Phân tích hình tượng người lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính tổng hợp 20 bài văn xuất sắc nhất từ các bạn học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về tinh thần anh hùng của người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Hình tượng người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính, toát lên vẻ bất khuất, kiêu hùng, hùng hồn. Mời học sinh cùng tham gia bài viết dưới đây từ Mytour để nâng cao kỹ năng viết và phân tích văn nghệ:
Hình tượng người lái xe chiến sĩ trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Sơ đồ tư duy về Hình tượng người lái xe trong Trường Sơn
- Dàn ý về hình tượng người chiến sĩ lái xe (2 mẫu)
- Hình tượng người lái xe chiến sĩ trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính (17 mẫu)
- Vẻ đẹp của hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Chân dung của người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Sự quyến rũ của hình ảnh người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Sơ đồ tư duy về Hình tượng người lái xe trong Trường Sơn
Dàn ý về hình tượng người chiến sĩ lái xe
Dàn ý số 1
I. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Mô tả vẻ đẹp của những người chiến sĩ trong bài thơ.
II. Nội dung chính
1. Tư thế kiêu hãnh của người lái xe lính
- Trước khó khăn do xe không kính, người lái xe tỏ ra kiêu hãnh: “Tự tin ngồi buồng lái/Nhìn đất, trời, nhìn thẳng về phía trước”. Chứng tỏ sự kiêu hãnh, sẵn lòng đương đầu với nguy hiểm. Dù mưa bom, bão đạn, họ vẫn nhìn thẳng vào tương lai.
- Những chiếc xe không kính gây thêm khó khăn:
- Bụi đường bay vào mắt tạo cảm giác đắng chát - một cách ẩn dụ nổi bật sự khắc nghiệt của điều kiện vật lý.
- Con đường trở nên gần gũi, không gian mở ra vô hạn. Sự thiếu kính xe khiến mọi khoảng cách tan biến.
- Dù vậy, người lái xe không sợ hãi mà đương đầu mạnh mẽ.
2. Tinh thần lạc quan trước khó khăn
- Họ chấp nhận khó khăn một cách thản nhiên: “ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”.
- Thái độ “không có… ừ thì” thể hiện sự sẵn lòng đối mặt với mọi khó khăn.
- Họ thể hiện sự vui vẻ, lạc quan, chẳng màng gian khổ: “phì phèo châm điếu thuốc”, “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”, “gió lùa khô mau thôi”.
3. Tình đồng đội của người lính
- Hình ảnh của “những chiếc xe tụ lại thành tiểu đội”: những chiếc xe từ trong mưa bom, bão đạn đã tụ họp lại thành một tiểu đội xe không kính. Họ là những đồng đội cùng chung một lý tưởng.
- Họ “nắm tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”: chi tiết này phản ánh chân thực tình cảm của người lính, qua việc nắm tay nhau, họ truyền động lực cho nhau, động viên nhau tiếp tục những chặng đường phía trước.
- “Bếp Hoàng Cầm đặt giữa trời”: Cuộc chiến tranh khốc liệt khiến họ phải đặt bếp ăn giữa trời, gợi lên một cuộc sống sinh hoạt hàng ngày vất vả.
- “Chung bát đũa cùng nghĩa là gia đình đấy”: Họ gắn bó như người thân trong gia đình, thân thiết với nhau như tình cảm ruột thịt. Giọng thơ tràn đầy niềm vui và hồn nhiên.
- Trên con đường không gian, họ chỉ có thể nghỉ ngơi trên những chiếc võng. Giấc ngủ chập chờn không yên.
- Những vẫn lạc quan: “Lại đi, lại đi trời xanh thêm” - Điệp từ “lại đi” như nhịp bước hành quân của người lính trên con đường hành quân.
- Hình ảnh của “trời xanh thêm”: tinh thần lạc quan, yêu đời hướng về tương lai phía trước. Niềm tin và trái tim nhiệt huyết vào một tương lai tươi sáng cho dân tộc.
4. Tình yêu nước, quyết tâm chiến đấu vì miền Nam, vì tổ quốc
- Hai câu đầu vẫn là những khó khăn từ những chiếc xe: không có đèn, không có mui xe, thùng xe có xước…
- Nhưng khó khăn ấy không thể ngăn cản ý chí của người lính: xe vẫn tiếp tục chạy về phía miền Nam, với niềm tin vào chiến thắng và niềm hy vọng về sự thống nhất của đất nước.
- Chỉ cần có một trái tim trong xe: hình ảnh “một trái tim” là một hình ảnh ám chỉ, chỉ của người lính. Trái tim của họ luôn đầy sức sống, đầy lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù. Trái tim cũng là biểu tượng của nhiệt huyết cách mạng, lòng trung thành với Đảng và tình yêu nước cháy bỏng của người lính.
III. Kết bài
- Khẳng định lại vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng.
- Tài năng trong việc miêu tả, khắc họa của Phạm Tiến Duật.
Tóm tắt ý thứ 2
1. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật, tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' và hình ảnh người lính lái xe trong bài thơ.
2. Phần chính:
a. Tổng quan về tác giả Phạm Tiến Duật và tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính':
- Phạm Tiến Duật (1941) là một nhà thơ đặc biệt đại diện cho thế hệ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Ông thường tập trung vào việc miêu tả thế hệ trẻ trong cuộc chiến với một giọng điệu trẻ trung, nhiệt huyết nhưng vẫn rất sâu sắc.
- Tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một phần của tập thơ của Phạm Tiến Duật, nói về anh em lính cụ Hồ dũng cảm, tự tin, và đầy nhiệt huyết.
b. Tư thế tự tin, dũng cảm của người lính trong hai câu thơ đầu:
- Thái độ lạc quan, hóm hỉnh của người lính: 'Không có kính không phải vì xe không có kính/ Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi'.
- Mặc cho những vấn đề thực tế như bom đạn, họ vẫn 'ung dung' đối mặt để tiếp tục chiến đấu.
c. Tinh thần dũng cảm, quyết tâm của người lính lái xe vượt qua mọi khó khăn:
- Dù xe không có kính khiến họ phải đối mặt với bụi, mưa rét, nhưng họ vẫn cười 'ha ha' bởi với họ, niềm vui lớn nhất là được bảo vệ Tổ quốc.
- Họ luôn chấp nhận mọi khó khăn với tâm trạng sẵn lòng và xem đó là một phần của cuộc sống quân đội mà họ phải vượt qua.
d. Tình đồng chí, sự đoàn kết giữa các người lính đến từ khắp nơi:
- Niềm vui lớn nhất của người lính là được gặp lại đồng đội của mình, chỉ cần một cái 'bắt tay' để thêm sức mạnh, động lực cho cuộc chiến.
- Tình đồng chí, đồng đội đã gắn kết những con người xa lạ thành một gia đình chung bát, chung đũa.
- Người lính tự động viên nhau vì tương lai rộng mở phía trước: 'Lại đi, lại đi trời xanh thêm'.
e. Tinh thần yêu nước mạnh mẽ của người lính:
- Khó khăn càng tăng lên nhưng người lính vẫn không ngừng tiến về 'miền Nam phía trước'.
- Trái tim nồng nhiệt, yêu nước đang sôi sục, chiến đấu vì miền Nam yêu dấu.
f. Đánh giá cuối cùng:
- Người lái xe trong quân đội được tôn vinh với vẻ đẹp dũng cảm, kiên định, đáng ngưỡng mộ. Họ là biểu tượng của thế hệ trẻ Việt Nam trong cuộc chiến chống lại kẻ thù ngoại xâm.
- Phạm Tiến Duật đã mô tả hình tượng người lái xe bằng ngôn từ hóm hỉnh, lạc quan, sáng tạo. Ông sử dụng hoán dụ và hình ảnh sâu sắc để diễn đạt những phẩm chất tốt đẹp của người lính.
3. Tóm tắt:
- Tóm tắt lại hình ảnh người lái xe trong bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính'.
Hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Hình tượng người lính lái xe - Mẫu 1
Khi nhắc đến Phạm Tiến Duật, ta nghĩ ngay đến một trong những nhà thơ đặc biệt nhất của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông là một người trải qua nhiều sóng gió, từng chinh chiến trên con đường Trường Sơn, và từ đó, ông đã sáng tạo ra những bài thơ độc đáo, phong phú. Sự tinh nghịch, hóm hỉnh và sâu sắc là những đặc điểm nổi bật trong văn chương của ông. Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tấm gương phản ánh sự hào hứng yêu đời của những chiến sĩ lái xe đang đóng góp cho cuộc chiến tranh.
“Lang thang Trường Sơn, mang về tự do
Tự do cho hôm nay, tương lai rộng mở”
Bài thơ này không chỉ mô tả về tinh thần lạc quan của những người chiến sĩ lái xe, mà còn phản ánh sự dũng cảm và sự đoàn kết giữa họ. Họ là những người đơn giản, mạnh mẽ, và biết đối diện với khó khăn một cách quả cảm. Hình ảnh của họ liên kết chặt chẽ với những chiếc xe không kính, thể hiện một sự thật chân thực về cuộc sống trong chiến tranh. Dù xe không có đèn, không có kính, không có mui, thậm chí còn bị hỏng hóc, nhưng họ vẫn tiếp tục bước đi một cách kiên định vì tiền tuyến.
“Không có kính, không phải vì không có sẵn
Bom vỡ, kính tan, ý chí không hề nản”
Điều đó chỉ chứng minh rằng sự vắng bóng của kính không làm mờ đi hình ảnh tài năng và quả cảm của những người chiến sĩ lái xe. Dù gặp khó khăn và thiếu thốn, họ vẫn không ngừng tiến về phía trước với tinh thần quyết tâm và kiên nhẫn đáng kinh ngạc.
