Nhận định 2 đoạn cuối của Ánh Trăng tuyển chọn 10 mẫu hay nhất từ những học sinh giỏi trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 nhận ra sự tỉnh táo của con người và nhắc nhở lời nguyện cầu “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc chúng ta.
Hai khổ thơ cuối Ánh trăng là những dòng suy tư đầy cảm xúc của tác giả trước cuộc sống thực tế với những gì đã từng tồn tại trong quá khứ. Mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để ngày càng tiến bộ trong môn Văn 9:
Bản đồ tư duy Nhận định 2 đoạn cuối Ánh trăng
Dàn ý cảm nhận 2 đoạn thơ cuối của bài Ánh Trăng
Dàn ý chi tiết số 1
A. Mở đầu
- Giới thiệu nhà thơ Nguyễn Duy.
- Tập thơ “Ánh trăng” của ông được vinh dự giải thưởng A của Hội Nhà Văn Việt Nam vào năm 1984. Trong đó, có bài thơ mà tựa đề chính làm nhan đề cho cả tập thơ: Ánh Trăng.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ cho thấy sự tỉnh táo của con người và gợi nhớ đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc chúng ta.
B. Phân tích:
- Cảm xúc và suy ngẫm của tác giả trước ánh trăng.
- Hình ảnh “trăng cứ tròn vành vạnh” là biểu tượng cho quá khứ đậm chất nghĩa tình, trung thành, phong phú, rộng lượng, nhân ái.
- Hình ảnh “ánh trăng im phăng phắc” mang ý nghĩa nghiêm túc nhắc nhở, là sự trách móc trong sự im lặng.
C. Tổng kết
- Nội dung:
- Hai khổ cuối bài thơ cho thấy sự tỉnh táo của con người.
- Lời nhắn gửi con người không nên quên đi quá khứ đầy gian khổ nhưng chứa đựng nhiều nghĩa tình.
- Lời nhắc nhở về lòng trung thành thiêng liêng của nhân dân, của quê hương và đạo lý uống nước nhớ nguồn.
- Mỹ thuật:
- Thể loại thơ ngũ ngôn với nhiều sáng tạo độc đáo.
- Sự kết hợp hài hòa giữa chất tự sự và tình cảm chân thành.
- Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi nhưng vẫn đầy sức hút.
- Giọng điệu của tâm trạng sâu lắng, đôi khi biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, đôi khi lại yên bình, trầm tư.
Dàn ý chi tiết số 2
A. Tổng quan:
- Giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Duy, một nhà thơ từ quân đội, đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ năm 1972 – 1973, là biểu tượng đáng chú ý cho thế hệ nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- Tập thơ “Ánh trăng” của ông đã được vinh dự giải A của Hội Nhà Văn Việt Nam vào năm 1984. Trong đó, có một bài thơ mà tựa đề đã được sử dụng làm tiêu đề cho cả tập thơ: Ánh Trăng. Bài thơ này không chỉ là một câu chuyện riêng biệt mà còn mang ý nghĩa triết lý sâu sắc như một lời nhắc nhở sâu xa của nhà thơ về lối sống trung thành, mối quan hệ bền vững với quá khứ khó khăn, với thiên nhiên, quê hương và đồng đội.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ đề cập đến sự tỉnh táo của con người và nhắc nhở về đạo lý “Uống nước nhớ nguồn” của dân tộc chúng ta.
B. Phân tích:
Cảm xúc và suy ngẫm của tác giả trước ánh trăng.
- Từ “mặt” được sử dụng với ý nghĩa gốc và ý nghĩa bóng – mặt trăng, mặt người – trăng và con người đều đối diện với nhau trong sự trầm tư.
- Với tư thế “ngửa mặt lên nhìn mặt” người đọc cảm nhận sự im lặng, thành kính và trong khoảnh khắc cảm xúc dâng trào khi gặp lại ánh trăng: “có điều gì rưng rưng”. Rưng rưng của những nỗi nhớ thương, của những kỷ niệm quên lãng với người bạn đã mất; của một ý thức đang tỉnh giấc sau những ngày sống trong mơ mộng; rưng rưng của sự hối hận về những hành động của chính mình trong quá khứ. Một chút ân hận, một chút nuối tiếc, một chút đau lòng, tất cả đã tạo nên cái “rưng rưng”, cái thổn thức trong lòng người lính.
- Và trong khoảnh khắc nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào ánh trăng - biểu tượng đẹp của quá khứ, nhìn thẳng vào tâm hồn của mình, bao kỷ niệm chợt tràn về đầy trái tim. Kí ức về thời niên thiếu trong sáng, về thời kỳ chiến tranh đầy máu và lửa, về những ngày hồn hậu hiện lên rõ ràng theo dòng cảm xúc trào dâng “như là đồng, như là biển, như là sông, như là rừng”. Đồng, biển, sông, rừng, những hình ảnh gắn bó với ký ức quý giá.
-> Cấu trúc hài hòa của hai dòng thơ, nhịp điệu sôi động cùng với biện pháp so sánh, thơ ngữ và liệt kê như muốn mô tả chi tiết hơn về ký ức về thời gian gắn bó hòa hợp với thiên nhiên, với ánh trăng to lớn, nghĩa tình và tri kỉ. Chính ánh sáng dịu dàng của trăng đã chiếu rọi nhiều ký ức thân thương, đánh thức bao tâm trạng vốn tưởng chừng đã ngủ quên trong góc tối của tâm hồn người lính. Chất thơ chân thành mộc mạc như ánh trăng hiền hòa, ngôn từ giàu biểu cảm như “có điều gì rưng rưng”, đoạn thơ đã kích động tình cảm của người đọc.
- Hình ảnh “trăng cứ tròn vành vạnh” là biểu tượng cho quá khứ đầy nghĩa tình, trung thành, phong phú, bao dung, nhân hậu.
- Hình ảnh “ánh trăng im phăng phắc” mang ý nghĩa khắc nghiệt nhắc nhở, là sự trách móc trong im lặng. Chính sự im lặng của ánh trăng đã đánh thức con người, làm xao lãng tâm hồn người lính ngày xưa. Con người “giật mình” trước ánh trăng là sự tỉnh bơi của nhân cách, là sự quay trở lại với lương tâm trong sáng, tốt đẹp. Đó là lời hối hận, ân hận day dứt, làm đẹp con người.
C. Tổng kết
- Về nội dung:
- Hai khổ cuối của bài thơ cho thấy sự tỉnh táo của con người.
- Lời nhắn gửi con người không nên quên đi quá khứ đầy gian khổ nhưng chứa đựng nhiều nghĩa tình.
- Lời nhắc nhở về lòng trung thành thiêng liêng của nhân dân, của quê hương và đạo lý uống nước nhớ nguồn.
- Về nghệ thuật:
- Thể thơ ngũ ngôn với nhiều sáng tạo độc đáo.
- Sự kết hợp hài hòa giữa chất tự sự và tình cảm chân thành.
- Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi nhưng vẫn đầy sức hút.
- Giọng điệu của tâm trạng sâu lắng, khi thì biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, lúc lại yên bình, suy tư.
Nhận định về hai khổ thơ cuối trong tác phẩm Ánh Trăng - Mẫu 1
Toàn bộ bài thơ “Ánh trăng” của nhà thơ Nguyễn Duy đều được phủ bao bọc bởi một cảm giác hối hận, ăn năn không nguôi. Ngay từ tiêu đề của bài thơ cũng đủ cho chúng ta thấy chủ đề của nó. Sự khác biệt nằm ở việc, trong khi “vầng trăng” là hình ảnh cụ thể, thì “ánh trăng” lại là những tia sáng. Những tia sáng ấy đã chiếu vào bóng tối của con người, làm thức tỉnh lương tâm của họ, làm sáng tỏ cả một quá khứ đầy những kỷ niệm đẹp đẽ, thân thương.
Khổ thơ thứ năm là biểu tượng của vầng trăng và cảm xúc, sự suy ngẫm của nhà thơ. Trong khi đó, khổ thơ thứ sáu chứa đựng những suy tư và triết lý nhân sinh của nhà thơ qua hình tượng của trăng:
Nghiêng mình ngắm khuôn mặt
có điều gì thấm thía
như đồng ruộng bát ngát
như sông biển rộng lớn
Từ “mặt” trong khổ thơ được sử dụng với cả nghĩa gốc lẫn nghĩa bóng - mặt trăng, mặt con người - hai bên đối diện nhau với trạng thái tâm trạng. Với tư thế “nghiêng mình ngắm khuôn mặt” người đọc có thể cảm nhận sự im lặng, sự tôn trọng và bất ngờ khi đối mặt với vầng trăng: “có điều gì thấm thía”. Thấm thía từ những nỗi buồn, những ký ức không thể nào quên, từ sự lãng quên lạnh nhạt đối với những người bạn đã mất; từ một lòng biết ơn tỉnh lại sau những ngày sống trong hồi ức và mơ mộng; thấm thía từ những cảm xúc tiếc nuối về hành động của chính mình trong quá khứ. Một chút áy náy, một chút tiếc thương, một chút đau lòng, tất cả làm nên cái “thấm thía”, cái rung động trong lòng người.
