TOP 20 bài Đánh giá truyện ngắn Làng chất lượng nhất từ các học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm theo 7 kế hoạch chi tiết, giúp các bạn hiểu rõ hơn tình yêu của nhân vật ông Hai đối với quê hương.
Đồng thời, còn có những nhận định sâu sắc, các vấn đề mở rộng trong tác phẩm Làng giúp các bạn kết hợp vào bài văn của mình một cách sinh động hơn. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để hiểu sâu hơn về tác phẩm, từ đó nâng cao kỹ năng viết văn môn Văn 9.
Đánh giá truyện ngắn Làng của nhà văn Kim Lân
- Phân tích Sơ đồ tư duy của truyện ngắn Làng
- Bản đồ ý tưởng cho Phân tích truyện ngắn Làng của Kim Lân (7 ví dụ)
- Phân tích truyện ngắn Làng một cách ngắn gọn
- Chi tiết việc Phân tích truyện ngắn Làng của Kim Lân (18 mẫu)
- Phân tích diễn biến cốt truyện trong truyện ngắn Làng
- Các nhận xét xuất sắc về truyện ngắn Làng
- Các vấn đề liên quan được mở rộng trong tác phẩm Làng
Phân tích Sơ đồ tư duy của truyện ngắn Làng
Bản đồ ý tưởng cho Phân tích truyện ngắn Làng của Kim Lân
Bản đồ ý tưởng ngắn gọn
(1) Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Kim Lân và truyện ngắn Làng.
(2) Nội dung chính
a. Cuộc sống của ông Hai tại nơi lánh nạn
- Ông Hai luôn nhớ về quê hương, nhớ những ngày làm việc bên anh em.
- Miêu tả về làng quê: giàu đẹp, những con đường lát đá xanh, những căn nhà ngói san sát, không khí sôi nổi với phong trào cách mạng, và chiếc chòi phát thanh cao bằng ngọn tre.
- Ông thường đọc báo và nghe tin tức về cuộc kháng chiến tại phòng thông tin.
- Khi nghe tin về chiến thắng, ông vui mừng mãi không ngớt.
=> Tình cảm sâu nặng lòng của ông Hai dành cho quê hương, tổ quốc và đặc biệt là làng quê của mình.
b. Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng chợ Dầu bị quân giặc chiếm đóng
* Khi mới nghe tin làng bị giặc xâm lược:
- Ông lặng im, bàng hoàng và tức giận: “Dòng suối lửa nhúc nhích trong lòng ông, gương mặt ông tái nhợt, hơi thở nặng nề. Ông lặng lẽ bước đi, cứ như thể ông không còn thở được”.
- Tin làng chợ Dầu bị quân giặc xâm lược giống như một cú sốc tinh thần đối với ông, nhưng sau khi bình tĩnh lại, ông tỏ ra nghi ngờ và không tin: “Một lúc sau, ông lặng thinh hỏi, giọng ồn ào: Thật sao, có chắc không anh?...”
- Những người tị nạn kể một cách rõ ràng và khẳng định rằng họ “vừa từ đó trở lại” khiến ông không thể không tin vào sự thật.
- Từ đó, ông chỉ suy nghĩ về điều bất hạnh ấy. Khi nghe tiếng chửi rủa từ bọn địch, ông “cúi đầu mặc kệ”.
* Khi trở về nhà
- Ông Hai nằm bò ra giường, nhìn thấy lũ con lại cảm thấy xót xa, nước mắt tuôn ra. Mọi niềm tự hào về làng đều tan vỡ.
- Ông tự hỏi và đau lòng cho số phận của các con: “Chúng ta đều là con dân làng, có lẽ chúng ta cũng bị bày bán, bị xúc phạm phải không?”
- Ông nắm chặt bàn tay, thở dài: “Chúng ta ... liệu có thể chịu đựng điều này?”.
=> Ông hai cảm thấy chính bản thân mình mang gánh nặng của một kẻ phản quốc, và con cái ông cũng sẽ phải chịu cảm giác đau đớn đó.
* Trong những ngày tiếp theo:
- Ông chỉ ở nhà, lắng nghe tình hình bên ngoài: “Một nhóm người đang tụ tập, ông lắng tai nghe, tiếng cười ồn ào xa xa, ông rầu rĩ. Mỗi khi có chút tiếng ồn, ông đều cảm thấy như họ đang nói về “chuyện đó”.
- Khi nghe tiếng “Tàu, phản quốc, lá cờ cam...” ông liền lui về một bên, im lặng. Chỉ muốn vấp lên “chuyện đó”!
- Khi nghĩ về tương lai, ông rơi vào tình trạng không biết phải làm gì: Về làng thì không được, vì hiện nay về làng có nghĩa là ủng hộ Tàu, phản bội cuộc kháng chiến. Ở lại cũng không phải, vì chủ nhà đã đe dọa đuổi. Đi đâu cũng không biết, vì hiện chưa ai chấp nhận những người dân làng Chợ Dầu phản quốc.
=> Điều này khiến ông phải đối diện với sự lựa chọn giữa tình yêu với làng quê và tình yêu với đất nước.
- Ông hai đã trò chuyện với con trai út, rồi quyết định: “Yêu làng là đúng, nhưng theo Tây là sai”.
=> Tình yêu quê hương sâu đậm của người Việt, họ sẵn lòng vượt lên trên lợi ích cá nhân để bảo vệ tinh thần cộng đồng.
c. Sự phấn khích của ông khi nghe tin sửa sai
Thái độ hoàn toàn thay đổi:
- “Gương mặt buồn rầu bỗng nở nụ cười, tỏa sáng hơn bao giờ hết”
- “Với môi trái ngậm miệng cỏ bú, đôi mắt đỏ hoe, tươi tắn hơn bao giờ”…
- Về đến nhà, ông chia quà cho con cháu và đến nhà bác Thứ để chỉnh sửa lại tin làng chợ Dầu đã theo giặc.
- “Nói trước với mọi người về việc làng ông bị “đốt” và nhà ông bị “đốt”
=> Ông Hai rất vui mừng khi nghe tin sửa sai về làng chợ Dầu, dù đã mất nhiều tài sản khi làng bị giặc phá hủy. Điều này là minh chứng cho tình yêu sâu đậm của người nông dân Việt Nam đối với quê hương và đất nước.
(3) Kết bài
Xác nhận giá trị nội dung và nghệ thuật của truyện ngắn Làng.
Dàn ý chi tiết
A. Mở bài:
Kim Lân là một trong số những nhà văn nổi tiếng nhất viết về cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước cách mạng. Truyện ngắn Làng ra đời vào giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và được công bố lần đầu trên tạp chí Văn nghệ vào năm 1948. Tác phẩm này thể hiện tình yêu của người nông dân đối với làng quê và đất nước trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp.
B. Thân bài:
I. Nội dung và tình huống truyện.
Tóm tắt: Câu chuyện kể về ông Hai Thu, một cư dân của làng Chợ Dầu. Khi cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, theo lời kêu gọi của Bác Hồ Chí Minh, toàn bộ dân chúng tham gia vào kháng chiến, thậm chí cả việc tản cư. Với hoàn cảnh neo đơn, ông Hai cùng với gia đình đã rời làng lên khu vực tản cư ở Bắc Ninh, mặc dù ông rất muốn ở lại và tham gia vào cuộc chiến. Tại nơi tản cư, mỗi tối ông đều đến nhà của bác Thứ, một hàng xóm, để tự hào về làng của mình với vẻ đẹp giàu có và tinh thần đoàn kết chiến đấu. Ông tự hào về phòng thông tin, chòi phát thanh và tinh thần kháng chiến của làng. Mỗi ngày, ông đều đến phòng thông tin để cập nhật tin tức về chiến trường, và ông rất vui mừng khi nghe tin về những chiến công của quân đội ta. Tuy nhiên, một ngày nọ, tại quán nước nào đó, ông nghe được câu chuyện của một phụ nữ từ dưới lên tản cư, nói rằng làng Dầu của ông đã bị đánh chiếm bởi quân giặc. Ông cảm thấy đau khổ và xấu hổ, ông buồn bã rời khỏi quán nước và trở về nhà, và suốt cả ngày ông không dám ra ngoài, không dám nói chuyện với ai, chỉ lo lắng về việc bị chủ nhà đuổi đi. Buồn bã với tâm trạng của mình, ông tâm sự với con út để giảm bớt căng thẳng. Ông suy nghĩ về việc trở lại làng để kiểm tra sự thật, nhưng ông phản đối ý định này vì ông nghĩ rằng làng đã bỏ cuộc chiến, bỏ lãnh đạo của Bác Hồ vì làng ông đã lên theo hướng của phương Tây. Rồi một ngày, một quan chức của xã đến thông báo rằng làng ông đã chuyển sang phe giặc. Ông cảm thấy vui sướng và tự hào khi được khoe khắp làng rằng nhà ông đã bị đốt. Tối hôm đó, ông đến nhà của bác Thứ để chia sẻ với người hàng xóm về tình hình của làng.