Ngồi ung dung trong buồng lái
Chăm chú nhìn xuống đất, ngước nhìn lên trời
Đắng cay gió thổi vào mắt cũng không làm chúng ta nao lòng
Nhìn thấy con đường reo mình trải dài vào tận trái tim
Ngẩng đầu nhìn bầu trời và đột nhiên một đàn chim vồ lên
Như là gió, như là mưa đang nhập vào buồng lái
Nhìn xuống đây, nhịp thơ dồn dập, nhanh như những cánh xe chạy trên con đường. Do xe không có kính, nên họ mới cảm nhận hết mọi thứ bên ngoài: gió, đường, chim bay, sao trời... Chỉ có những người đã trải qua thực tế mới có thể có những suy nghĩ chân thực như vậy. Cơn gió nhập vào làm dịu đi cảm giác đắng. Đây không phải là bụi mà là sự mệt mỏi, và gió đã giúp họ tỉnh táo hơn khi lái xe. Tất cả cảnh vật bên ngoài 'như là gió, như là mưa' đổ vào bên trong để họ có thể thấy con đường chạy thẳng vào trái tim. Dù thiếu thốn đến như vậy, khó khăn đến như vậy, tinh thần của người lính vẫn rất lạc quan và mạnh mẽ:
Không có kính, có bụi phủ đầy
Bụi phủ trắng đầu như tóc người già
Chưa cần rửa, mở điếu thuốc nhàn
Nhìn nhau mặt bùn, cười thật phô ra
Không có kính, mưa ướt áo sơ mi
Mưa giông tuôn, làm ướt đẫm bên ngoài
Chưa cần thay, lái xe cứ tiếp tục
Mưa ngừng, gió thổi khô mọi vết ướt!
Có khi nhà thơ Xuân Diệu đã bày tỏ không hài lòng với cụm từ 'cười thật phô ra' trong khổ thơ này. Nhưng làm sao có thể tránh khỏi. Đó mới là cách thể hiện sự tự tin, sảng khoái của họ, đặc biệt trong những năm tháng đầy khó khăn của cuộc kháng chiến.
Chúng ta dựng bếp Hoàng Cầm giữa trời
Cùng ăn chung bát, dùng chung đũa là đồng đội
Võng treo giữa chặng đường xe chạy
Đi tiếp, đi tiếp, trời lại xanh thêm.
Dù phải đương đầu với hàng ngàn khó khăn, hàng ngàn gian khổ, nhưng chỉ cần con người vẫn giữ niềm tin, vẫn đam mê, thì chiếc xe vẫn tiếp tục băng băng về phía trước. Bầu trời trở nên xanh thêm khi có họ, khi có nụ cười của họ.
Không có kính, không có đèn
Thiếu mui xe, thùng xe bị xước
Xe vẫn chạy về phía miền Nam
Chỉ cần trong xe còn một trái tim.
Khổ thơ cuối cùng gợi mở nhiều suy ngẫm đặc biệt. Trong khói lửa chiến tranh, mọi thứ đều tan hoang. Chiếc xe thảm hại vì thiếu kính, đèn, mui, và xước xát. Nhưng bom đạn của kẻ thù dường như không thể đánh bại được ý chí của con người. Chỉ cần trong buồng lái vẫn còn một trái tim đập, một tinh thần bất diệt, thì xe vẫn tiếp tục chạy. Đó chính là điều mà nhà thơ muốn truyền đạt, tinh thần yêu nước sẽ trở thành ngọn lửa bất diệt, chiến thắng mọi kẻ thù, vượt lên trên mọi mũi tên và đạn, đè bẹp mọi kẻ thù tàn bạo.
Hình ảnh người chiến sĩ lái xe là biểu tượng của vô số lớp người chiến sĩ trong cảnh chiến tranh. Tinh thần của họ là biểu tượng cho tình yêu nước mạnh mẽ mà cả dân tộc thời đó đang toả sáng. Dù chiến tranh đã qua hơn ba mươi năm, nhưng hình tượng của người chiến sĩ vẫn sống mãi trong lòng độc giả. Nó trở thành tượng đài bất diệt về tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm trong những năm tháng đầy gian khổ của anh hùng dân tộc.
Hình tượng người chiến sĩ lái xe - Mẫu 2
Trong những thời kỳ chiến tranh khốc liệt, hình ảnh những cô gái thanh niên xung phong và những người lính trên tuyến đường Trường Sơn trở thành một chủ đề rất hấp dẫn, luôn thu hút sự chú ý và sáng tạo của nhiều tác giả. Trong những tác phẩm đó, không thể không nhắc đến những người lính trên những chiếc xe không kính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật. Hình ảnh của họ được miêu tả với sự mới mẻ nhưng vẫn rất đồng nhất.
Trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, hình ảnh người lính nông dân hiện lên với sự đồng cảm và sự chia sẻ nỗi niềm của nhau, nhớ về quê hương, nhớ bến nước, và cùng nhau vượt qua những khó khăn: Áo rách vai/ Quần vá/ Miệng cười buốt giá/ Chân không giày/ Thương nhau tay nắm lấy bàn tay. Nhưng trong tác phẩm này, người lính lại hiện lên với một hình ảnh hoàn toàn mới, khác biệt. Họ là những con người trẻ trung, tự tin đối diện với những thách thức trên đường Trường Sơn:
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất nhìn trời, nhìn thẳng
Trong thời kỳ chiến tranh khốc liệt, người lính vẫn giữ được sự ung dung, với cái nhìn thẳng đầy tự tin và đam mê. Sự kết hợp của nhịp thơ 2/2/2 với từ láy 'ung dung' được đặt lên đầu câu nhấn mạnh vào tư thế hiên ngang, kiểm soát chiến trường của những người lính. Cái nhìn thẳng của họ không chỉ là nhìn vào con đường phía trước với sự tập trung cao độ, mà còn là nhìn thẳng vào hiện thực khốc liệt của chiến tranh, sẵn sàng tiến lên phía trước. Sau đó là cảm nhận của người lính trên tuyến đường Trường Sơn: Nhìn thấy gió thổi vào mắt đắng/ Thấy con đường chạy thẳng vào tim/ Thấy sao trời và đột ngột cánh chim/ Như gió thổi vào buồng lái.
Bốn câu thơ này mô tả thực tế một cách sâu sắc, nhưng cũng rất thơ mộng. Những chiếc xe không kính di chuyển trên đường, vì vậy cơn gió tự nhiên sẽ thổi vào khoang lái, gió bụi làm cho họ cảm thấy khó chịu, đặc biệt vào những ngày hè nóng. Nhưng dưới ánh mắt lãng mạn của người lính, những cơn gió đó thậm chí còn làm dịu đi những mệt mỏi của họ. Hình ảnh con đường chạy thẳng vào tim là một hình ảnh rất thú vị. Nó diễn đạt về tốc độ di chuyển nhanh của những chiếc xe không kính, lao mình qua mưa bom và bão đạn mà không sợ nguy hiểm.
Không chỉ thế, dưới ánh mắt nhạy bén của người lính, họ cũng thấy những chú chim và sao trời bay vào buồng lái, trở thành bạn đồng hành trên những cung đường gian khổ, ác liệt. Sử dụng nghệ thuật nhân hóa và các từ như 'sa', 'ùa', tác giả đã thể hiện cái nhìn lạc quan của những người lính: thiên nhiên không phải là điều cản trở, mà trở thành người bạn đồng hành, chia sẻ những khó khăn trên con đường tiến vào miền Nam.
Không chỉ có những người ung dung, kiên cường, trong tâm hồn của những người lính trẻ còn chứa đựng nhiệt huyết cách mạng, lòng dũng cảm, sự coi thường nguy hiểm và gian khổ, cùng với tinh thần trẻ trung, nhiệt huyết. Câu thơ thứ ba và thứ tư đã mô tả một cách chân thực những khó khăn mà người lính phải đối mặt: không có kính khiến bụi, mưa tuôn mưa xối như ngoài trời. Đây là một miêu tả chân thực về những khó khăn mà người lính phải vượt qua trên con đường Trường Sơn nguy hiểm. Các động từ như 'tuôn', 'xối', 'phun' nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên. Nhưng người lính đáp lại một cách nhẹ nhàng, dường như không quan trọng: có bụi, có ướt áo. Họ sẵn lòng đối mặt với mọi thử thách bằng tinh thần ung dung, kiên cường, bằng giọng điệu vui vẻ, trẻ trung.
Ngoài ra, họ còn rất tinh nghịch, trẻ trung. Dù bụi bám vào trong xe, họ vẫn cười sảng khoái: nhìn nhau mặt lấm cười ha ha, tiếng cười vui tươi giúp họ quên đi mọi vất vả, cung cấp thêm sức mạnh để họ tiếp tục hành trình. Tinh thần lạc quan, yêu đời là biểu hiện rõ nét nhất của lòng dũng cảm, sức mạnh tinh thần trong người lính. Khổ thơ đã tạo ra một bức tranh đẹp, vẻ đẹp của những phẩm chất quý báu của người lính.
Trong những năm tháng chiến đấu, sống xa gia đình, tình đồng chí đồng đội trở nên quý báu và đáng trân trọng. Nguồn sức mạnh tinh thần đó sẽ giúp họ vượt qua mọi khó khăn, trở ngại. Những người lính lái xe cũng như vậy, thông qua các ô cửa kính vỡ, chỉ cần một cái bắt tay nồng ấm cũng khiến những con người xa lạ trở nên thân thiết hơn. Và không gì tuyệt vời hơn, khi cùng nhau ăn bát cơm trắng giữa rừng. Những khoảnh khắc đó không chỉ là về việc là bạn đồng hành mà còn là gia đình của nhau: Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời/ Chung bát đĩa nghĩa là gia đình đấy. Những bữa cơm đó giúp họ gắn bó hơn, trở nên như một gia đình. Tình đồng chí, đồng đội và gia đình là nguồn động viên giúp họ tiếp tục hành trình: Võng mắc chông chênh đường xe chạy/ Lại đi, lại đi, trời xanh thêm. Với ý chí chiến đấu kiên cường, họ tiếp tục bước đi với màu xanh hy vọng, độc lập phía trước.