Trong khoảnh khắc người nhân vật trầm mặc nhìn thẳng vào vầng trăng - biểu tượng đẹp đẽ của một thời xa cách, nhìn thẳng vào tâm hồn của mình, bao kỷ niệm đột ngột ùa về chiếm lấy trí não. Kí ức về thời thơ ấu trong trắng, về những thời điểm chiến tranh đang rực cháy, về những ngày xưa hiền lành bỗng hiện lên rõ ràng theo dòng cảm nhận trào dâng, “như là đồng là bể, như là sông là rừng”. Đồng, bể, sông, rừng, những hình ảnh gắn bó với những kỷ niệm trong dải trời của quá khứ.
Cấu trúc đồng điệu của hai câu thơ, nhịp điệu sôi động cùng với các kỹ thuật so sánh, hình tượng và liệt kê như muốn mô tả rõ hơn về những kỷ niệm về thời gian kết nối chặt chẽ với tự nhiên, với vầng trăng to lớn sâu sắc, tình cảm, tinh tế. Chính ánh sáng dịu dàng của vầng trăng đã chiếu sáng lên nhiều kỷ niệm thân thương, đánh thức nhiều tâm trạng mà trước đây dường như đã ngủ quên trong góc tối của tâm hồn người lính. Chất thơ đơn giản, chân thành như vầng trăng hiền hòa, ngôn ngữ sâu lắng, giàu biểu cảm như “có cái gì rưng rưng”, đoạn thơ đã làm rung động tình cảm trong lòng người đọc.
Nhà thơ lặng lẽ đối diện với vầng trăng trong tư thế trầm mặc có phần như trong lòng kính trọng: “Nghiêng mình ngắm mặt”. Từ “mặt” ở cuối câu thơ mang nhiều ý nghĩa, tạo nên sự phong phú của ý thơ. Nhà thơ đối diện với mặt trăng, người bạn tri kỷ mà anh đã lãng quên, vầng trăng đối diện với con người hay nói cách khác quá khứ đối diện với hiện tại, tình bạn đối diện với sự bất công và lãng quên để thú nhận về sự phản bội của mình.
Khi đối mặt với vầng trăng, có cái gì đó khiến cho người lính áy náy dù không bị chỉ trích một lời nào. Hai từ “mặt” trong cùng một dòng thơ: mặt trăng và mặt người đang cùng nhau trò chuyện. Người lính cảm thấy có cái gì “rưng rưng” tự sâu trong lòng và dường như nước mắt đang muốn tuôn ra vì xúc động trước lòng tha thứ của người bạn “tri kỷ” của mình. Đối mặt với vầng trăng, bỗng người lính cảm thấy như đang xem một cuốn phim quay chậm về tuổi thơ của mình ngày nào, nơi có “sông” và có “bể”.
Chính những thước phim quay chậm đó khiến người lính tràn ngập trong những cảm xúc và những giọt nước mắt tuôn ra tự nhiên, không có sự ép buộc nào! Những giọt nước mắt ấy đã một phần làm cho người lính trở nên nhẹ nhõm hơn, làm cho tâm hồn anh trở nên trong sạch hơn. Một lần nữa những hình tượng trong tuổi thơ và trong chiến tranh được tái hiện để làm sáng tỏ những điều mà con người cảm nhận. Cái tâm hồn ấy, cái vẻ đẹp đơn giản ấy không bao giờ mất đi, nó luôn yên bình sống trong tâm hồn mỗi con người và sẽ nói lên khi con người bị tổn thương. Đoạn thơ hay ở chất thơ mộc mạc, chân thành, ngôn ngữ bình dân nhưng sâu lắng, những hình ảnh chạm đến lòng người.
Các suy tư và triết lí về nhân sinh của nhà thơ được thể hiện qua hình tượng của vầng trăng trong khổ thơ cuối:
Vầng trăng vẫn tròn vẹn
kể dù người vô tình
ánh trăng yên tĩnh im lặng
đủ để khiến ta rúng động
Hình ảnh “vầng trăng vẫn tròn vẹn” là biểu tượng cho quá khứ của tình thương, trung thành, đầy đặn và rộng lượng, nhân hậu. Sau đó là hình ảnh “ánh trăng yên tĩnh im lặng” mang ý nghĩa nghiêm khắc nhắc nhở, là sự trách móc trong im lặng. Chính sự im lặng của vầng trăng đã đánh thức con người, làm xao động tâm hồn người lính ngày xưa. Con người “rúng động” trước ánh trăng là sự tỉnh lại của tinh thần, là sự trở về với lương tâm trong sáng, tốt lành. Đó là lời ân hận, ăn năn day dứt, làm đẹp con người.
Trong cuộc đối diện không lời này, vầng trăng và con người trở nên đối lập. Trăng đã trở thành biểu tượng cho sự không thay đổi, vĩnh hằng và bất biến. “Vầng trăng vẫn tròn vẹn” biểu thị sự trọn vẹn, trung thành của thiên nhiên, quá khứ dù con người có thay đổi “vô tình”.
Ánh trăng cũng được nhân hóa “yên tĩnh im lặng” không cần lời trách móc, gợi liên tưởng đến cái nhìn nghiêm túc, rộng lượng, dung dưỡng của người bạn trung thành, tình nghĩa, nhắc nhở nhà thơ và mỗi chúng ta: con người có thể vô tình quên nhưng tình thương quá khứ của thiên nhiên luôn trọn vẹn và không biến đổi.
Tình cảm của vầng trăng, trái tim của vầng trăng chính là tình cảm của những người đồng chí, đồng đội, đồng bào, nhân dân. Sự im lặng đó làm nhà thơ “bừng tỉnh” thức tỉnh, cái “bừng tỉnh” của lương tâm nhà thơ thật đáng quý, nó thể hiện sự suy nghĩ, trăn trở tự chiến đấu với chính mình để sống tốt hơn. Bừng tỉnh để không lạc vào quên lãng. Bừng tỉnh để không mất đi quá khứ. Con người bừng tỉnh trước ánh sáng yên bình là sự thức tỉnh của nhân dân trở về với lương tâm trong sạch, tốt lành.
Dòng thơ cuối chứa đựng bao tâm sự dày vò, lời sám hối ăn năn dù không được bày tỏ nhưng vẫn trở nên ám ảnh, day dứt. Qua đó Nguyễn Duy muốn truyền đạt cho mọi người lời nhắc nhở về cách sống, đạo đức và lòng trung thành.
Trong cuộc đối mặt không lời này, vầng trăng và con người như hiện ra sự đối lập. Trăng – biểu tượng của tự nhiên, trong cảm nhận của con người, bây giờ theo quy luật tuần hoàn của nó, vẫn chiếu sáng, vẫn “tròn vẹn” dù cho “người vô tình”. Suốt bài thơ, vầng trăng luôn được miêu tả gắn với các tính từ (“tình nghĩa”, “tròn”), đến khổ cuối kết tinh trong hình ảnh “tròn vẹn”, đó là lòng trung thành, là những giá trị tốt lành của quá khứ mãi vẹn nguyên. Cái im lặng của trăng, cái ánh sáng dịu dàng của trăng không phải là một sự tĩnh lặng mà lại khiến cho con người suy ngẫm về bản thân.
Con người như mang sự ân hận, xót xa vì đã “vô tình”, vô tình với trăng cũng là vô tình với cuộc sống, với con người và cả với những gì thân thuộc, với quá khứ, với hiện tại. Cái “im phăng phắc”, sự im lặng đầy tình nghĩa, không một lời trách móc mà có phần nghiêm túc của trăng đã đánh thức con người, làm xao động tâm hồn người lính xưa. Con người “bừng tỉnh” trước ánh trăng yên bình là sự thức tỉnh của nhân cách, trở về với lương tâm trong sạch, tốt lành. Đó là một nỗi ăn năn tốt đẹp, thức tỉnh tâm hồn, làm đẹp con người. Cái “bừng tỉnh” chứa đựng cả niềm tin, hi vọng. Sự xao động trong lặng yên này như một dòng nước ngầm phun trào sẽ xua đi mọi lỗi lầm để tạo nên một cuộc sống tươi đẹp.
Giọng thơ từ trầm lắng đến say mê trong cảm xúc và suy tư lặng lẽ. Không phải là ngẫu nhiên khi trong bài thơ tác giả nhiều lần nhắc đến “vầng trăng tròn”, còn đến đây lại nhắc đến Ánh trăng và tên tập thơ cũng là Ánh trăng. “Vầng trăng tròn” để nói về quá khứ trung thành, tình nghĩa, vẹn nguyên, còn “ánh trăng” để nói đến vầng hào quang của quá khứ, ánh sáng của lương tâm, của đạo đức, cái ánh sáng rọi sáng, thức tỉnh, để xua đi bóng tối trong tâm hồn.