Tình huống truyện: Nhà văn Kim Lân đặt nhân vật ông Hai vào một tình huống căng thẳng. Ông Hai, một người yêu quê hương, luôn tự hào và khoe khoang về làng của mình với vẻ giàu có và tinh thần chiến đấu. Nhưng đột ngột, ông nhận được tin tức sốc từ những người tản cư, làng của ông đã theo phe giặc. Ông cảm thấy đau đớn và xấu hổ. Qua việc tạo ra tình huống như vậy, nhà văn Kim Lân muốn nhấn mạnh tình yêu quê hương, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân Việt Nam thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
II. Phân tích tác phẩm.
1. Nhân vật ông Hai.
a. Tình cảm của ông Hai với làng.
– Ông nhớ về quê hương với sự đau đáu, nhớ những ngày lao động cùng đồng bào. Rõ ràng, ông Hai là một người yêu nước và tràn đầy tinh thần kháng chiến.
– Ông tự hào về làng: giàu có và đẹp đẽ, với những con đường lát đá xanh mướt, những căn nhà ngói sát cánh nhau như tỉnh thành, và không quên nhấn mạnh đến phong trào cách mạng đang diễn ra sôi nổi, cùng với chòi phát thanh cao bằng ngọn tre.
– Ông luôn đến phòng thông tin để nghe những tin tức về ngôi làng của mình và tình hình kháng chiến. Ông luôn quan tâm đến tình hình chính trị thế giới và những chiến công của quân đội. Trước những tin tức về chiến thắng của quân đội, ông cảm thấy hân hoan và vui sướng.
→ Sử dụng ngôn ngữ thông dụng, ông thể hiện sự tự hào, vui mừng và niềm tin khi nghe tin về cuộc kháng chiến. Điều đó thể hiện niềm vui của một người biết rất rõ tình cảm của mình đối với dân tộc và quốc gia.
b. Tâm trạng của nhân vật ông Hai trước khi nghe tin làng theo giặc.
* Trước khi nghe tin xấu về làng:
Ông vui mừng với tin tức về chiến thắng: “Ruột gan ông lão múa lên hết, vui quá!”.
– Tự hào vì quê vẫn tiếp tục sản xuất: “Hừ, dù có xảy ra chiến tranh, cày cấy vẫn tiếp tục, tản cư cũng vậy... Cứ tiếp tục cuộc sống thôi!”.
* Khi nghe tin tức xấu về làng:
– Bất ngờ, ngạc nhiên: “Cụ ông lão thì như bị tê liệt, khuôn mặt trở nên lạnh lùng”.
– Cố gắng kiềm chế, hy vọng là tin tức sai lầm: “Một lúc sau, ông cố gắng nói dứt dòi: Có chắc không đấy, bác? Hay là có một sự nhầm lẫn…”.
– Khi thực tế được xác nhận, ông cảm thấy đau đớn, xấu hổ như mình là người gây ra: “Ông cúi đầu và rời đi”.
* Sau khi nghe tin tức xấu:
– Thương tâm cho bản thân và cho các con: “Chúng nó cũng là những đứa trẻ làng Việt gian à?”
– Ông kiểm điểm lại tin tức, càng thêm thất vọng và đau đớn: “Ôi trời ơi! Cực kỳ nhục nhã, cả làng Việt gian!”
– Tin tức xấu ấy chiếm lấy tâm trí ông, trở thành nỗi ám ảnh không nguôi trong ông: luôn nghĩ người ta đang để ý, đang bàn luận về “cái chuyện ấy”. Ông tránh né mọi cuộc trò chuyện với mọi người.
→ Trong tâm trí của ông Hai, nỗi ám ảnh biến thành nỗi sợ hãi liên tục kèm theo nỗi đau đớn, xấu hổ trước sự thật làng mình theo giặc.
* Khi bị đẩy vào tình huống bế tắc, hoảng sợ: Chủ nhà đuổi đi.
– Xung đột nội tâm, mâu thuẫn: Trở về làng là trở lại với sự áp bức, phản bội cuộc chiến của dân tộc; rời đi là không có chốn nương tựa, bị đuổi đi.
– Ông quyết đoán: “Yêu làng thì thật, nhưng nếu làng theo Tây mất rồi thì phải oán hận”.
– Dù có quyết định như vậy nhưng vẫn không từ bỏ tình yêu với quê hương, do đó, càng gặp đau đớn, hổ thẹn.
– Đổ nỗi lòng ra thông qua lời thú thật, chia sẻ tâm tư với con. Khẳng định tình yêu với làng Chợ Dầu, lòng trung thành với cuộc chiến, với cách mạng mà biểu tượng là Bác Hồ → Tình cảm sâu sắc, vững bền và thiêng liêng.
→ Tình yêu của ông Hai dành cho làng hòa quyện với tinh thần yêu nước và lòng kháng chiến.
* Khi nghe tin làng đã cải chính theo giặc:
– Thái độ của ông Hai hoàn toàn thay đổi:
+ “Gương mặt u ám mỗi ngày bỗng trở nên rạng rỡ, tươi sáng hẳn lên”
+ “Miệng cười tươi như hoa, ánh mắt rạng rỡ, lấp lánh”.
+ “Chạy đi khoe khắp nơi về ngôi làng của mình”.
→ Rộn rã vui mừng, tự hào, hạnh phúc khi làng không lọt vào tay giặc, đồng thời thấy được tình yêu sâu sắc đối với làng quê và đất nước của người nông dân như ông Hai.
2. Đặc điểm nghệ thuật.
– Nghệ thuật tạo ra tình huống đặt nhân vật vào thử thách, làm lộ rõ chiều sâu của tâm trạng:
- Đưa nhân vật vào tình huống éo le, không lường trước: Ông Hai luôn tự hào và yêu quý làng quê của mình, giờ đây nghe tin làng Chợ Dầu đã bị giặc chiếm đóng.
- Tình huống này thách thức và thay đổi mạnh mẽ tâm trạng của nhân vật, thể hiện lòng yêu quê hương và đất nước của ông Hai.
– Truyện thể hiện sâu sắc nhân vật chủ yếu qua việc khám phá nội tâm:
- Tâm trạng của ông Hai thay đổi từ khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc đến khi nghe tin cải chính diễn ra phức tạp, tinh tế.
- Đoạn văn miêu tả tâm lí rất sâu sắc (ôn Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc: da mặt tê rân ràn, cổ nghẹn ắng lại, lúc ông Hai phải lựa chọn giữa tình yêu nước và tình yêu làng).
- Sự ám ảnh, day dứt trong tâm trạng nhân vật cho thấy Kim Lân hiểu rõ về tâm trạng và tư tưởng của người nông dân.
– Sử dụng ngôn ngữ: ngôn ngữ truyện đặc sắc nhất là của nhân vật ông Hai.
- Ngôn ngữ thô tự nhiên và lời nói giản dị của người nông dân.
- Lời thoại chân thực với sự đa dạng về sắc thái, giọng điệu, truyện chủ yếu được kể theo lời của nhân vật ông Hai (hình thức kể chuyện ngôi thứ 3).
- Ngôn ngữ của nhân vật ông Hai vừa phản ánh tinh thần chung của người nông dân vừa thể hiện tính cách riêng biệt đặc trưng của nhân vật, tạo nên sự sống động.
- Giọng điệu của lời thoại tự nhiên, gần gũi và đôi khi hài hước của nhân vật.
– Sử dụng góc nhìn thứ ba (tác giả) giúp khai thác sâu hơn nội tâm nhân vật ông Hai, thể hiện mạnh mẽ sự đấu tranh tâm lý, nỗi đau đớn, sự hoang mang của ông khi ngôi làng mình sinh ra, lớn lên lại trở thành đối tượng phản bội, một tội lỗi đáng khinh bỉ nhất vào thời điểm đó.