Đối lập với những khó khăn, thiếu thốn vật chất bên ngoài là sức mạnh tinh thần bền bỉ, mạnh mẽ của người lính với trái tim nhiệt thành, cháy bỏng: Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/ Chỉ cần trong xe có một trái tim. Những chiếc xe không chỉ chạy nhờ nhiên liệu mà còn nhờ vào ý chí, nghị lực phi thường của những người lính. Chỉ cần có trái tim lạc quan, tin tưởng vào chiến thắng, họ có thể đưa đoàn xe đi mọi nơi.
Với cách diễn đạt và ngôn từ độc đáo, tác giả đã vẽ lên bức tranh về những người lính lái xe với vẻ hiên ngang, dũng cảm và sự hóm hỉnh, lạc quan trong cuộc sống. Họ là biểu tượng của thế hệ thanh niên Việt Nam Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Với niềm tin mãnh liệt vào tương lai. Đó chính là thế hệ anh hùng, can đảm, quyết tâm hy sinh cả tính mạng và tuổi trẻ để bảo vệ đất nước.
Hình tượng người chiến sĩ lái xe - Mẫu 3
Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước
Với lòng phơi phới dậy tương lai.
Đó là ý chí của các chiến sĩ Trường Sơn. Họ hiện lên trong bức tranh thơ với sự dí dỏm, yêu đời. Dù gặp khó khăn, dù cái chết luôn đe dọa, nụ cười lạc quan vẫn hiện hữu trên gương mặt họ, một nụ cười kiên cường và đầy tinh nghịch. Người chiến sĩ lái xe không kính trong bài thơ của Phạm Tiến Duật là một hình ảnh không thể quên. Dù không biết nhà thơ đã trải qua bao nhiêu lần trực tiếp lái chiếc xe nhưng ông đã viết ra những dòng thơ sống động, chân thực đến lạ thường:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung, kính vỡ tan ra đi
Đó là sự tự giới thiệu của những người lính, đơn giản và chân thật. Trên chiếc xe không có kính, họ đã lái qua những con đường Trường Sơn khốc liệt. Dù bom đạn giật, rung, họ vẫn vững vàng trên tay lái, đẩy ga cho xe lao nhanh vào trận chiến.
Chúng ta hãy nghe những câu chuyện của họ, với giọng điệu vui vẻ và hài hước:
Ung dung trong buồng lái ta ngồi,
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng.
Ung dung được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự bình tĩnh, đứng đắn, và tự tin của họ khi phải lái chiếc xe không có kính. Nhìn thẳng là nhìn đối diện với khó khăn, không sợ hãi, không tránh né vì họ đang chiến đấu cho lý tưởng. Lái xe không có kính, đó là một thách thức, nhưng những thách thức lại đem lại những điều bất ngờ:
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và bỗng dưng cánh chim
Như thể, như ùa vào buồng lái.
Câu thơ rất chân thực, từng chi tiết đều sống động. Xe không kính chắn gió, chạy nhanh gặp nhiều nguy hiểm: gió xoa mắt cay, đường chạy thẳng vào tim, sao trên trời, chim dưới đất bất ngờ như sa, như ùa, như rơi, rung, quăng, ném vào buồng lái... Câu thơ sống động, ấn tượng như chính nhà thơ đang cầm vô lăng mà lái.
Mặc cho khó khăn, nguy hiểm, người lính lái xe không sợ hãi. Tư thế hiên ngang, ung dung, tinh thần vững vàng. Với quyết tâm vượt qua mọi gian khó, hoàn thành nhiệm vụ.
Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phủ tóc như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa.
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Nhà thơ tiếp tục miêu tả khó khăn, gian khổ của người lính lái xe. Câu thơ tự nhiên, gần gũi như những lời thường ngày, đậm chất lính, đáng yêu. Khó khăn là điều tất yếu, nhưng vẫn nhẹ nhàng chấp nhận: “ừ thì có bụi, ừ thì ướt áo” với thái độ thản nhiên.
Không cần rửa, chỉ phì phèo châm điếu thuốc
…
Không cần thay, cứ lái trăm cây số nữa
Mưa dừng, gió lùa khô nhanh thôi.
Sự bình thản của người lính lái xe không có gì quan ngại. Câu thơ cân đối, nhịp nhàng như nhịp bánh xe, các thanh bằng, trắc phối hợp linh hoạt, giọng thơ hòa chút ngang tàng thường thấy ở người lái xe.
Hai khổ thơ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người lính lái xe: dũng cảm, hiên ngang, phớt lờ thế gian, vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy để tiến tới miền Nam. Chiến tranh ác liệt không làm suy yếu tinh thần họ, ngược lại, nó chỉ làm bộc lộ thêm tư thế kiên cường, ý chí quyết tâm để giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây tập hợp thành tiểu đội
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Chạm tay qua cửa kính vỡ rồi.
Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, người lính lái xe cùng chung mục tiêu, lý tưởng nên hình thành tình cảm đồng chí, đồng đội, ấm áp như trong một gia đình.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa bầu trời
Chung bát đũa là biểu tượng của tình thân gia đình
Hình ảnh những chiếc xe từ trong bom rơi đã làm nổi bật sức mạnh và quyết tâm của người lính lái xe vượt qua mọi gian khó. Khi gặp nhau, tình cảm giao lưu của họ thật đặc biệt:
Đồng lòng bắt tay qua cửa kính vỡ
Và sau đó:
Tiếp tục đi, tiếp tục đi dưới bầu trời xanh ngắt.
Cuối cùng, khổ thơ mang lại một cảm giác lãng mạn và đầy hy vọng:
Không có kính, không có đèn trên xe,
Không có mui xe, không một vết xước trên thùng xe
Xe vẫn tiếp tục chạy về phía miền Nam:
Chỉ cần trái tim còn đập trong xe.
Dù xe bị tàn phá bởi bom đạn Mỹ đến mức biến dạng, không kính, không đèn, không mui... Nhưng đoàn xe vẫn tiếp tục chạy với một mục đích cao cả: vì miền Nam thân yêu, vì sự thống nhất của đất nước. Sức mạnh thực sự của đoàn xe không chỉ đến từ các thành phần vật chất mà còn là từ trái tim kiên cường, đầy tình yêu thương của những người lái. Tình yêu đối với Tổ quốc, tình thương đồng bào đã truyền động lực, khích lệ người lính lái xe đối mặt với khó khăn với tinh thần lạc quan, bình tĩnh, và sự quyết đoán. Khổ thơ thể hiện sự thật về cuộc sống: sức mạnh không chỉ nằm ở vật chất mà còn là ở con người. Con người với trái tim đầy yêu thương, ý chí kiên cường sẽ luôn là người chiến thắng:
Chỉ cần trong xe còn trái tim đập.
Câu thơ lóe sáng hình ảnh người lính lái xe trên con đường Trường Sơn, đó chính là trái tim của toàn bộ bài thơ.
Bài thơ đã mô tả hình tượng người lính lái xe rất đẹp, hài hước và dũng cảm. Họ là biểu tượng của thế hệ trẻ trong thời kỳ chiến đấu chống lại đế quốc Mỹ, là những anh hùng sống đầy lý tưởng và đẹp đẽ. Họ sẵn lòng làm mọi điều và đi mọi nơi mà Tổ quốc cần, giữ vững niềm tin và hy vọng vào chiến thắng trong những thời kỳ khó khăn. Đó là tinh thần anh hùng cách mạng trong thời đại của Hồ Chí Minh.
Hình ảnh người lính lái xe - Mẫu 4
Có thể nói, thơ của Phạm Tiến Duật mang lại làn gió mới vào thế giới thơ cách mạng với một phong cách sáng tạo độc đáo. Ông đã đưa hiện thực cuộc sống chiến trường vào trong thơ với quan điểm 'tìm cái đẹp trong những biến động sôi nổi của cuộc sống'. Con đường Trường Sơn, với những cảnh bom đạn và mưa đạn, đã được tái hiện trong thơ của ông. 'Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/Mà lòng phơi phới dậy tương lai” – niềm vui đó như ánh sáng soi sáng tâm hồn nhà thơ để tạo thành một hình ảnh thơ chiến sĩ rất mới lạ. 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một tác phẩm tiêu biểu của ông về những người lính lái xe gan góc, lạc quan và yêu đời trong môi trường chiến tranh. Họ quyết tâm hy sinh vì lý tưởng giải phóng miền Nam, thống nhất tổ quốc. Đó là giọng nói chân thành của những người trong cuộc, với một tâm hồn thơ đầy chất lượng.
Chất thơ của Phạm Tiến Duật mang lại làn gió mới, sáng tạo và trẻ trung. Thơ của ông không chỉ phản ánh thực tế cách mạng một cách chân thực như thơ của Chính Hữu, mà còn mang đến một cái nhìn mới, độc đáo về tuổi trẻ. Ông đã biến hiện thực thành chất thơ sống động, độc đáo, đặc biệt qua hình ảnh của 'những chiếc xe không kính'. Những chiếc xe không kính là kết quả của những chặng đường gian khổ, vượt qua bom đạn. 'Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi' – một lời giải thích thực tế, gần gũi, kết hợp với sự bình tĩnh, thản nhiên, làm nổi bật chất thơ ngay từ hình ảnh đó. Những chiếc xe đã vượt qua bom đạn để rồi mang trong mình những vết thương. Mặc cho gian khổ, đoàn xe vẫn tiếp tục tiến về phía miền Nam vì độc lập tự do của tổ quốc. Phạm Tiến Duật muốn làm nổi bật vẻ đẹp của những con người cầm lái qua hình ảnh đó.