Hình ảnh đến đây khơi lên sâu sắc tư tưởng triết lí: vầng trăng không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên mà còn là biểu tượng của quá khứ đầy nghĩa tình. Vầng trăng cứ tròn đầy và im lặng kể chi người “vô tình” là biểu tượng của sự bao dung, độ lượng, của tình thân thiết, trọn vẹn, trong sáng, không đòi hỏi sự đền đáp. Đó là phẩm chất cao quý của nhân dân mà Nguyễn Duy cũng như nhiều nhà thơ khác đã nhận thức và cảm nhận một cách sâu sắc trong thơ từ thời chiến tranh chống Mỹ.
Vầng trăng cứ tròn và lấp lánh tượng trưng cho quá khứ tươi đẹp, vẹn nguyên, không bao giờ phai mờ. “Ánh trăng im phăng phắc” là người bạn, nhân chứng cho tình thân thiết nhưng nghiêm túc đang nhắc nhở nhà thơ (và mỗi người trong chúng ta). Con người có thể vô tình, lãng quên, nhưng thiên nhiên, tình thân thiết của quá khứ luôn tươi đẹp, không phai mờ. Ánh trăng không chỉ là của một người, một thế hệ – thế hệ từng chiến đấu hùng tráng trong một thời kỳ, mà còn ý nghĩa với nhiều người, mọi thời. Nó là một lời nhắc nhở, khích lệ mọi người sống ý nghĩa, sống đẹp, xứng đáng với những người đã ra đi, xứng đáng với chính bản thân mình, trân trọng quá khứ để bước chắc chắn trên con đường tương lai.
Bài thơ nói về trăng nhưng cũng là nói về cuộc đời, khơi gợi cái tinh thần truyền thống của dân tộc: trung thành, tình thân thiết, nhớ nguồn gốc, lời thơ ấm áp, cảm động, vì trước hết nó là lời nhắc nhở tự thân với giọng điệu trầm tĩnh, sâu sắc.
Cảm nhận 2 khổ thơ cuối bài Ánh Trăng - Mẫu 2
Trăng thường là một chủ đề quen thuộc trong thơ ca. Trăng không chỉ là biểu tượng của sự mộng mơ liên quan đến tâm hồn của các nhà thơ. Nhưng có một nhà thơ đã viết về trăng, không chỉ tìm thấy trong đó sự mộng mơ, mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc, mang ý nghĩa đặc biệt. Đó là trường hợp của bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy.
Vầng trăng đã từng gắn bó với tuổi thơ, với cuộc sống của người lính, trở thành người bạn tri kỉ, không bao giờ quên. Nhưng trong cuộc sống đổi thay, con người cũng thay đổi, đôi khi trở nên vô tình. Sau khi chiến thắng, khi trở về thành phố, ánh điện, ánh đèn làm cho vầng trăng tình nghĩa bị lãng quên. Nhưng trong cuộc sống hàng ngày, có những tình huống làm cho con người phải tỉnh ngộ, phải đối diện với vầng trăng để sám hối:
Ngửa mặt lên nhìn mặt
Như là đồng là bể
Như là sông là rừng.
Rưng rưng là biểu hiện xúc động, nước mắt sắp trào ra. Giọt nước mắt làm cho lòng thanh thản, trong sáng hơn. Ký ức đẹp ùa về, tâm hồn gắn bó với thiên nhiên, với vầng trăng xưa, với cánh đồng, với biển, với sông, với rừng. Cấu trúc câu thơ và các biện pháp tu từ so sánh, điệp ngữ thể hiện tài hoa của Nguyễn Duy. Đoạn thơ độc đáo và sâu sắc:
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình.
Tròn vành vạnh là trăng rằm, một vẻ đẹp hoàn mỹ. Trăng vẫn trung thành dù ai thay đổi, vô tình với trăng. Ánh trăng im phăng phắc, không trách móc. Trăng bao dung và độ lượng. Tấm lòng bao dung đó khiến ta phải giật mình. Sự giật mình để tự cải thiện, để trở về. Trở về với bản thân tốt đẹp của mình. Đó là sự giật mình để hoàn thiện bản thân.
Tóm lại, với giọng thơ trầm tĩnh, sâu lắng, đoạn thơ trên đã gây nhiều xúc động cho người đọc. Nó như là lời tâm sự, lời tự thú, lời tự nhắc chân thành. Qua đoạn thơ, tác giả muốn nói rằng: phải thuỷ chung, trọn vẹn, phải nghĩa tình sắt son với nhân dân, với đất nước, và ngay với chính bản thân mình.
Cảm nhận 2 khổ thơ cuối bài Ánh Trăng - Mẫu 3
“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” – đó là truyền thống lâu đời của dân tộc Việt Nam. Truyền thống ấy đã được nhắc đến rất nhiều trong các tác phẩm văn học từ bao đời nay. Chỉ bàn đến các tác phẩm văn học hiện đại lớp 9, hẳn chúng ta đều biết đến các tác phẩm thuộc chủ đề này: “Bếp lửa” của Bằng Việt, “Ánh trăng” của Nguyễn Duy. Qua các bài thơ, các tác giả đã kín đáo bộc lộ những suy nghĩ, chiêm nghiệm về một lẽ sống ân nghĩa thủy chung cao quý trong cuộc đời của mỗi con người.
Bằng hình tượng “Ánh trăng” thấm đượm ý nghĩa nhân văn và tư tưởng triết luận, Nguyễn Duy đã thẳng thắn và quả cảm gửi tới chúng ta một bức thông điệp tha thiết, đẹp đẽ: “Hãy lắng lại một phút cái chen lấn, bận bịu của cuộc sống để nhìn lại bản thân mình!” – để trở về với cội nguồn đạo lý “nhớ nguồn” của dân tộc thông qua việc xây dựng nhân vật trữ tình biết tự soi rọi, tự ý thức về những lầm lỗi của mình, để hướng thiện.
Lời nhắn nhủ của nhà thơ giống như một câu chuyện nhỏ với giọng điệu tâm tình. Đây là câu chuyện của chính nhà thơ. Lời thơ mở đầu như đưa người đọc trở về với quá khứ tuổi thơ của tác giả với một giọng kể nhỏ nhẹ. Đó là một tuổi thơ gắn bó thân thiết với thiên nhiên. Tuổi thơ được cảm nhận những điều kì thú của thiên nhiên. Đến khi trở thành người lính, sống ở trong rừng, vầng trăng lại thành tri kỉ. Người chiến sĩ có thể nằm ngủ dưới trăng, đứng gác dưới trăng, trăng cùng chia sẻ những gian lao của cuộc đời. Trăng cũng đã cùng vui niềm vui thắng trận của người chiến sĩ. Rõ ràng tình cảm của người chiến sĩ và trăng là tình cảm keo sơn gắn bó, tưởng như tình cảm đó gắn bó mãi mãi. Nhưng câu chuyện chuyển biến về hiện tại, điều “ngỡ không bao giờ quên” bây giờ đã quên. Giọng thơ như trầm lắng lại với nét trầm ngâm, suy tư khi kể tới. Cảnh phồn hoa nơi đô thị tấp nập, đời sống của con người cũng bắt đầu thay đổi. Ánh sáng của điện đã thay cho ánh sáng của trăng. Bởi thế mà lòng người lúc này cũng thay đổi. Vẫn là vầng trăng xưa, bây giờ vầng trăng ấy lại đi qua ngõ. Thế nhưng người bạn ấy bây giờ đã thành người dưng tức là không hề quen biết. Sự đổi thay này diễn ra trong lòng người lính. Anh đã quên đi người bạn năm xưa, người bạn đã từng chịu chung gian khổ ở rừng, cùng gắn bó với anh tuổi ấu thơ. Giọng thơ thầm thì như lời trò chuyện. Anh đang trò chuyện với chính mình, suy nghĩ về việc mình đã thay đổi tình cảm quên đi vẻ đẹp của thiên nhiên, bình dị. Phải chăng, sự suy ngẫm này như một sự sám hối, tự trách mình. Sống trong hiện tại mà quên đi quá khứ, sống trong hòa bình có đầy đủ vật chất mà quên đi những ngày gian khổ.
Nhưng nhà thơ không dừng lại ở đó mà còn sáng tạo ra một cuộc sống chân thật mà cũng rất quen thuộc xảy ra ở đô thị đó là hệ thống đèn điện tắt cả. Một không gian phòng - đinh tối om. Người chiến sĩ cũng giống như bao người khác vội bật tung cửa sổ, đột ngột thấy vầng trăng. Như vậy trăng xưa lại đến với người vẫn tròn vẫn đẹp và thuỷ chung với mọi người.