C. Tóm tắt cuối cùng:
Nhà văn Kim Lân đã thể hiện thành công việc xây dựng tình huống và miêu tả tâm trạng, ngôn ngữ của nhân vật. Đoạn trích thể hiện lòng yêu thương đất nước và làng quê sâu sắc của người dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tác giả thành công trong việc tạo ra các tình huống kịch tính và phân tích tâm trạng nhân vật một cách tự nhiên và tinh tế, tạo nên một tác phẩm hoàn hảo.
....
Phân tích ngắn gọn về truyện Làng
Trong những năm tháng chiến đấu của dân tộc, lòng yêu nước của mỗi cá nhân là nguồn sức mạnh quan trọng góp phần vào chiến thắng. Việc gắn bó với làng quê cũng chính là cách thể hiện lòng yêu nước. Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân kể về một người nông dân yêu quê, yêu nước đặc biệt sâu sắc.
Nhân vật chính của truyện là ông Hai, một người dân của làng Chợ Dầu, ông yêu quý đất làng mình sâu sắc. Ông luôn tự hào và tỏ ra hãnh diện khi nói về làng, không ngần ngại khoe khoang về vẻ đẹp và sự giàu có của nó. Mỗi khi nhắc đến làng, ông luôn tràn đầy niềm đam mê và cảm xúc, không quan tâm đến việc người khác có lắng nghe hay không. Ông mô tả mọi điều về làng với sự tự hào, từ những ngôi nhà ngói lát sát nhau đến những con đường xanh mướt không một vết bẩn, nơi mà việc phơi thóc trở nên cao cấp. Với ông, mọi thứ về làng đều lớn lao và tuyệt vời nhất, và ông tự hào về lịch sử và tinh thần kháng chiến của làng.
Trong làng, người ta thường thấy ông cụ già râu tóc bạc mang gậy đi tập luyện, và có rất nhiều công trình mà ông đã tham gia xây dựng. Khi phải xa làng, ông vẫn mang theo nỗi nhớ và trông ngóng về làng, lắng nghe mọi tin tức từ đó. Khi ông nghe tin làng đã theo phe Tây, ông cảm thấy đau đớn và nhục nhã, không dám tin nhưng cảm thấy mất mặt và xấu hổ khi bị chửi rủa. Ông sống trong cảm giác ám ảnh và xấu hổ, đến mức khi bà chủ nhà muốn đuổi ông đi, ông cảm thấy bế tắc và chỉ biết ru rú trong nhà, nặng nề với cảm xúc xấu hổ và tự trách bản thân. Dù thoáng nghĩ đến việc trở về làng, ông quyết định chấp nhận thực tế: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù”.
Nhà văn đã thể hiện một cách đồng cảm và sâu sắc để miêu tả tâm trạng của ông Hai khi đối mặt với đau khổ của làng theo phe Tây. Ông yêu làng nhưng vẫn kiên quyết với tình yêu nước, bất kể làng còn hay mất, tâm hồn ông luôn hướng về cách mạng và ủng hộ cụ Hồ. Khi nghe tin làng đã cải chính và không theo giặc, niềm vui của ông không thể diễn tả, và ông luôn tự hào khoe về tin tức này, không tiếc nuốt mất tài sản của mình để minh chứng cho lòng trung thành và danh dự của làng. Tình cảm của ông Hai với làng đã làm cho người đọc cảm động và ngưỡng mộ.
Qua truyện ngắn “Làng”, nhà văn Kim Lân đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc về nhân vật ông Hai, một người nông dân yêu nước và lòng yêu làng sâu sắc, tinh thần kháng chiến kiên định. Ông là biểu tượng của những người dân yêu nước trong cuộc chiến chống Pháp.
Phân tích chi tiết về truyện ngắn Làng của Kim Lân
Phân tích truyện ngắn Làng - Mẫu 1
Trong cuộc kháng chiến của dân tộc, tình yêu nước của mỗi người dân sẽ là động lực vô cùng quan trọng góp phần vào những chiến thắng rực rỡ của dân tộc. Có nhiều cách để thể hiện tình yêu nước, và những việc nhỏ nhặt cũng có ý nghĩa to lớn. Yêu thương làng quê, gắn bó với làng cũng là biểu hiện của tình yêu nước. Trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, chúng ta được chứng kiến một người nông dân có tình cảm sâu sắc với quê hương và đất nước.
Trong truyện, Ông Hai được mô tả như một người dân yêu thương và gắn bó với làng quê, luôn tự hào khi nói về làng của mình. Mỗi khi nhắc đến Làng, ông ta luôn diễn tả một cách hăng hái mà không quan tâm người nghe có chú ý không. Ban đầu, ông ta chia sẻ về những phát triển vật chất của làng, với những ngôi nhà san sát, những con đường đá xanh mướt, mưa bão không làm bẩn gót chân. Trong mùa thu hoạch, lúa và thóc được phơi khô tốt nhất, không có một hạt thóc bị hỏng. Ông ta cũng tự hào về lịch sử và sự phát triển của làng. Sau Cách mạng, ông ta chia sẻ về những buổi tập quân sự đầy tích cực, với cả những cụ già mang gậy đi tập. Ông ta cũng kể về các công trình công cộng được xây dựng.
Khi quân địch xâm nhập làng, ông muốn ở lại và tham gia vào cuộc chiến để bảo vệ làng, nhưng phải rời xa theo yêu cầu của cấp trên. Ông mang theo những kí ức và nỗi nhớ về làng, và sống trong sự đau đớn và lo lắng không nguôi. Tình yêu của mỗi người dành cho quê hương có thể bắt nguồn từ những điều đơn giản như cây cối, giếng nước, hoặc sân đình. Dù ở xa làng, ông vẫn theo dõi tình hình và khi nghe tin làng bị theo phe Tây, ông cảm thấy đau đớn và tức giận. Ông trải qua những cảm xúc phức tạp khi phải suy nghĩ về việc quay trở lại làng hay không.
Nhà văn đã thể hiện sự đồng cảm với ông Hai bằng cách miêu tả chân thực tâm trạng của ông khi phải đối diện với sự mất mát của làng quê. Ông không biết cách thể hiện nỗi đau của mình, nên thường tìm kiếm sự thấu hiểu từ con trẻ, đồng thời cũng để làm sạch danh tiếng của làng. Khi nhận tin làng không theo giặc, niềm vui và hạnh phúc hiển hiện trên khuôn mặt và cử chỉ của ông. Ông không ngần ngại chia sẻ tin tức với mọi người và khẳng định sự trung thành và danh dự của làng. Tình cảm của ông Hai với làng quê thật sự rất đáng nể.
Trong truyện ngắn Làng của Kim Lân, ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc đến từ cách sử dụng ngôn ngữ của nhân vật ông Hai. Việc miêu tả tâm lý và suy tư của ông Hai đã khiến người đọc trải qua những cảm xúc mạnh mẽ. Bằng cách này, tác giả đã tái hiện lại thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện lòng trung thành của nhân dân với Bác Hồ và Đảng, một phần giúp chiến thắng lịch sử của chúng ta.
Phân tích truyện ngắn Làng - Mẫu 2
Phân tích truyện ngắn Làng - Mẫu 3
Kim Lân, một tác giả tài ba của văn học Việt Nam hiện đại, nổi tiếng với việc viết những truyện ngắn độc đáo về đời sống nông thôn. Những tác phẩm của ông thường khắc họa sâu sắc những cảnh vật, phong cảnh và phong tục của người dân nơi quê hương Bắc Bộ.
Trong truyện ngắn 'Làng' (1948), Kim Lân đã thành công trong việc thể hiện tình yêu của nhân vật ông Hai dành cho làng quê, lòng yêu nước và tinh thần chống giặc. Nhờ vào việc sử dụng nhân vật ông Hai, ông đã xây dựng nên một câu chuyện độc đáo, đầy cảm xúc và chiến thắng.
Trong truyện, tình huống mà Kim Lân đặt ra đã khiến cho tâm lý của nhân vật ông Hai trở nên phức tạp và đầy xúc động. Ông Hai, một người luôn tự hào về làng quê của mình, đột nhiên phải đối mặt với việc làng quê của mình bị giặc chiếm đóng. Sự đau đớn, sự thất vọng của ông được diễn đạt một cách chân thực và sâu sắc.
Thông qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã thành công trong việc phác họa những nội tâm, mâu thuẫn của con người khi đối diện với những biến cố đau buồn và khó khăn trong cuộc sống. Cách ông đã mô tả những cảm xúc, suy tư của ông Hai khi nghe tin làng mình theo giặc là một minh chứng rõ ràng cho tài năng văn chương của ông.