Tác giả đã sử dụng cách mở đầy khéo léo. Bài thơ này không chỉ nói về những chiếc xe không kính. Tại sao vậy? Bởi hình ảnh đó là biểu tượng của những gian khó, những thiếu thốn trong cuộc chiến. Ông đã tạo ra một hình tượng người lính - nơi tập hợp những phẩm chất cao quý. Trên những chiếc xe không kính, họ vẫn lái xe một cách ung dung, tự tin giữa trời đất. Họ không có đủ phương tiện, vật chất. Nhưng điều đó không phải là trở ngại lớn bởi họ biến nó thành một 'cơ hội' để tiếp cận thiên nhiên. Phạm Tiến Duật đã chuyển hóa khó khăn, gian khổ thành cơ hội để thể hiện những phẩm chất cao quý của người lính cách mạng:
Ngồi an lành buồng lái
Nhìn xuống đất, ngước nhìn trời, nhìn thẳng
Tư thế ngồi 'an lành' là biểu hiện của sự tự tin, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn. Dù trong cơn mưa đạn khói lửa, những người lái xe vẫn giữ được bình tĩnh, tự tin và tiếp tục hành trình. Họ nhìn thấy tương lai mở rộng, không ngần ngại đối mặt với gian khổ để theo đuổi lý tưởng cách mạng. Mỗi cái nhìn thẳng của họ mang đậm tinh thần chiến đấu và quyết tâm.
Trong các lính trẻ, tinh thần lạc quan và sự bất khuất trước khó khăn là rất rõ ràng. Dù phải đối mặt với những khó khăn cụ thể như 'bụi phun tóc trắng' và 'mưa tuôn mưa xối', họ vẫn không nao núng. Những thách thức đó không làm họ chùn bước, thậm chí họ còn nhẹ nhàng với những tiếng 'ừ thì'. Họ không cần phải thay đổi, chỉ cần bình thản và tiếp tục hành trình một cách vững vàng.
Hình ảnh người lái xe cũng thể hiện sự đoàn kết và tình đồng đội sâu sắc. Dù đến từ những điều kiện khó khăn, những người lính vẫn tụ họp lại thành tiểu đội để cùng vượt qua mọi khó khăn. Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ là biểu hiện của sự đoàn kết và tình bạn đồng đội không bao giờ phai nhạt.
Cuộc sống của người lính, mặc dù đơn giản nhưng lại rất giàu có. Giữa chiến trường đầy bom đạn, họ vẫn tự tin và an nhàn. Bữa cơm gia đình không chỉ là thức ăn mà còn là biểu hiện của tình đồng chí, tình đồng đội. Sự đoàn kết giữa họ đã tạo ra một môi trường ấm cúng và đầy ý nghĩa.
Đến mùa xuân, nghĩa là mùa xuân đã qua đi
Xuân vẫn non trẻ, nghĩa là sẽ có một ngày xuân già
Nhưng khi xuân tàn, nghĩa là tôi cũng sẽ tan biến
Dưới bút của Phạm Tiến Duật, hai từ 'nghĩa là' trở nên sâu lắng, chứa đựng tình yêu thương của người lính. Nhà thơ đã thành công khi truyền cảm hứng vào ngôn từ, vào câu chữ. Chỉ với hai từ đó, tình đồng đội đã được thể hiện rõ nét, như anh em ruột thịt. Liệu tình cảm ấy có đủ lớn để họ tiếp tục tiến về? Những lính trẻ vẫn bước ra chiến trận với tinh thần hân hoan: 'Lên đường, tiếp tục, trời lại xanh thêm' – đoàn xe vẫn lăn bánh không ngừng trên con đường Trường Sơn khói lửa. Câu 'lên đường' nhấn mạnh sự kiên định trong hành quân. 'Trời xanh thêm' là biểu hiện của lòng lạc quan, hy vọng của người lính. Vậy nếu họ có niềm tin, không có gì là không thể.
Sau bom đạn kẻ thù, những chiếc xe giờ đây không còn nguyên vẹn mà đầy thương tích. Xe không có kính, không có đèn, không có mui – những điều đó là những mất mát mà Phạm Tiến Duật đã lời bày tỏ một cách tài tình. Nhưng hoàn cảnh đó không làm mất đi sự quyết tâm của những con người kiên cường.
Họ vẫn điều đàng ung dung, đoàn xe vẫn tiếp tục hành quân một cách đều đặn ra mặt trận. Tại sao vậy? Bởi trong vùng đen tối đó, vẫn còn ánh sáng – đó là 'trái tim” của người cầm lái.
Xe vẫn tiếp tục hành trình vì miền Nam vẫn nằm phía trước
Chỉ cần trong xe vẫn còn một trái tim
Thì ra nguồn cảm hứng để họ vượt qua gian khó, khắc ghi ở 'trái tim' mạnh mẽ, kiên cường và ấm áp này. Đó là trái tim đam mê yêu nước, sẵn sàng hy sinh cho sự thống nhất đất nước. 'Chỉ cần trong xe có một trái tim' – câu thơ nhẹ nhàng nhưng kiên quyết, làm rạng rỡ toàn bộ bài thơ 'trái tim' này – 'trái tim' nhiệt huyết của người lính – 'trái tim' vĩnh hằng bất biến của tổ quốc. Sức mạnh quyết định chiến thắng không phải là vũ khí hay công cụ! Đó là niềm tin và hy vọng vào một ngày mai tự do. Qua đây, hình ảnh của người lính được hoàn thiện qua nét vẽ của nhà thơ.
Hình ảnh người lái xe quân sự - Mẫu 5
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ điển hình của Phạm Tiến Duật. Thông qua bài thơ này, tác giả đã mô tả rõ vẻ đẹp của những người lái xe quân sự”.
Bốn dòng thơ được hình thành từ một hình ảnh, một chi tiết độc đáo: những chiếc xe không kính vẫn tiếp tục hành quân trên đường ra trận:
Không có kính không phải là vì xe không có kính
Bom giật, bom rung làm kính vỡ tan.'
Ung dung trong buồng lái
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Lời thơ của Phạm Tiến Duật rất tự nhiên, không khác gì lời nói hàng ngày. Môi trường nguy hiểm của chiến trường với 'bom giật, bom rung' làm vỡ kính xe được anh mô tả một cách tự nhiên như thường lệ. Đó là điều bình thường với người lính lái xe trong thời chiến. Ngay từ đầu bài thơ, tác giả đã vẽ lên tư thế hiên ngang của họ. Điệp từ 'nhìn' được nhấn mạnh ba lần trong một câu kết hợp với cách ngắt nhịp 2/2/2: 'nhìn đất nhìn trời nhìn thẳng' diễn tả được tư thế hiên ngang ấy. Mặc dù bom đạn trên đầu, mặc dù đường đi gập ghềnh, họ vẫn giữ tư thế ung dung, hiên ngang, như không có gì xảy ra. Không có kính nhưng lại tạo ra điều kỳ diệu:
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng,
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.
Chỉ có người trong cuộc mới có thể viết ra những câu thơ chính xác và đẹp đến như vậy. Tâm hồn của những chiến sĩ lái xe thật lãng mạn. Nhờ không có kính mà sao trời, cánh chim 'như sa, như ùa' vào buồng lái. 'Sao và chim' trở thành bạn đồng hành của họ. Đặc biệt là hình ảnh 'nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim' diễn đạt chính xác cảm giác của người lái xe không kính, cũng như sự gắn bó của họ với con đường Trường Sơn, con đường đánh Mỹ: giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Những chiến sĩ lái xe trẻ tuổi, hồn nhiên và đôi khi hơi ngang tàng, đó chính là phong cách của họ:
Không có kính, có bụi phủ,
Bụi phun trắng tóc, đời giữa dòng tuổi già.
Chưa cần rửa, thảnh thơi hút điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha!
Cụm từ “không có… ừ thì” được nhắc lại hai lần như thể nó là chuyện bình thường không đáng kể. Hình ảnh “phì phèo châm điếu thuốc” và tiếng cười “ha ha” thoải mái, trẻ trung thể hiện tư thế hiên ngang và tinh thần lạc quan của họ trong những năm tháng khắc nghiệt.
Họ coi gian khổ như không có gì:
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
“Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời” cũng chẳng là gì. Tất cả sẽ nhanh chóng qua đi: “Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi?”... Vẫn là giọng ngang tàng đáng yêu của lính lái xe.
Tình cảm gắn bó giữa các chiến sĩ lái xe được diễn tả rất đúng, phù hợp với phong cách ngang tàng đáng yêu của họ:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã đến và tụ họp thành tiểu đội,
Gặp gỡ bè bạn suốt đoạn đường
Chạm tay qua cửa kính vỡ tan.
Trong cuộc hành trình gian khổ, những người lính phải trải qua những khoảnh khắc nguy hiểm, họ thấu hiểu nhau hơn bao giờ hết. Việc chạm tay chào hỏi đầy ý nghĩa, biểu hiện sự đồng cảm, chia sẻ và niềm tin. Mối gắn kết đặc biệt ấy còn hiện hữu trong bữa ăn chiến trường của họ: “Cùng chung bát đũa là cả một gia đình”. Trong hoàn cảnh khó khăn, họ phải tự nấu nướng giữa đường đi. Những bữa ăn giản dị nhưng đong đầy tình cảm thân mật. Họ xem nhau như anh em trong gia đình, cùng nhau chia sẻ mọi gian nan, khó khăn. Cuộc sống trên chiến trường khiến họ gắn bó hơn bao giờ hết:
Bếp di động trên đường chinh chiến
Cùng chia sẻ bát đũa, là như đồng thời gắn kết tình đồng đội
Võng đặt lên chỗ xe qua lại
Lại tiếp tục, tiếp tục, trời xanh thêm mỗi ngày.
Và dù chỉ được nghỉ ngơi trong chốc lát, họ vẫn không ngừng mong muốn tiếp tục. Lời kêu gọi “lại tiếp tục” dường như đã trở thành nhịp điệu. Họ vẫn tiến về phía trước với niềm tin “trời xanh thêm” - hy vọng về một tương lai tự do, hạnh phúc.
Bài thơ kết thúc bằng sự nhận thức sâu sắc của người lái xe lính:
Thiếu kính, và xe mất đèn
Không mui, thùng xe trầy xước
Xe vẫn tiếp tục vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe vẫn còn một trái tim.
Có thể còn nhiều gian khổ, nhiều mất mát và nhiều hy sinh... Nhưng không thể ngăn cản được bước tiến của người lái xe và của dân tộc ta. “Trái tim” - một biểu tượng tinh thần cao quý. Trái tim ở đây là tình yêu thương dành cho đồng bào miền Nam, là tình yêu thương đã sẵn sàng chiến đấu cho sự giải phóng đất nước.