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng, là bể
như là sông, là rừng
Người ngắm trăng và suy ngẫm bâng khuâng “Ngửa mặt lên nhìn mặt”. Hai chữ “mặt” trong một vần thơ, mặt trăng và mặt người đối diện nhau. Đó là nhìn mặt tri kỉ, mặt của tình nghĩa mà bấy lâu nay mình dửng dưng. Nguyễn Duy gặp lại ánh trăng như gặp lại người bạn tuổi thơ, như gặp lại người bạn từng sát cánh bên nhau trong những tháng năm gian khổ. Trăng chẳng nói chẳng trách nhưng tâm trạng của người lính có gì đó rưng rưng. Phải chăng đó là tâm trạng xúc động nghẹn ngào. Nước mắt như chực ứa ra. Bao kỷ niệm đẹp của một đời người đã ùa về trong tâm trí người chiến sĩ. Từ 'rưng rưng' gợi tả nỗi xúc động của thi sĩ. Những kỷ niệm ngày nào bấy lâu tưởng bị chôn vùi nay lại ùa về đánh thức tâm hồn người trong cuộc 'như là đồng là bể, như là sông là rừng”. Câu trúc của câu thơ sóng đôi kết hợp với phép tu từ so sánh, từ “là' được nhắc lại bốn lần cho ta thấy ngòi bút của Nguyễn Duy thật tài hoa. Ông đã gợi ta được sự gắn bó chan hòa với thiên nhiên của người chiến sĩ trong quá khứ. Bởi lẽ nhớ tới đồng, tới sông, tới bể là nói tới thời ấu thơ, nói tới rừng là nói tới thời chiến tranh. Hai hình ảnh thơ này được lặp lại ở khổ thơ đầu. Như vậy vầng trăng trong đoạn thơ không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của quá khứ tình nghĩa. Vầng trăng đã đánh thức dậy tất cả, từ những năm tháng hoa niên cho đến khi cầm súng hành quân đuổi giặc dưới những cánh rừng. Hóa ra những ký ức đẹp đẹp ấy đã không mất đi và con người không phải hoàn toàn vô tâm đến thế. Ký ức ấy chỉ tạm lắng xuống, con người trong lúc bận rộn có thể lãng quên đi nhưng chỉ cần một tác động nhỏ nào đó, chúng sẽ sống dậy vẹn nguyên, thậm chí còn đằm sâu hơn, tạo nên vẻ đẹp không gì sánh nổi của tâm hồn con người.
Nguyễn Duy đưa người đọc cùng đắm chìm tong suy tư, trong chiêm nghiệm về 'vầng trăng tình nghĩa' một thời:
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình
Bài thơ dừng ở cảm xúc 'rưng rưng' cũng đã rõ chủ đề. Nhưng thêm một đoạn cuối, ý tưởng bài thơ được đẩy cao thêm, rõ hơn và mạnh hơn trong sự bình luận về một thái độ sống. Hình ảnh 'vầng trăng” còn được nhà thơ nhìn lại 'tròn vành vạnh' thật là đẹp, một cái đẹp viên mãn không hề bị khiếm khuyết dù ai kia thay đổi, vô tình. Ánh trăng sáng tròn đầy hay chính là cái đẹp của tình nghĩa thủy chung, nhân hậu? Ánh trăng vừa nghiêm khắc, lạnh lùng, vừa bao dung độ lượng: “kể chi người vô tình”. Chính ánh trăng vô ngôn, không một lời trách cứ ấy đã khiến cho “người vô tình” thấy rõ cái khiếm khuyết của bản thân mà không khỏi “giật mình“ tỉnh ngộ. Thật khó diễn tả cho hết tâm trạng của con người lúc ấy, biết bao ý nghĩa hàm ẩn trong hai chữ 'giật mình'. Cái 'giật mình' chân thành thay cho một lời sám hối ăn năn. Dù lời sám hối ấy không được cất lên nhưng chính vì thế nó lại làm cho ý thơ trở nên ám ảnh, day dứt hơn. Cả bài thơ là vô nhân xưng, đến đây tác giả mới xưng 'ta' để nhận lỗi, để tạ tội. Một cái giật mình tái mặt khi nhận ra chân tướng của chính mình. Đằng sau cái giật mình ấy người đọc cảm nhận được niềm ân hận day dứt của một con người đã nghiêm khắc nhìn thẳng vào mình để nhận ra cái sai của mình. Người xưa hay nói 'trong cái rủi có cái may'. Một sự cố rất bình thường của nền văn minh hiện đại đã thức tỉnh con người trở về với những giá trị cao đẹp, vĩnh hằng. Đó chính là cái hay và độc đáo của bài thơ có sức cảm hóa lòng người.
Đọc bài thơ người đọc đều cảm nhận thấy đây không chỉ là câu chuyện riêng của nhà thơ mà cũng là chuyện của mình. Từ câu chuyện ấy gợi ra cho người đọc sự suy ngẫm và liên tưởng tới cách sống của chính mình . Nhà thơ tâm sự với bạn đọc những điều sâu kín nơi lòng mình nhưng cũng là để gửi tới người đọc một bức thông điệp về cách sống đẹp trong hoàn cảnh đất nước hòa bình. Qua tâm sự sâu kín của Nguyễn Duy ở bài thơ 'Ánh trăng', chúng ta như được thanh lọc lại tâm hồn mình, như lay động miền ký ức mà có lúc vô tình chúng ta đã lãng quên. Mong sao những ai từng ở với sông, với biển, với đồng, với rừng… trong những năm tháng gian lao ấy luôn luôn có được tình cảm này.
Cảm nhận 2 khổ thơ cuối bài Ánh Trăng - Mẫu 4
Trăng và con người đã gặp nhau trong một giây phút tình cờ. Con người không còn muốn trốn chạy vầng trăng, trốn chạy cả bản thân mình được nữa. Tư thế “ngửa mặt lên nhìn mặt” là tư thế đối mặt: “mặt” ở đây chính là vầng trăng tròn. Con người thấy mặt trăng là thấy được người bạn tri kỷ ngày nào. Cách viết thật lạ và sâu sắc – dùng những từ không trực tiếp để diễn tả sự xúc động cảm động chợt dâng trào trong lòng anh khi gặp lại vầng trăng.
Cảm xúc “rưng rưng”: Tâm hồn đang rung động, xao xuyến, gợi nhớ gợi thương. Nhịp thơ hối hả dâng trào như tình người dào dạt. Niềm hạnh phúc của nhà thơ như đang được sống lại một giấc chiêm bao.
Sự xuất hiện đột ngột của vầng trăng làm ùa dậy ở tâm trí nhà thơ bao kỷ niệm quá khứ tốt đẹp khi cuộc sống còn quá nghèo nàn, gian lao. Lúc ấy con người với thiên nhiên trăng là tri kỷ, tình nghĩa.
Khổ thơ kết lại bài thơ bằng hai vế đối lập mà song song:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
… Đủ cho ta giật mình”
Ở đây có sự đối lập giữa “tròn vành vạnh” và “kẻ vô tình”, giữa cái im lặng của ánh trăng với sự “giật mình” thức tỉnh của con người. Vầng trăng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Hình ảnh “vầng trăng tròn vành vạnh”, ngoài nghĩa đen là vẻ đẹp tự nó và mãi mãi vĩnh hằng của cuộc sống còn có nghĩa tượng trưng cho vẻ đẹp của nghĩa tình quá khứ, đầy đặn, thuỷ chung, nhân hậu bao dung của thiên nhiên, của cuộc đời, con người, nhân dân, đất nước.
Hình ảnh “ánh trăng im phăng phắc” có ý nghĩa nghiêm khắc nhắc nhở nhà thơ và cả mỗi chúng ta con người có thể vô tình, có thể lãng quên nhưng thiên nhiên, nghĩa tình quá khứ thì luôn tròn đầy, bất diệt. Sự không vui, sự trách móc trong lặng im của vầng trăng là sự tự vấn lương tâm dẫn đến cái “giật mình” ở câu thơ cuối. Cái “giật mình” là cảm giác và phản xạ tâm lý có thật của một người biết suy nghĩ, chợt nhận ra sự vô tình, bạc bẽo, sự nông nổi trong cách sống của mình.
Cái “giật mình” của sự ăn năn, tự trách, tự thấy phải đổi thay trong cách sống. Cái “giật mình” tự nhắc nhở bản thân không bao giờ được làm người phản bội quá khứ, phản bội thiên nhiên, sùng bái hiện tại mà coi rẻ thiên nhiên. Thiên nhiên thật nghiêm khắc, lạnh lùng nhưng cũng thật ân tình, độ lượng bao dung, vầng trăng và thiên nhiên là trường tồn, bất diệt. Thì ra những bài học sâu sắc về đạo lý làm người đâu cứ phải tìm trong sách vở hay từ những khái niệm trừu tượng xa xôi.