Khi trở về nhà, ông Hai nằm trên giường và nhìn đàn con nhỏ với nước mắt dày trên má. Cảm xúc trong ông tràn ngập sự đau đớn và tuyệt vọng khi nghĩ về việc làng mình bị phản bội. Tuy nhiên, ông cũng nhận ra rằng mọi người trong làng vẫn trung thành với tinh thần kháng chiến, điều này giúp ông cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
Sau khi nhận được thông tin cải chính, ông Hai thấy niềm vui và hạnh phúc trở lại. Ông đã thể hiện sự vui mừng bằng cách chuẩn bị quần áo gọn gàng, mua quà cho con cái và khoe với mọi người. Việc làng không theo giặc đã làm ông cảm thấy tự hào và tiếc nuối vì căn nhà của mình đã bị đốt cháy trong quá trình kháng chiến.
Tác phẩm của Kim Lân đã thể hiện sự sáng tạo độc đáo thông qua việc phác họa những tình huống đầy kịch tính và nội tâm sâu sắc của nhân vật. Cách miêu tả tâm trạng của nhân vật ông Hai rất chân thực và gợi cảm, từ đó thể hiện được cảm xúc và tư tưởng của người nông dân Việt Nam.
Thông qua tác phẩm, người đọc cũng có thể cảm nhận được ngôn ngữ đặc sắc của truyện, đặc biệt là ngôn ngữ của nhân vật ông Hai. Lời thoại và ngôn ngữ của nhân vật được phản ánh rất sinh động, chân thực và gần gũi với người đọc.
Tóm lại, 'Làng' của Kim Lân là một tác phẩm truyện ngắn đặc sắc, khám phá tình yêu sâu sắc và phổ biến trong lòng con người thời kỳ kháng chiến: tình yêu với quê hương, đất nước. Nhân vật ông Hai đóng vai trò đại diện cho tâm trạng, tình cảm của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến. Tác phẩm phản ánh tài năng độc đáo trong việc tạo tình huống, xây dựng hình tượng nhân vật với thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, sinh động; ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với cuộc sống, xen lẫn giữa độc thoại và đối thoại... tất cả đã làm nên sự thành công đặc biệt, hấp dẫn của truyện ngắn.
Phân tích truyện ngắn Làng - Mẫu 4
Kim Lân, một tác giả văn học hiện đại của Việt Nam, nổi tiếng với việc khám phá cuộc sống nông thôn. Cách ông viết về những trò chơi dân dã như thả diều, chọi gà, nuôi chó săn, thả chim bồ câu, gánh hát chèo, trẩy hội mùa xuân... làm cho các tác phẩm của ông trở nên thú vị và độc đáo. Hai tác phẩm nổi tiếng của ông là Con chó xấu xí và Nên vợ nên chồng.
Trong số các tác phẩm viết về đề tài nông dân và kháng chiến, truyện Làng của Kim Lân được đánh giá cao nhất. Nhân vật chính ông Hai để lại ấn tượng sâu sắc và đẹp đẽ trong lòng người đọc.
Ông Hai, một người nông dân chân chất, giàu lòng yêu thương quê hương đất nước. Ông cam kết với cách mạng và quyết tâm tham gia kháng chiến, trung thành với lãnh đạo của Cụ Hồ Chí Minh.
Giống như hàng triệu người nông dân khác, ông Hai là một người lao động cần cù, đáng yêu. Ông làm việc 'suốt ngày, không mấy lúc nghỉ ngơi'. Cày, cuốc, gánh phân, tưới nước, đan rổ, đan rá... ông làm tất cả với khéo léo, thành thạo.
Ông Hai đã trải qua hai thời kỳ, từ trước đây là người mù chữ, nhưng sau đó nhờ cách mạng, ông đã được học 'bình dân học vụ', biết đánh vần. Kim Lân đã mô tả rất tinh tế về tình yêu của ông Hai dành cho làng quê. 'Làng ta đẹp mê ly'... không yêu làng thì sao được? Làng Chợ Dầu là nơi ông gắn bó, 'nhà ngói san sát, sầm uất như tỉnh', 'đường trong làng đều lát đá xanh, mưa gió... bùn không dính vào chân'...
Trước đây, ông Hai rất tự hào về việc làm lãnh đạo làng của mình. Ở đâu ông cũng khoe, gặp ai cũng khoe 'cái dinh cơ cụ thượng làng tôi có rất nhiều là của. Vườn hoa cây cảnh như ở điện ấy...'. Ông yêu quê hương với tấm lòng hồn nhiên, ngây thơ của người ít học. Ông đã phải chịu đựng thương tật khi bị bắt làm công trình xây dựng. Thật ra, ông không nên khoe khoang, không nên 'hả hê tự hào'. Nỗi đau, nỗi xấu hổ của một đời người nói làm gì nữa cho thêm tổn thương? Nhớ lại quá khứ, Kim Lân đã viết với một phong cách châm biếm nhẹ nhàng. Từ khi cách mạng thành công, ông Hai vẫn yêu quê hương, yêu với tất cả tấm lòng trong sáng, chân thành. Ông đã thay đổi nhiều về ý thức. Ông không bao giờ nói về 'vị trí lãnh đạo' đó nữa, ông hiểu rõ hơn về sự đau đớn của nó. Ông yêu làng Chợ Dầu kháng chiến với lòng kiêu hãnh cao cả! Làng Chợ Dầu của ông 'với phòng thông tin tuyên truyền sáng sủa nhất vùng, loa phát thanh như ngọn tre, mỗi chiều loa gọi cả làng đều nghe thấy'. Ông tự hào về làng mình 'những ngày khởi nghĩa đầy rầm rộ', các cụ già cầm gậy đi tập quân sự, 'đặc biệt những hố, những ụ, những con đường hào của làng ông, có nhiều công trình không bao giờ là đủ!'. Có thể nói, từ khi phải xa làng yêu quý, bao nỗi buồn vui của quá khứ và hiện tại đang chứa đựng trong lòng ông, dưới ngòi bút của Kim Lân, ông Hai, một người nông dân yêu làng, yêu nước, hiền lành, chất phác... hiện lên một cách chân thực, ta thấy gần gũi, bình dị và đáng yêu lắm. Tình yêu làng, tình yêu quê hương là một trong những tình cảm sâu sắc nhất của người dân nông thôn Việt Nam.
Quyết tâm kháng chiến, tin tưởng vào sự lãnh đạo sáng suốt của Hồ Chủ tịch cũng là một đặc điểm đẹp trong tư tưởng, tình cảm của ông Hai. Kháng chiến ở khắp mọi nơi 'Ruộng đất là chiến trường. Cuốc cày là vũ khí. Nhà nông là chiến sĩ'. Vợ con đi tản cư, nhưng ông Hai vẫn ở lại với đội du kích 'đi xây đường, làm hố' để bảo vệ làng Chợ Dầu yêu quý. Khi gia đình bị cưỡng chế, vợ con thúc ép, cực hình phải xa quê hương, ông tự an ủi mình: 'Thôi thì không ở lại làng cùng anh em được thì tản cư cũng là kháng chiến!'.
Xa làng nhớ làng, tính cách của ông Hai đã có sự thay đổi. Ông ít nói ít cười, lầm lì, thậm chí cáu gắt, chửi mắng vợ con. Ông rất đau lòng: 'Chúng mày làm khổ ông! Chúng mày làm khổ ông đến tận cùng! Ông giết hết mọi thứ, ông giết hết!'. Chúng ta cảm thông với 'lời thú tội' đầy u uất của ông, thương ông lắm!
Trong khi ông Hai hăng hái với những chiến công trong cuộc kháng chiến, những anh hùng dũng cảm của quân và dân ta, thì ông bỗng chốc như bị đánh bại bởi án phán 'dữ dội' rằng cả làng Chợ Dầu 'bị một số người việt gian theo Tây',.., 'đưa cờ thần ra hoan hô' cho bọn giặc xâm lược! Ông cảm thấy nhục nhã, gục đầu xuống đất, như bị ốm nặng, nước mắt rơi không ngừng, đôi khi ông tức giận thề thốt! Ông sống trong bi kịch không lối thoát. Vợ con lo lắng không thôi. 'Nhà vắng lặng, hiu hắt'. Ông sợ vợ chủ nhà... có lúc ông suy nghĩ 'có lẽ nên quay về làng'... nhưng rồi ông quyết định mạnh mẽ: 'Làng ta yêu thương thật, nhưng khi làng theo Tây mất đi thì phải trả thù!. Kim Lân diễn đạt một cách sâu sắc và tinh tế những cảm xúc vui, buồn, lo lắng, sợ hãi... của người nông dân về quê hương của mình. Họ đã yêu quê hương với tình yêu đất nước, đặt tình yêu đất nước cao hơn tình yêu quê hương. Đó là một bài học vô cùng quý báu và sâu sắc mà ông Hai mang lại cho chúng ta!