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” mang một dáng vẻ đặc biệt quý giá. Với giọng điệu tự nhiên xen lẫn tính ngang tàng, thể hiện rõ tâm hồn của các chiến sĩ lái xe trong cuộc chiến. Đó là cuộc sống đầy gian khổ, thiếu thốn nhưng vẫn tỏa sáng tư thế hiên ngang, tâm hồn trẻ trung và lãng mạn cùng ý chí cao đẹp. Bằng bài thơ này, Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc phác họa hình ảnh chân thực của những người lính lái xe trong chiến tranh khốc liệt chống Mỹ.
Hình tượng người chiến sĩ lái xe - Mẫu 6
Phạm Tiến Duật là một ví dụ tiêu biểu của các nhà thơ trẻ trong thời kỳ chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Trong các tác phẩm của ông, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” nổi bật lên. Qua bài thơ này, ông đã mô tả rất rõ hình ảnh của những người lính lái xe ở Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với tư thế hiên ngang, tinh thần lạc quan, dũng cảm bất kể mọi khó khăn và nguy hiểm trên chiến trường.
Hình ảnh của lính lái xe luôn gắn liền với những chiếc xe không kính:
Thiếu kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Trước hết, hình ảnh của lính hiện lên với tư thế hiên ngang khi đối mặt với nguy hiểm. Câu thơ mở đầu: “Thiếu kính không phải vì xe không có kính” - điệp ngữ này nhấn mạnh hình ảnh xe không kính. Các động từ mạnh “giật”, “rung” kết hợp với hình ảnh “bom” thể hiện sự khốc liệt của chiến trường. Đó là “gió vào xoa mắt đắng” - những chiếc xe không kính khiến cho bụi đường bay vào mắt, làm nổi bật sự khắc nghiệt về thể xác. Con đường chạy thẳng vào tim, sao trời, cánh chim. Tất cả như “sa”, “ùa” vào buồng lái. Không có kính khiến mọi khoảng cách bị xóa bỏ. Tất cả đã trở thành người bạn đồng hành của lính lái xe. Dù khó khăn là vậy, lính vẫn hiên ngang đối mặt.
Họ giữ được tinh thần lạc quan trước hoàn cảnh nguy hiểm. Giọng điệu thản nhiên, có chút hài hước, tinh nghịch:
Không có kính, thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già.
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc.
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Thiếu kính, thì ướt áo.
Mưa tuôn mưa xối như trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Điệp ngữ “thiếu kính… thì…” cho thấy thái độ thản nhiên đối mặt với khó khăn mà những chiếc xe không kính mang đến. Chiếc xe không kính khiến họ phải đối mặt với bụi đường, với mưa gió nhưng họ vẫn sẵn sàng chấp nhận những điều đó như một điều bình thường. Thậm chí họ coi đó như một điều đem đến niềm vui thú vị. Hình ảnh “bụi phun tóc trắng như người già”, “phì phèo châm điếu thuốc”, “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha” hay “gió lùa khô mau thôi” cho thấy sự ngang tàng cũng như một tinh thần vui vẻ, yêu đời.
Giữa những gian khổ, người lính lái xe vẫn sáng ngời một tình đồng đội:
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Ðã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy
Võng mắc chông chênh đường xe chạy
Lại đi, lại đi trời xanh thêm.
Hình ảnh “những chiếc xe họp thành tiểu đội” gợi ra những chiếc xe từ trong mưa bom, bão đạn đã tập hợp lại thành một tiểu đội xe không kính. Họ là những đồng đội cùng chung một lý tưởng. Họ “bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi” - chi tiết phản ánh chân thực tình cảm của người lính, qua cái bắt tay người lính tiếp thêm cho nhau sức mạnh, động lực để tiếp tục những chặng đường phía trước. Và cuộc chiến tranh khốc liệt khiến người lính phải dựng bếp ăn giữa trời, gợi nên một cuộc sống sinh hoạt hàng ngày vất vả. Để rồi họ gắn bó giống như những người thân trong gia đình, gắn bó với nhau thân thiết như tình cảm ruột thịt. Giọng thơ ở đây thật hồn nhiên, yêu đời biết bao. Trên hành trình ấy, họ chỉ có thể nghỉ ngơi trên những chiếc võng. Giấc ngủ chập chờn không yên. Nhưng vẫn lạc quan bước đến “lại đi, lại đi trời xanh thêm”, điệp ngữ “lại đi” giống như nhịp bước hành quân của người lính trên đường hành quân. Còn hình ảnh “trời xanh thêm” gợi ra tinh thần lạc quan, yêu đời hướng về tương lai phía trước - tương lai của độc lập, tự do.
Khổ thơ cuối cùng đã thể hiện một lòng yêu nước sâu sắc mãnh liệt đã giúp những người lính lái xe có thêm quyết tâm chiến đấu về miền Nam ruột thịt:
Thiếu kính, thì ướt áo.
Mưa tuôn mưa xối như trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Hai câu đầu vẫn là những khó khăn từ những chiếc xe: không có đèn, không có mui xe, thùng xe có xước… Nhưng khó khăn ấy chẳng thể cản nổi ý chí của người lính khi “xe vẫn cứ chạy vì miền Nam phía trước”, vì niềm tin tất thắng và nước nhà sẽ thống nhất. Bởi vì trong xe luôn có một trái tim, đó là hình ảnh hoán dụ để chỉ người lính. Trái tim họ luôn căng tràn sự sống, cũng như sôi sục lòng căm thù giặc sâu sắc. Trái tim còn tượng trưng cho nhiệt huyết cách mạng, lòng trung thành với Đảng và tình yêu nước sâu đậm của người lính.
Như vậy, qua “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, Phạm Tiến Duật đã khắc họa được hình ảnh người lính lái xe với những nét đẹp tiêu biểu cho người lính trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Hình ảnh của người lính lái xe - Mẫu 7
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta là một bản anh hùng ca bất diệt. Trong những tháng năm sục sôi khí thế “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước” ấy nhân dân Miền Bắc đã không tiếc sức người, sức của chi viện cho Miền Nam ruột thịt.
Trong những đoàn quân điệp trùng nối nhau ra trận có chàng trai trẻ Phạm Tiến Duật. Anh được tôi luyện và trưởng thành trong chiến tranh và trở thành nhà thơ chiến sĩ. Thơ anh không cuốn hút người đọc bằng ngôn từ mượt mà, âm điệu du dương mà nó khiến người đọc say bằng chính sự tự nhiên, sống động, gân guốc, độc đáo và đậm chất lính tráng.“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ đó .
Xuyên suốt bài thơ là hai hình ảnh trung tâm: những chiếc xe và những người chiến sĩ lái xe. Những chiếc xe không kính và nguyên nhân của nó được giới thiệu bằng lời thơ tự nhiên ,mộc mạc như một lời phân bua mà có lẽ trước tác giả chưa ai khám phá ra chất thơ bộc lộ ngay trong vẻ tự nhiên của ngôn từ :
Thiếu kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi .
Cách giải thích đơn giản, hài hước làm cho người đọc thú vị. Sự sáng tạo thơ bắt đầu từ hiện thực khắc nghiệt trên chiến trường với “bom giật, bom rung” giúp ta hình dung được sức tàn phá của bom đạn trên đường Trường Sơn vào những năm khốc liệt ấy. Tuy nhiên, thiếu vật liệu cần thiết là cơ sở để người lái xe phát huy phẩm chất tốt đẹp và sức mạnh tinh thần của họ:
Ung dung trong buồng lái chúng tôi ngồi
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng.
Trên những chiếc xe không có kính, dưới ánh bom đạn của kẻ thù, việc đảm bảo an toàn cho các anh là vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, thái độ của các anh lại tỏ ra bình tĩnh và tự tin đến không ngờ. Trong tư thế thoải mái, với cái nhìn bao quát toàn bộ địa cầu, còn có sự kiêu hãnh của người điều khiển tình huống, tự hào nhìn nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Nhịp thơ cân xứng, ý thơ trôi chảy, lời thơ nhẹ nhàng như diễn tả hình ảnh những dòng xe chạy trên những con đường ra chiến trận. Cảnh vật khó khăn, gian khổ, hiểm nguy được miêu tả bằng những hình ảnh giản dị, chân thực đến từng chi tiết:
Nhìn thấy gió thổi vào làm mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tận trái tim
Thấy những ngôi sao trên trời và đột ngột cánh chim
Giống như được nâng lên, được ôm vào lòng trong buồng lái.
Xe không có kính, gió thổi mạnh vào cabin, người lái xe không chỉ cảm nhận mà còn nhìn thấy “gió thổi vào làm mắt đắng ”. Sự trìu mến, dịu dàng và thân thiện đó của gió khiến mắt cảm thấy đắng chát vì thiếu ngủ. Và hơn thế nữa, nắng mưa gió bụi của Trường Sơn đã trở thành những người bạn đồng hành:
Không có kính, bụi bay đầy
Bụi trắng phủ trên tóc như mùa già.
…Không có kính, ướt áo nhanh
Mưa rơi như trút nước từ trên trời.
Ý thơ từ “ừ thì”, “chưa cần', hình ảnh của “phì phèo châm điếu thuốc”, và âm điệu “cười haha” vui vẻ tôn lên phẩm chất bình dị mà anh hùng của những chàng trai trẻ biết biến những khó khăn thành những khoảnh khắc thoải mái. Điều này làm bừng sáng tinh thần kiên cường, bất khuất, và sẵn lòng vượt qua mọi khó khăn của những người biết làm chủ hoàn cảnh. Chắc chắn, chỉ có những ai đã trải qua Trường Sơn mới hiểu được khó khăn của những người cầm lái. Đường Trường Sơn hiểm trở, mưa Trường Sơn như trút nước, mùa khô xe chạy bụi mù trời. Bom đạn của quân thù không làm họ sợ hãi, mà là gió, bụi, mưa sa từ thiên nhiên khắc nghiệt mới làm họ phải đối mặt. Trên những chiếc xe không kính, tâm trạng của người lính vẫn được bày tỏ thênh thang:
Gặp nhau dọc đường, bè bạn thân
Bắt tay qua cửa kính vỡ tan.