Ánh trăng thực sự đã như một tấm gương soi để thấy được gương mặt thực của mình, để tìm lại cái đẹp tinh khôi mà chúng ta tưởng đã ngủ ngon trong quên lãng.
Cảm nhận 2 khổ thơ cuối bài Ánh Trăng - Mẫu 5
Nhà thơ tên thật là Nguyễn Duy Nhuệ. Quê ông ở Thanh Hóa. Ông tham gia kháng chiến chống Mỹ từ năm 1965 – 1979. Sau đó, ông ra quân và về công tác tại Tuần báo Văn Nghệ Hội nhà văn Việt Nam.
Khi còn là một cậu học sinh cấp 3 trường Lam Sơn, ông đã bộc lộ tài năng thi ca. Thơ ca ông rất gợi cảm và thấm đượm vẻ đẹp mộc mạc, chân quê. Một số tác tác phẩm của ông được đánh giá cao như Tre Việt Nam, Bầu trời vuông, Hơi ấm ổ rơm… Năm 2007, tác giả Nguyễn Duy được nhận giải thưởng Hồ Chí Minh về lĩnh vực Văn học nghệ thuật.
Bài thơ Ánh trăng được sáng tác vào năm 1978, sau 3 năm nước nhà giành được độc lập hoàn toàn. Tác phẩm được viết khi tác giả đang ở thành phố Hồ Chí Minh. Nói lên tâm trạng của một người lính giải ngũ, nhớ về quê hương, nhớ về đồng đội.
Tác phẩm Ánh trăng thuộc tập thơ 'Ánh trăng', là tập thơ nổi tiếng và giành giải A trong cuộc thi của Hội nhà văn năm 1984. Bài thơ ra đời khi tác giả sống trong những năm tháng hòa bình tại thành phố Hồ Chí Minh. Tác phẩm đầy xúc cảm, nó là tâm hồn của nhà thơ, của một người lính đã trải qua những tháng năm gian khổ và nghĩa tình ở nơi rừng sâu, nước biển xa.
Bài thơ cũng thể hiện tình yêu sâu đậm với quê hương của tác giả, khi nhớ về những ngày khó khăn bên đồng đội. Đồng thời, nó cũng phản ánh những lo lắng, suy tư trước sự thay đổi của cuộc sống hiện thực.
Trong những khổ thơ đầu, tác giả trở về quá khứ với ánh trăng rọi nhẹ. Đó là ánh trăng tri kỷ khi sống bên sông, bên bể, sống hòa mình với thiên nhiên. Đó là ánh trăng của tình đồng đội khi ở trong rừng sâu, trên núi cao, chống giặc cùng đồng chí.
Trong những khổ sau, tác giả cũng chợt nhắc về ánh trăng như một kỷ niệm xa xưa khi sống trong thành phố, trong cuộc sống hiện tại. Bởi ở đó, ánh sáng điện và ánh sáng từ cửa kính, khiến cho con người lãng quên đi vẻ đẹp của ánh trăng. Chỉ khi bỗng mất điện, họ mới nhận ra “đột ngột vầng trăng tròn”.
Khi nhìn lên và bắt gặp ánh trăng, con người bỗng cảm thấy lòng tràn ngập nỗi nhớ quê hương, nhớ dòng sông thân thương gắn liền với tuổi thơ êm đềm. Hình ảnh của đồng ruộng, của biển cả, như cũng hiện lên trong tâm trí, như những ký ức đẹp đẽ về quê nhà. Cùng với đó là những hình ảnh về rừng, núi, nơi đã làm cốm gai, là nơi đã chứng kiến bao lần đồng đội đứng gác trông trăng.
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng, là bể
như là sông, là rừng
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ánh trăng trong văn học, bạn có thể tham khảo trong bài thơ Đồng Chí của nhà thơ Chính Hữu.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”.
Ánh trăng không chỉ là người bạn, là biểu tượng của tình bạn, mà còn là kỷ niệm tri kỷ của những chiến sĩ trên chiến trường. Dường như, đối với những ai từng làm lính, ánh trăng luôn là người bạn đồng hành, là nguồn cảm hứng tri kỷ. Dù trong bài thơ của Nguyễn Duy, ánh trăng không lãng mạn như trong bài thơ của Chính Hữu, nhưng nó vẫn gợi lên nhiều cảm xúc. Tác giả nhìn thấy ánh trăng như gặp lại một người bạn quen thuộc ở nơi xa lạ. Và từ đó, bao kỷ niệm, bao hoài niệm ùa về, khiến trái tim xao xuyến, khiến mũi cay cay và nước mắt rơi không ngừng.
Trên đỉnh trăng, tâm trạng tác giả từ lúc mới gặp trăng đã dần chuyển biến. Dường như sau khi dành thêm thời gian suy ngẫm, tác giả nhận ra rằng ánh trăng vẫn tròn vẹn như thường, vẫn đẹp đẽ và tri kỷ, bất kể ai có vô tình thay đổi ra sao. Ánh trăng không bao giờ bào chữa, không bao giờ chia sẻ. Trăng vẫn im lặng nhưng cũng đủ để khiến con người tỉnh giấc và nhận ra sự vô tình của mình.
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình
Khổ thơ như một lời châm biếm sâu lắng của tác giả dành cho chính mình và những người khác cùng hoàn cảnh. Đó cũng là một lời trách móc cho những người sống trong sự giàu có mà dần quên đi những điều tốt đẹp trong khó khăn. Ánh trăng như những kỷ niệm, nhưng trong thế giới hiện tại, con người trở nên vô tình với nhau. Nhưng khi đối mặt với ký ức, với ánh trăng đầy ý nghĩa ấy, con người bỗng tỉnh giấc và nhận ra mình đang bị cuốn vào vòng xoáy của thời gian.
Những từ như “vành vạnh”, “phăng phắc” càng làm nổi bật sâu sắc của tác giả. Ánh trăng vẫn hiểu rõ, vẫn biết về sự vô tình của con người, nhưng chỉ im lặng mà thôi.
Có thể nói, hai khổ thơ cuối cùng của bài Ánh Trăng là lời than phiền sâu sắc của tác giả trước cuộc sống thực tại và những kỷ niệm của quá khứ. Tác giả sử dụng hình ảnh của ánh trăng để diễn đạt nỗi lòng khi sống trong thành phố hiện đại. Đó là cái nhìn của tác giả về sự thay đổi của con người khi sống trong môi trường giàu có. Tác giả nhận ra rằng, trong hoàn cảnh khó khăn, con người thể hiện lòng tốt và sẵn lòng chia sẻ. Nhưng khi cuộc sống trở nên dễ dàng, ánh trăng cũng như con người trở nên vô tình, không còn quan tâm lẫn nhau. Điều đó khiến lòng người buồn và đau đớn.
Nhận định về khổ thơ 5, 6 của bài Ánh Trăng.
Nguyễn Duy là một trong số những nhà văn trưởng thành trong cuộc chiến chống Mỹ. Sau cuộc chiến, tâm hồn thơ Nguyễn Duy vẫn bị đau đớn, trăn trở với những kí ức xa xưa và những tình cảm trong cuộc kháng chiến. Bài thơ 'Ánh trăng' phần nào thể hiện tâm sự đó của nhà thơ. Đoạn thơ sau đây là minh chứng rõ ràng cho điều đó:
...Từ khi trở về thành phố
…
đủ để khiến chúng ta giật mình.
(Ánh trăng - Nguyễn Duy)
Bài thơ ra đời sau những thời kỳ gian khó của đất nước. Nhà thơ rời xa chiến trường để trở về với cuộc sống bình yên, ấm áp. Mọi người tưởng rằng từ nay trở đi cuộc sống chỉ còn là phố phường, ánh đèn điện; những kí ức xưa đã qua đi mãi mãi...
Từ những năm tháng tuổi thơ đầy gian khổ dành cho cánh đồng, con sông rồi sau đó là những năm tháng đối mặt với chiến tranh khốc liệt sống giữa rừng núi, mọi lúc mọi nơi trăng vẫn luôn gần gũi, thân thiết. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, với trăng là một tương tác sống, một mối quan hệ đậm sâu. Trăng là người bạn đồng hành trên hành trình gian khổ, và nó hiện diện như biểu tượng của quá khứ, là sự hiện thân của những kí ức đẹp và tình nghĩa. Mọi người tin rằng mối giao hảo ấy sẽ bền vững, nhưng...
Khi trở về thành phố
quen với ánh sáng, cửa kính
vầng trăng qua ngõ nhà
như người xa lạ...
Cuộc sống hiện đại với ánh sáng sặc sỡ của điện, cửa kính đã làm mờ đi ánh sáng của vầng trăng. Tác giả tạo ra sự đối lập giữa vầng trăng tri kỷ, tình nghĩa trong quá khứ và vầng trăng 'như người xa lạ' trong hiện tại. Sự đối lập này phản ánh những biến đổi trong tình cảm của con người. Trước đây, ta sống gần gũi với thiên nhiên, với trăng trong cuộc sống khó khăn 'ở rừng', khi đó trăng đại diện cho tình nghĩa, sự thân thiết giữa con người và thiên nhiên. Nay, cuộc sống tiện nghi khiến ta không còn nhận ra vầng trăng là biểu tượng của tri kỷ, tình nghĩa nữa. Nhà thơ nói về trăng để nói về thực tại, về nhân sinh.
Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại luôn có những khó khăn. Và chính trong những khó khăn đó, ánh sáng của quá khứ, của tình nghĩa lại sáng lên, lúc đó mọi người mới nhận ra giá trị của những thời gian khó khăn, những tình nghĩa, những điều thiếu thốn nhưng đầy đủ:
Đèn điện tắt bất ngờ
góc phòng tối om ấm
mở cửa sổ vội vàng
trăng tròn bất ngờ hiện…
Đây là khổ thơ quan trọng trong cấu trúc của bài thơ, là bước ngoặt quan trọng của cảm xúc, thể hiện rõ chủ đề ý nghĩa của bài thơ.
Không chỉ là sự thay thế đúng lúc của ánh trăng cho ánh điện, ở đây còn là sự hiểu biết, nhận thức về ý nghĩa của những ngày tháng đã qua, của những thứ giản dị trong cuộc sống, của tự nhiên, là sức sống vượt ra ngoài không gian, thời gian của tri kỉ, tình nghĩa. Các từ 'mở cửa sổ vội vàng', 'bất ngờ' diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, bất ngờ. Có cái gì đó như thảng thốt, lo âu trong hình ảnh 'mở cửa sổ vội vàng'. Trăng tròn không chỉ hiện ra khi 'đèn điện tắt'. Cũng như những tháng năm trước, vẻ đẹp của đồng, sông, bể, rừng không bao giờ mất đi. Chỉ là liệu con người có nhận ra hay không mà thôi. Và trong cái khoảnh khắc 'bất ngờ' đối mặt với trăng ấy, ký ức xưa 'rưng rưng' sống dậy, thổn thức lòng người:
Nhìn mặt trăng bỗng thấy
có điều gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng…
“Nhìn mặt trăng bỗng thấy” viết như vậy để hai gương mặt - hai người bạn cũ nhìn thẳng vào nhau, để tự hỏi nhau rằng còn nhớ nhau chăng, để những ký ức xưa chợt vụt về trong tâm trí, để làm se thắt lòng vì những vô tình của chính mình. Quả thực, đối mặt với trăng là đối mặt với bản thân, với con người hiện tại và cũng là với con người trong quá khứ. Vầng trăng mang ý nghĩa biểu tượng. Mặt trăng đối diện với mặt người, mặt trăng cũng là mặt người, là quá khứ đang hiện hữu trong hiện tại, trăng là biểu tượng của tri kỷ, tình nghĩa xưa,...
Vầng trăng vẫn tròn và tươi sáng
Dù người vô tình ra sao
Ánh trăng im lặng đầy đủ
Đủ khiến ta giật mình
Vầng trăng đột ngột hiện ra với vẻ đẹp lôi cuốn lòng người. “Vầng trăng vẫn tròn và tươi sáng”, thời điểm trăng tròn chính là vào ngày rằm hàng tháng. Câu thơ gợi lên vẻ đầy đặn, tròn trịa của vầng trăng và cũng là vẻ sáng tươi hiền dịu của ánh sáng trong lành nhất vũ trụ. Đêm trăng tròn, trăng chiếu sáng khắp không gian với ánh sáng vàng dịu, sóng sánh như mật ngọt. Trăng như rải bạc trên mặt nước, làm đẹp những lùm cây, tưới sáng lên mặt người. Và như tác giả Nam Cao đã viết: trăng làm mọi thứ trở nên đẹp đẽ! Vầng trăng “vẫn tròn và tươi sáng” còn gợi lên một suy tư sâu xa: trăng vẫn giữ nguyên những gì quý báu trong quá khứ, những kí ức đẹp đẽ với những người lính xưa. Và điều đáng quý, trăng vẫn tròn ngay cả khi người đã “vô tình”:
“Vầng trăng vẫn tròn và tươi sáng
Dù người vô tình ra sao”.
Câu thơ đẩy vào tâm trí người đọc một cảm giác bất ngờ, rồi sau đó là cảm xúc ân hận, xót xa. Vầng trăng kia giống như bao con người, bao kí ức tốt đẹp đã đi qua cuộc đời ta. Những người của quá khứ, những kí ức xa xưa... tất cả vẫn giữ nguyên tấm lòng trung thành vốn có. Chỉ có mình ta, chỉ vì ít phần danh lợi, danh vọng mà đã quên đi những tình cảm, những lời hứa thiêng liêng của xưa. Và rồi, ta càng cảm thấy xót xa, hối tiếc hơn bởi sự im lặng cao quý của vầng trăng tròn:
“Ánh trăng im lặng đầy đủ
Đủ khiến ta giật mình”.
'Ánh trăng im phăng phắc' để ngân mãi những dòng ánh sáng trải dài khắp nhân gian. Điều đó cũng ý trăng vẫn mãi hiền từ, dung dị. Nhưng đáng lo sợ nhất vẫn là sự im lặng của kí ức. Ta đã quên đi quá khứ, có lỗi với người xưa, sống cuộc sống ồn ào, nhưng tất cả vẫn lặng lẽ theo ta, với cái nhìn bao dung, rộng lượng. Và chính sự cao thượng ấy khiến ta “giật mình”. “Giật mình” để nhận ra sự cao đẹp của người xưa. “Giật mình” để nhận ra phần hờ hững, lãng quên của mình. “Giật mình” còn để tự soi lại mình cho đúng. Tiền tài danh vọng chưa hẳn là điều quý giá nhất ở cuộc sống. Phải biết sống có tình, có nghĩa, trung thành trước sau mới khiến lòng người sạch trong và thanh thản.
Không cầu kỳ nghệ thuật, đoạn thơ của Nguyễn Duy đi vào lòng người bởi sự giản dị của tình cảm con người. Đọc thơ, người ta thấu hiểu được triết lý sâu xa mà nhà thơ muốn gửi gắm. Phải biết sống trọn vẹn, đầy đủ với những ân tình xưa để chúng ta được sống đầy đủ, thanh thản trong cuộc đời.
Bài thơ như một câu chuyện riêng, một câu chuyện tình yêu giữa con người và trăng. Sự kết hợp giữa tự sự và tình cảm tạo ra giọng điệu tâm trạng cho toàn bài thơ. Nhịp thơ nhẹ nhàng, tự nhiên như lời kể của người yêu trăng, có lúc ngân nga, nhẹ nhàng, có lúc trầm lặng, suy tư.
Cảm nhận về khổ thơ 5 và 6 trong bài Ánh trăng
Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy như một câu chuyện nhỏ, một lời kể về quá trình thời gian. Dòng cảm xúc trữ tình của nhà thơ hiện diện trong từng dòng thơ. Ở giữa quá khứ và hiện tại, có sự thay đổi, một sự chuyển biến đáng chú ý: từ kí ức về quá khứ đầy tình nghĩa, đến cuộc sống hiện đại, đầy tiện nghi mà quên đi vầng trăng.
Trước hết, ánh trăng của Nguyễn Duy là hình ảnh đẹp của tự nhiên với tất cả những gì là thi vị, gần gũi, hồn nhiên, tươi mát. Ánh trăng gần với tuổi thơ của tác giả. Vầng trăng ấy hồn nhiên như cuộc sống, như đất trời. Cuộc sống hoà bình “ánh điện của gương, buyn đinh” đã khiến cho nhà thơ nhìn ánh trăng như một “người dưng qua đường”. Con người từng một thời chiến đấu, từng ngang dọc trên nhiều chiến trường đã có lúc như lãng quên quá khứ
Tưởng chừng như tất cả là lẽ thường tình nếu không có sự cố ấy xảy đến. Trong dòng diễn biến theo thời gian, sự việc bất thường ở khổ thơ thứ tư: “thình lình đèn điện tắt” chính là bước ngoặt để tác giả bộc lộ cảm xúc, thể hiện chủ đề tác phẩm. Vầng trăng tròn ở ngoài kia, trên kia đối lập với “phòng buyn-đinh tối om”. Chính vì xuất hiện đột ngột trong bối cảnh ấy, vầng trăng bất ngờ mà tự nhiên đã gợi ra bao kỷ niệm nghĩa tình. Phải đột ngột như thế. Phải bất ngờ như thế, vầng trăng mới làm thức dậy trong tâm trí con người bao cảm xúc:
“Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng”
Nhà thơ lặng lẽ đối diện với vầng trăng trong tư thế lặng im có phần thành kính: “ngửa mặt lên nhìn mặt”. Từ “mặt” cuối câu thơ là từ nhiều nghĩa, tạo nên sự đa dạng nghĩa của ý thơ. Đối diện với trăng, nhà thơ làm thức tỉnh tình cảm, lương tâm con người: như nhìn thấy cả mặt trong đó và tư vấn lương tâm, hổ then, ân hận về sự thay đổi của mình.
