông là “ba”, không nhờ ông chắt nước nồi cơm đang sôi. Những lúc như vậy, ông rất đau lòng, yêu con mà không muốn mắng, chỉ “nhìn con bé vừa khe khẽ lắc đầu vừa cười”. Nụ cười ấy không phải là vui mà có lẽ vì đau lòng quá đến nỗi không khóc được, nên phải cười vậy thôi. Có vẻ như sự lạnh lùng và cứng đầu của bé Thu đã làm tổn thương những tình cảm đang trào dâng trong lòng ông. Vì quá yêu thương con nên ông không kìm nổi cảm xúc của mình. Trong bữa cơm, ông gắp cho nó cái trứng cá nhưng bất ngờ nó hất tung cái trứng ra khỏi chén cơm. Giận quá, ông đã vung tay đánh và quát nó. Có lẽ việc đánh con bé là ngoài ý muốn của ông. Tất cả cũng chỉ là do ông quá yêu thương con. Có thể coi việc bé Thu hết cái trứng ra khỏi chén như một ngòi nổ làm bùng lên những tình cảm mà lâu nay ông dồn nén và chất chứa trong lòng.
Khi phải chia tay, nhìn thấy con đứng ở góc nhà, ông muốn ôm con, hôn con nhưng “sợ nó giãy lên lại bỏ chạy” nên “chỉ đứng nhìn nó” với đôi mắt “trìu mến lẫn buồn rầu”… Cho đến khi nó cất tiếng gọi Ba, ông xúc động đến phát khóc và “không muốn cho con thấy mình khóc, anh Sáu một tay ôm con,một tay rút khăn lau nước mắt, rồi hôn lên mái tóc của con”. Mọi sự cố gắng của ông Sáu đã được đền đáp. Giọt nước mắt của ông là giọt nước mắt của vui sướng, hạnh phúc. Và không muốn cho con thấy mình khóc, ông Sáu một tay ôm con một tay rút khăn lau nước mắt rồi hôn lên mái tóc con…Thế là con bé đã gọi ông bằng ba. Ai có thể ngờ được một người lính đã dày dạn nơi chiến trường và quen với cái chết cận kề lại là người vô cùng mềm yếu trong tình cảm cha con. Sau bao năm tháng mong chờ, đau khổ, ông Sáu đã được đón nhận một niềm vui vô bờ. Bây giờ ông có thể ra đi với một yên tâm lớn rằng ở quê nhà có một đứa con gái thân yêu luôn chờ đợi ông, từng giây từng phút mong ông quay về.
Tình cảm mà ông Sáu dành cho bé Thu trở nên mạnh mẽ hơn, cao cả và thiêng liêng hơn bao giờ hết khi ông tự tay làm chiếc lược cho con gái. “Ba về! Ba mua cho con một cái lược nghe ba!”, đó là mong ước đơn giản của đứa con gái bé bỏng trong giây phút cha con từ biệt. Xa con, ông luôn nhớ con trong nỗi day dứt, ân hận ám ảnh vì đã lỡ tay đánh con, vì vậy, bao tình cảm của ông đều dồn hết vào việc chế tạo chiếc lược ngà, mong một ngày có thể trao tận tay món quà này cho con. Kiếm được khúc ngà voi, ông hớn hở như đứa trẻ được tặng quà: “từ con đường mòn chạy lẫn trong rừng sâu, anh hớt hải chạy về, tay cầm khúc ngà đưa lên khoe với tôi. Mặt anh hớn hở như một đứa trẻ được quà”. Rồi ông dồn hết tâm trí và công sức vào việc làm cho con cây lược: “anh cưa từng chiếc răng lược, thận trọng, tỉ mỉ và cố công như một người thợ bạc”. Trên sống lưng lược, ông đã gò lưng, tẩn mẩn khắc từng nét chữ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”. Ông gửi vào đó tất cả tình yêu và nỗi nhớ. Nhớ con “anh lấy cây lược ra ngắm nghía rồi mài lên tóc cho cây lược thêm bóng, thêm mượt”. Ông không muốn con ông đau khi chải lược. Yêu con, ông Sáu yêu đến từng sợi tóc của con. Chiếc lược trở thành vật thiêng liêng đối với ông Sáu, nó làm dịu đi nỗi ân hận, nó chứa đựng bao tình cảm yêu mến, nhớ thương, mong ngóng của người cha với đứa con xa cách. Cây lược ngà chính là sự kết tinh của tình phụ tử thiêng liêng. Nhưng trớ trêu thay, khi không thể đợi đến ngày về, ông Sáu đã hi sinh trong trận càn lớn của quân Mĩ – Ngụy khi chưa kịp trao cây lược cho con gái. “Trong giờ phút cuối cùng, không còn đủ sức trăng trối lại điều gì, hình như chỉ có tình cha con là không thể chết được”, tất cả tàn lực cuối cùng chỉ còn cho ông làm một việc “đưa tay vào túi, móc cây lược” đưa cho người bạn chiến đấu. Đó là điều trăng trối không lời nhưng nó thiêng liêng hơn cả những lời di chúc. Nó là sự ủy thác, là ước nguyện cuối cùng, ước nguyện của tình phụ tử. Và bắt đầu từ giây phút ấy, cây lược của tình phụ tử đã biến người đồng đội của ông Sáu thành một người cha thứ hai của bé Thu.
Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” đã thể hiện một cách cảm động tình cha con thắm thiết, sâu nặng và cao đẹp của cha con ông Sáu trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh. Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện bất ngờ mà tự nhiên, hợp lí. Cốt truyện được xây dựng khá chặt chẽ, lựa chọn nhân vật kể chuyện thích hợp. Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, đặt vào nhân vật bác Ba, người bạn chiến đấu của ông Sáu và cũng là người chứng kiến, tham gia vào câu chuyện. Với ngôi kể này, người kể chuyện xen vào những lời bình luận, suy nghĩ, bày tỏ sự đồng cảm, chia sẻ với nhân vật ông Sáu hơn hết. Từng câu cảm thán tha thiết, từng dòng chảy trôi tâm sự, trải lòng như vết dao cứa vào vết thương cứ thế rỉ máu. Thứ tình cảm thiêng liêng, tình cha con mãi chẳng thể bù đắp. Chiến tranh qua đi để lại bao mất mát khôn tả, thứ cướp đi người chồng của vợ, người cha của con và người chiến sĩ của Tổ quốc.
Nguyễn Quang Sáng là một trong những cây đại thụ sáng tác nhiều truyện ngắn giá trị trong những năm kháng chiến. Ông sở hữu cho chính mình kho tàng những tặng phẩm mang dấu ấn Nam Bộ. Qua nhân vật ông Sáu trong tác phẩm “Chiếc lược ngà”, người đọc không chỉ cảm nhận tình yêu con tha thiết sâu nặng của người cha chiến sĩ mà còn thấm thía bao đau thương mất mát đối với những em bé, những gia đình. Tình yêu thương con của ông Sáu còn như một lời khẳng định: Bom đạn của kẻ thù chỉ có thể hủy diệt được sự sống của con người, còn tình cảm của con người – tình phụ tử thiêng liêng thì không bom đạn nào có thể giết chết được. Sự băng hoại khốc liệt của thời gian cũng chẳng thể nào xóa nhòa “thước phim tua ngược” mang tên “chiếc lược ngà” ấy. Đó là nơi chúng ta luôn cảm nhận được những điều ấm áp từ trái tim đến với trái tim và cả thứ tình cảm gia đình thiêng liêng. Chẳng những thế, bao mất mát đau thương từ chiến tranh cũng là để chúng ta biết ơn, động lực biết phấn đấu vì tương lai nước nhà mà không quên rằng họ đã “đổ máu” đổi lấy sự bình yên này.
Phân tích nhân vật ông Sáu - Mẫu 2
Câu chuyện về tình cha con của ông Sáu trong tác phẩm Chiếc lược ngà gây xúc động cho người đọc vô cùng. Tình cha con ấy được đặt thử thách trong hoàn cảnh chiến tranh nên càng có nhiều điều đáng nói. Sự khốc liệt của chiến tranh, của thời gian không thể làm tàn lụi đi tình cảm ấy. Hơn hết càng khiến cho tình cảm ấy thêm thiêng liêng khi những con người trong câu chuyện nhìn nhận được tình cảm, tình nghĩa, sự quan trọng của tình cảm gia đình.