Lạ lùng nhưng lại tỏ ra tiện lợi bất ngờ, sự nguy hiểm của những chiếc xe không kính lại trở thành cơ hội cho các lính gặp gỡ nhau, bởi họ có thể bắt tay nhau mà không cần phải rời khỏi xe. Công việc vất vả, gian khổ nhưng những phút nghỉ ngơi của những người lính vẫn được diễn ra một cách giản dị:
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa, đó là gia đình.
Cuộc sống dù khiêm tốn, bình dị nhưng tràn ngập tình cảm ấm áp. Những người lính không chỉ là đồng chí, đồng đội của nhau mà họ còn là những thành viên trong một gia đình. Do đó, sau những phút nghỉ ngơi ngắn ngủi, họ tiếp tục nhiệm vụ của mình với niềm tin mãnh liệt vào ngày mai chiến thắng. Nhưng càng gần đến phía Nam, những chiếc xe lại càng trở nên hư hại:
Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước.
Khi nhìn vào tổng hợp của những chiếc xe “không kính”, chúng ta phát hiện ra rằng những thứ không có càng nhiều, như “không đèn”, “không mui”, chỉ có một điều duy nhất xuất hiện thêm, đó là “có xước”. Do đó, cả “không có” và “có” đều là mất mát, là tổn thất. Sự xuất hiện của điệp ngữ “không có” ba lần nhấn mạnh sự khắc nghiệt của chiến tranh, khám phá vẻ đẹp bên trong sự tàn phá của chiếc xe. Khi vượt qua dãy Trường Sơn, băng qua đạn bom và lửa của kẻ thù, chiếc xe mang trên mình vết thương như một dũng sĩ kiên cường. Điều kỳ diệu là:
Xe tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.
“Trái tim” là một biểu tượng chỉ người chiến sĩ lái xe yêu nước, căm ghét kẻ thù, sống trẻ trung, sôi nổi và lạc quan, tin vào chiến thắng của cuộc kháng chiến. Câu thơ cuối cùng nhưng tâm trạng thơ lại mở ra. Ta nhận ra người chiến sĩ lái xe là một phần không thể thiếu, là con mắt, là bộ não, là linh hồn của chiếc xe. Với trái tim của mình, chiếc xe trở thành một cơ thể sống, một thể chất thống nhất với người lái xe. Đây là lý do tại sao toàn bộ đoàn xe có thể vượt qua dãy Trường Sơn, giữa khói lửa, bởi sức mạnh của nó tập trung vào trái tim mạnh mẽ, kiên cường, tràn đầy yêu thương. Và có lẽ chính vì thế mà nhiều người cho rằng đây chính là hình ảnh của trái tim đang cầm lái.
Đến với bài thơ, ta nhận ra một giọng rất trẻ, rất lính. Chất giọng ấy bắt nguồn từ sức trẻ, từ tâm hồn phơi phới của thế hệ chiến sĩ Việt Nam mà chính tác giả đã từng sống, từng trải nghiệm. Ngôn ngữ thơ giản dị, đậm chất văn xuôi, hình ảnh thơ sáng tạo bất ngờ, đặc biệt là sự linh hoạt của nhạc điệu trong thơ đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn sâu sắc của bài thơ trong lòng độc giả.
.....
Vẻ đẹp của hình tượng người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Trong số các nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Phạm Tiến Duật được coi là nhà thơ có tâm hồn trẻ trung, tinh nghịch nhất. Ông sinh ở Phú Thọ, học tại trường Đại học Sư phạm Hà Nội nên mang trong mình cái vẻ hào hoa sôi nổi và lạc quan của lớp thanh niên yêu nước. Bởi vậy, thơ của ông có giọng điệu sôi nổi, trẻ trung và có cái “tinh nghịch”, hồn nhiên nhưng cũng rất tinh tế, sâu sắc. Bài thơ về tiểu đội xe không kính nổi bật với hình ảnh của người lính lái xe, thể hiện rõ nét phong cách thơ ấy.
Xuất thân là một nhà giáo, Phạm Tiến Duật đến với thơ hơi muộn so với các nhà thơ khác. Đóng góp lớn nhất của ông là mảng thơ viết về người lính. Năm 1970, ông gây chú ý với tác phẩm Bài thơ về tiểu đội xe không kính, mở ra một hình tượng mới của người lính trẻ trung, yêu đời, lạc quan và giàu lòng yêu nước.
Với tập thơ này, ông được ca tụng là “con chim lửa của Trường Sơn huyền thoại”, “cây săng lẻ của rừng già”, “nhà thơ lớn nhất thời chống Mỹ”. Thơ ông thời chống Mỹ từng được đánh giá là “có sức mạnh của một sư đoàn”. Đây quả thật là một đánh giá đầy ý nghĩa đối với một nhà thơ đã sống và chiến đấu hết mình vì sự nghiệp giải phóng đất nước.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật đã đoạt giải Nhất cuộc thi thơ của báo Văn nghệ năm 1969 và sau này được tác giả đưa vào tập thơ “Vầng trăng quầng lửa” (1970). Bằng giọng thơ hóm hỉnh, vui tươi, bài thơ mô tả rõ hình tượng những chiếc xe không kính và người lính lái xe dũng cảm, kiên cường trên tuyến đường Trường Sơn khói lửa.
Ấn tượng đầu tiên thú vị và sâu sắc nhất chắc chắn là hình ảnh của những chiếc xe không kính. Thông thường, xe đều có kính để chắn bụi, chắn gió, chắn mưa tạt, gió lùa. Nhưng ở đây, những chiếc xe đã không còn kính nữa. Tác giả giải thích điều “bất thường” ấy một cách đơn giản đến không ngờ:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi”.
Những chiếc xe không kính không thể gọi là đẹp. Nhưng tác giả đã lấy hình tượng đó làm cảm hứng xuyên suốt bài thơ. Nguyên nhân khiến cho xe không có kính đó chính là do bom đạn của kẻ thù. Kẻ thù muốn ngăn chặn bánh xe lăn. Chúng tuôn xuống biết bao bom đạn để hòng tiêu diệt cuộc tiếp vận của quân dân miền Bắc. Tội ác ấy khắc sâu trên những chiếc xe, trên những quãng đường đầy hầm hố và mảnh vỡ.
Hình tượng độc đáo nhưng hợp lý này tạo ra ấn tượng mạnh mẽ. Những chiếc xe không kính như là những bằng chứng lịch sử kể về sự tàn bạo và đáng sợ của kẻ thù. Nó làm nổi bật nguy hiểm gần gũi của cuộc sống lính đương nhiệm. Sự hy sinh, tổn thất, nguy hiểm và cái chết luôn ở rất gần, rất gần. Điều này cũng làm lên phần lớn cho phẩm chất dũng cảm, lòng lạc quan và quyết tâm chiến thắng của những người lính lái xe trong cuộc chiến chống Mĩ.
Hình tượng những chiếc xe không kính cũng giúp hiện thực hóa những khó khăn mà các bộ đội lái xe phải trải qua. Cụm từ “không có kính” trong bài thơ không chỉ nhấn mạnh sự khắc nghiệt của cuộc chiến mà còn tạo ra hình ảnh rõ ràng về tính cách kiên cường của người lính Trường Sơn.
Bom đạn của kẻ thù không chỉ làm vỡ kính xe mà còn tàn phá chiếc xe một cách tàn bạo. Dù có bị tổn thương đến đâu, xe vẫn tiếp tục hành trình của mình, không chấp nhận bất kỳ điều gì.
Thông qua hình ảnh của những chiếc xe không kính, tác giả đã truyền đạt một cách cụ thể và sâu sắc về cuộc chiến tranh khốc liệt và dữ dội. Đồng thời, ông cũng làm nổi bật sự gian khổ mà người lính phải chịu đựng. Hình ảnh những chiếc xe không kính không phải là hiếm trong chiến tranh, nhưng chỉ có một nhà thơ nhạy cảm và tinh tế như Phạm Tiến Duật mới có thể biến chúng thành biểu tượng đặc biệt trong thơ ca thời chống Mĩ.
Bên cạnh hình ảnh của những chiếc xe, người lính lái xe Trường Sơn cũng được mô tả rõ nét. Họ là những người đô thành can đảm đóng góp cho cuộc chiến. Nhiệm vụ của họ là đưa hàng hóa từ miền Bắc vào miền Nam, đảm bảo cuộc chiến chống Mỹ của dân tộc.
Những chàng trai mang trong lòng lý tưởng yêu nước và tinh thần nhiệt huyết. Họ không ngại nguy hiểm, vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ của mình. Họ sẵn sàng hy sinh cho đất nước mà không hối tiếc. Đối với họ, cuộc chiến không chỉ là một thách thức cá nhân. Đó là một sứ mệnh vĩ đại của cả dân tộc. Sống và chiến đấu hết mình là trách nhiệm của mỗi công dân trong thời kỳ chiến tranh giải phóng.
Mỗi bước đi đều tiềm ẩn nguy hiểm. Tuy nhiên, người lính không chút sợ hãi. Họ luôn kiên định để xe tiến lên. Hình ảnh này rõ ràng được thể hiện ngay từ đầu bài thơ:
“Ngồi bình tĩnh trong buồng lái,
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng”.
Họ ngồi bình tĩnh trong buồng lái, linh hoạt điều khiển xe qua những đoạn đường khó khăn. Xe không có kính, tự nhiên hiện hình trước mắt họ. Họ nhìn xuống đất để tránh rung lắc. Họ nhìn lên bầu trời để quan sát kẻ địch. Họ nhìn thẳng về phía trước, như thấy miền Nam yêu dấu đang gọi mình.
Trong vùng bom đạn, anh chiến sĩ vẫn giữ vững tư thế mạnh mẽ hướng về phía trước. Họ luôn tuân thủ phương châm: “hết lòng vì tiền tuyến, hết lòng vì miền Nam yêu thương”. Tình yêu quê hương trở thành động lực lớn giúp họ kiên định lái xe.