Cuộc trò chuyện giữa hai cha con ông Hai là một tình huống cảm động và thú vị:
... - 'Ừ, thầy hỏi con đây. Thế con ủng hộ ai?'
- 'Con ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!'
Nghe con trả lời ngây thơ, nước mắt ông tuôn trào trên hai má... Sự trung thành của cha con ông, của hàng triệu nông dân Việt Nam đối với lãnh tụ là vô cùng sâu sắc, kiên định, cái đẹp về tâm hồn đó của họ đáng tự hào, đáng ca ngợi.
Do đó, khi tin tức sai lệch về 'cả làng Chợ Dầu bị người Việt gian theo Tây' được sửa đổi, ông Hai là người hạnh phúc nhất. Ông 'tươi vui, hân hoan', 'miệng mỉm cười nhai trầu, đôi mắt sáng lên...'. Ông mua quà cho con. Ông đến nhà bác Thứ để 'khoe' tin tức làng Chợ Dầu đánh đuổi giặc, nhà ông bị Tây phá hủy. Ông tự hào lắm đấy! Người đọc cảm thấy như được chia sẻ niềm vui hạnh phúc cùng ông.
Khi đóng sách lại, chúng ta bùng cháy trong lòng với tình yêu quê hương của ông Hai, với nghệ thuật kể chuyện tạo ra những tình huống lôi cuốn, kịch tính của nhà văn Kim Lân. Những phẩm chất đáng trân trọng của ông Hai như cần cù lao động, chất phác, lòng yêu quê hương đất nước... là biểu tượng cho bản chất cao quý, trong sáng của người dân nông thôn Việt Nam. Chính họ đã đổ mồ hôi để tạo ra những bữa cơm ấm no, nuôi sống mọi người. Chính họ đã hy sinh, chiến đấu 'bảo vệ làng, bảo vệ nước, bảo vệ mái nhà tranh, bảo vệ cánh đồng lúa chín'... (Thép Mới).
'Quê hương như chùm khế ngọt...' là niềm vui, nỗi buồn, là ước mơ tươi đẹp của chúng ta. Quê hương đang phát triển, trở nên giàu có, ấm no, trong sự thanh bình.
Bài học quý báu nhất mà em rút ra khi đọc truyện ngắn này của Kim Lân là tình yêu quê hương đất nước, từ lòng tự hào và biết ơn đối với người dân nông thôn Việt Nam.
Phân tích truyện ngắn Làng - Mẫu 5
Quê hương như chùm khế ngọt
Cho con hái mỗi ngày
Quê hương như cầu tre nhỏ
Con về rợp bướm vàng bay.
(Quê hương – Đỗ Trung Quân)
Trong trái tim mỗi người, quê hương luôn là nơi thân thương nhất, bình dị nhất. Tình yêu quê hương là đề tài được thảo luận suốt trong văn học. Trong tuyệt phẩm truyện ngắn Làng của Kim Lân, tình yêu quê hương hiện diện mạnh mẽ. Ông Hai, một lão nông chăm chỉ, đã trở thành biểu tượng cho tình yêu này.
Ông Hai yêu cái làng Chợ Dầu của mình rất sâu sắc, đến mức mỗi khi nói về làng, ông đều tỏ ra tự hào và say sưa. Ông mô tả vẻ đẹp của làng một cách sống động và cuốn hút, không cần quan tâm người nghe có quan tâm hay không. Nhưng sau cùng, ông hiểu ra rằng sự quan trọng nhất không phải là những điều tự hào về quá khứ, mà là sự hiểu biết và biến đổi trong tương lai.
Mặc dù ông tự hào về quá khứ của làng, nhưng ông đã nhận ra rằng cách mạng đã mở ra một con đường mới. Ông không còn khoe khoang về những thành tựu cũ mà thay vào đó là kể về những nỗ lực mới trong xây dựng cộng đồng. Dù phải xa làng, ông vẫn mang theo tình yêu và niềm tự hào về quê hương của mình.
Thật sự, cuộc đời và số phận của ông Hai chặt chẽ với niềm vui và nỗi buồn của làng. Tình yêu và tự hào với 'miếng đất mồ cỏ' của mình trở thành một truyền thống và tâm lý chung của người nông dân. Tình yêu quê hương của họ có thể bắt nguồn từ những điều đơn giản như cây đa, giếng nước, sân đình... và được nâng cao lên bởi tình yêu đối với quê hương. Câu nói của nhà văn I-li-a Ê-ren-bua 'Yêu nhà, yêu làng, yêu quê hương là yêu Tổ quốc' đột ngột hiện ra trong tâm trí.
Tình yêu ông Hai dành cho làng hiển nhiên qua những ngày ông trải qua tản cư. Ông luôn nhớ về làng, yêu mến mỗi con đường, ngõ xóm, nhà ngói, sân gạch. Ông yêu tất cả những gì gần gũi, độc đáo của làng. Từ tình yêu sâu đậm đó, ông đến với Cách mạng mà không hề hay biết. Tại vùng tản cư, ông luôn theo dõi tin tức của làng, thường đến phòng thông tin để nghe đọc báo.
Một cú sốc lớn đã đến với ông Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu bị tố là Việt gian theo Tây. Ông bàng hoàng và đau đớn trước sự việc này. Sau đó, ông rơi vào tột cùng của nỗi đau đớn, không dám ra khỏi nhà. Ông cảm thấy nhục nhã và khổ sở trước sự phản bội của làng.
Sau khi nghe tin đó, ông Hai trở về nhà và cảm thấy hoang mang và đau đớn. Những lời độc ác từ người phụ nữ tản cư cứ vang vọng trong đầu ông. Ông cảm thấy xấu hổ và đau đớn trước sự phản bội của những người con của làng. Lòng ông chịu đựng cảm giác đau khổ và sự trái ngược trong nội tâm.
Đối diện với sự thật đau lòng, ông Hai phải đối mặt với nỗi đau và xấu hổ. Ông cảm thấy tận thế với những sự phản bội và bức xúc trái ngược trong lòng. Nhưng sau cùng, ông nhận ra rằng không thể chấp nhận sự phản bội và quyết định đối mặt với nó một cách mạnh mẽ.
Ông tiếp tục trò chuyện với con út để xoa dịu lòng, hỏi xem con ủng hộ làng hay Cụ Hồ. Nghe con ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh, lòng ông cảm thấy an tâm hơn. Tình thương giữa cha con như vậy, không dễ dàng đơn giản: “Các đồng chí hãy xét xem, Cụ Hồ ở trên đầu trên cổ giúp đỡ cho cha con tôi”. Ông đối diện với quyết định khó khăn khi biết không ai chấp nhận những người làng Chợ Dầu nữa ở vùng tản cư. 'Làng thì yêu thật nhưng khi làng theo Tây mất đi, thì phải tìm cách báo thù'. Điều này là hành động cao đẹp của ông Hai – một người dân yêu nước. Cuối cùng, ông chọn theo đuổi ý chí cách mạng của Cụ Hồ, và ta thấy được sự kết hợp giữa tình yêu làng và tình yêu nước. Đây là một bước tiến mới trong tư tưởng của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ chuyển biến.
Khi tin đồn làng ông là Việt gian theo Tây bị bác bỏ, ông lại tràn đầy hạnh phúc và sung sướng. Ông tự hào về làng, thậm chí kể về nhà ông bị Tây đốt. Ông mô tả chi tiết về trận đánh, như mình vừa tham gia vào. Tâm trạng của ông Hai thay đổi rõ rệt, từ đau khổ sang hạnh phúc. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của việc xây dựng tình huống và miêu tả tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học.
Quê hương là hình ảnh không thể phai mờ trong thơ ca. Nhà văn I-li-a Ê-ren-bua đã viết: 'Tình yêu làng quê trở thành tình yêu đất nước”. Kim Lân đã truyền đạt thông điệp đó thông qua tình huống truyện bất ngờ, gay cấn và sự thay đổi nội tâm nhân vật, phù hợp với tình yêu của họ đối với làng quê thân yêu. Ông Hai là biểu tượng của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ chuyển biến.
...