Trong tác phẩm, nhân vật chính là bé Thu, nhưng có một nhân vật khác cũng rất quan trọng, đó là ông Sáu. Chiến tranh thật sự là một điều đáng sợ. Gia đình nhỏ ba người của ông Sáu gặp khó khăn trong việc đoàn viên. Ông Sáu, một lính, hiến dâng cho Tổ quốc, đau đớn vì không bù đắp nhiều tình cảm cho vợ con. Nỗi nhớ thương con trong ông ngày càng da diết, ông mong ngóng từng ngày được trở về thăm con.
Niềm mong mỏi của ông trở thành hiện thực, nhưng không như ông mong muốn. Ông muốn gặp con, ôm con, nhưng chỉ nhận được sự ghẻ lạnh của cô con gái. Ông đau đớn khi con không gọi ông bằng “ba”, phản kháng lại những việc ông làm.
Ông Sáu gần gũi con, nhưng con lại đẩy ông ra xa. Ông xót xa vô cùng, ước nguyện không trọn vẹn, đau khổ khi phải ra đi mà không được ôm con.
Bé Thu không chịu nhận ông là ba, nhưng ông không trách con, ông thương con hơn vì thiếu tình cảm của người cha. Giây phút cha con nhận nhau gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc.
Đối với ông Sáu, giây phút ông được con gái ôm chặt, hôn lên má ông, làm ông mãn nguyện cả cuộc đời. Nỗi nhớ thương con của ông càng thêm da diết, ông tự mình làm ra cây lược kỷ niệm cho con gái thân yêu.
Chiến tranh đầy khốc liệt và tàn bạo, hủy hoại hạnh phúc của con người. Trong truyện Chiếc lược ngà, chiến tranh làm tan vỡ hạnh phúc gia đình của ông Sáu, khiến vợ chồng xa cách, con xa cha. Nhưng từ những đau đớn ấy, lại có những kỳ ngộ đầy xúc động và ấm áp.
'Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng là một câu chuyện về tình cha con sâu nặng sau chiến tranh. Đây là một truyện đơn giản nhưng ẩn chứa sự bất ngờ. Đoạn trích từ SGK Ngữ Văn 9 đã thể hiện sự cao quý thiêng liêng của tình cha con.
Chiến tranh phá hủy hạnh phúc gia đình, khiến cho ông Sáu và gia đình phải xa cách. Nhưng từ những đau đớn đó, lại nảy sinh những kỳ ngộ đầy xúc động và ấm áp.
Tình cảm của anh Sáu dành cho bé Thu trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết khi anh tự tay làm chiếc lược ngà cho con gái. Đó là mong ước duy nhất của anh, và anh dành hết tâm trí và tình yêu để làm cho chiếc lược ấy. Anh trở thành một nghệ nhân, sáng tạo ra một tác phẩm duy nhất trong đời cho tình phụ tử.
Nhưng ngày ấy không bao giờ đến. Anh không kịp trao chiếc lược ngà cho con trước khi hy sinh trong trận đánh. Nhưng tình cha con vẫn sống mãi, khi chiếc lược ngà biến người đồng đội thành một người cha thứ hai của bé Thu.
Các bạn ạ! Trong những ngày đen tối đó, người sống phải ẩn náu còn người chết cũng phải khuất phục bí mật. Mộ anh không thể cao lên được, để tránh bị phát hiện. Mồ anh phải bằng phẳng như mặt rừng, và bác Ba đã khắc dấu vào gốc cây bên cạnh để ghi nhớ. Sống và chết như vậy, thật là khó chịu. Chúng ta bị buộc phải cầm súng. Và bé Thu không còn là cô bé nhỏ nữa mà là một cô gái thông minh, quả cảm. Thu đi theo con đường mà cha cô đã chọn. Thu đi để báo thù cho quê hương, cho cha đã hy sinh.
Mặc dù anh Sáu đã hi sinh, nhưng câu chuyện về hai cha con anh sẽ sống mãi. Hình ảnh chiếc lược ngà với dòng chữ sẽ mãi là một biểu tượng của nỗi đau, bi kịch của chiến tranh. Cảm ơn nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã mô tả rõ tình cảm của anh Sáu và bé Thu. Truyện đã dẫn dắt độc giả qua những cảm xúc của cha con một người lính trong hai cuộc chiến. Những kỷ vật, như chiếc lược ngà, nối liền sự mất mát và sự tồn tại, là bằng chứng cho sức mạnh của lòng căm thù đã biến bé Thu thành một chiến binh thông minh, dũng cảm.