Vì xe không có kính che chắn, nơi người lái ngồi giống như ở ngoài trời. Mọi thứ đều xâm nhập, gây ra nhiều khó khăn. Từ “gió xâm nhập vào mắt, gây cảm giác đắng”, đến “bụi phủ trắng như tóc người già”. Rồi đến “mưa phùn rơi, nhưng mưa lại xối như trời”.
Đó thực sự là những trở ngại lớn. Thậm chí có thể nguy hiểm cho người lính. Họ phải đối mặt với công việc căng thẳng cùng những biến đổi bất thường. Nhưng bất ngờ thay, người lính coi đó như chuyện thường. Họ thậm chí cảm thấy đẹp, dễ chịu, và lãng mạn:
“Nhìn thấy con đường dẫn thẳng vào tim,
Thấy những vì sao và bất ngờ làn chim bay,
Giống như sa vào buồng lái”.
Họ cảm nhận thiên nhiên và cuộc sống đang ở rất gần. Thiên nhiên đồng hành cùng họ trên mỗi hành trình. Họ coi trở ngại từ thiên nhiên như một phần của niềm vui của mình.
Ngay cả khi bụi phủ trắng mặt, họ vẫn tươi cười:
“Không cần rửa, phì phèo quay điếu thuốc
Đôi mắt gặp nhau, mặt đầy bùn cười ha ha”.
Dù bị cơn mưa ướt sũng, họ vẫn đi mạnh mẽ:
“Không cần thay, lái trăm dặm nữa
Mưa ngừng, gió dừng, khô mái tóc ngay”.
Có vẻ như có một sức mạnh phi thường tồn tại trong họ. Hoặc có lẽ Phạm Tiến Duật đã không nói quá ở đây. Những trở ngại đó có thể làm mất đi sinh lực của người lính, không phải là trò đùa. Nhưng có thể, nhà thơ đã lọc bớt những điều đó, để tạo ra hình ảnh của người lính lấp lánh với ý nghĩa của lý tưởng, lòng kiên trung và quyết tâm đánh bại kẻ thù.
Trên những con đường mà xe đi qua, họ gặp gỡ đồng đội của mình. Những người đồng đội đã hoàn thành nhiệm vụ và trở về. Họ vừa vượt qua nguy hiểm để quay lại và chia sẻ câu chuyện phiêu lưu của họ:
“Những chiếc xe bị bom rơi từ trên cao
Đã tập hợp lại thành tiểu đội ở đây
Gặp gỡ bạn bè suốt dọc theo con đường”.
Những chiếc xe của bạn bè anh chị cũng phải chịu đựng bom đạn từ kẻ thù. Không chiếc nào tránh khỏi. Và hầu hết chiếc xe đều không có kính. Cho nên, họ có thể thoải mái “bắt tay qua cửa kính đã vỡ”.
Mỗi lần nghỉ ngơi là một dịp tụ họp. Đối với người lính, những người đồng đội là thân thiết, gắn bó. Dù họ đến từ nhiều nơi khác nhau, thuộc nhiều đơn vị khác nhau, nhưng họ có cùng một mục tiêu, một lý tưởng. Do đó, những khoảnh khắc vui vẻ trên con đường Trường Sơn giống như cuộc họp mặn nồng của những người anh em, bạn bè thân thiết, đồng lòng:
“Dưới bầu trời rộng lớn, ta cắm lều
Chia sẻ bữa cơm chung như một gia đình
Chiếc võng đong đưa giữa dòng xe qua lại
Chúng ta lại bước đi, lại tiếp tục hành trình dưới bầu trời xanh thẳm”.
Sau đó, họ lại tiếp tục hành trình. Những chiếc xe tiếp tục lăn bánh. Cuộc chiến vẫn chưa kết thúc, đất nước vẫn chưa được giải phóng, và họ vẫn còn nhiệm vụ. Cụm từ “lại đi, lại đi” thể hiện sự quyết tâm kiên cường không khuất phục của người lính. Thơ truyền tải một thông điệp thanh thản, nhẹ nhàng, thể hiện niềm tin vào chiến thắng cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Ý thơ trong sáng như tâm hồn của người chiến sĩ, như khát vọng và tình yêu họ dành cho cuộc sống.
Có gì tuyệt vời hơn khi trái tim họ trao trọn cho dân tộc, cho đất nước. Họ là biểu tượng sống động của chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Họ thật sự là hình ảnh đẹp nhất của thế kỷ, như Thạch Sanh trong thế kỷ hai mươi (Tố Hữu).
Không chỉ thành công trong việc miêu tả hình ảnh những chiếc xe không kính và người lính lái xe, bài thơ còn thành công trong nghệ thuật biểu hiện. Sự kết hợp giữa nghệ thuật tự sự và phong cách trữ tình tạo ra sức hút mạnh mẽ của bài thơ. Ngôn ngữ giản dị, nền nếp vui tươi, câu thơ mạnh mẽ thể hiện niềm tin vui vẻ, lý tưởng sống của tuổi trẻ.
Ngay cả tiêu đề cũng thu hút sự chú ý của người đọc. Bài thơ về tiểu đội xe không kính có vẻ có nhiều từ dư thừa. Rõ ràng đây là một bài thơ, nhưng tác giả lại ghi thêm hai chữ “Bài thơ”. Nhìn chung, cách viết như vậy có vẻ thừa. Nói về thơ là nói về cái đẹp, cái cảm xúc. Nhưng những chiếc xe không kính thì đâu đẹp chăng. Nhưng tiêu đề đó lại có sức hút, làm cho ta thấy thú vị.
Hai chữ “bài thơ” tiết lộ cách tác giả nhìn nhận, khai thác hiện thực. Không chỉ viết về những chiếc xe không kính hoặc hiện thực khốc liệt của chiến tranh. Phạm Tiến Duật muốn nói về tinh thần thơ của hiện thực đó. Đó là tinh thần thơ của tuổi trẻ Việt Nam can đảm, kiêng nể, vượt lên những khó khăn, thách thức của chiến tranh.
Đây rõ ràng là một chiêu trò nghệ thuật của Phạm Tiến Duật. Dường như, tác giả đã khám phá, tìm thấy, khẳng định cái tinh thần thơ, cái đẹp nằm ngay trong hiện thực đời sống thông thường nhất. Thậm chí là trong những tình huống trần trụi, khốc liệt nhất, ngay cả trong sự tàn phá ác liệt của chiến tranh.
Viết về người lính Phạm Tiến Duật đã khám phá ra những điều mới mẻ. Ông không chỉ nhìn thấy hiện thực khắc nghiệt mà còn thấu hiểu sâu sắc về tâm hồn con người. Ông phát hiện ra nguồn sức mạnh vĩnh cửu đang lưu truyền trong lòng người. Ông nhìn thấy sức mạnh của truyền thống hàng nghìn năm được tập trung trong cuộc chiến này. Do đó, bài thơ không chỉ nói về tiểu đội xe không kính, nó còn phản ánh tinh thần quyết tâm giải phóng miền Nam của toàn bộ quân và dân ta, khẳng định rằng ý chí con người mạnh mẽ hơn cả sắt thép.
Chân dung người lính lái xe trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Ông đã từng cầm súng chiến đấu và tham gia trong đội ngũ những chiến sĩ vận tải chở vũ khí ra tiền tuyến:
Niềm vui hớn hở của tuổi trẻ như ánh sáng rực rỡ chiếu sáng tâm hồn của người chiến sĩ, nhà thơ khiến bản thơ ông tràn đầy sức sống, rất tự nhiên và tràn đầy niềm vui, đầy sức sống và sự nghịch ngợm vui tươi của người lính. Điều này đã được Phạm Tiến Duật thể hiện và phát triển hơn nữa trong tác phẩm Bài thơ về tiểu đội xe không kính. Bài thơ đã tôn vinh những người lính lái xe có tư thế dũng cảm, ung dung, không sợ khó khăn, sống lạc quan yêu đời, và quyết tâm chiến đấu vì miền Nam yêu dấu.
Trước hết khi đọc tác phẩm, mỗi chúng ta đều cảm thấy khâm phục và tự hào về nét ung dung, thanh thản tuyệt vời của người chiến sĩ lái xe, trong một tư thế hiên ngang, bất khuất, không ngần ngại, không sợ khó khăn, thử thách. Mặc dù:
Không có kính không phải do xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi...
...Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe thùng xe có xước...
Những người lính lái xe phải lái những chiếc xe trần trụi, xấu xí là vì bom đạn của đế quốc Mĩ đã làm cho những chiếc xe biến dạng, làm cho đồng chí đồng đội của các anh ngã xuống. Chiến tranh quả là khốc liệt thế nhưng các anh vẫn lái những chiếc xe ấy băng ra ngoài mặt trận, chở vũ khí, lương thực từ hậu phương lớn ra tiền tuyến lớn bởi các anh có những trái tim yêu nước cháy bỏng. Đế quốc Mĩ đã gây bao tội ác cho đồng bào miền Nam, bắt đoàn xe phải ngừng hoạt động, gây biết bao khó khăn cho kháng chiến. Song những người lính vẫn vững vàng tay lái bất chấp bom đạn của kẻ thù với tâm hồn lạc quan như niềm tin chắc chắn vào chiến thắng:
Ung dung buồng lái ta ngồi...
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng...