Cuộc trò chuyện không lời trong khoảnh khắc ấy đã làm nhà thơ “rưng rưng” xúc động vì quá khứ vất vả, gian lao nhưng tràn ngập niềm vui cùng với trăng, với thiên nhiên bấy lâu tưởng đã lãng quên bỗng ùa về trong nỗi nhớ khiến nhà thơ nghẹn ngào… Vầng trăng trong bài thơ còn có ý nghĩa biểu tượng: biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, biểu tượng cho vẻ đẹp bình dị và vĩnh hằng của đời sống. Vầng trăng đâu chỉ làm ùa dậy trong tâm trí những hình ảnh của thiên nhiên, của quê hương đất nước, mà còn đánh thức trong tâm trí con người bao kỷ niệm hồn nhiên của thời tuổi nhỏ, bao kỷ niệm nghĩa tình của một thời gian lao chiến đấu.
Cuộc sống hiện tại như dừng lại để con người chiêm ngưỡng quá khứ, một thời đã quên lãng. Con người có cơ hội nhìn lại bản thân, chấp nhận lỗi lầm. Có quá khứ xa xôi và gần gũi, có đất nước và quê hương, thiên nhiên và cuộc sống, lao động và chiến đấu, có tập thể và cá nhân.
Trăng vẫn gợi lên hình ảnh của hiện tại, sự phong phú, nỗi vất vả, khó khăn vẫn cần phấn đấu, niềm tin và hy vọng, sự hùng vĩ của thiên nhiên đất nước và sức mạnh của con người trong cuộc sống qua một chuỗi các từ “như là” cùng nhịp thơ dồn dập, các hình ảnh liệt kê: “như là đồng là bể”, “như là sông là rừng”. Tất cả làm cho người đọc thực sự xúc động và đồng cảm với trữ tình của bài thơ.
Khổ thơ cuối thể hiện những suy ngẫm sâu sắc và triết lý nhân sinh của nhà thơ qua hình tượng trăng. Trong cuộc gặp gỡ không hẹn trước này, trăng và con người như có sự đối lập:
“Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình”
Trăng đã trở thành biểu tượng cho sự bất biến, vĩnh hằng không thay đổi, “cứ tròn vành vạnh” biểu tượng cho sự tròn đầy, thuỷ chung, nghĩa tình trọn vẹn của thiên nhiên, của quá khứ, dù cho con người thay đổi hay “vô tình” điều gì đi chăng nữa.
Ánh trăng vẫn được nhân hoá là “im phăng phắc” mà không trách móc, gợi nhớ đến cái nhìn khắc nghiệt nhưng rộng lượng, từ bi của người bạn trung thành, của tình nghĩa, nhắc nhở nhà thơ và mỗi cá nhân chúng ta: con người có thể vô tình quên nhưng thiên nhiên, tình nghĩa quá khứ luôn trung thành, bền vững đến muôn đời.
Tình cảm và trái tim của vầng trăng là tình cảm của những người cùng đồng đội, đồng bào, của nhân dân chúng ta đối với những người lính. Sự yên lặng đó khiến nhà thơ “giật mình” thức tỉnh nhận ra lỗi lầm. Cái “giật mình” của lương tâm, lương tri nhà thơ thật đáng quý. Nó thể hiện sự suy nghĩ, lo âu tự đấu tranh với chính bản thân để sống tốt hơn. Giật mình để không bị chìm vào quên lãng. Giật mình để không mất đi quá khứ. Con người giật mình trước ánh trăng yên bình là sự tỉnh táo của con người trở lại với lương tâm trong sạch, tốt đẹp, cao quý.
Dòng thơ cuối nén lại biết bao niềm tâm tư, là lời hối hận dù không thành tiếng nhưng càng trở nên u ám, nặng nề. Qua đó, Nguyễn Duy muốn gửi đi thông điệp về lẽ sống, về đạo lý ân nghĩa trung thành của dân tộc ta đến thế hệ sau: dù cuộc sống có thay đổi như thế nào đi chăng nữa thì đừng bao giờ quên lãng quá khứ đau thương nhưng tình nghĩa trung thành của dân tộc.
“Ánh trăng” của Nguyễn Duy gây nhiều cảm xúc bởi cách diễn đạt giản dị như lời tâm sự, lời tự thú, nhắc nhở chân thành. Giọng thơ trầm lắng, sâu lắng, thì thầm như đổ vào lòng người. Bài thơ mang ý nghĩa sâu sắc, tổng quát qua lời nhắn nhủ không chỉ dành cho những người lính chiến đấu mà còn ý nghĩa với tất cả mọi người, mọi thời – trong đó có thế hệ chúng ta.
“Ánh trăng” không chỉ thành công về triết lý sâu xa của nhân vật trữ tình mà còn thành công về mặt nghệ thuật kết cấu, giọng điệu. Đó là sự hòa hợp tự nhiên, mượt mà giữa tự sự và trữ tình. Sự việc trong tự sự dẫn dắt cảm xúc trữ tình, tạo nên cảm xúc chân thành, tha thiết. Hình thức thơ 5 chữ phù hợp với bản chất tự sự được thể hiện bằng giọng điệu tâm trạng, thấm thía. Cách sắp xếp các dòng thơ khiến cho các sự kiện diễn ra liền mạch về ý tưởng cũng như về hình ảnh thơ. Nhịp điệu thơ trôi chảy, tự nhiên, nhẹ nhàng theo lời kể; khi rộng lượng tỉnh táo cảm xúc; lúc lại trầm tư đầy suy ngẫm. Kết cấu, giọng điệu thơ làm nổi bật chủ đề của tác phẩm tạo nên tính chân thực, chân thành sức truyền cảm sâu sắc cho tác phẩm, gây ấn tượng mạnh với người đọc.
Chủ đề bài thơ liên quan đến đạo lý, lẽ sống của dân tộc Việt Nam. Từ một câu chuyện riêng, bài thơ nhấn mạnh về thái độ, tình cảm đối với những năm tháng gian khổ của quá khứ và tình cảm đối với thiên nhiên, đất nước bình dị. Bài thơ khơi gợi suy nghĩ về đạo lý, lẽ sống của người Việt Nam, là của cả một thế hệ trải qua những năm chiến tranh, sống giữa thiên nhiên, nhân dân tình nghĩa. Sống trong hoà bình với tiện nghi, hiện đại, người ta có thể đánh mất quá khứ, đánh mất nghĩa tình để rồi phải ân hận, ăn năn.
Từ câu chuyện về ánh trăng, khổ thơ 5 và 6 bài thơ nhắc nhở chúng ta không quên quá khứ, không trở thành những kẻ vô tình, vô nghĩa, bạc bẽo, vô ơn. “Ánh trăng” là một phần của cảm xúc “uống nước nhớ nguồn” gợi lên đạo lý sống thuỷ chung trở thành truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
Phân tích 2 khổ thơ cuối bài thơ Ánh Trăng
Những truyền thống tốt đẹp và lâu đời của dân tộc Việt Nam luôn được các tác giả trong nước giữ gìn và bộc bạch trong các tác phẩm của mình. Nguyễn Duy cũng thể hiện điều này trong bài thơ Ánh trăng - một tác phẩm quan trọng trong văn học trường học.
Hình tượng chính trong bài thơ được sử dụng làm tên của bài, thể hiện ý nghĩa nhân văn và triết lý. Nguyễn Duy truyền đạt những suy nghĩ, trải nghiệm về lẽ sống thủy chung trong cuộc sống và mong muốn gửi đi một thông điệp sâu sắc: “Hãy dừng lại một chút trong cuộc sống hối hả để nhìn lại bản thân!”
Có lẽ vì vậy ông luôn đau đáu với một điều: Dân tộc ta phải luôn nhớ về nguồn cội, tự nhìn nhận và tự ý thức về những sai lầm của mình để hướng thiện. Tâm niệm đó không được truyền đạt một cách gò bó hay cứng nhắc, Nguyễn Duy chỉ đơn giản là kể một câu chuyện cho người đọc, câu chuyện cuộc đời của chính mình.
Từ những dòng thơ đầu tiên, ông nhẹ nhàng dẫn dắt người đọc trở về với quá khứ và tuổi thơ tươi đẹp gắn liền với thiên nhiên. Ông tự nhiên khám phá và cảm nhận những điều gần gũi nhất nuôi dưỡng mình trưởng thành cho đến khi trở thành một người lính.
Khi sống ở rừng sâu, ánh trăng trở thành tri kỉ và bầu bạn. Nguyễn Duy có thể nằm ngủ dưới trăng, đứng gác dưới trăng, trăng chia sẻ gian lao và niềm vui thắng trận của cuộc đời người lính. Rõ ràng tất cả đã khiến ta nghĩ rằng mối quan hệ ấy sẽ mãi mãi gắn bó.