Phân tích diễn biến cốt truyện của truyện ngắn Làng
Trong văn bản tự sự, cốt truyện đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là trái tim giúp tư duy và ý đồ của nhà văn được truyền đạt đầy đủ nhất. Cốt truyện giúp nhân vật thể hiện tính cách qua các sự kiện, những thử thách, từ đó làm cho nội dung tư tưởng của tác phẩm trở nên hoàn thiện hơn. Một văn bản hay phải có một cốt truyện độc đáo và hấp dẫn, làm cho người đọc luôn tò mò khi thưởng thức, và vì vậy mà nhà văn cần phải rất tài năng để xây dựng một cốt truyện hấp dẫn như vậy. Ví dụ điển hình trong việc xây dựng cốt truyện là nhà văn Kim Lân với tác phẩm nổi tiếng là truyện ngắn 'Làng'.
Trong truyện ngắn 'Làng', nhân vật chính là ông Hai, người có tình yêu sâu đậm với quê hương. Xây dựng cốt truyện theo tâm lý của nhân vật, đặt trong bối cảnh đặc biệt, tạo nên sự lôi cuốn, sinh động cho tác phẩm. Cốt truyện được phát triển qua những biến động tâm trạng của nhân vật trước, trong và sau khi nghe tin làng chợ Dầu bị quân giặc chiếm đóng.
Trước khi nghe tin làng mình bị quân giặc chiếm, ông Hai đã rời làng lên vùng tản cư mới. Trong những khoảnh khắc lao động hoặc nghỉ ngơi, ông luôn nhớ về quê hương, tự hào về những năm tháng cùng đồng bào làng xây dựng, chống giặc: 'A, những ngày đó mà vui biết bao, tôi cảm thấy như trẻ con vậy. Có cuốc, có bong phèng, có đào, mê mải suốt ngày'. Ông bồn chồn, náo nức khi nhớ về những hầm đường bí mật của làng, những căn chòi gác trên đầu làng. Dù ở xa quê, nhưng ông vẫn luôn ghi nhớ và quan tâm đến quê hương, tình cảm của ông dành cho quê hương như tình thân thịt ruột vậy. Ông tự hào về những thành tích của người dân, từ trẻ em thủ đô, nữ sinh xung phong đến thanh niên ra trận, họ đều xuất sắc trong chiến công của cách mạng. Tâm trạng của ông Hai thay đổi nhanh chóng, từ sự vui vẻ đến sự căm thù khi nhắc đến kẻ thù Tây: 'Chúng nó chẳng ra gì!... Ngồi ở địa vị cao như vậy giờ đây cũng giống như ngồi trong tù'. ' Hừ, có chuyện đánh nhau là đánh nhau, làm ruộng làm ruộng, sống tản cư... Rất đáng để chú ý'.
Có lẽ, mọi điều sẽ diễn ra tự nhiên như vậy, ông vẫn yêu ngôi làng của mình như thường nếu không có một biến cố nảy sinh. Đó cũng chính là điểm quan trọng tạo nên sự căng thẳng trong câu chuyện yêu làng của ông Hai, đó là tin đồn làng chợ Dầu đã bị quân giặc chiếm. Một người phụ nữ xuất hiện mang theo thông điệp ác ý: 'Bọn nó rút từ Bắc Ninh qua chợ Dầu nó tấn công lên, ông ạ'. Nghe về việc chợ Dầu bị tấn công, ông Hai không tin vào tai mình, cố gắng giữ bình tĩnh nhưng giọng nói run rẩy, như muốn kiểm tra lại tin tức nóng hổi kia: 'Chợ Dầu bị tấn công hả, ông? Họ... họ vào chợ Dầu à? Bọn chúng giết được bao nhiêu người? ... Đúng là vậy không, ông?'. Tin tức về chợ Dầu bị quân giặc chiếm đó là một cú sốc lớn với ông Hai, khiến ông đau đớn và không tin vào điều đó, sau đó ông cố gắng thay đổi chủ đề, nhưng trong lòng ông vẫn cảm thấy nặng trĩu với mối lo lắng này. Từ tình huống đặc biệt này, sự đau đớn sâu sắc trong tâm hồn nhân vật được thể hiện rõ ràng hơn. Các suy nghĩ nội tâm, những cuộc trò chuyện không lời càng làm sâu sắc hơn tâm trạng đau đớn của người nông dân, người có tình yêu vô hạn với ngôi làng. Khi trở về nhà, ông Hai nằm trên giường mà không nói một lời, nhìn con cái ông mà lòng buồn bã, nhớ về ngôi làng mà lòng lại càng đau xót hơn. Khi nhớ về mỗi cá nhân trong làng, tất cả đều là những người yêu nước, tại sao họ lại phản bội như vậy? Nước mắt của ông tràn ra trong nỗi tiếc nuối, xấu hổ, lo lắng cho người dân làng, cho gia đình ông. 'Ôi! Điều đó là quá xấu hổ, toàn bộ làng Việt đã bị phản bội! Vậy mà giờ, làm ăn, buôn bán sẽ ra sao? Ai sẽ chịu kế? Ai sẽ buôn bán gì? Trong suốt quãng thời gian này, mọi người ghét bỏ, kinh tởm người Việt phản bội... Ngay cả những người trong làng, mỗi người mỗi hướng đi, không biết họ có nhận ra tình hình này không?...'. Ông cảm thấy đắng cay với những suy nghĩ, nỗi ám ảnh, suy luận: 'Hay là quay về làng?... Khi ông suy nghĩ như vậy, ngay lập tức ông phản đối. Quay về làng là dừng lại với cuộc kháng chiến. Rời xa Cụ Hồ... Nước mắt của ông trào ra, quay về làng là tự bỏ lại mọi thứ, trở thành nô lệ cho bọn Tây'. Dù ông rất yêu quê hương, nhưng ông không thể quay lại một nơi đã phản bội cách mạng, đã phản Cụ Hồ, bởi với ông 'Yêu làng là điều hiển nhiên, nhưng khi làng bỏ đi theo Tây, thì phải trả thù', tình cảm của người nông dân vẫn như vậy, luôn yêu quý ngôi làng thân thuộc với những con người chất phác, giàu tình yêu nước, nhưng nếu làng đã theo bọn giặc tàn nhẫn, thì không thể trở về được, việc trở về trong tình huống này là sai lầm, là điều xấu hổ, là chấp nhận làm kẻ nô lệ cho chúng. Trong tư tưởng yêu nước của người nông dân, luôn luôn trung thành và kiên định với ánh sáng của cách mạng Cụ Hồ. Mỗi suy nghĩ, mỗi lời nói của ông Hai đều dành cho cách mạng, cho ngôi làng chợ Dầu yêu quý, cho quê hương của mình. Nút thắt trong tình huống bất ngờ này làm nổi bật một dòng tâm trạng đau đớn, khổ sở của nhân vật, qua đó tình yêu của ông dành cho ngôi làng được thể hiện rõ ràng hơn rất nhiều.
Ban đầu, có vẻ như nút thắt trong câu chuyện không thể được mở ra khi tâm trạng của nhân vật đầy căng thẳng, nhưng tác giả đã thông minh đẩy nhanh sự phát triển của câu chuyện bằng một sự kiện bất ngờ khác. Đó là tin chính thống về làng chợ Dầu được ông nhận từ chủ tịch xã. Không gì có thể so sánh với niềm vui mà ông cảm thấy, khi mọi thứ trở nên rõ ràng sau nỗi đau khổ và những mâu thuẫn. Điều đáng chú ý ở đây là tác giả đã chọn lựa một cách khôn ngoan, không tạo ra một niềm vui nào khác cho nhân vật để làm cho ông cảm thấy dễ chịu, mà thay vào đó, tác giả đã chọn giải quyết trực tiếp vấn đề chính để giải thoát ông khỏi nỗi sợ hãi, đau đớn. Nút thắt ở đâu, tháo gỡ ở đó là cách mà tác giả lựa chọn để tạo ra một câu chuyện hoàn chỉnh, đồng thời khiến người đọc cảm thấy ngạc nhiên và muốn khám phá câu chuyện hơn nữa. Niềm vui trở lại trong lòng ông, 'Khuôn mặt lúc nào cũng buồn bã... đã sáng sủa'. Ông đi khắp nơi, khoe niềm vui của mình như một đứa trẻ nhận được món quà, ngôi nhà thân thương từng là tài sản quý báu, là nơi mà mọi người mong muốn giữ gìn, nhưng với ông giờ đây nó không còn quan trọng nữa, điều quan trọng nhất đối với ông bây giờ là làng của ông chống lại kẻ địch, là làng của ông vẫn luôn theo đuổi cách mạng, theo lối của Cụ Hồ. Niềm vui của ông khi quê hương, danh dự của làng được phục hồi, thể hiện rõ trái tim yêu nước của ông Hai.