Đoạn thơ hay cả về âm điệu, hình ảnh, cách nói. Những câu thơ nhanh, gấp mà vẫn nhịp nhàng như bánh xe đang lăn đều đặn trên đường. Những câu thơ như bật ra từ trái tim người lái xe đang ngồi sau tay lái. Hiện thực đầy ắp chính xác đến từng chi tiết, nhưng đằng sau hiện thực ấy là một tâm trạng, một tư thế, một bản lĩnh chiến sĩ. Xe không có kính mà họ vẫn ung dung, thanh thản, vẫn tập trung cao độ, vẫn bình tĩnh tự tin để đưa hàng xe ra tiền tuyến với một cái nhìn đầy ngạo mạn của lòng dũng cảm. Có lẽ, tác giả phải là người trong cuộc mới sáng tác được những câu thơ hay và chính xác như thế. Tâm hồn các chiến sĩ lái xe thật lãng mạn, nhờ không có kính mà nhìn thấy sao trời, cánh chim sa, gió cứ ùa vào buồng lái và trở thành người bạn đường của họ. Thiên nhiên con người như hòa vào làm một câu thơ rất thực lại mang chút nghệ sĩ đáng yêu của người lính. Cả đoạn thơ như ào ra từ cuộc sống thực để nói lên tinh thần cao đẹp của người chiến sĩ đường ra trận mùa này đẹp lắm. Đây phải chăng là con đường cách mạng, con đường hàng vạn, hàng triệu con người Việt Nam đang xây đắp chờ ngày 'khai trương'. Bằng lời thơ giản dị mà chân thành tác giả lại viết tiếp:
Không có kính thì bụi bặm
Bụi phủ trắng tóc như người già
Châm điếu thuốc không cần rửa phèo phèo
Mặt lấm cười vui ha ha
Những câu thơ dường như hư cấu về cuộc sống trên chiến trường, nhưng đằng sau đó là bản lĩnh mạnh mẽ của người lính. Điều này nhấn mạnh sự đối lập giữa khó khăn và niềm vui của họ. Dù đối mặt với khó khăn, họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và sự hòa nhã.
Khó khăn không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để tình bạn được củng cố. Phạm Tiến Duật đã ghi lại điều này qua những bức tranh về sự đoàn kết, niềm tin giữa các người lính lái xe.
Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã tập hợp lại thành tiểu đội
Bên đường họ gặp gỡ
Chắp tay qua cửa kính vỡ vụn
Những chiếc xe đã vượt qua khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ, và sự gặp gỡ, chắp tay của họ không chỉ là biểu hiện của tình đồng đội mà còn là niềm tin vào chiến thắng.
Bếp Hoàng Cầm dựng giữa trời
Gắn bó bát đũa, đó là gia đình
Võng treo, xe chạy phía trước
Lại đi, lại đi, trời xanh thêm
Cuộc sống của người lính, đặc biệt là người lính lái xe, là sự hiểu biết sâu sắc về tình đồng đội và tình yêu quê hương. Câu thơ nhấn mạnh sự quan trọng của sự đoàn kết và niềm tin trong chiến đấu.
Tình yêu thương và quyết tâm chiến đấu đã thắng lợi trong cuộc chiến. Người lính lái xe đã chiến thắng với trái tim đầy yêu thương và quyết tâm.
Bài thơ thể hiện tính cách mạnh mẽ và sự yêu nước của người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Bài thơ mô tả hình ảnh đẹp của người lính lái xe trong cuộc chiến.
“Đoàn giải phóng quân một lần ra đi
Không biết khi nào trở về nữa
Ra đi bảo tồn sông núi
Đi, đi, dù chết cũng không quay lại.”
Khúc hát quen thuộc đưa ta trở lại những thời khắc hùng vĩ của dân tộc qua cuộc sống sôi động của người lính. Phạm Tiến Duật đã tạo ra những bài thơ ca ngợi sự dũng cảm và sự trẻ trung của những người lính trẻ tuổi.
“Không có kính, ướt áo
Mưa rơi như ngoài trời
Chưa cần thay, lái hàng cây nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô nhanh.
……
Không có kính, rồi xe không đèn
Không mui, thùng xe xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Phạm Tiến Duật đã khắc họa vẻ đẹp của cuộc sống trên Trường Sơn qua bài thơ của mình, với sự gắn bó, dũng cảm và tinh thần trẻ trung của người lính lái xe.
Tác giả tôn vinh người lính lái xe đường Trường Sơn bằng tư thế kiên định, tích cực và lòng dũng cảm đối mặt với mọi khó khăn.
“Không có kính, áo ướt mưa
Mưa tuôn, mưa xối như trời ngoài
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô nhanh thôi.”
Để hoàn thành nhiệm vụ kháng chiến, người lính lái xe Trường Sơn đã phải đương đầu với nhiều khó khăn, gian khổ với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt như gió bụi và mưa rừng. Dù phải chịu đựng mưa giông dữ dội, họ vẫn tỏ ra lạc quan và quyết tâm vượt qua mọi khó khăn.
“Bụi mù trời mùa hanh
Nước trắng khe mùa lũ
Đêm dài không ngủ
Em đi, đường vẫn trải
(Phạm Tiến Duật)
Bốn câu thơ cuối cùng của bài thơ thể hiện quyết tâm của người lính trong cuộc chiến vì miền Nam, vì sự thống nhất đất nước.
“Không có kính, xe không đèn
Không mui, thùng xe xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Trong thơ, thường thấy hình ảnh tàu xe được tô điểm, lãng mạn như tàu trong bài thơ của Chế Lan Viên:
“Tàu ơi, hãy vỗ cánh giùm ta
Mắt ta thèm mái nhà đỏ trăm ga”
(Tiếng hát tàu)
Hoặc như hình ảnh đoàn thuyền trong thơ Huy Cận:
“Thuyền ta lái gió, với buồm trăng
Lướt giữa mây cao, biển rộng
Ra đậu ở độ xa, khám phá biển
Dày dạn thế trận, vây bắt cá”
(Đoàn thuyền đi săn cá)
Phạm Tiến Duật đã mô tả một hình ảnh đoàn xe rất thực, thực đến mức trần trụi trong trang thơ. Đó là đoàn xe vận tải quân sự, đi giữa mưa bom bão đạn nên không còn lành lặn. Xe không kính, không đèn, không mui xe, có xước ấy vẫn ngày đêm bon bon trên tuyến đường Trường Sơn vận chuyển lương thực, vũ khí chiến đấu. Khổ thơ được xây dựng bởi sự đối lập sâu sắc giữa vật chất và tinh thần, giữa sự thiếu thốn và sự hiện diện của trái tim. Mọi thứ trên xe có thể không còn nguyên vẹn, nhưng chỉ cần vẹn nguyên một “trái tim” ở đó là đủ. Hình ảnh trái tim đặt ở cuối bài thơ, sau tất cả mọi thiếu thốn, gian lao, như có sức mạnh thay thế và khắc phục cho tất cả những gì không hoàn hảo ấy. “Trái tim” là biểu tượng cho người lính lái xe can đảm. Nhưng “trái tim” ấy cũng ẩn chứa vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất anh hùng của người chiến sĩ. Trái tim của người lính chứa đựng tình yêu nước, lòng kiên cường, dũng mãnh và niềm tin vững chắc vào tương lai. Và “trái tim” cũng là điểm nhấn của bài thơ, thể hiện vẻ đẹp tinh thần của người lính và sẽ tỏa sáng qua các thế hệ sau này:
“Khi lên xe, chưa quen nhau
Khi xuống xe, đã trở thành bè bạn
Ta tựa lưng vào bốn năm tấn đạn
Chúng ta đi đường dài
Mấy trăm xe và mấy trăm người
Nhằm mặt trận như cơn lốc
Những trái tim xếp hàng dọc
Trên đường hồi hộp biết bao nhiêu.”
(“Chim Lạc bay”)
Có bao giờ thấy hiện thực chiến tranh được thể hiện qua nhịp điệu sôi động, tươi vui và hồn nhiên như thế? Có bao giờ ý chí chiến đấu được hiện thực hóa một cách cụ thể và chân thực như vậy? Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc tái hiện tất cả những điều đó. Bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã mô tả một hình ảnh độc đáo, tràn đầy chất hiện thực nhưng vẫn đầy chất lính, chất thơ, là hình ảnh những chiếc xe không kính. Thông qua đó, nhà thơ đã miêu tả hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn với tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm và ý chí chiến đấu quyết liệt để giải phóng miền Nam. Hình ảnh ấy giúp chúng ta hiểu rõ hơn, tự hào hơn về những ngày gian khổ nhưng hào hùng, sôi nổi của tuổi trẻ Việt Nam thời chiến tranh.
Dù cùng viết về đề tài người lính, nhưng “Đồng chí” của Chính Hữu và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật lại khác biệt lớn. Trái với người lính trong “Đồng chí” là những người nông dân miền quê với cuộc sống khắc nghiệt, họ không phải là những lính chuyên nghiệp mà là những người dân bình thường, vì yêu nước, vì thù giặc mà cầm súng ra trận. Ngược lại, người lính trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là những chàng trai trẻ. Họ là những người lính được đào tạo làm lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Mặc dù không trực tiếp tham gia chiến đấu nhưng họ đã đóng góp không nhỏ cho cuộc chiến tranh của dân tộc. Dù có điểm khác biệt trong xuất thân nhưng họ đều chung một tinh thần, chung một lý tưởng cách mạng, luôn lạc quan, yêu đời, đoàn kết và bất khuất trong mọi thử thách.
Bằng các biện pháp ngôn ngữ, cấu trúc và liệt kê, tác giả Phạm Tiến Duật đã làm nổi bật cuộc chiến tranh và sự hiên ngang của người lính. Những hình ảnh đậm chất hiện thực và ngôn từ sôi động, trẻ trung là những yếu tố thêm phần sống động cho bài thơ. Nhà thơ Đỗ Trung Lan đã nói rằng: “Sáng tác của Phạm Tiến Duật là “Một góc bảo tàng tươi sống về Trường Sơn thời chống Mỹ.”
Gập lại những dòng thơ, không thể quên hình ảnh các chiến sĩ lái xe trên đường Trường Sơn, được tác giả tôn vinh bằng tình yêu và sự kính trọng. Chính những hình ảnh của họ và chiếc xe không kính trong những cơn bom đạn đã làm nổi bật phẩm chất cao đẹp của thế hệ trẻ thời chiến tranh. Gần ba mươi năm đã trôi qua, không còn những chiếc xe không kính nào vượt qua dãy Trường Sơn nhưng hôm nay và mãi mãi sau này, chúng vẫn cất tiếng chạy, chạy thẳng vào trái tim của dân tộc, chạy thẳng vào trong trái tim của mỗi người.
....