Kết thúc câu chuyện về “Chiếc lược ngà”, lời cuối cùng của ông Ba vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả, như tiếng nói của một truyện cổ tích. Truyện thành công trong việc miêu tả tình cảm nhân vật và tạo ra một giọng kể nhẹ nhàng, truyền cảm. Người kể chuyện, có thể là Nguyễn Quang Sáng, đã sáng tạo ra nhiều nhân vật và hình tượng sinh động, gắn bó với tình yêu quê hương và đất nước. Tình cảm cha con của ông Sáu vượt qua bom đạn để mãi mãi gắn bó với quê hương và đất nước.
Phân tích nhân vật ông Sáu - Mẫu 4
Văn học từ xưa đến nay luôn gắn liền với tình cảm cha mẹ và con cái. Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng là một bài ca đẹp về tình cha con, luôn là một điều đặc biệt trong lòng người Việt Nam.
Chiếc lược ngà là câu chuyện về tình cha con sâu nặng của ông Sáu và cô con gái Thu. Một câu chuyện đẹp nhưng buồn, sâu xa, gợi lên trong lòng độc giả nỗi đau của chiến tranh. Những ám ảnh ấy khắc sâu vào tâm khảm mỗi người, khiến ta yêu kính và trân trọng những người lính.
Tình yêu con tha thiết của ông Sáu sâu sắc từ đầu câu chuyện. Người lính với trái tim ấm nóng đã dành hết tình yêu cho con. Niềm mong mỏi của ông khi gặp con lên đến cực điểm. Hình ảnh “vết thẹo dài trên má phải đỏ ửng lên, giần giật…” biểu hiện sự xúc động tột độ của ông.
Trong ba ngày ở nhà, ông Sáu dành hết tình cảm cho bé Thu. Dù con gái cứng đầu, ông vẫn kiên nhẫn và bền bỉ. Hành động đánh con của ông là một sự kìm nén của niềm mong mỏi quá lớn.
Vào thời khắc cuối cùng được gặp con, trái tim của ông Sáu được xoa dịu. Chỉ cần nhìn thấy con, ông cảm thấy an ủi. Tiếng gọi “ba” của bé Thu khiến trái tim ông như muốn vỡ ra vì hạnh phúc. Ông không kìm nén được xúc động, chỉ biết ôm con và rơi nước mắt.
Nguyễn Quang Sáng thật tài tình khi tạo ra nhân vật ông Sáu. Tình yêu con của ông được thể hiện sâu nặng qua mỗi hành động, mỗi chi tiết miêu tả. Chiếc lược ngà là biểu tượng của tình cha con thiết tha, sâu nặng.
Tình yêu của ông Sáu dành cho con thấu đáo, sâu sắc. Trong chiến tranh, những điều bình dị nhưng ý nghĩa như nghe tiếng con gọi 'ba', tặng quà cho con trở thành ước mơ của nhiều người. Tình cảm của ông là nguồn cảm hứng lớn trong truyện.
Sức ảnh hưởng của truyện Chiếc lược ngà đến người đọc là do cách tạo nên câu chuyện, thể hiện cung bậc cảm xúc và sử dụng ngôn từ của Nguyễn Quang Sáng. Đó là điểm sáng của tác phẩm.
Tình phụ tử ấm áp, thiêng liêng của tác phẩm sẽ luôn là nguồn sáng sưởi ấm trái tim độc giả, dù câu chuyện đã kết thúc.
Tình yêu con của ông Sáu được thể hiện một cách sâu sắc và ấn tượng. Chiếc lược ngà trở thành biểu tượng cho tình cha con thiết tha, sâu nặng, vượt qua cả thời gian và chiến tranh.
Ông Sáu là người cha yêu thương con không biên giới. Anh từng tham gia hai cuộc kháng chiến lớn của dân tộc. Khi rời quê hương, con gái ông mới một tuổi. Suốt bảy năm dài, anh luôn khao khát được gặp lại gia đình, nghe con gọi 'ba'.