Không nhất thiết phải có những tình tiết rối ren, căng thẳng, đôi khi chỉ cần những chi tiết nhẹ nhàng cũng đủ để tạo ra thành công trong nghệ thuật xây dựng cốt truyện, đặt nên một dấu ấn riêng cho tác phẩm của mình. Qua truyện ngắn Làng, Kim Lân đã chứng minh điều đó một cách rõ ràng. Chính cốt truyện hấp dẫn và độc đáo đó đã làm nên giá trị về nội dung và nghệ thuật, ý nghĩa mà truyện ngắn mang lại. Tình yêu đối với làng quê, đất nước không chỉ được thể hiện qua những trận chiến gay gắt, những hy sinh mạng nhưng còn qua những nỗi đau, những mâu thuẫn tâm can và những giọt nước mắt hạnh phúc trong cuộc sống.
Với khả năng xây dựng tình huống truyện và bộc lộ tâm tư sâu thẳm của nhân vật thông qua độc thoại, suy tư nội tâm, hành động và biểu cảm, tất cả đã đóng góp vào việc tạo ra một cốt truyện theo dòng tâm lý của nhân vật đầy độc đáo, tạo nên một 'Làng' riêng biệt mà khi nhắc đến người ta ngay lập tức nghĩ đến tác phẩm của nhà văn dân dã - Kim Lân.
Các bình luận hay về truyện ngắn Làng
1. Tên của tác phẩm gọn gàng chỉ là một từ: Làng. Trong xã hội Việt Nam thời xưa, Làng không chỉ là một đơn vị hành chính mà còn là trung tâm của cuộc sống, đặc biệt quan trọng đối với người dân, đặc biệt là người nông dân. Ở đó, họ có ngôi nhà làm nơi trú ẩn, ruộng đất để gieo trồng cung cấp lương thực, chợ để giao lưu mua bán, đình để thờ cúng và nghĩa trang để an nghỉ sau khi qua đời. Với nhiều người, cuộc đời từ khi sinh ra cho đến khi mất đều gắn liền với làng quê. Do đó, tình yêu và gắn bó với làng quê là điều tự nhiên, chảy trong máu. Ông Hai, nhân vật chính trong tác phẩm, chính là một ví dụ điển hình. Đối với ông, làng Chợ Dầu là tất cả. Mọi thứ ở làng đều tốt đẹp nhất, lớn nhất. Ông đắm chìm trong việc nói về làng của mình, không để ý đến việc người khác có lắng nghe hay không, ông chỉ nói để thoả mãn lòng tự ái của mình. Vì vậy, truyện Làng thực sự là một câu chuyện về tình yêu đối với làng quê, tình yêu đối với quê hương của người nông dân Việt Nam. Đó là một giá trị truyền thống góp phần tạo nên vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam.
2. Nhìn từ góc độ của tình huống truyện, khi tình yêu của ông Hai với làng phải đối mặt với thử thách, khi nhân vật đối diện với quyết định khó khăn: ở lại hay rời đi làng. Điều này có thể không phải là một quyết định mang tính sinh tử, nhưng với ông Hai, đó là một quyết định vô cùng đau đớn, khó khăn. Phần lớn của câu chuyện tập trung vào cuộc chiến nội tâm của nhân vật. Nhìn từ góc độ đó, Làng có thể được coi là một câu chuyện tâm lý, và sự thành công của tác phẩm chủ yếu là nhờ vào khả năng mô tả tâm trạng của nhân vật của Kim Lân.
3. Tình yêu đối với làng đã được ấp ủ trong trái tim của những người nông dân như ông Hai. Tình yêu đó giờ đây đã lan tỏa ra cả trong tình yêu dành cho đất nước. Điều này đồng thời cũng là một sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của những người nông dân sau Cách mạng. Truyện Làng vì thế còn là câu chuyện về tình yêu quê hương, về ý chí đấu tranh của người nông dân.
4. 'Đối với người nông dân, đặc biệt là ở vùng Bắc Bộ, làng quê có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong cuộc sống vật chất và tinh thần. Làng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và suốt cả cuộc đời, cho đến khi họ ra đi. Do đó, tình yêu với làng quê đã trở thành một cảm xúc tự nhiên, sâu đậm, thấm nhuần vào tâm hồn và tâm trí của người dân quê. Làng là nơi mà tổ tiên, ông bà từng sống, là môi trường sinh sống, là nền tảng gắn kết trong phong tục, tập quán, quy ước, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.'
(Nguyễn Văn Long, Cảm nhận và phân tích văn học 9).
5. 'Với bối cảnh tản cư trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, truyện Làng kể về sự kết nối mạnh mẽ giữa người nông dân và làng quê của họ. Với họ, với ông Hai, làng quê là tất cả, ngay cả những nỗi đau khổ mà họ gánh chịu là một phần của cuộc sống. Rời xa làng quê không chỉ là mất mát về mặt vật chất mà còn là một đau đớn không thể tả nổi. Tuy nhiên, tản cư là hành động chống lại kẻ thù, là biểu hiện của lòng yêu nước, vì vậy họ không do dự. Truyện Làng cho thấy sự chuyển biến từ tình yêu đối với làng quê sâu sắc thành tình yêu đối với quê hương, tình yêu đối với sự nghiệp cách mạng và kháng chiến ở người nông dân. Hình ảnh ông Hai là một biểu tượng nổi bật, được phát triển từ những suy tư đơn phương nhưng vẫn mạnh mẽ, từ những hành động chân thành của ông'
(Nguyên An, Yếu tố tự truyện trong sáng tác của Kim Lân.)
6. Truyện ngắn này không viết về cuộc sống trong thời kỳ tản cư mà viết về tình cảm mà con người dành cho làng xóm, quê hương. Truyện kể về những người dân trong làng tôi. Lúc đó gia đình tôi cũng phải sơ tán, khi chuyển đến khu ở mới, có tin đồn làng tôi bị coi là làng phản quốc. Mọi người đều nhìn nhận những người dân trong làng với ánh mắt chế giễu, khinh thường. Tôi yêu quý ngôi làng của mình và không tin rằng dân làng tôi có thể theo đuổi phe Pháp. Tôi viết truyện ngắn Làng như một cách để xác nhận niềm tin của mình và làm sáng tỏ cho làng tôi.
(Tác giả chia sẻ về tác phẩm).
7. Có thể nói linh hồn của truyện ngắn Làng chính là nhân vật ông Hai. Kim Lân đã mang vào văn học một hình ảnh sống động, đẹp đẽ về người nông dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến, với những con người bình thường và những phẩm chất tốt đẹp của họ - tình yêu quê hương, tình yêu nước - được khơi dậy và trỗi dậy để trở nên ngày càng đẹp đẽ.
(Trịnh Bích Ba, Bình luận về Văn học 9).
8. Tác giả đã diễn đạt rất tinh tế các tình trạng và biến động tâm lý của nhân vật ông Hai từ khi nghe tin làng mình theo phe giặc. Ban đầu là những cảm xúc bất ngờ hiện lên qua các biểu hiện cơ thể: cổ cứng lại, da mặt tê rần rần và rồi trở lên im lặng như không thở được. Sau đó là cảm giác xấu hổ, đau khổ khiến ông cúi xuống và trốn tránh. Nỗi đau thương về việc làng mình bị theo phe giặc khiến ông cảm thấy như mình cũng chịu tội, luôn lo sợ và không dám xuất hiện ngoài đời. Cuối cùng, tâm trạng của ông Hai được thể hiện qua những đoạn đối thoại nội tâm như những lời tự phê phán, những lời cầu nguyện giúp giảm bớt phần nào nỗi đau trong lòng ông đã gặm nhấm ông trong suốt thời gian qua.
9. Tình cảm yêu quê yêu nước là một điều tự nhiên, nhưng trong truyện ngắn “Làng” thì tình cảm đó dường như đã trở thành một chuẩn mực đạo đức để đối nhân xử thế, có thể coi đây là sự trưởng thành về ý thức của người nông dân như ông Hai, bà chủ nhà, “người đàn bà cho con bú”... Họ có thể ít từ ngữ nhưng lại có một sự hiểu biết cực kỳ nhạy bén của tình cảm và lương tâm. Từ khía cạnh này mà xét thì truyện ngắn “Làng” của Kim Lân không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần, mà còn có dáng dấp của một tuyên bố chính trị, rằng: Có thể hy sinh tất cả, hi sinh tất cả (nhà của ông Hai bị “đốt nhẫn”, nhưng không để mất nước, mất tự do!