Thế nhưng khi câu chuyện quay về hiện tại, điều “ngỡ không bao giờ quên” dường như không còn tồn tại trong tâm trí. Với giọng kể trầm ngâm, Nguyễn Duy dẫn ta theo dòng thời gian đến cảnh đời sống thay đổi theo sự phát triển của đô thị. Lòng người cũng đổi theo, vì ánh sáng của đèn điện thay cho ánh sáng của ánh trăng. Người bạn tri kỉ dường như trở thành người xa lạ.
Sự thay đổi cũng diễn ra trong lòng người lính. Giọng thơ như nhắc nhở anh ấy đã quên người bạn thân từng đi suốt những năm tháng tuổi thơ, người luôn ở bên anh trong gian lao. Liệu anh ấy đã thực sự thay đổi, cần phải tự trách và sám hối?
Anh lính kia vừa kể cho người đọc cũng vừa tự trò chuyện với lòng mình, suy ngẫm về việc mình đã thay đổi, quên đi vẻ đẹp của thiên nhiên, bình dị. Liệu anh có đang sống chỉ cho hiện tại mà quên đi quá khứ? Hưởng thụ niềm vui hiện tại mà bỏ quên giá trị của những ngày tháng gian khổ?
Không chỉ dừng lại ở đó, Nguyễn Du tạo ra một cuộc sống vô cùng chân thực, đẩy tất cả vào bóng tối. Đèn điện thành phố bỗng dưng tắt, không gian đen đúa. Như bao người khác, phản xạ đầu tiên của người lính là vội vàng mở cửa sổ để tìm ánh sáng.
Và đột ngột, anh nhận ra rằng vầng trăng vẫn ở đó, tròn đẹp và trung thành đợi chờ:
'Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng, là bể
hư là sông, là rừng'
Người ngắm trăng và suy tưởng mơ hồ “Ngửa mặt lên nhìn mặt”. Mặt người và mặt trăng đối diện nhau trong khoảnh khắc và được diễn đạt chỉ qua một câu thơ. Gương mặt kia của trăng lạ thường và quen thuộc đồng thời ẩn chứa nghĩa tình tri kỷ mà bấy lâu nay người lính lãng quên.
Sau rất nhiều năm, mặc dù luôn ở bên nhau nhưng không bao giờ tiếp xúc, cuối cùng hai người bạn đã thực sự gặp lại nhau. Dù vầng trăng không trách móc gì, nhưng cũng đủ để người lính cảm động, nghẹn ngào. Biết bao kỷ niệm tươi đẹp chợt tràn về trong tâm trí người lính, làm cho nước mắt anh rơi. Anh như thấy rõ biết bao hình ảnh 'như là đồng là bể, như là sông là rừng” quen thuộc và yêu thương.
Cấu trúc của câu thơ sóng đôi kết hợp với phép so sánh tư duy, từ “là' được nhắc lại bốn lần, thể hiện tài năng văn chương của Nguyễn Duy. Sự gắn bó mật thiết giữa người lính và thiên nhiên trong quá khứ được ông mô tả sống động. Thật khéo léo khi ông nhắc đến đất nước, đồng, sông, bể, … như là nhắc nhở về những gì gắn bó sâu sắc nhất với tuổi thơ và chiến tranh.
Ở khổ thơ đầu tiên, ta đã thấy những hình ảnh này một lần. Và vậy, vầng trăng xuất hiện như một biểu tượng của quá khứ, một quá khứ đầy nghĩa tình đã tạm bị lãng quên nhưng chưa bao giờ biến mất. Nó đánh thức những kỷ niệm ngọt ngào ấy, từ những ngày cầm súng hành quân đuổi giặc dưới bóng rừng.
Những kỷ niệm sống động ấy chỉ cần một lời nhắc nhở nhỏ là trở nên rõ ràng và sâu sắc hơn bao giờ hết. Cả người đọc và tác giả đều chìm đắm và suy ngẫm về ánh trăng tình nghĩa một thời:
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình
Dù có chuyện gì xảy ra, vầng trăng vẫn luôn tròn vẹn, trung thành và nhân từ như thế. Dù con người có thể vô tình, nhưng vẫn luôn khoan dung và không trách móc, để một ngày kẻ có lỗi tự giác nhìn thấy và tỉnh ngộ, cảm kích.
Tuy vậy, rất khó để diễn đạt hết tâm trạng của con người bằng lời. Trong hai từ “giật mình” ẩn chứa cảm giác hối lỗi và ăn năn chân thành. Dù không thể diễn tả bằng lời, nhưng điều đó làm thơ của Nguyễn Duy trở nên sâu sắc hơn. Ông cũng bắt đầu sử dụng từ “ta” như một cách để tạ lỗi với vầng trăng.
Người ta thường nói “Trong rủi có may”, và việc mất điện của thành phố có thể coi là một món quà lớn cho độc giả và Nguyễn Duy: sự thật. Mặc dù có thể khiến con người cảm thấy ân hận, nhưng đó vẫn là một bài học đáng quý, khiến ta nhận ra những sai lầm và hiểu được những điều thực sự quan trọng, đáng trân trọng và vĩnh cửu.
Bài thơ là một câu chuyện tự kể của tác giả, nhưng cũng đặc biệt vì nó cho phép người đọc nhìn nhận lại cuộc sống của chính mình. Từ những tâm tư, ký ức sâu sắc trong lòng Nguyễn Duy, người đọc có cơ hội suy ngẫm về cuộc sống hiện tại và nhận thức được giá trị của quá khứ. Điều này chính là điểm đặc biệt nhất của bài thơ, khi nó có khả năng lôi cuốn và cảm động lòng người.
Nhờ những dòng thơ và ký ức quý báu của Nguyễn Duy, tâm hồn mỗi độc giả được làm mới hoàn toàn, rời xa bộn bề cuộc sống hàng ngày, và lại một lần nữa được chạm đến những điều quý báu đã bị lãng quên dưới góc khuất của thời gian.
Cảm nhận của em về 2 khổ thơ cuối của bài Ánh Trăng rất sâu sắc. Em cảm nhận được sự huyền bí và ý nghĩa triết học mà hai khổ thơ này mang lại. Câu cảm thán 'Ngửa mặt lên nhìn mặt' khiến em nhớ về sự hiện diện của ánh trăng, một biểu tượng của sự thủy chung và bình yên. Còn câu 'Trăng cứ tròn vành vạnh' đẩy mạnh cảm giác kinh ngạc và sự ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của vầng trăng, cũng như sự khắc khoải về sự lạc quan và hy vọng.
Mẫu 1
Trong bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy Nhuệ, ta được nhắc nhở về tầm quan trọng của sự thủy chung và lòng biết ơn đối với nhân dân và đất nước.
Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng là bể
Như là sông là rừng.
Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh trăng im phăng phắc
Đủ cho ta giật mình.
Trăng không chỉ là bạn tri kỷ của người lính mà còn là tri âm tri kỉ của nhiều thế hệ. Nhưng khi cuộc sống thay đổi, con người không còn quan tâm đến trăng như trước. Họ quên mất sự hiện diện của trăng, khiến trăng 'rưng rưng' khóc. Trăng mang lại vẻ đẹp để làm dịu dàng tâm hồn, nhưng sao con người lại lãng quên vẻ đẹp ấy? Nguyễn Duy đã vẽ lên hình ảnh trăng là một biểu tượng nhưng lại bị con người quên lãng. Ở khổ thơ cuối, trăng lại hiện lên là một sự nhân từ. Dù con người có phụt lẫn nó, trăng vẫn im lặng. Chao ôi, thật là một vầng trăng không chỉ đẹp mà còn có tấm lòng nhân hậu!
Mẫu 2
Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng
Trăng cứ tròn vành vạnh
kể chi người vô tình
ánh trăng im phăng phắc
đủ cho ta giật mình
Hai khổ thơ cuối bài Ánh trăng là những cảm xúc ăn năn của nhân vật khi nhìn về vầng trăng. Hành động 'ngửa mặt' lên 'nhìn mặt' của trăng đem lại cảm giác xót xa, cay đắng. Quá khứ quay về như một dòng suối đầy đau thương. Và 'rưng rưng' ấy chính là giọt nước mắt của đau khổ, của chua chát. So sánh trong 'như là đồng là bể/ như là sông là rừng' chứa đựng kí ức của một thời. Dù con người có thay đổi nhưng 'trăng cứ tròn vành vạnh' - vẹn nguyên tình và thủy chung. 'Ánh trăng im phăng phắc' giúp người đọc nhận ra sự nghiêm túc, nhắc nhở của vầng trăng. Đủ để giật mình, giật mình vì ăn năn, vì hối hận và hơn thế nữa là biết lỗi để sửa, để thay đổi.