Bé Thu - con gái của ông - xa lánh ông, từ chối gọi 'ba'. Dù vậy, ông luôn quan tâm, yêu chiều nó. Trong ba ngày ở nhà, ông luôn cố gắng gần gũi với con. Hành động tức giận của ông sau đó khiến ông hối tiếc.
Trước khi quay lại chiến trường, ông muốn ôm, hôn con nhưng sợ nó sẽ bỏ chạy. Khi bé Thu gọi 'ba', ông không kìm được xúc động. Chiếc lược ngà trở thành biểu tượng của tình cha con, nhưng ông không kịp trao nó cho con.
Trở lại chiến trường, ông nhớ lời hứa với bé Thu và làm một chiếc lược ngà. Chiếc lược đó đại diện cho tình yêu sâu sắc của ông. Nhưng ông đã phải trao nó cho đồng đội và rời xa gia đình mãi mãi.
Một người cha mong ngóng con suốt bảy năm chiến trường, chỉ mong con gọi một tiếng 'ba'. Nhưng cuộc chiến đã cướp đi tất cả, để lại nỗi đau và sự hối tiếc không lời. Chiến tranh làm tan nát không chỉ sinh mạng mà cả tình cha con, gia đình và con người.
Nguyễn Quang Sáng tài tình trong việc tạo dựng hình tượng người cha trong truyện. Ông Sáu đại diện cho lòng dũng cảm và hy sinh của những cha anh thời đó, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc.
'Chiếc lược ngà' là lời tố cáo sự tàn ác của chiến tranh và khẳng định tình cảm cha con vĩnh cửu. Tác phẩm này làm nên tên tuổi của Nguyễn Quang Sáng và gợi nhớ ý nghĩa của sự hy sinh và hạnh phúc trong cuộc sống.
Tác phẩm này không chỉ gợi lên những nỗi đau và hy sinh trong chiến tranh mà còn nhấn mạnh ý nghĩa của việc ghi nhớ nguồn gốc. Hình ảnh ông Sáu là biểu tượng của tình cha con sâu nặng và cao đẹp.
Nguyễn Quang Sáng viết về cuộc sống và con người Nam Bộ trong thời kỳ chiến tranh và hòa bình. 'Chiếc lược ngà' là tác phẩm gợi nhớ về tình cha con và hy sinh trong chiến tranh, tạo ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả.
'Chiếc lược ngà' thể hiện lòng dũng cảm và tình yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn của người cha. Đây là một trong những tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Quang Sáng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Trong truyện 'Chiếc lược ngà', việc gặp lại giữa ông Sáu và bé Thu sau nhiều năm xa cách làm nổi bật tình cha con sâu đậm. Dù bé Thu không nhận ra ông nhưng tình yêu của ông vẫn kiên trì và ấm áp.
Tình cha con trong truyện được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc của ông Sáu khi trở về nhà. Dù gặp phải những trái ngang, ông vẫn dành cho bé Thu sự quan tâm và yêu thương, cho dù cuối cùng ông đã phải đối diện với sự thất vọng.
Dù gặp phải sự từ chối và thất vọng từ bé Thu, tình yêu của ông Sáu vẫn không ngừng. Những cảm xúc phức tạp của ông trong ba ngày ở nhà con là điều làm độc giả thấm đậm tình cha con trong hoàn cảnh chiến tranh.
Trong khu căn cứ, ông Sáu ân hận vì đã trừng phạt con. Lời dặn của bé Thu để ba mua cây lược ngà là điều mong ước đơn giản nhất, nhưng với ông, đó lại là điều quan trọng nhất. Việc làm cây lược ngà trở thành biểu tượng của tình cha con vĩnh cửu.
Sau khi đọc xong 'Chiếc lược ngà', tôi nhận ra tầm quan trọng của tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cảm cha con. Chúng ta phải ghi nhớ và tôn trọng những hy sinh của những người như ông Sáu và giữ gìn những giá trị gia đình cao quý này.
Phân tích nhân vật ông Sáu trong truyện.
Trong 'Chiếc lược ngà', Nguyễn Quang Sáng đã tạo ra hình ảnh của ông Sáu, một người cha yêu thương con một cách sâu sắc. Dù phải chịu nhiều khó khăn vì chiến tranh, ông vẫn dành cho con tình cảm ấm áp và cao quý.
...