(Tác giả chia sẻ về tác phẩm)
Các vấn đề liên quan được mở rộng trong tác phẩm Làng
I. LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI NGƯỜI NÔNG DÂN
Từ lâu, đề tài về người nông dân luôn là mảnh đất mỡ để nhà văn chia sẻ suy ngẫm. Không bỏ qua điều đó, nhà văn Kim Lân cũng đã đặt ngòi bút của mình vào những con người chân chất mộc mạc và đó là lý do truyện ngắn “Làng” ra đời. Cũng về chủ đề này, trong các tác phẩm khác, các nhà văn thường đề cập sâu vào nỗi đau về vật chất để phản ánh xã hội đương thời, nhưng trong “đứa con tinh thần” của Kim Lân, nhà văn đã đặt nặng vào tình yêu quê hương, tình yêu nước của người nông dân cụ thể qua nhân vật ông Hai, từ đó thắp sáng lên một tình yêu chân thành không chỉ đơn thuần là tình yêu quê hương mà còn là tình yêu sâu sắc đối với đất nước. Như vậy, nhà văn Kim Lân đã mang đến cho đề tài này một hơi thở mới mẻ, giúp tên tuổi của ông gắn liền với cộng đồng độc giả qua những lời khen ngợi cao quý, những danh xưng “duy nhất” và những lời ca tụng về sau.
- Truyện ngắn “Vợ lượm” của Kim Lân:
Đây cũng là một tác phẩm viết về người nông dân của nhà văn Kim Lân, nếu ông Hai là người nông dân đi tản cư thì các nhân vật trong truyện ngắn “Vợ lượm” bao gồm Tràng, bà cụ Tứ và cả Thị phải đối mặt với nạn đói thế kỷ của dân tộc. Nhưng dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu thì trong thâm tâm họ vẫn luôn dành tình cảm chân thành nhất đối với quê hương Tổ quốc. Trong phần kết của “Vợ lượm”, anh Tràng sau khi nghe cô vợ nhắc đến Việt Minh, nhà văn Kim Lân viết: “Trong tâm trí của anh lóe lên hình ảnh những người nghèo đói ầm ầm đi trên đê Sộp. Phía trước, lá cờ đỏ rực rỡ…” và “Trong trí óc của Tràng, hình ảnh những người đói và lá cờ đỏ vẫn hiện lên rõ ràng.”
- Tiểu thuyết “Bước đường cuối cùng” của Nguyễn Công Hoan:
Câu chuyện kể về một anh nông dân tên Pha. Cuộc đời anh bị đẩy vào bước đường tuyệt vọng vì những hành động xấu xa của bọn quan lại và đế chế. Vợ chồng Pha do không có kiến thức nên không thể hiểu biết, bị ông chủ Nghị Lại tàn bạo sử dụng thủ đoạn cướp hết tài sản, đất đai. Không chỉ vậy, gã còn lừa dối dân vay tiền, nhưng từ chối trả nợ sớm để lãi lan truyền. Dẫn đến bước đường cụt, Pha nổi giận tấn công Nghị Lại với sự hận thù cùng với dòng nước mắt nóng hổi.
Hướng dẫn viết:
Để tạo ra sự độc đáo cho tác phẩm văn học của mình, nhà văn Kim Lân đã mang đến một phong cách mới trong việc khám phá cuộc sống của người nông dân thông qua việc tập trung vào tình yêu nước mãnh liệt của những con người giản dị. Hãy nhìn lại tác phẩm “Bước đường cuối cùng” của nhà văn Nguyễn Công Hoan để thấy sự khác biệt. Câu chuyện kể về một người nông dân tên Pha. Cuộc sống của anh bị đẩy vào bước đường tuyệt vọng vì những hành động xấu xa của quan lại và thế lực đế quốc. Vợ chồng Pha do thiếu kiến thức nên không nhận biết được, bị ông chủ Nghị Lại tàn ác lợi dụng để cướp hết tài sản, đất đai. Không chỉ vậy, gã còn lừa dối dân vay tiền, nhưng từ chối trả nợ sớm để lãi lan truyền. Dẫn đến bước đường cùng, Pha quyết định tấn công Nghị Lại với tất cả sự căm hận và nước mắt đắng cay. Trong tác phẩm “Làng”, tác giả tập trung vào khai thác tình yêu đất nước của người nông dân bằng nhiều tình huống và diễn biến nội tâm của ông Hai. Sự khác biệt có thể đến từ bối cảnh lịch sử và khát vọng đổi mới của nhà văn Kim Lân, điều này đã giúp tác phẩm trở nên xuất sắc như nhận xét của nhà văn Nguyễn Khải.
II. PHÁT TRIỂN TÂM LÝ CỦA NHÂN VẬT ÔNG HAI
Để tạo ra một tác phẩm văn học xuất sắc, không thể không đề cập đến sự phát triển tâm lý của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng”. Từ khi ông nghe tin làng Chợ Dầu chuyển sang ủng hộ giặc cho đến khi biết làng đã chuyển sang ủng hộ chính quyền, nhà văn Kim Lân đã mô tả rất tinh tế những biến động trong tâm trí của ông.
Các bạn có thể so sánh với:
- “Chí Phèo” của Nam Cao: Trong tác phẩm này, nhà văn Nam Cao cũng đã minh họa rất sâu sắc diễn biến tâm lý của nhân vật. Đặc biệt là khi Chí gặp Thị Nở, sự nhận thức và cảm xúc của anh bắt đầu quay trở lại và khi tỉnh dậy, anh bắt đầu nhận ra những âm thanh quen thuộc, anh cảm thấy sợ rượu và bắt đầu mong muốn trở thành một con người. Nhưng sau khi bị Thị ruồng bỏ, anh bắt đầu đối diện với sự nội chiến trong tâm trí, Chí Phèo dường như điên cuồng và muốn tấn công Thị Nở nhưng sau đó lại dừng lại và đưa “con quỷ” ấy đến nhà Bá Kiến vì anh hiểu rằng, thực sự Bá Kiến mới là người gây ra mọi khổ đau. Chí Phèo biết mình không thể trở lại cuộc sống bình thường nhưng không thể trở thành một kẻ ác nên anh quyết định kết thúc cuộc đời của mình.
- “Lão Hạc” của Nam Cao: Nam Cao luôn biết cách sử dụng ngòi bút một cách điêu luyện để diễn đạt diễn biến tâm lý của nhân vật. Trong tác phẩm “Lão Hạc”, ông đã mô tả một cảm xúc xót xa, lầm lạc của Lão Hạc khi phải bán Cậu Vàng, như trong cuộc trò chuyện với Ông Giáo. “Lão cố tỏ ra vui vẻ, nhưng ánh mắt mếu và ướt nhòe... Lão đau đớn, nước mắt lăn dài vì đã lỡ một con chó”.
- Diễn biến tâm lí của nhân vật Hộ trong “Đời thừa” của Nam Cao: Hộ, một nhà văn có hoài bão và ước mơ lớn, mong muốn một ngày nào đó tác phẩm của mình sẽ được nhận giải Nobel Văn Học. Tuy nhiên, ước mơ của anh bị đè nén bởi cuộc sống khốn khó sau khi kết hôn, buộc anh phải viết những tác phẩm để kiếm tiền nhanh chóng. Trong tâm trí của Hộ, mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực hiện diễn ra rất phức tạp.
Hướng dẫn viết:
Nhìn lại những dòng chữ của nhà văn Kim Lân, chúng ta nhận ra ngòi bút tài hoa của ông đã giúp tác phẩm “Làng” trở nên đặc sắc. Từ những cảm xúc đau đớn khi nghe tin làng theo giặc cho đến sự hạnh phúc khi nghe làng cải chính, mỗi tâm trạng của ông Hai được diễn tả một cách tinh tế và sâu sắc. Tác giả đã đặt nhân vật vào các tình huống thử thách để khám phá sâu hơn về tâm trí của họ. Cũng như Kim Lân, Nam Cao cũng là một nhà văn xuất sắc trong việc miêu tả diễn biến tâm lí của nhân vật, như trong tác phẩm “Đời thừa”, ông đã mô tả một nhà văn Hộ với những mâu thuẫn phức tạp giữa ước mơ và hiện thực.
....